| DANH MỤC TRƯỜNG THPT NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
Trường DTNT |
| 239 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
001 |
THPT Ba Vì |
Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Không |
| 260 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
002 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Không |
| 179 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
003 |
THPT Bắc Thăng Long |
Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 240 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
004 |
THPT Bất Bạt |
Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 166 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
005 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 271 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
006 |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 69 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
007 |
THPT Cầu Giấy |
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 60 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
008 |
THPT Chu Văn An |
Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 70 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
009 |
THPT chuyên Đại học Sư phạm |
Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 71 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
010 |
THPT chuyên Hà Nội Amsterdam |
Số 1, đường Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 92 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
011 |
THPT chuyên Khoa học tự nhiên |
Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 214 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
012 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ |
Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 72 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
013 |
THPT chuyên Ngoại ngữ |
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 278 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
014 |
THPT Chúc Động |
Xóm Bến, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 279 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
015 |
THPT Chương Mỹ A |
Số 42, Khu Yên Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 280 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
016 |
THPT Chương Mỹ B |
Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 180 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
017 |
THPT Cổ Loa |
Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 241 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
018 |
PT Dân tộc nội trú |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Có |
| 167 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
019 |
THPT Dương Xá |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 196 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
020 |
THPT Đa Phúc |
Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 324 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
021 |
THPT Đại Cường |
Xóm 25 thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 361 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
022 |
THPT Đại Mỗ |
Tổ dân phố An Thái, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 289 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
023 |
THPT Đan Phượng |
Số 19 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 19 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
024 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 181 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
025 |
THPT Đông Anh |
Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 342 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
026 |
THPT Đồng Quan |
Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 34 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
027 |
THPT Đống Đa |
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 261 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
028 |
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
Thôn Mục Uyên 1, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 296 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
029 |
THPT Hoài Đức A |
Thôn Yên Bệ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 297 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
030 |
THPT Hoài Đức B |
Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 35 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
031 |
THPT Hoàng Cầu |
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 113 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
032 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 290 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
033 |
THPT Hồng Thái |
Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 316 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
034 |
THPT Hợp Thanh |
Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 253 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
035 |
Hữu Nghị T78 |
Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Có |
| 229 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
036 |
Hữu Nghị 80 |
Số 109, đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Có |
| 197 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
037 |
THPT Kim Anh |
Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 36 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
038 |
THPT Kim Liên |
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 281 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
039 |
THPT Lâm Nghiệp |
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Có |
| 215 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
040 |
THPT Lê Lợi |
72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 37 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
041 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 216 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
042 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 182 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
043 |
THPT Liên Hà |
Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 325 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
044 |
THPT Lưu Hoàng |
Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 127 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
045 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 332 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
046 |
THPT Lý Tử Tấn |
Thôn Lộc Dư, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 351 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
047 |
THPT Mê Linh |
Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 272 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
048 |
THPT Minh Khai |
Thôn Đĩnh Tú, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 198 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
049 |
THPT Minh Phú |
Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 317 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
050 |
THPT Mỹ Đức A |
Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 318 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
051 |
THPT Mỹ Đức B |
Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 319 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
052 |
THPT Mỹ Đức C |
Xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 362 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
053 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
Đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 156 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
054 |
THPT Ngọc Hồi |
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 254 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
055 |
THPT Ngọc Tảo |
Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 242 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
056 |
THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 157 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
057 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 306 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
058 |
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Km 16+500 quốc lộ 21B, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 128 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
059 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 73 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
060 |
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 141 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
061 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 3 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
062 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 333 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
063 |
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 168 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
064 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 93 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
065 |
THPT Nhân Chính |
Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 4 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
066 |
THPT Phan Đình Phùng |
Số 30, phố Phan Đình Phùng, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 38 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
067 |
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 5 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
068 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 262 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
069 |
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 343 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
070 |
THPT Phú Xuyên A |
Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 344 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
071 |
THPT Phú Xuyên B |
Thôn Tri Thủy, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 255 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
072 |
THPT Phúc Thọ |
Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 352 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
073 |
THPT Quang Minh |
Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 39 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
074 |
THPT Quang Trung-Đống Đa |
Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 217 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
075 |
THPT Quang Trung-Hà Đông |
Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 243 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
076 |
THPT Quảng Oai |
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 273 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
077 |
THPT Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 199 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
078 |
THPT Sóc Sơn |
Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 230 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
079 |
THPT Sơn Tây |
Số 57 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 345 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
080 |
THPT Tân Dân |
Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 291 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
081 |
THPT Tân Lập |
Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 61 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
082 |
THPT Tây Hồ |
Số 41, phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 307 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
083 |
THPT Thanh Oai A |
Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 308 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
084 |
THPT Thanh Oai B |
Xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 129 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
085 |
THPT Thạch Bàn |
Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 263 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
086 |
THPT Thạch Thất |
Số 120 đường 420, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 20 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
087 |
THPT Thăng Long |
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 6 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
088 |
TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục |
Số 50 đường Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 334 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
089 |
THPT Thường Tín |
Tổ dân phố Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 142 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
090 |
THPT Thượng Cát |
Đường Sùng Khang, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 353 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
091 |
THPT Tiền Phong |
Thôn Trung Hậu Đoài, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 354 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
092 |
THPT Tiến Thịnh |
Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 335 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
093 |
THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 326 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
094 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 218 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
095 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 94 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
096 |
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 21 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
097 |
THPT Trần Nhân Tông |
Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 13 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
098 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 363 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
099 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 200 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
100 |
THPT Trung Giã |
Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 364 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
101 |
THPT Trung Văn |
Phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 114 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
102 |
THPT Trương Định |
Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 231 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
103 |
THPT Tùng Thiện |
Số 20 Phố Tùng Thiện, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 355 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
104 |
THPT Tự Lập |
Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 327 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
105 |
THPT Ứng Hòa A |
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 328 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
106 |
THPT Ứng Hòa B |
Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 298 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
107 |
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
Đội 2, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 256 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
108 |
THPT Vân Cốc |
Xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 183 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
109 |
THPT Vân Nội |
Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 336 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
110 |
THPT Vân Tảo |
Số 34 Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 14 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
111 |
THPT Việt Đức |
Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 115 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
112 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 143 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
113 |
THPT Xuân Đỉnh |
Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 201 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
114 |
THPT Xuân Giang |
Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 232 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
115 |
THPT Xuân Khanh |
Số 175, đường Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 282 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
116 |
THPT Xuân Mai |
Tổ 5 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 74 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
117 |
THPT Yên Hòa |
Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 356 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
118 |
THPT Yên Lãng |
Thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 169 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
119 |
THPT Yên Viên |
Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 244 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
120 |
THPT Minh Quang |
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Không |
| 130 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
121 |
THPT Phúc Lợi |
Tổ 4 Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 144 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
122 |
THPT Khoa học Giáo dục |
Phố Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 158 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
123 |
THPT Đông Mỹ |
Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 283 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
141 |
ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) |
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Có |
| 381 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
142 |
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 382 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
143 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
Đường Lê Đức Thọ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 383 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
144 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
xã Phúc Diễn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 384 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
145 |
THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 385 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
146 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 386 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
147 |
THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
Tố Hữu , xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 387 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
148 |
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
Số 178, Đường Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 245 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
149 |
THPT Ba Vì (trước 4/2017) |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Không |
| 246 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
150 |
PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Có |
| 247 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
151 |
THPT Minh Quang (trước 4/2017) |
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Không |
| 40 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
201 |
THCS&THPT Alfred Nobel |
Ngõ 14C Pháo đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 184 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
202 |
THPT An Dương Vương |
Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 41 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
203 |
THPT Bắc Hà-Đống Đa |
Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 309 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
204 |
THPT IVS |
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 170 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
205 |
THPT Bắc Đuống |
Số 76 Thôn Dốc Lã, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 299 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
206 |
THPT Bình Minh |
Thôn Cựu Quán, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 95 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
207 |
THPT Đào Duy Từ |
Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 96 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
208 |
THPT Đại Việt |
Số 301 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 202 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
209 |
THPT Đặng Thai Mai |
Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 284 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
210 |
THPT Đặng Tiến Đông |
Thôn Nội An, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 7 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
211 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
Số 67 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 145 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
212 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 62 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
213 |
THPT Đông Đô |
Số 8 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 22 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
214 |
THPT Đông Kinh |
Số 18C Tam Trinh, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 75 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
215 |
THPT Einstein |
Số 169, phố Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 264 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
216 |
THPT FPT |
Km28 Đại lộ Thăng Long Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 219 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
217 |
THPT Hà Đông |
Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 42 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
218 |
THPT Hà Nội |
Số 106, phố Thái Thịnh, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 63 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
219 |
THPT Hà Nội Academy |
Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 146 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
220 |
THCS&THPT Hà Thành |
Số 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 76 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
221 |
PTDL Hermann Gmeiner |
Số 2 Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 23 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
222 |
THPT Hoàng Diệu |
Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 8 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
223 |
THPT Hoàng Long |
Số 347, phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 97 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
224 |
THPT Hồ Tùng Mậu |
Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 98 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
225 |
THPT Hồ Xuân Hương |
Số 1 Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 77 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
226 |
THPT Hồng Bàng |
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 257 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
227 |
PT Hồng Đức |
Thôn Tây, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 24 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
228 |
THPT Hồng Hà |
Số 67, phố Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 99 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
229 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Số 131, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 203 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
230 |
THPT Lam Hồng |
Khối 5, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 204 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
231 |
THPT Lạc Long Quân |
Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 171 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
232 |
THPT Lê Ngọc Hân |
Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 159 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
233 |
THPT Lê Thánh Tông |
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 131 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
234 |
THPT Lê Văn Thiêm |
Số 44 phố Ô Cách, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 365 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
235 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp |
Khu đô thị Mỹ Đình 2, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 78 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
236 |
THCS&THPT Lương Thế Vinh |
C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 248 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
237 |
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
Thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 79 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
238 |
THPT Lương Văn Can |
Lô NT1, khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 80 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
239 |
THPT Lý Thái Tổ |
Số 165 Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 172 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
240 |
THPT Lý Thánh Tông |
Thôn Dương Đanh, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 25 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
241 |
THPT Mai Hắc Đế |
Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 366 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
242 |
THCS&THPT Marie Curie |
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 205 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
243 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Số 128 Phố Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 206 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
244 |
THPT Minh Trí |
Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 147 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
245 |
THCS&THPT Newton |
136 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 185 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
246 |
THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 285 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
247 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 186 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
248 |
THPT Ngô Tất Tố |
Xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 346 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
249 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 81 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
250 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 100 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
251 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
Nhà C3, số 131 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 116 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
252 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Lô 12 Đền Lừ II, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 82 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
253 |
THCS&THPT Nguyễn Siêu |
Phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 101 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
254 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
Số 54, phố Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 102 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
255 |
THPT Hoàng Mai |
Số 54A2, đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 329 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
256 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa |
Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 292 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
257 |
THPT Green City Academy |
Cụm 13, thôn Thượng Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 274 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
258 |
PT Nguyễn Trực |
Thôn Đồng Lư, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 43 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
259 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
Ngõ 157 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 367 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
260 |
THPT Olympia |
Khu đô thị mới Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 103 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
261 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 21 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 64 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
262 |
THPT Phan Chu Trinh |
Số 481 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 265 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
263 |
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 187 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
264 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 337 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
265 |
PT Phùng Hưng |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 44 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
266 |
THPT Phùng Khắc Khoan |
Số 85 phố Lương Đình Của, phường Phương Mai, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 275 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
267 |
PT Phú Bình |
Thôn 7, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 117 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
268 |
THPT Phương Nam |
Lô18 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 220 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
269 |
PT Quốc Tế Việt Nam |
Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 65 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
270 |
Song ngữ QT Horizon |
Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 26 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
271 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 148 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
272 |
THPT Tây Đô |
Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 132 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
273 |
THPT Tây Sơn |
Số 17, ngõ 28, phố Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 310 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
274 |
THPT Thanh Xuân |
Thôn Đại Định, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 45 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
275 |
THPT Tô Hiến Thành |
Số 27 ngõ Giếng, phố Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 173 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
276 |
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
Xã Tiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 286 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
277 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Khuôn viên Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Thao Hà Nội, xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 249 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
278 |
THPT Trần Phú-Ba Vì |
Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 118 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
279 |
THPT Trần Quang Khải |
Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 368 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
280 |
THPT Trần Thánh Tông |
Trường Cao đẳng Xây dựng số 1, đường Trung Văn, phường Trung văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 369 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
281 |
THPT Trí Đức |
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 133 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
282 |
THPT Vạn Xuân-Long Biên |
Số 56 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 46 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
283 |
THPT Văn Hiến |
Số 101A, phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 47 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
284 |
THPT Văn Lang |
Số 160 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 149 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
285 |
THPT Việt Hoàng |
Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 370 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
286 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 134 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
287 |
THPT Wellspring-Mùa Xuân |
Số 95 Phố Ái Mộ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 221 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
288 |
THPT Xa La |
Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 371 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
289 |
THPT Xuân Thủy |
Trung tâm huấn luyện thể thao Quốc Gia Hà Nội, Tu Hoàng, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 222 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
290 |
THPT Ban Mai |
Lô TH4 khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 188 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
291 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 223 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
292 |
THPT Ngô Gia Tự |
Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 300 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
293 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
Lô A26, Geleximco, Nam An Khánh, đường Lê Trọng Tấn, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 119 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
294 |
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
Lô X1 Khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 27 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
295 |
TH,THCS&THPT Vinschool |
Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 83 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
296 |
THPT Global |
Lô C1, C2 Khu đô thị mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 28 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
297 |
THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
Số 65 Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 150 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
298 |
THPT Nguyễn Huệ |
Khu đô thị Nam Cường, ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 189 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
299 |
THPT Kinh Đô |
Thôn Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 135 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
300 |
TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony |
Đường Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 48 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
301 |
THCS&THPT TH School |
Số 4-6 Chùa Bộc, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 388 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
320 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
Số 154 Phạm Văn Đồng- huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 151 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
321 |
THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) |
Số 154 Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 104 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
322 |
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
Số 233 Vũ Tông Phan, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 160 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
323 |
THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) |
Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 224 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
324 |
PT Phùng Hưng (trước 9/2016) |
Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông - Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 389 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
325 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 390 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
326 |
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
Số 36A Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 391 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
327 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
Cổ Nhuế, huyện Từ Liên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 392 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
328 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) |
Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 393 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
329 |
THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 394 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
330 |
THPT Olympia (trước 12/2013) |
Xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 395 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
331 |
THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 396 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
332 |
THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội. |
Khu vực 2 |
Không |
| 397 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
333 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 398 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
334 |
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
phường Phương Canh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 105 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
335 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 311 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
336 |
THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 233 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
337 |
PT Võ Thuật Bảo Long |
xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 320 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
338 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) |
Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 207 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
339 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) |
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 190 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
340 |
THPT Hoàng Long (trước 7/2016) |
Xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 208 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
341 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) |
Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 106 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
342 |
THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) |
Số 19 Cự Lộc, phường Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 357 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
343 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) |
Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 234 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
344 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) |
Số 35 phố Chùa Thông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 372 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
345 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) |
Số 8A, phố Tôn Thất Thuyết, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 9 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
401 |
GDNN-GDTX quận Ba Đình |
Số 1 Ngõ 294 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 84 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
402 |
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
Số 2 Ngõ 181 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 49 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
403 |
GDNN-GDTX quận Đống Đa |
Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 225 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
404 |
GDNN-GDTX quận Hà Đông |
Số 23 Bùi Bằng Đoàn, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 29 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
405 |
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 15 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
406 |
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
Số 47 Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 120 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
407 |
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
Số 8 ngõ 22, tổ 5, đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 136 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
408 |
GDNN-GDTX quận Long Biên |
Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 373 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
409 |
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm |
Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 66 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
410 |
GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
Số 43 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 107 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
411 |
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 235 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
412 |
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây |
Số 129 Phố Hàng, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 250 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
413 |
GDNN-GDTX huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 287 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
414 |
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 293 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
415 |
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 191 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
416 |
GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 174 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
417 |
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
Số 6, đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 301 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
418 |
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức |
Thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 358 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
419 |
GDNN-GDTX huyện Mê Linh |
Khu Hành chính, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 321 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
420 |
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức |
Thôn 5, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 347 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
421 |
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên |
Thôn Nam Quất, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 258 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
422 |
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ |
Cụm 8, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 276 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
423 |
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai |
Tổ dân phố Đình Tổ, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 209 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
424 |
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 312 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
425 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai |
Thôn Đại Định, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 161 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
426 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 266 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
427 |
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất |
Số 226, đường 419, thôn Đồng Cam, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 338 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
428 |
GDNN-GDTX huyện Thường Tín |
Tiểu khu Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 330 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
429 |
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa |
Xóm Thủy Nông, thôn Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 10 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
441 |
GDTX Ba Đình |
Ngõ 294 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 251 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
442 |
GDTX Ba Vì |
Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 85 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
443 |
GDTX&DN Cầu Giấy |
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 288 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
444 |
GDTX Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 294 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
445 |
GDTX Đan Phượng |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 175 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
446 |
GDTX Đình Xuyên |
xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 192 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
447 |
GDTX Đông Anh |
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 162 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
448 |
GDTX Đông Mỹ |
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 50 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
449 |
GDTX Đống Đa |
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 30 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
450 |
GDTX Hai Bà Trưng |
Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 226 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
451 |
GDTX Hà Tây |
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 302 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
452 |
GDTX Hoài Đức |
Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 121 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
453 |
GDTX Hoàng Mai |
Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 359 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
454 |
GDTX Mê Linh |
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 322 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
455 |
GDTX Mỹ Đức |
Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 16 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
456 |
GDTX Nguyễn Văn Tố |
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 176 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
457 |
GDTX Phú Thị |
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 348 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
458 |
GDTX Phú Xuyên |
Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 259 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
459 |
GDTX Phúc Thọ |
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 277 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
460 |
GDTX Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 210 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
461 |
GDTX Sóc Sơn |
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 236 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
462 |
GDTX Sơn Tây |
Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 67 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
463 |
GDTX Tây Hồ |
Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 313 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
464 |
GDTX Thanh Oai |
Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 163 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
465 |
GDTX Thanh Trì |
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 108 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
466 |
GDTX Thanh Xuân |
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 267 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
467 |
GDTX Thạch Thất |
Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 339 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
468 |
GDTX Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 374 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
469 |
GDTX Từ Liêm |
Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 331 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
470 |
GDTX Ứng Hòa |
Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 137 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
471 |
GDTX Việt Hưng |
Ngách 161 Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 399 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
472 |
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) |
Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 17 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
501 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Số 7 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 109 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
502 |
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 51 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
503 |
Học viện âm nhạc QGVN |
Số 77 Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 138 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
504 |
Trung cấp Quang Trung |
Tổ 14 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 86 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
505 |
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
Khu Văn hóa nghệ thuật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 87 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
506 |
Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Số 387 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 52 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
507 |
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 53 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
601 |
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 303 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
602 |
CĐ nghề bách Khoa |
Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 31 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
603 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 88 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
604 |
CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 375 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
605 |
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 54 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
606 |
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 211 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
607 |
CĐ nghề điện |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 139 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
608 |
CĐ nghề đường sắt I |
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 252 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
609 |
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 11 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
610 |
CĐ nghề Hùng Vương |
Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 122 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
611 |
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 32 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
612 |
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN |
Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 314 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
613 |
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S |
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 193 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
614 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 177 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
615 |
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 140 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
616 |
CĐ nghề Long Biên |
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 89 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
617 |
CĐ nghề Phú Châu |
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 194 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
618 |
CĐ nghề Thăng Long |
Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 90 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
619 |
CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 152 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
620 |
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 12 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
621 |
CĐ nghề VIGLACERA |
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 349 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
622 |
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 195 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
623 |
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 178 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
624 |
TC nghề Cơ khí xây dựng |
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 55 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
625 |
TC nghề Công đoàn Việt Nam |
Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 110 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
626 |
TC nghề Công nghệ ôtô |
Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 295 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
627 |
TC nghề Công nghệ Tây An |
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 212 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
628 |
TC nghề Công trình I |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 376 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
629 |
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 213 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
630 |
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 33 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
631 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 377 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
632 |
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 378 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
633 |
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 153 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
634 |
TC nghề Dân lập Quang Trung |
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 227 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
635 |
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 18 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
636 |
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN |
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 123 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
637 |
TC nghề Du lịch Hà Nội |
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 154 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
638 |
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 124 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
639 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 155 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
640 |
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 111 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
641 |
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 68 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
642 |
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 323 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
643 |
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 340 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
644 |
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 360 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
645 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 125 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
646 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 56 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
647 |
TC nghề may và thời trang Hà Nội |
Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 57 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
648 |
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 304 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
649 |
TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 268 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
650 |
TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 379 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
651 |
TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN |
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 112 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
652 |
TC nghề số 10 |
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 126 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
653 |
TC nghề số 17 |
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 164 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
654 |
TC nghề số 18 |
Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 350 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
655 |
TC nghề số I Hà Nội |
Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 237 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
656 |
TC nghề Sơn Tây |
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 165 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
657 |
TC nghề T thục Formach |
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 238 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
658 |
TC nghề Thăng Long |
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 58 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
659 |
TC nghề thông tin và truyền thông HN |
Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 228 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
660 |
TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 269 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
661 |
TC nghề Tư thục ASEAN |
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
Không |
| 270 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
662 |
TC nghề tư thục Âu Việt |
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 315 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
663 |
TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây |
Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 305 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
664 |
TC nghề Vân Canh |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 341 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
665 |
TC nghề Việt Tiệp |
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
Không |
| 380 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
666 |
TC nghề Việt Úc |
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 59 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
668 |
Trường Nghệ thuật Quân đội |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
Không |
| 91 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
669 |
Trường CĐ Múa Việt Nam |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 402 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
001 |
THPT Trưng Vương |
03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 403 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
002 |
THPT Bùi Thị Xuân |
73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 404 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
003 |
THPT Tenlơman |
08 Trần Hưng Đạo, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 405 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
004 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 406 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
005 |
THPT Lương Thế Vinh |
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 407 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
006 |
THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao |
43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 420 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 2 |
007 |
THPT Giồng Ông Tố |
200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 |
Khu vực 3 |
Không |
| 421 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 2 |
008 |
THPT Thủ Thiêm |
01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 |
Khu vực 3 |
Không |
| 423 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
009 |
THPT Lê Quý Đôn |
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 424 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
010 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
275 Điện Biên Phủ, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 425 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
011 |
THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 426 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
012 |
Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm |
147 Pasteur, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 427 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
013 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 438 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
04 |
Quận 4 |
014 |
THPT Nguyễn Trãi |
364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 |
Khu vực 3 |
Không |
| 439 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
04 |
Quận 4 |
015 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 |
Khu vực 3 |
Không |
| 441 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
016 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 442 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
017 |
THPT Hùng Vương |
124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 443 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
018 |
THPT Trần Khai Nguyên |
225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 444 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
019 |
Phổ Thông Năng Khiếu ĐHQG TP. HCM |
153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 445 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
020 |
Trung học Thực hành Đại học Sư phạm |
280 An Dương Vương, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 446 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
021 |
THPT Trần Hữu Trang |
276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 447 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
022 |
THTH Đại học Sài Gòn |
220 Trần Bình Trọng, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 457 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
023 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 458 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
024 |
THPT Bình Phú |
102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 459 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
025 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 468 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
026 |
THPT Lê Thánh Tôn |
124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 469 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
027 |
THPT Ngô Quyền |
1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 470 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
028 |
THPT Tân Phong |
19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 471 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
029 |
THPT Nam Sài gòn |
Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 480 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
030 |
THPT Lương Văn Can |
173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 481 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
031 |
THPT Ngô Gia Tự |
360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 482 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
032 |
THPT Tạ Quang Bửu |
909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 483 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
033 |
THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định |
Đường 41 P.16, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 484 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
034 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 485 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
035 |
THPT Võ Văn Kiệt |
629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 490 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
036 |
THPT Nguyễn Huệ |
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 491 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
037 |
THPT Phước Long |
Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 492 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
038 |
THPT Long Trường |
309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 493 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
039 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 501 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
040 |
THPT Nguyễn Khuyến |
50 Thành Thái, P.12, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 502 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
041 |
THPT Nguyễn Du |
XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 503 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
042 |
THPT Nguyễn An Ninh |
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 504 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
043 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
249 Hoà Hảo, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 505 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
044 |
THCS VÀ THPT Diên Hồng |
11 Thành Thái, P.14, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 516 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
045 |
THPT Nguyễn Hiền |
03 Dương Đình Nghệ, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 517 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
046 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 518 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
047 |
THPT Trần Quang Khải |
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 527 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
048 |
THPT Võ Trường Toản |
482 Nguyễn Thị Đặng, KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 528 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
049 |
THPT Thạnh Lộc |
Số 116 đường Nguyễn Thị Sáu, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 529 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
050 |
THPT Trường Chinh |
01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 541 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
051 |
THPT Gò Vấp |
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 542 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
052 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 543 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
053 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 544 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
054 |
THPT Trần Hưng Đạo |
88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 566 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
055 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 567 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
056 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 568 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
057 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 569 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
058 |
THPT Lý Tự Trọng |
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 585 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
059 |
THPT Tân Bình |
97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 586 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
060 |
THPT Trần Phú |
18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 587 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
061 |
THPT Tây Thạnh |
27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 614 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
062 |
THPT Thanh Đa |
Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 615 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
063 |
THPT Võ Thị Sáu |
95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 616 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
064 |
THPT Phan Đăng Lưu |
27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 617 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
065 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 618 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
066 |
THPT Gia Định |
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 619 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
067 |
THPT Trần Văn Giàu |
203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 631 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
068 |
THPT Phú Nhuận |
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 632 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
069 |
THPT Hàn Thuyên |
37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 641 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
070 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 642 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
071 |
THPT Hiệp Bình |
63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 643 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
072 |
THPT Thủ Đức |
166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 644 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
073 |
THPT Tam Phú |
31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 645 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
074 |
THPT Đào Sơn Tây |
53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 655 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
075 |
THPT An Lạc |
595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 656 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
076 |
THPT Vĩnh Lộc |
87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 657 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
077 |
THPT Bình Hưng Hòa |
79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 658 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
078 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 659 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
079 |
THPT Bình Tân |
117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 666 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
080 |
THPT Đa Phước |
D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 667 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
081 |
THPT Lê Minh Xuân |
G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 668 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
082 |
THPT Bình Chánh |
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 669 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
083 |
THPT Tân Túc |
C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 670 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
084 |
THPT Vĩnh Lộc B |
Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 675 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
085 |
THPT Củ Chi |
KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 676 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
086 |
THPT Trung Phú |
1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 677 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
087 |
THPT Quang Trung |
Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 678 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
088 |
THPT Trung Lập |
Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 679 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
089 |
THPT An Nhơn Tây |
227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 680 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
090 |
THPT Tân Thông Hội |
Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 681 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
091 |
THPT Phú Hòa |
ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 682 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
092 |
Thiếu Sinh Quân |
ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 687 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
093 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 688 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
094 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 689 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
095 |
THPT Bà Điểm |
07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 690 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
096 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 691 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
097 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 692 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
098 |
THPT Phạm Văn Sáng |
Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 695 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
099 |
THPT Long Thới |
280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
Không |
| 696 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
100 |
THPT Phước Kiển |
Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
Không |
| 697 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
101 |
THPT Dương Văn Dương |
39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
Không |
| 699 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
102 |
THPT Cần Thạnh |
Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
Không |
| 700 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
103 |
THPT Bình Khánh |
Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
Không |
| 701 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
104 |
THPT An Nghĩa |
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
Không |
| 588 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
106 |
THPT Lê Trọng Tấn |
Quận Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 646 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
107 |
Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic |
Quận Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 671 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
108 |
THPT Năng khiếu TDTT Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 530 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
109 |
THCS THPT Ngọc Viễn Đông |
53/1,2,3 ĐƯỜNG ĐHT 02,KHU PHỐ 4, P. TÂN HƯNG THUẬN QUẬN 12 TPHCM |
Khu vực 3 |
Không |
| 702 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
110 |
THCS THPT Thạnh An |
XÃ ĐẢO THẠNH AN |
Khu vực 2 |
Không |
| 460 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
111 |
THPT Phạm Phú Thứ |
Quận 6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 408 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
201 |
THCS, THPT Đăng Khoa |
571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 409 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
202 |
TH THCS và THPT Quốc tế á Châu |
41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 410 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
203 |
Song ngữ Quốc tế Horizon |
2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 411 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
204 |
THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương |
33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 412 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
205 |
TH, THCS và THPT úc Châu |
49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 428 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
206 |
THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
140 Lý Chính Thắng, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 448 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
207 |
THCS THPT An Đông |
91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 449 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
208 |
THPT Thăng Long |
118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 450 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
209 |
THPT Văn Lang |
02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 451 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
210 |
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ |
223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 461 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
211 |
THCS THPT Phan Bội Châu |
293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 462 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
212 |
THPT Quốc Trí |
313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 463 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
213 |
THCS và THPT Đào Duy Anh |
355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 464 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
214 |
THPT Phú Lâm |
12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 472 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
215 |
THCS và THPT Đinh Thiện Lý |
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 473 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
216 |
THCS và THPT Sao Việt |
KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 474 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
217 |
THCS và THPT Đức Trí |
39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 475 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
218 |
TH THCS và THPT quốc tế Canada |
86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 486 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
219 |
TH THCS và THPT Nam Mỹ |
23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 494 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
220 |
TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm |
65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 495 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
221 |
THCS và THPT Hoa Sen |
26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 506 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
222 |
TH THCS và THPT Vạn Hạnh |
781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 507 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
223 |
THCS, THPT Duy Tân |
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 508 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
224 |
TH THCS và THPT Việt úc |
594 Đường 3/2, P.14, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 519 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
225 |
TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký |
21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 520 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
226 |
THPT Trần Nhân Tông |
66 Tân Hóa, P.1, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 521 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
227 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 522 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
228 |
THPT Việt Mỹ Anh |
252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 531 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
229 |
THCS THPT Bắc Sơn |
338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 532 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
230 |
THCS và THPT Lạc Hồng |
2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 533 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
231 |
THCS và THPT Hoa Lư |
201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 534 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
232 |
TH THCS và THPT Mỹ Việt |
95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 589 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
233 |
THCS THPT Đông Du |
Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 545 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
234 |
THCS và THPT Phạm Ngũ Lão |
69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 546 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
235 |
Phổ thông DL Hermann Gmeiner |
Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 547 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
236 |
THCS THPT Bạch Đằng |
83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 548 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
237 |
THCS THPT Hồng Hà |
170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 549 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
238 |
THPT Việt Âu |
107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 550 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
239 |
THPT Đông Dương |
114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 551 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
240 |
TH THCS và THPT Đại Việt |
521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 552 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
241 |
THPT Lý Thái Tổ |
1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 553 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
242 |
THCS và THPT Âu Lạc |
647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 554 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
243 |
THPT Đào Duy Từ |
48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 555 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
244 |
TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương |
Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 570 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
245 |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 571 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
246 |
THCS THPT Thái Bình |
236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 572 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
247 |
TH, THCS và THPT Thanh Bình |
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 573 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
248 |
THCS THPT Việt Thanh |
261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 574 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
249 |
TH THCS và THPT Thái Bình Dương |
125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 575 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
250 |
THCS và THPT Hoàng Diệu |
57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 576 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
251 |
THCS và THPT Bác ái |
187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 577 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
252 |
THPT Hai Bà Trưng |
51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 578 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
253 |
THPT Thủ Khoa Huân |
481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 590 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
254 |
TH, THCS VÀ THPT TUỆ ĐỨC |
Quận 12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 591 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
255 |
THCS THPT Hồng Đức |
8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 592 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
256 |
THCS và THPT Nhân Văn |
17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 593 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
257 |
THCS và THPT Trí Đức |
1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 594 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
258 |
TH THCS và THPT Hòa Bình |
69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 595 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
259 |
THPT Vĩnh Viễn |
73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 596 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
260 |
TH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn |
300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 597 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
261 |
THPT Minh Đức |
277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 598 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
262 |
THCS THPT Tân Phú |
519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 599 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
263 |
THPT Trần Quốc Toản |
208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 600 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
264 |
THCS và THPT Khai Minh |
410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 601 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
265 |
THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng |
85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 602 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
266 |
THPT An Dương Vương |
51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 603 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
267 |
THPT Nhân Việt |
39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 604 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
268 |
THPT Đông á |
234 Tân Hương, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 605 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
269 |
THPT Thành Nhân |
69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 606 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
270 |
THCS, THPT Nam Việt |
25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 607 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
271 |
THCS THPT Trần Cao Vân |
247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 620 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
272 |
THPT Hưng Đạo |
103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 621 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
273 |
THPT Đông Đô |
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 622 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
274 |
THPT Lam Sơn |
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 633 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
275 |
TH, THCS và THPT Quốc tế |
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 634 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
276 |
TH, THCS, THPT Việt Mỹ |
126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 635 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
277 |
THCS và THPT Việt Anh |
269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 647 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
278 |
THPT Bách Việt |
653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 660 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
279 |
THCS, THPT Ngôi Sao |
Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 661 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
280 |
THCS và THPT Phan Châu Trinh |
12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 662 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
281 |
TH, THCS và THPT Chu Văn An |
Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 663 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
282 |
THPT Hàm Nghi |
911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 672 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
283 |
TH, THCS và THPT Quốc Tế Bắc Mỹ |
5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 429 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
284 |
TH Múa |
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 452 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
285 |
THCS THPT Khai Trí |
133 Nguyễn Trãi, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 453 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
286 |
THPT Tân Nam Mỹ |
67-69 Dương Tử Giang, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 476 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
287 |
THPT quốc tế Khai Sáng |
74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 523 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
288 |
THPT Quốc tế APU |
286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 556 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
289 |
THCS và THPT Phùng Hưng |
25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 579 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
290 |
THCS và THPT Hiền Vương |
75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 580 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
291 |
THPT Tân Trào |
112 Bàu cát, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 636 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
292 |
THPT quốc tế Việt úc |
21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 648 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
293 |
THPT Phương Nam |
Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 623 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
294 |
THCS THPT Mùa Xuân |
Quận Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 673 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
295 |
TH THCS và THPT Albert Einstein |
Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 430 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
296 |
TH, THCS và THPT Tây Úc |
157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 557 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
297 |
THPT Việt Nhật |
785/5 Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM |
Khu vực 3 |
Không |
| 608 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
298 |
TH-THCS-THPT Lê Thánh Tông |
Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 413 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
501 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 |
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 431 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
502 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 |
45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM |
Khu vực 3 |
Không |
| 558 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
503 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 3 |
204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 440 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
04 |
Quận 4 |
504 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 |
64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 |
Khu vực 3 |
Không |
| 454 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
505 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 5 |
770 Nguyễn Trãi, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 465 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
506 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 6 |
743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 477 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
507 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 7 |
27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 487 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
508 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 8 |
3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 496 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
509 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 9 |
Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 509 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
510 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 10 |
461 Lê Hồng Phong, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 524 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
511 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 11 |
133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 535 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
512 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 |
2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 559 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
513 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp |
582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 581 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
514 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Bình |
95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 609 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
515 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Phú |
78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 624 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
516 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Thạnh |
801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 637 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
517 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Phú Nhuận |
109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 649 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
518 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Thủ Đức |
25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 664 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
519 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Tân |
31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 674 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
520 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 683 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
521 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Củ Chi |
KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 693 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
522 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Hóc Môn |
65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 698 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
523 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
Không |
| 703 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
524 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Cần Giờ |
Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
Không |
| 414 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
525 |
TT GDNN VÀ GDTX Lê Quý Đôn |
94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 415 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
526 |
Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh |
112 Nguyễn Du, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 432 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
527 |
TT BTDN&TVL cho người tàn tật |
215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 455 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
528 |
TT GDNN VÀ GDTX Chu Văn An |
546 Ngô Gia Tự, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 525 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
529 |
PH Văn Hóa ĐH Tài Chính - Marketing |
33 đường 52 cư xá Lữ Gia, P.15, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 510 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
530 |
Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu |
184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 526 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
531 |
TT Huấn luyện và Thi đấu TDTT |
02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 |
Khu vực 3 |
Không |
| 560 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
532 |
ĐH Công nghiệp |
12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 610 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
533 |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 625 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
534 |
TT GDNN VÀ GDTX Gia Định |
153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 626 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
535 |
TT GDNN VÀ GDTX Tôn Đức Thắng |
37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 582 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
536 |
TT GDNN VÀ GDTX Thanh niên xung phong |
189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
Khu vực 3 |
Không |
| 416 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
537 |
BTVH CĐKT Cao Thắng |
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 433 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
538 |
Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm |
147 Pasteur, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 561 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
539 |
TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo |
88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 627 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
540 |
BTVH Thanh Đa |
Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 638 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
541 |
BTVH ĐH Ngoại Thương |
55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 417 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
601 |
TC KT Nông Nghiệp |
40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 434 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
602 |
TC nghề Nhân Đạo |
648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 435 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
603 |
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 |
49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 456 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 5 |
604 |
TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh |
137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 |
Khu vực 3 |
Không |
| 478 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
605 |
TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh |
500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 488 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
606 |
THCN L.Thực T.Phẩm |
296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 489 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
08 |
Quận 8 |
607 |
TCKT&NV Nam Sài Gòn |
47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 |
Khu vực 3 |
Không |
| 497 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
608 |
TC nghề xây lắp điện |
356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 498 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
609 |
TC nghề Lê Thị Riêng |
Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 511 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
610 |
TC Hồng Hà |
700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 512 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
611 |
TC Vạn Tường |
469 Lê Hồng Phong, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 513 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
612 |
TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng |
TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 514 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
613 |
TC nghề số 7 |
51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 536 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
614 |
TC Phương Đông |
69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 537 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
615 |
TC nghề Ngọc Phước |
159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 538 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
616 |
TC Thông tin Truyền thông |
Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 539 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
617 |
TC KTKT Quận 12 |
592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 540 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
618 |
TC ánh Sáng |
802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
Khu vực 3 |
Không |
| 562 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
619 |
TC nghề Quang Trung |
12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 563 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
620 |
TC Âu Việt |
371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 564 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
621 |
TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 565 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
622 |
TC KTKT Sài Gòn |
6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
Không |
| 583 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
623 |
TC TC KT TH Sài Gòn |
327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 611 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
624 |
TCKTKT Tây Nam á |
254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 612 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
625 |
TC Y dược Kỹ thương |
302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 628 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
626 |
TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế |
27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 629 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
627 |
TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO |
465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 639 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
628 |
TC nghề Công nghệ Bách khoa |
185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 640 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
629 |
TC Mai Linh |
03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
Không |
| 650 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
630 |
TC nghề Thủ Đức |
17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 651 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
631 |
TC nghề Công nghiệp tàu thủy II |
Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 652 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
632 |
TC Đại Việt |
01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 653 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
633 |
TC Đông Dương |
577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 665 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
634 |
TC Quang Trung |
106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
Không |
| 684 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
635 |
TC Bách Khoa Sài Gòn |
83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 685 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
636 |
TC Tây sài Gòn |
ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 686 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
637 |
TC nghề Củ Chi |
2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
Không |
| 694 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
638 |
TC KTKT Huyện Hóc Môn |
146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
Không |
| 418 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
701 |
CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 |
Khu vực 3 |
Không |
| 436 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
702 |
CĐ Giao thông Vận tải |
252 Lý Chính Thắng, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 437 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3 |
703 |
CĐ nghề Việt Mỹ |
21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 |
Khu vực 3 |
Không |
| 466 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
704 |
CĐ GTVT 3 |
569 Kinh Dương Vương, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 467 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
06 |
Quận 6 |
705 |
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm |
215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 |
Khu vực 3 |
Không |
| 479 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 7 |
706 |
CĐ BC CN&QTDN |
Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 |
Khu vực 3 |
Không |
| 499 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
707 |
CĐ KT KT Công Nghiệp 2 |
P.Phước Long B, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 500 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 9 |
708 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 |
Khu vực 3 |
Không |
| 515 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
709 |
CĐ Kinh Tế |
33 Vĩnh Viễn, Q.10 |
Khu vực 3 |
Không |
| 584 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
710 |
CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM |
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
Không |
| 613 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
711 |
CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 |
73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
Không |
| 654 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
712 |
CĐ Công nghệ Thủ Đức |
53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
Không |
| 419 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 1 |
713 |
ĐH Sân Khấu Điện Ảnh |
ABC |
Khu vực 3 |
Không |
| 422 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 2 |
714 |
Đại học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 630 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
716 |
ĐH DL Văn Hiến |
ABC |
Khu vực 3 |
Không |
| 400 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_02 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 401 |
02 |
Tp. Hồ Chí Minh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_02 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 706 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
001 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP |
Khu vực 3 |
Không |
| 707 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
002 |
THPT Hồng Bàng |
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP |
Khu vực 3 |
Không |
| 708 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
003 |
THPT Lương Thế Vinh |
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
Không |
| 732 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
004 |
Trường Trung học phổ thông Hùng Vương |
Số 498 đường Đà Nẵng, Phường Đông Hải |
Khu vực 3 |
Không |
| 709 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
005 |
TT DN&GDTX Hồng Bàng |
P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
Không |
| 711 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
007 |
THPT Ngô Quyền |
P..Mê Linh, Q. Lê chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 712 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
008 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 713 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
009 |
THPT Lê Chân |
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 714 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
010 |
THPT Lý Thái Tổ |
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 715 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
011 |
TT GDTX Hải Phòng |
P. An Biên, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 733 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
013 |
THPT Chuyên Trần Phú |
lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Hải, quận Hải An. |
Khu vực 3 |
Không |
| 719 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
014 |
THPT Thái Phiên |
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 720 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
015 |
THPT Hàng Hải |
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 716 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
016 |
PT NCH Nguyễn Tất Thành |
Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 721 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
017 |
THPT Thăng Long |
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 722 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
018 |
THPT Marie Curie |
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 734 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
019 |
THPT Hermann Gmeiner |
543 Đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm,P. Đông Hải 1, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
Không |
| 723 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
020 |
THPT Anhxtanh |
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 724 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
021 |
TT DN&GDTX Ngô Quyền |
P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 727 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
023 |
THPT Kiến An |
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
Không |
| 728 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
024 |
THPT Phan Đăng Lưu |
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
Không |
| 735 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
025 |
THPT Hải An |
P. Cát Bi, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
Không |
| 729 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
026 |
TT DN&GDTX Kiến An |
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
Không |
| 736 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
028 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Cát Bi, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
Không |
| 737 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
029 |
THPT Phan Chu Trinh |
P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
Không |
| 738 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
030 |
TT DN&GDTX Hải An |
P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
Không |
| 740 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
032 |
THPT Đồ Sơn |
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
Không |
| 741 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
033 |
Trường PT Nội Trú Đồ Sơn |
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
Có |
| 742 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
034 |
TT DN&GDTX Đồ Sơn |
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
Không |
| 744 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
036 |
THPT An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 745 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
037 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã An Thái, H. An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 746 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
038 |
THPT Tân Trào |
Thôn Quán Rẽ, xã Mỹ Đức, huyện An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 747 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
039 |
THPT Trần Tất Văn |
Xã An Thắng, H. An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 748 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
040 |
TT DN&GDTX An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 751 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
042 |
THPT Kiến Thụy |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
Không |
| 752 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
043 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
Không |
| 792 |
03 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
044 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh |
Khu vực 3 |
Không |
| 753 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
045 |
THPT Nguyễn Huệ |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
Không |
| 754 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
046 |
TT DN&GDTX Kiến Thụy |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
Không |
| 757 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
048 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 758 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
049 |
THPT Bạch Đằng |
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 759 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
050 |
THPT Quang Trung |
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 760 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
051 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 761 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
052 |
THPT Lê ích Mộc |
Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 762 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
053 |
THPT Thủy Sơn |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 763 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
054 |
THPT 25/10 |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 764 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
055 |
THPT Nam Triệu |
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 765 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
056 |
TT DN&GDTX Thủy Nguyên |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 768 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
058 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã An Hưng, H. An Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 769 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
059 |
THPT An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 770 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
060 |
THPT Tân An |
Xã Tân Tiến, H. An Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 771 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
061 |
THPT An Hải |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 772 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
062 |
TT DN&GDTX An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 774 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
064 |
THPT Tiên Lãng |
TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
Không |
| 775 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
065 |
THPT Toàn Thắng |
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
Không |
| 776 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
066 |
THPT Hùng Thắng |
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
Không |
| 777 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
067 |
THPT Nhữ Văn Lan |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
Không |
| 778 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
068 |
TT DN&GDTX Tiên Lãng |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
Không |
| 780 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
070 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 781 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
071 |
THPT Tô Hiệu |
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 782 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
072 |
THPT Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 783 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
073 |
THPT Cộng Hiền |
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 784 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
074 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 785 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
075 |
TT DN&GDTX Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 787 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
077 |
THPT Cát Bà |
TTr. Cát Bà, H.Cát Hải |
Khu vực 1 |
Không |
| 788 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
078 |
THPT Cát Hải |
Xã Văn Phong, H. Cát Hải |
Khu vực 2 |
Không |
| 730 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
079 |
THPT Đồng Hòa |
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
Không |
| 789 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
080 |
THPT Cát Hải |
Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 |
Không |
| 725 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
081 |
THPT Lương Khánh Thiện |
số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 755 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
082 |
THPT Thụy Hương |
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
Không |
| 790 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
083 |
TT DN&GDTX Cát Hải |
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải |
Khu vực 1 |
Không |
| 749 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
084 |
THPT Quốc Tuấn |
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 717 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
086 |
TT DN&GDTX Lê Chân |
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 766 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
087 |
Trường Trung học phổ thông Quảng Thanh |
Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
Khu vực 2 |
Không |
| 793 |
03 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
089 |
TT DN&GDTX Q.Dương Kinh |
P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh |
Khu vực 3 |
Không |
| 710 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
090 |
TT GDNN-GDTX Hồng Bàng |
Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
Không |
| 718 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
091 |
TT GDNN-GDTX Lê Chân |
Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
Không |
| 726 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
092 |
TT GDNN-GDTX Ngô Quyền |
Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
Không |
| 731 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
093 |
TT GDNN-GDTX Kiến An |
Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
Không |
| 739 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
094 |
TT GDNN-GDTX Hải An |
Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
Không |
| 743 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
095 |
TT GDNN-GDTX Đồ Sơn |
Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
Không |
| 750 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
096 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
Không |
| 756 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
097 |
TT GDNN-GDTX Kiến Thụy |
Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
Không |
| 767 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
098 |
TT GDNN-GDTX Thủy Nguyên |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 773 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
099 |
TT GDNN-GDTX An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 779 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
100 |
TT GDNN-GDTX Tiên Lãng |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
Không |
| 786 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
101 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
Không |
| 791 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
102 |
TT GDNN-GDTX Cát Hải |
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải |
Khu vực 1 |
Không |
| 794 |
03 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
103 |
TT GDNN-GDTX Q.Dương Kinh |
Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh |
Khu vực 3 |
Không |
| 704 |
03 |
Hải Phòng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_03 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 705 |
03 |
Hải Phòng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_03 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 797 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
001 |
THPT Nguyễn Hiền |
Số 61 Phan Đăng Lưu, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 798 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
002 |
THPT Phan Châu Trinh |
Số 154 Lê Lợi, P. Hải châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 799 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
003 |
THPT Trần Phú |
Số 11 Lê Thánh Tôn, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 800 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
004 |
THPT Diên Hồng |
365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 809 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
005 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Số 01 Vũ Văn Dũng, P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 801 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
006 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Hải Châu |
Số 105 Lê Sát, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 804 |
04 |
Đà Nẵng |
02 |
Quận Thanh Khê |
007 |
THPT Thái Phiên |
Số 735 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 805 |
04 |
Đà Nẵng |
02 |
Quận Thanh Khê |
008 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê |
Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 806 |
04 |
Đà Nẵng |
02 |
Quận Thanh Khê |
009 |
THPT Quang Trung |
68 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 810 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
010 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Số 63 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 811 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
011 |
THPT Ngô Quyền |
Số 57 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 812 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
012 |
TT GDTX Thành Phố |
1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 813 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
013 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà |
196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 817 |
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
014 |
THPT Ngũ Hành Sơn |
Số 24 Bà Bang Nhãn, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 818 |
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
015 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn |
527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 819 |
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
016 |
PT Hermann Gmeiner |
Số 15 Nguyễn Đình Chiểu, P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 823 |
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
017 |
THPT Nguyễn Trãi |
Số 01 Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 824 |
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
018 |
TH-THCS&THPT Khai Trí |
116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 825 |
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
019 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu |
571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 832 |
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
020 |
THPT Hòa Vang |
Số 101 Ông Ích Đường, P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 828 |
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
021 |
THPT Phan Thành Tài |
QL1A, Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
Không |
| 829 |
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
022 |
THPT Ông Ích Khiêm |
Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
Không |
| 830 |
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
023 |
THPT Phạm Phú Thứ |
Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
Không |
| 833 |
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
024 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ |
Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 831 |
04 |
Đà Nẵng |
06 |
Huyện Hòa Vang |
025 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang |
Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
Không |
| 826 |
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
026 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Số 54 Thích Quảng Đức, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 814 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
027 |
THPT Tôn Thất Tùng |
Số 200 Trần Nhân Tông, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 807 |
04 |
Đà Nẵng |
02 |
Quận Thanh Khê |
028 |
THPT Thanh Khê |
Số 232 Kinh Dương Vương, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 834 |
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
029 |
THPT Cẩm Lệ |
Số 02 Nguyễn Thế Lịch, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 827 |
04 |
Đà Nẵng |
05 |
Quận Liên Chiểu |
030 |
THPT Liên Chiểu |
02 Trần Tấn, P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 835 |
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
031 |
THCS&THPT Hiển Nhân |
Số 204 Lương Nhữ Hộc, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 820 |
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
032 |
THPT Võ Chí Công |
Cao Hồng Lãnh, P. Hoà Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 802 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
033 |
THPT Sky-Line Đà Nẵng |
Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu |
Khu vực 3 |
Không |
| 815 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
034 |
Trung tâm GDTX số 1 |
Số 1093 Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 808 |
04 |
Đà Nẵng |
02 |
Quận Thanh Khê |
035 |
Trung tâm GDTX số 2 |
Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 836 |
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
036 |
Trung tâm GDTX số 3 |
Tổ 4, Quốc lộ 1A, P. Hoà Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 803 |
04 |
Đà Nẵng |
01 |
Quận Hải Châu |
037 |
TH-THCS&THPT Sky-line |
Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, P. Hoà Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 821 |
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
038 |
TH, THCS, THPT Quốc tế Hoa Kỳ APU-Đà Nẵng |
Phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
Không |
| 816 |
04 |
Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà |
039 |
THPT Sơn Trà |
Đường Lê Văn Quý, P. An Hải Bắc |
Khu vực 3 |
Không |
| 822 |
04 |
Đà Nẵng |
04 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
040 |
TH, THCS&THPT FPT |
Khu đô thị FPT city, P. Hòa Hải |
Khu vực 3 |
Không |
| 837 |
04 |
Đà Nẵng |
07 |
Quận Cẩm Lệ |
041 |
THCS&THPT Nguyễn Khuyến |
Số 2A Đặng Xuân Bảng, P. Khuê Trung |
Khu vực 3 |
Không |
| 795 |
04 |
Đà Nẵng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_04 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 796 |
04 |
Đà Nẵng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an_04 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 838 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
012 |
THPT Chuyên |
P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 839 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
013 |
THPT Lê Hồng Phong |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 840 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
014 |
THPT Ngọc Hà |
Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 841 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
015 |
PTDT Nội trú tỉnh |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Có |
| 887 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
016 |
THPT Đồng Yên |
Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 852 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
017 |
THPT Mèo Vạc |
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 855 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
018 |
THPT Yên Minh |
TT. Yên Minh, H.Yên minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 861 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
019 |
THPT Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ |
Khu vực 1 |
Không |
| 865 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
020 |
THPT Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 866 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
021 |
THPT Việt Lâm |
TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 873 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
022 |
THPT Bắc Mê |
TT. Yên Phú, H.Bắc Mê |
Khu vực 1 |
Không |
| 877 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
023 |
THPT Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
Không |
| 882 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
024 |
THPT Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H Xín Mần |
Khu vực 1 |
Không |
| 888 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
025 |
THPT Việt Vinh |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 849 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
026 |
THPT Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
Không |
| 900 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
027 |
THPT Xuân Giang |
Xã Xuân Giang, H.Quang Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 889 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
028 |
THPT Hùng An |
Xã Hùng An, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 890 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
029 |
THPT Liên Hiệp |
Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 891 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
030 |
THPT Tân Quang |
Xã Tân Quang, H. Bắc quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 842 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
031 |
GDTX Tỉnh |
P. Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 850 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
032 |
GDTX Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
Không |
| 853 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
033 |
GDTX Mèo Vạc |
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 856 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
034 |
GDTX Yên Minh |
TT. Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 862 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
035 |
GDTX Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
Không |
| 867 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
036 |
GDTX Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 874 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
037 |
GDTX Bắc Mê |
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
Không |
| 878 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
038 |
GDTX Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
Không |
| 883 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
039 |
GDTX Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
Không |
| 892 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
040 |
GDTX Bắc Quang |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 879 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
041 |
THPT Thông Nguyên |
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
Không |
| 901 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
042 |
GDTX Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 868 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
043 |
PT Cấp 2-3 Phương Tiến |
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 902 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
044 |
THPT Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 857 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
045 |
PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
TT Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
Có |
| 893 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
046 |
PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Có |
| 875 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
047 |
THCS và THPT Minh Ngọc |
Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
Không |
| 869 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
048 |
THCS và THPT Linh Hồ |
Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 884 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
049 |
THCS và THPT Nà Chì |
Xã Nà Chì, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
Không |
| 843 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
050 |
CĐ Nghề Hà Giang |
Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 858 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
051 |
THPT Mậu Duệ |
Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 894 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
052 |
THPT Kim Ngọc |
Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 863 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
053 |
THPT Quyết Tiến |
Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
Không |
| 844 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
054 |
CĐSP Hà Giang |
Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 895 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
055 |
Trung cấp Nghề Bắc Quang |
Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 870 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
056 |
THCS&THPT Tùng Bá |
Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 885 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
057 |
THCS&THPT Xín Mần |
Xã Xín Mần, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
Không |
| 845 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
058 |
PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 859 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
059 |
PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh |
TT Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 896 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
060 |
PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang |
TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 880 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
061 |
THCS&THPT Thông Nguyên |
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
Không |
| 871 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
062 |
THCS&THPT Phương Tiến |
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 846 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
063 |
GDTX - HN tỉnh Hà Giang |
P. Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 851 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
064 |
GDNN - GDTX Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
Không |
| 854 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
065 |
GDNN - GDTX Mèo Vạc |
Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 860 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
066 |
GDNN - GDTX Yên Minh |
TT. Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 864 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
067 |
GDNN - GDTX Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
Không |
| 872 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
068 |
GDNN - GDTX Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 876 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
069 |
GDNN - GDTX Bắc Mê |
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
Không |
| 881 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
070 |
GDNN - GDTX Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
Không |
| 886 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
071 |
GDNN - GDTX Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
Không |
| 897 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
072 |
GDNN - GDTX Bắc Quang |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 903 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
073 |
GDNN - GDTX Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 898 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
074 |
THCS&THPT Liên Hiệp |
X. Liên Hiệp-H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 899 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
075 |
Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang |
Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang - Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 847 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
800 |
Học ở nước ngoài_05 |
P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 848 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_05 |
P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 906 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
000 |
Sở GD&ĐT Cao Bằng |
035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 907 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
002 |
THPT DTNT tỉnh Cao Bằng |
Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Có |
| 908 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
003 |
THPT Thành phố Cao Bằng |
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 909 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
004 |
THPT Chuyên Cao Bằng |
Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 910 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
005 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng |
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 911 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
006 |
TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng |
Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 916 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
008 |
THPT Bảo Lạc |
TT Bảo Lạc, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 919 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
010 |
THPT Thông Nông (Trước 10/01/2020) |
TTr Thông Nông, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 921 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
012 |
THPT Hà Quảng |
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 922 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
013 |
THPT Nà Giàng |
Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 927 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
015 |
THPT Trà Lĩnh (Trước 01/3/2020) |
TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 928 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
016 |
THPT Quang Trung (Trước 01/3/2020) |
Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 930 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
018 |
THPT Trùng Khánh |
TTr Trùng Khánh,Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 931 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
019 |
THPT Pò Tấu |
Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 932 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
020 |
THPT Thông Huề |
Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 933 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
021 |
TT GDNN-GDTX Trùng Khánh |
TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 936 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
023 |
THPT Nguyên Bình |
TT Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 937 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
024 |
THPT Tinh Túc |
Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 938 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
025 |
THPT Nà Bao |
Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 940 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
027 |
THPT Hoà An |
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 912 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
028 |
THPT Cao Bình |
Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 941 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
029 |
TT GDNN-GDTX Hoà An |
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 942 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
031 |
THPT Quảng Uyên (Trước 01/3/2020) |
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 943 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
032 |
THPT Đống Đa (Trước 01/3/2020) |
Xã Ngọc Động, Quảng Uyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 944 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
033 |
TT GDNN-GDTX Quảng Uyên (Trước 01/3/2020) |
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 945 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
035 |
THPT Thạch An |
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 946 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
036 |
THPT Canh Tân |
Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 948 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
038 |
THPT Hạ Lang |
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 949 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
039 |
THPT Bằng Ca |
Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 951 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
041 |
THPT Bảo Lâm |
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 954 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
043 |
THPT Phục Hoà (Trước 01/3/2020) |
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 913 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
044 |
THPT Bế Văn Đàn |
Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 955 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
045 |
THPT Cách Linh (Trước 01/3/2020) |
Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 929 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
046 |
TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh |
TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 923 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
047 |
TT GDNN-GDTX Hà Quảng |
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 947 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
048 |
TT GDNN-GDTX Thạch An |
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 956 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
049 |
TT GDNN-GDTX Phục Hoà |
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 924 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
050 |
THPT Đàm Quang Trung |
Thị trấn Xuân Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 950 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
051 |
TT GDNN-GDTX Hạ Lang |
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 939 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
052 |
TT GDNN-GDTX Nguyên Bình |
TTr Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 920 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
053 |
TT GDNN-GDTX Thông Nông |
TTr Thông Nông, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 925 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
054 |
THPT Lục Khu |
Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 917 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
055 |
THPT Bản Ngà |
Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 918 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
056 |
TT GDNN-GDTX Bảo Lạc |
TTr Bảo Lạc, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 952 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
057 |
THPT Lý Bôn |
Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 914 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
058 |
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh |
Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 915 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
059 |
TC nghề Cao Bằng |
P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 953 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
060 |
TT GDNN-GDTX Bảo Lâm |
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 926 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
061 |
THPT Thông Nông (Từ 10/01/2020) |
TTr Thông Nông, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 934 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
062 |
THPT Trà Lĩnh (Từ 01/3/2020) |
TTr Trà Lĩnh, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 935 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
063 |
THPT Quang Trung (Từ 01/3/2020) |
Xã Quang Trung, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 957 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
064 |
THPT Quảng Uyên (Từ 01/3/2020) |
TTr Quảng Uyên, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 958 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
065 |
THPT Đống Đa (Từ 01/3/2020) |
Xã Ngọc Động, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 959 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
066 |
TT GDNN - GDTX Quảng Hòa |
TTr Quảng Uyên, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 960 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
067 |
THPT Phục Hòa (Từ 01/3/2020) |
TTr Hòa Thuận, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 961 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
068 |
THPT Cách Linh (Từ 01/3/2020) |
Xã Cách Linh, Quảng Hòa, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
Không |
| 904 |
06 |
Cao Bằng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_06 |
035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Khu vực 3 |
Không |
| 905 |
06 |
Cao Bằng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_06 |
035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Khu vực 3 |
Không |
| 964 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
001 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Phường Đông Phong -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 965 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
002 |
THPT Thành Phố Lai Châu |
Phường Tân Phong - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 966 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
003 |
THPT Quyết Thắng |
Xã Sùng Phài- TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 973 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
004 |
THPT Bình Lư |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường- Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 977 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
005 |
THPT Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 978 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
006 |
THPT Mường So (Trước ngày 16/12/2019) |
Xã Mường So - huyện Phong Thổ - huyện Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 979 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
007 |
THPT Dào San |
Xã Dào San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 983 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
008 |
THPT Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 984 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
009 |
THPT Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 989 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
010 |
THPT Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 994 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
011 |
THPT Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 995 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
012 |
THPT Mường Than |
Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 996 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
013 |
THPT Mường Kim |
Xã Mường Kim - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1001 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
014 |
THPT Tân Uyên |
TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1002 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
015 |
THPT Trung Đồng (Trước ngày 16/12/2019) |
Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1006 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
016 |
THPT Nậm Nhùn |
Thị trấn Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 967 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
017 |
PTDTNT Tỉnh Lai Châu |
Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 990 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
018 |
THPT Dân tộc Nội trú Ka Lăng |
Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 985 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
019 |
PTDTNT huyện Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 997 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
020 |
PTDTNT huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 986 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
021 |
DTNT THPT huyện Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 998 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
022 |
DTNT THPT huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 974 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
023 |
PTDTNT huyện Tam Đường |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 1007 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
024 |
DTNT THPT huyện Nậm Nhùn |
TT Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 980 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
025 |
PTDTNT huyện Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 1003 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
026 |
PTDTNT huyện Tân Uyên |
TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 991 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
027 |
PTDTNT huyện Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 968 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
028 |
Trung tâm GDTX tỉnh Lai Châu |
Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 975 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
029 |
Trung tâm GDTX huyện Tam Đường |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 981 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
030 |
Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 987 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
031 |
Trung tâm GDTX huyện Sìn Hồ |
Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 992 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
032 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 999 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
033 |
Trung tâm GDTX huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1004 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
034 |
Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên |
TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 969 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
035 |
Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp Tỉnh |
Phường Quyết Thắng -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 976 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
036 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tam Đường |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 982 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
037 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 988 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
038 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Sìn Hồ |
Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 993 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
039 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1000 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
040 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1005 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
041 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tân Uyên |
TT Tân Uyên - Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 970 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
042 |
Trường Trung cấp nghề Lai Châu |
Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 971 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
043 |
CĐ Cộng đồng Lai Châu |
Phường Quyết Thắng-Thành Phố Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 972 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
044 |
Trường Trung cấp nghề dân tộc nội trú tỉnh Lai Châu |
Thành Phố Lai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 1008 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
046 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nậm Nhùn |
TT Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 962 |
07 |
Lai Châu |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_07 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 963 |
07 |
Lai Châu |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_07 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1011 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
001 |
THPT số 1 huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1012 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
002 |
THPT số 2 huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1013 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
003 |
THPT số 3 huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1021 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
004 |
THPT số 1 huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1022 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
005 |
THPT số 2 huyện Bảo Yên |
Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1023 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
006 |
THPT số 3 huyện Bảo Yên |
Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1028 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
007 |
THPT số 1 huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1029 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
008 |
THPT số 2 huyện Bát Xát |
Xã Bản Vược - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1030 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
009 |
THCS và THPT huyện Bát Xát |
Xã Mường Hum - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1035 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
010 |
THPT số 1 huyện Bắc Hà |
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1036 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
011 |
THPT số 2 huyện Bắc Hà |
Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1037 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
012 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà |
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1041 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
013 |
THPT số 1 Tp Lào Cai |
Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1042 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
014 |
THPT số 2 Tp Lào Cai |
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1043 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
015 |
THPT số 3 Tp Lào Cai |
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1044 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
016 |
THPT số 4 Tp Lào Cai |
Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1045 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
017 |
THPT DTNT tỉnh |
Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1046 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
018 |
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1058 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
019 |
THPT số 1 huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1059 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
020 |
THPT số 2 huyện Mường Khương |
Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1060 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
021 |
THPT số 3 huyện Mường Khương |
Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1061 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
022 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1065 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
023 |
THPT số 1 huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1066 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
024 |
THPT số 2 huyện Sa Pa |
Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1067 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
025 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1071 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
026 |
THPT số 1 huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngà 01/03/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1072 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
027 |
THPT số 2 huyện Si ma cai |
Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1073 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
028 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1080 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
029 |
THPT số 1 huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1081 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
030 |
THPT số 2 huyện Văn Bàn |
Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1082 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
031 |
THPT số 3 huyện Văn Bàn |
Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1083 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
032 |
THPT số 4 huyện Văn Bàn |
Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1014 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
033 |
TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1024 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
034 |
TT DN&GDTX huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1031 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
035 |
TT DN&GDTX huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1038 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
036 |
TT DN&GDTX huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1047 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
037 |
TT DN&GDTX TP Lào Cai |
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1048 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
038 |
TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh |
Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1062 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
039 |
TT DN&GDTX huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1068 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
040 |
TT DN&GDTX huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1074 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
041 |
TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1084 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
042 |
TT DN&GDTX huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1015 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
043 |
TT GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1025 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
044 |
TT GDTX huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1032 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
045 |
TT GDTX huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1039 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
046 |
TT GDTX huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1049 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
047 |
TT GDTX số 1 TP Lào Cai |
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1050 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
048 |
TT GDTX số 2 TP Lào Cai |
Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1063 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
049 |
TT GDTX huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1069 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
050 |
TT GDTX huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1075 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
051 |
TT GDTX huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1085 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
052 |
TT GDTX huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1051 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
053 |
CĐ nghề tỉnh Lào Cai |
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1052 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
054 |
Trung cấp Y tế Lào Cai |
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1016 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
055 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1026 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
056 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1033 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
057 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1086 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
058 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1053 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
059 |
CĐ Cộng đồng Lào Cai |
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1054 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
060 |
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai |
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1055 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
061 |
Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai |
Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1017 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
062 |
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1027 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
063 |
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1034 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
064 |
TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
Không |
| 1040 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
065 |
TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1056 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
066 |
TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai |
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1064 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
067 |
TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1070 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
068 |
TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1076 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
069 |
TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1087 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
070 |
TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1057 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
071 |
Cao đẳng Lào Cai |
Đường M9, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1088 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
072 |
THPT số 1 Thị xã Sa Pa |
Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1077 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
073 |
THPT số 1 huyện Si Ma Cai |
Thị trấn Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1078 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
074 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai |
Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1079 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
075 |
TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai |
Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1089 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
076 |
THPT số 2 thị xã Sa Pa |
Xã Bản Hồ - Thị Xã Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1090 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
077 |
PTDTNT THCS&THPT thị xã Sa Pa |
Phường Phan Si Păng - Thị xã Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1091 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
078 |
TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa |
Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1018 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
079 |
THPT số 1 huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1019 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
080 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1020 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
082 |
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1009 |
08 |
Lào Cai |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_08 |
Sở Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1010 |
08 |
Lào Cai |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_08 |
Sở Lào Cai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1094 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
008 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang |
Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Có |
| 1095 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
009 |
THPT Chuyên tỉnh |
Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1096 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
010 |
THPT Tân Trào |
Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1097 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
011 |
THPT Ỷ La |
Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1098 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
012 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
Phường An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1099 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
013 |
THPT Sông Lô |
xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1100 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
014 |
Trung tâm GDTX-HN tỉnh |
Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1101 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
015 |
THPT Thượng Lâm |
Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1103 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
016 |
THPT Na Hang |
TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1104 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
017 |
THPT Yên Hoa |
Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1106 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
018 |
THPT Chiêm Hóa |
TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1107 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
019 |
THPT Kim Bình |
Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1108 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
020 |
THPT Minh Quang |
Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1109 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
021 |
THPT Hà Lang |
Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1110 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
022 |
THPT Đầm Hồng |
Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1111 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
023 |
THPT Hòa Phú |
Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1114 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
024 |
THPT Hàm Yên |
TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1115 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
025 |
THPT Phù Lưu |
Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1116 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
026 |
THPT Thái Hòa |
Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1118 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
027 |
THPT Xuân Huy |
Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1119 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
028 |
THPT Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1120 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
029 |
THPT Xuân Vân |
Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1121 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
030 |
THPT Tháng 10 |
Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1122 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
031 |
THPT Sơn Dương |
TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1123 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
032 |
THPT Kim Xuyên |
Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1124 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
033 |
THPT ATK Tân Trào |
Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1125 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
034 |
THPT Đông Thọ |
Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1126 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
035 |
THPT Kháng Nhật |
Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1127 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
036 |
THPT Sơn Nam |
Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1102 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
037 |
THPT Lâm Bình |
Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1128 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
038 |
Phổ thông Dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
Xã Minh Thanh, H. Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Có |
| 1112 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
039 |
Trung tâm dậy nghề huyện Chiêm Hóa |
Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1113 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
040 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chiêm Hóa |
Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1105 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
041 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Na Hang |
Tổ 15, thị trấn Na Hang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1117 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
042 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hàm Yên |
Xã Tân Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 1129 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
043 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Dương |
Tổ Dân phố An Kỳ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1092 |
09 |
Tuyên Quang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_09 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1093 |
09 |
Tuyên Quang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_09 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1132 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
001 |
THPT Việt Bắc |
Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1133 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
002 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
P. Đông Kinh- TP Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1134 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
003 |
THPT DT Nội trú tỉnh |
Xã Mai Pha, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Có |
| 1135 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
004 |
Cao đẳng nghề Lạng Sơn |
Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1136 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
005 |
TT GDTX 1 tỉnh |
Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
Không |
| 1137 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
006 |
THPT DL Ngô Thì Sỹ |
Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1140 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
007 |
THPT Tràng Định |
TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1141 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
008 |
TT GDNN-GDTX Tràng Định |
Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định |
Khu vực 1 |
Không |
| 1142 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
009 |
THPT Bình Độ |
Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H. Tràng Định |
Khu vực 1 |
Không |
| 1144 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
010 |
THPT Bình Gia |
Thôn Pá Nim, TTr. Bình Gia, H. Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1145 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
011 |
TT GDNN-GDTX Bình Gia |
Thôn Pá Nim, TTr. Bình Gia, H. Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1146 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
012 |
THPT Pác Khuông |
Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình Gia, LS |
Khu vực 1 |
Không |
| 1149 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
013 |
THPT Văn Lãng |
TTr. Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1150 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
014 |
TT GDNN-GDTX Văn Lãng |
TTr. Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1152 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
015 |
THPT Bắc Sơn |
TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1153 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
016 |
THPT Vũ Lễ |
Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1154 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
017 |
TT GDNN-GDTX Bắc Sơn |
Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1156 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
018 |
THPT Lương Văn Tri |
TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1157 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
019 |
THPT Văn Quan |
Phố Điềm He 2, xã Điềm He, H. Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1158 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
020 |
TT GDNN-GDTX Văn Quan |
Phố Thanh Xuân, TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1160 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
021 |
THPT Đồng Đăng |
Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 1161 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
022 |
THPT Cao Lộc |
Khối 3, TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1162 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
023 |
TT GDNN-GDTX Cao Lộc |
Số 23, đường Mỹ Sơn, khối 6, TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1165 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
024 |
THPT Lộc Bình |
TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1166 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
025 |
THPT Na Dương |
Khu 7+9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1167 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
026 |
TT GDNN-GDTX Lộc Bình |
Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 1170 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
027 |
THPT Chi Lăng |
Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi Lăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1171 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
028 |
THPT Hòa Bình |
Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
Không |
| 1172 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
029 |
TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
Than Muội, TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
Không |
| 1177 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
030 |
THPT Đình Lập |
TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1178 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
031 |
TT GDNN-GDTX Đình Lập |
Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1180 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
032 |
THPT Hữu Lũng |
Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu Lũng, H. Hữu Lũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1181 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
033 |
THPT Vân Nham |
Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1182 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
034 |
TT GDTX 2 tỉnh |
Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1168 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
035 |
THPT Tú Đoạn |
Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 1173 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
036 |
THPT Đồng Bành |
TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1183 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
037 |
CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc |
Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1184 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
038 |
THPT Tân Thành |
Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1163 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
039 |
THPT Ba Sơn |
Xã Cao Lâu, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1138 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
040 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1143 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
041 |
TT GDTX Tràng Định |
Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định |
Khu vực 1 |
Không |
| 1147 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
042 |
TT GDTX Bình Gia |
Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1151 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
043 |
TT GDTX Văn Lãng |
Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1155 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
044 |
TT GDTX Bắc Sơn |
Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1159 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
045 |
TT GDTX Văn Quan |
Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 1164 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
046 |
TT GDTX Cao Lộc |
Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 1169 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
047 |
TT GDTX Lộc Bình |
Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 1174 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
048 |
TT GDTX Chi Lăng |
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
Không |
| 1179 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
049 |
TT GDTX Đình Lập |
Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1185 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
050 |
CĐ Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1139 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
051 |
TC Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn |
phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1175 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
052 |
TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, T.Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1176 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
053 |
TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
Than Muội, xã Quang Lang, Chi Lăng, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1148 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
054 |
TT GDNN-GDTX Bình Gia |
Nà Pái, xã Tân Văn, Bình Gia, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1130 |
10 |
Lạng Sơn |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_10 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1131 |
10 |
Lạng Sơn |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_10 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1188 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
009 |
THPT Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1198 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
010 |
THPT Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1219 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
011 |
THPT Chợ Mới |
Xã Yến Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1207 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
012 |
THPT Na Rì |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1210 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
013 |
THPT Ngân Sơn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1189 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
014 |
Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Có |
| 1211 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
015 |
THCS&THPT Nà Phặc |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1225 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
016 |
THPT Bộc Bố |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1202 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
017 |
THPT Phủ Thông |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1214 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
018 |
THPT Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1190 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
019 |
THPT Chuyên |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1220 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
020 |
THPT Yên Hân |
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1191 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
021 |
TT GDTX tỉnh (trước 2018) |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1192 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
022 |
THPT Dân lập Hùng Vương |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1215 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
023 |
THPT Quảng Khê |
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1199 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
024 |
THPT Bình Trung |
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1193 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
025 |
TT Kỹ thuật TH-HN Bắc Kạn (trước 2018) |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1216 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
026 |
TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1194 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
027 |
TC nghề Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1212 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
028 |
TT GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1226 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
029 |
TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1200 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
030 |
TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1208 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
031 |
TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1221 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
032 |
TT GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1203 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
033 |
TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1195 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
034 |
CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1201 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
035 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1204 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
036 |
TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1209 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
037 |
TT GDNN-GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1213 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
038 |
TT GDNN-GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1217 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
039 |
TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1222 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
040 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1227 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
041 |
TT GDNN-GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1196 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
042 |
TT GDTX-GDHN Bắc Kạn (từ 2018) |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1218 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
043 |
TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thượng Giáo (từ 28/4/2017) |
Khu vực 1 |
Không |
| 1223 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
044 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1224 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
045 |
THPT Chợ Mới |
Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1205 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
046 |
THPT Phủ Thông |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1206 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
047 |
TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1197 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
048 |
Cao đẳng Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1186 |
11 |
Bắc Kạn |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_11 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1187 |
11 |
Bắc Kạn |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_11 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1230 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
001 |
TTGDTX TP. Thái Nguyên |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1267 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
002 |
TTGDTX Thành phố Sông Công |
Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 1275 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
003 |
TTGDTX Huyện Định Hoá |
TT Chợ Chu, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 1279 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
004 |
TTGDTX Huyện Phú Lương |
TTr. Đu, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1288 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
005 |
TTGDTX Huyện Võ Nhai |
TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1293 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
006 |
TTGDTX Huyện Đại Từ |
TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1298 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
007 |
TTGDTX Huyện Đồng Hỷ |
Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1303 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
008 |
TTGDTX Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1308 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
009 |
TTGDTX Thị xã Phổ Yên |
Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1231 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
010 |
THPT Chuyên Thái Nguyên |
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1232 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
011 |
THPT Lương Ngọc Quyến |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1233 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
012 |
THPT Ngô Quyền |
P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1234 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
013 |
THPT Gang Thép |
P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1235 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
014 |
THPT Chu Văn An |
P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1236 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
015 |
THPT Dương Tự Minh |
P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1280 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
016 |
THPT Khánh Hoà |
xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1237 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
017 |
PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên |
P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Có |
| 1238 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
018 |
THPT Thái Nguyên |
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1239 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
019 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1268 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
020 |
THPT Sông Công |
Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 1276 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
021 |
THPT Định Hoá |
TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 1277 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
022 |
THPT Bình Yên |
xã Bình Yên, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 1281 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
023 |
THPT Phú Lương |
TTr. Đu, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1289 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
024 |
THPT Võ Nhai |
Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1294 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
025 |
THPT Đại Từ |
TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1299 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
026 |
THPT Đồng Hỷ |
TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN |
Khu vực 1 |
Không |
| 1300 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
027 |
THPT Trại Cau |
TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1304 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
028 |
THPT Phú Bình |
Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1309 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
029 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1310 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
030 |
THPT Bắc Sơn |
P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1240 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
031 |
Thiếu Sinh Quân QK1 |
P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1269 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
032 |
THPT Lương Thế Vinh |
Phường Cải Đan, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 1241 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
033 |
Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc |
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Có |
| 1282 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
034 |
THPT Yên Ninh |
Xã Yên Ninh, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1295 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
035 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1305 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
036 |
THPT Lương Phú |
Xã Lương Phú, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1311 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
037 |
THPT Phổ Yên |
Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1242 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
038 |
CĐ SP Thái Nguyên |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1243 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
039 |
CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1270 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
040 |
CĐ Cơ khí luyện kim |
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 1244 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
041 |
CĐ Giao thông Vận tải miền núi |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1245 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
042 |
CĐ Y tế Thái Nguyên |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1246 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
043 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc |
P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1247 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
044 |
CĐ Thương mại và Du lịch |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1248 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
045 |
Trường PTDT Nội trú Vùng cao Việt Bắc |
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1283 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
045 |
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1312 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
046 |
CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Xã Trung Thành TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1271 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
047 |
CĐ Công nghiệp Việt Đức |
P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 1272 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
048 |
Văn hoá I - Bộ Công An |
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
Có |
| 1284 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
049 |
CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam |
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1249 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
050 |
TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi |
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1250 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
051 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1251 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
052 |
CĐ Nghề Cơ điện LK |
P. Tích Lương, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1290 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
053 |
THPT Trần Phú |
Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1296 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
054 |
THPT Lưu Nhân Chú |
Xã Ký Phú, H Đại Từ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1291 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
055 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1252 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
056 |
TC nghề Thái Nguyên |
Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1301 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
057 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1306 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
058 |
THPT Điềm Thuỵ |
Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1253 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
059 |
TT GDTX tỉnh |
Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1254 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
060 |
THPT Đào Duy Từ |
Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1313 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
061 |
TC Nghề Nam Thái Nguyên |
Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1255 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
062 |
CĐ nghề số 1- Bộ Quốc phòng |
P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1314 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
063 |
Trường TC nghề KT 3D |
Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1256 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
064 |
Trung cấp Y tế Thái Nguyên |
Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1257 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
065 |
Trung cấp Thái Nguyên |
Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1258 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
066 |
Trung cấp Y khoa Pasteur |
Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1315 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
067 |
TT GDTX Thị xã Phổ Yên |
Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1316 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
068 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1317 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
069 |
THPT Bắc Sơn |
P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1318 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
070 |
THPT Phổ Yên |
Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1319 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
071 |
CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Xã Trung Thành TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1320 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
072 |
TC Nghề Nam Thái Nguyên |
Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1321 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
073 |
THPT Lý Nam Đế |
Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1307 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
074 |
TT GDNN-GDTX Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1297 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
075 |
TT GDNN-GDTX Huyện Đại Từ |
Xã Tiên Hội, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1302 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
076 |
TT GDNN-GDTX Huyện Đồng Hỷ |
Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1292 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
077 |
TT GDNN-GDTX Huyện Võ Nhai |
TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
Không |
| 1285 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
078 |
TT GDNN-GDTX Huyện Phú Lương |
TTr. Đu, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1278 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
079 |
TT GDNN-GDTX Huyện Định Hoá |
TT Chợ Chu, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 1273 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
080 |
TT GDNN-GDTX TP. Sông Công |
Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 1259 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
081 |
TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên |
P. Túc Duyên, TPTN |
Khu vực 2 |
Không |
| 1286 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
082 |
CĐ than khoáng sản Việt Nam |
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1287 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
083 |
Trung cấp nghề dân tộc nội trú Thái Nguyên |
Xã Động Đạt, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
Không |
| 1260 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
084 |
Trường trung học Giao thông Vận tải khu vực 1 |
Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1261 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
085 |
THPT Khánh Hoà |
Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1262 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
086 |
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1263 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
087 |
CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam |
Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1264 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
088 |
THPT Đồng Hỷ |
Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1265 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
089 |
TTGDNN-GDTX huyện Đồng Hỷ |
Thị Trấn Chùa Hang, TP. Thái Nguyên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1322 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
090 |
TT GDNN-GDTX TX Phổ Yên |
Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1323 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
091 |
Trung cấp Dân tộc nội trú Thái Nguyên |
Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1266 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
092 |
Trung cấp Luật Thái Nguyên |
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1274 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
094 |
Trường Văn Hoá |
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
Có |
| 1228 |
12 |
Thái Nguyên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_12 |
Thái Nguyên |
Khu vực 3 |
Không |
| 1229 |
12 |
Thái Nguyên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_12 |
Thái Nguyên |
Khu vực 3 |
Không |
| 1326 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
001 |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
P. Yên Thịnh - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1327 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
002 |
THPT Nguyễn Huệ |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1328 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
003 |
THPT Lý Thường Kiệt |
P.Hồng Hà -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1329 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
004 |
PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Có |
| 1330 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
005 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1331 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
006 |
THPT Đồng Tâm |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1332 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
007 |
TTGDTX tỉnh |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1333 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
008 |
TT DN-GDTX TP Yên Bái |
P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1334 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
009 |
Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái |
P. Yên Thịnh -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1339 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
010 |
THPT Nghĩa Lộ |
P. Tân An -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1340 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
011 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1341 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
012 |
PT DTNT THPT Miền Tây |
P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Có |
| 1342 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
013 |
TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ |
P. Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1345 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
014 |
THPT Chu Văn An |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1346 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
015 |
THPT Nguyễn Lương Bằng |
Xã An Thịnh - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1347 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
016 |
THPT Trần Phú |
Xã An Bình - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1348 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
017 |
TT DN-GDTX Huyện Văn Yên |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1351 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
018 |
THPT Cảm Ân |
Xã Cảm Ân - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1352 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
019 |
THPT Trần Nhật Duật |
TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1353 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
020 |
THPT Thác Bà |
TT. Thác Bà - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1354 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
021 |
THPT Cảm Nhân |
Xã Cảm Nhân - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1355 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
022 |
TT DN-GDTX Huyện Yên Bình |
TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1357 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
023 |
THPT Mù Cang Chải |
TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1358 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
024 |
TT DN-GDTX H. Mù Cang Chải |
TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1361 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
025 |
THPT Văn Chấn |
Xã Cát Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1362 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
026 |
THPT Sơn Thịnh |
Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1363 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
027 |
TT DN-GDTX Huyện Văn Chấn |
Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1366 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
028 |
THPT Lê Quý Đôn |
TT. Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1367 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
029 |
PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II |
Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1368 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
030 |
TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên |
TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1372 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
031 |
THPT Trạm Tấu |
TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1373 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
032 |
TT DN-GDTX Huyện Trạm Tấu |
TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1375 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
033 |
THPT Mai Sơn |
Xã Mai Sơn - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1376 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
034 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1377 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
035 |
THPT Hồng Quang |
Xã Động Quan - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1378 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
036 |
TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu |
TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1343 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
037 |
Trung cấp Nghề DTNT Nghĩa Lộ |
P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1379 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
038 |
Trung cấp Nghề Lục Yên |
TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1369 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
039 |
THPT Hưng Khánh |
Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1335 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
040 |
Cao đẳng Y tế Yên Bái |
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1336 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
041 |
TT GDNN-GDTX TP Yên Bái |
P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1356 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
042 |
TT GDNN-GDTX Huyện Yên Bình |
TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1370 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
043 |
TT GDNN-GDTX Huyện Trấn Yên |
TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1364 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
044 |
TT GDNN-GDTX Huyện Văn Chấn |
Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1349 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
045 |
TT GDNN-GDTX Huyện Văn Yên |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1374 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
046 |
TT GDNN-GDTX Huyện Trạm Tấu |
TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1359 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
047 |
TT GDNN-GDTX Huyện Mù Cang Chải |
TT. Mù Cang Chải - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1344 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
048 |
Trung cấp DTNT Nghĩa Lộ |
P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1380 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
049 |
Trung cấp Lục Yên |
TT Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1337 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
050 |
Bán công Phan Bội Châu |
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1338 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
051 |
THPT BC Phan Chu Trinh |
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1371 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
052 |
THPT BC Nguyễn Du |
Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1350 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
053 |
THPT BC Nguyễn Khuyến |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1365 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
054 |
THCS&THPT Nậm Búng |
Xã Nậm Búng, Văn Chấn, Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1360 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
055 |
THCS&THPT Púng Luông |
Xã Púng Luông, Mù Cang Chải, Yên Bái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1324 |
13 |
Yên Bái |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_13 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1325 |
13 |
Yên Bái |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_13 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1383 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
001 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thành phố Sơn La |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1384 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
002 |
Trường THPT Tô Hiệu |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1385 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
003 |
Trường THPT Chiềng Sinh |
Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1386 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
004 |
Trường THPT Chuyên |
Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1387 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
005 |
Trường PTDT Nội trú tỉnh |
Bản Ca Láp, Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1388 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
006 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1394 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
007 |
Trường THPT Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1395 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
008 |
Trường THPT Mường Giôn |
Bản Chiềng Lề, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1396 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
009 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1400 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
010 |
Trường THPT Mường La |
Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1401 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
011 |
Trường THPT Mường Bú |
Bản Văn Minh, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1402 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
012 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mường La |
Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1406 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
013 |
Trường THPT Thuận Châu |
Tiểu khu 1, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1407 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
014 |
Trường THPT Tông Lệnh |
Tiểu khu 3, Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1408 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
015 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Thuận Châu |
Bản Máy Đường, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1409 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
016 |
Trường THPT Bình Thuận |
Bản Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1410 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
017 |
Trường THPT Co Mạ |
Bản Pa Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1415 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
018 |
Trường THPT Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 3, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1416 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
019 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1420 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
020 |
Trường THPT Phù Yên |
Khối 10, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1421 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
021 |
Trường THPT Gia Phù |
Phố Tân Lập,xã Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1422 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
022 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1423 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
023 |
Trường THPT Tân Lang |
Bản Khẻn, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1428 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
024 |
Trường THPT Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1429 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
025 |
Trường THPT Cò Nòi |
Tiểu khu 2, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1430 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
026 |
Trường THPT Chu Văn Thịnh |
Bản Áng, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1431 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
027 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1436 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
028 |
Trường THPT Yên Châu |
Số 113 Phố Chu Văn An, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1437 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
029 |
Trường THPT Phiêng Khoài |
Thôn Kim Chung I, Xã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1438 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
030 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Yên Châu |
Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1441 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
031 |
Trường THPT Sông Mã |
Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1442 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
032 |
Trường THPT Chiềng Khương |
Bản Khương Tiên, Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã |
Khu vực 1 |
Không |
| 1443 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
033 |
Trường THPT Mường Lầm |
Bản Tà Coọng, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1444 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
034 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sông Mã |
Bản Cánh Kiến, xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1448 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
035 |
Trường THPT Chiềng Sơn |
Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1449 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
036 |
Trường THPT Tân Lập |
Tiểu khu 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1450 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
037 |
Trường THPT Mộc Lỵ |
Đường Phan Đình Giót, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1451 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
038 |
Trường THPT Thảo Nguyên |
Tiểu khu cấp 3, Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1452 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
039 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mộc Châu |
Bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1458 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
040 |
Trường THPT Sốp Cộp |
Trung tâm huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1459 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
041 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sốp Cộp |
Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1464 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
042 |
Trường THPT Mộc Hạ |
Bản Dạo, Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1389 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
043 |
Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1397 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
044 |
Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1403 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
045 |
Phòng GD -ĐT huyện Mường La |
Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1411 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
046 |
Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1417 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
047 |
Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên |
Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1424 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
048 |
Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên |
Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1432 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
049 |
Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn |
Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1439 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
050 |
Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu |
Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1445 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
051 |
Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã |
Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1453 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
052 |
Phòng GD - ĐT huyện Mộc Châu |
Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1460 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
053 |
Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp |
Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1465 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
054 |
Phòng GD - ĐT huyện Vân Hồ |
Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1466 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
055 |
Trường THPT Vân Hồ |
Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1390 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
056 |
Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An |
Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1391 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
057 |
Trung tâm GDTX Thành phố Sơn La |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1398 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
058 |
Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1404 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
059 |
Trung tâm GDTX huyện Mường La |
Bản Nong Heo, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1412 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
060 |
Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1418 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
061 |
Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1425 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
062 |
Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1433 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
063 |
Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1440 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
064 |
Trung tâm GDTX huyện Yên Châu |
Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1446 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
065 |
Trung tâm GDTX huyện Sông Mã |
Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1454 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
066 |
Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1461 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
067 |
Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp |
Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1413 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
068 |
Trung tâm GDTX huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1426 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
069 |
Trung tâm GDTX huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1455 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
070 |
Trung tâm GDTX Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1462 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
071 |
Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp |
Bản Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1392 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
072 |
Trường Đại học Tây Bắc |
Tổ 2, Phường Quyết tâm, Thành phố Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1467 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
073 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Vân Hồ |
Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1393 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
074 |
Trường THCS-THPT Nguyễn Du |
Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1456 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
075 |
Trường THCS - THPT Chiềng Sơn |
Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Không |
| 1399 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
076 |
Trường PTDTNT THCS&THPT huyện Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1405 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
077 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Mường La |
Thị trấn Ít Ong - Huyện Mường La - Tỉnh sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1414 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
078 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Thuận Châu |
TK I Thị Trấn Thuận Châu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1419 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
079 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Bắc Yên |
PHIÊNG BAN I- THỊ TRẤN BẮC YÊN - BẮC YÊN- SƠN LA |
Khu vực 1 |
Có |
| 1427 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
080 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Phù Yên |
Bản Úm - Huy Thượng - Phù Yên - Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1434 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
081 |
Trường PTDTNT THCS-THPT Huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13 thị trấn Hát Lót huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1435 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
082 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Yên Châu |
Thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1447 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
083 |
Trường PTDT nội trú THCS&THPT Sông Mã |
Tổ Dân phố 2, Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1457 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
084 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Mộc Châu |
Tiểu khu 3 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
Có |
| 1463 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
085 |
Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Sốp Cộp |
Khu Tái Định Cư Nà Phe, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp |
Khu vực 1 |
Có |
| 1381 |
14 |
Sơn La |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_14 |
106 Đường Thanh Niên, Tổ 3 Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Khu vực 3 |
Không |
| 1382 |
14 |
Sơn La |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_14 |
Số 106, Đường Thanh Niên, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Khu vực 3 |
Không |
| 1470 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
001 |
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
Ngõ 70, đường Hàn Thuyên, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1471 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
002 |
Trường THPT Việt Trì |
Tổ 22 khu 12, đường Lê Quý Đôn, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1472 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
003 |
Trường THPT Công nghiệp Việt Trì |
Tổ 16, Khu Đô thị Đồng Mạ, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1473 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
004 |
Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì |
Khu 1B, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1474 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
005 |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Ngõ 250, đường Lê Quí Đôn, Khu Hà Liễu, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1475 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
006 |
Trường THPT Vũ Thê Lang |
Số nhà 880A, đường Châu Phong, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1476 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
007 |
Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì |
Phố Châu Phong, Đường Phù Đổng, phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1477 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
008 |
Trường THPT Trần Phú |
Số 121, đường Lý Tự Trọng, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1478 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
009 |
Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì |
Tổ 37 khu 3, Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1494 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
010 |
Trường THPT Hùng Vương |
Số 148 phố Tân Lập, phường Hùng Vương, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1495 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
011 |
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Phú Thọ |
Khu 2, xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Có |
| 1496 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
012 |
Trường THPT Thị xã Phú Thọ |
Phố Tân Lập, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1497 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
013 |
Trường THPT Trường Thịnh |
Số nhà 16, đường Kim Đồng, khu dân cư Trường An, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1498 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
014 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ |
Số 154 Phố Tân Lập, Phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1503 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
015 |
Trường THPT Đoan Hùng |
Số 10, đường Thọ Sơn, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1504 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
016 |
Trường THPT Chân Mộng |
Khu 4, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1505 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
017 |
Trường THPT Quế Lâm |
Xã Phú Lâm, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1506 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
018 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng |
Khu 9, xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1508 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
019 |
Trường THPT Thanh Ba |
Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1509 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
020 |
Trường THPT Yển Khê |
Khu 15, xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1510 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
021 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba |
Số 148, đường Phạm Tiến Duật, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1513 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
022 |
Trường THPT Hạ Hoà |
Số 41, Phố Chu Văn An, Đường Âu Cơ, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1514 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
023 |
Trường THPT Vĩnh Chân |
Khu 7, xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1515 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
024 |
Trường THPT Xuân Áng |
Khu 6, xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1516 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
025 |
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Số nhà 60, phố Chu Văn An, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1517 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
026 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà |
Số 114 Khu 7, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1518 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
027 |
Trường THPT Cẩm Khê |
Số 136 đường Hoa Khê, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1519 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
028 |
Trường THPT Hiền Đa |
Khu Thạch Đê, xã Hùng Việt, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1520 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
029 |
Trường THPT Phương Xá |
Khu Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1521 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
030 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê |
Số 45, Phố Quế Hoa, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 1 |
Không |
| 1523 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
031 |
Trường THPT Yên Lập |
Số 248, đường An Lập, Chùa 11, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1524 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
032 |
Trường THPT Lương Sơn |
Khu Xuân Tân, Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1525 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
033 |
Trường THPT Minh Hòa |
Khu 4, Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1526 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
034 |
Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập |
Số 30, đường Long Sơn, khu chùa 11, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1528 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
035 |
Trường THPT Thanh Sơn |
Phố 19/5 thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1529 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
036 |
Trường THPT Văn Miếu |
xóm Dẹ 1, xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1530 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
037 |
Trường THPT Hương Cần |
Khu Tân Hương, xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1531 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
038 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn |
Số nhà 151 phố Cầu Đất, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1534 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
039 |
Trường THPT Phù Ninh |
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1535 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
040 |
Trường THPT Tử Đà |
Khu Gai Hạ, xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1536 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
041 |
Trường THPT Trung Giáp |
Khu 5, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1537 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
042 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 1538 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
043 |
Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh |
Số nhà 24, Khu Bãi Thơi, Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1542 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
044 |
Trường THPT Long Châu Sa |
Số 90, Đường Vũ Duệ, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1543 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
045 |
Trường THPT Phong Châu |
Khu 14, thị trấn hùng Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1544 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
046 |
Trường THPT Lâm Thao |
Số nhà 65 Phố Vũ Duệ, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1545 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
047 |
Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao |
Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1546 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
048 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất |
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao |
Khu vực 1 |
Không |
| 1549 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
049 |
Trường THPT Tam Nông |
Khu 4, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1550 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
050 |
Trường THPT Mỹ Văn |
Xã Lam Sơn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1551 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
051 |
Trường THPT Hưng Hoá |
Khu Tiến Thịnh, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1552 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
052 |
Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông |
Khu 3, Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1554 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
053 |
Trường THPT Thanh Thuỷ |
Khu 5, thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1555 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
054 |
Trường THPT Trung Nghĩa |
Khu 2, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1556 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
055 |
Trường THPT Tản Đà |
Khu 3, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1557 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
056 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ |
Khu 1 xã Tân Phương, huyện Thanh Thủy,tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1558 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
057 |
Trường THPT Minh Đài |
Khu Minh Tâm, xã Minh Đài, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1559 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
058 |
Trường THPT Thạch Kiệt |
Khu Cường Thịnh 1, xã Thạch kiệt, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1560 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
059 |
Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn |
Khu 8, xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1479 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
060 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ |
Tổ 22B, Khu Hà Liễu, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1499 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
061 |
Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ |
Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1511 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
062 |
Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
Không |
| 1480 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
063 |
Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ |
Số 3647, Khu 1, phường Vân Phú, Thành Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1539 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
064 |
Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 1500 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
065 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ |
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1481 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
066 |
Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ |
Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1532 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
067 |
Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
Có |
| 1482 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
068 |
Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì |
Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1483 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
069 |
Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ |
Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1484 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
070 |
Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam |
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1485 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
071 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1547 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
072 |
Trường ĐH Công nghiệp Việt trì |
Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao |
Khu vực 1 |
Không |
| 1486 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
073 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1501 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
074 |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ |
Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1487 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
075 |
Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ |
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1488 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
076 |
Trường THPT Dân lập Âu cơ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1489 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
077 |
Trường THPT Dân lập Vân Phú |
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1502 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
078 |
Trường THPT Bán Công Hùng Vương |
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1507 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
079 |
Trường THPT Bán Công Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1512 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
080 |
Trường THPT Bán Công Thanh Ba |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
Không |
| 1522 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
081 |
Trường THPT Bán Công Cẩm Khê |
Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 1 |
Không |
| 1533 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
082 |
Trường THPT Bán Công Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1540 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
083 |
Trường THPT Bán Công Phù Ninh |
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 1541 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
084 |
Trường THPT Phan Đăng Lưu |
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 1548 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
085 |
Trường THPT Bán Công Phong Châu |
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao |
Khu vực 1 |
Không |
| 1553 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
086 |
Trường THPT Bán Công Tam Nông |
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông |
Khu vực 1 |
Không |
| 1490 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
087 |
Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì |
Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1491 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
088 |
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ |
Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
Không |
| 1527 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
089 |
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS&THPT huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 1 |
Có |
| 1492 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
090 |
Trung tâm GDTX tỉnh Phú Thọ |
Phố Thành Công, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1493 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
091 |
Trường Phổ thông Chất lượng cao Hùng Vương |
Khuôn viên Trường Đại học Hùng Vương, phường Nông Trang, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Khu vực 2 |
Không |
| 1468 |
15 |
Phú Thọ |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_15 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1469 |
15 |
Phú Thọ |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_15 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1563 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
010 |
CĐ nghề Việt Đức |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1564 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
011 |
THPT Trần Phú |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1565 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
012 |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1566 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
013 |
THPT Dân lập Vĩnh Yên |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1567 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
014 |
THPT Vĩnh Yên |
Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1568 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
015 |
PT DTNT cấp 2-3 Vĩnh Phúc (Tp Vĩnh Yên) |
Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Có |
| 1569 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
016 |
THPT Nguyễn Thái Học |
Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1570 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
017 |
TTGDTX Tỉnh |
Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1571 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
018 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1572 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
019 |
TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1573 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
020 |
Trường Quân sự Quân khu 2 |
Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1576 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
021 |
THPT Tam Dương |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1577 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
022 |
TTGDTX Tam Dương (Trước năm 2015) |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1578 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
023 |
THPT Trần Hưng Đạo |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1579 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
024 |
THPT Tam Dương 2 |
Xã Duy Phiên H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1574 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
025 |
CĐ nghề Vĩnh Phúc |
Đường Nguyễn Tất Thành, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1575 |
16 |
Vĩnh Phúc |
01 |
Thành phố Vĩnh Yên |
026 |
THPT Liên Bảo |
Đường Phan Bội Châu, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1580 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
027 |
TT GDNN-GDTX Tam Dương |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1581 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
031 |
THPT Ngô Gia Tự |
TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
Không |
| 1582 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
032 |
THPT Liễn Sơn |
TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
Không |
| 1583 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
034 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
Xã Triệu Đề H Lập Thạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1584 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
035 |
THPT Triệu Thái |
TTr. Lập Thạch H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
Không |
| 1585 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
036 |
TTGDTX Lập Thạch (trước năm 2015) |
TTr. Lập Thạch H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
Không |
| 1586 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
037 |
THPT Thái Hoà (Trước năm 2018) |
Xã Thái Hoà, H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
Không |
| 1587 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
038 |
TT GDNN-GDTX Lập Thạch |
TTr. Lập Thạch H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
Không |
| 1588 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
039 |
THPT Văn Quán (trước năm 2018) |
Xã Văn Quán-H Lập Thạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1589 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
041 |
THPT Lê Xoay |
TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1590 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
042 |
THPT Nguyễn Viết Xuân |
Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1591 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
043 |
THPT Đội Cấn |
Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1592 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
044 |
TTGDTX Vĩnh Tường (Trước năm 2015) |
TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1593 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
045 |
THPT Vĩnh Tường (Trước năm 2019) |
TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1594 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
046 |
THPT Nguyễn Thị Giang |
Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1595 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
047 |
THPT Hồ Xuân Hương (Trước năm 2018) |
Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1596 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
048 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường |
TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1597 |
16 |
Vĩnh Phúc |
04 |
Huyện Vĩnh Tường |
049 |
Cao đẳng nghề số 2 - Bộ Quốc phòng |
Xã Lũng Hòa, huyện Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1598 |
16 |
Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Yên Lạc |
051 |
THPT Yên Lạc |
TTr. Yên Lạc H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1599 |
16 |
Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Yên Lạc |
052 |
THPT Yên Lạc 2 |
Xã Liên Châu H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1600 |
16 |
Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Yên Lạc |
053 |
THPT Phạm Công Bình |
Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1601 |
16 |
Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Yên Lạc |
054 |
TTGDTX Yên Lạc (Trước năm 2015) |
Xã Tam Hồng H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1602 |
16 |
Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Yên Lạc |
055 |
THPT Đồng Đậu |
Xã Tam Hồng H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1603 |
16 |
Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Yên Lạc |
056 |
TT GDNN-GDTX Yên Lạc |
Xã Tam Hồng H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1604 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
061 |
THPT Bình Xuyên |
TTr. Hương Canh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1605 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
062 |
THPT Quang Hà |
TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1606 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
063 |
THPT Võ Thị Sáu |
Xã Phú Xuân H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1607 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
064 |
TTGDTX Bình Xuyên (Trước năm 2015) |
TTr.Hương Canh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1608 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
065 |
CĐ cơ khí nông nghiệp |
Xã Tam Hợp H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1609 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
066 |
THPT Nguyễn Duy Thì (Trước năm 2019) |
TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1610 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
067 |
TT GDNN-GDTX Bình Xuyên |
TTr.Hương Canh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1611 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
071 |
THPT Sáng Sơn (TT Tam Sơn) |
TTr. Tam Sơn H Sông Lô |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1612 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
072 |
THPT Bình Sơn |
Xã Nhân Đạo H Sông Lô |
Khu vực 1 |
Không |
| 1613 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
073 |
THPT Sông Lô (trước năm 2019) |
Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô |
Khu vực 1 |
Không |
| 1614 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
074 |
THPT Sáng Sơn (xã Đồng Thịnh) |
Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô |
Khu vực 1 |
Không |
| 1615 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
080 |
TT GDNN-GDTX Phúc Yên |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1616 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
081 |
THPT Bến Tre |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1617 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
082 |
THCS&THPT Hai Bà Trưng (trước năm 2018) |
Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1618 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
083 |
THPT Xuân Hòa |
Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1619 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
084 |
TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ |
Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1620 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
085 |
THPT Phúc Yên (trước năm 2018) |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1621 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
086 |
TTGDTX Phúc Yên (Trước năm 2015) |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1622 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
087 |
CĐ Công nghiệp và Thương mại |
Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1623 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
088 |
Trung cấp xây dựng số 4 |
Phường Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1624 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
089 |
CĐ nghề Việt Xô số 1 |
Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1625 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
090 |
PT DTNT THCS&THPT Phúc Yên (trước năm 2020) |
Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Khu vực 1 |
Có |
| 1628 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
091 |
THPT Tam Đảo |
Xã Tam Quan H Tam Đảo |
Khu vực 1 |
Không |
| 1629 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
092 |
TTGDTX Tam Đảo (trước năm 2015) |
Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo |
Khu vực 1 |
Không |
| 1630 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
093 |
THPT Tam Đảo 2 |
Xã Bồ Lý H Tam Đảo |
Khu vực 1 |
Không |
| 1631 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
094 |
TT GDNN-GDTX Tam Đảo |
Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo |
Khu vực 1 |
Không |
| 1626 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
095 |
THPT Hai Bà Trưng |
Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Khu vực 2 |
Không |
| 1627 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
096 |
PT DTNT cấp 2-3 Vĩnh Phúc (Xã Ngọc Thanh) |
Xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên |
Khu vực 1 |
Có |
| 1561 |
16 |
Vĩnh Phúc |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_16 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1562 |
16 |
Vĩnh Phúc |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_16 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1634 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
001 |
THPT Chuyên Hạ Long |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1635 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
002 |
TT HN&GDTX tỉnh |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1636 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
003 |
PT DTNT tỉnh |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Có |
| 1637 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
004 |
THPT Hòn Gai |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1638 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
005 |
THPT Ngô Quyền |
P. Cao Thắng, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1639 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
006 |
THPT Vũ Văn Hiếu |
P. Hà Tu, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1640 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
007 |
THPT Bãi Cháy |
P. Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1641 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
008 |
THCS&THPT Lê Thánh Tông |
P. Hồng Hà, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1642 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
009 |
THPT Hạ Long |
P. Cao Xanh, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1643 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
010 |
TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
P. Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1644 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
011 |
TH-THCS-THPT Văn Lang |
P. Hồng Gai, TP. Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1645 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
012 |
TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long |
P. Cao Xanh, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1652 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
013 |
THPT Cẩm Phả |
P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1653 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
014 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1654 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
015 |
THPT Cửa Ông |
P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1655 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
016 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Khu vực 1 |
Không |
| 1656 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
017 |
THPT Mông Dương |
P. Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Khu vực 1 |
Không |
| 1657 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
018 |
THPT Lương Thế Vinh |
P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1658 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
019 |
THPT Hùng Vương |
P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1659 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
020 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả |
P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1660 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
021 |
CĐ Công nghiệp Cẩm Phả (Trước năm học 2019-2020) |
P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1664 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
022 |
THPT Uông Bí |
P. Quang Trung, TP Uông Bí |
Khu vực 2 |
Không |
| 1665 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
023 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
P. Vàng Danh, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
Không |
| 1666 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
024 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí |
P. Quang Trung, TP Uông Bí |
Khu vực 2 |
Không |
| 1667 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
025 |
THPT Hồng Đức |
P. Quang Trung, TP Uông Bí |
Khu vực 2 |
Không |
| 1668 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
026 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
P. Phương Đông, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
Không |
| 1669 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
027 |
Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng (Trước năm học 2019-2020) |
P. Phương Đông, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
Không |
| 1671 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
028 |
THPT Trần Phú |
P. Ka Long, TP Móng Cái |
Khu vực 2 |
Không |
| 1672 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
029 |
THPT Lý Thường Kiệt |
X. Hải Tiến, TP Móng Cái |
Khu vực 1 |
Không |
| 1673 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
030 |
THCS&THPT Chu Văn An |
P. Trần Phú, TP Móng Cái |
Khu vực 2 |
Không |
| 1674 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
031 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái |
P. Hoà Lạc, TP Móng Cái |
Khu vực 2 |
Không |
| 1675 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
032 |
THPT Bình Liêu |
TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1676 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
033 |
THCS&THPT Hoành Mô |
X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1677 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
034 |
Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu |
TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 1678 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
035 |
THPT Đầm Hà |
TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1679 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
036 |
THCS&THPT Lê Lợi |
X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1680 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
037 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà |
TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1681 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
038 |
THPT Quảng Hà |
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1682 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
039 |
THPT Nguyễn Du |
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1683 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
040 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà |
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1684 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
041 |
THCS&THPT Đường Hoa Cương |
X. Quảng Long, Huyện Hải Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1685 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
042 |
THPT Tiên Yên |
TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1686 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
043 |
THPT Hải Đông |
X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1687 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
044 |
THPT Nguyễn Trãi |
X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1688 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
045 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên |
TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1689 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
046 |
PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên |
X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1690 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
047 |
THPT Ba Chẽ |
TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1691 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
048 |
Trung Tâm GDNN - GDTX Ba Chẽ |
TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1692 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
049 |
THPT Đông Triều |
P. Đức Chính, TX Đông Triều |
Khu vực 2 |
Không |
| 1693 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
050 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
P. Mạo Khê, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1694 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
051 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
X. Hoàng Quế, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1695 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
052 |
THPT Lê Chân |
X. Thuỷ An, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1696 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
053 |
THPT Trần Nhân Tông |
P. Mạo Khê, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1697 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
054 |
THPT Nguyễn Bình |
X. Thuỷ An, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1698 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
055 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều |
P. Mạo Khê, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1699 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
056 |
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Trước năm học 2019-2020) |
X. Yên Thọ, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1700 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
057 |
TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo |
X. Yên Thọ, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1703 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
058 |
THPT Bạch Đằng |
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1704 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
059 |
THPT Minh Hà |
X. Cẩm La, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1705 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
060 |
THPT Đông Thành |
P. Minh Thành, TX Quảng Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1706 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
061 |
THPT Yên Hưng |
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1707 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
062 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
P. Minh Thành, TX Quảng Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1708 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
063 |
THPT Ngô Gia Tự |
X. Liên Hoà, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1709 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
064 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên |
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1717 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
065 |
THPT Hoành Bồ |
TT. Trới, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1718 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
066 |
THPT Quảng La |
X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1719 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
067 |
THPT Thống Nhất |
X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 1720 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
068 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ |
TT. Trới, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1721 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
069 |
THPT Hải Đảo |
X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1722 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
070 |
THPT Quan Lạn |
X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1723 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
071 |
THPT Trần Khánh Dư |
X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1724 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
072 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn |
X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1725 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
073 |
THPT Cô Tô |
TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô |
Khu vực 1 |
Không |
| 1726 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
074 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô |
TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô |
Khu vực 1 |
Không |
| 1701 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
076 |
THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước) |
X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1710 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
077 |
THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước) |
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1711 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
078 |
THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước) |
X. Cẩm La, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1712 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
079 |
THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước) |
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1713 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
080 |
THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước) |
X. Liên Hoà, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1714 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
081 |
Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước) |
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1715 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
082 |
Cao đẳng Nông lâm Đông bắc (Trước năm học 2019-2020) |
Số 607, đường Mạc Đăng Dung, phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 1661 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
083 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Phả (Cơ sở CĐ Công nghiệp Cẩm Phả) |
P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
Không |
| 1670 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
084 |
Trung tâm GDNN-GDTX Uông Bí (Cơ sở CĐ Công nghiệp và xây dựng) |
P. Phương Đông, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
Không |
| 1716 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
085 |
Trung tâm GDNN-GDTX Quảng Yên (Cơ sở CĐ Nông lâm Đông Bắc) |
Phường Minh Thành thị xã Quảng Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1702 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
086 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đông Triều (Cơ sở ĐH Công nghiệp Quảng Ninh) |
Xã Yên Thọ, thị xã Đông Triều |
Khu vực 1 |
Không |
| 1646 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
088 |
THPT Hoành Bồ (Từ 01/01/2020) |
Phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1647 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
089 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Long (Từ 01/01/2020) |
Phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1662 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
090 |
Cao đẳng Than - Khoáng sản Việt Nam Phân hiệu Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Khu vực 1 |
Không |
| 1648 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
091 |
THPT Quảng La (từ 01/01/2020) |
Xã Quảng La, thành phố Hạ Long |
Khu vực 1 |
Không |
| 1649 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
092 |
THPT Thống Nhất (từ 01/01/2020) |
Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long |
Khu vực 1 |
Không |
| 1650 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
093 |
Cao đẳng Giao thông Quảng Ninh |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1651 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
094 |
Trung tâm HN&GDTX tỉnh (Cơ sở CĐ Giao thông Quảng Ninh) |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1663 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
095 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Phả (Cơ sở CĐ T-KS Việt Nam) |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Khu vực 1 |
Không |
| 1632 |
17 |
Quảng Ninh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_17 |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1633 |
17 |
Quảng Ninh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_17 |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 1729 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
011 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1730 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
012 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1731 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
013 |
THPT Thái Thuận |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1749 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
014 |
THPT Yên Thế |
TTr. Phồn Xương, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
Không |
| 1750 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
015 |
THPT Bố Hạ |
TTr Bố Hạ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
Không |
| 1754 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
016 |
THPT Lục Ngạn số 1 |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1755 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
017 |
THPT Lục Ngạn số 2 |
Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1756 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
018 |
THPT Lục Ngạn số 3 |
Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1769 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
019 |
THPT Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1770 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
020 |
THPT Cẩm Lý |
Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1771 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
021 |
THPT Phương Sơn |
Xã Phương Sơn, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1772 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
022 |
THPT Tứ Sơn |
Xã Trường Sơn, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1779 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
023 |
THPT Tân Yên số 1 |
TTr Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1780 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
024 |
THPT Tân Yên số 2 |
Xã Lam Cốt, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1781 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
025 |
THPT Nhã Nam |
TTr. Nhã Nam, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1786 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
026 |
THPT Hiệp Hòa số 1 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1787 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
027 |
THPT Hiệp Hòa số 2 |
Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1788 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
028 |
THPT Hiệp Hòa số 3 |
Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1797 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
029 |
THPT Lạng Giang số 1 |
Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1798 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
030 |
THPT Lạng Giang số 2 |
TTr Kép, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1799 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
031 |
THPT Lạng Giang số 3 |
Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1805 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
032 |
THPT Việt Yên số 1 |
TTr. Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1806 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
033 |
THPT Việt Yên số 2 |
Xã Tự Lạn, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1807 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
034 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1811 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
035 |
THPT Yên Dũng số 1 |
TTr Nham Biền, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1812 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
036 |
THPT Yên Dũng số 2 |
TTr Tân An, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1813 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
037 |
THPT Yên Dũng số 3 |
Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1732 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
038 |
PTTH Dân lập Nguyên Hồng |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1733 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
039 |
PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu |
Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1734 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
040 |
PT DTNT tỉnh Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Có |
| 1735 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
041 |
TT GDTX tỉnh Bắc Giang |
P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1736 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
042 |
TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1737 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
043 |
TT GD KTTH Hướng nghiệp |
P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1751 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
044 |
THPT Mỏ Trạng |
Xã Tam Tiến, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
Không |
| 1752 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
045 |
TT GDTX DN H.Yên Thế |
TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
Không |
| 1757 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
046 |
THPT Lục Ngạn số 4 |
Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1758 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
047 |
TT GDTX-DN H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1763 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
048 |
THPT Sơn Động số 1 |
Xã Vĩnh An, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
Không |
| 1764 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
049 |
PT DTNT H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
Có |
| 1765 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
050 |
THPT Sơn Động số 2 |
Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
Không |
| 1766 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
051 |
TT GDTX-DN H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
Không |
| 1773 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
052 |
PTTH dân lập Đồi Ngô |
Xã Tiên Hưng H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1774 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
053 |
TT GDTX-DN H.Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1782 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
054 |
PTTH dân lập Tân Yên |
TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1783 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
055 |
TT GDTX-DN H.Tân Yên |
Xã Cao Xá, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1789 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
056 |
THPT dân lập Hiệp Hòa 1 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1790 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
057 |
THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa |
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1791 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
058 |
TT GDTX-DN H. Hiệp Hòa |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1800 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
059 |
THPT Dân lập Thái Đào |
Xã Thái Đào, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1801 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
060 |
THPT Dân Lập Phi Mô |
Xã Phi Mô, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1738 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
061 |
CĐ Nghề Bắc Giang |
Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1802 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
062 |
TT GDTX-DN H.Lạng Giang |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1808 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
063 |
TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Quảng Minh, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1809 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
064 |
TT GDTX-DN H.Việt Yên |
TTr Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1814 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
065 |
THPT Dân lập Yên Dũng |
Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1815 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
066 |
TT GDTX-DN H.Yên Dũng |
Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1739 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
067 |
CĐ Kỹ thuật Công nghiệp |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1759 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
068 |
PT DTNT H.Lục Ngạn |
Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Có |
| 1767 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
069 |
THPT Sơn Động số 3 |
TTr. Tây Yên Tử, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
Không |
| 1760 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
070 |
THPT Bán công H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1775 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
071 |
THPT tư thục Thanh Hồ |
Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1816 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
072 |
THPT dân lập Quang Trung |
Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1817 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
073 |
THPT tư thục Thái Sơn |
Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1792 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
074 |
THPT Hiệp Hòa số 4 |
Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1753 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
075 |
TC Nghề MN Yên Thế |
TTr. Phồn Xương, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
Không |
| 1803 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
076 |
TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1740 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
077 |
TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 |
Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1741 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
079 |
TC Nghề GTVT |
Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1742 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
080 |
TC Nghề Lái xe số 1 |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1793 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
081 |
THCS và THPT Hiệp Hòa |
Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1743 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
082 |
THPT Giáp Hải |
Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1744 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
083 |
TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch |
P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1745 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
084 |
CĐ nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang |
Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1746 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
085 |
Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1747 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
086 |
TT GDTX - HN tỉnh Bắc Giang |
P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1761 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
087 |
TT GDNN-GDTX H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1768 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
088 |
TT GDNN-GDTX H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
Không |
| 1776 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
089 |
THPT Đồi Ngô |
TTr Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1777 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
090 |
TT GDNN-GDTX H.Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1778 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
091 |
THPT Thanh Lâm |
Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 1784 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
092 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1785 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
093 |
TT GDNN-GDTX H.Tân Yên |
Xã Cao Xá, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
Không |
| 1794 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
094 |
THPT Hiệp Hòa số 5 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1795 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
095 |
TT GDNN-GDTX H. Hiệp Hòa |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 1804 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
096 |
TT GDNN-GDTX H.Lạng Giang |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 1810 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
097 |
TT GDNN-GDTX H.Việt Yên |
TTr Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1818 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
098 |
TT GDNN-GDTX H.Yên Dũng |
TTr Nham Biền, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1819 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
099 |
THPT Quang Trung |
Xã Cảnh Thụy, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Không |
| 1796 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
100 |
THPT Hiệp Hoà số 6 |
Xã Hương Lâm huyện Hiệp Hoà |
Khu vực 1 |
Không |
| 1748 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
101 |
THPT Nguyên Hồng |
Phường Trần Nguyên Hãn TP Bắc Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 1762 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
102 |
THPT Lục Ngạn số 5 |
Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1727 |
18 |
Bắc Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_18 |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 1728 |
18 |
Bắc Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_18 |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 1822 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
000 |
Sở GD&ĐT Bắc Ninh |
Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1823 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
001 |
Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh |
Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1840 |
19 |
Bắc Ninh |
02 |
Huyện Yên Phong |
002 |
Phòng GD&ĐT Yên Phong |
TT Chờ - Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1846 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
003 |
Phòng GD&ĐT Quế Võ |
TT Phố Mới - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1854 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
004 |
Phòng GD&ĐT Tiên Du |
TT Lim - Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1861 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
005 |
Phòng GD&ĐT Từ Sơn |
Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1873 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
006 |
Phòng GD&ĐT Thuận Thành |
TT Hồ - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1880 |
19 |
Bắc Ninh |
07 |
Huyện Gia Bình |
007 |
Phòng GD&ĐT Gia Bình |
TT Gia Bình - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1886 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
008 |
Phòng GD&ĐT Lương Tài |
TT Thứa - Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1824 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
009 |
THPT Chuyên Bắc Ninh |
Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1881 |
19 |
Bắc Ninh |
07 |
Huyện Gia Bình |
010 |
THPT Gia Bình số 1 |
Nhân Thắng - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1882 |
19 |
Bắc Ninh |
07 |
Huyện Gia Bình |
011 |
THPT Lê Văn Thịnh |
TTr Gia Bình - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1825 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
012 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1826 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
013 |
THPT Hàn Thuyên |
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1887 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
014 |
THPT Lương Tài |
TTr. Thứa - Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1888 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
015 |
THPT Lương Tài số 2 |
Trung Kênh - Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1862 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
016 |
THPT Lý Thái Tổ |
Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1863 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
017 |
THPT Ngô Gia Tự |
Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1847 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
018 |
THPT Quế Võ số 1 |
TTr. Phố Mới - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1848 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
019 |
THPT Quế Võ số 2 |
Đào Viên - Quế võ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1849 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
020 |
THPT Quế Võ số 3 |
Mộ Đạo - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1874 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
021 |
THPT Thuận Thành số 1 |
Xã Gia Đông - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1875 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
022 |
THPT Thuận Thành số 2 |
Xã Thanh Khương - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1876 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
023 |
THPT Thuận Thành số 3 |
TTr. Hồ - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1855 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
024 |
THPT Tiên Du số 1 |
Xã Việt Đoàn -Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1827 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
025 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1841 |
19 |
Bắc Ninh |
02 |
Huyện Yên Phong |
026 |
THPT Yên Phong số 1 |
TTr. Chờ -Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1828 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
027 |
THPT Lý Nhân Tông |
Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1829 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
028 |
PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc |
Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1883 |
19 |
Bắc Ninh |
07 |
Huyện Gia Bình |
029 |
THPT Gia Bình số 3 |
Nhân Thắng -Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1889 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
030 |
THPT Lương Tài số 3 |
TTr. Thứa -Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1830 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
031 |
THPT Nguyễn Du |
Phường Võ Cường -Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1842 |
19 |
Bắc Ninh |
02 |
Huyện Yên Phong |
032 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Chờ -Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1850 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
033 |
THPT Phố Mới |
TTr. Phố Mới -Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1877 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
034 |
THPT Thiên Đức |
TTr. Hồ -Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1856 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
035 |
THPT Trần Nhân Tông |
Xã Liên Bão -Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1864 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
036 |
THPT Từ Sơn |
Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1831 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
037 |
TT GDTX Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1843 |
19 |
Bắc Ninh |
02 |
Huyện Yên Phong |
038 |
TT GDTX Yên Phong |
TTr. Chờ -Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1851 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
039 |
TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh |
TTr. Phố Mới - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1857 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
040 |
TT GDTX Tiên Du |
TTr. Lim -Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1865 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
041 |
TT GDTX Từ Sơn |
TX Từ Sơn - Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1878 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
042 |
TT GDTX Thuận Thành |
TTr. Hồ -Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1884 |
19 |
Bắc Ninh |
07 |
Huyện Gia Bình |
043 |
TT GDTX Gia Bình |
TTr Gia Bình - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1890 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
044 |
TT GDTX Lương Tài |
TTr Thứa -Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1832 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
045 |
CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh |
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1833 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
046 |
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh |
Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1852 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
047 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1858 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
048 |
THPT Nguyễn Đăng Đạo |
TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1844 |
19 |
Bắc Ninh |
02 |
Huyện Yên Phong |
049 |
THPT Yên Phong số 2 |
Xã Yên Trung -H. Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1834 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
050 |
THPT Hàm Long |
Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1859 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
051 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Đại Đồng -H. Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1891 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
052 |
THPT Hải Á |
Xã An Thịnh-H. Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1866 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
053 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1879 |
19 |
Bắc Ninh |
06 |
Huyện Thuận Thành |
054 |
THPT Kinh Bắc |
Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1867 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
055 |
PT năng khiếu TDTT Olympic |
Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1868 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
056 |
CĐ Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản |
Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1869 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
057 |
CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) |
Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1835 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
058 |
TC nghề Kinh tế, Kỹ thuật Bắc Ninh |
213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1836 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
059 |
THPT Bắc Ninh |
Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
Khu vực 2 |
Không |
| 1870 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
060 |
Trường Phổ thông IVS |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 1837 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
062 |
Cao đẳng thống kê |
Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1838 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
063 |
Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật thương mại số 1 |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 1871 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
064 |
TT GDNN-GDTX Từ Sơn |
TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1845 |
19 |
Bắc Ninh |
02 |
Huyện Yên Phong |
065 |
TT GDNN-GDTX Yên Phong |
TT Chờ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1853 |
19 |
Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ |
066 |
TT GDNN-GDTX Bắc Ninh |
TT Phố Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1885 |
19 |
Bắc Ninh |
07 |
Huyện Gia Bình |
067 |
TT GDNN-GDTX Gia Bình |
TT Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1892 |
19 |
Bắc Ninh |
08 |
Huyện Lương Tài |
068 |
TT GDNN-GDTX Lương Tài |
TT Thứa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1860 |
19 |
Bắc Ninh |
04 |
Huyện Tiên Du |
069 |
TT GDNN-GDTX Tiên Du |
TT Lim |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1872 |
19 |
Bắc Ninh |
05 |
Thị xã Từ Sơn |
070 |
Phổ thông liên cấp Lý Công Uẩn |
TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 1839 |
19 |
Bắc Ninh |
01 |
Thành phố Bắc Ninh |
071 |
Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh |
P Đại Phúc - TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1820 |
19 |
Bắc Ninh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_19 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1821 |
19 |
Bắc Ninh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_19 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1895 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
013 |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
P.Tân Bình,TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1896 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
014 |
THPT Hồng Quang |
Số 1 Chương Dương, P. Trần Phú - TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1897 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
015 |
THPT Nguyễn Du |
Số 13 Đức Minh, P. Tân Bình, TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1898 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
016 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1899 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
017 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1908 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
018 |
THPT Chí Linh |
Phố Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1909 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
019 |
THPT Phả Lại |
Phố Sùng Yên, Phường Phả Lại, TP.Chí Linh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1914 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
020 |
THPT Nam Sách |
Số 151 TRần Phú, TT Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1915 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
021 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1963 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
022 |
THPT Thanh Hà |
Khu 7, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1964 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
023 |
THPT Hà Đông |
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1965 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
024 |
THPT Hà Bắc |
Thôn Du La, Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1969 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
025 |
THPT Kim Thành |
Số 59 Trần Hưng Đạo, TT Phú Thái, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1970 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
026 |
THPT Đồng Gia |
Xã Đồng Cẩm, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1920 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
027 |
THPT Kinh Môn (trước 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1921 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
028 |
THPT Nhị Chiểu (trước 28/4/2017) |
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1922 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
029 |
THPT Phúc Thành (trước 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1939 |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
030 |
THPT Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1940 |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
031 |
THPT Cầu Xe |
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1934 |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
032 |
THPT Gia Lộc |
Số 183 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1935 |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
033 |
THPT Đoàn Thượng |
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1951 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
034 |
THPT Ninh Giang |
Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1952 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
035 |
THPT Quang Trung |
Thông Đào Lạng, Xã Văn Hội, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1945 |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
036 |
THPT Thanh Miện |
Xã lam Sơn, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1946 |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
037 |
THPT Thanh Miện II |
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1958 |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
038 |
THPT Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1975 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
039 |
THPT Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1976 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
040 |
THPT Kẻ Sặt |
Số 80 Tráng Liệt, đường 392, TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1900 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
041 |
THPT Thành Đông |
Số 213 Hoàng Lộc, P. Lê Thanh Nghin, TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1959 |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
042 |
THPT Tuệ Tĩnh |
Thôn nghĩa phú, Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1910 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
043 |
THPT Trần Phú |
Phố Tuệ Tĩnh, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1941 |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
044 |
THPT Hưng Đạo |
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1953 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
045 |
THPT Khúc Thừa Dụ |
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1916 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
046 |
THPT Nam Sách II |
Thôn Bạch Đa, Xã An Lâm, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1936 |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
047 |
THPT Gia Lộc II |
Số 622 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1966 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
048 |
THPT Thanh Bình |
Số 213 Trần Nhân Tông, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1971 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
049 |
THPT Kim Thành II |
Thôn Tân Thành, Xã Kim Anh, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1954 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
050 |
THPT Ninh Giang II |
Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1923 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
051 |
THPT Kinh Môn II (trước 28/4/2017) |
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1947 |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
052 |
THPT Thanh Miện III |
Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1960 |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
053 |
THPT Cẩm Giàng II |
Thôn Chí Thành, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1977 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
054 |
THPT Đường An |
Xã Bình Minh, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1901 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
055 |
TT GDTX TP. Hải Dương |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1911 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
056 |
TT GDTX - HN - DN Chí Linh |
Thái Học, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1917 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
057 |
TT GDTX Nam Sách |
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1924 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
058 |
TT GDTX Kinh Môn (trước 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1937 |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
059 |
TT GDTX - HN Gia Lộc |
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1942 |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
060 |
TT GDTX Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1948 |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
061 |
TT GDTX Thanh Miện |
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1955 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
062 |
TT GDTX Ninh Giang |
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1961 |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
063 |
TT GDTX Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1967 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
064 |
TT GDTX Thanh Hà |
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1972 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
065 |
TT GDTX Kim Thành |
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1978 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
066 |
TT GDTX Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1902 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
067 |
TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch |
30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu |
Khu vực 2 |
Không |
| 1943 |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
072 |
THPT Tứ Kỳ II |
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1973 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
073 |
THPT Phú Thái |
Xã Phúc Thành, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1912 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
074 |
THPT Bến Tắm |
Khu 3, Phường Bến Tắm, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1918 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
075 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 115 Nguyễn Văn Trỗi, TT. Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1903 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
076 |
THPT Ái Quốc |
Phường Ái Quốc, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1925 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
077 |
THPT Trần Quang Khải (trước 28/4/2017) |
Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1926 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
078 |
THPT Quang Thành (trước 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1956 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
079 |
THPT Hồng Đức |
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1904 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
080 |
THPT Lương Thế Vinh |
Phường Thạch Khôi, TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1905 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
081 |
THPT Marie Curie |
Lô 46, Lương Thế Vinh, Phường Trần Phú, TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1979 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
082 |
THPT Vũ Ngọc Phan |
Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1949 |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
085 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Đoàn Tùng, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1927 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
086 |
THPT Kinh Môn (từ 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1928 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
087 |
THPT Nhị Chiểu (từ 28/4/2017) |
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1929 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
088 |
THPT Phúc Thành (từ 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1930 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
089 |
THPT Kinh Môn II (từ 28/4/2017) |
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1931 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
090 |
THPT Trần Quang Khải (từ 28/4/2017) |
Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1932 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
091 |
THPT Quang Thành (từ 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1933 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
092 |
TT GDNN-GDTX Kinh Môn (từ 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H Kinh Môn |
Khu vực 1 |
Không |
| 1906 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
093 |
TT GDNN-GDTX TP. Hải Dương |
Số 95 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phạm Ngũ Lão - TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1913 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
094 |
TT GDNN-GDTX Chí Linh |
Số 52 Yết Kiêu, Phường Thái Học, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
Không |
| 1919 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
095 |
TT GDNN-GDTX Nam Sách |
Đường Nguyễn Đăng Lành, TT. Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1938 |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
097 |
TT GDNN-GDTX Gia Lộc |
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1944 |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
098 |
TT GDNN-GDTX Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1950 |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
099 |
TT GDNN-GDTX Thanh Miện |
Số 46, đường 18/8, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1957 |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
100 |
TT GDNN-GDTX Ninh Giang |
Thôn Giâm Me, Xã Đồng Tâm, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1962 |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
101 |
TT GDNN-GDTX Cẩm Giàng |
Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1968 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
102 |
TT GDNN-GDTX Thanh Hà |
Khu 5, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1974 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
103 |
TT GDNN-GDTX Kim Thành |
Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1980 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
104 |
TT GDNN-GDTX Bình Giang |
Xã Bình Minh, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1907 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
105 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Số 64 Trần Thánh Tông, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 1893 |
21 |
Hải Dương |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_21 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1894 |
21 |
Hải Dương |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_21 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 1983 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
000 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1984 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
011 |
THPT Chuyên Hưng Yên |
Ph. An Tảo, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1985 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
012 |
THPT Hưng Yên |
Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1986 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
013 |
Trung tâm GDTX TP Hưng Yên |
Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1987 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
014 |
Phòng GDĐT TP Hưng Yên |
Ph. Quang trung, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1988 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
015 |
THPT Tô Hiệu |
Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1994 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
016 |
THPT Kim Động |
Xã Lương Bằng H Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1995 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
017 |
THPT Đức Hợp |
Xã Đức Hợp H Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1996 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
018 |
Trung tâm GDTX Kim Động |
TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1997 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
019 |
Phòng GDĐT Kim Động |
TTr. Lương Bằng, Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2002 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
020 |
THPT Ân Thi |
TTr. Ân Thi, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2003 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
021 |
THPT Nguyễn Trung Ngạn |
Xã Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2004 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
022 |
Trung tâm GDTX Ân Thi |
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2005 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
023 |
Trung tâm KTTH-HN Ân Thi |
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2006 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
024 |
Phòng GDĐT Ân Thi |
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2007 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
025 |
THPT Lê Quý Đôn |
TTr. Ân Thi, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2008 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
026 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Xã Tân Phúc, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2010 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
027 |
THPT Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2011 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
028 |
THPT Nam Khoái Châu |
Xã Đại Hưng,Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2012 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
029 |
Trung tâm GDTX Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2013 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
030 |
Trung tâm KTTH-HN Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2014 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
031 |
Phòng GDĐT Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2015 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
032 |
THPT Trần Quang Khải |
Xã Dạ Trạch, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2016 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
033 |
THPT Phùng Hưng |
Xã Phùng Hưng, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2023 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
034 |
THPT Yên Mỹ |
Xã Tân Lập, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2024 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
035 |
THPT Triệu Quang Phục |
Yên Phú, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2025 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
036 |
Trung tâm GDTX Phố Nối |
Xã Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2026 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
037 |
Phòng GDĐT Yên Mỹ |
TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2027 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
038 |
THPT Hồng Bàng |
TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2031 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
039 |
THPT Tiên Lữ |
TTr. Vương, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2032 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
040 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Thiện Phiến, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2033 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
041 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Xã Thuỵ Lôi, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2034 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
042 |
Trung tâm GDTX Tiên Lữ |
TTr. Vương H Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2035 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
043 |
Trung tâm KTTH-HN Tiên Lữ |
TTr. Vương H Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2036 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
044 |
Phòng GDĐT Tiên Lữ |
TTr. Vương, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2040 |
22 |
Hưng Yên |
07 |
Huyện Phù Cừ |
045 |
THPT Phù Cừ |
Xã Nhật Quang, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2041 |
22 |
Hưng Yên |
07 |
Huyện Phù Cừ |
046 |
THPT Nam Phù Cừ |
Xã Tam Đa, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2042 |
22 |
Hưng Yên |
07 |
Huyện Phù Cừ |
047 |
Trung tâm GDTX Phù Cừ |
Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2043 |
22 |
Hưng Yên |
07 |
Huyện Phù Cừ |
048 |
Phòng GDĐT Phù Cừ |
TTr. Trần Cao, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2046 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
049 |
THPT Mỹ Hào |
TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2047 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
050 |
THPT Nguyễn Thiện Thuật |
Xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2048 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
051 |
Trung tâm GDTX Mỹ Hào |
Xã Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2049 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
052 |
Phòng GDĐT Mỹ Hào |
TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2054 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
053 |
THPT Văn Lâm |
Xã Lạc Đạo, Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2055 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
054 |
THPT Trưng Vương |
Xã Trưng Trắc, Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2056 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
055 |
Trung tâm GDTX Văn Lâm |
TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2057 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
056 |
Phòng GDĐT Văn Lâm |
TTr. Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2062 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
057 |
THPT Văn Giang |
Xã Cửu Cao H Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2063 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
058 |
Trung tâm GDTX Văn Giang |
TTr. Văn Giang, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2064 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
059 |
Phòng GDĐT Văn Giang |
TTr. Văn Giang, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2065 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
060 |
THPT Dương Quảng Hàm |
Xã Liên Nghĩa, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2028 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
064 |
Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên |
Xã Giai Phạm, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2017 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
066 |
Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi |
Xã Dân Tiến H Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1989 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
070 |
TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY |
Ph. An Tảo, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1990 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
072 |
Trung cấp Nghề Hưng Yên |
Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 1998 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
073 |
THPT Nghĩa Dân |
Xã Nghĩa Dân, Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1999 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
074 |
THPT Nguyễn Trãi |
T. Trấn Lương Bằng, Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2044 |
22 |
Hưng Yên |
07 |
Huyện Phù Cừ |
075 |
THPT Nguyễn Du |
TTr. Trần Cao, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2029 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
076 |
THPT Minh Châu |
Xã Minh Châu, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2050 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
077 |
THPT Hồng Đức |
T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1991 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
078 |
THPT Quang Trung |
Xã Bảo Khê TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 2018 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
079 |
THPT Nguyễn Siêu |
Xã Đông Kết, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2037 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
080 |
THPT Ngô Quyền |
TTr. Vương, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2058 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
081 |
THPT Hùng Vương |
xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2066 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
082 |
THPT Nguyễn Công Hoan |
Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2067 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
083 |
Trung cấp Công nghệ, Kinh tế Việt Hàn |
Xã Long Hưng, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2068 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
084 |
Trường TH, THCS, THPT Đoàn thị Điểm - Ecopark |
Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2059 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
085 |
THPT Lương Tài |
Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2060 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
086 |
Cao đẳng ASEAN |
Xã Trưng Trắc - Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2051 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
087 |
Cao đẳng Hàng Không |
H. Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1992 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
088 |
Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải HY |
Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY |
Khu vực 2 |
Không |
| 2069 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
089 |
Trung cấp Cảnh sát C66 |
TTr. Văn Giang, H. Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2052 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
090 |
TH, THCS và THPT Hồng Đức |
Xã Nhân Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2070 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
091 |
TH, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Greenfield |
Khu Đô thị Ecopark |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2019 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
092 |
Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi |
Xã Dân Tiến |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2020 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
093 |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên |
xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2071 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
094 |
TH, THCS và THPT Edison |
Khu đô thị Ecopark, Huyện Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2000 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
095 |
THPT An Viên |
Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1993 |
22 |
Hưng Yên |
01 |
Thành phố Hưng Yên |
101 |
Trung tâm GDNN - GDTX TP Hưng Yên |
Ph. Quang Trung - TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
Không |
| 2038 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
102 |
Trung tâm GDNN - GDTX Tiên Lữ |
TT Vương - Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2045 |
22 |
Hưng Yên |
07 |
Huyện Phù Cừ |
103 |
Trung tâm GDNN - GDTX Phù Cừ |
Xã Phan Sào Nam - Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2009 |
22 |
Hưng Yên |
03 |
Huyện Ân Thi |
104 |
Trung tâm GDNN - GDTX Ân Thi |
TTr. Ân Thi, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2001 |
22 |
Hưng Yên |
02 |
Huyện Kim Động |
105 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kim Động |
TT Lương Bằng - Kim Động |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2021 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
106 |
Trung tâm GDNN - GDTX Khoái Châu |
TT Khoái Châu - Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2053 |
22 |
Hưng Yên |
08 |
Huyện Mỹ Hào |
107 |
Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào |
Xã Phùng Chí Kiên - Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2061 |
22 |
Hưng Yên |
09 |
Huyện Văn Lâm |
108 |
Trung tâm GDNN - GDTX Văn Lâm |
TT Như Quỳnh - Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2072 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
109 |
Trung tâm GDNN - GDTX Văn Giang |
TT Văn Giang, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2039 |
22 |
Hưng Yên |
06 |
Huyện Tiên Lữ |
110 |
THCS và THPT Hoàng Hoa Thám |
Xã Thụy Lôi |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2022 |
22 |
Hưng Yên |
04 |
Huyện Khoái Châu |
111 |
THPT Khoái Châu |
Thị trấn Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2073 |
22 |
Hưng Yên |
11 |
Thị xã Mỹ Hào |
112 |
THPT Mỹ Hào |
P. Bần Yên Nhân |
Khu vực 2 |
Không |
| 2074 |
22 |
Hưng Yên |
11 |
Thị xã Mỹ Hào |
113 |
THPT Nguyễn Thiện Thuật |
P. Bạch Sam |
Khu vực 2 |
Không |
| 2075 |
22 |
Hưng Yên |
11 |
Thị xã Mỹ Hào |
114 |
TH, THCS và THPT Hồng Đức |
P. Nhân Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2076 |
22 |
Hưng Yên |
11 |
Thị xã Mỹ Hào |
115 |
Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào |
P. Phùng Chí Kiên |
Khu vực 2 |
Không |
| 2077 |
22 |
Hưng Yên |
11 |
Thị xã Mỹ Hào |
116 |
Phòng GDĐT Mỹ Hào |
P. Bần Yên Nhân |
Khu vực 2 |
Không |
| 2030 |
22 |
Hưng Yên |
05 |
Huyện Yên Mỹ |
117 |
Trung tâm GDNN - GDTX Yên Mỹ |
Giai Phạm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1981 |
22 |
Hưng Yên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_22 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 1982 |
22 |
Hưng Yên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_22 |
307 Nguyễn Văn Linh - TP Hưng Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2079 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
000 |
Sở Giáo dục - Đào tạo Hòa Bình |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2080 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
001 |
TT GDTX thành phố HB |
Ph. Phương Lâm -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2096 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
002 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đà Bắc |
TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2100 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
003 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mai Châu |
TTr. Mai Châu -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 2104 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
004 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Lạc |
TTr. Mãn Đức -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2109 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
005 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Sơn |
TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2081 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
006 |
Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Hòa Bình |
Phường Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2115 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
007 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lương Sơn |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2121 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
008 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kim Bôi |
TTr. Bo -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
Không |
| 2127 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
009 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Thuỷ |
TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2134 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
010 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Yên Thuỷ |
TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2138 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
011 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cao Phong |
TTr. Cao Phong -H. Cao Phong |
Khu vực 1 |
Không |
| 2082 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
012 |
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2083 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
013 |
THPT Lạc Long Quân |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2084 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
014 |
THPT Nguyễn Du |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2085 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
015 |
THPT Công Nghiệp |
Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2086 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
016 |
PT Dân tộc nội trú THPT |
Ph. Tân Hoà -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Có |
| 2087 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
017 |
THPT Ngô Quyền |
Ph. Dân Chủ -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2097 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
018 |
THPT Đà Bắc |
TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2098 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
019 |
THPT Mường Chiềng |
Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2101 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
020 |
THPT Mai Châu |
TTr. Mai Châu -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 2102 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
021 |
THPT Mai Châu B |
Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 2105 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
022 |
THPT Tân Lạc |
TTr. Mãn Đức -Huyên Tân Lạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2106 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
023 |
THPT Mường Bi |
Xã Phong Phú -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2107 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
024 |
THPT Đoàn Kết |
Xã Đông Lai -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2110 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
025 |
THPT Lạc Sơn |
TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2111 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
026 |
THPT Cộng Hoà |
Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2112 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
027 |
THPT Đại Đồng |
Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2088 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
028 |
THPT Kỳ Sơn |
Phường Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2089 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
029 |
THPT Phú Cường |
Xã Thịnh Minh, TP. Hòa Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2116 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
030 |
THPT Lương Sơn |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2117 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
031 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2118 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
033 |
THPT Nam Lương Sơn |
Xã Liên Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2122 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
034 |
THPT Kim Bôi |
TTr Bo -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
Không |
| 2123 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
035 |
THPT 19-5 Kim Bôi |
Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
Không |
| 2119 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
036 |
THPT Cù Chính Lan |
Xã Thanh Cao -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2128 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
037 |
THPT Thanh Hà |
TTr. Ba Hàng Đồi -H. Lạc Thủy |
Khu vực 1 |
Không |
| 2129 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
038 |
THPT Lạc Thuỷ |
TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2130 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
039 |
THPT Lạc Thuỷ B |
Xã Phú Nghĩa-H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2131 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
040 |
THPT Lạc Thuỷ C |
Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2135 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
041 |
THPT Yên Thuỷ A |
TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2136 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
042 |
THPT Yên Thuỷ B |
Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2139 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
043 |
THPT Cao Phong |
TTr. Cao Phong -H. Cao Phong |
Khu vực 1 |
Không |
| 2090 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
044 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2091 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
045 |
Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB |
Phường Dân Chủ -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2108 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
046 |
THPT Lũng Vân |
Xã Vân Sơn - H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2137 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
047 |
THPT Yên Thuỷ C |
Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2113 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
048 |
THPT Quyết Thắng |
Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2140 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
049 |
THPT Thạch Yên |
Xã Dũng Phong - H. Cao Phong |
Khu vực 1 |
Không |
| 2099 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
050 |
THPT Yên Hoà |
Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2124 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
051 |
THPT Bắc Sơn - H.Kim Bôi |
Xã Hùng Sơn - H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
Không |
| 2125 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
052 |
THPT Sào Báy-H.Kim Bôi |
Xã Sào Báy - H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
Không |
| 2092 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
053 |
CĐ nghề Hòa Bình |
Xã Dân chủ -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2093 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
054 |
CĐ nghề Sông Đà |
Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2132 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
055 |
CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc |
TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2114 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
056 |
PT DTNT THCS&THPT Ngọc Sơn |
xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
Có |
| 2103 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
057 |
PT DTNT THCS&THPT Mai Châu |
TTr. Mai Châu -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
Có |
| 2094 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
058 |
Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc |
Phường Thịnh Lang -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
Không |
| 2126 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
059 |
PT DTNT THCS&THPT Kim Bôi |
TTr. Bo -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
Có |
| 2133 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
060 |
PT DTNT THCS&THPT Lạc Thuỷ |
Xã Phú Nghĩa-H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
Có |
| 2120 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
061 |
PT DTNT THCS&THPT Lương Sơn |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
Có |
| 2078 |
23 |
Hoà Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_23 |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 3 |
Không |
| 2095 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_23 |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 3 |
Không |
| 2143 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
011 |
THPT Chuyên Biên Hòa |
P. Minh Khai, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2144 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
012 |
THPT A Phủ Lý |
P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2145 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
013 |
THPT B Phủ Lý |
Xã Thanh Châu, Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2146 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
014 |
THPT Dân lập Lương Thế Vinh |
P. Lương Khánh Thiện PLý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2147 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
015 |
Trung tâm GDTX - HN Hà Nam |
Xã Liêm Chung, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2148 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
016 |
Cao đẳng nghề Hà Nam |
P. Quang Trung - Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2149 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
017 |
THPT C Phủ Lý |
Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2150 |
24 |
Hà Nam |
01 |
Thành phố Phủ Lý |
018 |
Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ |
Phường Liêm Chung, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
Không |
| 2151 |
24 |
Hà Nam |
02 |
Huyện Duy Tiên |
021 |
THPT A Duy Tiên |
TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2152 |
24 |
Hà Nam |
02 |
Huyện Duy Tiên |
022 |
THPT B Duy Tiên |
TTr. Đồng văn, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2153 |
24 |
Hà Nam |
02 |
Huyện Duy Tiên |
023 |
THPT C Duy Tiên |
Xã Tiên Hiệp, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2154 |
24 |
Hà Nam |
02 |
Huyện Duy Tiên |
024 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Xã Trác Văn, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2155 |
24 |
Hà Nam |
02 |
Huyện Duy Tiên |
025 |
Trung tâm GDNN - GDTX Duy Tiên |
TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2156 |
24 |
Hà Nam |
03 |
Huyện Kim Bảng |
031 |
THPT A Kim Bảng |
TTr. Quế, Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2157 |
24 |
Hà Nam |
03 |
Huyện Kim Bảng |
032 |
THPT B Kim Bảng |
Xã Tân Sơn, Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2158 |
24 |
Hà Nam |
03 |
Huyện Kim Bảng |
033 |
THPT C Kim Bảng |
Xã Đồng Hoá, Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2159 |
24 |
Hà Nam |
03 |
Huyện Kim Bảng |
034 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kim Bảng |
TTr. Quế , Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2160 |
24 |
Hà Nam |
03 |
Huyện Kim Bảng |
035 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Thi Sơn - Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2161 |
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
041 |
THPT Lý Nhân |
TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2162 |
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
042 |
THPT Bắc Lý |
Xã Bắc Lý, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2163 |
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
043 |
THPT Nam Lý |
Xã Tiến Thắng, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2164 |
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
044 |
THPT Dân lập Trần Hưng Đạo |
TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2165 |
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
045 |
THPT Nam Cao |
Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2166 |
24 |
Hà Nam |
04 |
Huyện Lý Nhân |
046 |
Trung tâm GDNN - GDTX Lý Nhân |
TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2167 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
051 |
THPT A Thanh Liêm |
X.Liêm Thuận, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2168 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
052 |
THPT B Thanh Liêm |
Thanh Nguyên, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2169 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
053 |
THPT Dân lập Thanh Liêm |
Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2170 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
054 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thanh Liêm |
Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2171 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
055 |
THPT C Thanh Liêm |
Xã Thanh Thuỷ, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2172 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
056 |
THPT Lê Hoàn |
Xã Liêm Cần, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2173 |
24 |
Hà Nam |
05 |
Huyện Thanh Liêm |
057 |
Cao đẳng Thủy lợi Bắc bộ |
Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2174 |
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình Lục |
061 |
THPT A Bình Lục |
TTr. Bình Mỹ, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2175 |
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình Lục |
062 |
THPT B Bình Lục |
Xã Vũ Bản , Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2176 |
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình Lục |
063 |
THPT C Bình Lục |
Xã Tràng An, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2177 |
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình Lục |
064 |
THPT Dân lập Bình Lục |
TTr. Bình Mỹ, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2178 |
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình Lục |
065 |
Trung tâm GDNN - GDTX Bình Lục |
TTr. Bình Mỹ, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2179 |
24 |
Hà Nam |
06 |
Huyện Bình Lục |
066 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Xã Tiêu Động, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2180 |
24 |
Hà Nam |
07 |
Thị xã Duy Tiên |
071 |
THPT A Duy Tiên |
Phường Hòa Mạc |
Khu vực 2 |
Không |
| 2181 |
24 |
Hà Nam |
07 |
Thị xã Duy Tiên |
072 |
THPT B Duy Tiên |
Phường Đồng Văn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2182 |
24 |
Hà Nam |
07 |
Thị xã Duy Tiên |
074 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Xã Yên Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 2183 |
24 |
Hà Nam |
07 |
Thị xã Duy Tiên |
075 |
Trung tâm GDNN - GDTX Duy Tiên |
Phường Hòa Mạc |
Khu vực 2 |
Không |
| 2141 |
24 |
Hà Nam |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_24 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2142 |
24 |
Hà Nam |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_24 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2186 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
002 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2187 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
003 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2188 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
004 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Đường Nguyễn Du, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2189 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
005 |
THPT Ngô Quyền |
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2190 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
006 |
THPT Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2191 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
007 |
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ |
Đường Bến Ngự, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2192 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
008 |
THPT Trần Quang Khải |
Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2193 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
009 |
THPT DL Trần Nhật Duật |
Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2194 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
011 |
THPT Hoàng Diệu |
Đã giải thể |
Khu vực 2 |
Không |
| 2195 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
012 |
TT GDTX Trần Phú |
Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2196 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
013 |
TT GDTX Tỉnh Nam Định |
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2197 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
014 |
TT KTTH-HN Nam Định |
Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2236 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
015 |
THPT Hùng Vương |
Xã Đại An, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2208 |
25 |
Nam Định |
02 |
Huyện Mỹ Lộc |
016 |
THPT Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2209 |
25 |
Nam Định |
02 |
Huyện Mỹ Lộc |
017 |
THPT Trần Văn Lan |
Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2210 |
25 |
Nam Định |
02 |
Huyện Mỹ Lộc |
018 |
TT GDTX H. Mỹ Lộc |
TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2211 |
25 |
Nam Định |
02 |
Huyện Mỹ Lộc |
019 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Lộc |
TT Mỹ Lộc H.Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2212 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
020 |
THPT Xuân Trường |
Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2213 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
021 |
THPT Xuân Trường B |
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2214 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
022 |
THPT Xuân Trường C |
Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2215 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
023 |
THPT Cao Phong |
Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2216 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
024 |
THPT Nguyễn Trường Thuý |
Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2217 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
025 |
TT GDTX H.Xuân Trường |
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2218 |
25 |
Nam Định |
03 |
Huyện Xuân Trường |
026 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Xuân Trường |
TT Xuân Trường H.Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2219 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
027 |
THPT Giao Thủy |
TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2220 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
028 |
THPT Giao Thuỷ B |
Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2221 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
029 |
THPT Giao Thuỷ C |
Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2222 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
030 |
THPT Thiên Trường |
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2223 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
031 |
THPT Quất Lâm |
TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2224 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
032 |
TT GDTX H.Giao Thuỷ |
Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2225 |
25 |
Nam Định |
04 |
Huyện Giao Thủy |
033 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giao Thủy |
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2226 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
034 |
THPT Tống Văn Trân |
TT. Lâm, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2227 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
035 |
THPT Phạm Văn Nghị |
Xã Yên Cường, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2228 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
036 |
THPT Mỹ Tho |
Xã Yên Chính, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2229 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
037 |
THPT Ý Yên |
Xã Yên Xá, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2230 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
038 |
THPT Đại An |
Xã Yên Đồng, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2231 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
039 |
TT GDTX A H. Ý Yên |
TT. Lâm, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2232 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
040 |
THPT Đỗ Huy Liêu |
Xã Yên Thắng, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2233 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
041 |
THPT Lý Nhân Tông |
Xã Yên Lợi, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2234 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
042 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ý Yên |
TT Lâm H.Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2237 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
043 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Xã Trung Thành, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2238 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
044 |
THPT Lương Thế Vinh |
TT. Gôi, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2239 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
045 |
THPT Nguyễn Bính |
Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2240 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
046 |
THPT Nguyễn Đức Thuận |
Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2241 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
047 |
TT GDTX Liên Minh |
Xã Liên Minh, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2242 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
048 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vụ Bản |
Xã Liên Minh H.Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2244 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
050 |
THPT Nam Trực |
TT. Nam Giang, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2245 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
051 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Nam Thanh, H.Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2246 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
052 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Nam Tiến, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2247 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
053 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Hồng Quang, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2248 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
054 |
THPT Quang Trung |
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2249 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
055 |
THPT Trần Văn Bảo |
Xã Điền Xá, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2250 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
056 |
TT GDTX H. Nam Trực |
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2251 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
057 |
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu |
TT. Nam Giang, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2252 |
25 |
Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực |
058 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nam Trực |
Xã Nam Hoa H.Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2253 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
059 |
THPT Trực Ninh |
Xã Trực Cát, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2254 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
060 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2255 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
061 |
THPT Trực Ninh B |
Xã Trực Thái, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2256 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
062 |
THPT Lê Quý Đôn |
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2257 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
063 |
THPT Đoàn Kết |
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2258 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
064 |
TT GDTX A H. Trực Ninh |
TT Cát Thành, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2259 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
065 |
TT GDTX B H. Trực Ninh |
Xã Trực Đại, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2260 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
066 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trực Ninh |
TT Cát Thành H.Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2262 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
067 |
THPT A Nghĩa Hưng |
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2263 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
068 |
THPT B Nghĩa Hưng |
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2264 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
069 |
THPT C Nghĩa Hưng |
TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2265 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
070 |
THPT Nghĩa Hưng |
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2266 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
071 |
THPT Trần Nhân Tông |
Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2267 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
072 |
TT GDTX H. Nghĩa Hưng |
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2268 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
073 |
TT GDTX Nghĩa Tân |
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2269 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
074 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hưng |
TT Liễu Đề H.Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2271 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
075 |
THPT A Hải Hậu |
TT. Yên Định, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2272 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
076 |
THPT B Hải Hậu |
Xã Hải Phú, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2273 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
077 |
THPT C Hải Hậu |
TT. Cồn, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2274 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
078 |
THPT Tô Hiến Thành |
TT. Yên Định, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2275 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
079 |
THPT Thịnh Long |
TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2276 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
080 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Hải Hà, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2277 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
081 |
THPT An Phúc |
Xã Hải Phong, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2278 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
082 |
TT GDTX H. Hải Hậu |
Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2279 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
083 |
TT GDTX Hải Cường |
Xã Hải Cường, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2280 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
084 |
THPT Vũ Văn Hiếu |
Xã Hải Anh, Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2270 |
25 |
Nam Định |
09 |
Huyện Nghĩa Hưng |
085 |
THPT Nghĩa Minh |
Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2281 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
086 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hải Hậu |
Xã Hải Hà H.Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2198 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
087 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2243 |
25 |
Nam Định |
06 |
Huyện Vụ Bản |
088 |
CĐ Công nghiệp Nam Định |
Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2199 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
089 |
CĐ Xây dựng Nam Định |
Phường Lộc Vượng, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2200 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
090 |
CĐ nghề Nam Định |
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2201 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
091 |
Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định |
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2202 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
092 |
TC Cơ Điện Nam Định |
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2261 |
25 |
Nam Định |
08 |
Huyện Trực Ninh |
093 |
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN |
TT Cát Thành, H.Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2235 |
25 |
Nam Định |
05 |
Huyện ý Yên |
094 |
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định |
Xã Yên Bình, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2203 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
095 |
TC nghề Đại Lâm |
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2204 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
096 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
Xã Lộc An, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2205 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
097 |
TC nghề Số 8 |
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2206 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
098 |
TC nghề Số 20 |
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
Không |
| 2207 |
25 |
Nam Định |
01 |
Thành phố Nam Định |
099 |
Trường BTVH Dệt Nam Định |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 2184 |
25 |
Nam Định |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_25 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2185 |
25 |
Nam Định |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_25 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2284 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
002 |
THPT Chuyên Thái Bình |
368A Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2285 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
003 |
THPT Lê Quý Đôn |
Số 343, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2286 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
004 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Số 24 Đinh Tiên Hoàng, phường Kỳ Bá, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2287 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
005 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Phố Kim Đồng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2288 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
006 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2289 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
007 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình 1 |
Số 117, đường Hoàng Công Chất, P.Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2294 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
009 |
THPT Quỳnh Côi |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2295 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
010 |
THPT Quỳnh Thọ |
Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2296 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
011 |
THPT Phụ Dực |
Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2297 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
012 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2298 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
013 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2299 |
26 |
Thái Bình |
02 |
Huyện Quỳnh Phụ |
014 |
TT GDNN-GDTX Quỳnh Phụ |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2300 |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
017 |
THPT Hưng Nhân |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2301 |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
018 |
THPT Bắc Duyên Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2302 |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
019 |
THPT Nam Duyên Hà |
Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2303 |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
020 |
THPT Đông Hưng Hà |
Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2304 |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
021 |
THPT Trần Thị Dung |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2305 |
26 |
Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà |
022 |
TT GDNN-GDTX Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2306 |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
024 |
THPT Tiên Hưng |
Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2307 |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
025 |
THPT Bắc Đông Quan |
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2308 |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
026 |
THPT Nam Đông Quan |
Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2309 |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
027 |
THPT Mê Linh |
Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2310 |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
028 |
THPT Đông Quan |
Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2311 |
26 |
Thái Bình |
04 |
Huyện Đông Hưng |
030 |
TT GDNN-GDTX Đông Hưng |
Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2312 |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
032 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2313 |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
033 |
THPT Vũ Tiên |
Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2314 |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
034 |
THPT Lý Bôn |
Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2315 |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
035 |
THPT Hùng Vương |
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2316 |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
036 |
THPT Phạm Quang Thẩm |
Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2317 |
26 |
Thái Bình |
05 |
Huyện Vũ Thư |
037 |
TT GDNN-GDTX Vũ Thư |
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2318 |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
039 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Kiến Xương, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2319 |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
040 |
THPT Bắc Kiến Xương |
Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2320 |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
041 |
THPT Chu Văn An |
Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2321 |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
042 |
THPT Bình Thanh |
Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2322 |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
043 |
THPT Hồng Đức |
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2323 |
26 |
Thái Bình |
06 |
Huyện Kiến Xương |
044 |
TT GDNN-GDTX Kiến Xương |
Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2324 |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
046 |
THPT Tây Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2325 |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
047 |
THPT Nam Tiền Hải |
Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2326 |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
048 |
THPT Đông Tiền Hải |
Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2327 |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
049 |
THPT Hoàng Văn Thái |
Khu 4, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2328 |
26 |
Thái Bình |
07 |
Huyện Tiền Hải |
050 |
TT GDNN-GDTX Tiền Hải |
210 Phố Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2329 |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
052 |
THPT Đông Thụy Anh |
Thôn Bao Trình, Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2330 |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
053 |
THPT Tây Thụy Anh |
Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2331 |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
054 |
THPT Thái Ninh |
Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2332 |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
055 |
THPT Thái Phúc |
Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2333 |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
056 |
THPT Diêm Điền |
Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2334 |
26 |
Thái Bình |
08 |
Huyện Thái Thụy |
057 |
TT GDNN-GDTX Thái Thụy |
Khu 8, Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2290 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
059 |
Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình |
Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2291 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
060 |
Cao đẳng nghề Thái Bình |
514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2292 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
061 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình 2 |
784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2293 |
26 |
Thái Bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
062 |
Đại học Thái Bình |
Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2282 |
26 |
Thái Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_26 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2283 |
26 |
Thái Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_26 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2373 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
001 |
TC Công nghệ và Y tế Pasteur |
Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2338 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
002 |
TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức |
Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2339 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
003 |
TC Y Dược Tôn Thất Tùng |
Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2340 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
011 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ph. Tân Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2341 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
012 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
Ph. Bích Đào TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2342 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
013 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2343 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
014 |
THPT Ninh Bình - Bạc Liêu |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2344 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
015 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2345 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
016 |
GDTX Ninh Bình |
Phường Tân Thành, TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2346 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
017 |
CĐ nghề LiLaMa 1 |
Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2347 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
018 |
TC nghề Thành Nam |
Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2348 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
019 |
TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình |
Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2349 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
020 |
TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình |
Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2352 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
021 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2353 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
022 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2354 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
023 |
TTGDTX Tam Điệp |
Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2355 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
024 |
CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp |
Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2356 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
025 |
CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình |
Xã Yên Bình, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2357 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
026 |
TC Nghề số 13 |
Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2358 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
027 |
TC Nghề số 14 |
Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2359 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
028 |
TC Nghề Việt Can |
Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2360 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
029 |
GDNN - GDTX Tam Điệp |
phường Trung Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 2361 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
031 |
THPT Nho Quan A |
Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 2362 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
032 |
THPT Nho Quan B |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 2363 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
033 |
THPT Dân tộc nội trú |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
Có |
| 2364 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
034 |
TTGDTX Nho Quan |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 2365 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
035 |
THPT Nho Quan C |
Xã Gia Lâm H. Nho Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 2366 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
036 |
TC Nghề Nho Quan |
Xã Lạng Phong, TT Nho Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 2367 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
037 |
GDNN - GDTX Nho Quan |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
Không |
| 2368 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
041 |
THPT Gia Viễn A |
Xã Gia Phú H Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2369 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
042 |
THPT Gia Viễn B |
Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2370 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
043 |
THPT Gia Viễn C |
Xã Gia Sinh H Gia Viễn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2371 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
044 |
TTGDTX Gia Viễn |
TTr. Me H Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2372 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
045 |
GDNN - GDTX Gia Viễn |
Thị trấn Me, huyện Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2374 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
051 |
THPT Hoa Lư A |
Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2375 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
052 |
THPT Trương Hán Siêu |
Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2376 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
053 |
TTGDTX Hoa Lư |
TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2377 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
054 |
GDNN - GDTX Hoa Lư |
TTr. Thiên tôn, huyện Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2379 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
061 |
THPT Yên Mô A |
Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô |
Khu vực 1 |
Không |
| 2380 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
062 |
THPT Yên Mô B |
Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô |
Khu vực 1 |
Không |
| 2381 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
063 |
TTGDTX Yên Mô |
Xã Yên Phong H Yên Mô |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2382 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
064 |
THPT Tạ Uyên |
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2383 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
065 |
GDNN - GDTX Yên Mô |
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2384 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
071 |
THPT Kim Sơn A |
thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2385 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
072 |
THPT Kim Sơn B |
Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2386 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
073 |
THPT Bình Minh |
thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2387 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
074 |
TTGDTX Kim Sơn |
Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2388 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
075 |
THPT Kim Sơn C |
Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2389 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
076 |
GDNN - GDTX Kim Sơn |
xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2390 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
081 |
THPT Yên Khánh A |
Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2391 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
082 |
THPT Yên Khánh B |
Xã Khánh Cư H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2392 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
083 |
THPT Vũ Duy Thanh |
Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2393 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
084 |
TTGDTX Yên Khánh |
Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2394 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
085 |
THPT Yên Khánh C |
Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2395 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
086 |
GDNN - GDTX Yên Khánh |
Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2350 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
091 |
THPT Bán công Ninh Bình |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2351 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
092 |
THPT dân lập Nguyễn Công Trứ |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2378 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
093 |
THPT dân lập Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2396 |
27 |
Ninh Bình |
08 |
Huyện Yên Khánh |
094 |
THPT dân lập Yên Khánh |
Xã Khánh Cường H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2335 |
27 |
Ninh Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_27 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2336 |
27 |
Ninh Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_27 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2337 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
CNY |
CĐ Y tế Ninh Bình |
297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2399 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
001 |
THPT Đào Duy Từ |
P. Ba Đình, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2400 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
002 |
THPT Hàm Rồng |
P. Trường Thi,TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2401 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
003 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Điện Biên, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2402 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
004 |
THPT Tô Hiến Thành |
P.Đông Sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2403 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
005 |
THPT Trường Thi |
P. Trường Thi, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2404 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
006 |
THPT Lý Thường Kiệt |
P. Đông sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2405 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
007 |
THPT Đào Duy Anh |
P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2406 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
008 |
TTGDNN-GDTX TP Thanh Hoá |
P.Trường Thi, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2407 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
009 |
THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa |
P. Đông Sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 1 |
Có |
| 2408 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
010 |
THPT Chuyên Lam Sơn |
P. Ba Đình, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2409 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
011 |
TTGDTX tỉnh T.Hoá |
Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2410 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
012 |
THPT Đông Sơn |
Đông Tân, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2411 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
013 |
THPT Nguyễn Huệ |
Quảng Đông, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2412 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
014 |
Trường CĐ TDTT T.Hóa |
Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2413 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
015 |
ĐH VHTT và DL TH |
Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2414 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
016 |
CĐN NN - PTNT T.Hóa |
Quảng Hưng -TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2415 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
017 |
Trường CĐ KT- KTCT |
Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2416 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
018 |
CĐ nghề CN T.Hóa |
64 Đình Hương, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2417 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
019 |
Trường CĐN An Nhất Vinh |
Hoằng Long, T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2418 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
020 |
TC nghề số 1 TP T.Hoá |
Quảng Thắng, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
Không |
| 2420 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
021 |
THPT Bỉm Sơn |
P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2421 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
022 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2422 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
023 |
TTGDTX TX Bỉm Sơn |
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2423 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
024 |
TC nghề Bỉm Sơn |
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2424 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
025 |
THPT Sầm Sơn |
P. Trường Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2425 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
026 |
THPT Nguyễn Thị Lợi |
P. Trung Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2426 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
027 |
TTGDNN-GDTX Sầm Sơn |
P. Trường Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2427 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
028 |
THPT Chu Văn An |
Quảng Minh, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2428 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
029 |
THPT Quan Hoá |
TT Quan Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2429 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
030 |
TTGDNN-GDTX Quan Hoá |
TT Quan Hóa |
Khu vực 1 |
Không |
| 2430 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
031 |
THCS-THPT Quan Hóa |
Thiên Phủ, Quan Hóa |
Khu vực 1 |
Không |
| 2431 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
032 |
THPT Quan Sơn |
TT Quan Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2432 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
033 |
TTGDNN-GDTX Quan Sơn |
TT Quan Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2433 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
034 |
THCS & THPT Quan Sơn |
Mường Mìn - Quan Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 2434 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
035 |
THPT Mường Lát |
TT Mườg Lát |
Khu vực 1 |
Không |
| 2435 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
036 |
TTGDNN-GDTX Mường Lát |
TT Mường Lát |
Khu vực 1 |
Không |
| 2436 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
037 |
THPT Bá Thước |
TT Cành Nàng, Bá Thước |
Khu vực 1 |
Không |
| 2437 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
038 |
THPT Hà Văn Mao |
Điền Trung, Bá Thước |
Khu vực 1 |
Không |
| 2438 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
039 |
TTGDNN-GDTX Bá Thước |
TT Cành nàng, Bá Thước |
Khu vực 1 |
Không |
| 2439 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
040 |
THCS & THPT Bá Thước |
Lũng Niên, Bá Thước |
Khu vực 1 |
Không |
| 2440 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
041 |
THPT Cầm Bá Thước |
TT Thường Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2441 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
042 |
THPT Thường Xuân 2 |
Luận Thành, Thường Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2442 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
043 |
TTGDNN-GDTX Thường Xuân |
TT Thường xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2443 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
044 |
THPT Thường Xuân 3 |
Vạn Xuân, Thường Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2444 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
045 |
THPT Như Xuân |
TT Yên Cát, Như Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2445 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
046 |
TTGDNN-GDTX Như Xuân |
TT Yên Cái, Như Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2446 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
047 |
THPT Như Xuân 2 |
Bãi Thành, Như Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2448 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
048 |
THPT Như Thanh |
TT Bến Sung, Như Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2449 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
049 |
THPT Như Thanh 2 |
Xã Thanh Tân huyện Như Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2450 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
050 |
TTGDNN-GDTX Như Thanh |
TT Bến Sung, Như Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2451 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
051 |
THCS-THPT Như Thanh |
Phượng Nghi, Như Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2452 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
052 |
THPT Lang Chánh |
TT Lang Chánh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2453 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
053 |
TTGDNN-GDTX Lang Chánh |
TT Lang Chánh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2454 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
054 |
THPT Ngọc Lặc |
TT Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2455 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
055 |
THPT Lê Lai |
Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2456 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
056 |
TTGDNN-GDTX Ngọc Lặc |
TT Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2457 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
057 |
THPT Bắc Sơn |
Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2458 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
058 |
TC nghề MN T.Hoá |
Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2460 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
059 |
THPT Thạch Thành 1 |
Thành Thọ, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 2461 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
060 |
THPT Thạch Thành 2 |
Thạch Tân, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 2462 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
061 |
THPT Thạch Thành 3 |
Thành Vân, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 2463 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
062 |
TC nghề Thạch Thành |
TT Kim Tân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2464 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
063 |
THPT Thạch Thành 4 |
Thạch Quảng, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 2465 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
064 |
THPT Cẩm Thuỷ 1 |
TT Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2466 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
065 |
THPT Cẩm Thuỷ 2 |
Phúc Do, Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2467 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
066 |
THPT Cẩm Thuỷ 3 |
Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2468 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
067 |
TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ |
TT Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2469 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
068 |
THPT Lê Lợi |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2470 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
069 |
THPT Lê Hoàn |
Xuân Lai, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2471 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
070 |
THPT Lam Kinh |
TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2472 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
071 |
THPT Thọ Xuân 4 |
Thọ Lập, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2473 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
072 |
THPT Lê Văn Linh |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2474 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
073 |
THPT Thọ Xuân 5 |
Thôn 385 Thọ Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2475 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
074 |
TTGDNN-GDTX Thọ Xuân |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2476 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
075 |
THPT Vĩnh Lộc |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2477 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
076 |
THPT Tống Duy Tân |
Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2478 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
077 |
THPT Trần Khát Chân |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2479 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
078 |
TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2480 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
079 |
THPT Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2481 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
080 |
THPT Nguyễn Quán Nho |
Thiệu Quang, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2482 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
081 |
THPT Lê Văn Hưu |
Thiệu Vận, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2483 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
082 |
THPT Dương Đình Nghệ |
Thiệu Đô, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2484 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
083 |
TTGDNN-GDTX Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2485 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
084 |
THPT Triệu Sơn 1 |
TT, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2486 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
085 |
THPT Triệu Sơn 2 |
Nông Trường, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2487 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
086 |
THPT Triệu Sơn 3 |
Hợp Lý, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2488 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
087 |
THPT Triệu Sơn 4 |
Thọ Dân, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2489 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
088 |
THPT Triệu Sơn 5 |
Đồng Lợi, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2490 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
089 |
THPT Triệu Sơn 6 |
Dân Lực, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2491 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
090 |
THPT Triệu Sơn |
TT Triệu sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2492 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
091 |
TTGDNN-GDTX Triệu Sơn |
TT Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2493 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
092 |
Trường CĐ NL T.Hóa |
Dân Quyền - H. Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2494 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
093 |
THPT Nông Cống 1 |
TT Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2495 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
094 |
THPT Nông Cống 2 |
Trung Thành, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2496 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
095 |
THPT Nông Cống 3 |
Công Liêm, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2497 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
096 |
THPT Nông Cống 4 |
Trường Sơn, N. Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2498 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
097 |
THPT Triệu Thị Trinh |
Vạn Hòa, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2499 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
098 |
TTGDNN-GDTX Nông Cống |
TT Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2500 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
099 |
THPT Nông Cống |
Trung Chính, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2501 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
100 |
THPT Đông Sơn 1 |
Đông Xuân, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2502 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
101 |
THPT Đông Sơn 2 |
Đông Văn, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2503 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
102 |
PT Nguyễn Mộng Tuân |
TT Rừng Thông, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2504 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
103 |
TTGDNN-GDTX Đông Sơn |
TT Rừng Thông, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2505 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
104 |
THPT Hà Trung |
Hà Bình, Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2506 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
105 |
THPT Hoàng Lệ Kha |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2507 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
106 |
THPT Nguyễn Hoàng |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2508 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
107 |
TTGDNN-GDTX Hà Trung |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2509 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
108 |
THPT Lương Đắc Bằng |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2510 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
109 |
THPT Hoằng Hoá 2 |
Hoằng Kim, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2511 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
110 |
THPT Hoằng Hoá 3 |
Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2512 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
111 |
THPT Hoằng Hoá 4 |
Hoằng Thành, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2513 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
112 |
THPT Lưu Đình Chất |
Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2514 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
113 |
THPT Lê Viết Tạo |
Hoằng Đạo, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2515 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
114 |
TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2516 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
115 |
THPT Hoằng Hoá |
Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2517 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
116 |
THPT Ba Đình |
TT Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2518 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
117 |
THPT Mai Anh Tuấn |
Nga Thành, Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2519 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
118 |
THPT Trần Phú |
TT Nga sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2520 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
119 |
TTGDTX Nga Sơn |
TT Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2521 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
120 |
THPT Nga Sơn |
Nga Trung, Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2522 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
121 |
TC nghề Nga Sơn |
H Nga Sơn, T.Hoá |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2523 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
122 |
THPT Hậu Lộc 1 |
Phú Lộc, Hậu lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2524 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
123 |
THPT Hậu Lộc 2 |
Thuần Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2525 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
124 |
THPT Đinh Chương Dương |
TT Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2526 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
125 |
TTGDNN-GDTX Hậu Lộc |
TT Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2527 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
126 |
THPT Hậu Lộc 3 |
Đại Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2528 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
127 |
THPT Hậu Lộc 4 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2529 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
128 |
THPT Quảng Xương 1 |
TT Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2530 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
129 |
THPT Quảng Xương 2 |
Quảng Ngọc, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2531 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
130 |
THPT Quảng Xương 4 |
Quảng Lợi, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2532 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
131 |
THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
Quảng Giao, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2533 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
132 |
THPT Đặng Thai Mai |
Quảng Bình, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2534 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
133 |
TTGDNN-GDTX Quảng Xương |
TT Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2535 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
134 |
TC PTTH Thanh Hóa |
Quảng Thọ, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 2536 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
135 |
THPT Tĩnh Gia 1 |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2537 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
136 |
THPT Tĩnh Gia 2 |
Triêu Dương, Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2538 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
137 |
THPT Tĩnh Gia 3 |
Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
Không |
| 2539 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
138 |
THPT Tĩnh Gia 5 |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2540 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
139 |
TTGDNN-GDTX Tĩnh Gia |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2541 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
140 |
THPT Tĩnh Gia 4 |
Hải An, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
Không |
| 2542 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
141 |
CĐ nghề Nghi Sơn |
TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2543 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
142 |
THCS-THPT Nghi Sơn |
Hải Thượng, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
Không |
| 2544 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
143 |
THPT Yên Định 1 |
TT Quán Lào, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2545 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
144 |
THPT Yên Định 2 |
Yên Trường, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2546 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
145 |
THPT Yên Định 3 |
Yên Tâm, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2547 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
146 |
THCS-THPT Thống Nhất |
TT Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2548 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
147 |
THPT Trần Ân Chiêm |
TT Quán Lào, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2549 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
148 |
TTGDNN-GDTX Yên Định |
TT Yên Định |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2419 |
28 |
Thanh Hoá |
01 |
Thành phố Thanh Hóa |
149 |
ĐHCN TP Hồ Chí Minh (cơ sở Thanh Hóa) |
Xã Quảng Tâm TP Thanh Hóa |
Khu vực 2 |
Không |
| 2447 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
150 |
THCS-THPT Như Xuân |
Xã Thanh Quân huyện Như Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 2459 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
151 |
THPT DTNT Ngọc Lặc |
Xã Quang Trung huyện Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
Có |
| 2397 |
28 |
Thanh Hoá |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_28 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2398 |
28 |
Thanh Hoá |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, CA tại ngũ_28 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2552 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
002 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2553 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
003 |
THPT Hà Huy Tập |
Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2554 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
004 |
THPT Lê Viết Thuật |
Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2555 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
005 |
THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh |
Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2556 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
006 |
THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2557 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
007 |
Chuyên Toán ĐH Vinh |
Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2558 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
008 |
THPT DTNT Tỉnh |
Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Có |
| 2559 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
009 |
THPT VTC |
Số 83- Ngư Hải |
Khu vực 2 |
Không |
| 2560 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
010 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2561 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
011 |
PT Hermann Gmeiner |
Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2562 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
012 |
PT năng khiếu TDTT Nghệ An |
Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2563 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
013 |
THPT DTNT Số 2 |
TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Có |
| 2575 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
014 |
THPT Cửa Lò |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2579 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
016 |
THPT Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2582 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
017 |
THPT Quỳ Hợp 2 |
Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2583 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
018 |
THPT Quỳ Hợp |
Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2685 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
020 |
THPT Sông Hiếu |
TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2686 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
021 |
THPT Đông Hiếu |
Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2687 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
023 |
THPT Thái Hoà |
Thị xã Thái Hoà, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2587 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
024 |
THPT 1/5 |
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2688 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
025 |
THPT Tây Hiếu |
Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2588 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
026 |
THPT Cờ Đỏ |
Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2691 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
027 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu |
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2591 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
029 |
THPT Quỳnh Lưu 1 |
Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2592 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
030 |
THPT Quỳnh Lưu 2 |
Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2593 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
031 |
THPT Quỳnh Lưu 3 |
Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2594 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
032 |
THPT Quỳnh Lưu 4 |
Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2595 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
033 |
THPT Nguyễn Đức Mậu |
Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2692 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
034 |
THPT Hoàng Mai |
Phường Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2596 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
035 |
THPT Cù Chính Lan |
Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2693 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
036 |
THPT Hoàng Mai 2 |
Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2600 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
037 |
THPT Kỳ Sơn |
Thị trấn Mường xén, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2603 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
039 |
THPT Tương Dương 1 |
Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2604 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
040 |
THPT Tương Dương 2 |
Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2607 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
042 |
THPT Con Cuông |
Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2608 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
043 |
THPT Mường Quạ |
Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2611 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
044 |
THPT Tân Kỳ |
Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2612 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
045 |
THPT Lê Lợi |
Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2613 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
047 |
THPT Tân Kỳ 3 |
Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2616 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
048 |
THPT Yên Thành 2 |
Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2617 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
049 |
THPT Phan Thúc Trực |
Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2618 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
050 |
THPT Bắc Yên Thành |
Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2619 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
051 |
THPT Lê Doãn Nhã |
Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2620 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
052 |
THPT Yên Thành 3 |
Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2621 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
054 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Thị trấn yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2626 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
055 |
THPT Diễn Châu 2 |
Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2627 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
056 |
THPT Diễn Châu 3 |
Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2628 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
057 |
THPT Diễn Châu 4 |
Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2629 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
058 |
THPT Nguyễn Văn Tố |
Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2630 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
059 |
THPT Ngô Trí Hoà |
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2631 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
061 |
THPT Nguyễn Xuân Ôn |
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2632 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
062 |
THPT Diễn Châu 5 |
Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2637 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
063 |
THPT Anh Sơn 3 |
Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2638 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
064 |
THPT Anh Sơn 1 |
Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2639 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
065 |
THPT Anh Sơn 2 |
Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2642 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
067 |
THPT Đô Lương 3 |
Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2643 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
068 |
THPT Đô Lương 1 |
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2644 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
069 |
THPT Đô Lương 2 |
Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2645 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
071 |
THPT Văn Tràng |
Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2646 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
072 |
THPT Duy Tân |
Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2650 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
073 |
THPT Thanh Chương 3 |
Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2651 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
074 |
THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2652 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
075 |
THPT Đặng Thúc Hứa |
Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2653 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
076 |
THPT Nguyễn Cảnh Chân |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2654 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
078 |
THPT Thanh Chương 1 |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2655 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
079 |
THPT Đặng Thai Mai |
Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2659 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
080 |
THPT Nghi Lộc 3 |
Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2660 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
081 |
THPT Nguyễn Duy Trinh |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2661 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
082 |
THPT Nghi Lộc 2 |
Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2662 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
084 |
THPT Nguyễn Thức Tự |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2663 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
085 |
THPT Nghi Lộc 4 |
Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2667 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
087 |
THPT Nam Đàn 1 |
Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2668 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
088 |
THPT Nam Đàn 2 |
Xã Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2669 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
089 |
THPT Kim Liên |
Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2670 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
090 |
THPT Sào Nam |
Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2675 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
092 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2676 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
093 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2677 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
094 |
THPT Thái Lão |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2678 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
095 |
THPT Đinh Bạt Tụy |
Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2682 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
097 |
THPT Quế Phong |
Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2564 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
098 |
THPT Nguyễn Trãi |
Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2576 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
099 |
THPT Cửa Lò 2 |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2622 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
100 |
THPT Trần Đình Phong |
Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2584 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
101 |
THPT Quỳ Hợp 3 |
Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2597 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
102 |
THPT Lý Tự Trọng |
Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2633 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
103 |
THPT Quang Trung |
Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2565 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
104 |
TTGDTX Vinh |
Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2577 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
105 |
TTGDTX Số 2 |
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2580 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
106 |
TTGDTX Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2585 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
107 |
TTGDTX Quỳ Hợp |
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2589 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
108 |
TTGDTX Nghĩa Đàn |
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2598 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
109 |
TTGDTX Quỳnh Lưu |
Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2601 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
110 |
TTGDTX Kỳ Sơn |
Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2605 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
111 |
TTGDTX Tương Dương |
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2609 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
112 |
TTGDTX Con Cuông |
Thị trấn Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2614 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
113 |
TTGDTX Tân Kỳ |
Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2623 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
114 |
TTGDTX Yên Thành |
Thị trấn yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2634 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
115 |
TTGDTX Diễn Châu |
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2640 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
116 |
TTGDTX Anh Sơn |
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2647 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
117 |
TTGDTX Đô Lương |
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2656 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
118 |
TTGDTX Thanh Chương |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2664 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
119 |
TTGDTX Nghi Lộc |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2671 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
120 |
TTGDTX Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2679 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
121 |
TTGDTX Hưng Nguyên |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2683 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
122 |
TTGDTX Quế Phong |
Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2657 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
123 |
THPT Cát Ngạn |
Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2672 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
124 |
THPT Mai Hắc Đế |
Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2680 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
125 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2665 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
126 |
THPT Nghi Lộc 5 |
Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2624 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
127 |
THPT Nam Yên Thành |
Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2648 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
128 |
THPT Đô Lương 4 |
Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2635 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
129 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2673 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
130 |
Trường Quân sự Quân khu 4 |
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2566 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
131 |
CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc |
Nghi phú, Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2567 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
132 |
CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức |
Hưng Dũng, Tp. Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2578 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
133 |
CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2568 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
134 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 |
TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2569 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
135 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh |
Tp.Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2689 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
136 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây |
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2625 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
137 |
TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành |
Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2599 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
138 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2649 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
139 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương |
Đô Lương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2570 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
140 |
TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng |
Tp.Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2571 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
141 |
TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An |
Tp. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2610 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
142 |
TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An |
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2666 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
143 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc |
Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2690 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
144 |
TTGDTX Thái Hòa |
Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2572 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
145 |
TC KT-KT Hồng Lam |
Tp. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2694 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
150 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) |
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2695 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
151 |
THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) |
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2581 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
152 |
Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2573 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
153 |
Trần Đại Nghĩa |
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 2636 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
154 |
Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu |
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2586 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
155 |
TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp |
TT Quì Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2590 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
156 |
TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn |
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2602 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
157 |
TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn |
Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2606 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
158 |
TTGDNN-GDTX Tương Dương |
Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2615 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
159 |
TTGDNN-GDTX Tân Kỳ |
Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2674 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
160 |
TTGDNN-GDTX Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2641 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
161 |
TTGDNN-GDTX Anh Sơn |
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2658 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
162 |
TTGDNN-GDTX Thanh Chương |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2681 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
163 |
TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2684 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
164 |
TTGDNN-GDTX Quế Phong |
Xã Mường Nọc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
Không |
| 2574 |
29 |
Nghệ An |
01 |
Thành phố Vinh |
165 |
Trường Cao đẳng Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng |
Số 27, Hoàng Phan Thái, Nghi Phú, TP Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2550 |
29 |
Nghệ An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_29 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2551 |
29 |
Nghệ An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_29 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2698 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
000 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
Số 105, đường Phan Đình Phùng, Phường Tân Giang, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2777 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
001 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2778 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
002 |
THPT Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí - Thị Xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2765 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
003 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2766 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
004 |
THPT Kỳ Lâm |
Xã Lâm Hợp, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2756 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
005 |
Trung tâm GDNN - GDTX Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2757 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
006 |
THPT Cẩm Xuyên |
Xã Nam Phúc Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2758 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
007 |
THPT Cẩm Bình |
Thôn Tân An, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2759 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
008 |
THPT Hà Huy Tập |
Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2699 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
009 |
Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà Tĩnh |
Số 52, đường Lê Hồng Phong, phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2700 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
010 |
THPT Phan Đình Phùng |
Số 65, Đường Phan Đình Phùng, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2701 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
011 |
THPT ISCHOOL Hà Tĩnh |
Khối Phố Trung Lân, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2749 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
012 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà |
Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2750 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
013 |
THPT Lý Tự Trọng |
Tổ dân phố 9 Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2751 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
014 |
THPT Nguyễn Trung Thiên |
Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2735 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
015 |
Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc |
Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2736 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
016 |
THPT Can Lộc |
Xã Kim Song Trường, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2737 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
017 |
THPT Đồng Lộc |
Thị trấn Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2738 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
018 |
THPT Nghèn |
Số 78, Đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2772 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
019 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xóm Bắc Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2742 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
020 |
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Khê |
Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2743 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
021 |
THPT Hương Khê |
Số 344, đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2744 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
022 |
THPT Hàm Nghi |
Xóm 4, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2745 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
023 |
THPT Phúc Trạch |
Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2715 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
024 |
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Sơn |
Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2716 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
025 |
THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện |
Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2717 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
026 |
THPT Hương Sơn |
Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2718 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
027 |
THPT Lê Hữu Trác |
Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2719 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
028 |
THPT Lý Chính Thắng |
Xã An Hòa Thịnh, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2720 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
029 |
THPT Cao Thắng |
Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2722 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
030 |
Trung tâm GDNN - GDTX Đức Thọ |
Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2723 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
031 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Bùi La Nhân, Huyện Đức Thọ, Tinh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2724 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
032 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Thị trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2725 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
033 |
THPT Trần Phú |
Xã Lâm Trung Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2726 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
034 |
THPT Đức Thọ |
Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2710 |
30 |
Hà Tĩnh |
02 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
035 |
Trung tâm GDNN - GDTX Hồng Lĩnh |
Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2711 |
30 |
Hà Tĩnh |
02 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
036 |
THPT Hồng Lĩnh |
Số 04, đường Ngô Đức Kế, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2728 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
037 |
Trung tâm GDNN - GDTX Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2729 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
038 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2730 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
039 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Khối 5, Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2702 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
040 |
THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2752 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
041 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2739 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
042 |
THPT Dân lập Can Lộc |
Khối 6A, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2760 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
043 |
THPT Phan Đình Giót |
Tổ dân phố 16, Thị trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2767 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
044 |
THPT Nguyễn Thị Bích Châu |
Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2773 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
045 |
THPT Mai Thúc Loan |
Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2768 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
046 |
THPT Vũ Quang |
Tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2769 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
047 |
Trung tâm GDNN - GDTX Vũ Quang |
Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2774 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
048 |
THPT Nguyễn Đổng Chi |
Xã ích Hậu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2753 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
049 |
THPT Mai Kính |
Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2731 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
050 |
THPT Nghi Xuân (đến 24/5/2018) |
Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2712 |
30 |
Hà Tĩnh |
02 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
051 |
THPT Hồng Lam |
Tổ Dân phố 8 - Phường Bắc Hồng -Thị xã Hồng Lĩnh - Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2703 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
052 |
Trung tâm DN-HN và GDTX TP Hà Tĩnh |
Phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2761 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
053 |
THPT Nguyễn Đình Liễn (từ 2015 đến 2018) |
Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2779 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
054 |
THPT Lê Quảng Chí |
Số 62, đường Lê Văn Thiêm, phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2746 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
055 |
THPT Gia Phố |
Xóm 8, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2770 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
056 |
THPT Cù Huy Cận |
Xã Đức Lĩnh, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2713 |
30 |
Hà Tĩnh |
02 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
057 |
Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
Phường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2704 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
058 |
THPT Thành Sen |
Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2705 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
059 |
Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh |
KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2706 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
060 |
Trung cấp Nghề Hà Tĩnh |
Số 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2707 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
061 |
Cao đẳng Kỹ thuật Việt - Đức Hà Tĩnh |
Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2775 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
062 |
Trung tâm GDNN - GDTX Lộc Hà |
Thị trấn Lộc Hà, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2747 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
063 |
THCS và THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh |
Số 348 đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Có |
| 2732 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
064 |
THPT Bán công Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2780 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
065 |
Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh (cơ sở 2) |
Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . |
Khu vực 2 |
Không |
| 2708 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
066 |
Tiểu học, THCS và THPT Đại học Hà Tĩnh |
Số 447, đường 26/3, phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2733 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
067 |
THPT Nghi Xuân (từ 25/5/2018) |
Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2762 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
068 |
THPT Nguyễn Đình Liễn (từ 2019) |
Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2763 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
071 |
THPT Nguyễn Đình Liễn (trước 2015) |
Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2781 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
072 |
THPT Lê Quảng Chí (trước 2015) |
Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2782 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
073 |
THPT Kỳ Anh (trước 2015) |
Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2783 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
074 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh (trước 2015) |
Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2709 |
30 |
Hà Tĩnh |
01 |
Thành phố Hà Tĩnh |
075 |
Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh |
Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2784 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
076 |
Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh (cơ sở 2-đến 4/2017) |
Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . |
Khu vực 1 |
Không |
| 2785 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
077 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh |
Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2764 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
078 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2754 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
079 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà |
Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2740 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
080 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Can Lộc |
Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2776 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
081 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà |
Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2714 |
30 |
Hà Tĩnh |
02 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
082 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh |
Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2734 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
083 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2727 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
084 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ |
Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2721 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
085 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Sơn |
Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2748 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
086 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Khê |
Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2771 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
087 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang |
Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2786 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
088 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh (CĐN-CS1) |
KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2787 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
089 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh (CĐN-CS2) |
Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . |
Khu vực 2 |
Không |
| 2755 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
090 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà (CĐKTVĐ) |
Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2741 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
091 |
Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc (TCKN) |
Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
Không |
| 2696 |
30 |
Hà Tĩnh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_30 |
Số 105, Phan Đình Phùng, THP Hà Tĩnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 2697 |
30 |
Hà Tĩnh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_30 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 3 |
Không |
| 2790 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
002 |
THPT Đào Duy Từ |
Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2791 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
003 |
THPT Đồng Hới |
Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2792 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
004 |
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2793 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
005 |
THPT Phan Đình Phùng |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2794 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
006 |
Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Có |
| 2795 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
007 |
TT GD-DN Đồng Hới |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2803 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
009 |
THPT Tuyên Hoá |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2804 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
010 |
THPT Lê Trực |
Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2805 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
011 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2806 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
012 |
THCS và THPT Bắc Sơn |
Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2807 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
013 |
TT GD-DN Tuyên Hoá |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2810 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
015 |
THPT Minh Hoá |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2811 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
016 |
THCS và THPT Hoá Tiến |
Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2812 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
017 |
TT GD-DN Minh Hoá |
Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2855 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
019 |
THPT Lương Thế Vinh |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2856 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
020 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2816 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
021 |
THPT Quang Trung |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2857 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
022 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2858 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
023 |
TT GD-DN Quảng Trạch |
Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2824 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
025 |
THPT số 1 Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2825 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
026 |
THPT số 2 Bố Trạch |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2826 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
027 |
THPT số 3 Bố Trạch |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2827 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
028 |
THPT số 5 Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2828 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
029 |
THCS và THPT Việt Trung |
TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2829 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
030 |
THPT số 4 Bố trạch |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2830 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
031 |
TT GD-DN Bố Trạch |
Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2838 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
033 |
THPT Quảng Ninh |
Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2839 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
034 |
THPT Ninh Châu |
Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2840 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
035 |
TT GD-DN Quảng Ninh |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2841 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
036 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2846 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
038 |
THPT Lệ Thuỷ |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2847 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
039 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2848 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
040 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2849 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
041 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2850 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
042 |
TT GD-DN Lệ Thuỷ |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2851 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
043 |
THPT KT Lệ Thuỷ |
Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2859 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
044 |
THPT Lê Lợi |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2852 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
045 |
THCS và THPT Dương Văn An |
Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2813 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
046 |
THCS và THPT Trung Hoá |
Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2796 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
049 |
Cao đẳng nghề Quảng Bình |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2797 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
050 |
TC nghề số 9 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2860 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
051 |
TT GD-DN Ba Đồn |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2831 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
052 |
THPT Lê Quý Đôn |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2832 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
053 |
THPT Hùng Vương |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2833 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
054 |
THPT Trần Phú |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2834 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
055 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2835 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
056 |
THPT Ngô Quyền |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2798 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
057 |
THCS và THPT Chu Văn An |
Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2842 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
058 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Trước 2019), khu vực ưu tiên là KV1 |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2817 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
059 |
THPT Quang Trung |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2861 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
060 |
THPT Lê Lợi |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2843 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
061 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Từ 2019),khu vực ưu tiên mới (không còn là KV1 nữa) |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2799 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
601 |
TT GDTX Đồng Hới |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2800 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
602 |
TT KTTH HN-DN Đồng Hới |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2808 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
603 |
TT GDTX Tuyên Hóa |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2809 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
604 |
TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2814 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
605 |
TT GDTX Minh Hóa |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2815 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
606 |
TT KTTH HN-DN Minh Hóa |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2818 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
607 |
THPT số 1 Quảng Trạch |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2819 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
608 |
THPT số 2 Quảng Trạch |
Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2820 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
609 |
THPT số 4 Quảng Trạch |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2821 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
610 |
TT GDTX Quảng Trạch |
Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2822 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
611 |
TT KTTH HN-DN Quảng Trạch |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2836 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
612 |
TT GDTX Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2837 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
613 |
TT KTTH HN-DN Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2844 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
614 |
TT GDTX Quảng Ninh |
TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2845 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
615 |
TT KTTH HN-DN Quảng Ninh |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2853 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
616 |
TT GDTX Lệ Thủy |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2854 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
617 |
TT KTTH HN-DN Lệ Thủy |
Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2823 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
618 |
THPT Số 3 Quảng Trạch |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2862 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
619 |
THPT Số 5 Quảng Trạch |
Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 2801 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
620 |
THPT Chuyên Quảng Bình |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2802 |
31 |
Quảng Bình |
01 |
Thành phố Đồng Hới |
621 |
Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
Không |
| 2788 |
31 |
Quảng Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_31 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2789 |
31 |
Quảng Bình |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_31 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2865 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
000 |
Sở GD&ĐT Quảng Trị |
Phường 1-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2876 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
002 |
Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2883 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
003 |
Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2892 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
004 |
Phòng GD&ĐT Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2899 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
005 |
Phòng GD&ĐT Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2907 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
006 |
Phòng GD&ĐT Triệu Phong |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2914 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
007 |
Phòng GD&ĐT Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2921 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
008 |
Phòng GD&ĐT Hướng Hóa |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2928 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
009 |
Phòng GD&ĐT Đakrông |
Xã Mò ó-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Không |
| 2915 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
011 |
THPT Bùi Dục Tài |
Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2916 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
012 |
THPT Hải Lăng |
Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2917 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
013 |
THPT Trần Thị Tâm |
Xã Hải Quế -H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2918 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
014 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2877 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
016 |
THPT Thị xã Quảng Trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2878 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
017 |
Phổ thông DTNT tỉnh |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Có |
| 2879 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
018 |
THPT Nguyễn Huệ |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2908 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
020 |
THPT Triệu Phong |
Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong |
Khu vực 1 |
Không |
| 2909 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
021 |
THPT Chu Văn An |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2910 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
022 |
THPT Vĩnh Định |
Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2866 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
024 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Phường 5-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2867 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
025 |
THPT Đông Hà |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2868 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
026 |
THPT Lê Lợi |
Phường 5- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2869 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
027 |
THPT Phan Châu Trinh |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2870 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
028 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2900 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
030 |
THPT Tân Lâm (đến 23/02/2020) |
Xã Cam Thành-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2901 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
031 |
THPT Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2902 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
032 |
THPT Lê Thế Hiếu |
Xã Cam Chính-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
Không |
| 2922 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
034 |
THPT Hướng Hoá |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2923 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
035 |
THPT Lao Bảo |
Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2929 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
037 |
THPT Đakrông |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Không |
| 2893 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
039 |
THCS&THPT Cồn Tiên |
Xã Hải Thái-H. Gio Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2894 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
040 |
THPT Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2895 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
041 |
THPT Nguyễn Du (đến 28/7/2019) |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2884 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
043 |
THPT Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2885 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
044 |
THPT Cửa Tùng |
Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2886 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
045 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2887 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
046 |
THCS&THPT Bến Quan |
TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 2924 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
048 |
Trung tâm GDTX Hướng Hoá |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2930 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
049 |
Trung tâm GDTX Đakrông |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Không |
| 2903 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
050 |
Trung tâm GDTX Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2871 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
051 |
Trung tâm GDTX Đông Hà |
Phường 1-Thị xã Đông hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2919 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
052 |
Trung tâm GDTX Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2880 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
053 |
Trung tâm GDTX TX Quảng trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2911 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
054 |
Trung tâm GDTX Triệu Phong |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2896 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
055 |
Trung tâm GDTX Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2888 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
056 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2881 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
057 |
Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2889 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
058 |
Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2925 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
059 |
THPT Hướng Phùng |
Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2931 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
060 |
THPT Số 2 Đakrông (đến 23/02/2020) |
Xã Tà Rụt-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Không |
| 2926 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
061 |
THPT A Túc |
Xã A Túc H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2912 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
062 |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2872 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
063 |
TC nghề Quảng Trị |
Phường 5, TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2904 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
064 |
THPT Chế Lan Viên |
Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2934 |
32 |
Quảng Trị |
10 |
Huyện đảoCồnCỏ |
065 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
|
Khu vực 1 |
Không |
| 2873 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
066 |
TH, THCS và THPT Trưng Vương |
Đông Hà, Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2890 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
067 |
THCS&THPT Bến Hải |
Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2927 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
068 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá |
TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
Không |
| 2932 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
069 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông |
TT Krông Klang, H. Đakrông |
Khu vực 1 |
Không |
| 2905 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
070 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ |
TT Cam Lộ, H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2874 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
071 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà |
Phường 1, TP. Đông hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2920 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
072 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
TT Hải Lăng, H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2882 |
32 |
Quảng Trị |
02 |
Thị xã Quảng Trị |
073 |
Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị |
Phường1, TX. Quảng Trị |
Khu vực 2 |
Không |
| 2913 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
074 |
Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong |
TT ái Tử, H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2897 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
075 |
Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh |
TT Gio Linh, H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2891 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
076 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2898 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
077 |
THCS&THPT Cửa Việt |
Thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2933 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
078 |
THCS&THPT Đakrông |
Tà Rụt |
Khu vực 1 |
Không |
| 2906 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
079 |
THCS&THPT Tân Lâm |
Cam Thành, Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2875 |
32 |
Quảng Trị |
01 |
Thành phố Đông Hà |
080 |
Trường Hội nhập Quốc tế iSchool Quảng Trị |
TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2863 |
32 |
Quảng Trị |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_32 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
Không |
| 2864 |
32 |
Quảng Trị |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_32 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
Không |
| 2937 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
000 |
Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2938 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
001 |
THPT Chuyên Quốc Học-Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2939 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
002 |
THPT Hai Bà Trưng |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2940 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
003 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ph. Thuận Thành, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2941 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
004 |
THPT Gia Hội |
Ph. Phú Hiệp, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2942 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
005 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Thuận Hoà, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2983 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
006 |
Phổ thông Huế Star |
Xã Phú Thượng H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2943 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
007 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Ph. Phú Nhuận, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2969 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
008 |
THPT Hóa Châu |
Xã Quảng An, H. Quảng Điền |
Khu vực 1 |
Không |
| 2944 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
009 |
TT GDTX TP Huế |
Ph. Phước Vĩnh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2945 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
010 |
Khối chuyên ĐHKH Huế |
Ph. Phú Nhuận, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2962 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
011 |
THPT Phong Điền |
TT Phong Điền, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2963 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
012 |
THPT Tam Giang |
Xã Điền Hải, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2964 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
013 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Phong An, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2970 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
014 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2976 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
015 |
THPT Đặng Huy Trứ |
Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2984 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
016 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Xã Phú Dương, H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2985 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
017 |
THPT Nguyễn Sinh Cung |
TT Phú Đa, H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2991 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
018 |
THPT Hương Thủy |
Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ |
Khu vực 2 |
Không |
| 2992 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
019 |
THPT Phú Bài |
Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ |
Khu vực 2 |
Không |
| 2997 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
020 |
THPT An Lương Đông |
Xã Lộc An, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2998 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
021 |
THPT Vinh Lộc |
Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 2999 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
022 |
THPT Phú Lộc |
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3005 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
023 |
THPT Nam Đông |
TT Khe Tre, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3009 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
024 |
THPT A Lưới |
TT A Lưới, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
Không |
| 2946 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
025 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh |
Ph. Phường Đúc, TP Huế |
Khu vực 1 |
Có |
| 3000 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
026 |
THPT Thừa Lưu |
Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2977 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
027 |
THPT Hương Vinh |
Xã Hương Vinh, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2947 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
028 |
Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2948 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
029 |
THPT Đặng Trần Côn |
Ph. Thuận Hoà, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2978 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
030 |
THPT Bình Điền |
Xã Bình Điền, TX Hương Trà |
Khu vực 1 |
Không |
| 2986 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
031 |
THPT Vinh Xuân |
Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang |
Khu vực 1 |
Không |
| 2949 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
032 |
TC Phật Học Huế |
Ph. Trường An, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2950 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
033 |
Học viện Âm nhạc Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2951 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
034 |
CĐ Công nghiệp Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2987 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
035 |
THPT Thuận An |
TT Thuận An, H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2952 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
036 |
THPT Chi Lăng |
Ph. Phú Cát, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2965 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
037 |
THPT Trần Văn Kỷ |
Xã Phong Bình, H. Phong Điền |
Khu vực 1 |
Không |
| 2953 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
038 |
THPT DL Trần Hưng Đạo |
Ph. Vỹ Dạ, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 3010 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
039 |
THPT Hương Lâm |
Xã Hương Lâm, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
Không |
| 3011 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
040 |
THCS-THPT Hồng Vân |
Xã Hồng Vân, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
Không |
| 2979 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
041 |
THPT Hương Trà |
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2954 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
042 |
THPT Cao Thắng |
Ph. Phú Nhuận, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 3006 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
043 |
THPT Hương Giang |
Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 2971 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
044 |
THPT Tố Hữu |
Xã Quảng Công, H. Quảng Điền |
Khu vực 1 |
Không |
| 3001 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
045 |
THPT Tư thục Thế Hệ Mới |
Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2993 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
046 |
THPT Nguyễn Trãi |
Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ |
Khu vực 2 |
Không |
| 2988 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
047 |
THPT Hà Trung |
Xã Vinh Hà, H. Phú Vang |
Khu vực 1 |
Không |
| 2955 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
048 |
TH VHNT Thừa Thiên Huế |
Ph. Thuận Thành , TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2972 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
049 |
TTGDTX Quảng Điền |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2989 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
050 |
TTGDTX Phú Vang |
Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang |
Khu vực 1 |
Không |
| 2994 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
051 |
TTGDTX Hương Thủy |
Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy |
Khu vực 2 |
Không |
| 2956 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
052 |
CĐ Nghề Du lịch Huế |
Ph. Phú Hội, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2966 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
053 |
CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương |
Xã Phong An, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2957 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
054 |
TC Nghề số 10 |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2995 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
055 |
CĐ Nghề Thừa Thiên Huế |
Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy |
Khu vực 2 |
Không |
| 2958 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
056 |
CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng |
Ph. Tây Lộc, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2973 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
057 |
TC Nghề Quảng Điền |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2959 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
058 |
TC Nghề Huế |
Ph. Kim Long, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2967 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
059 |
TTGDTX Phong Điền |
TT Phong Điền, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2980 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
060 |
TTGDTX Hương Trà |
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
Không |
| 3002 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
061 |
TTGDTX Phú Lộc |
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3007 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
062 |
TTGDTX Nam Đông |
TT Khe Tre, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3012 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
063 |
TTGDTX A Lưới |
TT A Lưới, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
Không |
| 2960 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
064 |
TTGDNN-GDTX TP Huế |
Ph. Phước Vĩnh, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 2968 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
065 |
TTGDNN-GDTX Phong Điền |
TT Phong Điền, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2974 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
066 |
TTGDNN-GDTX Quảng Điền |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2981 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
067 |
TTGDNN-GDTX Hương Trà |
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
Không |
| 2990 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
068 |
TTGDNN-GDTX Phú Vang |
Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2996 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
069 |
TTGDNN-GDTX Hương Thủy |
Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy |
Khu vực 2 |
Không |
| 3003 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
070 |
TTGDNN-GDTX Phú Lộc |
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3008 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
071 |
TTGDNN-GDTX Nam Đông |
Xã Hương Hòa, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3013 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
072 |
TTGDNN-GDTX A Lưới |
Xã Sơn Thủy, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
Không |
| 2961 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
01 |
Thành phố Huế |
073 |
THPT Thuận Hóa |
Phường An Tây, TP Huế |
Khu vực 2 |
Không |
| 3004 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
074 |
THPT Vinh Lộc |
Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 2982 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
079 |
THPT Bình Điền |
Xã Bình Điền, TX Hương Trà |
Khu vực 1 |
Không |
| 2975 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
080 |
THPT Tố Hữu |
Xã Quảng Công, H.Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3014 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
081 |
THPT Hương Lâm |
Xã Lâm Đớt, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
Không |
| 2935 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_33 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 2936 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_33 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3017 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
001 |
THPT Duy Tân |
X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3018 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
002 |
THPT Phan Bội Châu |
Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3019 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
003 |
THPT Trần Cao Vân |
Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3020 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
004 |
THPT Lê Quý Đôn |
Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3021 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
005 |
THPT Hà Huy Tập |
Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3022 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
006 |
TT. GDTX tỉnh Quảng Nam |
124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3023 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
007 |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3034 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
008 |
TT. GDTX-HN&DN Hội An |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3035 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
009 |
THPT Trần Quý Cáp |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3036 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
010 |
THPT chuyên Lê Thánh Tông |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3037 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
011 |
PTDTNT tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Có |
| 3038 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
012 |
THPT NguyễnTrãi |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3043 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
013 |
THPT Sào Nam |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3044 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
014 |
THPT Lê Hồng Phong |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3045 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
015 |
TT. GDTX-HN Duy Xuyên |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3046 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
016 |
THPT Nguyễn Hiền |
Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3050 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
017 |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3051 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
018 |
THPT Hoàng Diệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3052 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
019 |
THPT Phạm Phú Thứ |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3053 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
020 |
THPT Lương Thế Vinh |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3054 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
021 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3055 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
022 |
TT. GDTX-HN Điện Bàn |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3071 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
023 |
THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3072 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
024 |
THPT Chu Văn An |
Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3073 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
025 |
THPT Đỗ Đăng Tuyển |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3074 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
026 |
THPT Lương Thúc Kỳ |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3075 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
027 |
TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3084 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
028 |
THPT Hùng Vương |
Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3076 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
029 |
THPT Quế Sơn |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3077 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
030 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3120 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
031 |
THPT Nông Sơn |
Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3078 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
032 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3079 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
033 |
TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3080 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
034 |
THPT TT Phạm Văn Đồng |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3081 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
035 |
THPT Hiệp Đức |
H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3082 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
036 |
TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức |
H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3085 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
037 |
THPT Tiểu La |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3086 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
038 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3087 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
039 |
THPT Thái Phiên |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3088 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
040 |
THPT Lý Tự Trọng |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3089 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
041 |
TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3090 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
042 |
THPT Núi Thành |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3091 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
043 |
THPT Cao Bá Quát (trước 2018) |
Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3092 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
044 |
THPT Nguyễn Huệ |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3093 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
045 |
TT. GDTX-HN Núi Thành |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3097 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
046 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3098 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
047 |
THPT Phan Châu Trinh |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3099 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
048 |
TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3100 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
049 |
THPT Bắc Trà My |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3101 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
050 |
TT. GDTX-HN Bắc Trà My |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3103 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
051 |
THPT Quang Trung |
H. Đông Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3105 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
052 |
THPT Nam Giang |
H. Nam Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3109 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
053 |
THPT Khâm Đức |
H. Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3117 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
054 |
THPT Trần Văn Dư |
H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3118 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
055 |
TT GDTX-HN&DN Phú Ninh |
H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3112 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
056 |
THPT Nam Trà My |
H. Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3115 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
057 |
THPT Tây Giang |
H. Tây Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3113 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
058 |
TT.GDTX-HN Nam Trà My |
H. Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3110 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
059 |
TT GDTX-HN&DN Phước Sơn |
H. Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3106 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
060 |
TT.GDTX Nam Giang |
H. Nam Giang. Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3119 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
061 |
THPT Nguyễn Dục |
Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3102 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
062 |
PTDTNT Nước Oa |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Có |
| 3083 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
063 |
THPT Trần Phú |
Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3104 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
064 |
THPT Âu Cơ |
Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3039 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
065 |
THPT Trần Hưng Đạo |
170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3056 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
066 |
Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3057 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
067 |
Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông |
Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3107 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
068 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3111 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
069 |
PTDTNT huyện Phước Sơn |
TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Có |
| 3024 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
070 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3058 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
071 |
Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3114 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
072 |
PTDTNT huyện Nam Trà My |
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Có |
| 3047 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
073 |
TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên |
Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3040 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
074 |
TT. GDNN-GDTX Hội An |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3025 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
075 |
Trường TC Bách khoa Q. Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3026 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
076 |
Trường TC VHNT&DL Q. Nam (Trước 01/01//2019) |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3027 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
077 |
Đại học Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3028 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
078 |
Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3029 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
079 |
Trường CĐ Nghề Quảng Nam (trước 15/01/2018) |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3094 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
080 |
Trường TC Nghề Nam Quảng Nam |
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3059 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
081 |
Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam |
TX. Điện Bàn, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3108 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
082 |
Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam |
Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3041 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
083 |
Trường CĐ Điện lực miền Trung |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3042 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
084 |
Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3095 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
085 |
Trường CĐ nghề Chu Lai-Trường Hải |
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3030 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
086 |
Trường CĐ Y tế Quảng Nam |
Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3060 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
087 |
Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3061 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
088 |
Trung cấp Quảng Đông |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3062 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
089 |
Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3063 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
090 |
Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông |
Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3064 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
091 |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3065 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
092 |
THPT Hoàng Diệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3066 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
093 |
THPT Phạm Phú Thứ |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3067 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
094 |
THPT Lương Thế Vinh |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3068 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
095 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3069 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
096 |
TT. GDTX-HN Điện Bàn |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3096 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
097 |
THPT Cao Bá Quát (từ 2018) |
Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3031 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
098 |
Trường Trung cấp ASEAN |
291 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3070 |
34 |
Quảng Nam |
04 |
Thị xã Điện Bàn |
099 |
Trường Cao đẳng Tâm Trí |
09 Nguyễn Gia Thiều, P.Điện Ngọc, TX Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3048 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
100 |
THPT Hồ Nghinh |
Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3116 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
101 |
THPT Võ Chí Công |
Xã Axan, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3032 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
102 |
Trường TC Kinh tế-Kỹ thuật và Đào tạo cán HTX Miền Trung-Tây Nguyên |
Lô 25B đường Phan Bội Châu, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3049 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
103 |
Trường TC VHNT&DL Q.Nam (Từ 01/01/2019) |
Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3033 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
104 |
Trường CĐ Công nghệ Quảng Nam (Từ 15/01/2018) |
TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 2 |
Không |
| 3015 |
34 |
Quảng Nam |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_34 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3016 |
34 |
Quảng Nam |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_34 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3123 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
001 |
Trường THPT Trần Kỳ Phong |
Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3124 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
002 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
Xã Bình Trung, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3125 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
003 |
Trường THPT Bình Sơn |
TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3126 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
004 |
Trường THPT Vạn Tường |
Xã Bình Phú, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3127 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
005 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn |
Xã Bình Long, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3129 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
006 |
Trường THPT Ba Gia |
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3130 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
007 |
Trường THPT Tư thục Trương Định |
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3136 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
008 |
Trường THPT Võ Nguyên Giáp |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3137 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
009 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3138 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
010 |
Trường THPT Sơn Mỹ |
Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3139 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
011 |
Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3140 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
012 |
Trường THPT Lê Trung Đình |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3141 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
013 |
Trường THPT chuyên Lê Khiết |
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3142 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
014 |
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi |
Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Có |
| 3143 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
015 |
Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3144 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
016 |
Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ |
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3145 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
017 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3146 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
018 |
Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3152 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
019 |
Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3153 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
020 |
Trường THPT Chu Văn An |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3154 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
021 |
Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa |
Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3155 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
022 |
Trường THPT Thu Xà |
Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3156 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
023 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3158 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
024 |
Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành |
TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3159 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
025 |
Trường THPT Nguyễn Công Phương |
TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3160 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
026 |
Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành |
Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 1 |
Không |
| 3161 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
027 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3162 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
028 |
Trường THPT Số 2 Mộ Đức |
Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3163 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
029 |
Trường THPT Phạm Văn Đồng |
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3164 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
030 |
Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3165 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
031 |
Trường THPT Trần Quang Diệu |
Xã Đức Lân, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3166 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
032 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức |
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3167 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
033 |
Trường THPT Số 1 Đức Phổ |
Phường Phổ Ninh, TX. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3168 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
034 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
Phường Phổ Ninh, TX. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3169 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
035 |
Trường THPT Số 2 Đức Phổ |
Phường Phổ Khánh, TX. Đức Phổ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3170 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
036 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ |
Phường Nguyễn Nghiêm, TX. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3173 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
037 |
Trường THPT Ba Tơ |
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3174 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
038 |
Trường THPT Phạm Kiệt |
Xã Ba Vì, H. Ba Tơ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3175 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
039 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ |
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3176 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
040 |
Trường THPT Minh Long |
Xã Long Hiệp, H. Minh Long |
Khu vực 1 |
Không |
| 3177 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
041 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long |
Xã Long Hiệp, H. Minh Long |
Khu vực 1 |
Không |
| 3178 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
042 |
Trường THPT Quang Trung |
Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3179 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
043 |
Trường THPT Sơn Hà |
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3180 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
044 |
Trường THCS và THPT Phạm Kiệt |
Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3181 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
045 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà |
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3182 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
046 |
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây |
Khu vực 1 |
Không |
| 3183 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
047 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây |
Khu vực 1 |
Không |
| 3184 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
048 |
Trường THPT Trà Bồng |
Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3185 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
049 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng |
Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3187 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
050 |
Trường THPT Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
Xã Trà Phong, H. Tây Trà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3188 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
051 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà |
Xã Trà Phong, H. Tây Trà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3189 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
052 |
Trường THPT Lý Sơn |
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3190 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
053 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn |
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3131 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
054 |
Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3132 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
055 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3133 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
056 |
Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3134 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
057 |
Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3171 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
058 |
Trường THPT số 2 Đức Phổ (Trước 25/01/2017) |
Phường Phổ Khánh, TX. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3128 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
060 |
Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất) |
Xã Bình Hải, H. Bình Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3147 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
061 |
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (Trung cấp Kỹ thuật Quảng Ngãi) (TN từ năm 2016 đến năm 2019) |
Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3148 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
062 |
Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất (Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Dung Quất) |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3157 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
063 |
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới (Cao đẳng Cơ giới) |
Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3172 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
064 |
Trường Trung cấp nghề Đức Phổ (TN từ năm 2017 trở về trước) |
Phường Nguyễn Nghiêm, TX. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3135 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
065 |
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) |
Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3149 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
066 |
Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi |
236, Hoàng Hoa Thám, P.Quảng Phú |
Khu vực 2 |
Không |
| 3150 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
068 |
Trường Cao đẳng Quảng Ngãi (Trường Cao đẳng Kỹ thuật – Công nghiệp Quảng Ngãi) |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3151 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
069 |
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm |
Ph. Trần Phú, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3191 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
070 |
Trường THPT số 1 Đức Phổ (Từ ngày 01/02/2020) |
Phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ |
Khu vực 2 |
Không |
| 3192 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
071 |
Trường THPT Lương Thế Vinh (Từ 01/02/2020) |
Phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ |
Khu vực 2 |
Không |
| 3193 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
072 |
Trường THPT Số 2 Đức Phổ (Từ 01/02/2020) |
Xã Phổ Khánh, thị xã Đức Phổ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3194 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
073 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Đức Phổ (Từ 01/02/2020) |
Phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ |
Khu vực 2 |
Không |
| 3186 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
074 |
Trường THPT Tây Trà (Từ 01/02/2020) |
Xã Trà Phong, H. Trà Bồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3121 |
35 |
Quảng Ngãi |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_35 |
58, Hùng Vương, TP Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3122 |
35 |
Quảng Ngãi |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_35 |
58 Hùng Vương, TP Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
Không |
| 3197 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
001 |
THPT Kon Tum |
Ph. Thống Nhất - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3198 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
002 |
PT DTNT tỉnh Kon Tum |
Ph. Quyết Thắng - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3199 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
003 |
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
Ph. Thống Nhất - Tp KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3231 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
005 |
PT DTNT Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3242 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
006 |
PT DTNT Đăk Hà |
H. Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3225 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
007 |
PT DTNT Đăk Tô |
H. Đăk Tô - KonTum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3211 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
008 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
Huyện Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3218 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
009 |
Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3226 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
010 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
Huyện Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3243 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
011 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
Huyện Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3232 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
012 |
Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
Huyện Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3200 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
013 |
Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum |
Phường Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3237 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
014 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Plong |
Huyện Kon Plông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3201 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
015 |
CĐ Sư phạm Kon Tum |
Ph. Thống Nhất - Tp KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3202 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
016 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum |
Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3238 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
017 |
PT DTNT Kon Plong |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3203 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
018 |
TT GDTX Tỉnh |
Ph. Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3204 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
019 |
Trung học Y tế Kon Tum |
Ph. Quyết Thắng -Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3205 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
020 |
THPT Duy Tân |
Ph. Duy Tân - TP Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3219 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
021 |
PT DTNT Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi - KonTum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3212 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
022 |
PT DTNT Đăk Glei |
H. Đăk Glei - KonTum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3249 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
023 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3250 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
024 |
PT DTNT Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3206 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
025 |
THPT Lê Lợi |
Ph. Lê Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3227 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
026 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
H. Đăk Tô - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3220 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
027 |
THPT Nguyễn Trãi |
H. Ngọc Hồi - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3244 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
028 |
TT GDTX Đăk Hà |
H. Đắk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3255 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
029 |
Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3245 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
030 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
H. Đắk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3256 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
031 |
PT DTNT Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3246 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
032 |
THPT Nguyễn Du |
H. Đắk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3213 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
033 |
THPT Lương Thế Vinh |
H. Đăk Glei - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3233 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
034 |
THPT Quang Trung |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3251 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
035 |
THPT Chu Văn An |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3207 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
036 |
THPT Ngô Mây |
Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3214 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
037 |
TT GDTX Đăk Glei |
H. Đăk Glei - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3208 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
038 |
Trường TC Nghề Kon Tum |
Ph. Nguyễn Trãi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3209 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
041 |
THPT Trường Chinh |
Ph. Trường Chinh - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3221 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
042 |
TT GDTX Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi- Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3234 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
043 |
TT GDTX Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3252 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
044 |
TT GDTX Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3228 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
045 |
TT GDTX Đăk Tô |
H. Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3210 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
046 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Ya Chim - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3222 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
047 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Đăk Dục - H. Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3215 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
048 |
Phân hiệu THPT Lương Thế Vinh |
H. Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3239 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
049 |
Phân hiệu PT DTNT Kon Plong |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3247 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
050 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Hà |
H. Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3229 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
051 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Tô |
H. Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3223 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
052 |
Trung tâm GDNN-GDTX Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3216 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
053 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Glei |
H. Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3235 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
054 |
Trung tâm GDNN-GDTX Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3253 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
055 |
Trung tâm GDNN-GDTX Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3240 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
056 |
Trung tâm GDNN-GDTX Kon Plong |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3257 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
057 |
Trung tâm GDNN-GDTX Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3259 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
058 |
Phân hiệu PT DTNT Tỉnh tại Ia H'Drai |
Xã Ia Dom, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum |
Khu vực 1 |
Có |
| 3217 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
702 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
H. Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3224 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
703 |
Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3230 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
704 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
H. Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3236 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
705 |
Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3241 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
706 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Plông |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3248 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
707 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
H. Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3254 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
708 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3258 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
709 |
Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3195 |
36 |
Kon Tum |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_36 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3196 |
36 |
Kon Tum |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_36 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3262 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
000 |
Sở GD & ĐT Bình Định |
TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3263 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
001 |
Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3264 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
002 |
THPT Trưng Vương |
26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3265 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
003 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3266 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
004 |
THPT Hùng Vương |
P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3267 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
005 |
PTDTNT THPT Bình Định |
227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Có |
| 3268 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
006 |
THPT Trần Cao Vân |
72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3269 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
007 |
THPT Nguyễn Thái Học |
127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3270 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
008 |
TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn |
P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3271 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
009 |
THPT Quy Nhơn |
325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3340 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
010 |
THPT Số 1 Tuy phước |
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3341 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
011 |
THPT Số 2 Tuy phước |
Xã Phước Quang, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3342 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
012 |
THPT Nguyễn Diêu |
Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3343 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
013 |
THPT Xuân Diệu |
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3328 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
014 |
PTDTNT THCS & THPT Vân Canh |
Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3332 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
015 |
THPT Số 1 An Nhơn |
89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3333 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
016 |
THPT Số 2 An Nhơn |
02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3334 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
017 |
THPT Số 3 An Nhơn |
Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3335 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
018 |
THPT Hòa Bình |
Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3336 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
019 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3337 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
020 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3322 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
021 |
THPT Quang Trung |
TT Phú Phong, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3323 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
022 |
THPT Tây Sơn |
Xã Tây Bình, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3324 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
023 |
THPT Võ Lai |
Xã Tây Giang, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3325 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
024 |
THPT Nguyễn Huệ |
TT Phú Phong, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3318 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
025 |
THPT Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3307 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
026 |
THPT Số 1 Phù Cát |
TT Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3308 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
027 |
THPT Số 2 Phù Cát |
Xã Cát Minh, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
Không |
| 3309 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
028 |
THPT Số 3 Phù Cát |
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
Không |
| 3310 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
029 |
THPT Ngô Mây |
TT Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3311 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
030 |
THPT Nguyễn Hữu Quang |
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
Không |
| 3298 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
031 |
THPT Số 1 Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3299 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
032 |
THPT Số 2 Phù Mỹ |
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3300 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
033 |
THPT An Lương |
Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3301 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
034 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3302 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
035 |
THPT Bình Dương |
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3287 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
036 |
THPT Tăng Bạt Hổ |
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3288 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
037 |
THPT Nguyễn Trân |
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3289 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
038 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3290 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
039 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3291 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
040 |
THPT Phan Bội Châu |
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3292 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
041 |
THPT Tam Quan |
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3281 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
042 |
THPT Hoài Ân |
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3282 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
043 |
THPT Võ Giữ |
Xã Ân Tín, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3283 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
044 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3275 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
045 |
THPT An Lão |
Xã An Hòa , H. An Lão |
Khu vực 1 |
Không |
| 3276 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
046 |
THPT Số 2 An Lão |
Xã An Trung, H. An Lão |
Khu vực 1 |
Không |
| 3284 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
047 |
THPT Trần Quang Diệu |
Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân |
Khu vực 1 |
Không |
| 3319 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
048 |
PTDTNT THCS & THPT Vĩnh Thạnh |
Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3329 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
049 |
THPT Vân Canh |
Xã Canh Vinh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3312 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
050 |
THPT Nguyễn Hồng Đạo |
Xã Cát Hanh, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3303 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
051 |
THPT Mỹ Thọ |
Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3272 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
052 |
Trung tâm GDTX Tỉnh Bình Định |
35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3344 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
053 |
TT GDTX-HN Tuy Phước |
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3338 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
054 |
TT GDTX-HN An Nhơn |
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3313 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
055 |
TT GDTX-HN Phù Cát |
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3273 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
056 |
CĐ nghề Quy Nhơn |
172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3274 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
057 |
CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ |
Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3293 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
058 |
TT GDTX-HN Hoài Nhơn |
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3285 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
059 |
TT GDTX-HN Hoài Ân |
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3326 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
060 |
TT GDTX-HN Tây Sơn |
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3330 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
061 |
TT GDTX-HN Vân Canh |
TT Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3304 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
062 |
TT GDTX-HN Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3277 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
063 |
TT GDTX-HN An Lão |
TT An Lão |
Khu vực 1 |
Không |
| 3278 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
064 |
PT DTNT An Lão |
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Khu vực 1 |
Không |
| 3345 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
065 |
THPT Số 3 Tuy Phước |
Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3320 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
066 |
TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh |
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3279 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
067 |
PT DTNT THCS&THPT An Lão |
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Khu vực 1 |
Không |
| 3346 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
068 |
TT GDNN-GDTX Tuy Phước |
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3339 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
069 |
TT GDNN-GDTX An Nhơn |
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
Không |
| 3314 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
070 |
TT GDNN-GDTX Phù Cát |
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3294 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
071 |
TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn |
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3286 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
072 |
TT GDNN-GDTX Hoài Ân |
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3327 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
073 |
TT GDNN-GDTX Tây Sơn |
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3331 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
074 |
TT GDNN-GDTX Vân Canh |
TT Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3305 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
075 |
TT GDNN-GDTX Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3280 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
076 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
TT An Lão |
Khu vực 1 |
Không |
| 3321 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
077 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh |
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3315 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
078 |
THPT Ngô Lê Tân |
Xã Cát Thành, H.Phù Cát |
Khu vực 1 |
Không |
| 3295 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
079 |
THPT Nguyễn Du (từ 2018) |
Xã Hoài Hương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3296 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
080 |
Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghệ Hoài Nhơn |
Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Địnhh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3297 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
081 |
THPT chuyên Chu Văn An |
Khối 5, Phường Bồng sơn, Thị xã Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3316 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
082 |
THPT số 2 Phù Cát (Từ 2020) |
Xã Cát Minh, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3317 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
083 |
THPT Ngô Lê Tân (Từ 2020) |
Xã Cát Thành, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3306 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
084 |
THPT Mỹ Thọ (Từ 2020) |
Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3260 |
37 |
Bình Định |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_37 |
08, Trần Phú, TP Quy Nhơn |
Khu vực 3 |
Không |
| 3261 |
37 |
Bình Định |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_37 |
08, Trần Phú, TP Quy Nhơn |
Khu vực 3 |
Không |
| 3349 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
001 |
Trường THPT Pleiku |
90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3350 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
002 |
Trường THPT Phan Bội Châu |
Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3351 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
003 |
Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh |
Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Có |
| 3352 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
004 |
Trường THPT Lê Lợi |
Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3353 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
005 |
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3354 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
006 |
Trường THPT Hoàng Hoa Thám |
Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3371 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
007 |
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi |
21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3372 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
008 |
Trường THPT Ya Ly |
TTr. Ia Ly, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3376 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
009 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3380 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
010 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3384 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
011 |
Trường THPT Quang Trung |
27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3385 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
012 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3391 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
013 |
Trường THPT Hà Huy Tập |
TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3394 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
014 |
Trường THPT Lê Hoàn |
TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3399 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
015 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
TTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3404 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
016 |
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
06 Phan Đình Phùng,TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3410 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
017 |
Trường THPT Lê Thánh Tông |
70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3438 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
018 |
Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3415 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
019 |
Trường THPT Chu Văn An |
TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3420 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
020 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3421 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
021 |
Trường THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Ia Sao, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3425 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
022 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
154 Nguyễn Huệ, TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3355 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
023 |
TT GDTX tỉnh |
61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3405 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
024 |
TT GDTX Chư Sê |
Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3356 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
025 |
Trường Cao đẳng nghề Gia Lai |
Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3357 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
026 |
TT Kỹ thuật - Tổng hợp - Hướng nghiệp |
Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3411 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
027 |
TT GDTX Ayun Pa |
71Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3386 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
028 |
TT GDTX An Khê |
Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3416 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
029 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Xã Ia Sươm, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3400 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
030 |
Trường THPT Trần Phú |
Xã Thăng Hưng, H. Chư Prông, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3387 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
031 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3442 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
032 |
Trường THPT Nguyễn Thái Học |
TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3430 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
033 |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Xã Ia Mrơn, H. Ia Pa, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3358 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
034 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh |
138-Nguyễn Chí Thanh. P.Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3426 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
035 |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
Xã Nam Yang, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3431 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
036 |
Trường THPT Phan Chu Trinh |
Xã Ia Tul, H. Ia Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3412 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
037 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt |
48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3395 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
038 |
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Ia Nan, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3406 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
039 |
Trường THPT Trường Chinh |
Thôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3381 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
040 |
Trường THPT Anh hùng Núp |
Xã Kông Lơng Khơng, KBang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3377 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
041 |
Trường THCS&THPT Kpă Klơng |
Xã Kon Thụp, H. Mang Yang,Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3359 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
042 |
Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương - Gia Lai |
Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3373 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
043 |
Trường THCS, THPT Phạm Hồng Thái |
Xã Ia Khương, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3407 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
044 |
Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Bờ Ngoong, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3434 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
045 |
Trường THPT Y Đôn |
TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3417 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
046 |
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Xã Ia Dreh, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3374 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
047 |
TT GDTX Chư Păh |
TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3382 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
048 |
TT DN&GDTX KBang |
TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3392 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
049 |
TT GDTX Kông Chro |
TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3396 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
050 |
TT GDTX Đức Cơ |
Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3401 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
051 |
TT DN&GDTX Chư Prông |
TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3418 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
052 |
TT GDTX Krông Pa |
TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3427 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
053 |
TT GDTX Đak Đoa |
TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3435 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
054 |
TT GDTX Đak Pơ |
TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3439 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
055 |
TT GDTX Phú Thiện |
TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3432 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
056 |
TT GDTX-HN Ia Pa |
TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3440 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
057 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Ia Piar, H. Phú Thiện, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3388 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
058 |
Trường TC nghề An Khê |
Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3413 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
059 |
Trường TC nghề Ayun Pa |
Ph. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3360 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
060 |
Trường TC nghề số 15 |
Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3361 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
061 |
Trường TC nghề số 21 |
Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3362 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
062 |
Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai |
Ph. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
Không |
| 3397 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
063 |
Trường THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Ia Din, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3428 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
064 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Xã A Dơk, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3402 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
065 |
Trường THPT Pleime |
Xã Ia Ga, H. Chư Prông, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3443 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
066 |
TT GDTX-HN Chư Pưh |
TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3378 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
067 |
TT DN&GDTX Mang Yang |
TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3422 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
068 |
TT DN&GDTX Ia Grai |
01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3363 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
069 |
Trường TC Y tế Gia Lai |
Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3364 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
070 |
Trường TC VH-NT Gia Lai |
P. Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3365 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
071 |
Trường Thiếu sinh quân-Quân khu V |
Ph. Thống nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3366 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
072 |
Trường TH, THCS, THPT Nguyễn văn Linh |
Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3367 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
073 |
Trường Bổ túc văn hóa Gia Lai Kon Tum |
Thành phố Kon Tum |
Khu vực 1 |
Không |
| 3389 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
074 |
Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai |
Ph. An Tân, TX An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3423 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
075 |
Trường THPT A Sanh |
Xã Ia Krăi, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3368 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
076 |
Trường Trung học lâm nghiệp Tây Nguyên |
Phường Chi Lăng, Tp. Pleiku |
Khu vực 1 |
Không |
| 3408 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
077 |
Trường THPT Trần Cao Vân |
Xã Ia Hlốp, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3398 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
078 |
TT GDNN-GDTX Đức Cơ |
Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3383 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
079 |
TT GDNN-GDTX KBang |
TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3375 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
080 |
TT GDNN-GDTX Chư Păh |
TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3414 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
081 |
TT GDNN-GDTX Ayun Pa |
71B Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3429 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
082 |
TT GDNN-GDTX Đak Đoa |
TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3433 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
083 |
TT GDNN-GDTX Ia Pa |
TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3403 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
084 |
TT GDNN-GDTX Chư Prông |
TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3409 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
085 |
TT GDNN-GDTX Chư Sê |
Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3444 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
086 |
TT GDNN-GDTX Chư Pưh |
TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3441 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
087 |
TT GDNN-GDTX Phú Thiện |
TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3419 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
088 |
TT GDNN-GDTX Krông Pa |
TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3393 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
089 |
TT GDNN-GDTX Kông Chro |
TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3436 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
090 |
TT GDNN-GDTX Đak Pơ |
TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3424 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
091 |
TT GDNN-GDTX Ia Grai |
01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3379 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
092 |
TT GDNN-GDTX Mang Yang |
TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3390 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
093 |
TT GDNN-GDTX An Khê |
39 Hoàng Hoa Thám, Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3369 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
094 |
Trường CĐSP Gia Lai |
Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3370 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
095 |
Trường THPT Chi Lăng |
Số 655 đường Trường Chinh, Tổ 2, phường Chi Lăng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Laig |
Khu vực 1 |
Không |
| 3437 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
096 |
Trường THCS&THPT Y Đôn |
Số 94 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3347 |
38 |
Gia Lai |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_38 |
Thành phố Pleiku |
Khu vực 3 |
Không |
| 3348 |
38 |
Gia Lai |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_38 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3447 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
001 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3493 |
39 |
Phú Yên |
08 |
Huyện Phú Hòa |
002 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Hòa Định Đông, H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3448 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
003 |
PT Dân tộc nội trú tỉnh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 1 |
Có |
| 3449 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
004 |
Phổ thông Duy Tân |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3450 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
005 |
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3502 |
39 |
Phú Yên |
10 |
TX Đông Hòa |
006 |
THPT Lê Trung Kiên |
Phường Hòa Vinh, TX. Đông Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3451 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
007 |
THPT Ngô Gia Tự |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3497 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
008 |
THPT Lê Hồng Phong |
Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3498 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
009 |
THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Hòa Phú, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3473 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
010 |
THPT Lê Thành Phương |
An Mỹ, Tuy An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3474 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
011 |
THPT Trần Phú |
Thị Trấn Chí Thạnh, H. Tuy An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3465 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
012 |
THPT Phan Đình Phùng |
Phường Xuân Phú , thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
Không |
| 3466 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
013 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu |
Khu vực 1 |
Không |
| 3460 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
014 |
THPT Lê Lợi |
Thị trấn La Hai, Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 3479 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
015 |
THPT Phan Bội Châu |
Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 3483 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
016 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3452 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
017 |
THPT Nguyễn Trãi |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3453 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
018 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3454 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
019 |
THPT tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3503 |
39 |
Phú Yên |
10 |
TX Đông Hòa |
020 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Phường Hòa Vinh, TX. Đông Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3499 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
021 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3455 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
022 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3504 |
39 |
Phú Yên |
10 |
TX Đông Hòa |
023 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TX. Đông Hòa |
Phường Hòa Vinh, TX. Đông Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3494 |
39 |
Phú Yên |
08 |
Huyện Phú Hòa |
024 |
THPT Trần Bình Trọng |
Xã Hòa Thắng , H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3475 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
025 |
THCS và THPT Võ Thị Sáu |
Xã An Ninh Tây, H. Tuy An |
Khu vực 1 |
Không |
| 3480 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
026 |
Trường Trung cấp nghề thanh niên dân tộc Phú Yên |
Xã Suối Bạc, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 3461 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
027 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Xuân Phước, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 3462 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
028 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 3495 |
39 |
Phú Yên |
08 |
Huyện Phú Hòa |
029 |
THPT Trần Suyền |
Xã Hòa Trị , H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3487 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
030 |
THPT DL Lê Thánh Tôn |
Xã Hòa Xuân Đông, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3456 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
031 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3457 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
032 |
Cao đẳng nghề Phú Yên |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3484 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
033 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H.Sông Hinh |
Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3476 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
034 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh, H. Tuy An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3467 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
035 |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
Không |
| 3458 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
036 |
Đại học Xây dựng Miền Trung |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3505 |
39 |
Phú Yên |
10 |
TX Đông Hòa |
037 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
P. Hòa Hiệp Trung, TX. Đông Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3485 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
038 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Eabar, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3468 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
039 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Tx.Sông Cầu |
Xã Xuân Phương , thị xã Sông Cầu |
Khu vực 1 |
Không |
| 3481 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
040 |
THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc |
Xã Sơn Long, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 3477 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
041 |
THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân |
Xã An Định, H. Tuy An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3463 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
042 |
THCS và THPT Chu Văn An |
Xã Xuân Lãnh, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 3459 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
043 |
Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3496 |
39 |
Phú Yên |
08 |
Huyện Phú Hòa |
044 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Phú Hòa |
Xã Hòa Thắng, H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3486 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
045 |
THCS và THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Sơn Giang, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3469 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
046 |
THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Xuân Cảnh, Tx Sông Cầu |
Khu vực 1 |
Không |
| 3500 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
047 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Tây Hòa |
Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3464 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
048 |
THPT Lê Lợi |
Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
Không |
| 3482 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
049 |
Trung tâm GDTX-HN H. Sơn Hòa |
Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 3470 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
050 |
THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
Khu vực 1 |
Không |
| 3478 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
051 |
THPT Lê Thành Phương |
Xã An Mỹ, H. Tuy An |
Khu vực 1 |
Không |
| 3488 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
052 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Hòa Hiệp Nam, H.. Đông Hoà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3501 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
053 |
Cấp 2-3 Sơn Thành |
Sơn Thành Tây, H. Tây Hòa |
Khu vực 1 |
Không |
| 3471 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
054 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
Không |
| 3472 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
055 |
THCS và THPT Võ Nguyên Giáp (Từ 25/01/2017 đến trước 01/01/2020) |
Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
Không |
| 3489 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
056 |
THPT Lê Trung Kiên |
Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3490 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
057 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3491 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
058 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hoà |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3492 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
059 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Đông Hòa |
Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3445 |
39 |
Phú Yên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_39 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3446 |
39 |
Phú Yên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_39 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3508 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
000 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
Số 8, Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3509 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
002 |
THPT Buôn Ma Thuột |
Số 57, Bà Triệu, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3510 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
003 |
THPT Chu Văn An |
Số 249, Phan Bội Châu, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3559 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
004 |
THPT Quang Trung |
Km14, QL26, xã Hòa Đông, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3511 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
005 |
THPT Trần Phú |
Km12, QL14, xã Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3512 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
006 |
THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
Số 694/26 Võ Văn Kiệt, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Có |
| 3513 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
007 |
TT GDTX Tỉnh |
Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3560 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
008 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Ea Yông, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3561 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
009 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Ea Phê, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3590 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
010 |
THPT Buôn Hồ |
Số 19, Quang Trung, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3554 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
011 |
THPT Cư M'Gar |
Số 10, Lê Quý Đôn, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3574 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
012 |
THPT Krông Ana |
Số 61, Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
Không |
| 3587 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
013 |
THPT Việt Đức |
Km12, QL27, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin |
Khu vực 1 |
Không |
| 3546 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
014 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 112, đường Hùng Vương, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3566 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
015 |
THPT Ngô Gia Tự |
Km 52, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3567 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
016 |
THPT Trần Quốc Toản |
Km 62, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3578 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
017 |
THPT Krông Bông |
Số 02, Nam Cao, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3571 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
018 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
Khối 10, thị trấn M'Drăk, huyện M'Drăk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3539 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
019 |
THPT Ea H'leo |
Số 31, Điện Biên Phủ, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
Không |
| 3581 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
020 |
THPT Lắk |
Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3551 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
021 |
THPT Ea Sup |
Số 09 Chu Văn An, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
Không |
| 3514 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
022 |
THPT Hồng Đức |
Số 3, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3555 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
023 |
THPT Nguyễn Trãi |
Km9, Ql14, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3515 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
024 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
Đường Trương Quang Giao, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3516 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
025 |
THPT Cao Bá Quát |
Km 9, Quốc lộ 14, Ea Tu, Tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3562 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
026 |
THPT Phan Đình Phùng |
Thôn 6a, xã Ea Kly, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3584 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
027 |
THPT Buôn Đôn |
Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3575 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
028 |
TT GDTX Krông Ana |
Số 49 Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
Không |
| 3563 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
029 |
TT GDNN - GDTX Krông Pắk |
Số 180 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3591 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
030 |
TT GDNN - GDTX Buôn Hồ |
Số 59 Lê Duẩn, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3582 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
031 |
TT GDTX Lắk |
Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3556 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
032 |
TT GDNN - GDTX Cư M'Gar |
Số 04 Phù Đổng, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3540 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
033 |
TT GDNN - GDTX Ea H'Leo |
Số 02 Lý Thường Kiệt, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
Không |
| 3547 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
034 |
TT GDNN - GDTX Krông Năng |
Khối 5, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3592 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
035 |
THPT Hai Bà Trưng |
Đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thiện An, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3564 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
036 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Số 436 - Giải Phóng, Khối 2, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3588 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
037 |
THPT Y Jut |
Thôn 4, xã Ea Bhok, huyện Cư Kuin |
Khu vực 1 |
Không |
| 3557 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
038 |
THPT Lê Hữu Trác |
Số 47 Lê Hữu Trác, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3568 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
039 |
THPT Trần Nhân Tông |
Km 59, Quốc lộ 26, xã Ea Dar, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3517 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
040 |
THPT Lê Quý Đôn |
Số 27, Trần Nhật Duật, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3572 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
041 |
TT GDNN - GDTX M'Drăk |
Xã Cư Mta, huyện M'Drăk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3569 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
042 |
TT GDTX Ea Kar |
Khối 1, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3593 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
043 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Phường Thống Nhất, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3579 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
044 |
TT GDNN - GDTX Krông Bông |
Thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3518 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
045 |
TT GDNN - GDTX Buôn Ma Thuột |
Số 2, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3576 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
046 |
THPT Hùng Vương |
Số 222, Hùng Vương, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
Không |
| 3519 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
047 |
CĐ Kỹ thuật Đắk Lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3520 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
048 |
CĐ Công nghệ Tây Nguyên |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3521 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
049 |
THPT Phú Xuân |
Số 8, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3541 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
050 |
THPT Phan Chu Trinh |
Km 92, Quốc lộ 14, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
Không |
| 3573 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
051 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Ea Riêng, huyện M'Drăk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3548 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
052 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3585 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
053 |
TT GDNN - GDTX Buôn Đôn |
Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3552 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
054 |
TT GDNN - GDTX Ea Súp |
Số 72, Hùng Vương, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
Không |
| 3522 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
055 |
TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3523 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
056 |
Trường VHNT Đắk Lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3524 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
057 |
Trường Văn Hóa III |
Km 6, Quốc lộ 26, Tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3525 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
058 |
THPT DTNT Tây Nguyên |
Đường Thủ Khoa Huân, Tổ 38, Khối 4, phường Thành Nhất, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Có |
| 3526 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
059 |
THPT Thực hành Cao Nguyên |
Số 567 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3549 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
060 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Ea Toh, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3544 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
061 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Cư Né, huyện Krông Buk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3527 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
062 |
THPT Lê Duẩn |
Số 129, Phan Huy Chú, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3565 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
063 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Thôn 4, xã Tân Tiến, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3528 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
064 |
Trường năng khiếu Thể dục Thể thao |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3545 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
065 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Xã Pơng Drang, huyện Krông Buk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3542 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
066 |
THPT Trường Chinh |
Thôn 2, xã Dlie Yang, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
Không |
| 3558 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
067 |
THPT Trần Quang Khải |
Xã Ea H'Đing, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3570 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
068 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
Không |
| 3586 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
069 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Thôn 4, xã Courknia, huyện Buôn Đôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3589 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
070 |
TT GDNN - GDTX Cư Kuin |
Xã Dray Bhăng, huyện Cư Kuin |
Khu vực 1 |
Không |
| 3577 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
071 |
THPT Phạm Văn Đồng |
Thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
Không |
| 3553 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
072 |
THPT Ea Rốk |
Thôn 7, xã Ea Rốk, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
Không |
| 3580 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
073 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Cư Drăm, huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3529 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
074 |
THCS và THPT Đông Du |
Hẻm 32 Phạm Hùng, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3550 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
075 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Tam Giang, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3530 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
076 |
Trường TCSP Mầm non Đắk Lắk |
Số 10 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3531 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
077 |
Trường Trung cấp Đam San |
Số 300 Hà Huy Tập, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3532 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
078 |
Trường Trung cấp Đắk Lắk |
Số 01 Đinh Tiên Hoàng, phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3533 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
079 |
Trường Trung cấp Tây Nguyên |
Số 298 Phan Chu Trinh, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3534 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
080 |
Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk |
144 Phan Chu Trinh, phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3535 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
081 |
Trường Trung cấp Trường Sơn |
Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3536 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
082 |
Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột |
Tổ Dân phố 8, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3583 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
083 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Xã Krông Nô, huyện Lắk |
Khu vực 1 |
Không |
| 3543 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
084 |
THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Ea Khăl, huyện Ea H'leo |
Khu vực 1 |
Không |
| 3537 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
085 |
Trường TH, THCS và THPT Hoàng Việt |
Số 42 Phạm Hùng, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3538 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
086 |
Trường TH, THCS và THPT Victory |
Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
Không |
| 3506 |
40 |
Đắk Lắk |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_40 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3507 |
40 |
Đắk Lắk |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_40 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3596 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
001 |
Cao đẳng nghề Nha Trang |
32 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khu vực 1 |
Không |
| 3597 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
002 |
Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa |
Số 3 Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Đế, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3598 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
003 |
THPT Phạm Văn Đồng |
05 Trường Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3654 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
004 |
Trung cấp nghề Cam Lâm |
Thôn Bãi Giếng 2 |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3599 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
005 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang |
Xã Phước Đồng |
Khu vực 2 |
Không |
| 3641 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
006 |
Trung cấp nghề DTNT Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3651 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
007 |
GDTX&HN Khánh Sơn |
Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3652 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
008 |
Trung cấp nghề DTNT Khánh Sơn |
Thị trấn Tô Hạp |
Khu vực 1 |
Không |
| 3622 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
009 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3623 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
010 |
THPT Tô Văn Ơn |
Xã Vạn Khánh, huyên Vạn Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3624 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
011 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Tổ dân phố số 8, 183 Lý Thường Kiệt, Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3628 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
012 |
THPT Nguyễn Trãi |
Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
Không |
| 3629 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
013 |
THPT Trần Quý Cáp |
Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
Không |
| 3630 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
014 |
THPT Trần Cao Vân |
Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
Không |
| 3600 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
015 |
THPT Lý Tự Trọng |
Số 07 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3601 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
016 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Số 32 Hàn Thuyên, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3602 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
017 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Xã Phước Đồng |
Khu vực 2 |
Không |
| 3603 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
018 |
THPT Hà Huy Tập |
Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3604 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
019 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3605 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
020 |
THPT BC Nguyễn Trường Tộ |
Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3606 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
021 |
THCS&THPT iSchool Nha Trang |
Số 25 Hai Bà Trưng, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3607 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
022 |
THPT Nguyễn Thiện Thuật |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phước Hòa, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3608 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
023 |
THPT Lê Thánh Tôn |
Số 10, đường Phước Long, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khu vực 1 |
Không |
| 3635 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
024 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Khóm Phú Lộc Đông, Thị trấn Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3636 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
025 |
THPT Lê Lợi |
Xã Diên An, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3637 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
026 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3655 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
027 |
THPT Nguyễn Huệ |
100 Nguyễn Trãi, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3644 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
028 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Số 386, đường 3/4, Cam Linh, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3656 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
029 |
THPT Trần Bình Trọng |
Số 08, đường Trường Chinh, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3645 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
030 |
THPT Phan Bội Châu |
Khóm I, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3609 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
031 |
THPT Hermann Gmeiner |
Số 11 Đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3610 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
032 |
KTTH-HN tỉnh Khánh Hòa |
52 Lê Thành Phương, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3631 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
033 |
GDTX&HN Ninh Hoà |
469 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3611 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
034 |
GDTX&HN Nha Trang |
Số 84 Sinh Trung, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3638 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
035 |
GDTX&HN Diên Khánh |
Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3646 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
036 |
GDTX&HN Cam Ranh |
135, Phan Chu Trinh, Cam lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3625 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
037 |
GDTX&HN Vạn Ninh |
Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3632 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
038 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Thôn Đại Cát, xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
Không |
| 3612 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
039 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Khánh Hòa |
Số 02, đường Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Có |
| 3642 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
040 |
THPT Lạc Long Quân |
Số 90, Đường Hùng Vương, Thị trấn Khánh Vĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3647 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
041 |
THPT Ngô Gia Tự |
Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3653 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
042 |
THPT Khánh Sơn |
đường Lê Duẩn, Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3639 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
043 |
THPT Nguyễn Thái Học |
Phước Tuy, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3643 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
044 |
GDTX&HN Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3633 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
045 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
Không |
| 3657 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
046 |
GDTX&HN Cam Lâm |
Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3648 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
047 |
THPT Ngô Gia Tự (Hệ GDTX) |
Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3626 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
048 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Vạn Hưng, HuyệnVạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3658 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
049 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Tân Xương, xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 1 |
Không |
| 3613 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
050 |
Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt |
Thôn Phước Thượng, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3634 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
051 |
Trung cấp nghề Ninh Hòa |
Quốc lộ 1A Bắc Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 3649 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
052 |
Trung cấp nghề Cam Ranh |
Số 137 Lê Hồng Phong, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3614 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
053 |
Trung cấp nghề Nha Trang |
Số 39, Điện Biên Phủ, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3615 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
054 |
Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APC) |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Sông Lô, Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3616 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
055 |
Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang |
Phước Hạ, Phước Đồng, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3627 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
056 |
Trung cấp nghề Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyên Vạn Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3617 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
057 |
THPT Đại Việt |
Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3618 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
058 |
Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa |
84 Sinh Trung. Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3619 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
059 |
Trường dự bị ĐH Dân tộc TW Nha Trang |
46 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Có |
| 3650 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
060 |
THPT Thăng Long |
35B Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3620 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
061 |
THPT Hà Huy Tập (Hệ GDTX) |
Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
Không |
| 3640 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
062 |
Trung cấp nghề Diên Khánh |
Thị trấn Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3621 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
063 |
TH, THCS&THPT Quốc tế Việt Nam Singapore |
Đường A1, Khu dân cư Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp |
Khu vực 2 |
Không |
| 3594 |
41 |
Khánh Hoà |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_41 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3595 |
41 |
Khánh Hoà |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_41 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3661 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
002 |
THPT Trần Phú |
10 Trần Quang Diệu - Phường 10 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3662 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
003 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Số 242 Bùi Thị Xuân, phường 2, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3663 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
004 |
THCS & THPT Chi Lăng - Đà Lạt |
Phường 9, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3664 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
005 |
THCS&THPT Xuân Trường |
Thôn Cầu Đất, xã Xuân Trường, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3665 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
006 |
THCS&THPT Đống Đa |
Số 3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3666 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
007 |
PT DTNT THPT Tỉnh |
Số 02 Huyền Trân Công Chúa, phường 5, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Có |
| 3667 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
008 |
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt |
Số 10 Trần Phú, phường 3, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3668 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
009 |
THCS & THPT Nguyễn Du - Đà Lạt |
Phường 2, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3669 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
010 |
THPT Phù Đổng |
02 - Trần Khánh Dư - P8 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3670 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
011 |
THCS & THPT Tây Sơn - Đà Lạt |
P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3671 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
012 |
PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt |
63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3672 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
013 |
THPT DL Phù Đổng |
11 Lý Nam Đế - phường 8 - Đà lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3724 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
014 |
THPT Hùng Vương - Đơn Dương |
33 Nguyễn Huệ - tổ dân phố 1 - thị trấn D'ran - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3725 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
015 |
THPT Đơn Dương |
Số 01-Chu Văn An - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương- Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3726 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
016 |
THPT Ngô Gia Tự - Đơn Dương |
Số 77 - Nguyễn Trãi - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Dran - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3732 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
017 |
THPT Bán trú Lang Biang - Lạc Dương |
Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương |
Khu vực 1 |
Không |
| 3700 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
018 |
THPT Đức Trọng |
Tổ 8 - Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3701 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
019 |
THPT Lương Thế Vinh - Đức Trọng |
Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3713 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
020 |
THPT Hòa Ninh |
Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3714 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
021 |
THPT Di Linh |
Lương Thế Vinh - Tổ 16 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3715 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
022 |
THPT Phan Bội Châu |
Phan Bội Châu - Tổ 9 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3767 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
024 |
THPT Bảo Lâm |
Tổ 8 - Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3684 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
026 |
THPT Bảo Lộc |
Số 101 - Lê Hồng Phong - Phường 1 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3685 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
027 |
THPT Lộc Thanh |
Số 149- Lê Lợi -Xã Lộc Thanh - Bảo Lộc- Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3686 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
028 |
Dân lập Lê Lợi - Bảo Lộc |
Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3738 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
030 |
THPT Đạ Huoai |
Số 79 - đường Trần Phú - Tổ dân phố 7 - Thị trấn Mađaguôi - Đạ Huoai - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3744 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
032 |
THPT Đạ Tẻh |
Tổ dân phố 6A - Đường 30/4 - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3752 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
034 |
THPT Cát Tiên |
Tổ dân phố 1 - Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3759 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
036 |
THPT Lâm Hà |
Tổ dân phố Yên Bình - Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3760 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
037 |
THPT Thăng Long - Lâm Hà |
Khu Ba Đình II - Thị trấn Nam Ban - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3673 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
039 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt |
01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3687 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
040 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Lâm Đồng |
37 Phan Đình Phùng - phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3716 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
041 |
THPT Lê Hồng Phong - Di Linh |
Km số 17 - Thôn 1 - Xã Hoà Ninh - Di Linh, Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3739 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
042 |
THPT thị trấn Đạm Ri |
Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đạm Ri - Đạ Huoai - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3761 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
043 |
THPT Tân Hà - Lâm Hà |
Xã Tân Hà - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3753 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
044 |
THPT Gia Viễn |
Thôn Trấn Phú - Xã Gia Viễn - Cát Tiên - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3688 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
045 |
THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc |
245 Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3689 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
046 |
THPT Lê Thị Pha - Bảo Lộc |
Thôn 1 - Đại Lào - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3690 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
047 |
THPT Nguyễn Tri Phương - Bảo Lộc |
1223 đường Trần Phú - Phường Lộc Tiến - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3768 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
048 |
THPT Lộc Thành |
Thôn 11 - Xã Lộc Thành - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3769 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
049 |
THPT Lộc An - Bảo Lâm |
Thôn 3 - Xã Lộc An - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3702 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
050 |
THPT Chu Văn An |
Quốc lộ 20, Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3703 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
051 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đức Trọng |
Thôn Đà Lâm - xã Đà Loan - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3704 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
052 |
THPT Nguyễn Thái Bình - Đức Trọng |
Xã Phú Hội - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3733 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
053 |
THPT Lang Biang - Lạc Dương |
Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - tỉnh Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3774 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
054 |
THPT Đạ Tông |
Xã Đạ Tông - Đam Rông - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3727 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
055 |
THPT Pró - Đơn Dương |
Xã Pró - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3717 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
056 |
THPT Nguyễn Viết Xuân - Di Linh |
Thôn 7 - Gia Hiệp - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3754 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
057 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên |
Tổ dân phố 13, thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên |
Khu vực 1 |
Không |
| 3770 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
058 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm |
Tổ 8, thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm |
Khu vực 1 |
Không |
| 3755 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
059 |
THPT Quang Trung - Cát Tiên |
Xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên |
Khu vực 1 |
Không |
| 3728 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
060 |
THPT Lê Lợi - Đơn Dương |
Số 83, đường 2/4, thị trấn Thạnh Mỹ, Đơn Dương |
Khu vực 1 |
Không |
| 3762 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
061 |
THPT Lê Quý Đôn - Lâm Hà |
731 Hùng Vương, Sê Nhắc, Đinh Văn, Lâm Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3745 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
062 |
THPT Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh |
Thôn Hòa Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 3691 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
063 |
THPT Bá Thiên |
74 Huỳnh Thúc Kháng, phường 2, Bảo Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3705 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
064 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đức Trọng |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3718 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
065 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh |
02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3729 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
066 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương |
05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương |
Khu vực 1 |
Không |
| 3740 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
067 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai |
11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3746 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
068 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh |
89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3763 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
069 |
Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà |
Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3674 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
070 |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng |
39 Trần Phú - Phường 4 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3692 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
071 |
THPT Lộc Phát - Bảo Lộc |
390 Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Phát - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3706 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
072 |
THPT Hoàng Hoa Thám - Đức Trọng |
Thôn Thái Sơn - Xã NThôl Hạ - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3719 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
073 |
THPT Nguyễn Huệ - Di Linh |
Thôn 5 - Xã Tân Lâm - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3734 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
074 |
THCS & THPT Đạ Sar |
Thôn 1 - Xã Đạ Sar - Lạc Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3775 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
076 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Xã Phi Liêng - Đam Rông - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3675 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
077 |
THCS & THPT Tà Nung - Đà Lạt |
Tổ 8 - Thôn 5 - Xã Tà Nung - Đà Lạt-Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3676 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
078 |
THPT Yersin - Đà Lạt |
27 Tôn Thất Tùng - Phường 8 - Đà Lạt-Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3764 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
079 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng - Lâm Hà |
Thôn Vinh Quang - Xã Hoài Đức - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3771 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
080 |
THCS & THPT Lộc Bắc - Bảo Lâm |
Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - tỉnh Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3720 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
081 |
THPT Trường Chinh |
Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3747 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
082 |
THPT TT Nguyễn Khuyến - Đạ Tẻh |
Thị trấn Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3693 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
083 |
THPT TT Duy Tân - Bảo Lộc |
Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3748 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
084 |
THCS & THPT DTNT Liên huyện phía Nam |
Khu phố 5C - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Có |
| 3735 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
085 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương |
142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương |
Khu vực 1 |
Không |
| 3776 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
086 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông |
Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3694 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
087 |
TC Nghề Bảo Lộc |
53 Đào Duy Từ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3677 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
088 |
CĐ Y tế Lâm Đồng |
16 Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3678 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
089 |
Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt |
Km 5 đường Cam Ly - Thôn Măng Lin - Phường 7 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3707 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
090 |
TC KT-KT Quốc Việt |
Tổ 62 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3679 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
091 |
Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW |
109 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3695 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
092 |
CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc |
454 Trần Phú - Phường 2 - Bảo Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3696 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
093 |
THPT Chuyên Bảo Lộc |
05 - Quang Trung - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3777 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
094 |
THPT Phan Đình Phùng - Đam Rông |
Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Rsal - Đam Rông - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3680 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
095 |
Cao đẳng nghề Đà Lạt |
01 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3681 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
097 |
Cao đẳng sư phạm Đà Lạt |
29 Yersin - Phường 10 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3708 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
101 |
Trung tâm KTTH-HN Đức Trọng |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3730 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
102 |
Trung tâm KTTH-HN Đơn Dương |
05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương |
Khu vực 1 |
Không |
| 3765 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
103 |
Trung tâm KTTH-HN Lâm Hà |
Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà |
Khu vực 1 |
Không |
| 3721 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
104 |
Trung tâm KTTH-HN Di Linh |
02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3741 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
105 |
Trung tâm KTTH-HN Đạ Huoai |
11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai |
Khu vực 1 |
Không |
| 3749 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
106 |
Trung tâm KTTH-HN Đạ Tẻh |
89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3756 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
107 |
Trung tâm GDTX Cát Tiên |
Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên |
Khu vực 1 |
Không |
| 3682 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
108 |
Trung tâm GDTX Đà Lạt |
01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3736 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
109 |
Trung tâm GDTX-KTTH-HN Lạc Dương |
142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương |
Khu vực 1 |
Không |
| 3778 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
110 |
Trung tâm GDTX-KTTH-HN Đam Rông |
Huyện Đam Rông |
Khu vực 1 |
Không |
| 3772 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
111 |
Trung tâm GDTX Bảo Lâm |
Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm |
Khu vực 1 |
Không |
| 3683 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
112 |
Trường Trung cấp Du lịch Đà Lạt |
10 - Lý Tự Trọng - Phường 2 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
Không |
| 3757 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
113 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cát Tiên (+) |
Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3773 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
114 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bảo Lâm (+) |
Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3709 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
115 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Trọng (+) |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3722 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
116 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Di Linh (+) |
02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3750 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
117 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Tẻh (+) |
89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3766 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
118 |
Trung Tâm GDNN-GDTX huyện Lâm Hà (+) |
Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3731 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
119 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đơn Dương (+) |
05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3742 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
120 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai (+) |
11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3737 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
121 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Dương (+) |
142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3779 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
122 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đam Rông (+) |
Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông, Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3697 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
123 |
Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương |
74 Huỳnh Thúc Kháng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3743 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
124 |
THPT Đạ Huoai |
79 Trần Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 3758 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
125 |
THPT Quang Trung |
TDP 6 |
Khu vực 1 |
Không |
| 3710 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
126 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thôn Đà Lâm |
Khu vực 1 |
Không |
| 3711 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
127 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Thôn Thái Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3723 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
128 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thôn 5 |
Khu vực 1 |
Không |
| 3751 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
134 |
PTDTNT THCS&THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng |
KP 5C, Thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Terh, Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
Có |
| 3698 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
135 |
TH, THCS và THPT Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương Bảo Lộc |
192 Huỳnh Thúc Kháng, Phường II, Bảo Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3712 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
136 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
N'Thol Hạ |
Khu vực 1 |
Không |
| 3699 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
137 |
Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bảo Lộc0 |
37 Phan Đình Phùng |
Khu vực 1 |
Không |
| 3659 |
42 |
Lâm Đồng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_42 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3660 |
42 |
Lâm Đồng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_42 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3782 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
001 |
THPT Đồng Xoài |
QL14, P. Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3783 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
002 |
THPT Nguyễn Du |
P Tân Phú, TX Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3784 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
003 |
THPT Chuyên Quang Trung |
QL14, P Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3785 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
004 |
PTDTNT THPT tỉnh Bình Phước |
QL14, P. Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Có |
| 3786 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
005 |
THPT Hùng Vương |
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3787 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
006 |
Trung tâm GDTX tỉnh Bình Phước |
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3788 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
007 |
THPT Đồng Phú |
TTr. Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3789 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
008 |
THCS & THPT Đồng Tiến |
Xã Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3790 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
009 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đồng Phú |
TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3791 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
010 |
THPT Chơn Thành |
TTr. Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3792 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
011 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Chơn Thành, Chơn Thành Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3793 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
012 |
THCS & THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Nha Bích, Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3794 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
013 |
Trung tâm GDNN&GDTX Chơn Thành |
TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3795 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
014 |
Cao đẳng nghề Bình Phước |
Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3796 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
015 |
THPT Thị xã Bình Long |
P.Hưng Chiến, TX Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3797 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
016 |
THPT Nguyễn Huệ |
P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3798 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
017 |
Trung tâm GDNN&GDTX Bình Long |
P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3800 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
018 |
THPT Lộc Ninh |
TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3801 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
019 |
THPT Lộc Thái |
Xã Lộc Thái, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3802 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
020 |
THPT Lộc Hiệp |
Xã Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3803 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
021 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lộc Ninh |
TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3804 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
022 |
THPT Thanh Hòa |
TTr. Thanh Bình, Bù Đốp, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3805 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
023 |
THCS & THPT Tân Tiến |
Xã Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3806 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
024 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Bù Đốp |
TT Thanh Bình, Thanh Hòa, Bù Đốp |
Khu vực 1 |
Không |
| 3807 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
025 |
THPT Thị xã Phước Long |
P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3808 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
026 |
THPT Phước Bình |
P. Long Phước, TX. Phước Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3809 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
027 |
Trung tâm GDNN-GDTX Phước Long |
P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3810 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
028 |
THPT Bù Đăng |
TTr. Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3811 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
029 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Đức Liễu, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3812 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
030 |
THPT Thống Nhất |
Xã Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3813 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
031 |
THCS & THPT Lương Thế Vinh |
Xã Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3814 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
032 |
THCS & THPT Đăng Hà |
Xã Đăng Hà, Bù Đăng, Bù Đốp |
Khu vực 1 |
Không |
| 3815 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
033 |
Trung tâm GDNN-GDTX Bù Đăng |
TT Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3816 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
034 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3817 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
035 |
THPT Trần Phú |
Xã Tân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3819 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
036 |
THPT Đắk Ơ |
Xã Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3820 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
037 |
THPT Đa Kia |
Xã Đa Kia, Bù Gia Mập Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3821 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
038 |
THCS & THPT Võ Thị Sáu |
Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3824 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
039 |
THPT Phú Riềng |
Xã Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3825 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
040 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Xã Bù Nho, Phú Riềng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3826 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
041 |
THPT Ngô Quyền |
Xã Long Hà, Phú Riềng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3799 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
042 |
THPT chuyên Bình Long |
P. Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3822 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
043 |
PTDTNT THCS & THPT Bù Gia Mập |
Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Có |
| 3818 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
044 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hớn Quản |
TT Tân Khai, Hớn Quản |
Khu vực 1 |
Không |
| 3823 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
045 |
THCS & THPT Đăk Mai |
Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3780 |
43 |
Bình Phước |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_43 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3781 |
43 |
Bình Phước |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_43 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3829 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
000 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3830 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
001 |
Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương |
30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3831 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
002 |
THPT chuyên Hùng Vương |
Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3832 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
003 |
THPT Võ Minh Đức |
30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3833 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
004 |
THPT An Mỹ |
phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3834 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
005 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3835 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
006 |
Trung-Tiểu học PéTrus-Ký |
P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3851 |
44 |
Bình Dương |
02 |
Thị xã Bến Cát |
007 |
TT GDNN-GDTX TX.Bến Cát |
Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3836 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
008 |
THPT Bình Phú |
P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3852 |
44 |
Bình Dương |
02 |
Thị xã Bến Cát |
009 |
THPT Bến Cát |
Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3853 |
44 |
Bình Dương |
02 |
Thị xã Bến Cát |
010 |
THPT Tây Nam |
Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3901 |
44 |
Bình Dương |
09 |
Huyện Bàu Bàng |
011 |
THPT Bàu Bàng |
Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3856 |
44 |
Bình Dương |
03 |
Thị xã Tân Uyên |
012 |
TT GDNN-GDTX TX.Tân Uyên |
P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3857 |
44 |
Bình Dương |
03 |
Thị xã Tân Uyên |
013 |
THPT Huỳnh Văn Nghệ |
P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3858 |
44 |
Bình Dương |
03 |
Thị xã Tân Uyên |
014 |
THPT Tân Phước Khánh |
P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3859 |
44 |
Bình Dương |
03 |
Thị xã Tân Uyên |
015 |
THPT Thái Hoà |
P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3898 |
44 |
Bình Dương |
08 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
016 |
THPT Tân Bình |
Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3899 |
44 |
Bình Dương |
08 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
017 |
THPT Thường Tân |
Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3900 |
44 |
Bình Dương |
08 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
018 |
THPT Lê Lợi |
Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3861 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
019 |
TT GDNN-GDTX TX.Thuận An |
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3862 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
020 |
THPT Trịnh Hoài Đức |
P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3863 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
021 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3864 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
022 |
THPT Trần Văn Ơn |
P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3871 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
023 |
TT GDNN-GDTX TX.Dĩ An |
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3872 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
024 |
THPT Dĩ An |
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3873 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
025 |
THPT Nguyễn An Ninh |
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3874 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
026 |
THPT Bình An |
P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3885 |
44 |
Bình Dương |
06 |
Huyện Phú Giáo |
027 |
TT GDNN-GDTX H.Phú Giáo |
TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3886 |
44 |
Bình Dương |
06 |
Huyện Phú Giáo |
028 |
THPT Phước Vĩnh |
TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3887 |
44 |
Bình Dương |
06 |
Huyện Phú Giáo |
029 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3888 |
44 |
Bình Dương |
06 |
Huyện Phú Giáo |
030 |
THPT Tây Sơn |
Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3891 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
031 |
TT GDNN-GDTX H.Dầu Tiếng |
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3892 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
032 |
THPT Dầu Tiếng |
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3893 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
033 |
THPT Thanh Tuyền |
Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3894 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
034 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3837 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
035 |
TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3865 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
036 |
CĐN Việt Nam - Singapore |
Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An |
Khu vực 2 |
Không |
| 3875 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
037 |
CĐN Đồng An |
P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3876 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
038 |
CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ |
Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3877 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
039 |
Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam |
Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An, |
Khu vực 2 |
Không |
| 3838 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
040 |
TCN tỉnh Bình Dương |
Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ |
Khu vực 2 |
Không |
| 3866 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
041 |
TCN KT và NV Công đoàn |
Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3878 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
042 |
TCN Dĩ An |
TX. Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3839 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
043 |
TCN Việt Hàn Bình Dương |
Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, |
Khu vực 2 |
Không |
| 3860 |
44 |
Bình Dương |
03 |
Thị xã Tân Uyên |
044 |
TCN Tân Uyên |
Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3840 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
045 |
THCS-THPT Nguyễn Khuyến |
P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một |
Khu vực 2 |
Không |
| 3879 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
046 |
TCN Khu Công nghiệp |
Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3841 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
047 |
TCN Nghiệp vụ Bình Dương |
K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ |
Khu vực 2 |
Không |
| 3842 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
048 |
TH-THCS-THPT Việt Anh |
Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một |
Khu vực 2 |
Không |
| 3867 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
049 |
TH-THCS-THPT Đức Trí |
P. Thuận Giao, TX.Thuận An |
Khu vực 2 |
Không |
| 3880 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
050 |
TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh |
P. Dĩ An, TX. Dĩ An |
Khu vực 2 |
Không |
| 3889 |
44 |
Bình Dương |
06 |
Huyện Phú Giáo |
051 |
THPT Phước Hòa |
Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3895 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
052 |
THPT Long Hòa |
Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3881 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
053 |
THPT Hoàng Diệu |
P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3854 |
44 |
Bình Dương |
02 |
Thị xã Bến Cát |
054 |
Trung cấp Kinh tế Bình Dương |
Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3843 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
055 |
Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương |
29 Bạch Đằng, P.Phú Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3844 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
056 |
Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương |
Phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3890 |
44 |
Bình Dương |
06 |
Huyện Phú Giáo |
057 |
Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo |
Khu phố II, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3845 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
058 |
Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Đông Nam |
508 ĐL Bình Dương, P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3868 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
059 |
Trung cấp Công nghiệp Bình Dương |
Đường DT 743, KCN Sóng Thần, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3869 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
060 |
Trung cấp Tài chính Kế Toán Bình Dương |
102, Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, TX Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3882 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
061 |
Trung cấp Bách Khoa Bình Dương |
Trạm khách A11, Đại Lộ độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3846 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
062 |
Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3896 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
063 |
THPT Bán công Định Thành |
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3847 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
064 |
Đại học Thủ Dầu Một |
06 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3855 |
44 |
Bình Dương |
02 |
Thị xã Bến Cát |
065 |
THPT Bán công Lê Quý Đôn |
Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3902 |
44 |
Bình Dương |
09 |
Huyện Bàu Bàng |
066 |
THPT Lai Uyên |
Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3848 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
067 |
Đại học Bình Dương |
P. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3870 |
44 |
Bình Dương |
04 |
Thị xã Thuận An |
068 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3883 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
069 |
Tiểu học - THCS - THPT Việt Anh 2 |
phố nhị đồng 2, Đường số 13, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3849 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
070 |
Trung tâm GDTX-BDNV tỉnh Bình Dương (Từ 18/6/2019) |
30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD |
Khu vực 2 |
Không |
| 3897 |
44 |
Bình Dương |
07 |
Huyện Dầu Tiếng |
071 |
THCS-THPT Minh Hòa (Từ 21/6/2019) |
Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3850 |
44 |
Bình Dương |
01 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
072 |
Trung cấp Văn hóa Nghệ Thuật và Du lịch Bình Dương (Trước 2012) |
Tp. Thủ Dầu Một |
Khu vực 2 |
Không |
| 3884 |
44 |
Bình Dương |
05 |
Thị xã Dĩ An |
073 |
THPT Bán Công Dĩ An (Trước 2005) |
Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3903 |
44 |
Bình Dương |
10 |
Thành phố Thuận An |
074 |
THPT Trịnh Hoài Đức (Từ 01/02/2020) |
P. An Thạnh, Tp.Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3904 |
44 |
Bình Dương |
10 |
Thành phố Thuận An |
075 |
THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) |
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3905 |
44 |
Bình Dương |
10 |
Thành phố Thuận An |
076 |
THPT Trần Văn Ơn (Từ 01/02/2020) |
P. Thuận Giao, Tp.Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3906 |
44 |
Bình Dương |
10 |
Thành phố Thuận An |
077 |
TH-THCS-THPT Đức Trí (Từ 01/02/2020) |
P. Thuận Giao, Tp.Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3907 |
44 |
Bình Dương |
10 |
Thành phố Thuận An |
078 |
TT GDNN-GDTX Tp.Thuận An (Từ 01/02/2020) |
P. Lái Thiêu, Tp.Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3908 |
44 |
Bình Dương |
11 |
Thành phố Dĩ An |
079 |
THPT Dĩ An (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3909 |
44 |
Bình Dương |
11 |
Thành phố Dĩ An |
080 |
THPT Nguyễn An Ninh (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3910 |
44 |
Bình Dương |
11 |
Thành phố Dĩ An |
081 |
THPT Bình An (Từ 01/02/2020) |
P. Bình An, Tp.Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3911 |
44 |
Bình Dương |
11 |
Thành phố Dĩ An |
082 |
TT GDNN-GDTX Tp.Dĩ An (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3912 |
44 |
Bình Dương |
11 |
Thành phố Dĩ An |
083 |
TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp. Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3913 |
44 |
Bình Dương |
11 |
Thành phố Dĩ An |
084 |
TH - THCS - THPT Việt Anh 2 (Từ 01/02/2020) |
phố nhị đồng 2, Đường số 13, Tp.Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Không |
| 3827 |
44 |
Bình Dương |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_44 |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 3 |
Không |
| 3828 |
44 |
Bình Dương |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_44 |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 3 |
Không |
| 3916 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
001 |
THPT Nguyễn Trãi |
Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3926 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
002 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3931 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
003 |
THPT Ninh Hải |
TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3934 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
004 |
THPT An Phước |
TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3917 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
005 |
TTGDTX Ninh Thuận |
Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3918 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
006 |
THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận |
Ph. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Có |
| 3919 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
007 |
THPT Tháp Chàm |
Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3920 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
008 |
THPT Ischool |
Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3921 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
009 |
THPT Chu Văn An |
Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3935 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
010 |
THPT Nguyễn Huệ |
TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3936 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
011 |
TT GDTX-DN-HN Ninh Phước |
TTr. Phước Dân, Ninh Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3927 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
012 |
TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn |
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3928 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
013 |
THPT Trường Chinh |
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3922 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
014 |
TT KTTH-HN Phan Rang |
Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3937 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
015 |
THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3932 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
016 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Tân Hải, H. Ninh Hải |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3923 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
017 |
THPT chuyên Lê Quí Đôn |
P.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3939 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
018 |
THPT Bác ái |
Xã Phước Đại, H. Bác ái |
Khu vực 1 |
Không |
| 3929 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
019 |
THPT Lê Duẩn |
Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 3944 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
020 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Phước Minh, H. Thuận Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3924 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
021 |
Tr. CĐ nghề Ninh Thuận |
Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3942 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
022 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3933 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
023 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3940 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
024 |
Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc |
Xã Phước Đại, H. Bác Ái |
Khu vực 1 |
Có |
| 3938 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
025 |
TT GDNN-GDTX Ninh Phước |
TTr. Phước Dân, Ninh Phước |
Khu vực 1 |
Không |
| 3930 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
026 |
TT GDNN-GDTX Ninh Sơn |
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3925 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
027 |
TT GDTX-HN Ninh Thuận |
Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
Không |
| 3943 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
028 |
TT GDNN-GDTX Thuận Bắc |
Huyện Thuận Bắc |
Khu vực 1 |
Không |
| 3945 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
029 |
THCS-THPT Đặng Chí Thanh |
Huyện Thuận Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3946 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
030 |
THCS-THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Phước Minh, H. Thuận Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 3941 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
031 |
THCS-THPT Bác Ái |
Xã Phước Đại, H. Bác ái |
Khu vực 1 |
Không |
| 3914 |
45 |
Ninh Thuận |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_45 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3915 |
45 |
Ninh Thuận |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_45 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 3949 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
001 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3950 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
002 |
THPT Lê Quý Đôn |
Phường 4, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3951 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
003 |
THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3952 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
004 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3953 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
005 |
THPT Tây Ninh |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3954 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
006 |
Phổ thông dân tộc nội trú Tây Ninh |
KP Ninh Trung, Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Có |
| 3955 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
007 |
TTGDTX Thành phố Tây Ninh |
KP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3956 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
008 |
TC Tân Bách Khoa |
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Tp. Tây Ninh, |
Khu vực 2 |
Không |
| 3957 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
009 |
TC Y tế Tây Ninh |
Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3958 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
010 |
Cao đẳng Nghề Tây Ninh |
Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3961 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
011 |
THPT Trần Phú |
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3962 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
012 |
THPT Nguyễn An Ninh |
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3963 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
013 |
THPT Lương Thế Vinh |
Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3964 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
014 |
TTGDTX Tân Biên |
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3966 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
015 |
THPT Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3967 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
016 |
THPT Lê Duẩn |
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3968 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
017 |
THPT Tân Hưng |
Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3969 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
018 |
THPT Tân Đông |
Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3970 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
019 |
TTGDTX Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3972 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
020 |
THPT Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3973 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
021 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3974 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
022 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3975 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
023 |
TTGDTX Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3978 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
024 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Thị trấn Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3979 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
025 |
THPT Châu Thành |
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3980 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
026 |
THPT Lê Hồng Phong |
Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3981 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
027 |
TTGDTX Châu Thành |
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3982 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
028 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh |
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3984 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
029 |
THPT Lý Thường Kiệt (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3985 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
030 |
THPT Nguyễn Chí Thanh (Trước 01/02/2020) |
Trường Tây, Hoà Thành, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3986 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
031 |
THPT Nguyễn Trung Trực (Trước 01/02/2020) |
Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3987 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
032 |
TTGDTX Hoà Thành |
Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT Hòa Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3959 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
033 |
TTGDTX Tỉnh Tây Ninh |
Phường 4, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3989 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
034 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3990 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
035 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3991 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
036 |
TTGDTX Bến Cầu |
Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 3993 |
46 |
Tây Ninh |
08 |
Huyện Gò Dầu |
037 |
THPT Quang Trung |
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3994 |
46 |
Tây Ninh |
08 |
Huyện Gò Dầu |
038 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3995 |
46 |
Tây Ninh |
08 |
Huyện Gò Dầu |
039 |
THPT Trần Quốc Đại |
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3996 |
46 |
Tây Ninh |
08 |
Huyện Gò Dầu |
040 |
THPT Ngô Gia Tự |
Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3997 |
46 |
Tây Ninh |
08 |
Huyện Gò Dầu |
041 |
TTGDTX Gò Dầu |
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3999 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
042 |
THPT Nguyễn Trãi (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4000 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
043 |
THPT Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4001 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
044 |
THPT Lộc Hưng (Trước 01/02/2020) |
Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4002 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
045 |
THPT Bình Thạnh (Trước 01/02/2020) |
Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4003 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
046 |
TTGDTX Trảng Bàng |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4004 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
047 |
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Trước 01/02/2020) |
Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3960 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
048 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Tây Ninh |
Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3965 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
049 |
TT GDNN-GDTX Tân Biên |
Thị trấn Tân Biên, Tân Biên |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3971 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
050 |
TT GDNN-GDTX Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu, Tân Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3976 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
051 |
TT GDNN-GDTX Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Dương Minh Châu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3983 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
052 |
TT GDNN-GDTX Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3988 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
053 |
TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3992 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
054 |
TT GDNN-GDTX Bến Cầu |
Lợi Thuận, Bến Cầu |
Khu vực 1 |
Không |
| 3998 |
46 |
Tây Ninh |
08 |
Huyện Gò Dầu |
055 |
TT GDNN-GDTX Gò Dầu |
Thị trấn Gò Dầu, Gò Dầu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4005 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
056 |
TT GDNN-GDTX Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Trảng Bàng, Trảng Bàng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 3977 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
057 |
THPT Dương Minh Châu (Cơ sở 2) |
Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4006 |
46 |
Tây Ninh |
10 |
Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) |
058 |
THPT Lý Thường Kiệt (Từ 01/02/2020) |
Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4007 |
46 |
Tây Ninh |
10 |
Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) |
059 |
THPT Nguyễn Chí Thanh (Từ 01/02/2020) |
Xã Trường Tây, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4008 |
46 |
Tây Ninh |
10 |
Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) |
060 |
THPT Nguyễn Trung Trực (Từ 01/02/2020) |
Phường Long Thành Trung, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4009 |
46 |
Tây Ninh |
10 |
Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) |
061 |
TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Từ 01/02/2020) |
Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4010 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
062 |
THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) |
Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4011 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
063 |
THPT Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) |
Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4012 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
064 |
THPT Lộc Hưng (Từ 01/02/2020) |
Phường Lộc Hưng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4013 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
065 |
THPT Bình Thạnh (Từ 01/02/2020) |
Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4014 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
066 |
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Từ 01/02/2020) |
Phường Gia Lộc, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4015 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
067 |
TT GDNN-GDTX Thị xã Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) |
Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Không |
| 3947 |
46 |
Tây Ninh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_46 |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 3948 |
46 |
Tây Ninh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_46 |
|
Khu vực 2 |
Không |
| 4018 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
001 |
THPT Phan Bội Châu |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4034 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
002 |
THPT Tuy Phong |
TTr. Liên Hương - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4038 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
003 |
THPT Bắc Bình |
TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 4042 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
004 |
THPT Hàm Thuận Bắc |
TTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4045 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
005 |
THPT Hàm Thuận Nam |
TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam |
Khu vực 1 |
Không |
| 4061 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
006 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Ph. Tân An - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
Không |
| 4050 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
007 |
THPT Đức Linh |
TTr. Võ Xu - Đức Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4056 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
008 |
THPT Tánh Linh |
TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4035 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
009 |
THPT Hòa Đa |
TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4043 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
010 |
THPT Dân tộc nội trú Tỉnh |
Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc |
Khu vực 2 NT |
Có |
| 4062 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
011 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ph. Tân An - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
Không |
| 4019 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
012 |
THPT Phan Chu Trinh |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4020 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
013 |
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4047 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
014 |
THPT Đức Tân |
TTr. Tân Minh - Hàm Tân |
Khu vực 1 |
Không |
| 4039 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
015 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
TTr. Lương Sơn - Bắc Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 4051 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
016 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Võ Xu - Đức Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4021 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
017 |
THCS và THPT Lê Lợi |
Ph. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4060 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
018 |
THPT Ngô Quyền |
H. Đảo Phú Quý |
Khu vực 1 |
Không |
| 4052 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
019 |
THPT Hùng Vương |
TTr. Đức Tài - Đức Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4036 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
020 |
THPT Lê Quý Đôn |
TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4037 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
021 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TTr. Liên Hương - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4022 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
022 |
TH Bổ túc Phan Bội Châu |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4053 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
023 |
TT GDTX-HN Đức Linh |
TTr. Đức Tài - Đức Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4063 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
024 |
TT GDTX-HN La Gi |
Ph. Tân An - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
Không |
| 4054 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
025 |
THPT Quang Trung |
Xã Mê Pu - Đức Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4057 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
026 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4040 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
027 |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình |
Khu vực 1 |
Không |
| 4058 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
028 |
TT GDTX-HN Tánh Linh |
TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4064 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
029 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Tân Hải - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
Không |
| 4046 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
030 |
THPT Lương Thế Vinh |
Xã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4044 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
031 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Hàm Đức - Hàm Thuận bắc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4023 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
032 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4048 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
033 |
THPT Hàm Tân |
TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân |
Khu vực 1 |
Không |
| 4024 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
034 |
Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận |
417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4025 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
035 |
CĐ Nghề Bình Thuận |
Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4026 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
036 |
THPT Phan Thiết |
251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4027 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
037 |
TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn |
19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4028 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
038 |
TH, THCS, THPT Châu A' Thái Bình Dương |
79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4049 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
039 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân |
Khu vực 1 |
Không |
| 4029 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
040 |
Trường TC Du lịch Mũi Né |
268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4030 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
041 |
CĐ Cộng đồng Bình Thuận |
205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4031 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
042 |
CĐ Y tế Bình Thuận |
274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4032 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
043 |
Trường Đại học Phan Thiết |
268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
Không |
| 4033 |
47 |
Bình Thuận |
01 |
Thành phố Phan Thiết |
044 |
TT GDTX Tỉnh Bình Thuận |
188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
Khu vực 2 |
Không |
| 4041 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
045 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình |
Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 1 |
Không |
| 4055 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
046 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh |
Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 1 |
Không |
| 4059 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
047 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tánh Linh |
236 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 1 |
Không |
| 4065 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
048 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã La Gi |
261 Ngô Quyền, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 2 |
Không |
| 4016 |
47 |
Bình Thuận |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_47 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4017 |
47 |
Bình Thuận |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_47 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4068 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
000 |
Sở GD&ĐT |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4069 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
001 |
THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4070 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
002 |
Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4071 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
003 |
THPT Ngô Quyền |
P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4072 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
004 |
THPT Nam Hà |
Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4073 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
005 |
THPT Tam Hiệp |
P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4074 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
006 |
THPT Nguyễn Trãi |
Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4075 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
007 |
THPT Lê Hồng Phong |
Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4076 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
008 |
THPT Chu Văn An |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4166 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
009 |
THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai |
Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Có |
| 4131 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
010 |
TT GDNN-GDTX Thống Nhất |
Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất |
Khu vực 1 |
Không |
| 4167 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
011 |
THPT Thống Nhất A |
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4132 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
012 |
THPT Thống Nhất |
Xã Quang Trung, H.Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4168 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
013 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4133 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
014 |
THPT Kiệm Tân |
Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4135 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
015 |
TT GDNN-GDTX Long Khánh |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4136 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
016 |
THPT Long Khánh |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4137 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
017 |
THPT Trần Phú |
Xã Suối Tre, TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4134 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
018 |
THPT Dầu Giây |
Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất |
Khu vực 1 |
Không |
| 4138 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
019 |
THPT Văn Hiến |
Thị Xã Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4143 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
020 |
TT GDNN-GDTX Xuân Lộc |
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4144 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
021 |
THPT Xuân Lộc |
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4150 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
022 |
TT GDNN-GDTX Long Thành |
Xã Long Đức, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4151 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
023 |
THPT Long Thành |
TT Long Thành H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4152 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
024 |
THPT Long Phước |
Xã Long Phước H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4153 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
025 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
TT Long Thành H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4161 |
48 |
Đồng Nai |
09 |
Huyện Nhơn Trạch |
026 |
TT GDNN-GDTX Nhơn Trạch |
Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4162 |
48 |
Đồng Nai |
09 |
Huyện Nhơn Trạch |
027 |
THPT Nhơn Trạch |
Xã Phú Đông, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4123 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
028 |
TT GDNN-GDTX Định Quán |
TT Định Quán H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4124 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
029 |
THPT Tân Phú |
TT Định Quán H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4125 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
030 |
THPT Điểu Cải |
Xã Túc Trưng H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4126 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
031 |
THPT Định Quán |
TT Định Quán H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4116 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
032 |
TT GDNN-GDTX Tân Phú |
TTr. Tân Phú H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4117 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
033 |
THPT Đoàn Kết |
TTr. Tân Phú H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4118 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
034 |
THPT Thanh Bình |
Xã Phú Bình H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4110 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
035 |
THPT Vĩnh Cửu |
Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4111 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
036 |
THPT Trị An |
TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
Không |
| 4185 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
037 |
THPT Xuân Mỹ |
Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 4119 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
038 |
THCS-THPT Ngọc Lâm |
Xã Phú Thanh H.Tân Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4112 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
039 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Cửu |
TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
Không |
| 4077 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
040 |
THPT Tam Phước |
Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4078 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
041 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4079 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
042 |
THPT Đức Trí |
Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4080 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
043 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4081 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
044 |
THPT Lê Quý Đôn |
Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4139 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
045 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4186 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
046 |
THPT Sông Ray |
Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 4082 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
047 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4163 |
48 |
Đồng Nai |
09 |
Huyện Nhơn Trạch |
048 |
THPT Phước Thiền |
Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4083 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
049 |
TT GDNN-GDTX Biên Hòa |
P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4169 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
050 |
THPT Văn Lang |
Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4145 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
051 |
THPT Hồng Bàng |
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4170 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
052 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Trung Hòa H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4084 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
053 |
THPT Trấn Biên |
Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4154 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
054 |
THPT Bình Sơn |
Xã Bình Sơn H.Long Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 4127 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
055 |
THPT Phú Ngọc |
Xã Phú Ngọc H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4171 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
056 |
TT GDNN-GDTX Trảng Bom |
TT Trảng Bom H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4187 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
057 |
TT GDNN-GDTX Cẩm Mỹ |
Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 4140 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
058 |
THPT Trương Vĩnh Ký |
170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4146 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
059 |
THPT Xuân Hưng |
Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4120 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
060 |
THPT Đắc Lua |
Xã Đắc Lua H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4113 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
061 |
THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ |
Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
Không |
| 4188 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
062 |
THPT Võ Trường Toản |
Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 4121 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
063 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Phú Lập H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4172 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
064 |
THPT Trịnh HoàI Đức |
Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4173 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
065 |
THCS THPT Bàu Hàm |
Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4174 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
066 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4085 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
067 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4147 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
068 |
THPT Xuân Thọ |
Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4086 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
069 |
PT Năng Khiếu Thể Thao |
P.Tân Phong, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4087 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
070 |
CĐ nghề Đồng Nai |
P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4088 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
071 |
CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ |
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4155 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
072 |
CĐ Công Nghệ Quốc Tế LiLaMa2 |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4175 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
073 |
CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4089 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
074 |
TC nghề GTVT Đồng Nai |
P.Bửu Long, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4090 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
075 |
TC nghề 26/3 |
P.Hố Nai, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4091 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
076 |
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 |
P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4092 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
077 |
TC nghề Đinh Tiên Hoàng |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4156 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
078 |
CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4157 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
079 |
TC nghề Tri Thức |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4176 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
080 |
TC nghề Tân Mai |
Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4177 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
081 |
TC nghề Hòa Bình |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4114 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
082 |
TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ |
Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4093 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
083 |
TH-THCS-THPT Tân Hòa |
P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4128 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
084 |
THCS-THPT Lạc Long Quân |
Xã Phú Lợi, H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4115 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
085 |
TH-THCS-THPT Hùng Vương |
KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
Không |
| 4122 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
086 |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú |
Xã Phú Lâm, H.Tân Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4164 |
48 |
Đồng Nai |
09 |
Huyện Nhơn Trạch |
087 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Khu TT, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4094 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
088 |
TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng |
P. Bửu Long, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4095 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
089 |
TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi |
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4096 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
090 |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4129 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
091 |
THCS-THPT Tây Sơn |
Xã Thanh Sơn, H.Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4141 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
092 |
THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh |
P. Xuân Trung, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4097 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
093 |
ĐH Đồng Nai |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4178 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
094 |
ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) |
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4098 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
095 |
TC Miền Đông |
P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4179 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
096 |
TC Bách khoa Đồng Nai |
Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4165 |
48 |
Đồng Nai |
09 |
Huyện Nhơn Trạch |
097 |
TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai |
Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4099 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
098 |
TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai |
P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4100 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
099 |
TT GDTX Tỉnh |
D10, Thống Nhất, TP. Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4189 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
100 |
THPT Cẩm Mỹ |
Xã Long Giao, H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 4101 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
101 |
Cao Đẳng Nghề Số 8 |
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4102 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
102 |
Phổ thông Thực hành Sư phạm |
kp2, Bình Đa, Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4103 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
202 |
CĐ kỹ thuật Đồng Nai |
P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4158 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
203 |
CĐ nghề công nghệ cao Đồng Nai |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4180 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
204 |
CĐ Cơ giới - Thủy lợi |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4181 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
205 |
CĐ Hòa Bình Xuân Lộc |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4182 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
206 |
TH-THCS-THPT Trịnh Hoài Đức |
Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4104 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
207 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật số 2 |
P. Tân Mai, TP. Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4105 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
208 |
TH-THCS-THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4142 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
209 |
TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký |
170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4106 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
210 |
TH-THCS-THPT Đức Trí |
Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4107 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
211 |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Quyết Thắng |
154/20, Kp1, Hưng Đạo Vương, P Quyết Thắng |
Khu vực 2 |
Không |
| 4183 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
212 |
TH-THCS-THPT Trần Đại Nghĩa |
Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4108 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
213 |
TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4109 |
48 |
Đồng Nai |
01 |
Thành phố Biên Hòa |
214 |
THPT Lê Quý Đôn-Long Bình Tân |
Số 1, Đường 6A, KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
Khu vực 2 |
Không |
| 4159 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
300 |
THPT Hoàng Diệu |
126 Ngô Quyền, P Xuân Thanh, Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4148 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
301 |
PTDTNT THCS-THPT Điểu Xiểng |
Nông Doanh, xã Xuân Định, Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Có |
| 4130 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
400 |
THCS-THPT Suối Nho |
Xã Suối Nho, huyện Định Quán |
Khu vực 1 |
Không |
| 4149 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
401 |
TH-THCS-THPT Hồng Bàng |
TT Gia Ray, huyện Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4184 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
402 |
TH-THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom |
Khu vực 1 |
Không |
| 4160 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
403 |
THCS-THPT Tri Thức |
TT Long Thành, huyện Long Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4190 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
404 |
TT GDNN-GDTX Long Khánh |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4191 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
405 |
THPT Long Khánh |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4192 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
406 |
THPT Trần Phú |
Xã Suối Tre, TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4193 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
407 |
THPT Văn Hiến |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4194 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
408 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4195 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
409 |
THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh |
P. Xuân Trung, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4196 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
410 |
TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký |
P. Xuân Trung, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4197 |
48 |
Đồng Nai |
13 |
Thành phố Long Khánh |
411 |
THPT Hoàng Diệu |
P Xuân Thanh, Long Khánh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4066 |
48 |
Đồng Nai |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_48 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4067 |
48 |
Đồng Nai |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_48 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4200 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
001 |
THPT Lê Quý Đôn |
số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4201 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
002 |
THPT Tân An |
số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4260 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
003 |
THPT Nguyễn Thông |
ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4266 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
004 |
THPT Tân Trụ |
ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4254 |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
005 |
THPT Thủ Thừa |
ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4246 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
006 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4270 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
007 |
THPT Cần Đước |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4271 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
008 |
THPT Rạch Kiến |
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4279 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
009 |
THPT Đông Thạnh |
ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4280 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
010 |
THPT Cần Giuộc |
Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4236 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
011 |
THPT Đức Hòa |
TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4237 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
012 |
THPT Hậu Nghĩa |
khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4231 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
013 |
THPT Đức Huệ |
Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4228 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
014 |
THPT Thạnh Hóa |
Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4224 |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
015 |
THPT Tân Thạnh |
Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4291 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
016 |
THPT Kiến Tường |
365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4216 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
017 |
THPT Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4202 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
018 |
THPT Hùng Vương |
Số 53, Nguyễn Văn Tiếp, P5, Tp. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4261 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
019 |
THPT Châu Thành |
Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4267 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
020 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4255 |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
021 |
THPT Thủ Khoa Thừa |
ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4247 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
022 |
TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An |
Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An. |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4272 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
023 |
THPT Chu Văn An |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4273 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
024 |
THPT Long Hòa |
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4238 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
025 |
THPT Võ Văn Tần |
Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4239 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
026 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4281 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
027 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4203 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
028 |
THPT Huỳnh Ngọc |
136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4282 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
029 |
THCS&THPT Long Thượng |
ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4225 |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
030 |
THCS&THPT Hậu Thạnh Đông |
Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4240 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
031 |
THPT An Ninh |
ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4287 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
032 |
THPT Tân Hưng |
Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4248 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
033 |
THPT Gò Đen |
ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4256 |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
034 |
THPT Mỹ Lạc |
ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4204 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
035 |
TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An |
39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4217 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
036 |
TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng |
ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4292 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
037 |
TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường |
304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4226 |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
038 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh |
TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4229 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
039 |
TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá |
TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4232 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
040 |
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ |
TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4241 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
041 |
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa |
TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4249 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
042 |
TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức |
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4257 |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
043 |
TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4262 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
044 |
TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4268 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
045 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4274 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
046 |
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước |
Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4283 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
047 |
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4288 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
048 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng |
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4205 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
049 |
TT.KTTH-HN Long An |
132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4242 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
050 |
TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần |
K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4206 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
051 |
Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An |
Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4207 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
052 |
TT.GDTX&KTTH |
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4208 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
053 |
THCS&THPT Hà Long |
11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4263 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
054 |
THPT Phan Văn Đạt |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4275 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
055 |
THCS&THPT Long Cang |
ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4276 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
056 |
THPT Long Hựu Đông |
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4233 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
057 |
THCS&THPT Mỹ Quý |
Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An |
Khu vực 1 |
Không |
| 4221 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
058 |
THCS&THPT Bình Phong Thạnh |
ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4250 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
059 |
THCS&THPT Lương Hòa |
xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4209 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
060 |
THPT chuyên Long An |
số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp.TânAn,Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4218 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
061 |
THCS&THPT Khánh Hưng |
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4210 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
062 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC |
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4211 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
063 |
CĐ Nghề Long An |
Phường 5, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4251 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
064 |
CĐ nghề Tây Sài Gòn |
ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4243 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
065 |
TC nghề Đức Hòa |
180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4293 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
066 |
TC nghề Đồng Tháp Mười |
Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường,Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4284 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
067 |
TC nghề Cần Giuộc |
96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4234 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
068 |
THCS&THPT Mỹ Bình |
Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An |
Khu vực 1 |
Không |
| 4258 |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
069 |
TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy |
6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4252 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
070 |
TC KT-KT Long An |
Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4212 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
071 |
TC Việt – Nhật |
Phường 6, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4244 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
072 |
THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4213 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
073 |
THCS&THPT Nguyễn Văn Rành |
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4289 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
074 |
THCS&THPT Hưng Điền B |
Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An |
Khu vực 1 |
Không |
| 4285 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
075 |
THCS&THPT Nguyễn Thị Một |
Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An. |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4222 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
076 |
THPT Mộc Hóa (cũ) |
Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4214 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
077 |
TT.GDTX Tp. Tân An |
Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4219 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
078 |
TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng |
ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4294 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
079 |
TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường |
Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4227 |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
080 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh |
Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4230 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
081 |
TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá |
Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4235 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
082 |
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4245 |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
083 |
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà |
Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4253 |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
084 |
TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức |
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4259 |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
085 |
TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4264 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
086 |
TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành |
Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4269 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
087 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4277 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
088 |
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước |
Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4286 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
089 |
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4290 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
090 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng |
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4220 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
091 |
THCS&THPT Khánh Hưng (2016) |
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 1 |
Không |
| 4223 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
092 |
TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm 2013 về trước) |
Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4265 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
093 |
THCS&THPT Thuận Mỹ |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4278 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
094 |
THCS&THPT Long Hựu Đông |
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4215 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
095 |
TT.GDTX tỉnh Long An |
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
Không |
| 4198 |
49 |
Long An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_49 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4199 |
49 |
Long An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_49 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4297 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
001 |
THPT Châu Thành 1 |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4298 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
002 |
THPT Châu Thành 2 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4299 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
003 |
THPT Tân Phú Trung |
Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4300 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
004 |
THPT Nha Mân |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4305 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
005 |
THPT Lai Vung 1 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4306 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
006 |
THPT Lai Vung 2 |
Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4307 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
007 |
THPT Lai Vung 3 |
Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4308 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
008 |
THPT Phan Văn Bảy |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4313 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
009 |
THPT Lấp Vò 1 |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4314 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
010 |
THPT Lấp Vò 2 |
Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4315 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
011 |
THPT Lấp Vò 3 |
Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4316 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
012 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4317 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
013 |
THCS & THPT Bình Thạnh Trung |
Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4322 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
014 |
THPT Thành phố Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4323 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
015 |
THPT Nguyễn Du |
Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4324 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
016 |
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4331 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
017 |
THPT thành phố Cao Lãnh |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4332 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
018 |
THPT Trần Quốc Toản |
Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4333 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
019 |
THPT Kỹ Thuật |
Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4334 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
020 |
THPT Đỗ Công Tường |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4335 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
021 |
THPT Thiên Hộ Dương |
Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4336 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
022 |
Năng khiếu TDTT |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4337 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
023 |
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4345 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
024 |
THPT Cao Lãnh 1 |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4346 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
025 |
THPT Cao Lãnh 2 |
Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4347 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
026 |
THPT Thống Linh |
Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4348 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
027 |
THPT Kiến Văn |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4349 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
028 |
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải |
Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4353 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
029 |
THPT Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4354 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
030 |
THPT Trường Xuân |
Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4355 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
031 |
THPT Mỹ Quý |
Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4356 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
032 |
THPT Đốc Binh Kiều |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4357 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
033 |
THPT Phú Điền |
Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4362 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
034 |
THPT Tam Nông |
Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4363 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
035 |
THPT Tràm Chim |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4364 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
036 |
THCS và THPT Hòa Bình |
Xã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4370 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
037 |
THPT Thanh Bình 1 |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4371 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
038 |
THPT Thanh Bình 2 |
Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4372 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
039 |
THPT Trần Văn Năng |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4378 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
040 |
THPT Hồng Ngự 1 |
Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4379 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
041 |
THPT Chu Văn An |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4383 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
042 |
THPT Hồng Ngự 2 |
Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4384 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
043 |
THPT Hồng Ngự 3 |
Thị trấnThường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4385 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
044 |
THPT Long Khánh A |
Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4392 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
045 |
THPT Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4393 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
046 |
THPT Giồng Thị Đam |
Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4394 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
047 |
THPT Tân Thành |
Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4325 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
048 |
TT GDTX thành phố Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4338 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
049 |
TT GDTX - KTHN tỉnh Đồng Tháp |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4358 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
050 |
Trung cấp nghề - GDTX Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4373 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
051 |
Trung cấp nghề - GDTX Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4380 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
052 |
Trung cấp nghề - GDTX Hồng Ngự |
Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4301 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
053 |
TT Dạy nghề - GDTX Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4309 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
054 |
TT Dạy nghề - GDTX Lai Vung |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4318 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
055 |
TT Dạy nghề - GDTX Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4350 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
056 |
TT Dạy nghề - GDTX H.Cao Lãnh |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4365 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
057 |
TT Dạy nghề - GDTX Tam Nông |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4386 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
058 |
TT Dạy nghề - GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4395 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
059 |
TT Dạy nghề - GDTX Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4326 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
060 |
CĐ nghề Đồng Tháp |
Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4339 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
061 |
Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4359 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
062 |
Trường TC Nghề Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4374 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
063 |
Trung cấp nghề Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4381 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
064 |
Trường TC Nghề Hồng Ngự |
Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4340 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
065 |
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô |
Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. |
Khu vực 2 |
Không |
| 4341 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
066 |
Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4302 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
067 |
TT GDTX Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4310 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
068 |
TT GDTX Lai Vung |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4319 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
069 |
TT GDTX Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4351 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
070 |
TT GDTX huyện Cao Lãnh |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4360 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
071 |
TT GDTX Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4366 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
072 |
TT GDTX Tam Nông |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4375 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
073 |
TT GDTX Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4382 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
074 |
TT GDTX TX Hồng Ngự |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4387 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
075 |
TT GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4396 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
076 |
TT GDTX Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4327 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
077 |
THPT thị xã Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4303 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
078 |
THPT bán công Châu Thành |
Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4311 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
079 |
THPT bán công Lai Vung |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4320 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
080 |
THPT bán công Lấp Vò |
TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4328 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
081 |
THPT bán công Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4342 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
082 |
THPT bán công TX Cao Lãnh |
Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4352 |
50 |
Đồng Tháp |
06 |
Huyện Cao Lãnh |
083 |
THPT bán công H. Cao Lãnh |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4361 |
50 |
Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tháp Mười |
084 |
THPT bán công Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4367 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
085 |
THPT bán công Tam Nông |
Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4376 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
086 |
THPT bán công Thanh Bình |
TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4388 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
087 |
THPT bán công Hồng Ngự |
TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4329 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
088 |
THPT Tư thục Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4368 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
089 |
THPT Lê Quí Đôn |
xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4330 |
50 |
Đồng Tháp |
04 |
Thành phố Sa Đéc |
090 |
THPT Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4304 |
50 |
Đồng Tháp |
01 |
Huyện Châu Thành |
091 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4312 |
50 |
Đồng Tháp |
02 |
Huyện Lai Vung |
092 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lai Vung |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4321 |
50 |
Đồng Tháp |
03 |
Huyện Lấp Vò |
093 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4389 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
094 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4397 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
095 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4390 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
096 |
THPT Hồng Ngự 1 |
QL 30, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4391 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
097 |
THPT Chu Văn An |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4343 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
098 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao |
Phường Mỹ Phú, TP cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4369 |
50 |
Đồng Tháp |
08 |
Huyện Tam Nông |
099 |
THCS - THPT Phú Thành A |
xã Phú Thành A, huyện Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4377 |
50 |
Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình |
100 |
THCS - THPT Tân Mỹ |
xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4398 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
101 |
THCS và THPT Giồng Thị Đam |
xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4344 |
50 |
Đồng Tháp |
05 |
Thành phố Cao Lãnh |
102 |
TT GDTX tỉnh Đồng Tháp |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
Không |
| 4295 |
50 |
Đồng Tháp |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_50 |
06, Võ Trường Toản, F1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 3 |
Không |
| 4296 |
50 |
Đồng Tháp |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_50 |
Đồng Tháp |
Khu vực 3 |
Không |
| 4401 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
001 |
THPT Long Xuyên |
Ph. Mỹ Long, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4402 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
002 |
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4403 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
003 |
PT ISCHOOL Long Xuyên |
khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4404 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
004 |
THPT Mỹ Thới |
P. Mỹ Thới, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4405 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
005 |
CĐ Nghề An Giang |
165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4406 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
006 |
TT GDTX An Giang |
P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4407 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
007 |
PT Chưởng Binh Lễ |
P. Mỹ Bình, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4420 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
008 |
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
Không |
| 4421 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
009 |
THPT Võ Thị Sáu |
Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
Không |
| 4425 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
010 |
THPT An Phú |
TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4426 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
011 |
THPT An Phú 2 |
TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4427 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
012 |
THPT Quốc Thái |
Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4433 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
013 |
THPT Tân Châu |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4434 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
014 |
THPT Đức Trí (Trước 29/7/2019) |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4435 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
015 |
THPT Vĩnh Xương |
Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 1 |
Không |
| 4441 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
016 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4442 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
017 |
PT Phú Tân |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4443 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
018 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4462 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
019 |
THPT Trần Văn Thành |
TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4463 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
020 |
THPT Châu Phú |
Xã Mỹ Đức, H. Châu phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4464 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
021 |
THPT Thạnh Mỹ Tây |
Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4465 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
022 |
THPT Bình Mỹ |
Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4466 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
023 |
PT Bình Long |
Xã Bình Long, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4449 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
024 |
THPT Tịnh Biên |
TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 4450 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
025 |
THPT Chi Lăng |
TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 4451 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
026 |
THPT Xuân Tô |
TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 4454 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
027 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4455 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
028 |
THPT Dân Tộc Nội Trú |
Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
Có |
| 4456 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
029 |
THPT Ba Chúc |
TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4471 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
030 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4472 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
031 |
THPT Châu Văn Liêm |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4473 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
032 |
THPT Huỳnh Thị Hưởng |
Xã Hội An, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4474 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
033 |
THPT Long Kiến |
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4475 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
034 |
THPT Mỹ Hiệp |
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4487 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
037 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4488 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
039 |
THPT Vĩnh Bình |
Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4492 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
040 |
THPT Nguyễn Văn Thoại |
Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4493 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
041 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4494 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
044 |
THPT Vọng Thê |
TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4408 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
045 |
TH Y Tế |
số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4444 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
046 |
THPT Hoà Lạc |
Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4476 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
047 |
THPT Mỹ Hội Đông |
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4495 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
048 |
THPT Vĩnh Trạch |
Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4477 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
049 |
THPT Hòa Bình |
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4436 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
050 |
THPT Châu Phong |
Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu |
Khu vực 1 |
Không |
| 4409 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
051 |
THPT Bình Khánh |
P. Bình Khánh, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4445 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
052 |
THPT Bình Thạnh Đông |
Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4489 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
053 |
THPT Cần Đăng |
Xã Cần Đăng, H. Châu Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 4422 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
055 |
TT. GDTX Châu Đốc |
P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc |
Khu vực 2 |
Không |
| 4437 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
056 |
TT. GDTX Tân Châu |
TTr. Tân Châu, H. Tân Châu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4446 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
057 |
TTDN-GDTX Phú Tân |
ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4478 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
058 |
TT. GDTX Chợ Mới |
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4479 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
059 |
TT. GDTX Mỹ Luông |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4496 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
060 |
TTDN-GDTX Thoại Sơn |
ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4467 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
061 |
TTDN-GDTX Châu Phú |
ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4428 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
062 |
TTDN-GDTX An Phú |
ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4490 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
063 |
TTDN-GDTX Châu Thành |
ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4452 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
064 |
TTDN-GDTX Tịnh Biên |
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 4457 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
065 |
TT. GDTX Tri Tôn |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4429 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
066 |
THPT Vĩnh Lộc |
ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4438 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
067 |
THPT Nguyễn Quang Diêu |
ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4410 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
068 |
Năng khiếu thể thao |
P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4411 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
069 |
THPT Mỹ Hòa Hưng |
ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4412 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
070 |
TC Nghề KTKT Công Đoàn AG |
Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4423 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
071 |
TC Nghề Châu Đốc |
khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
Không |
| 4439 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
072 |
TC Nghề Tân Châu |
ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4458 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
073 |
TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG |
ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG |
Khu vực 1 |
Có |
| 4413 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
074 |
PT Thực hành Sư phạm |
20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4414 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
075 |
PT Quốc tế GIS |
P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4468 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
076 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật AG |
QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4459 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
077 |
PT Cô Tô |
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4415 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
078 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
P. Mỹ Thới, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
Không |
| 4447 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
079 |
THCS-THPT Phú Tân |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4469 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
080 |
THCS-THPT Bình Long |
Xã Bình Long, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4424 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
081 |
PT DTNT THPT An Giang |
Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG |
Khu vực 1 |
Có |
| 4480 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
082 |
THPT Ung Văn Khiêm |
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4481 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
083 |
THPT Nguyễn Văn Hưởng |
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4482 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
084 |
THPT Lương Văn Cù |
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4483 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
085 |
THPT Võ Thành Trinh |
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4416 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
086 |
THPT Nguyễn Hiền |
P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4448 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
087 |
TT GDNN-GDTX Phú Tân |
ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4484 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
088 |
TT GDNN-GDTX Chợ Mới |
Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4485 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
089 |
TC Nghề Chợ Mới |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4497 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
090 |
TT GDNN-GDTX Thoại Sơn |
ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4470 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
091 |
TT GDNN-GDTX Châu Phú |
ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4430 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
092 |
TT GDNN-GDTX An Phú |
ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4491 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
093 |
TT GDNN-GDTX Châu Thành |
ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4453 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
094 |
TT GDNN-GDTX Tịnh Biên |
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG |
Khu vực 1 |
Không |
| 4460 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
095 |
TT GDNN-GDTX Tri Tôn |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG |
Khu vực 1 |
Không |
| 4417 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
096 |
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng |
ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4461 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
097 |
THCS-THPT Cô Tô |
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4431 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
098 |
THCS-THPT Vĩnh Lộc |
Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4432 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
099 |
THPT Lương Thế Vinh |
TTr. An Phú, H. An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4486 |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
100 |
TC Kỹ thuật - Công nghệ An Giang |
Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4418 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
101 |
Cao Đẳng Y Tế An Giang |
số 20 Nguyễn Văn Linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4419 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
102 |
Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao AG |
25 Yết Kiêu, phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4440 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
103 |
THPT Nguyễn Sinh Sắc |
Tỉnh lộ 954, khóm Long Hưng 2, P. Long Sơn, TX Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4399 |
51 |
An Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_51 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4400 |
51 |
An Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_51 |
0000 |
Khu vực 2 |
Không |
| 4500 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
001 |
THPT Vũng Tàu |
Số 9,đường Thi Sách, Phường 8 |
Khu vực 2 |
Không |
| 4501 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
002 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
số 16, đường 30/4, Phường 9 |
Khu vực 2 |
Không |
| 4502 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
003 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
16/15/2 XVNT, phường Thắng Tam, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4503 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
004 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Đường 3/2 Ph. 11, TP Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4504 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
005 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 977 Bình Giã, Phường Rạch Dừa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4505 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
006 |
THPT Lê Hồng Phong |
Số 209, đường Bình Giã, Phường 8 |
Khu vực 2 |
Không |
| 4506 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
007 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Số 935/10/7 Bình Giã, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4507 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
008 |
THCS - THPT Song ngữ |
Số 1 A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4516 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
009 |
THPT Châu Thành |
số 174, đường 27/4, phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4517 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
010 |
THPT Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành, P.Phước Nguyên, Tp Bà Rịa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4518 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
011 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. Long Tân, Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4519 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
012 |
THPT DL Chu Văn An |
Ph. Phước Hưng,Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4522 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
013 |
THPT Xuyên Mộc |
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4523 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
014 |
THPT Phước Bửu |
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4524 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
015 |
THPT Hòa Bình |
Xã hòa Bình, H Xuyên mộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4525 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
016 |
THPT Hoà Hội |
Xã Hoà Hội H. Xuyên Mộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4526 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
017 |
THPT Bưng Riềng |
ấp 4, Xã Bưng Riềng, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 1 |
Không |
| 4537 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
018 |
THPT Phú Mỹ (trước 12/4/2018) |
TT Phú Mỹ, H. Tân Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4538 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
019 |
THPT Hắc Dịch |
Phường Hắc Dịch, H. Tân Thành |
Khu vực 1 |
Không |
| 4539 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
020 |
THPT Trần Hưng Đạo (trước 12/4/2018) |
Xã Hội Bài, H. Tân thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4528 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
021 |
THPT Trần Văn Quan |
TT Long Điền, H Long Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4529 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
022 |
THPT Long Hải - Phước Tỉnh |
TT Long Hải, H. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4530 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
023 |
THPT Trần Quang Khải |
Số 25 Trần Xuân Độ, TTr. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4531 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
024 |
THPT Minh Đạm |
Xã Phước Hưng, H. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4552 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
08 |
Huyện Đất Đỏ |
025 |
THPT Võ Thị Sáu |
Xã Phước Long Thọ, H Đất Đỏ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4553 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
08 |
Huyện Đất Đỏ |
026 |
THPT Dương Bạch Mai |
Xã Phước Hội , H. Đất Đỏ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4535 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
05 |
Huyện Côn Đảo |
027 |
THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo |
H. Côn Đảo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4545 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
028 |
THPT Nguyễn Du |
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 4546 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
029 |
THPT Nguyễn Trãi |
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 4547 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
030 |
THPT Ngô Quyền |
Xã Đá Bạc, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 4548 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
031 |
THPT Trần Phú |
Xã Kim Long, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 4549 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
032 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Xuân Sơn, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 4550 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
033 |
Phổ thông DTNT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xã Bàu Chinh, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Có |
| 4508 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
034 |
TTGDTX-HN Vũng Tàu |
15 Nguyễn Du, phường 1 |
Khu vực 2 |
Không |
| 4520 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
035 |
TTGDTX tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Ph. Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
Không |
| 4527 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
036 |
TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc |
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4540 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
037 |
TTGDTX Tân Thành (trước 12/4/2018) |
Xã Phước Hòa, H. Tân Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4532 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
038 |
TTGDTX Long Điền (Trước 01/7/2019) |
TT Long Điền, H. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4554 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
08 |
Huyện Đất Đỏ |
039 |
TTGDTX-HN Đất Đỏ (Trước 01/7/2019) |
Xã Phước Thạnh, H. Đất Đỏ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4536 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
05 |
Huyện Côn Đảo |
040 |
TTGDTX Côn Đảo |
Số 3 đường Nguyễn Huệ, H. Côn Đảo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4551 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
041 |
TTGDTX-DN-GTVL Châu Đức |
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 4521 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
02 |
Thành phố Bà Rịa |
042 |
Tiểu học, THCS, THPT Học viện Anh Quốc |
165 Nguyễn Hữu Thọ, P.Phước Hiệp, Tp.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4541 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
043 |
THPT Phú Mỹ |
Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4542 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
045 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Tân Hải, Tx.Phú Mỹ, BRVT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4509 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
046 |
Tiểu học, THCS, THPT Việt Mỹ |
Phường 1, TP.Vũng Tàu, BRVT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4543 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
047 |
TTGDTX Thị xã Phú Mỹ |
Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4533 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
048 |
TTGDTX Long Điền - Đất Đỏ |
Nguyễn Văn Trỗi, kp.Long Sơn, tt.Long Điền |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4510 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
061 |
BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học |
Ph. 8 Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4511 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
062 |
CĐ nghề Dầu khí |
Số 43 đường 30 tháng 4, Ph. 9, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4512 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
063 |
TC nghề Giao thông vận tải |
Đường 3 tháng 2, Ph. 11, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4513 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
064 |
TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER |
Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4544 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
065 |
CĐ nghề quốc tế Hồng Lam |
ấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh BR-VT |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4534 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04 |
Huyện Long Điền |
066 |
CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4514 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
067 |
CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu |
Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4515 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
01 |
Thành phố Vũng Tàu |
068 |
TC nghề KTKT Công đoàn Bà Rịa - VT |
Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
Không |
| 4498 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_52 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4499 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_52 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4576 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
001 |
THPT Cái Bè |
Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4577 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
002 |
THPT Phạm Thành Trung |
Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4578 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
003 |
THPT Thiên Hộ Dương |
Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4579 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
004 |
THPT Huỳnh Văn Sâm |
Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4580 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
005 |
THPT Lê Thanh Hiền |
Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4615 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
006 |
THPT Đốc Binh Kiều |
Phường 4, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4583 |
53 |
Tiền Giang |
04 |
Huyện Cai Lậy |
007 |
THPT Lưu Tấn Phát |
Xã Tam Bình, H. Cai Lậy |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4616 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
008 |
THPT Mỹ Phước Tây |
Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4617 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
009 |
THPT Tứ Kiệt |
Phường 4, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4585 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
010 |
THPT Tân Hiệp |
Ấp Thân Đức, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4586 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
011 |
THPT Vĩnh Kim |
Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4587 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
012 |
THPT Dưỡng Điềm |
Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4588 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
013 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4589 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
014 |
THPT Rạch Gầm-Xoài Mút |
Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4557 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
015 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4558 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
016 |
THPT Chuyên TG |
Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4559 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
017 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4560 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
018 |
THPT Âp Bắc |
Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG |
Khu vực 2 |
Không |
| 4592 |
53 |
Tiền Giang |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
019 |
THPT Chợ Gạo |
Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4593 |
53 |
Tiền Giang |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
020 |
THPT Thủ Khoa Huân |
Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4594 |
53 |
Tiền Giang |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
021 |
THPT Trần Văn Hoài |
Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4598 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
022 |
THPT Vĩnh Bình |
Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4599 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
023 |
THPT Long Bình |
Xã Long Bình, H Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4600 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
024 |
THPT Nguyễn Văn Thìn |
Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4570 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
025 |
THPT Trương Định |
10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 4571 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
026 |
THPT Gò Công |
Phường 5, TX Gò Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 4605 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
027 |
THPT Nguyễn Văn Côn |
Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4606 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
028 |
THPT Gò Công Đông |
Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4609 |
53 |
Tiền Giang |
09 |
Huyện Tân Phước |
029 |
THPT Tân Phước |
Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4610 |
53 |
Tiền Giang |
09 |
Huyện Tân Phước |
030 |
THPT Nguyễn Văn Tiếp |
Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4584 |
53 |
Tiền Giang |
04 |
Huyện Cai Lậy |
031 |
THPT Phan Việt Thống |
Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4572 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
032 |
THPT Bình Đông |
Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công |
Khu vực 1 |
Không |
| 4595 |
53 |
Tiền Giang |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
033 |
THPT Bình Phục Nhứt |
Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4613 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
034 |
THCS&THPT Phú Thạnh |
Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 4561 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
035 |
THPT Phước Thạnh |
Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4581 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
036 |
THCS&THPT Ngô Văn Nhạc |
Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4562 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
037 |
Năng Khiếu Thể dục Thể Thao |
Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4563 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
038 |
Trung tâm GDTX Mỹ Tho |
121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4590 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
039 |
Trung tâm GDTX HN Châu Thành |
Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4596 |
53 |
Tiền Giang |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
040 |
Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo |
Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4601 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
041 |
Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây |
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4607 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
042 |
Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4611 |
53 |
Tiền Giang |
09 |
Huyện Tân Phước |
043 |
Trung tâm GDTX HN Tân Phước |
Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4564 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
044 |
Trường Văn hóa II- Bộ Công An |
Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Có |
| 4565 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
045 |
Trường CĐ Nghề Tiền Giang |
11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4566 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
046 |
Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang |
Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4582 |
53 |
Tiền Giang |
03 |
Huyện Cái Bè |
047 |
Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè |
Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4618 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
048 |
Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy |
Phường 5, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4573 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
049 |
Trường TC Nghề Khu vực Gò Công |
26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 4619 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
050 |
Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy |
Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4574 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
051 |
Trường TC Bách Khoa Gò Công |
Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 4567 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
052 |
Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ |
Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4620 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
053 |
THPT Lê Văn Phẩm |
Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4614 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
054 |
THCS&THPT Tân Thới |
Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 4591 |
53 |
Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
055 |
Trung tâm GDNN - GDTX Châu Thành (+) |
Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4597 |
53 |
Tiền Giang |
06 |
Huyện Chợ Gạo |
056 |
Trung tâm GDNN - GDTX Chợ Gạo (+) |
Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4602 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
057 |
Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Tây (+) |
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4608 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
058 |
Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Đông (+) |
Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4612 |
53 |
Tiền Giang |
09 |
Huyện Tân Phước |
059 |
Trung tâm GDNN - GDTX Tân Phước (+) |
Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4603 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
060 |
THCS và THPT Long Bình |
Xã Long Bình, H Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4621 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
061 |
Trường Trung cấp Cai Lậy |
Đường Trần Xuân Hòa, Phường 1, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
Không |
| 4575 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
062 |
Trường Trung cấp Gò Công |
Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
Không |
| 4568 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
063 |
Trường Cao đẳng Tiền Giang |
11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
Không |
| 4569 |
53 |
Tiền Giang |
01 |
Thành phố Mỹ Tho |
064 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Tiền Giang |
Số 07, Hùng Vương, Phường 7, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4604 |
53 |
Tiền Giang |
07 |
Huyện Gò Công Tây |
065 |
THCS và THPT Phú Thành |
Ấp Bình Lạc, Xã Thành Công, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4555 |
53 |
Tiền Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_53 |
Số 5, Hùng Vương |
Khu vực 3 |
Không |
| 4556 |
53 |
Tiền Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_53 |
Số 5, Hùng Vương |
Khu vực 3 |
Không |
| 4624 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
001 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4625 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
002 |
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4626 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
003 |
THPT Nguyễn Hùng Sơn |
14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4627 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
004 |
THPT iSCHOOL Rạch Giá |
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4628 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
005 |
Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang |
31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4643 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
006 |
THPT Nguyễn Thần Hiến |
10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tp Hà Tiên, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4646 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
007 |
THPT Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4651 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
008 |
THPT Hòn Đất |
TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4659 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
009 |
THPT Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4698 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
010 |
THPT Vĩnh Phong |
X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4660 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
011 |
THPT Thạnh Đông |
X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4666 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
012 |
THPT Châu Thành |
TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4629 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
013 |
PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang |
196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Có |
| 4670 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
014 |
THPT Giồng Riềng |
Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4680 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
015 |
THPT Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4687 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
016 |
THPT An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4692 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
017 |
THPT An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4699 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
018 |
THPT Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4703 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
019 |
THPT Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4704 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
020 |
THPT An Thới |
TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4708 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
021 |
THPT Kiên Hải |
X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4630 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
022 |
Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang |
C5 - Đặng Huyền Thông, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4652 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
038 |
THPT Sóc Sơn |
TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4671 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
039 |
THPT Hòa Thuận |
X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4672 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
040 |
THPT Long Thạnh |
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4631 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
041 |
THPT Phó Cơ Điều |
Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4688 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
042 |
THPT Đông Thái |
X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4644 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
043 |
Trung tâm GDTX TX Hà Tiên |
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4647 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
044 |
Trung tâm GDTX Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4653 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
045 |
Trung tâm GDTX Hòn Đất |
TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4661 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
046 |
Trung tâm GDTX Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4667 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
047 |
Trung tâm GDTX Châu Thành |
X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4673 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
048 |
Trung tâm GDTX Giồng Riềng |
TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4681 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
049 |
Trung tâm GDTX Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4689 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
050 |
Trung tâm GDTX An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4693 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
051 |
Trung tâm GDTX An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4700 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
052 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4705 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
053 |
Trung tâm GDTX Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4716 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
054 |
THPT Thoại Ngọc Hầu |
X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4654 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
055 |
THPT Bình Sơn |
X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4662 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
056 |
THPT Cây Dương |
X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4674 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
057 |
THPT Thạnh Lộc |
X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4712 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
058 |
THPT U Minh Thượng |
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4694 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
059 |
THPT Nguyễn Văn Xiện (trước 2017) |
X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4701 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
060 |
THPT Vĩnh Bình Bắc |
X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4632 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
061 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4655 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
062 |
THPT Phan Thị Ràng |
X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4675 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
063 |
THPT Hòa Hưng |
X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4682 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
064 |
THPT Định An |
X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4683 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
065 |
THPT Vĩnh Thắng |
X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4695 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
066 |
THPT Vân Khánh |
X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4668 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
067 |
THPT Mong Thọ |
X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4690 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
068 |
THPT Nam Yên |
X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4676 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
069 |
THPT Bàn Tân Định |
X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4684 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
070 |
THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc |
X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4656 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
071 |
THPT Nguyễn Hùng Hiệp |
X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4685 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
072 |
THPT Thới Quản |
X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4713 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
073 |
THPT Minh Thuận |
X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4709 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
074 |
THPT Lại Sơn |
X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4663 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
075 |
THPT Thạnh Tây |
X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4648 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
076 |
THPT Ba Hòn |
TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4657 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
077 |
THPT Nam Thái Sơn |
X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4714 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
078 |
THPT Vĩnh Hoà |
X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4633 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
079 |
Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang |
1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4706 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
080 |
THPT Dương Đông |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4710 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
081 |
THCS An Sơn |
X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4677 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
082 |
Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang |
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4717 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
083 |
Trung tâm GDTX Giang Thành |
X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4678 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
084 |
THCS Thạnh Phước |
X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4634 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
085 |
PT Đức Trí |
Không |
Khu vực 2 |
Không |
| 4715 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
086 |
Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng |
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4635 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
087 |
CĐ Cộng đồng Kiên Giang |
217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4636 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
088 |
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang |
425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4637 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
089 |
CĐ Sư phạm Kiên Giang |
449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4638 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
090 |
CĐ Y tế Kiên Giang |
14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4639 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
091 |
Chính trị tỉnh Kiên Giang |
84 Đường Lạc Hồng |
Khu vực 2 |
Không |
| 4640 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
092 |
THPT Võ Văn Kiệt |
Lô 7-9, Đường Tôn Đức Thắng |
Khu vực 2 |
Không |
| 4641 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
093 |
PTNC iSchool Rạch Giá |
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4696 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
094 |
THPT Nguyễn Văn Xiện (từ 2017) |
X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4645 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
095 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP Hà Tiên |
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4649 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
096 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4658 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
097 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hòn Đất |
TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4664 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
098 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4669 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
099 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4679 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
100 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Riềng |
TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4686 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
101 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4691 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
102 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4697 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
103 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4702 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
104 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4707 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
105 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4718 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
106 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giang Thành |
X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4650 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
107 |
Trung cấp Nghề vùng Tứ Giác Long Xuyên |
X Bình An, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4665 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
108 |
Trung cấp Nghề Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4642 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
109 |
Năng khiếu TDTT Kiên Giang |
P An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 4711 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
110 |
TH&THCS Nam Du |
X Nam Du, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 4622 |
54 |
Kiên Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_54 |
Học ở nước ngoài_54 |
Khu vực 3 |
Không |
| 4623 |
54 |
Kiên Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_54 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_54 |
Khu vực 3 |
Không |
| 4721 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
000 |
Sở GD - ĐT Cần Thơ |
Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4722 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
002 |
THPT Châu Văn Liêm |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4723 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
003 |
THPT Nguyễn Việt Hồng |
Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4724 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
004 |
THPT Phan Ngọc Hiển |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4725 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
005 |
THPT Bán công An Bình |
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4726 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
006 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4727 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
007 |
Phổ Thông Thái Bình Dương |
Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4728 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
008 |
GDNN - GDTX quận Ninh Kiều |
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4729 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
009 |
TT Ngoại ngữ - Tin học và Bồi dưỡng nhà giáo |
Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4730 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
010 |
TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4731 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
011 |
Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều |
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4753 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
012 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4762 |
55 |
Cần Thơ |
03 |
Quận Cái Răng |
013 |
THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4754 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
014 |
THPT Bình Thủy |
Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4763 |
55 |
Cần Thơ |
03 |
Quận Cái Răng |
015 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4755 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
016 |
GDNN - GDTX quận Bình Thủy |
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4756 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
017 |
Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ |
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4764 |
55 |
Cần Thơ |
03 |
Quận Cái Răng |
018 |
THPT Nguyễn Việt Dũng |
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4765 |
55 |
Cần Thơ |
03 |
Quận Cái Răng |
019 |
GDNN - GDTX quận Cái Răng |
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4766 |
55 |
Cần Thơ |
03 |
Quận Cái Răng |
020 |
Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng |
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4768 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
021 |
THPT Lưu Hữu Phước |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4769 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
022 |
THPT Thới Long |
Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4779 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
023 |
THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng |
Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4770 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
024 |
Phổ thông Dân Tộc Nội trú |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
Có |
| 4771 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
025 |
THPT Lương Định Của |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4772 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
026 |
GDNN - GDTX quận Ô Môn |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4773 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
027 |
Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4775 |
55 |
Cần Thơ |
05 |
Huyện Phong Điền |
028 |
THPT Phan Văn Trị |
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4776 |
55 |
Cần Thơ |
05 |
Huyện Phong Điền |
029 |
GDNN - GDTX huyện Phong Điền |
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4777 |
55 |
Cần Thơ |
05 |
Huyện Phong Điền |
030 |
Phòng GD&ĐT H.Phong Điền |
Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4795 |
55 |
Cần Thơ |
09 |
Huyện Thới Lai |
031 |
THPT Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4780 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
032 |
THPT Hà Huy Giáp |
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4796 |
55 |
Cần Thơ |
09 |
Huyện Thới Lai |
033 |
GDNN - GDTX huyện Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4781 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
034 |
Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4784 |
55 |
Cần Thơ |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
035 |
THPT Thạnh An |
Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4785 |
55 |
Cần Thơ |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
037 |
GDNN - GDTX huyện Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4786 |
55 |
Cần Thơ |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
038 |
Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4789 |
55 |
Cần Thơ |
08 |
Quận Thốt Nốt |
039 |
THPT Thốt Nốt |
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4782 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
040 |
THPT Trung An |
Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4790 |
55 |
Cần Thơ |
08 |
Quận Thốt Nốt |
041 |
THPT Thuận Hưng |
Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4791 |
55 |
Cần Thơ |
08 |
Quận Thốt Nốt |
042 |
GDNN - GDTX quận Thốt Nốt |
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4792 |
55 |
Cần Thơ |
08 |
Quận Thốt Nốt |
043 |
Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt |
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4797 |
55 |
Cần Thơ |
09 |
Huyện Thới Lai |
044 |
Phòng GD&ĐT H.Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4787 |
55 |
Cần Thơ |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
045 |
THPT Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4732 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
046 |
Trường trung cấp Bách Nghệ CT |
93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4733 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
047 |
Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT |
62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4734 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
049 |
Trường TC Miền Tây |
133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4757 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
050 |
CĐ Nghề Cần Thơ |
57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4735 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
051 |
CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT |
135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4736 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
052 |
CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT |
118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4737 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
053 |
TC Nghề Cần Thơ |
30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4758 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
054 |
TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT |
27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4767 |
55 |
Cần Thơ |
03 |
Quận Cái Răng |
055 |
TC Nghề Đông Dương |
Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4798 |
55 |
Cần Thơ |
09 |
Huyện Thới Lai |
056 |
TC Nghề Thới Lai |
TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4783 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
057 |
GDNN - GDTX huyện Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4778 |
55 |
Cần Thơ |
05 |
Huyện Phong Điền |
058 |
THPT Giai Xuân |
Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4799 |
55 |
Cần Thơ |
09 |
Huyện Thới Lai |
059 |
THCS và THPT Trường Xuân |
Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4738 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
060 |
TH, THCS và THPT Quốc Văn |
435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4739 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
061 |
Phổ thông Việt Mỹ |
31 - 33 - 35 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4740 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
062 |
Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao |
Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4741 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
063 |
THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT |
Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4759 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
064 |
TC Y dược MeKong |
366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ. |
Khu vực 3 |
Không |
| 4742 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
065 |
TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ |
144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4743 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
066 |
TC Đại Việt TP. Cần Thơ |
390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4774 |
55 |
Cần Thơ |
04 |
Quận Ô Môn |
067 |
CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ |
Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4744 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
068 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ |
09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4745 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
069 |
Cao đẳng Cần Thơ |
209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4746 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
070 |
CĐ Y tế Cần Thơ |
340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4760 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
071 |
CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) |
8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4747 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
072 |
CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ |
85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4761 |
55 |
Cần Thơ |
02 |
Quận Bình Thủy |
073 |
TC Hồng Hà |
Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy |
Khu vực 3 |
Không |
| 4748 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
074 |
TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ |
188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4749 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
075 |
TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ |
Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4750 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
076 |
TC Giao Thông Vận tải Miền Nam |
288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4788 |
55 |
Cần Thơ |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
077 |
THCS và THPT Thạnh Thắng |
Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT |
Khu vực 2 |
Không |
| 4793 |
55 |
Cần Thơ |
08 |
Quận Thốt Nốt |
078 |
THCS và THPT Thới Thuận |
Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4794 |
55 |
Cần Thơ |
08 |
Quận Thốt Nốt |
079 |
THCS và THPT Tân Lộc |
Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4751 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
080 |
THPT An Khánh |
Số 106, đường số 2, KDC Thới Nhựt 2,Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
Không |
| 4752 |
55 |
Cần Thơ |
01 |
Quận Ninh Kiều |
081 |
Trường TH, THCS và THPT Quốc tế Hòa Bình |
105B, Nguyễn Văn Cừ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4719 |
55 |
Cần Thơ |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_55 |
Học ở nước ngoài |
Khu vực 3 |
Không |
| 4720 |
55 |
Cần Thơ |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_55 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
Khu vực 3 |
Không |
| 4802 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
002 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4814 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
004 |
THPT Trần Văn Ơn |
Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4815 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
005 |
THPT Diệp Minh Châu |
Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4822 |
56 |
Bến Tre |
03 |
Huyện Chợ Lách |
007 |
THPT Trần Văn Kiết |
TT Chợ Lách, H.Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4823 |
56 |
Bến Tre |
03 |
Huyện Chợ Lách |
008 |
THPT Trương Vĩnh Ký |
Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4862 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
010 |
THPT Chê-Ghêvara |
Khu phố 4, TTr Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4863 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
011 |
THPT Ca Văn Thỉnh |
Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4864 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
012 |
THPT Bán công Mỏ Cày |
TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4831 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
014 |
THPT Phan Văn Trị |
Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4832 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
015 |
THPT Nguyễn Ngọc Thăng |
Xã Phước Long, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4838 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
017 |
THPT Lê Hoàng Chiếu |
TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4839 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
018 |
THPT Huỳnh Tấn Phát |
Xã Châu Hưng, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4844 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
020 |
THPT Phan Thanh Giản |
TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4853 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
022 |
THPT Lê Hoài Đôn |
Thị trấn Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4803 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
023 |
THPT Bán Công Thị Xã |
Phường 3-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4827 |
56 |
Bến Tre |
04 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
024 |
THPT Ngô Văn Cấn |
Xã Tân Thanh Tây, H.Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4840 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
025 |
THPT Lê Quí Đôn |
Xã Định Trung, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4816 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
026 |
THPT BC Châu Thành A |
TT Châu Thành, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4817 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
027 |
THPT BC Châu Thành B |
Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4833 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
028 |
THPT Dân lập Giồng Trôm |
TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4824 |
56 |
Bến Tre |
03 |
Huyện Chợ Lách |
029 |
THPT Bán công Chợ Lách |
TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4804 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
030 |
THPT Chuyên Bến Tre |
Phường Phú Tân -TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4841 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
032 |
THPT Bán công Bình Đại |
TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4854 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
033 |
THPT Bán công Thạnh Phú |
TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4825 |
56 |
Bến Tre |
03 |
Huyện Chợ Lách |
034 |
THPT Bán công Vĩnh Thành |
Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4828 |
56 |
Bến Tre |
04 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
035 |
THPT Bán công Phước Mỹ Trung |
Xã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4845 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
036 |
THPT Bán công Ba Tri |
TT Ba Tri, H. Ba Tri , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4842 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
037 |
THPT Bán công Lộc Thuận |
Xã Lộc Thuận, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4846 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
038 |
THPT Tán Kế |
Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4834 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
039 |
THPT Bán công Giồng Trôm |
Xã Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4805 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
040 |
THPT Võ Trường Toản |
Xã Phú Hưng-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4865 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
041 |
THPT Bán công An Thới |
Xã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4866 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
042 |
THPT Quản Trọng Hoàng |
Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4855 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
043 |
THPT Trần Trường Sinh |
Xã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4856 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
044 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4806 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
045 |
Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bến Tre |
Phường Phú Khương , thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4867 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
046 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4847 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
047 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
Xã Phú Ngãi, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4829 |
56 |
Bến Tre |
04 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
048 |
THPT Lê Anh Xuân |
Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4818 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
049 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4807 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
050 |
Phổ thông Hermann Gmeiner |
Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4808 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
051 |
Trung cấp Y Tế Bến Tre |
Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4819 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
054 |
Trung tâm GDNN-GDTX Châu Thành |
TT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4826 |
56 |
Bến Tre |
03 |
Huyện Chợ Lách |
055 |
Trung tâm GDNN-GDTX Chợ Lách |
TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4868 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
056 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỏ Cày Nam |
TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4835 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
057 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Trôm |
ấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4843 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
058 |
Trung tâm GDNN-GDTX Bình Đại |
TT Bình Đại, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4848 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
059 |
Trung tâm GDNN-GDTX Ba Tri |
TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4857 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
060 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thạnh Phú |
TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4836 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
061 |
THPT Nguyễn Thị Định |
Xã Lương Hòa-H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4809 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
062 |
CĐ Bến Tre |
Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4837 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
063 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4849 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
064 |
THPT Phan Ngọc Tòng |
Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4810 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
066 |
THPT Lạc Long Quân |
Xã Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4820 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
067 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Tiên Thủy- H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4811 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
068 |
CĐ nghề Đồng Khởi |
17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4812 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
069 |
TC nghề Bến Tre |
59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4830 |
56 |
Bến Tre |
04 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
070 |
Trung tâm GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc |
Xã Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4850 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
071 |
THPT Phan Liêm |
Xã An Hòa Tây-H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4813 |
56 |
Bến Tre |
01 |
Thành phố Bến Tre |
072 |
Năng khiếu TDTT Bến Tre |
Phường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
Không |
| 4821 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
073 |
Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật |
Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4869 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
074 |
THPT An Thới |
Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4858 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
075 |
THPT Lê Hoài Đôn |
Xã Bình Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 1 |
Không |
| 4851 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
076 |
THPT Phan Liêm |
Xã An Hòa Tây |
Khu vực 1 |
Không |
| 4859 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
077 |
THPT Trần Trường Sinh |
Xã Giao Thạnh.h.Thạnh Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4852 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
078 |
THPT Phan Ngọc Tòng |
Xã An Ngãi Tây.H.Ba Tri. T.Bến Tre |
Khu vực 1 |
Không |
| 4860 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
079 |
THPT Lương Thế Vinh |
Ấp An Phú, xã An Quy, huyện Thạnh Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4861 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
080 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 1 |
Không |
| 4800 |
56 |
Bến Tre |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_56 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4801 |
56 |
Bến Tre |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_56 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4870 |
57 |
Vĩnh Long |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
000 |
Sở Giáo dục- Đào tạo |
Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4873 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
001 |
THPT Lưu Văn Liệt |
Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4874 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
002 |
THPT Nguyễn Thông |
Ph. 8, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4875 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
003 |
THPT Vĩnh Long |
Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4883 |
57 |
Vĩnh Long |
02 |
Huyện Long Hồ |
004 |
THPT Phạm Hùng |
TT Long Hồ, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4888 |
57 |
Vĩnh Long |
03 |
Huyện Mang Thít |
005 |
THPT Mang Thít |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4889 |
57 |
Vĩnh Long |
03 |
Huyện Mang Thít |
006 |
THPT Nguyễn Văn Thiệt |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4916 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
007 |
THPT Võ Văn Kiệt |
TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4917 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
008 |
THPT Hiếu Phụng |
Xã Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4893 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
009 |
THPT Bình Minh |
Ph. Thành Phước, thị xã Bình Minh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4922 |
57 |
Vĩnh Long |
08 |
Huyện Bình Tân |
010 |
THPT Tân Quới |
Xã Tân Quới, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4898 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
011 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Xã Tường Lộc, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4899 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
012 |
THCS và THPT Long Phú |
Xã Long Phú, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4907 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
013 |
THPT Trà Ôn |
TT Trà Ôn, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4908 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
014 |
THPT Hựu Thành |
Xã Hựu Thành, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4876 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
015 |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4900 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
018 |
THPT Tam Bình |
TT Tam Bình, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4909 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
019 |
THPT Lê Thanh Mừng |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4910 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
020 |
THPT Vĩnh Xuân |
Xã Vĩnh Xuân, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4894 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
021 |
THPT Hoàng Thái Hiếu |
Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4918 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
022 |
THPT Nguyễn Hiếu Tự |
TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4890 |
57 |
Vĩnh Long |
03 |
Huyện Mang Thít |
023 |
THCS và THPT Mỹ Phước |
Xã Mỹ Phước, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4877 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
024 |
THCS và THPT Trưng Vương |
Ph. 9, TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4923 |
57 |
Vĩnh Long |
08 |
Huyện Bình Tân |
025 |
THPT Tân Lược |
Xã Tân Lược, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4901 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
026 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú |
Xã Tường Lộc, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Có |
| 4902 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
027 |
THCS và THPT Phú Thịnh |
Xã Phú Thịnh, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4903 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
028 |
THPT Phan Văn Hòa |
Xã Hậu Lộc, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4884 |
57 |
Vĩnh Long |
02 |
Huyện Long Hồ |
029 |
THCS và THPT Phú Quới |
Xã Phú Quới, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4911 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
030 |
THCS và THPT Hoà Bình |
Xã Hoà Bình, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4919 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
031 |
THCS và THPT Hiếu Nhơn |
Xã Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4878 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
032 |
TTGDTX TP Vĩnh Long |
Ph. 4, TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4885 |
57 |
Vĩnh Long |
02 |
Huyện Long Hồ |
033 |
TTGDTX huyện Long Hồ |
TT Long Hồ, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4891 |
57 |
Vĩnh Long |
03 |
Huyện Mang Thít |
034 |
TTGDTX huyện Mang Thít |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4895 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
035 |
TTGDTX Thị xã Bình Minh |
Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4904 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
036 |
TTGDTX huyện Tam Bình |
TT Tam Bình, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4912 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
037 |
TTGDTX huyện Trà Ôn |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4920 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
038 |
TTGDTX huyện Vũng Liêm |
TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4924 |
57 |
Vĩnh Long |
08 |
Huyện Bình Tân |
039 |
THCS và THPT Mỹ Thuận |
Xã Mỹ Thuận, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4925 |
57 |
Vĩnh Long |
08 |
Huyện Bình Tân |
040 |
TTGDTX huyện Bình Tân |
Xã Thành Đông, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4886 |
57 |
Vĩnh Long |
02 |
Huyện Long Hồ |
041 |
THPT Hòa Ninh |
Xã Hòa Ninh, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4879 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
042 |
Năng khiếu Thể dục thể thao |
Ph.2 , TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4880 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
043 |
Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long |
Phường 8, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4881 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
044 |
TT GDNN-GDTX TP Vĩnh Long |
Ph. 4, TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4887 |
57 |
Vĩnh Long |
02 |
Huyện Long Hồ |
045 |
TT GDNN-GDTX huyện Long Hồ |
TT Long Hồ, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4892 |
57 |
Vĩnh Long |
03 |
Huyện Mang Thít |
046 |
TT GDNN-GDTX huyện Mang Thít |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4896 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
047 |
TT GDNN-GDTX Thị xã Bình Minh |
Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4905 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
048 |
TT GDNN-GDTX huyện Tam Bình |
TT Tam Bình, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4913 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
049 |
TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
Không |
| 4921 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
050 |
TT GDNN-GDTX huyện Vũng Liêm |
Xã Trung Thành, H. Vũng Liêm |
Khu vực 1 |
Không |
| 4926 |
57 |
Vĩnh Long |
08 |
Huyện Bình Tân |
051 |
TT GDNN-GDTX huyện Bình Tân |
Xã Thành Đông, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4882 |
57 |
Vĩnh Long |
01 |
Thành phố Vĩnh Long |
052 |
Trung học Sư phạm Cửu Long |
Phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
Không |
| 4906 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
053 |
THPT Song Phú |
Ấp Phú trường Yên, Xã Song Phú, huyện Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4914 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
054 |
THPT Lê Thanh Mừng (Từ ngày 28/4/2017) |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4915 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
055 |
TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn (Từ ngày ngày 28/4/2017) |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4897 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
056 |
THCS - THPT Đông Thành |
Xã Đông Thành- Thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4871 |
57 |
Vĩnh Long |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_57 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4872 |
57 |
Vĩnh Long |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_57 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4929 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
001 |
THPT Phạm Thái Bường |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4940 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
002 |
THPT Nguyễn Đáng |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4941 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
003 |
THPT Nguyễn Văn Hai |
Xã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4948 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
004 |
THPT Cầu Kè |
Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4953 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
005 |
THPT Tiểu Cần |
xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4960 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
006 |
THPT Vũ Đình Liệu |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4966 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
007 |
THPT Trà Cú |
Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4967 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
008 |
THPT Đại An |
Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4973 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
009 |
THPT Dương Quang Đông |
Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4984 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
010 |
THPT Duyên Hải |
Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4930 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
011 |
Phổ thông Dân Tộc Nội Trú - THPT tỉnh Trà Vinh |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. |
Khu vực 1 |
Có |
| 4931 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
012 |
THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4942 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
013 |
Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4943 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
014 |
THPT Hồ Thị Nhâm |
Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4944 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
015 |
THPT Dương Háo Học |
Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4932 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
016 |
Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4933 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
017 |
THPT Thành Phố Trà Vinh |
Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4968 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
018 |
THPT Long Hiệp |
Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4954 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
019 |
THPT Cầu Quan |
Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4945 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
020 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4961 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
021 |
THPT Hòa Minh |
Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4974 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
022 |
THPT Cầu Ngang A |
Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4975 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
023 |
THPT Cầu Ngang B |
Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4969 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
024 |
THPT Hàm Giang |
Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4949 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
025 |
THPT Phong Phú |
Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4970 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
026 |
THPT Tập Sơn |
Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4962 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
027 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4955 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
028 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần |
TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4979 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
029 |
THPT Long Khánh |
TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4963 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
030 |
THPT Hòa Lợi |
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4956 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
031 |
THPT Hiếu Tử |
Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4976 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
032 |
THPT Nhị Trường |
Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4980 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
033 |
THPT Đôn Châu |
Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4985 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
034 |
THPT Long Hữu |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4950 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
035 |
THPT Tam Ngãi |
Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4951 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
036 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè |
Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4977 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
037 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang |
xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4971 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
038 |
Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú |
Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4934 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
039 |
Cao đẳng nghề Trà Vinh |
xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4964 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
040 |
THCS và THPT Lương Hòa A |
Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4972 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
041 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Trà Cú |
Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. |
Khu vực 1 |
Có |
| 4986 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
042 |
Trung tâm GDTX - DN thị xã Duyên Hải |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4935 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
043 |
Thực Hành Sư Phạm |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4981 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
044 |
THPT Duyên Hải |
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4982 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
045 |
THPT Long Hữu |
Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4983 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
046 |
Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải |
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4936 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
047 |
Trung cấp Pali Khmer |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4946 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
048 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4965 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
049 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4957 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
050 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần |
TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4952 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
051 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè |
Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4978 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
052 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang |
xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
Không |
| 4987 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
053 |
Trung tâm GDNN - GDTX thị xã Duyên Hải |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4937 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
054 |
THPT Chuyên Trà Vinh (2011) |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4938 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
055 |
Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh |
Phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
Không |
| 4947 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
056 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
xã Đại Phước |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 4958 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
057 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần |
xã Phú Cần |
Khu vực 1 |
Có |
| 4988 |
58 |
Trà Vinh |
09 |
Thị xã Duyên Hải |
058 |
THCS và THPT Dân Thành |
xã Dân Thành |
Khu vực 2 |
Không |
| 4939 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
059 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú - THPT tỉnh Trà Vinh |
Phường 4 |
Khu vực 2 |
Có |
| 4959 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
060 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần |
xã Phú Cần |
Khu vực 2 NT |
Có |
| 4927 |
58 |
Trà Vinh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_58 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4928 |
58 |
Trà Vinh |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_58 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4990 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
002 |
THPT Hoàng Diệu |
1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4991 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
003 |
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4992 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
004 |
TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng |
19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4993 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
005 |
Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng |
41 Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4994 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
006 |
THPT DTNT Huỳnh Cương |
473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Có |
| 4995 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
007 |
BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ |
51A, Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5004 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
008 |
THPT Kế Sách |
Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5005 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
009 |
THPT An Lạc Thôn (trước 2017) |
Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5006 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
010 |
THPT Phan Văn Hùng |
Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5011 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
011 |
THPT Mỹ Hương |
Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5053 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
012 |
THPT Phú Tâm |
Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5018 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
013 |
THPT Mỹ Xuyên |
TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5019 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
014 |
THPT Văn Ngọc Chính |
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5030 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
015 |
THPT Lương Định Của |
TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5057 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
016 |
THPT Lịch Hội Thượng |
TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5031 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
017 |
THPT Đại Ngãi |
TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5025 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
018 |
THPT Trần Văn Bảy |
TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5047 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
019 |
THPT Mai Thanh Thế |
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5036 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
020 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5012 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
021 |
THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5043 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
022 |
THPT Đoàn Văn Tố |
TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5020 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
023 |
THPT Ngọc Tố |
Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5054 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
024 |
THPT Thuận Hòa |
TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5007 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
025 |
THPT Thiều Văn Chỏi |
Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5048 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
026 |
THPT Lê Văn Tám |
Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5013 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
027 |
THPT An Ninh |
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5037 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
028 |
THPT Vĩnh Hải |
Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5044 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
029 |
THPT An Thạnh 3 |
Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5026 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
030 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị |
ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5014 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
031 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú |
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5008 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
032 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách |
Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5021 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
033 |
THPT Hòa Tú |
Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5038 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
034 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu |
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5055 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
035 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4996 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
036 |
THPT Thành phố Sóc Trăng |
1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5015 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
037 |
THCS&THPT Mỹ Thuận |
Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5027 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
038 |
THPT Thạnh Tân |
Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5028 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
051 |
THCS&THPT Hưng Lợi |
TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5032 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
052 |
THCS&THPT Tân Thạnh |
Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5039 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
053 |
THCS&THPT Lai Hòa |
Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5040 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
054 |
THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu |
Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Có |
| 5049 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
055 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm |
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5045 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
056 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung |
Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5033 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
057 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX H. Long Phú |
Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5058 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
058 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề |
Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4997 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
059 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng |
Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5022 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
060 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên |
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5041 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
061 |
THCS&THPT Khánh Hoà |
Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5059 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
062 |
THCS&THPT Trần Đề |
Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5050 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
063 |
THPT Ngã Năm |
Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5023 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
064 |
Phổ thông DTNT THCS&THPT Thạnh Phú |
Cần Đước, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Có |
| 5016 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
065 |
THCS&THPT Long Hưng |
ấp Mỹ Khánh A, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú |
Khu vực 1 |
Không |
| 5034 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
066 |
THCS&THPT Dương Kỳ Hiệp |
Quốc lộ 60, ấp Trường Thành A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú |
Khu vực 1 |
Không |
| 4998 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
090 |
THPT Lê Lợi |
19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 4999 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
091 |
Phổ thông DTNT Sóc Trăng |
473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Có |
| 5000 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
092 |
THCS&THPT Lê Hồng Phong |
66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3, TP. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5051 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
093 |
THPT Mỹ Quới |
Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5001 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
094 |
Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 |
Phường 3, TP. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5029 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
095 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh Trị |
ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5017 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
096 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú |
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5009 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
097 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách |
Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5042 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
098 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu |
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5056 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
099 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5052 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
100 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ngã Năm |
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5046 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
101 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung |
Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5035 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
102 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú |
Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5060 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
103 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề |
Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5002 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
104 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng |
Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5024 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
105 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên |
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5010 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
106 |
THPT An Lạc Thôn (từ 2017) |
TT. An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5003 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
800 |
Học ở nước ngoài_59 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 4989 |
59 |
Sóc Trăng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Công an, Quân nhân tại ngũ_59 |
Tỉnh Sóc Trăng |
Khu vực 3 |
Không |
| 5063 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
002 |
THPT Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5102 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
003 |
THPT Lê Thị Riêng |
Ấp Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5074 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
004 |
THPT Lê Văn Đẩu |
Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5084 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
005 |
THPT Giá Rai |
Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5092 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
006 |
THPT Võ Văn Kiệt |
Ấp Long Hòa, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5079 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
007 |
THPT Ngan Dừa |
Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5064 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
008 |
THPT Phan Ngọc Hiển |
Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5065 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
009 |
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5066 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
010 |
TT GDTX tỉnh Bạc Liêu |
Đường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5103 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
011 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu |
Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Có |
| 5093 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
012 |
THPT Trần Văn Bảy |
Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5085 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
013 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5097 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
014 |
THPT Điền Hải |
Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5094 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
015 |
Trung tâm GD&DN Phước Long |
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5086 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
016 |
Trung tâm GD&DN Giá Rai |
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5075 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
017 |
Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi |
Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5098 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
018 |
Trung tâm GD&DN Đông Hải |
Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5080 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
019 |
Trung tâm GD&DN Hồng Dân |
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5076 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
020 |
THPT Vĩnh Hưng |
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5067 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
021 |
THPT Hiệp Thành |
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5099 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
022 |
THPT Gành Hào |
Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5100 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
023 |
THPT Định Thành |
Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5081 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
024 |
THPT Ninh Quới |
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5082 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
025 |
THPT Ninh Thạnh Lợi |
Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5104 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
026 |
Trung tâm GD&DN Hòa Bình |
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5068 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
034 |
Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu |
Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5069 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
035 |
Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu |
Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5070 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
036 |
Cao đẳng Nghề Bạc Liêu |
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5077 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
038 |
Trung cấp Nghề Bạc Liêu |
Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5105 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
039 |
Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm |
Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5087 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
040 |
THPT Tân Phong |
Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5071 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
041 |
Trung học Sư phạm Bạc Liêu |
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5072 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
042 |
Trung học Sư phạm Minh Hải |
TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5073 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
043 |
Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu |
Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5106 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
045 |
TTGDTX Hòa Bình |
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5095 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
046 |
TTGDTX Phước Long |
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5107 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
047 |
TTGDNN-GDTX huyện Hòa Bình |
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5078 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
048 |
TTGDNN-GDTX huyện Vĩnh Lợi |
Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5088 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
049 |
TTGDNN-GDTX thị xã Giá Rai |
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5101 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
050 |
TTGDNN-GDTX huyện Đông Hải |
Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5096 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
051 |
TTGDNN-GDTX huyện Phước Long |
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5083 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
052 |
TTGDNN-GDTX huyện Hồng Dân |
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5089 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
053 |
THPT Tân Phong |
Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
Không |
| 5090 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
054 |
THPT Giá Rai |
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5091 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
055 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5061 |
60 |
Bạc Liêu |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_60 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5062 |
60 |
Bạc Liêu |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_60 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5110 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
002 |
THPT Hồ Thị Kỷ |
Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5111 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
003 |
THPT Tắc Vân |
Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5123 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
004 |
THPT Thới Bình |
Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5124 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
005 |
THPT Lê Công Nhân |
Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5129 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
006 |
THPT U Minh |
Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5134 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
007 |
THPT Trần Văn Thời |
Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5135 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
008 |
THPT Huỳnh Phi Hùng |
Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5146 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
009 |
THPT Đầm Dơi |
Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5147 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
010 |
THPT Thái Thanh Hoà |
Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5141 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
011 |
THPT Cái Nước |
Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5142 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
012 |
THPT Nguyễn Mai |
Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5159 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
013 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5156 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
014 |
THPT Phan Ngọc Hiển |
Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5112 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
015 |
THPT Cà Mau |
Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5113 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
016 |
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 |
Không |
| 5114 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
017 |
TTGDTX TP. Cà Mau |
Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5136 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
018 |
THPT Khánh Hưng |
Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5115 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
019 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 |
Có |
| 5116 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
020 |
THPT Nguyễn Việt Khái |
Khóm 1, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5137 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
021 |
THPT Sông Đốc |
Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5125 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
022 |
TTGDTX Thới Bình |
Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5130 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
023 |
TTGDTX U Minh |
Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5138 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
024 |
TTGDTX Trần Văn Thời |
Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5143 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
025 |
TTGDTX Cái Nước |
Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5148 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
026 |
TTGDTX Đầm Dơi |
Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5157 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
027 |
TTGDTX Năm Căn |
Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5126 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
028 |
THPT Nguyễn Văn Nguyễn |
Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5144 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
029 |
THPT Phú Hưng |
Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5117 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
030 |
Phổ thông Hermann Gmeiner |
Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5131 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
031 |
THPT Khánh Lâm |
Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5152 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
032 |
TTGDTX Ngọc Hiển |
Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5160 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
033 |
TTGDTX Phú Tân |
Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5149 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
034 |
THPT Tân Đức |
Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5153 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
035 |
THPT Viên An |
Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5161 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
036 |
THPT Phú Tân |
Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5118 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
037 |
THPT Thanh Bình Cà Mau |
Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5154 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
038 |
THPT Ngọc Hiển |
Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5139 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
039 |
THPT Võ Thị Hồng |
Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5132 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
040 |
THPT Khánh An |
Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5119 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
041 |
Trường TC Nghề Cà Mau |
Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5120 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
042 |
THCS-THPT Lý Văn Lâm |
Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5121 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
043 |
TTGDNN TP. Cà Mau |
Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5127 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
044 |
TTGDNN Thới Bình |
Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5133 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
045 |
TTGDNN U Minh |
Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5140 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
046 |
TTGDNN Trần Văn Thời |
Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5145 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
047 |
TTGDNN Cái Nước |
Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5150 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
048 |
TTGDNN Đầm Dơi |
Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5155 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
049 |
TTGDNN Ngọc Hiển |
Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5158 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
050 |
TTGDNN Năm Căn |
Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5162 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
051 |
TTGDNN Phú Tân |
Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5122 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
052 |
Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau |
Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5128 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
053 |
THPT Tân Bằng |
Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng,huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5151 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
059 |
THPT Quách Văn Phẩm |
Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
Không |
| 5163 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
060 |
THCS-THPT Vàm Đình |
Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5108 |
61 |
Cà Mau |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_61 |
70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 3 |
Không |
| 5109 |
61 |
Cà Mau |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_61 |
70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 3 |
Không |
| 5166 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
000 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5167 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
001 |
Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ |
Phố 8, Phường Mường Thanh, Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5168 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
002 |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Tổ 10, Mường Thanh Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5169 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
003 |
Trường THPT Phan Đình Giót |
Phố 16, Phường Him Lam-Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5170 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
004 |
Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh |
Tổ 4, Phường Tân Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
Có |
| 5171 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
005 |
Trung tâm GDTX Tỉnh |
Tổ 4-Thanh Bình-Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5177 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
007 |
Trường THPT thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5179 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
009 |
Trường THPT huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5180 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
010 |
Trường THPT Thanh Chăn |
Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5181 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
011 |
Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên |
Pú Tỉu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5188 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
012 |
Trường THPT Tuần Giáo |
Khối 2A, thị trấn Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
Không |
| 5212 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
013 |
Trường THPT Mường Ảng |
Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5194 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
015 |
Trường THPT Mường Chà |
Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
Khu vực 1 |
Không |
| 5198 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
017 |
Trường THPT Tủa Chùa |
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
Không |
| 5203 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
019 |
Trường THPT Trần Can |
Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 5182 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
022 |
Trường THPT Mường Nhà |
Xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5204 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
023 |
Trường THPT Mường Luân |
Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 5183 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
024 |
Trường THPT Nà Tấu |
Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5213 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
025 |
Trường THPT Búng Lao |
Xã Búng Lao, huyện Mường ảng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5205 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
026 |
Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông |
Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
Không |
| 5184 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
027 |
Trung tâm GDTX huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5195 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
028 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Chà |
Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
Khu vực 1 |
Không |
| 5199 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
029 |
Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa |
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
Không |
| 5189 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
030 |
Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo |
Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
Không |
| 5208 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
031 |
Trường THPT Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
Khu vực 1 |
Không |
| 5190 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
033 |
Trường THPT Mùn Chung |
Xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
Không |
| 5214 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
034 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Ảng |
Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng |
Khu vực 1 |
Không |
| 5217 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
035 |
Trường THPT Chà Cang |
Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5200 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
036 |
Trường THCS và THPT Tả Sìn Thàng |
Xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
Không |
| 5209 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
037 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
Khu vực 1 |
Không |
| 5172 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
038 |
Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên |
Phường Thanh Bình , TP Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5185 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
039 |
Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên |
Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ |
Khu vực 1 |
Có |
| 5191 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
040 |
Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo |
Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
Có |
| 5201 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
041 |
Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa |
Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
Có |
| 5215 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
042 |
Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng |
Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng |
Khu vực 1 |
Có |
| 5210 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
043 |
Trường PT DTNT THPT huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
Khu vực 1 |
Có |
| 5206 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
044 |
Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông |
Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
Có |
| 5196 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
045 |
Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà |
Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
Khu vực 1 |
Có |
| 5186 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
046 |
Trường THPT Thanh Nưa |
Xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5173 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
048 |
Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên |
P. Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5174 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
049 |
Trường CĐ Y tế Điện Biên |
P. Noong Bua, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5175 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
050 |
Trường CĐ Sư phạm Điện Biên |
P. Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
Không |
| 5176 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
051 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
Tổ 2 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5218 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
052 |
Trường THPT Nậm Pồ |
Bản Phiêng Ngúa |
Khu vực 1 |
Không |
| 5192 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
053 |
Trường THCS và THPT Quài Tở |
Bản Pậu |
Khu vực 1 |
Không |
| 5207 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
054 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Điện Biên Đông |
Tổ 10 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5187 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
055 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Điện Biên |
Đội 24 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5197 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
056 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Chà |
Tổ 14 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5202 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
057 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tủa Chùa |
Phố Thắng Lợi |
Khu vực 1 |
Không |
| 5193 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
058 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tuần Giáo |
Khối Đồng Tâm |
Khu vực 1 |
Không |
| 5216 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
059 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Ảng |
Bản Hón |
Khu vực 1 |
Không |
| 5211 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
060 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Nhé |
Tổ 3 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5219 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
061 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nậm Pồ |
Bản Nà Hỳ 1 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5178 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
062 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Mường Lay |
Tổ 6 |
Khu vực 1 |
Không |
| 5164 |
62 |
Điện Biên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_62 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5165 |
62 |
Điện Biên |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_62 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5222 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
000 |
Sở GD&ĐT Dăk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
Không |
| 5223 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
001 |
THPT Chu Văn An |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
Không |
| 5224 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
002 |
Trung học phổ thông Dân tộc nội trú N' Trang Lơng tỉnh Đắk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
Có |
| 5229 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
003 |
THPT Phạm Văn Đồng |
TT kiến Đức, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
Không |
| 5230 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
004 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
Xã Nghĩa Thắng, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
Không |
| 5247 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
005 |
THPT Đăk Song |
TT Đức An, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
Không |
| 5235 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
006 |
THPT Đăk Mil |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
Không |
| 5236 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
007 |
THPT Trần Hưng Đạo |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
Không |
| 5241 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
008 |
THPT Phan Chu Trinh |
TT EaTLinh, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
Không |
| 5252 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
009 |
THPT Krông Nô |
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
Không |
| 5231 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
010 |
TT GDNN - GDTX Đắk RLấp |
TT kiến Đức, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
Không |
| 5237 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
011 |
TT GDNN - GDTX Đăk Mil |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
Không |
| 5253 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
012 |
TT GDNN - GDTX Krông Nô |
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
Không |
| 5242 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
013 |
TT GDNN - GDTX Cư Jút |
TT EaTLinh, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
Không |
| 5243 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
014 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Nam Dong, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
Không |
| 5238 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
015 |
THPT Quang Trung |
Xã Đăk RLa, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
Không |
| 5254 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
016 |
THPT Hùng Vương |
Xã Quảng Phú, H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
Không |
| 5232 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
017 |
THPT Trường Chinh |
Xã Đăk Wer, H. Đăk Rlấp |
Khu vực 1 |
Không |
| 5260 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
018 |
THPT Lê Quý Đôn |
H. Tuy Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 5244 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
019 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
X Đăk Drông, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
Không |
| 5248 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
020 |
TT GDNN - GDTX Đăk Song |
TT Đức An, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
Không |
| 5255 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
021 |
THPT Trần Phú |
Xã Đăk Sô, H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
Không |
| 5225 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
022 |
THPT Gia Nghĩa |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Khu vực 1 |
Không |
| 5257 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
023 |
THPT Đăk Glong |
Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong |
Khu vực 1 |
Không |
| 5226 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
024 |
TT GDTX-Ngoại ngữ, tin học tỉnh Đắk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Khu vực 1 |
Không |
| 5249 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
025 |
THPT Phan Đình Phùng |
Xã Đăk DNRung, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
Không |
| 5245 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
026 |
THPT Đào Duy Từ |
|
Khu vực 1 |
Không |
| 5239 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
027 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Đăk Sắc, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
Không |
| 5240 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
028 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Mil |
Thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil |
Khu vực 1 |
Có |
| 5250 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
029 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Song |
TTr. Đức An, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
Có |
| 5233 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
030 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk RLấp |
TTr. Kiến Đức, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
Có |
| 5258 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
031 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Glong |
Xã Quảng Khê, H. Đăk Glong |
Khu vực 1 |
Có |
| 5246 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
032 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Cư Jút |
Thị trấn Eatling, huyện Cư Jút |
Khu vực 1 |
Có |
| 5227 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
033 |
Trung cấp nghề Đăk Nông |
|
Khu vực 1 |
Không |
| 5256 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
034 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Krông Nô |
Thị trấn Đăk Mâm, Huyện Krông Nô |
Khu vực 1 |
Có |
| 5234 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
035 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Đăk Ru, H. Đăk R’Lấp |
Khu vực 1 |
Không |
| 5259 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
036 |
THPT Lê Duẩn |
Xã Quảng Sơn, H. Đăk Glong |
Khu vực 1 |
Không |
| 5228 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
037 |
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Khu vực 1 |
Không |
| 5261 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
038 |
TT GDNN - GDTX Tuy Đức |
H. Tuy Đức |
Khu vực 1 |
Không |
| 5251 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
039 |
THPT Lương Thế Vinh |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đăk Song |
Khu vực 1 |
Có |
| 5262 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
040 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Tuy Đức |
xã Đăk Buk So |
Khu vực 1 |
Có |
| 5220 |
63 |
Đăk Nông |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_63 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5221 |
63 |
Đăk Nông |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_63 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5265 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
001 |
Sở GD và ĐT Hậu Giang |
Sở GD và ĐT Hậu Giang |
Khu vực 2 |
Không |
| 5266 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
002 |
THPT Vị Thanh |
Phường III thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5275 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
004 |
THPT Vị Thủy |
TT Nàng Mau H. Vị Thủy |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5283 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
005 |
THPT Long Mỹ (huyện LM) |
TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5284 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
006 |
THPT Tây Đô |
Xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5292 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
009 |
THPT Lương Thế Vinh |
TT Kinh Cùng H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5293 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
010 |
THPT Cây Dương |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5312 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
011 |
THPT Nguyễn Minh Quang |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 2 |
Không |
| 5299 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
012 |
THPT Ngã Sáu |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5305 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
013 |
THPT Tầm Vu |
Xã Thạnh Xuân H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5306 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
014 |
THPT Cái Tắc |
Thị trấn Cái Tắc huyện Châu Thành A |
Khu vực 1 |
Không |
| 5307 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
015 |
THPT Châu Thành A |
TT Một Ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5294 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
017 |
THPT Tân Long |
Xã Tân Long, H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5267 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
018 |
Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh |
Phường III Thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5276 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
019 |
Phòng Giáo dục H. Vị Thủy |
TT Nàng Mau H. Vị Thủy |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5285 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
020 |
Phòng Giáo dục H. Long Mỹ |
xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5295 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
021 |
Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5300 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
022 |
Phòng Giáo dục H. Châu Thành |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5308 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
023 |
Phòng Giáo dục H. Châu Thành A |
TT Một ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5313 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
024 |
Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5286 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
025 |
Phổ thông Dân tộc nội trú (huyện LM) |
xã Long Bình, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Có |
| 5287 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
026 |
THPT Tân Phú (huyện LM) |
Xã Tân Phú, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5277 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
027 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Vị Thanh H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5268 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
028 |
THPT Chiêm Thành Tấn |
Phường VII thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5269 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
029 |
TT GDTX thành phố Vị Thanh |
Phường III thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5278 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
030 |
TT GDTX H. Vị Thuỷ |
TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5288 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
031 |
TT GDTX Long Mỹ |
TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5296 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
032 |
TT GDTX H. Phụng Hiệp |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5301 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
033 |
TT GDTX H. Châu Thành |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5309 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
034 |
TT GDTX H. Châu Thành A |
TT Một ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5314 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
035 |
TT GDTX thị xã Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 2 |
Không |
| 5297 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
036 |
THPT Hòa An |
Xã Hòa An H. Phụng Hiệp |
Khu vực 1 |
Không |
| 5289 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
037 |
THPT Lương Tâm |
Xã Lương Tâm H. Long Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5302 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
038 |
THPT Phú Hữu |
Xã Phú Hữu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5270 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
039 |
THPT chuyên Vị Thanh |
Phường I thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5315 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
040 |
THPT Lê Quý Đôn |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 2 |
Không |
| 5310 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
041 |
THPT Trường Long Tây |
Xã Trường Long Tây, H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5271 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
042 |
TC nghề tỉnh Hậu Giang |
Khu vực IV, Phường IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 5316 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
043 |
TC nghề Ngã Bảy |
Số 3567, Hùng Vương, Khu vực IV, P.Hiệp Thành |
Khu vực 2 |
Không |
| 5303 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
045 |
CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa |
Khu ĐT Đông Phú, Đông Phú, Châu Thành, HG |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5279 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
046 |
THPT Vĩnh Tường |
Xã Vĩnh Tường, H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5320 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
047 |
Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ (huyện LM) |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5321 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
105 |
THPT Long Mỹ |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
Không |
| 5290 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
106 |
THPT Tây Đô (Từ 01/05/2019) |
Thị trấn Vĩnh Viễn, H. Long Mỹ |
Khu vực 1 |
Không |
| 5322 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
125 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
Phường Vĩnh Tường thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
Có |
| 5323 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
126 |
THPT Tân Phú |
Xã Tân Phú thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
Không |
| 5324 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
131 |
TT GDTX Long Mỹ |
Phường Thuận An thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
Không |
| 5325 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
147 |
Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
Không |
| 5272 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
229 |
TT GDTX tỉnh Hậu Giang |
Phường I thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5280 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
230 |
TT GDNN-GDTX H. Vị Thuỷ |
TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5326 |
64 |
Hậu Giang |
08 |
Thị xã Long Mỹ |
231 |
TT GDNN-GDTX TX Long Mỹ |
Phường Thuận An thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
Không |
| 5298 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
232 |
TT GDNN-GDTX H. Phụng Hiệp |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5304 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
233 |
TT GDNN-GDTX H. Châu Thành |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5311 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
234 |
TT GDNN-GDTX H. Châu Thành A |
TT Một ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5291 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
247 |
TT GDNN-GDTX H. Long Mỹ |
ấp 6, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
Không |
| 5281 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
248 |
Trường Trung cấp Luật Vị Thanh |
Xã Vị Trung, huyện Vị Thuỷ, Hậu Giang |
Khu vực 1 |
Không |
| 5317 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
311 |
THPT Nguyễn Minh Quang |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5318 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
335 |
TT GDNN-GDTX thị xã Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5319 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
340 |
THPT Lê Qúy Đôn |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5273 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
349 |
Trường Trung cấp Kỹ thuật-Công nghệ tỉnh Hậu Giang |
Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5274 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
350 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang |
Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
Không |
| 5282 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
351 |
Trường Trung cấp Kinh tế-Kỹ thuật tỉnh Hậu Giang |
QL61C, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5327 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
411 |
THPT Nguyễn Minh Quang (Từ 01/02/2020) |
Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5328 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
435 |
TT GDNN-GDTX thành phố Ngã Bảy (Từ 01/02/2020) |
Phường Lái Hiếu, thành phố Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5329 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
440 |
THPT Lê Qúy Đôn (Từ 01/02/2020) |
Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
Không |
| 5263 |
64 |
Hậu Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_64 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5264 |
64 |
Hậu Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_64 |
|
Khu vực 3 |
Không |
| 5330 |
65 |
Cục nhà trường |
01 |
Cục Nhà trường - Hà Nội |
001 |
Trường Đại học văn hóa nghệ thuật Quân đội |
Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình |
Khu vực 3 |
Không |
| 5331 |
65 |
Cục nhà trường |
02 |
Cục Nhà trường - Đồng Nai |
002 |
Trường Cao đẳng nghề Số 8 |
|
Khu vực 2 |
Không |