Cung cấp thông tin mã trường của các tỉnh trong toàn quốc năm 2020
DANH MỤC TRƯỜNG THPT NĂM 2020
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện Mã Trường Tên Trường Địa Chỉ Khu Vực Trường DTNT
239 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 001 THPT Ba Vì Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 1 Không
260 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 002 THPT Bắc Lương Sơn Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 1 Không
179 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 003 THPT Bắc Thăng Long Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
240 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 004 THPT Bất Bạt Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
166 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 005 THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
271 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 006 THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
69 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 007 THPT Cầu Giấy Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
60 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 008 THPT Chu Văn An Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
70 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 009 THPT chuyên Đại học Sư phạm Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
71 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 010 THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Số 1, đường Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
92 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 011 THPT chuyên Khoa học tự nhiên Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
214 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 012 THPT chuyên Nguyễn Huệ Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
72 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 013 THPT chuyên Ngoại ngữ Số 2 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
278 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 014 THPT Chúc Động Xóm Bến, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
279 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 015 THPT Chương Mỹ A Số 42, Khu Yên Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
280 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 016 THPT Chương Mỹ B Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
180 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 017 THPT Cổ Loa Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
241 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 018 PT Dân tộc nội trú Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 1
167 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 019 THPT Dương Xá Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
196 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 020 THPT Đa Phúc Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
324 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 021 THPT Đại Cường Xóm 25 thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
361 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 022 THPT Đại Mỗ Tổ dân phố An Thái, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
289 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 023 THPT Đan Phượng Số 19 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
19 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 024 THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
181 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 025 THPT Đông Anh Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
342 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 026 THPT Đồng Quan Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
34 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 027 THPT Đống Đa Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
261 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 028 THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất Thôn Mục Uyên 1, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
296 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 029 THPT Hoài Đức A Thôn Yên Bệ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
297 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 030 THPT Hoài Đức B Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
35 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 031 THPT Hoàng Cầu Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
113 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 032 THPT Hoàng Văn Thụ Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
290 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 033 THPT Hồng Thái Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
316 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 034 THPT Hợp Thanh Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
253 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 035 Hữu Nghị T78 Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội Khu vực 2
229 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 036 Hữu Nghị 80 Số 109, đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2
197 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 037 THPT Kim Anh Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
36 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 038 THPT Kim Liên Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
281 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 039 THPT Lâm Nghiệp Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2
215 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 040 THPT Lê Lợi 72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
37 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 041 THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
216 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 042 THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
182 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 043 THPT Liên Hà Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
325 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 044 THPT Lưu Hoàng Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
127 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 045 THPT Lý Thường Kiệt Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
332 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 046 THPT Lý Tử Tấn Thôn Lộc Dư, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
351 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 047 THPT Mê Linh Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
272 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 048 THPT Minh Khai Thôn Đĩnh Tú, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
198 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 049 THPT Minh Phú Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
317 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 050 THPT Mỹ Đức A Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
318 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 051 THPT Mỹ Đức B Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
319 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 052 THPT Mỹ Đức C Xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
362 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 053 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội Đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
156 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 054 THPT Ngọc Hồi Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
254 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 055 THPT Ngọc Tảo Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
242 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 056 THPT Ngô Quyền-Ba Vì Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
157 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 057 THPT Ngô Thì Nhậm Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
306 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 058 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai Km 16+500 quốc lộ 21B, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
128 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 059 THPT Nguyễn Gia Thiều Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
73 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 060 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
141 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 061 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
3 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 062 THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
333 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 063 THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
168 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 064 THPT Nguyễn Văn Cừ Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
93 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 065 THPT Nhân Chính Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
4 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 066 THPT Phan Đình Phùng Số 30, phố Phan Đình Phùng, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
38 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 067 THPT Phan Huy Chú-Đống Đa Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
5 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 068 THPT Phạm Hồng Thái Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
262 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 069 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
343 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 070 THPT Phú Xuyên A Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
344 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 071 THPT Phú Xuyên B Thôn Tri Thủy, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
255 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 072 THPT Phúc Thọ Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
352 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 073 THPT Quang Minh Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
39 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 074 THPT Quang Trung-Đống Đa Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
217 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 075 THPT Quang Trung-Hà Đông Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
243 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 076 THPT Quảng Oai Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
273 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 077 THPT Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
199 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 078 THPT Sóc Sơn Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
230 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 079 THPT Sơn Tây Số 57 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
345 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 080 THPT Tân Dân Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
291 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 081 THPT Tân Lập Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
61 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 082 THPT Tây Hồ Số 41, phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
307 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 083 THPT Thanh Oai A Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
308 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 084 THPT Thanh Oai B Xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
129 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 085 THPT Thạch Bàn Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
263 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 086 THPT Thạch Thất Số 120 đường 420, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
20 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 087 THPT Thăng Long Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
6 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 088 TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục Số 50 đường Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
334 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 089 THPT Thường Tín Tổ dân phố Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
142 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 090 THPT Thượng Cát Đường Sùng Khang, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
353 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 091 THPT Tiền Phong Thôn Trung Hậu Đoài, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
354 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 092 THPT Tiến Thịnh Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
335 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 093 THPT Tô Hiệu-Thường Tín Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
326 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 094 THPT Trần Đăng Ninh Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
218 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 095 THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
94 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 096 THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
21 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 097 THPT Trần Nhân Tông Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
13 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 098 THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
363 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 099 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
200 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 100 THPT Trung Giã Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
364 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 101 THPT Trung Văn Phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
114 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 102 THPT Trương Định Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
231 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 103 THPT Tùng Thiện Số 20 Phố Tùng Thiện, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
355 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 104 THPT Tự Lập Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
327 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 105 THPT Ứng Hòa A Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
328 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 106 THPT Ứng Hòa B Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
298 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 107 THPT Vạn Xuân-Hoài Đức Đội 2, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
256 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 108 THPT Vân Cốc Xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
183 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 109 THPT Vân Nội Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
336 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 110 THPT Vân Tảo Số 34 Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
14 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 111 THPT Việt Đức Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
115 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 112 THPT Việt Nam-Ba Lan Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
143 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 113 THPT Xuân Đỉnh Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
201 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 114 THPT Xuân Giang Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
232 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 115 THPT Xuân Khanh Số 175, đường Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
282 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 116 THPT Xuân Mai Tổ 5 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
74 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 117 THPT Yên Hòa Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
356 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 118 THPT Yên Lãng Thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
169 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 119 THPT Yên Viên Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
244 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 120 THPT Minh Quang Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 1 Không
130 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 121 THPT Phúc Lợi Tổ 4 Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
144 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 122 THPT Khoa học Giáo dục Phố Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
158 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 123 THPT Đông Mỹ Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
283 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 141 ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2
381 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 142 THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
382 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 143 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) Đường Lê Đức Thọ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
383 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 144 THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) xã Phúc Diễn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
384 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 145 THPT Thượng Cát (trước 12/2013) xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
385 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 146 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
386 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 147 THPT Trung Văn (trước 12/2013) Tố Hữu , xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
387 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 148 THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) Số 178, Đường Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
245 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 149 THPT Ba Vì (trước 4/2017) Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 1 Không
246 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 150 PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 1
247 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 151 THPT Minh Quang (trước 4/2017) Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 1 Không
40 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 201 THCS&THPT Alfred Nobel Ngõ 14C Pháo đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
184 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 202 THPT An Dương Vương Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
41 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 203 THPT Bắc Hà-Đống Đa Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
309 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 204 THPT IVS Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
170 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 205 THPT Bắc Đuống Số 76 Thôn Dốc Lã, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
299 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 206 THPT Bình Minh Thôn Cựu Quán, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
95 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 207 THPT Đào Duy Từ Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
96 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 208 THPT Đại Việt Số 301 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
202 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 209 THPT Đặng Thai Mai Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
284 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 210 THPT Đặng Tiến Đông Thôn Nội An, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
7 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 211 THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình Số 67 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
145 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 212 THPT Đoàn Thị Điểm Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
62 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 213 THPT Đông Đô Số 8 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
22 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 214 THPT Đông Kinh Số 18C Tam Trinh, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
75 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 215 THPT Einstein Số 169, phố Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
264 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 216 THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng Long Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
219 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 217 THPT Hà Đông Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
42 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 218 THPT Hà Nội Số 106, phố Thái Thịnh, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
63 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 219 THPT Hà Nội Academy Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
146 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 220 THCS&THPT Hà Thành Số 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
76 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 221 PTDL Hermann Gmeiner Số 2 Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
23 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 222 THPT Hoàng Diệu Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
8 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 223 THPT Hoàng Long Số 347, phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
97 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 224 THPT Hồ Tùng Mậu Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
98 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 225 THPT Hồ Xuân Hương Số 1 Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
77 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 226 THPT Hồng Bàng Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
257 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 227 PT Hồng Đức Thôn Tây, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
24 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 228 THPT Hồng Hà Số 67, phố Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
99 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 229 THPT Huỳnh Thúc Kháng Số 131, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
203 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 230 THPT Lam Hồng Khối 5, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
204 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 231 THPT Lạc Long Quân Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
171 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 232 THPT Lê Ngọc Hân Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
159 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 233 THPT Lê Thánh Tông Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
131 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 234 THPT Lê Văn Thiêm Số 44 phố Ô Cách, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
365 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 235 THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp Khu đô thị Mỹ Đình 2, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
78 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 236 THCS&THPT Lương Thế Vinh C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
248 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 237 THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì Thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
79 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 238 THPT Lương Văn Can Lô NT1, khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
80 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 239 THPT Lý Thái Tổ Số 165 Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
172 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 240 THPT Lý Thánh Tông Thôn Dương Đanh, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
25 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 241 THPT Mai Hắc Đế Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
366 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 242 THCS&THPT Marie Curie Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
205 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 243 THPT Mạc Đĩnh Chi Số 128 Phố Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
206 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 244 THPT Minh Trí Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
147 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 245 THCS&THPT Newton 136 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
185 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 246 THPT Ngô Quyền-Đông Anh Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
285 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 247 THPT Ngô Sỹ Liên Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
186 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 248 THPT Ngô Tất Tố Xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
346 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 249 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
81 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 250 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
100 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 251 THPT Nguyễn Du-Mê Linh Nhà C3, số 131 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
116 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 252 THPT Nguyễn Đình Chiểu Lô 12 Đền Lừ II, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
82 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 253 THCS&THPT Nguyễn Siêu Phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
101 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 254 THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây Số 54, phố Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
102 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 255 THPT Hoàng Mai Số 54A2, đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
329 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 256 THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
292 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 257 THPT Green City Academy Cụm 13, thôn Thượng Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
274 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 258 PT Nguyễn Trực Thôn Đồng Lư, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
43 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 259 THPT Nguyễn Văn Huyên Ngõ 157 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
367 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 260 THPT Olympia Khu đô thị mới Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
103 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 261 THPT Phan Bội Châu Số 21 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
64 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 262 THPT Phan Chu Trinh Số 481 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
265 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 263 THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
187 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 264 THPT Phạm Ngũ Lão Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
337 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 265 PT Phùng Hưng Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
44 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 266 THPT Phùng Khắc Khoan Số 85 phố Lương Đình Của, phường Phương Mai, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
275 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 267 PT Phú Bình Thôn 7, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
117 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 268 THPT Phương Nam Lô18 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
220 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 269 PT Quốc Tế Việt Nam Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
65 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 270 Song ngữ QT Horizon Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
26 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 271 THCS&THPT Tạ Quang Bửu Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
148 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 272 THPT Tây Đô Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
132 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 273 THPT Tây Sơn Số 17, ngõ 28, phố Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
310 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 274 THPT Thanh Xuân Thôn Đại Định, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
45 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 275 THPT Tô Hiến Thành Số 27 ngõ Giếng, phố Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
173 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 276 THPT Tô Hiệu-Gia Lâm Xã Tiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
286 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 277 THPT Trần Đại Nghĩa Khuôn viên Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể Thao Hà Nội, xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
249 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 278 THPT Trần Phú-Ba Vì Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
118 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 279 THPT Trần Quang Khải Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
368 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 280 THPT Trần Thánh Tông Trường Cao đẳng Xây dựng số 1, đường Trung Văn, phường Trung văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
369 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 281 THPT Trí Đức Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
133 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 282 THPT Vạn Xuân-Long Biên Số 56 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
46 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 283 THPT Văn Hiến Số 101A, phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
47 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 284 THPT Văn Lang Số 160 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
149 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 285 THPT Việt Hoàng Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
370 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 286 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội Khu Đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
134 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 287 THPT Wellspring-Mùa Xuân Số 95 Phố Ái Mộ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
221 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 288 THPT Xa La Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
371 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 289 THPT Xuân Thủy Trung tâm huấn luyện thể thao Quốc Gia Hà Nội, Tu Hoàng, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
222 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 290 THPT Ban Mai Lô TH4 khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội Khu vực 3 Không
188 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 291 THPT Lê Hồng Phong Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
223 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 292 THPT Ngô Gia Tự Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
300 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 293 THCS&THPT Phạm Văn Đồng Lô A26, Geleximco, Nam An Khánh, đường Lê Trọng Tấn, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
119 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 294 THCS&THPT Quốc tế Thăng Long Lô X1 Khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
27 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 295 TH,THCS&THPT Vinschool Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
83 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 296 THPT Global Lô C1, C2 Khu đô thị mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
28 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 297 THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội Số 65 Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
150 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 298 THPT Nguyễn Huệ Khu đô thị Nam Cường, ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
189 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 299 THPT Kinh Đô Thôn Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
135 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 300 TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony Đường Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
48 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 301 THCS&THPT TH School Số 4-6 Chùa Bộc, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội Khu vực 3 Không
388 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 320 THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) Số 154 Phạm Văn Đồng- huyện Từ Liêm- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
151 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 321 THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) Số 154 Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
104 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 322 THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) Số 233 Vũ Tông Phan, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
160 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 323 THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
224 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 324 PT Phùng Hưng (trước 9/2016) Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông - Hà Nội Khu vực 3 Không
389 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 325 THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
390 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 326 THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) Số 36A Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
391 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 327 THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) Cổ Nhuế, huyện Từ Liên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
392 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 328 THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
393 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 329 THCS-THPT Newton (trước 12/2013) Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
394 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 330 THPT Olympia (trước 12/2013) Xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
395 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 331 THPT Tây Đô (trước 12/2013) Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
396 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 332 THPT Trí Đức (trước 12/2013) Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội. Khu vực 2 Không
397 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 333 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) Khu Đô thị Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
398 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 334 THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) phường Phương Canh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
105 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 335 THPT Nguyễn Trường Tộ Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
311 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 336 THPT Bắc Hà-Thanh Oai Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
233 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 337 PT Võ Thuật Bảo Long xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
320 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 338 THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
207 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 339 THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
190 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 340 THPT Hoàng Long (trước 7/2016) Xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
208 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 341 THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
106 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 342 THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) Số 19 Cự Lộc, phường Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
357 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 343 THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
234 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 344 THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) Số 35 phố Chùa Thông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
372 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 345 THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) Số 8A, phố Tôn Thất Thuyết, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
9 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 401 GDNN-GDTX quận Ba Đình Số 1 Ngõ 294 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
84 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 402 GDNN-GDTX quận Cầu Giấy Số 2 Ngõ 181 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
49 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 403 GDNN-GDTX quận Đống Đa Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
225 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 404 GDNN-GDTX quận Hà Đông Số 23 Bùi Bằng Đoàn, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
29 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 405 GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
15 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 406 GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm Số 47 Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
120 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 407 GDNN-GDTX quận Hoàng Mai Số 8 ngõ 22, tổ 5, đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
136 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 408 GDNN-GDTX quận Long Biên Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
373 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 409 GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
66 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 410 GDNN-GDTX quận Tây Hồ Số 43 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
107 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 411 GDNN-GDTX quận Thanh Xuân Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
235 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 412 GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây Số 129 Phố Hàng, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
250 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 413 GDNN-GDTX huyện Ba Vì Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
287 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 414 GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
293 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 415 GDNN-GDTX huyện Đan Phượng Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
191 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 416 GDNN-GDTX huyện Đông Anh Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
174 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 417 GDNN-GDTX huyện Gia Lâm Số 6, đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
301 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 418 GDNN-GDTX huyện Hoài Đức Thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
358 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 419 GDNN-GDTX huyện Mê Linh Khu Hành chính, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
321 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 420 GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức Thôn 5, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
347 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 421 GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên Thôn Nam Quất, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
258 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 422 GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ Cụm 8, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
276 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 423 GDNN-GDTX huyện Quốc Oai Tổ dân phố Đình Tổ, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
209 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 424 GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
312 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 425 GDNN-GDTX huyện Thanh Oai Thôn Đại Định, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
161 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 426 GDNN-GDTX huyện Thanh Trì Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
266 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 427 GDNN-GDTX huyện Thạch Thất Số 226, đường 419, thôn Đồng Cam, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
338 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 428 GDNN-GDTX huyện Thường Tín Tiểu khu Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
330 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 429 GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa Xóm Thủy Nông, thôn Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
10 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 441 GDTX Ba Đình Ngõ 294 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
251 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 442 GDTX Ba Vì Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
85 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 443 GDTX&DN Cầu Giấy Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
288 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 444 GDTX Chương Mỹ Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
294 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 445 GDTX Đan Phượng Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
175 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 446 GDTX Đình Xuyên xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
192 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 447 GDTX Đông Anh Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
162 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 448 GDTX Đông Mỹ Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
50 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 449 GDTX Đống Đa Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
30 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 450 GDTX Hai Bà Trưng Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
226 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 451 GDTX Hà Tây Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
302 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 452 GDTX Hoài Đức Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
121 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 453 GDTX Hoàng Mai Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
359 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 454 GDTX Mê Linh Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
322 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 455 GDTX Mỹ Đức Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
16 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 456 GDTX Nguyễn Văn Tố Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
176 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 457 GDTX Phú Thị Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
348 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 458 GDTX Phú Xuyên Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
259 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 459 GDTX Phúc Thọ Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
277 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 460 GDTX Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
210 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 461 GDTX Sóc Sơn Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
236 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 462 GDTX Sơn Tây Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
67 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 463 GDTX Tây Hồ Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội Khu vực 3 Không
313 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 464 GDTX Thanh Oai Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
163 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 465 GDTX Thanh Trì Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
108 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 466 GDTX Thanh Xuân Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
267 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 467 GDTX Thạch Thất Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
339 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 468 GDTX Thường Tín Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
374 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 469 GDTX Từ Liêm Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
331 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 470 GDTX Ứng Hòa Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
137 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 471 GDTX Việt Hưng Ngách 161 Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
399 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 472 GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội Khu vực 2 Không
17 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 501 Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội Số 7 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
109 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 502 BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
51 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 503 Học viện âm nhạc QGVN Số 77 Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
138 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 504 Trung cấp Quang Trung Tổ 14 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
86 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 505 Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam Khu Văn hóa nghệ thuật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
87 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 506 Cao đẳng Sư phạm Trung ương Số 387 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
52 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 507 Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
53 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 601 CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
303 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 602 CĐ nghề bách Khoa Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
31 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 603 CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
88 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 604 CĐ nghề cơ điện Hà Nội Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
375 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 605 CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
54 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 606 CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
211 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 607 CĐ nghề điện Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
139 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 608 CĐ nghề đường sắt I Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
252 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 609 CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
11 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 610 CĐ nghề Hùng Vương Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
122 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 611 CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
32 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 612 CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
314 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 613 CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
193 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 614 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
177 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 615 CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
140 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 616 CĐ nghề Long Biên 2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
89 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 617 CĐ nghề Phú Châu Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
194 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 618 CĐ nghề Thăng Long Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
90 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 619 CĐ nghề Trần Hưng Đạo Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
152 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 620 CĐ nghề Văn Lang Hà Nội Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
12 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 621 CĐ nghề VIGLACERA Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
349 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 622 TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
195 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 623 TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
178 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 624 TC nghề Cơ khí xây dựng Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
55 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 625 TC nghề Công đoàn Việt Nam Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
110 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 626 TC nghề Công nghệ ôtô Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
295 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 627 TC nghề Công nghệ Tây An Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
212 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 628 TC nghề Công trình I Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
376 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 629 TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
213 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 630 TC nghề Dân lập Cờ Đỏ Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
33 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 631 TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
377 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 632 TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
378 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 633 TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
153 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 634 TC nghề Dân lập Quang Trung 104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
227 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 635 TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
18 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 636 TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
123 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 637 TC nghề Du lịch Hà Nội Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
154 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 638 TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
124 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 639 TC nghề Giao thông Vận tải 5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
155 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 640 TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
111 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 641 TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
68 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 642 TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
323 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 643 TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
340 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 644 TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
360 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 645 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
125 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 646 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN 16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
56 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 647 TC nghề may và thời trang Hà Nội Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
57 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 648 TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
304 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 649 TC nghề Nhân lực Quốc tế Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
268 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 650 TC nghề Phùng Khắc Khoan Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
379 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 651 TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
112 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 652 TC nghề số 10 Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
126 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 653 TC nghề số 17 Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
164 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 654 TC nghề số 18 Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
350 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 655 TC nghề số I Hà Nội Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
237 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 656 TC nghề Sơn Tây Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
165 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 657 TC nghề T thục Formach Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
238 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 658 TC nghề Thăng Long Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
58 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 659 TC nghề thông tin và truyền thông HN Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
228 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 660 TC nghề Tổng hợp Hà Nội Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
269 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 661 TC nghề Tư thục ASEAN Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội Khu vực 1 Không
270 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 662 TC nghề tư thục Âu Việt Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
315 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 663 TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
305 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 664 TC nghề Vân Canh Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
341 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 665 TC nghề Việt Tiệp Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội Khu vực 2 Không
380 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 666 TC nghề Việt Úc Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
59 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 668 Trường Nghệ thuật Quân đội Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Khu vực 3 Không
91 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 669 Trường CĐ Múa Việt Nam Khu vực 3 Không
1 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài Khu vực 3 Không
2 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ Khu vực 3 Không
402 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 001 THPT Trưng Vương 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 Khu vực 3 Không
403 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 002 THPT Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 Khu vực 3 Không
404 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 003 THPT Tenlơman 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 Khu vực 3 Không
405 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 Khu vực 3 Không
406 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 005 THPT Lương Thế Vinh 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 Khu vực 3 Không
407 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 006 THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 Khu vực 3 Không
420 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2 007 THPT Giồng Ông Tố 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 Khu vực 3 Không
421 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2 008 THPT Thủ Thiêm 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 Khu vực 3 Không
423 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 009 THPT Lê Quý Đôn 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 Khu vực 3 Không
424 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 275 Điện Biên Phủ, Q.3 Khu vực 3 Không
425 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 011 THPT Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 Khu vực 3 Không
426 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 Khu vực 3 Không
427 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 013 THPT Nguyễn Thị Diệu 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 Khu vực 3 Không
438 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4 014 THPT Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 Khu vực 3 Không
439 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4 015 THPT Nguyễn Hữu Thọ 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 Khu vực 3 Không
441 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 016 THPT chuyên Lê Hồng Phong 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 Khu vực 3 Không
442 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 017 THPT Hùng Vương 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 Khu vực 3 Không
443 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 018 THPT Trần Khai Nguyên 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 Khu vực 3 Không
444 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 019 Phổ Thông Năng Khiếu ĐHQG TP. HCM 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 Khu vực 3 Không
445 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 020 Trung học Thực hành Đại học Sư phạm 280 An Dương Vương, Q.5 Khu vực 3 Không
446 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 021 THPT Trần Hữu Trang 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 Khu vực 3 Không
447 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 022 THTH Đại học Sài Gòn 220 Trần Bình Trọng, Q.5 Khu vực 3 Không
457 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 023 THPT Mạc Đĩnh Chi 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 Khu vực 3 Không
458 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 024 THPT Bình Phú 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 Khu vực 3 Không
459 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 025 THPT Nguyễn Tất Thành 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 Khu vực 3 Không
468 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 026 THPT Lê Thánh Tôn 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 Khu vực 3 Không
469 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 027 THPT Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 Khu vực 3 Không
470 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 028 THPT Tân Phong 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 Khu vực 3 Không
471 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 029 THPT Nam Sài gòn Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 Khu vực 3 Không
480 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 030 THPT Lương Văn Can 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 Khu vực 3 Không
481 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 031 THPT Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 Khu vực 3 Không
482 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 032 THPT Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 Khu vực 3 Không
483 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 033 THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định Đường 41 P.16, Q.8 Khu vực 3 Không
484 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 034 THPT Nguyễn Văn Linh Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8 Khu vực 3 Không
485 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 035 THPT Võ Văn Kiệt 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 Khu vực 3 Không
490 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 036 THPT Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 Khu vực 3 Không
491 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 037 THPT Phước Long Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 Khu vực 3 Không
492 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 038 THPT Long Trường 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 Khu vực 3 Không
493 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 039 THPT Nguyễn Văn Tăng Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 Khu vực 3 Không
501 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 040 THPT Nguyễn Khuyến 50 Thành Thái, P.12, Q.10 Khu vực 3 Không
502 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 041 THPT Nguyễn Du XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 Khu vực 3 Không
503 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 042 THPT Nguyễn An Ninh 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 Khu vực 3 Không
504 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 043 THPT Sương Nguyệt Anh 249 Hoà Hảo, Q.10 Khu vực 3 Không
505 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 044 THCS VÀ THPT Diên Hồng 11 Thành Thái, P.14, Q.10 Khu vực 3 Không
516 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 045 THPT Nguyễn Hiền 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 Khu vực 3 Không
517 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 Khu vực 3 Không
518 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 047 THPT Trần Quang Khải 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 Khu vực 3 Không
527 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 048 THPT Võ Trường Toản 482 Nguyễn Thị Đặng, KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 Khu vực 3 Không
528 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 049 THPT Thạnh Lộc Số 116 đường Nguyễn Thị Sáu, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 Khu vực 3 Không
529 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 050 THPT Trường Chinh 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 Khu vực 3 Không
541 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 051 THPT Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
542 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 052 THPT Nguyễn Trung Trực 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
543 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 053 THPT Nguyễn Công Trứ Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
544 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 054 THPT Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
566 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 055 THPT Nguyễn Thượng Hiền 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
567 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 056 THPT Nguyễn Thái Bình 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
568 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 057 THPT Nguyễn Chí Thanh 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
569 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 058 THPT Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
585 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 059 THPT Tân Bình 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
586 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 060 THPT Trần Phú 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
587 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 061 THPT Tây Thạnh 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
614 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 062 THPT Thanh Đa Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
615 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 063 THPT Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
616 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 064 THPT Phan Đăng Lưu 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
617 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 065 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
618 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 066 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
619 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 067 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
631 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 068 THPT Phú Nhuận 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
632 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 069 THPT Hàn Thuyên 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
641 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 070 THPT Nguyễn Hữu Huân 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
642 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 071 THPT Hiệp Bình 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
643 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 072 THPT Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
644 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 073 THPT Tam Phú 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
645 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 074 THPT Đào Sơn Tây 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
655 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 075 THPT An Lạc 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
656 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 076 THPT Vĩnh Lộc 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
657 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 077 THPT Bình Hưng Hòa 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
658 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
659 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 079 THPT Bình Tân 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
666 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 080 THPT Đa Phước D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
667 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 081 THPT Lê Minh Xuân G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
668 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 082 THPT Bình Chánh D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
669 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 083 THPT Tân Túc C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
670 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 084 THPT Vĩnh Lộc B Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
675 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 085 THPT Củ Chi KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
676 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 086 THPT Trung Phú 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
677 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 087 THPT Quang Trung Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
678 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 088 THPT Trung Lập Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
679 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 089 THPT An Nhơn Tây 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
680 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 090 THPT Tân Thông Hội Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
681 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 091 THPT Phú Hòa ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi Khu vực 2 Không
682 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 092 Thiếu Sinh Quân ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi Khu vực 2 Không
687 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 093 THPT Lý Thường Kiệt Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn Khu vực 2 Không
688 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 094 THPT Nguyễn Hữu Cầu 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn Khu vực 2 Không
689 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 095 THPT Bà Điểm 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn Khu vực 2 Không
690 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 096 THPT Nguyễn Văn Cừ 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn Khu vực 2 Không
691 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 097 THPT Nguyễn Hữu Tiến 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn Khu vực 2 Không
692 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 098 THPT Phạm Văn Sáng Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn Khu vực 2 Không
695 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè 099 THPT Long Thới 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè Khu vực 2 Không
696 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè 100 THPT Phước Kiển Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè Khu vực 2 Không
697 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè 101 THPT Dương Văn Dương 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè Khu vực 2 Không
699 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ 102 THPT Cần Thạnh Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ Khu vực 2 Không
700 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ 103 THPT Bình Khánh Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ Khu vực 2 Không
701 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ 104 THPT An Nghĩa Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ Khu vực 2 Không
588 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 106 THPT Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú Khu vực 3 Không
646 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 107 Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic Quận Thủ Đức Khu vực 3 Không
671 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 108 THPT Năng khiếu TDTT Bình Chánh Huyện Bình Chánh Khu vực 2 Không
530 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 109 THCS THPT Ngọc Viễn Đông 53/1,2,3 ĐƯỜNG ĐHT 02,KHU PHỐ 4, P. TÂN HƯNG THUẬN QUẬN 12 TPHCM Khu vực 3 Không
702 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ 110 THCS THPT Thạnh An XÃ ĐẢO THẠNH AN Khu vực 2 Không
460 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 111 THPT Phạm Phú Thứ Quận 6 Khu vực 3 Không
408 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 201 THCS, THPT Đăng Khoa 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 Khu vực 3 Không
409 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 202 TH THCS và THPT Quốc tế á Châu 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 Khu vực 3 Không
410 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 203 Song ngữ Quốc tế Horizon 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 Khu vực 3 Không
411 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 Khu vực 3 Không
412 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 205 TH, THCS và THPT úc Châu 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 Khu vực 3 Không
428 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 140 Lý Chính Thắng, Q.3 Khu vực 3 Không
448 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 207 THCS THPT An Đông 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 Khu vực 3 Không
449 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 208 THPT Thăng Long 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 Khu vực 3 Không
450 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 209 THPT Văn Lang 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 Khu vực 3 Không
451 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 210 THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 Khu vực 3 Không
461 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 211 THCS THPT Phan Bội Châu 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 Khu vực 3 Không
462 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 212 THPT Quốc Trí 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 Khu vực 3 Không
463 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 213 THCS và THPT Đào Duy Anh 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 Khu vực 3 Không
464 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 214 THPT Phú Lâm 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 Khu vực 3 Không
472 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 Khu vực 3 Không
473 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 216 THCS và THPT Sao Việt KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 Khu vực 3 Không
474 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 217 THCS và THPT Đức Trí 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 Khu vực 3 Không
475 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 218 TH THCS và THPT quốc tế Canada 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 Khu vực 3 Không
486 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 219 TH THCS và THPT Nam Mỹ 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 Khu vực 3 Không
494 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 220 TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 Khu vực 3 Không
495 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 221 THCS và THPT Hoa Sen 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 Khu vực 3 Không
506 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 222 TH THCS và THPT Vạn Hạnh 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 Khu vực 3 Không
507 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 223 THCS, THPT Duy Tân 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 Khu vực 3 Không
508 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 224 TH THCS và THPT Việt úc 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 Khu vực 3 Không
519 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 225 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 Khu vực 3 Không
520 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 226 THPT Trần Nhân Tông 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 Khu vực 3 Không
521 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 227 THPT Trần Quốc Tuấn 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 Khu vực 3 Không
522 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 228 THPT Việt Mỹ Anh 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 Khu vực 3 Không
531 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 229 THCS THPT Bắc Sơn 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 Khu vực 3 Không
532 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 230 THCS và THPT Lạc Hồng 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 Khu vực 3 Không
533 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 231 THCS và THPT Hoa Lư 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 Khu vực 3 Không
534 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 232 TH THCS và THPT Mỹ Việt 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 Khu vực 3 Không
589 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 233 THCS THPT Đông Du Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 Khu vực 3 Không
545 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
546 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
547 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 236 THCS THPT Bạch Đằng 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
548 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 237 THCS THPT Hồng Hà 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
549 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 238 THPT Việt Âu 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp Khu vực 3 Không
550 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 239 THPT Đông Dương 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
551 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 240 TH THCS và THPT Đại Việt 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
552 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 241 THPT Lý Thái Tổ 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
553 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 242 THCS và THPT Âu Lạc 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
554 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 243 THPT Đào Duy Từ 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
555 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 244 TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
570 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
571 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 246 THCS THPT Thái Bình 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
572 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 247 TH, THCS và THPT Thanh Bình 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
573 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 248 THCS THPT Việt Thanh 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
574 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 249 TH THCS và THPT Thái Bình Dương 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
575 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 250 THCS và THPT Hoàng Diệu 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
576 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 251 THCS và THPT Bác ái 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
577 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 252 THPT Hai Bà Trưng 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
578 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 253 THPT Thủ Khoa Huân 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
590 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 254 TH, THCS VÀ THPT TUỆ ĐỨC Quận 12 Khu vực 3 Không
591 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 255 THCS THPT Hồng Đức 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
592 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 256 THCS và THPT Nhân Văn 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
593 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 257 THCS và THPT Trí Đức 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
594 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 258 TH THCS và THPT Hòa Bình 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
595 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 259 THPT Vĩnh Viễn 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
596 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 260 TH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
597 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 261 THPT Minh Đức 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
598 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 262 THCS THPT Tân Phú 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
599 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 263 THPT Trần Quốc Toản 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
600 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 264 THCS và THPT Khai Minh 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
601 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
602 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 266 THPT An Dương Vương 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
603 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 267 THPT Nhân Việt 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
604 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 268 THPT Đông á 234 Tân Hương, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
605 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 269 THPT Thành Nhân 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
606 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 270 THCS, THPT Nam Việt 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
607 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 271 THCS THPT Trần Cao Vân 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
620 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 272 THPT Hưng Đạo 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
621 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 273 THPT Đông Đô 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
622 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 274 THPT Lam Sơn 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
633 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 275 TH, THCS và THPT Quốc tế 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
634 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 276 TH, THCS, THPT Việt Mỹ 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
635 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 277 THCS và THPT Việt Anh 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
647 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 278 THPT Bách Việt 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
660 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 279 THCS, THPT Ngôi Sao Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
661 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 280 THCS và THPT Phan Châu Trinh 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
662 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 281 TH, THCS và THPT Chu Văn An Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
663 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 282 THPT Hàm Nghi 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
672 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 283 TH, THCS và THPT Quốc Tế Bắc Mỹ 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
429 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 284 TH Múa 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 Khu vực 3 Không
452 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 285 THCS THPT Khai Trí 133 Nguyễn Trãi, Q.5 Khu vực 3 Không
453 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 286 THPT Tân Nam Mỹ 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 Khu vực 3 Không
476 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 287 THPT quốc tế Khai Sáng 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 Khu vực 3 Không
523 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 288 THPT Quốc tế APU 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 Khu vực 3 Không
556 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 289 THCS và THPT Phùng Hưng 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
579 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 290 THCS và THPT Hiền Vương 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
580 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 291 THPT Tân Trào 112 Bàu cát, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
636 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 292 THPT quốc tế Việt úc 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
648 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 293 THPT Phương Nam Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
623 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 294 THCS THPT Mùa Xuân Quận Bình Thạnh Khu vực 3 Không
673 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 295 TH THCS và THPT Albert Einstein Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
430 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 296 TH, THCS và THPT Tây Úc 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 Khu vực 3 Không
557 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 297 THPT Việt Nhật 785/5 Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM Khu vực 3 Không
608 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 298 TH-THCS-THPT Lê Thánh Tông Tân Phú Khu vực 3 Không
413 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 501 TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 Khu vực 3 Không
431 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 502 TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM Khu vực 3 Không
558 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 503 TT GDNN VÀ GDTX Quận 3 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 Khu vực 3 Không
440 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4 504 TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 Khu vực 3 Không
454 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 505 TT GDNN VÀ GDTX Quận 5 770 Nguyễn Trãi, Q.5 Khu vực 3 Không
465 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 506 TT GDNN VÀ GDTX Quận 6 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 Khu vực 3 Không
477 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 507 TT GDNN VÀ GDTX Quận 7 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 Khu vực 3 Không
487 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 508 TT GDNN VÀ GDTX Quận 8 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 Khu vực 3 Không
496 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 509 TT GDNN VÀ GDTX Quận 9 Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 Khu vực 3 Không
509 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 510 TT GDNN VÀ GDTX Quận 10 461 Lê Hồng Phong, Q.10 Khu vực 3 Không
524 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 511 TT GDNN VÀ GDTX Quận 11 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 Khu vực 3 Không
535 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 512 TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 Khu vực 3 Không
559 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 513 TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
581 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 514 TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Bình 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
609 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 515 TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Phú 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
624 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 516 TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Thạnh 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
637 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 517 TT GDNN VÀ GDTX Quận Phú Nhuận 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
649 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 518 TT GDNN VÀ GDTX Quận Thủ Đức 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
664 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 519 TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Tân 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
674 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh 520 TT GDNN VÀ GDTX Huyện Bình Chánh Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh Khu vực 2 Không
683 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 521 TT GDNN VÀ GDTX Huyện Củ Chi KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
693 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 522 TT GDNN VÀ GDTX Huyện Hóc Môn 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn Khu vực 2 Không
698 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè 523 TT GDNN VÀ GDTX Huyện Nhà Bè Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè Khu vực 2 Không
703 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ 524 TT GDNN VÀ GDTX Huyện Cần Giờ Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ Khu vực 2 Không
414 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 525 TT GDNN VÀ GDTX Lê Quý Đôn 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 Khu vực 3 Không
415 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh 112 Nguyễn Du, Q.1 Khu vực 3 Không
432 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 Khu vực 3 Không
455 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 528 TT GDNN VÀ GDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự, Q.5 Khu vực 3 Không
525 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 529 PH Văn Hóa ĐH Tài Chính - Marketing 33 đường 52 cư xá Lữ Gia, P.15, Q.11 Khu vực 3 Không
510 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 Khu vực 3 Không
526 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11 531 TT Huấn luyện và Thi đấu TDTT 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 Khu vực 3 Không
560 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 532 ĐH Công nghiệp 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
610 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
625 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 534 TT GDNN VÀ GDTX Gia Định 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
626 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 535 TT GDNN VÀ GDTX Tôn Đức Thắng 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
582 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 536 TT GDNN VÀ GDTX Thanh niên xung phong 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn Khu vực 3 Không
416 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 537 BTVH CĐKT Cao Thắng 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 Khu vực 3 Không
433 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 538 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 Khu vực 3 Không
561 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 539 TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
627 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 540 BTVH Thanh Đa Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
638 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 541 BTVH ĐH Ngoại Thương 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
417 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 601 TC KT Nông Nghiệp 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 Khu vực 3 Không
434 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 602 TC nghề Nhân Đạo 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 Khu vực 3 Không
435 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 Khu vực 3 Không
456 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5 604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 Khu vực 3 Không
478 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 Khu vực 3 Không
488 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 606 THCN L.Thực T.Phẩm 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 Khu vực 3 Không
489 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8 607 TCKT&NV Nam Sài Gòn 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 Khu vực 3 Không
497 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 608 TC nghề xây lắp điện 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 Khu vực 3 Không
498 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 609 TC nghề Lê Thị Riêng Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 Khu vực 3 Không
511 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 610 TC Hồng Hà 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 Khu vực 3 Không
512 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 611 TC Vạn Tường 469 Lê Hồng Phong, Q.10 Khu vực 3 Không
513 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 Khu vực 3 Không
514 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 613 TC nghề số 7 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 Khu vực 3 Không
536 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 614 TC Phương Đông 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 Khu vực 3 Không
537 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 615 TC nghề Ngọc Phước 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 Khu vực 3 Không
538 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 616 TC Thông tin Truyền thông Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 Khu vực 3 Không
539 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 617 TC KTKT Quận 12 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 Khu vực 3 Không
540 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12 618 TC ánh Sáng 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 Khu vực 3 Không
562 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 619 TC nghề Quang Trung 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
563 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 620 TC Âu Việt 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
564 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
565 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp 622 TC KTKT Sài Gòn 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp Khu vực 3 Không
583 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 623 TC TC KT TH Sài Gòn 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
611 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 624 TCKTKT Tây Nam á 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
612 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 625 TC Y dược Kỹ thương 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
628 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
629 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh Khu vực 3 Không
639 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 628 TC nghề Công nghệ Bách khoa 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
640 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận 629 TC Mai Linh 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận Khu vực 3 Không
650 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 630 TC nghề Thủ Đức 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
651 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
652 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 632 TC Đại Việt 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
653 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 633 TC Đông Dương 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức Khu vực 3 Không
665 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân 634 TC Quang Trung 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân Khu vực 3 Không
684 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 635 TC Bách Khoa Sài Gòn 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
685 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 636 TC Tây sài Gòn ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
686 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi 637 TC nghề Củ Chi 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi Khu vực 2 Không
694 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn 638 TC KTKT Huyện Hóc Môn 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn Khu vực 2 Không
418 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 Khu vực 3 Không
436 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 702 CĐ Giao thông Vận tải 252 Lý Chính Thắng, Q.3 Khu vực 3 Không
437 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3 703 CĐ nghề Việt Mỹ 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 Khu vực 3 Không
466 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 704 CĐ GTVT 3 569 Kinh Dương Vương, Q.6 Khu vực 3 Không
467 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6 705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 Khu vực 3 Không
479 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7 706 CĐ BC CN&QTDN Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 Khu vực 3 Không
499 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 707 CĐ KT KT Công Nghiệp 2 P.Phước Long B, Q.9 Khu vực 3 Không
500 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9 708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 Khu vực 3 Không
515 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10 709 CĐ Kinh Tế 33 Vĩnh Viễn, Q.10 Khu vực 3 Không
584 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình 710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình Khu vực 3 Không
613 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú 711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú Khu vực 3 Không
654 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức 712 CĐ Công nghệ Thủ Đức 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức Khu vực 3 Không
419 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1 713 ĐH Sân Khấu Điện Ảnh ABC Khu vực 3 Không
422 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2 714 Đại học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh Khu vực 3 Không
630 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh 716 ĐH DL Văn Hiến ABC Khu vực 3 Không
400 02 Tp. Hồ Chí Minh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_02 Khu vực 3 Không
401 02 Tp. Hồ Chí Minh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_02 Khu vực 3 Không
706 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 001 THPT Lê Hồng Phong P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP Khu vực 3 Không
707 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 002 THPT Hồng Bàng P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP Khu vực 3 Không
708 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 003 THPT Lương Thế Vinh P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng Khu vực 3 Không
732 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 004 Trường Trung học phổ thông Hùng Vương Số 498 đường Đà Nẵng, Phường Đông Hải Khu vực 3 Không
709 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 005 TT DN&GDTX Hồng Bàng P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng Khu vực 3 Không
711 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 007 THPT Ngô Quyền P..Mê Linh, Q. Lê chân Khu vực 3 Không
712 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 008 THPT Trần Nguyên Hãn P.Lam Sơn, Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
713 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 009 THPT Lê Chân P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
714 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 010 THPT Lý Thái Tổ P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
715 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 011 TT GDTX Hải Phòng P. An Biên, Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
733 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 013 THPT Chuyên Trần Phú lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Hải, quận Hải An. Khu vực 3 Không
719 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 014 THPT Thái Phiên P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
720 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 015 THPT Hàng Hải P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
716 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 016 PT NCH Nguyễn Tất Thành Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
721 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 017 THPT Thăng Long P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
722 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 018 THPT Marie Curie P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
734 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 019 THPT Hermann Gmeiner 543 Đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm,P. Đông Hải 1, Q. Hải An Khu vực 3 Không
723 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 020 THPT Anhxtanh P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
724 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 021 TT DN&GDTX Ngô Quyền P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
727 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An 023 THPT Kiến An P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An Khu vực 3 Không
728 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An 024 THPT Phan Đăng Lưu P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An Khu vực 3 Không
735 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 025 THPT Hải An P. Cát Bi, Q. Hải An Khu vực 3 Không
729 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An 026 TT DN&GDTX Kiến An P. Văn Đẩu, Q. Kiến An Khu vực 3 Không
736 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 028 THPT Lê Quý Đôn P. Cát Bi, Q. Hải An Khu vực 3 Không
737 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 029 THPT Phan Chu Trinh P. Đằng Lâm, Q. Hải An Khu vực 3 Không
738 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 030 TT DN&GDTX Hải An P. Đằng Lâm, Q. Hải An Khu vực 3 Không
740 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn 032 THPT Đồ Sơn P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn Khu vực 3 Không
741 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn 033 Trường PT Nội Trú Đồ Sơn P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn Khu vực 3
742 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn 034 TT DN&GDTX Đồ Sơn P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn Khu vực 3 Không
744 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 036 THPT An Lão TTr. An Lão, H.An Lão Khu vực 2 Không
745 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 037 THPT Trần Hưng Đạo Xã An Thái, H. An Lão Khu vực 2 Không
746 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 038 THPT Tân Trào Thôn Quán Rẽ, xã Mỹ Đức, huyện An Lão Khu vực 2 Không
747 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 039 THPT Trần Tất Văn Xã An Thắng, H. An Lão Khu vực 2 Không
748 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 040 TT DN&GDTX An Lão TTr. An Lão, H.An Lão Khu vực 2 Không
751 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy 042 THPT Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy Khu vực 2 Không
752 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy 043 THPT Nguyễn Đức Cảnh Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy Khu vực 2 Không
792 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh 044 THPT Mạc Đĩnh Chi P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh Khu vực 3 Không
753 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy 045 THPT Nguyễn Huệ TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy Khu vực 2 Không
754 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy 046 TT DN&GDTX Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy Khu vực 2 Không
757 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 048 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
758 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 049 THPT Bạch Đằng Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên Khu vực 1 Không
759 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 050 THPT Quang Trung Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
760 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 051 THPT Lý Thường Kiệt Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
761 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 052 THPT Lê ích Mộc Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên Khu vực 1 Không
762 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 053 THPT Thủy Sơn Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
763 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 054 THPT 25/10 Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
764 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 055 THPT Nam Triệu Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
765 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 056 TT DN&GDTX Thủy Nguyên Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
768 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương 058 THPT Nguyễn Trãi Xã An Hưng, H. An Dương Khu vực 2 Không
769 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương 059 THPT An Dương TTr. An Dương, H. An Dương Khu vực 2 Không
770 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương 060 THPT Tân An Xã Tân Tiến, H. An Dương Khu vực 2 Không
771 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương 061 THPT An Hải TTr. An Dương, H. An Dương Khu vực 2 Không
772 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương 062 TT DN&GDTX An Dương TTr. An Dương, H. An Dương Khu vực 2 Không
774 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng 064 THPT Tiên Lãng TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng Khu vực 2 Không
775 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng 065 THPT Toàn Thắng Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng Khu vực 2 Không
776 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng 066 THPT Hùng Thắng Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng Khu vực 2 Không
777 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng 067 THPT Nhữ Văn Lan TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng Khu vực 2 Không
778 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng 068 TT DN&GDTX Tiên Lãng TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng Khu vực 2 Không
780 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 070 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
781 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 071 THPT Tô Hiệu Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
782 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 072 THPT Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
783 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 073 THPT Cộng Hiền Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
784 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 074 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
785 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 075 TT DN&GDTX Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
787 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 077 THPT Cát Bà TTr. Cát Bà, H.Cát Hải Khu vực 1 Không
788 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 078 THPT Cát Hải Xã Văn Phong, H. Cát Hải Khu vực 2 Không
730 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An 079 THPT Đồng Hòa P. Đồng Hòa, Q. Kiến An Khu vực 3 Không
789 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 080 THPT Cát Hải Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải Khu vực 1 Không
725 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 081 THPT Lương Khánh Thiện số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền Khu vực 3 Không
755 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy 082 THPT Thụy Hương Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy Khu vực 2 Không
790 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 083 TT DN&GDTX Cát Hải TTr. Cát Bà, H. Cát Hải Khu vực 1 Không
749 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 084 THPT Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn, H. An Lão Khu vực 2 Không
717 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 086 TT DN&GDTX Lê Chân P. Dư Hàng, Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
766 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 087 Trường Trung học phổ thông Quảng Thanh Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Khu vực 2 Không
793 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh 089 TT DN&GDTX Q.Dương Kinh P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh Khu vực 3 Không
710 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng 090 TT GDNN-GDTX Hồng Bàng Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng Khu vực 3 Không
718 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân 091 TT GDNN-GDTX Lê Chân Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân Khu vực 3 Không
726 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền 092 TT GDNN-GDTX Ngô Quyền Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền Khu vực 3 Không
731 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An 093 TT GDNN-GDTX Kiến An Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến An Khu vực 3 Không
739 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An 094 TT GDNN-GDTX Hải An Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An Khu vực 3 Không
743 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn 095 TT GDNN-GDTX Đồ Sơn Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn Khu vực 3 Không
750 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão 096 TT GDNN-GDTX An Lão TTr. An Lão, H.An Lão Khu vực 2 Không
756 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy 097 TT GDNN-GDTX Kiến Thụy Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy Khu vực 2 Không
767 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 098 TT GDNN-GDTX Thủy Nguyên Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên Khu vực 2 Không
773 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương 099 TT GDNN-GDTX An Dương TTr. An Dương, H. An Dương Khu vực 2 Không
779 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng 100 TT GDNN-GDTX Tiên Lãng TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng Khu vực 2 Không
786 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo 101 TT GDNN-GDTX Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo Khu vực 2 Không
791 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 102 TT GDNN-GDTX Cát Hải TTr. Cát Bà, H. Cát Hải Khu vực 1 Không
794 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh 103 TT GDNN-GDTX Q.Dương Kinh Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh Khu vực 3 Không
704 03 Hải Phòng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_03 Khu vực 3 Không
705 03 Hải Phòng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_03 Khu vực 3 Không
797 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 001 THPT Nguyễn Hiền Số 61 Phan Đăng Lưu, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
798 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 002 THPT Phan Châu Trinh Số 154 Lê Lợi, P. Hải châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
799 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 003 THPT Trần Phú Số 11 Lê Thánh Tôn, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
800 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 004 THPT Diên Hồng 365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3 Không
809 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 005 THPT chuyên Lê Quý Đôn Số 01 Vũ Văn Dũng, P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
801 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 006 TT GDTX, KTTH-HN&DN Hải Châu Số 105 Lê Sát, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
804 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 007 THPT Thái Phiên Số 735 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
805 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 008 TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
806 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 009 THPT Quang Trung 68 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
810 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 010 THPT Hoàng Hoa Thám Số 63 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
811 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 011 THPT Ngô Quyền Số 57 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
812 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 012 TT GDTX Thành Phố 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3 Không
813 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 013 TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà 196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng Khu vực 3 Không
817 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 014 THPT Ngũ Hành Sơn Số 24 Bà Bang Nhãn, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
818 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 015 TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn 527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
819 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 016 PT Hermann Gmeiner Số 15 Nguyễn Đình Chiểu, P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
823 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 017 THPT Nguyễn Trãi Số 01 Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
824 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 018 TH-THCS&THPT Khai Trí 116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
825 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 019 TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu 571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
832 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 020 THPT Hòa Vang Số 101 Ông Ích Đường, P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
828 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 021 THPT Phan Thành Tài QL1A, Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng Khu vực 2 Không
829 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 022 THPT Ông Ích Khiêm Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng Khu vực 2 Không
830 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 023 THPT Phạm Phú Thứ Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng Khu vực 2 Không
833 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 024 TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng Khu vực 3 Không
831 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 025 TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng Khu vực 2 Không
826 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 026 THPT Nguyễn Thượng Hiền Số 54 Thích Quảng Đức, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
814 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 027 THPT Tôn Thất Tùng Số 200 Trần Nhân Tông, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
807 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 028 THPT Thanh Khê Số 232 Kinh Dương Vương, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
834 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 029 THPT Cẩm Lệ Số 02 Nguyễn Thế Lịch, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
827 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu 030 THPT Liên Chiểu 02 Trần Tấn, P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
835 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 031 THCS&THPT Hiển Nhân Số 204 Lương Nhữ Hộc, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
820 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 032 THPT Võ Chí Công Cao Hồng Lãnh, P. Hoà Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
802 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 033 THPT Sky-Line Đà Nẵng Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu Khu vực 3 Không
815 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 034 Trung tâm GDTX số 1 Số 1093 Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
808 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê 035 Trung tâm GDTX số 2 Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
836 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 036 Trung tâm GDTX số 3 Tổ 4, Quốc lộ 1A, P. Hoà Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
803 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu 037 TH-THCS&THPT Sky-line Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, P. Hoà Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Khu vực 3 Không
821 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 038 TH, THCS, THPT Quốc tế Hoa Kỳ APU-Đà Nẵng Phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Khu vực 3 Không
816 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà 039 THPT Sơn Trà Đường Lê Văn Quý, P. An Hải Bắc Khu vực 3 Không
822 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn 040 TH, THCS&THPT FPT Khu đô thị FPT city, P. Hòa Hải Khu vực 3 Không
837 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ 041 THCS&THPT Nguyễn Khuyến Số 2A Đặng Xuân Bảng, P. Khuê Trung Khu vực 3 Không
795 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_04 Khu vực 3 Không
796 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_04 Khu vực 3 Không
838 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 012 THPT Chuyên P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
839 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 013 THPT Lê Hồng Phong P.Minh Khai, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
840 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 014 THPT Ngọc Hà Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
841 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 015 PTDT Nội trú tỉnh P.Minh Khai, TP Hà Giang Khu vực 1
887 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 016 THPT Đồng Yên Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
852 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 017 THPT Mèo Vạc TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc Khu vực 1 Không
855 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 018 THPT Yên Minh TT. Yên Minh, H.Yên minh Khu vực 1 Không
861 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 019 THPT Quản Bạ TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ Khu vực 1 Không
865 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 020 THPT Vị Xuyên TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên Khu vực 1 Không
866 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 021 THPT Việt Lâm TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên Khu vực 1 Không
873 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 022 THPT Bắc Mê TT. Yên Phú, H.Bắc Mê Khu vực 1 Không
877 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 023 THPT Hoàng Su Phì TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì Khu vực 1 Không
882 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 024 THPT Xín Mần TT. Cốc Pài, H Xín Mần Khu vực 1 Không
888 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 025 THPT Việt Vinh TT. Việt Quang, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
849 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 026 THPT Đồng Văn TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn Khu vực 1 Không
900 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 027 THPT Xuân Giang Xã Xuân Giang, H.Quang Bình Khu vực 1 Không
889 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 028 THPT Hùng An Xã Hùng An, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
890 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 029 THPT Liên Hiệp Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang Khu vực 1 Không
891 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 030 THPT Tân Quang Xã Tân Quang, H. Bắc quang Khu vực 1 Không
842 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 031 GDTX Tỉnh P. Minh Khai, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
850 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 032 GDTX Đồng Văn TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn Khu vực 1 Không
853 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 033 GDTX Mèo Vạc TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc Khu vực 1 Không
856 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 034 GDTX Yên Minh TT. Yên Minh, H. Yên Minh Khu vực 1 Không
862 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 035 GDTX Quản Bạ TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ Khu vực 1 Không
867 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 036 GDTX Vị Xuyên TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên Khu vực 1 Không
874 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 037 GDTX Bắc Mê TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê Khu vực 1 Không
878 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 038 GDTX Hoàng Su Phì TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì Khu vực 1 Không
883 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 039 GDTX Xín Mần TT. Cốc Pài, H. Xín Mần Khu vực 1 Không
892 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 040 GDTX Bắc Quang TT. Việt Quang, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
879 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 041 THPT Thông Nguyên Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì Khu vực 1 Không
901 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 042 GDTX Quang Bình TT. Yên Bình - H. Quang Bình Khu vực 1 Không
868 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 043 PT Cấp 2-3 Phương Tiến Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên Khu vực 1 Không
902 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 044 THPT Quang Bình TT. Yên Bình - H. Quang Bình Khu vực 1 Không
857 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 045 PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh TT Yên Minh, H. Yên Minh Khu vực 1
893 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 046 PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang TT Việt Quang, H. Bắc Quang Khu vực 1
875 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 047 THCS và THPT Minh Ngọc Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê Khu vực 1 Không
869 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 048 THCS và THPT Linh Hồ Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên Khu vực 1 Không
884 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 049 THCS và THPT Nà Chì Xã Nà Chì, H. Xín Mần Khu vực 1 Không
843 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 050 CĐ Nghề Hà Giang Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
858 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 051 THPT Mậu Duệ Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh Khu vực 1 Không
894 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 052 THPT Kim Ngọc Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
863 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 053 THPT Quyết Tiến Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ Khu vực 1 Không
844 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 054 CĐSP Hà Giang Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
895 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 055 Trung cấp Nghề Bắc Quang Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
870 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 056 THCS&THPT Tùng Bá Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên Khu vực 1 Không
885 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 057 THCS&THPT Xín Mần Xã Xín Mần, H. Xín Mần Khu vực 1 Không
845 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 058 PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang P.Minh Khai, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
859 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 059 PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh TT Yên Minh, H. Yên Minh Khu vực 1 Không
896 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 060 PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang TT Việt Quang, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
880 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 061 THCS&THPT Thông Nguyên Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì Khu vực 1 Không
871 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 062 THCS&THPT Phương Tiến Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên Khu vực 1 Không
846 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 063 GDTX - HN tỉnh Hà Giang P. Minh Khai, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
851 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 064 GDNN - GDTX Đồng Văn TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn Khu vực 1 Không
854 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 065 GDNN - GDTX Mèo Vạc Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc Khu vực 1 Không
860 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 066 GDNN - GDTX Yên Minh TT. Yên Minh, H. Yên Minh Khu vực 1 Không
864 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 067 GDNN - GDTX Quản Bạ TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ Khu vực 1 Không
872 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 068 GDNN - GDTX Vị Xuyên TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên Khu vực 1 Không
876 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 069 GDNN - GDTX Bắc Mê TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê Khu vực 1 Không
881 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 070 GDNN - GDTX Hoàng Su Phì TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì Khu vực 1 Không
886 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 071 GDNN - GDTX Xín Mần TT. Cốc Pài, H. Xín Mần Khu vực 1 Không
897 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 072 GDNN - GDTX Bắc Quang TT. Việt Quang, H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
903 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 073 GDNN - GDTX Quang Bình TT. Yên Bình - H. Quang Bình Khu vực 1 Không
898 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 074 THCS&THPT Liên Hiệp X. Liên Hiệp-H. Bắc Quang Khu vực 1 Không
899 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 075 Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang - Hà Giang Khu vực 1 Không
847 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 800 Học ở nước ngoài_05 P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
848 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_05 P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang Khu vực 1 Không
906 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 000 Sở GD&ĐT Cao Bằng 035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng Khu vực 1 Không
907 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 002 THPT DTNT tỉnh Cao Bằng Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng Khu vực 1
908 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 003 THPT Thành phố Cao Bằng Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng Khu vực 1 Không
909 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 004 THPT Chuyên Cao Bằng Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng Khu vực 1 Không
910 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 005 TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng Khu vực 1 Không
911 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 006 TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng Khu vực 1 Không
916 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 008 THPT Bảo Lạc TT Bảo Lạc, Cao Bằng Khu vực 1 Không
919 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 010 THPT Thông Nông (Trước 10/01/2020) TTr Thông Nông, Cao Bằng Khu vực 1 Không
921 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 012 THPT Hà Quảng TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng Khu vực 1 Không
922 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 013 THPT Nà Giàng Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng Khu vực 1 Không
927 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 015 THPT Trà Lĩnh (Trước 01/3/2020) TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
928 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 016 THPT Quang Trung (Trước 01/3/2020) Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
930 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 018 THPT Trùng Khánh TTr Trùng Khánh,Cao Bằng Khu vực 1 Không
931 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 019 THPT Pò Tấu Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
932 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 020 THPT Thông Huề Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
933 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 021 TT GDNN-GDTX Trùng Khánh TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
936 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 023 THPT Nguyên Bình TT Nguyên Bình, Cao Bằng Khu vực 1 Không
937 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 024 THPT Tinh Túc Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng Khu vực 1 Không
938 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 025 THPT Nà Bao Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng Khu vực 1 Không
940 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 027 THPT Hoà An TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng Khu vực 1 Không
912 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 028 THPT Cao Bình Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng Khu vực 1 Không
941 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 029 TT GDNN-GDTX Hoà An TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng Khu vực 1 Không
942 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 031 THPT Quảng Uyên (Trước 01/3/2020) TTr Quảng Uyên, Cao Bằng Khu vực 1 Không
943 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 032 THPT Đống Đa (Trước 01/3/2020) Xã Ngọc Động, Quảng Uyên Khu vực 1 Không
944 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 033 TT GDNN-GDTX Quảng Uyên (Trước 01/3/2020) TTr Quảng Uyên, Cao Bằng Khu vực 1 Không
945 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 035 THPT Thạch An TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng Khu vực 1 Không
946 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 036 THPT Canh Tân Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng Khu vực 1 Không
948 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 038 THPT Hạ Lang TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng Khu vực 1 Không
949 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 039 THPT Bằng Ca Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng Khu vực 1 Không
951 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 041 THPT Bảo Lâm TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng Khu vực 1 Không
954 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 043 THPT Phục Hoà (Trước 01/3/2020) TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng Khu vực 1 Không
913 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 044 THPT Bế Văn Đàn Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng Khu vực 1 Không
955 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 045 THPT Cách Linh (Trước 01/3/2020) Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng Khu vực 1 Không
929 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 046 TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
923 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 047 TT GDNN-GDTX Hà Quảng TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng Khu vực 1 Không
947 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 048 TT GDNN-GDTX Thạch An TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng Khu vực 1 Không
956 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 049 TT GDNN-GDTX Phục Hoà TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng Khu vực 1 Không
924 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 050 THPT Đàm Quang Trung Thị trấn Xuân Hòa Khu vực 1 Không
950 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 051 TT GDNN-GDTX Hạ Lang TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng Khu vực 1 Không
939 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 052 TT GDNN-GDTX Nguyên Bình TTr Nguyên Bình, Cao Bằng Khu vực 1 Không
920 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 053 TT GDNN-GDTX Thông Nông TTr Thông Nông, Cao Bằng Khu vực 1 Không
925 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 054 THPT Lục Khu Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng Khu vực 1 Không
917 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 055 THPT Bản Ngà Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng Khu vực 1 Không
918 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 056 TT GDNN-GDTX Bảo Lạc TTr Bảo Lạc, Cao Bằng Khu vực 1 Không
952 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 057 THPT Lý Bôn Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng Khu vực 1 Không
914 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 058 Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng Khu vực 1 Không
915 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 059 TC nghề Cao Bằng P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng Khu vực 1 Không
953 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 060 TT GDNN-GDTX Bảo Lâm TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng Khu vực 1 Không
926 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 061 THPT Thông Nông (Từ 10/01/2020) TTr Thông Nông, Hà Quảng, Cao Bằng Khu vực 1 Không
934 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 062 THPT Trà Lĩnh (Từ 01/3/2020) TTr Trà Lĩnh, Trùng Khánh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
935 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 063 THPT Quang Trung (Từ 01/3/2020) Xã Quang Trung, Trùng Khánh, Cao Bằng Khu vực 1 Không
957 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 064 THPT Quảng Uyên (Từ 01/3/2020) TTr Quảng Uyên, Quảng Hòa, Cao Bằng Khu vực 1 Không
958 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 065 THPT Đống Đa (Từ 01/3/2020) Xã Ngọc Động, Quảng Hòa, Cao Bằng Khu vực 1 Không
959 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 066 TT GDNN - GDTX Quảng Hòa TTr Quảng Uyên, Quảng Hòa, Cao Bằng Khu vực 1 Không
960 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 067 THPT Phục Hòa (Từ 01/3/2020) TTr Hòa Thuận, Quảng Hòa, Cao Bằng Khu vực 1 Không
961 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 068 THPT Cách Linh (Từ 01/3/2020) Xã Cách Linh, Quảng Hòa, Cao Bằng Khu vực 1 Không
904 06 Cao Bằng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_06 035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng Khu vực 3 Không
905 06 Cao Bằng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_06 035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng Khu vực 3 Không
964 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 001 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Phường Đông Phong -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
965 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 002 THPT Thành Phố Lai Châu Phường Tân Phong - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
966 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 003 THPT Quyết Thắng Xã Sùng Phài- TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
973 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 004 THPT Bình Lư TT Tam Đường - huyện Tam Đường- Lai Châu Khu vực 1 Không
977 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 005 THPT Phong Thổ TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
978 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 006 THPT Mường So (Trước ngày 16/12/2019) Xã Mường So - huyện Phong Thổ - huyện Lai Châu Khu vực 1 Không
979 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 007 THPT Dào San Xã Dào San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
983 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 008 THPT Sìn Hồ TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
984 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 009 THPT Nậm Tăm Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
989 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 010 THPT Mường Tè TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
994 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 011 THPT Than Uyên TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
995 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 012 THPT Mường Than Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
996 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 013 THPT Mường Kim Xã Mường Kim - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
1001 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 014 THPT Tân Uyên TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
1002 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 015 THPT Trung Đồng (Trước ngày 16/12/2019) Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
1006 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 016 THPT Nậm Nhùn Thị trấn Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
967 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 017 PTDTNT Tỉnh Lai Châu Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
990 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 018 THPT Dân tộc Nội trú Ka Lăng Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
985 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 019 PTDTNT huyện Sìn Hồ TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
997 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 020 PTDTNT huyện Than Uyên TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
986 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 021 DTNT THPT huyện Sìn Hồ TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
998 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 022 DTNT THPT huyện Than Uyên TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
974 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 023 PTDTNT huyện Tam Đường TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
1007 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 024 DTNT THPT huyện Nậm Nhùn TT Nậm Nhùn - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
980 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 025 PTDTNT huyện Phong Thổ TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
1003 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 026 PTDTNT huyện Tân Uyên TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
991 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 027 PTDTNT huyện Mường Tè TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu Khu vực 1
968 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 028 Trung tâm GDTX tỉnh Lai Châu Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
975 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 029 Trung tâm GDTX huyện Tam Đường TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
981 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 030 Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
987 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 031 Trung tâm GDTX huyện Sìn Hồ Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
992 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 032 Trung tâm GDTX huyện Mường Tè TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
999 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 033 Trung tâm GDTX huyện Than Uyên TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
1004 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 034 Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
969 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 035 Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp Tỉnh Phường Quyết Thắng -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
976 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 036 Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tam Đường TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
982 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 037 Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Phong Thổ TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
988 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 038 Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Sìn Hồ Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
993 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 039 Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Mường Tè TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
1000 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 040 Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Than Uyên TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
1005 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 041 Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tân Uyên TT Tân Uyên - Tân Uyên - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
970 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 042 Trường Trung cấp nghề Lai Châu Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
971 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 043 CĐ Cộng đồng Lai Châu Phường Quyết Thắng-Thành Phố Lai Châu Khu vực 1 Không
972 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 044 Trường Trung cấp nghề dân tộc nội trú tỉnh Lai Châu Thành Phố Lai Châu Khu vực 1
1008 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 046 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nậm Nhùn TT Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu Khu vực 1 Không
962 07 Lai Châu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_07 Khu vực 3 Không
963 07 Lai Châu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_07 Khu vực 3 Không
1011 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 001 THPT số 1 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1012 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 002 THPT số 2 huyện Bảo Thắng Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1013 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 003 THPT số 3 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1021 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 004 THPT số 1 huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1022 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 005 THPT số 2 huyện Bảo Yên Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1023 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 006 THPT số 3 huyện Bảo Yên Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1028 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 007 THPT số 1 huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1029 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 008 THPT số 2 huyện Bát Xát Xã Bản Vược - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1030 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 009 THCS và THPT huyện Bát Xát Xã Mường Hum - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1035 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 010 THPT số 1 huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà Khu vực 1 Không
1036 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 011 THPT số 2 huyện Bắc Hà Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà Khu vực 1 Không
1037 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 012 PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà Khu vực 1 Không
1041 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 013 THPT số 1 Tp Lào Cai Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1042 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 014 THPT số 2 Tp Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1043 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 015 THPT số 3 Tp Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1044 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 016 THPT số 4 Tp Lào Cai Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1045 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 017 THPT DTNT tỉnh Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1046 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 018 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1 Không
1058 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 019 THPT số 1 huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1059 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 020 THPT số 2 huyện Mường Khương Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1060 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 021 THPT số 3 huyện Mường Khương Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1061 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 022 PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1065 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 023 THPT số 1 huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) Khu vực 1 Không
1066 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 024 THPT số 2 huyện Sa Pa Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa Khu vực 1 Không
1067 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 025 PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) Khu vực 1 Không
1071 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 026 THPT số 1 huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngà 01/03/2020) Khu vực 1 Không
1072 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 027 THPT số 2 huyện Si ma cai Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai Khu vực 1 Không
1073 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 028 PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) Khu vực 1 Không
1080 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 029 THPT số 1 huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1081 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 030 THPT số 2 huyện Văn Bàn Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1082 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 031 THPT số 3 huyện Văn Bàn Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1083 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 032 THPT số 4 huyện Văn Bàn Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1014 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 033 TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1024 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 034 TT DN&GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1031 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 035 TT DN&GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1038 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 036 TT DN&GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà Khu vực 1 Không
1047 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 037 TT DN&GDTX TP Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1 Không
1048 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 038 TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1062 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 039 TT DN&GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1068 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 040 TT DN&GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa Khu vực 1 Không
1074 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 041 TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) Khu vực 1 Không
1084 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 042 TT DN&GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1015 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 043 TT GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1025 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 044 TT GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1032 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 045 TT GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1039 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 046 TT GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà Khu vực 1 Không
1049 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 047 TT GDTX số 1 TP Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1050 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 048 TT GDTX số 2 TP Lào Cai Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1063 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 049 TT GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1069 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 050 TT GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa Khu vực 1 Không
1075 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 051 TT GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) Khu vực 1 Không
1085 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 052 TT GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1051 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 053 CĐ nghề tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1052 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 054 Trung cấp Y tế Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1016 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 055 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1026 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 056 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1033 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 057 PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1086 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 058 PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1053 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 059 CĐ Cộng đồng Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1 Không
1054 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 060 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai Khu vực 1 Không
1055 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 061 Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai Khu vực 1 Không
1017 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 062 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1027 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 063 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên Khu vực 1 Không
1034 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 064 TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát Khu vực 1 Không
1040 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 065 TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà Khu vực 1 Không
1056 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 066 TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai Khu vực 1 Không
1064 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 067 TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương Khu vực 1 Không
1070 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 068 TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa Khu vực 1 Không
1076 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 069 TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) Khu vực 1 Không
1087 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 070 TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn Khu vực 1 Không
1057 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 071 Cao đẳng Lào Cai Đường M9, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Khu vực 1 Không
1088 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 072 THPT số 1 Thị xã Sa Pa Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) Khu vực 1 Không
1077 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 073 THPT số 1 huyện Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai Khu vực 1 Không
1078 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 074 PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai Khu vực 1 Không
1079 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 075 TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai Khu vực 1 Không
1089 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 076 THPT số 2 thị xã Sa Pa Xã Bản Hồ - Thị Xã Sa Pa Khu vực 1 Không
1090 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 077 PTDTNT THCS&THPT thị xã Sa Pa Phường Phan Si Păng - Thị xã Sa Pa Khu vực 1 Không
1091 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 078 TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa Khu vực 1 Không
1018 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 079 THPT số 1 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1019 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 080 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1020 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 082 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng Khu vực 1 Không
1009 08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_08 Sở Lào Cai Khu vực 1 Không
1010 08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_08 Sở Lào Cai Khu vực 1 Không
1094 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 008 Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1
1095 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 009 THPT Chuyên tỉnh Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1096 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 010 THPT Tân Trào Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1097 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 011 THPT Ỷ La Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1098 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 012 THPT Nguyễn Văn Huyên Phường An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1099 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 013 THPT Sông Lô xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1100 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 014 Trung tâm GDTX-HN tỉnh Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1101 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 015 THPT Thượng Lâm Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1103 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 016 THPT Na Hang TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1104 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 017 THPT Yên Hoa Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1106 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 018 THPT Chiêm Hóa TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1107 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 019 THPT Kim Bình Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1108 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 020 THPT Minh Quang Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1109 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 021 THPT Hà Lang Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1110 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 022 THPT Đầm Hồng Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1111 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 023 THPT Hòa Phú Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1114 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 024 THPT Hàm Yên TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1115 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 025 THPT Phù Lưu Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1116 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 026 THPT Thái Hòa Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1118 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 027 THPT Xuân Huy Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1119 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 028 THPT Trung Sơn Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1120 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 029 THPT Xuân Vân Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1121 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 030 THPT Tháng 10 Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1122 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 031 THPT Sơn Dương TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1123 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 032 THPT Kim Xuyên Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1124 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 033 THPT ATK Tân Trào Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1125 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 034 THPT Đông Thọ Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1126 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 035 THPT Kháng Nhật Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1127 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 036 THPT Sơn Nam Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1102 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 037 THPT Lâm Bình Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1128 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 038 Phổ thông Dân tộc nội trú ATK Sơn Dương Xã Minh Thanh, H. Sơn Dương, Tuyên Quang Khu vực 1
1112 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 039 Trung tâm dậy nghề huyện Chiêm Hóa Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1113 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 040 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chiêm Hóa Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang Khu vực 1 Không
1105 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 041 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Na Hang Tổ 15, thị trấn Na Hang Khu vực 1 Không
1117 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 042 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hàm Yên Xã Tân Thành Khu vực 1 Không
1129 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 043 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Dương Tổ Dân phố An Kỳ Khu vực 1 Không
1092 09 Tuyên Quang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_09 Khu vực 3 Không
1093 09 Tuyên Quang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_09 Khu vực 3 Không
1132 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 001 THPT Việt Bắc Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1133 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 002 THPT Chuyên Chu Văn An P. Đông Kinh- TP Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1134 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 003 THPT DT Nội trú tỉnh Xã Mai Pha, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1
1135 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 004 Cao đẳng nghề Lạng Sơn Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1136 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 005 TT GDTX 1 tỉnh Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn. Khu vực 1 Không
1137 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 006 THPT DL Ngô Thì Sỹ Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1140 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 007 THPT Tràng Định TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1141 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 008 TT GDNN-GDTX Tràng Định Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định Khu vực 1 Không
1142 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 009 THPT Bình Độ Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H. Tràng Định Khu vực 1 Không
1144 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 010 THPT Bình Gia Thôn Pá Nim, TTr. Bình Gia, H. Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1145 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 011 TT GDNN-GDTX Bình Gia Thôn Pá Nim, TTr. Bình Gia, H. Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1146 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 012 THPT Pác Khuông Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình Gia, LS Khu vực 1 Không
1149 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 013 THPT Văn Lãng TTr. Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1150 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 014 TT GDNN-GDTX Văn Lãng TTr. Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1152 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 015 THPT Bắc Sơn TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1153 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 016 THPT Vũ Lễ Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1154 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 017 TT GDNN-GDTX Bắc Sơn Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1156 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 018 THPT Lương Văn Tri TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1157 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 019 THPT Văn Quan Phố Điềm He 2, xã Điềm He, H. Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1158 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 020 TT GDNN-GDTX Văn Quan Phố Thanh Xuân, TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1160 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 021 THPT Đồng Đăng Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc Khu vực 1 Không
1161 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 022 THPT Cao Lộc Khối 3, TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1162 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 023 TT GDNN-GDTX Cao Lộc Số 23, đường Mỹ Sơn, khối 6, TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1165 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 024 THPT Lộc Bình TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1166 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 025 THPT Na Dương Khu 7+9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1167 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 026 TT GDNN-GDTX Lộc Bình Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình Khu vực 1 Không
1170 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 027 THPT Chi Lăng Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi Lăng Khu vực 1 Không
1171 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 028 THPT Hòa Bình Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng Sơn. Khu vực 1 Không
1172 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 029 TT GDNN-GDTX Chi Lăng Than Muội, TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. Khu vực 1 Không
1177 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 030 THPT Đình Lập TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1178 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 031 TT GDNN-GDTX Đình Lập Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1180 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 032 THPT Hữu Lũng Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu Lũng, H. Hữu Lũng Khu vực 1 Không
1181 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 033 THPT Vân Nham Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1182 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 034 TT GDTX 2 tỉnh Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng Khu vực 1 Không
1168 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 035 THPT Tú Đoạn Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình Khu vực 1 Không
1173 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 036 THPT Đồng Bành TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1183 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 037 CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1184 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 038 THPT Tân Thành Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1163 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 039 THPT Ba Sơn Xã Cao Lâu, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1138 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 040 THPT Hoàng Văn Thụ Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1143 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 041 TT GDTX Tràng Định Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định Khu vực 1 Không
1147 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 042 TT GDTX Bình Gia Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1151 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 043 TT GDTX Văn Lãng Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1155 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 044 TT GDTX Bắc Sơn Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1159 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 045 TT GDTX Văn Quan Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan Khu vực 1 Không
1164 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 046 TT GDTX Cao Lộc Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc Khu vực 1 Không
1169 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 047 TT GDTX Lộc Bình Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình Khu vực 1 Không
1174 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 048 TT GDTX Chi Lăng TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. Khu vực 1 Không
1179 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 049 TT GDTX Đình Lập Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1185 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 050 CĐ Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1139 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 051 TC Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1175 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 052 TT GDNN-GDTX Chi Lăng TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, T.Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1176 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 053 TT GDNN-GDTX Chi Lăng Than Muội, xã Quang Lang, Chi Lăng, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1148 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 054 TT GDNN-GDTX Bình Gia Nà Pái, xã Tân Văn, Bình Gia, Lạng Sơn Khu vực 1 Không
1130 10 Lạng Sơn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_10 Khu vực 3 Không
1131 10 Lạng Sơn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_10 Khu vực 3 Không
1188 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 009 THPT Bắc Kạn Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1198 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 010 THPT Chợ Đồn Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1219 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 011 THPT Chợ Mới Xã Yến Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1207 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 012 THPT Na Rì Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1210 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 013 THPT Ngân Sơn Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1189 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 014 Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1
1211 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 015 THCS&THPT Nà Phặc Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1225 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 016 THPT Bộc Bố Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1202 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 017 THPT Phủ Thông Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1214 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 018 THPT Ba Bể Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1190 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 019 THPT Chuyên Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1220 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 020 THPT Yên Hân Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1191 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 021 TT GDTX tỉnh (trước 2018) Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1192 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 022 THPT Dân lập Hùng Vương Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1215 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 023 THPT Quảng Khê Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1199 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 024 THPT Bình Trung Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1193 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 025 TT Kỹ thuật TH-HN Bắc Kạn (trước 2018) Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1216 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 026 TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1194 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 027 TC nghề Bắc Kạn Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1212 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 028 TT GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1226 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 029 TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1200 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 030 TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1208 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 031 TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1221 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 032 TT GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1203 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 033 TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1195 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 034 CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1201 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 035 TT GDNN-GDTX H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1204 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 036 TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1209 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 037 TT GDNN-GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1213 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 038 TT GDNN-GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1217 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 039 TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1222 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 040 TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1227 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 041 TT GDNN-GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1196 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 042 TT GDTX-GDHN Bắc Kạn (từ 2018) Phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1218 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 043 TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn Xã Thượng Giáo (từ 28/4/2017) Khu vực 1 Không
1223 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 044 TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1224 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 045 THPT Chợ Mới Thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1205 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 046 THPT Phủ Thông Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1206 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 047 TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1197 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 048 Cao đẳng Bắc Kạn Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Khu vực 1 Không
1186 11 Bắc Kạn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_11 Khu vực 3 Không
1187 11 Bắc Kạn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_11 Khu vực 3 Không
1230 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 001 TTGDTX TP. Thái Nguyên P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1267 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 002 TTGDTX Thành phố Sông Công Thành phố Sông Công Khu vực 2 Không
1275 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 003 TTGDTX Huyện Định Hoá TT Chợ Chu, H. Định Hoá Khu vực 1 Không
1279 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 004 TTGDTX Huyện Phú Lương TTr. Đu, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1288 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 005 TTGDTX Huyện Võ Nhai TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai Khu vực 1 Không
1293 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 006 TTGDTX Huyện Đại Từ TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ Khu vực 1 Không
1298 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 007 TTGDTX Huyện Đồng Hỷ Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ Khu vực 1 Không
1303 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 008 TTGDTX Huyện Phú Bình Xã Xuân Phương, H. Phú Bình Khu vực 2 NT Không
1308 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 009 TTGDTX Thị xã Phổ Yên Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên Khu vực 2 NT Không
1231 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 010 THPT Chuyên Thái Nguyên P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1232 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 011 THPT Lương Ngọc Quyến P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1233 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 012 THPT Ngô Quyền P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1234 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 013 THPT Gang Thép P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1235 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 014 THPT Chu Văn An P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1236 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 015 THPT Dương Tự Minh P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1280 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 016 THPT Khánh Hoà xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1237 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 017 PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên Khu vực 2
1238 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 018 THPT Thái Nguyên P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1239 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 019 THPT Lê Quý Đôn P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1268 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 020 THPT Sông Công Thành phố Sông Công Khu vực 2 Không
1276 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 021 THPT Định Hoá TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá Khu vực 1 Không
1277 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 022 THPT Bình Yên xã Bình Yên, H. Định Hoá Khu vực 1 Không
1281 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 023 THPT Phú Lương TTr. Đu, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1289 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 024 THPT Võ Nhai Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai Khu vực 1 Không
1294 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 025 THPT Đại Từ TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ Khu vực 1 Không
1299 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 026 THPT Đồng Hỷ TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN Khu vực 1 Không
1300 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 027 THPT Trại Cau TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ Khu vực 1 Không
1304 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 028 THPT Phú Bình Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình Khu vực 2 NT Không
1309 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 029 THPT Lê Hồng Phong P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên Khu vực 2 NT Không
1310 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 030 THPT Bắc Sơn P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên Khu vực 1 Không
1240 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 031 Thiếu Sinh Quân QK1 P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1269 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 032 THPT Lương Thế Vinh Phường Cải Đan, TP. Sông Công Khu vực 2 Không
1241 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 033 Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên Khu vực 2
1282 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 034 THPT Yên Ninh Xã Yên Ninh, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1295 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 035 THPT Nguyễn Huệ Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ Khu vực 1 Không
1305 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 036 THPT Lương Phú Xã Lương Phú, H. Phú Bình Khu vực 2 NT Không
1311 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 037 THPT Phổ Yên Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên Khu vực 2 NT Không
1242 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 038 CĐ SP Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1243 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 039 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1270 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 040 CĐ Cơ khí luyện kim Phường Lương Sơn, TP. Sông Công Khu vực 2 Không
1244 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 041 CĐ Giao thông Vận tải miền núi P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1245 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 042 CĐ Y tế Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1246 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 043 CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1247 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 044 CĐ Thương mại và Du lịch P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1248 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 045 Trường PTDT Nội trú Vùng cao Việt Bắc Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1283 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 045 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1312 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 046 CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Xã Trung Thành TX. Phổ Yên Khu vực 2 NT Không
1271 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 047 CĐ Công nghiệp Việt Đức P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công Khu vực 2 Không
1272 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 048 Văn hoá I - Bộ Công An Phường Lương Sơn, TP. Sông Công Khu vực 2
1284 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 049 CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1249 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 050 TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1250 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 051 CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1251 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 052 CĐ Nghề Cơ điện LK P. Tích Lương, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1290 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 053 THPT Trần Phú Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai Khu vực 1 Không
1296 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 054 THPT Lưu Nhân Chú Xã Ký Phú, H Đại Từ Khu vực 1 Không
1291 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 055 THPT Hoàng Quốc Việt Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai Khu vực 1 Không
1252 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 056 TC nghề Thái Nguyên Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1301 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 057 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên Khu vực 1 Không
1306 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 058 THPT Điềm Thuỵ Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên Khu vực 2 NT Không
1253 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 059 TT GDTX tỉnh Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1254 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 060 THPT Đào Duy Từ Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1313 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 061 TC Nghề Nam Thái Nguyên Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên Khu vực 2 NT Không
1255 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 062 CĐ nghề số 1- Bộ Quốc phòng P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1314 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 063 Trường TC nghề KT 3D Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên Khu vực 2 NT Không
1256 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1257 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 065 Trung cấp Thái Nguyên Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1258 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 066 Trung cấp Y khoa Pasteur Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1315 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 067 TT GDTX Thị xã Phổ Yên Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên Khu vực 2 Không
1316 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 068 THPT Lê Hồng Phong P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên Khu vực 2 Không
1317 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 069 THPT Bắc Sơn P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên Khu vực 1 Không
1318 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 070 THPT Phổ Yên Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên Khu vực 2 Không
1319 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 071 CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Xã Trung Thành TX. Phổ Yên Khu vực 2 Không
1320 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 072 TC Nghề Nam Thái Nguyên Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên Khu vực 2 Không
1321 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 073 THPT Lý Nam Đế Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên Khu vực 2 Không
1307 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 074 TT GDNN-GDTX Huyện Phú Bình Xã Xuân Phương, H. Phú Bình Khu vực 2 NT Không
1297 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 075 TT GDNN-GDTX Huyện Đại Từ Xã Tiên Hội, H. Đại Từ Khu vực 1 Không
1302 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 076 TT GDNN-GDTX Huyện Đồng Hỷ Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ Khu vực 1 Không
1292 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 077 TT GDNN-GDTX Huyện Võ Nhai TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai Khu vực 1 Không
1285 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 078 TT GDNN-GDTX Huyện Phú Lương TTr. Đu, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1278 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 079 TT GDNN-GDTX Huyện Định Hoá TT Chợ Chu, H. Định Hoá Khu vực 1 Không
1273 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 080 TT GDNN-GDTX TP. Sông Công Thành phố Sông Công Khu vực 2 Không
1259 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 081 TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên P. Túc Duyên, TPTN Khu vực 2 Không
1286 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 082 CĐ than khoáng sản Việt Nam Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1287 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 083 Trung cấp nghề dân tộc nội trú Thái Nguyên Xã Động Đạt, H. Phú Lương Khu vực 1 Không
1260 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 084 Trường trung học Giao thông Vận tải khu vực 1 Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1261 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 085 THPT Khánh Hoà Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên Khu vực 1 Không
1262 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 086 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1263 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 087 CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1264 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 088 THPT Đồng Hỷ Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên Khu vực 1 Không
1265 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 089 TTGDNN-GDTX huyện Đồng Hỷ Thị Trấn Chùa Hang, TP. Thái Nguyên Khu vực 1 Không
1322 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 090 TT GDNN-GDTX TX Phổ Yên Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên Khu vực 2 Không
1323 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 091 Trung cấp Dân tộc nội trú Thái Nguyên Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên Khu vực 2 Không
1266 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 092 Trung cấp Luật Thái Nguyên Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên Khu vực 2 Không
1274 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 094 Trường Văn Hoá Phường Lương Sơn, TP. Sông Công Khu vực 2
1228 12 Thái Nguyên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_12 Thái Nguyên Khu vực 3 Không
1229 12 Thái Nguyên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_12 Thái Nguyên Khu vực 3 Không
1326 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 001 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành P. Yên Thịnh - TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1327 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 002 THPT Nguyễn Huệ P.Đồng Tâm -TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1328 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 003 THPT Lý Thường Kiệt P.Hồng Hà -TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1329 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 004 PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái P.Đồng Tâm -TP Yên Bái Khu vực 1
1330 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 005 THPT Hoàng Quốc Việt Xã Giới Phiên - TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1331 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 006 THPT Đồng Tâm P.Đồng Tâm -TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1332 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 007 TTGDTX tỉnh P.Đồng Tâm -TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1333 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 008 TT DN-GDTX TP Yên Bái P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1334 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 009 Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái P. Yên Thịnh -TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1339 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 010 THPT Nghĩa Lộ P. Tân An -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái Khu vực 1 Không
1340 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 011 THPT Nguyễn Trãi P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái Khu vực 1 Không
1341 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 012 PT DTNT THPT Miền Tây P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái Khu vực 1
1342 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 013 TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ P. Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ - Yên Bái Khu vực 1 Không
1345 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 014 THPT Chu Văn An TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1346 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 015 THPT Nguyễn Lương Bằng Xã An Thịnh - Văn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1347 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 016 THPT Trần Phú Xã An Bình - Văn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1348 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 017 TT DN-GDTX Huyện Văn Yên TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1351 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 018 THPT Cảm Ân Xã Cảm Ân - Yên Bình - Yên Bái Khu vực 1 Không
1352 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 019 THPT Trần Nhật Duật TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái Khu vực 1 Không
1353 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 020 THPT Thác Bà TT. Thác Bà - Yên Bình - Yên Bái Khu vực 1 Không
1354 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 021 THPT Cảm Nhân Xã Cảm Nhân - Yên Bình - Yên Bái Khu vực 1 Không
1355 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 022 TT DN-GDTX Huyện Yên Bình TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái Khu vực 1 Không
1357 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 023 THPT Mù Cang Chải TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái Khu vực 1 Không
1358 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 024 TT DN-GDTX H. Mù Cang Chải TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái Khu vực 1 Không
1361 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 025 THPT Văn Chấn Xã Cát Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái Khu vực 1 Không
1362 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 026 THPT Sơn Thịnh Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái Khu vực 1 Không
1363 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 027 TT DN-GDTX Huyện Văn Chấn Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái Khu vực 1 Không
1366 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 028 THPT Lê Quý Đôn TT. Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1367 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 029 PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1368 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 030 TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1372 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 031 THPT Trạm Tấu TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái Khu vực 1 Không
1373 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 032 TT DN-GDTX Huyện Trạm Tấu TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái Khu vực 1 Không
1375 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 033 THPT Mai Sơn Xã Mai Sơn - Lục Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1376 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 034 THPT Hoàng Văn Thụ TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1377 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 035 THPT Hồng Quang Xã Động Quan - Lục Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1378 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 036 TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1343 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 037 Trung cấp Nghề DTNT Nghĩa Lộ P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái Khu vực 1 Không
1379 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 038 Trung cấp Nghề Lục Yên TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1369 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 039 THPT Hưng Khánh Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1335 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 040 Cao đẳng Y tế Yên Bái Phường Yên Ninh - TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1336 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 041 TT GDNN-GDTX TP Yên Bái P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái - Yên Bái Khu vực 1 Không
1356 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 042 TT GDNN-GDTX Huyện Yên Bình TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái Khu vực 1 Không
1370 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 043 TT GDNN-GDTX Huyện Trấn Yên TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1364 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 044 TT GDNN-GDTX Huyện Văn Chấn Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái Khu vực 1 Không
1349 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 045 TT GDNN-GDTX Huyện Văn Yên TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1374 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 046 TT GDNN-GDTX Huyện Trạm Tấu TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái Khu vực 1 Không
1359 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 047 TT GDNN-GDTX Huyện Mù Cang Chải TT. Mù Cang Chải - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái Khu vực 1 Không
1344 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 048 Trung cấp DTNT Nghĩa Lộ P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái Khu vực 1 Không
1380 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 049 Trung cấp Lục Yên TT Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1337 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 050 Bán công Phan Bội Châu Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1338 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 051 THPT BC Phan Chu Trinh Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái Khu vực 1 Không
1371 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 052 THPT BC Nguyễn Du Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1350 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 053 THPT BC Nguyễn Khuyến TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái Khu vực 1 Không
1365 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 054 THCS&THPT Nậm Búng Xã Nậm Búng, Văn Chấn, Yên Bái Khu vực 1 Không
1360 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 055 THCS&THPT Púng Luông Xã Púng Luông, Mù Cang Chải, Yên Bái Khu vực 1 Không
1324 13 Yên Bái 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_13 Khu vực 3 Không
1325 13 Yên Bái 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_13 Khu vực 3 Không
1383 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 001 Trung tâm GDNN - GDTX Thành phố Sơn La Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1384 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 002 Trường THPT Tô Hiệu Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1385 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 003 Trường THPT Chiềng Sinh Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1386 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 004 Trường THPT Chuyên Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1387 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 005 Trường PTDT Nội trú tỉnh Bản Ca Láp, Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1
1388 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 006 Trường THPT Nguyễn Du Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1394 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 007 Trường THPT Quỳnh Nhai Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1395 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 008 Trường THPT Mường Giôn Bản Chiềng Lề, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1396 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 009 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Quỳnh Nhai Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1400 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 010 Trường THPT Mường La Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1401 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 011 Trường THPT Mường Bú Bản Văn Minh, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1402 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 012 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mường La Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1406 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 013 Trường THPT Thuận Châu Tiểu khu 1, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1407 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 014 Trường THPT Tông Lệnh Tiểu khu 3, Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1408 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 015 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Thuận Châu Bản Máy Đường, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1409 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 016 Trường THPT Bình Thuận Bản Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1410 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 017 Trường THPT Co Mạ Bản Pa Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1415 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 018 Trường THPT Bắc Yên Bản Phiêng Ban 3, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1416 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 019 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Bắc Yên Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1420 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 020 Trường THPT Phù Yên Khối 10, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1421 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 021 Trường THPT Gia Phù Phố Tân Lập,xã Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1422 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 022 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Phù Yên Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1423 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 023 Trường THPT Tân Lang Bản Khẻn, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1428 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 024 Trường THPT Mai Sơn Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1429 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 025 Trường THPT Cò Nòi Tiểu khu 2, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1430 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 026 Trường THPT Chu Văn Thịnh Bản Áng, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1431 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 027 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mai Sơn Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1436 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 028 Trường THPT Yên Châu Số 113 Phố Chu Văn An, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1437 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 029 Trường THPT Phiêng Khoài Thôn Kim Chung I, Xã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu Khu vực 1 Không
1438 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 030 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Yên Châu Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1441 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 031 Trường THPT Sông Mã Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1442 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 032 Trường THPT Chiềng Khương Bản Khương Tiên, Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã Khu vực 1 Không
1443 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 033 Trường THPT Mường Lầm Bản Tà Coọng, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1444 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 034 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sông Mã Bản Cánh Kiến, xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1448 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 035 Trường THPT Chiềng Sơn Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1449 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 036 Trường THPT Tân Lập Tiểu khu 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1450 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 037 Trường THPT Mộc Lỵ Đường Phan Đình Giót, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1451 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 038 Trường THPT Thảo Nguyên Tiểu khu cấp 3, Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1452 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 039 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mộc Châu Bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1458 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 040 Trường THPT Sốp Cộp Trung tâm huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1459 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 041 Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sốp Cộp Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1464 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 042 Trường THPT Mộc Hạ Bản Dạo, Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1389 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 043 Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1397 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 044 Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1403 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 045 Phòng GD -ĐT huyện Mường La Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1411 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 046 Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1417 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 047 Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1424 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 048 Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1432 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 049 Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1439 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 050 Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1445 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 051 Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1453 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 052 Phòng GD - ĐT huyện Mộc Châu Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1460 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 053 Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1465 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 054 Phòng GD - ĐT huyện Vân Hồ Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1466 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 055 Trường THPT Vân Hồ Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1390 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 056 Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1391 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 057 Trung tâm GDTX Thành phố Sơn La Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1398 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 058 Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1404 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 059 Trung tâm GDTX huyện Mường La Bản Nong Heo, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1412 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 060 Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Thuận Châu Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1418 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 061 Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1425 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 062 Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Yên Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1433 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 063 Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1440 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 064 Trung tâm GDTX huyện Yên Châu Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1446 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 065 Trung tâm GDTX huyện Sông Mã Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1454 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 066 Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1461 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 067 Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1413 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 068 Trung tâm GDTX huyện Thuận Châu Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1426 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 069 Trung tâm GDTX huyện Phù Yên Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1455 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 070 Trung tâm GDTX Mộc Châu Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1462 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 071 Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp Bản Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1392 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 072 Trường Đại học Tây Bắc Tổ 2, Phường Quyết tâm, Thành phố Sơn La Khu vực 1 Không
1467 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 073 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Vân Hồ Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1393 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 074 Trường THCS-THPT Nguyễn Du Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1456 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 075 Trường THCS - THPT Chiềng Sơn Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Khu vực 1 Không
1399 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 076 Trường PTDTNT THCS&THPT huyện Quỳnh Nhai Bản Phiêng Nèn - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Tỉnh Sơn La Khu vực 1
1405 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 077 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Mường La Thị trấn Ít Ong - Huyện Mường La - Tỉnh sơn La Khu vực 1
1414 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 078 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Thuận Châu TK I Thị Trấn Thuận Châu huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La Khu vực 1
1419 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 079 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Bắc Yên PHIÊNG BAN I- THỊ TRẤN BẮC YÊN - BẮC YÊN- SƠN LA Khu vực 1
1427 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 080 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Phù Yên Bản Úm - Huy Thượng - Phù Yên - Sơn La Khu vực 1
1434 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 081 Trường PTDTNT THCS-THPT Huyện Mai Sơn Tiểu khu 13 thị trấn Hát Lót huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La Khu vực 1
1435 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 082 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Yên Châu Thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Tỉnh Sơn La Khu vực 1
1447 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 083 Trường PTDT nội trú THCS&THPT Sông Mã Tổ Dân phố 2, Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La Khu vực 1
1457 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 084 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Mộc Châu Tiểu khu 3 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Tỉnh Sơn La Khu vực 1
1463 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 085 Trường PTDTNT THCS-THPT huyện Sốp Cộp Khu Tái Định Cư Nà Phe, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp Khu vực 1
1381 14 Sơn La 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_14 106 Đường Thanh Niên, Tổ 3 Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Khu vực 3 Không
1382 14 Sơn La 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_14 Số 106, Đường Thanh Niên, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Khu vực 3 Không
1470 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 001 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Ngõ 70, đường Hàn Thuyên, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1471 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 002 Trường THPT Việt Trì Tổ 22 khu 12, đường Lê Quý Đôn, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1472 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 003 Trường THPT Công nghiệp Việt Trì Tổ 16, Khu Đô thị Đồng Mạ, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1473 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 004 Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì Khu 1B, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1474 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 005 Trường THPT Nguyễn Tất Thành Ngõ 250, đường Lê Quí Đôn, Khu Hà Liễu, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1475 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 006 Trường THPT Vũ Thê Lang Số nhà 880A, đường Châu Phong, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1476 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 007 Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì Phố Châu Phong, Đường Phù Đổng, phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1477 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 008 Trường THPT Trần Phú Số 121, đường Lý Tự Trọng, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1478 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 009 Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì Tổ 37 khu 3, Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1494 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 010 Trường THPT Hùng Vương Số 148 phố Tân Lập, phường Hùng Vương, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1495 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 011 Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Phú Thọ Khu 2, xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ Khu vực 2
1496 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 012 Trường THPT Thị xã Phú Thọ Phố Tân Lập, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1497 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 013 Trường THPT Trường Thịnh Số nhà 16, đường Kim Đồng, khu dân cư Trường An, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1498 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 014 Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ Số 154 Phố Tân Lập, Phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1503 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 015 Trường THPT Đoan Hùng Số 10, đường Thọ Sơn, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1504 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 016 Trường THPT Chân Mộng Khu 4, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1505 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 017 Trường THPT Quế Lâm Xã Phú Lâm, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1506 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 018 Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng Khu 9, xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1508 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 019 Trường THPT Thanh Ba Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1509 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 020 Trường THPT Yển Khê Khu 15, xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1510 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 021 Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba Số 148, đường Phạm Tiến Duật, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1513 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 022 Trường THPT Hạ Hoà Số 41, Phố Chu Văn An, Đường Âu Cơ, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1514 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 023 Trường THPT Vĩnh Chân Khu 7, xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1515 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 024 Trường THPT Xuân Áng Khu 6, xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1516 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 025 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Số nhà 60, phố Chu Văn An, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1517 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 026 Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà Số 114 Khu 7, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1518 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 027 Trường THPT Cẩm Khê Số 136 đường Hoa Khê, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1519 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 028 Trường THPT Hiền Đa Khu Thạch Đê, xã Hùng Việt, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1520 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 029 Trường THPT Phương Xá Khu Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1521 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 030 Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê Số 45, Phố Quế Hoa, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê Khu vực 1 Không
1523 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 031 Trường THPT Yên Lập Số 248, đường An Lập, Chùa 11, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1524 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 032 Trường THPT Lương Sơn Khu Xuân Tân, Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1525 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 033 Trường THPT Minh Hòa Khu 4, Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1526 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 034 Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập Số 30, đường Long Sơn, khu chùa 11, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1528 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 035 Trường THPT Thanh Sơn Phố 19/5 thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1529 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 036 Trường THPT Văn Miếu xóm Dẹ 1, xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1530 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 037 Trường THPT Hương Cần Khu Tân Hương, xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1531 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 038 Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn Số nhà 151 phố Cầu Đất, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1534 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 039 Trường THPT Phù Ninh Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1535 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 040 Trường THPT Tử Đà Khu Gai Hạ, xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 NT Không
1536 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 041 Trường THPT Trung Giáp Khu 5, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1537 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 042 Trường THPT Nguyễn Huệ Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh Khu vực 1 Không
1538 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 043 Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh Số nhà 24, Khu Bãi Thơi, Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ Khu vực 1 Không
1542 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 044 Trường THPT Long Châu Sa Số 90, Đường Vũ Duệ, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 NT Không
1543 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 045 Trường THPT Phong Châu Khu 14, thị trấn hùng Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1544 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 046 Trường THPT Lâm Thao Số nhà 65 Phố Vũ Duệ, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 NT Không
1545 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 047 Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 NT Không
1546 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 048 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao Khu vực 1 Không
1549 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 049 Trường THPT Tam Nông Khu 4, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1550 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 050 Trường THPT Mỹ Văn Xã Lam Sơn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1551 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 051 Trường THPT Hưng Hoá Khu Tiến Thịnh, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1552 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 052 Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông Khu 3, Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1554 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 053 Trường THPT Thanh Thuỷ Khu 5, thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1555 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 054 Trường THPT Trung Nghĩa Khu 2, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1556 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 055 Trường THPT Tản Đà Khu 3, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1557 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 056 Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ Khu 1 xã Tân Phương, huyện Thanh Thủy,tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1558 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 057 Trường THPT Minh Đài Khu Minh Tâm, xã Minh Đài, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1559 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 058 Trường THPT Thạch Kiệt Khu Cường Thịnh 1, xã Thạch kiệt, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1560 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 059 Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn Khu 8, xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1 Không
1479 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 060 Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ Tổ 22B, Khu Hà Liễu, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1499 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 061 Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ Khu vực 2 Không
1511 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 062 Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba Khu vực 1 Không
1480 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 063 Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ Số 3647, Khu 1, phường Vân Phú, Thành Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1539 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 064 Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh Khu vực 1 Không
1500 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 065 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ Khu vực 2 Không
1481 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 066 Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1532 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 067 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn Khu vực 1
1482 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 068 Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1483 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 069 Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1484 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 070 Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1485 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 071 Trường THPT Lê Quý Đôn Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1547 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 072 Trường ĐH Công nghiệp Việt trì Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao Khu vực 1 Không
1486 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 073 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1501 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 074 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ Khu vực 2 Không
1487 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 075 Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1488 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 076 Trường THPT Dân lập Âu cơ Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1489 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 077 Trường THPT Dân lập Vân Phú Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1502 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 078 Trường THPT Bán Công Hùng Vương Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ Khu vực 2 Không
1507 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 079 Trường THPT Bán Công Đoan Hùng Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng Khu vực 1 Không
1512 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 080 Trường THPT Bán Công Thanh Ba Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba Khu vực 1 Không
1522 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 081 Trường THPT Bán Công Cẩm Khê Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê Khu vực 1 Không
1533 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 082 Trường THPT Bán Công Thanh Sơn Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn Khu vực 1 Không
1540 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 083 Trường THPT Bán Công Phù Ninh Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh Khu vực 1 Không
1541 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 084 Trường THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh Khu vực 1 Không
1548 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 085 Trường THPT Bán Công Phong Châu Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao Khu vực 1 Không
1553 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 086 Trường THPT Bán Công Tam Nông Xã Hương Nộn, H. Tam Nông Khu vực 1 Không
1490 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 087 Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì Khu vực 2 Không
1491 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 088 Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì Khu vực 2 Không
1527 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 089 Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS&THPT huyện Yên Lập Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ Khu vực 1
1492 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 090 Trung tâm GDTX tỉnh Phú Thọ Phố Thành Công, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1493 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 091 Trường Phổ thông Chất lượng cao Hùng Vương Khuôn viên Trường Đại học Hùng Vương, phường Nông Trang, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Khu vực 2 Không
1468 15 Phú Thọ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_15 Khu vực 3 Không
1469 15 Phú Thọ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_15 Khu vực 3 Không
1563 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 010 CĐ nghề Việt Đức Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1564 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 011 THPT Trần Phú Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1565 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 012 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1566 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 013 THPT Dân lập Vĩnh Yên Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1567 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 014 THPT Vĩnh Yên Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1568 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 015 PT DTNT cấp 2-3 Vĩnh Phúc (Tp Vĩnh Yên) Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên Khu vực 2
1569 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 016 THPT Nguyễn Thái Học Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1570 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 017 TTGDTX Tỉnh Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1571 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 018 CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1572 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 019 TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1573 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 020 Trường Quân sự Quân khu 2 Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1576 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 021 THPT Tam Dương TTr. Hợp Hoà H Tam Dương Khu vực 2 NT Không
1577 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 022 TTGDTX Tam Dương (Trước năm 2015) TTr. Hợp Hoà H Tam Dương Khu vực 2 NT Không
1578 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 023 THPT Trần Hưng Đạo TTr. Hợp Hoà H Tam Dương Khu vực 2 NT Không
1579 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 024 THPT Tam Dương 2 Xã Duy Phiên H Tam Dương Khu vực 2 NT Không
1574 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 025 CĐ nghề Vĩnh Phúc Đường Nguyễn Tất Thành, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1575 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên 026 THPT Liên Bảo Đường Phan Bội Châu, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên Khu vực 2 Không
1580 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 027 TT GDNN-GDTX Tam Dương TTr. Hợp Hoà H Tam Dương Khu vực 2 NT Không
1581 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 031 THPT Ngô Gia Tự TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch Khu vực 1 Không
1582 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 032 THPT Liễn Sơn TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch Khu vực 1 Không
1583 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 034 THPT Trần Nguyên Hãn Xã Triệu Đề H Lập Thạch Khu vực 2 NT Không
1584 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 035 THPT Triệu Thái TTr. Lập Thạch H Lập Thạch Khu vực 1 Không
1585 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 036 TTGDTX Lập Thạch (trước năm 2015) TTr. Lập Thạch H Lập Thạch Khu vực 1 Không
1586 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 037 THPT Thái Hoà (Trước năm 2018) Xã Thái Hoà, H Lập Thạch Khu vực 1 Không
1587 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 038 TT GDNN-GDTX Lập Thạch TTr. Lập Thạch H Lập Thạch Khu vực 1 Không
1588 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 039 THPT Văn Quán (trước năm 2018) Xã Văn Quán-H Lập Thạch Khu vực 2 NT Không
1589 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 041 THPT Lê Xoay TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1590 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 042 THPT Nguyễn Viết Xuân Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1591 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 043 THPT Đội Cấn Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1592 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 044 TTGDTX Vĩnh Tường (Trước năm 2015) TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1593 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 045 THPT Vĩnh Tường (Trước năm 2019) TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1594 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 046 THPT Nguyễn Thị Giang Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1595 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 047 THPT Hồ Xuân Hương (Trước năm 2018) Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1596 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 048 TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1597 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường 049 Cao đẳng nghề số 2 - Bộ Quốc phòng Xã Lũng Hòa, huyện Vĩnh Tường Khu vực 2 NT Không
1598 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 051 THPT Yên Lạc TTr. Yên Lạc H Yên Lạc Khu vực 2 NT Không
1599 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 052 THPT Yên Lạc 2 Xã Liên Châu H Yên Lạc Khu vực 2 NT Không
1600 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 053 THPT Phạm Công Bình Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc Khu vực 2 NT Không
1601 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 054 TTGDTX Yên Lạc (Trước năm 2015) Xã Tam Hồng H Yên Lạc Khu vực 2 NT Không
1602 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 055 THPT Đồng Đậu Xã Tam Hồng H Yên Lạc Khu vực 2 NT Không
1603 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc 056 TT GDNN-GDTX Yên Lạc Xã Tam Hồng H Yên Lạc Khu vực 2 NT Không
1604 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 061 THPT Bình Xuyên TTr. Hương Canh H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1605 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 062 THPT Quang Hà TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1606 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 063 THPT Võ Thị Sáu Xã Phú Xuân H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1607 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 064 TTGDTX Bình Xuyên (Trước năm 2015) TTr.Hương Canh H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1608 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 065 CĐ cơ khí nông nghiệp Xã Tam Hợp H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1609 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 066 THPT Nguyễn Duy Thì (Trước năm 2019) TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1610 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 067 TT GDNN-GDTX Bình Xuyên TTr.Hương Canh H Bình Xuyên Khu vực 2 NT Không
1611 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 071 THPT Sáng Sơn (TT Tam Sơn) TTr. Tam Sơn H Sông Lô Khu vực 2 NT Không
1612 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 072 THPT Bình Sơn Xã Nhân Đạo H Sông Lô Khu vực 1 Không
1613 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 073 THPT Sông Lô (trước năm 2019) Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô Khu vực 1 Không
1614 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 074 THPT Sáng Sơn (xã Đồng Thịnh) Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô Khu vực 1 Không
1615 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 080 TT GDNN-GDTX Phúc Yên Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1616 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 081 THPT Bến Tre Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1617 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 082 THCS&THPT Hai Bà Trưng (trước năm 2018) Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1618 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 083 THPT Xuân Hòa Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1619 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 084 TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1620 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 085 THPT Phúc Yên (trước năm 2018) Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1621 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 086 TTGDTX Phúc Yên (Trước năm 2015) Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1622 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 087 CĐ Công nghiệp và Thương mại Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1623 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 088 Trung cấp xây dựng số 4 Phường Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1624 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 089 CĐ nghề Việt Xô số 1 Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên Khu vực 2 Không
1625 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 090 PT DTNT THCS&THPT Phúc Yên (trước năm 2020) Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc Khu vực 1
1628 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 091 THPT Tam Đảo Xã Tam Quan H Tam Đảo Khu vực 1 Không
1629 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 092 TTGDTX Tam Đảo (trước năm 2015) Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo Khu vực 1 Không
1630 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 093 THPT Tam Đảo 2 Xã Bồ Lý H Tam Đảo Khu vực 1 Không
1631 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 094 TT GDNN-GDTX Tam Đảo Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo Khu vực 1 Không
1626 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 095 THPT Hai Bà Trưng Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc Khu vực 2 Không
1627 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 096 PT DTNT cấp 2-3 Vĩnh Phúc (Xã Ngọc Thanh) Xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên Khu vực 1
1561 16 Vĩnh Phúc 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_16 Khu vực 3 Không
1562 16 Vĩnh Phúc 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_16 Khu vực 3 Không
1634 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 001 THPT Chuyên Hạ Long P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1635 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 002 TT HN&GDTX tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1636 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 003 PT DTNT tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2
1637 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 004 THPT Hòn Gai P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1638 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 005 THPT Ngô Quyền P. Cao Thắng, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1639 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 006 THPT Vũ Văn Hiếu P. Hà Tu, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1640 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 007 THPT Bãi Cháy P. Bãi Cháy, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1641 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 008 THCS&THPT Lê Thánh Tông P. Hồng Hà, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1642 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 009 THPT Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1643 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 010 TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm P. Hà Khẩu, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1644 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 011 TH-THCS-THPT Văn Lang P. Hồng Gai, TP. Hạ Long Khu vực 2 Không
1645 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 012 TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1652 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 013 THPT Cẩm Phả P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1653 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 014 THPT Lê Hồng Phong P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1654 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 015 THPT Cửa Ông P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1655 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 016 THPT Lê Quý Đôn P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả Khu vực 1 Không
1656 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 017 THPT Mông Dương P. Mông Dương, TP Cẩm Phả Khu vực 1 Không
1657 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 018 THPT Lương Thế Vinh P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1658 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 019 THPT Hùng Vương P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1659 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 020 Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1660 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 021 CĐ Công nghiệp Cẩm Phả (Trước năm học 2019-2020) P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1664 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 022 THPT Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2 Không
1665 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 023 THPT Hoàng Văn Thụ P. Vàng Danh, TP Uông Bí Khu vực 1 Không
1666 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 024 Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2 Không
1667 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 025 THPT Hồng Đức P. Quang Trung, TP Uông Bí Khu vực 2 Không
1668 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 026 THPT Nguyễn Tất Thành P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1 Không
1669 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 027 Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng (Trước năm học 2019-2020) P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1 Không
1671 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 028 THPT Trần Phú P. Ka Long, TP Móng Cái Khu vực 2 Không
1672 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 029 THPT Lý Thường Kiệt X. Hải Tiến, TP Móng Cái Khu vực 1 Không
1673 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 030 THCS&THPT Chu Văn An P. Trần Phú, TP Móng Cái Khu vực 2 Không
1674 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 031 Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái P. Hoà Lạc, TP Móng Cái Khu vực 2 Không
1675 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 032 THPT Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu Khu vực 1 Không
1676 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 033 THCS&THPT Hoành Mô X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu Khu vực 1 Không
1677 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 034 Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu Khu vực 1 Không
1678 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 035 THPT Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà Khu vực 2 NT Không
1679 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 036 THCS&THPT Lê Lợi X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà Khu vực 1 Không
1680 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 037 Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà Khu vực 2 NT Không
1681 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 038 THPT Quảng Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT Không
1682 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 039 THPT Nguyễn Du TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT Không
1683 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 040 Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà Khu vực 2 NT Không
1684 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 041 THCS&THPT Đường Hoa Cương X. Quảng Long, Huyện Hải Hà Khu vực 1 Không
1685 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 042 THPT Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên Khu vực 2 NT Không
1686 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 043 THPT Hải Đông X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên Khu vực 1 Không
1687 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 044 THPT Nguyễn Trãi X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên Khu vực 1 Không
1688 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 045 Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên Khu vực 2 NT Không
1689 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 046 PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên Khu vực 1 Không
1690 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 047 THPT Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ Khu vực 1 Không
1691 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 048 Trung Tâm GDNN - GDTX Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ Khu vực 1 Không
1692 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 049 THPT Đông Triều P. Đức Chính, TX Đông Triều Khu vực 2 Không
1693 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 050 THPT Hoàng Quốc Việt P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1694 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 051 THPT Hoàng Hoa Thám X. Hoàng Quế, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1695 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 052 THPT Lê Chân X. Thuỷ An, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1696 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 053 THPT Trần Nhân Tông P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1697 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 054 THPT Nguyễn Bình X. Thuỷ An, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1698 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 055 Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều P. Mạo Khê, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1699 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 056 Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Trước năm học 2019-2020) X. Yên Thọ, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1700 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 057 TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo X. Yên Thọ, TX Đông Triều Khu vực 1 Không
1703 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 058 THPT Bạch Đằng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2 Không
1704 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 059 THPT Minh Hà X. Cẩm La, TX Quảng Yên Khu vực 2 Không
1705 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 060 THPT Đông Thành P. Minh Thành, TX Quảng Yên Khu vực 1 Không
1706 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 061 THPT Yên Hưng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2 Không
1707 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 062 THPT Trần Quốc Tuấn P. Minh Thành, TX Quảng Yên Khu vực 1 Không
1708 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 063 THPT Ngô Gia Tự X. Liên Hoà, TX Quảng Yên Khu vực 2 Không
1709 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 064 Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên P. Quảng Yên, TX Quảng Yên Khu vực 2 Không
1717 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 065 THPT Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ Khu vực 2 NT Không
1718 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 066 THPT Quảng La X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ Khu vực 1 Không
1719 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 067 THPT Thống Nhất X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ Khu vực 1 Không
1720 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 068 Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ Khu vực 2 NT Không
1721 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 069 THPT Hải Đảo X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn Khu vực 2 NT Không
1722 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 070 THPT Quan Lạn X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn Khu vực 1 Không
1723 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 071 THPT Trần Khánh Dư X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn Khu vực 1 Không
1724 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 072 Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn Khu vực 2 NT Không
1725 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 073 THPT Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô Khu vực 1 Không
1726 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 074 Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô Khu vực 1 Không
1701 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 076 THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước) X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh Khu vực 2 NT Không
1710 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 077 THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT Không
1711 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 078 THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước) X. Cẩm La, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT Không
1712 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 079 THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT Không
1713 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 080 THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước) X. Liên Hoà, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT Không
1714 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 081 Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước) TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng Khu vực 2 NT Không
1715 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 082 Cao đẳng Nông lâm Đông bắc (Trước năm học 2019-2020) Số 607, đường Mạc Đăng Dung, phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Khu vực 1 Không
1661 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 083 Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Phả (Cơ sở CĐ Công nghiệp Cẩm Phả) P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả Khu vực 2 Không
1670 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 084 Trung tâm GDNN-GDTX Uông Bí (Cơ sở CĐ Công nghiệp và xây dựng) P. Phương Đông, TP Uông Bí Khu vực 1 Không
1716 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 085 Trung tâm GDNN-GDTX Quảng Yên (Cơ sở CĐ Nông lâm Đông Bắc) Phường Minh Thành thị xã Quảng Yên Khu vực 1 Không
1702 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 086 Trung tâm GDNN-GDTX Đông Triều (Cơ sở ĐH Công nghiệp Quảng Ninh) Xã Yên Thọ, thị xã Đông Triều Khu vực 1 Không
1646 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 088 THPT Hoành Bồ (Từ 01/01/2020) Phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long Khu vực 2 Không
1647 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 089 Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Long (Từ 01/01/2020) Phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long Khu vực 2 Không
1662 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 090 Cao đẳng Than - Khoáng sản Việt Nam Phân hiệu Cẩm Phả Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả Khu vực 1 Không
1648 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 091 THPT Quảng La (từ 01/01/2020) Xã Quảng La, thành phố Hạ Long Khu vực 1 Không
1649 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 092 THPT Thống Nhất (từ 01/01/2020) Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long Khu vực 1 Không
1650 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 093 Cao đẳng Giao thông Quảng Ninh Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long Khu vực 2 Không
1651 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 094 Trung tâm HN&GDTX tỉnh (Cơ sở CĐ Giao thông Quảng Ninh) Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long Khu vực 2 Không
1663 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 095 Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Phả (Cơ sở CĐ T-KS Việt Nam) Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả Khu vực 1 Không
1632 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_17 P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1633 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_17 P. Hồng Hải, TP Hạ Long Khu vực 2 Không
1729 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 011 THPT Ngô Sĩ Liên P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1730 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 012 THPT Chuyên Bắc Giang P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1731 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 013 THPT Thái Thuận P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1749 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 014 THPT Yên Thế TTr. Phồn Xương, H.Yên Thế Khu vực 1 Không
1750 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 015 THPT Bố Hạ TTr Bố Hạ, H.Yên Thế Khu vực 1 Không
1754 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 016 THPT Lục Ngạn số 1 TTr. Chũ, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1755 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 017 THPT Lục Ngạn số 2 Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1756 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 018 THPT Lục Ngạn số 3 Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1769 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 019 THPT Lục Nam TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1770 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 020 THPT Cẩm Lý Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1771 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 021 THPT Phương Sơn Xã Phương Sơn, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1772 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 022 THPT Tứ Sơn Xã Trường Sơn, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1779 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 023 THPT Tân Yên số 1 TTr Cao Thượng, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1780 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 024 THPT Tân Yên số 2 Xã Lam Cốt, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1781 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 025 THPT Nhã Nam TTr. Nhã Nam, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1786 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 026 THPT Hiệp Hòa số 1 TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1787 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 027 THPT Hiệp Hòa số 2 Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa Khu vực 2 NT Không
1788 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 028 THPT Hiệp Hòa số 3 Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1797 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 029 THPT Lạng Giang số 1 Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang Khu vực 1 Không
1798 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 030 THPT Lạng Giang số 2 TTr Kép, H.Lạng Giang Khu vực 1 Không
1799 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 031 THPT Lạng Giang số 3 Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang Khu vực 1 Không
1805 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 032 THPT Việt Yên số 1 TTr. Bích Động, H.Việt Yên Khu vực 2 NT Không
1806 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 033 THPT Việt Yên số 2 Xã Tự Lạn, H.Việt Yên Khu vực 2 NT Không
1807 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 034 THPT Lý Thường Kiệt Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên Khu vực 1 Không
1811 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 035 THPT Yên Dũng số 1 TTr Nham Biền, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1812 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 036 THPT Yên Dũng số 2 TTr Tân An, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1813 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 037 THPT Yên Dũng số 3 Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1732 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 038 PTTH Dân lập Nguyên Hồng P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1733 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 039 PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1734 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 040 PT DTNT tỉnh Bắc Giang P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang Khu vực 2
1735 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 041 TT GDTX tỉnh Bắc Giang P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1736 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 042 TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1737 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 043 TT GD KTTH Hướng nghiệp P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1751 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 044 THPT Mỏ Trạng Xã Tam Tiến, H.Yên Thế Khu vực 1 Không
1752 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 045 TT GDTX DN H.Yên Thế TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế Khu vực 1 Không
1757 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 046 THPT Lục Ngạn số 4 Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1758 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 047 TT GDTX-DN H.Lục Ngạn TTr. Chũ, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1763 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 048 THPT Sơn Động số 1 Xã Vĩnh An, H.Sơn Động Khu vực 1 Không
1764 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 049 PT DTNT H.Sơn Động TTr. An Châu, H.Sơn Động Khu vực 1
1765 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 050 THPT Sơn Động số 2 Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động Khu vực 1 Không
1766 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 051 TT GDTX-DN H.Sơn Động TTr. An Châu, H.Sơn Động Khu vực 1 Không
1773 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 052 PTTH dân lập Đồi Ngô Xã Tiên Hưng H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1774 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 053 TT GDTX-DN H.Lục Nam TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1782 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 054 PTTH dân lập Tân Yên TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1783 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 055 TT GDTX-DN H.Tân Yên Xã Cao Xá, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1789 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 056 THPT dân lập Hiệp Hòa 1 TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa Khu vực 2 NT Không
1790 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 057 THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1791 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 058 TT GDTX-DN H. Hiệp Hòa TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa Khu vực 2 NT Không
1800 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 059 THPT Dân lập Thái Đào Xã Thái Đào, H.Lạng Giang Khu vực 1 Không
1801 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 060 THPT Dân Lập Phi Mô Xã Phi Mô, H.Lạng Giang Khu vực 1 Không
1738 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 061 CĐ Nghề Bắc Giang Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang Khu vực 1 Không
1802 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 062 TT GDTX-DN H.Lạng Giang TTr. Vôi, H.Lạng Giang Khu vực 2 NT Không
1808 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 063 TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Quảng Minh, H.Việt Yên Khu vực 2 NT Không
1809 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 064 TT GDTX-DN H.Việt Yên TTr Bích Động, H.Việt Yên Khu vực 2 NT Không
1814 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 065 THPT Dân lập Yên Dũng Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1815 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 066 TT GDTX-DN H.Yên Dũng Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1739 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 067 CĐ Kỹ thuật Công nghiệp P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1759 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 068 PT DTNT H.Lục Ngạn Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn Khu vực 1
1767 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 069 THPT Sơn Động số 3 TTr. Tây Yên Tử, H.Sơn Động Khu vực 1 Không
1760 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 070 THPT Bán công H.Lục Ngạn TTr. Chũ, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1775 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 071 THPT tư thục Thanh Hồ Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1816 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 072 THPT dân lập Quang Trung Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1817 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 073 THPT tư thục Thái Sơn Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1792 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 074 THPT Hiệp Hòa số 4 Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1753 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 075 TC Nghề MN Yên Thế TTr. Phồn Xương, H.Yên Thế Khu vực 1 Không
1803 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 076 TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng TTr. Vôi, H.Lạng Giang Khu vực 2 NT Không
1740 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 077 TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1741 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 079 TC Nghề GTVT Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1742 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 080 TC Nghề Lái xe số 1 P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang Khu vực 2 Không
1793 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 081 THCS và THPT Hiệp Hòa Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1743 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 082 THPT Giáp Hải Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang Khu vực 2 Không
1744 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 083 TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang Khu vực 2 Không
1745 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 084 CĐ nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang Khu vực 1 Không
1746 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 085 Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang Khu vực 2 Không
1747 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 086 TT GDTX - HN tỉnh Bắc Giang P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang Khu vực 2 Không
1761 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 087 TT GDNN-GDTX H.Lục Ngạn TTr. Chũ, H.Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1768 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 088 TT GDNN-GDTX H.Sơn Động TTr. An Châu, H.Sơn Động Khu vực 1 Không
1776 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 089 THPT Đồi Ngô TTr Đồi Ngô, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1777 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 090 TT GDNN-GDTX H.Lục Nam TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1778 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 091 THPT Thanh Lâm Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam Khu vực 1 Không
1784 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 092 THPT Hoàng Hoa Thám TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1785 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 093 TT GDNN-GDTX H.Tân Yên Xã Cao Xá, H.Tân Yên Khu vực 1 Không
1794 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 094 THPT Hiệp Hòa số 5 TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1795 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 095 TT GDNN-GDTX H. Hiệp Hòa TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa Khu vực 1 Không
1804 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 096 TT GDNN-GDTX H.Lạng Giang TTr. Vôi, H.Lạng Giang Khu vực 1 Không
1810 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 097 TT GDNN-GDTX H.Việt Yên TTr Bích Động, H.Việt Yên Khu vực 2 NT Không
1818 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 098 TT GDNN-GDTX H.Yên Dũng TTr Nham Biền, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1819 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 099 THPT Quang Trung Xã Cảnh Thụy, H.Yên Dũng Khu vực 1 Không
1796 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 100 THPT Hiệp Hoà số 6 Xã Hương Lâm huyện Hiệp Hoà Khu vực 1 Không
1748 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 101 THPT Nguyên Hồng Phường Trần Nguyên Hãn TP Bắc Giang Khu vực 2 Không
1762 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 102 THPT Lục Ngạn số 5 Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn Khu vực 1 Không
1727 18 Bắc Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_18 Khu vực 2 Không
1728 18 Bắc Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_18 Khu vực 2 Không
1822 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 000 Sở GD&ĐT Bắc Ninh Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1823 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 001 Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1840 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 002 Phòng GD&ĐT Yên Phong TT Chờ - Yên Phong Khu vực 2 NT Không
1846 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 003 Phòng GD&ĐT Quế Võ TT Phố Mới - Quế Võ Khu vực 2 NT Không
1854 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 004 Phòng GD&ĐT Tiên Du TT Lim - Tiên Du Khu vực 2 NT Không
1861 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 005 Phòng GD&ĐT Từ Sơn Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn Khu vực 2 Không
1873 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 006 Phòng GD&ĐT Thuận Thành TT Hồ - Thuận Thành Khu vực 2 NT Không
1880 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 007 Phòng GD&ĐT Gia Bình TT Gia Bình - Gia Bình Khu vực 2 NT Không
1886 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 008 Phòng GD&ĐT Lương Tài TT Thứa - Lương Tài Khu vực 2 NT Không
1824 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 009 THPT Chuyên Bắc Ninh Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1881 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 010 THPT Gia Bình số 1 Nhân Thắng - Gia Bình Khu vực 2 NT Không
1882 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 011 THPT Lê Văn Thịnh TTr Gia Bình - Gia Bình Khu vực 2 NT Không
1825 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 012 THPT Hoàng Quốc Việt Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1826 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 013 THPT Hàn Thuyên Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1887 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 014 THPT Lương Tài TTr. Thứa - Lương Tài Khu vực 2 NT Không
1888 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 015 THPT Lương Tài số 2 Trung Kênh - Lương Tài Khu vực 2 NT Không
1862 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 016 THPT Lý Thái Tổ Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn Khu vực 2 Không
1863 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 017 THPT Ngô Gia Tự Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn Khu vực 2 Không
1847 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 018 THPT Quế Võ số 1 TTr. Phố Mới - Quế Võ Khu vực 2 NT Không
1848 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 019 THPT Quế Võ số 2 Đào Viên - Quế võ Khu vực 2 NT Không
1849 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 020 THPT Quế Võ số 3 Mộ Đạo - Quế Võ Khu vực 2 NT Không
1874 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 021 THPT Thuận Thành số 1 Xã Gia Đông - Thuận Thành Khu vực 2 NT Không
1875 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 022 THPT Thuận Thành số 2 Xã Thanh Khương - Thuận Thành Khu vực 2 NT Không
1876 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 023 THPT Thuận Thành số 3 TTr. Hồ - Thuận Thành Khu vực 2 NT Không
1855 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 024 THPT Tiên Du số 1 Xã Việt Đoàn -Tiên Du Khu vực 2 NT Không
1827 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 025 THPT Lý Thường Kiệt Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1841 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 026 THPT Yên Phong số 1 TTr. Chờ -Yên Phong Khu vực 2 NT Không
1828 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 027 THPT Lý Nhân Tông Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1829 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 028 PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1883 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 029 THPT Gia Bình số 3 Nhân Thắng -Gia Bình Khu vực 2 NT Không
1889 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 030 THPT Lương Tài số 3 TTr. Thứa -Lương Tài Khu vực 2 NT Không
1830 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 031 THPT Nguyễn Du Phường Võ Cường -Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1842 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 032 THPT Nguyễn Trãi TTr. Chờ -Yên Phong Khu vực 2 NT Không
1850 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 033 THPT Phố Mới TTr. Phố Mới -Quế Võ Khu vực 2 NT Không
1877 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 034 THPT Thiên Đức TTr. Hồ -Thuận Thành Khu vực 2 NT Không
1856 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 035 THPT Trần Nhân Tông Xã Liên Bão -Tiên Du Khu vực 2 NT Không
1864 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 036 THPT Từ Sơn Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn Khu vực 2 Không
1831 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 037 TT GDTX Bắc Ninh Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1843 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 038 TT GDTX Yên Phong TTr. Chờ -Yên Phong Khu vực 2 NT Không
1851 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 039 TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh TTr. Phố Mới - Quế Võ Khu vực 2 NT Không
1857 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 040 TT GDTX Tiên Du TTr. Lim -Tiên Du Khu vực 2 NT Không
1865 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 041 TT GDTX Từ Sơn TX Từ Sơn - Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1878 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 042 TT GDTX Thuận Thành TTr. Hồ -Thuận Thành Khu vực 2 NT Không
1884 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 043 TT GDTX Gia Bình TTr Gia Bình - Gia Bình Khu vực 2 NT Không
1890 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 044 TT GDTX Lương Tài TTr Thứa -Lương Tài Khu vực 2 NT Không
1832 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 045 CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1833 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 046 CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1852 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 047 THPT Trần Hưng Đạo Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh Khu vực 2 NT Không
1858 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 048 THPT Nguyễn Đăng Đạo TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh Khu vực 2 NT Không
1844 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 049 THPT Yên Phong số 2 Xã Yên Trung -H. Yên Phong Khu vực 2 NT Không
1834 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 050 THPT Hàm Long Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1859 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 051 THPT Lê Quý Đôn Xã Đại Đồng -H. Tiên Du Khu vực 2 NT Không
1891 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 052 THPT Hải Á Xã An Thịnh-H. Lương Tài Khu vực 2 NT Không
1866 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 053 THPT Nguyễn Văn Cừ Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn Khu vực 2 Không
1879 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành 054 THPT Kinh Bắc Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh Khu vực 2 NT Không
1867 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 055 PT năng khiếu TDTT Olympic Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1868 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 056 CĐ Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1869 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 057 CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn Khu vực 2 Không
1835 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 058 TC nghề Kinh tế, Kỹ thuật Bắc Ninh 213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1836 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 059 THPT Bắc Ninh Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Khu vực 2 Không
1870 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 060 Trường Phổ thông IVS Khu vực 2 Không
1837 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 062 Cao đẳng thống kê Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1838 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 063 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật thương mại số 1 Khu vực 2 Không
1871 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 064 TT GDNN-GDTX Từ Sơn TX Từ Sơn Khu vực 2 Không
1845 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong 065 TT GDNN-GDTX Yên Phong TT Chờ Khu vực 2 NT Không
1853 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ 066 TT GDNN-GDTX Bắc Ninh TT Phố Mới Khu vực 2 NT Không
1885 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình 067 TT GDNN-GDTX Gia Bình TT Gia Bình Khu vực 2 NT Không
1892 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài 068 TT GDNN-GDTX Lương Tài TT Thứa Khu vực 2 NT Không
1860 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du 069 TT GDNN-GDTX Tiên Du TT Lim Khu vực 2 NT Không
1872 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn 070 Phổ thông liên cấp Lý Công Uẩn TX Từ Sơn Khu vực 2 Không
1839 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh 071 Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh P Đại Phúc - TP Bắc Ninh Khu vực 2 Không
1820 19 Bắc Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_19 Khu vực 3 Không
1821 19 Bắc Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_19 Khu vực 3 Không
1895 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 013 THPT Chuyên Nguyễn Trãi P.Tân Bình,TP.Hải Dương Khu vực 2 Không
1896 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 014 THPT Hồng Quang Số 1 Chương Dương, P. Trần Phú - TP Hải Dương Khu vực 2 Không
1897 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 015 THPT Nguyễn Du Số 13 Đức Minh, P. Tân Bình, TP Hải Dương Khu vực 2 Không
1898 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 016 THPT Hoàng Văn Thụ P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương Khu vực 2 Không
1899 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 017 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm P. Quang Trung, TP. Hải Dương Khu vực 2 Không
1908 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 018 THPT Chí Linh Phố Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh Khu vực 2 Không
1909 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 019 THPT Phả Lại Phố Sùng Yên, Phường Phả Lại, TP.Chí Linh Khu vực 2 Không
1914 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 020 THPT Nam Sách Số 151 TRần Phú, TT Nam Sách, H. Nam Sách Khu vực 2 NT Không
1915 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 021 THPT Mạc Đĩnh Chi Xã Thanh Quang, H. Nam Sách Khu vực 2 NT Không
1963 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 022 THPT Thanh Hà Khu 7, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà Khu vực 2 NT Không
1964 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 023 THPT Hà Đông Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà Khu vực 2 NT Không
1965 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 024 THPT Hà Bắc Thôn Du La, Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà Khu vực 2 NT Không
1969 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 025 THPT Kim Thành Số 59 Trần Hưng Đạo, TT Phú Thái, H. Kim Thành Khu vực 2 NT Không
1970 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 026 THPT Đồng Gia Xã Đồng Cẩm, H. Kim Thành Khu vực 2 NT Không
1920 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 027 THPT Kinh Môn (trước 28/4/2017) TT Kinh Môn, H. Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1921 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 028 THPT Nhị Chiểu (trước 28/4/2017) TT Phú Thứ, H. Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1922 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 029 THPT Phúc Thành (trước 28/4/2017) Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1939 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 030 THPT Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ Khu vực 2 NT Không
1940 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 031 THPT Cầu Xe Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ Khu vực 2 NT Không
1934 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc 032 THPT Gia Lộc Số 183 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc Khu vực 2 NT Không
1935 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc 033 THPT Đoàn Thượng Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc Khu vực 2 NT Không
1951 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 034 THPT Ninh Giang Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1952 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 035 THPT Quang Trung Thông Đào Lạng, Xã Văn Hội, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1945 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 036 THPT Thanh Miện Xã lam Sơn, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện Khu vực 2 NT Không
1946 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 037 THPT Thanh Miện II Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện Khu vực 2 NT Không
1958 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng 038 THPT Cẩm Giàng Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng Khu vực 2 NT Không
1975 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang 039 THPT Bình Giang Xã Thái Học, H. Bình Giang Khu vực 2 NT Không
1976 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang 040 THPT Kẻ Sặt Số 80 Tráng Liệt, đường 392, TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang Khu vực 2 NT Không
1900 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 041 THPT Thành Đông Số 213 Hoàng Lộc, P. Lê Thanh Nghin, TP Hải Dương Khu vực 2 Không
1959 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng 042 THPT Tuệ Tĩnh Thôn nghĩa phú, Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng Khu vực 2 NT Không
1910 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 043 THPT Trần Phú Phố Tuệ Tĩnh, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh Khu vực 2 Không
1941 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 044 THPT Hưng Đạo Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ Khu vực 2 NT Không
1953 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 045 THPT Khúc Thừa Dụ Xã Tân Hương, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1916 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 046 THPT Nam Sách II Thôn Bạch Đa, Xã An Lâm, H. Nam Sách Khu vực 2 NT Không
1936 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc 047 THPT Gia Lộc II Số 622 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc Khu vực 2 NT Không
1966 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 048 THPT Thanh Bình Số 213 Trần Nhân Tông, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà Khu vực 2 NT Không
1971 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 049 THPT Kim Thành II Thôn Tân Thành, Xã Kim Anh, H. Kim Thành Khu vực 2 NT Không
1954 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 050 THPT Ninh Giang II Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1923 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 051 THPT Kinh Môn II (trước 28/4/2017) Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1947 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 052 THPT Thanh Miện III Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện Khu vực 2 NT Không
1960 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng 053 THPT Cẩm Giàng II Thôn Chí Thành, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng Khu vực 2 NT Không
1977 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang 054 THPT Đường An Xã Bình Minh, H. Bình Giang Khu vực 2 NT Không
1901 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 055 TT GDTX TP. Hải Dương P. Quang Trung, TP. Hải Dương Khu vực 2 Không
1911 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 056 TT GDTX - HN - DN Chí Linh Thái Học, TX. Chí Linh Khu vực 2 Không
1917 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 057 TT GDTX Nam Sách Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách Khu vực 2 NT Không
1924 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 058 TT GDTX Kinh Môn (trước 28/4/2017) TT Kinh Môn, H Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1937 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc 059 TT GDTX - HN Gia Lộc Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc Khu vực 2 NT Không
1942 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 060 TT GDTX Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ Khu vực 2 NT Không
1948 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 061 TT GDTX Thanh Miện TT Thanh Miện, H. Thanh Miện Khu vực 2 NT Không
1955 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 062 TT GDTX Ninh Giang Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1961 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng 063 TT GDTX Cẩm Giàng Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng Khu vực 2 NT Không
1967 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 064 TT GDTX Thanh Hà TT Thanh Hà, H. Thanh Hà Khu vực 2 NT Không
1972 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 065 TT GDTX Kim Thành Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành Khu vực 2 NT Không
1978 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang 066 TT GDTX Bình Giang Xã Thái Học, H. Bình Giang Khu vực 2 NT Không
1902 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 067 TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch 30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu Khu vực 2 Không
1943 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 072 THPT Tứ Kỳ II Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ Khu vực 2 NT Không
1973 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 073 THPT Phú Thái Xã Phúc Thành, H. Kim Thành Khu vực 2 NT Không
1912 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 074 THPT Bến Tắm Khu 3, Phường Bến Tắm, TP. Chí Linh Khu vực 2 Không
1918 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 075 THPT Phan Bội Châu Số 115 Nguyễn Văn Trỗi, TT. Nam Sách, H. Nam Sách Khu vực 2 NT Không
1903 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 076 THPT Ái Quốc Phường Ái Quốc, TP. Hải Dương Khu vực 2 Không
1925 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 077 THPT Trần Quang Khải (trước 28/4/2017) Phú Thứ, H. Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1926 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 078 THPT Quang Thành (trước 28/4/2017) Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn Khu vực 2 NT Không
1956 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 079 THPT Hồng Đức Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1904 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 080 THPT Lương Thế Vinh Phường Thạch Khôi, TP.Hải Dương Khu vực 2 Không
1905 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 081 THPT Marie Curie Lô 46, Lương Thế Vinh, Phường Trần Phú, TP.Hải Dương Khu vực 2 Không
1979 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang 082 THPT Vũ Ngọc Phan Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang Khu vực 2 NT Không
1949 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 085 THPT Lê Quý Đôn Xã Đoàn Tùng, H. Thanh Miện Khu vực 2 NT Không
1927 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 086 THPT Kinh Môn (từ 28/4/2017) TT Kinh Môn, H. Kinh Môn Khu vực 1 Không
1928 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 087 THPT Nhị Chiểu (từ 28/4/2017) TT Phú Thứ, H. Kinh Môn Khu vực 1 Không
1929 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 088 THPT Phúc Thành (từ 28/4/2017) Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn Khu vực 1 Không
1930 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 089 THPT Kinh Môn II (từ 28/4/2017) Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn Khu vực 1 Không
1931 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 090 THPT Trần Quang Khải (từ 28/4/2017) Phú Thứ, H. Kinh Môn Khu vực 1 Không
1932 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 091 THPT Quang Thành (từ 28/4/2017) Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn Khu vực 1 Không
1933 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 092 TT GDNN-GDTX Kinh Môn (từ 28/4/2017) TT Kinh Môn, H Kinh Môn Khu vực 1 Không
1906 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 093 TT GDNN-GDTX TP. Hải Dương Số 95 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phạm Ngũ Lão - TP Hải Dương Khu vực 2 Không
1913 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 094 TT GDNN-GDTX Chí Linh Số 52 Yết Kiêu, Phường Thái Học, TP. Chí Linh Khu vực 2 Không
1919 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách 095 TT GDNN-GDTX Nam Sách Đường Nguyễn Đăng Lành, TT. Nam Sách, H. Nam Sách Khu vực 2 NT Không
1938 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc 097 TT GDNN-GDTX Gia Lộc Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc Khu vực 2 NT Không
1944 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ 098 TT GDNN-GDTX Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ Khu vực 2 NT Không
1950 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 099 TT GDNN-GDTX Thanh Miện Số 46, đường 18/8, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện Khu vực 2 NT Không
1957 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang 100 TT GDNN-GDTX Ninh Giang Thôn Giâm Me, Xã Đồng Tâm, H. Ninh Giang Khu vực 2 NT Không
1962 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng 101 TT GDNN-GDTX Cẩm Giàng Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng Khu vực 2 NT Không
1968 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà 102 TT GDNN-GDTX Thanh Hà Khu 5, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà Khu vực 2 NT Không
1974 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành 103 TT GDNN-GDTX Kim Thành Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành Khu vực 2 NT Không
1980 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang 104 TT GDNN-GDTX Bình Giang Xã Bình Minh, H. Bình Giang Khu vực 2 NT Không
1907 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương 105 THPT Nguyễn Văn Cừ Số 64 Trần Thánh Tông, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương Khu vực 2 Không
1893 21 Hải Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_21 Khu vực 3 Không
1894 21 Hải Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_21 Khu vực 3 Không
1983 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 000 Sở GDĐT Hưng Yên 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1984 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 011 THPT Chuyên Hưng Yên Ph. An Tảo, TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1985 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 012 THPT Hưng Yên Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1986 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 013 Trung tâm GDTX TP Hưng Yên Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1987 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 014 Phòng GDĐT TP Hưng Yên Ph. Quang trung, TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1988 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 015 THPT Tô Hiệu Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1994 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 016 THPT Kim Động Xã Lương Bằng H Kim Động Khu vực 2 NT Không
1995 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 017 THPT Đức Hợp Xã Đức Hợp H Kim Động Khu vực 2 NT Không
1996 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 018 Trung tâm GDTX Kim Động TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động Khu vực 2 NT Không
1997 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 019 Phòng GDĐT Kim Động TTr. Lương Bằng, Kim Động Khu vực 2 NT Không
2002 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 020 THPT Ân Thi TTr. Ân Thi, Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2003 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 021 THPT Nguyễn Trung Ngạn Xã Hồ Tùng Mậu, Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2004 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 022 Trung tâm GDTX Ân Thi TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2005 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 023 Trung tâm KTTH-HN Ân Thi TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2006 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 024 Phòng GDĐT Ân Thi TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2007 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 025 THPT Lê Quý Đôn TTr. Ân Thi, Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2008 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 026 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Tân Phúc, Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2010 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 027 THPT Khoái Châu TTr. Khoái Châu, Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2011 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 028 THPT Nam Khoái Châu Xã Đại Hưng,Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2012 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 029 Trung tâm GDTX Khoái Châu TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2013 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 030 Trung tâm KTTH-HN Khoái Châu TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2014 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 031 Phòng GDĐT Khoái Châu TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2015 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 032 THPT Trần Quang Khải Xã Dạ Trạch, Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2016 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 033 THPT Phùng Hưng Xã Phùng Hưng, Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2023 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 034 THPT Yên Mỹ Xã Tân Lập, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2024 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 035 THPT Triệu Quang Phục Yên Phú, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2025 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 036 Trung tâm GDTX Phố Nối Xã Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2026 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 037 Phòng GDĐT Yên Mỹ TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2027 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 038 THPT Hồng Bàng TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2031 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 039 THPT Tiên Lữ TTr. Vương, Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2032 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 040 THPT Trần Hưng Đạo Xã Thiện Phiến, Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2033 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 041 THPT Hoàng Hoa Thám Xã Thuỵ Lôi, Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2034 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 042 Trung tâm GDTX Tiên Lữ TTr. Vương H Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2035 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 043 Trung tâm KTTH-HN Tiên Lữ TTr. Vương H Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2036 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 044 Phòng GDĐT Tiên Lữ TTr. Vương, Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2040 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ 045 THPT Phù Cừ Xã Nhật Quang, Phù Cừ Khu vực 2 NT Không
2041 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ 046 THPT Nam Phù Cừ Xã Tam Đa, Phù Cừ Khu vực 2 NT Không
2042 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ 047 Trung tâm GDTX Phù Cừ Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ Khu vực 2 NT Không
2043 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ 048 Phòng GDĐT Phù Cừ TTr. Trần Cao, Phù Cừ Khu vực 2 NT Không
2046 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 049 THPT Mỹ Hào TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
2047 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 050 THPT Nguyễn Thiện Thuật Xã Bạch Sam, Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
2048 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 051 Trung tâm GDTX Mỹ Hào Xã Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
2049 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 052 Phòng GDĐT Mỹ Hào TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
2054 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 053 THPT Văn Lâm Xã Lạc Đạo, Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2055 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 054 THPT Trưng Vương Xã Trưng Trắc, Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2056 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 055 Trung tâm GDTX Văn Lâm TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2057 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 056 Phòng GDĐT Văn Lâm TTr. Như Quỳnh, huyện Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2062 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 057 THPT Văn Giang Xã Cửu Cao H Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2063 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 058 Trung tâm GDTX Văn Giang TTr. Văn Giang, Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2064 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 059 Phòng GDĐT Văn Giang TTr. Văn Giang, Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2065 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 060 THPT Dương Quảng Hàm Xã Liên Nghĩa, Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2028 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 064 Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên Xã Giai Phạm, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2017 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 066 Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi Xã Dân Tiến H Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
1989 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 070 TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY Ph. An Tảo, TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1990 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 072 Trung cấp Nghề Hưng Yên Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
1998 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 073 THPT Nghĩa Dân Xã Nghĩa Dân, Kim Động Khu vực 2 NT Không
1999 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 074 THPT Nguyễn Trãi T. Trấn Lương Bằng, Kim Động Khu vực 2 NT Không
2044 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ 075 THPT Nguyễn Du TTr. Trần Cao, Phù Cừ Khu vực 2 NT Không
2029 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 076 THPT Minh Châu Xã Minh Châu, Yên Mỹ Khu vực 2 NT Không
2050 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 077 THPT Hồng Đức T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
1991 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 078 THPT Quang Trung Xã Bảo Khê TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
2018 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 079 THPT Nguyễn Siêu Xã Đông Kết, Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2037 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 080 THPT Ngô Quyền TTr. Vương, Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2058 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 081 THPT Hùng Vương xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2066 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 082 THPT Nguyễn Công Hoan Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2067 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 083 Trung cấp Công nghệ, Kinh tế Việt Hàn Xã Long Hưng, Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2068 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 084 Trường TH, THCS, THPT Đoàn thị Điểm - Ecopark Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY Khu vực 2 NT Không
2059 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 085 THPT Lương Tài Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY Khu vực 2 NT Không
2060 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 086 Cao đẳng ASEAN Xã Trưng Trắc - Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2051 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 087 Cao đẳng Hàng Không H. Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
1992 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 088 Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải HY Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY Khu vực 2 Không
2069 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 089 Trung cấp Cảnh sát C66 TTr. Văn Giang, H. Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2052 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 090 TH, THCS và THPT Hồng Đức Xã Nhân Hòa Khu vực 2 NT Không
2070 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 091 TH, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Greenfield Khu Đô thị Ecopark Khu vực 2 NT Không
2019 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 092 Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi Xã Dân Tiến Khu vực 2 NT Không
2020 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 093 Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên Khu vực 2 NT Không
2071 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 094 TH, THCS và THPT Edison Khu đô thị Ecopark, Huyện Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2000 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 095 THPT An Viên Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động Khu vực 2 NT Không
1993 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên 101 Trung tâm GDNN - GDTX TP Hưng Yên Ph. Quang Trung - TP Hưng Yên Khu vực 2 Không
2038 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 102 Trung tâm GDNN - GDTX Tiên Lữ TT Vương - Tiên Lữ Khu vực 2 NT Không
2045 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ 103 Trung tâm GDNN - GDTX Phù Cừ Xã Phan Sào Nam - Phù Cừ Khu vực 2 NT Không
2009 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi 104 Trung tâm GDNN - GDTX Ân Thi TTr. Ân Thi, Ân Thi Khu vực 2 NT Không
2001 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động 105 Trung tâm GDNN - GDTX Kim Động TT Lương Bằng - Kim Động Khu vực 2 NT Không
2021 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 106 Trung tâm GDNN - GDTX Khoái Châu TT Khoái Châu - Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2053 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào 107 Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào Xã Phùng Chí Kiên - Mỹ Hào Khu vực 2 NT Không
2061 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm 108 Trung tâm GDNN - GDTX Văn Lâm TT Như Quỳnh - Văn Lâm Khu vực 2 NT Không
2072 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang 109 Trung tâm GDNN - GDTX Văn Giang TT Văn Giang, Văn Giang Khu vực 2 NT Không
2039 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ 110 THCS và THPT Hoàng Hoa Thám Xã Thụy Lôi Khu vực 2 NT Không
2022 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu 111 THPT Khoái Châu Thị trấn Khoái Châu Khu vực 2 NT Không
2073 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào 112 THPT Mỹ Hào P. Bần Yên Nhân Khu vực 2 Không
2074 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào 113 THPT Nguyễn Thiện Thuật P. Bạch Sam Khu vực 2 Không
2075 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào 114 TH, THCS và THPT Hồng Đức P. Nhân Hòa Khu vực 2 Không
2076 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào 115 Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào P. Phùng Chí Kiên Khu vực 2 Không
2077 22 Hưng Yên 11 Thị xã Mỹ Hào 116 Phòng GDĐT Mỹ Hào P. Bần Yên Nhân Khu vực 2 Không
2030 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ 117 Trung tâm GDNN - GDTX Yên Mỹ Giai Phạm Khu vực 2 NT Không
1981 22 Hưng Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_22 Sở GDĐT Hưng Yên Khu vực 2 NT Không
1982 22 Hưng Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_22 307 Nguyễn Văn Linh - TP Hưng Yên Khu vực 2 NT Không
2079 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 000 Sở Giáo dục - Đào tạo Hòa Bình Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2080 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 001 TT GDTX thành phố HB Ph. Phương Lâm -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2096 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 002 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đà Bắc TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc Khu vực 1 Không
2100 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 003 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mai Châu TTr. Mai Châu -H. Mai Châu Khu vực 1 Không
2104 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 004 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Lạc TTr. Mãn Đức -H. Tân Lạc Khu vực 1 Không
2109 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Sơn TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn Khu vực 1 Không
2081 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 006 Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Hòa Bình Phường Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình Khu vực 1 Không
2115 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 007 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lương Sơn TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn Khu vực 1 Không
2121 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 008 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kim Bôi TTr. Bo -H. Kim Bôi Khu vực 1 Không
2127 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 009 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Thuỷ TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ Khu vực 1 Không
2134 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 010 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Yên Thuỷ TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ Khu vực 1 Không
2138 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 011 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cao Phong TTr. Cao Phong -H. Cao Phong Khu vực 1 Không
2082 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 012 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2083 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 013 THPT Lạc Long Quân Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2084 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 014 THPT Nguyễn Du Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2085 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 015 THPT Công Nghiệp Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2086 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 016 PT Dân tộc nội trú THPT Ph. Tân Hoà -Thành phố HB Khu vực 1
2087 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 017 THPT Ngô Quyền Ph. Dân Chủ -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2097 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 018 THPT Đà Bắc TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc Khu vực 1 Không
2098 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 019 THPT Mường Chiềng Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc Khu vực 1 Không
2101 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 020 THPT Mai Châu TTr. Mai Châu -H. Mai Châu Khu vực 1 Không
2102 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 021 THPT Mai Châu B Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu Khu vực 1 Không
2105 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 022 THPT Tân Lạc TTr. Mãn Đức -Huyên Tân Lạc Khu vực 1 Không
2106 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 023 THPT Mường Bi Xã Phong Phú -H. Tân Lạc Khu vực 1 Không
2107 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 024 THPT Đoàn Kết Xã Đông Lai -H. Tân Lạc Khu vực 1 Không
2110 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 025 THPT Lạc Sơn TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn Khu vực 1 Không
2111 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 026 THPT Cộng Hoà Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn Khu vực 1 Không
2112 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 027 THPT Đại Đồng Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn Khu vực 1 Không
2088 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 028 THPT Kỳ Sơn Phường Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình Khu vực 1 Không
2089 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 029 THPT Phú Cường Xã Thịnh Minh, TP. Hòa Bình Khu vực 1 Không
2116 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 030 THPT Lương Sơn TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn Khu vực 1 Không
2117 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 031 THPT Nguyễn Trãi TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn Khu vực 1 Không
2118 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 033 THPT Nam Lương Sơn Xã Liên Sơn -H. Lương Sơn Khu vực 1 Không
2122 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 034 THPT Kim Bôi TTr Bo -H. Kim Bôi Khu vực 1 Không
2123 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 035 THPT 19-5 Kim Bôi Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi Khu vực 1 Không
2119 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 036 THPT Cù Chính Lan Xã Thanh Cao -H. Lương Sơn Khu vực 1 Không
2128 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 037 THPT Thanh Hà TTr. Ba Hàng Đồi -H. Lạc Thủy Khu vực 1 Không
2129 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 038 THPT Lạc Thuỷ TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ Khu vực 1 Không
2130 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 039 THPT Lạc Thuỷ B Xã Phú Nghĩa-H. Lạc Thuỷ Khu vực 1 Không
2131 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 040 THPT Lạc Thuỷ C Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ Khu vực 1 Không
2135 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 041 THPT Yên Thuỷ A TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ Khu vực 1 Không
2136 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 042 THPT Yên Thuỷ B Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ Khu vực 1 Không
2139 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 043 THPT Cao Phong TTr. Cao Phong -H. Cao Phong Khu vực 1 Không
2090 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 044 Trung tâm GDTX tỉnh Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2091 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 045 Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB Phường Dân Chủ -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2108 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 046 THPT Lũng Vân Xã Vân Sơn - H. Tân Lạc Khu vực 1 Không
2137 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 047 THPT Yên Thuỷ C Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ Khu vực 1 Không
2113 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 048 THPT Quyết Thắng Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn Khu vực 1 Không
2140 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 049 THPT Thạch Yên Xã Dũng Phong - H. Cao Phong Khu vực 1 Không
2099 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 050 THPT Yên Hoà Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc Khu vực 1 Không
2124 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 051 THPT Bắc Sơn - H.Kim Bôi Xã Hùng Sơn - H. Kim Bôi Khu vực 1 Không
2125 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 052 THPT Sào Báy-H.Kim Bôi Xã Sào Báy - H. Kim Bôi Khu vực 1 Không
2092 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 053 CĐ nghề Hòa Bình Xã Dân chủ -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2093 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 054 CĐ nghề Sông Đà Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2132 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 055 CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình Khu vực 1 Không
2114 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 056 PT DTNT THCS&THPT Ngọc Sơn xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn Khu vực 1
2103 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 057 PT DTNT THCS&THPT Mai Châu TTr. Mai Châu -H. Mai Châu Khu vực 1
2094 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 058 Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc Phường Thịnh Lang -Thành phố HB Khu vực 1 Không
2126 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 059 PT DTNT THCS&THPT Kim Bôi TTr. Bo -H. Kim Bôi Khu vực 1
2133 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 060 PT DTNT THCS&THPT Lạc Thuỷ Xã Phú Nghĩa-H. Lạc Thuỷ Khu vực 1
2120 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 061 PT DTNT THCS&THPT Lương Sơn TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn Khu vực 1
2078 23 Hoà Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_23 Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB Khu vực 3 Không
2095 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_23 Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB Khu vực 3 Không
2143 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 011 THPT Chuyên Biên Hòa P. Minh Khai, TP Phủ Lý Khu vực 2 Không
2144 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 012 THPT A Phủ Lý P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý Khu vực 2 Không
2145 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 013 THPT B Phủ Lý Xã Thanh Châu, Phủ Lý Khu vực 2 Không
2146 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 014 THPT Dân lập Lương Thế Vinh P. Lương Khánh Thiện PLý Khu vực 2 Không
2147 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 015 Trung tâm GDTX - HN Hà Nam Xã Liêm Chung, TP Phủ Lý Khu vực 2 Không
2148 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 016 Cao đẳng nghề Hà Nam P. Quang Trung - Phủ Lý Khu vực 2 Không
2149 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 017 THPT C Phủ Lý Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý Khu vực 2 Không
2150 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý 018 Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ Phường Liêm Chung, TP Phủ Lý Khu vực 2 Không
2151 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên 021 THPT A Duy Tiên TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên Khu vực 2 NT Không
2152 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên 022 THPT B Duy Tiên TTr. Đồng văn, Duy Tiên Khu vực 2 NT Không
2153 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên 023 THPT C Duy Tiên Xã Tiên Hiệp, Duy Tiên Khu vực 2 NT Không
2154 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên 024 THPT Nguyễn Hữu Tiến Xã Trác Văn, Duy Tiên Khu vực 2 NT Không
2155 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên 025 Trung tâm GDNN - GDTX Duy Tiên TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên Khu vực 2 NT Không
2156 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng 031 THPT A Kim Bảng TTr. Quế, Kim Bảng Khu vực 2 NT Không
2157 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng 032 THPT B Kim Bảng Xã Tân Sơn, Kim Bảng Khu vực 2 NT Không
2158 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng 033 THPT C Kim Bảng Xã Đồng Hoá, Kim Bảng Khu vực 2 NT Không
2159 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng 034 Trung tâm GDNN - GDTX Kim Bảng TTr. Quế , Kim Bảng Khu vực 2 NT Không
2160 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng 035 THPT Lý Thường Kiệt Xã Thi Sơn - Kim Bảng Khu vực 2 NT Không
2161 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 041 THPT Lý Nhân TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân Khu vực 2 NT Không
2162 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 042 THPT Bắc Lý Xã Bắc Lý, Lý Nhân Khu vực 2 NT Không
2163 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 043 THPT Nam Lý Xã Tiến Thắng, Lý Nhân Khu vực 2 NT Không
2164 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 044 THPT Dân lập Trần Hưng Đạo TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân Khu vực 2 NT Không
2165 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 045 THPT Nam Cao Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân Khu vực 2 NT Không
2166 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân 046 Trung tâm GDNN - GDTX Lý Nhân TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân Khu vực 2 NT Không
2167 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 051 THPT A Thanh Liêm X.Liêm Thuận, Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2168 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 052 THPT B Thanh Liêm Thanh Nguyên, Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2169 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 053 THPT Dân lập Thanh Liêm Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2170 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 054 Trung tâm GDNN - GDTX Thanh Liêm Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2171 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 055 THPT C Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ, Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2172 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 056 THPT Lê Hoàn Xã Liêm Cần, Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2173 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm 057 Cao đẳng Thủy lợi Bắc bộ Thanh Liêm Khu vực 2 NT Không
2174 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 061 THPT A Bình Lục TTr. Bình Mỹ, Bình Lục Khu vực 2 NT Không
2175 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 062 THPT B Bình Lục Xã Vũ Bản , Bình Lục Khu vực 2 NT Không
2176 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 063 THPT C Bình Lục Xã Tràng An, Bình Lục Khu vực 2 NT Không
2177 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 064 THPT Dân lập Bình Lục TTr. Bình Mỹ, Bình Lục Khu vực 2 NT Không
2178 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 065 Trung tâm GDNN - GDTX Bình Lục TTr. Bình Mỹ, Bình Lục Khu vực 2 NT Không
2179 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục 066 THPT Nguyễn Khuyến Xã Tiêu Động, Bình Lục Khu vực 2 NT Không
2180 24 Hà Nam 07 Thị xã Duy Tiên 071 THPT A Duy Tiên Phường Hòa Mạc Khu vực 2 Không
2181 24 Hà Nam 07 Thị xã Duy Tiên 072 THPT B Duy Tiên Phường Đồng Văn Khu vực 2 Không
2182 24 Hà Nam 07 Thị xã Duy Tiên 074 THPT Nguyễn Hữu Tiến Xã Yên Nam Khu vực 2 Không
2183 24 Hà Nam 07 Thị xã Duy Tiên 075 Trung tâm GDNN - GDTX Duy Tiên Phường Hòa Mạc Khu vực 2 Không
2141 24 Hà Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_24 Khu vực 3 Không
2142 24 Hà Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_24 Khu vực 3 Không
2186 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 002 THPT chuyên Lê Hồng Phong Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2187 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 003 THPT Trần Hưng Đạo Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2188 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 004 THPT Nguyễn Khuyến Đường Nguyễn Du, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2189 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 005 THPT Ngô Quyền Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2190 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 006 THPT Nguyễn Huệ Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2191 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 007 Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ Đường Bến Ngự, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2192 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 008 THPT Trần Quang Khải Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2193 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 009 THPT DL Trần Nhật Duật Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định Khu vực 2 Không
2194 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 011 THPT Hoàng Diệu Đã giải thể Khu vực 2 Không
2195 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 012 TT GDTX Trần Phú Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2196 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 013 TT GDTX Tỉnh Nam Định Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định Khu vực 2 Không
2197 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 014 TT KTTH-HN Nam Định Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2236 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 015 THPT Hùng Vương Xã Đại An, H. Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2208 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc 016 THPT Mỹ Lộc Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc Khu vực 2 NT Không
2209 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc 017 THPT Trần Văn Lan Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc Khu vực 2 NT Không
2210 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc 018 TT GDTX H. Mỹ Lộc TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc Khu vực 2 NT Không
2211 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc 019 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Lộc TT Mỹ Lộc H.Mỹ Lộc Khu vực 2 NT Không
2212 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 020 THPT Xuân Trường Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2213 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 021 THPT Xuân Trường B TT Xuân Trường, H. Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2214 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 022 THPT Xuân Trường C Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2215 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 023 THPT Cao Phong Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2216 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 024 THPT Nguyễn Trường Thuý Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2217 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 025 TT GDTX H.Xuân Trường TT Xuân Trường, H. Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2218 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường 026 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Xuân Trường TT Xuân Trường H.Xuân Trường Khu vực 2 NT Không
2219 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 027 THPT Giao Thủy TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2220 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 028 THPT Giao Thuỷ B Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2221 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 029 THPT Giao Thuỷ C Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2222 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 030 THPT Thiên Trường Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2223 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 031 THPT Quất Lâm TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2224 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 032 TT GDTX H.Giao Thuỷ Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2225 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy 033 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giao Thủy Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ Khu vực 2 NT Không
2226 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 034 THPT Tống Văn Trân TT. Lâm, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2227 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 035 THPT Phạm Văn Nghị Xã Yên Cường, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2228 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 036 THPT Mỹ Tho Xã Yên Chính, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2229 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 037 THPT Ý Yên Xã Yên Xá, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2230 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 038 THPT Đại An Xã Yên Đồng, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2231 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 039 TT GDTX A H. Ý Yên TT. Lâm, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2232 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 040 THPT Đỗ Huy Liêu Xã Yên Thắng, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2233 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 041 THPT Lý Nhân Tông Xã Yên Lợi, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2234 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 042 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ý Yên TT Lâm H.Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2237 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 043 THPT Hoàng Văn Thụ Xã Trung Thành, H. Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2238 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 044 THPT Lương Thế Vinh TT. Gôi, H. Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2239 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 045 THPT Nguyễn Bính Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2240 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 046 THPT Nguyễn Đức Thuận Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2241 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 047 TT GDTX Liên Minh Xã Liên Minh, H. Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2242 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 048 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vụ Bản Xã Liên Minh H.Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2244 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 050 THPT Nam Trực TT. Nam Giang, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2245 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 051 THPT Lý Tự Trọng Xã Nam Thanh, H.Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2246 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 052 THPT Nguyễn Du Xã Nam Tiến, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2247 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 053 THPT Phan Bội Châu Xã Hồng Quang, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2248 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 054 THPT Quang Trung Xã Nam Hồng, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2249 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 055 THPT Trần Văn Bảo Xã Điền Xá, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2250 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 056 TT GDTX H. Nam Trực Xã Nam Hồng, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2251 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 057 TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu TT. Nam Giang, H. Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2252 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực 058 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nam Trực Xã Nam Hoa H.Nam Trực Khu vực 2 NT Không
2253 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 059 THPT Trực Ninh Xã Trực Cát, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2254 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 060 THPT Nguyễn Trãi Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2255 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 061 THPT Trực Ninh B Xã Trực Thái, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2256 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 062 THPT Lê Quý Đôn TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2257 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 063 THPT Đoàn Kết TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2258 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 064 TT GDTX A H. Trực Ninh TT Cát Thành, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2259 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 065 TT GDTX B H. Trực Ninh Xã Trực Đại, H. Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2260 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 066 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trực Ninh TT Cát Thành H.Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2262 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 067 THPT A Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2263 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 068 THPT B Nghĩa Hưng Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2264 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 069 THPT C Nghĩa Hưng TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2265 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 070 THPT Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2266 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 071 THPT Trần Nhân Tông Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2267 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 072 TT GDTX H. Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2268 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 073 TT GDTX Nghĩa Tân Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2269 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 074 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hưng TT Liễu Đề H.Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2271 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 075 THPT A Hải Hậu TT. Yên Định, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2272 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 076 THPT B Hải Hậu Xã Hải Phú, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2273 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 077 THPT C Hải Hậu TT. Cồn, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2274 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 078 THPT Tô Hiến Thành TT. Yên Định, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2275 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 079 THPT Thịnh Long TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2276 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 080 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Hải Hà, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2277 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 081 THPT An Phúc Xã Hải Phong, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2278 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 082 TT GDTX H. Hải Hậu Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2279 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 083 TT GDTX Hải Cường Xã Hải Cường, H. Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2280 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 084 THPT Vũ Văn Hiếu Xã Hải Anh, Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2270 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng 085 THPT Nghĩa Minh Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng Khu vực 2 NT Không
2281 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu 086 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hải Hậu Xã Hải Hà H.Hải Hậu Khu vực 2 NT Không
2198 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 087 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Phường Lộc Hạ, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2243 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản 088 CĐ Công nghiệp Nam Định Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản Khu vực 2 NT Không
2199 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 089 CĐ Xây dựng Nam Định Phường Lộc Vượng, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2200 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 090 CĐ nghề Nam Định Xã Mỹ Xá, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2201 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 091 Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2202 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 092 TC Cơ Điện Nam Định Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2261 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh 093 TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN TT Cát Thành, H.Trực Ninh Khu vực 2 NT Không
2235 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên 094 TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định Xã Yên Bình, H. Ý Yên Khu vực 2 NT Không
2203 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 095 TC nghề Đại Lâm Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định Khu vực 2 Không
2204 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 096 TC nghề Giao thông Vận tải Xã Lộc An, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2205 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 097 TC nghề Số 8 Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2206 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 098 TC nghề Số 20 Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định Khu vực 2 Không
2207 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định 099 Trường BTVH Dệt Nam Định Khu vực 2 Không
2184 25 Nam Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_25 Khu vực 3 Không
2185 25 Nam Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_25 Khu vực 3 Không
2284 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 002 THPT Chuyên Thái Bình 368A Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2285 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 003 THPT Lê Quý Đôn Số 343, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2286 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 004 THPT Nguyễn Đức Cảnh Số 24 Đinh Tiên Hoàng, phường Kỳ Bá, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2287 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 005 THPT Nguyễn Công Trứ Phố Kim Đồng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2288 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 006 THPT Nguyễn Thái Bình Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2289 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 007 TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình 1 Số 117, đường Hoàng Công Chất, P.Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2294 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 009 THPT Quỳnh Côi Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2295 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 010 THPT Quỳnh Thọ Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2296 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 011 THPT Phụ Dực Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2297 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 012 THPT Nguyễn Huệ Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2298 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 013 THPT Trần Hưng Đạo Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2299 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ 014 TT GDNN-GDTX Quỳnh Phụ Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2300 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 017 THPT Hưng Nhân Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2301 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 018 THPT Bắc Duyên Hà Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2302 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 019 THPT Nam Duyên Hà Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2303 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 020 THPT Đông Hưng Hà Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2304 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 021 THPT Trần Thị Dung Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2305 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà 022 TT GDNN-GDTX Hưng Hà Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2306 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 024 THPT Tiên Hưng Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2307 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 025 THPT Bắc Đông Quan Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2308 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 026 THPT Nam Đông Quan Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2309 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 027 THPT Mê Linh Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2310 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 028 THPT Đông Quan Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2311 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng 030 TT GDNN-GDTX Đông Hưng Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2312 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư 032 THPT Nguyễn Trãi Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2313 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư 033 THPT Vũ Tiên Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2314 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư 034 THPT Lý Bôn Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2315 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư 035 THPT Hùng Vương Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2316 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư 036 THPT Phạm Quang Thẩm Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2317 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư 037 TT GDNN-GDTX Vũ Thư Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2318 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 039 THPT Nguyễn Du Thị trấn Kiến Xương, Kiến Xương, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2319 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 040 THPT Bắc Kiến Xương Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2320 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 041 THPT Chu Văn An Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2321 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 042 THPT Bình Thanh Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2322 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 043 THPT Hồng Đức Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2323 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương 044 TT GDNN-GDTX Kiến Xương Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2324 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 046 THPT Tây Tiền Hải Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2325 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 047 THPT Nam Tiền Hải Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2326 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 048 THPT Đông Tiền Hải Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2327 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 049 THPT Hoàng Văn Thái Khu 4, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2328 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải 050 TT GDNN-GDTX Tiền Hải 210 Phố Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2329 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 052 THPT Đông Thụy Anh Thôn Bao Trình, Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2330 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 053 THPT Tây Thụy Anh Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2331 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 054 THPT Thái Ninh Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2332 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 055 THPT Thái Phúc Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2333 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 056 THPT Diêm Điền Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2334 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy 057 TT GDNN-GDTX Thái Thụy Khu 8, Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình Khu vực 2 NT Không
2290 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 059 Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2291 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 060 Cao đẳng nghề Thái Bình 514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2292 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 061 TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình 2 784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố TB, Thái Bình Khu vực 2 Không
2293 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình 062 Đại học Thái Bình Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Thái Bình Khu vực 2 Không
2282 26 Thái Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_26 Khu vực 3 Không
2283 26 Thái Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_26 Khu vực 3 Không
2373 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 001 TC Công nghệ và Y tế Pasteur Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình Khu vực 2 NT Không
2338 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 002 TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình Khu vực 2 Không
2339 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 003 TC Y Dược Tôn Thất Tùng Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2340 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 011 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ph. Tân Thành TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2341 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 012 THPT Đinh Tiên Hoàng Ph. Bích Đào TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2342 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 013 THPT Trần Hưng Đạo Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2343 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 014 THPT Ninh Bình - Bạc Liêu Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2344 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 015 THPT Nguyễn Công Trứ Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2345 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 016 GDTX Ninh Bình Phường Tân Thành, TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2346 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 017 CĐ nghề LiLaMa 1 Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình Khu vực 2 Không
2347 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 018 TC nghề Thành Nam Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình Khu vực 2 Không
2348 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 019 TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2349 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 020 TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình Khu vực 2 Không
2352 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 021 THPT Nguyễn Huệ Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2353 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 022 THPT Ngô Thì Nhậm Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2354 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 023 TTGDTX Tam Điệp Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2355 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 024 CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2356 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 025 CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình Xã Yên Bình, TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2357 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 026 TC Nghề số 13 Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2358 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 027 TC Nghề số 14 Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2359 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 028 TC Nghề Việt Can Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2360 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 029 GDNN - GDTX Tam Điệp phường Trung Sơn, TP Tam Điệp Khu vực 1 Không
2361 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 031 THPT Nho Quan A Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan Khu vực 1 Không
2362 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 032 THPT Nho Quan B TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1 Không
2363 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 033 THPT Dân tộc nội trú TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1
2364 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 034 TTGDTX Nho Quan TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1 Không
2365 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 035 THPT Nho Quan C Xã Gia Lâm H. Nho Quan Khu vực 1 Không
2366 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 036 TC Nghề Nho Quan Xã Lạng Phong, TT Nho Quan Khu vực 1 Không
2367 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 037 GDNN - GDTX Nho Quan TTr. Nho Quan H Nho Quan Khu vực 1 Không
2368 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 041 THPT Gia Viễn A Xã Gia Phú H Gia Viễn Khu vực 2 NT Không
2369 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 042 THPT Gia Viễn B Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn Khu vực 2 NT Không
2370 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 043 THPT Gia Viễn C Xã Gia Sinh H Gia Viễn Khu vực 1 Không
2371 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 044 TTGDTX Gia Viễn TTr. Me H Gia Viễn Khu vực 2 NT Không
2372 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 045 GDNN - GDTX Gia Viễn Thị trấn Me, huyện Gia Viễn Khu vực 2 NT Không
2374 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 051 THPT Hoa Lư A Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư Khu vực 2 NT Không
2375 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 052 THPT Trương Hán Siêu Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư Khu vực 2 NT Không
2376 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 053 TTGDTX Hoa Lư TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư Khu vực 2 NT Không
2377 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 054 GDNN - GDTX Hoa Lư TTr. Thiên tôn, huyện Hoa Lư Khu vực 2 NT Không
2379 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 061 THPT Yên Mô A Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô Khu vực 1 Không
2380 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 062 THPT Yên Mô B Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô Khu vực 1 Không
2381 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 063 TTGDTX Yên Mô Xã Yên Phong H Yên Mô Khu vực 2 NT Không
2382 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 064 THPT Tạ Uyên Xã Yên Phong, huyện Yên Mô Khu vực 2 NT Không
2383 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 065 GDNN - GDTX Yên Mô Xã Yên Phong, huyện Yên Mô Khu vực 2 NT Không
2384 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 071 THPT Kim Sơn A thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT Không
2385 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 072 THPT Kim Sơn B Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT Không
2386 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 073 THPT Bình Minh thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT Không
2387 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 074 TTGDTX Kim Sơn Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn Khu vực 2 NT Không
2388 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 075 THPT Kim Sơn C Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT Không
2389 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 076 GDNN - GDTX Kim Sơn xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn Khu vực 2 NT Không
2390 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 081 THPT Yên Khánh A Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2391 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 082 THPT Yên Khánh B Xã Khánh Cư H Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2392 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 083 THPT Vũ Duy Thanh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2393 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 084 TTGDTX Yên Khánh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2394 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 085 THPT Yên Khánh C Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2395 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 086 GDNN - GDTX Yên Khánh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2350 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 091 THPT Bán công Ninh Bình Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2351 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 092 THPT dân lập Nguyễn Công Trứ Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình Khu vực 2 Không
2378 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 093 THPT dân lập Hoa Lư Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư Khu vực 2 NT Không
2396 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh 094 THPT dân lập Yên Khánh Xã Khánh Cường H Yên Khánh Khu vực 2 NT Không
2335 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_27 Khu vực 3 Không
2336 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_27 Khu vực 3 Không
2337 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình CNY CĐ Y tế Ninh Bình 297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình Khu vực 2 Không
2399 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 001 THPT Đào Duy Từ P. Ba Đình, TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2400 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 002 THPT Hàm Rồng P. Trường Thi,TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2401 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 003 THPT Nguyễn Trãi P. Điện Biên, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2402 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 004 THPT Tô Hiến Thành P.Đông Sơn, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2403 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 005 THPT Trường Thi P. Trường Thi, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2404 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 006 THPT Lý Thường Kiệt P. Đông sơn, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2405 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 007 THPT Đào Duy Anh P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2406 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 008 TTGDNN-GDTX TP Thanh Hoá P.Trường Thi, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2407 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 009 THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa P. Đông Sơn, TP T.Hoá Khu vực 1
2408 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 010 THPT Chuyên Lam Sơn P. Ba Đình, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2409 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 011 TTGDTX tỉnh T.Hoá Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá Khu vực 2 Không
2410 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 012 THPT Đông Sơn Đông Tân, TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2411 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 013 THPT Nguyễn Huệ Quảng Đông, TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2412 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 014 Trường CĐ TDTT T.Hóa Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2413 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 015 ĐH VHTT và DL TH Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2414 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 016 CĐN NN - PTNT T.Hóa Quảng Hưng -TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2415 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 017 Trường CĐ KT- KTCT Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2416 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 018 CĐ nghề CN T.Hóa 64 Đình Hương, TP T.Hóa Khu vực 2 Không
2417 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 019 Trường CĐN An Nhất Vinh Hoằng Long, T.Hoá Khu vực 2 Không
2418 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 020 TC nghề số 1 TP T.Hoá Quảng Thắng, TP T.Hoá Khu vực 2 Không
2420 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn 021 THPT Bỉm Sơn P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn Khu vực 2 Không
2421 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn 022 THPT Lê Hồng Phong P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn Khu vực 2 Không
2422 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn 023 TTGDTX TX Bỉm Sơn P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn Khu vực 2 Không
2423 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn 024 TC nghề Bỉm Sơn P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn Khu vực 2 Không
2424 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 025 THPT Sầm Sơn P. Trường Sơn, Sầm Sơn Khu vực 2 Không
2425 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 026 THPT Nguyễn Thị Lợi P. Trung Sơn, Sầm Sơn Khu vực 2 Không
2426 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 027 TTGDNN-GDTX Sầm Sơn P. Trường Sơn, Sầm Sơn Khu vực 2 Không
2427 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 028 THPT Chu Văn An Quảng Minh, Sầm Sơn Khu vực 2 Không
2428 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 029 THPT Quan Hoá TT Quan Hoá Khu vực 1 Không
2429 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 030 TTGDNN-GDTX Quan Hoá TT Quan Hóa Khu vực 1 Không
2430 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 031 THCS-THPT Quan Hóa Thiên Phủ, Quan Hóa Khu vực 1 Không
2431 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 032 THPT Quan Sơn TT Quan Sơn Khu vực 1 Không
2432 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 033 TTGDNN-GDTX Quan Sơn TT Quan Sơn Khu vực 1 Không
2433 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 034 THCS & THPT Quan Sơn Mường Mìn - Quan Sơn Khu vực 1 Không
2434 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 035 THPT Mường Lát TT Mườg Lát Khu vực 1 Không
2435 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 036 TTGDNN-GDTX Mường Lát TT Mường Lát Khu vực 1 Không
2436 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 037 THPT Bá Thước TT Cành Nàng, Bá Thước Khu vực 1 Không
2437 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 038 THPT Hà Văn Mao Điền Trung, Bá Thước Khu vực 1 Không
2438 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 039 TTGDNN-GDTX Bá Thước TT Cành nàng, Bá Thước Khu vực 1 Không
2439 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 040 THCS & THPT Bá Thước Lũng Niên, Bá Thước Khu vực 1 Không
2440 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 041 THPT Cầm Bá Thước TT Thường Xuân Khu vực 1 Không
2441 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 042 THPT Thường Xuân 2 Luận Thành, Thường Xuân Khu vực 1 Không
2442 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 043 TTGDNN-GDTX Thường Xuân TT Thường xuân Khu vực 1 Không
2443 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 044 THPT Thường Xuân 3 Vạn Xuân, Thường Xuân Khu vực 1 Không
2444 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 045 THPT Như Xuân TT Yên Cát, Như Xuân Khu vực 1 Không
2445 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 046 TTGDNN-GDTX Như Xuân TT Yên Cái, Như Xuân Khu vực 1 Không
2446 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 047 THPT Như Xuân 2 Bãi Thành, Như Xuân Khu vực 1 Không
2448 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 048 THPT Như Thanh TT Bến Sung, Như Thanh Khu vực 1 Không
2449 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 049 THPT Như Thanh 2 Xã Thanh Tân huyện Như Thanh Khu vực 1 Không
2450 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 050 TTGDNN-GDTX Như Thanh TT Bến Sung, Như Thanh Khu vực 1 Không
2451 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 051 THCS-THPT Như Thanh Phượng Nghi, Như Thanh Khu vực 1 Không
2452 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 052 THPT Lang Chánh TT Lang Chánh Khu vực 1 Không
2453 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 053 TTGDNN-GDTX Lang Chánh TT Lang Chánh Khu vực 1 Không
2454 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 054 THPT Ngọc Lặc TT Ngọc Lặc Khu vực 1 Không
2455 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 055 THPT Lê Lai Kiên Thọ, Ngọc Lặc Khu vực 1 Không
2456 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 056 TTGDNN-GDTX Ngọc Lặc TT Ngọc Lặc Khu vực 1 Không
2457 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 057 THPT Bắc Sơn Ngọc Liên, Ngọc Lặc Khu vực 1 Không
2458 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 058 TC nghề MN T.Hoá Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc Khu vực 1 Không
2460 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 059 THPT Thạch Thành 1 Thành Thọ, Thạch Thành Khu vực 1 Không
2461 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 060 THPT Thạch Thành 2 Thạch Tân, Thạch Thành Khu vực 1 Không
2462 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 061 THPT Thạch Thành 3 Thành Vân, Thạch Thành Khu vực 1 Không
2463 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 062 TC nghề Thạch Thành TT Kim Tân Khu vực 1 Không
2464 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 063 THPT Thạch Thành 4 Thạch Quảng, Thạch Thành Khu vực 1 Không
2465 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 064 THPT Cẩm Thuỷ 1 TT Cẩm Thuỷ Khu vực 1 Không
2466 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 065 THPT Cẩm Thuỷ 2 Phúc Do, Cẩm Thuỷ Khu vực 1 Không
2467 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 066 THPT Cẩm Thuỷ 3 Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ Khu vực 1 Không
2468 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 067 TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ TT Cẩm Thuỷ Khu vực 1 Không
2469 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 068 THPT Lê Lợi TT Thọ Xuân Khu vực 2 NT Không
2470 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 069 THPT Lê Hoàn Xuân Lai, Thọ Xuân Khu vực 2 NT Không
2471 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 070 THPT Lam Kinh TT Lam Sơn, Thọ Xuân Khu vực 2 NT Không
2472 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 071 THPT Thọ Xuân 4 Thọ Lập, Thọ Xuân Khu vực 2 NT Không
2473 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 072 THPT Lê Văn Linh TT Thọ Xuân Khu vực 2 NT Không
2474 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 073 THPT Thọ Xuân 5 Thôn 385 Thọ Xương Khu vực 2 NT Không
2475 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 074 TTGDNN-GDTX Thọ Xuân TT Thọ Xuân Khu vực 2 NT Không
2476 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 075 THPT Vĩnh Lộc TT Vĩnh Lộc Khu vực 2 NT Không
2477 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 076 THPT Tống Duy Tân Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc Khu vực 2 NT Không
2478 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 077 THPT Trần Khát Chân TT Vĩnh Lộc Khu vực 2 NT Không
2479 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 078 TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc TT Vĩnh Lộc Khu vực 2 NT Không
2480 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa 079 THPT Thiệu Hoá TT Vạn Hà, Thiệu Hoá Khu vực 2 NT Không
2481 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa 080 THPT Nguyễn Quán Nho Thiệu Quang, Thiệu Hoá Khu vực 2 NT Không
2482 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa 081 THPT Lê Văn Hưu Thiệu Vận, Thiệu Hoá Khu vực 2 NT Không
2483 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa 082 THPT Dương Đình Nghệ Thiệu Đô, Thiệu Hoá Khu vực 2 NT Không
2484 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa 083 TTGDNN-GDTX Thiệu Hoá TT Vạn Hà, Thiệu Hoá Khu vực 2 NT Không
2485 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 084 THPT Triệu Sơn 1 TT, Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2486 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 085 THPT Triệu Sơn 2 Nông Trường, Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2487 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 086 THPT Triệu Sơn 3 Hợp Lý, Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2488 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 087 THPT Triệu Sơn 4 Thọ Dân, Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2489 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 088 THPT Triệu Sơn 5 Đồng Lợi, Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2490 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 089 THPT Triệu Sơn 6 Dân Lực, Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2491 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 090 THPT Triệu Sơn TT Triệu sơn Khu vực 2 NT Không
2492 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 091 TTGDNN-GDTX Triệu Sơn TT Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2493 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 092 Trường CĐ NL T.Hóa Dân Quyền - H. Triệu Sơn Khu vực 2 NT Không
2494 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 093 THPT Nông Cống 1 TT Nông Cống Khu vực 2 NT Không
2495 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 094 THPT Nông Cống 2 Trung Thành, Nông Cống Khu vực 2 NT Không
2496 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 095 THPT Nông Cống 3 Công Liêm, Nông Cống Khu vực 2 NT Không
2497 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 096 THPT Nông Cống 4 Trường Sơn, N. Cống Khu vực 2 NT Không
2498 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 097 THPT Triệu Thị Trinh Vạn Hòa, Nông Cống Khu vực 2 NT Không
2499 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 098 TTGDNN-GDTX Nông Cống TT Nông Cống Khu vực 2 NT Không
2500 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống 099 THPT Nông Cống Trung Chính, Nông Cống Khu vực 2 NT Không
2501 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn 100 THPT Đông Sơn 1 Đông Xuân, Đông Sơn Khu vực 2 NT Không
2502 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn 101 THPT Đông Sơn 2 Đông Văn, Đông Sơn Khu vực 2 NT Không
2503 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn 102 PT Nguyễn Mộng Tuân TT Rừng Thông, Đông Sơn Khu vực 2 NT Không
2504 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn 103 TTGDNN-GDTX Đông Sơn TT Rừng Thông, Đông Sơn Khu vực 2 NT Không
2505 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 104 THPT Hà Trung Hà Bình, Hà Trung Khu vực 2 NT Không
2506 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 105 THPT Hoàng Lệ Kha TT Hà Trung Khu vực 2 NT Không
2507 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 106 THPT Nguyễn Hoàng TT Hà Trung Khu vực 2 NT Không
2508 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 107 TTGDNN-GDTX Hà Trung TT Hà Trung Khu vực 2 NT Không
2509 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 108 THPT Lương Đắc Bằng TT Bút Sơn, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2510 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 109 THPT Hoằng Hoá 2 Hoằng Kim, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2511 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 110 THPT Hoằng Hoá 3 Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2512 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 111 THPT Hoằng Hoá 4 Hoằng Thành, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2513 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 112 THPT Lưu Đình Chất Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2514 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 113 THPT Lê Viết Tạo Hoằng Đạo, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2515 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 114 TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá TT Bút Sơn, Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2516 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 115 THPT Hoằng Hoá Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá Khu vực 2 NT Không
2517 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 116 THPT Ba Đình TT Nga Sơn Khu vực 2 NT Không
2518 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 117 THPT Mai Anh Tuấn Nga Thành, Nga Sơn Khu vực 2 NT Không
2519 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 118 THPT Trần Phú TT Nga sơn Khu vực 2 NT Không
2520 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 119 TTGDTX Nga Sơn TT Nga Sơn Khu vực 2 NT Không
2521 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 120 THPT Nga Sơn Nga Trung, Nga Sơn Khu vực 2 NT Không
2522 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 121 TC nghề Nga Sơn H Nga Sơn, T.Hoá Khu vực 2 NT Không
2523 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 122 THPT Hậu Lộc 1 Phú Lộc, Hậu lộc Khu vực 2 NT Không
2524 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 123 THPT Hậu Lộc 2 Thuần Lộc, Hậu Lộc Khu vực 2 NT Không
2525 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 124 THPT Đinh Chương Dương TT Hậu Lộc Khu vực 2 NT Không
2526 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 125 TTGDNN-GDTX Hậu Lộc TT Hậu Lộc Khu vực 2 NT Không
2527 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 126 THPT Hậu Lộc 3 Đại Lộc, Hậu Lộc Khu vực 2 NT Không
2528 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 127 THPT Hậu Lộc 4 Hưng Lộc, Hậu Lộc Khu vực 1 Không
2529 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 128 THPT Quảng Xương 1 TT Quảng Xương Khu vực 2 NT Không
2530 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 129 THPT Quảng Xương 2 Quảng Ngọc, Quảng Xương Khu vực 2 NT Không
2531 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 130 THPT Quảng Xương 4 Quảng Lợi, Quảng Xương Khu vực 2 NT Không
2532 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 131 THPT Nguyễn Xuân Nguyên Quảng Giao, Quảng Xương Khu vực 2 NT Không
2533 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 132 THPT Đặng Thai Mai Quảng Bình, Quảng Xương Khu vực 2 NT Không
2534 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 133 TTGDNN-GDTX Quảng Xương TT Quảng Xương Khu vực 2 NT Không
2535 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 134 TC PTTH Thanh Hóa Quảng Thọ, Sầm Sơn Khu vực 2 Không
2536 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 135 THPT Tĩnh Gia 1 TT Tĩnh Gia Khu vực 2 NT Không
2537 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 136 THPT Tĩnh Gia 2 Triêu Dương, Tĩnh Gia Khu vực 2 NT Không
2538 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 137 THPT Tĩnh Gia 3 Tĩnh Hải, Tĩnh Gia Khu vực 1 Không
2539 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 138 THPT Tĩnh Gia 5 TT Tĩnh Gia Khu vực 2 NT Không
2540 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 139 TTGDNN-GDTX Tĩnh Gia TT Tĩnh Gia Khu vực 2 NT Không
2541 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 140 THPT Tĩnh Gia 4 Hải An, Tĩnh Gia Khu vực 1 Không
2542 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 141 CĐ nghề Nghi Sơn TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia Khu vực 2 NT Không
2543 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 142 THCS-THPT Nghi Sơn Hải Thượng, Tĩnh Gia Khu vực 1 Không
2544 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 143 THPT Yên Định 1 TT Quán Lào, Yên Định Khu vực 2 NT Không
2545 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 144 THPT Yên Định 2 Yên Trường, Yên Định Khu vực 2 NT Không
2546 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 145 THPT Yên Định 3 Yên Tâm, Yên Định Khu vực 2 NT Không
2547 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 146 THCS-THPT Thống Nhất TT Thống Nhất Khu vực 2 NT Không
2548 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 147 THPT Trần Ân Chiêm TT Quán Lào, Yên Định Khu vực 2 NT Không
2549 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 148 TTGDNN-GDTX Yên Định TT Yên Định Khu vực 2 NT Không
2419 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa 149 ĐHCN TP Hồ Chí Minh (cơ sở Thanh Hóa) Xã Quảng Tâm TP Thanh Hóa Khu vực 2 Không
2447 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 150 THCS-THPT Như Xuân Xã Thanh Quân huyện Như Xuân Khu vực 1 Không
2459 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 151 THPT DTNT Ngọc Lặc Xã Quang Trung huyện Ngọc Lặc Khu vực 1
2397 28 Thanh Hoá 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_28 Khu vực 3 Không
2398 28 Thanh Hoá 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, CA tại ngũ_28 Khu vực 3 Không
2552 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 002 THPT Huỳnh Thúc Kháng Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2553 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2554 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2555 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 005 THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2556 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 006 THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2557 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 007 Chuyên Toán ĐH Vinh Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2558 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 008 THPT DTNT Tỉnh Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2
2559 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 009 THPT VTC Số 83- Ngư Hải Khu vực 2 Không
2560 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 010 THPT Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2561 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 011 PT Hermann Gmeiner Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2562 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2563 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 013 THPT DTNT Số 2 TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2
2575 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 014 THPT Cửa Lò TX Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2 Không
2579 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An Khu vực 1 Không
2582 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 017 THPT Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An Khu vực 1 Không
2583 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 018 THPT Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An Khu vực 1 Không
2685 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 020 THPT Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An Khu vực 2 Không
2686 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An Khu vực 2 Không
2687 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An Khu vực 2 Không
2587 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 024 THPT 1/5 Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2688 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 025 THPT Tây Hiếu Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An Khu vực 1 Không
2588 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 026 THPT Cờ Đỏ Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An Khu vực 1 Không
2691 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 027 THPT Bắc Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 Không
2591 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 029 THPT Quỳnh Lưu 1 Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2592 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2593 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2594 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 032 THPT Quỳnh Lưu 4 Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 1 Không
2595 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 033 THPT Nguyễn Đức Mậu Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2692 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 034 THPT Hoàng Mai Phường Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 Không
2596 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2693 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 036 THPT Hoàng Mai 2 Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 Không
2600 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An Khu vực 1 Không
2603 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 039 THPT Tương Dương 1 Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An Khu vực 1 Không
2604 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 040 THPT Tương Dương 2 Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An Khu vực 1 Không
2607 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 042 THPT Con Cuông Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An Khu vực 1 Không
2608 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An Khu vực 1 Không
2611 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 044 THPT Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An Khu vực 1 Không
2612 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 045 THPT Lê Lợi Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An Khu vực 1 Không
2613 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 047 THPT Tân Kỳ 3 Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An Khu vực 1 Không
2616 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2617 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 049 THPT Phan Thúc Trực Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2618 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 050 THPT Bắc Yên Thành Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 1 Không
2619 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2620 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 052 THPT Yên Thành 3 Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An Khu vực 1 Không
2621 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 054 THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2626 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2627 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2628 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2629 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 058 THPT Nguyễn Văn Tố Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2630 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2631 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 061 THPT Nguyễn Xuân Ôn Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2632 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2637 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 063 THPT Anh Sơn 3 Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2638 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 064 THPT Anh Sơn 1 Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2639 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 065 THPT Anh Sơn 2 Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2642 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2643 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2644 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 069 THPT Đô Lương 2 Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An Khu vực 1 Không
2645 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2646 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2650 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 073 THPT Thanh Chương 3 Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 1 Không
2651 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 074 THPT Nguyễn Sỹ Sách Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An Khu vực 1 Không
2652 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 075 THPT Đặng Thúc Hứa Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 1 Không
2653 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 076 THPT Nguyễn Cảnh Chân Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2654 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 078 THPT Thanh Chương 1 Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2655 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2659 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2660 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 081 THPT Nguyễn Duy Trinh Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2661 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2662 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 084 THPT Nguyễn Thức Tự Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2663 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2667 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 087 THPT Nam Đàn 1 Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2668 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 088 THPT Nam Đàn 2 Xã Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2669 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2670 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 090 THPT Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2675 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 092 THPT Lê Hồng Phong Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2676 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 093 THPT Phạm Hồng Thái Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2677 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2678 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2682 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An Khu vực 1 Không
2564 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 098 THPT Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2576 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2 Không
2622 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 100 THPT Trần Đình Phong Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2584 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An Khu vực 1 Không
2597 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2633 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2565 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 104 TTGDTX Vinh Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2577 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2 Không
2580 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An Khu vực 1 Không
2585 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An Khu vực 1 Không
2589 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An Khu vực 1 Không
2598 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 109 TTGDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2601 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2605 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 111 TTGDTX Tương Dương Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An Khu vực 1 Không
2609 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 112 TTGDTX Con Cuông Thị trấn Con Cuông , Nghệ An Khu vực 1 Không
2614 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An Khu vực 1 Không
2623 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2634 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2640 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2647 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 117 TTGDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2656 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 118 TTGDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2664 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 119 TTGDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2671 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 120 TTGDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2679 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 121 TTGDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2683 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An Khu vực 1 Không
2657 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 123 THPT Cát Ngạn Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 1 Không
2672 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2680 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 125 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2665 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 126 THPT Nghi Lộc 5 Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An Khu vực 1 Không
2624 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 127 THPT Nam Yên Thành Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2648 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2635 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2673 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 130 Trường Quân sự Quân khu 4 Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2566 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 131 CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc Nghi phú, Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2567 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức Hưng Dũng, Tp. Vinh Khu vực 2 Không
2578 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 133 CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An TX Cửa Lò, Nghệ An Khu vực 2 Không
2568 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 134 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2569 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 135 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh Tp.Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2689 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 136 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An Khu vực 1 Không
2625 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 137 TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành Yên Thành, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2599 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 138 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2649 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 139 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương Đô Lương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2570 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 140 TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Tp.Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2571 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 141 TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2610 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 142 TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An Khu vực 1 Không
2666 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 143 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc Nghi Lộc, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2690 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 144 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An Khu vực 1 Không
2572 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 145 TC KT-KT Hồng Lam Tp. Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2694 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 150 THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2695 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 151 THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2581 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 152 Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An Khu vực 1 Không
2573 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 153 Trần Đại Nghĩa Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An Khu vực 2 Không
2636 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 154 Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2586 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 155 TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp TT Quì Hợp, Nghệ An Khu vực 1 Không
2590 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 156 TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An Khu vực 1 Không
2602 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 157 TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An Khu vực 1 Không
2606 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 158 TTGDNN-GDTX Tương Dương Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An Khu vực 1 Không
2615 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 159 TTGDNN-GDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An Khu vực 1 Không
2674 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 160 TTGDNN-GDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2641 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 161 TTGDNN-GDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An Khu vực 1 Không
2658 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 162 TTGDNN-GDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2681 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên 163 TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An Khu vực 2 NT Không
2684 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 164 TTGDNN-GDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Nghệ An Khu vực 1 Không
2574 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh 165 Trường Cao đẳng Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Số 27, Hoàng Phan Thái, Nghi Phú, TP Vinh Khu vực 2 Không
2550 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_29 Khu vực 3 Không
2551 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_29 Khu vực 3 Không
2698 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 000 Sở GDĐT Hà Tĩnh Số 105, đường Phan Đình Phùng, Phường Tân Giang, TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2777 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 001 Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2778 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 002 THPT Kỳ Anh Phường Hưng Trí - Thị Xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2765 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 003 THPT Nguyễn Huệ Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2766 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 004 THPT Kỳ Lâm Xã Lâm Hợp, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2756 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 005 Trung tâm GDNN - GDTX Cẩm Xuyên Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2757 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 006 THPT Cẩm Xuyên Xã Nam Phúc Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2758 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 007 THPT Cẩm Bình Thôn Tân An, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2759 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 008 THPT Hà Huy Tập Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2699 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 009 Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà Tĩnh Số 52, đường Lê Hồng Phong, phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2700 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 010 THPT Phan Đình Phùng Số 65, Đường Phan Đình Phùng, TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2701 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 011 THPT ISCHOOL Hà Tĩnh Khối Phố Trung Lân, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2749 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 012 Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2750 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 013 THPT Lý Tự Trọng Tổ dân phố 9 Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2751 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 014 THPT Nguyễn Trung Thiên Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2735 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 015 Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2736 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 016 THPT Can Lộc Xã Kim Song Trường, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2737 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 017 THPT Đồng Lộc Thị trấn Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2738 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 018 THPT Nghèn Số 78, Đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2772 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 019 THPT Nguyễn Văn Trỗi Xóm Bắc Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2742 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 020 Trung tâm GDNN - GDTX Hương Khê Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2743 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 021 THPT Hương Khê Số 344, đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2744 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 022 THPT Hàm Nghi Xóm 4, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2745 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 023 THPT Phúc Trạch Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2715 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 024 Trung tâm GDNN - GDTX Hương Sơn Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2716 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 025 THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2717 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 026 THPT Hương Sơn Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2718 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 027 THPT Lê Hữu Trác Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2719 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 028 THPT Lý Chính Thắng Xã An Hòa Thịnh, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2720 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 029 THPT Cao Thắng Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2722 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 030 Trung tâm GDNN - GDTX Đức Thọ Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. Khu vực 2 NT Không
2723 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 031 THPT Lê Hồng Phong Xã Bùi La Nhân, Huyện Đức Thọ, Tinh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2724 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 032 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2725 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 033 THPT Trần Phú Xã Lâm Trung Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2726 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 034 THPT Đức Thọ Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2710 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh 035 Trung tâm GDNN - GDTX Hồng Lĩnh Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2711 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh 036 THPT Hồng Lĩnh Số 04, đường Ngô Đức Kế, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2728 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 037 Trung tâm GDNN - GDTX Nghi Xuân Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2729 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 038 THPT Nguyễn Du Thị trấn Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2730 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 039 THPT Nguyễn Công Trứ Khối 5, Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2702 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 040 THPT Chuyên Hà Tĩnh Đường Hà Hoàng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2752 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 041 THPT Lê Quý Đôn Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2739 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 042 THPT Dân lập Can Lộc Khối 6A, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2760 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 043 THPT Phan Đình Giót Tổ dân phố 16, Thị trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2767 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 044 THPT Nguyễn Thị Bích Châu Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2773 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 045 THPT Mai Thúc Loan Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2768 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 046 THPT Vũ Quang Tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2769 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 047 Trung tâm GDNN - GDTX Vũ Quang Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2774 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 048 THPT Nguyễn Đổng Chi Xã ích Hậu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2753 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 049 THPT Mai Kính Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2731 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 050 THPT Nghi Xuân (đến 24/5/2018) Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2712 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh 051 THPT Hồng Lam Tổ Dân phố 8 - Phường Bắc Hồng -Thị xã Hồng Lĩnh - Tĩnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2703 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 052 Trung tâm DN-HN và GDTX TP Hà Tĩnh Phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2761 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 053 THPT Nguyễn Đình Liễn (từ 2015 đến 2018) Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2779 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 054 THPT Lê Quảng Chí Số 62, đường Lê Văn Thiêm, phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2746 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 055 THPT Gia Phố Xóm 8, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2770 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 056 THPT Cù Huy Cận Xã Đức Lĩnh, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2713 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh 057 Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh Phường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2704 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 058 THPT Thành Sen Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2705 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 059 Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2706 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 060 Trung cấp Nghề Hà Tĩnh Số 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Tĩnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2707 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 061 Cao đẳng Kỹ thuật Việt - Đức Hà Tĩnh Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2775 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 062 Trung tâm GDNN - GDTX Lộc Hà Thị trấn Lộc Hà, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2747 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 063 THCS và THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh Số 348 đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Hà Tĩnh Khu vực 1
2732 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 064 THPT Bán công Nghi Xuân Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2780 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 065 Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh (cơ sở 2) Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . Khu vực 2 Không
2708 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 066 Tiểu học, THCS và THPT Đại học Hà Tĩnh Số 447, đường 26/3, phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2733 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 067 THPT Nghi Xuân (từ 25/5/2018) Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2762 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 068 THPT Nguyễn Đình Liễn (từ 2019) Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2763 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 071 THPT Nguyễn Đình Liễn (trước 2015) Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2781 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 072 THPT Lê Quảng Chí (trước 2015) Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2782 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 073 THPT Kỳ Anh (trước 2015) Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2783 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 074 Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh (trước 2015) Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2709 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh 075 Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2784 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 076 Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh (cơ sở 2-đến 4/2017) Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . Khu vực 1 Không
2785 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 077 Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2764 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 078 Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2754 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 079 Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2740 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 080 Trung tâm DN-HN và GDTX Can Lộc Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2776 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 081 Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2714 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh 082 Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2734 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 083 Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 NT Không
2727 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 084 Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. Khu vực 2 NT Không
2721 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 085 Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Sơn Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2748 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 086 Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Khê Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2771 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 087 Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 1 Không
2786 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 088 Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh (CĐN-CS1) KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2787 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 089 Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh (CĐN-CS2) Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . Khu vực 2 Không
2755 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 090 Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà (CĐKTVĐ) Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2741 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 091 Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc (TCKN) Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh Khu vực 2 Không
2696 30 Hà Tĩnh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_30 Số 105, Phan Đình Phùng, THP Hà Tĩnh Khu vực 3 Không
2697 30 Hà Tĩnh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_30 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực 3 Không
2790 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 002 THPT Đào Duy Từ Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2791 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 003 THPT Đồng Hới Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2792 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 004 THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2793 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 005 THPT Phan Đình Phùng Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2794 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 006 Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình Khu vực 2
2795 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 007 TT GD-DN Đồng Hới Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình Khu vực 2 Không
2803 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 009 THPT Tuyên Hoá TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2804 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 010 THPT Lê Trực Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2805 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 011 THPT Phan Bội Châu Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2806 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 012 THCS và THPT Bắc Sơn Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2807 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 013 TT GD-DN Tuyên Hoá TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2810 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 015 THPT Minh Hoá TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2811 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 016 THCS và THPT Hoá Tiến Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2812 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 017 TT GD-DN Minh Hoá Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2855 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 019 THPT Lương Thế Vinh Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2856 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 020 THPT Lê Hồng Phong Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2816 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 021 THPT Quang Trung Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2857 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2858 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 023 TT GD-DN Quảng Trạch Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2824 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 025 THPT số 1 Bố Trạch TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2825 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 026 THPT số 2 Bố Trạch Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2826 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 027 THPT số 3 Bố Trạch Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2827 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 028 THPT số 5 Bố Trạch TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2828 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 029 THCS và THPT Việt Trung TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2829 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 030 THPT số 4 Bố trạch Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2830 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 031 TT GD-DN Bố Trạch Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2838 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 033 THPT Quảng Ninh Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2839 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 034 THPT Ninh Châu Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2840 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 035 TT GD-DN Quảng Ninh Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2841 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2846 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 038 THPT Lệ Thuỷ TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2847 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 039 THPT Hoàng Hoa Thám TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2848 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 040 THPT Trần Hưng Đạo Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2849 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 041 THPT Nguyễn Chí Thanh TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2850 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 042 TT GD-DN Lệ Thuỷ TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2851 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 043 THPT KT Lệ Thuỷ Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2859 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 044 THPT Lê Lợi Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2852 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 045 THCS và THPT Dương Văn An Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2813 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 046 THCS và THPT Trung Hoá Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2796 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 049 Cao đẳng nghề Quảng Bình Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2797 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 050 TC nghề số 9 Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2860 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 051 TT GD-DN Ba Đồn Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2831 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 052 THPT Lê Quý Đôn TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2832 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 053 THPT Hùng Vương Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2833 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 054 THPT Trần Phú Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2834 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 055 THPT Nguyễn Trãi Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2835 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 056 THPT Ngô Quyền TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2798 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 057 THCS và THPT Chu Văn An Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2842 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 058 THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Trước 2019), khu vực ưu tiên là KV1 Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2817 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 059 THPT Quang Trung Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2861 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 060 THPT Lê Lợi Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2843 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 061 THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Từ 2019),khu vực ưu tiên mới (không còn là KV1 nữa) Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2799 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 601 TT GDTX Đồng Hới Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình Khu vực 2 Không
2800 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 602 TT KTTH HN-DN Đồng Hới Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình Khu vực 2 Không
2808 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 603 TT GDTX Tuyên Hóa TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2809 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 604 TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2814 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 605 TT GDTX Minh Hóa TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2815 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 606 TT KTTH HN-DN Minh Hóa TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2818 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 607 THPT số 1 Quảng Trạch TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2819 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 608 THPT số 2 Quảng Trạch Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2820 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 609 THPT số 4 Quảng Trạch TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2821 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 610 TT GDTX Quảng Trạch Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2822 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 611 TT KTTH HN-DN Quảng Trạch TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2836 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 612 TT GDTX Bố Trạch TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2837 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 613 TT KTTH HN-DN Bố Trạch TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2844 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 614 TT GDTX Quảng Ninh TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2845 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 615 TT KTTH HN-DN Quảng Ninh Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2853 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 616 TT GDTX Lệ Thủy TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2854 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 617 TT KTTH HN-DN Lệ Thủy Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 NT Không
2823 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 618 THPT Số 3 Quảng Trạch Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2862 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 619 THPT Số 5 Quảng Trạch Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình Khu vực 1 Không
2801 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 620 THPT Chuyên Quảng Bình Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2802 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới 621 Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Khu vực 2 Không
2788 31 Quảng Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_31 Khu vực 3 Không
2789 31 Quảng Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_31 Khu vực 3 Không
2865 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 000 Sở GD&ĐT Quảng Trị Phường 1-TP. Đông Hà Khu vực 2 Không
2876 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 002 Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị Phường1-Thị xã Quảng Trị Khu vực 2 Không
2883 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 003 Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2892 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 004 Phòng GD&ĐT Gio Linh Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh Khu vực 2 NT Không
2899 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 005 Phòng GD&ĐT Cam Lộ Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ Khu vực 2 NT Không
2907 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 006 Phòng GD&ĐT Triệu Phong Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong Khu vực 2 NT Không
2914 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 007 Phòng GD&ĐT Hải Lăng Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2921 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 008 Phòng GD&ĐT Hướng Hóa Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2928 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 009 Phòng GD&ĐT Đakrông Xã Mò ó-H. Đakrông Khu vực 1 Không
2915 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 011 THPT Bùi Dục Tài Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2916 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 012 THPT Hải Lăng Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2917 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 013 THPT Trần Thị Tâm Xã Hải Quế -H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2918 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 014 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2877 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 016 THPT Thị xã Quảng Trị Phường1-Thị xã Quảng Trị Khu vực 2 Không
2878 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 017 Phổ thông DTNT tỉnh Phường1-Thị xã Quảng Trị Khu vực 2
2879 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 018 THPT Nguyễn Huệ Phường1-Thị xã Quảng Trị Khu vực 2 Không
2908 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 020 THPT Triệu Phong Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong Khu vực 1 Không
2909 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 021 THPT Chu Văn An Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong Khu vực 2 NT Không
2910 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 022 THPT Vĩnh Định Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong Khu vực 2 NT Không
2866 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 024 THPT chuyên Lê Quý Đôn Phường 5-TP. Đông Hà Khu vực 2 Không
2867 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 025 THPT Đông Hà Phường 1- TP. Đông Hà Khu vực 2 Không
2868 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 026 THPT Lê Lợi Phường 5- TP. Đông Hà Khu vực 2 Không
2869 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 027 THPT Phan Châu Trinh Phường 1- TP. Đông Hà Khu vực 2 Không
2870 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 028 Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phường 1- TP. Đông Hà Khu vực 2 Không
2900 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 030 THPT Tân Lâm (đến 23/02/2020) Xã Cam Thành-H. Cam Lộ Khu vực 1 Không
2901 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 031 THPT Cam Lộ Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ Khu vực 2 NT Không
2902 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 032 THPT Lê Thế Hiếu Xã Cam Chính-H. Cam Lộ Khu vực 1 Không
2922 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 034 THPT Hướng Hoá Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2923 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 035 THPT Lao Bảo Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2929 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 037 THPT Đakrông TT Krông Klang-H. Đakrông Khu vực 1 Không
2893 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 039 THCS&THPT Cồn Tiên Xã Hải Thái-H. Gio Linh Khu vực 1 Không
2894 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 040 THPT Gio Linh Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh Khu vực 2 NT Không
2895 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 041 THPT Nguyễn Du (đến 28/7/2019) Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh Khu vực 2 NT Không
2884 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 043 THPT Vĩnh Linh Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2885 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 044 THPT Cửa Tùng Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2886 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 045 THPT Nguyễn Công Trứ Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2887 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 046 THCS&THPT Bến Quan TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh Khu vực 1 Không
2924 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 048 Trung tâm GDTX Hướng Hoá Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2930 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 049 Trung tâm GDTX Đakrông TT Krông Klang-H. Đakrông Khu vực 1 Không
2903 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 050 Trung tâm GDTX Cam Lộ Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ Khu vực 2 NT Không
2871 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 051 Trung tâm GDTX Đông Hà Phường 1-Thị xã Đông hà Khu vực 2 Không
2919 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 052 Trung tâm GDTX Hải Lăng Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2880 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 053 Trung tâm GDTX TX Quảng trị Phường1-Thị xã Quảng Trị Khu vực 2 Không
2911 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 054 Trung tâm GDTX Triệu Phong Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong Khu vực 2 NT Không
2896 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 055 Trung tâm GDTX Gio Linh Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh Khu vực 2 NT Không
2888 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 056 Trung tâm GDTX Vĩnh Linh Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2881 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 057 Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị Phường1-Thị xã Quảng Trị Khu vực 2 Không
2889 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 058 Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2925 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 059 THPT Hướng Phùng Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2931 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 060 THPT Số 2 Đakrông (đến 23/02/2020) Xã Tà Rụt-H. Đakrông Khu vực 1 Không
2926 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 061 THPT A Túc Xã A Túc H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2912 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 062 THPT Nguyễn Hữu Thận Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị Khu vực 2 NT Không
2872 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 063 TC nghề Quảng Trị Phường 5, TP Đông Hà Khu vực 2 Không
2904 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 064 THPT Chế Lan Viên Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị Khu vực 2 NT Không
2934 32 Quảng Trị 10 Huyện đảoCồnCỏ 065 Huyện đảo Cồn Cỏ Khu vực 1 Không
2873 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 066 TH, THCS và THPT Trưng Vương Đông Hà, Quảng Trị Khu vực 2 Không
2890 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 067 THCS&THPT Bến Hải Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2927 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 068 Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá Khu vực 1 Không
2932 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 069 Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông TT Krông Klang, H. Đakrông Khu vực 1 Không
2905 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 070 Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ TT Cam Lộ, H. Cam Lộ Khu vực 2 NT Không
2874 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 071 Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà Phường 1, TP. Đông hà Khu vực 2 Không
2920 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 072 Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng TT Hải Lăng, H. Hải Lăng Khu vực 2 NT Không
2882 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị 073 Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị Phường1, TX. Quảng Trị Khu vực 2 Không
2913 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 074 Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong TT ái Tử, H. Triệu Phong Khu vực 2 NT Không
2897 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 075 Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh TT Gio Linh, H. Gio Linh Khu vực 2 NT Không
2891 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 076 Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh Khu vực 2 NT Không
2898 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 077 THCS&THPT Cửa Việt Thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị Khu vực 2 NT Không
2933 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 078 THCS&THPT Đakrông Tà Rụt Khu vực 1 Không
2906 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 079 THCS&THPT Tân Lâm Cam Thành, Cam Lộ Khu vực 2 NT Không
2875 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà 080 Trường Hội nhập Quốc tế iSchool Quảng Trị TP Đông Hà Khu vực 2 Không
2863 32 Quảng Trị 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_32 01 Tạ Quang Bửu Khu vực 3 Không
2864 32 Quảng Trị 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_32 01 Tạ Quang Bửu Khu vực 3 Không
2937 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 000 Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2938 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 001 THPT Chuyên Quốc Học-Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2939 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 002 THPT Hai Bà Trưng Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2940 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 003 THPT Nguyễn Huệ Ph. Thuận Thành, TP Huế Khu vực 2 Không
2941 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 004 THPT Gia Hội Ph. Phú Hiệp, TP Huế Khu vực 2 Không
2942 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 005 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Thuận Hoà, TP Huế Khu vực 2 Không
2983 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 006 Phổ thông Huế Star Xã Phú Thượng H. Phú Vang Khu vực 2 NT Không
2943 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 007 THPT Nguyễn Trường Tộ Ph. Phú Nhuận, TP Huế Khu vực 2 Không
2969 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 008 THPT Hóa Châu Xã Quảng An, H. Quảng Điền Khu vực 1 Không
2944 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 009 TT GDTX TP Huế Ph. Phước Vĩnh, TP Huế Khu vực 2 Không
2945 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 010 Khối chuyên ĐHKH Huế Ph. Phú Nhuận, TP Huế Khu vực 2 Không
2962 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 011 THPT Phong Điền TT Phong Điền, H. Phong Điền Khu vực 2 NT Không
2963 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 012 THPT Tam Giang Xã Điền Hải, H. Phong Điền Khu vực 2 NT Không
2964 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 013 THPT Nguyễn Đình Chiểu Xã Phong An, H. Phong Điền Khu vực 2 NT Không
2970 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 014 THPT Nguyễn Chí Thanh TT Sịa, H. Quảng Điền Khu vực 2 NT Không
2976 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 015 THPT Đặng Huy Trứ Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà Khu vực 2 Không
2984 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 016 THPT Phan Đăng Lưu Xã Phú Dương, H. Phú Vang Khu vực 2 NT Không
2985 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 017 THPT Nguyễn Sinh Cung TT Phú Đa, H. Phú Vang Khu vực 2 NT Không
2991 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 018 THPT Hương Thủy Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ Khu vực 2 Không
2992 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 019 THPT Phú Bài Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ Khu vực 2 Không
2997 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 020 THPT An Lương Đông Xã Lộc An, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
2998 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 021 THPT Vinh Lộc Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc Khu vực 1 Không
2999 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 022 THPT Phú Lộc TT Phú Lộc, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
3005 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 023 THPT Nam Đông TT Khe Tre, H. Nam Đông Khu vực 1 Không
3009 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 024 THPT A Lưới TT A Lưới, H. A Lưới Khu vực 1 Không
2946 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh Ph. Phường Đúc, TP Huế Khu vực 1
3000 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 026 THPT Thừa Lưu Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
2977 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 027 THPT Hương Vinh Xã Hương Vinh, TX Hương Trà Khu vực 2 Không
2947 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 028 Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2948 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 029 THPT Đặng Trần Côn Ph. Thuận Hoà, TP Huế Khu vực 2 Không
2978 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 030 THPT Bình Điền Xã Bình Điền, TX Hương Trà Khu vực 1 Không
2986 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 031 THPT Vinh Xuân Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang Khu vực 1 Không
2949 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 032 TC Phật Học Huế Ph. Trường An, TP Huế Khu vực 2 Không
2950 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 033 Học viện Âm nhạc Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2951 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 034 CĐ Công nghiệp Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2987 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 035 THPT Thuận An TT Thuận An, H. Phú Vang Khu vực 2 NT Không
2952 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 036 THPT Chi Lăng Ph. Phú Cát, TP Huế Khu vực 2 Không
2965 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 037 THPT Trần Văn Kỷ Xã Phong Bình, H. Phong Điền Khu vực 1 Không
2953 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 038 THPT DL Trần Hưng Đạo Ph. Vỹ Dạ, TP Huế Khu vực 2 Không
3010 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 039 THPT Hương Lâm Xã Hương Lâm, H. A Lưới Khu vực 1 Không
3011 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 040 THCS-THPT Hồng Vân Xã Hồng Vân, H. A Lưới Khu vực 1 Không
2979 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 041 THPT Hương Trà Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà Khu vực 2 Không
2954 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 042 THPT Cao Thắng Ph. Phú Nhuận, TP Huế Khu vực 2 Không
3006 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 043 THPT Hương Giang Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông Khu vực 1 Không
2971 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 044 THPT Tố Hữu Xã Quảng Công, H. Quảng Điền Khu vực 1 Không
3001 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 045 THPT Tư thục Thế Hệ Mới Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
2993 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 046 THPT Nguyễn Trãi Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ Khu vực 2 Không
2988 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 047 THPT Hà Trung Xã Vinh Hà, H. Phú Vang Khu vực 1 Không
2955 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 048 TH VHNT Thừa Thiên Huế Ph. Thuận Thành , TP Huế Khu vực 2 Không
2972 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 049 TTGDTX Quảng Điền TT Sịa, H. Quảng Điền Khu vực 2 NT Không
2989 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 050 TTGDTX Phú Vang Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang Khu vực 1 Không
2994 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 051 TTGDTX Hương Thủy Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy Khu vực 2 Không
2956 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 052 CĐ Nghề Du lịch Huế Ph. Phú Hội, TP Huế Khu vực 2 Không
2966 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 053 CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương Xã Phong An, H. Phong Điền Khu vực 2 NT Không
2957 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 054 TC Nghề số 10 Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế Khu vực 2 Không
2995 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 055 CĐ Nghề Thừa Thiên Huế Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy Khu vực 2 Không
2958 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 056 CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng Ph. Tây Lộc, TP Huế Khu vực 2 Không
2973 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 057 TC Nghề Quảng Điền TT Sịa, H. Quảng Điền Khu vực 2 NT Không
2959 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 058 TC Nghề Huế Ph. Kim Long, TP Huế Khu vực 2 Không
2967 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 059 TTGDTX Phong Điền TT Phong Điền, H. Phong Điền Khu vực 2 NT Không
2980 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 060 TTGDTX Hương Trà Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà Khu vực 2 Không
3002 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 061 TTGDTX Phú Lộc TT Phú Lộc, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
3007 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 062 TTGDTX Nam Đông TT Khe Tre, H. Nam Đông Khu vực 1 Không
3012 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 063 TTGDTX A Lưới TT A Lưới, H. A Lưới Khu vực 1 Không
2960 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 064 TTGDNN-GDTX TP Huế Ph. Phước Vĩnh, TP Huế Khu vực 2 Không
2968 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 065 TTGDNN-GDTX Phong Điền TT Phong Điền, H. Phong Điền Khu vực 2 NT Không
2974 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 066 TTGDNN-GDTX Quảng Điền TT Sịa, H. Quảng Điền Khu vực 2 NT Không
2981 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 067 TTGDNN-GDTX Hương Trà Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà Khu vực 2 Không
2990 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 068 TTGDNN-GDTX Phú Vang Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang Khu vực 2 NT Không
2996 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 069 TTGDNN-GDTX Hương Thủy Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy Khu vực 2 Không
3003 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 070 TTGDNN-GDTX Phú Lộc TT Phú Lộc, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
3008 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 071 TTGDNN-GDTX Nam Đông Xã Hương Hòa, H. Nam Đông Khu vực 1 Không
3013 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 072 TTGDNN-GDTX A Lưới Xã Sơn Thủy, H. A Lưới Khu vực 1 Không
2961 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế 073 THPT Thuận Hóa Phường An Tây, TP Huế Khu vực 2 Không
3004 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 074 THPT Vinh Lộc Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc Khu vực 2 NT Không
2982 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 079 THPT Bình Điền Xã Bình Điền, TX Hương Trà Khu vực 1 Không
2975 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 080 THPT Tố Hữu Xã Quảng Công, H.Quảng Điền Khu vực 2 NT Không
3014 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 081 THPT Hương Lâm Xã Lâm Đớt, H. A Lưới Khu vực 1 Không
2935 33 Thừa Thiên -Huế 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_33 Khu vực 3 Không
2936 33 Thừa Thiên -Huế 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_33 Khu vực 3 Không
3017 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 001 THPT Duy Tân X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3018 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 002 THPT Phan Bội Châu Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2 Không
3019 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 003 THPT Trần Cao Vân Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3020 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 004 THPT Lê Quý Đôn Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3021 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 005 THPT Hà Huy Tập Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3022 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 006 TT. GDTX tỉnh Quảng Nam 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3023 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 007 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3034 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 008 TT. GDTX-HN&DN Hội An Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3035 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 009 THPT Trần Quý Cáp Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3036 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 010 THPT chuyên Lê Thánh Tông Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3037 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 011 PTDTNT tỉnh Quảng Nam Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2
3038 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 012 THPT NguyễnTrãi Thành phố Hội An, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3043 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 013 THPT Sào Nam H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3044 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 014 THPT Lê Hồng Phong H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3045 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 015 TT. GDTX-HN Duy Xuyên H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3046 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 016 THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3050 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 017 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3051 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 018 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3052 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 019 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3053 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 020 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3054 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 021 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3055 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 022 TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3071 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3072 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 024 THPT Chu Văn An Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3073 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 025 THPT Đỗ Đăng Tuyển H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3074 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 026 THPT Lương Thúc Kỳ H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3075 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 027 TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc H. Đại Lộc, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3084 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 028 THPT Hùng Vương Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3076 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 029 THPT Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3077 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 030 THPT Nguyễn Văn Cừ H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3120 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 031 THPT Nông Sơn Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3078 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 032 THPT Trần Đại Nghĩa H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3079 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 033 TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3080 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 034 THPT TT Phạm Văn Đồng H. Quế Sơn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3081 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 035 THPT Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3082 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 036 TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3085 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 037 THPT Tiểu La H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3086 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 038 THPT Nguyễn Thái Bình Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3087 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 039 THPT Thái Phiên H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3088 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 040 THPT Lý Tự Trọng H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3089 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 041 TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình H. Thăng Bình, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3090 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 042 THPT Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3091 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 043 THPT Cao Bá Quát (trước 2018) Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3092 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 044 THPT Nguyễn Huệ H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3093 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 045 TT. GDTX-HN Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3097 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 046 THPT Huỳnh Thúc Kháng H. Tiên Phước, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3098 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 047 THPT Phan Châu Trinh H. Tiên Phước, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3099 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 048 TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước H. Tiên Phước, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3100 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 049 THPT Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3101 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 050 TT. GDTX-HN Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3103 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 051 THPT Quang Trung H. Đông Giang, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3105 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 052 THPT Nam Giang H. Nam Giang, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3109 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 053 THPT Khâm Đức H. Phước Sơn, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3117 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 054 THPT Trần Văn Dư H. Phú Ninh, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3118 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 055 TT GDTX-HN&DN Phú Ninh H. Phú Ninh, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3112 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 056 THPT Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3115 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 057 THPT Tây Giang H. Tây Giang, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3113 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 058 TT.GDTX-HN Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3110 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 059 TT GDTX-HN&DN Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3106 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 060 TT.GDTX Nam Giang H. Nam Giang. Quảng Nam Khu vực 1 Không
3119 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 061 THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3102 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 062 PTDTNT Nước Oa H. Bắc Trà My, Quảng Nam Khu vực 1
3083 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 063 THPT Trần Phú Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3104 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 064 THPT Âu Cơ Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3039 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 065 THPT Trần Hưng Đạo 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3056 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 066 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3057 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 067 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3107 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 068 THPT Nguyễn Văn Trỗi Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam Khu vực 1 Không
3111 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 069 PTDTNT huyện Phước Sơn TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam Khu vực 1
3024 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 070 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3058 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 071 Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3114 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 072 PTDTNT huyện Nam Trà My Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam Khu vực 1
3047 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 073 TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam Khu vực 2 NT Không
3040 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 074 TT. GDNN-GDTX Hội An Thành phố Hội An, Q. Nam Khu vực 2 Không
3025 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 075 Trường TC Bách khoa Q. Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2 Không
3026 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 076 Trường TC VHNT&DL Q. Nam (Trước 01/01//2019) TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2 Không
3027 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 077 Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2 Không
3028 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 078 Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2 Không
3029 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 079 Trường CĐ Nghề Quảng Nam (trước 15/01/2018) TP Tam Kỳ, Q. Nam Khu vực 2 Không
3094 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 080 Trường TC Nghề Nam Quảng Nam Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam Khu vực 2 NT Không
3059 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 081 Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam TX. Điện Bàn, Q. Nam Khu vực 2 Không
3108 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 082 Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam Khu vực 1 Không
3041 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 083 Trường CĐ Điện lực miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam Khu vực 2 Không
3042 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 084 Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam Khu vực 2 Không
3095 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 085 Trường CĐ nghề Chu Lai-Trường Hải Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam Khu vực 2 NT Không
3030 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 086 Trường CĐ Y tế Quảng Nam Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam Khu vực 2 Không
3060 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 087 Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3061 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 088 Trung cấp Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3062 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 089 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3063 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 090 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3064 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 091 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3065 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 092 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3066 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 093 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3067 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 094 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3068 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 095 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3069 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 096 TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3096 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 097 THPT Cao Bá Quát (từ 2018) Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3031 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 098 Trường Trung cấp ASEAN 291 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3070 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn 099 Trường Cao đẳng Tâm Trí 09 Nguyễn Gia Thiều, P.Điện Ngọc, TX Điện Bàn, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3048 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 100 THPT Hồ Nghinh Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3116 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 101 THPT Võ Chí Công Xã Axan, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam Khu vực 1 Không
3032 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 102 Trường TC Kinh tế-Kỹ thuật và Đào tạo cán HTX Miền Trung-Tây Nguyên Lô 25B đường Phan Bội Châu, Tam Kỳ, Quảng Nam Khu vực 2 Không
3049 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 103 Trường TC VHNT&DL Q.Nam (Từ 01/01/2019) Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Khu vực 2 NT Không
3033 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 104 Trường CĐ Công nghệ Quảng Nam (Từ 15/01/2018) TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Khu vực 2 Không
3015 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_34 Khu vực 3 Không
3016 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_34 Khu vực 3 Không
3123 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 001 Trường THPT Trần Kỳ Phong Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn Khu vực 2 NT Không
3124 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 002 Trường THPT Lê Quý Đôn Xã Bình Trung, H. Bình Sơn Khu vực 2 NT Không
3125 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 003 Trường THPT Bình Sơn TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn Khu vực 2 NT Không
3126 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 004 Trường THPT Vạn Tường Xã Bình Phú, H. Bình Sơn Khu vực 2 NT Không
3127 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn Xã Bình Long, H. Bình Sơn Khu vực 2 NT Không
3129 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 006 Trường THPT Ba Gia Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3130 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 007 Trường THPT Tư thục Trương Định Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3136 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 008 Trường THPT Võ Nguyên Giáp Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3137 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 009 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3138 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 010 Trường THPT Sơn Mỹ Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3139 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 011 Trường THPT Trần Quốc Tuấn Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3140 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 012 Trường THPT Lê Trung Đình Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3141 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 013 Trường THPT chuyên Lê Khiết Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3142 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 014 Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2
3143 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 015 Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3144 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 016 Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3145 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 017 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3146 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 018 Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3152 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 019 Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa Khu vực 2 NT Không
3153 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 020 Trường THPT Chu Văn An TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa Khu vực 2 NT Không
3154 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 021 Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa Khu vực 2 NT Không
3155 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 022 Trường THPT Thu Xà Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa Khu vực 2 NT Không
3156 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 023 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa Khu vực 2 NT Không
3158 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 024 Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành Khu vực 2 NT Không
3159 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 025 Trường THPT Nguyễn Công Phương TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành Khu vực 2 NT Không
3160 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 026 Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành Khu vực 1 Không
3161 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 027 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành Khu vực 2 NT Không
3162 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 028 Trường THPT Số 2 Mộ Đức Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức Khu vực 2 NT Không
3163 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 029 Trường THPT Phạm Văn Đồng TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức Khu vực 2 NT Không
3164 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 030 Trường THPT Nguyễn Công Trứ Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức Khu vực 2 NT Không
3165 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 031 Trường THPT Trần Quang Diệu Xã Đức Lân, H. Mộ Đức Khu vực 2 NT Không
3166 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 032 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức Khu vực 2 NT Không
3167 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 033 Trường THPT Số 1 Đức Phổ Phường Phổ Ninh, TX. Đức Phổ Khu vực 2 NT Không
3168 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 034 Trường THPT Lương Thế Vinh Phường Phổ Ninh, TX. Đức Phổ Khu vực 2 NT Không
3169 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 035 Trường THPT Số 2 Đức Phổ Phường Phổ Khánh, TX. Đức Phổ Khu vực 1 Không
3170 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 036 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ Phường Nguyễn Nghiêm, TX. Đức Phổ Khu vực 2 NT Không
3173 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 037 Trường THPT Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ Khu vực 1 Không
3174 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 038 Trường THPT Phạm Kiệt Xã Ba Vì, H. Ba Tơ Khu vực 1 Không
3175 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 039 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ Khu vực 1 Không
3176 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 040 Trường THPT Minh Long Xã Long Hiệp, H. Minh Long Khu vực 1 Không
3177 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 041 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long Xã Long Hiệp, H. Minh Long Khu vực 1 Không
3178 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 042 Trường THPT Quang Trung Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà Khu vực 1 Không
3179 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 043 Trường THPT Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà Khu vực 1 Không
3180 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 044 Trường THCS và THPT Phạm Kiệt Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà Khu vực 1 Không
3181 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 045 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà Khu vực 1 Không
3182 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 046 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây Khu vực 1 Không
3183 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 047 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây Khu vực 1 Không
3184 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 048 Trường THPT Trà Bồng Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng Khu vực 1 Không
3185 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 049 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng Khu vực 1 Không
3187 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 050 Trường THPT Tây Trà (Trước 01/02/2020) Xã Trà Phong, H. Tây Trà Khu vực 1 Không
3188 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 051 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà Xã Trà Phong, H. Tây Trà Khu vực 1 Không
3189 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 052 Trường THPT Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn Khu vực 1 Không
3190 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 053 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn Khu vực 1 Không
3131 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 054 Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3132 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 055 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3133 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 056 Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3134 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 057 Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3171 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 058 Trường THPT số 2 Đức Phổ (Trước 25/01/2017) Phường Phổ Khánh, TX. Đức Phổ Khu vực 2 NT Không
3128 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 060 Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất) Xã Bình Hải, H. Bình Sơn Khu vực 1 Không
3147 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 061 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (Trung cấp Kỹ thuật Quảng Ngãi) (TN từ năm 2016 đến năm 2019) Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3148 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 062 Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất (Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Dung Quất) Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3157 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 063 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới (Cao đẳng Cơ giới) Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa Khu vực 2 NT Không
3172 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 064 Trường Trung cấp nghề Đức Phổ (TN từ năm 2017 trở về trước) Phường Nguyễn Nghiêm, TX. Đức Phổ Khu vực 2 NT Không
3135 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 065 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh Khu vực 2 NT Không
3149 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 066 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi 236, Hoàng Hoa Thám, P.Quảng Phú Khu vực 2 Không
3150 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 068 Trường Cao đẳng Quảng Ngãi (Trường Cao đẳng Kỹ thuật – Công nghiệp Quảng Ngãi) Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3151 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 069 Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm Ph. Trần Phú, Tp. Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3191 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ 070 Trường THPT số 1 Đức Phổ (Từ ngày 01/02/2020) Phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ Khu vực 2 Không
3192 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ 071 Trường THPT Lương Thế Vinh (Từ 01/02/2020) Phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ Khu vực 2 Không
3193 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ 072 Trường THPT Số 2 Đức Phổ (Từ 01/02/2020) Xã Phổ Khánh, thị xã Đức Phổ Khu vực 1 Không
3194 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ 073 Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Đức Phổ (Từ 01/02/2020) Phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ Khu vực 2 Không
3186 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 074 Trường THPT Tây Trà (Từ 01/02/2020) Xã Trà Phong, H. Trà Bồng Khu vực 1 Không
3121 35 Quảng Ngãi 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_35 58, Hùng Vương, TP Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3122 35 Quảng Ngãi 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_35 58 Hùng Vương, TP Quảng Ngãi Khu vực 2 Không
3197 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 001 THPT Kon Tum Ph. Thống Nhất - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3198 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 002 PT DTNT tỉnh Kon Tum Ph. Quyết Thắng - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1
3199 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 003 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Ph. Thống Nhất - Tp KonTum Khu vực 1 Không
3231 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 005 PT DTNT Sa Thầy H. Sa Thầy - Kon Tum Khu vực 1
3242 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 006 PT DTNT Đăk Hà H. Đăk Hà - Kon Tum Khu vực 1
3225 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 007 PT DTNT Đăk Tô H. Đăk Tô - KonTum Khu vực 1
3211 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 008 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei Huyện Đăk Glei - Kon Tum Khu vực 1 Không
3218 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 009 Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum Khu vực 1 Không
3226 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 010 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô Huyện Đăk Tô - Kon Tum Khu vực 1 Không
3243 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 011 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà Huyện Đăk Hà - Kon Tum Khu vực 1 Không
3232 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 012 Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy Huyện Sa Thầy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3200 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 013 Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum Phường Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3237 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 014 Phòng GD&ĐT huyện Kon Plong Huyện Kon Plông - Kon Tum Khu vực 1 Không
3201 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 015 CĐ Sư phạm Kon Tum Ph. Thống Nhất - Tp KonTum Khu vực 1 Không
3202 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 016 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3238 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 017 PT DTNT Kon Plong H. Kon Plông - KonTum Khu vực 1
3203 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 018 TT GDTX Tỉnh Ph. Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3204 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 019 Trung học Y tế Kon Tum Ph. Quyết Thắng -Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3205 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 020 THPT Duy Tân Ph. Duy Tân - TP Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3219 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 021 PT DTNT Ngọc Hồi H. Ngọc Hồi - KonTum Khu vực 1
3212 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 022 PT DTNT Đăk Glei H. Đăk Glei - KonTum Khu vực 1
3249 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 023 Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3250 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 024 PT DTNT Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum Khu vực 1
3206 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 025 THPT Lê Lợi Ph. Lê Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3227 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 026 THPT Nguyễn Văn Cừ H. Đăk Tô - KonTum Khu vực 1 Không
3220 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 027 THPT Nguyễn Trãi H. Ngọc Hồi - KonTum Khu vực 1 Không
3244 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 028 TT GDTX Đăk Hà H. Đắk Hà - Kon Tum Khu vực 1 Không
3255 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 029 Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông H. Tu Mơ Rông - Kon Tum Khu vực 1 Không
3245 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 030 THPT Trần Quốc Tuấn H. Đắk Hà - Kon Tum Khu vực 1 Không
3256 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 031 PT DTNT Tu Mơ Rông H. Tu Mơ Rông - Kon Tum Khu vực 1
3246 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 032 THPT Nguyễn Du H. Đắk Hà - Kon Tum Khu vực 1 Không
3213 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 033 THPT Lương Thế Vinh H. Đăk Glei - KonTum Khu vực 1 Không
3233 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 034 THPT Quang Trung H. Sa Thầy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3251 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 035 THPT Chu Văn An H. Kon Rẫy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3207 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 036 THPT Ngô Mây Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3214 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 037 TT GDTX Đăk Glei H. Đăk Glei - KonTum Khu vực 1 Không
3208 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 038 Trường TC Nghề Kon Tum Ph. Nguyễn Trãi - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3209 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 041 THPT Trường Chinh Ph. Trường Chinh - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3221 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 042 TT GDTX Ngọc Hồi H. Ngọc Hồi- Kon Tum Khu vực 1 Không
3234 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 043 TT GDTX Sa Thầy H. Sa Thầy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3252 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 044 TT GDTX Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3228 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 045 TT GDTX Đăk Tô H. Đăk Tô - Kon Tum Khu vực 1 Không
3210 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 046 THPT Phan Bội Châu Xã Ya Chim - Tp Kon Tum - Kon Tum Khu vực 1 Không
3222 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 047 THPT Phan Chu Trinh Xã Đăk Dục - H. Ngọc Hồi - Kon Tum Khu vực 1 Không
3215 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 048 Phân hiệu THPT Lương Thế Vinh H. Đăk Glei - Kon Tum Khu vực 1 Không
3239 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 049 Phân hiệu PT DTNT Kon Plong H. Kon Plông - KonTum Khu vực 1 Không
3247 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 050 Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Hà H. Đăk Hà - Kon Tum Khu vực 1 Không
3229 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 051 Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Tô H. Đăk Tô - Kon Tum Khu vực 1 Không
3223 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 052 Trung tâm GDNN-GDTX Ngọc Hồi H. Ngọc Hồi - Kon Tum Khu vực 1 Không
3216 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 053 Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Glei H. Đăk Glei - Kon Tum Khu vực 1 Không
3235 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 054 Trung tâm GDNN-GDTX Sa Thầy H. Sa Thầy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3253 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 055 Trung tâm GDNN-GDTX Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3240 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 056 Trung tâm GDNN-GDTX Kon Plong H. Kon Plông - KonTum Khu vực 1 Không
3257 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 057 Trung tâm GDNN-GDTX Tu Mơ Rông H. Tu Mơ Rông - Kon Tum Khu vực 1 Không
3259 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI 058 Phân hiệu PT DTNT Tỉnh tại Ia H'Drai Xã Ia Dom, huyện Ia H'Drai, tỉnh Kon Tum Khu vực 1
3217 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 702 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei H. Đăk Glei - Kon Tum Khu vực 1 Không
3224 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 703 Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi H. Ngọc Hồi - Kon Tum Khu vực 1 Không
3230 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 704 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô H. Đăk Tô - Kon Tum Khu vực 1 Không
3236 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 705 Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy H. Sa Thầy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3241 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 706 Phòng GD&ĐT huyện Kon Plông H. Kon Plông - KonTum Khu vực 1 Không
3248 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 707 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà H. Đăk Hà - Kon Tum Khu vực 1 Không
3254 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 708 Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum Khu vực 1 Không
3258 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 709 Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông H. Tu Mơ Rông - Kon Tum Khu vực 1 Không
3195 36 Kon Tum 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_36 Khu vực 3 Không
3196 36 Kon Tum 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_36 Khu vực 3 Không
3262 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 000 Sở GD & ĐT Bình Định TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3263 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 001 Quốc Học Quy Nhơn 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3264 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 002 THPT Trưng Vương 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3265 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 003 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3266 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 004 THPT Hùng Vương P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3267 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 005 PTDTNT THPT Bình Định 227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn Khu vực 2
3268 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 006 THPT Trần Cao Vân 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3269 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 007 THPT Nguyễn Thái Học 127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3270 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 008 TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3271 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 009 THPT Quy Nhơn 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3340 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 010 THPT Số 1 Tuy phước TT Tuy Phước, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3341 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 011 THPT Số 2 Tuy phước Xã Phước Quang, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3342 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 012 THPT Nguyễn Diêu Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3343 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 013 THPT Xuân Diệu TT Tuy Phước, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3328 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 014 PTDTNT THCS & THPT Vân Canh Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh Khu vực 1 Không
3332 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 015 THPT Số 1 An Nhơn 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3333 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 016 THPT Số 2 An Nhơn 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3334 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 017 THPT Số 3 An Nhơn Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3335 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 018 THPT Hòa Bình Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3336 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 019 THPT Nguyễn Đình Chiểu 108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3337 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 020 THPT Nguyễn Trường Tộ Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3322 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 021 THPT Quang Trung TT Phú Phong, H. Tây Sơn Khu vực 2 NT Không
3323 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 022 THPT Tây Sơn Xã Tây Bình, H. Tây Sơn Khu vực 2 NT Không
3324 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 023 THPT Võ Lai Xã Tây Giang, H. Tây Sơn Khu vực 1 Không
3325 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 024 THPT Nguyễn Huệ TT Phú Phong, H. Tây Sơn Khu vực 2 NT Không
3318 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 025 THPT Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh Khu vực 1 Không
3307 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 026 THPT Số 1 Phù Cát TT Ngô Mây, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3308 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 027 THPT Số 2 Phù Cát Xã Cát Minh, H. Phù Cát Khu vực 1 Không
3309 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 028 THPT Số 3 Phù Cát Xã Cát Hưng, H. Phù Cát Khu vực 1 Không
3310 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 029 THPT Ngô Mây TT Ngô Mây, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3311 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 030 THPT Nguyễn Hữu Quang Xã Cát Hưng, H. Phù Cát Khu vực 1 Không
3298 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 031 THPT Số 1 Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3299 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 032 THPT Số 2 Phù Mỹ TT Bình Dương, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3300 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 033 THPT An Lương Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3301 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 034 THPT Nguyễn Trung Trực TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3302 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 035 THPT Bình Dương TT Bình Dương, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3287 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 036 THPT Tăng Bạt Hổ TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3288 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 037 THPT Nguyễn Trân TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3289 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 038 THPT Nguyễn Du Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn Khu vực 1 Không
3290 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 039 THPT Lý Tự Trọng Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3291 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 040 THPT Phan Bội Châu TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3292 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 041 THPT Tam Quan TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3281 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 042 THPT Hoài Ân TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân Khu vực 2 NT Không
3282 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 043 THPT Võ Giữ Xã Ân Tín, H. Hoài Ân Khu vực 2 NT Không
3283 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 044 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân Khu vực 2 NT Không
3275 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 045 THPT An Lão Xã An Hòa , H. An Lão Khu vực 1 Không
3276 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 046 THPT Số 2 An Lão Xã An Trung, H. An Lão Khu vực 1 Không
3284 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 047 THPT Trần Quang Diệu Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân Khu vực 1 Không
3319 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 048 PTDTNT THCS & THPT Vĩnh Thạnh Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh Khu vực 1 Không
3329 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 049 THPT Vân Canh Xã Canh Vinh, H. Vân Canh Khu vực 1 Không
3312 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 050 THPT Nguyễn Hồng Đạo Xã Cát Hanh, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3303 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 051 THPT Mỹ Thọ Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ Khu vực 1 Không
3272 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 052 Trung tâm GDTX Tỉnh Bình Định 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3344 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 053 TT GDTX-HN Tuy Phước TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3338 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 054 TT GDTX-HN An Nhơn 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3313 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 055 TT GDTX-HN Phù Cát TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3273 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 056 CĐ nghề Quy Nhơn 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn Khu vực 2 Không
3274 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 057 CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn Khu vực 1 Không
3293 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 058 TT GDTX-HN Hoài Nhơn Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3285 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 059 TT GDTX-HN Hoài Ân 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân Khu vực 2 NT Không
3326 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 060 TT GDTX-HN Tây Sơn Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn Khu vực 1 Không
3330 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 061 TT GDTX-HN Vân Canh TT Vân Canh, H. Vân Canh Khu vực 1 Không
3304 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 062 TT GDTX-HN Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3277 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 063 TT GDTX-HN An Lão TT An Lão Khu vực 1 Không
3278 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 064 PT DTNT An Lão Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định Khu vực 1 Không
3345 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 065 THPT Số 3 Tuy Phước Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3320 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 066 TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh Khu vực 1 Không
3279 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 067 PT DTNT THCS&THPT An Lão Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định Khu vực 1 Không
3346 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 068 TT GDNN-GDTX Tuy Phước TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước Khu vực 2 NT Không
3339 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn 069 TT GDNN-GDTX An Nhơn 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn Khu vực 2 Không
3314 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 070 TT GDNN-GDTX Phù Cát TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3294 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 071 TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3286 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 072 TT GDNN-GDTX Hoài Ân 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân Khu vực 2 NT Không
3327 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 073 TT GDNN-GDTX Tây Sơn Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn Khu vực 1 Không
3331 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 074 TT GDNN-GDTX Vân Canh TT Vân Canh, H. Vân Canh Khu vực 1 Không
3305 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 075 TT GDNN-GDTX Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3280 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 076 TT GDNN-GDTX An Lão TT An Lão Khu vực 1 Không
3321 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 077 TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh Khu vực 1 Không
3315 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 078 THPT Ngô Lê Tân Xã Cát Thành, H.Phù Cát Khu vực 1 Không
3295 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 079 THPT Nguyễn Du (từ 2018) Xã Hoài Hương Khu vực 2 NT Không
3296 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 080 Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghệ Hoài Nhơn Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Địnhh Khu vực 2 NT Không
3297 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 081 THPT chuyên Chu Văn An Khối 5, Phường Bồng sơn, Thị xã Hoài Nhơn Khu vực 2 NT Không
3316 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 082 THPT số 2 Phù Cát (Từ 2020) Xã Cát Minh, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3317 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 083 THPT Ngô Lê Tân (Từ 2020) Xã Cát Thành, H. Phù Cát Khu vực 2 NT Không
3306 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 084 THPT Mỹ Thọ (Từ 2020) Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ Khu vực 2 NT Không
3260 37 Bình Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_37 08, Trần Phú, TP Quy Nhơn Khu vực 3 Không
3261 37 Bình Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_37 08, Trần Phú, TP Quy Nhơn Khu vực 3 Không
3349 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 001 Trường THPT Pleiku 90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3350 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 002 Trường THPT Phan Bội Châu Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3351 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 003 Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1
3352 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 004 Trường THPT Lê Lợi Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3353 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 005 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3354 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 006 Trường THPT Hoàng Hoa Thám Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3371 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 007 Trường THPT Mạc Đĩnh Chi 21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3372 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 008 Trường THPT Ya Ly TTr. Ia Ly, H. Chư Păh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3376 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 009 Trường THPT Trần Hưng Đạo Đường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai Khu vực 1 Không
3380 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 010 Trường THPT Lương Thế Vinh TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai Khu vực 1 Không
3384 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 011 Trường THPT Quang Trung 27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3385 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 012 Trường THPT Nguyễn Khuyến 194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3391 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 013 Trường THPT Hà Huy Tập TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai Khu vực 1 Không
3394 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 014 Trường THPT Lê Hoàn TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3399 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 015 Trường THPT Lê Quý Đôn TTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai Khu vực 1 Không
3404 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 016 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 06 Phan Đình Phùng,TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3410 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 017 Trường THPT Lê Thánh Tông 70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3438 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 018 Trường THPT Trần Quốc Tuấn TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai Khu vực 1 Không
3415 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 019 Trường THPT Chu Văn An TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3420 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 020 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai Khu vực 1 Không
3421 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 021 Trường THPT Phạm Văn Đồng Xã Ia Sao, H. Ia Grai, Gia Lai Khu vực 1 Không
3425 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 022 Trường THPT Nguyễn Huệ 154 Nguyễn Huệ, TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3355 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 023 TT GDTX tỉnh 61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3405 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 024 TT GDTX Chư Sê Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3356 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 025 Trường Cao đẳng nghề Gia Lai Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3357 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 026 TT Kỹ thuật - Tổng hợp - Hướng nghiệp Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3411 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 027 TT GDTX Ayun Pa 71Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3386 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 028 TT GDTX An Khê Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3416 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 029 Trường THPT Nguyễn Du Xã Ia Sươm, H. Krông Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3400 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 030 Trường THPT Trần Phú Xã Thăng Hưng, H. Chư Prông, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3387 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 031 Trường THPT Nguyễn Trãi Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3442 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 032 Trường THPT Nguyễn Thái Học TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3430 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 033 Trường THPT Nguyễn Tất Thành Xã Ia Mrơn, H. Ia Pa, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3358 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 034 Trường THPT Nguyễn Chí Thanh 138-Nguyễn Chí Thanh. P.Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3426 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 035 Trường THPT Lê Hồng Phong Xã Nam Yang, H. Đak Đoa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3431 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 036 Trường THPT Phan Chu Trinh Xã Ia Tul, H. Ia Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3412 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 037 Trường THPT Lý Thường Kiệt 48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3395 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 038 Trường THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Ia Nan, H. Đức Cơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3406 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 039 Trường THPT Trường Chinh Thôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3381 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 040 Trường THPT Anh hùng Núp Xã Kông Lơng Khơng, KBang, Gia Lai Khu vực 1 Không
3377 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 041 Trường THCS&THPT Kpă Klơng Xã Kon Thụp, H. Mang Yang,Gia Lai Khu vực 1 Không
3359 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 042 Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương - Gia Lai Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3373 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 043 Trường THCS, THPT Phạm Hồng Thái Xã Ia Khương, H. Chư Păh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3407 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 044 Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Cừ Xã Bờ Ngoong, H. Chư Sê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3434 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 045 Trường THPT Y Đôn TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3417 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 046 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng Xã Ia Dreh, H. Krông Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3374 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 047 TT GDTX Chư Păh TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3382 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 048 TT DN&GDTX KBang TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai Khu vực 1 Không
3392 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 049 TT GDTX Kông Chro TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai Khu vực 1 Không
3396 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 050 TT GDTX Đức Cơ Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3401 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 051 TT DN&GDTX Chư Prông TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai Khu vực 1 Không
3418 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 052 TT GDTX Krông Pa TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3427 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 053 TT GDTX Đak Đoa TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3435 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 054 TT GDTX Đak Pơ TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3439 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 055 TT GDTX Phú Thiện TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai Khu vực 1 Không
3432 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 056 TT GDTX-HN Ia Pa TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3440 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 057 Trường THPT Võ Văn Kiệt Xã Ia Piar, H. Phú Thiện, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3388 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 058 Trường TC nghề An Khê Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3413 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 059 Trường TC nghề Ayun Pa Ph. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3360 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 060 Trường TC nghề số 15 Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3361 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 061 Trường TC nghề số 21 Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3362 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 062 Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai Ph. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai. Khu vực 1 Không
3397 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 063 Trường THPT Tôn Đức Thắng Xã Ia Din, H. Đức Cơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3428 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 064 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai Xã A Dơk, H. Đak Đoa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3402 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 065 Trường THPT Pleime Xã Ia Ga, H. Chư Prông, Gia Lai Khu vực 1 Không
3443 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 066 TT GDTX-HN Chư Pưh TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3378 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 067 TT DN&GDTX Mang Yang TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai Khu vực 1 Không
3422 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 068 TT DN&GDTX Ia Grai 01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai Khu vực 1 Không
3363 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 069 Trường TC Y tế Gia Lai Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3364 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 070 Trường TC VH-NT Gia Lai P. Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3365 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 071 Trường Thiếu sinh quân-Quân khu V Ph. Thống nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3366 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 072 Trường TH, THCS, THPT Nguyễn văn Linh Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3367 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 073 Trường Bổ túc văn hóa Gia Lai Kon Tum Thành phố Kon Tum Khu vực 1 Không
3389 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 074 Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai Ph. An Tân, TX An Khê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3423 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 075 Trường THPT A Sanh Xã Ia Krăi, H. Ia Grai, Gia Lai Khu vực 1 Không
3368 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 076 Trường Trung học lâm nghiệp Tây Nguyên Phường Chi Lăng, Tp. Pleiku Khu vực 1 Không
3408 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 077 Trường THPT Trần Cao Vân Xã Ia Hlốp, H. Chư Sê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3398 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 078 TT GDNN-GDTX Đức Cơ Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3383 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 079 TT GDNN-GDTX KBang TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai Khu vực 1 Không
3375 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 080 TT GDNN-GDTX Chư Păh TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3414 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 081 TT GDNN-GDTX Ayun Pa 71B Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3429 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 082 TT GDNN-GDTX Đak Đoa TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3433 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 083 TT GDNN-GDTX Ia Pa TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3403 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 084 TT GDNN-GDTX Chư Prông TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai Khu vực 1 Không
3409 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 085 TT GDNN-GDTX Chư Sê Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3444 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 086 TT GDNN-GDTX Chư Pưh TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai Khu vực 1 Không
3441 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 087 TT GDNN-GDTX Phú Thiện TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai Khu vực 1 Không
3419 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 088 TT GDNN-GDTX Krông Pa TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai Khu vực 1 Không
3393 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 089 TT GDNN-GDTX Kông Chro TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai Khu vực 1 Không
3436 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 090 TT GDNN-GDTX Đak Pơ TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai Khu vực 1 Không
3424 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 091 TT GDNN-GDTX Ia Grai 01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai Khu vực 1 Không
3379 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 092 TT GDNN-GDTX Mang Yang TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai Khu vực 1 Không
3390 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 093 TT GDNN-GDTX An Khê 39 Hoàng Hoa Thám, Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai Khu vực 1 Không
3369 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 094 Trường CĐSP Gia Lai Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai Khu vực 1 Không
3370 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 095 Trường THPT Chi Lăng Số 655 đường Trường Chinh, Tổ 2, phường Chi Lăng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Laig Khu vực 1 Không
3437 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 096 Trường THCS&THPT Y Đôn Số 94 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ Khu vực 1 Không
3347 38 Gia Lai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_38 Thành phố Pleiku Khu vực 3 Không
3348 38 Gia Lai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_38 Khu vực 3 Không
3447 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 001 THPT Nguyễn Huệ Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3493 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa 002 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Hòa Định Đông, H. Phú Hòa Khu vực 2 NT Không
3448 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 003 PT Dân tộc nội trú tỉnh Thành phố Tuy Hòa Khu vực 1
3449 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 004 Phổ thông Duy Tân Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3450 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 005 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3502 39 Phú Yên 10 TX Đông Hòa 006 THPT Lê Trung Kiên Phường Hòa Vinh, TX. Đông Hòa Khu vực 2 Không
3451 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 007 THPT Ngô Gia Tự Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3497 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 008 THPT Lê Hồng Phong Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa Khu vực 2 NT Không
3498 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 009 THPT Phạm Văn Đồng Xã Hòa Phú, H. Tây Hòa Khu vực 2 NT Không
3473 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 010 THPT Lê Thành Phương An Mỹ, Tuy An Khu vực 2 NT Không
3474 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 011 THPT Trần Phú Thị Trấn Chí Thạnh, H. Tuy An Khu vực 2 NT Không
3465 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 012 THPT Phan Đình Phùng Phường Xuân Phú , thị xã Sông Cầu Khu vực 2 Không
3466 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 013 THPT Phan Chu Trinh Xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu Khu vực 1 Không
3460 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 014 THPT Lê Lợi Thị trấn La Hai, Đồng Xuân Khu vực 1 Không
3479 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 015 THPT Phan Bội Châu Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa Khu vực 1 Không
3483 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 016 THPT Nguyễn Du Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh Khu vực 1 Không
3452 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 017 THPT Nguyễn Trãi Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3453 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 018 THPT Nguyễn Trường Tộ Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3454 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 019 THPT tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3503 39 Phú Yên 10 TX Đông Hòa 020 THPT Nguyễn Công Trứ Phường Hòa Vinh, TX. Đông Hòa Khu vực 2 Không
3499 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 021 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa Khu vực 2 NT Không
3455 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 022 Trung tâm GDTX tỉnh Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3504 39 Phú Yên 10 TX Đông Hòa 023 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TX. Đông Hòa Phường Hòa Vinh, TX. Đông Hòa Khu vực 2 Không
3494 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa 024 THPT Trần Bình Trọng Xã Hòa Thắng , H. Phú Hòa Khu vực 2 NT Không
3475 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 025 THCS và THPT Võ Thị Sáu Xã An Ninh Tây, H. Tuy An Khu vực 1 Không
3480 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 026 Trường Trung cấp nghề thanh niên dân tộc Phú Yên Xã Suối Bạc, H. Sơn Hòa Khu vực 1 Không
3461 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 027 THPT Nguyễn Thái Bình Xã Xuân Phước, H. Đồng Xuân Khu vực 1 Không
3462 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 028 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Đồng Xuân Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân Khu vực 1 Không
3495 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa 029 THPT Trần Suyền Xã Hòa Trị , H. Phú Hòa Khu vực 2 NT Không
3487 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 030 THPT DL Lê Thánh Tôn Xã Hòa Xuân Đông, H. Đông Hòa Khu vực 2 NT Không
3456 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 031 Trung tâm KTTH-HN tỉnh Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3457 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 032 Cao đẳng nghề Phú Yên Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3484 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 033 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H.Sông Hinh Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh Khu vực 1 Không
3476 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 034 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Tuy An Thị trấn Chí Thạnh, H. Tuy An Khu vực 2 NT Không
3467 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 035 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu Khu vực 2 Không
3458 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 036 Đại học Xây dựng Miền Trung Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3505 39 Phú Yên 10 TX Đông Hòa 037 THPT Nguyễn Văn Linh P. Hòa Hiệp Trung, TX. Đông Hòa Khu vực 2 Không
3485 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 038 THPT Tôn Đức Thắng Xã Eabar, H. Sông Hinh Khu vực 1 Không
3468 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 039 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Tx.Sông Cầu Xã Xuân Phương , thị xã Sông Cầu Khu vực 1 Không
3481 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 040 THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc Xã Sơn Long, H. Sơn Hòa Khu vực 1 Không
3477 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 041 THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân Xã An Định, H. Tuy An Khu vực 2 NT Không
3463 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 042 THCS và THPT Chu Văn An Xã Xuân Lãnh, H. Đồng Xuân Khu vực 1 Không
3459 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 043 Cao đẳng Công thương Miền Trung Thành phố Tuy Hòa Khu vực 2 Không
3496 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa 044 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Phú Hòa Xã Hòa Thắng, H. Phú Hòa Khu vực 2 NT Không
3486 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 045 THCS và THPT Võ Văn Kiệt Xã Sơn Giang, H. Sông Hinh Khu vực 1 Không
3469 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 046 THCS và THPT Võ Nguyên Giáp Xuân Cảnh, Tx Sông Cầu Khu vực 1 Không
3500 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 047 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Tây Hòa Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa Khu vực 2 NT Không
3464 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 048 THPT Lê Lợi Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân Khu vực 1 Không
3482 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 049 Trung tâm GDTX-HN H. Sơn Hòa Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa Khu vực 1 Không
3470 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 050 THCS và THPT Võ Nguyên Giáp Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu Khu vực 1 Không
3478 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 051 THPT Lê Thành Phương Xã An Mỹ, H. Tuy An Khu vực 1 Không
3488 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 052 THPT Nguyễn Văn Linh Xã Hòa Hiệp Nam, H.. Đông Hoà Khu vực 1 Không
3501 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 053 Cấp 2-3 Sơn Thành Sơn Thành Tây, H. Tây Hòa Khu vực 1 Không
3471 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 054 THPT Phan Chu Trinh Xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu Khu vực 2 Không
3472 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 055 THCS và THPT Võ Nguyên Giáp (Từ 25/01/2017 đến trước 01/01/2020) Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu Khu vực 2 Không
3489 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 056 THPT Lê Trung Kiên Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa Khu vực 2 NT Không
3490 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 057 THPT Nguyễn Công Trứ Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa Khu vực 2 NT Không
3491 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 058 THPT Nguyễn Văn Linh Xã Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hoà Khu vực 2 NT Không
3492 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 059 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Đông Hòa Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa Khu vực 2 NT Không
3445 39 Phú Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_39 Khu vực 3 Không
3446 39 Phú Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_39 Khu vực 3 Không
3508 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 000 Sở GDĐT Đắk Lắk Số 8, Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3509 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 002 THPT Buôn Ma Thuột Số 57, Bà Triệu, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3510 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 003 THPT Chu Văn An Số 249, Phan Bội Châu, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3559 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 004 THPT Quang Trung Km14, QL26, xã Hòa Đông, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3511 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 005 THPT Trần Phú Km12, QL14, xã Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3512 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 006 THPT DTNT Nơ Trang Lơng Số 694/26 Võ Văn Kiệt, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1
3513 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 007 TT GDTX Tỉnh Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3560 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Ea Yông, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3561 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 009 THPT Lê Hồng Phong Xã Ea Phê, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3590 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 010 THPT Buôn Hồ Số 19, Quang Trung, Tx Buôn Hồ Khu vực 1 Không
3554 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 011 THPT Cư M'Gar Số 10, Lê Quý Đôn, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar Khu vực 1 Không
3574 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 012 THPT Krông Ana Số 61, Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana Khu vực 1 Không
3587 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 013 THPT Việt Đức Km12, QL27, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin Khu vực 1 Không
3546 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 014 THPT Phan Bội Châu Số 112, đường Hùng Vương, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng Khu vực 1 Không
3566 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 015 THPT Ngô Gia Tự Km 52, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar Khu vực 1 Không
3567 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 016 THPT Trần Quốc Toản Km 62, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar Khu vực 1 Không
3578 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 017 THPT Krông Bông Số 02, Nam Cao, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông Khu vực 1 Không
3571 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 018 THPT Nguyễn Tất Thành Khối 10, thị trấn M'Drăk, huyện M'Drăk Khu vực 1 Không
3539 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 019 THPT Ea H'leo Số 31, Điện Biên Phủ, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo Khu vực 1 Không
3581 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 020 THPT Lắk Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk Khu vực 1 Không
3551 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 021 THPT Ea Sup Số 09 Chu Văn An, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup Khu vực 1 Không
3514 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 022 THPT Hồng Đức Số 3, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3555 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 023 THPT Nguyễn Trãi Km9, Ql14, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'gar Khu vực 1 Không
3515 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 024 THPT Chuyên Nguyễn Du Đường Trương Quang Giao, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3516 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 025 THPT Cao Bá Quát Km 9, Quốc lộ 14, Ea Tu, Tp Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3562 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 026 THPT Phan Đình Phùng Thôn 6a, xã Ea Kly, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3584 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 027 THPT Buôn Đôn Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn Khu vực 1 Không
3575 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 028 TT GDTX Krông Ana Số 49 Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana Khu vực 1 Không
3563 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 029 TT GDNN - GDTX Krông Pắk Số 180 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3591 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 030 TT GDNN - GDTX Buôn Hồ Số 59 Lê Duẩn, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ Khu vực 1 Không
3582 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 031 TT GDTX Lắk Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk Khu vực 1 Không
3556 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 032 TT GDNN - GDTX Cư M'Gar Số 04 Phù Đổng, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar Khu vực 1 Không
3540 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 033 TT GDNN - GDTX Ea H'Leo Số 02 Lý Thường Kiệt, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo Khu vực 1 Không
3547 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 034 TT GDNN - GDTX Krông Năng Khối 5, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng Khu vực 1 Không
3592 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 035 THPT Hai Bà Trưng Đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thiện An, Tx Buôn Hồ Khu vực 1 Không
3564 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 036 THPT Nguyễn Công Trứ Số 436 - Giải Phóng, Khối 2, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3588 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 037 THPT Y Jut Thôn 4, xã Ea Bhok, huyện Cư Kuin Khu vực 1 Không
3557 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 038 THPT Lê Hữu Trác Số 47 Lê Hữu Trác, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar Khu vực 1 Không
3568 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 039 THPT Trần Nhân Tông Km 59, Quốc lộ 26, xã Ea Dar, huyện Ea Kar Khu vực 1 Không
3517 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 040 THPT Lê Quý Đôn Số 27, Trần Nhật Duật, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3572 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 041 TT GDNN - GDTX M'Drăk Xã Cư Mta, huyện M'Drăk Khu vực 1 Không
3569 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 042 TT GDTX Ea Kar Khối 1, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar Khu vực 1 Không
3593 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 043 THPT Huỳnh Thúc Kháng Phường Thống Nhất, Tx Buôn Hồ Khu vực 1 Không
3579 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 044 TT GDNN - GDTX Krông Bông Thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông Khu vực 1 Không
3518 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 045 TT GDNN - GDTX Buôn Ma Thuột Số 2, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3576 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 046 THPT Hùng Vương Số 222, Hùng Vương, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana Khu vực 1 Không
3519 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 047 CĐ Kỹ thuật Đắk Lắk TP Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3520 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 048 CĐ Công nghệ Tây Nguyên TP Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3521 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 049 THPT Phú Xuân Số 8, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3541 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 050 THPT Phan Chu Trinh Km 92, Quốc lộ 14, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo Khu vực 1 Không
3573 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 051 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Ea Riêng, huyện M'Drăk Khu vực 1 Không
3548 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 052 THPT Lý Tự Trọng Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng Khu vực 1 Không
3585 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 053 TT GDNN - GDTX Buôn Đôn Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn Khu vực 1 Không
3552 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 054 TT GDNN - GDTX Ea Súp Số 72, Hùng Vương, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup Khu vực 1 Không
3522 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 055 TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk TP Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3523 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 056 Trường VHNT Đắk Lắk TP Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3524 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 057 Trường Văn Hóa III Km 6, Quốc lộ 26, Tp Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3525 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 058 THPT DTNT Tây Nguyên Đường Thủ Khoa Huân, Tổ 38, Khối 4, phường Thành Nhất, tp Buôn Ma Thuột Khu vực 1
3526 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 059 THPT Thực hành Cao Nguyên Số 567 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3549 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 060 THPT Nguyễn Huệ Xã Ea Toh, huyện Krông Năng Khu vực 1 Không
3544 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 061 THPT Nguyễn Văn Cừ Xã Cư Né, huyện Krông Buk Khu vực 1 Không
3527 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 062 THPT Lê Duẩn Số 129, Phan Huy Chú, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3565 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 063 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Thôn 4, xã Tân Tiến, huyện Krông Păc Khu vực 1 Không
3528 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 064 Trường năng khiếu Thể dục Thể thao Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3545 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 065 THPT Phan Đăng Lưu Xã Pơng Drang, huyện Krông Buk Khu vực 1 Không
3542 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 066 THPT Trường Chinh Thôn 2, xã Dlie Yang, huyện Ea H'Leo Khu vực 1 Không
3558 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 067 THPT Trần Quang Khải Xã Ea H'Đing, huyện Cư M'gar Khu vực 1 Không
3570 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 068 THPT Nguyễn Thái Bình Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar Khu vực 1 Không
3586 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 069 THPT Trần Đại Nghĩa Thôn 4, xã Courknia, huyện Buôn Đôn Khu vực 1 Không
3589 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 070 TT GDNN - GDTX Cư Kuin Xã Dray Bhăng, huyện Cư Kuin Khu vực 1 Không
3577 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 071 THPT Phạm Văn Đồng Thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana Khu vực 1 Không
3553 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 072 THPT Ea Rốk Thôn 7, xã Ea Rốk, huyện Ea Sup Khu vực 1 Không
3580 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 073 THPT Trần Hưng Đạo Xã Cư Drăm, huyện Krông Bông Khu vực 1 Không
3529 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 074 THCS và THPT Đông Du Hẻm 32 Phạm Hùng, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3550 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 075 THPT Tôn Đức Thắng Xã Tam Giang, huyện Krông Năng Khu vực 1 Không
3530 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 076 Trường TCSP Mầm non Đắk Lắk Số 10 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3531 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 077 Trường Trung cấp Đam San Số 300 Hà Huy Tập, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3532 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 078 Trường Trung cấp Đắk Lắk Số 01 Đinh Tiên Hoàng, phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3533 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 079 Trường Trung cấp Tây Nguyên Số 298 Phan Chu Trinh, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3534 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 080 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk 144 Phan Chu Trinh, phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3535 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 081 Trường Trung cấp Trường Sơn Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3536 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 082 Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột Tổ Dân phố 8, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3583 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 083 THPT Nguyễn Chí Thanh Xã Krông Nô, huyện Lắk Khu vực 1 Không
3543 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 084 THPT Võ Văn Kiệt Xã Ea Khăl, huyện Ea H'leo Khu vực 1 Không
3537 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 085 Trường TH, THCS và THPT Hoàng Việt Số 42 Phạm Hùng, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3538 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 086 Trường TH, THCS và THPT Victory Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột Khu vực 1 Không
3506 40 Đắk Lắk 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_40 Khu vực 3 Không
3507 40 Đắk Lắk 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_40 Khu vực 3 Không
3596 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 001 Cao đẳng nghề Nha Trang 32 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang Khu vực 1 Không
3597 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 002 Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa Số 3 Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Đế, Nha Trang Khu vực 2 Không
3598 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 003 THPT Phạm Văn Đồng 05 Trường Sơn Khu vực 1 Không
3654 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 004 Trung cấp nghề Cam Lâm Thôn Bãi Giếng 2 Khu vực 2 NT Không
3599 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 005 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang Xã Phước Đồng Khu vực 2 Không
3641 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 006 Trung cấp nghề DTNT Khánh Vĩnh Thị trấn Khánh Vĩnh Khu vực 1 Không
3651 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 007 GDTX&HN Khánh Sơn Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn Khu vực 1 Không
3652 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 008 Trung cấp nghề DTNT Khánh Sơn Thị trấn Tô Hạp Khu vực 1 Không
3622 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 009 THPT Huỳnh Thúc Kháng Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh Khu vực 2 NT Không
3623 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 010 THPT Tô Văn Ơn Xã Vạn Khánh, huyên Vạn Ninh Khu vực 1 Không
3624 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 011 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tổ dân phố số 8, 183 Lý Thường Kiệt, Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh Khu vực 2 NT Không
3628 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 012 THPT Nguyễn Trãi Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà Khu vực 2 Không
3629 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 013 THPT Trần Quý Cáp Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà Khu vực 2 Không
3630 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 014 THPT Trần Cao Vân Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà Khu vực 2 Không
3600 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 015 THPT Lý Tự Trọng Số 07 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Nha Trang Khu vực 2 Không
3601 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 016 THPT Nguyễn Văn Trỗi Số 32 Hàn Thuyên, Nha Trang Khu vực 2 Không
3602 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 017 THPT chuyên Lê Quý Đôn Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Xã Phước Đồng Khu vực 2 Không
3603 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 018 THPT Hà Huy Tập Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang Khu vực 2 Không
3604 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 019 THPT Hoàng Văn Thụ Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang Khu vực 2 Không
3605 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 020 THPT BC Nguyễn Trường Tộ Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang Khu vực 2 Không
3606 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 021 THCS&THPT iSchool Nha Trang Số 25 Hai Bà Trưng, Phường Xương Huân, Nha Trang Khu vực 2 Không
3607 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 022 THPT Nguyễn Thiện Thuật Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phước Hòa, Nha Trang Khu vực 2 Không
3608 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 023 THPT Lê Thánh Tôn Số 10, đường Phước Long, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang Khu vực 1 Không
3635 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 024 THPT Hoàng Hoa Thám Khóm Phú Lộc Đông, Thị trấn Diên Khánh Khu vực 2 NT Không
3636 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 025 THPT Lê Lợi Xã Diên An, Huyện Diên Khánh Khu vực 2 NT Không
3637 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 026 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh Khu vực 2 NT Không
3655 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 027 THPT Nguyễn Huệ 100 Nguyễn Trãi, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm Khu vực 2 NT Không
3644 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 028 THPT Trần Hưng Đạo Số 386, đường 3/4, Cam Linh, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3656 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 029 THPT Trần Bình Trọng Số 08, đường Trường Chinh, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm Khu vực 2 NT Không
3645 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 030 THPT Phan Bội Châu Khóm I, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3609 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 031 THPT Hermann Gmeiner Số 11 Đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang Khu vực 2 Không
3610 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 032 KTTH-HN tỉnh Khánh Hòa 52 Lê Thành Phương, Nha Trang Khu vực 2 Không
3631 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 033 GDTX&HN Ninh Hoà 469 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa Khu vực 2 Không
3611 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 034 GDTX&HN Nha Trang Số 84 Sinh Trung, Nha Trang Khu vực 2 Không
3638 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 035 GDTX&HN Diên Khánh Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh Khu vực 2 NT Không
3646 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 036 GDTX&HN Cam Ranh 135, Phan Chu Trinh, Cam lộc, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3625 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 037 GDTX&HN Vạn Ninh Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh Khu vực 2 NT Không
3632 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 038 THPT Nguyễn Chí Thanh Thôn Đại Cát, xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà Khu vực 2 Không
3612 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 039 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Khánh Hòa Số 02, đường Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang Khu vực 2
3642 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 040 THPT Lạc Long Quân Số 90, Đường Hùng Vương, Thị trấn Khánh Vĩnh Khu vực 1 Không
3647 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 041 THPT Ngô Gia Tự Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3653 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 042 THPT Khánh Sơn đường Lê Duẩn, Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn Khu vực 1 Không
3639 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 043 THPT Nguyễn Thái Học Phước Tuy, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh Khu vực 2 NT Không
3643 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 044 GDTX&HN Khánh Vĩnh Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh Khu vực 1 Không
3633 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 045 THPT Tôn Đức Thắng Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà Khu vực 2 Không
3657 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 046 GDTX&HN Cam Lâm Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm Khu vực 2 NT Không
3648 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 047 THPT Ngô Gia Tự (Hệ GDTX) Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3626 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 048 THPT Lê Hồng Phong Xã Vạn Hưng, HuyệnVạn Ninh Khu vực 2 NT Không
3658 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 049 THPT Đoàn Thị Điểm Tân Xương, xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm Khu vực 1 Không
3613 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 050 Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt Thôn Phước Thượng, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang Khu vực 2 Không
3634 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 051 Trung cấp nghề Ninh Hòa Quốc lộ 1A Bắc Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hòa Khu vực 2 Không
3649 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 052 Trung cấp nghề Cam Ranh Số 137 Lê Hồng Phong, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3614 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 053 Trung cấp nghề Nha Trang Số 39, Điện Biên Phủ, Thành phố Nha Trang Khu vực 2 Không
3615 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 054 Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APC) Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Sông Lô, Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang Khu vực 2 Không
3616 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 055 Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang Phước Hạ, Phước Đồng, Nha Trang Khu vực 2 Không
3627 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 056 Trung cấp nghề Vạn Ninh Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyên Vạn Ninh Khu vực 1 Không
3617 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 057 THPT Đại Việt Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang Khu vực 2 Không
3618 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 058 Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa 84 Sinh Trung. Nha Trang Khu vực 2 Không
3619 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 059 Trường dự bị ĐH Dân tộc TW Nha Trang 46 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang Khu vực 2
3650 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 060 THPT Thăng Long 35B Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh Khu vực 2 Không
3620 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 061 THPT Hà Huy Tập (Hệ GDTX) Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang Khu vực 2 Không
3640 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 062 Trung cấp nghề Diên Khánh Thị trấn Diên Khánh Khu vực 2 NT Không
3621 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 063 TH, THCS&THPT Quốc tế Việt Nam Singapore Đường A1, Khu dân cư Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp Khu vực 2 Không
3594 41 Khánh Hoà 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_41 Khu vực 3 Không
3595 41 Khánh Hoà 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_41 Khu vực 3 Không
3661 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 002 THPT Trần Phú 10 Trần Quang Diệu - Phường 10 - Đà Lạt - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3662 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 003 THPT Bùi Thị Xuân Số 242 Bùi Thị Xuân, phường 2, Đà Lạt Khu vực 1 Không
3663 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 004 THCS & THPT Chi Lăng - Đà Lạt Phường 9, Đà Lạt Khu vực 1 Không
3664 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 005 THCS&THPT Xuân Trường Thôn Cầu Đất, xã Xuân Trường, Đà Lạt Khu vực 1 Không
3665 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 006 THCS&THPT Đống Đa Số 3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt Khu vực 1 Không
3666 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 007 PT DTNT THPT Tỉnh Số 02 Huyền Trân Công Chúa, phường 5, Đà Lạt Khu vực 1
3667 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 008 THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt Số 10 Trần Phú, phường 3, Đà Lạt Khu vực 1 Không
3668 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 009 THCS & THPT Nguyễn Du - Đà Lạt Phường 2, Đà Lạt Khu vực 1 Không
3669 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 010 THPT Phù Đổng 02 - Trần Khánh Dư - P8 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3670 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 011 THCS & THPT Tây Sơn - Đà Lạt P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3671 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 012 PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt 63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3672 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 013 THPT DL Phù Đổng 11 Lý Nam Đế - phường 8 - Đà lạt - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3724 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 014 THPT Hùng Vương - Đơn Dương 33 Nguyễn Huệ - tổ dân phố 1 - thị trấn D'ran - Đơn Dương - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3725 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 015 THPT Đơn Dương Số 01-Chu Văn An - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương- Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3726 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 016 THPT Ngô Gia Tự - Đơn Dương Số 77 - Nguyễn Trãi - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Dran - Đơn Dương - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3732 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 017 THPT Bán trú Lang Biang - Lạc Dương Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương Khu vực 1 Không
3700 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 018 THPT Đức Trọng Tổ 8 - Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3701 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 019 THPT Lương Thế Vinh - Đức Trọng Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3713 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 020 THPT Hòa Ninh Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh Khu vực 1 Không
3714 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 021 THPT Di Linh Lương Thế Vinh - Tổ 16 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3715 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 022 THPT Phan Bội Châu Phan Bội Châu - Tổ 9 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3767 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 024 THPT Bảo Lâm Tổ 8 - Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3684 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 026 THPT Bảo Lộc Số 101 - Lê Hồng Phong - Phường 1 - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3685 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 027 THPT Lộc Thanh Số 149- Lê Lợi -Xã Lộc Thanh - Bảo Lộc- Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3686 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 028 Dân lập Lê Lợi - Bảo Lộc Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3738 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 030 THPT Đạ Huoai Số 79 - đường Trần Phú - Tổ dân phố 7 - Thị trấn Mađaguôi - Đạ Huoai - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3744 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 032 THPT Đạ Tẻh Tổ dân phố 6A - Đường 30/4 - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3752 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 034 THPT Cát Tiên Tổ dân phố 1 - Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3759 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 036 THPT Lâm Hà Tổ dân phố Yên Bình - Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3760 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 037 THPT Thăng Long - Lâm Hà Khu Ba Đình II - Thị trấn Nam Ban - Lâm Hà - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3673 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 039 Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt 01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3687 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 040 Trung tâm Giáo dục thường xuyên Lâm Đồng 37 Phan Đình Phùng - phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3716 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 041 THPT Lê Hồng Phong - Di Linh Km số 17 - Thôn 1 - Xã Hoà Ninh - Di Linh, Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3739 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 042 THPT thị trấn Đạm Ri Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đạm Ri - Đạ Huoai - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3761 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 043 THPT Tân Hà - Lâm Hà Xã Tân Hà - Lâm Hà - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3753 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 044 THPT Gia Viễn Thôn Trấn Phú - Xã Gia Viễn - Cát Tiên - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3688 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 045 THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc 245 Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3689 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 046 THPT Lê Thị Pha - Bảo Lộc Thôn 1 - Đại Lào - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3690 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 047 THPT Nguyễn Tri Phương - Bảo Lộc 1223 đường Trần Phú - Phường Lộc Tiến - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3768 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 048 THPT Lộc Thành Thôn 11 - Xã Lộc Thành - Bảo Lâm - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3769 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 049 THPT Lộc An - Bảo Lâm Thôn 3 - Xã Lộc An - Bảo Lâm - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3702 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 050 THPT Chu Văn An Quốc lộ 20, Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3703 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 051 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đức Trọng Thôn Đà Lâm - xã Đà Loan - Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3704 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 052 THPT Nguyễn Thái Bình - Đức Trọng Xã Phú Hội - Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3733 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 053 THPT Lang Biang - Lạc Dương Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - tỉnh Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3774 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 054 THPT Đạ Tông Xã Đạ Tông - Đam Rông - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3727 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 055 THPT Pró - Đơn Dương Xã Pró - Đơn Dương - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3717 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 056 THPT Nguyễn Viết Xuân - Di Linh Thôn 7 - Gia Hiệp - Di Linh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3754 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 057 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên Tổ dân phố 13, thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên Khu vực 1 Không
3770 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 058 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm Tổ 8, thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm Khu vực 1 Không
3755 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 059 THPT Quang Trung - Cát Tiên Xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên Khu vực 1 Không
3728 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 060 THPT Lê Lợi - Đơn Dương Số 83, đường 2/4, thị trấn Thạnh Mỹ, Đơn Dương Khu vực 1 Không
3762 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 061 THPT Lê Quý Đôn - Lâm Hà 731 Hùng Vương, Sê Nhắc, Đinh Văn, Lâm Hà Khu vực 1 Không
3745 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 062 THPT Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh Thôn Hòa Bình Khu vực 1 Không
3691 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 063 THPT Bá Thiên 74 Huỳnh Thúc Kháng, phường 2, Bảo Lộc Khu vực 1 Không
3705 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 064 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đức Trọng Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng Khu vực 1 Không
3718 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 065 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh 02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh Khu vực 1 Không
3729 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 066 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương 05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương Khu vực 1 Không
3740 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 067 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai Khu vực 1 Không
3746 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 068 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh 89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh Khu vực 1 Không
3763 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 069 Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà Khu vực 1 Không
3674 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 070 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng 39 Trần Phú - Phường 4 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3692 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 071 THPT Lộc Phát - Bảo Lộc 390 Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Phát - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3706 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 072 THPT Hoàng Hoa Thám - Đức Trọng Thôn Thái Sơn - Xã NThôl Hạ - Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3719 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 073 THPT Nguyễn Huệ - Di Linh Thôn 5 - Xã Tân Lâm - Di Linh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3734 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 074 THCS & THPT Đạ Sar Thôn 1 - Xã Đạ Sar - Lạc Dương - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3775 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 076 THPT Nguyễn Chí Thanh Xã Phi Liêng - Đam Rông - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3675 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 077 THCS & THPT Tà Nung - Đà Lạt Tổ 8 - Thôn 5 - Xã Tà Nung - Đà Lạt-Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3676 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 078 THPT Yersin - Đà Lạt 27 Tôn Thất Tùng - Phường 8 - Đà Lạt-Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3764 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 079 THPT Huỳnh Thúc Kháng - Lâm Hà Thôn Vinh Quang - Xã Hoài Đức - Lâm Hà - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3771 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 080 THCS & THPT Lộc Bắc - Bảo Lâm Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - tỉnh Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3720 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 081 THPT Trường Chinh Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3747 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 082 THPT TT Nguyễn Khuyến - Đạ Tẻh Thị trấn Đạ Tẻh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3693 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 083 THPT TT Duy Tân - Bảo Lộc Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3748 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 084 THCS & THPT DTNT Liên huyện phía Nam Khu phố 5C - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng Khu vực 1
3735 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 085 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương 142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương Khu vực 1 Không
3776 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 086 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông Khu vực 1 Không
3694 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 087 TC Nghề Bảo Lộc 53 Đào Duy Từ Khu vực 1 Không
3677 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 088 CĐ Y tế Lâm Đồng 16 Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3678 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 089 Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt Km 5 đường Cam Ly - Thôn Măng Lin - Phường 7 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3707 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 090 TC KT-KT Quốc Việt Tổ 62 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng Khu vực 1 Không
3679 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 091 Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW 109 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3695 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 092 CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc 454 Trần Phú - Phường 2 - Bảo Lộc Khu vực 1 Không
3696 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 093 THPT Chuyên Bảo Lộc 05 - Quang Trung - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3777 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 094 THPT Phan Đình Phùng - Đam Rông Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Rsal - Đam Rông - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3680 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 095 Cao đẳng nghề Đà Lạt 01 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3681 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 097 Cao đẳng sư phạm Đà Lạt 29 Yersin - Phường 10 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3708 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 101 Trung tâm KTTH-HN Đức Trọng Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng Khu vực 1 Không
3730 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 102 Trung tâm KTTH-HN Đơn Dương 05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương Khu vực 1 Không
3765 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 103 Trung tâm KTTH-HN Lâm Hà Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà Khu vực 1 Không
3721 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 104 Trung tâm KTTH-HN Di Linh 02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh Khu vực 1 Không
3741 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 105 Trung tâm KTTH-HN Đạ Huoai 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai Khu vực 1 Không
3749 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 106 Trung tâm KTTH-HN Đạ Tẻh 89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh Khu vực 1 Không
3756 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 107 Trung tâm GDTX Cát Tiên Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên Khu vực 1 Không
3682 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 108 Trung tâm GDTX Đà Lạt 01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3736 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 109 Trung tâm GDTX-KTTH-HN Lạc Dương 142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương Khu vực 1 Không
3778 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 110 Trung tâm GDTX-KTTH-HN Đam Rông Huyện Đam Rông Khu vực 1 Không
3772 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 111 Trung tâm GDTX Bảo Lâm Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm Khu vực 1 Không
3683 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 112 Trường Trung cấp Du lịch Đà Lạt 10 - Lý Tự Trọng - Phường 2 - Đà Lạt Khu vực 1 Không
3757 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 113 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cát Tiên (+) Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3773 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 114 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bảo Lâm (+) Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3709 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 115 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Trọng (+) Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3722 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 116 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Di Linh (+) 02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3750 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 117 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Tẻh (+) 89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3766 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 118 Trung Tâm GDNN-GDTX huyện Lâm Hà (+) Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3731 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 119 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đơn Dương (+) 05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3742 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 120 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai (+) 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3737 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 121 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Dương (+) 142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương - Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3779 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 122 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đam Rông (+) Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông, Lâm Đồng Khu vực 1 Không
3697 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 123 Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương 74 Huỳnh Thúc Kháng Khu vực 1 Không
3743 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 124 THPT Đạ Huoai 79 Trần Phú Khu vực 1 Không
3758 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 125 THPT Quang Trung TDP 6 Khu vực 1 Không
3710 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 126 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Thôn Đà Lâm Khu vực 1 Không
3711 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 127 THPT Hoàng Hoa Thám Thôn Thái Sơn Khu vực 1 Không
3723 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 128 THPT Nguyễn Huệ Thôn 5 Khu vực 1 Không
3751 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 134 PTDTNT THCS&THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng KP 5C, Thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Terh, Lâm Đồng Khu vực 1
3698 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 135 TH, THCS và THPT Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương Bảo Lộc 192 Huỳnh Thúc Kháng, Phường II, Bảo Lộc Khu vực 1 Không
3712 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 136 THPT Hoàng Hoa Thám N'Thol Hạ Khu vực 1 Không
3699 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 137 Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bảo Lộc0 37 Phan Đình Phùng Khu vực 1 Không
3659 42 Lâm Đồng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_42 Khu vực 3 Không
3660 42 Lâm Đồng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_42 Khu vực 3 Không
3782 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 001 THPT Đồng Xoài QL14, P. Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước Khu vực 1 Không
3783 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 002 THPT Nguyễn Du P Tân Phú, TX Đồng Xoài, Bình Phước Khu vực 1 Không
3784 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 003 THPT Chuyên Quang Trung QL14, P Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước Khu vực 1 Không
3785 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 004 PTDTNT THPT tỉnh Bình Phước QL14, P. Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước Khu vực 1
3786 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 005 THPT Hùng Vương P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước Khu vực 1 Không
3787 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 006 Trung tâm GDTX tỉnh Bình Phước P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước Khu vực 1 Không
3788 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 007 THPT Đồng Phú TTr. Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước Khu vực 1 Không
3789 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 008 THCS & THPT Đồng Tiến Xã Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước Khu vực 1 Không
3790 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 009 Trung tâm GDNN-GDTX Đồng Phú TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước Khu vực 1 Không
3791 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 010 THPT Chơn Thành TTr. Chơn Thành, Bình Phước Khu vực 2 NT Không
3792 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 011 THPT Chu Văn An TTr. Chơn Thành, Chơn Thành Bình Phước Khu vực 2 NT Không
3793 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 012 THCS & THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Nha Bích, Chơn Thành, Bình Phước Khu vực 1 Không
3794 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 013 Trung tâm GDNN&GDTX Chơn Thành TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước Khu vực 2 NT Không
3795 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 014 Cao đẳng nghề Bình Phước Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước Khu vực 2 NT Không
3796 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 015 THPT Thị xã Bình Long P.Hưng Chiến, TX Bình Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3797 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 016 THPT Nguyễn Huệ P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3798 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 017 Trung tâm GDNN&GDTX Bình Long P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3800 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 018 THPT Lộc Ninh TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước Khu vực 1 Không
3801 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 019 THPT Lộc Thái Xã Lộc Thái, Lộc Ninh, Bình Phước Khu vực 1 Không
3802 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 020 THPT Lộc Hiệp Xã Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước Khu vực 1 Không
3803 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 021 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lộc Ninh TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước Khu vực 1 Không
3804 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 022 THPT Thanh Hòa TTr. Thanh Bình, Bù Đốp, Bình Phước Khu vực 1 Không
3805 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 023 THCS & THPT Tân Tiến Xã Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước Khu vực 1 Không
3806 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 024 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Bù Đốp TT Thanh Bình, Thanh Hòa, Bù Đốp Khu vực 1 Không
3807 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 025 THPT Thị xã Phước Long P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3808 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 026 THPT Phước Bình P. Long Phước, TX. Phước Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3809 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 027 Trung tâm GDNN-GDTX Phước Long P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3810 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 028 THPT Bù Đăng TTr. Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3811 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 029 THPT Lê Quý Đôn Xã Đức Liễu, Bù Đăng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3812 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 030 THPT Thống Nhất Xã Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3813 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 031 THCS & THPT Lương Thế Vinh Xã Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3814 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 032 THCS & THPT Đăng Hà Xã Đăng Hà, Bù Đăng, Bù Đốp Khu vực 1 Không
3815 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 033 Trung tâm GDNN-GDTX Bù Đăng TT Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3816 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 034 THPT Nguyễn Hữu Cảnh TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước Khu vực 1 Không
3817 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 035 THPT Trần Phú Xã Tân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước Khu vực 1 Không
3819 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 036 THPT Đắk Ơ Xã Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước Khu vực 1 Không
3820 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 037 THPT Đa Kia Xã Đa Kia, Bù Gia Mập Bình Phước Khu vực 1 Không
3821 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 038 THCS & THPT Võ Thị Sáu Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước Khu vực 1 Không
3824 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 039 THPT Phú Riềng Xã Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3825 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 040 THPT Nguyễn Khuyến Xã Bù Nho, Phú Riềng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3826 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 041 THPT Ngô Quyền Xã Long Hà, Phú Riềng, Bình Phước Khu vực 1 Không
3799 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 042 THPT chuyên Bình Long P. Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Bình Phước Khu vực 1 Không
3822 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 043 PTDTNT THCS & THPT Bù Gia Mập Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước Khu vực 1
3818 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 044 Trung tâm GDNN-GDTX Hớn Quản TT Tân Khai, Hớn Quản Khu vực 1 Không
3823 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 045 THCS & THPT Đăk Mai Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước Khu vực 1 Không
3780 43 Bình Phước 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_43 Khu vực 3 Không
3781 43 Bình Phước 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_43 Khu vực 3 Không
3829 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 000 Sở Giáo dục và Đào tạo Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương Khu vực 2 Không
3830 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 001 Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương 30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD Khu vực 2 Không
3831 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 002 THPT chuyên Hùng Vương Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD Khu vực 2 Không
3832 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 003 THPT Võ Minh Đức 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD Khu vực 2 Không
3833 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 004 THPT An Mỹ phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD Khu vực 2 Không
3834 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 005 THPT Nguyễn Đình Chiểu ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD Khu vực 2 Không
3835 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 006 Trung-Tiểu học PéTrus-Ký P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương Khu vực 2 Không
3851 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát 007 TT GDNN-GDTX TX.Bến Cát Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương Khu vực 2 Không
3836 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 008 THPT Bình Phú P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương Khu vực 2 Không
3852 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát 009 THPT Bến Cát Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương Khu vực 2 Không
3853 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát 010 THPT Tây Nam Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương Khu vực 2 Không
3901 44 Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng 011 THPT Bàu Bàng Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3856 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên 012 TT GDNN-GDTX TX.Tân Uyên P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 Không
3857 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên 013 THPT Huỳnh Văn Nghệ P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 Không
3858 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên 014 THPT Tân Phước Khánh P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD Khu vực 2 Không
3859 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên 015 THPT Thái Hoà P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 Không
3898 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên 016 THPT Tân Bình Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3899 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên 017 THPT Thường Tân Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3900 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên 018 THPT Lê Lợi Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3861 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 019 TT GDNN-GDTX TX.Thuận An P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3862 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 020 THPT Trịnh Hoài Đức P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3863 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 021 THPT Nguyễn Trãi P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3864 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 022 THPT Trần Văn Ơn P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3871 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 023 TT GDNN-GDTX TX.Dĩ An P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3872 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 024 THPT Dĩ An P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3873 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 025 THPT Nguyễn An Ninh P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3874 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 026 THPT Bình An P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3885 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo 027 TT GDNN-GDTX H.Phú Giáo TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3886 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo 028 THPT Phước Vĩnh TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3887 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo 029 THPT Nguyễn Huệ Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3888 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo 030 THPT Tây Sơn Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3891 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 031 TT GDNN-GDTX H.Dầu Tiếng TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3892 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 032 THPT Dầu Tiếng TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3893 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 033 THPT Thanh Tuyền Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3894 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 034 THPT Phan Bội Châu Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3837 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 035 TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD Khu vực 2 Không
3865 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 036 CĐN Việt Nam - Singapore Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An Khu vực 2 Không
3875 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 037 CĐN Đồng An P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD Khu vực 2 Không
3876 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 038 CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD Khu vực 2 Không
3877 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 039 Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An, Khu vực 2 Không
3838 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 040 TCN tỉnh Bình Dương Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Khu vực 2 Không
3866 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 041 TCN KT và NV Công đoàn Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD Khu vực 2 Không
3878 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 042 TCN Dĩ An TX. Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3839 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 043 TCN Việt Hàn Bình Dương Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Khu vực 2 Không
3860 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên 044 TCN Tân Uyên Tân Uyên, Bình Dương Khu vực 2 Không
3840 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 045 THCS-THPT Nguyễn Khuyến P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một Khu vực 2 Không
3879 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 046 TCN Khu Công nghiệp Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD Khu vực 2 Không
3841 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 047 TCN Nghiệp vụ Bình Dương K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ Khu vực 2 Không
3842 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 048 TH-THCS-THPT Việt Anh Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một Khu vực 2 Không
3867 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 049 TH-THCS-THPT Đức Trí P. Thuận Giao, TX.Thuận An Khu vực 2 Không
3880 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 050 TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh P. Dĩ An, TX. Dĩ An Khu vực 2 Không
3889 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo 051 THPT Phước Hòa Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo Khu vực 2 NT Không
3895 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 052 THPT Long Hòa Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3881 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 053 THPT Hoàng Diệu P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3854 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát 054 Trung cấp Kinh tế Bình Dương Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương Khu vực 2 Không
3843 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 055 Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương 29 Bạch Đằng, P.Phú Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khu vực 2 Không
3844 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 056 Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương Phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khu vực 2 Không
3890 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo 057 Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo Khu phố II, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3845 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 058 Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Đông Nam 508 ĐL Bình Dương, P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khu vực 2 Không
3868 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 059 Trung cấp Công nghiệp Bình Dương Đường DT 743, KCN Sóng Thần, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3869 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 060 Trung cấp Tài chính Kế Toán Bình Dương 102, Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, TX Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3882 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 061 Trung cấp Bách Khoa Bình Dương Trạm khách A11, Đại Lộ độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3846 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 062 Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khu vực 2 Không
3896 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 063 THPT Bán công Định Thành TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3847 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 064 Đại học Thủ Dầu Một 06 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương Khu vực 2 Không
3855 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát 065 THPT Bán công Lê Quý Đôn Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương Khu vực 2 Không
3902 44 Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng 066 THPT Lai Uyên Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3848 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 067 Đại học Bình Dương P. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Khu vực 2 Không
3870 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An 068 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương 333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương Khu vực 2 Không
3883 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 069 Tiểu học - THCS - THPT Việt Anh 2 phố nhị đồng 2, Đường số 13, Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3849 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 070 Trung tâm GDTX-BDNV tỉnh Bình Dương (Từ 18/6/2019) 30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD Khu vực 2 Không
3897 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng 071 THCS-THPT Minh Hòa (Từ 21/6/2019) Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương Khu vực 2 NT Không
3850 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một 072 Trung cấp Văn hóa Nghệ Thuật và Du lịch Bình Dương (Trước 2012) Tp. Thủ Dầu Một Khu vực 2 Không
3884 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An 073 THPT Bán Công Dĩ An (Trước 2005) Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3903 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An 074 THPT Trịnh Hoài Đức (Từ 01/02/2020) P. An Thạnh, Tp.Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3904 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An 075 THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3905 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An 076 THPT Trần Văn Ơn (Từ 01/02/2020) P. Thuận Giao, Tp.Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3906 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An 077 TH-THCS-THPT Đức Trí (Từ 01/02/2020) P. Thuận Giao, Tp.Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3907 44 Bình Dương 10 Thành phố Thuận An 078 TT GDNN-GDTX Tp.Thuận An (Từ 01/02/2020) P. Lái Thiêu, Tp.Thuận An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3908 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An 079 THPT Dĩ An (Từ 01/02/2020) P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3909 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An 080 THPT Nguyễn An Ninh (Từ 01/02/2020) P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3910 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An 081 THPT Bình An (Từ 01/02/2020) P. Bình An, Tp.Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3911 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An 082 TT GDNN-GDTX Tp.Dĩ An (Từ 01/02/2020) P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3912 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An 083 TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh (Từ 01/02/2020) P. Dĩ An, Tp. Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3913 44 Bình Dương 11 Thành phố Dĩ An 084 TH - THCS - THPT Việt Anh 2 (Từ 01/02/2020) phố nhị đồng 2, Đường số 13, Tp.Dĩ An, Bình Dương Khu vực 2 Không
3827 44 Bình Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_44 Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương Khu vực 3 Không
3828 44 Bình Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_44 Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương Khu vực 3 Không
3916 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 001 THPT Nguyễn Trãi Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3926 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 002 THPT Nguyễn Du Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn Khu vực 1 Không
3931 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 003 THPT Ninh Hải TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải Khu vực 2 NT Không
3934 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 004 THPT An Phước TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước Khu vực 1 Không
3917 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 005 TTGDTX Ninh Thuận Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3918 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 006 THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận Ph. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2
3919 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 007 THPT Tháp Chàm Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3920 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 008 THPT Ischool Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3921 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 009 THPT Chu Văn An Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3935 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 010 THPT Nguyễn Huệ TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước Khu vực 1 Không
3936 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 011 TT GDTX-DN-HN Ninh Phước TTr. Phước Dân, Ninh Phước Khu vực 1 Không
3927 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 012 TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn Khu vực 2 NT Không
3928 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 013 THPT Trường Chinh TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn Khu vực 2 NT Không
3922 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 014 TT KTTH-HN Phan Rang Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3937 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 015 THPT Phạm Văn Đồng Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước Khu vực 1 Không
3932 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 016 THPT Tôn Đức Thắng Xã Tân Hải, H. Ninh Hải Khu vực 2 NT Không
3923 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 017 THPT chuyên Lê Quí Đôn P.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3939 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 018 THPT Bác ái Xã Phước Đại, H. Bác ái Khu vực 1 Không
3929 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 019 THPT Lê Duẩn Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn Khu vực 1 Không
3944 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 020 THPT Nguyễn Văn Linh Xã Phước Minh, H. Thuận Nam Khu vực 1 Không
3924 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 021 Tr. CĐ nghề Ninh Thuận Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3942 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 022 THPT Phan Bội Châu Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc Khu vực 1 Không
3933 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 023 THPT Phan Chu Trinh Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải Khu vực 2 NT Không
3940 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 024 Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc Xã Phước Đại, H. Bác Ái Khu vực 1
3938 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 025 TT GDNN-GDTX Ninh Phước TTr. Phước Dân, Ninh Phước Khu vực 1 Không
3930 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 026 TT GDNN-GDTX Ninh Sơn TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn Khu vực 2 NT Không
3925 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 027 TT GDTX-HN Ninh Thuận Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm Khu vực 2 Không
3943 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 028 TT GDNN-GDTX Thuận Bắc Huyện Thuận Bắc Khu vực 1 Không
3945 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 029 THCS-THPT Đặng Chí Thanh Huyện Thuận Nam Khu vực 1 Không
3946 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 030 THCS-THPT Nguyễn Văn Linh Xã Phước Minh, H. Thuận Nam Khu vực 1 Không
3941 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 031 THCS-THPT Bác Ái Xã Phước Đại, H. Bác ái Khu vực 1 Không
3914 45 Ninh Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_45 Khu vực 3 Không
3915 45 Ninh Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_45 Khu vực 3 Không
3949 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 001 THPT Trần Đại Nghĩa Phường 3, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3950 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 002 THPT Lê Quý Đôn Phường 4, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3951 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 003 THPT chuyên Hoàng Lê Kha Phường 3, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3952 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 004 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường 3, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3953 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 005 THPT Tây Ninh Phường 3, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3954 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 006 Phổ thông dân tộc nội trú Tây Ninh KP Ninh Trung, Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh Khu vực 2
3955 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 007 TTGDTX Thành phố Tây Ninh KP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3956 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 008 TC Tân Bách Khoa Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Tp. Tây Ninh, Khu vực 2 Không
3957 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 009 TC Y tế Tây Ninh Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3958 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 010 Cao đẳng Nghề Tây Ninh Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh Khu vực 2 Không
3961 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 011 THPT Trần Phú Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3962 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 012 THPT Nguyễn An Ninh Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3963 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 013 THPT Lương Thế Vinh Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3964 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 014 TTGDTX Tân Biên Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3966 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 015 THPT Tân Châu Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3967 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 016 THPT Lê Duẩn Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3968 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 017 THPT Tân Hưng Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh Khu vực 1 Không
3969 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 018 THPT Tân Đông Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh Khu vực 1 Không
3970 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 019 TTGDTX Tân Châu Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3972 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 020 THPT Dương Minh Châu Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3973 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 021 THPT Nguyễn Đình Chiểu Ấp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh Khu vực 1 Không
3974 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 022 THPT Nguyễn Thái Bình Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3975 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 023 TTGDTX Dương Minh Châu Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3978 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 024 THPT Hoàng Văn Thụ Thị trấn Châu Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3979 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 025 THPT Châu Thành Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3980 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 026 THPT Lê Hồng Phong Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh Khu vực 1 Không
3981 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 027 TTGDTX Châu Thành Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3982 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 028 TC Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3984 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) 029 THPT Lý Thường Kiệt (Trước 01/02/2020) Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3985 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) 030 THPT Nguyễn Chí Thanh (Trước 01/02/2020) Trường Tây, Hoà Thành, Tây Ninh Khu vực 1 Không
3986 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) 031 THPT Nguyễn Trung Trực (Trước 01/02/2020) Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3987 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) 032 TTGDTX Hoà Thành Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT Hòa Thành, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3959 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 033 TTGDTX Tỉnh Tây Ninh Phường 4, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3989 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 034 THPT Nguyễn Huệ Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3990 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 035 THPT Huỳnh Thúc Kháng Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3991 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 036 TTGDTX Bến Cầu Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh Khu vực 1 Không
3993 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu 037 THPT Quang Trung Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3994 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu 038 THPT Nguyễn Văn Trỗi Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3995 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu 039 THPT Trần Quốc Đại Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3996 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu 040 THPT Ngô Gia Tự Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3997 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu 041 TTGDTX Gò Dầu Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3999 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 042 THPT Nguyễn Trãi (Trước 01/02/2020) Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
4000 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 043 THPT Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
4001 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 044 THPT Lộc Hưng (Trước 01/02/2020) Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
4002 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 045 THPT Bình Thạnh (Trước 01/02/2020) Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh Khu vực 1 Không
4003 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 046 TTGDTX Trảng Bàng Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
4004 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 047 TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Trước 01/02/2020) Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh Khu vực 2 NT Không
3960 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 048 TT GDNN-GDTX Thành phố Tây Ninh Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh Khu vực 2 Không
3965 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 049 TT GDNN-GDTX Tân Biên Thị trấn Tân Biên, Tân Biên Khu vực 2 NT Không
3971 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 050 TT GDNN-GDTX Tân Châu Thị trấn Tân Châu, Tân Châu Khu vực 2 NT Không
3976 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 051 TT GDNN-GDTX Dương Minh Châu Thị trấn Dương Minh Châu, Dương Minh Châu Khu vực 2 NT Không
3983 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 052 TT GDNN-GDTX Châu Thành Thị trấn Châu Thành, Châu Thành Khu vực 2 NT Không
3988 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) 053 TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Trước 01/02/2020) Thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành Khu vực 2 NT Không
3992 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 054 TT GDNN-GDTX Bến Cầu Lợi Thuận, Bến Cầu Khu vực 1 Không
3998 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu 055 TT GDNN-GDTX Gò Dầu Thị trấn Gò Dầu, Gò Dầu Khu vực 2 NT Không
4005 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 056 TT GDNN-GDTX Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) Thị trấn Trảng Bàng, Trảng Bàng Khu vực 2 NT Không
3977 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 057 THPT Dương Minh Châu (Cơ sở 2) Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 1 Không
4006 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) 058 THPT Lý Thường Kiệt (Từ 01/02/2020) Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4007 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) 059 THPT Nguyễn Chí Thanh (Từ 01/02/2020) Xã Trường Tây, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 1 Không
4008 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) 060 THPT Nguyễn Trung Trực (Từ 01/02/2020) Phường Long Thành Trung, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4009 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) 061 TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Từ 01/02/2020) Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4010 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 062 THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4011 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 063 THPT Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4012 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 064 THPT Lộc Hưng (Từ 01/02/2020) Phường Lộc Hưng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4013 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 065 THPT Bình Thạnh (Từ 01/02/2020) Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 1 Không
4014 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 066 TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Từ 01/02/2020) Phường Gia Lộc, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
4015 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 067 TT GDNN-GDTX Thị xã Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Khu vực 2 Không
3947 46 Tây Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_46 Khu vực 2 Không
3948 46 Tây Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_46 Khu vực 2 Không
4018 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 001 THPT Phan Bội Châu Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4034 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 002 THPT Tuy Phong TTr. Liên Hương - Tuy Phong Khu vực 2 NT Không
4038 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 003 THPT Bắc Bình TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình Khu vực 1 Không
4042 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 004 THPT Hàm Thuận Bắc TTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc Khu vực 2 NT Không
4045 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 005 THPT Hàm Thuận Nam TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam Khu vực 1 Không
4061 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi 006 THPT Lý Thường Kiệt Ph. Tân An - Thị xã La Gi Khu vực 2 Không
4050 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 007 THPT Đức Linh TTr. Võ Xu - Đức Linh Khu vực 1 Không
4056 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 008 THPT Tánh Linh TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh Khu vực 1 Không
4035 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 009 THPT Hòa Đa TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong Khu vực 2 NT Không
4043 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 010 THPT Dân tộc nội trú Tỉnh Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc Khu vực 2 NT
4062 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi 011 THPT Nguyễn Huệ Ph. Tân An - Thị xã La Gi Khu vực 2 Không
4019 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 012 THPT Phan Chu Trinh Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4020 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 013 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4047 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 014 THPT Đức Tân TTr. Tân Minh - Hàm Tân Khu vực 1 Không
4039 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 015 THPT Nguyễn Thị Minh Khai TTr. Lương Sơn - Bắc Bình Khu vực 1 Không
4051 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 016 THPT Chu Văn An TTr. Võ Xu - Đức Linh Khu vực 1 Không
4021 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 017 THCS và THPT Lê Lợi Ph. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4060 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý 018 THPT Ngô Quyền H. Đảo Phú Quý Khu vực 1 Không
4052 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 019 THPT Hùng Vương TTr. Đức Tài - Đức Linh Khu vực 1 Không
4036 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 020 THPT Lê Quý Đôn TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong Khu vực 2 NT Không
4037 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 021 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Liên Hương - Tuy Phong Khu vực 2 NT Không
4022 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 022 TH Bổ túc Phan Bội Châu Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4053 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 023 TT GDTX-HN Đức Linh TTr. Đức Tài - Đức Linh Khu vực 1 Không
4063 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi 024 TT GDTX-HN La Gi Ph. Tân An - Thị xã La Gi Khu vực 2 Không
4054 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 025 THPT Quang Trung Xã Mê Pu - Đức Linh Khu vực 1 Không
4057 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 026 THPT Nguyễn Văn Trỗi Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh Khu vực 1 Không
4040 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 027 TT GDTX-HN Bắc Bình TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình Khu vực 1 Không
4058 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 028 TT GDTX-HN Tánh Linh TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh Khu vực 1 Không
4064 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi 029 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Tân Hải - Thị xã La Gi Khu vực 2 Không
4046 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 030 THPT Lương Thế Vinh Xã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam Khu vực 2 NT Không
4044 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 031 THPT Nguyễn Văn Linh Xã Hàm Đức - Hàm Thuận bắc Khu vực 2 NT Không
4023 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 032 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4048 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 033 THPT Hàm Tân TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân Khu vực 1 Không
4024 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 034 Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4025 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 035 CĐ Nghề Bình Thuận Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4026 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 036 THPT Phan Thiết 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4027 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 037 TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn 19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4028 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 038 TH, THCS, THPT Châu A' Thái Bình Dương 79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4049 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 039 THPT Huỳnh Thúc Kháng Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân Khu vực 1 Không
4029 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 040 Trường TC Du lịch Mũi Né 268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4030 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 041 CĐ Cộng đồng Bình Thuận 205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4031 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 042 CĐ Y tế Bình Thuận 274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4032 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 043 Trường Đại học Phan Thiết 268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết Khu vực 2 Không
4033 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết 044 TT GDTX Tỉnh Bình Thuận 188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận Khu vực 2 Không
4041 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 045 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận Khu vực 1 Không
4055 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 046 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận Khu vực 1 Không
4059 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 047 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tánh Linh 236 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận Khu vực 1 Không
4065 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi 048 Trung tâm GDNN-GDTX thị xã La Gi 261 Ngô Quyền, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận Khu vực 2 Không
4016 47 Bình Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_47 Khu vực 3 Không
4017 47 Bình Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_47 Khu vực 3 Không
4068 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 000 Sở GD&ĐT P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4069 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 001 THPT Chuyên Lương Thế Vinh P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4070 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 002 Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4071 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 003 THPT Ngô Quyền P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4072 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 004 THPT Nam Hà Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4073 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 005 THPT Tam Hiệp P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4074 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 006 THPT Nguyễn Trãi Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4075 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 007 THPT Lê Hồng Phong Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4076 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 008 THPT Chu Văn An P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4166 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 009 THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom Khu vực 1
4131 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 010 TT GDNN-GDTX Thống Nhất Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất Khu vực 1 Không
4167 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 011 THPT Thống Nhất A TT Trảng Bom, H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4132 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 012 THPT Thống Nhất Xã Quang Trung, H.Thống Nhất Khu vực 2 NT Không
4168 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 013 THPT Ngô Sĩ Liên TT Trảng Bom, H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4133 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 014 THPT Kiệm Tân Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất Khu vực 2 NT Không
4135 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 015 TT GDNN-GDTX Long Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4136 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 016 THPT Long Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4137 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 017 THPT Trần Phú Xã Suối Tre, TX Long Khánh Khu vực 2 Không
4134 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 018 THPT Dầu Giây Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất Khu vực 1 Không
4138 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 019 THPT Văn Hiến Thị Xã Long Khánh Khu vực 2 Không
4143 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 020 TT GDNN-GDTX Xuân Lộc TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc Khu vực 1 Không
4144 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 021 THPT Xuân Lộc TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc Khu vực 1 Không
4150 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 022 TT GDNN-GDTX Long Thành Xã Long Đức, H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4151 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 023 THPT Long Thành TT Long Thành H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4152 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 024 THPT Long Phước Xã Long Phước H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4153 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 025 THPT Nguyễn Đình Chiểu TT Long Thành H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4161 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch 026 TT GDNN-GDTX Nhơn Trạch Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch Khu vực 2 NT Không
4162 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch 027 THPT Nhơn Trạch Xã Phú Đông, H.Nhơn Trạch Khu vực 2 NT Không
4123 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 028 TT GDNN-GDTX Định Quán TT Định Quán H.Định Quán Khu vực 1 Không
4124 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 029 THPT Tân Phú TT Định Quán H.Định Quán Khu vực 1 Không
4125 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 030 THPT Điểu Cải Xã Túc Trưng H.Định Quán Khu vực 1 Không
4126 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 031 THPT Định Quán TT Định Quán H.Định Quán Khu vực 1 Không
4116 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 032 TT GDNN-GDTX Tân Phú TTr. Tân Phú H.Tân Phú Khu vực 1 Không
4117 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 033 THPT Đoàn Kết TTr. Tân Phú H.Tân Phú Khu vực 1 Không
4118 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 034 THPT Thanh Bình Xã Phú Bình H.Tân Phú Khu vực 1 Không
4110 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 035 THPT Vĩnh Cửu Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu Khu vực 2 NT Không
4111 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 036 THPT Trị An TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu Khu vực 1 Không
4185 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 037 THPT Xuân Mỹ Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ Khu vực 1 Không
4119 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 038 THCS-THPT Ngọc Lâm Xã Phú Thanh H.Tân Phú Khu vực 2 NT Không
4112 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 039 TT GDNN-GDTX Vĩnh Cửu TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu Khu vực 1 Không
4077 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 040 THPT Tam Phước Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4078 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 041 THPT Nguyễn Khuyến Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4079 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 042 THPT Đức Trí Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4080 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 043 THPT Nguyễn Hữu Cảnh P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4081 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 044 THPT Lê Quý Đôn Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4139 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 045 THPT Nguyễn Huệ Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh Khu vực 2 Không
4186 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 046 THPT Sông Ray Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ Khu vực 1 Không
4082 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 047 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4163 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch 048 THPT Phước Thiền Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch Khu vực 2 NT Không
4083 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 049 TT GDNN-GDTX Biên Hòa P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4169 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 050 THPT Văn Lang Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4145 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 051 THPT Hồng Bàng TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc Khu vực 1 Không
4170 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 052 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Trung Hòa H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4084 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 053 THPT Trấn Biên Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4154 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 054 THPT Bình Sơn Xã Bình Sơn H.Long Thành Khu vực 1 Không
4127 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 055 THPT Phú Ngọc Xã Phú Ngọc H.Định Quán Khu vực 1 Không
4171 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 056 TT GDNN-GDTX Trảng Bom TT Trảng Bom H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4187 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 057 TT GDNN-GDTX Cẩm Mỹ Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ Khu vực 1 Không
4140 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 058 THPT Trương Vĩnh Ký 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh Khu vực 2 Không
4146 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 059 THPT Xuân Hưng Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc Khu vực 1 Không
4120 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 060 THPT Đắc Lua Xã Đắc Lua H.Tân Phú Khu vực 1 Không
4113 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 061 THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu Khu vực 1 Không
4188 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 062 THPT Võ Trường Toản Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ Khu vực 1 Không
4121 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 063 THPT Tôn Đức Thắng Xã Phú Lập H.Tân Phú Khu vực 1 Không
4172 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 064 THPT Trịnh HoàI Đức Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4173 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 065 THCS THPT Bàu Hàm Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom Khu vực 1 Không
4174 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 066 THPT Trần Đại Nghĩa Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom Khu vực 1 Không
4085 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 067 THPT Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4147 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 068 THPT Xuân Thọ Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc Khu vực 1 Không
4086 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 069 PT Năng Khiếu Thể Thao P.Tân Phong, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4087 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 070 CĐ nghề Đồng Nai P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4088 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 071 CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4155 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 072 CĐ Công Nghệ Quốc Tế LiLaMa2 TT Long Thành, H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4175 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 073 CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4089 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 074 TC nghề GTVT Đồng Nai P.Bửu Long, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4090 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 075 TC nghề 26/3 P.Hố Nai, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4091 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 076 TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4092 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4156 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 078 CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch TT Long Thành, H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4157 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 079 TC nghề Tri Thức TT Long Thành, H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4176 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 080 TC nghề Tân Mai Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4177 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 081 TC nghề Hòa Bình Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4114 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 082 TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu Khu vực 2 NT Không
4093 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 083 TH-THCS-THPT Tân Hòa P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4128 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 084 THCS-THPT Lạc Long Quân Xã Phú Lợi, H.Định Quán Khu vực 1 Không
4115 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 085 TH-THCS-THPT Hùng Vương KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu Khu vực 1 Không
4122 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 086 TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú Xã Phú Lâm, H.Tân Phú Khu vực 2 NT Không
4164 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch 087 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Khu TT, H.Nhơn Trạch Khu vực 2 NT Không
4094 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng P. Bửu Long, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4095 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 089 TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4096 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 090 TH-THCS-THPT Thái Bình Dương P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4129 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 091 THCS-THPT Tây Sơn Xã Thanh Sơn, H.Định Quán Khu vực 1 Không
4141 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 092 THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh P. Xuân Trung, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4097 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 093 ĐH Đồng Nai P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4178 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 094 ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) TT Trảng Bom, H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4098 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 095 TC Miền Đông P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4179 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 096 TC Bách khoa Đồng Nai Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4165 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch 097 TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch Khu vực 2 NT Không
4099 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4100 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 099 TT GDTX Tỉnh D10, Thống Nhất, TP. Biên Hòa Khu vực 2 Không
4189 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 100 THPT Cẩm Mỹ Xã Long Giao, H.Cẩm Mỹ Khu vực 1 Không
4101 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 101 Cao Đẳng Nghề Số 8 P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4102 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 102 Phổ thông Thực hành Sư phạm kp2, Bình Đa, Biên Hòa Khu vực 2 Không
4103 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 202 CĐ kỹ thuật Đồng Nai P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4158 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 203 CĐ nghề công nghệ cao Đồng Nai TT Long Thành, H.Long Thành Khu vực 2 NT Không
4180 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 204 CĐ Cơ giới - Thủy lợi Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4181 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 205 CĐ Hòa Bình Xuân Lộc Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom Khu vực 1 Không
4182 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 206 TH-THCS-THPT Trịnh Hoài Đức Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom Khu vực 2 NT Không
4104 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 207 TC Kinh tế - Kỹ thuật số 2 P. Tân Mai, TP. Biên Hòa Khu vực 2 Không
4105 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 208 TH-THCS-THPT Bùi Thị Xuân Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4142 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 209 TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh Khu vực 2 Không
4106 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 210 TH-THCS-THPT Đức Trí Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4107 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 211 TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Quyết Thắng 154/20, Kp1, Hưng Đạo Vương, P Quyết Thắng Khu vực 2 Không
4183 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 212 TH-THCS-THPT Trần Đại Nghĩa Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom Khu vực 1 Không
4108 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 213 TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa Khu vực 2 Không
4109 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa 214 THPT Lê Quý Đôn-Long Bình Tân Số 1, Đường 6A, KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai Khu vực 2 Không
4159 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 300 THPT Hoàng Diệu 126 Ngô Quyền, P Xuân Thanh, Long Khánh Khu vực 2 Không
4148 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 301 PTDTNT THCS-THPT Điểu Xiểng Nông Doanh, xã Xuân Định, Xuân Lộc Khu vực 1
4130 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 400 THCS-THPT Suối Nho Xã Suối Nho, huyện Định Quán Khu vực 1 Không
4149 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 401 TH-THCS-THPT Hồng Bàng TT Gia Ray, huyện Xuân Lộc Khu vực 1 Không
4184 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 402 TH-THCS-THPT Trần Quốc Tuấn Xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom Khu vực 1 Không
4160 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 403 THCS-THPT Tri Thức TT Long Thành, huyện Long Thành Khu vực 2 NT Không
4190 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 404 TT GDNN-GDTX Long Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4191 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 405 THPT Long Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4192 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 406 THPT Trần Phú Xã Suối Tre, TX Long Khánh Khu vực 2 Không
4193 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 407 THPT Văn Hiến P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4194 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 408 THPT Nguyễn Huệ Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh Khu vực 2 Không
4195 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 409 THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh P. Xuân Trung, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4196 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 410 TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký P. Xuân Trung, TX.Long Khánh Khu vực 2 Không
4197 48 Đồng Nai 13 Thành phố Long Khánh 411 THPT Hoàng Diệu P Xuân Thanh, Long Khánh Khu vực 2 Không
4066 48 Đồng Nai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_48 Khu vực 3 Không
4067 48 Đồng Nai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_48 Khu vực 3 Không
4200 49 Long An 01 Thành phố Tân An 001 THPT Lê Quý Đôn số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An Khu vực 2 Không
4201 49 Long An 01 Thành phố Tân An 002 THPT Tân An số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An Khu vực 2 Không
4260 49 Long An 10 Huyện Châu Thành 003 THPT Nguyễn Thông ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An Khu vực 2 NT Không
4266 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ 004 THPT Tân Trụ ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An Khu vực 2 NT Không
4254 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa 005 THPT Thủ Thừa ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An Khu vực 2 NT Không
4246 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 006 THPT Nguyễn Hữu Thọ ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An Khu vực 2 NT Không
4270 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 007 THPT Cần Đước Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4271 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 008 THPT Rạch Kiến ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4279 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 009 THPT Đông Thạnh ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An Khu vực 2 NT Không
4280 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 010 THPT Cần Giuộc Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An Khu vực 2 NT Không
4236 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 011 THPT Đức Hòa TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4237 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 012 THPT Hậu Nghĩa khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4231 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 013 THPT Đức Huệ Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An Khu vực 2 NT Không
4228 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa 014 THPT Thạnh Hóa Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An Khu vực 2 NT Không
4224 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh 015 THPT Tân Thạnh Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An Khu vực 2 NT Không
4291 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 016 THPT Kiến Tường 365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An Khu vực 2 Không
4216 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 017 THPT Vĩnh Hưng Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4202 49 Long An 01 Thành phố Tân An 018 THPT Hùng Vương Số 53, Nguyễn Văn Tiếp, P5, Tp. Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4261 49 Long An 10 Huyện Châu Thành 019 THPT Châu Thành Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An Khu vực 2 NT Không
4267 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ 020 THPT Nguyễn Trung Trực ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An Khu vực 2 NT Không
4255 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa 021 THPT Thủ Khoa Thừa ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An Khu vực 2 NT Không
4247 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 022 TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An. Khu vực 2 NT Không
4272 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 023 THPT Chu Văn An Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4273 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 024 THPT Long Hòa ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4238 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 025 THPT Võ Văn Tần Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4239 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 026 THPT Nguyễn Công Trứ Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4281 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 027 THPT Nguyễn Đình Chiểu Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, Long An Khu vực 2 NT Không
4203 49 Long An 01 Thành phố Tân An 028 THPT Huỳnh Ngọc 136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4282 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 029 THCS&THPT Long Thượng ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An Khu vực 2 NT Không
4225 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh 030 THCS&THPT Hậu Thạnh Đông Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An Khu vực 2 NT Không
4240 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 031 THPT An Ninh ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4287 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 032 THPT Tân Hưng Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4248 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 033 THPT Gò Đen ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An Khu vực 2 NT Không
4256 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa 034 THPT Mỹ Lạc ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An Khu vực 2 NT Không
4204 49 Long An 01 Thành phố Tân An 035 TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An 39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4217 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 036 TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4292 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 037 TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường 304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An Khu vực 2 Không
4226 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh 038 TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An Khu vực 2 NT Không
4229 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa 039 TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An Khu vực 2 NT Không
4232 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 040 TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An Khu vực 2 NT Không
4241 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 041 TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4249 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 042 TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An Khu vực 2 NT Không
4257 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa 043 TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An Khu vực 2 NT Không
4262 49 Long An 10 Huyện Châu Thành 044 TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An Khu vực 2 NT Không
4268 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ 045 TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An Khu vực 2 NT Không
4274 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 046 TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4283 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 047 TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An Khu vực 2 NT Không
4288 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 048 TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4205 49 Long An 01 Thành phố Tân An 049 TT.KTTH-HN Long An 132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4242 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 050 TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4206 49 Long An 01 Thành phố Tân An 051 Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4207 49 Long An 01 Thành phố Tân An 052 TT.GDTX&KTTH Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4208 49 Long An 01 Thành phố Tân An 053 THCS&THPT Hà Long 11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4263 49 Long An 10 Huyện Châu Thành 054 THPT Phan Văn Đạt ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An Khu vực 2 NT Không
4275 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 055 THCS&THPT Long Cang ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4276 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 056 THPT Long Hựu Đông ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4233 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 057 THCS&THPT Mỹ Quý Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An Khu vực 1 Không
4221 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 058 THCS&THPT Bình Phong Thạnh ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An Khu vực 2 NT Không
4250 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 059 THCS&THPT Lương Hòa xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An Khu vực 2 NT Không
4209 49 Long An 01 Thành phố Tân An 060 THPT chuyên Long An số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp.TânAn,Long An Khu vực 2 Không
4218 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 061 THCS&THPT Khánh Hưng Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4210 49 Long An 01 Thành phố Tân An 062 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An Khu vực 2 Không
4211 49 Long An 01 Thành phố Tân An 063 CĐ Nghề Long An Phường 5, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4251 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 064 CĐ nghề Tây Sài Gòn ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức Khu vực 2 NT Không
4243 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 065 TC nghề Đức Hòa 180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Khu vực 2 NT Không
4293 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 066 TC nghề Đồng Tháp Mười Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường,Long An Khu vực 2 Không
4284 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 067 TC nghề Cần Giuộc 96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Khu vực 2 NT Không
4234 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 068 THCS&THPT Mỹ Bình Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An Khu vực 1 Không
4258 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa 069 TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy 6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An Khu vực 2 NT Không
4252 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 070 TC KT-KT Long An Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An Khu vực 2 NT Không
4212 49 Long An 01 Thành phố Tân An 071 TC Việt – Nhật Phường 6, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4244 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 072 THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An Khu vực 2 NT Không
4213 49 Long An 01 Thành phố Tân An 073 THCS&THPT Nguyễn Văn Rành 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An Khu vực 2 Không
4289 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 074 THCS&THPT Hưng Điền B Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An Khu vực 1 Không
4285 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 075 THCS&THPT Nguyễn Thị Một Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An. Khu vực 2 NT Không
4222 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 076 THPT Mộc Hóa (cũ) Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa, Long An Khu vực 2 NT Không
4214 49 Long An 01 Thành phố Tân An 077 TT.GDTX Tp. Tân An Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4219 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 078 TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4294 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 079 TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An Khu vực 2 Không
4227 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh 080 TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An Khu vực 2 NT Không
4230 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa 081 TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An Khu vực 2 NT Không
4235 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 082 TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An Khu vực 2 NT Không
4245 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa 083 TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An Khu vực 2 NT Không
4253 49 Long An 08 Huyện Bến Lức 084 TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An Khu vực 2 NT Không
4259 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa 085 TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An Khu vực 2 NT Không
4264 49 Long An 10 Huyện Châu Thành 086 TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An Khu vực 2 NT Không
4269 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ 087 TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An Khu vực 2 NT Không
4277 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 088 TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4286 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 089 TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An Khu vực 2 NT Không
4290 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 090 TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An Khu vực 2 NT Không
4220 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 091 THCS&THPT Khánh Hưng (2016) Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An Khu vực 1 Không
4223 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 092 TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm 2013 về trước) Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An Khu vực 2 NT Không
4265 49 Long An 10 Huyện Châu Thành 093 THCS&THPT Thuận Mỹ ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An Khu vực 2 NT Không
4278 49 Long An 12 Huyện Cần Đước 094 THCS&THPT Long Hựu Đông ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An Khu vực 2 NT Không
4215 49 Long An 01 Thành phố Tân An 095 TT.GDTX tỉnh Long An Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An Khu vực 2 Không
4198 49 Long An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_49 Khu vực 3 Không
4199 49 Long An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_49 Khu vực 3 Không
4297 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 001 THPT Châu Thành 1 Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4298 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 002 THPT Châu Thành 2 TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4299 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 003 THPT Tân Phú Trung Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4300 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 004 THPT Nha Mân Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4305 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 005 THPT Lai Vung 1 Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4306 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 006 THPT Lai Vung 2 Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4307 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 007 THPT Lai Vung 3 Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4308 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 008 THPT Phan Văn Bảy Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4313 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 009 THPT Lấp Vò 1 TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4314 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 010 THPT Lấp Vò 2 Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4315 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 011 THPT Lấp Vò 3 Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4316 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 012 THPT Nguyễn Trãi TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4317 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 013 THCS & THPT Bình Thạnh Trung Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4322 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 014 THPT Thành phố Sa Đéc Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4323 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 015 THPT Nguyễn Du Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4324 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 016 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4331 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 017 THPT thành phố Cao Lãnh Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4332 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 018 THPT Trần Quốc Toản Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4333 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 019 THPT Kỹ Thuật Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4334 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 020 THPT Đỗ Công Tường Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4335 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 021 THPT Thiên Hộ Dương Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4336 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 022 Năng khiếu TDTT Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4337 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 023 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4345 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 024 THPT Cao Lãnh 1 TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4346 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 025 THPT Cao Lãnh 2 Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4347 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 026 THPT Thống Linh Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4348 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 027 THPT Kiến Văn Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4349 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 028 THCS và THPT Nguyễn Văn Khải Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4353 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 029 THPT Tháp Mười TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4354 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 030 THPT Trường Xuân Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4355 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 031 THPT Mỹ Quý Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4356 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 032 THPT Đốc Binh Kiều TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4357 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 033 THPT Phú Điền Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4362 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 034 THPT Tam Nông Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4363 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 035 THPT Tràm Chim TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4364 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 036 THCS và THPT Hòa Bình Xã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4370 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 037 THPT Thanh Bình 1 TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4371 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 038 THPT Thanh Bình 2 Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4372 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 039 THPT Trần Văn Năng TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4378 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 040 THPT Hồng Ngự 1 Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4379 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 041 THPT Chu Văn An Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4383 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 042 THPT Hồng Ngự 2 Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4384 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 043 THPT Hồng Ngự 3 Thị trấnThường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4385 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 044 THPT Long Khánh A Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4392 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 045 THPT Tân Hồng TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4393 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 046 THPT Giồng Thị Đam Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4394 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 047 THPT Tân Thành Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4325 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 048 TT GDTX thành phố Sa Đéc Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4338 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 049 TT GDTX - KTHN tỉnh Đồng Tháp Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4358 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 050 Trung cấp nghề - GDTX Tháp Mười TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4373 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 051 Trung cấp nghề - GDTX Thanh Bình TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4380 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 052 Trung cấp nghề - GDTX Hồng Ngự Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4301 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 053 TT Dạy nghề - GDTX Châu Thành TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4309 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 054 TT Dạy nghề - GDTX Lai Vung Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4318 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 055 TT Dạy nghề - GDTX Lấp Vò Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4350 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 056 TT Dạy nghề - GDTX H.Cao Lãnh TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4365 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 057 TT Dạy nghề - GDTX Tam Nông TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4386 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 058 TT Dạy nghề - GDTX huyện Hồng Ngự Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4395 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 059 TT Dạy nghề - GDTX Tân Hồng TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4326 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 060 CĐ nghề Đồng Tháp Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4339 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 061 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4359 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 062 Trường TC Nghề Tháp Mười TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4374 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 063 Trung cấp nghề Thanh Bình TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4381 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 064 Trường TC Nghề Hồng Ngự Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4340 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 065 CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. Khu vực 2 Không
4341 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 066 Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4302 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 067 TT GDTX Châu Thành TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4310 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 068 TT GDTX Lai Vung TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4319 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 069 TT GDTX Lấp Vò Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4351 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 070 TT GDTX huyện Cao Lãnh TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4360 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 071 TT GDTX Tháp Mười TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4366 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 072 TT GDTX Tam Nông TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4375 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 073 TT GDTX Thanh Bình TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4382 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 074 TT GDTX TX Hồng Ngự Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4387 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 075 TT GDTX huyện Hồng Ngự Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4396 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 076 TT GDTX Tân Hồng TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4327 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 077 THPT thị xã Sa Đéc Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4303 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 078 THPT bán công Châu Thành Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4311 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 079 THPT bán công Lai Vung TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4320 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 080 THPT bán công Lấp Vò TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4328 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 081 THPT bán công Đồ Chiểu Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4342 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 082 THPT bán công TX Cao Lãnh Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4352 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh 083 THPT bán công H. Cao Lãnh Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4361 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười 084 THPT bán công Tháp Mười TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4367 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 085 THPT bán công Tam Nông Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4376 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 086 THPT bán công Thanh Bình TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4388 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 087 THPT bán công Hồng Ngự TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4329 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 088 THPT Tư thục Đồ Chiểu Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4368 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 089 THPT Lê Quí Đôn xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4330 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc 090 THPT Đồ Chiểu Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4304 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành 091 TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Châu Thành TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4312 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung 092 TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lai Vung Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4321 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò 093 TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lấp Vò Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4389 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 094 TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Hồng Ngự Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4397 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 095 TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Tân Hồng TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4390 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 096 THPT Hồng Ngự 1 QL 30, Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4391 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 097 THPT Chu Văn An Hồng Ngự, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4343 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 098 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao Phường Mỹ Phú, TP cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4369 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông 099 THCS - THPT Phú Thành A xã Phú Thành A, huyện Tam Nông, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4377 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình 100 THCS - THPT Tân Mỹ xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4398 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 101 THCS và THPT Giồng Thị Đam xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, Đồng Tháp Khu vực 2 NT Không
4344 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh 102 TT GDTX tỉnh Đồng Tháp Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 2 Không
4295 50 Đồng Tháp 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_50 06, Võ Trường Toản, F1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khu vực 3 Không
4296 50 Đồng Tháp 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_50 Đồng Tháp Khu vực 3 Không
4401 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 001 THPT Long Xuyên Ph. Mỹ Long, Long Xuyên Khu vực 2 Không
4402 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 002 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên Khu vực 2 Không
4403 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 003 PT ISCHOOL Long Xuyên khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên Khu vực 2 Không
4404 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 004 THPT Mỹ Thới P. Mỹ Thới, Long Xuyên Khu vực 2 Không
4405 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 005 CĐ Nghề An Giang 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4406 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 006 TT GDTX An Giang P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên Khu vực 2 Không
4407 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 007 PT Chưởng Binh Lễ P. Mỹ Bình, Long Xuyên Khu vực 2 Không
4420 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 008 THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc Khu vực 2 Không
4421 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 009 THPT Võ Thị Sáu Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc Khu vực 2 Không
4425 51 An Giang 03 Huyện An Phú 010 THPT An Phú TTr. An Phú, H. An Phú Khu vực 2 NT Không
4426 51 An Giang 03 Huyện An Phú 011 THPT An Phú 2 TTr. An Phú, H. An Phú Khu vực 2 NT Không
4427 51 An Giang 03 Huyện An Phú 012 THPT Quốc Thái Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú Khu vực 1 Không
4433 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 013 THPT Tân Châu Thị xã Tân Châu, An Giang Khu vực 2 Không
4434 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 014 THPT Đức Trí (Trước 29/7/2019) Thị xã Tân Châu, An Giang Khu vực 2 Không
4435 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 015 THPT Vĩnh Xương Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG Khu vực 1 Không
4441 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 016 THPT Chu Văn An TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4442 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 017 PT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4443 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 018 THPT Nguyễn Chí Thanh TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4462 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 019 THPT Trần Văn Thành TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú Khu vực 2 NT Không
4463 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 020 THPT Châu Phú Xã Mỹ Đức, H. Châu phú Khu vực 2 NT Không
4464 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 021 THPT Thạnh Mỹ Tây Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú Khu vực 2 NT Không
4465 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 022 THPT Bình Mỹ Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú Khu vực 1 Không
4466 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 023 PT Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú Khu vực 2 NT Không
4449 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 024 THPT Tịnh Biên TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên Khu vực 1 Không
4450 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 025 THPT Chi Lăng TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên Khu vực 1 Không
4451 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 026 THPT Xuân Tô TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên Khu vực 1 Không
4454 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 027 THPT Nguyễn Trung Trực TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn Khu vực 1 Không
4455 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 028 THPT Dân Tộc Nội Trú Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn Khu vực 1
4456 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 029 THPT Ba Chúc TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn Khu vực 1 Không
4471 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 030 THPT Nguyễn Hữu Cảnh TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4472 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 031 THPT Châu Văn Liêm TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4473 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 032 THPT Huỳnh Thị Hưởng Xã Hội An, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4474 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 033 THPT Long Kiến Xã Long Kiến, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4475 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 034 THPT Mỹ Hiệp Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4487 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 037 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4488 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 039 THPT Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4492 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 040 THPT Nguyễn Văn Thoại Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT Không
4493 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 041 THPT Nguyễn Khuyến Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT Không
4494 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 044 THPT Vọng Thê TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn Khu vực 1 Không
4408 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 045 TH Y Tế số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4444 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 046 THPT Hoà Lạc Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4476 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 047 THPT Mỹ Hội Đông Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4495 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 048 THPT Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT Không
4477 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 049 THPT Hòa Bình Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4436 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 050 THPT Châu Phong Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu Khu vực 1 Không
4409 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 051 THPT Bình Khánh P. Bình Khánh, Long Xuyên Khu vực 2 Không
4445 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 052 THPT Bình Thạnh Đông Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4489 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 053 THPT Cần Đăng Xã Cần Đăng, H. Châu Thành Khu vực 1 Không
4422 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 055 TT. GDTX Châu Đốc P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc Khu vực 2 Không
4437 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 056 TT. GDTX Tân Châu TTr. Tân Châu, H. Tân Châu Khu vực 2 Không
4446 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 057 TTDN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4478 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 058 TT. GDTX Chợ Mới TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4479 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 059 TT. GDTX Mỹ Luông TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới Khu vực 2 NT Không
4496 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 060 TTDN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn Khu vực 2 NT Không
4467 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 061 TTDN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG Khu vực 2 NT Không
4428 51 An Giang 03 Huyện An Phú 062 TTDN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú Khu vực 2 NT Không
4490 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 063 TTDN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4452 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 064 TTDN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên Khu vực 1 Không
4457 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 065 TT. GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn Khu vực 1 Không
4429 51 An Giang 03 Huyện An Phú 066 THPT Vĩnh Lộc ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú Khu vực 2 NT Không
4438 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 067 THPT Nguyễn Quang Diêu ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG Khu vực 2 Không
4410 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 068 Năng khiếu thể thao P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4411 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 069 THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4412 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 070 TC Nghề KTKT Công Đoàn AG Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4423 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 071 TC Nghề Châu Đốc khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc Khu vực 2 Không
4439 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 072 TC Nghề Tân Châu ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG Khu vực 2 Không
4458 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 073 TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG Khu vực 1
4413 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 074 PT Thực hành Sư phạm 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4414 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 075 PT Quốc tế GIS P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4468 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 076 TC Kinh tế - Kỹ thuật AG QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG Khu vực 2 NT Không
4459 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 077 PT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang Khu vực 1 Không
4415 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 078 THPT Nguyễn Công Trứ P. Mỹ Thới, Long Xuyên Khu vực 2 Không
4447 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 079 THCS-THPT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân Khu vực 2 NT Không
4469 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 080 THCS-THPT Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú Khu vực 2 NT Không
4424 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 081 PT DTNT THPT An Giang Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG Khu vực 1
4480 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 082 THPT Ung Văn Khiêm Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4481 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 083 THPT Nguyễn Văn Hưởng Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4482 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 084 THPT Lương Văn Cù Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4483 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 085 THPT Võ Thành Trinh Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4416 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 086 THPT Nguyễn Hiền P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4448 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân 087 TT GDNN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG Khu vực 2 NT Không
4484 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 088 TT GDNN-GDTX Chợ Mới Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4485 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 089 TC Nghề Chợ Mới TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4497 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 090 TT GDNN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG Khu vực 2 NT Không
4470 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 091 TT GDNN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG Khu vực 2 NT Không
4430 51 An Giang 03 Huyện An Phú 092 TT GDNN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG Khu vực 2 NT Không
4491 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 093 TT GDNN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG Khu vực 2 NT Không
4453 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 094 TT GDNN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG Khu vực 1 Không
4460 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 095 TT GDNN-GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG Khu vực 1 Không
4417 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 096 THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4461 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 097 THCS-THPT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang Khu vực 1 Không
4431 51 An Giang 03 Huyện An Phú 098 THCS-THPT Vĩnh Lộc Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG Khu vực 2 NT Không
4432 51 An Giang 03 Huyện An Phú 099 THPT Lương Thế Vinh TTr. An Phú, H. An Phú, AG Khu vực 2 NT Không
4486 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới 100 TC Kỹ thuật - Công nghệ An Giang Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG Khu vực 2 NT Không
4418 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 101 Cao Đẳng Y Tế An Giang số 20 Nguyễn Văn Linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG Khu vực 2 Không
4419 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên 102 Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao AG 25 Yết Kiêu, phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang Khu vực 2 Không
4440 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 103 THPT Nguyễn Sinh Sắc Tỉnh lộ 954, khóm Long Hưng 2, P. Long Sơn, TX Tân Châu, AG Khu vực 2 Không
4399 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_51 Khu vực 3 Không
4400 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_51 0000 Khu vực 2 Không
4500 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 001 THPT Vũng Tàu Số 9,đường Thi Sách, Phường 8 Khu vực 2 Không
4501 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 002 THPT Trần Nguyên Hãn số 16, đường 30/4, Phường 9 Khu vực 2 Không
4502 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 003 THPT Đinh Tiên Hoàng 16/15/2 XVNT, phường Thắng Tam, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4503 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 004 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đường 3/2 Ph. 11, TP Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4504 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 005 THPT Nguyễn Huệ Số 977 Bình Giã, Phường Rạch Dừa Khu vực 2 Không
4505 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 006 THPT Lê Hồng Phong Số 209, đường Bình Giã, Phường 8 Khu vực 2 Không
4506 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 007 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Số 935/10/7 Bình Giã, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4507 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 008 THCS - THPT Song ngữ Số 1 A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4516 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa 009 THPT Châu Thành số 174, đường 27/4, phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa Khu vực 2 Không
4517 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa 010 THPT Bà Rịa Nguyễn Tất Thành, P.Phước Nguyên, Tp Bà Rịa Khu vực 2 Không
4518 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa 011 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Ph. Long Tân, Thành phố Bà Rịa Khu vực 2 Không
4519 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa 012 THPT DL Chu Văn An Ph. Phước Hưng,Thành phố Bà Rịa Khu vực 2 Không
4522 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 013 THPT Xuyên Mộc TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc Khu vực 2 NT Không
4523 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 014 THPT Phước Bửu TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc Khu vực 2 NT Không
4524 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 015 THPT Hòa Bình Xã hòa Bình, H Xuyên mộc Khu vực 1 Không
4525 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 016 THPT Hoà Hội Xã Hoà Hội H. Xuyên Mộc Khu vực 1 Không
4526 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 017 THPT Bưng Riềng ấp 4, Xã Bưng Riềng, H. Xuyên Mộc Khu vực 1 Không
4537 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 018 THPT Phú Mỹ (trước 12/4/2018) TT Phú Mỹ, H. Tân Thành Khu vực 2 NT Không
4538 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 019 THPT Hắc Dịch Phường Hắc Dịch, H. Tân Thành Khu vực 1 Không
4539 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 020 THPT Trần Hưng Đạo (trước 12/4/2018) Xã Hội Bài, H. Tân thành Khu vực 2 NT Không
4528 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 021 THPT Trần Văn Quan TT Long Điền, H Long Điền Khu vực 2 NT Không
4529 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 022 THPT Long Hải - Phước Tỉnh TT Long Hải, H. Long Điền Khu vực 2 NT Không
4530 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 023 THPT Trần Quang Khải Số 25 Trần Xuân Độ, TTr. Long Điền Khu vực 2 NT Không
4531 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 024 THPT Minh Đạm Xã Phước Hưng, H. Long Điền Khu vực 2 NT Không
4552 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ 025 THPT Võ Thị Sáu Xã Phước Long Thọ, H Đất Đỏ Khu vực 2 NT Không
4553 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ 026 THPT Dương Bạch Mai Xã Phước Hội , H. Đất Đỏ Khu vực 2 NT Không
4535 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo 027 THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo H. Côn Đảo Khu vực 2 NT Không
4545 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 028 THPT Nguyễn Du TT Ngãi Giao, H. Châu Đức Khu vực 1 Không
4546 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 029 THPT Nguyễn Trãi TT Ngãi Giao, H. Châu Đức Khu vực 1 Không
4547 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 030 THPT Ngô Quyền Xã Đá Bạc, H. Châu Đức Khu vực 1 Không
4548 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 031 THPT Trần Phú Xã Kim Long, H. Châu Đức Khu vực 1 Không
4549 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 032 THPT Nguyễn Văn Cừ Xã Xuân Sơn, H. Châu Đức Khu vực 1 Không
4550 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 033 Phổ thông DTNT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Bàu Chinh, H. Châu Đức Khu vực 1
4508 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 034 TTGDTX-HN Vũng Tàu 15 Nguyễn Du, phường 1 Khu vực 2 Không
4520 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa 035 TTGDTX tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ph. Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa Khu vực 2 Không
4527 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 036 TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc Khu vực 2 NT Không
4540 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 037 TTGDTX Tân Thành (trước 12/4/2018) Xã Phước Hòa, H. Tân Thành Khu vực 2 NT Không
4532 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 038 TTGDTX Long Điền (Trước 01/7/2019) TT Long Điền, H. Long Điền Khu vực 2 NT Không
4554 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ 039 TTGDTX-HN Đất Đỏ (Trước 01/7/2019) Xã Phước Thạnh, H. Đất Đỏ Khu vực 2 NT Không
4536 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo 040 TTGDTX Côn Đảo Số 3 đường Nguyễn Huệ, H. Côn Đảo Khu vực 2 NT Không
4551 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 041 TTGDTX-DN-GTVL Châu Đức TT Ngãi Giao, H. Châu Đức Khu vực 1 Không
4521 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa 042 Tiểu học, THCS, THPT Học viện Anh Quốc 165 Nguyễn Hữu Thọ, P.Phước Hiệp, Tp.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4541 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 043 THPT Phú Mỹ Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT Khu vực 2 Không
4542 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 045 THPT Trần Hưng Đạo Tân Hải, Tx.Phú Mỹ, BRVT Khu vực 2 Không
4509 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 046 Tiểu học, THCS, THPT Việt Mỹ Phường 1, TP.Vũng Tàu, BRVT Khu vực 2 Không
4543 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 047 TTGDTX Thị xã Phú Mỹ Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT Khu vực 2 Không
4533 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 048 TTGDTX Long Điền - Đất Đỏ Nguyễn Văn Trỗi, kp.Long Sơn, tt.Long Điền Khu vực 2 NT Không
4510 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 061 BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học Ph. 8 Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4511 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 062 CĐ nghề Dầu khí Số 43 đường 30 tháng 4, Ph. 9, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4512 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 063 TC nghề Giao thông vận tải Đường 3 tháng 2, Ph. 11, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4513 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 064 TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4544 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 065 CĐ nghề quốc tế Hồng Lam ấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh BR-VT Khu vực 2 NT Không
4534 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền 066 CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu Khu vực 2 NT Không
4514 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 067 CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4515 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu 068 TC nghề KTKT Công đoàn Bà Rịa - VT Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu Khu vực 2 Không
4498 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_52 Khu vực 3 Không
4499 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_52 Khu vực 3 Không
4576 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 001 THPT Cái Bè Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4577 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 002 THPT Phạm Thành Trung Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4578 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 003 THPT Thiên Hộ Dương Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4579 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 004 THPT Huỳnh Văn Sâm Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4580 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 005 THPT Lê Thanh Hiền Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4615 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 006 THPT Đốc Binh Kiều Phường 4, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4583 53 Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy 007 THPT Lưu Tấn Phát Xã Tam Bình, H. Cai Lậy Khu vực 2 NT Không
4616 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 008 THPT Mỹ Phước Tây Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4617 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 009 THPT Tứ Kiệt Phường 4, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4585 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 010 THPT Tân Hiệp Ấp Thân Đức, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4586 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 011 THPT Vĩnh Kim Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4587 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 012 THPT Dưỡng Điềm Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4588 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 013 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4589 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 014 THPT Rạch Gầm-Xoài Mút Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4557 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 015 THPT Nguyễn Đình Chiểu 8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4558 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 016 THPT Chuyên TG Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4559 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 017 THPT Trần Hưng Đạo Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4560 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 018 THPT Âp Bắc Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG Khu vực 2 Không
4592 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo 019 THPT Chợ Gạo Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo Khu vực 2 NT Không
4593 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo 020 THPT Thủ Khoa Huân Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo Khu vực 2 NT Không
4594 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo 021 THPT Trần Văn Hoài Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo Khu vực 2 NT Không
4598 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 022 THPT Vĩnh Bình Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4599 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 023 THPT Long Bình Xã Long Bình, H Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4600 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 024 THPT Nguyễn Văn Thìn Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4570 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 025 THPT Trương Định 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công Khu vực 2 Không
4571 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 026 THPT Gò Công Phường 5, TX Gò Công Khu vực 2 Không
4605 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 027 THPT Nguyễn Văn Côn Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông Khu vực 2 NT Không
4606 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 028 THPT Gò Công Đông Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông Khu vực 2 NT Không
4609 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước 029 THPT Tân Phước Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước Khu vực 2 NT Không
4610 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước 030 THPT Nguyễn Văn Tiếp Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước Khu vực 2 NT Không
4584 53 Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy 031 THPT Phan Việt Thống Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy Khu vực 2 NT Không
4572 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 032 THPT Bình Đông Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công Khu vực 1 Không
4595 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo 033 THPT Bình Phục Nhứt Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo Khu vực 2 NT Không
4613 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 034 THCS&THPT Phú Thạnh Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông Khu vực 1 Không
4561 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 035 THPT Phước Thạnh Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4581 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 036 THCS&THPT Ngô Văn Nhạc Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4562 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 037 Năng Khiếu Thể dục Thể Thao Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT Khu vực 2 Không
4563 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 038 Trung tâm GDTX Mỹ Tho 121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4590 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 039 Trung tâm GDTX HN Châu Thành Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4596 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo 040 Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo Khu vực 2 NT Không
4601 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 041 Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4607 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 042 Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông Khu vực 2 NT Không
4611 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước 043 Trung tâm GDTX HN Tân Phước Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước Khu vực 2 NT Không
4564 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 044 Trường Văn hóa II- Bộ Công An Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho Khu vực 2
4565 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 045 Trường CĐ Nghề Tiền Giang 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4566 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 046 Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4582 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè 047 Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè Khu vực 2 NT Không
4618 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 048 Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy Phường 5, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4573 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 049 Trường TC Nghề Khu vực Gò Công 26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công Khu vực 2 Không
4619 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 050 Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4574 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 051 Trường TC Bách Khoa Gò Công Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công Khu vực 2 Không
4567 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 052 Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4620 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 053 THPT Lê Văn Phẩm Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4614 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 054 THCS&THPT Tân Thới Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông Khu vực 1 Không
4591 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành 055 Trung tâm GDNN - GDTX Châu Thành (+) Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
4597 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo 056 Trung tâm GDNN - GDTX Chợ Gạo (+) Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo Khu vực 2 NT Không
4602 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 057 Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Tây (+) Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4608 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 058 Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Đông (+) Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông Khu vực 2 NT Không
4612 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước 059 Trung tâm GDNN - GDTX Tân Phước (+) Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước Khu vực 2 NT Không
4603 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 060 THCS và THPT Long Bình Xã Long Bình, H Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4621 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy 061 Trường Trung cấp Cai Lậy Đường Trần Xuân Hòa, Phường 1, TX. Cai Lậy Khu vực 2 Không
4575 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 062 Trường Trung cấp Gò Công Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công Khu vực 2 Không
4568 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 063 Trường Cao đẳng Tiền Giang 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho Khu vực 2 Không
4569 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho 064 Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Tiền Giang Số 07, Hùng Vương, Phường 7, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang Khu vực 2 Không
4604 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây 065 THCS và THPT Phú Thành Ấp Bình Lạc, Xã Thành Công, H. Gò Công Tây Khu vực 2 NT Không
4555 53 Tiền Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_53 Số 5, Hùng Vương Khu vực 3 Không
4556 53 Tiền Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_53 Số 5, Hùng Vương Khu vực 3 Không
4624 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 001 THPT Nguyễn Trung Trực 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4625 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 002 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4626 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 003 THPT Nguyễn Hùng Sơn 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4627 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 004 THPT iSCHOOL Rạch Giá 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4628 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 005 Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4643 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên 006 THPT Nguyễn Thần Hiến 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tp Hà Tiên, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4646 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 007 THPT Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4651 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 008 THPT Hòn Đất TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4659 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 009 THPT Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4698 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 010 THPT Vĩnh Phong X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4660 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 011 THPT Thạnh Đông X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4666 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 012 THPT Châu Thành TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4629 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 013 PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2
4670 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 014 THPT Giồng Riềng Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4680 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 015 THPT Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4687 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 016 THPT An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4692 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 017 THPT An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4699 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 018 THPT Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4703 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 019 THPT Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4704 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 020 THPT An Thới TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4708 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 021 THPT Kiên Hải X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4630 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 022 Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang C5 - Đặng Huyền Thông, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4652 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 038 THPT Sóc Sơn TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4671 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 039 THPT Hòa Thuận X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4672 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 040 THPT Long Thạnh X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4631 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 041 THPT Phó Cơ Điều Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4688 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 042 THPT Đông Thái X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4644 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên 043 Trung tâm GDTX TX Hà Tiên 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang Khu vực 2 Không
4647 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 044 Trung tâm GDTX Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4653 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 045 Trung tâm GDTX Hòn Đất TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4661 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 046 Trung tâm GDTX Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4667 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 047 Trung tâm GDTX Châu Thành X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4673 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 048 Trung tâm GDTX Giồng Riềng TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4681 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 049 Trung tâm GDTX Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4689 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 050 Trung tâm GDTX An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4693 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 051 Trung tâm GDTX An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4700 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 052 Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4705 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 053 Trung tâm GDTX Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4716 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 054 THPT Thoại Ngọc Hầu X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4654 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 055 THPT Bình Sơn X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4662 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 056 THPT Cây Dương X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4674 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 057 THPT Thạnh Lộc X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4712 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 058 THPT U Minh Thượng X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4694 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 059 THPT Nguyễn Văn Xiện (trước 2017) X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4701 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 060 THPT Vĩnh Bình Bắc X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4632 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 061 THPT Ngô Sĩ Liên X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4655 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 062 THPT Phan Thị Ràng X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4675 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 063 THPT Hòa Hưng X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4682 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 064 THPT Định An X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4683 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 065 THPT Vĩnh Thắng X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4695 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 066 THPT Vân Khánh X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4668 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 067 THPT Mong Thọ X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4690 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 068 THPT Nam Yên X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4676 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 069 THPT Bàn Tân Định X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4684 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 070 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4656 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 071 THPT Nguyễn Hùng Hiệp X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4685 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 072 THPT Thới Quản X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4713 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 073 THPT Minh Thuận X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4709 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 074 THPT Lại Sơn X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4663 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 075 THPT Thạnh Tây X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4648 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 076 THPT Ba Hòn TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang Khu vực 1 Không
4657 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 077 THPT Nam Thái Sơn X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4714 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 078 THPT Vĩnh Hoà X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4633 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 079 Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4706 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 080 THPT Dương Đông TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4710 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 081 THCS An Sơn X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4677 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 082 Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4717 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 083 Trung tâm GDTX Giang Thành X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4678 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 084 THCS Thạnh Phước X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4634 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 085 PT Đức Trí Không Khu vực 2 Không
4715 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 086 Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4635 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 087 CĐ Cộng đồng Kiên Giang 217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4636 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 088 Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang 425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4637 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 089 CĐ Sư phạm Kiên Giang 449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4638 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 090 CĐ Y tế Kiên Giang 14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4639 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 091 Chính trị tỉnh Kiên Giang 84 Đường Lạc Hồng Khu vực 2 Không
4640 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 092 THPT Võ Văn Kiệt Lô 7-9, Đường Tôn Đức Thắng Khu vực 2 Không
4641 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 093 PTNC iSchool Rạch Giá 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4696 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 094 THPT Nguyễn Văn Xiện (từ 2017) X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4645 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên 095 Trung tâm GDNN-GDTX TP Hà Tiên 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang Khu vực 2 Không
4649 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 096 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4658 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 097 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hòn Đất TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4664 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 098 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4669 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 099 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4679 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 100 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Riềng TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4686 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 101 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4691 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 102 Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4697 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 103 Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4702 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 104 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4707 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 105 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4718 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 106 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giang Thành X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4650 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 107 Trung cấp Nghề vùng Tứ Giác Long Xuyên X Bình An, H Kiên Lương, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4665 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 108 Trung cấp Nghề Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang Khu vực 2 NT Không
4642 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 109 Năng khiếu TDTT Kiên Giang P An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Khu vực 2 Không
4711 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 110 TH&THCS Nam Du X Nam Du, H Kiên Hải, Kiên Giang Khu vực 1 Không
4622 54 Kiên Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_54 Học ở nước ngoài_54 Khu vực 3 Không
4623 54 Kiên Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_54 Quân nhân, Công an tại ngũ_54 Khu vực 3 Không
4721 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 000 Sở GD - ĐT Cần Thơ Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4722 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 002 THPT Châu Văn Liêm Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4723 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 003 THPT Nguyễn Việt Hồng Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4724 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 004 THPT Phan Ngọc Hiển Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4725 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 005 THPT Bán công An Bình Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ Khu vực 3 Không
4726 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 006 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4727 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 007 Phổ Thông Thái Bình Dương Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4728 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 008 GDNN - GDTX quận Ninh Kiều Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4729 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 009 TT Ngoại ngữ - Tin học và Bồi dưỡng nhà giáo Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4730 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 010 TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4731 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 011 Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT Khu vực 3 Không
4753 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 012 THPT Bùi Hữu Nghĩa 55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ Khu vực 3 Không
4762 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng 013 THPT Chuyên Lý Tự Trọng Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ Khu vực 3 Không
4754 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 014 THPT Bình Thủy Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT Khu vực 3 Không
4763 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng 015 THPT Trần Đại Nghĩa Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT Khu vực 3 Không
4755 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 016 GDNN - GDTX quận Bình Thủy Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT Khu vực 3 Không
4756 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 017 Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT Khu vực 3 Không
4764 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng 018 THPT Nguyễn Việt Dũng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT Khu vực 3 Không
4765 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng 019 GDNN - GDTX quận Cái Răng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT Khu vực 3 Không
4766 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng 020 Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT Khu vực 3 Không
4768 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 021 THPT Lưu Hữu Phước Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT Khu vực 3 Không
4769 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 022 THPT Thới Long Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT Khu vực 3 Không
4779 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 023 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT Khu vực 2 Không
4770 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 024 Phổ thông Dân Tộc Nội trú Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT Khu vực 3
4771 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 025 THPT Lương Định Của Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT Khu vực 3 Không
4772 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 026 GDNN - GDTX quận Ô Môn Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT Khu vực 3 Không
4773 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 027 Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT Khu vực 3 Không
4775 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền 028 THPT Phan Văn Trị TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT Khu vực 2 Không
4776 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền 029 GDNN - GDTX huyện Phong Điền TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT Khu vực 2 Không
4777 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền 030 Phòng GD&ĐT H.Phong Điền Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT Khu vực 2 Không
4795 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai 031 THPT Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT Khu vực 2 Không
4780 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 032 THPT Hà Huy Giáp Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT Khu vực 2 Không
4796 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai 033 GDNN - GDTX huyện Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT Khu vực 2 Không
4781 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 034 Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT Khu vực 2 Không
4784 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh 035 THPT Thạnh An Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT Khu vực 2 Không
4785 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh 037 GDNN - GDTX huyện Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT Khu vực 2 Không
4786 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh 038 Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT Khu vực 2 Không
4789 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt 039 THPT Thốt Nốt Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT Khu vực 3 Không
4782 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 040 THPT Trung An Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT Khu vực 2 Không
4790 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt 041 THPT Thuận Hưng Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT Khu vực 3 Không
4791 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt 042 GDNN - GDTX quận Thốt Nốt Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT Khu vực 3 Không
4792 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt 043 Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT Khu vực 3 Không
4797 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai 044 Phòng GD&ĐT H.Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT Khu vực 2 Không
4787 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh 045 THPT Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT Khu vực 2 Không
4732 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 046 Trường trung cấp Bách Nghệ CT 93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4733 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 047 Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT 62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4734 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 049 Trường TC Miền Tây 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4757 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 050 CĐ Nghề Cần Thơ 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT Khu vực 3 Không
4735 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 051 CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT 135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4736 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 052 CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT 118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4737 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 053 TC Nghề Cần Thơ 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4758 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 054 TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT 27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT Khu vực 3 Không
4767 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng 055 TC Nghề Đông Dương Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT Khu vực 3 Không
4798 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai 056 TC Nghề Thới Lai TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT Khu vực 2 Không
4783 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 057 GDNN - GDTX huyện Cờ Đỏ Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT Khu vực 2 Không
4778 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền 058 THPT Giai Xuân Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT Khu vực 2 Không
4799 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai 059 THCS và THPT Trường Xuân Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT Khu vực 2 Không
4738 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 060 TH, THCS và THPT Quốc Văn 435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4739 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 061 Phổ thông Việt Mỹ 31 - 33 - 35 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4740 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 062 Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4741 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 063 THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4759 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 064 TC Y dược MeKong 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ. Khu vực 3 Không
4742 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 065 TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ 144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ Khu vực 3 Không
4743 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 066 TC Đại Việt TP. Cần Thơ 390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4774 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn 067 CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ Khu vực 3 Không
4744 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 068 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ 09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4745 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 069 Cao đẳng Cần Thơ 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4746 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 070 CĐ Y tế Cần Thơ 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4760 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 071 CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT Khu vực 3 Không
4747 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 072 CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ 85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4761 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy 073 TC Hồng Hà Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy Khu vực 3 Không
4748 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 074 TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4749 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 075 TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4750 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 076 TC Giao Thông Vận tải Miền Nam 288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ Khu vực 3 Không
4788 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh 077 THCS và THPT Thạnh Thắng Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT Khu vực 2 Không
4793 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt 078 THCS và THPT Thới Thuận Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT Khu vực 3 Không
4794 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt 079 THCS và THPT Tân Lộc Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT Khu vực 3 Không
4751 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 080 THPT An Khánh Số 106, đường số 2, KDC Thới Nhựt 2,Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT Khu vực 3 Không
4752 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều 081 Trường TH, THCS và THPT Quốc tế Hòa Bình 105B, Nguyễn Văn Cừ Khu vực 3 Không
4719 55 Cần Thơ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_55 Học ở nước ngoài Khu vực 3 Không
4720 55 Cần Thơ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_55 Quân nhân, Công an tại ngũ Khu vực 3 Không
4802 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 002 THPT Nguyễn Đình Chiểu Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4814 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 004 THPT Trần Văn Ơn Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4815 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 005 THPT Diệp Minh Châu Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4822 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách 007 THPT Trần Văn Kiết TT Chợ Lách, H.Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4823 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách 008 THPT Trương Vĩnh Ký Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4862 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 010 THPT Chê-Ghêvara Khu phố 4, TTr Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4863 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 011 THPT Ca Văn Thỉnh Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4864 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 012 THPT Bán công Mỏ Cày TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4831 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 014 THPT Phan Văn Trị Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4832 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 015 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Xã Phước Long, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4838 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 017 THPT Lê Hoàng Chiếu TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4839 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 018 THPT Huỳnh Tấn Phát Xã Châu Hưng, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4844 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 020 THPT Phan Thanh Giản TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4853 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 022 THPT Lê Hoài Đôn Thị trấn Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4803 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 023 THPT Bán Công Thị Xã Phường 3-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4827 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc 024 THPT Ngô Văn Cấn Xã Tân Thanh Tây, H.Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4840 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 025 THPT Lê Quí Đôn Xã Định Trung, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4816 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 026 THPT BC Châu Thành A TT Châu Thành, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4817 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 027 THPT BC Châu Thành B Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4833 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 028 THPT Dân lập Giồng Trôm TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4824 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách 029 THPT Bán công Chợ Lách TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4804 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 030 THPT Chuyên Bến Tre Phường Phú Tân -TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4841 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 032 THPT Bán công Bình Đại TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4854 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 033 THPT Bán công Thạnh Phú TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4825 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách 034 THPT Bán công Vĩnh Thành Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4828 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc 035 THPT Bán công Phước Mỹ Trung Xã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4845 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 036 THPT Bán công Ba Tri TT Ba Tri, H. Ba Tri , Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4842 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 037 THPT Bán công Lộc Thuận Xã Lộc Thuận, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4846 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 038 THPT Tán Kế Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4834 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 039 THPT Bán công Giồng Trôm Xã Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4805 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 040 THPT Võ Trường Toản Xã Phú Hưng-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4865 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 041 THPT Bán công An Thới Xã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4866 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 042 THPT Quản Trọng Hoàng Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4855 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 043 THPT Trần Trường Sinh Xã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4856 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 044 THPT Đoàn Thị Điểm Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4806 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 045 Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bến Tre Phường Phú Khương , thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4867 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 046 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4847 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 047 THPT Sương Nguyệt Anh Xã Phú Ngãi, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4829 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc 048 THPT Lê Anh Xuân Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4818 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 049 THPT Mạc Đĩnh Chi Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4807 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 050 Phổ thông Hermann Gmeiner Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4808 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 051 Trung cấp Y Tế Bến Tre Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4819 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 054 Trung tâm GDNN-GDTX Châu Thành TT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4826 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách 055 Trung tâm GDNN-GDTX Chợ Lách TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4868 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 056 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỏ Cày Nam TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4835 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 057 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Trôm ấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4843 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 058 Trung tâm GDNN-GDTX Bình Đại TT Bình Đại, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4848 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 059 Trung tâm GDNN-GDTX Ba Tri TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4857 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 060 Trung tâm GDNN-GDTX Thạnh Phú TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4836 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 061 THPT Nguyễn Thị Định Xã Lương Hòa-H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4809 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 062 CĐ Bến Tre Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4837 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 063 THPT Nguyễn Trãi Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4849 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 064 THPT Phan Ngọc Tòng Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4810 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 066 THPT Lạc Long Quân Xã Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4820 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 067 THPT Nguyễn Huệ Xã Tiên Thủy- H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4811 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 068 CĐ nghề Đồng Khởi 17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4812 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 069 TC nghề Bến Tre 59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4830 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc 070 Trung tâm GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc Xã Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4850 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 071 THPT Phan Liêm Xã An Hòa Tây-H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4813 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre 072 Năng khiếu TDTT Bến Tre Phường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 Không
4821 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 073 Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4869 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 074 THPT An Thới Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre Khu vực 2 NT Không
4858 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 075 THPT Lê Hoài Đôn Xã Bình Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 1 Không
4851 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 076 THPT Phan Liêm Xã An Hòa Tây Khu vực 1 Không
4859 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 077 THPT Trần Trường Sinh Xã Giao Thạnh.h.Thạnh Phú Khu vực 1 Không
4852 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 078 THPT Phan Ngọc Tòng Xã An Ngãi Tây.H.Ba Tri. T.Bến Tre Khu vực 1 Không
4860 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 079 THPT Lương Thế Vinh Ấp An Phú, xã An Quy, huyện Thạnh Phú Khu vực 1 Không
4861 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 080 THPT Đoàn Thị Điểm Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre Khu vực 1 Không
4800 56 Bến Tre 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_56 Khu vực 3 Không
4801 56 Bến Tre 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_56 Khu vực 3 Không
4870 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 000 Sở Giáo dục- Đào tạo Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4873 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 001 THPT Lưu Văn Liệt Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4874 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 002 THPT Nguyễn Thông Ph. 8, Thành phố Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4875 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 003 THPT Vĩnh Long Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4883 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ 004 THPT Phạm Hùng TT Long Hồ, H. Long Hồ Khu vực 2 NT Không
4888 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít 005 THPT Mang Thít TT Cái Nhum, H. Mang Thít Khu vực 2 NT Không
4889 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít 006 THPT Nguyễn Văn Thiệt TT Cái Nhum, H. Mang Thít Khu vực 2 NT Không
4916 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 007 THPT Võ Văn Kiệt TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm Khu vực 2 NT Không
4917 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 008 THPT Hiếu Phụng Xã Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm Khu vực 2 NT Không
4893 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 009 THPT Bình Minh Ph. Thành Phước, thị xã Bình Minh Khu vực 2 Không
4922 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân 010 THPT Tân Quới Xã Tân Quới, H. Bình Tân Khu vực 2 NT Không
4898 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 011 THPT Trần Đại Nghĩa Xã Tường Lộc, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4899 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 012 THCS và THPT Long Phú Xã Long Phú, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4907 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 013 THPT Trà Ôn TT Trà Ôn, H. Trà Ôn Khu vực 2 NT Không
4908 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 014 THPT Hựu Thành Xã Hựu Thành, H. Trà Ôn Khu vực 1 Không
4876 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 015 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4900 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 018 THPT Tam Bình TT Tam Bình, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4909 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 019 THPT Lê Thanh Mừng Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn Khu vực 1 Không
4910 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 020 THPT Vĩnh Xuân Xã Vĩnh Xuân, H. Trà Ôn Khu vực 2 NT Không
4894 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 021 THPT Hoàng Thái Hiếu Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh Khu vực 1 Không
4918 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 022 THPT Nguyễn Hiếu Tự TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm Khu vực 2 NT Không
4890 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít 023 THCS và THPT Mỹ Phước Xã Mỹ Phước, H. Mang Thít Khu vực 2 NT Không
4877 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 024 THCS và THPT Trưng Vương Ph. 9, TP Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4923 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân 025 THPT Tân Lược Xã Tân Lược, H. Bình Tân Khu vực 2 NT Không
4901 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 026 Phổ thông Dân tộc Nội trú Xã Tường Lộc, H. Tam Bình Khu vực 2 NT
4902 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 027 THCS và THPT Phú Thịnh Xã Phú Thịnh, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4903 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 028 THPT Phan Văn Hòa Xã Hậu Lộc, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4884 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ 029 THCS và THPT Phú Quới Xã Phú Quới, H. Long Hồ Khu vực 2 NT Không
4911 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 030 THCS và THPT Hoà Bình Xã Hoà Bình, H. Trà Ôn Khu vực 2 NT Không
4919 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 031 THCS và THPT Hiếu Nhơn Xã Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm Khu vực 2 NT Không
4878 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 032 TTGDTX TP Vĩnh Long Ph. 4, TP Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4885 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ 033 TTGDTX huyện Long Hồ TT Long Hồ, H. Long Hồ Khu vực 2 NT Không
4891 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít 034 TTGDTX huyện Mang Thít TT Cái Nhum, H. Mang Thít Khu vực 2 NT Không
4895 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 035 TTGDTX Thị xã Bình Minh Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh Khu vực 1 Không
4904 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 036 TTGDTX huyện Tam Bình TT Tam Bình, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4912 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 037 TTGDTX huyện Trà Ôn Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn Khu vực 1 Không
4920 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 038 TTGDTX huyện Vũng Liêm TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm Khu vực 2 NT Không
4924 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân 039 THCS và THPT Mỹ Thuận Xã Mỹ Thuận, H. Bình Tân Khu vực 2 NT Không
4925 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân 040 TTGDTX huyện Bình Tân Xã Thành Đông, H. Bình Tân Khu vực 2 NT Không
4886 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ 041 THPT Hòa Ninh Xã Hòa Ninh, H. Long Hồ Khu vực 2 NT Không
4879 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 042 Năng khiếu Thể dục thể thao Ph.2 , TP Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4880 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 043 Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long Phường 8, Thành phố Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4881 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 044 TT GDNN-GDTX TP Vĩnh Long Ph. 4, TP Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4887 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ 045 TT GDNN-GDTX huyện Long Hồ TT Long Hồ, H. Long Hồ Khu vực 2 NT Không
4892 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít 046 TT GDNN-GDTX huyện Mang Thít TT Cái Nhum, H. Mang Thít Khu vực 2 NT Không
4896 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 047 TT GDNN-GDTX Thị xã Bình Minh Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh Khu vực 1 Không
4905 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 048 TT GDNN-GDTX huyện Tam Bình TT Tam Bình, H. Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4913 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 049 TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn Khu vực 1 Không
4921 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 050 TT GDNN-GDTX huyện Vũng Liêm Xã Trung Thành, H. Vũng Liêm Khu vực 1 Không
4926 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân 051 TT GDNN-GDTX huyện Bình Tân Xã Thành Đông, H. Bình Tân Khu vực 2 NT Không
4882 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long 052 Trung học Sư phạm Cửu Long Phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Khu vực 2 Không
4906 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 053 THPT Song Phú Ấp Phú trường Yên, Xã Song Phú, huyện Tam Bình Khu vực 2 NT Không
4914 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 054 THPT Lê Thanh Mừng (Từ ngày 28/4/2017) Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn Khu vực 2 NT Không
4915 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 055 TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn (Từ ngày ngày 28/4/2017) Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn Khu vực 2 NT Không
4897 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 056 THCS - THPT Đông Thành Xã Đông Thành- Thị xã Bình Minh Khu vực 1 Không
4871 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_57 Khu vực 3 Không
4872 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_57 Khu vực 3 Không
4929 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 001 THPT Phạm Thái Bường Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4940 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 002 THPT Nguyễn Đáng Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4941 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 003 THPT Nguyễn Văn Hai Xã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4948 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 004 THPT Cầu Kè Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4953 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 005 THPT Tiểu Cần xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4960 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 006 THPT Vũ Đình Liệu Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4966 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 007 THPT Trà Cú Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4967 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 008 THPT Đại An Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4973 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 009 THPT Dương Quang Đông Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4984 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải 010 THPT Duyên Hải Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4930 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 011 Phổ thông Dân Tộc Nội Trú - THPT tỉnh Trà Vinh Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. Khu vực 1
4931 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 012 THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4942 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 013 Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4943 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 014 THPT Hồ Thị Nhâm Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4944 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 015 THPT Dương Háo Học Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4932 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 016 Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4933 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 017 THPT Thành Phố Trà Vinh Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4968 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 018 THPT Long Hiệp Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4954 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 019 THPT Cầu Quan Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4945 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 020 THPT Bùi Hữu Nghĩa Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4961 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 021 THPT Hòa Minh Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4974 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 022 THPT Cầu Ngang A Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4975 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 023 THPT Cầu Ngang B Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4969 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 024 THPT Hàm Giang Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4949 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 025 THPT Phong Phú Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4970 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 026 THPT Tập Sơn Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4962 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 027 Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4955 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 028 Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4979 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 029 THPT Long Khánh TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4963 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 030 THPT Hòa Lợi Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4956 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 031 THPT Hiếu Tử Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4976 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 032 THPT Nhị Trường Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4980 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 033 THPT Đôn Châu Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4985 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải 034 THPT Long Hữu Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4950 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 035 THPT Tam Ngãi Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4951 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 036 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4977 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 037 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4971 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 038 Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4934 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 039 Cao đẳng nghề Trà Vinh xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4964 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 040 THCS và THPT Lương Hòa A Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4972 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 041 Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Trà Cú Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. Khu vực 1
4986 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải 042 Trung tâm GDTX - DN thị xã Duyên Hải Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4935 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 043 Thực Hành Sư Phạm Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4981 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 044 THPT Duyên Hải Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4982 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 045 THPT Long Hữu Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4983 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 046 Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4936 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 047 Trung cấp Pali Khmer Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4946 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 048 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 NT Không
4965 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 049 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4957 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 050 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4952 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 051 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4978 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 052 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Khu vực 1 Không
4987 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải 053 Trung tâm GDNN - GDTX thị xã Duyên Hải Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4937 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 054 THPT Chuyên Trà Vinh (2011) Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4938 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 055 Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh Phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Khu vực 2 Không
4947 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 056 THPT Bùi Hữu Nghĩa xã Đại Phước Khu vực 2 NT Không
4958 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 057 Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần xã Phú Cần Khu vực 1
4988 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải 058 THCS và THPT Dân Thành xã Dân Thành Khu vực 2 Không
4939 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 059 Phổ thông Dân tộc Nội trú - THPT tỉnh Trà Vinh Phường 4 Khu vực 2
4959 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 060 Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần xã Phú Cần Khu vực 2 NT
4927 58 Trà Vinh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_58 Khu vực 3 Không
4928 58 Trà Vinh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_58 Khu vực 3 Không
4990 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 002 THPT Hoàng Diệu 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4991 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 003 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4992 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 004 TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4993 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 005 Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng 41 Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4994 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 006 THPT DTNT Huỳnh Cương 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1
4995 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 007 BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ 51A, Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5004 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 008 THPT Kế Sách Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5005 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 009 THPT An Lạc Thôn (trước 2017) Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5006 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 010 THPT Phan Văn Hùng Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5011 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 011 THPT Mỹ Hương Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5053 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 012 THPT Phú Tâm Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5018 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 013 THPT Mỹ Xuyên TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5019 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 014 THPT Văn Ngọc Chính Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5030 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 015 THPT Lương Định Của TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5057 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 016 THPT Lịch Hội Thượng TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5031 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 017 THPT Đại Ngãi TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5025 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 018 THPT Trần Văn Bảy TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5047 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 019 THPT Mai Thanh Thế Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5036 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 020 THPT Nguyễn Khuyến Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5012 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 021 THPT Huỳnh Hữu Nghĩa TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5043 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 022 THPT Đoàn Văn Tố TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5020 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 023 THPT Ngọc Tố Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5054 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 024 THPT Thuận Hòa TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5007 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 025 THPT Thiều Văn Chỏi Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5048 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 026 THPT Lê Văn Tám Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5013 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 027 THPT An Ninh Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5037 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 028 THPT Vĩnh Hải Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5044 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 029 THPT An Thạnh 3 Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5026 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 030 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5014 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 031 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5008 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 032 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5021 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 033 THPT Hòa Tú Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5038 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 034 Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5055 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 035 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4996 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 036 THPT Thành phố Sóc Trăng 1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5015 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 037 THCS&THPT Mỹ Thuận Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5027 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 038 THPT Thạnh Tân Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5028 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 051 THCS&THPT Hưng Lợi TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5032 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 052 THCS&THPT Tân Thạnh Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5039 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 053 THCS&THPT Lai Hòa Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5040 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 054 THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1
5049 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 055 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5045 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 056 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5033 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 057 Trung tâm dạy nghề và GDTX H. Long Phú Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5058 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 058 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4997 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 059 Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5022 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 060 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5041 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 061 THCS&THPT Khánh Hoà Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5059 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 062 THCS&THPT Trần Đề Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5050 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 063 THPT Ngã Năm Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5023 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 064 Phổ thông DTNT THCS&THPT Thạnh Phú Cần Đước, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng Khu vực 1
5016 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 065 THCS&THPT Long Hưng ấp Mỹ Khánh A, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú Khu vực 1 Không
5034 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 066 THCS&THPT Dương Kỳ Hiệp Quốc lộ 60, ấp Trường Thành A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú Khu vực 1 Không
4998 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 090 THPT Lê Lợi 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
4999 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 091 Phổ thông DTNT Sóc Trăng 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1
5000 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 092 THCS&THPT Lê Hồng Phong 66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3, TP. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5051 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 093 THPT Mỹ Quới Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5001 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 094 Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 Phường 3, TP. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5029 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 095 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh Trị ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5017 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 096 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5009 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 097 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5042 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 098 Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5056 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 099 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5052 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 100 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ngã Năm Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5046 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 101 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5035 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 102 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5060 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 103 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5002 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 104 Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5024 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 105 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng Khu vực 1 Không
5010 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 106 THPT An Lạc Thôn (từ 2017) TT. An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng Khu vực 2 NT Không
5003 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 800 Học ở nước ngoài_59 Khu vực 3 Không
4989 59 Sóc Trăng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Công an, Quân nhân tại ngũ_59 Tỉnh Sóc Trăng Khu vực 3 Không
5063 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 002 THPT Bạc Liêu Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5102 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 003 THPT Lê Thị Riêng Ấp Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5074 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 004 THPT Lê Văn Đẩu Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5084 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 005 THPT Giá Rai Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5092 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 006 THPT Võ Văn Kiệt Ấp Long Hòa, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5079 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 007 THPT Ngan Dừa Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5064 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 008 THPT Phan Ngọc Hiển Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5065 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 009 THPT Chuyên Bạc Liêu Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5066 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 010 TT GDTX tỉnh Bạc Liêu Đường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5103 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 011 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1
5093 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 012 THPT Trần Văn Bảy Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5085 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 013 THPT Nguyễn Trung Trực Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5097 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 014 THPT Điền Hải Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5094 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 015 Trung tâm GD&DN Phước Long Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5086 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 016 Trung tâm GD&DN Giá Rai Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5075 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 017 Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5098 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 018 Trung tâm GD&DN Đông Hải Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5080 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 019 Trung tâm GD&DN Hồng Dân Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5076 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 020 THPT Vĩnh Hưng Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5067 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 021 THPT Hiệp Thành Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5099 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 022 THPT Gành Hào Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5100 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 023 THPT Định Thành Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5081 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 024 THPT Ninh Quới Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5082 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 025 THPT Ninh Thạnh Lợi Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5104 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 026 Trung tâm GD&DN Hòa Bình Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5068 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 034 Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5069 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 035 Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5070 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 036 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5077 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 038 Trung cấp Nghề Bạc Liêu Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5105 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 039 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5087 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 040 THPT Tân Phong Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5071 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 041 Trung học Sư phạm Bạc Liêu Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5072 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 042 Trung học Sư phạm Minh Hải TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5073 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 043 Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5106 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 045 TTGDTX Hòa Bình Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5095 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 046 TTGDTX Phước Long Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5107 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 047 TTGDNN-GDTX huyện Hòa Bình Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5078 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 048 TTGDNN-GDTX huyện Vĩnh Lợi Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5088 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 049 TTGDNN-GDTX thị xã Giá Rai Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5101 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 050 TTGDNN-GDTX huyện Đông Hải Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5096 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 051 TTGDNN-GDTX huyện Phước Long Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 NT Không
5083 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 052 TTGDNN-GDTX huyện Hồng Dân Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5089 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 053 THPT Tân Phong Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 2 Không
5090 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 054 THPT Giá Rai Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5091 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 055 THPT Nguyễn Trung Trực Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Khu vực 1 Không
5061 60 Bạc Liêu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_60 Khu vực 3 Không
5062 60 Bạc Liêu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_60 Khu vực 3 Không
5110 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 002 THPT Hồ Thị Kỷ Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5111 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 003 THPT Tắc Vân Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5123 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 004 THPT Thới Bình Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5124 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 005 THPT Lê Công Nhân Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5129 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 006 THPT U Minh Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5134 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 007 THPT Trần Văn Thời Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5135 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 008 THPT Huỳnh Phi Hùng Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5146 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 009 THPT Đầm Dơi Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5147 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 010 THPT Thái Thanh Hoà Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5141 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 011 THPT Cái Nước Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5142 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 012 THPT Nguyễn Mai Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5159 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 013 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5156 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 014 THPT Phan Ngọc Hiển Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5112 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 015 THPT Cà Mau Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5113 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 016 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 Không
5114 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 017 TTGDTX TP. Cà Mau Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5136 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 018 THPT Khánh Hưng Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5115 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 019 Phổ thông Dân tộc nội trú Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 2
5116 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 020 THPT Nguyễn Việt Khái Khóm 1, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5137 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 021 THPT Sông Đốc Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5125 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 022 TTGDTX Thới Bình Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5130 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 023 TTGDTX U Minh Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5138 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 024 TTGDTX Trần Văn Thời Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5143 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 025 TTGDTX Cái Nước Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5148 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 026 TTGDTX Đầm Dơi Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5157 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 027 TTGDTX Năm Căn Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5126 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 028 THPT Nguyễn Văn Nguyễn Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5144 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 029 THPT Phú Hưng Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5117 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 030 Phổ thông Hermann Gmeiner Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5131 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 031 THPT Khánh Lâm Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5152 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 032 TTGDTX Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5160 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 033 TTGDTX Phú Tân Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5149 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 034 THPT Tân Đức Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5153 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 035 THPT Viên An Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5161 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 036 THPT Phú Tân Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5118 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 037 THPT Thanh Bình Cà Mau Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5154 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 038 THPT Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5139 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 039 THPT Võ Thị Hồng Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5132 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 040 THPT Khánh An Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5119 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 041 Trường TC Nghề Cà Mau Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5120 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 042 THCS-THPT Lý Văn Lâm Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5121 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 043 TTGDNN TP. Cà Mau Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5127 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 044 TTGDNN Thới Bình Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5133 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 045 TTGDNN U Minh Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5140 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 046 TTGDNN Trần Văn Thời Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5145 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 047 TTGDNN Cái Nước Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5150 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 048 TTGDNN Đầm Dơi Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5155 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 049 TTGDNN Ngọc Hiển Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5158 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 050 TTGDNN Năm Căn Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5162 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 051 TTGDNN Phú Tân Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5122 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 052 Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5128 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 053 THPT Tân Bằng Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng,huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5151 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 059 THPT Quách Văn Phẩm Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Khu vực 1 Không
5163 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 060 THCS-THPT Vàm Đình Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Khu vực 2 NT Không
5108 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_61 70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 3 Không
5109 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_61 70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Khu vực 3 Không
5166 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 000 Sở Giáo dục và Đào tạo Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ Khu vực 1 Không
5167 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 001 Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ Phố 8, Phường Mường Thanh, Thành phố Điên Biên Phủ Khu vực 1 Không
5168 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 002 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tổ 10, Mường Thanh Thành phố Điên Biên Phủ Khu vực 1 Không
5169 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 003 Trường THPT Phan Đình Giót Phố 16, Phường Him Lam-Thành phố Điên Biên Phủ Khu vực 1 Không
5170 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 004 Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh Tổ 4, Phường Tân Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ Khu vực 1
5171 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 005 Trung tâm GDTX Tỉnh Tổ 4-Thanh Bình-Thành phố Điên Biên Phủ Khu vực 1 Không
5177 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay 007 Trường THPT thị xã Mường Lay Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên Khu vực 1 Không
5179 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 009 Trường THPT huyện Điện Biên Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Khu vực 1 Không
5180 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 010 Trường THPT Thanh Chăn Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Khu vực 1 Không
5181 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 011 Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên Pú Tỉu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Khu vực 1 Không
5188 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 012 Trường THPT Tuần Giáo Khối 2A, thị trấn Tuần Giáo Khu vực 1 Không
5212 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 013 Trường THPT Mường Ảng Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng Khu vực 1 Không
5194 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 015 Trường THPT Mường Chà Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà Khu vực 1 Không
5198 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 017 Trường THPT Tủa Chùa Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa Khu vực 1 Không
5203 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 019 Trường THPT Trần Can Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông Khu vực 1 Không
5182 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 022 Trường THPT Mường Nhà Xã Mường Nhà, huyện Điện Biên Khu vực 1 Không
5204 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 023 Trường THPT Mường Luân Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông Khu vực 1 Không
5183 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 024 Trường THPT Nà Tấu Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên Khu vực 1 Không
5213 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 025 Trường THPT Búng Lao Xã Búng Lao, huyện Mường ảng Khu vực 1 Không
5205 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 026 Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông Khu vực 1 Không
5184 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 027 Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên Khu vực 1 Không
5195 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 028 Trung tâm GDTX huyện Mường Chà Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà Khu vực 1 Không
5199 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 029 Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa Khu vực 1 Không
5189 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 030 Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo Khu vực 1 Không
5208 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 031 Trường THPT Mường Nhé Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé Khu vực 1 Không
5190 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 033 Trường THPT Mùn Chung Xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo Khu vực 1 Không
5214 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 034 Trung tâm GDTX huyện Mường Ảng Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng Khu vực 1 Không
5217 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 035 Trường THPT Chà Cang Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ Khu vực 1 Không
5200 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 036 Trường THCS và THPT Tả Sìn Thàng Xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa Khu vực 1 Không
5209 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 037 Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé Khu vực 1 Không
5172 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 038 Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên Phường Thanh Bình , TP Điện Biên Khu vực 1 Không
5185 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 039 Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ Khu vực 1
5191 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 040 Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo Khu vực 1
5201 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 041 Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa Khu vực 1
5215 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 042 Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng Khu vực 1
5210 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 043 Trường PT DTNT THPT huyện Mường Nhé Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé Khu vực 1
5206 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 044 Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông Khu vực 1
5196 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 045 Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà Khu vực 1
5186 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 046 Trường THPT Thanh Nưa Xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên Khu vực 1 Không
5173 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 048 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên P. Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên Khu vực 1 Không
5174 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 049 Trường CĐ Y tế Điện Biên P. Noong Bua, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên Khu vực 1 Không
5175 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 050 Trường CĐ Sư phạm Điện Biên P. Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên Khu vực 1 Không
5176 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 051 Trường THPT Lương Thế Vinh Tổ 2 Khu vực 1 Không
5218 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 052 Trường THPT Nậm Pồ Bản Phiêng Ngúa Khu vực 1 Không
5192 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 053 Trường THCS và THPT Quài Tở Bản Pậu Khu vực 1 Không
5207 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 054 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Điện Biên Đông Tổ 10 Khu vực 1 Không
5187 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 055 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Điện Biên Đội 24 Khu vực 1 Không
5197 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 056 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Chà Tổ 14 Khu vực 1 Không
5202 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 057 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tủa Chùa Phố Thắng Lợi Khu vực 1 Không
5193 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 058 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tuần Giáo Khối Đồng Tâm Khu vực 1 Không
5216 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 059 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Ảng Bản Hón Khu vực 1 Không
5211 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 060 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Nhé Tổ 3 Khu vực 1 Không
5219 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 061 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nậm Pồ Bản Nà Hỳ 1 Khu vực 1 Không
5178 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay 062 Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Mường Lay Tổ 6 Khu vực 1 Không
5164 62 Điện Biên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_62 Khu vực 3 Không
5165 62 Điện Biên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_62 Khu vực 3 Không
5222 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 000 Sở GD&ĐT Dăk Nông Thị xã Gia Nghĩa Khu vực 1 Không
5223 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 001 THPT Chu Văn An Thị xã Gia Nghĩa Khu vực 1 Không
5224 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 002 Trung học phổ thông Dân tộc nội trú N' Trang Lơng tỉnh Đắk Nông Thị xã Gia Nghĩa Khu vực 1
5229 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 003 THPT Phạm Văn Đồng TT kiến Đức, H. Đăk RLấp Khu vực 1 Không
5230 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 004 THPT Nguyễn Tất Thành Xã Nghĩa Thắng, H. Đăk RLấp Khu vực 1 Không
5247 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 005 THPT Đăk Song TT Đức An, H. Đăk Song Khu vực 1 Không
5235 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 006 THPT Đăk Mil TT Đăk Mil, H. Đăk Mil Khu vực 1 Không
5236 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 007 THPT Trần Hưng Đạo TT Đăk Mil, H. Đăk Mil Khu vực 1 Không
5241 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 008 THPT Phan Chu Trinh TT EaTLinh, H. Cư Jút Khu vực 1 Không
5252 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 009 THPT Krông Nô TT Đăk Mâm. H. Krông Nô Khu vực 1 Không
5231 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 010 TT GDNN - GDTX Đắk RLấp TT kiến Đức, H. Đăk RLấp Khu vực 1 Không
5237 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 011 TT GDNN - GDTX Đăk Mil TT Đăk Mil, H. Đăk Mil Khu vực 1 Không
5253 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 012 TT GDNN - GDTX Krông Nô TT Đăk Mâm. H. Krông Nô Khu vực 1 Không
5242 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 013 TT GDNN - GDTX Cư Jút TT EaTLinh, H. Cư Jút Khu vực 1 Không
5243 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 014 THPT Phan Bội Châu Xã Nam Dong, H. Cư Jút Khu vực 1 Không
5238 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 015 THPT Quang Trung Xã Đăk RLa, H. Đăk Mil Khu vực 1 Không
5254 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 016 THPT Hùng Vương Xã Quảng Phú, H. Krông Nô Khu vực 1 Không
5232 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 017 THPT Trường Chinh Xã Đăk Wer, H. Đăk Rlấp Khu vực 1 Không
5260 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 018 THPT Lê Quý Đôn H. Tuy Đức Khu vực 1 Không
5244 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm X Đăk Drông, H. Cư Jút Khu vực 1 Không
5248 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 020 TT GDNN - GDTX Đăk Song TT Đức An, H. Đăk Song Khu vực 1 Không
5255 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 021 THPT Trần Phú Xã Đăk Sô, H. Krông Nô Khu vực 1 Không
5225 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 022 THPT Gia Nghĩa Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông Khu vực 1 Không
5257 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 023 THPT Đăk Glong Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong Khu vực 1 Không
5226 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 024 TT GDTX-Ngoại ngữ, tin học tỉnh Đắk Nông Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông Khu vực 1 Không
5249 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 025 THPT Phan Đình Phùng Xã Đăk DNRung, H. Đăk Song Khu vực 1 Không
5245 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 026 THPT Đào Duy Từ Khu vực 1 Không
5239 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 027 THPT Nguyễn Du Xã Đăk Sắc, H. Đăk Mil Khu vực 1 Không
5240 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 028 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Mil Thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil Khu vực 1
5250 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 029 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Song TTr. Đức An, H. Đăk Song Khu vực 1
5233 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 030 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk RLấp TTr. Kiến Đức, H. Đăk RLấp Khu vực 1
5258 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 031 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Glong Xã Quảng Khê, H. Đăk Glong Khu vực 1
5246 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 032 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Cư Jút Thị trấn Eatling, huyện Cư Jút Khu vực 1
5227 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 033 Trung cấp nghề Đăk Nông Khu vực 1 Không
5256 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 034 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Krông Nô Thị trấn Đăk Mâm, Huyện Krông Nô Khu vực 1
5234 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 035 THPT Nguyễn Đình Chiểu Xã Đăk Ru, H. Đăk R’Lấp Khu vực 1 Không
5259 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 036 THPT Lê Duẩn Xã Quảng Sơn, H. Đăk Glong Khu vực 1 Không
5228 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 037 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông Khu vực 1 Không
5261 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 038 TT GDNN - GDTX Tuy Đức H. Tuy Đức Khu vực 1 Không
5251 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 039 THPT Lương Thế Vinh Xã Thuận Hạnh, huyện Đăk Song Khu vực 1
5262 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 040 Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Tuy Đức xã Đăk Buk So Khu vực 1
5220 63 Đăk Nông 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_63 Khu vực 3 Không
5221 63 Đăk Nông 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_63 Khu vực 3 Không
5265 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 001 Sở GD và ĐT Hậu Giang Sở GD và ĐT Hậu Giang Khu vực 2 Không
5266 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 002 THPT Vị Thanh Phường III thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5275 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 004 THPT Vị Thủy TT Nàng Mau H. Vị Thủy Khu vực 2 NT Không
5283 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 005 THPT Long Mỹ (huyện LM) TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ Khu vực 2 NT Không
5284 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 006 THPT Tây Đô Xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ Khu vực 1 Không
5292 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 009 THPT Lương Thế Vinh TT Kinh Cùng H. Phụng Hiệp Khu vực 2 NT Không
5293 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 010 THPT Cây Dương TT Cây Dương H. Phụng Hiệp Khu vực 2 NT Không
5312 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 011 THPT Nguyễn Minh Quang Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy Khu vực 2 Không
5299 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 012 THPT Ngã Sáu TT Ngã Sáu H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
5305 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 013 THPT Tầm Vu Xã Thạnh Xuân H. Châu Thành A Khu vực 2 NT Không
5306 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 014 THPT Cái Tắc Thị trấn Cái Tắc huyện Châu Thành A Khu vực 1 Không
5307 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 015 THPT Châu Thành A TT Một Ngàn H. Châu Thành A Khu vực 2 NT Không
5294 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 017 THPT Tân Long Xã Tân Long, H. Phụng Hiệp Khu vực 2 NT Không
5267 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 018 Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh Phường III Thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5276 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 019 Phòng Giáo dục H. Vị Thủy TT Nàng Mau H. Vị Thủy Khu vực 2 NT Không
5285 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 020 Phòng Giáo dục H. Long Mỹ xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ Khu vực 2 NT Không
5295 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 021 Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp TT Cây Dương H. Phụng Hiệp Khu vực 2 NT Không
5300 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 022 Phòng Giáo dục H. Châu Thành TT Ngã Sáu H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
5308 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 023 Phòng Giáo dục H. Châu Thành A TT Một ngàn H. Châu Thành A Khu vực 2 NT Không
5313 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 024 Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5286 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 025 Phổ thông Dân tộc nội trú (huyện LM) xã Long Bình, huyện Long Mỹ Khu vực 2 NT
5287 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 026 THPT Tân Phú (huyện LM) Xã Tân Phú, huyện Long Mỹ Khu vực 2 NT Không
5277 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 027 THPT Lê Hồng Phong Xã Vị Thanh H. Vị Thuỷ Khu vực 2 NT Không
5268 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 028 THPT Chiêm Thành Tấn Phường VII thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5269 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 029 TT GDTX thành phố Vị Thanh Phường III thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5278 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 030 TT GDTX H. Vị Thuỷ TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ Khu vực 2 NT Không
5288 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 031 TT GDTX Long Mỹ TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ Khu vực 2 NT Không
5296 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 032 TT GDTX H. Phụng Hiệp TT Cây Dương H. Phụng Hiệp Khu vực 2 NT Không
5301 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 033 TT GDTX H. Châu Thành TT Ngã Sáu H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
5309 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 034 TT GDTX H. Châu Thành A TT Một ngàn H. Châu Thành A Khu vực 2 NT Không
5314 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 035 TT GDTX thị xã Ngã Bảy Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy Khu vực 2 Không
5297 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 036 THPT Hòa An Xã Hòa An H. Phụng Hiệp Khu vực 1 Không
5289 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 037 THPT Lương Tâm Xã Lương Tâm H. Long Mỹ Khu vực 1 Không
5302 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 038 THPT Phú Hữu Xã Phú Hữu H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
5270 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 039 THPT chuyên Vị Thanh Phường I thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5315 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 040 THPT Lê Quý Đôn Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy Khu vực 2 Không
5310 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 041 THPT Trường Long Tây Xã Trường Long Tây, H. Châu Thành A Khu vực 2 NT Không
5271 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 042 TC nghề tỉnh Hậu Giang Khu vực IV, Phường IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang Khu vực 1 Không
5316 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 043 TC nghề Ngã Bảy Số 3567, Hùng Vương, Khu vực IV, P.Hiệp Thành Khu vực 2 Không
5303 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 045 CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa Khu ĐT Đông Phú, Đông Phú, Châu Thành, HG Khu vực 2 NT Không
5279 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 046 THPT Vĩnh Tường Xã Vĩnh Tường, H. Vị Thuỷ Khu vực 2 NT Không
5320 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 047 Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ (huyện LM) Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ Khu vực 2 NT Không
5321 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 105 THPT Long Mỹ Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ Khu vực 2 Không
5290 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 106 THPT Tây Đô (Từ 01/05/2019) Thị trấn Vĩnh Viễn, H. Long Mỹ Khu vực 1 Không
5322 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 125 Phổ thông Dân tộc nội trú Phường Vĩnh Tường thị xã Long Mỹ Khu vực 2
5323 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 126 THPT Tân Phú Xã Tân Phú thị xã Long Mỹ Khu vực 2 Không
5324 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 131 TT GDTX Long Mỹ Phường Thuận An thị xã Long Mỹ Khu vực 2 Không
5325 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 147 Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ Khu vực 2 Không
5272 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 229 TT GDTX tỉnh Hậu Giang Phường I thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5280 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 230 TT GDNN-GDTX H. Vị Thuỷ TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ Khu vực 2 NT Không
5326 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ 231 TT GDNN-GDTX TX Long Mỹ Phường Thuận An thị xã Long Mỹ Khu vực 2 Không
5298 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 232 TT GDNN-GDTX H. Phụng Hiệp TT Cây Dương H. Phụng Hiệp Khu vực 2 NT Không
5304 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 233 TT GDNN-GDTX H. Châu Thành TT Ngã Sáu H. Châu Thành Khu vực 2 NT Không
5311 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 234 TT GDNN-GDTX H. Châu Thành A TT Một ngàn H. Châu Thành A Khu vực 2 NT Không
5291 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 247 TT GDNN-GDTX H. Long Mỹ ấp 6, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ Khu vực 2 NT Không
5281 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 248 Trường Trung cấp Luật Vị Thanh Xã Vị Trung, huyện Vị Thuỷ, Hậu Giang Khu vực 1 Không
5317 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 311 THPT Nguyễn Minh Quang Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5318 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 335 TT GDNN-GDTX thị xã Ngã Bảy Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5319 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 340 THPT Lê Qúy Đôn Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5273 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 349 Trường Trung cấp Kỹ thuật-Công nghệ tỉnh Hậu Giang Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5274 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 350 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh Khu vực 1 Không
5282 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 351 Trường Trung cấp Kinh tế-Kỹ thuật tỉnh Hậu Giang QL61C, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy Khu vực 1 Không
5327 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy 411 THPT Nguyễn Minh Quang (Từ 01/02/2020) Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5328 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy 435 TT GDNN-GDTX thành phố Ngã Bảy (Từ 01/02/2020) Phường Lái Hiếu, thành phố Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5329 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy 440 THPT Lê Qúy Đôn (Từ 01/02/2020) Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy Khu vực 1 Không
5263 64 Hậu Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_64 Khu vực 3 Không
5264 64 Hậu Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_64 Khu vực 3 Không
5330 65 Cục nhà trường 01 Cục Nhà trường - Hà Nội 001 Trường Đại học văn hóa nghệ thuật Quân đội Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình Khu vực 3 Không
5331 65 Cục nhà trường 02 Cục Nhà trường - Đồng Nai 002 Trường Cao đẳng nghề Số 8 Khu vực 2 Không

Họ tên no image
no image
Tiêu đề no image
Nội dung no image
Mã kiểm tra no image
TIN TỨC MỚI NHẤT

Tin tức

Đăng nhập
Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0