Cung cấp thông tin mã tỉnh trong toàn quốc năm 2020
DANH MỤC TỈNH, HUYỆN NĂM 2020
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
1 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
2 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình
3 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm
4 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng
5 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa
6 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ
7 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy
8 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân
9 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai
10 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên
11 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm
12 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì
13 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm
14 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh
15 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn
16 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông
17 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây
18 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì
19 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ
20 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất
21 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai
22 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ
23 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng
24 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức
25 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai
26 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức
27 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa
28 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín
29 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên
30 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh
31 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm
32 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm
33 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1
34 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2
35 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3
36 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4
37 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5
38 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6
39 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7
40 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8
41 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9
42 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10
43 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11
44 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12
45 02 Tp. Hồ Chí Minh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
46 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình
47 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú
48 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh
49 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Gò Vấp
50 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Tân Bình
51 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận
52 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức
53 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân
54 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh
55 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi
56 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn
57 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè
58 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ
59 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Bình Thạnh
60 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Phú Nhuận
61 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Thủ Đức
62 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Huyện Bình Chánh
63 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Huyện Cần Giờ
64 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Củ Chi
65 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Hóc Môn
66 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Nhà Bè
67 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Quận Tân Phú
68 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Quận Bình Tân
69 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp
70 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng
71 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân
72 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền
73 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An
74 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An
75 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn
76 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão
77 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy
78 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương
79 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng
80 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo
81 03 Hải Phòng 14 Huyện Bạch Long Vĩ
82 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh
83 03 Hải Phòng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
84 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải
85 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên
86 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
87 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu
88 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê
89 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà
90 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn
91 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu
92 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang
93 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ
94 04 Đà Nẵng 08 Huyện Hoàng Sa
95 05 Hà Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
96 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang
97 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn
98 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc
99 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh
100 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ
101 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên
102 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê
103 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì
104 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần
105 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang
106 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình
107 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa
108 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng
109 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc
110 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông
111 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng
112 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh
113 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh
114 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình
115 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An
116 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên
117 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An
118 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang
119 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm
120 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa
121 06 Cao Bằng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
122 07 Lai Châu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
123 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu
124 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường
125 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ
126 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ
127 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè
128 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên
129 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên
130 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn
131 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020)
132 08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
133 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn
134 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai
135 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương
136 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai
137 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà
138 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát
139 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên
140 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng
141 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020)
142 09 Tuyên Quang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
143 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương
144 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn
145 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên
146 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa
147 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang
148 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình
149 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang
150 10 Lạng Sơn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
151 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng
152 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập
153 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng
154 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình
155 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc
156 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan
157 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn
158 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng
159 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia
160 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định
161 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn
162 11 Bắc Kạn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
163 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm
164 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới
165 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể
166 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn
167 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì
168 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông
169 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn
170 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn
171 12 Thái Nguyên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
172 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên
173 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công
174 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa
175 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương
176 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai
177 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ
178 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ
179 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình
180 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên
181 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái
182 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ
183 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên
184 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình
185 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải
186 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn
187 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên
188 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu
189 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên
190 13 Yên Bái 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
191 14 Sơn La 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
192 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ
193 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp
194 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu
195 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã
196 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu
197 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn
198 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên
199 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên
200 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu
201 14 Sơn La 03 Huyện Mường La
202 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai
203 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La
204 15 Phú Thọ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
205 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì
206 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ
207 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng
208 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba
209 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa
210 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê
211 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập
212 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn
213 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh
214 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao
215 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông
216 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy
217 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn
218 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên
219 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương
220 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch
221 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường
222 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc
223 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên
224 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô
225 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo
226 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên
227 16 Vĩnh Phúc 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
228 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
229 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả
230 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí
231 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái
232 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu
233 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà
234 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà
235 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên
236 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ
237 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều
238 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên
239 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn
240 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô
241 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020)
242 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long
243 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế
244 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn
245 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động
246 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam
247 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên
248 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng
249 18 Bắc Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
250 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang
251 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa
252 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên
253 18 Bắc Giang 11 Huyện Lạng Giang (Từ 01/01/2020)
254 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020)
255 19 Bắc Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
256 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh
257 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong
258 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ
259 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du
260 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn
261 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành
262 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình
263 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài
264 21 Hải Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
265 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương
266 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách
267 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc
268 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ
269 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện
270 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang
271 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng
272 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà
273 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành
274 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang
275 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh
276 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn
277 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên
278 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động
279 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi
280 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu
281 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ
282 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ
283 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ
284 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm
285 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang
286 22 Hưng Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
287 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào
288 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào
289 23 Hoà Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
290 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình
291 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc
292 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu
293 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc
294 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn
295 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn
296 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi
297 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy
298 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy
299 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong
300 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn
301 24 Hà Nam 07 Thị xã Duy Tiên
302 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý
303 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên
304 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng
305 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân
306 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm
307 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục
308 24 Hà Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
309 25 Nam Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
310 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định
311 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc
312 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường
313 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy
314 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên
315 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản
316 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực
317 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh
318 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng
319 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu
320 26 Thái Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
321 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình
322 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ
323 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà
324 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng
325 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư
326 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương
327 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải
328 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy
329 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình
330 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp
331 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan
332 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn
333 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư
334 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô
335 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn
336 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh
337 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
338 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn
339 28 Thanh Hoá 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
340 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa
341 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn
342 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa
343 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn
344 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát
345 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước
346 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân
347 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân
348 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh
349 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh
350 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc
351 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành
352 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy
353 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân
354 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc
355 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa
356 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn
357 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống
358 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn
359 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung
360 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa
361 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn
362 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc
363 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương
364 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia
365 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định
366 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
367 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh
368 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò
369 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu
370 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp
371 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn
372 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu
373 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn
374 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương
375 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông
376 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ
377 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành
378 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu
379 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn
380 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương
381 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương
382 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc
383 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn
384 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên
385 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong
386 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa
387 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai
388 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh
389 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh
390 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn
391 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ
392 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân
393 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc
394 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê
395 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà
396 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên
397 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh
398 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang
399 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà
400 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh
401 30 Hà Tĩnh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
402 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới
403 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa
404 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa
405 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch
406 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch
407 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh
408 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy
409 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn
410 31 Quảng Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
411 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà
412 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị
413 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh
414 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh
415 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ
416 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong
417 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng
418 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa
419 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông
420 32 Quảng Trị 10 Huyện đảoCồnCỏ
421 32 Quảng Trị 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
422 33 Thừa Thiên -Huế 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
423 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế
424 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền
425 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền
426 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà
427 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang
428 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy
429 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc
430 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông
431 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới
432 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ
433 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An
434 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên
435 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn
436 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc
437 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn
438 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức
439 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình
440 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành
441 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước
442 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My
443 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang
444 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang
445 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn
446 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My
447 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang
448 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh
449 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn
450 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
451 35 Quảng Ngãi 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
452 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức
453 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành
454 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa
455 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn
456 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh
457 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi
458 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ
459 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long
460 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà
461 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây
462 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng
463 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn
464 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020)
465 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ
466 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020)
467 36 Kon Tum 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
468 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum
469 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI
470 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi
471 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô
472 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy
473 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông
474 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà
475 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy
476 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông
477 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI
478 37 Bình Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
479 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn
480 37 Bình Định 02 Huyện An Lão
481 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân
482 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn
483 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ
484 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát
485 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh
486 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn
487 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh
488 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn
489 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước
490 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku
491 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh
492 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang
493 38 Gia Lai 04 Huyện KBang
494 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê
495 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro
496 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ
497 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông
498 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê
499 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa
500 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa
501 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai
502 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa
503 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa
504 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ
505 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện
506 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh
507 38 Gia Lai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
508 39 Phú Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
509 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa
510 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân
511 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu
512 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An
513 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa
514 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh
515 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa
516 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa
517 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa
518 39 Phú Yên 10 Thị xã Đông Hòa
519 40 Đắk Lắk 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
520 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo
521 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng
522 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp
523 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar
524 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc
525 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar
526 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk
527 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana
528 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông
529 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk
530 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn
531 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin
532 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ
533 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk
534 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột
535 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh
536 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn
537 41 Khánh Hoà 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
538 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang
539 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh
540 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa
541 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh
542 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh
543 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm
544 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa
545 42 Lâm Đồng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
546 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông
547 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm
548 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà
549 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên
550 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh
551 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai
552 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương
553 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương
554 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh
555 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng
556 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc
557 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt
558 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú
559 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành
560 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long
561 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh
562 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp
563 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long
564 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng
565 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản
566 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập
567 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng
568 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài
569 43 Bình Phước 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
570 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An
571 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An
572 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát
573 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên
574 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An
575 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An
576 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo
577 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên
578 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một
579 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng
580 44 Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng
581 45 Ninh Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
582 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm
583 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn
584 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải
585 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước
586 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc
587 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam
588 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái
589 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020)
590 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020)
591 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020)
592 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020)
593 46 Tây Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
594 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh
595 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên
596 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu
597 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu
598 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành
599 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu
600 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu
601 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết
602 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong
603 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc
604 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi
605 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam
606 47 Bình Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
607 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình
608 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân
609 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh
610 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh
611 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý
612 48 Đồng Nai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
613 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa
614 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu
615 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú
616 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán
617 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất
618 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc
619 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành
620 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch
621 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom
622 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ
623 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019)
624 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh
625 49 Long An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
626 49 Long An 01 Thành phố Tân An
627 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng
628 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa
629 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh
630 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa
631 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ
632 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa
633 49 Long An 08 Huyện Bến Lức
634 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa
635 49 Long An 10 Huyện Châu Thành
636 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ
637 49 Long An 12 Huyện Cần Đước
638 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc
639 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng
640 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường
641 50 Đồng Tháp 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
642 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành
643 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung
644 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò
645 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc
646 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh
647 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh
648 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười
649 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông
650 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình
651 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự
652 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự
653 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng
654 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên
655 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc
656 51 An Giang 03 Huyện An Phú
657 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu
658 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân
659 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú
660 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới
661 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành
662 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn
663 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
664 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên
665 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn
666 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành)
667 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
668 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa
669 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc
670 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền
671 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo
672 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức
673 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ
674 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu
675 53 Tiền Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
676 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho
677 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công
678 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè
679 53 Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy
680 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành
681 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo
682 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây
683 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông
684 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước
685 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy
686 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông
687 54 Kiên Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
688 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá
689 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương
690 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất
691 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp
692 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành
693 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng
694 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao
695 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên
696 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh
697 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận
698 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc
699 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải
700 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng
701 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành
702 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên
703 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng
704 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn
705 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền
706 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ
707 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh
708 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt
709 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai
710 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều
711 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy
712 55 Cần Thơ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
713 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú
714 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre
715 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành
716 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách
717 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc
718 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm
719 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại
720 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri
721 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam
722 56 Bến Tre 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
723 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long
724 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ
725 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít
726 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh
727 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình
728 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn
729 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm
730 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân
731 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
732 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh
733 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long
734 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè
735 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần
736 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành
737 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú
738 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang
739 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải
740 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải
741 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng
742 59 Sóc Trăng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
743 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú
744 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên
745 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị
746 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú
747 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành
748 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu
749 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung
750 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm
751 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề
752 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách
753 60 Bạc Liêu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
754 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu
755 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi
756 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân
757 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai
758 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long
759 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải
760 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình
761 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh
762 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
763 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau
764 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình
765 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời
766 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước
767 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi
768 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển
769 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn
770 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân
771 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng
772 62 Điện Biên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
773 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ
774 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay
775 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên
776 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo
777 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà
778 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa
779 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông
780 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé
781 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ
782 63 Đăk Nông 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
783 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức
784 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong
785 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô
786 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song
787 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút
788 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil
789 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp
790 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa
791 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy
792 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh
793 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy
794 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ
795 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp
796 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành
797 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A
798 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy
799 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ
800 65 Cục nhà trường 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
801 65 Cục nhà trường 02 Cục Nhà trường - Đồng Nai
802 65 Cục nhà trường 01 Cục Nhà trường - Hà Nội

 

 


Họ tên no image
no image
Tiêu đề no image
Nội dung no image
Mã kiểm tra no image
TIN TỨC MỚI NHẤT
Đăng nhập
Thống kê truy cập
  • Đang online: 2
  • Hôm nay: 255
  • Trong tuần: 2 990
  • Tất cả: 552526