Cung cấp thông tin mã xã đặc biệt khó khăn của các tỉnh trong toàn quốc năm 2020
                                                   DANH MỤC XÃ KHÓ KHĂN VÀ XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN NĂM 2020
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/ Huyện Tên Quận/Huyện Mã Xã/ Phường Tên Xã/Phường Loại Xã/ Phường
1 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 02 Xã Ba Vì (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 03 Xã Khánh Thượng (Trước 28/4/2018) ĐBKK
3 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 04 Xã Minh Quang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 01 Xã Ba Trại (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 06 Xã Vân Hòa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 07 Xã Yên Bài (Trước 28/4/2017) ĐBKK
7 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 08 Xã Ba Trại (Từ 28/4/2017) Khó khăn
8 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 09 Xã Ba Vì (Từ 28/4/2017) Khó khăn
9 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 10 Xã Khánh Thượng (Từ 28/4/2018) Khó khăn
10 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 11 Xã Minh Quang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
11 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 12 Xã Vân Hòa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
12 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 13 Xã Yên Bài (Từ 28/4/2017) Khó khăn
19 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 05 Xã Tản Lĩnh Khó khăn
21 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 03 Xã Yên Trung Khó khăn
22 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 02 Xã Yên Bình Khó khăn
23 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 01 Xã Tiến Xuân Khó khăn
13 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 01 Xã Đông Xuân (Trước 28/4/2017) ĐBKK
14 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 02 Xã Phú Mãn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
15 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 03 Xã Đông Xuân (Từ 28/4/2017) Khó khăn
16 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 04 Xã Phú Mãn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
20 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 01 Xã Trần Phú Khó khăn
17 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 01 Xã An Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
18 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 02 Xã An Phú (Từ 28/4/2017) Khó khăn
43 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 07 Xã Minh Tân Khó khăn
44 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 06 Xã Lưu Kỳ Khó khăn
45 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 05 Xã Lưu Kiếm Khó khăn
46 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 04 Xã Liên Khê Khó khăn
47 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 03 Xã An Sơn Khó khăn
48 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 02 Xã Kỳ Sơn Khó khăn
49 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên 01 Xã Lại Xuân Khó khăn
24 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 10 Xã Nghĩa Lộ (Từ 23/11/2017) ĐBKK
25 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 11 Xã Văn Phong (Từ 23/11/2017) ĐBKK
26 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 12 Thị Trấn Cát Hải (Từ 23/11/2017) ĐBKK
27 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 13 Thị trấn Cát Bà (Từ 23/11/2017) ĐBKK
28 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 14 Xã Trân Châu (Từ 23/11/2017) ĐBKK
29 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 15 Xã Xuân Đán (Từ 23/11/2017) ĐBKK
30 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 16 Xã Hiền Hào (Từ 23/11/2017) ĐBKK
31 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 17 Xã Gia Luận (Từ 23/11/2017) ĐBKK
32 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 18 Xã Phù Long (Từ 23/11/2017) ĐBKK
33 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 01 Thị trấn Cát Bà (Trước 23/11/2017) Khó khăn
34 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 02 Xã Trân Châu (Trước 23/11/2017) Khó khăn
35 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 03 Xã Xuân Đám (Trước 23/11/2017) Khó khăn
36 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 04 Xã Hiền Hào (Trước 23/11/2017) Khó khăn
37 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 05 Xã Gia Luận (Trước 23/11/2017) Khó khăn
38 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 06 Xã Phù Long (Trước 23/11/2017) Khó khăn
39 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 07 Xã Việt Hải (Trước 23/11/2017) Khó khăn
40 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 08 Xã Đồng Bài (Từ 23/11/2017) ĐBKK
41 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 09 Xã Hoàng Châu (Từ 23/11/2017) ĐBKK
42 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 19 Xã Việt Hải (Từ 23/11/2017) ĐBKK
51 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 04 Phường Quang Trung Khó khăn
68 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 01 Phường Minh Khai Khó khăn
69 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 02 Phường Ngọc Hà Khó khăn
70 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 03 Phường Nguyễn Trãi Khó khăn
71 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 05 Phường Trần Phú Khó khăn
72 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 06 Xã Ngọc Đường Khó khăn
73 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 07 Xã Phương Độ ĐBKK
74 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 08 Xã Phương Thiện ĐBKK
75 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 01 Thị trấn Đồng Văn ĐBKK
76 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 02 Thị trấn Phố Bảng ĐBKK
77 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 03 Xã Hố Quáng Phìn ĐBKK
78 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 04 Xã Lũng Cú ĐBKK
79 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 05 Xã Lũng Phìn ĐBKK
80 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 06 Xã Lũng Táo ĐBKK
81 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 07 Xã Lũng Thầu ĐBKK
82 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 08 Xã Ma Lé ĐBKK
83 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 09 Xã Phố Cáo ĐBKK
84 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 10 Xã Phố Là ĐBKK
85 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 11 Xã Sà Phìn ĐBKK
86 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 12 Xã Sảng Tủng ĐBKK
87 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 13 Xã Sính Lủng ĐBKK
88 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 14 Xã Sủng Là ĐBKK
89 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 15 Xã Sủng Trái ĐBKK
90 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 16 Xã Tả Lùng ĐBKK
91 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 18 Xã Thài Phìn Tủng ĐBKK
92 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 17 Xã Tả Phìn ĐBKK
93 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn 19 Xã Vần Chải ĐBKK
94 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 01 Thị trấn Mèo Vạc ĐBKK
95 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 02 Xã Cán Chu Phìn ĐBKK
96 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 03 Xã Giàng Chu Phìn ĐBKK
97 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 04 Xã Khâu Vai ĐBKK
98 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 05 Xã Lũng Chinh ĐBKK
99 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 06 Xã Lũng Pù ĐBKK
100 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 07 Xã Nậm Ban ĐBKK
101 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 08 Xã Niêm Sơn ĐBKK
102 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 09 Xã Niêm Tòng ĐBKK
103 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 10 Xã Pả Vi ĐBKK
104 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 11 Xã Pải Lủng ĐBKK
105 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 12 Xã Sơn Vĩ ĐBKK
106 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 13 Xã Sủng Máng ĐBKK
107 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 14 Xã Sủng Trà ĐBKK
108 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 15 Xã Tả Lủng ĐBKK
109 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 16 Xã Tát Ngà ĐBKK
110 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 17 Xã Thượng Phùng ĐBKK
111 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 18 Xã Xín Cái ĐBKK
112 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 01 Thị trấn Yên Minh ĐBKK
113 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 02 Xã Bạch Đích ĐBKK
114 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 03 Xã Đông Minh ĐBKK
115 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 04 Xã Du Già ĐBKK
116 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 05 Xã Du Tiến ĐBKK
117 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 06 Xã Đường Thượng ĐBKK
118 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 07 Xã Hữu Vinh ĐBKK
119 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 08 Xã Lao Và Chải ĐBKK
120 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 09 Xã Lũng Hồ ĐBKK
121 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 10 Xã Mậu Duệ ĐBKK
122 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 11 Xã Mậu Long ĐBKK
123 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 12 Xã Na Khê ĐBKK
124 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 13 Xã Ngam La ĐBKK
125 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 14 Xã Ngọc Long ĐBKK
126 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 15 Xã Phú Lũng ĐBKK
127 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 16 Xã Sủng Cháng ĐBKK
128 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 17 Xã Sủng Thài ĐBKK
129 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 18 Xã Thắng Mố ĐBKK
52 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 14 Thị trấn Tam Sơn ĐBKK
53 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 15 Xã Đông Hà ĐBKK
57 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 01 Thị trấn Tam Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
130 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 02 Xã Bát Đại Sơn ĐBKK
131 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 03 Xã Cán Tỷ ĐBKK
132 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 04 Xã Cao Mã Pờ ĐBKK
133 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 05 Xã Đông Hà Khó khăn
134 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 06 Xã Lùng Tám ĐBKK
135 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 07 Xã Nghĩa Thuận ĐBKK
136 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 08 Xã Quản Bạ ĐBKK
137 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 09 Xã Quyết Tiến ĐBKK
138 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 10 Xã Tả Ván ĐBKK
139 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 11 Xã Thái An ĐBKK
140 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 12 Xã Thanh Vân ĐBKK
141 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 13 Xã Tùng Vài ĐBKK
50 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 04 Xã Cao Bồ ĐBKK
54 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 28 Thị trấn Vị Xuyên ĐBKK
58 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 02 Thị trấn Việt Lâm (Trước 28/4/2107) Khó khăn
59 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 05 Xã Đạo Đức (Trước 28/4/2017) Khó khăn
60 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 22 Xã Tùng Bá (Trước 28/4/2017) Khó khăn
62 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 25 TT Việt Lâm (Từ 28/4/2017) ĐBKK
63 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 26 Xã Đạo Đức (Từ 28/4/2017) ĐBKK
64 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 27 Xã Tùng Bá (Từ 28/4/2017) ĐBKK
142 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 01 Thị trấn Vị Xuyên Khó khăn
143 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 03 Xã Bạch Ngọc ĐBKK
144 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 06 Xã Kim Linh ĐBKK
145 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 07 Xã Kim Thạch ĐBKK
146 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 08 Xã Lao Chải ĐBKK
147 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 09 Xã Linh Hồ ĐBKK
148 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 10 Xã Minh Tân ĐBKK
149 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 11 Xã Ngọc Linh ĐBKK
150 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 14 Xã Phú Linh ĐBKK
151 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 13 Xã Phong Quang ĐBKK
152 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 12 Xã Ngọc Minh ĐBKK
153 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 15 Xã Phương Tiến ĐBKK
154 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 16 Xã Quảng Ngần ĐBKK
155 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 17 Xã Thanh Đức ĐBKK
156 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 18 Xã Thanh Thủy ĐBKK
157 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 19 Xã Thuận Hòa ĐBKK
158 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 20 Xã Thượng Sơn ĐBKK
159 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 21 Xã Trung Thành Khó khăn
160 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 23 Xã Việt Lâm Khó khăn
161 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 24 Xã Xín Chải ĐBKK
162 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 01 Thị trấn Yên Phú ĐBKK
163 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 02 Xã Đường Âm ĐBKK
164 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 03 Xã Đường Hồng ĐBKK
165 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 04 Xã Giáp Trung ĐBKK
166 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 05 Xã Lạc Nông ĐBKK
167 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 06 Xã Minh Ngọc ĐBKK
168 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 07 Xã Minh Sơn ĐBKK
169 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 08 Xã Phiêng Luông ĐBKK
170 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 09 Xã Phú Nam ĐBKK
171 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 10 Xã Thượng Tân ĐBKK
172 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 11 Xã Yên Cường ĐBKK
173 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 12 Xã Yên Định ĐBKK
174 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 13 Xã Yên Phong ĐBKK
55 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 26 Xã Thông Nguyên ĐBKK
175 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 01 Thị trấn Vinh Quang ĐBKK
176 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 02 Xã Bản Luốc ĐBKK
177 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 03 Xã Bản Máy ĐBKK
178 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 04 Xã Bản Nhùng ĐBKK
179 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 05 Xã Bản Péo ĐBKK
180 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 06 Xã Bản Phùng ĐBKK
181 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 07 Xã Chiến Phố ĐBKK
182 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 08 Xã Đản Ván ĐBKK
183 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 09 Xã Hồ Thầu ĐBKK
184 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 10 Xã Nậm Dịch ĐBKK
185 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 11 Xã Nậm Khòa ĐBKK
186 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 12 Xã Nam Sơn ĐBKK
187 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 13 Xã Nậm Ty ĐBKK
188 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 14 Xã Nàng Đôn ĐBKK
189 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 15 Xã Ngàm Đăng Vài ĐBKK
190 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 16 Xã Pố Lồ ĐBKK
191 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 17 Xã Pờ Ly Ngài ĐBKK
192 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 18 Xã Sán Xả Hồ ĐBKK
193 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 19 Xã Tả Sử Choóng ĐBKK
194 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 20 Xã Tân Tiến ĐBKK
195 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 21 Xã Thàng Tín ĐBKK
196 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 22 Xã Thèn Chu Phìn ĐBKK
197 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 23 Xã Thông Nguyên Khó khăn
198 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 24 Xã Tụ Nhân ĐBKK
199 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì 25 Xã Túng Sán ĐBKK
200 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 01 Thị trấn Cốc Pài ĐBKK
201 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 02 Xã Bản Díu ĐBKK
202 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 03 Xã Bản Ngò ĐBKK
203 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 04 Xã Chế Là ĐBKK
204 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 05 Xã Chí Cà ĐBKK
205 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 06 Xã Cốc Rế ĐBKK
206 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 07 Xã Khuôn Lùng ĐBKK
207 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 08 Xã Nà Chì ĐBKK
208 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 09 Xã Nấm Dẩn ĐBKK
209 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 10 Xã Nàn Ma ĐBKK
210 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 11 Xã Nàn Sỉn ĐBKK
211 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 12 Xã Ngán Chiên ĐBKK
212 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 13 Xã Pà Vầy Sủ ĐBKK
213 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 14 Xã Quảng Nguyên ĐBKK
214 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 15 Xã Tả Nhìu ĐBKK
215 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 16 Xã Thèn Phàng ĐBKK
216 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 17 Xã Thu Tà ĐBKK
217 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 18 Xã Trung Thịnh ĐBKK
218 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 19 Xã Xín Mần ĐBKK
56 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 27 Thị trấn Việt Quang Khó khăn
61 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 12 Xã Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) Khó khăn
65 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 24 Xã Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
66 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 25 Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) ĐBKK
67 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 26 Xã Việt Hồng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
219 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 01 Thị trấn Việt Quang Khó khăn
220 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 02 Thị trấn Vĩnh Tuy Khó khăn
221 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 03 Xã Băng Hành ĐBKK
222 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 04 Xã Đồng Tâm ĐBKK
223 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 05 Xã Đông Thành ĐBKK
224 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 06 Xã Đồng Tiến ĐBKK
225 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 07 Xã Đồng Yên Khó khăn
226 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 08 Xã Đức Xuân ĐBKK
227 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 09 Xã Hùng An Khó khăn
228 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 10 Xã Hữu Sản ĐBKK
229 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 11 Xã Kim Ngọc ĐBKK
230 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 13 Xã Quang Minh Khó khăn
231 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 14 Xã Tân Lập ĐBKK
232 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 15 Xã Tân Quang Khó khăn
233 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 17 Xã Thượng Bình ĐBKK
234 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 18 Xã Tiên Kiều ĐBKK
235 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 19 Xã Việt Hồng Khó khăn
236 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 20 Xã Việt Vinh Khó khăn
237 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 21 Xã Vĩnh Hảo ĐBKK
238 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 22 Xã Vĩnh Phúc ĐBKK
239 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 23 Xã Vô Điếm ĐBKK
241 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang 16 Xã Tân Thành Khó khăn
240 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 01 Thị trấn Yên Bình ĐBKK
242 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 02 Xã Bản Rịa ĐBKK
243 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 03 Xã Bằng Lang ĐBKK
244 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 04 Xã Hương Sơn ĐBKK
245 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 06 Xã Tân Bắc ĐBKK
246 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 05 Xã Nà Khương ĐBKK
247 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 07 Xã Tân Nam ĐBKK
248 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 08 Xã Tân Trịnh ĐBKK
249 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 09 Xã Tiên Nguyên ĐBKK
250 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 10 Xã Tiên Yên ĐBKK
251 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 11 Xã Vĩ Thượng ĐBKK
252 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 12 Xã Xuân Giang ĐBKK
253 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 13 Xã Xuân Minh ĐBKK
254 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 14 Xã Yên Hà ĐBKK
255 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình 15 Xã Yên Thành ĐBKK
295 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 02 Phường Duyệt Trung (Trước 28/4/2017) Khó khăn
304 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 30 Phường Duyệt Trung (Từ 28/4/2017) ĐBKK
460 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 11 Xã Vĩnh Quang Khó khăn
461 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 10 Xã Hưng Đạo Khó khăn
462 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 09 Xã Chu Trinh Khó khăn
463 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 08 Phường Tân Giang Khó khăn
464 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 07 Phường Sông Hiến Khó khăn
465 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 06 Phường Sông Bằng Khó khăn
466 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 05 Phường Ngọc Xuân Khó khăn
467 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 04 Phường Hợp Giang Khó khăn
468 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 03 Phường Hòa Chung Khó khăn
469 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 01 Phường Đề Thám Khó khăn
443 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 17 Xã Xuân Trường ĐBKK
444 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 16 Xã Thượng Hà ĐBKK
445 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 15 Xã Sơn Lộ ĐBKK
446 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 14 Xã Sơn Lập ĐBKK
447 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 13 Xã Phan Thanh ĐBKK
448 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 12 Xã Kim Cúc ĐBKK
449 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 11 Xã Khánh Xuân ĐBKK
450 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 10 Xã Hưng Thịnh ĐBKK
451 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 09 Xã Hưng Đạo ĐBKK
452 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 08 Xã Huy giáp ĐBKK
453 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 07 Xã Hồng Trị ĐBKK
454 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 06 Xã Hồng An ĐBKK
455 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 05 Xã Đình Phùng ĐBKK
456 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 04 Xã Cốc Pàng ĐBKK
457 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 03 Xã Cô Ba ĐBKK
458 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 02 Xã Bảo Toàn ĐBKK
459 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 01 Thị trấn Bảo Lạc ĐBKK
441 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 10 Xã Vị Quang ĐBKK
442 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 02 Xã Bình Lãng ĐBKK
470 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 01 Thị trấn Thông Nông (Trước 10/01/2020) ĐBKK
471 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 03 Xã Cần Nông (Trước 10/01/2020) ĐBKK
472 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 04 Xã Cần Yên (Trước 10/01/2020) ĐBKK
473 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 07 Xã Lương Thông (Trước 10/01/2020) ĐBKK
474 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 05 Xã Đa Thông (Trước 10/01/2020) ĐBKK
475 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 06 Xã Lương Can (Trước 10/01/2020) ĐBKK
476 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 08 Xã Ngọc Động (Trước 10/01/2020) ĐBKK
477 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 09 Xã Thanh Long (Trước 10/01/2020) ĐBKK
478 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông 11 Xã Yên Sơn (Trước 10/01/2020) ĐBKK
284 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 31 Thị trấn Thông Nông (Từ 10/01/2020) ĐBKK
285 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 32 Xã Cần Yên ( Từ 10/01/2020) ĐBKK
286 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 33 Xã Cần Nông (Từ 10/01/2020) ĐBKK
287 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 34 Xã Lương Thông (Từ 10/01/2020) ĐBKK
288 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 35 Xã Đa Thông (Từ 10/01/2020) ĐBKK
289 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 36 Xã Ngọc Động (Từ 10/01/2020) ĐBKK
290 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 37 Xã Yên Sơn (Từ 10/01/2020) ĐBKK
291 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 38 Xã Lương Can (Từ 10/01/2020) ĐBKK
292 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 39 Xã Thanh Long (Từ 10/01/2020) ĐBKK
293 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 40 Xã Ngọc Đào (Từ 10/01/2020) ĐBKK
296 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 03 Xã Đào Ngạn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
305 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 30 Xã Đào Ngạn (Từ 28/4/2017) ĐBKK
423 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 19 Xã Vần Dính ĐBKK
424 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 18 Xã Vân An ĐBKK
425 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 17 Xã Trường Hà ĐBKK
426 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 16 Xã Tổng Cọt ĐBKK
427 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 15 Xã Thượng Thôn ĐBKK
428 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 14 Xã Sỹ Hai ĐBKK
429 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 13 Xã Sóc Hà ĐBKK
430 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 12 Xã Quý Quân ĐBKK
431 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 11 Xã Phù Ngọc ĐBKK
432 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 10 Xã Nội Thôn ĐBKK
433 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 09 Xã Nà Sác ĐBKK
434 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 08 Xã Mã Ba ĐBKK
435 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 07 Xã Lũng Nặm ĐBKK
436 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 06 Xã Kéo Yên ĐBKK
437 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 05 Xã Hồng Sỹ ĐBKK
438 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 04 Xã Hạ Thôn ĐBKK
439 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 02 Xã Cải Viên ĐBKK
440 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 01 Thị trấn Xuân Hòa ĐBKK
420 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 04 Xã Lưu Ngọc ĐBKK
421 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 03 Xã Cô Mười ĐBKK
422 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 01 Thị trấn Hùng Quốc ĐBKK
479 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 02 Xã Cao Chương (Trước 01/3/2020) ĐBKK
480 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 05 Xã Quang Hán (Trước 01/3/2020) ĐBKK
481 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 06 Xã Quang Trung (Trước 01/3/2020) ĐBKK
482 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 07 Xã Quang Vinh (Trước 01/3/2020) ĐBKK
483 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 09 Xã Tri Phương (Trước 01/3/2020) ĐBKK
494 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 08 Xã Quốc Toản (Trước 01/3/2020) ĐBKK
495 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 10 Xã Xuân Nội (Trước 01/3/2020) ĐBKK
274 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 30 Xã Đoài Dương (Từ 10/01/2020) ĐBKK
275 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 31 Thị trấn Trà Lĩnh (Từ 01/3/2020) ĐBKK
276 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 32 Xã Cao Chương (Từ 01/3/2020) ĐBKK
277 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 33 Xã Quang Hán (Từ 01/3/2020) ĐBKK
278 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 34 Xã Quang Vinh (Từ 01/3/2020) ĐBKK
279 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 35 Xã Quang Trung (Từ 01/3/2020) ĐBKK
280 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 36 Xã Tri Phương (Từ 01/3/2020) ĐBKK
281 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 37 Xã Xuân Nội ( Từ 01/3/2020) ĐBKK
400 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 20 Xã Trung Phúc ĐBKK
401 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 19 Xã Thông Huề ĐBKK
402 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 18 Xã Thân Giáp ĐBKK
403 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 17 Xã Phong Nặm ĐBKK
404 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 16 Xã Phong Châu ĐBKK
405 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 15 Xã Ngọc Khê ĐBKK
406 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 14 Xã Ngọc Côn ĐBKK
407 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 13 Xã Ngọc Chung ĐBKK
408 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 12 Xã Lăng Yên ĐBKK
409 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 11 Xã Lăng Hiếu ĐBKK
410 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 10 Xã Khâm Thành ĐBKK
411 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 09 Xã Đức Hồng ĐBKK
412 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 08 Xã Đoài Côn ĐBKK
413 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 07 Xã Đình Phong ĐBKK
414 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 06 Xã Đình Minh ĐBKK
415 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 05 Xã Đàm Thủy ĐBKK
416 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 04 Xã Chí Viễn ĐBKK
417 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 03 Xã Cao Thăng ĐBKK
418 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 02 Xã Cảnh Tiên ĐBKK
419 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 01 Thị trấn Trùng Khánh Khó khăn
484 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh 38 Thị trấn Trùng Khánh ( Từ 10/01/2020) ĐBKK
282 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 31 Xã Vũ Minh (Từ 10/01/2020) ĐBKK
294 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 09 Xã Minh Tâm (Trước 28/4/2017) Khó khăn
306 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 30 Xã Minh Tâm (Từ 28/4/2017) ĐBKK
381 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 20 Xã Yên Lạc ĐBKK
382 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 19 Xã Vũ Nông ĐBKK
383 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 18 Xã Triệu Nguyên ĐBKK
384 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 17 Xã Thịnh Vượng ĐBKK
385 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 16 Xã Thể Dục ĐBKK
386 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 15 Xã Thành Công ĐBKK
387 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 14 Xã Thái Học ĐBKK
388 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 13 Xã Tam Kim ĐBKK
389 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 12 Xã Quang Thành ĐBKK
390 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 11 Xã Phan Thanh ĐBKK
391 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 10 Xã Minh Thanh ĐBKK
392 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 08 Xã Mai Long ĐBKK
393 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 07 Xã Lang Môn ĐBKK
394 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 06 Xã Hưng Đạo ĐBKK
395 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 05 Xã Hoa Thám ĐBKK
396 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 04 Xã Ca Thành ĐBKK
397 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 03 Xã Bắc Hợp ĐBKK
398 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 02 Thị trấn Tĩnh Túc ĐBKK
399 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình 01 Thị trấn Nguyên Bình ĐBKK
297 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 03 Xã Bế Triều (Trước 28/04/2017) Khó khăn
298 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 05 Xã Bình Long ( Trước 28/4/2017) Khó khăn
299 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 12 Xã Hoàng Tung (Trước 28/4/2017) Khó khăn
307 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 30 Xã Bế Triều (Từ 28/4/2017) ĐBKK
308 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 31 Xã Bình Long (Từ 28/4/2017) ĐBKK
309 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 32 Xã Hoàng Tung ( Từ 28/4/2017) ĐBKK
363 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 21 Xã Trương Lương ĐBKK
364 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 20 Xã Trưng Vương ĐBKK
365 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 19 Xã Quang Trung ĐBKK
366 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 18 Xã Nguyễn Huệ ĐBKK
367 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 17 Xã Ngũ Lão ĐBKK
368 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 16 Xã Nam Tuấn ĐBKK
369 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 15 Xã Lê Chung ĐBKK
370 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 14 Xã Hồng Việt ĐBKK
371 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 13 Xã Hồng Nam ĐBKK
372 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 11 Xã Hà Trì ĐBKK
373 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 10 Xã Đức Xuân ĐBKK
374 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 09 Xã Đức Long ĐBKK
375 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 08 Xã Dân Chủ ĐBKK
376 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 07 Xã Đại Tiến ĐBKK
377 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 06 Xã Công Trừng ĐBKK
378 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 04 Xã Bình Dương ĐBKK
379 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 02 Xã Bạch Đằng ĐBKK
380 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 01 Thị trấn Nước Hai Khó khăn
300 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 01 Thị trấn Quảng Uyên (Trước 28/4/2017) Khó khăn
301 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 13 Xã Phúc Sen (Trước 28/4/2017) Khó khăn
357 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 16 Xã Quốc Phong ĐBKK
358 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 15 Xã Quốc Dân ĐBKK
359 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 09 Xã Hồng Định ĐBKK
360 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 08 Xã Hoàng Hải ĐBKK
361 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 05 Xã Đoài Khôn ĐBKK
362 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 02 Xã Bình Lăng ĐBKK
485 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 14 Xã Quảng Hưng (Trước 01/3/2020) ĐBKK
486 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 17 Xã Tự Do (Trước 01/3/2020) ĐBKK
487 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 31 Xã Phúc Sen (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) ĐBKK
496 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 03 Xã Cai Bộ (Trước 01/3/2020) ĐBKK
497 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 04 Xã Chí Thảo (Trước 01/3/2020) ĐBKK
498 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 06 Xã Độc Lập (Trước 01/3/2020) ĐBKK
499 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 07 Xã Hạnh Phúc (Trước 01/3/2020) ĐBKK
500 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 10 Xã Hồng Quang (Trước 01/3/2020) ĐBKK
501 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 11 Xã Ngọc Động (Trước 01/3/2020) ĐBKK
502 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 12 Xã Phi Hải (Trước 01/3/2020) ĐBKK
503 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên 30 Thị trấn Quảng Uyên ( Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020)) ĐBKK
341 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 16 Xã Vân Trình ĐBKK
342 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 15 Xã Trọng Con ĐBKK
343 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 14 Xã Thụy Hùng ĐBKK
344 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 13 Xã Thị Ngân ĐBKK
345 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 12 Xã Thái Cường ĐBKK
346 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 11 Xã Quang Trọng ĐBKK
347 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 10 Xã Minh Khai ĐBKK
348 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 09 Xã Lê Lợi ĐBKK
349 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 08 Xã Lê Lai ĐBKK
350 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 07 Xã Kim Đồng ĐBKK
351 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 06 Xã Đức Xuân ĐBKK
352 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 05 Xã Đức Thông ĐBKK
353 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 04 Xã Đức Long ĐBKK
354 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 03 Xã Danh Sỹ ĐBKK
355 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 02 Xã Canh Tân ĐBKK
356 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 01 Thị trấn Đông Khê ĐBKK
283 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 30 Xã Thống Nhất (Từ 10/01/2020) ĐBKK
327 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 14 Xã Vinh Quý ĐBKK
328 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 13 Xã Việt Chu ĐBKK
329 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 12 Xã Thị Hoa ĐBKK
330 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 11 Xã Thắng Lợi ĐBKK
331 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 10 Xã Thái Đức ĐBKK
332 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 09 Xã Quang Long ĐBKK
333 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 08 Xã Minh Long ĐBKK
334 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 07 Xã Lý Quốc ĐBKK
335 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 06 Xã Kim Loan ĐBKK
336 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 05 Xã Đức Quang ĐBKK
337 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 04 Xã Đồng Loan ĐBKK
338 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 03 Xã Cô Ngân ĐBKK
339 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 02 Xã An Lạc ĐBKK
340 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 01 Thị trấn Thanh Nhật ĐBKK
313 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 14 Xã Yên Thổ ĐBKK
314 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 13 Xã Vĩnh Quang ĐBKK
315 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 12 Xã Vĩnh Phong ĐBKK
316 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 11 Xã Thái Sơn ĐBKK
317 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 10 Xã Thái Học ĐBKK
318 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 09 Xã Thạch Lâm ĐBKK
319 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 08 Xã Tân Việt ĐBKK
320 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 07 Xã Quảng Lâm ĐBKK
321 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 06 Xã Nam Quang ĐBKK
322 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 05 Xã Nam Cao ĐBKK
323 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 04 Xã Mông Ân ĐBKK
324 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 03 Xã Lý Bôn ĐBKK
325 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 02 Xã Đức Hạnh ĐBKK
326 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 01 Thị trấn Pác Miầu ĐBKK
302 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 01 Thị trấn Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) ĐBKK
303 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 02 Thị trấn Tà Lùng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
310 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 09 Xã Triệu Ấu ĐBKK
311 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 06 Xã Lương Thiện ĐBKK
312 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 05 Xã Hồng Đại ĐBKK
488 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 03 Xã Cách Linh (Trước 01/3/2020) ĐBKK
489 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 04 Xã Đại Sơn (Trước 01/3/2020) ĐBKK
490 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 07 Xã Mỹ Hưng (Trước 01/3/2020) ĐBKK
491 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 08 Xã Tiên Thành (Trước 01/3/2020) ĐBKK
492 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 30 Thị trấn Hòa Thuận (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) Khó khăn
493 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 31 Thị trấn Tà Lùng (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) Khó khăn
256 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 01 Thị trấn Quảng Uyên (Từ 01/3/2020) ĐBKK
257 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 02 Xã Quốc Toản ( Từ 01/3/2020) ĐBKK
258 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 03 Xã Cai Bộ (Từ 01/3/2020) ĐBKK
259 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 04 Xã Chí Thảo (Từ 01/3/2020) ĐBKK
260 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 08 Xã Ngọc Động (Từ 01/3/2020) ĐBKK
261 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 09 Xã Phi Hải (Từ 01/3/2020) ĐBKK
262 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 10 Xã Phúc Sen (Từ 01/3/2020) ĐBKK
263 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 11 Xã Quảng Hưng (Từ 01/3/2020) ĐBKK
264 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 12 Xã Tự Do (Từ 01/3/2020) ĐBKK
265 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 05 Xã Độc Lập (Từ 01/3/2020) ĐBKK
266 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 06 Xã Hạnh phúc (Từ 01/3/2020) ĐBKK
267 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 07 Xã Hồng Quang (Từ 01/3/2020) ĐBKK
268 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 13 Thị trấn Hòa Thuận (Từ 01/3/2020) Khó khăn
269 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 14 Thị trấn Tà Lùng (Từ 01/3/2020) Khó khăn
270 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 15 Xã Bế Văn Đàn (Từ 01/3/2020) ĐBKK
271 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 16 Xã Cách Linh (Từ 01/3/2020) ĐBKK
272 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 17 Xã Đại Sơn (Từ 01/3/2020) ĐBKK
273 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 19 Xã Tiên Thành (Từ 01/3/2020) ĐBKK
504 06 Cao Bằng 14 Huyện Quảng Hòa 18 Xã Mỹ Hưng (Từ 01/3/2020) ĐBKK
506 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 01 Phường Đoàn Kết (Trước ngày 28/4/2017) ĐBKK
507 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 06 Xã Nậm Lỏong (Trước ngày 28/4/2017) ĐBKK
508 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 08 Phường Đoàn Kết (Từ ngày 28/4/2017) Khó khăn
515 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 03 Phường Quyết Thắng Khó khăn
517 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 05 Phường Tân Phong Khó khăn
518 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 07 Xã San Thàng Khó khăn
535 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 02 Phường Đông Phong Khó khăn
536 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 04 Phường Quyết Tiến Khó khăn
614 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 10 Xã Sùng Phài (Từ ngày 01/02/2020) ĐBKK
616 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 09 Xã Nậm Loỏng (Từ ngày 28/4/2017 đến trước ngày 01/02/2020) Khó khăn
569 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 01 Thị trấn Tam Đường ĐBKK
570 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 03 Xã Bản Giang ĐBKK
571 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 05 Xã Bình Lư ĐBKK
572 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 10 Xã Sơn Bình ĐBKK
573 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 14 Xã Hồ Thầu ĐBKK
574 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 02 Xã Bản Bo ĐBKK
575 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 08 Xã Nà Tăm ĐBKK
576 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 12 Xã Tả Lèng ĐBKK
577 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 06 Xã Giang Ma ĐBKK
578 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 04 Xã Bản Hon ĐBKK
579 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 07 Xã Khun Há ĐBKK
580 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 09 Xã Nùng Nàng ĐBKK
581 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 13 Xã Thèn Sin ĐBKK
617 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường 11 Xã Sùng Phài (Trước ngày 01/02/2020) ĐBKK
519 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 02 Xã Bản Lang ĐBKK
520 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 03 Xã Dào San ĐBKK
521 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 04 Xã Hoang Thèn ĐBKK
522 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 05 Xã Huổi Luông ĐBKK
523 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 09 Xã Ma Ly Pho ĐBKK
524 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 10 Xã Mồ Sì San ĐBKK
525 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 11 Xã Mù Sang ĐBKK
527 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 13 Xã Nậm Xe ĐBKK
528 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 18 Xã Vàng Ma Chải ĐBKK
529 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 16 Xã Sin Súi Hồ ĐBKK
530 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 17 Xã Tung Qua Lìn ĐBKK
531 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 12 Xã Mường So ĐBKK
532 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 14 Xã Pa Vây Sử ĐBKK
533 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 06 Xã Khổng Lào ĐBKK
534 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 01 Thị trấn Phong Thổ ĐBKK
537 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 07 Xã Lản Nhì Thàng ĐBKK
615 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 19 Xã Sì Lở Lầu (Từ ngày 01/02/2020) ĐBKK
618 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 08 Xã Ma Li Chải (Trước ngày 01/02/2020) ĐBKK
619 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ 15 Xã Sì Lở Lầu (Trước ngày 01/02/2020) ĐBKK
516 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 11 Xã Nậm Mạ Khó khăn
548 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 01 Thị trấn Sìn Hồ ĐBKK
549 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 03 Xã Chăn Nưa ĐBKK
550 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 06 Xã Lùng Thàng ĐBKK
551 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 12 Xã Nậm Tăm ĐBKK
552 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 15 Xã Pa Tần ĐBKK
553 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 22 Xã Xà Dề Phìn ĐBKK
554 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 21 Xã Tủa Sín Chải ĐBKK
555 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 20 Xã Tả Phìn ĐBKK
556 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 19 Xã Tả Ngảo ĐBKK
557 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 18 Xã Pu Sam Cáp ĐBKK
558 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 17 Xã Phìn Hồ ĐBKK
559 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 16 Xã Phăng Sô Lin ĐBKK
560 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 14 Xã Pa Khóa ĐBKK
561 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 13 Xã Noong Hẻo ĐBKK
562 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 10 Xã Nậm Hăn ĐBKK
563 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 09 Xã Nậm Cuổi ĐBKK
564 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 08 Xã Nậm Cha ĐBKK
565 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 07 Xã Ma Quai ĐBKK
566 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 05 Xã Làng Mô ĐBKK
567 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 04 Xã Hồng Thu ĐBKK
568 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 02 Xã Căn Co ĐBKK
505 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 14 Xã Kan Hồ ĐBKK
509 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 01 Thị trấn Mường Tè (Từ ngày 28/4/2017) Khó khăn
510 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 50 Thị trấn Mường Tè (Trước ngày 28/4/2017) ĐBKK
594 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 06 Xã Mường Tè ĐBKK
603 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 08 Xã Pa Ủ ĐBKK
604 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 10 Xã Tá Bạ ĐBKK
605 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 11 Xã Tà Tổng ĐBKK
606 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 12 Xã Thu Lũm ĐBKK
607 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 13 Xã Vàng San ĐBKK
608 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 09 Xã Pa Vệ Sủ ĐBKK
609 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 07 Xã Nậm Khao ĐBKK
610 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 05 Xã Mù Cả ĐBKK
611 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 04 Xã Ka Lăng ĐBKK
612 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 03 Xã Bum Tở ĐBKK
613 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè 02 Xã Bum Nưa ĐBKK
511 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 06 Xã Mường Mít (Trước ngày 28/4/2017) ĐBKK
512 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 13 Xã Mường Mít (Từ ngày 28/4/2017) Khó khăn
526 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 01 Thị trấn Than Uyên Khó khăn
538 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 07 Xã Mường Than ĐBKK
539 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 09 Xã Phúc Than ĐBKK
540 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 08 Xã Pha Mu ĐBKK
541 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 10 Xã Ta Gia ĐBKK
542 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 04 Xã Mường Cang ĐBKK
543 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 02 Xã Hua Nà ĐBKK
544 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 12 Xã Tà Mung ĐBKK
545 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 11 Xã Tà Hừa ĐBKK
546 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 05 Xã Mường Kim ĐBKK
547 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên 03 Xã Khoen On ĐBKK
582 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 03 Xã Mường Khoa ĐBKK
583 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 01 Thị trấn Tân Uyên ĐBKK
584 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 04 Xã Nậm Cần ĐBKK
585 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 06 Xã Pắc Ta ĐBKK
586 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 07 Xã Phúc Khoa ĐBKK
587 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 09 Xã Thân Thuộc ĐBKK
588 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 10 Xã Trung Đồng ĐBKK
589 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 05 Xã Nậm Sỏ ĐBKK
595 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 02 Xã Hố Mít ĐBKK
596 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 08 Xã Tà Mít ĐBKK
513 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 01 Thị trấn Nậm Nhùn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
514 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 50 Thị trấn Nậm Nhùn (Trước ngày 28/4/2017) ĐBKK
590 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 03 Xã Lê Lợi ĐBKK
591 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 04 Xã Mường Mô ĐBKK
592 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 08 Xã Nậm Manh ĐBKK
593 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 10 Xã Pú Đao ĐBKK
597 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 07 Xã Nậm Hàng ĐBKK
598 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 05 Xã Nậm Ban ĐBKK
599 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 06 Xã Nậm Chà ĐBKK
600 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 11 Xã Trung Chải ĐBKK
601 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 09 Xã Nậm Pì ĐBKK
602 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn 02 Xã Hua Bum ĐBKK
744 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 03 Thị trấn Tằng Loỏng ĐBKK
745 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 04 Xã Bản Cầm ĐBKK
746 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 05 Xã Bản Phiệt ĐBKK
747 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 06 Xã Gia Phú ĐBKK
748 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 08 Xã Phong Niên ĐBKK
749 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 09 Xã Phú Nhuận ĐBKK
750 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 10 Xã Sơn Hà ĐBKK
751 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 11 Xã Sơn Hải ĐBKK
752 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 12 Xã Thái Niên ĐBKK
753 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 13 Xã Trì Quang ĐBKK
754 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 14 Xã Xuân Giao ĐBKK
755 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 15 Xã Xuân Quang ĐBKK
756 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 02 Thị trấn Phong Hải ĐBKK
769 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 01 Thị trấn Phố Lu (Trước 01/03/2020) Khó khăn
770 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 07 Xã Phố Lu (Trước 01/03/2020) ĐBKK
797 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng 16 Thị trấn Phố Lu (Từ 01/3/2020) ĐBKK
620 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 18 Xã Yên Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
638 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 06 Xã Long Khánh (Trước 28/4/2017) Khó khăn
639 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 50 Xã Yên Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
640 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 52 Xã Lương Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
641 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 08 Xã Lương Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
730 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 14 Xã Việt Tiến Khó khăn
731 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 01 Thị trấn Phố Ràng Khó khăn
732 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 02 Xã Bảo Hà ĐBKK
733 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 03 Xã Cam Cọn ĐBKK
734 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 04 Xã Điện Quan ĐBKK
735 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 05 Xã Kim Sơn ĐBKK
736 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 09 Xã Minh Tân ĐBKK
737 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 10 Xã Nghĩa Đô ĐBKK
738 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 11 Xã Tân Dương ĐBKK
739 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 12 Xã Tân Tiến ĐBKK
740 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 13 Xã Thượng Hà ĐBKK
741 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 16 Xã Xuân Hòa ĐBKK
742 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 15 Xã Vĩnh Yên ĐBKK
743 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 17 Xã Xuân Thượng ĐBKK
768 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 07 Xã Long Phúc (Trước 01/03/2020) ĐBKK
787 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 51 Xã Long Khánh (Từ 28/04/2017 đến trước 01/03/2020) ĐBKK
798 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 53 Xã Phúc Khánh (Từ 01/3/2020) ĐBKK
621 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 04 Xã Bản Qua (Từ 01/02/2016) Khó khăn
622 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 18 Xã Quang Kim (Từ 01/02/2016) Khó khăn
623 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 50 Xã Bản Qua (Trước 01/02/2016) ĐBKK
624 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 52 Xã Quang Kim (Trước 01/02/2016) ĐBKK
635 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 51 Xã Cốc San (Trước 28/4/2017) ĐBKK
636 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 05 Xã Bản Vược (Trước 28/4/2017) ĐBKK
637 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 53 Xã Bản Vược (Từ 28/4/2017) Khó khăn
713 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 01 Thị trấn Bát Xát Khó khăn
714 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 03 Xã A Mú Sung ĐBKK
715 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 16 Xã Pa Cheo ĐBKK
716 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 19 Xã Sàng Ma Sáo ĐBKK
717 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 17 Xã Phìn Ngan ĐBKK
718 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 21 Xã Trịnh Tường ĐBKK
719 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 20 Xã Tòng Sành ĐBKK
720 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 23 Xã Y Tý ĐBKK
721 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 22 Xã Trung Lèng Hồ ĐBKK
722 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 06 Xã Bản Xèo ĐBKK
723 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 14 Xã Nậm Pung ĐBKK
724 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 12 Xã Mường Vi ĐBKK
725 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 13 Xã Nậm Chạc ĐBKK
726 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 11 Xã Mường Hum ĐBKK
727 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 10 Xã Dền Thàng ĐBKK
728 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 09 Xã Dền Sáng ĐBKK
729 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 07 Xã Cốc Mỳ ĐBKK
788 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 02 Xã A Lù ĐBKK
789 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 08 Xã Cốc San (Từ 28/4/2017 đến trước 01/3/2020) Khó khăn
815 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 15 Xã Ngải Thầu (Trước 01/3/2020) ĐBKK
633 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 50 Xã Tà Chải (Từ 28/4/2017) Khó khăn
634 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 18 Xã Tà Chải (Trước 28/4/2017) ĐBKK
697 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 01 Thị trấn Bắc Hà Khó khăn
698 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 02 Xã Bản Cái ĐBKK
699 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 04 Xã Bản Liền ĐBKK
700 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 05 Xã Bản Phố ĐBKK
701 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 06 Xã Bảo Nhai ĐBKK
702 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 07 Xã Cốc Lầu ĐBKK
703 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 08 Xã Cốc Ly ĐBKK
704 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 09 Xã Hoàng Thu Phố ĐBKK
705 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 21 Xã Thải Giàng Phố ĐBKK
706 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 20 Xã Tả Van Chư ĐBKK
707 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 16 Xã Nậm Lúc ĐBKK
708 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 17 Xã Nậm Mòn ĐBKK
709 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 15 Xã Nậm Khánh ĐBKK
710 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 14 Xã Nậm Đét ĐBKK
711 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 13 Xã Na Hối ĐBKK
712 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 11 Xã Lùng Cải ĐBKK
766 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 03 Xã Bản Già (Trước 01/03/2020) ĐBKK
767 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 10 Xã Lầu Thí Ngài (Trước 01/03/2020) ĐBKK
790 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 12 Xã Lùng Phình ĐBKK
791 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 19 Xã Tả Củ Tỷ ĐBKK
625 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 14 Xã Đồng Tuyển (Từ 01/2/2016) Khó khăn
626 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 50 Xã Đồng Tuyển (Trước 01/02/2016) ĐBKK
684 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 01 Phường Bắc Cường Khó khăn
685 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 02 Phường Bắc Lệnh Khó khăn
686 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 03 Phường Bình Minh Khó khăn
687 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 04 Phường Cốc Lếu Khó khăn
688 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 05 Phường Duyên Hải Khó khăn
689 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 06 Phường Kim Tân Khó khăn
690 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 08 Phường Nam Cường Khó khăn
691 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 10 Phường Pom Hán Khó khăn
692 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 12 Phường Xuân Tăng Khó khăn
693 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 13 Xã Cam Đường Khó khăn
694 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 15 Xã Hợp Thành ĐBKK
695 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 16 Xã Tả Phời ĐBKK
696 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 17 Xã Vạn Hòa Khó khăn
765 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 11 Phường Thống Nhất (Trước 01/03/2020) Khó khăn
792 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 07 Phường Lào Cai Khó khăn
799 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 52 Xã Thống nhất (Từ 01/3/2020) Khó khăn
800 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 53 Xã Cốc San (Từ 01/3/2020) Khó khăn
817 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 09 Phường Phố Mới (Trước 01/3/2020) Khó khăn
668 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 01 Thị trấn Mường Khương ĐBKK
669 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 02 Xã Bản Lầu ĐBKK
670 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 03 Xã Bản Xen ĐBKK
671 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 16 Xã Tung Chung Phố ĐBKK
672 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 04 Xã Cao Sơn ĐBKK
673 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 05 Xã Dìn Chin ĐBKK
674 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 06 Xã La Pan Tẩn ĐBKK
675 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 07 Xã Lùng Khấu Nhin ĐBKK
676 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 08 Xã Lùng Vai ĐBKK
677 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 09 Xã Nậm Chảy ĐBKK
678 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 10 Xã Nấm Lư ĐBKK
679 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 11 Xã Pha Long ĐBKK
680 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 12 Xã Tả Gia Khâu ĐBKK
681 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 13 Xã Tả Ngài Chồ ĐBKK
682 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 14 Xã Tả Thàng ĐBKK
683 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương 15 Xã Thanh Bình ĐBKK
632 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 07 Xã Nậm Cang (Trước 28/4/2017) Khó khăn
771 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 02 Xã Bản Hồ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
772 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 03 Xã Bản Khoang (Trước 01/01/2020) ĐBKK
773 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 04 Xã Bản Phùng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
774 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 05 Xã Hầu Thào (Trước 01/01/2020) ĐBKK
775 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 06 Xã Lao Chải (Trước 01/01/2020) ĐBKK
776 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 08 Xã Nậm Sài (Trước 01/01/2020) ĐBKK
777 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 09 Xã Sa Pả (Trước 01/01/2020) ĐBKK
778 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 10 Xã San Xả Hồ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
779 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 11 Xã Sử Pán (Trước 01/01/2020) ĐBKK
780 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 12 Xã Suối Thầu (Trước 01/01/2020) ĐBKK
781 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 13 Xã Tả Giàng Phìn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
782 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 14 Xã Tả Phìn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
783 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 15 Xã Tả Van (Trước 01/01/2020) ĐBKK
784 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 16 Xã Thanh Kim (Trước 01/01/2020) ĐBKK
785 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 17 Xã Thanh Phú (Trước 01/01/2020) ĐBKK
786 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 18 Xã Trung Chải (Trước 01/01/2020) ĐBKK
796 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 50 Xã Nậm Cang (Từ 28/4/2017 đến trước 01/01/2020) ĐBKK
816 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) 01 Thị trấn Sa Pa (Trước 01/01/2020) Khó khăn
661 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 01 Xã Bản Mế ĐBKK
662 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 02 Xã Cán Cấu ĐBKK
663 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 07 Xã Nàn Sán ĐBKK
664 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 08 Xã Nàn Sín ĐBKK
665 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 10 Xã Sán Chải ĐBKK
666 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 13 Xã Thào Chư Phìn ĐBKK
667 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 12 Xã Sín Chéng ĐBKK
760 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 03 Xã Cán Hồ (Trước 01/03/2020) ĐBKK
761 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 04 Xã Lử Thẩn (Trước 01/03/2020) ĐBKK
762 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 05 Xã Lùng Sui (Trước 01/03/2020) ĐBKK
763 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 06 Xã Mản Thẩn (Trước 01/03/2020) ĐBKK
764 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 09 Xã Quan Thần Sán (Trước 01/03/2020) ĐBKK
801 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 15 Xã Lùng Thẩn (Từ 01/3/2020) ĐBKK
802 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 16 Xã Quan Hồ Thẩn (Từ 01/3/2020) ĐBKK
818 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 14 Thị trấn Si Ma Cai (Từ 01/03/2020) ĐBKK
819 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 11 Xã Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) ĐBKK
627 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 50 Xã Hòa Mạc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
628 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 22 Xã Văn Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
629 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 08 Xã Khánh Yên Trung (Trước 28/4/2017) ĐBKK
630 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 26 Xã Khánh Yên Trung (Từ 28/4/2017) Khó khăn
631 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 05 Xã Hòa Mạc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
642 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 01 Thị trấn Khánh Yên ĐBKK
643 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 02 Xã Chiềng Ken ĐBKK
644 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 03 Xã Dần Thàng ĐBKK
645 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 04 Xã Dương Quỳ ĐBKK
646 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 06 Xã Khánh Yên Hạ ĐBKK
647 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 07 Xã Khánh Yên Thượng ĐBKK
648 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 09 Xã Làng Giàng ĐBKK
649 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 10 Xã Liêm Phú ĐBKK
650 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 11 Xã Minh Lương ĐBKK
651 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 12 Xã Nậm Chày ĐBKK
652 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 13 Xã Nậm Dạng ĐBKK
653 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 18 Xã Sơn Thủy ĐBKK
654 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 14 Xã Nậm Mả ĐBKK
655 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 17 Xã Nậm Xé ĐBKK
656 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 16 Xã Nậm Xây ĐBKK
657 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 15 Xã Nậm Tha ĐBKK
658 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 19 Xã Tân An ĐBKK
659 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 20 Xã Tân Thượng ĐBKK
660 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 21 Xã Thẳm Dương ĐBKK
757 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 23 Xã Võ Lao ĐBKK
803 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 51 Xã Văn Sơn (Từ 28/4/2017 đến trước 01/3/2020) Khó khăn
758 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 04 Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
759 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 16 Xã Tả Van (Từ 01/01/2020) ĐBKK
793 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 05 Phường Sa Pa (Từ 01/01/2020) ĐBKK
794 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 06 Phường Sa Pả (Từ 01/01/2020) ĐBKK
795 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 07 Xã Hoàng Liên (Từ 01/01/2020) ĐBKK
804 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 01 Phường Cầu Mây (Từ 01/01/2020) ĐBKK
805 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 02 Phường Hàm Rồng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
806 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 03 Phường Ô Quý Hồ (Từ 01/01/2020) ĐBKK
807 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 08 Xã Liên Minh (Từ 01/01/2020) ĐBKK
808 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 09 Xã Mường Bo (Từ 01/01/2020) ĐBKK
809 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 10 Xã Mường Hoa (Từ 01/01/2020) ĐBKK
810 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 11 Xã Ngũ Chỉ Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
811 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 12 Xã Thanh Bình (Từ 01/01/2020) ĐBKK
812 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 13 Xã Trung Chải (Từ 01/01/2020) ĐBKK
813 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 14 Xã Bản Hồ (Từ 01/01/2020) ĐBKK
814 08 Lào Cai 10 Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) 15 Xã Tả Phìn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
837 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 02 Phường Minh Xuân Khó khăn
838 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 01 Phường Hưng Thành Khó khăn
839 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 03 Phường Nông Tiến Khó khăn
840 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 04 Phường Phan Thiết Khó khăn
841 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 05 Phường Tân Hà Khó khăn
842 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 06 Phường Tân Quang Khó khăn
843 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 07 Phường Ỷ La Khó khăn
844 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 08 Xã An Khang Khó khăn
845 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 11 Xã Lưỡng Vượng Khó khăn
846 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 12 Xã Thái Long Khó khăn
847 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 13 Xã Tràng Đà Khó khăn
960 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 14 Phường Đội Cấn Khó khăn
961 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 15 Phường Mỹ Lâm Khó khăn
962 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 16 Phường An Tường Khó khăn
970 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 09 Xã An Tường (Trước 01/01/2020) Khó khăn
971 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 10 Xã Đội Cấn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
950 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 01 Xã Bình An ĐBKK
951 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 02 Xã Hồng Quang ĐBKK
952 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 03 Xã Khuôn Hà ĐBKK
953 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 04 Xã Lăng Can ĐBKK
954 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 05 Xã Phúc Yên ĐBKK
955 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 06 Xã Thổ Bình ĐBKK
956 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 07 Xã Thượng Lâm ĐBKK
957 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 08 Xã Xuân Lập ĐBKK
940 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 03 Xã Đà Vị ĐBKK
941 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 04 Xã Hồng Thái ĐBKK
942 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 05 Xã Khâu Tinh ĐBKK
943 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 06 Xã Năng Khả ĐBKK
944 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 07 Xã Sinh Long ĐBKK
945 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 08 Xã Sơn Phú ĐBKK
946 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 09 Xã Thanh Tương ĐBKK
947 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 10 Xã Thượng Giáp ĐBKK
948 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 11 Xã Thượng Nông ĐBKK
949 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 12 Xã Yên Hoa ĐBKK
958 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 02 Xã Côn Lôn ĐBKK
959 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 01 Thị trấn Na Hang ĐBKK
915 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 01 Thị trấn Vĩnh Lộc Khó khăn
916 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 06 Xã Hòa Phú Khó khăn
917 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 16 Xã Phúc Thịnh Khó khăn
918 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 22 Xã Trung Hòa Khó khăn
919 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 26 Xã Yên nguyên Khó khăn
920 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 08 Xã Kiên Đài ĐBKK
921 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 09 Xã Kim Bình ĐBKK
922 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 10 Xã Linh Phú ĐBKK
923 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 24 Xã Xuân Quang ĐBKK
924 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 02 Xã Bình Nhân ĐBKK
925 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 03 Xã Bình Phú ĐBKK
926 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 04 Xã Hà Lang ĐBKK
927 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 05 Xã Hòa An ĐBKK
928 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 07 Xã Hùng Mỹ ĐBKK
929 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 11 Xã Minh Quang ĐBKK
930 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 12 Xã Ngọc Hội ĐBKK
931 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 13 Xã Nhân Lý ĐBKK
932 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 14 Xã Phú Bình ĐBKK
933 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 15 Xã Phúc Sơn ĐBKK
934 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 17 Xã Tân An ĐBKK
935 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 18 Xã Tân Mỹ ĐBKK
936 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 19 Xã Tân Thịnh ĐBKK
937 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 20 Xã Tri Phú ĐBKK
938 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 21 Xã Trung Hà ĐBKK
939 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 25 Xã Yên Lập ĐBKK
963 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 23 Xã Vinh Quang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
964 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa 27 Xã Vinh Quang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
820 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 19 Xã Đức Ninh (Từ 28/4/2017) ĐBKK
828 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 05 Xã Đức Ninh (Trước 28/4/2017) Khó khăn
898 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 01 Thị trấn Tân Yên Khó khăn
899 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 02 Xã Bạch Xa ĐBKK
900 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 03 Xã Bằng Cốc ĐBKK
901 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 04 Xã Bình Xa ĐBKK
902 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 06 Xã Hùng Đức ĐBKK
903 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 07 Xã Minh Dân ĐBKK
904 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 08 Xã Minh Hương ĐBKK
905 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 09 Xã Minh Khương ĐBKK
906 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 10 Xã Nhân Mục ĐBKK
907 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 11 Xã Phù Lưu ĐBKK
908 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 12 Xã Tân Thành ĐBKK
909 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 13 Xã Thái Hòa ĐBKK
910 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 14 Xã Thái Sơn ĐBKK
911 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 15 Xã Thành Long ĐBKK
912 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 16 Xã Yên Lâm ĐBKK
913 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 17 Xã Yên Phú ĐBKK
914 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 18 Xã Yên Thuận ĐBKK
821 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 32 Xã Đội Bình (Từ 28/4/2017) Khó khăn
822 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 33 Xã Kim Phú (Từ 28/4/2017) Khó khăn
829 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 06 Xã Đội Bình (Trước 28/4/2017) ĐBKK
830 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 10 Xã Kim Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
871 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 23 Xã Thái Bình Khó khăn
872 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 27 Xã Trung Môn Khó khăn
873 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 05 Xã Đạo Viện ĐBKK
874 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 04 Xã Công Đa ĐBKK
875 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 08 Xã Hùng Lợi ĐBKK
876 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 11 Xã Kim Quan ĐBKK
877 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 14 Xã Mỹ Bằng ĐBKK
878 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 18 Xã Phú Thịnh ĐBKK
879 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 26 Xã Trung Minh ĐBKK
880 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 28 Xã Trung Sơn ĐBKK
881 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 02 Xã Chân Sơn ĐBKK
882 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 03 Xã Chiêu Yên ĐBKK
883 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 07 Xã Hoàng Khai ĐBKK
884 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 09 Xã Kiến Thiết ĐBKK
885 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 12 Xã Lang Quán ĐBKK
886 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 13 Xã Lực Hành ĐBKK
887 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 15 Xã Nhữ Hán ĐBKK
888 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 16 Xã Nhữ Khê ĐBKK
889 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 19 Xã Phúc Ninh ĐBKK
890 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 20 Xã Quý Quân ĐBKK
891 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 21 Xã Tân Long ĐBKK
892 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 22 Xã Tân Tiến ĐBKK
893 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 24 Xã Thắng Quân ĐBKK
894 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 25 Xã Tiến Bộ ĐBKK
895 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 29 Xã Trung Trực ĐBKK
896 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 30 Xã Tứ Quận ĐBKK
897 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 31 Xã Xuân Vân ĐBKK
965 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 01 Thị trấn Tân Bình (Trước 01/01/2020) Khó khăn
972 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 17 Xã Phú Lâm (Trước 01/01/2020) ĐBKK
823 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 34 Xã Kháng Nhật (Từ 28/4/2017) Khó khăn
824 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 36 Xã Phúc Ứng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
825 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 37 Xã Tam Đa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
826 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 38 Xã Thiện Kế (Từ 28/4/2017) Khó khăn
827 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 39 Xã Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) Khó khăn
831 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 13 Xã Kháng Nhật (Trước 28/4/2017) ĐBKK
832 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 14 Xã Lâm Xuyên (Trước 28/4/2017) ĐBKK
833 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 19 Xã Phúc Ứng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
834 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 23 Xã Tam Đa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
835 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 26 Xã Thiện Kế (Trước 28/4/2017) ĐBKK
836 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 33 Xã Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) ĐBKK
848 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 01 Thị trấn Sơn Dương Khó khăn
849 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 03 Xã Cấp Tiến Khó khăn
850 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 09 Xã Hào Phú Khó khăn
851 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 10 Xã Hồng Lạc Khó khăn
852 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 17 Xã Ninh Lai Khó khăn
853 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 18 Xã Phú Lương Khó khăn
854 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 27 Xã Thượng Ấm Khó khăn
855 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 29 Xã Tú Thịnh Khó khăn
856 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 02 Xã Bình Yên ĐBKK
857 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 15 Xã Lương Thiện ĐBKK
858 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 16 Xã Minh Thanh ĐBKK
859 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 28 Xã Trung Yên ĐBKK
860 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 04 Xã Chi Thiết ĐBKK
861 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 05 Xã Đại Phú ĐBKK
862 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 06 Xã Đông Lợi ĐBKK
863 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 07 Xã Đồng Quý ĐBKK
864 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 08 Xã Đông Thọ ĐBKK
865 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 11 Xã Hợp Hòa ĐBKK
866 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 20 Xã Quyết Thắng ĐBKK
867 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 22 Xã Sơn Nam ĐBKK
868 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 31 Xã Văn Phú ĐBKK
869 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 32 Xã Vân Sơn ĐBKK
870 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 12 Xã Hợp Thành ĐBKK
966 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 24 Xã Tân Trào (Trước 28/04/2017) ĐBKK
967 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 40 Xã Tân Thanh ĐBKK
968 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 41 Xã Trường Sinh Khó khăn
969 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 42 Xã Tân Trào (Từ 28/04/2017) Khó khăn
973 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 21 Xã Sầm Dương (Trước 01/01/2020) Khó khăn
974 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 25 Xã Thanh Phát (Trước 01/01/2020) ĐBKK
975 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 30 Xã Tuân Lộ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
976 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương 35 Xã Lâm Xuyên (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1219 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 01 Phường Chi Lăng Khó khăn
1220 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 02 Phường Đông Kinh Khó khăn
1221 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 03 Phường Hoàng Văn Thụ Khó khăn
1222 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 04 Phường Tam Thanh Khó khăn
1223 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 05 Phường Vĩnh Trại Khó khăn
1224 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 06 Xã Hoàng Đồng Khó khăn
1225 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 07 Xã Mai Pha Khó khăn
1226 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 08 Xã Quảng Lạc Khó khăn
977 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 02 Xã Bắc Ái (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1028 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 04 Xã Chi Lăng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1029 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 21 Xã Tri Phương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1047 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 40 Xã Chi Lăng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1048 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 41 Xã Tri Phương (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1109 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 23 Xã Vĩnh Tiến ĐBKK
1110 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 22 Xã Trung Thành ĐBKK
1111 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 20 Xã Tân Yên ĐBKK
1112 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 19 Xã Tân Tiến ĐBKK
1113 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 18 Xã Tân Minh ĐBKK
1114 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 17 Xã Quốc Việt ĐBKK
1115 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 16 Xã Quốc Khánh ĐBKK
1116 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 15 Xã Kim Đồng ĐBKK
1117 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 14 Xã Khánh Long ĐBKK
1118 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 13 Xã Kháng Chiến ĐBKK
1119 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 12 Xã Hùng Việt ĐBKK
1120 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 11 Xã Hùng Sơn ĐBKK
1121 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 09 Xã Đoàn Kết ĐBKK
1122 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 08 Xã Đề Thám ĐBKK
1123 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 07 Xã Đào Viên ĐBKK
1124 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 06 Xã Đại Đồng Khó khăn
1125 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 05 Xã Chí Minh ĐBKK
1126 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 03 Xã Cao Minh ĐBKK
1127 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 01 Thị trấn Thất Khê Khó khăn
1234 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định 10 Xã Đội Cấn ĐBKK
994 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 18 Xã Tô Hiệu (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1188 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 05 Xã Hoàng Văn Thụ Khó khăn
1189 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 01 Thị trấn Bình Gia Khó khăn
1190 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 08 Xã Hưng Đạo ĐBKK
1191 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 07 Xã Hồng Thái ĐBKK
1192 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 06 Xã Hồng Phong ĐBKK
1193 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 03 Xã Hòa Bình ĐBKK
1194 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 04 Xã Hoa Thám ĐBKK
1195 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 02 Xã Bình La ĐBKK
1196 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 09 Xã Minh Khai ĐBKK
1197 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 10 Xã Mông Ân ĐBKK
1198 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 11 Xã Quang Trung ĐBKK
1199 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 20 Xã Yên Lỗ ĐBKK
1200 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 19 Xã Vĩnh Yên ĐBKK
1201 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 17 Xã Thiện Thuật ĐBKK
1202 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 16 Xã Thiện Long ĐBKK
1203 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 15 Xã Thiện Hòa ĐBKK
1204 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 14 Xã Tân Văn ĐBKK
1205 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 13 Xã Tân Hòa ĐBKK
1206 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 12 Xã Quý Hòa ĐBKK
978 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 01 Thị trấn Na Sầm (Trước 01/01/2020) Khó khăn
979 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 09 Xã Nam La (Trước 01/01/2020) ĐBKK
980 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 20 Xã Trùng Quán (Trước 01/01/2020) ĐBKK
981 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 41 Xã Tân Lang (Trước 01/01/2020) ĐBKK
982 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 42 Xã Tân Việt (Trước 01/01/2020) ĐBKK
983 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 44 Xã Bắc Hùng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1014 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 43 Thị trấn Na Sầm (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1015 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 45 Xã Bắc Việt (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1037 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 05 Xã Hoàng Văn Thụ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1038 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 11 Xã Tân Lang (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1039 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 15 Xã Tân Việt (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1055 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 40 Xã Hoàng Văn Thụ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1158 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 19 Xã Trùng Khánh ĐBKK
1159 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 18 Xã Thụy Hùng ĐBKK
1160 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 17 Xã Thanh Long ĐBKK
1161 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 16 Xã Thành Hòa ĐBKK
1162 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 13 Xã Tân Tác ĐBKK
1163 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 10 Xã Nhạc Kỳ ĐBKK
1164 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 08 Xã Hồng Thái ĐBKK
1165 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 07 Xã Hội Hoan ĐBKK
1166 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 06 Xã Hoàng Việt ĐBKK
1167 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 04 Xã Gia Miễn ĐBKK
1168 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 03 Xã Bắc La ĐBKK
1169 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 02 Xã An Hùng ĐBKK
1232 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 14 Xã Tân Thanh ĐBKK
1233 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 12 Xã Tân Mỹ ĐBKK
995 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 02 Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
996 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 07 Xã Hữu Vĩnh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
997 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 11 Xã Quỳnh Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
998 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 21 Xã Bắc Quỳnh (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1024 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 01 Thị trấn Bắc Sơn ĐBKK
1025 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 03 Xã Chiến Thắng ĐBKK
1026 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 20 Xã Vũ Sơn ĐBKK
1207 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 04 Xã Chiêu Vũ ĐBKK
1208 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 05 Xã Đồng Ý ĐBKK
1209 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 19 Xã Vũ Lễ ĐBKK
1210 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 18 Xã Vũ Lăng ĐBKK
1211 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 17 Xã Vạn Thủy ĐBKK
1212 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 16 Xã Trấn Yên ĐBKK
1213 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 15 Xã Tân Tri ĐBKK
1214 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 14 Xã Tân Thành ĐBKK
1215 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 13 Xã Tân Lập ĐBKK
1216 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 10 Xã Nhất Tiến ĐBKK
1217 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 09 Xã Nhất Hòa ĐBKK
1218 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 08 Xã Long Đống ĐBKK
1230 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 12 Xã Tân Hương ĐBKK
1231 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 06 Xã Hưng Vũ ĐBKK
999 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 03 Xã Chu Túc (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1004 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 04 Xã Đại An (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1005 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 10 Xã Phú Mỹ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1006 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 11 Xã Song Giang (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1007 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 16 Xã Tràng Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1008 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 20 Xã Vân Mộng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1009 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 21 Xã Việt Yên (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1010 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 40 Xã Văn An (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1011 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 41 Xã Liên Hội (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1012 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 42 Xã An Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1013 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 43 Xã Điềm He (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1030 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 19 Xã Văn An (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1128 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 22 Xã Vĩnh Lại ĐBKK
1129 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 23 Xã Xuân Mai ĐBKK
1130 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 24 Xã Yên Phúc ĐBKK
1131 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 09 Xã Lương Năng ĐBKK
1132 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 08 Xã Khánh Khê ĐBKK
1133 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 07 Xã Hữu Lễ ĐBKK
1134 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 06 Xã Hòa Bình ĐBKK
1135 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 05 Xã Đồng Giáp ĐBKK
1136 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 02 Xã Bình Phúc ĐBKK
1137 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 01 Thị trấn Văn Quan Khó khăn
1138 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 13 Xã Trấn Ninh ĐBKK
1139 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 14 Xã Tràng Các ĐBKK
1140 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 17 Xã Tri Lễ ĐBKK
1141 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 12 Xã Tân Đoàn ĐBKK
1142 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 18 Xã Tú Xuyên ĐBKK
1229 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 15 Xã Tràng Phái ĐBKK
984 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 15 Xã Song Giáp (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1027 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 40 Xã Hoà Cư (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1031 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 09 Xã Hoà Cư (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1061 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 03 Xã Bảo Lâm ĐBKK
1062 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 02 Thị trấn Đồng Đăng Khó khăn
1063 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 01 Thị trấn Cao Lộc Khó khăn
1064 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 17 Xã Tân Thành Khó khăn
1065 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 18 Xã Thạch Đạn ĐBKK
1066 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 19 Xã Thanh Lòa ĐBKK
1067 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 20 Xã Thụy Hùng ĐBKK
1068 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 10 Xã Hồng Phong ĐBKK
1069 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 08 Xã Hải Yến Khó khăn
1070 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 07 Xã Gia Cát Khó khăn
1071 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 06 Xã Công Sơn ĐBKK
1072 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 05 Xã Cao Lâu ĐBKK
1073 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 04 Xã Bình Trung ĐBKK
1074 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 21 Xã Xuân Long ĐBKK
1075 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 22 Xã Xuất Lễ ĐBKK
1076 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 23 Xã Yên Trạch ĐBKK
1077 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 11 Xã Hợp Thành Khó khăn
1078 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 12 Xã Lộc Yên ĐBKK
1079 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 13 Xã Mẫu Sơn ĐBKK
1080 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 14 Xã Phú Xá ĐBKK
1081 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 16 Xã Tân Liên ĐBKK
985 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 04 Xã Bằng Khánh (Trước 01/01/2020) Khó khăn
986 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 14 Xã Minh Phát (Trước 01/01/2020) ĐBKK
987 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 16 Xã Như Khuê (Trước 01/01/2020) Khó khăn
988 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 17 Xã Nhượng Bạn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
989 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 24 Xã Vân Mộng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
990 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 26 Xã Xuân Lễ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1016 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 27 Xã Xuân Mãn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1017 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 28 Xã Xuân Tình (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1018 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 41 Xã Hiệp Hạ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1019 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 42 Xã Lục Thôn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1020 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 43 Xã Quan Bản (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1021 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 44 Xã Khánh Xuân (Từ 01/01/2020) Khó khăn
1022 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 45 Xã Minh Hiệp (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1023 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 46 Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1040 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 01 Thị trấn Lộc Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1041 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 07 Xã Hiệp Hạ (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1042 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 12 Xã Lục Thôn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1043 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 18 Xã Quan Bản (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1058 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 40 Thị trấn Lộc Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1082 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 25 Xã Xuân Dương ĐBKK
1083 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 22 Xã Tú Đoạn ĐBKK
1084 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 21 Xã Tĩnh Bắc ĐBKK
1085 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 20 Xã Tam Gia ĐBKK
1086 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 19 Xã Sàn Viên ĐBKK
1087 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 15 Xã Nam Quan ĐBKK
1088 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 13 Xã Mẫu Sơn ĐBKK
1089 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 11 Xã Lợi Bác ĐBKK
1090 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 10 Xã Khuất Xá ĐBKK
1091 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 09 Xã Hữu Lân ĐBKK
1092 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 08 Xã Hữu Khánh Khó khăn
1093 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 06 Xã Đông Quan ĐBKK
1094 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 05 Xã Đồng Bục Khó khăn
1095 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 03 Xã Ái Quốc ĐBKK
1096 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 02 Thị trấn Na Dương Khó khăn
1227 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 29 Xã Yên Khoái ĐBKK
1228 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 23 Xã Tú Mịch ĐBKK
991 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 16 Xã Quang Lang (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1032 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 02 Thị trấn Đồng Mỏ (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1033 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 05 Xã Bằng Mạc (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1034 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 11 Xã Lâm Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1035 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 17 Xã Thượng Cường (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1036 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 20 Xã Vân Thủy (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1049 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 40 Thị trấn Đồng Mỏ (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1050 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 41 Xã Bằng Mạc (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1051 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 42 Xã Lâm Sơn (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1052 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 43 Xã Thượng Cường (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1053 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 44 Xã Vân Thủy (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1143 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 21 Xã Y Tịch ĐBKK
1144 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 19 Xã Vạn Linh Khó khăn
1145 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 18 Xã Vân An ĐBKK
1146 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 15 Xã Quan Sơn ĐBKK
1147 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 14 Xã Nhân Lý ĐBKK
1148 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 13 Xã Mai Sao Khó khăn
1149 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 12 Xã Liên Sơn ĐBKK
1150 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 10 Xã Hữu Kiên ĐBKK
1151 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 09 Xã Hoà Bình Khó khăn
1152 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 08 Xã Gia Lộc ĐBKK
1153 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 07 Xã Chiến Thắng ĐBKK
1154 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 06 Xã Chi Lăng Khó khăn
1155 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 04 Xã Bằng Hữu ĐBKK
1156 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 03 Xã Bắc Thủy ĐBKK
1157 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 01 Thị trấn Chi Lăng Khó khăn
1097 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 02 Thị trấn nông trường Thái Bình Khó khăn
1098 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 01 Thị trấn Đình Lập Khó khăn
1099 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 11 Xã Lâm Ca ĐBKK
1100 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 12 Xã Thái Bình ĐBKK
1101 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 10 Xã Kiên Mộc ĐBKK
1102 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 09 Xã Đồng Thắng ĐBKK
1103 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 08 Xã Đình Lập ĐBKK
1104 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 07 Xã Cường Lợi ĐBKK
1105 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 06 Xã Châu Sơn ĐBKK
1106 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 05 Xã Bính Xá ĐBKK
1107 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 04 Xã Bắc Xa ĐBKK
1108 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 03 Xã Bắc Lãng ĐBKK
992 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 03 Xã Đô Lương (Trước 01/01/2020) ĐBKK
993 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 18 Xã Tân Lập (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1000 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 21 Xã Thiện Kỵ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
1001 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 22 Xã Vân Nham (Trước 01/01/2020) Khó khăn
1002 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 44 Xã Vân Nham (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1003 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 45 Xã Thiện Tân (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1044 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 07 Xã Hòa Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1045 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 10 Xã Hòa Thắng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1046 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 26 Xã Yên Vượng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1054 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 19 Xã Tân Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1056 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 42 Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1057 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 43 Xã Yên Vượng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1059 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 40 Xã Hòa Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1060 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 41 Xã Hòa Thắng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1170 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 25 Xã Yên Thịnh ĐBKK
1171 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 24 Xã Yên Sơn ĐBKK
1172 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 23 Xã Yên Bình ĐBKK
1173 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 20 Xã Thanh Sơn ĐBKK
1174 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 17 Xã Sơn Hà Khó khăn
1175 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 16 Xã Quyết Thắng ĐBKK
1176 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 15 Xã Nhật Tiến Khó khăn
1177 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 14 Xã Minh Tiến Khó khăn
1178 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 13 Xã Minh Sơn Khó khăn
1179 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 12 Xã Minh Hòa Khó khăn
1180 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 11 Xã Hữu Liên ĐBKK
1181 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 09 Xã Hòa Sơn ĐBKK
1182 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 08 Xã Hòa Lạc Khó khăn
1183 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 06 Xã Hồ Sơn Khó khăn
1184 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 05 Xã Đồng Tiến ĐBKK
1185 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 04 Xã Đồng Tân Khó khăn
1186 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 02 Xã Cai Kinh Khó khăn
1187 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng 01 Thị trấn Hữu Lũng Khó khăn
1336 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 01 Phường Đức Xuân Khó khăn
1337 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 02 Phường Nguyễn Thị Minh Khai Khó khăn
1338 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 03 Phường Phùng Chí Kiên Khó khăn
1339 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 04 Phường Sông Cầu Khó khăn
1340 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 05 Xã Dương Quang Khó khăn
1341 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 06 Phường Huyền Tụng ĐBKK
1342 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 07 Xã Nông Thượng Khó khăn
1343 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn 08 Phường Xuất Hóa Khó khăn
1237 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 03 Xã Bằng Lãng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1246 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 06 Xã Đại Sảo (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1247 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 09 Xã Lương Bằng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1248 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 22 Xã Yên Thượng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1253 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 25 Xã Đại Sảo (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1254 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 26 Xã Lương Bằng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1255 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 27 Xã Yên Thượng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1257 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 15 Xã Quảng Bạch (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1266 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 23 Xã Quảng Bạch (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1293 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 20 Xã Yên Nhuận ĐBKK
1294 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 17 Xã Tân Lập ĐBKK
1295 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 05 Xã Bình Trung ĐBKK
1296 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 02 Xã Bản Thi ĐBKK
1297 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 01 Thị trấn Bằng Lũng ĐBKK
1331 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 21 Xã Yên Thịnh ĐBKK
1332 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 19 Xã Yên Mỹ ĐBKK
1333 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 18 Xã Xuân Lạc ĐBKK
1334 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 11 Xã Nghĩa Tá ĐBKK
1344 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 04 Xã Bằng Phúc ĐBKK
1345 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 07 Xã Đồng Lạc Khó khăn
1346 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 08 Xã Đông Viên Khó khăn
1347 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 10 Xã Nam Cường ĐBKK
1348 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 12 Xã Ngọc Phái Khó khăn
1349 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 13 Xã Phong Huân Khó khăn
1350 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 14 Xã Phương Viên Khó khăn
1351 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 16 Xã Rã Bản Khó khăn
1376 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 24 Xã Bằng Lãng (Từ 20/6/2017) ĐBKK
1380 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 28 Xã Đồng Thắng (Từ 01/02/2020) Khó khăn
1381 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 29 Xã Yên Phong (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1235 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 13 Xã Sỹ Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1236 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 16 Xã Vi Hương (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1241 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 09 Xã Nguyên Phúc (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1251 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 23 Xã Nguyên Phúc (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1256 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 24 Xã Vi Hương (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1258 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 05 Xã Dương Phong (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1259 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 07 Xã Lục Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1260 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 10 Xã Phương linh (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1261 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 12 Xã Quang Thuận (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1262 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 14 Xã Tân Tiến (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1267 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 18 Xã Dương Phong (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1268 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 19 Xã Lục Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1269 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 20 Xã Tân Tiến (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1270 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 21 Xã Phương Linh (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1271 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 22 Xã Quang Thuận (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1289 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 17 Xã Vũ Muộn ĐBKK
1290 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 15 Xã Tú Trĩ ĐBKK
1291 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 08 Xã Mỹ Thanh ĐBKK
1292 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 04 Xã Đôn Phong ĐBKK
1335 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 25 Xã Sỹ Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1352 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 02 Xã Cẩm Giàng Khó khăn
1353 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 03 Xã Cao Sơn ĐBKK
1354 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 06 Xã Hà Vị Khó khăn
1355 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 11 Xã Quân Bình Khó khăn
1377 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 01 Thị trấn Phủ Thông (Trước 01/02/2020) Khó khăn
1382 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 26 Xã Quân Hà (01/02/2020) Khó khăn
1383 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 27 Xã Tân Tú (01/02/2020) ĐBKK
1384 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông 28 Thị trấn Phủ Thông (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1238 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 24 Xã Văn Học (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1242 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 07 Xã Dương Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1243 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 19 Xã Văn Học (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1252 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 23 Xã Dương Sơn (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1283 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 15 Xã Lương Hạ ĐBKK
1284 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 16 Xã Lương Thành ĐBKK
1285 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 11 Xã Kim Lư ĐBKK
1286 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 08 Xã Hảo Nghĩa ĐBKK
1287 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 04 Xã Cư Lễ ĐBKK
1288 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 05 Xã Cường Lợi ĐBKK
1318 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 22 Xã Xuân Dương ĐBKK
1319 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 21 Xã Vũ Loan ĐBKK
1320 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 20 Xã Văn Minh ĐBKK
1321 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 18 Xã Quang Phong ĐBKK
1322 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 17 Xã Lương Thượng ĐBKK
1323 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 14 Xã Liêm Thủy ĐBKK
1324 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 13 Xã Lạng San ĐBKK
1325 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 12 Xã Lam Sơn ĐBKK
1326 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 10 Xã Kim Hỷ ĐBKK
1327 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 06 Xã Đổng Xá ĐBKK
1328 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 03 Xã Côn Minh ĐBKK
1329 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 02 Xã Ân Tình ĐBKK
1330 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 01 Thị trấn Yến Lạc ĐBKK
1356 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 09 Xã Hữu Thác ĐBKK
1378 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 25 Xã Văn Lang (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1385 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 26 Xã Trần Phú (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1386 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 27 Xã Sơn Thành (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1387 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 28 Xã Văn Vũ (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1239 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 12 Xã Bằng Vân (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1244 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 02 Xã Bằng Vân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1245 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 04 Xã Đức Vân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1249 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 13 Xã Đức Vân (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1280 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 11 Xã Vân Tùng ĐBKK
1281 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 05 Xã Hương Nê ĐBKK
1282 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 01 Thị trấn Nà Phặc ĐBKK
1313 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 10 Xã Trung Hòa ĐBKK
1314 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 09 Xã Thượng Quan ĐBKK
1315 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 08 Xã Thượng Ân ĐBKK
1316 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 06 Xã Lãng Ngâm ĐBKK
1317 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 03 Xã Cốc Đán ĐBKK
1357 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 07 Xã Thuần Mang ĐBKK
1379 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 14 Xã Hiệp Lực (Từ ngày 01/02/2020) ĐBKK
1263 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 08 Xã Hà Hiệu (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1264 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 11 Xã Mỹ Phương (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1265 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 15 Xã Thượng Giáo (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1272 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 17 Xã Hà Hiệu (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1273 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 18 xã Mỹ Phương (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1274 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 19 Xã Thượng Giáo (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1278 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 06 Xã Địa Linh ĐBKK
1279 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 10 Xã Khang Ninh ĐBKK
1307 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 16 Xã Yến Dương ĐBKK
1308 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 13 Xã Phúc Lộc ĐBKK
1309 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 09 Xã Hoàng Trĩ ĐBKK
1310 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 07 Xã Đồng Phúc ĐBKK
1311 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 05 Xã Chu Hương ĐBKK
1312 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 03 Xã Cao Thượng ĐBKK
1358 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 01 Thị trấn Chợ Rã Khó khăn
1359 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 02 Xã Bành Trạch ĐBKK
1360 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 04 Xã Cao Trĩ ĐBKK
1361 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 12 Xã Nam Mẫu ĐBKK
1362 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 14 Xã Quảng Khê ĐBKK
1240 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 10 Xã Tân Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1250 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 17 Xã Tân Sơn (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1275 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 07 Xã Nông Hạ ĐBKK
1276 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 06 Xã Như Cố ĐBKK
1277 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 04 Xã Hòa Mục ĐBKK
1304 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 02 Xã Bình Văn ĐBKK
1305 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 16 Xã Yên Hân ĐBKK
1306 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 14 Xã Yên Cư ĐBKK
1363 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 01 Thị trấn Chợ Mới Khó khăn
1364 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 03 Xã Cao Kỳ ĐBKK
1365 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 05 Xã Mai Lạp ĐBKK
1366 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 08 Xã Nông Thịnh Khó khăn
1367 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 09 Xã Quảng Chu ĐBKK
1368 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 11 Xã Thanh Bình ĐBKK
1369 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 12 Xã Thanh Mai ĐBKK
1370 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 13 Xã Thanh Vận ĐBKK
1371 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 15 Xã Yên Đĩnh Khó khăn
1388 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 18 Thị trấn Đồng Tâm (Từ 01/02/2020) Khó khăn
1389 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 19 Xã Thanh Thịnh (Từ 01/02/2020) ĐBKK
1298 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 10 Xã Xuân La ĐBKK
1299 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 09 Xã Nhạn Môn ĐBKK
1300 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 06 Xã Công Bằng ĐBKK
1301 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 05 Xã Cổ Linh ĐBKK
1302 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 02 Xã Bằng Thành ĐBKK
1303 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 01 Xã An Thắng ĐBKK
1372 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 03 Xã Bộc Bố ĐBKK
1373 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 04 Xã Cao Tân ĐBKK
1374 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 07 Xã Giáo Hiệu ĐBKK
1375 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 08 Xã Nghiên Loan ĐBKK
1390 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 08 Xã Sơn Cẩm Khó khăn
1391 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 09 Phường Chùa Hang Khó khăn
1392 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 10 Xã Linh Sơn Khó khăn
1393 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 11 Xã Huống Thượng Khó khăn
1394 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 12 Xã Đồng Liên Khó khăn
1404 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 01 Xã Cao Ngạn Khó khăn
1405 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 02 Xã Đồng Bẩm Khó khăn
1406 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 03 Xã Phúc Hà Khó khăn
1407 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 04 Xã Phúc Trìu Khó khăn
1408 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 05 Xã Phúc Xuân Khó khăn
1409 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 06 Xã Tân Cương Khó khăn
1410 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên 07 Xã Thịnh Đức Khó khăn
1528 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công 01 Xã Bình Sơn ĐBKK
1411 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 01 Thị trấn Chợ Chu Khó khăn
1412 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 02 Xã Bảo Cường ĐBKK
1413 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 03 Xã Bảo Linh ĐBKK
1414 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 04 Xã Bình Thành ĐBKK
1415 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 05 Xã Bình Yên ĐBKK
1416 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 06 Xã Bộc Nhiêu ĐBKK
1417 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 07 Xã Điềm Mặc ĐBKK
1418 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 08 Xã Định Biên ĐBKK
1419 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 09 Xã Đồng Thịnh ĐBKK
1420 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 10 Xã Kim Phượng ĐBKK
1421 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 11 Xã Kim Sơn ĐBKK
1422 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 12 Xã Lam Vỹ ĐBKK
1423 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 13 Xã Linh Thông ĐBKK
1424 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 14 Xã Phú Đình ĐBKK
1425 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 15 Xã Phú Tiến ĐBKK
1426 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 17 Xã Phượng Tiến ĐBKK
1427 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 16 Xã Phúc Chu ĐBKK
1428 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 18 Xã Quy Kỳ ĐBKK
1429 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 19 Xã Sơn Phú ĐBKK
1430 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 20 Xã Tân Dương ĐBKK
1431 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 21 Xã Tân Thịnh ĐBKK
1432 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 22 Xã Thanh Định ĐBKK
1433 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 23 Xã Trung Hội ĐBKK
1434 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 24 Xã Trung Lương ĐBKK
1395 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 18 Xã Ôn Lương (2017) Khó khăn
1399 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 06 Xã Ôn Lương ĐBKK
1435 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 01 Thị trấn Đu Khó khăn
1436 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 02 Thị trấn Giang Tiên Khó khăn
1437 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 03 Xã Cổ Lũng Khó khăn
1438 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 04 Xã Động Đạt ĐBKK
1439 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 05 Xã Hợp Thành ĐBKK
1440 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 07 Xã Phấn Mễ Khó khăn
1441 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 08 Xã Phú Đô ĐBKK
1442 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 09 Xã Phủ Lý ĐBKK
1443 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 10 Xã Sơn Cẩm Khó khăn
1444 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 11 Xã Tức Tranh ĐBKK
1445 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 12 Xã Vô Tranh Khó khăn
1446 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 13 Xã Yên Đổ ĐBKK
1447 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 14 Xã Yên Lạc ĐBKK
1448 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 15 Xã Yên Ninh ĐBKK
1449 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương 16 Xã Yên Trạch ĐBKK
1450 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 01 Thị trấn Đình Cả ĐBKK
1451 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 02 Xã Bình Long ĐBKK
1452 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 03 Xã Cúc Đường ĐBKK
1453 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 04 Xã Dân Tiến ĐBKK
1454 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 05 Xã La Hiên ĐBKK
1455 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 06 Xã Lâu Thượng Khó khăn
1456 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 07 Xã Liên Minh ĐBKK
1457 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 08 Xã Nghinh Tường ĐBKK
1458 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 09 Xã Phú Thượng ĐBKK
1459 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 10 Xã Phương Giao ĐBKK
1460 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 11 Xã Sảng Mộc ĐBKK
1461 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 12 Xã Thần Sa ĐBKK
1462 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 13 Xã Thượng Nung ĐBKK
1463 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 14 Xã Tràng Xá ĐBKK
1464 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 15 Xã Vũ Chấn ĐBKK
1531 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 50 Xã Lâu Thượng (2016) ĐBKK
1396 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 32 Xã Văn Yên (2017) Khó khăn
1397 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 33 Xã Vạn Thọ (2017) Khó khăn
1400 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 29 Xã Vạn Thọ ĐBKK
1401 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 30 Xã Văn Yên ĐBKK
1465 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 02 Thị trấn Quân Chu Khó khăn
1466 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 03 Xã An Khánh Khó khăn
1467 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 04 Xã Bản Ngoại ĐBKK
1468 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 05 Xã Bình Thuận Khó khăn
1469 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 06 Xã Cát Nê ĐBKK
1470 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 07 Xã Cù Vân Khó khăn
1471 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 08 Xã Đức Lương ĐBKK
1472 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 09 Xã Hà Thượng Khó khăn
1473 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 10 Xã Hoàng Nông ĐBKK
1474 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 11 Thị trấn Hùng Sơn Khó khăn
1475 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 12 Xã Khôi Kỳ ĐBKK
1476 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 13 Xã Ký Phú ĐBKK
1477 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 14 Xã La Bằng Khó khăn
1478 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 15 Xã Lục Ba ĐBKK
1479 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 16 Xã Minh Tiến ĐBKK
1480 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 17 Xã Mỹ Yên ĐBKK
1481 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 18 Xã Na Mao ĐBKK
1482 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 20 Xã Phú Lạc ĐBKK
1483 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 19 Xã Phú Cường ĐBKK
1484 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 21 Xã Phú Thịnh ĐBKK
1485 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 22 Xã Phú Xuyên ĐBKK
1486 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 23 Xã Phục Linh ĐBKK
1487 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 24 Xã Phúc Lương ĐBKK
1488 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 25 Xã Quân Chu ĐBKK
1489 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 26 Xã Tân Linh ĐBKK
1490 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 27 Xã Tân Thái Khó khăn
1491 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 52 Xã Tiên Hội (2016) ĐBKK
1492 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 28 Xã Tiên Hội Khó khăn
1493 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 31 Xã Yên Lãng ĐBKK
1494 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 53 Thị trấn Hùng Sơn (2016) ĐBKK
1529 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 51 Xã La Bằng (2016) ĐBKK
1530 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 50 Xã Hà Thượng (2016) ĐBKK
1398 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 20 Xã Linh Sơn (2017) Khó khăn
1402 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 10 Xã Khe Mo ĐBKK
1495 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 01 Thị trấn Chùa Hang Khó khăn
1496 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 02 Thị trấn Sông Cầu Khó khăn
1497 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 03 Thị trấn Trại Cau Khó khăn
1498 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 04 Xã Cây Thị ĐBKK
1499 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 05 Xã Hòa Bình Khó khăn
1501 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 08 Xã Hợp Tiến ĐBKK
1502 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 06 Xã Hóa Thượng Khó khăn
1503 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 07 Xã Hóa Trung Khó khăn
1504 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 50 Xã Huống Thượng (2016) ĐBKK
1505 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 09 Xã Huống Thượng Khó khăn
1506 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 11 Xã Linh Sơn ĐBKK
1507 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 52 Xã Minh Lập (2016) ĐBKK
1508 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 12 Xã Minh Lập Khó khăn
1509 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 13 Xã Nam Hòa ĐBKK
1510 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 14 Xã Quang Sơn ĐBKK
1511 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 15 Xã Tân Lợi ĐBKK
1512 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 16 Xã Tân Long ĐBKK
1513 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 17 Xã Văn Hán ĐBKK
1514 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 18 Xã Văn Lăng ĐBKK
1515 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 01 Xã Bàn Đạt ĐBKK
1516 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 02 Xã Đồng Liên Khó khăn
1517 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 03 Xã Kha Sơn ĐBKK
1518 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 04 Xã Tân Đức Khó khăn
1519 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 05 Xã Tân Hòa ĐBKK
1520 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 06 Xã Tân Khánh ĐBKK
1521 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 07 Xã Tân Kim ĐBKK
1522 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 08 Xã Tân Thành ĐBKK
1403 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 02 Xã Minh Đức ĐBKK
1500 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 04 Xã Phúc Thuận ĐBKK
1523 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 01 Phường Bắc Sơn ĐBKK
1524 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 03 Xã Phúc Tân ĐBKK
1525 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 05 Xã Thành Công ĐBKK
1526 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 06 Xã Tiên Phong ĐBKK
1527 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 07 Xã Vạn Phái ĐBKK
1700 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 01 Phường Đồng Tâm Khó khăn
1701 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 02 Phường Hồng Hà Khó khăn
1702 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 03 Phường Minh Tân Khó khăn
1703 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 04 Phường Nguyễn Phúc Khó khăn
1704 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 05 Phường Nguyễn Thái Học Khó khăn
1705 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 08 Xã Âu Lâu Khó khăn
1706 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 06 Phường Yên Ninh Khó khăn
1707 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 07 Phường Yên Thịnh Khó khăn
1708 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 09 Xã Giới Phiên Khó khăn
1709 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 10 Phường Hợp Minh Khó khăn
1710 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 11 Xã Minh Bảo Khó khăn
1711 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 12 Phường Nam Cường Khó khăn
1712 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 13 Xã Phúc Lộc Khó khăn
1713 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 17 Xã Văn Tiến Khó khăn
1714 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 14 Xã Tân Thịnh Khó khăn
1715 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 15 Xã Tuy Lộc Khó khăn
1716 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái 16 Xã Văn Phú Khó khăn
1693 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 01 Phường Cầu Thia Khó khăn
1694 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 02 Phường Pú Trạng Khó khăn
1695 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 03 Phường Tân An Khó khăn
1696 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 07 Xã Nghĩa Phúc ĐBKK
1697 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 04 Phường Trung Tâm Khó khăn
1698 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 05 Xã Nghĩa An ĐBKK
1699 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 06 Xã Nghĩa Lợi ĐBKK
1722 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 08 Xã Phù Nham ĐBKK
1723 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 09 Xã Sơn A ĐBKK
1724 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 10 Xã Hạnh Sơn ĐBKK
1725 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 11 Xã Phúc Sơn ĐBKK
1726 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 12 Xã Thanh Lương ĐBKK
1727 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 13 Xã Thạch Lương ĐBKK
1728 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 14 Xã Nghĩa Lộ Khó khăn
1539 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 06 Xã Đại Phác (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1540 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 28 Xã Đại Phác (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1667 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 01 Thị trấn Mậu A Khó khăn
1668 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 02 Xã An Bình ĐBKK
1669 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 03 Xã An Thịnh ĐBKK
1670 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 04 Xã Châu Quế Hạ ĐBKK
1671 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 05 Xã Châu Quế Thượng ĐBKK
1672 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 07 Xã Đại Sơn ĐBKK
1673 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 08 Xã Đông An ĐBKK
1674 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 09 Xã Đông Cuông ĐBKK
1675 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 10 Xã Hoàng Thắng ĐBKK
1676 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 11 Xã Lâm Giang ĐBKK
1677 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 12 Xã Lang Thíp ĐBKK
1678 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 13 Xã Mậu Đông ĐBKK
1679 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 14 Xã Mỏ Vàng ĐBKK
1680 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 15 Xã Nà Hẩu ĐBKK
1681 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 16 Xã Ngòi A ĐBKK
1682 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 17 Xã Phong Dụ Hạ ĐBKK
1683 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 18 Xã Phong Dụ Thượng ĐBKK
1684 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 19 Xã Quang Minh ĐBKK
1685 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 20 Xã Tân Hợp ĐBKK
1686 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 21 Xã Viễn Sơn ĐBKK
1687 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 22 Xã Xuân Ái ĐBKK
1688 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 23 Xã Xuân Tầm ĐBKK
1689 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 24 Xã Yên Hợp ĐBKK
1690 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 25 Xã Yên Hưng ĐBKK
1691 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 26 Xã Yên Phú ĐBKK
1692 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 27 Xã Yên Thái ĐBKK
1536 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 05 Xã Cảm Ân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1537 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 02 Thị trấn Yên Bình (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1538 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 07 Xã Đại Đồng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1541 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 27 Thị trấn Yên Bình (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1542 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 28 Xã Cảm Ân (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1543 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 29 Xã Đại Đồng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1627 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 13 Xã Phú Thịnh Khó khăn
1630 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 15 Xã Phúc Ninh ĐBKK
1633 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 16 Xã Tân Hương ĐBKK
1634 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 17 Xã Tân Nguyên ĐBKK
1635 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 18 Xã Thịnh Hưng Khó khăn
1642 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 19 Xã Tích Cốc ĐBKK
1645 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 20 Xã Văn Lãng ĐBKK
1651 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 01 Thị trấn Thác Bà Khó khăn
1652 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 03 Xã Bạch Hà ĐBKK
1653 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 04 Xã Bảo Ái ĐBKK
1654 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 06 Xã Cảm Nhân ĐBKK
1655 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 08 Xã Đại Minh Khó khăn
1656 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 09 Xã Hán Đà Khó khăn
1657 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 10 Xã Mông Sơn Khó khăn
1658 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 11 Xã Mỹ Gia ĐBKK
1659 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 12 Xã Ngọc Chấn ĐBKK
1660 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 21 Xã Vĩnh Kiên ĐBKK
1661 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 22 Xã Vũ Linh ĐBKK
1662 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 23 Xã Xuân Lai ĐBKK
1663 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 14 Xã Phúc An ĐBKK
1664 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 24 Xã Xuân Long ĐBKK
1665 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 25 Xã Yên Bình ĐBKK
1666 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 26 Xã Yên Thành ĐBKK
1729 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 30 Xã Phú Thịnh (Từ 10/01/2020) ĐBKK
1636 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 02 Xã Cao Phạ ĐBKK
1637 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 03 Xã Chế Cu Nha ĐBKK
1638 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 04 Xã Chế Tạo ĐBKK
1639 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 05 Xã Dế Xu Phình ĐBKK
1640 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 06 Xã Hồ Bốn ĐBKK
1641 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 07 Xã Khao Mang ĐBKK
1643 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 08 Xã Kim Nọi ĐBKK
1644 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 09 Xã La Pán Tẩn ĐBKK
1646 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 10 Xã Lao Chải ĐBKK
1647 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 11 Xã Mồ Dề ĐBKK
1648 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 12 Xã Nậm Có ĐBKK
1649 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 13 Xã Nậm Khắt ĐBKK
1650 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 14 Xã Púng Luông ĐBKK
1719 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 15 Thị trấn Mù Cang Chải (Tính từ 28/4/2017) ĐBKK
1720 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải 01 Thị trấn Mù Cang Chải (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1532 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 01 Thị trấn Nông trường Liên Sơn (Từ 29/2/2016) Khó khăn
1533 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 32 Thị trấn Nông trường Liên Sơn (Trước 29/2/2016) ĐBKK
1601 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 02 Thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ Khó khăn
1602 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 04 Xã An Lương ĐBKK
1603 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 05 Xã Bình Thuận ĐBKK
1604 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 06 Xã Cát Thịnh ĐBKK
1605 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 07 Xã Chấn Thịnh ĐBKK
1606 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 08 Xã Đại Lịch Khó khăn
1607 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 09 Xã Đồng Khê ĐBKK
1608 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 10 Xã Gia Hội ĐBKK
1609 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 11 Xã Hạnh Sơn ĐBKK
1610 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 12 Xã Minh An ĐBKK
1611 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 03 Thị trấn Nông trường Trần Phú Khó khăn
1612 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 13 Xã Nậm Búng ĐBKK
1613 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 14 Xã Nậm Lành ĐBKK
1614 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 15 Xã Nậm Mười ĐBKK
1615 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 16 Xã Nghĩa Sơn ĐBKK
1616 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 17 Xã Nghĩa Tâm ĐBKK
1617 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 18 Xã Phù Nham ĐBKK
1618 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 19 Xã Phúc Sơn ĐBKK
1619 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 20 Xã Sơn A ĐBKK
1620 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 21 Xã Sơn Lương ĐBKK
1621 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 22 Xã Sơn Thịnh ĐBKK
1622 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 23 Xã Sùng Đô ĐBKK
1623 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 24 Xã Suối Bu ĐBKK
1624 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 25 Xã Suối Giàng ĐBKK
1625 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 26 Xã Suối Quyền ĐBKK
1626 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 27 Xã Tân Thịnh ĐBKK
1628 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 28 Xã Thạch Lương ĐBKK
1629 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 29 Xã Thanh Lương ĐBKK
1631 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 30 Xã Thượng Bằng La ĐBKK
1632 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 31 Xã Tú Lệ ĐBKK
1730 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 33 Thị trấn Sơn Thịnh ĐBKK
1546 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 25 Xã Minh Tiến (Tính từ 22/1/2019) Khó khăn
1581 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 01 Thị trấn Cổ Phúc Khó khăn
1582 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 02 Xã Báo Đáp Khó khăn
1583 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 03 Xã Bảo Hưng Khó khăn
1584 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 04 Xã Cường Thịnh ĐBKK
1585 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 05 Xã Đào Thịnh Khó khăn
1586 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 06 Xã Hòa Cuông ĐBKK
1587 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 07 Xã Hồng Ca ĐBKK
1588 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 08 Xã Hưng Khánh ĐBKK
1589 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 09 Xã Hưng Thịnh ĐBKK
1590 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 10 Xã Kiên Thành ĐBKK
1591 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 11 Xã Lương Thịnh ĐBKK
1592 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 12 Xã Minh Quán ĐBKK
1593 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 13 Xã Minh Quân Khó khăn
1594 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 15 Xã Nga Quán Khó khăn
1595 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 16 Xã Quy Mông ĐBKK
1596 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 18 Xã Vân Hội ĐBKK
1597 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 19 Xã Việt Cường ĐBKK
1598 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 20 Xã Việt Hồng ĐBKK
1599 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 21 Xã Việt Thành Khó khăn
1600 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 22 Xã Y Can ĐBKK
1717 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 23 Xã Tân Đồng (Tính từ 28/4/2017) Khó khăn
1718 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 17 Xã Tân Đồng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1721 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 14 Xã Minh Tiến ĐBKK
1569 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 01 Thị trấn Trạm Tấu ĐBKK
1570 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 02 Xã Bản Công ĐBKK
1571 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 03 Xã Bản Mù ĐBKK
1572 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 04 Xã Hát Lừu ĐBKK
1573 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 05 Xã Làng Nhì ĐBKK
1574 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 06 Xã Pá Hu ĐBKK
1575 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 07 Xã Pá Lau ĐBKK
1576 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 08 Xã Phình Hồ ĐBKK
1577 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 09 Xã Tà Xi Láng ĐBKK
1578 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 10 Xã Trạm Tấu ĐBKK
1579 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 11 Xã Túc Đán ĐBKK
1580 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 12 Xã Xà Hồ ĐBKK
1534 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 09 Xã Liễu Đô (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1535 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 13 Xã Minh Xuân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1544 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 25 Xã Liễu Đô (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1545 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 26 Xã Minh Xuân (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1547 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 01 Thị trấn Yên Thế Khó khăn
1548 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 02 Xã An Lạc ĐBKK
1549 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 03 Xã An Phú ĐBKK
1550 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 04 Xã Động Quan ĐBKK
1551 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 05 Xã Khai Trung ĐBKK
1552 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 06 Xã Khánh Hòa ĐBKK
1553 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 07 Xã Khánh Thiện ĐBKK
1554 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 08 Xã Lâm Thượng ĐBKK
1555 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 10 Xã Mai Sơn ĐBKK
1556 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 11 Xã Minh Chuẩn ĐBKK
1557 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 12 Xã Minh Tiến ĐBKK
1558 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 14 Xã Mường Lai ĐBKK
1559 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 15 Xã Phan Thanh ĐBKK
1560 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 16 Xã Phúc Lợi ĐBKK
1561 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 17 Xã Tân Lập ĐBKK
1562 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 18 Xã Tân Lĩnh ĐBKK
1563 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 19 Xã Tân Phượng ĐBKK
1564 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 20 Xã Tô Mậu ĐBKK
1565 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 21 Xã Trúc Lâu ĐBKK
1566 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 22 Xã Trung Tâm ĐBKK
1567 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 23 Xã Vĩnh Lạc ĐBKK
1568 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 24 Xã Yên Thắng ĐBKK
1731 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 04 Phường Chiềng Sinh ĐBKK
1732 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 08 Xã Chiềng Cọ Khó khăn
1733 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 11 Xã Chiềng Xôm Khó khăn
1734 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 12 Xã Hua La Khó khăn
1736 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 01 Phường Chiềng An Khó khăn
1737 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 02 Phường Chiềng Cơi Khó khăn
1738 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 03 Phường Chiềng Lề Khó khăn
1739 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 05 Phường Quyết Tâm Khó khăn
1740 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 06 Phường Quyết Thắng Khó khăn
1741 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 07 Phường Tô Hiệu Khó khăn
1752 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 09 Xã Chiềng Đen (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1753 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 10 Xã Chiềng Ngần (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1754 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 50 Xã Chiềng Đen(Trước 28/4/2017) ĐBKK
1755 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La 51 Xã Chiềng Ngần (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1735 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 09 Xã Mường Sại ĐBKK
1742 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 01 Xã Cà Nàng ĐBKK
1743 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 02 Xã Chiềng Bằng (Từ 29/02/2016) Khó khăn
1744 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 03 Xã Chiềng Khay ĐBKK
1745 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 04 Xã Chiềng Khoang ĐBKK
1746 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 05 Xã Chiềng Ơn ĐBKK
1747 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 06 Xã Mường Chiên (Từ 29/02/2016) Khó khăn
1748 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 07 Xã Mường Giàng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1749 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 08 Xã Mường Giôn ĐBKK
1750 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 10 Xã Nặm Ét ĐBKK
1751 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 11 Xã Pắc Ma Pha Khinh ĐBKK
1756 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 12 Xã Mường Chiên ( trước 29/2/2016) ĐBKK
1757 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 13 Xã Chiềng Bằng (Trước 29/2/2016) ĐBKK
1758 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai 52 Xã Mường Giàng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1759 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 10 Xã Mường Chùm (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1760 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 50 Xã Mường Bú (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1761 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 51 Xã Mường Chùm (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1762 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 06 Xã Chiềng Muôn ĐBKK
1763 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 07 Xã Chiềng San ĐBKK
1764 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 08 Xã Hua Trai ĐBKK
1765 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 09 Xã Mường Bú (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1766 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 11 Xã Mường Trai ĐBKK
1767 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 12 Xã Nặm Giôn ĐBKK
1768 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 13 Xã Nặm Păm ĐBKK
1769 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 14 Xã Ngọc Chiến ĐBKK
1770 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 15 Xã Pi Tong ĐBKK
1771 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 16 Xã Tạ Bú ĐBKK
1772 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 01 Thị trấn Ít Ong ĐBKK
1773 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 02 Xã Chiềng Ân ĐBKK
1774 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 03 Xã Chiềng Công ĐBKK
1775 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 04 Xã Chiềng Hoa ĐBKK
1776 14 Sơn La 03 Huyện Mường La 05 Xã Chiềng Lao ĐBKK
1777 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 24 Xã Phổng Lăng ĐBKK
1778 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 25 Xã Phổng Lập ĐBKK
1779 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 27 Xã Thôn Mòn ĐBKK
1780 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 28 Xã Tông Cọ ĐBKK
1781 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 29 Xã Tông Lạnh ĐBKK
1782 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 14 Xã Liệp Tè ĐBKK
1783 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 15 Xã Long Hẹ ĐBKK
1784 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 16 Xã Muổi Nọi ĐBKK
1785 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 17 Xã Mường Bám ĐBKK
1786 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 18 Xã Mường É ĐBKK
1787 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 19 Xã Mường Khiêng ĐBKK
1788 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 20 Xã Nậm Lầu ĐBKK
1789 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 21 Xã Noong Lay ĐBKK
1790 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 22 Xã Pá Lông ĐBKK
1791 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 26 Xã Púng Tra ĐBKK
1792 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 04 Xã Bon Phặng ĐBKK
1793 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 05 Xã Chiềng Bôm ĐBKK
1794 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 06 Xã Chiềng La ĐBKK
1795 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 07 Xã Chiềng Ly ĐBKK
1796 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 08 Xã Chiềng Ngàm ĐBKK
1797 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 09 Xã Chiềng Pấc ĐBKK
1798 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 10 Xã Chiềng Pha ĐBKK
1799 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 11 Xã Co Mạ ĐBKK
1800 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 12 Xã Co Tòng ĐBKK
1801 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 13 Xã É Tòng ĐBKK
1802 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 01 Thị trấn Thuận Châu Khó khăn
1803 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 02 Xã Bản Lầm ĐBKK
1804 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 03 Xã Bó Mười ĐBKK
1805 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 23 Xã Phổng Lái (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1806 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu 50 Xã Phổng Lái (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1807 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 12 Xã Phiêng Côn ĐBKK
1808 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 13 Xã Song Pe ĐBKK
1809 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 14 Xã Tạ Khoa ĐBKK
1810 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 15 Xã Tà Xùa ĐBKK
1811 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 16 Xã Xím Vàng ĐBKK
1812 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 02 Xã Chiềng Sại ĐBKK
1813 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 03 Xã Chim Vàn ĐBKK
1814 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 04 Xã Hang Chú ĐBKK
1815 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 05 Xã Háng Đồng ĐBKK
1816 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 06 Xã Hồng Ngài ĐBKK
1817 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 07 Xã Hua Nhàn ĐBKK
1818 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 08 Xã Làng Chếu ĐBKK
1819 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 09 Xã Mường Khoa ĐBKK
1820 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 10 Xã Pắc Ngà ĐBKK
1821 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 11 Xã Phiêng Ban ĐBKK
1822 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 01 Thị trấn Bắc Yên ĐBKK
1823 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 06 Xã Huy Hạ (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1824 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 25 Xã Tường Phù (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1825 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 26 Xã Tường Thượng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1826 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 27 Xã Tường Tiến (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1827 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 50 Xã Huy Hạ (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1828 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 51 Xã Tường Hạ (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1829 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 52 Xã Tường Phù (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1830 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 53 Xã Tường Thượng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1831 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 54 Xã Tường Tiến (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1832 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 15 Xã Mường Thải ĐBKK
1833 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 16 Xã Nam Phong ĐBKK
1834 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 17 Xã Quang Huy ĐBKK
1835 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 18 Xã Sập Xa ĐBKK
1836 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 19 Xã Suối Bau ĐBKK
1837 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 20 Xã Suối Tọ ĐBKK
1838 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 21 Xã Tân Lang ĐBKK
1839 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 22 Xã Tân Phong ĐBKK
1840 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 23 Xã Tường Hạ (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1841 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 24 Xã Tường Phong ĐBKK
1842 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 04 Xã Gia Phù Khó khăn
1843 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 05 Xã Huy Bắc ĐBKK
1844 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 07 Xã Huy Tân ĐBKK
1845 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 08 Xã Huy Thượng ĐBKK
1846 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 09 Xã Huy Tường ĐBKK
1847 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 10 Xã Kim Bon ĐBKK
1848 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 11 Xã Mường Bang ĐBKK
1849 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 12 Xã Mường Cơi ĐBKK
1850 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 13 Xã Mường Do ĐBKK
1851 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 14 Xã Mường Lang ĐBKK
1852 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 01 Thị trấn Phù Yên Khó khăn
1853 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 02 Xã Bắc Phong ĐBKK
1854 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 03 Xã Đá Đỏ ĐBKK
1855 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 09 Xã Chiềng Mung (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1856 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 17 Xã Mường Chanh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1857 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 20 Xã Phiêng Cằm ĐBKK
1858 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 21 Xã Phiêng Pằn ĐBKK
1859 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 22 Xã Tà Hộc ĐBKK
1860 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 50 Xã Chiềng Mung (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1861 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 51 Xã Mường Chanh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1862 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 08 Xã Chiềng Mai ĐBKK
1863 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 10 Xã Chiềng Nơi ĐBKK
1864 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 11 Xã Chiềng Sung ĐBKK
1865 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 12 Xã Chiềng Ve ĐBKK
1866 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 13 Xã Cò Nòi ĐBKK
1867 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 14 Xã Hát Lót Khó khăn
1868 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 15 Xã Mường Bằng ĐBKK
1869 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 16 Xã Mường Bon Khó khăn
1870 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 18 Xã Nà Bó ĐBKK
1871 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 19 Xã Nà Ớt ĐBKK
1872 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 01 Thị trấn Hát Lót Khó khăn
1873 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 02 Xã Chiềng Ban Khó khăn
1874 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 03 Xã Chiềng Chăn ĐBKK
1875 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 04 Xã Chiềng Chung ĐBKK
1876 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 05 Xã Chiềng Dong ĐBKK
1877 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 06 Xã Chiềng Kheo ĐBKK
1878 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 07 Xã Chiềng Lương ĐBKK
1879 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 14 Xã Viêng Lán (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1880 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 15 Xã Yên Sơn Khó khăn
1881 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 50 Xã Viêng Lán (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1882 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 04 Xã Chiềng Khoi Khó khăn
1883 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 05 Xã Chiềng On ĐBKK
1884 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 06 Xã Chiềng Pằn Khó khăn
1885 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 07 Xã Chiềng Sàng Khó khăn
1886 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 08 Xã Chiềng Tương ĐBKK
1887 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 09 Xã Lóng Phiêng ĐBKK
1888 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 10 Xã Mường Lựm ĐBKK
1889 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 11 Xã Phiêng Khoài ĐBKK
1890 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 12 Xã Sặp Vạt ĐBKK
1891 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 13 Xã Tú Nang ĐBKK
1892 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 01 Thị trấn Yên Châu Khó khăn
1893 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 02 Xã Chiềng Đông ĐBKK
1894 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 03 Xã Chiềng Hặc ĐBKK
1895 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 13 Xã Mường Lầm ĐBKK
1896 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 14 Xã Mường Sai ĐBKK
1897 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 15 Xã Nà Nghịu ĐBKK
1898 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 16 Xã Nậm Mằn ĐBKK
1899 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 17 Xã Nậm Ty ĐBKK
1900 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 18 Xã Pú Bẩu ĐBKK
1901 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 19 Xã Yên Hưng ĐBKK
1902 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 03 Xã Chiềng Cang ĐBKK
1903 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 04 Xã Chiềng En ĐBKK
1904 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 05 Xã Chiềng Khoong ĐBKK
1905 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 06 Xã Chiềng Khương ĐBKK
1906 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 07 Xã Chiềng Phung ĐBKK
1907 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 08 Xã Chiềng Sơ ĐBKK
1908 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 09 Xã Đứa Mòn ĐBKK
1909 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 10 Xã Huổi Một ĐBKK
1910 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 11 Xã Mường Cai ĐBKK
1911 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 12 Xã Mường Hung ĐBKK
1912 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 01 Thị trấn Sông Mã Khó khăn
1913 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 02 Xã Bó Sinh ĐBKK
1914 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 09 Xã Mường Sang Khó khăn
1915 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 10 Xã Nà Mường ĐBKK
1916 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 11 Xã Phiêng Luông (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1917 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 12 Xã Quy Hướng ĐBKK
1918 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 13 Xã Tà Lại ĐBKK
1919 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 14 Xã Tân Hợp ĐBKK
1920 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 15 Xã Tân Lập Khó khăn
1921 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 50 Xã Phiêng Luông (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1922 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 01 Thị trấn Mộc Châu Khó khăn
1923 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 02 TTNT Mộc Châu Khó khăn
1924 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 03 Xã Chiềng Hắc ĐBKK
1925 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 04 Xã Chiềng Khừa ĐBKK
1926 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 05 Xã Chiềng Sơn ĐBKK
1927 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 06 Xã Đông Sang ĐBKK
1928 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 07 Xã Hua Păng ĐBKK
1929 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu 08 Xã Lóng Sập ĐBKK
1930 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 07 Xã Sam Kha ĐBKK
1931 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 08 Xã Sốp Cộp ĐBKK
1932 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 01 Xã Dồm Cang ĐBKK
1933 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 02 Xã Mường Lạn ĐBKK
1934 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 03 Xã Mường Lèo ĐBKK
1935 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 04 Xã Mường Và ĐBKK
1936 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 05 Xã Nậm Lạnh ĐBKK
1937 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 06 Xã Púng Bánh ĐBKK
1938 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 11 Xã Quang Minh ĐBKK
1939 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 12 Xã Song Khủa ĐBKK
1940 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 13 Xã Suối Bàng ĐBKK
1941 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 14 Xã Tân Xuân ĐBKK
1942 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 01 Xã Vân Hồ ĐBKK
1943 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 02 Xã Tô Múa ĐBKK
1944 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 03 Xã Xuân Nha ĐBKK
1945 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 04 Xã Chiềng Khoa ĐBKK
1946 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 05 Xã Chiềng Xuân ĐBKK
1947 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 06 Xã Chiềng Yên ĐBKK
1948 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 07 Xã Liên Hòa ĐBKK
1949 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 08 Xã Lóng Luông ĐBKK
1950 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 09 Xã Mường Men ĐBKK
1951 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 10 Xã Mường Tè ĐBKK
2157 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 04 Xã Thanh Đình Khó khăn
2158 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 03 Xã Kim Đức Khó khăn
2159 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 02 Xã Hy Cương Khó khăn
2160 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì 01 Xã Chu Hóa Khó khăn
2155 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 02 Xã Phú Hộ Khó khăn
2156 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 01 Xã Hà Thạch Khó khăn
1952 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 12 Xã Minh Lương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1953 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 17 Xã Phong Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1954 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 29 Xã Minh Lương (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2137 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 27 Xã Vụ Quang ĐBKK
2138 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 28 Xã Yên Kiện ĐBKK
2139 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 23 Xã Tây Cốc ĐBKK
2140 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 25 Xã Vân Đồn ĐBKK
2141 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 19 Xã Phúc Lai ĐBKK
2142 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 13 Xã Minh Phú ĐBKK
2143 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 26 Xã Vân Du Khó khăn
2144 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 24 Xã Tiêu Sơn Khó khăn
2145 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 22 Xã Sóc Đăng Khó khăn
2146 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 16 Xã Ngọc Quan Khó khăn
2147 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 14 Xã Minh Tiến Khó khăn
2148 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 09 Xã Hùng Long ĐBKK
2149 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 06 Xã Chí Đám Khó khăn
2150 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 05 Xã Chân Mộng Khó khăn
2151 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 04 Xã Ca Đình ĐBKK
2152 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 03 Xã Bằng Luân Khó khăn
2153 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 02 Xã Bằng Doãn ĐBKK
2154 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 01 Thị trấn Đoan Hùng Khó khăn
2217 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 07 Xã Đại Nghĩa (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2218 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 08 Xã Đông Khê (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2219 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 10 Xã Hùng Quan (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2220 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 11 Xã Hữu Đô (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2221 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 15 Xã Nghinh Xuyên (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2222 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 18 Xã Phú Thứ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2223 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 31 Xã Hợp Nhất (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2224 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 32 Xã Hùng Xuyên (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2225 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 33 Xã Phú Lâm (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2227 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 20 Xã Phương Trung (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2228 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 21 Xã Quế Lâm (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2229 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng 30 Xã Phong Phú (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
1955 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 13 Xã Phương Lĩnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1956 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 18 Xã Thanh Xá (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1957 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 19 Xã Vân Lĩnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1958 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 25 Xã Vân Lĩnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2127 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 20 Xã Võ Lao ĐBKK
2128 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 12 Xã Ninh Dân ĐBKK
2129 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 15 Xã Sơn Cương ĐBKK
2130 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 09 Xã Khải Xuân ĐBKK
2131 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 06 Xã Đồng Xuân ĐBKK
2132 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 05 Xã Đông Thành ĐBKK
2133 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 04 Xã Đông Lĩnh ĐBKK
2134 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 03 Xã Đại An ĐBKK
2135 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 02 Xã Chí Tiên ĐBKK
2136 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 01 Thị trấn Thanh Ba ĐBKK
2177 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 17 Xã Thanh Vân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2178 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 21 Xã Yển Khê (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2187 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 07 Xã Hanh Cù ĐBKK
2188 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 08 Xã Hoàng Cương ĐBKK
2189 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 10 Xã Mạn Lạn ĐBKK
2190 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 11 Xã Năng Yên (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2191 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 14 Xã Quảng Nạp (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2192 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 16 Xã Thái Ninh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2193 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 22 Xã Yên Nội (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2194 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 23 Xã Phương Lĩnh (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2195 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 24 Xã Thanh Xá (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
2196 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba 29 Xã Quảng Yên (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1959 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 13 Xã Hậu Bổng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1960 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 17 Xã Lang Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1961 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 21 Xã Minh Côi (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1962 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 34 Xã Lang Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1963 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 35 Xã Minh Côi (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2096 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 24 Xã Phương Viên Khó khăn
2097 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 15 Xã Hương Xạ Khó khăn
2098 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 12 Xã Hà Lương ĐBKK
2118 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 22 Xã Minh Hạc Khó khăn
2119 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 11 Xã Gia Điền Khó khăn
2120 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 26 Xã Văn Lang ĐBKK
2121 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 28 Xã Vô Tranh ĐBKK
2122 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 07 Xã Đại Phạm ĐBKK
2123 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 02 Xã Ấm Hạ Khó khăn
2124 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 03 Xã Bằng Giã Khó khăn
2125 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 01 Thị trấn Hạ Hòa Khó khăn
2126 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 32 Xã Yên Luật ĐBKK
2165 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 36 Xã Tứ Hiệp (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2167 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 08 Xã Đan Hà (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2168 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 09 Xã Đan Thượng ĐBKK
2169 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 10 Xã Động Lâm (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2170 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 14 Xã Hiền Lương Khó khăn
2171 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 16 Xã Lâm Lợi (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2172 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 18 Xã Lệnh Khanh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2173 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 19 Xã Liên Phương (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2174 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 23 Xã Phụ Khánh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2175 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 25 Xã Quân Khê (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2176 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 30 Xã Y Sơn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2179 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 04 Xã Cáo Điền (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2180 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 05 Xã Chính Công (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2181 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 06 Xã Chuế Lưu (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2182 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 20 Xã Mai Tùng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2183 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 27 Xã Vĩnh Chân Khó khăn
2184 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 29 Xã Xuân Áng ĐBKK
2185 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 31 Xã Yên Kỳ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2186 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 37 Xã Yên Kỳ (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2230 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa 33 Xã Hậu Bổng (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
1964 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 12 Xã Sơn Nga (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1965 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 13 Xã Sơn Tình (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1966 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 16 Xã Thanh Nga (Trước 28/4/2017) Khó khăn
1967 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 19 Xã Tình Cương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1968 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 51 Xã Tuy Lộc (Từ 28/4/2017) ĐBKK
1969 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 21 Xã Tuy Lộc (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2099 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 23 Xã Văn Khúc ĐBKK
2100 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 22 Xã Văn Bán ĐBKK
2101 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 20 Xã Tùng Khê ĐBKK
2102 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 18 Xã Tiên Lương ĐBKK
2103 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 17 Xã Thụy Liễu ĐBKK
2104 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 15 Xã Tam Sơn ĐBKK
2105 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 14 Xã Tạ Xá ĐBKK
2106 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 11 Xã Phượng Vĩ ĐBKK
2107 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 24 Xã Xương Thịnh ĐBKK
2108 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 25 Xã Yên Dưỡng ĐBKK
2109 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 09 Xã Phú Lạc ĐBKK
2110 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 08 Xã Phú Khê ĐBKK
2111 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 07 Xã Ngô Xá ĐBKK
2112 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 06 Xã Hương Lung ĐBKK
2113 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 05 Xã Đồng Lương ĐBKK
2114 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 04 Xã Điêu Lương ĐBKK
2115 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 03 Xã Chương Xá ĐBKK
2116 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 02 Xã Cấp Dẫn ĐBKK
2117 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 26 Xã Yên Tập ĐBKK
2166 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 54 Xã Sơn Nga (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2197 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 01 Thị trấn Sông Thao (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2198 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 10 Xã Phùng Xá (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2199 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 50 Xã Thanh Nga (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) ĐBKK
2200 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 52 Xã Sơn Tình (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2201 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 53 Xã Tình Cương (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2202 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 55 Xã Hùng Việt (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2203 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 56 Xã Minh Tân (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2204 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê 57 Thị trấn Cẩm Khê (Từ 01/01/2020) ĐBKK
1970 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 01 Thị trấn Yên Lập (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1971 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 03 Xã Đồng Thịnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1972 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 04 Xã Hưng Long (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1973 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 05 Xã Lương Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1974 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 17 Xã Xuân Viên (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1975 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 18 Thị trấn Yên Lập (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1976 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 19 Xã Đồng Thịnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1977 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 20 Xã Hưng Long (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1978 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 21 Xã Lương Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1979 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 22 Xã Ngọc Đồng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1980 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 23 Xã Xuân Viên (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2086 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 16 Xã Xuân Thủy ĐBKK
2087 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 15 Xã Xuân An ĐBKK
2088 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 14 Xã Trung Sơn ĐBKK
2089 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 13 Xã Thượng Long ĐBKK
2090 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 12 Xã Phúc Khánh ĐBKK
2091 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 09 Xã Nga Hoàng ĐBKK
2092 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 08 Xã Mỹ Lương ĐBKK
2093 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 07 Xã Mỹ Lung ĐBKK
2094 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 06 Xã Minh Hòa ĐBKK
2095 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 02 Xã Đồng Lạc ĐBKK
2163 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 11 Xã Ngọc Lập ĐBKK
2164 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 10 Xã Ngọc Đồng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1981 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 02 Xã Cự Đồng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1982 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 03 Xã Cự Thắng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1983 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 04 Xã Địch Quả (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1984 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 06 Xã Giáp Lai (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1985 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 09 Xã Lương Nha (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1986 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 10 Xã Sơn Hùng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1987 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 14 Xã Thạch Khóan (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1988 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 24 Xã Cự Đồng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1989 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 25 Xã Cự Thắng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1990 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 26 Xã Địch Quả (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1991 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 27 Xã Giáp Lai (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1992 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 28 Xã Lương Nha (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1993 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 29 Xã Sơn Hùng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
1994 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 30 Xã Thạch Khóan (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2070 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 23 Xã Yên Sơn ĐBKK
2071 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 22 Xã Yên Lương ĐBKK
2072 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 21 Xã Yên Lãng ĐBKK
2073 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 20 Xã Võ Miếu ĐBKK
2074 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 19 Xã Văn Miếu ĐBKK
2075 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 18 Xã Tinh Nhuệ ĐBKK
2076 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 17 Xã Thượng Cửu ĐBKK
2077 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 16 Xã Thục Luyện Khó khăn
2078 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 15 Xã Thắng Sơn ĐBKK
2079 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 13 Xã Tất Thắng ĐBKK
2080 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 12 Xã Tân Minh ĐBKK
2081 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 11 Xã Tân Lập ĐBKK
2082 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 08 Xã Khả Cửu ĐBKK
2083 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 07 Xã Hương Cần ĐBKK
2084 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 05 Xã Đông Cửu ĐBKK
2085 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn 01 Thị trấn Thanh Sơn Khó khăn
1995 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 02 Xã An Đạo (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1996 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 03 Xã Bảo Thanh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1997 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 04 Xã Gia Thanh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1998 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 05 Xã Hạ Giáp (Trước 28/4/2017) ĐBKK
1999 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 06 Xã Lệ Mỹ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2000 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 07 Xã Liên Hoa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2001 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 09 Xã Phú Mỹ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2002 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 10 Xã Phú Nham (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2003 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 11 Xã Phù Ninh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2004 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 13 Xã Tiên Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2005 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 14 Xã Trạm Thản (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2006 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 16 Xã Trung Giáp (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2007 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 17 Xã An Đạo (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2008 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 18 Xã Bảo Thanh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2009 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 19 Xã Gia Thanh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2010 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 20 Xã Hạ Giáp (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2011 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 21 Xã Lệ Mỹ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2012 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 22 Xã Liên Hoa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2013 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 23 Xã Phú Mỹ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2014 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 24 Xã Phú Nham (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2015 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 25 Xã Phù Ninh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2016 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 26 Xã Tiên Phú (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2017 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 27 Xã Trạm Thản (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2018 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 28 Xã Trung Giáp (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2033 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 50 Xã Tiên Du (Trước 29/02/2016) ĐBKK
2040 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 12 Xã Tiên Du (Từ 29/02/2016) Khó khăn
2069 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 15 Xã Trị Quận Khó khăn
2161 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 08 Xã Phú Lộc Khó khăn
2162 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh 01 Thị trấn Phong Châu Khó khăn
2066 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 03 Xã Xuân Lũng Khó khăn
2067 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 02 Xã Tiên Kiên Khó khăn
2068 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao 01 Thị trấn Hùng Sơn Khó khăn
2019 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 05 Xã Hiền Quan (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2020 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 12 Xã Thanh Uyên (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2021 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 16 Xã Văn Lương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2022 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 17 Xã Xuân Quang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2023 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 18 Xã Hiền Quan (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2024 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 19 Xã Thanh Uyên (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2060 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 13 Xã Thọ Văn Khó khăn
2061 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 11 Xã Tề Lễ Khó khăn
2062 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 10 Xã Quang Húc Khó khăn
2063 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 08 Xã Hương Nộn Khó khăn
2064 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 04 Xã Dị Nậu Khó khăn
2065 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 01 Thị trấn Hưng Hóa Khó khăn
2205 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 23 Xã Dân Quyền (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2206 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 24 Xã Lam Sơn (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2207 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 02 Xã Cổ Tiết (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2208 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 03 Xã Dậu Dương (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2209 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 06 Xã Hùng Đô (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2210 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 07 Xã Hương Nha (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2211 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 09 Xã Phương Thịnh (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2212 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 14 Xã Thượng Nông (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2213 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 15 Xã Tứ Mỹ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2214 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 20 Xã Văn Lương (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2215 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 22 Xã Bắc Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2216 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 25 Xã Vạn Xuân (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2226 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông 21 Xã Xuân Quang (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2025 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 02 Xã Đào Xá (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2026 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 03 Xã Hoàng Xá (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2027 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 04 Xã Phượng Mao (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2028 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 05 Xã Sơn Thủy (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2029 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 06 Xã Tân Phương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2030 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 09 Xã Trung Thịnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2031 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 11 Xã Yến Mao (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2032 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 12 Xã Đào Xá (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2034 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 13 Xã Hoàng Xá (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2035 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 15 Xã Sơn Thủy (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2036 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 16 Xã Tân Phương (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2037 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 50 Xã Thạch Đồng (Trước 29/02/2016) ĐBKK
2038 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 51 Xã Trung Nghĩa (Trước 29/02/2016) ĐBKK
2039 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 52 Xã Tu Vũ (Trước 29/02/2016) ĐBKK
2041 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 07 Xã Thạch Đồng (Từ 29/02/2016) Khó khăn
2059 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 01 Thị trấn Thanh Thủy Khó khăn
2231 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 08 Xã Trung Nghĩa (Từ 29/02/2016 đến 31/12/2019) Khó khăn
2232 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 10 Xã Tu Vũ (Từ 29/02/2016) Khó khăn
2233 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 14 Xã Phượng Mao (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2234 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 17 Xã Yến Mao (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2235 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 18 Xã Trung Thịnh (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) Khó khăn
2236 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy 53 Xã Đồng Trung (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2042 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 17 Xã Xuân Sơn ĐBKK
2043 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 16 Xã Xuân Đài ĐBKK
2044 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 15 Xã Vinh Tiền ĐBKK
2045 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 14 Xã Văn Luông ĐBKK
2046 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 13 Xã Thu Ngạc ĐBKK
2047 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 12 Xã Thu Cúc ĐBKK
2048 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 11 Xã Thạch Kiệt ĐBKK
2049 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 10 Xã Tân Sơn ĐBKK
2050 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 09 Xã Tân Phú ĐBKK
2051 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 08 Xã Tam Thanh ĐBKK
2052 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 07 Xã Mỹ Thuận ĐBKK
2053 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 06 Xã Minh Đài ĐBKK
2054 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 05 Xã Long Cốc ĐBKK
2055 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 04 Xã Lai Đồng ĐBKK
2056 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 03 Xã Kim Thượng ĐBKK
2057 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 02 Xã Kiệt Sơn ĐBKK
2058 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 01 Xã Đồng Sơn ĐBKK
2276 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 03 Xã Hướng Đạo Khó khăn
2277 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 02 Xã Hoàng Hoa Khó khăn
2278 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương 01 Xã Đồng Tĩnh Khó khăn
2262 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 14 Xã Xuân Lôi Khó khăn
2263 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 13 Xã Xuân Hòa Khó khăn
2264 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 12 Xã Vân Trục Khó khăn
2265 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 11 Xã Thái Hòa Khó khăn
2266 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 10 Xã Tử Du Khó khăn
2267 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 09 Xã Quang Sơn Khó khăn
2268 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 08 Xã Ngọc Mỹ Khó khăn
2269 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 07 Xã Liễn Sơn Khó khăn
2270 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 06 Xã Liên Hòa Khó khăn
2271 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 05 Thị trấn Lập Thạch Khó khăn
2272 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 04 Xã Hợp Lý Khó khăn
2273 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 01 Xã Bàn Giản Khó khăn
2274 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 03 Thị trấn Hoa Sơn Khó khăn
2275 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch 02 Xã Bắc Bình Khó khăn
2261 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên 01 Xã Trung Mỹ Khó khăn
2249 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 12 Xã Yên Thạch Khó khăn
2250 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 11 Xã Tân Lập Khó khăn
2251 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 10 Xã Quang Yên Khó khăn
2252 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 09 Xã Phương Khoan Khó khăn
2253 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 08 Xã Nhân Đạo Khó khăn
2254 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 07 Xã Nhạo Sơn Khó khăn
2255 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 06 Xã Lãng Công Khó khăn
2256 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 05 Xã Hải Lựu Khó khăn
2257 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 04 Xã Đồng Thịnh Khó khăn
2258 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 03 Xã Đồng Quế Khó khăn
2259 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 02 Xã Đôn Nhân Khó khăn
2260 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 01 Xã Bạch Lưu Khó khăn
2248 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên 01 Xã Ngọc Thanh Khó khăn
2237 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 01 Xã Bồ Lý (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2238 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 09 Xã Yên Dương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2239 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 10 Xã Bồ Lý (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2240 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 11 Xã Yên Dương (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2241 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 03 Xã Đạo Trù ĐBKK
2242 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 08 Xã Tam Quan Khó khăn
2243 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 07 Thị trấn Tam Đảo Khó khăn
2244 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 06 Xã Minh Quang Khó khăn
2245 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 05 Xã Hợp Châu Khó khăn
2246 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 04 Xã Hồ Sơn Khó khăn
2247 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo 02 Xã Đại Đình Khó khăn
2381 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 05 Phường Việt Hưng Khó khăn
2382 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 04 Phường Hà Trung Khó khăn
2383 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 03 Phường Hà Phong Khó khăn
2384 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 02 Phường Hà Khánh Khó khăn
2385 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 01 Phường Đại Yên Khó khăn
2399 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 06 Xã Đồng Lâm (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2400 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 07 Xã Đồng Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2401 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 08 Xã Tân Dân (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2402 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 09 Xã Vũ Oai (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2403 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 10 Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2404 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 11 Xã Sơn Dương (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2405 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 16 Xã Kỳ Thượng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2406 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 12 Xã Quảng La (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2407 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 13 Xã Hòa Bình (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2408 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 14 Xã Dân Chủ (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2409 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long 15 Xã Bằng Cả (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2376 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 04 Xã Cộng Hòa Khó khăn
2377 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 03 Xã Cẩm Hải Khó khăn
2378 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 02 Phường Quang Hanh Khó khăn
2379 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 01 Phường Mông Dương Khó khăn
2380 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả 05 Xã Dương Huy Khó khăn
2370 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 06 Xã Thượng Yên Công Khó khăn
2371 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 05 Phường Yên Thanh Khó khăn
2372 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 04 Phường Vàng Danh Khó khăn
2373 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 03 Phường Phương Đông Khó khăn
2374 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 02 Phường Nam Khê Khó khăn
2375 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí 01 Phường Bắc Sơn Khó khăn
2301 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 04 Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2302 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 06 Xã Hải Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2318 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 12 Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2319 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 13 Xã Hải Sơn (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2361 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 11 Xã Vĩnh Trung Khó khăn
2362 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 10 Xã Vĩnh Thực Khó khăn
2363 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 08 Xã Hải Xuân Khó khăn
2364 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 07 Xã Hải Tiến Khó khăn
2365 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 05 Xã Hải Đông Khó khăn
2366 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 03 Phường Ninh Dương Khó khăn
2367 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 02 Phường Hải Yên Khó khăn
2368 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 01 Phường Hải Hòa Khó khăn
2369 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái 09 Xã Quảng Nghĩa Khó khăn
2279 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 01 Thị trấn Bình Liêu (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2280 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 07 Xã Tình Húc (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2303 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 05 Xã Húc Động ĐBKK
2308 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 04 Xã Hoành Mô ĐBKK
2393 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 08 Xã Vô Ngại ĐBKK
2394 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 06 Xã Lục Hồn ĐBKK
2395 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 03 Xã Đồng Văn ĐBKK
2396 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 02 Xã Đồng Tâm ĐBKK
2410 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 09 Thị trấn Bình Liêu (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2281 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 06 Xã Quảng Lợi (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2282 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 07 Xã Quảng Tân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2300 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 04 Xã Quảng An ĐBKK
2304 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 03 Xã Dực Yên (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2316 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 50 Xã Đầm Hà (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2317 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 02 Xã Đầm Hà (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2320 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 10 Xã Dực Yên (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2358 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 09 Xã Tân Lập Khó khăn
2359 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 08 Xã Tân Bình Khó khăn
2360 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 01 Xã Đại Bình Khó khăn
2397 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 05 Xã Quảng Lâm ĐBKK
2411 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 11 Xã Quảng Tân (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2283 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 02 Xã Đường Hoa (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2284 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 09 Xã Tiến Tới (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2305 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 01 Xã Cái Chiên (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2311 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 05 Xã Quảng Phong ĐBKK
2312 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 08 Xã Quảng Thịnh ĐBKK
2321 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 10 Xã Cái Chiên (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2357 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 06 Xã Quảng Sơn ĐBKK
2386 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 04 Xã Quảng Long Khó khăn
2387 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 07 Xã Quảng Thành Khó khăn
2398 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 03 Xã Quảng Đức ĐBKK
2412 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 11 Xã Đường Hoa (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2285 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 01 Xã Đại Dực (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2286 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 02 Xã Đại Thành (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2309 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 09 Xã Phong Dụ ĐBKK
2313 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 03 Xã Điền Xá ĐBKK
2314 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 08 Xã Hải Lạng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2315 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 10 Xã Tiên Lãng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2322 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 12 Xã Hải Lạng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2323 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 13 Xã Tiên Lãng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2352 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 11 Xã Yên Than Khó khăn
2353 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 06 Xã Đồng Rui Khó khăn
2354 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 05 Xã Đông Ngũ Khó khăn
2355 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 04 Xã Đông Hải Khó khăn
2356 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 07 Xã Hà Lâu ĐBKK
2413 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 14 Xã Đại Dực (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2307 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 05 Xã Minh Cầm ĐBKK
2310 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 04 Xã Lương Mông ĐBKK
2351 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 01 Thị trấn Ba Chẽ Khó khăn
2388 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 08 Xã Thanh Sơn ĐBKK
2389 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 07 Xã Thanh Lâm ĐBKK
2390 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 06 Xã Nam Sơn ĐBKK
2391 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 03 Xã Đồn Đạc ĐBKK
2392 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 02 Xã Đạp Thanh ĐBKK
2337 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 14 Xã Yên Thọ Khó khăn
2338 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 13 Xã Yên Đức Khó khăn
2339 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 12 Xã Việt Dân Khó khăn
2340 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 11 Xã Tràng Lương Khó khăn
2341 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 10 Xã Thuỷ An Khó khăn
2342 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 09 Xã Tân Việt Khó khăn
2343 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 08 Xã Nguyễn Huệ Khó khăn
2344 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 07 Xã Hồng Thái Tây Khó khăn
2345 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 06 Xã Hồng Thái Đông Khó khăn
2346 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 05 Xã Hoàng Quế Khó khăn
2347 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 04 Xã Bình Khê Khó khăn
2348 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 02 Xã An Sinh Khó khăn
2349 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 03 Xã Bình Dương Khó khăn
2350 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều 01 Phường Mạo Khê Khó khăn
2334 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 03 Xã Hoàng Tân Khó khăn
2335 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 02 Phường Minh Thành Khó khăn
2336 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên 01 Phường Đông Mai Khó khăn
2287 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 01 Xã Bằng Cả (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2288 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 02 Xã Dân Chủ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2289 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 06 Xã Kỳ Thượng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2290 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 03 Xã Đồng Lâm (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2291 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 04 Xã Đồng Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2292 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 05 Xã Hòa Bình (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2293 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 07 Xã Quảng La (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2294 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 08 Xã Sơn Dương (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2295 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 09 Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2296 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 10 Xã Thống Nhất (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2297 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) 11 Xã Vũ Oai (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2298 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 07 Xã Ngọc Vừng (Trước 07/01/2019) ĐBKK
2299 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 09 Xã Thắng Lợi (Trước 16/01/2020) ĐBKK
2324 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 02 Xã Bình Dân ĐBKK
2325 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 03 Xã Đài Xuyên ĐBKK
2326 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 10 Xã Vạn Yên ĐBKK
2327 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 08 Xã Quan Lạn Khó khăn
2328 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 06 Xã Minh Châu Khó khăn
2329 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 05 Xã Đông Xá Khó khăn
2330 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 04 Xã Đoàn Kết Khó khăn
2331 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 01 Xã Bản Sen ĐBKK
2414 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 11 Xã Ngọc Vừng (Từ 07/01/2019) Khó khăn
2415 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 12 Xã Thắng Lợi (Từ 16/01/2020) Khó khăn
2306 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 02 Xã Đồng Tiến Khó khăn
2332 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 03 Xã Thanh Lân Khó khăn
2333 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 01 Thị trấn Cô Tô Khó khăn
2633 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 02 Xã Đồng Sơn Khó khăn
2634 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang 01 Xã Dĩnh Trì Khó khăn
2416 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 02 Thị trấn Cầu Gồ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2417 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 15 Xã Phồn Xương (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2446 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 01 Thị trấn Bố Hạ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2447 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 04 Xã Bố Hạ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2448 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 24 Thị trấn Bố Hạ (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2456 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 23 Thị trấn Phồn Xương (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2466 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 40 Xã Tân Hiệp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2472 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 18 Xã Tân Hiệp (Từ 19/9/2013 đến trước 28/4/2017) Khó khăn
2617 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 21 Xã Xuân Lương ĐBKK
2618 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 20 Xã Tiến Thắng ĐBKK
2619 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 19 Xã Tân Sỏi Khó khăn
2620 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 17 Xã Tam Tiến ĐBKK
2621 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 16 Xã Tam Hiệp ĐBKK
2622 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 14 Xã Hương Vĩ Khó khăn
2623 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 13 Xã Hồng Kỳ ĐBKK
2624 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 12 Xã Đồng Vương ĐBKK
2625 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 11 Xã Đồng Tiến ĐBKK
2626 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 10 Xã Đồng Tâm Khó khăn
2627 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 09 Xã Đông Sơn ĐBKK
2628 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 08 Xã Đồng Lạc Khó khăn
2629 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 07 Xã Đồng Kỳ Khó khăn
2630 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 06 Xã Đồng Hưu ĐBKK
2631 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 05 Xã Canh Nậu ĐBKK
2632 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 03 Xã An Thượng Khó khăn
2418 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 01 Thị trấn Chũ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2419 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 15 Xã Nghĩa Hồ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2457 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 31 Thị trấn Chũ (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2467 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 16 Xã Phì Điền (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2468 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 41 Xã Phì Điền (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2473 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 06 Xã Đồng Cốc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2474 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 40 Xã Đồng Cốc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2591 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 30 Xã Trù Hựu Khó khăn
2592 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 29 Xã Thanh Hải ĐBKK
2593 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 28 Xã Tân Sơn ĐBKK
2594 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 27 Xã Tân Quang Khó khăn
2595 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 26 Xã Tân Mộc ĐBKK
2596 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 25 Xã Tân Lập ĐBKK
2597 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 24 Xã Tân Hoa ĐBKK
2598 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 23 Xã Sơn Hải ĐBKK
2599 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 22 Xã Sa Lý ĐBKK
2600 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 21 Xã Quý Sơn Khó khăn
2601 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 20 Xã Phượng Sơn Khó khăn
2602 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 19 Xã Phú Nhuận ĐBKK
2603 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 18 Xã Phong Vân ĐBKK
2604 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 17 Xã Phong Minh ĐBKK
2605 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 14 Xã Nam Dương Khó khăn
2606 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 13 Xã Mỹ An Khó khăn
2607 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 12 Xã Kim Sơn ĐBKK
2608 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 11 Xã Kiên Thành ĐBKK
2609 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 10 Xã Kiên Lao ĐBKK
2610 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 09 Xã Hồng Giang Khó khăn
2611 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 08 Xã Hộ Đáp ĐBKK
2612 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 07 Xã Giáp Sơn ĐBKK
2613 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 05 Xã Đèo Gia ĐBKK
2614 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 04 Xã Cấm Sơn ĐBKK
2615 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 03 Xã Biên Sơn ĐBKK
2616 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 02 Xã Biển Động ĐBKK
2420 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 06 Xã An Lập (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2421 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 07 Xã Bồng Am (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2422 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 16 Xã Quế Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2423 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 19 Xã Tuấn Đạo (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2424 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 22 Xã Vĩnh Khương (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2425 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 40 Thị trấn An Châu (Từ 28/4/2017 đến trước 01/01/2020) ĐBKK
2426 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 02 Thị trấn Thanh Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2427 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 04 Xã An Châu (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2428 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 09 Xã Chiên Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2429 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 15 Xã Phúc Thắng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2430 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 17 Xã Thạch Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2431 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 20 Xã Tuấn Mậu (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2458 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 24 Xã Vĩnh An (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2459 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 25 Thị trấn Tây Yên Tử (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2460 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 26 Thị trấn An châu (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2461 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 27 Xã Phúc Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2462 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 28 Xã Đại Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2463 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 29 Xã Tuấn Đạo (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2469 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 01 Thị trấn An Châu (Từ 09/9/2013 đến trước 28/4/2017) Khó khăn
2580 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 23 Xã Yên Định ĐBKK
2581 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 21 Xã Vân Sơn ĐBKK
2582 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 18 Xã Thanh Luận ĐBKK
2583 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 14 Xã Long Sơn ĐBKK
2584 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 13 Xã Lệ Viễn ĐBKK
2585 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 12 Xã Hữu Sản ĐBKK
2586 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 11 Xã Giáo Liêm ĐBKK
2587 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 10 Xã Dương Hưu ĐBKK
2588 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 08 Xã Cẩm Đàn ĐBKK
2589 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 05 Xã An Lạc ĐBKK
2590 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 03 Xã An Bá ĐBKK
2432 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 01 Thị trấn Đồi Ngô (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2433 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 02 Thị trấn Lục Nam (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2464 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 21 Xã Tiên Hưng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2465 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 28 Thị trấn Đồi Ngô (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2491 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 25 Xã Vô Tranh ĐBKK
2557 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 27 Xã Yên Sơn Khó khăn
2558 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 26 Xã Vũ Xá Khó khăn
2559 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 24 Xã Trường Sơn ĐBKK
2560 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 23 Xã Trường Giang ĐBKK
2561 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 22 Xã Tiên Nha Khó khăn
2562 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 20 Xã Thanh Lâm Khó khăn
2563 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 19 Xã Tam Dị ĐBKK
2564 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 18 Xã Phương Sơn Khó khăn
2565 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 17 Xã Nghĩa Phương ĐBKK
2566 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 16 Xã Lục Sơn ĐBKK
2567 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 15 Xã Lan Mẫu Khó khăn
2568 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 14 Xã Khám Lạng Khó khăn
2569 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 13 Xã Huyền Sơn Khó khăn
2570 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 12 Xã Đông Phú ĐBKK
2571 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 11 Xã Đông Hưng Khó khăn
2572 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 10 Xã Đan Hội Khó khăn
2573 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 09 Xã Cương Sơn Khó khăn
2574 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 08 Xã Chu Điện Khó khăn
2575 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 07 Xã Cẩm Lý Khó khăn
2576 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 06 Xã Bình Sơn ĐBKK
2577 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 05 Xã Bảo Sơn ĐBKK
2578 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 04 Xã Bảo Đài Khó khăn
2579 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 03 Xã Bắc Lũng Khó khăn
2436 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 01 Thị trấn Cao Thượng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2437 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 02 Thị trấn Nhã Nam (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2438 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 04 Xã Cao Thượng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2439 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 16 Xã Nhã Nam (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2449 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 25 Thị trấn Cao Thượng (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2450 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 26 Thị trấn Nhã Nam (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2537 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 24 Xã Việt Ngọc Khó khăn
2538 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 23 Xã Việt Lập Khó khăn
2539 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 22 Xã Tân Trung Khó khăn
2540 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 21 Xã Song Vân Khó khăn
2541 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 20 Xã Quế Nham Khó khăn
2542 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 19 Xã Quang Tiến Khó khăn
2543 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 18 Xã Phúc Sơn Khó khăn
2544 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 17 Xã Phúc Hòa Khó khăn
2545 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 15 Xã Ngọc Vân Khó khăn
2546 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 14 Xã Ngọc Thiện Khó khăn
2547 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 13 Xã Ngọc Lý Khó khăn
2548 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 12 Xã Ngọc Châu Khó khăn
2549 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 11 Xã Liên Sơn Khó khăn
2550 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 10 Xã Liên Chung Khó khăn
2551 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 09 Xã Lan Giới Khó khăn
2552 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 08 Xã Lam Cốt Khó khăn
2553 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 07 Xã Hợp Đức Khó khăn
2554 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 06 Xã Đại Hóa Khó khăn
2555 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 05 Xã Cao Xá Khó khăn
2556 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 03 Xã An Dương Khó khăn
2434 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 04 Xã Đức Thắng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2451 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 22 Thị trấn Thắng (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2470 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 41 Xã Thái Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2471 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 50 Xã Hoàng An (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2475 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 01 Xã Đại Thành ĐBKK
2476 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 03 Xã Đồng Tân ĐBKK
2477 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 06 Xã Hoàng An (Từ đến 10/12/2013 đến trước 01/02/2016) ĐBKK
2478 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 07 Xã Hoàng Lương (Trước 01/02/2016) ĐBKK
2479 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 08 Xã Hoàng Thanh ĐBKK
2480 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 18 Xã Thái Sơn (Từ 10/02/2013 đến trước 20/6/2017) ĐBKK
2481 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 21 Xã Xuân Cẩm (Từ 10/12/2013 đến trước 20/6/2017) ĐBKK
2482 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 14 Xã Mai Đình ĐBKK
2483 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 12 Xã Hương Lâm ĐBKK
2484 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 11 Xã Hùng Sơn ĐBKK
2485 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 10 Xã Hợp Thịnh ĐBKK
2486 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 09 Xã Hoàng Vân ĐBKK
2487 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 05 Xã Hòa Sơn ĐBKK
2488 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 17 Xã Quang Minh ĐBKK
2489 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 19 Xã Thanh Vân ĐBKK
2490 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 15 Xã Mai Trung ĐBKK
2533 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 20 Xã Thường Thắng Khó khăn
2534 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 16 Xã Ngọc Sơn Khó khăn
2535 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 13 Xã Lương Phong Khó khăn
2536 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 02 Xã Danh Thắng Khó khăn
2440 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 11 Xã Phi Mô (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2441 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 16 Xã Tân Thịnh (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2452 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 24 Thị trấn Vôi (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2453 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 25 Thị trấn Kép (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2514 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 21 Xã Yên Mỹ Khó khăn
2515 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 20 Xã Xương Lâm Khó khăn
2516 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 19 Xã Xuân Hương Khó khăn
2517 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 18 Xã Tiên Lục Khó khăn
2518 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 17 Xã Thái Đào Khó khăn
2519 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 15 Xã Tân Thanh Khó khăn
2520 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 14 Xã Tân Hưng Khó khăn
2521 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 13 Xã Tân Dĩnh Khó khăn
2522 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 12 Xã Quang Thịnh Khó khăn
2523 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 10 Xã Nghĩa Hưng Khó khăn
2524 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 09 Xã Nghĩa Hòa Khó khăn
2525 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 08 Xã Mỹ Thái Khó khăn
2526 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 07 Xã Mỹ Hà Khó khăn
2527 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 06 Xã Hương Sơn ĐBKK
2528 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 05 Xã Hương Lạc Khó khăn
2529 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 04 Xã Dương Đức Khó khăn
2530 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 03 Xã Đào Mỹ Khó khăn
2531 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 02 Xã Đại Lâm Khó khăn
2532 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) 01 Xã An Hà Khó khăn
2508 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 06 Xã Vân Trung Khó khăn
2509 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 05 Xã Trung Sơn Khó khăn
2510 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 04 Xã Tiên Sơn Khó khăn
2511 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 03 Xã Thượng Lan Khó khăn
2512 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 02 Xã Nghĩa Trung Khó khăn
2513 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 01 Xã Minh Đức Khó khăn
2435 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 13 Xã Tân An (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2442 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 01 Thị trấn Neo (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2443 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 02 Thị trấn Tân Dân (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2444 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 10 Xã Nham Sơn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2445 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 15 Xã Thắng Cương (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2454 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 22 Thị trấn Nham Biền (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2455 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 23 Thị trấn Tân An (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2492 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 21 Xã Yên Lư Khó khăn
2493 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 20 Xã Xuân Phú Khó khăn
2494 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 19 Xã Tư Mại Khó khăn
2495 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 18 Xã Trí Yên Khó khăn
2496 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 17 Xã Tiền Phong Khó khăn
2497 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 16 Xã Tiến Dũng Khó khăn
2498 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 14 Xã Tân Liễu Khó khăn
2499 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 12 Xã Quỳnh Sơn Khó khăn
2500 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 11 Xã Nội Hoàng Khó khăn
2501 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 09 Xã Lão Hộ Khó khăn
2502 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 08 Xã Lãng Sơn Khó khăn
2503 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 07 Xã Hương Gián Khó khăn
2504 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 06 Xã Đức Giang Khó khăn
2505 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 05 Xã Đồng Việt Khó khăn
2506 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 04 Xã Đồng Phúc Khó khăn
2507 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng 03 Xã Cảnh Thụy Khó khăn
2650 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 12 Xã Văn Đức Khó khăn
2651 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 11 Xã Tân Dân Khó khăn
2652 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 10 Xã Nhân Huệ Khó khăn
2653 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 09 Xã Lê Lợi Khó khăn
2654 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 08 Xã Kênh Giang ĐBKK
2655 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 07 Xã Hưng Đạo Khó khăn
2656 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 06 Xã Hoàng Tiến Khó khăn
2657 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 05 Xã Hoàng Hoa Thám Khó khăn
2658 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 04 Xã Đồng Lạc Khó khăn
2659 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 03 Xã Cổ Thành Khó khăn
2660 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 02 Xã Bắc An Khó khăn
2661 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh 01 Xã An Lạc Khó khăn
2635 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 01 Thị trấn Kinh Môn Khó khăn
2636 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 02 Xã Hiệp An Khó khăn
2637 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 04 Xã An Phụ Khó khăn
2638 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 05 Xã Hiệp Hòa Khó khăn
2639 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 06 Xã Thượng Quận Khó khăn
2640 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 08 Xã An Sinh Khó khăn
2641 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 09 Xã Thất Hùng Khó khăn
2642 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 11 Xã Hiệp Sơn Khó khăn
2643 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 12 Xã Bạch Đằng Khó khăn
2644 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 13 Xã Lê Ninh Khó khăn
2645 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 14 Xã Duy Tân Khó khăn
2646 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 15 Thị trấn Phú Thứ Khó khăn
2647 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 16 Xã Tân Dân Khó khăn
2648 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 17 Xã Hoành Sơn Khó khăn
2649 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 18 Thị trấn Minh Tân Khó khăn
2662 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 03 Xã Phúc Thành (Trước 12/2019) Khó khăn
2663 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 07 Xã Phạm Mệnh (Trước 12/2019) Khó khăn
2664 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 10 Xã Thái Sơn (Trước 12/2019) Khó khăn
2665 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 19 Xã Quang Thành Khó khăn
2666 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 20 Xã Phạm Thái Khó khăn
2779 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 02 Phường Đồng Tiến Khó khăn
2780 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 03 Phường Hữu Nghị Khó khăn
2781 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 04 Phường Phương Lâm Khó khăn
2782 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 05 Phường Tân Hòa Khó khăn
2783 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 06 Phường Tân Thịnh Khó khăn
2784 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 07 Phường Thái Bình Khó khăn
2785 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 08 Phường Thịnh Lang Khó khăn
2786 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 10 Xã Hòa Bình Khó khăn
2787 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 11 Xã Sủ Ngòi Khó khăn
2788 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 13 Xã Thống Nhất Khó khăn
2789 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 14 Xã Trung Minh Khó khăn
2790 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 15 Xã Yên Mông Khó khăn
2875 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 01 Phường Chăm Mát (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2876 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 09 Xã Dân Chủ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2877 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 17 Xã Quang Tiến(Từ 01/01/2020) Khó khăn
2878 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 18 Phường Kỳ Sơn (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2879 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 19 Xã Thịnh Minh (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2880 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 20 Xã Mông Hoá (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2881 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 22 Xã Hợp Thành (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2885 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 21 Xã Độc Lập (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2895 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 16 Phường Dân Chủ (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2905 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình 12 Xã Thái Thịnh (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2679 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 09 Xã Hiền Lương ĐBKK
2765 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 01 Thị trấn Đà Bắc Khó khăn
2766 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 03 Xã Đoàn Kết ĐBKK
2767 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 16 Xã Toàn Sơn ĐBKK
2768 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 17 Xã Trung Thành ĐBKK
2769 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 02 Xã Cao Sơn ĐBKK
2770 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 04 Xã Đồng Chum ĐBKK
2771 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 06 Xã Đồng Ruộng ĐBKK
2772 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 07 Xã Giáp Đắt ĐBKK
2773 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 18 Xã Tu Lý ĐBKK
2774 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 10 Xã Mường Chiềng ĐBKK
2775 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 15 Xã Tiền Phong ĐBKK
2776 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 13 Xã Tân Minh ĐBKK
2777 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 19 Xã Vầy Nưa ĐBKK
2778 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 14 Xã Tân Pheo ĐBKK
2806 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 05 Xã Đồng Nghê (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2807 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 08 Xã Hào Lý (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2808 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 11 Xã Mường Tuổng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2809 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 20 Xã Yên Hòa ĐBKK
2815 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 12 Xã Suối Nánh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2915 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 94 Xã Nánh Nghê (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2667 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 09 Xã Mai Hịch (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2668 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 23 Xã Xăm Khòe (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2669 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 90 Xã Mai Hịch (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2680 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 15 Xã Piềng Vế ĐBKK
2685 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 13 Xã Pà Cò (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2686 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 19 Xã Tân Sơn (Trước 20/6/2017) Khó khăn
2687 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 31 Xã Pà Cò (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2691 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 04 Xã Chiềng Châu Khó khăn
2692 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 01 Thị trấn Mai Châu Khó khăn
2760 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 05 Xã Cun Pheo ĐBKK
2761 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 07 Xã Hang Kia ĐBKK
2762 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 08 Xã Mai Hạ Khó khăn
2763 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 21 Xã Tòng Đậu Khó khăn
2764 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 22 Xã Vạn Mai Khó khăn
2791 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 03 Xã Bao La (Trước 11/7/2017) Khó khăn
2792 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 02 Xã Ba Khan(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2793 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 12 Xã Noong Luông(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2794 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 17 Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2795 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 18 Xã Tân Mai (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2796 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 20 Xã Thung Khe (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2797 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 06 Xã Đồng Bảng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2798 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 10 Xã Nà Mèo (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2799 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 16 Xã Pù Bin (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2800 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 30 Xã Bao La (Từ 11/7/2017 đến 01/01/2020) ĐBKK
2801 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 91 Xã Tân Sơn (Từ 20/6/2017 đến 01/01/2020) ĐBKK
2816 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 14 Xã Phúc Sạn ĐBKK
2817 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 92 Xã Phúc Sạn (Từ 22/1/2019) ĐBKK
2896 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 11 Xã Nà Phòn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2924 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 37 Xã Đồng Tân (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2925 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 36 Nà Phòn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2926 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 35 Xã Thành Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2927 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 34 Xã Sơn Thuỷ (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2928 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 33 Xã Tân Thành (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2929 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 32 Xã Xăm Khòe (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2670 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 32 Xã Tử Nê (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2671 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 71 Xã Quyết Chiến (Trước 20/6/2017) Khó khăn
2672 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 80 Xã Mỹ Hòa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
2674 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 01 Thị trấn Mường Khến (Trước 28/4/2017) Khó khăn
2675 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 10 Xã Mỹ Hòa (Trước 28/4/2018) Khó khăn
2676 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 20 Xã Quyết Chiến Khó khăn
2677 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 23 Xã Tử Nê (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2678 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 50 Xã Tử Nê (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2688 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 05 Xã Đông Lai ĐBKK
2752 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 21 Xã Thanh Hối Khó khăn
2753 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 17 Xã Phú Vinh ĐBKK
2754 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 16 Xã Phú Cường ĐBKK
2755 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 15 Xã Phong Phú Khó khăn
2756 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 13 Xã Ngọc Mỹ ĐBKK
2757 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 12 Xã Ngổ Luông ĐBKK
2758 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 07 Xã Lỗ Sơn ĐBKK
2759 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 06 Xã Gia Mô ĐBKK
2802 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 02 Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2803 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 08 Xã Lũng Vân(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2804 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 11 Xã Nam Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2810 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 03 Xã Địch Giáo (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2811 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 04 Xã Do Nhân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2812 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 18 Xã Quy Hậu (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2813 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 19 Xã Quy Mỹ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2814 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 24 Xã Tuân Lộ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2818 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 09 Xã Mãn Đức (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2819 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 14 Xã Ngòi Hoa (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2820 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 22 Xã Trung Hòa (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2919 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 33 Phong Phú (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2920 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 30 Xã Mỹ Nhân (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2921 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 29 Xã Vân Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2922 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 31 Thị trấn Mãn Đức (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2923 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 28 Xã Suối Hoa (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2681 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 02 Xã Ân Nghĩa ĐBKK
2682 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 09 Xã Hương Nhượng ĐBKK
2732 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 29 Xã Yên Phú ĐBKK
2733 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 28 Xã Yên Nghiệp ĐBKK
2734 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 27 Xã Xuất Hóa Khó khăn
2735 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 25 Xã Văn Sơn ĐBKK
2736 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 24 Xã Văn Nghĩa ĐBKK
2737 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 23 Xã Tuân Đạo ĐBKK
2738 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 22 Xã Tự Do ĐBKK
2739 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 21 Xã Thượng Cốc ĐBKK
2740 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 20 Xã Tân Mỹ ĐBKK
2741 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 19 Xã Tân Lập ĐBKK
2742 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 18 Xã Quý Hòa ĐBKK
2743 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 15 Xã Nhân Nghĩa ĐBKK
2744 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 14 Xã Ngọc Sơn ĐBKK
2745 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 13 Xã Ngọc Lâu ĐBKK
2746 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 12 Xã Mỹ Thành ĐBKK
2747 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 11 Xã Miền Đồi ĐBKK
2748 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 08 Xã Định Cư ĐBKK
2749 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 06 Xã Chí Đạo ĐBKK
2750 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 05 Xã Bình Hẻm ĐBKK
2751 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 01 Thị trấn Vụ Bản Khó khăn
2906 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 03 Xã Bình Cảng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2907 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 04 Xã Bình Chân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2908 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 07 Xã Chí Thiện (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2909 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 10 Xã Liên Vũ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2910 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 16 Xã Phú Lương (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2911 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 17 Xã Phúc Tuy (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2912 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 26 Xã Vũ Lâm (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2916 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 31 Xã Vũ Bình (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2917 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 30 Xã Quyết Thắng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2855 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 01 Thị trấn Kỳ Sơn(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2856 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 03 Xã Dân Hòa(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2865 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 04 Xã Độc Lập (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2866 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 05 Xã Hợp Thành (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2867 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 06 Xã Hợp Thịnh(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2868 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 07 Xã Mông Hóa(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2869 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 08 Xã Phú Minh(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2870 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 09 Xã Phúc Tiến(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2871 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 10 Xã Yên Quang (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2882 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 02 Xã Dân Hạ (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2883 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 14 Xã Dân Hạ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2725 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 15 Xã Tân Vinh Khó khăn
2726 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 13 Xã Nhuận Trạch Khó khăn
2727 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 10 Xã Lâm Sơn Khó khăn
2728 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 06 Xã Hòa Sơn Khó khăn
2729 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 05 Xã Cư Yên Khó khăn
2730 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 02 Xã Cao Dương ĐBKK
2731 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 01 Thị trấn Lương Sơn Khó khăn
2845 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 09 Xã Hợp Thanh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2846 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 12 Xã Long Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2847 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 22 Xã Thanh Sơn(Từ 01/01/2020) ĐBKK
2857 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 03 Xã Cao Răm(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2858 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 04 Xã Cao Thắng(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2859 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 08 Xã Hợp Hòa (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2860 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 17 Xã Thanh Lương (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2861 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 23 Xã Cao Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2862 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 24 Xã Thanh Cao(Từ 01/01/2020) Khó khăn
2884 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 50 Xã Trường Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2886 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 20 Xã Trường Sơn (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) Khó khăn
2897 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 07 Xã Hợp Châu (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2898 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 11 Xã Liên Sơn(Trước 01/01/2020) Khó khăn
2899 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 14 Xã Tân Thành (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2900 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 16 Xã Thành Lập (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2901 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 18 Xã Tiến Sơn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2902 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 19 Xã Trung Sơn (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2903 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 25 Xã Liên Sơn (Từ 01/01/2020) Khó khăn
2904 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn 26 Xã Cao Dương (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2673 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 11 Xã Kim Bình (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2689 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 18 Xã Nam Thượng (Trước 01/02/2016) ĐBKK
2690 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 81 Xã Nam Thượng (Từ 01/02/2016) Khó khăn
2716 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 27 Xã Vĩnh Đồng ĐBKK
2717 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 26 Xã Tú Sơn ĐBKK
2718 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 21 Xã Sào Báy ĐBKK
2719 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 20 Xã Nuông Dăm ĐBKK
2720 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 17 Xã Mỵ Hòa ĐBKK
2721 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 06 Xã Đú Sáng ĐBKK
2722 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 05 Xã Đông Bắc ĐBKK
2723 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 04 Xã Cuối Hạ ĐBKK
2724 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 03 Xã Bình Sơn ĐBKK
2821 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 02 Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2822 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 23 Xã Thượng Bì (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2823 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 32 Xã Hùng Sơn(Từ 01/01/2020) ĐBKK
2824 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 33 Xã Xuân Thuỷ(Từ 01/01/2020) ĐBKK
2825 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 08 Xã Hợp Đồng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2826 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 09 Xã Hợp Kim (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2827 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 12 Xã Kim Bôi (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2828 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 13 Xã Kim Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2829 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 16 Xã Lập Chiệng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2830 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 22 Xã Sơn Thủy (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2831 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 24 Xã Thượng Tiến (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2832 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 25 Xã Trung Bì (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2833 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 34 Xã Hợp Tiến ĐBKK
2834 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 35 Xã Kim Lập(Từ 01/01/2020) ĐBKK
2835 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 07 Xã Hạ Bì (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2836 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 14 Xã Kim Tiến (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2837 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 15 Xã Kim Truy (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2838 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 36 Thị trấn Bo (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2887 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 01 Thị trấn Bo (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2888 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 10 Xã Hùng Tiến (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2889 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 19 Xã Nật Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2890 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 28 Xã Vĩnh Tiến ĐBKK
2891 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 29 Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) Khó khăn
2892 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 41 Xã Kim Bình (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) Khó khăn
2711 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 15 Xã Yên Bồng ĐBKK
2712 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 13 Xã Phú Thành ĐBKK
2713 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 09 Xã Khoan Dụ ĐBKK
2714 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 08 Xã Hưng Thi ĐBKK
2715 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 03 Xã An Bình ĐBKK
2839 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 04 Xã An Lạc (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2840 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 05 Xã Cố Nghĩa(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2841 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 06 Xã Đồng Môn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2842 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 11 Xã Liên Hòa (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2843 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 12 Xã Phú Lão(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2844 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 16 Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2848 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 01 Thị trấn Chi Nê (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2849 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 02 Thị trấn Thanh Hà (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2850 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 10 Xã Lạc Long(Trước 01/01/2020) ĐBKK
2851 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 14 Xã Thanh Nông (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2852 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 17 Xã Phú Nghĩa (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2853 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 18 Thị trấn Chi Nê (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2854 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 19 Thị trấn Ba Hàng Đồi (Từ 01/01/2020) ĐBKK
2893 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 07 Xã Đồng Tâm (sau 22/1/2019) Khó khăn
2894 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 20 Xã Đồng Tâm (Trước 22/1/2019) ĐBKK
2700 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 13 Xã Yên Trị Khó khăn
2701 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 11 Xã Phú Lai Khó khăn
2702 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 10 Xã Ngọc Lương Khó khăn
2703 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 09 Xã Lạc Thịnh Khó khăn
2704 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 08 Xã Lạc Sỹ ĐBKK
2705 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 07 Xã Lạc Lương ĐBKK
2706 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 05 Xã Hữu Lợi ĐBKK
2707 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 04 Xã Đoàn Kết ĐBKK
2708 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 03 Xã Đa Phúc ĐBKK
2709 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 02 Xã Bảo Hiệu ĐBKK
2710 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 01 Thị trấn Hàng Trạm Khó khăn
2863 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 06 Xã Lạc Hưng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2864 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 12 Xã Yên Lạc (Trước 01/01/2020) Khó khăn
2683 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 06 Xã Nam Phong (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2684 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 60 Xã Nam Phong (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2693 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 10 Xã Thung Nai ĐBKK
2694 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 09 Xã Thu Phong Khó khăn
2695 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 08 Xã Tây Phong ĐBKK
2696 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 05 Xã Dũng Phong Khó khăn
2697 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 03 Xã Bình Thanh ĐBKK
2698 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 02 Xã Bắc Phong ĐBKK
2699 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 01 Thị trấn Cao Phong Khó khăn
2805 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 11 Xã Xuân Phong (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2872 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 12 Xã Yên Lập (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2873 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 13 Xã Yên Thượng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2874 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 16 Xã Hợp Phong(Từ 01/01/2020) ĐBKK
2913 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 04 Xã Đông Phong (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2914 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 07 Xã Tân Phong (Trước 01/01/2020) ĐBKK
2918 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong 15 Xã Thạch Yên (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3001 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình 01 Xã Ninh Nhất Khó khăn
2940 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 01 Phường Bắc Sơn Khó khăn
2941 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 02 Phường Nam Sơn Khó khăn
2942 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 03 Phường Tân Bình Khó khăn
2943 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 04 Phường Tây Sơn Khó khăn
2944 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 05 Phường Trung Sơn Khó khăn
2945 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 06 Xã Đông Sơn Khó khăn
2946 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 07 Xã Quang Sơn Khó khăn
2947 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 08 Xã Yên Bình Khó khăn
2948 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp 09 Xã Yên Sơn Khó khăn
2930 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 27 Xã Yên Quang ĐBKK
2931 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 17 Xã Sơn Hà (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2932 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 23 Xã Văn Phong (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2933 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 24 Xã Văn Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2934 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 28 xã Văn Phú (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2935 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 29 xã Văn Phong (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2936 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 30 Xã Sơn Hà (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2950 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 01 Thị trấn Nho Quan Khó khăn
2951 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 02 Xã Cúc Phương ĐBKK
2952 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 03 Xã Đồng Phong Khó khăn
2953 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 04 Xã Đức Long ĐBKK
2954 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 05 Xã Gia Lâm ĐBKK
2955 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 06 Xã Gia Sơn ĐBKK
2956 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 07 Xã Gia Thủy ĐBKK
2957 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 08 Xã Gia Tường ĐBKK
2958 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 09 Xã Kỳ Phú ĐBKK
2959 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 10 Xã Lạc Vân ĐBKK
2960 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 11 Xã Lạng Phong ĐBKK
2961 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 12 Xã Phú Lộc ĐBKK
2962 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 13 Xã Phú Long ĐBKK
2963 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 14 Xã Phú Sơn ĐBKK
2964 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 15 Xã Quảng Lạc ĐBKK
2965 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 16 Xã Quỳnh Lưu ĐBKK
2966 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 18 Xã Sơn Lai ĐBKK
2967 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 19 Xã Sơn Thành ĐBKK
2968 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 20 Xã Thạch Bình ĐBKK
2969 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 21 Xã Thanh Lạc ĐBKK
2970 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 26 Xã Xích Thổ ĐBKK
2999 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 25 Xã Văn Phương ĐBKK
3000 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan 22 Xã Thượng Hòa ĐBKK
2949 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 01 Xã Gia Hòa Khó khăn
2990 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 10 Xã Liên Sơn Khó khăn
2991 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 09 Xã Gia Vượng Khó khăn
2992 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 08 Xã Gia Vân Khó khăn
2993 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 07 Xã Gia Thịnh Khó khăn
2994 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 06 Xã Gia Thanh Khó khăn
2995 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 05 Xã Gia Sinh Khó khăn
2996 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 04 Xã Gia Phương Khó khăn
2997 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 03 Xã Gia Minh Khó khăn
2998 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 02 Xã Gia Hưng Khó khăn
2984 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 06 Xã Trường Yên Khó khăn
2985 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 05 Xã Ninh Xuân Khó khăn
2986 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 04 Xã Ninh Vân Khó khăn
2987 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 03 Xã Ninh Thắng Khó khăn
2988 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 02 Xã Ninh Hòa Khó khăn
2989 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 01 Xã Ninh Hải Khó khăn
2937 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 07 Xã Yên Thái (Trước 28/4/2017) ĐBKK
2938 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 10 Xã Yên Thái (Từ 28/4/2017) Khó khăn
2976 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 09 Xã Yên Thành Khó khăn
2977 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 08 Xã Yên Thắng Khó khăn
2978 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 06 Xã Yên Mạc Khó khăn
2979 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 05 Xã Yên Lâm Khó khăn
2980 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 04 Xã Yên Hòa Khó khăn
2981 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 03 Xã Yên Đồng Khó khăn
2982 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 02 Xã Mai Sơn Khó khăn
2983 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 01 Xã Khánh thượng Khó khăn
2939 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 02 Xã Kim Đông (Trước 25/01/2017) ĐBKK
2971 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 05 Xã Kim Tân ĐBKK
2972 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 06 Xã Kim Trung ĐBKK
2973 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 04 Xã Kim Mỹ ĐBKK
2974 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 03 Xã Kim Hải ĐBKK
2975 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 01 Xã Cồn Thoi ĐBKK
3098 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn 01 Phường Bắc Sơn Khó khăn
3006 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 02 Xã Quảng Đại (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3267 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 04 Xã Quảng Vinh ĐBKK
3268 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 03 Xã Quảng Hùng ĐBKK
3301 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn 01 Xã Quảng Cư (Đến 24/5/2018) ĐBKK
3249 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 08 Xã Phú Lệ ĐBKK
3250 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 18 Xã Xuân Phú ĐBKK
3251 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 17 Xã Trung Thành ĐBKK
3252 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 16 Xã Trung Sơn ĐBKK
3253 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 15 Xã Thiên Phủ ĐBKK
3254 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 14 Xã Thanh Xuân ĐBKK
3255 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 13 Xã Thành Sơn ĐBKK
3256 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 12 Xã Phú Xuân ĐBKK
3257 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 11 Xã Phú Thanh ĐBKK
3258 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 10 Xã Phú Sơn ĐBKK
3259 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 09 Xã Phú Nghiêm ĐBKK
3260 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 07 Xã Nam Xuân ĐBKK
3261 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 06 Xã Nam Tiến ĐBKK
3262 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 05 Xã Nam Động ĐBKK
3263 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 04 Xã Hồi Xuân ĐBKK
3264 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 03 Xã Hiền Kiệt ĐBKK
3265 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 02 Xã Hiền Chung ĐBKK
3266 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 01 Thị trấn Quan Hóa ĐBKK
3270 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 19 Thị trấn Hồi Xuân (Từ 01/12/2019) ĐBKK
3237 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 13 Xã Trung Xuân ĐBKK
3238 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 12 Xã Trung Tiến ĐBKK
3239 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 11 Xã Trung Thượng ĐBKK
3240 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 10 Xã Trung Hạ ĐBKK
3241 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 09 Xã Tam Thanh ĐBKK
3242 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 07 Xã Sơn Thủy ĐBKK
3243 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 06 Xã Sơn Lư ĐBKK
3244 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 05 Xã Sơn Hà ĐBKK
3245 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 04 Xã Sơn Điện ĐBKK
3246 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 03 Xã Na Mèo ĐBKK
3247 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 02 Xã Mường Mìn ĐBKK
3248 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 01 Thị trấn Quan Sơn ĐBKK
3290 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 08 Xã Tam Lư ĐBKK
3300 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 14 Thị trấn Sơn Lư (Từ 01/12/2019) ĐBKK
3228 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 09 Xã Trung Lý ĐBKK
3229 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 08 Xã Tén Tằn ĐBKK
3230 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 07 Xã Tam Chung ĐBKK
3231 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 06 Xã Quang Chiểu ĐBKK
3232 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 05 Xã Pù Nhi ĐBKK
3233 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 04 Xã Nhi Sơn ĐBKK
3234 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 03 Xã Mường Lý ĐBKK
3235 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 02 Xã Mường Chanh ĐBKK
3236 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát 01 Thị trấn Mường Lát ĐBKK
3026 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 12 Xã Lâm Xa (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3027 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 24 Xã Lương Ngoại (Từ 28/04/2017) ĐBKK
3028 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 25 Xã Lâm Xa (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3056 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 15 Xã Lương Ngoại (Trước 28/04/2017) Khó khăn
3096 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 09 Xã Điền Trung Khó khăn
3097 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 06 Xã Điền Lư Khó khăn
3210 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 23 Xã Văn Nho ĐBKK
3211 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 22 Xã Thiết Ống ĐBKK
3212 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 21 Xã Thiết Kế ĐBKK
3213 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 19 Xã Thành Lâm ĐBKK
3214 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 20 Xã Thành Sơn ĐBKK
3215 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 17 Xã Lương Trung ĐBKK
3216 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 16 Xã Lương Nội ĐBKK
3217 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 14 Xã Lũng Niêm ĐBKK
3218 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 13 Xã Lũng Cao ĐBKK
3219 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 11 Xã Kỳ Tân ĐBKK
3220 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 10 Xã Hạ Trung ĐBKK
3221 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 08 Xã Điền Thượng ĐBKK
3222 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 07 Xã Điền Quang ĐBKK
3223 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 04 Xã Cổ Lũng ĐBKK
3224 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 05 Xã Điền Hạ ĐBKK
3225 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 03 Xã Ban Công ĐBKK
3226 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 02 Xã Ái Thượng ĐBKK
3227 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 50 Xã Điền Lư (2016) ĐBKK
3269 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 18 Xã Tân Lập Khó khăn
3271 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 01 Thị trấn Cành Nàng Khó khăn
3093 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 13 Xã Xuân Dương Khó khăn
3094 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 08 Xã Thọ Thanh Khó khăn
3095 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 06 Xã Ngọc Phụng Khó khăn
3198 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 17 Xã Yên Nhân ĐBKK
3199 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 16 Xã Xuân Thắng ĐBKK
3200 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 15 Xã Xuân Lộc ĐBKK
3201 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 14 Xã Xuân Lẹ ĐBKK
3202 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 12 Xã Xuân Chinh ĐBKK
3203 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 11 Xã Xuân Cao ĐBKK
3204 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 10 Xã Xuân Cẩm ĐBKK
3205 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 09 Xã Vạn Xuân ĐBKK
3206 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 07 Xã Tân Thành ĐBKK
3207 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 04 Xã Luận Thành ĐBKK
3208 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 03 Xã Luận Khê ĐBKK
3209 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 02 Xã Bát Mọt ĐBKK
3272 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 01 Thị trấn Thường Xuân (Trước 01/12/2019) Khó khăn
3280 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 18 Thị trấn Thường Xuân (Từ 01/12/2019) ĐBKK
3291 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân 05 Xã Lương Sơn ĐBKK
3036 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 18 Xã Yên Lễ (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3037 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 19 Xã Yên Lễ (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3181 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 17 Xã Xuân Quỳ ĐBKK
3182 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 16 Xã Xuân Hòa ĐBKK
3183 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 15 Xã Xuân Bình ĐBKK
3184 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 14 Xã Thượng Ninh ĐBKK
3185 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 13 Xã Thanh Xuân ĐBKK
3186 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 12 Xã Thanh Sơn ĐBKK
3187 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 11 Xã Thanh Quân ĐBKK
3188 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 10 Xã Thanh Phong ĐBKK
3189 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 09 Xã Thanh Lâm ĐBKK
3190 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 08 Xã Thanh Hòa ĐBKK
3191 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 07 Xã Tân Bình ĐBKK
3192 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 06 Xã Hóa Quỳ ĐBKK
3193 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 05 Xã Cát Vân ĐBKK
3194 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 04 Xã Cát Tân ĐBKK
3195 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 03 Xã Bình Lương ĐBKK
3196 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 02 Xã Bãi Trành ĐBKK
3197 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân 01 Thị trấn Yên Cát ĐBKK
3002 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 50 Xã Yên Thọ (2016) ĐBKK
3038 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 06 Xã Phú Nhuận (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3039 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 11 Xã Xuân Du (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3040 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 18 Xã Phú Nhuận (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3041 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 19 Xã Xuân Du (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3090 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 17 Xã Yên Thọ Khó khăn
3091 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 04 Xã Hải Vân Khó khăn
3092 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 01 Thị trấn Bến Sung Khó khăn
3170 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 16 Xã Yên Lạc ĐBKK
3171 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 15 Xã Xuân Thọ ĐBKK
3172 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 14 Xã Xuân Thái ĐBKK
3173 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 13 Xã Xuân Phúc ĐBKK
3174 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 12 Xã Xuân Khang ĐBKK
3175 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 10 Xã Thanh Tân ĐBKK
3176 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 09 Xã Thanh Kỳ ĐBKK
3177 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 08 Xã Phượng Nghi ĐBKK
3178 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 07 Xã Phúc Đường ĐBKK
3179 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 03 Xã Hải Long ĐBKK
3180 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 02 Xã Cán Khê ĐBKK
3292 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh 05 Xã Mậu Lâm ĐBKK
3089 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 03 Xã Giao An Khó khăn
3161 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 11 Xã Yên Thắng ĐBKK
3162 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 10 Xã Yên Khương ĐBKK
3163 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 09 Xã Trí Nang ĐBKK
3164 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 08 Xã Tân Phúc ĐBKK
3165 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 07 Xã Tam Văn ĐBKK
3166 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 06 Xã Quang Hiến ĐBKK
3167 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 05 Xã Lâm Phú ĐBKK
3168 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 04 Xã Giao Thiện ĐBKK
3169 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 02 Xã Đồng Lương ĐBKK
3273 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 01 Thị trấn Lang Chánh (Trước 01/12/2019) Khó khăn
3274 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh 12 Thị trấn Lang Chánh (Từ 01/12/2019) ĐBKK
3042 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 13 Xã Ngọc Sơn (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3046 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 03 Xã Cao Thịnh (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3047 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 11 Xã Ngọc Khê (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3048 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 12 Xã Ngọc Liên (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3049 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 23 Xã Ngọc Sơn (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3050 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 24 Xã Cao Thịnh (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3051 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 25 Xã Ngọc Liên (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3052 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 26 Xã Ngọc Khê (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3088 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 06 Xã Lam Sơn Khó khăn
3147 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 22 Xã Vân Am ĐBKK
3148 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 21 Xã Thúy Sơn ĐBKK
3149 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 20 Xã Thạch Lập ĐBKK
3150 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 19 Xã Quang Trung ĐBKK
3151 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 18 Xã Phùng Minh ĐBKK
3152 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 17 Xã Phùng Giáo ĐBKK
3153 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 15 Xã Nguyệt Ấn ĐBKK
3154 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 14 Xã Ngọc Trung ĐBKK
3155 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 10 Xã Mỹ Tân ĐBKK
3156 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 09 Xã Minh Tiến ĐBKK
3157 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 08 Xã Minh Sơn ĐBKK
3158 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 07 Xã Lộc Thịnh ĐBKK
3159 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 05 Xã Kiên Thọ ĐBKK
3160 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 02 Xã Cao Ngọc ĐBKK
3275 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 01 Thị trấn Ngọc Lặc (Trước 01/12/2019) Khó khăn
3276 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 27 Thị trấn Ngọc Lặc (Từ 01/12/2019) ĐBKK
3293 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 04 Xã Đồng Thịnh ĐBKK
3294 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 16 Xã Phúc Thịnh ĐBKK
3007 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 24 Xã Thành Tiến (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3008 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 32 Xã Thành Tiến (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3029 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 10 Xã Thạch Quảng (Trước 28/04/2017) Khó khăn
3030 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 21 Xã Thành Tâm (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3031 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 29 Xã Thạch Quảng (Từ 28/04/2017) ĐBKK
3043 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 05 Xã Thạch Cẩm (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3044 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 30 Xã Thành Tâm (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3045 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 31 Xã Thạch Cẩm (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3075 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 26 Xã Thành Vân Khó khăn
3076 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 25 Xã Thành Trực Khó khăn
3077 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 23 Xã Thành Thọ Khó khăn
3078 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 18 Xã Thành Long Khó khăn
3079 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 17 Xã Thành Kim Khó khăn
3080 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 16 Xã Thành Hưng Khó khăn
3081 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 14 Xã Thành An Khó khăn
3082 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 12 Xã Thạch Tân Khó khăn
3083 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 11 Xã Thạch Sơn Khó khăn
3084 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 06 Xã Thạch Định Khó khăn
3085 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 04 Xã Thạch Bình Khó khăn
3086 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 02 Thị trấn Vân Du Khó khăn
3087 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 01 Thị trấn Kim Tân Khó khăn
3136 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 28 Xã Thành Yên ĐBKK
3137 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 27 Xã Thành Vinh ĐBKK
3138 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 22 Xã Thành Tân ĐBKK
3139 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 20 Xã Thành Mỹ ĐBKK
3140 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 19 Xã Thành Minh ĐBKK
3141 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 15 Xã Thành Công ĐBKK
3142 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 13 Xã Thạch Tượng ĐBKK
3143 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 09 Xã Thạch Long ĐBKK
3144 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 08 Xã Thạch Lâm ĐBKK
3145 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 07 Xã Thạch Đồng ĐBKK
3146 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành 03 Xã Ngọc Trạo ĐBKK
3009 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 21 Xã Cẩm Phong (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3053 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 02 Xã Cẩm Bình (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3054 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 09 Xã Cẩm Phong (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3055 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 22 Xã Cẩm Tú (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3057 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 07 Xã Cẩm Lương (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3058 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 12 Xã Cẩm Sơn (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3059 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 17 Xã Cẩm Tú (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3060 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 19 Xã Cẩm Yên (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3061 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 23 Xã Cẩm Bình (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3062 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 24 Xã Cẩm Sơn (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3063 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 25 Xã Cẩm Lương (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3064 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 26 Xã Cẩm Yên (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3070 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 20 Xã Phúc Do Khó khăn
3071 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 18 Xã Cẩm Vân Khó khăn
3072 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 14 Xã Cẩm Tân Khó khăn
3073 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 08 Xã Cẩm Ngọc Khó khăn
3074 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 01 Thị trấn Cẩm Thủy Khó khăn
3127 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 16 Xã Cẩm Thành ĐBKK
3128 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 15 Xã Cẩm Thạch ĐBKK
3129 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 13 Xã Cẩm Tâm ĐBKK
3130 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 11 Xã Cẩm Quý ĐBKK
3131 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 10 Xã Cẩm Phú ĐBKK
3132 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 06 Xã Cẩm Long ĐBKK
3133 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 05 Xã Cẩm Liên ĐBKK
3134 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 04 Xã Cẩm Giang ĐBKK
3135 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 03 Xã Cẩm Châu ĐBKK
3277 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy 27 Thị trấn Phong Sơn (Từ 01/12/2019) Khó khăn
3032 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 01 Xã Quảng Phú (Trước 28/04/2017) Khó khăn
3033 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 06 Xã Quảng Phú (Từ 28/04/2017) ĐBKK
3065 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 03 Xã Xuân Châu Khó khăn
3067 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 02 Xã Thọ Lâm Khó khăn
3125 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 05 Xã Xuân Thắng ĐBKK
3126 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 04 Xã Xuân Phú ĐBKK
3278 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 07 Thị trấn Sao vàng (Từ 01/12/2019) ĐBKK
3279 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân 08 Thuận Minh (Từ 01/12/2019) Khó khăn
3122 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 04 Xã Vĩnh Long ĐBKK
3123 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 03 Xã Vĩnh Hưng ĐBKK
3124 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 01 Xã Vĩnh An ĐBKK
3295 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 02 Xã Vĩnh Hùng ĐBKK
3296 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 05 Xã Vĩnh Quang ĐBKK
3297 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 06 Xã Vĩnh Thịnh ĐBKK
3118 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 04 Xã Triệu Thành ĐBKK
3119 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 03 Xã Thọ Sơn ĐBKK
3120 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 02 Xã Thọ Bình ĐBKK
3121 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 01 Xã Bình Sơn ĐBKK
3010 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 01 Xã Hà Đông (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3016 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 02 Xã Hà Lĩnh (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3017 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 03 Xã Hà Long (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3018 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 04 Xã Hà Sơn (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3019 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 05 Xã Hà Tân (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3020 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 06 Xã Hà Tiến (Trước 28/04/2017) ĐBKK
3021 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 08 Xã Hà Đông (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3022 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 09 Xã Hà Lĩnh (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3023 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 10 Xã Hà Sơn (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3024 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 11 Xã Hà Tân (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3025 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 12 Xã Hà Long (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3034 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 07 Xã Hà Giang (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3035 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 13 Xã Hà Tiến (Từ 28/04/2017) Khó khăn
3011 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 07 Xã Hoằng Yến ĐBKK
3117 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 02 Xã Hoằng Hải ĐBKK
3281 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 01 Xã Hoằng Châu (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3282 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 03 Xã Hoằng Phụ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3283 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 04 Xã Hoằng Thanh (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3284 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 06 Xã Hoằng Trường (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3298 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa 05 Xã Hoằng Tiến (Trước 01/01/2019) ĐBKK
3285 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 01 Xã Nga Tân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3286 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 02 Xã Nga Thủy (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3287 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 03 Xã Nga Tiến (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3066 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 04 Xã Minh Lộc (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3114 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 05 Xã Ngư Lộc ĐBKK
3115 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 02 Xã Hải Lộc ĐBKK
3116 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 01 Xã Đa Lộc ĐBKK
3288 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 03 Xã Hưng Lộc (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3003 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 02 Xã Quảng Hải (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3012 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 04 Xã Quảng Lợi (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3013 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 05 Xã Quảng Lưu (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3014 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 07 Xã Quảng Thạch (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3015 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 08 Xã Quảng Thái (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3113 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương 06 Xã Quảng Nham ĐBKK
3004 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 01 Xã Bình Minh (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3005 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 03 Xã Hải Châu (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3068 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 18 Xã Hải Thanh (Từ 25/1/2017) ĐBKK
3069 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 19 Xã Tùng Lâm (Từ 28/4/2017) ĐBKK
3100 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 17 Xã Trường Lâm ĐBKK
3101 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 16 Xã Tĩnh Hải ĐBKK
3102 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 15 Xã Tân Trường ĐBKK
3103 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 13 Xã Phú Sơn ĐBKK
3104 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 12 Xã Phú Lâm ĐBKK
3105 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 11 Xã Ninh Hải ĐBKK
3106 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 10 Xã Nghi Sơn ĐBKK
3107 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 09 Xã Hải Yến ĐBKK
3108 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 08 Xã Hải Thượng ĐBKK
3109 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 07 Xã Hải Ninh ĐBKK
3110 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 06 Xã Hải Lĩnh ĐBKK
3111 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 04 Xã Hải Hà ĐBKK
3112 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 02 Xã Hải An ĐBKK
3289 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 14 Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3299 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia 05 Xã Hải Hòa (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3099 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 01 Xã Yên Lâm ĐBKK
3349 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 01 Xã Nghi Tân (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3508 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 01 Thị trấn Tân Lạc ĐBKK
3509 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 02 Xã Châu Bính ĐBKK
3510 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 03 Xã Châu Bình ĐBKK
3511 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 04 Xã Châu Hạnh ĐBKK
3512 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 05 Xã Châu Hoàn ĐBKK
3513 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 06 Xã Châu Hội ĐBKK
3514 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 07 Xã Châu Nga ĐBKK
3515 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 08 Xã Châu Phong ĐBKK
3516 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 09 Xã Châu Thắng ĐBKK
3517 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 10 Xã Châu Thuận ĐBKK
3518 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 11 Xã Châu Tiến ĐBKK
3519 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 12 Xã Diên Lãm ĐBKK
3346 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 17 Xã Nghĩa Xuân ĐBKK
3350 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 15 Xã Minh Hợp ĐBKK
3520 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 01 Thị trấn Quỳ Hợp Khó khăn
3521 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 02 Xã Bắc Sơn ĐBKK
3522 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 03 Xã Châu Cường ĐBKK
3523 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 04 Xã Châu Đình ĐBKK
3524 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 05 Xã Châu Hồng ĐBKK
3525 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 06 Xã Châu Lộc ĐBKK
3526 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 07 Xã Châu Lý ĐBKK
3527 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 08 Xã Châu Quang ĐBKK
3528 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 09 Xã Châu Thái ĐBKK
3529 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 10 Xã Châu Thành ĐBKK
3530 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 11 Xã Châu Tiến ĐBKK
3531 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 12 Xã Đồng Hợp ĐBKK
3532 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 13 Xã Hạ Sơn ĐBKK
3533 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 14 Xã Liên Hợp ĐBKK
3534 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 16 Xã Nam Sơn ĐBKK
3535 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 18 Xã Tam Hợp ĐBKK
3536 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 19 Xã Thọ Hợp ĐBKK
3537 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 21 Xã Yên Hợp ĐBKK
3538 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 20 Xã Văn Lợi ĐBKK
3302 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 20 Xã Nghĩa Tân (Trước 01/01/2020) Khó khăn
3303 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 21 Xã Nghĩa Thắng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3304 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 28 Xã Nghĩa Thành (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3305 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 12 Xã Nghĩa Liên (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3336 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 26 Xã Nghĩa Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3337 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 27 Xã Nghĩa Minh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3347 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 15 Xã Nghĩa Long ĐBKK
3348 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 17 Xã Nghĩa Minh Khó khăn
3359 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 03 Xã Nghĩa Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
3539 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 01 Thị trấn Nghĩa Đàn Khó khăn
3540 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 02 Xã Nghĩa An ĐBKK
3541 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 04 Xã Nghĩa Đức ĐBKK
3542 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 05 Xã Nghĩa Hiếu Khó khăn
3543 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 06 Xã Nghĩa Hội ĐBKK
3544 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 07 Xã Nghĩa Hồng Khó khăn
3545 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 08 Xã Nghĩa Hưng ĐBKK
3546 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 09 Xã Nghĩa Khánh Khó khăn
3547 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 10 Xã Nghĩa Lạc ĐBKK
3548 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 11 Xã Nghĩa Lâm ĐBKK
3549 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 13 Xã Nghĩa Lộc ĐBKK
3550 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 14 Xã Nghĩa Lợi ĐBKK
3551 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 16 Xã Nghĩa Mai ĐBKK
3552 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 18 Xã Nghĩa Phú Khó khăn
3553 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 19 Xã Nghĩa Sơn Khó khăn
3554 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 22 Xã Nghĩa Thịnh ĐBKK
3555 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 24 Xã Nghĩa Trung ĐBKK
3556 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 23 Xã Nghĩa Thọ ĐBKK
3557 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn 25 Xã Nghĩa Yên ĐBKK
3327 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 10 Xã Quỳnh Long (Từ 25/1/2017) ĐBKK
3368 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 07 Xã Quỳnh Thọ ĐBKK
3577 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 01 Xã Ngọc Sơn Khó khăn
3578 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 02 Xã Quỳnh Châu Khó khăn
3579 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 03 Xã Quỳnh Hoa ĐBKK
3580 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 04 Xã Quỳnh Tam Khó khăn
3581 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 05 Xã Quỳnh Tân ĐBKK
3582 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 06 Xã Quỳnh Thắng ĐBKK
3583 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 09 Xã Tân Thắng ĐBKK
3584 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu 08 Xã Tân Sơn Khó khăn
3325 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 01 TT Mường Xén Khó khăn
3369 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 02 Xã Bắc Lý ĐBKK
3370 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 03 Xã Bảo Nam ĐBKK
3371 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 04 Xã Bảo Thắng ĐBKK
3372 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 05 Xã Chiêu Lưu ĐBKK
3373 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 06 Xã Đọoc Mạy ĐBKK
3374 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 07 Xã Huồi Tụ ĐBKK
3375 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 08 Xã Hữu Kiệm ĐBKK
3376 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 09 Xã Hữu Lập ĐBKK
3377 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 10 Xã Keng Đu ĐBKK
3378 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 11 Xã Mường Ải ĐBKK
3379 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 12 Xã Mường Lống ĐBKK
3380 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 13 Xã Mường Típ ĐBKK
3381 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 14 Xã Mỹ Lý ĐBKK
3382 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 15 Xã Na Loi ĐBKK
3383 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 16 Xã Na Ngoi ĐBKK
3384 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 17 Xã Nậm Càn ĐBKK
3385 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 18 Xã Nậm Cắn ĐBKK
3386 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 19 Xã Phà Đánh ĐBKK
3387 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 20 Xã Tà Cạ ĐBKK
3388 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 21 Xã Tây Sơn ĐBKK
3315 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 01 Thị trấn Hòa Bình (Trước 01/01/2020) Khó khăn
3316 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 11 Xã Tam Thái (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3317 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 12 Xã Thạch Giám (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3318 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 13 Xã Xá Lượng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3319 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 19 Thị Trấn Thạch Giám (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3320 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 20 Xã Xá Lượng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3321 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 21 Xã Tam Thái (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3389 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 02 Xã Hữu Khuông ĐBKK
3390 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 03 Xã Lượng Minh ĐBKK
3391 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 04 Xã Lưu Kiền ĐBKK
3392 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 05 Xã Mai Sơn ĐBKK
3393 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 06 Xã Nga My ĐBKK
3394 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 07 Xã Nhôn Mai ĐBKK
3395 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 08 Xã Tam Đình ĐBKK
3396 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 09 Xã Tam Hợp ĐBKK
3397 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 10 Xã Tam Quang ĐBKK
3398 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 14 Xã Xiêng My ĐBKK
3399 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 15 Xã Yên Hòa ĐBKK
3400 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 16 Xã Yên Na ĐBKK
3401 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 17 Xã Yên Thắng ĐBKK
3402 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương 18 Xã Yên Tĩnh ĐBKK
3338 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 14 Xã Chi Khê (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3339 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 15 Xã Bồng Khê (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3360 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 03 Xã Bồng Khê (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3361 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 06 Xã Chi Khê (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3403 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 01 Thị trấn Con Cuông Khó khăn
3404 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 02 Xã Bình Chuẩn ĐBKK
3405 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 04 Xã Cam Lâm ĐBKK
3406 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 05 Xã Châu Khê ĐBKK
3407 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 07 Xã Đôn Phục ĐBKK
3408 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 08 Xã Lạng Khê ĐBKK
3409 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 09 Xã Lục Dạ ĐBKK
3410 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 10 Xã Mậu Đức ĐBKK
3411 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 11 Xã Môn Sơn ĐBKK
3412 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 12 Xã Thạch Ngàn ĐBKK
3413 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông 13 Xã Yên Khê ĐBKK
3328 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 23 Xã Nghĩa Hợp (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3351 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 12 Xã Nghĩa Hợp (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3459 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 01 Thị trấn Tân Kỳ Khó khăn
3460 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 02 Xã Đồng Văn ĐBKK
3461 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 03 Xã Giai Xuân ĐBKK
3462 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 04 Xã Hương Sơn ĐBKK
3463 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 05 Xã Kỳ Sơn ĐBKK
3464 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 06 Xã Kỳ Tân Khó khăn
3465 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 07 Xã Nghĩa Bình ĐBKK
3466 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 08 Xã Nghĩa Đồng Khó khăn
3467 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 09 Xã Nghĩa Dũng ĐBKK
3468 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 10 Xã Nghĩa Hành ĐBKK
3469 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 11 Xã Nghĩa Hoàn ĐBKK
3470 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 13 Xã Nghĩa Phúc ĐBKK
3471 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 14 Xã Nghĩa Thái ĐBKK
3472 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 15 Xã Phú Sơn ĐBKK
3473 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 16 Xã Tân An Khó khăn
3474 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 17 Xã Tân Hợp ĐBKK
3475 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 18 Xã Tân Hương ĐBKK
3476 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 19 Xã Tân Long Khó khăn
3477 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 20 Xã Tân Phú Khó khăn
3478 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 21 Xã Tân Xuân ĐBKK
3479 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 22 Xã Tiên Kỳ ĐBKK
3329 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 19 Xã Tân Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3330 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 20 Xã Mã Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3331 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 21 Xã Lý Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3332 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 22 Xã Minh Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3333 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 23 Xã Đức Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3352 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 03 Xã Đức Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3353 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 08 Xã Lý Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3354 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 09 Xã Mã Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3355 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 10 Xã Minh Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3356 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 15 Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3558 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 01 Xã Đại Thành ĐBKK
3559 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 02 Xã Đồng Thành Khó khăn
3560 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 04 Xã Hậu Thành Khó khăn
3561 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 05 Xã Hùng Thành Khó khăn
3562 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 06 Xã Kim Thành ĐBKK
3563 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 07 Xã Lăng Thành Khó khăn
3564 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 11 Xã Mỹ Thành Khó khăn
3565 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 12 Xã Phúc Thành Khó khăn
3566 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 13 Xã Quang Thành ĐBKK
3567 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 14 Xã Sơn Thành Khó khăn
3568 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 16 Xã Tây Thành ĐBKK
3569 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 17 Xã Thịnh Thành ĐBKK
3570 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành 18 Xã Tiến Thành ĐBKK
3357 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 03 Xã Diễn Hùng (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3571 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 04 Xã Diễn Lâm Khó khăn
3572 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 02 Xã Diễn Hải ĐBKK
3573 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 05 Xã Diễn Trung ĐBKK
3574 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 06 Xã Diễn Vạn ĐBKK
3575 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 07 Xã DiễnKim ĐBKK
3588 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu 01 Xã Diễn Bích ĐBKK
3414 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 01 Thị trấn Anh Sơn Khó khăn
3415 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 02 Xã Bình Sơn ĐBKK
3416 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 03 Xã Cẩm Sơn Khó khăn
3417 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 04 Xã Cao Sơn ĐBKK
3418 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 05 Xã Đỉnh Sơn Khó khăn
3419 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 06 Xã Đức Sơn Khó khăn
3420 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 07 Xã Hoa Sơn Khó khăn
3421 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 08 Xã Hội Sơn Khó khăn
3422 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 09 Xã Hùng Sơn Khó khăn
3423 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 10 Xã Khai Sơn Khó khăn
3424 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 11 Xã Lạng Sơn ĐBKK
3425 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 12 Xã Lĩnh Sơn Khó khăn
3426 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 13 Xã Long Sơn ĐBKK
3427 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 14 Xã Phúc Sơn ĐBKK
3428 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 15 Xã Tam Sơn ĐBKK
3429 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 16 Xã Tào Sơn Khó khăn
3430 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 17 Xã Thạch Sơn Khó khăn
3431 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 18 Xã Thành Sơn ĐBKK
3432 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 19 Xã Thọ Sơn ĐBKK
3433 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 20 Xã Tường Sơn ĐBKK
3434 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 21 Xã Vĩnh Sơn Khó khăn
3480 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 01 Xã Bài Sơn Khó khăn
3481 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 02 Xã Giang Sơn Đông Khó khăn
3482 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 03 Xã Giang Sơn Tây Khó khăn
3483 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 04 Xã Hồng Sơn Khó khăn
3484 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 05 Xã Lam Sơn Khó khăn
3485 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 06 Xã Nam Sơn Khó khăn
3486 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương 07 Xã Ngọc Sơn Khó khăn
3326 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 05 Xã Phong Thịnh Khó khăn
3334 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 36 Xã Thanh Tiên (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3335 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 37 Xã Thanh Liên (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3340 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 32 Xã Thanh Đức (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3341 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 33 Xã Thanh Hương (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3342 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 34 Xã Thanh Mỹ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3343 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 35 Xã Thanh Nho (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3362 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 08 Xã Thanh Đức (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3363 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 12 Xã Thanh Hương (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3364 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 15 Xã Thanh Liên (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3365 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 20 Xã Thanh Mỹ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3366 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 22 Xã Thanh Nho (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3367 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 27 Xã Thanh Tiên (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3435 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 01 Xã Cát Văn Khó khăn
3436 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 02 Xã Hạnh Lâm ĐBKK
3437 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 03 Xã Ngọc Lâm ĐBKK
3438 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 04 Xã Ngọc Sơn Khó khăn
3439 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 06 Xã Thanh An ĐBKK
3440 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 07 Xã Thanh Chi ĐBKK
3441 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 09 Xã Thanh Dương Khó khăn
3442 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 10 Xã Thanh Hà ĐBKK
3443 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 11 Xã Thanh Hòa Khó khăn
3444 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 13 Xã Thanh Khê ĐBKK
3445 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 14 Xã Thanh Lâm ĐBKK
3446 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 16 Xã Thanh Lĩnh Khó khăn
3447 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 17 Xã Thanh Long ĐBKK
3448 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 18 Xã Thanh Lương Khó khăn
3449 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 19 Xã Thanh Mai ĐBKK
3450 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 21 Xã Thanh Ngọc Khó khăn
3451 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 23 Xã Thanh Phong Khó khăn
3452 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 24 Xã Thanh Sơn ĐBKK
3453 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 25 Xã Thanh Thịnh ĐBKK
3454 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 26 Xã Thanh Thủy ĐBKK
3455 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 28 Xã Thanh Tùng ĐBKK
3456 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 29 Xã Thanh Xuân ĐBKK
3457 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 30 Xã Võ Liệt Khó khăn
3458 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương 31 Xã Xuân Tường Khó khăn
3358 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 10 Xã Nghi Yên ĐBKK
3487 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 01 Xã Nghi Công Bắc Khó khăn
3488 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 02 Xã Nghi Công Nam Khó khăn
3489 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 03 Xã Nghi Hưng Khó khăn
3490 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 04 Xã Nghi Kiều Khó khăn
3491 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 05 Xã Nghi Lâm Khó khăn
3492 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 09 Xã Nghi Văn Khó khăn
3493 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 06 Xã Nghi Quang ĐBKK
3494 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 07 Xã Nghi Thiết ĐBKK
3495 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc 08 Xã Nghi Tiến ĐBKK
3306 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 06 Xã Thượng Tân Lộc (Từ 01/01/2020) Khó khăn
3322 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 02 Xã Nam Lộc (Trước 01/01/2020) Khó khăn
3323 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 03 Xã Nam Tân (Trước 01/01/2020) Khó khăn
3324 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 05 Xã Nam Thượng (Trước 01/01/2020) Khó khăn
3496 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 01 Xã Nam Hưng Khó khăn
3497 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 04 Xã Nam Thái Khó khăn
3307 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 01 Thị trấn Kim Sơn (Từ 28/4/2017 - Đến 01/01/2020)) ĐBKK
3308 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 07 Xã Mường Nọc (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3309 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 11 Xã Quế Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3310 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 13 Xã Tiền Phong (Trước 01/01/2020) ĐBKK
3311 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 16 Thị trấn Kim Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3312 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 17 Xã Mường Nọc (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3313 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 18 Xã Tiền Phong (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3344 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 15 Thị trấn Kim Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3498 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 02 Xã Cắm Muộn ĐBKK
3499 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 03 Xã Châu Kim ĐBKK
3500 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 04 Xã Châu Thôn ĐBKK
3501 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 05 Xã Đồng Văn ĐBKK
3502 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 06 Xã Hạnh Dịch ĐBKK
3503 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 08 Xã Nậm Giải ĐBKK
3504 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 09 Xã Nậm Nhoóng ĐBKK
3505 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 10 Xã Quang Phong ĐBKK
3506 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 12 Xã Thông Thụ ĐBKK
3507 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong 14 Xã Tri Lễ ĐBKK
3314 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 03 Xã Nghĩa Hòa (Trước 01/01/2020) Khó khăn
3585 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 01 Xã Đông Hiếu Khó khăn
3586 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 04 Xã Nghĩa Tiến Khó khăn
3587 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 07 Xã Tây Hiếu Khó khăn
3589 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 02 Phường Long Sơn Khó khăn
3590 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 05 Phường Quang Phong Khó khăn
3591 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 06 Phường Quang Tiến Khó khăn
3345 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 09 Xã Quỳnh Lộc (Từ 25/1/2017) ĐBKK
3576 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai 01 Xã Quỳnh Trang ĐBKK
3598 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 69 Xã Sơn Kim 2 (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3599 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 70 Xã Sơn Lâm (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3600 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 71 Xã Sơn Lễ (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3601 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 72 Xã Sơn Lĩnh (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3602 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 73 Xã Sơn Long (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3603 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 74 Xã Sơn Mai (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3604 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 63 Xã Sơn Diệm (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3605 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 64 Xã Sơn Giang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3606 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 65 Xã Sơn Hà (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3607 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 75 Xã Sơn Mỹ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3608 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 76 Xã Sơn Ninh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3609 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 77 Xã Sơn Phú (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3610 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 78 Xã Sơn Phúc (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3611 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 81 Xã Sơn Thịnh (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3612 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 82 Xã Sơn Thủy (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3613 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 83 Xã Sơn Trà (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3614 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 68 Xã Sơn Trường (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3615 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 79 Xã Sơn Quang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3616 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 80 Xã Sơn Tân (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3617 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 84 Xã Sơn Trung (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3663 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 21 Xã Sơn Ninh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3664 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 22 Xã Sơn Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3665 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 07 Xã Sơn Diệm (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3666 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 08 Xã Sơn Giang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3667 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 09 Xã Sơn Hà (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3668 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 13 Xã Sơn Kim 1 (Từ 29/2/2016) Khó khăn
3669 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 14 Xã Sơn Kim 2 (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3670 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 20 Xã Sơn Mỹ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3671 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 24 Xã Sơn Quang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3672 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 25 Xã Sơn Tân (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3673 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 31 Xã Sơn Trung (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3674 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 50 Xã Sơn Kim 1 (Trước 29/2/2016) ĐBKK
3675 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 18 Xã Sơn Long (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3676 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 19 Xã Sơn Mai (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3677 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 23 Xã Sơn Phúc (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3678 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 03 Xã Sơn An (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3679 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 05 Xã Sơn Bình (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3680 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 10 Xã Sơn Hàm (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3681 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 11 Xã Sơn Hòa (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3682 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 15 Xã Sơn Lâm (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3683 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 16 Xã Sơn Lễ (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3684 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 17 Xã Sơn Lĩnh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3685 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 27 Xã Sơn Thịnh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3686 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 28 Xã Sơn Thủy (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3687 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 30 Xã Sơn Trà (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3688 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 32 Xã Sơn Trường (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3747 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 12 Xã Sơn Hồng ĐBKK
3783 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 26 Xã Sơn Tây Khó khăn
3784 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 29 Xã Sơn Tiến ĐBKK
3785 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 06 Xã Sơn Châu Khó khăn
3786 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 04 Xã Sơn Bằng Khó khăn
3787 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 02 Thị trấn Tây Sơn Khó khăn
3788 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 01 Thị trấn Phố Châu Khó khăn
3791 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 33 Xã Tân Mỹ Hà Khó khăn
3801 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 34 Xã An Hòa Thịnh Khó khăn
3802 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 35 Xã Kim Hoa Khó khăn
3803 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 36 Xã Quang Diệm Khó khăn
3813 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 66 Xã Sơn Hàm (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3814 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 67 Xã Sơn Hòa (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3815 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 62 Xã Sơn Bình (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3816 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn 61 Xã Sơn An (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3618 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 61 Xã Đức Đồng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3619 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 62 Xã Đức Lạng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3620 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 63 Xã Đức Lập (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3621 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 64 Xã Tân Hương (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3689 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 01 Xã Đức Đồng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3690 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 02 Xã Đức Lạng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3691 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 03 Xã Đức Lập (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3692 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 04 Xã Tân Hương (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3804 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ 05 Xã Tân Dân Khó khăn
3592 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 06 Xã Xuân Liên (đến 24/5/2018) ĐBKK
3593 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 01 Xã Cổ Đạm (đến 24/5/2018) ĐBKK
3594 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 03 Xã Xuân Đan (đến 24/5/2018) ĐBKK
3595 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 04 Xã Xuân Hải (đến 24/5/2018) ĐBKK
3596 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 09 Xã Xuân Yên (đến 24/5/2018) ĐBKK
3748 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 05 Xã Xuân Hội (đến 31/12/2018) ĐBKK
3749 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 08 Xã Xuân Trường (đến 31/12/2018) ĐBKK
3750 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 02 Xã Cương Gián (đến 31/12/2018) ĐBKK
3751 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân 07 Xã Xuân Phổ (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3622 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 61 Xã Gia Hanh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3623 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 62 Xã Mỹ Lộc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3624 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 63 Xã Phú Lộc (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3625 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 64 Xã Sơn Lộc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3626 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 65 Xã Thuần Thiện (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3627 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 66 Xã Thượng Lộc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3693 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 01 Xã Gia Hanh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3694 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 02 Xã Mỹ Lộc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3695 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 03 Xã Phú Lộc (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3696 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 04 Xã Sơn Lộc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3697 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 05 Xã Thuần Thiện (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3698 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc 06 Xã Thượng Lộc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3628 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 61 Xã Hà Linh (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3629 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 64 Xã Hương Đô (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3630 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 65 Xã Hương Giang (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3631 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 67 Xã Hương Xuân (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3632 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 68 Xã Lộc Yên (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3633 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 70 Xã Phúc Đồng (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3634 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 62 Xã Phương Điền (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3635 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 63 Xã Hương Bình (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3636 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 66 Hương Long (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3637 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 69 Xã Phương Mỹ (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3699 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 03 Xã Hà Linh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3700 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 06 Xã Hương Đô (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3701 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 07 Xã Hương Giang (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3702 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 15 Xã Hương Xuân (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3703 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 16 Xã Lộc Yên (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3704 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 19 Xã Phúc Đồng (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3705 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 05 Xã Hương Bình (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3706 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 10 Xã Hương Long (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3707 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 21 Xã Phương Điền (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3708 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 22 Xã Phương Mỹ (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3745 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 17 Xã Phú Gia ĐBKK
3746 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 04 Xã Hòa Hải ĐBKK
3773 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 20 Xã Phúc Trạch Khó khăn
3774 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 18 Xã Phú Phong Khó khăn
3775 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 14 Xã Hương Vĩnh ĐBKK
3776 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 13 Xã Hương Trạch ĐBKK
3777 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 12 Xã Hương Trà Khó khăn
3778 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 11 Xã Hương Thủy ĐBKK
3779 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 09 Xã Hương Liên ĐBKK
3780 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 08 Xã Hương Lâm ĐBKK
3781 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 02 Xã Gia Phố Khó khăn
3782 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 01 Thị trấn Hương Khê Khó khăn
3805 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê 23 Xã Điền Mỹ Khó khăn
3638 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 61 Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3639 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 62 Xã Nam Hương (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3640 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 63 Xã Ngọc Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3641 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 64 Xã Thạch Điền (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3642 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 65 Xã Thạch Xuân (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3709 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 01 Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3710 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 02 Xã Nam Hương (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3711 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 03 Xã Ngọc Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3742 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 11 Xã Thạch Văn* (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3772 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 09 Xã Thạch Lạc ĐBKK
3789 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 08 Xã Thạch Hội (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3790 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 10 Xã Thạch Trị (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3792 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 04 Xã Thạch Bàn (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3793 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 06 Xã Thạch Đỉnh (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3794 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 07 Xã Thạch Hải (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3806 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 13 Xã Lưu Vĩnh Sơn Khó khăn
3807 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 14 Xã Nam Điền Khó khăn
3811 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 12 Xã Thạch Xuân (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3812 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà 05 Xã Thạch Điền (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3643 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 61 Xã Cẩm Minh (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3644 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 62 Xã Cẩm Sơn (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3645 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 63 Xã Cẩm Thịnh (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3712 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 04 Xã Cẩm Minh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3713 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 08 Xã Cẩm Sơn (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3714 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 09 Xã Cẩm Thịnh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3752 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 01 Xã Cẩm Dương (đến 31/12/2018) ĐBKK
3753 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 02 Xã Cẩm Hòa (đến 31/12/2018) ĐBKK
3769 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 07 Xã Cẩm Quan Khó khăn
3770 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 06 Xã Cẩm Nhượng ĐBKK
3771 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 05 Xã Cẩm Mỹ Khó khăn
3795 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 03 Xã Cẩm Lĩnh (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3796 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên 10 Xã Cẩm Lộc (Từ 25/1/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
3597 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 17 Xã Kỳ Xuân (đến 24/5/2018) ĐBKK
3646 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 61 Xã Kỳ Lạc (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3647 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 62 Xã Kỳ Lâm (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3648 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 63 Xã Kỳ Sơn (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3649 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 64 Xã Kỳ Thượng (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3715 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 06 Xã Kỳ Lạc (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3716 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 07 Xã Kỳ Lâm (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3717 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 10 Xã Kỳ Sơn (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3718 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 13 Xã Kỳ Thượng (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3719 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 15 Xã Kỳ Trung (Từ 29/2/2016) Khó khăn
3720 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 50 Xã Kỳ Trung (Trước 29/2/2016) ĐBKK
3759 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 16 Xã Kỳ Văn Khó khăn
3760 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 14 Xã Kỳ Tiến Khó khăn
3761 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 12 Xã Kỳ Tây ĐBKK
3762 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 11 Xã Kỳ Tân Khó khăn
3763 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 08 Xã Kỳ Phong ĐBKK
3764 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 05 Xã Kỳ Khang ĐBKK
3765 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 04 Xã Kỳ Hợp ĐBKK
3766 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 03 Xã Kỳ Giang Khó khăn
3767 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 02 Xã Kỳ Đồng Khó khăn
3768 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 01 Xã Kỳ Bắc Khó khăn
3797 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 09 Xã Kỳ Phú (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3808 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh 18 Xã Lâm Hợp ĐBKK
3650 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 61 Thị trấn Vũ Quang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3651 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 62 Xã Ân Phú (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3652 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 68 Xã Hương Điền (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3653 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 63 Xã Đức Bồng (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3654 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 64 Xã Đức Giang (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3655 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 65 Xã Đức Hương (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3656 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 66 Xã Đức Liên (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3657 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 67 Xã Đức Lĩnh (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3658 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 69 Xã Hương Thọ (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3659 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 70 Xã Sơn Thọ (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3721 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 01 Thị Trấn Vũ Quang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3722 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 08 Xã Hương Điền (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3723 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 02 Xã Ân Phú (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3724 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 03 Xã Đức Bồng (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3725 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 04 Xã Đức Giang (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3726 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 05 Xã Đức Hương (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3727 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 06 Xã Đức Liên (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3728 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 07 Xã Đức Lĩnh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3729 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 11 Xã Hương Thọ (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3730 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 12 Xã Sơn Thọ (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3731 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 09 Xã Hương Minh (Từ 29/2/2016) Khó khăn
3732 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 50 Xã Hương Minh (Trước 29/2/2016) ĐBKK
3744 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 10 Xã Hương Quang ĐBKK
3809 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 13 Xã Quang Thọ ĐBKK
3810 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang 14 Xã Thọ Điền Khó khăn
3660 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 61 Xã Hồng Lộc (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3661 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 62 Xã Tân Lộc (Từ 20/6/2017) Khó khăn
3738 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 04 Xã Thạch Bằng* (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3743 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 02 Xã Mai Phụ (đến 31/12/2018) ĐBKK
3754 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 01 Xã Hồng Lộc (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3755 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 03 Xã Tân Lộc (Trước 20/6/2017) ĐBKK
3798 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 05 Xã Thạch Kim (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3799 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà 06 Xã Thịnh Lộc (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3662 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 61 Xã Kỳ Hoa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3733 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 07 Phường Kỳ Phương* (Trước 25/1/2017) ĐBKK
3734 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 03 Xã Kỳ Hưng* (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3735 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 10 Phường Kỳ Liên* (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3736 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 02 Xã Kỳ Hoa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3737 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 08 Phường Kỳ Thịnh (Từ 29/2/2016) Khó khăn
3739 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 09 Phường Kỳ Trinh* (Từ 29/2/2016 đến 28/4/2017) Khó khăn
3740 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 51 Phường Kỳ Trinh (Trước 29/2/2016) ĐBKK
3741 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 50 Phường Kỳ Thịnh (Trước 29/2/2016) ĐBKK
3756 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 06 Xã Kỳ Ninh (đến 31/12/2018) ĐBKK
3757 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 05 Xã Kỳ Nam ĐBKK
3758 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 04 Xã Kỳ Lợi ĐBKK
3800 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh 01 Xã Kỳ Hà (Đến 31/12/2019) ĐBKK
3818 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 15 Xã Thạch Hóa (Trước 01/02/2020) ĐBKK
3824 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 11 Xã Nam Hóa (Trước 01/02/2020) ĐBKK
3825 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 25 Xã Thạch Hóa (Từ 01/02/2020) Khó khăn
3872 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 18 Xã Thuận Hóa ĐBKK
3873 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 17 Xã Thanh Thạch ĐBKK
3874 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 16 Xã Thanh Hóa ĐBKK
3875 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 14 Xã Sơn Hóa ĐBKK
3876 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 10 Xã Mai Hóa ĐBKK
3877 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 09 Xã Lê Hóa ĐBKK
3878 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 08 Xã Lâm Hóa ĐBKK
3879 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 07 Xã Kim Hóa ĐBKK
3880 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 04 Xã Đồng Hóa ĐBKK
3893 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 19 Xã Tiến Hóa ĐBKK
3894 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 12 Xã Ngư Hóa ĐBKK
3895 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 06 Xã Hương Hóa ĐBKK
3896 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 02 Xã Cao Quảng ĐBKK
3897 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 01 Thị trấn Đồng Lê ĐBKK
3908 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 03 Xã Châu Hóa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3909 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 05 Xã Đức Hóa (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3910 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 13 Xã Phong Hoá (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3911 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 20 Xã Văn Hóa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3912 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 21 Xã Châu Hóa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3913 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 22 Xã Đức Hóa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
3914 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 23 Xã Phong Hoá (Từ 28/4/2017) ĐBKK
3915 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa 24 Xã Văn Hóa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3820 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 18 Xã Quy Hóa (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020) ) ĐBKK
3822 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 17 Thị trấn Quy Đạt (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020)) ĐBKK
3823 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 19 Thị trấn Quy Đạt (Từ 01/02/2020) ĐBKK
3858 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 16 Xã Yên Hóa ĐBKK
3859 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 15 Xã Xuân Hóa ĐBKK
3860 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 14 Xã Trung Hóa ĐBKK
3861 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 13 Xã Trọng Hóa ĐBKK
3862 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 12 Xã Thượng Hóa ĐBKK
3863 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 11 Xã Tân Hóa ĐBKK
3864 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 09 Xã Minh Hóa ĐBKK
3865 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 08 Xã Hồng Hóa ĐBKK
3866 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 07 Xã Hóa Tiến ĐBKK
3867 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 06 Xã Hóa Thanh ĐBKK
3868 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 05 Xã Hóa Sơn ĐBKK
3869 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 04 Xã Hóa Phúc ĐBKK
3870 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 03 Xã Hóa Hợp ĐBKK
3871 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 02 Xã Dân Hóa ĐBKK
3906 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 01 Thị trấn Quy Đạt (Trước 28/4/2017) Khó khăn
3907 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 10 Xã Quy Hóa (Trước 28/4/2017 ) Khó khăn
3826 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 12 Xã Liên Trường (Từ 01/02/2020) Khó khăn
3827 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 08 Xã Quảng Liên (Trước 01/02/2020) Khó khăn
3830 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 06 Xã Quảng Hưng (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3831 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 09 Xã Quảng Phú (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3852 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 11 Xã Quảng Tiến ĐBKK
3853 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 10 Xã Quảng Thạch ĐBKK
3854 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 07 Xã Quảng Kim ĐBKK
3855 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 05 Xã Quảng Hợp ĐBKK
3856 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 03 Xã Quảng Châu ĐBKK
3857 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 01 Xã Cảnh Hóa ĐBKK
3891 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 04 Xã Quảng Đông ĐBKK
3892 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch 02 Xã Phù Hóa ĐBKK
3821 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 16 Thị trấn Phong Nha (Từ 01/02/2020) ĐBKK
3828 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 10 Xã Sơn Trạch (Trước 01/02/2020) ĐBKK
3832 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 07 Xã Phú Trạch (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3846 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 13 Xã Xuân Trạch ĐBKK
3847 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 12 Xã Thượng Trạch ĐBKK
3848 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 11 Xã Tân Trạch ĐBKK
3849 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 08 Xã Phúc Trạch ĐBKK
3850 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 04 Xã Liên Trạch ĐBKK
3851 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 03 Xã Lâm Trạch ĐBKK
3888 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 06 Xã Phú Định Khó khăn
3889 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 05 Xã Mỹ Trạch ĐBKK
3890 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 01 Thị trấn NT Việt Trung ĐBKK
3902 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 02 Xã Hưng Trạch (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3903 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 09 Xã Sơn Lộc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3904 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 14 Xã Hưng Trạch (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3905 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 15 Xã Sơn Lộc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3839 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 04 Xã Hiền Ninh (Từ 25/01/2017 đến 25/05/2018) ĐBKK
3840 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 05 Xã Duy Ninh (Từ 25/01/2017 đến 25/5/2018) ĐBKK
3845 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 02 Xã Trường Sơn ĐBKK
3886 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 03 Xã Trường Xuân ĐBKK
3887 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh 01 Xã Hải Ninh ĐBKK
3817 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 15 Xã Văn Thủy (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020) Khó khăn
3819 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 16 Xã Trường Thủy (Từ 01/02/2020) Khó khăn
3829 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 12 Xã Trường Thủy (Từ 01/02/2020) Khó khăn
3833 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 07 Xã Ngư Thủy Bắc (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3834 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 08 Xã Ngư Thủy Nam (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3835 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 09 Xã Ngư Thủy Trung (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3836 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 10 Xã Sen Thủy (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3842 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 06 Xã Ngân Thủy ĐBKK
3843 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 05 Xã Lâm Thủy ĐBKK
3844 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 04 Xã Kim Thủy ĐBKK
3884 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 03 Xã Hưng Thủy ĐBKK
3885 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 01 Thị trấn NT Lệ Ninh Khó khăn
3898 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 02 Xã Hồng Thủy (Đến 31/12/2018) ĐBKK
3899 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 11 Xã Thái Thủy (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3900 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 13 Xã Văn Thủy (Trước 28/4/2017) ĐBKK
3901 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 14 Xã Thái Thủy (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3837 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 01 Xã Quảng Hải (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3838 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 02 Xã Quảng Lộc (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3841 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 06 Xã Quảng Trung (Từ 25/01/2017 đến 25/5/2018) ĐBKK
3881 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 05 Xã Quảng Văn ĐBKK
3882 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 04 Xã Quảng Sơn ĐBKK
3883 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 03 Xã Quảng Minh ĐBKK
3916 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 06 Xã Vĩnh Thạch (Từ 01/4/2013 đến 31/12/2019) ĐBKK
3917 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 08 Xã Kim Thạch (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3926 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 01 Thị trấn Bến Quan Khó khăn
3927 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 02 Xã Vĩnh Giang (25/1/2017) ĐBKK
3928 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 07 Xã Vĩnh Thái (25/1/2018) ĐBKK
3944 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 05 Xã Vĩnh Ô ĐBKK
3945 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 04 Xã Vĩnh Khê ĐBKK
3946 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh 03 Xã Vĩnh Hà ĐBKK
3918 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 04 Xã Linh Thượng (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
3919 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 06 Xã Vĩnh Trường (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
3920 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 08 Xã Linh Trường (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3929 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 03 Xã Hải Thái (28/04/2017) Khó khăn
3930 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 05 Xã Trung Giang (25/01/2017) ĐBKK
3934 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 07 Xã Gio Mai (25/01/2017) ĐBKK
3942 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 02 Xã Gio Việt ĐBKK
3943 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 01 Xã Gio Hải ĐBKK
3931 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 01 Xã Cam Chính Khó khăn
3947 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 04 Xã Cam Tuyền ĐBKK
3948 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 03 Xã Cam Thành Khó khăn
3949 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 02 Xã Cam Nghĩa Khó khăn
3932 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 03 Xã Triệu Phước (01/4/2013) ĐBKK
3935 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 05 Xã Triệu Độ (25/01/2017) ĐBKK
3939 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 04 Xã Triệu Vân ĐBKK
3940 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 02 Xã Triệu Lăng ĐBKK
3941 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong 01 Xã Triệu An ĐBKK
3936 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 02 Xã Hải Khê ĐBKK
3937 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 01 Xã Hải An ĐBKK
3921 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 04 Xã A Túc (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
3922 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 05 Xã A Xing (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
3923 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 23 Xã Lìa (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3933 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 21 Xã Thuận (28/4/2017) ĐBKK
3963 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 22 Xã Xy ĐBKK
3964 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 20 Xã Thanh ĐBKK
3965 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 19 Xã Tân Thành ĐBKK
3966 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 18 Xã Tân Long ĐBKK
3967 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 17 Xã Tân Liên Khó khăn
3968 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 16 Xã Tân Lập ĐBKK
3969 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 15 Xã Tân Hợp ĐBKK
3970 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 14 Xã Hướng Việt ĐBKK
3971 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 13 Xã Hướng Tân ĐBKK
3972 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 12 Xã Hướng Sơn ĐBKK
3973 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 11 Xã Hướng Phùng ĐBKK
3974 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 10 Xã Hướng Lộc ĐBKK
3975 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 09 Xã Hướng Linh ĐBKK
3976 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 08 Xã Hướng Lập ĐBKK
3977 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 07 Xã Húc ĐBKK
3978 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 06 Xã Ba Tầng ĐBKK
3979 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 03 Xã A Dơi ĐBKK
3980 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 02 Thị trấn Lao Bảo ĐBKK
3981 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa 01 Thị trấn Khe Sanh ĐBKK
3924 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 08 Xã Hải Phúc (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) ĐBKK
3925 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 15 Xã Ba Lòng (Từ 01/01/2020) ĐBKK
3950 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 14 Xã Triệu Nguyên ĐBKK
3951 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 13 Xã Tà Rụt ĐBKK
3952 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 12 Xã Tà Long ĐBKK
3953 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 11 Xã Mò Ó ĐBKK
3954 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 10 Xã Hướng Hiệp ĐBKK
3955 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 09 Xã Húc Nghì ĐBKK
3956 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 07 Xã Đakrông ĐBKK
3957 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 06 Xã Ba Nang ĐBKK
3958 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 05 Xã Ba Lòng ĐBKK
3959 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 04 Xã A Vao ĐBKK
3960 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 03 Xã A Ngo ĐBKK
3961 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 02 Xã A Bung ĐBKK
3962 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 01 Thị trấn Krông Klang ĐBKK
3938 32 Quảng Trị 10 Huyện đảoCồnCỏ 01 Xã Huyện đảoCồnCỏ ĐBKK
3983 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 07 Xã Phong Sơn Khó khăn
3984 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 08 Xã Phong Xuân Khó khăn
4014 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 05 Xã Phong Chương ĐBKK
4015 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 04 Xã Phong Bình ĐBKK
4016 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 03 Xã Điền Môn ĐBKK
4017 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 02 Xã Điền Hương ĐBKK
4018 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 01 Xã Điền Hòa ĐBKK
4029 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền 06 Xã Phong Mỹ ĐBKK
4009 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 07 Xã Quảng Thành ĐBKK
4010 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 06 Xã Quảng Thái ĐBKK
4011 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 04 Xã Quảng Ngạn ĐBKK
4012 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 03 Xã Quảng Lợi ĐBKK
4013 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 01 Xã Quảng An ĐBKK
4046 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 05 Xã Quảng Phước (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4059 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền 02 Xã Quảng Công (Trước 01/01/2019) ĐBKK
3991 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 04 Xã Hương Bình Khó khăn
4030 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 01 Xã Bình Điền (Trước 01/01/2020) Khó khăn
4031 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 03 Xã Hồng Tiến (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4032 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 08 Xã Bình Tiến (Từ 01/01/2020) ĐBKK
4056 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 07 Xã Hương Thọ (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4069 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 02 Xã Bình Thành (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4070 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 05 Xã Hương Thọ (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4071 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà 06 Xã Bình Thành (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4004 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 11 Xã Vinh Xuân ĐBKK
4005 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 07 Xã Vinh Hà ĐBKK
4006 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 06 Xã Vinh An ĐBKK
4007 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 05 Xã Phú Xuân ĐBKK
4008 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 02 Xã Phú Diên ĐBKK
4033 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 08 Xã Vinh Phú (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4034 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 09 Xã Vinh Thái (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4035 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 12 Xã Phú Gia (Từ 01/01/2020) ĐBKK
4058 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 01 Xã Phú An (Trước 01/01/2019) ĐBKK
4066 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 10 Xã Vinh Thanh (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4067 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 04 Xã Phú Thanh (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4068 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang 03 Xã Phú Mỹ (Trước 25/01/2017) ĐBKK
3992 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 01 Xã Dương Hòa Khó khăn
3993 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy 02 Xã Phú Sơn Khó khăn
3994 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 01 Thị trấn Lăng Cô Khó khăn
4000 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 12 Xã Xuân Lộc ĐBKK
4001 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 11 Xã Vinh Mỹ ĐBKK
4002 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 06 Xã Lộc Vĩnh ĐBKK
4003 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 02 Xã Lộc Bình ĐBKK
4036 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 07 Xã Vinh Giang (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4037 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 08 Xã Vinh Hải (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4038 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 16 Xã Giang Hải (Từ 01/01/2020) ĐBKK
4047 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 05 Xã Lộc Trì (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4048 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 15 Xã Lộc Trì (Từ 01/01/2020) Khó khăn
4057 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 09 Xã Vinh Hiền (Trước 01/01/2019) ĐBKK
4061 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 10 Xã Vinh Hưng (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4062 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 04 Xã Lộc Hòa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4065 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 03 Xã Lộc Bổn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4072 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 14 Xã Lộc Hòa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4073 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc 13 Xã Lộc Bổn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3985 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 01 Thị trấn Khe Tre Khó khăn
3986 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 05 Xã Hương Lộc Khó khăn
3987 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 06 Xã Hương Phú Khó khăn
3995 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 07 Xã Hương Sơn Khó khăn
3996 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 11 Xã Thượng Quảng Khó khăn
3997 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 09 Xã Thượng Long ĐBKK
3998 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 08 Xã Thượng Lộ ĐBKK
3999 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 04 Xã Hương Hữu ĐBKK
4039 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 02 Xã Hương Giang (Trước 01/01/2020) Khó khăn
4040 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 03 Xã Hương Hòa (Trước 01/01/2020) Khó khăn
4041 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 13 xã Hương Xuân (Từ 01/01/2020) Khó khăn
4049 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 10 Xã Thượng Nhật (Trước 28/04/2017) ĐBKK
4050 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông 12 Xã Thượng Nhật (Từ 28/4/2017) Khó khăn
3982 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 21 Xã Sơn Thủy Khó khăn
3988 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 01 Thị trấn A Lưới Khó khăn
3989 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 18 Xã Hương Phong Khó khăn
3990 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 20 Xã Phú Vinh Khó khăn
4019 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 17 Xã Hương Nguyên ĐBKK
4020 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 15 Xã Hồng Vân ĐBKK
4021 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 13 Xã Hồng Thủy ĐBKK
4022 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 12 Xã Hồng Thượng ĐBKK
4023 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 11 Xã Hồng Thái ĐBKK
4024 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 09 Xã Hồng Kim ĐBKK
4025 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 08 Xã Hồng Hạ ĐBKK
4026 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 07 Xã Hồng Bắc ĐBKK
4027 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 06 Xã Đông Sơn ĐBKK
4028 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 04 Xã A Roàng ĐBKK
4042 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 02 Xã A Đớt (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4043 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 05 Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4044 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 10 Xã Hồng Quảng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4045 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 14 Xã Hồng Trung (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4051 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 19 Xã Nhâm (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4052 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 23 Xã Hương Lâm (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) ĐBKK
4053 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 24 Xã Lâm Đớt (Từ 01/01/2020) ĐBKK
4054 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 25 Xã Quảng Nhâm (Từ 01/01/2020) ĐBKK
4055 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 26 Xã Trung Sơn (Từ 01/01/2020) ĐBKK
4060 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 22 Xã A Ngo (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4063 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 16 Xã Hương Lâm (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4064 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới 03 Xã A Ngo (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4241 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ 01 Xã Tam Thăng (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4223 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 01 Xã Tân Hiệp (Trước 24/8/2015) Khó khăn
4224 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An 50 Xã Tân Hiệp (Từ 24/8/2015) ĐBKK
4173 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 06 Xã Duy Vinh ĐBKK
4174 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 02 Xã Duy Nghĩa ĐBKK
4175 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 01 Xã Duy Hải ĐBKK
4176 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 04 Xã Duy Sơn Khó khăn
4177 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 03 Xã Duy Phú (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4178 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 05 Xã Duy Thành (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4179 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên 50 Xã Duy Phú (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4166 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 07 Xã Đại Sơn ĐBKK
4167 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 06 Xã Đại Quang Khó khăn
4168 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 05 Xã Đại Lãnh Khó khăn
4169 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 04 Xã Đại Hưng ĐBKK
4170 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 03 Xã Đại Hồng Khó khăn
4171 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 02 Xã Đại Đồng Khó khăn
4172 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 01 Xã Đại Chánh ĐBKK
4180 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 50 Xã Đại Tân (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4181 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 51 Xã Đại Thạnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4182 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 08 Xã Đại Tân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4240 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 09 Xã Đại Thạnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4183 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 01 Xã Quế Phong (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4184 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 50 Xã Quế Phong (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4160 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 12 Xã Thăng Phước ĐBKK
4161 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 10 Xã Sông Trà ĐBKK
4162 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 06 Xã Phước Trà ĐBKK
4163 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 05 Xã Phước Gia ĐBKK
4164 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 04 Xã Hiệp Thuận Khó khăn
4165 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 02 Xã Bình Sơn ĐBKK
4225 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 07 Xã Quế Bình (Trước 01/02/2020) Khó khăn
4226 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 08 Xã Quế Lưu (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4227 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 11 Thị trấn Tân An (Trước 01/02/2020) Khó khăn
4228 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 54 TT Tân Bình (Từ 01/02/2020) Khó khăn
4232 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 01 Xã Bình Lâm (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4233 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 53 Xã Quế Thọ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4234 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 52 Xã Quế Lưu (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4235 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 09 Xã Quế Thọ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4236 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 50 Xã Bình Lâm (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4237 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 03 Xã Hiệp Hòa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4238 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức 51 Xã Hiệp Hòa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4156 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 08 Xã Bình Phú Khó khăn
4157 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 07 Xã Bình Nam ĐBKK
4158 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 04 Xã Bình Hải ĐBKK
4159 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 01 Xã Bình Đào ĐBKK
4185 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 02 Xã Bình Dương (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4186 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 03 Xã Bình Giang (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4187 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 05 Xã Bình Lãnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4188 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 06 Xã Bình Minh (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4189 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 09 Xã Bình Sa (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4190 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 10 Xã Bình Triều (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4191 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình 50 Xã Bình Lãnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4150 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 11 Xã Tam Trà ĐBKK
4151 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 08 Xã Tam Sơn Khó khăn
4152 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 07 Xã Tam Mỹ Tây Khó khăn
4153 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 06 Xã Tam Mỹ Đông Khó khăn
4154 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 10 Xã Tam Tiến ĐBKK
4155 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 04 Xã Tam Hải ĐBKK
4192 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 09 Xã Tam Thạnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4193 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 50 Xã Tam Thạnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4194 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 01 Xã Tam Anh Bắc (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4195 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 02 Xã Tam Anh Nam (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4196 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 03 Xã Tam Giang (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4197 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành 05 Xã Tam Hòa (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4144 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 13 Xã Tiên Phong Khó khăn
4145 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 08 Xã Tiên Lãnh ĐBKK
4146 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 07 Xã Tiên Hiệp ĐBKK
4147 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 03 Xã Tiên Cẩm Khó khăn
4148 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 02 Xã Tiên An ĐBKK
4149 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 01 Thị trấn Tiên Kỳ Khó khăn
4198 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 53 Xã Tiên Lập (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4199 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 54 Xã Tiên Lộc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4200 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 55 Xã Tiên Mỹ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4201 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 56 Xã Tiên Ngọc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4202 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 57 Xã Tiên Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4203 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 58 Xã Tiên Thọ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4204 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 06 Xã Tiên Hà (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4205 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 09 Xã Tiên Lập (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4206 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 10 Xã Tiên Lộc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4207 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 11 Xã Tiên Mỹ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4208 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 12 Xã Tiên Ngọc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4209 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 14 Xã Tiên Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4210 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 15 Xã Tiên Thọ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4211 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 50 Xã Tiên Cảnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4212 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 51 Xã Tiên Châu (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4213 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 52 Xã Tiên Hà (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4214 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 04 Xã Tiên Cảnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4215 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước 05 Xã Tiên Châu (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4132 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 13 Xã Trà Tân ĐBKK
4133 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 12 Xã Trà Sơn ĐBKK
4134 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 11 Xã Trà Nú ĐBKK
4135 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 10 Xã Trà Kót ĐBKK
4136 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 09 Xã Trà Ka ĐBKK
4137 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 08 Xã Trà Giáp ĐBKK
4138 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 07 Xã Trà Giang ĐBKK
4139 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 06 Xã Trà Giác ĐBKK
4140 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 05 Xã Trà Dương Khó khăn
4141 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 03 Xã Trà Đốc ĐBKK
4142 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 02 Xã Trà Bui ĐBKK
4143 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 01 Thị trấn Trà My Khó khăn
4216 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 04 Xã Trà Đông (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4217 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My 50 Xã Trà Đông (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4074 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 04 Xã Ba ĐBKK
4123 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 11 Xã Za Hung ĐBKK
4124 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 09 Xã Tà Lu ĐBKK
4125 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 08 Xã Sông Kôn ĐBKK
4126 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 07 Xã Mà Cooih ĐBKK
4127 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 06 Xã Kà Dăng ĐBKK
4128 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 05 Xã Jơ Ngây ĐBKK
4129 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 03 Xã Ating ĐBKK
4130 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 02 Xã ARooi ĐBKK
4131 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 01 Thị trấn Prao ĐBKK
4218 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 10 Xã Tư (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4219 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang 51 Xã Tư (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4111 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 10 Xã Tà Bhing ĐBKK
4112 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 08 Xã La Dêê ĐBKK
4113 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 07 Xã Đắc Tôi ĐBKK
4114 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 09 Xã La ÊÊ ĐBKK
4115 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 06 Xã Đắc Pring ĐBKK
4116 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 05 Xã Đắc Pre ĐBKK
4117 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 04 Xã Chơ Chun ĐBKK
4118 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 03 Xã Chà Vàl ĐBKK
4119 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 02 Xã Cà Dy ĐBKK
4120 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 01 Thị trấn Thạnh Mỹ ĐBKK
4121 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 11 Xã Tà Pơơ ĐBKK
4122 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang 12 Xã Zuôih ĐBKK
4099 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 12 Xã Phước Xuân ĐBKK
4100 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 11 Xã Phước Thành ĐBKK
4101 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 10 Xã Phước Năng ĐBKK
4102 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 09 Xã Phước Mỹ ĐBKK
4103 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 08 Xã Phước Lộc ĐBKK
4104 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 07 Xã Phước Kim ĐBKK
4105 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 06 Xã Phước Hòa ĐBKK
4106 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 05 Xã Phước Hiệp ĐBKK
4107 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 04 Xã Phước Đức ĐBKK
4108 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 03 Xã Phước Công ĐBKK
4109 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 02 Xã Phước Chánh ĐBKK
4110 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn 01 Thị trấn Khâm Đức ĐBKK
4089 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 10 Xã Trà Vinh ĐBKK
4090 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 09 Xã Trà Vân ĐBKK
4091 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 08 Xã Trà Tập ĐBKK
4092 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 07 Xã Trà Nam ĐBKK
4093 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 06 Xã Trà Mai ĐBKK
4094 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 05 Xã Trà Linh ĐBKK
4095 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 04 Xã Trà Leng ĐBKK
4096 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 03 Xã Trà Dơn ĐBKK
4097 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 02 Xã Trà Don ĐBKK
4098 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My 01 Xã Trà Cang ĐBKK
4075 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 02 Xã Atiêng ĐBKK
4082 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 08 Xã Gari ĐBKK
4083 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 10 Xã Tr'hy ĐBKK
4084 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 07 Xã Dang ĐBKK
4085 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 06 Xã Ch'ơm ĐBKK
4086 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 05 Xã Bhalêê ĐBKK
4087 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 04 Xã Axan ĐBKK
4088 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 03 Xã Avương ĐBKK
4220 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 01 Xã Anông (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4221 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 09 Xã Lăng (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4222 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 51 Xã Lăng (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4239 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang 50 Xã Anông (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4081 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 01 Xã Tam Lãnh Khó khăn
4076 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 07 Xã Sơn Viên ĐBKK
4077 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 06 Xã Quế Trung ĐBKK
4078 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 03 Xã Quế Lộc ĐBKK
4079 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 02 Xã Quế Lâm ĐBKK
4080 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 01 Xã Phước Ninh ĐBKK
4229 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 04 Xã Quế Ninh (Trước 01/02/2020 ĐBKK
4230 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 05 Xã Quế Phước (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4231 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn 50 Xã Ninh Phước (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4243 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 08 Xã Bình Trị (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4259 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 06 Xã Bình Khương Khó khăn
4260 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 01 Xã Bình An ĐBKK
4332 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 05 Xã Bình Hải ĐBKK
4333 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 04 Xã Bình Đông ĐBKK
4334 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 03 Xã Bình Châu ĐBKK
4335 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 07 Xã Bình Thạnh ĐBKK
4336 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 02 Xã Bình Chánh ĐBKK
4337 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 09 Bình Thuận ĐBKK
4242 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 02 Xã Tịnh Giang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4244 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 03 Xã Tịnh Hiệp (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4253 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 04 Xã Tịnh Giang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4254 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 05 Xã Tịnh Hiệp (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4331 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 01 Xã Tịnh Đông ĐBKK
4245 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 01 Xã Tịnh Hòa (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4342 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi 02 Xã Tịnh Kỳ (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4264 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 01 Xã Nghĩa Lâm Khó khăn
4330 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 02 Xã Nghĩa Sơn Khó khăn
4343 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 03 Xã Nghĩa Thọ (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4353 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 04 Xã Nghĩa Thắng (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4325 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 01 Xã Hành Dũng Khó khăn
4326 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 02 Xã Hành Nhân Khó khăn
4327 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 03 Xã Hành Thiện Khó khăn
4328 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 04 Xã Hành Tín Đông ĐBKK
4329 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành 05 Xã Hành Tín Tây ĐBKK
4262 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 01 Xã Đức Chánh ĐBKK
4263 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 05 Xã Đức Phú Khó khăn
4321 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 03 Xã Đức Minh ĐBKK
4322 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 06 Xã Đức Thắng ĐBKK
4323 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 04 Xã Đức Phong ĐBKK
4324 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 02 Xã Đức Lợi ĐBKK
4246 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 03 Xã Phổ Nhơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4247 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 04 Xã Phổ Phong (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4248 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 06 Xã Phổ Thạnh (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4249 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 07 Xã Phổ Vinh (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4255 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 09 Xã Phổ Nhơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4256 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 10 Xã Phổ Phong (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4338 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 02 Xã Phổ Châu (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4339 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 08 Phổ Khánh (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4344 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 01 Xã Phổ An (Trước 01/01/2019) ĐBKK
4345 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) 05 Xã Phổ Quang (Trước 01/01/2020) ĐBKK
4250 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 04 Xã Ba Cung (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4251 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 06 Xã Ba Điền (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4252 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 07 Xã Ba Động ĐBKK
4257 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 21 Xã Ba Cung (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4258 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 22 Xã Ba Điền (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4261 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 01 Thị trấn Ba Tơ ĐBKK
4306 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 02 Xã Ba Bích ĐBKK
4307 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 05 Xã Ba Dinh ĐBKK
4308 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 08 Xã Ba Giang ĐBKK
4309 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 09 Xã Ba Khâm ĐBKK
4310 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 10 Xã Ba Lế ĐBKK
4311 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 11 Xã Ba Liên ĐBKK
4312 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 12 Xã Ba Nam ĐBKK
4313 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 13 Xã Ba Ngạc ĐBKK
4314 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 14 Xã Ba Thành ĐBKK
4315 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 15 Xã Ba Tiêu ĐBKK
4316 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 16 Xã Ba Tô ĐBKK
4317 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 17 Xã Ba Trang ĐBKK
4318 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 20 Xã Ba Xa ĐBKK
4319 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 18 Xã Ba Vì ĐBKK
4320 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 19 Xã Ba Vinh ĐBKK
4346 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 03 Xã Ba Chùa (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4301 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 01 Xã Long Hiệp ĐBKK
4302 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 02 Xã Long Mai ĐBKK
4303 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 03 Xã Long Môn ĐBKK
4304 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 04 Xã Long Sơn ĐBKK
4305 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long 05 Xã Thanh An ĐBKK
4287 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 01 Thị trấn Di Lăng ĐBKK
4288 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 02 Xã Sơn Ba ĐBKK
4289 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 03 Xã Sơn Bao ĐBKK
4290 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 04 Xã Sơn Cao ĐBKK
4291 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 05 Xã Sơn Giang ĐBKK
4292 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 06 Xã Sơn Hạ ĐBKK
4293 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 07 Xã Sơn Hải ĐBKK
4294 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 08 Xã Sơn Kỳ ĐBKK
4295 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 09 Xã Sơn Linh ĐBKK
4296 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 10 Xã Sơn Nham ĐBKK
4297 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 11 Xã Sơn Thành ĐBKK
4298 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 12 Xã Sơn Thượng ĐBKK
4299 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 13 Xã Sơn Thủy ĐBKK
4300 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 14 Xã Sơn Trung ĐBKK
4275 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 01 Xã Sơn Bua ĐBKK
4276 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 02 Xã Sơn Dung ĐBKK
4277 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 03 Xã Sơn Lập ĐBKK
4278 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 04 Xã Sơn Liên ĐBKK
4279 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 05 Xã Sơn Long ĐBKK
4280 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 06 Xã Sơn Màu ĐBKK
4281 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 07 Xã Sơn Mùa ĐBKK
4282 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 08 Xã Sơn Tân ĐBKK
4283 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 09 Xã Sơn Tinh ĐBKK
4265 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 01 Thị trấn Trà Xuân ĐBKK
4266 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 02 Xã Trà Bình ĐBKK
4267 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 03 Xã Trà Bùi ĐBKK
4268 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 04 Xã Trà Giang ĐBKK
4269 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 05 Xã Trà Hiệp ĐBKK
4270 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 06 Xã Trà Lâm ĐBKK
4271 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 07 Xã Trà Phú ĐBKK
4272 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 08 Xã Trà Sơn ĐBKK
4273 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 09 Xã Trà Tân ĐBKK
4274 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 10 Xã Trà Thủy ĐBKK
4354 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 11 Xã Hương Trà ĐBKK
4355 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 12 Xã Sơn Trà ĐBKK
4356 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 13 Xã Trà Phong (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4357 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 14 Xã Trà Tây ĐBKK
4358 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 15 Xã Trà Thanh (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4359 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 16 Xã Trà Xinh (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4347 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 01 Xã Trà Khê (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4348 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 02 Xã Trà Lãnh (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4349 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 03 Xã Trà Nham (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4350 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 04 Xã Trà Phong (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4351 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 05 Xã Trà Quân (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4352 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 06 Xã Trà Thanh (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4360 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 07 Xã Trà Thọ (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4361 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 08 Xã Trà Trung (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4362 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) 09 Xã Trà Xinh (Trước 01/02/2020) ĐBKK
4284 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 01 Xã An Bình ĐBKK
4285 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 02 Xã An Hải ĐBKK
4286 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 03 Xã An Vĩnh ĐBKK
4340 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ 01 Xã Phổ Châu (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4341 35 Quảng Ngãi 15 Thị xã Đức Phổ 02 Xã Phổ Khánh (Từ 01/02/2020) ĐBKK
4365 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 50 Xã Hòa Bình (sau 28/4/2017) ĐBKK
4366 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 51 Xã Vinh Quang (sau 28/4/2017) Khó khăn
4367 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 52 Xã Ngọc Bay (sau 28/4/2017) Khó khăn
4368 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 53 Xã Đoàn Kết (sau 28/4/2017) Khó khăn
4372 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 16 Xã Đoàn Kết (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4373 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 17 Xã Hòa Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4374 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 20 Xã Ngọk Bay (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4375 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 21 Xã Vinh Quang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4458 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 19 Xã Kroong ĐBKK
4459 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 18 Xã Ia Chim Khó khăn
4460 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 15 Xã Đăk Rơ Wa ĐBKK
4461 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 14 Xã Đăk Năng Khó khăn
4462 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 13 Xã Đăk Cấm Khó khăn
4463 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 12 Xã Đăk BLà ĐBKK
4464 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 11 Xã Chư Hreng ĐBKK
4465 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 10 Phường Trường Chinh Khó khăn
4466 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 09 Phường Trần Hưng Đạo Khó khăn
4467 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 08 Phường Thống Nhất Khó khăn
4468 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 07 Phường Thắng Lợi Khó khăn
4469 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 06 Phường Quyết Thắng Khó khăn
4470 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 05 Phường Quang Trung Khó khăn
4471 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 04 Phường Nguyễn Trãi Khó khăn
4472 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 03 Phường Ngô Mây ĐBKK
4473 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 02 Phường Lê Lợi Khó khăn
4474 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum 01 Phường Duy Tân Khó khăn
4423 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 12 Xã Xốp ĐBKK
4424 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 11 Xã Ngọc Linh ĐBKK
4425 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 10 Xã Mường Hoong ĐBKK
4426 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 09 Xã Đăk Pét ĐBKK
4427 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 08 Xã Đăk Nhoong ĐBKK
4428 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 07 Xã Đăk Môn ĐBKK
4429 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 06 Xã Đăk Man ĐBKK
4430 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 05 Xã Đăk Long ĐBKK
4431 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 04 Xã Đăk Kroong ĐBKK
4432 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 03 Xã Đăk Choong ĐBKK
4433 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 02 Xã Đăk Blô ĐBKK
4434 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI 01 Thị trấn Đăk Glei ĐBKK
4370 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 50 Xã Đăk Kan (sau 28/4/2017) Khó khăn
4376 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 05 Xã Đăk Kan (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4377 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 06 Xã Đăk Nông (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4378 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 51 Xã Đăk Nông (sau 28/4/2017) Khó khăn
4456 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 03 Xã Đăk Ang ĐBKK
4457 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 01 Thị trấn Plei Kần Khó khăn
4475 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 08 Xã Sa Loong ĐBKK
4476 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 07 Xã Đăk Xú ĐBKK
4477 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 02 Xã Bờ Y ĐBKK
4478 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 04 Xã Đăk Dục ĐBKK
4379 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 53 Xã Kon Đào (sau 28/4/2017) ĐBKK
4383 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 52 Xã Tân Cảnh (2016) ĐBKK
4384 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 51 Xã Kon Đào (2016) ĐBKK
4446 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 05 Xã Kon Đào Khó khăn
4447 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 09 Xã Văn Lem ĐBKK
4448 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 08 Xã Tân Cảnh Khó khăn
4449 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 07 Xã Pô Kô ĐBKK
4450 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 06 Xã Ngọc Tụ ĐBKK
4451 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 04 Xã Diên Bình ĐBKK
4452 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 03 Xã Đăk Trăm ĐBKK
4453 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 02 Xã Đăk Rơ Nga ĐBKK
4454 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 01 Thị trấn Đăk Tô Khó khăn
4455 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 50 Thị trấn Đăk Tô (2016) ĐBKK
4435 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 11 Xã Ya Xiêr ĐBKK
4436 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 10 Xã Ya Tăng ĐBKK
4437 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 09 Xã Ya Ly ĐBKK
4438 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 08 Xã Sa Sơn Khó khăn
4439 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 07 Xã Sa Nhơn Khó khăn
4440 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 06 Xã Sa Nghĩa ĐBKK
4441 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 05 Xã Sa Bình ĐBKK
4442 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 04 Xã Rờ Kơi ĐBKK
4443 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 03 Xã Mô Rai ĐBKK
4444 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 02 Xã Hơ Moong ĐBKK
4445 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 01 Thị trấn Sa Thầy ĐBKK
4363 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 01 Xã Đắk Long (Đến ngày 31/8/2019) ĐBKK
4364 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 10 Thị trấn Măng Đen (Từ ngày 01/9/2019) ĐBKK
4408 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 09 Xã Pờ Ê ĐBKK
4409 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 08 Xã Ngọc Tem ĐBKK
4410 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 07 Xã Măng Cành ĐBKK
4411 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 06 Xã Măng Bút ĐBKK
4412 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 05 Xã Hiếu ĐBKK
4413 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 04 Xã Đắk Tăng ĐBKK
4414 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 03 Xã Đắk Ring ĐBKK
4415 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông 02 Xã Đắk Nên ĐBKK
4369 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 52 Xã Đăk La (sau 28/4/2017) Khó khăn
4371 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 51 Thị trấn Đăk Hà (sau 28/4/2017) Khó khăn
4380 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 01 Thị Trấn Đăk Hà (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4381 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 03 Xã Đăk La (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4382 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 50 Xã Đăk Mar (2016) ĐBKK
4385 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 05 Xã Đăk Long ĐBKK
4386 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 09 Xã Đăk Ngọk ĐBKK
4416 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 11 Xã Đăk Pxi ĐBKK
4417 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 10 Xã Ngọc Wang ĐBKK
4418 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 08 Xã Ngọc Réo ĐBKK
4419 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 07 Xã Hà Mòn Khó khăn
4420 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 06 Xã Đăk Ui ĐBKK
4421 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 04 Xã Đăk Mar Khó khăn
4422 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 02 Xã Đăk Hring ĐBKK
4401 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 07 Xã Tân Lập ĐBKK
4402 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 06 Xã Đăk Tờ Re ĐBKK
4403 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 05 Xã Đăk Tơ Lung ĐBKK
4404 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 04 Xã Đăk Ruồng ĐBKK
4405 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 03 Xã Đăk Pne ĐBKK
4406 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 02 Xã Đăk Kôi ĐBKK
4407 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 01 Thị trấn Đăk Rve ĐBKK
4390 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 11 Xã Văn Xuôi ĐBKK
4391 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 10 Xã Tu Mơ Rông ĐBKK
4392 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 09 Xã Tê Xăng ĐBKK
4393 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 08 Xã Ngọk Yêu ĐBKK
4394 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 07 Xã Ngọk Lây ĐBKK
4395 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 06 Xã Măng Ri ĐBKK
4396 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 05 Xã Đăk Tờ Kan ĐBKK
4397 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 04 Xã Đăk Sao ĐBKK
4398 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 03 Xã Đăk Rơ Ông ĐBKK
4399 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 02 Xã Đăk Na ĐBKK
4400 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông 01 Xã Đăk Hà ĐBKK
4387 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI 03 Ia Dom ĐBKK
4388 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI 02 Ia Tơi ĐBKK
4389 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI 01 Ia Đal ĐBKK
4479 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 02 Xã Nhơn Châu ĐBKK
4482 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 03 Xã Phước Mỹ Khó khăn
4483 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn 01 Phường Bùi Thị Xuân Khó khăn
4528 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 10 Xã An Vinh ĐBKK
4529 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 09 Xã An Trung ĐBKK
4530 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 08 Xã An Toàn ĐBKK
4531 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 07 Xã An Tân ĐBKK
4532 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 06 Xã An Quang ĐBKK
4533 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 05 Xã An Nghĩa ĐBKK
4534 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 04 Xã An Hưng ĐBKK
4535 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 03 Xã An Hòa ĐBKK
4536 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 02 Xã An Dũng ĐBKK
4537 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 01 Thị trấn An Lão ĐBKK
4504 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 06 Xã Ân Tường Đông ĐBKK
4505 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 09 Xã Đắk Mang ĐBKK
4506 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 08 Xã Bok Tới ĐBKK
4507 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 05 Xã Ân Sơn ĐBKK
4508 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 04 Xã Ân Nghĩa ĐBKK
4509 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 03 Xã Ân Hữu ĐBKK
4510 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 02 Xã Ân Hảo Tây ĐBKK
4511 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 07 Xã Ân Tường Tây Khó khăn
4512 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 01 Xã Ân Hảo Đông Khó khăn
4485 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 04 Xã Hoài Sơn ĐBKK
4544 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 01 Xã Hoài Hải (đến 31/12/2018) ĐBKK
4545 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 03 Xã Hoài Mỹ (đến 31/12/2018) ĐBKK
4546 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 02 Xã Hoài Hương (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4547 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 06 Xã Tam Quan Nam (đến 25/5/2018) ĐBKK
4548 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn 05 Xã Hoài Thanh (đến 25/5/2018) ĐBKK
4486 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 07 Xã Mỹ Thành ĐBKK
4487 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 06 Xã Mỹ Thắng ĐBKK
4488 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 05 Xã Mỹ Lợi ĐBKK
4489 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 01 Xã Mỹ An ĐBKK
4490 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 03 Xã Mỹ Châu ĐBKK
4538 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 02 Xã Mỹ Cát (Đến 31/12/2019) ĐBKK
4539 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 08 Xã Mỹ Thọ (Đến 31/12/2019) ĐBKK
4549 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 04 Xã Mỹ Đức ĐBKK
4491 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 01 Xã Cát Chánh ĐBKK
4492 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 08 Xã Cát Tài Khó khăn
4493 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 07 Xã Cát Sơn Khó khăn
4494 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 05 Xã Cát Lâm Khó khăn
4495 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 03 Xã Cát Hưng Khó khăn
4496 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 02 Xã Cát Hải ĐBKK
4540 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 04 Xã Cát Khánh (Đến 31/12/2019) ĐBKK
4541 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 06 Xã Cát Minh (Đến 31/12/2019) ĐBKK
4542 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 09 Xã Cát Thành (Đến 31/12/2019) ĐBKK
4543 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 10 Xã Cát Tiến ĐBKK
4481 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 07 Xã Vĩnh Sơn ĐBKK
4520 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 09 Xã Vĩnh Thuận ĐBKK
4521 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 08 Xã Vĩnh Thịnh ĐBKK
4522 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 06 Xã Vĩnh Quang ĐBKK
4523 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 05 Xã Vĩnh Kim ĐBKK
4524 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 04 Xã Vĩnh Hòa ĐBKK
4525 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 03 Xã Vĩnh Hiệp ĐBKK
4526 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 02 Xã Vĩnh Hảo ĐBKK
4527 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh 01 Thị trấn Vĩnh Thạnh ĐBKK
4497 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 07 Xã Vĩnh An ĐBKK
4498 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 06 Xã Tây Xuân ĐBKK
4499 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 04 Xã Tây Phú ĐBKK
4500 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 03 Xã Tây Giang ĐBKK
4501 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 01 Xã Bình Tân ĐBKK
4502 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 05 Xã Tây Thuận Khó khăn
4503 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 02 Xã Bình Thuận Khó khăn
4513 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 06 Xã Canh Thuận ĐBKK
4514 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 05 Xã Canh Liên ĐBKK
4515 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 04 Xã Canh Hòa ĐBKK
4516 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 03 Xã Canh Hiệp ĐBKK
4517 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 07 Xã Canh Vinh ĐBKK
4518 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 02 Xã Canh Hiển ĐBKK
4519 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 01 Thị trấn Vân Canh ĐBKK
4480 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 02 Xã Phước Thắng ĐBKK
4484 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước 01 Xã Phước Thành Khó khăn
4774 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 23 Xã Trà Đa Khó khăn
4775 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 22 Xã Tân Sơn Khó khăn
4776 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 21 Xã la Kênh Khó khăn
4777 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 20 Xã Gào Khó khăn
4778 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 19 Xã Diên Phú Khó khăn
4779 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 18 Xã Chư Hdrông Khó khăn
4780 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 17 Xã Chư Á Khó khăn
4781 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 16 Xã Biển Hồ Khó khăn
4782 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 15 Xã An Phú Khó khăn
4783 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 14 Phường Yên Thế Khó khăn
4784 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 13 Phường Yên Đỗ Khó khăn
4785 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 12 Phường Trà Bá Khó khăn
4786 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 11 Phường Thống Nhất Khó khăn
4787 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 10 Phường Thắng Lợi Khó khăn
4788 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 09 Phường Tây Sơn Khó khăn
4789 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 08 Phường Phù Đổng Khó khăn
4790 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 07 Phường IaKring Khó khăn
4791 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 06 Phường Hội Thương Khó khăn
4792 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 05 Phường Hội Phú Khó khăn
4793 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 04 Phường Hoa Lư Khó khăn
4794 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 03 Phường Đống Đa Khó khăn
4795 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 02 Phường Diên Hồng Khó khăn
4796 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku 01 Phường Chi Lăng Khó khăn
4564 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 03 Xã Chư Jôr (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4565 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 06 Xã Hòa Phú (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4586 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 17 Xã Hòa Phú (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4587 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 18 Xã Chư Jôr (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4761 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 16 Xã Nghĩa Hưng ĐBKK
4762 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 15 Xã Nghĩa Hòa ĐBKK
4763 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 14 Xã la Phí ĐBKK
4764 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 13 Xã la Nhin ĐBKK
4765 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 12 Xã la Mơ Nông ĐBKK
4766 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 11 Thị trấn Ia Ly ĐBKK
4767 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 09 Xã la Khươl ĐBKK
4768 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 08 Xã la Ka ĐBKK
4769 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 07 Xã Ia Kreng ĐBKK
4770 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 05 Xã Hà Tây ĐBKK
4771 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 04 Xã Đăk TơVer ĐBKK
4772 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 02 Xã Chư Đang Ya ĐBKK
4773 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 01 Thị trấn Phú Hòa Khó khăn
4749 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 12 Xã Lơ Pang ĐBKK
4750 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 11 Xã Kon Thụp ĐBKK
4751 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 10 Xã Kon Chiêng ĐBKK
4752 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 09 Xã HRa ĐBKK
4753 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 08 Xã Đê Ar ĐBKK
4754 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 07 Xã Đăk Yă ĐBKK
4755 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 06 Xã Đăk Trôi ĐBKK
4756 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 05 Xã Đak Ta Ley ĐBKK
4757 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 04 Xã Đak Jơ Ta ĐBKK
4758 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 03 Xã Đăk Djrăng ĐBKK
4759 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 02 Xã Ayun ĐBKK
4760 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang 01 Thị trấn Kon Dơng Khó khăn
4734 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 14 Xã Tơ Tung ĐBKK
4735 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 13 Xã Sơn Lang ĐBKK
4736 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 12 Xã Sơ Pai ĐBKK
4737 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 11 Xã Nghĩa An ĐBKK
4738 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 10 Xã Lơ Ku ĐBKK
4739 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 09 Xã Krong ĐBKK
4740 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 08 Xã Kông Lơng Khơng ĐBKK
4741 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 07 Xã Kông Bờ La ĐBKK
4742 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 06 Xã Kon Pne ĐBKK
4743 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 05 Xã Đông ĐBKK
4744 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 04 Xã Đak Smar ĐBKK
4745 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 03 Xã Đăk Rong ĐBKK
4746 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 02 Xã Đăk Hlơ ĐBKK
4747 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 01 Thị trấn Kbang ĐBKK
4566 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 08 Xã Song An (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4567 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 10 Xã Tú An (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4588 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 12 Xã Tú An (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4589 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 13 Xã Song An (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4725 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 11 Xã Xuân An Khó khăn
4726 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 09 Xã Thành An Khó khăn
4727 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 07 Xã Cửu An Khó khăn
4728 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 06 Phường Tây Sơn Khó khăn
4729 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 05 Phường Ngô Mây Khó khăn
4730 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 04 Phường An Tân Khó khăn
4731 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 03 Phường An Phước Khó khăn
4732 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 02 Phường An Phú Khó khăn
4733 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 01 Phường An Bình Khó khăn
4568 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 04 Xã Chơ Long (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4712 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 14 Xã Yang Trung ĐBKK
4713 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 13 Xã Yang Nam ĐBKK
4714 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 12 Xã Ya Ma ĐBKK
4715 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 11 Xã Sơ Ró ĐBKK
4716 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 10 Xã Kông Yang ĐBKK
4717 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 09 Xã Đăk Tơ Pang ĐBKK
4718 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 08 Xã Đăk Sông ĐBKK
4719 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 07 Xã Đăk Pơ Pho ĐBKK
4720 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 06 Xã Đăk PLing ĐBKK
4721 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 05 Xã Đăk Kơ Ning ĐBKK
4722 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 03 Xã Chư Krey ĐBKK
4723 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 02 Xã An Trung ĐBKK
4724 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro 01 Thị trấn Kông Chro ĐBKK
4569 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 04 Xã la Dom (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4590 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 11 Xã la Dom (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4703 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 10 Xã la Pnôn ĐBKK
4704 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 09 Xã la Nan ĐBKK
4705 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 08 Xã la Lang ĐBKK
4706 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 07 Xã la Kriêng ĐBKK
4707 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 06 Xã la Krêl ĐBKK
4708 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 05 Xã la Kla ĐBKK
4709 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 03 Xã la Dơk ĐBKK
4710 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 02 Xã la Din ĐBKK
4711 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 01 Thị trấn Chư Ty Khó khăn
4554 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 11 Xã la Me (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4555 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 19 Xã la Vê (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4570 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 03 Xã Bình Giáo (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4571 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 04 Xã la Bang (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4572 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 08 Xã la Ga (Trước 28/4/2017)) ĐBKK
4576 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 21 Xã la Vê (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4591 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 22 Xã la Me (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4592 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 23 Xã la Ga (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4593 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 24 Xã la Bang (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4594 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 25 Xã Bình Giáo (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4688 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 20 Xã Thăng Hưng Khó khăn
4689 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 18 Xã la Tôr ĐBKK
4690 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 17 Xã la Puch ĐBKK
4691 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 16 Xã la Piơr ĐBKK
4692 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 15 Xã la Pia ĐBKK
4693 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 14 Xã la Phìn ĐBKK
4694 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 13 Xã la O ĐBKK
4695 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 12 Xã la Mơ ĐBKK
4696 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 10 Xã la Lâu ĐBKK
4697 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 09 Xã la Kly Khó khăn
4698 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 07 Xã la Drang ĐBKK
4699 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 06 Xã la Boong ĐBKK
4700 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 05 Xã la Băng Khó khăn
4701 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 02 Xã Bàu Cạn Khó khăn
4702 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông 01 Thị trấn Chư Prông Khó khăn
4556 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 04 Xã Bar Măih (Từ 28/4/2017)) ĐBKK
4557 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 13 Xã la Ko (Trước 28/4/2017)) Khó khăn
4577 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 16 Xã la Ko (Từ 28/4/2017)) ĐBKK
4578 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 17 Xã Bar Măih (Từ 28/4/2017)) Khó khăn
4675 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 15 Xã la Tiêm ĐBKK
4676 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 14 Xã la Pal ĐBKK
4677 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 12 Xã la Hlốp Khó khăn
4678 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 11 Xã la Glai Khó khăn
4679 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 10 Xã la Blang ĐBKK
4680 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 09 Xã Kông Htok ĐBKK
4681 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 08 Xã HBông ĐBKK
4682 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 07 Xã Dun ĐBKK
4683 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 06 Xã Chư Pơng ĐBKK
4684 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 05 Xã Bờ Ngoong ĐBKK
4685 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 03 Xã Ayun ĐBKK
4686 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 02 Xã AlBă ĐBKK
4687 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 01 Thị trấn Chư Sê Khó khăn
4558 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 07 Xã la Rtô (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4559 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 08 Xã la Sao (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4579 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 09 Xã la Sao (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4580 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 10 Xã la Rtô (Từ 28/4/2017)) Khó khăn
4669 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 06 Xã la Rbol ĐBKK
4670 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 05 Xã Chư Băh ĐBKK
4671 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 04 Phường Sông Bờ Khó khăn
4672 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 03 Phường Hòa Bình Khó khăn
4673 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 02 Phường Đoàn Kết Khó khăn
4674 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 01 Phường Cheo Reo Khó khăn
4655 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 14 Xã Uar ĐBKK
4656 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 13 Xã Phú Cần ĐBKK
4657 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 12 Xã la Rsươm ĐBKK
4658 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 11 Xã la Rsai ĐBKK
4659 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 10 Xã la Rmok ĐBKK
4660 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 09 Xã la MLah ĐBKK
4661 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 08 Xã la Dreh ĐBKK
4662 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 07 Xã Krông Năng ĐBKK
4663 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 06 Xã Đất Bằng ĐBKK
4664 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 05 Xã Chư Rcăm ĐBKK
4665 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 04 Xã Chư Ngọc ĐBKK
4666 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 03 Xã Chư Gu ĐBKK
4667 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 02 Xã Chư Đrăng ĐBKK
4668 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 01 Thị trấn Phú Túc ĐBKK
4560 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 01 Thị trấn la Kha (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4581 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 16 Thị trấn la Kha (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4643 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 15 Xã la Yok ĐBKK
4644 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 14 Xã la Tô ĐBKK
4645 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 13 Xã la Sao ĐBKK
4646 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 12 Xã la Pếch ĐBKK
4647 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 10 Xã la Krăi ĐBKK
4648 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 08 Xã la Hrung ĐBKK
4649 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 07 Xã la Grăng ĐBKK
4650 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 06 Xã la Dêr Khó khăn
4651 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 05 Xã la Chiă ĐBKK
4652 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 04 Xã la Bă ĐBKK
4653 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 03 Xã Ia O ĐBKK
4654 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 02 Xã Ia Khai ĐBKK
4550 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 50 Xã K'Dang (2016) Khó khăn
4561 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 01 Thị trấn Đak Đoa (Trước 28/4/2016) Khó khăn
4582 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 19 Thị trấn Đak Đoa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4626 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 18 Xã Trang ĐBKK
4627 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 17 Xã Tân Bình Khó khăn
4628 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 16 Xã Nam Yang Khó khăn
4629 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 14 Xã la Băng ĐBKK
4630 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 13 Xã Kon Gang ĐBKK
4631 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 12 Xã K'Dang Khó khăn
4632 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 11 Xã Iạ pết ĐBKK
4633 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 10 Xã Hnol ĐBKK
4634 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 09 Xã H'Neng ĐBKK
4635 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 08 Xã Hải Yang Khó khăn
4636 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 07 Xã Hà Đông ĐBKK
4637 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 06 Xã Hà Bầu Khó khăn
4638 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 05 Xã Glar Khó khăn
4639 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 04 Xã Đak Sơmei ĐBKK
4641 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 03 Xã Đak Krong ĐBKK
4642 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 02 Xã ADơk ĐBKK
4748 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 15 Xã la Pết ĐBKK
4551 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 08 Xã la Tul (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4562 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 06 Xã la Mrơn (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4583 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 10 Xã la Tul (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4584 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 11 Xã la Mrơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4619 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 09 Xã Pờ Tó ĐBKK
4620 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 07 Xã la Trok ĐBKK
4621 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 05 Xã la Kdăm ĐBKK
4622 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 04 Xã la Broăi ĐBKK
4623 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 03 Xã Kim Tân ĐBKK
4624 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 02 Xã Chư Răng ĐBKK
4625 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 01 Xã Chư Mố ĐBKK
4552 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 04 Xã Hà Tam (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4574 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 10 Xã Hà Tam (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4612 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 09 An Thành ĐBKK
4613 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 08 Xã Yang Bắc ĐBKK
4614 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 07 Xã Ya Hội ĐBKK
4615 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 06 Xã Tân An Khó khăn
4616 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 05 Xã Phú An ĐBKK
4617 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 02 Xã Cư An Khó khăn
4618 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ 01 Thị trấn Đak Pơ ĐBKK
4553 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 02 Xã Ayun Hạ (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4563 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 03 Xã Chrôh Pơnan (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4575 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 13 Xã Ayun Hạ (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4585 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 12 Xã Chrôh Pơnan (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4604 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 10 Xã la Sol ĐBKK
4605 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 09 Xã la Piar ĐBKK
4606 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 08 Xã la Peng ĐBKK
4607 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 07 Xã la Hiao ĐBKK
4608 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 06 Xã la Ake ĐBKK
4609 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 05 Xã Ia Yeng ĐBKK
4610 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 04 Xã Chư A Thai ĐBKK
4611 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 01 Thị trấn Phú Thiện Khó khăn
4640 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện 11 Xã la Yeng ĐBKK
4573 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 06 Xã la Hrú (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4595 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 10 Xã Ia Hrú (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4596 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 09 Xã la Rong ĐBKK
4597 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 08 Xã la Phang ĐBKK
4598 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 07 Xã la Le ĐBKK
4599 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 05 Xã la Hla ĐBKK
4600 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 04 Xã la Dreng ĐBKK
4601 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 03 Xã la Blứ ĐBKK
4602 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 02 Xã Chư Don ĐBKK
4603 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 01 Thị trấn Nhơn Hòa ĐBKK
4805 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa 01 Xã An Phú ( trước 25/01/2017 ĐBKK
4798 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 01 Thị trấn La Hai ( Trước 28/4/2017) Khó khăn
4799 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 09 Xã Xuân Quang 3 ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4806 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 11 Xã Xuân Sơn Nam ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4815 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 13 xã Xuân Quang 3 ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4819 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 12 Thị trấn La Hai ( từ 28/4/2017) ĐBKK
4850 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 08 Xã Xuân Quang 2 ĐBKK
4851 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 07 Xã Xuân Quang 1 ĐBKK
4852 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 04 Xã Xuân Lãnh ĐBKK
4853 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 03 Xã Phú Mỡ ĐBKK
4854 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 02 Xã Đa Lộc ĐBKK
4855 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 05 Xã Xuân Long ĐBKK
4856 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 10 Xã Xuân Sơn Bắc ĐBKK
4857 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 06 Xã Xuân Phước ĐBKK
4867 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân 16 xã Xuân Sơn Nam (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4800 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 01 Xã Xuân Cảnh ( Trước 25/01/2017) ĐBKK
4807 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 02 Xã Xuân Hải ( trước 25/01/2017) ĐBKK
4816 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 15 xã Xuân Bình ( từ 25/01/2017) ĐBKK
4817 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 16 xã Xuân Hòa ( từ 25/01/2017) ĐBKK
4830 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 03 Xã Xuân Lâm ĐBKK
4861 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 05 Xã Xuân Thịnh ĐBKK
4862 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 04 Xã Xuân Phương ĐBKK
4863 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 06 Xã Xuân Thọ 2 ĐBKK
4869 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu 17 Xã Xuân Cảnh ĐBKK
4801 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 07 Xã An Mỹ ( trước 25/01/2017) ĐBKK
4802 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 10 Xã An Thọ ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4808 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 01 Xã An Chấn ( trước 25/01/2017)) ĐBKK
4809 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 06 Xã An Lĩnh ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4810 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 11 Xã An Xuân ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4820 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 18 Xã An Thọ ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4821 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 19 Xã An Lĩnh ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4822 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 20 Xã An Xuân ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4858 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 05 Xã An Hòa ĐBKK
4859 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 04 Xã An Hiệp ĐBKK
4860 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 03 Xã An Hải ĐBKK
4864 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 08 Xã An Ninh Đông ĐBKK
4865 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 09 Xã An Ninh Tây ĐBKK
4866 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 02 Xã An Cư (Trước 25/01/2017) ĐBKK
4870 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An 21 Xã An Hòa Hải ĐBKK
4811 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 10 Xã Sơn Nguyên ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4823 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 16 Xã Sơn Nguyên ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4825 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 01 Thị trấn Củng Sơn Khó khăn
4826 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 12 Xã Sơn Xuân Khó khăn
4831 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 09 Xã Sơn Long Khó khăn
4840 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 13 Xã Suối Bạc ĐBKK
4841 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 14 Xã Suối Trai ĐBKK
4842 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 11 Xã Sơn Phước ĐBKK
4843 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 08 Xã Sơn Hội ĐBKK
4844 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 07 Xã Sơn Hà ĐBKK
4845 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 06 Xã Sơn Định ĐBKK
4846 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 05 Xã Phước Tân ĐBKK
4847 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 04 Xã Krông Pa ĐBKK
4848 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 03 Xã Ea Chà Rang ĐBKK
4849 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 02 Xã Cà Lúi ĐBKK
4797 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 03 Xã Đức Bình Tây ĐBKK
4803 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 10 Xã Sơn Giang ĐBKK
4812 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 08 Xã Ea Ly ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4824 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 15 Xã Ea Ly ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4832 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 11 Xã Sông Hinh ĐBKK
4833 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 09 Xã Ea Trol ĐBKK
4834 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 07 Xã Ea Lâm ĐBKK
4835 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 06 Xã Ea Bia ĐBKK
4836 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 05 Xã Ea Bar ĐBKK
4837 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 04 Xã Ea Bá ĐBKK
4838 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 01 Thị trấn Hai Riêng ĐBKK
4839 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh 02 Xã Đức Bình Đông ĐBKK
4804 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 01 Xã Hòa Hiệp Nam ( trước 25/01/2017) ĐBKK
4871 39 Phú Yên 07 H. Đông Hòa 02 Xã Hòa Tâm ĐBKK
4813 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa 01 xã Hòa Hội ĐBKK
4814 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 04 Xã Sơn Thành Tây ( trước 28/4/2017) ĐBKK
4818 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 05 xã Sơn Thành Tây ( từ 28/4/2017) Khó khăn
4827 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 01 Xã Hòa Mỹ Tây Khó khăn
4828 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 02 Xã Hòa Thịnh Khó khăn
4829 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 03 Xã Sơn Thành Đông Khó khăn
4868 39 Phú Yên 10 Thị xã Đông Hòa 03 Xã Hòa Tâm ĐBKK
5047 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 02 Phường Khánh Xuân Khó khăn
5048 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 21 Xã Hòa Xuân Khó khăn
5049 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 01 Phường Ea Tam Khó khăn
5050 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 20 Xã Hòa Thuận Khó khăn
5051 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 18 Xã Hòa Phú Khó khăn
5052 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 17 Xã Hòa Khánh Khó khăn
5053 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 16 Xã Ea Tu Khó khăn
5054 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 15 Xã Ea Kao Khó khăn
5055 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 14 Xã Cư Êbur Khó khăn
5056 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 13 Phường Tự An Khó khăn
5057 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 12 Phường Thống Nhất Khó khăn
5058 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 11 Phường Thành Nhất Khó khăn
5059 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 10 Phường Thành Công Khó khăn
5060 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 19 Xã Hòa Thắng Khó khăn
5061 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 09 Phường Thắng Lợi Khó khăn
5062 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 08 Phường Tân Tiến Khó khăn
5063 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 07 Phường Tân Thành Khó khăn
5064 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 06 Phường Tân Lợi Khó khăn
5065 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 05 Phường Tân Lập Khó khăn
5066 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 04 Phường Tân Hòa Khó khăn
5067 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột 03 Phường Tân An Khó khăn
4898 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 02 Xã Cư Amung ĐBKK
5036 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 12 Xã Ea Wy ĐBKK
5037 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 11 Xã Ea Tir ĐBKK
5038 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 10 Xã Ea Sol ĐBKK
5039 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 09 Xã Ea Ral ĐBKK
5040 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 08 Xã Ea Nam ĐBKK
5041 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 07 Xã Ea Khăl ĐBKK
5042 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 01 Thị trấn Ea Drăng Khó khăn
5043 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 06 Xã Ea Hiao ĐBKK
5044 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 05 Xã Ea H' Leo ĐBKK
5045 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 04 Xã Ea Dliêyang ĐBKK
5046 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 03 Xã Cư Mốt ĐBKK
5029 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 07 Xã Tân Lập ĐBKK
5030 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 06 Xã Pơng Drang ĐBKK
5031 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 05 Xã Ea Sin ĐBKK
5032 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 04 Xã Ea Ngai ĐBKK
5033 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 03 Xã Cư Pơng ĐBKK
5034 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 02 Xã Cư Né ĐBKK
5035 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk 01 Xã Chư Kbô ĐBKK
4899 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 02 Xã Cư Klông ĐBKK
4900 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 05 Xã Ea Hồ ĐBKK
4901 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 06 Xã Ea Puk ĐBKK
5020 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 13 Xã Tam Giang ĐBKK
5021 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 12 Xã Phú Xuân Khó khăn
5022 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 11 Xã Phú Lộc Khó khăn
5023 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 10 Xã Ea Tóh Khó khăn
5024 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 09 Xã Ea Tân Khó khăn
5025 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 08 Xã Ea Tam ĐBKK
5026 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 04 Xã Ea Dăh ĐBKK
5027 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 03 Xã Dliêya ĐBKK
5028 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng 01 Thị trấn Krông Năng ĐBKK
5010 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 10 Xã Ya Tờ Mốt ĐBKK
5011 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 09 Xã Ia Rvê ĐBKK
5012 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 08 Xã Ia Lốp ĐBKK
5013 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 07 Xã Ia Jlơi ĐBKK
5014 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 06 Xã Ea Rốk ĐBKK
5015 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 05 Xã Ea Lê ĐBKK
5016 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 04 Xã Ea Bung ĐBKK
5017 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 03 Xã Cư Mlan ĐBKK
5018 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 02 Xã Cư Kbang ĐBKK
5019 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 01 Thị trấn Ea Súp Khó khăn
4878 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 18 Thị trấn Ea Pôk (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4888 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 01 Thị trấn Ea Pốk (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4902 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 12 Xã Ea Mdroh ĐBKK
4995 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 17 Xã Quảng Tiến Khó khăn
4996 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 16 Xã Quảng Hiệp Khó khăn
4997 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 15 Xã Ea Tul Khó khăn
4998 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 14 Xã Ea Tar Khó khăn
4999 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 13 Xã Ea M'nang Khó khăn
5000 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 10 Xã Ea Kpam Khó khăn
5001 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 08 Xã Ea H'Đing Khó khăn
5002 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 07 Xã Ea Drơng Khó khăn
5003 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 06 Xã Cuôr Dăng Khó khăn
5004 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 05 Xã Cư Suê Khó khăn
5005 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 11 Xã Ea Kuêh ĐBKK
5006 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 09 Xã Ea Kiết ĐBKK
5007 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 04 Xã Cư M'gar Khó khăn
5008 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 03 Xã Cư Dliê M'nông Khó khăn
5009 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 02 Thị trấn Quảng Phú Khó khăn
4879 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 17 Xã Hòa Tiến (Từ ngày 28/4/2017) Khó khăn
4889 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 13 Xã Hòa Tiến (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4980 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 12 Xã Hòa Đông Khó khăn
4981 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 11 Xã Hòa An Khó khăn
4982 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 10 Xã Ea Yông Khó khăn
4983 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 06 Xã Ea Kuăng Khó khăn
4984 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 05 Xã Ea Knuếc Khó khăn
4985 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 04 Xã Ea Kly Khó khăn
4986 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 03 Xã Ea Kênh Khó khăn
4987 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 01 Thị trấn Phước An Khó khăn
4988 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 16 Xã Vụ Bổn ĐBKK
4989 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 15 Xã Tân Tiến ĐBKK
4990 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 14 Xã Krông Búk ĐBKK
4991 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 09 Xã Ea Yiêng ĐBKK
4992 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 08 Xã Ea Uy ĐBKK
4993 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 07 Xã Ea Phê ĐBKK
4994 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc 02 Xã Ea Hiu ĐBKK
4872 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 15 Xã Ea Týh Khó khăn
4880 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 17 Xã Cư Huê (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4881 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 18 Xã Ea Ô (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4882 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 19 Thị trấn Ea Kar (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4883 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 20 Xã Ea Păl (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4890 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 01 Thị trấn Ea Kar (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4891 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 05 Xã Cư Huê (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4892 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 11 Xã Ea Ô (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4893 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 12 Xã Ea Păl (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4969 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 16 Xã Xuân Phú Khó khăn
4970 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 10 Xã Ea Kmut Khó khăn
4971 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 09 Xã Ea Dar Khó khăn
4972 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 02 Thị trấn Ea Knốp Khó khăn
4973 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 14 Xã Ea Sô ĐBKK
4974 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 13 Xã Ea Sar ĐBKK
4975 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 08 Xã Cư Yang ĐBKK
4976 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 07 Xã Cư Prông ĐBKK
4977 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 06 Xã Cư Ni ĐBKK
4978 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 04 Xã Cư Elang ĐBKK
4979 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 03 Xã Cư Bông ĐBKK
4873 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 14 Thị trấn M'Drắk (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4874 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 15 Xã Ea H'Mlay (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4884 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 16 Xã Ea Riêng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4894 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 01 Thị trấn M'Drắk (Trước ngày 28/4/2017) Khó khăn
4895 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 08 Xã Ea Mlây (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4896 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 10 Xã Ea Riêng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4904 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 13 Xã Krông Jing ĐBKK
4905 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 12 Xã Krông Á ĐBKK
4906 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 11 Xã Êa Trang ĐBKK
4962 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 09 Xã Ea Pil ĐBKK
4963 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 07 Xã Ea M'đoal ĐBKK
4964 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 06 Xã Êa Lai ĐBKK
4965 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 05 Xã Cư San ĐBKK
4966 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 04 Xã Cư Prao ĐBKK
4967 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 03 Xã Cư Mta ĐBKK
4968 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 02 Xã Cư Kroă ĐBKK
4875 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 09 Xã Bình Hòa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
4876 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 10 Thị trấn Buôn Trấp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4885 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 03 Xã Bình Hòa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
4897 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 01 Thị trấn Buôn Trấp (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4956 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 08 Xã Quảng Điền Khó khăn
4957 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 07 Xã Ea Na ĐBKK
4958 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 06 Xã Ea Bông ĐBKK
4959 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 05 Xã Dur Kmăl ĐBKK
4960 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 04 Xã Dray Sáp ĐBKK
4961 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana 02 Xã Băng Adrênh ĐBKK
4903 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 04 Xã Cư Pui ĐBKK
4943 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 12 Xã Khuê Ngọc Điền Khó khăn
4944 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 11 Xã Hòa Thành Khó khăn
4945 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 10 Xã Hòa Tân Khó khăn
4946 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 03 Xã Cư Kty Khó khăn
4947 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 01 Thị trấn Krông Kmar Khó khăn
4948 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 14 Xã Yang Reh ĐBKK
4949 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 13 Xã Yang Mao ĐBKK
4950 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 09 Xã Hòa Sơn ĐBKK
4951 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 08 Xã Hòa Phong ĐBKK
4952 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 07 Xã Hòa Lễ ĐBKK
4953 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 06 Xã Ea Trul ĐBKK
4954 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 05 Xã Dang Kang ĐBKK
4955 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông 02 Xã Cư Drăm ĐBKK
4877 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 01 Thị trấn Liên Sơn ĐBKK
4886 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 05 Xã Đăk Liêng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
4887 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 12 Xã Đắk Liêng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
4934 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 11 Xã Yang Tao ĐBKK
4935 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 10 Xã Nam Ka ĐBKK
4936 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 09 Xã Krông Nô ĐBKK
4937 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 08 Xã Ea R'bin ĐBKK
4938 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 07 Xã Đăk Phơi ĐBKK
4939 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 06 Xã Đăk Nuê ĐBKK
4940 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 04 Xã Buôn Triết ĐBKK
4941 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 02 Xã Bông Krang ĐBKK
4942 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 03 Xã Buôn Tría Khó khăn
4927 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 07 Xã Tân Hòa ĐBKK
4928 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 06 Xã Krông Na ĐBKK
4929 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 05 Xã Ea Wer ĐBKK
4930 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 04 Xã Ea Nuôl ĐBKK
4931 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 03 Xã Ea Huar ĐBKK
4932 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 02 Xã Ea Bar ĐBKK
4933 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn 01 Xã Cuôr Knia ĐBKK
4919 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 08 Xã Hòa Hiệp ĐBKK
4920 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 07 Xã Ea Tiêu ĐBKK
4921 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 06 Xã Ea Ning ĐBKK
4922 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 04 Xã Ea Hu ĐBKK
4923 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 03 Xã Ea Bhôk ĐBKK
4924 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 02 Xã Dray Bhăng ĐBKK
4925 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 01 Xã Cư Êwi ĐBKK
4926 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 05 Xã Ea Ktur Khó khăn
4907 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 12 Xã Ea Siên Khó khăn
4908 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 09 Xã Cư Bao Khó khăn
4909 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 08 Xã Bình Thuận Khó khăn
4910 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 07 Phường Thống Nhất Khó khăn
4911 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 06 Phường Thiện An Khó khăn
4912 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 05 Phường Đoàn Kết Khó khăn
4913 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 04 Phường Đạt Hiếu Khó khăn
4914 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 03 Phường Bình Tân Khó khăn
4915 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 02 Phường An Lạc Khó khăn
4916 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 01 Phường An Bình Khó khăn
4917 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 10 Xã Ea Blang Khó khăn
4918 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ 11 Xã Êa Drông ĐBKK
5143 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang 01 Phường Vĩnh Nguyên ĐBKK
5068 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 11 Xã Vạn Khánh (Từ 25/01/2017) ĐBKK
5069 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 12 Xã Vạn Phước (Từ 25/01/2017) ĐBKK
5070 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 02 Xã Vạn Khánh (Trước 25/01/2017) Khó khăn
5071 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 06 Xã Vạn Phước (Trước 25/01/2017) Khó khăn
5090 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 10 Xã Đại Lãnh (Từ 25/01/2017) ĐBKK
5126 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 07 Xã Vạn Thạnh ĐBKK
5132 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 01 Xã Vạn Bình Khó khăn
5133 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 09 Xã Xuân Sơn Khó khăn
5134 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 03 Xã Vạn Long Khó khăn
5135 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 04 Xã Vạn Lương Khó khăn
5136 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 05 Xã Vạn Phú Khó khăn
5137 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 08 Xã Vạn Thọ Khó khăn
5127 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 01 Xã Ninh Sơn Khó khăn
5128 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 02 Xã Ninh Tân ĐBKK
5129 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 03 Xã Ninh Tây ĐBKK
5130 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 04 Xã Ninh Thượng Khó khăn
5131 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 05 Xã Ninh Vân Khó khăn
5072 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 02 Xã Suối Tiên (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5097 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 03 Xã Suối Tiên (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5142 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh 01 Xã Diên Tân Khó khăn
5073 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 02 Xã Cầu Bà (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5074 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 06 Xã Khánh Hiệp (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5075 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 07 Xã Khánh Nam (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5076 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 08 Xã Khánh Phú (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5077 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 10 Xã Khánh Thượng (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5078 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 11 Xã Khánh Trung (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5079 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 12 Xã Liên Sang (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5080 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 04 Xã Khánh Bình (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5081 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 05 Xã Khánh Đông (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5091 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 15 Xã Khánh Phú (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5098 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 16 Xã Khánh Thượng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5099 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 17 Xã Liên Sang (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5100 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 18 Xã Cầu Bà (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5101 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 19 Xã Khánh Nam (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5102 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 20 Xã Khánh Trung (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5103 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 21 Xã Khánh Hiệp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5104 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 22 Xã Khánh Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5105 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 23 Xã Khánh Đông (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5121 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 01 Thị trấn Khánh Vĩnh Khó khăn
5122 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 14 Xã Sông Cầu Khó khăn
5123 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 09 Xã Khánh Thành ĐBKK
5124 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 03 Xã Giang Ly ĐBKK
5125 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh 13 Xã Sơn Thái ĐBKK
5082 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 02 Xã Cam Lập (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5083 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 03 Xã Cam Phước Đông (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5106 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 06 Xã Cam Phước Đông (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5119 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 05 Xã Cam Thịnh Tây ĐBKK
5120 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 04 Xã Cam Thành Nam Khó khăn
5141 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh 01 Xã Cam Bình ĐBKK
5084 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 01 Thị trấn Tô Hạp (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5085 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 02 Xã Ba Cụm Bắc (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5086 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 04 Xã Sơn Bình (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5087 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 05 Xã Sơn Hiệp (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5088 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 06 Xã Sơn Lâm (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5092 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 09 Xã Sơn Lâm (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5093 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 10 Xã Sơn Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5094 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 11 Xã Sơn Hiệp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5095 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 12 Xã Ba Cụm Bắc (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5096 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 13 Thị trấn Tô Hạp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5116 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 03 Xã Ba Cụm Nam ĐBKK
5117 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 07 Xã Sơn Trung Khó khăn
5118 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn 08 Xã Thành Sơn ĐBKK
5138 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa 03 Thị trấn Trường Sa ĐBKK
5139 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa 02 Xã Song Tử Tây ĐBKK
5140 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa 01 Xã Sinh Tồn ĐBKK
5089 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 03 Xã Cam Hải Đông (Trước 28/04/2017) Khó khăn
5107 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 02 Xã Cam An Nam Khó khăn
5108 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 10 Xã Suối Tân Khó khăn
5109 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 01 Xã Cam An Bắc Khó khăn
5110 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 07 Xã Cam Tân Khó khăn
5111 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 04 Xã Cam Hiệp Bắc Khó khăn
5112 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 05 Xã Cam Hòa Khó khăn
5113 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 09 Xã Suối Cát ĐBKK
5114 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 06 Xã Cam Phước Tây ĐBKK
5115 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 08 Xã Sơn Tân ĐBKK
5199 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 16 Xã Xuân Trường Khó khăn
5200 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 15 Xã Xuân Thọ Khó khăn
5201 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 14 Xã Trạm Hành Khó khăn
5202 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 13 Xã Tà Nung Khó khăn
5203 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 12 Phường 12 Khó khăn
5204 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 11 Phường 11 Khó khăn
5205 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 10 Phường 10 Khó khăn
5206 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 09 Phường 9 Khó khăn
5207 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 08 Phường 8 Khó khăn
5208 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 07 Phường 7 Khó khăn
5209 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 06 Phường 6 Khó khăn
5210 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 05 Phường 5 Khó khăn
5211 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 04 Phường 4 Khó khăn
5212 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 03 Phường 3 Khó khăn
5213 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 02 Phường 2 Khó khăn
5214 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt 01 Phường 1 Khó khăn
5188 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 11 Phường Lộc Tiến Khó khăn
5189 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 10 Xã Lộc Thanh Khó khăn
5190 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 09 Phường Lộc Sơn Khó khăn
5191 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 08 Phường Lộc Phát Khó khăn
5192 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 07 Xã Lộc Nga Khó khăn
5193 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 06 Xã Lộc Châu Khó khăn
5194 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 05 Xã Đam Bri Khó khăn
5195 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 04 Xã Đại Lào Khó khăn
5196 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 03 Phường B'Lao Khó khăn
5197 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 02 Phường 2 Khó khăn
5198 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc 01 Phường 1 Khó khăn
5157 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 02 Xã Đa Quyn ĐBKK
5181 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 15 Xã Tân Thành Khó khăn
5182 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 14 Xã Tân Hội Khó khăn
5183 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 11 Xã Phú Hội Khó khăn
5184 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 09 Xã Ninh Loan Khó khăn
5185 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 07 Thị trấn Liên Nghĩa Khó khăn
5186 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 05 Xã Hiệp Thạnh Khó khăn
5187 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 01 Xã Bình Thạnh Khó khăn
5223 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 50 Xã Ninh Loan (2016) ĐBKK
5275 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 13 Xã Tà Năng ĐBKK
5295 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 21 Xã Tà Hine (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5296 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 20 Xã N'Thôn Hạ (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5297 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 19 Xã Ninh Gia (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5300 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 18 Xã Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5301 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 17 Xã Hiệp An (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5302 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 16 Xã Đà Loan (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5309 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 12 Xã Tà Hine (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5310 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 10 Xã N'Thôn Hạ (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5311 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 08 Xã Ninh Gia (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5312 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 06 Xã Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5316 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 04 Xã Hiệp An (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5317 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng 03 Xã Đà Loan (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5171 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 19 Xã Tân Thượng Khó khăn
5172 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 16 Xã Tân Châu Khó khăn
5173 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 15 Xã Tam Bố Khó khăn
5174 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 12 Xã Hòa Trung Khó khăn
5175 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 11 Xã Hòa Ninh Khó khăn
5176 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 10 Xã Hòa Nam Khó khăn
5177 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 09 Xã Hòa Bắc Khó khăn
5178 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 08 Xã Gung Ré Khó khăn
5179 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 07 Xã Gia Hiệp Khó khăn
5180 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 02 Thị trấn Di Linh Khó khăn
5267 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 18 Xã Tân Nghĩa ĐBKK
5268 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 14 Xã Sơn Điền ĐBKK
5269 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 13 Xã Liên Đầm ĐBKK
5270 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 06 Xã Gia Bắc ĐBKK
5271 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 05 Xã Đinh Trang Thượng ĐBKK
5272 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 04 Xã Đinh Trang Hòa ĐBKK
5273 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 03 Xã Đinh Lạc ĐBKK
5274 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 01 Xã Bảo Thuận ĐBKK
5299 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 20 Xã Tân Lâm (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5308 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 17 Xã Tân Lâm (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5168 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 09 Thị trấn Thạnh Mỹ Khó khăn
5169 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 08 Xã Quảng Lập Khó khăn
5170 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 05 Xã Lạc Lâm Khó khăn
5260 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 10 Xã Tu Tra ĐBKK
5261 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 07 Xã Pró ĐBKK
5262 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 06 Xã Lạc Xuân ĐBKK
5263 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 04 Xã Ka Đơn ĐBKK
5264 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 03 Xã Ka Đô ĐBKK
5265 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 02 Xã Đạ ròn ĐBKK
5266 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương 01 Thị trấn D'răn ĐBKK
5165 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 05 Thị trấn Lạc Dương Khó khăn
5166 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 03 Xã Đạ Sar Khó khăn
5167 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 02 Xã Đạ Nhim Khó khăn
5221 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 51 Xã Đạ Sar (2016) ĐBKK
5222 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 50 Xã Đạ Nhim (2016) ĐBKK
5257 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 06 Xã Lát ĐBKK
5258 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 04 Xã Đưng K'Nớ ĐBKK
5259 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương 01 Xã Đạ Chais ĐBKK
5161 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 08 Thị trấn Mađaguôi Khó khăn
5162 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 07 Xã Hà Lâm Khó khăn
5163 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 05 Xã Đạ Tồn Khó khăn
5164 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 03 Xã Đạ Oai Khó khăn
5220 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 50 Xã Đạ Oai (2016) ĐBKK
5276 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 01 Thị trấn ĐạM’ri Khó khăn
5277 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 02 Xã ĐạM’ri (Trước 01/01/ 2020) Khó khăn
5289 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 11 Xã Đạ P'loa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5291 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 15 Xã Phước Lộc (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5292 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 14 Xã Mađaguôi (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5293 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 13 Thị trấn Mađaguôi (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5294 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 12 Xã Đòan Kết (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5306 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 10 Xã Phước Lộc (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5307 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 09 Xã Mađaguôi (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5313 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 06 Xã Đoàn Kết (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5314 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 51 Thị trấn Mađaguôi (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5315 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 04 Xã Đạ P'loa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5156 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 11 Xã Triệu Hải Khó khăn
5158 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 05 Thị trấn Đạ Tẻh Khó khăn
5159 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 02 Xã Đạ Kho Khó khăn
5160 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 01 Xã An Nhơn Khó khăn
5217 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 52 Xã Mỹ Đức (2016) ĐBKK
5218 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 51 Xã Đạ Lây (2016) ĐBKK
5219 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 50 Xã An Nhơn (2016) ĐBKK
5255 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 10 Xã Quốc Oai ĐBKK
5256 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 04 Xã Đạ Pal ĐBKK
5278 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 03 Xã Đạ Lây Khó khăn
5279 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 06 Xã Hà Đông (Trước 01/01/ 2020) Khó khăn
5280 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 08 Xã Mỹ Đức Khó khăn
5281 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 14 Xã Hương Lâm (Từ 28/4/2017 đến Trước 01/01/ 2020) Khó khăn
5290 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 15 Xã Quảng Trị (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5304 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 09 Xã Quảng Trị (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5305 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 07 Xã Hương Lâm (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5153 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 04 Xã Gia Viễn Khó khăn
5154 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 03 Xã Đức Phổ Khó khăn
5155 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 01 Thị trấn Cát Tiên Khó khăn
5215 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 51 Xã Quảng Ngãi (2016) ĐBKK
5216 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 50 Thị trấn Cát Tiên (2016) ĐBKK
5253 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 08 Xã Phước Cát 2 ĐBKK
5254 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 02 Xã Đồng Nai Thượng ĐBKK
5282 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 05 Xã Mỹ Lâm (Trước 01/01/ 2020) ĐBKK
5283 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 09 Xã Quảng Ngãi Khó khăn
5284 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 12 Xã Tư Nghĩa (Từ 28/4/2017 đến Trước 01/01/ 2020) Khó khăn
5285 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 13 Thị trấn Phước Cát (Từ 12/4/2018) Khó khăn
5286 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 06 Xã Nam Ninh ĐBKK
5287 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 07 Xã Phước Cát 1 (Trước 12/4/2018) Khó khăn
5288 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 10 Xã Tiên Hoàng ĐBKK
5303 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 11 Xã Tư Nghĩa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5147 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 04 Xã Đông Thanh Khó khăn
5148 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 06 Xã Hoài Đức Khó khăn
5149 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 09 Thị trấn Nam Ban Khó khăn
5150 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 10 Xã Nam Hà Khó khăn
5241 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 16 Xã Tân Văn ĐBKK
5242 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 15 Xã Tân Thanh ĐBKK
5243 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 14 Xã Tân Hà ĐBKK
5244 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 13 Xã Phúc Thọ ĐBKK
5245 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 12 Xã Phú Sơn ĐBKK
5246 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 11 Xã Phi Tô ĐBKK
5247 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 08 Xã Mê Linh ĐBKK
5248 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 07 Xã Liên Hà ĐBKK
5249 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 05 Xã Gia Lâm ĐBKK
5250 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 03 Thị trấn Đinh Văn ĐBKK
5251 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 02 Xã Đan Phượng ĐBKK
5252 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 01 Xã Đạ Đờn ĐBKK
5144 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 13 Thị trấn Lộc Thắng Khó khăn
5145 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 10 Xã Lộc Quảng Khó khăn
5146 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 08 Xã Lộc Ngãi Khó khăn
5151 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 02 Xã Lộc An Khó khăn
5152 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 05 Xã Lộc Đức Khó khăn
5232 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 14 Xã Tân Lạc ĐBKK
5233 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 12 Xã Lộc Thành ĐBKK
5234 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 11 Xã Lộc Tân ĐBKK
5235 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 09 Xã Lộc Phú ĐBKK
5236 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 07 Xã Lộc Nam ĐBKK
5237 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 06 Xã Lộc Lâm ĐBKK
5238 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 04 Xã Lộc Bắc ĐBKK
5239 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 03 Xã Lộc Bảo ĐBKK
5240 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 01 Xã B' Lá ĐBKK
5298 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 15 Xã Lộc Đức (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5224 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 08 Xã Rô Men ĐBKK
5225 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 07 Xã Phi Liêng ĐBKK
5226 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 06 Xã Liêng Srônh ĐBKK
5227 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 05 Xã Đạ Tông ĐBKK
5228 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 04 Xã Đạ Rsal ĐBKK
5229 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 03 Xã Đạ M'Rong ĐBKK
5230 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 02 Xã Đạ Long ĐBKK
5231 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông 01 Xã Đạ K'Nàng ĐBKK
5424 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 03 Phường Tân Phú Khó khăn
5425 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 04 Phường Tân Thiện Khó khăn
5426 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 05 Phường Tân Xuân Khó khăn
5427 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 06 Xã Tân Thành Khó khăn
5428 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 07 Xã Tiến Hưng Khó khăn
5429 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 01 Phường Tân Bình Khó khăn
5431 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 08 Phường Tiến Thành Khó khăn
5432 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài 02 Phường Tân Đồng Khó khăn
5318 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 04 Xã Tân Hòa (Trước 29/2/2016) ĐBKK
5319 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 12 Xã Tân Hòa (Từ ngày 29/2/2016) Khó khăn
5328 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 05 Xã Tân Hưng (Trước ngày 29/2/2016) ĐBKK
5329 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 13 Xã Tân Hưng (Từ ngày 29/2/2016) Khó khăn
5415 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 11 Xã Thuận Phú Khó khăn
5416 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 10 Xã Thuận Lợi Khó khăn
5417 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 09 Xã Tân Tiến Khó khăn
5418 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 08 Xã Tân Phước ĐBKK
5419 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 07 Xã Tân Lợi ĐBKK
5420 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 06 Xã Tân Lập Khó khăn
5421 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 03 Xã Đồng Tiến Khó khăn
5422 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 02 Xã Đồng Tâm ĐBKK
5423 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 01 Thị trấn Tân Phú Khó khăn
5410 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 05 Xã Quang Minh ĐBKK
5411 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 04 Xã Nha Bích Khó khăn
5412 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 03 Xã Minh Thành Khó khăn
5413 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 02 Xã Minh Thắng Khó khăn
5414 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành 01 Xã Minh Lập Khó khăn
5404 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 06 Xã Thanh Phú Khó khăn
5405 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 05 Xã Thanh Lương ĐBKK
5406 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 04 Phường Phú Thịnh Khó khăn
5407 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 03 Phường Phú Đức Khó khăn
5408 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 02 Phường Hưng Chiến Khó khăn
5409 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long 01 Phường An Lộc Khó khăn
5320 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 05 Xã Lộc Hòa ĐBKK
5321 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 15 Xã Lộc Thịnh ĐBKK
5330 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 02 Xã Lộc An (Trước ngày 01/02/2016) ĐBKK
5331 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 13 Xã Lộc Thạnh (Trước ngày 01/02/2016) ĐBKK
5332 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 14 Xã Lộc Thiện (Trước ngày 01/02/2016) ĐBKK
5333 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 17 Xã Lộc An (Từ ngày 01/02/2016) Khó khăn
5334 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 18 Xã Lộc Thạnh (Từ ngày 01/02/2016) Khó khăn
5335 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 19 Xã Lộc Thiện (Từ ngày 01/02/2016) Khó khăn
5393 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 16 Xã Lộc Thuận Khó khăn
5394 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 12 Xã Lộc Thành ĐBKK
5395 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 11 Xã Lộc Thái Khó khăn
5396 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 10 Xã Lộc Tấn ĐBKK
5397 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 09 Xã Lộc Quang ĐBKK
5398 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 08 Xã Lộc Phú ĐBKK
5399 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 07 Xã Lộc Khánh ĐBKK
5400 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 06 Xã Lộc Hưng Khó khăn
5401 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 04 Xã Lộc Hiệp Khó khăn
5402 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 03 Xã Lộc Điền Khó khăn
5403 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 01 Thị trấn Lộc Ninh Khó khăn
5336 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 04 Xã Tân Thành (Trước ngày 01/02/2016) ĐBKK
5337 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 08 Xã Tân Thành (Từ ngày 01/02/2016) Khó khăn
5387 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 07 Xã Thiện Hưng ĐBKK
5388 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 06 Xã Thanh Hòa ĐBKK
5389 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 05 Xã Tân Tiến ĐBKK
5390 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 03 Xã Phước Thiện ĐBKK
5391 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 02 Xã Hưng Phước ĐBKK
5392 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 01 Thị trấn Thanh Bình Khó khăn
5380 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 07 Xã Phước Tín Khó khăn
5381 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 06 Xã Long Giang ĐBKK
5382 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 05 Phường Thác Mơ Khó khăn
5383 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 04 Phường Sơn Giang Khó khăn
5384 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 03 Phường Phước Bình Khó khăn
5385 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 02 Phường Long Thủy Khó khăn
5386 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long 01 Phường Long Phước Khó khăn
5322 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 05 Xã Đăng Hà (Trước ngày 28/4/2017) Khó khăn
5323 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 17 Xã Đăng Hà (Từ ngày 28/4/2017) ĐBKK
5365 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 16 Xã Thống Nhất ĐBKK
5366 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 15 Xã Thọ Sơn Khó khăn
5367 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 14 Xã Phước Sơn Khó khăn
5368 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 13 Xã Phú Sơn ĐBKK
5369 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 12 Xã Nghĩa Trung Khó khăn
5370 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 11 Xã Nghĩa Bình Khó khăn
5371 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 10 Xã Minh Hưng Khó khăn
5372 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 09 Xã Đường 10 ĐBKK
5373 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 08 Xã Đức Liễu Khó khăn
5374 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 07 Xã Đồng Nai Khó khăn
5375 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 06 Xã Đoàn Kết Khó khăn
5376 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 04 Xã Đak Nhau ĐBKK
5377 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 03 Xã Bom Bo Khó khăn
5378 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 02 Xã Bình Minh Khó khăn
5379 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 01 Thị trấn Đức Phong Khó khăn
5324 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 12 Xã Thanh An ĐBKK
5354 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 13 Xã Thanh Bình Khó khăn
5355 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 11 Xã Tân Quan Khó khăn
5356 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 10 Xã Tân Lợi Khó khăn
5357 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 08 Xã Tân Hưng ĐBKK
5358 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 07 Xã Tân Hiệp Khó khăn
5359 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 06 Xã Phước An ĐBKK
5360 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 05 Xã Minh Tâm Khó khăn
5361 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 04 Xã Minh Đức Khó khăn
5362 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 03 Xã Đồng Nơ Khó khăn
5363 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 02 Xã An Phú Khó khăn
5364 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 01 Xã An Khương ĐBKK
5430 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản 09 Thị trấn Tân Khai Khó khăn
5325 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 02 Xã Bù Gia Mập ĐBKK
5326 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 04 Xã Đa Kia (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5327 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 09 Xã Đa Kia (Từ ngày 28/4/2017) ĐBKK
5348 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 08 Xã Phước Minh ĐBKK
5349 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 07 Xã Phú Văn ĐBKK
5350 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 06 Xã Phú Nghĩa Khó khăn
5351 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 05 Xã Đức Hạnh ĐBKK
5352 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 03 Xã Đăk Ơ ĐBKK
5353 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập 01 Xã Bình Thắng ĐBKK
5338 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 10 Xã Phú Trung ĐBKK
5339 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 09 Xã Phú Riềng ĐBKK
5340 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 08 Xã Long Tân ĐBKK
5341 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 07 Xã Long Hưng Khó khăn
5342 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 06 Xã Long Hà ĐBKK
5343 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 05 Xã Long Bình Khó khăn
5344 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 04 Xã Bù Nho Khó khăn
5345 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 03 Xã Bình Tân Khó khăn
5346 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 02 Xã Bình Sơn Khó khăn
5347 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng 01 Xã Phước Tân Khó khăn
5463 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm 01 Xã Thành Hải Khó khăn
5456 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 07 Xã Quảng Sơn ĐBKK
5457 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 06 Xã Nhơn Sơn ĐBKK
5458 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 05 Xã Mỹ Sơn ĐBKK
5459 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 04 Xã Ma Nới ĐBKK
5460 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 03 Xã Lương Sơn ĐBKK
5461 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 02 Xã Lâm Sơn ĐBKK
5462 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 01 Xã Hòa Sơn ĐBKK
5455 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 02 Xã Xuân Hải Khó khăn
5467 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 01 Xã Vĩnh Hải ĐBKK
5449 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 09 Xã Phước Vinh ĐBKK
5450 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 08 Xã Phước Thuận Khó khăn
5451 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 07 Xã Phước Thái ĐBKK
5452 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 06 Xã Phước Sơn Khó khăn
5453 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 05 Xã Phước Hữu Khó khăn
5454 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 04 Xã Phước Hậu Khó khăn
5464 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 10 Thị trấn Phước Dân ĐBKK
5468 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 03 Xã Phước Hải (Trước 01/01/2020) ĐBKK
5469 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 11 Xã An Hải (Trước 01/01/2020) ĐBKK
5475 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 02 Xã An Hải (Trước 25/01/2017) Khó khăn
5476 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước 01 Thị trấn Phước Dân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5440 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 09 Xã Phước Trung ĐBKK
5441 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 08 Xã Phước Tiến ĐBKK
5442 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 07 Xã Phước Thành ĐBKK
5443 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 06 Xã Phước Thắng ĐBKK
5444 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 05 Xã Phước Tân ĐBKK
5445 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 04 Xã Phước Hòa ĐBKK
5446 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 03 Xã Phước Đại ĐBKK
5447 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 02 Xã Phước Chính ĐBKK
5448 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 01 Xã Phước Bình ĐBKK
5438 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 05 Xã Phước Kháng ĐBKK
5439 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 04 Xã Phước Chiến ĐBKK
5466 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 01 Xã Bắc Sơn ĐBKK
5470 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 03 Xã Lợi Hải (Trước 16/12/2019) ĐBKK
5471 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 06 Xã Công Hải (Trước 16/12/2019) ĐBKK
5472 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 08 Xã Lợi Hải (Từ 16/12/2019) Khó khăn
5473 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 07 Xã Công Hải (Từ 16/12/2019) Khó khăn
5474 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc 02 Xã Công Hải (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5433 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 05 Xã Phước Nam Khó khăn
5434 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 04 Xã Phước Minh Khó khăn
5435 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 03 Xã Phước Hà ĐBKK
5436 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 02 Xã Phước Dinh ĐBKK
5437 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 01 Xã Nhị Hà Khó khăn
5465 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam 06 Xã Phước Ninh Khó khăn
5505 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 04 Xã Thạnh Tân Khó khăn
5506 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 03 Xã Tân Bình Khó khăn
5507 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 02 Xã Ninh Thạnh Khó khăn
5508 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh 01 Phường 1 Khó khăn
5477 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 03 Xã Tân Lập (Trước 20/6/2017) ĐBKK
5484 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 02 Xã Tân Bình ĐBKK
5485 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 01 Xã Hòa Hiệp ĐBKK
5482 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 03 Xã Tân Đông ĐBKK
5483 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 05 Xã Tân Hòa ĐBKK
5498 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 09 Xã Tân Thành Khó khăn
5499 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 08 Xã Tân Phú Khó khăn
5500 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 07 Xã Tân Hưng Khó khăn
5501 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 06 Xã Tân Hội Khó khăn
5502 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 04 Xã Tân Hà ĐBKK
5503 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 02 Xã Suối Ngô ĐBKK
5504 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 01 Xã Suối Dây Khó khăn
5497 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu 01 Xã Suối Đá Khó khăn
5491 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 06 Xã Thành Long ĐBKK
5492 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 05 Xã Phước Vinh ĐBKK
5493 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 04 Xã Ninh Điền ĐBKK
5494 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 03 Xã Hòa Thạnh ĐBKK
5495 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 02 Xã Hòa Hội ĐBKK
5496 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành 01 Xã Biên Giới ĐBKK
5490 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) 01 Xã Trường Tây Khó khăn
5478 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 02 Xã Long Khánh (Trước 20/6/2017) ĐBKK
5479 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 03 Xã Long Phước (Trước 20/6/2017) ĐBKK
5480 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 04 Xã Long Thuận (Trước 20/6/2017) ĐBKK
5481 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 06 Xã Long Phước (Từ 20/6/2017) Khó khăn
5488 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 05 Xã Tiên Thuận ĐBKK
5489 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 01 Xã Lợi Thuận ĐBKK
5486 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 02 Xã Phước Chỉ ĐBKK
5487 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) 01 Xã Bình Thạnh ĐBKK
5509 46 Tây Ninh 10 Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) 01 Xã Trường Tây Khó khăn
5510 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 01 Xã Phước Bình ĐBKK
5511 46 Tây Ninh 11 Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) 02 Xã Phước Chỉ ĐBKK
5596 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 07 Xã Phước Thể ĐBKK
5597 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 06 Xã Vĩnh Tân Khó khăn
5598 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 05 Xã Vĩnh Hảo Khó khăn
5599 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 04 Xã Phú Lạc Khó khăn
5600 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 03 Xã Phong Phú ĐBKK
5601 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 02 Xã Phan Dũng ĐBKK
5606 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong 01 Xã Bình Thạnh ĐBKK
5512 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 09 Xã Phan Điền Khó khăn
5519 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 03 Xã Bình An (Trước 11/7/2017) ĐBKK
5523 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 19 Xã Bình An (Từ 11/7/2017) Khó khăn
5580 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 18 Xã Sông Lũy Khó khăn
5581 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 17 Xã Sông Bình ĐBKK
5582 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 16 Xã Phan Tiến ĐBKK
5583 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 15 Xã Phan Thanh Khó khăn
5584 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 14 Xã Phan Sơn ĐBKK
5585 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 13 Xã Phan Rí Thành Khó khăn
5586 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 12 Xã Phan Lâm ĐBKK
5587 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 11 Xã Phan Hòa Khó khăn
5588 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 10 Xã Phan Hiệp Khó khăn
5589 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 08 Xã Hồng Thái Khó khăn
5590 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 07 Xã Hồng Phong Khó khăn
5591 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 06 Xã Hòa Thắng Khó khăn
5592 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 05 Xã Hải Ninh Khó khăn
5593 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 04 Xã Bình Tân Khó khăn
5594 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 02 Thị trấn Lương Sơn Khó khăn
5595 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 01 Thị trấn Chợ Lầu Khó khăn
5520 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 11 Xã Thuận Hòa (Trước 11/7/2017) ĐBKK
5524 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 13 Xã Thuận Hòa (Từ 11/7/2017) Khó khăn
5569 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 12 Xã Thuận Minh ĐBKK
5570 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 10 Xã La Dạ ĐBKK
5571 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 09 Xã Hồng Sơn Khó khăn
5572 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 08 Xã Hồng Liêm Khó khăn
5573 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 07 Xã Hàm Trí Khó khăn
5574 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 06 Xã Hàm Phú Khó khăn
5575 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 05 Xã Hàm Liêm Khó khăn
5576 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 04 Xã Hàm Chính Khó khăn
5577 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 03 Xã Đông Tiến ĐBKK
5578 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 02 Xã Đông Giang ĐBKK
5579 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc 01 Xã Đa Mi Khó khăn
5521 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 02 Xã Hàm Cần (Trước 20/6/2017) ĐBKK
5525 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 10 Xã Hàm Cần (Từ 20/6/2017) Khó khăn
5561 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 09 Xã Thuận Quý Khó khăn
5562 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 08 Xã Tân Thuận Khó khăn
5563 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 07 Xã Tân Lập Khó khăn
5564 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 06 Xã Mỹ Thạnh ĐBKK
5565 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 05 Xã Mương Mán Khó khăn
5566 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 04 Xã Hàm Thạnh Khó khăn
5567 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 03 Xã Hàm Minh Khó khăn
5568 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam 01 Thị trấn Thuận Nam Khó khăn
5522 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 08 Xã Tân Thắng (Trước 25/01/2017) Khó khăn
5526 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 11 Xã Tân Thắng (Từ 25/1/2017) ĐBKK
5553 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 10 Xã Thắng Hải Khó khăn
5554 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 09 Xã Tân Xuân Khó khăn
5555 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 07 Xã Tân Phúc Khó khăn
5556 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 06 Xã Tân Hà ĐBKK
5557 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 05 Xã Tân Đức Khó khăn
5558 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 04 Xã Sông Phan ĐBKK
5559 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 02 Thị trấn Tân Nghĩa Khó khăn
5560 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 01 Thị trấn Tân Minh Khó khăn
5605 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 03 Xã Sơn Mỹ ĐBKK
5513 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 05 Xã Đức Chính (Trước 01/01/2020) Khó khăn
5514 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 09 Xã Nam Chính (Trước 01/01/2020) Khó khăn
5515 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 15 Nam Chính (Từ 01/01/2020) Khó khăn
5527 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 03 Xã Đa Kai (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5528 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 14 Xã Đa Kai (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5543 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 13 Xã Vũ Hòa Khó khăn
5544 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 12 Xã Trà Tân ĐBKK
5545 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 11 Xã Tân Hà Khó khăn
5546 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 10 Xã Sùng Nhơn Khó khăn
5547 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 08 Xã Mê Pu ĐBKK
5548 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 07 Xã Đức Tín ĐBKK
5549 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 06 Xã Đức Hạnh Khó khăn
5550 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 04 Xã Đông Hà Khó khăn
5551 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 02 Thị trấn Võ Xu Khó khăn
5552 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh 01 Thị trấn Đức Tài Khó khăn
5516 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 06 Xã Đức Tân (Trước 01/01/2020) Khó khăn
5517 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 12 Xã Măng Tố (Trước 01/01/2020) ĐBKK
5518 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 17 Măng Tố (Từ 01/01/2020) ĐBKK
5529 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 09 Xã Gia Huynh (Trước 11/7/2017) ĐBKK
5530 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 14 Xã Suối Kiết (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5531 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 15 Xã Gia Huynh (Từ 11/7/2017) Khó khăn
5532 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 16 Xã Suối Kiết (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5533 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 13 Xã Nghị Đức Khó khăn
5534 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 11 Xã La Ngâu ĐBKK
5535 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 10 Xã Huy Khiêm Khó khăn
5536 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 08 Xã Gia An Khó khăn
5537 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 07 Xã Đức Thuận ĐBKK
5538 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 05 Xã Đức Phú ĐBKK
5539 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 04 Xã Đức Bình ĐBKK
5540 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 03 Xã Đồng Kho Khó khăn
5541 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 02 Xã Bắc Ruộng Khó khăn
5542 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh 01 Thị trấn Lạc Tánh ĐBKK
5602 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý 03 Xã Tam Thanh ĐBKK
5603 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý 02 Xã Ngũ Phụng ĐBKK
5604 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý 01 Xã Long Hải ĐBKK
5689 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 01 Hiếu Liêm Khó khăn
5690 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 02 Mã Đà Khó khăn
5691 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 03 Phú Lý Khó khăn
5692 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 04 Thị trấn Vĩnh An Khó khăn
5693 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 05 Trị An Khó khăn
5694 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 06 Vĩnh Tân Khó khăn
5607 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 12 Tà Lài (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5608 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 13 Thanh Sơn (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5676 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 01 Đắc Lua Khó khăn
5677 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 02 Nam Cát Tiên Khó khăn
5678 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 03 Núi Tượng Khó khăn
5679 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 04 Phú An Khó khăn
5680 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 08 Phú Lộc Khó khăn
5681 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 05 Phú Bình Khó khăn
5682 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 07 Phú Lập Khó khăn
5683 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 06 Phú Điền Khó khăn
5684 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 09 Phú Sơn Khó khăn
5685 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 10 Phú Thịnh Khó khăn
5686 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 14 Thị trấn Tân Phú Khó khăn
5687 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 11 Phú Trung Khó khăn
5688 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 15 Trà Cổ Khó khăn
5695 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 16 Tà Lài (Từ 28/4/2017 đến trước 22/01/2019) ĐBKK
5696 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 17 Thanh Sơn (Từ 28/4/2017 đến trước 22/01/2019) ĐBKK
5697 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 18 Tà Lài (Từ 22/01/2019) Khó khăn
5698 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 19 Thanh Sơn (Từ 22/01/2019) Khó khăn
5609 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 12 Thanh Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5610 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 15 Thanh Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5663 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 05 Phú Hòa Khó khăn
5664 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 04 Phú Cường Khó khăn
5665 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 03 Ngọc Định Khó khăn
5666 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 02 La Ngà Khó khăn
5667 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 06 Phú Lợi Khó khăn
5668 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 14 Túc Trưng Khó khăn
5669 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 13 Thị trấn Định Quán Khó khăn
5670 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 01 Gia Canh Khó khăn
5671 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 11 Suối Nho Khó khăn
5672 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 10 Phú Vinh Khó khăn
5673 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 09 Phú Túc Khó khăn
5674 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 07 Phú Ngọc Khó khăn
5675 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán 08 Phú Tân Khó khăn
5658 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 05 Xuân Thiện Khó khăn
5659 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 02 Hưng Lộc Khó khăn
5660 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 04 Xuân Thạnh Khó khăn
5661 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 03 Lộ 25 Khó khăn
5662 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất 01 Bàu Hàm 2 Khó khăn
5654 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 01 Bảo Quang Khó khăn
5655 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 02 Bàu Sen Khó khăn
5656 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 03 Bàu Trâm Khó khăn
5657 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) 04 Xuân Lập Khó khăn
5639 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 15 Xuân Trường Khó khăn
5640 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 14 Xuân Thọ Khó khăn
5641 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 13 Xuân Thành Khó khăn
5642 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 12 Xuân Tâm Khó khăn
5643 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 11 Xuân Phú Khó khăn
5644 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 01 Bảo Hòa Khó khăn
5645 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 02 Lang Minh Khó khăn
5646 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 03 Suối Cao Khó khăn
5647 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 04 Suối Cát Khó khăn
5648 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 05 Thị trấn Gia Ray Khó khăn
5649 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 06 Xuân Bắc Khó khăn
5650 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 07 Xuân Định Khó khăn
5651 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 08 Xuân Hiệp Khó khăn
5652 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 09 Xuân Hòa Khó khăn
5653 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 10 Xuân Hưng Khó khăn
5636 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 03 Tân Hiệp Khó khăn
5637 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 02 Phước Bình Khó khăn
5638 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành 01 Bình Sơn Khó khăn
5624 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 12 Trung Hòa Khó khăn
5625 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 11 Thanh Bình Khó khăn
5626 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 10 Tây Hòa Khó khăn
5627 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 09 Sông Trầu Khó khăn
5628 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 08 Sông Thao Khó khăn
5629 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 07 Hưng Thịnh Khó khăn
5630 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 06 Hố Nai 3 Khó khăn
5631 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 05 Đông Hòa Khó khăn
5632 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 04 Đồi 61 Khó khăn
5633 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 03 Cây Gáo Khó khăn
5634 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 02 Bàu Hàm Khó khăn
5635 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom 01 An Viễn Khó khăn
5611 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 01 Bảo Bình Khó khăn
5612 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 02 Lâm San Khó khăn
5613 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 03 Long Giao Khó khăn
5614 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 04 Nhân Nghĩa Khó khăn
5615 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 05 Sông Nhạn Khó khăn
5616 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 06 Sông Ray Khó khăn
5617 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 07 Thừa Đức Khó khăn
5618 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 08 Xuân Bảo Khó khăn
5619 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 09 Xuân Đông Khó khăn
5620 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 10 Xuân Đường Khó khăn
5621 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 11 Xuân Mỹ Khó khăn
5622 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 13 Xuân Tây Khó khăn
5623 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 12 Xuân Quế Khó khăn
5702 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 40 Xã Khánh Hưng (2016) ĐBKK
5703 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 01 Xã Hưng Điền A ĐBKK
5704 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 03 Xã Thái Bình Trung ĐBKK
5705 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 04 Xã Thái Trị ĐBKK
5706 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng 05 Xã Tuyên Bình ĐBKK
5707 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 01 Xã Bình Hòa Tây ĐBKK
5708 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 02 Xã Bình Thạnh ĐBKK
5709 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa 01 Xã Tân Hiệp ĐBKK
5710 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa 02 Xã Thuận Bình ĐBKK
5711 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 01 Xã Bình Hòa Hưng ĐBKK
5712 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 02 Xã Mỹ Bình ĐBKK
5713 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 03 Xã Mỹ Quý Đông ĐBKK
5714 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 04 Xã Mỹ Quý Tây ĐBKK
5715 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 05 Xã Mỹ Thạnh Tây ĐBKK
5700 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc 01 Xã Phước Vĩnh Đông ĐBKK
5716 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 01 Xã Hưng Điền ĐBKK
5717 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 02 Xã Hưng Điền B ĐBKK
5718 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 03 Xã Hưng Hà ĐBKK
5699 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 03 Xã Thạnh Trị (10/12/13 đến 19/6/17) ĐBKK
5701 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 40 Xã Bình Hiệp (2016) ĐBKK
5719 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường 02 Xã Bình Tân ĐBKK
5720 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 01 Xã Bình Thạnh ĐBKK
5721 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự 02 Xã Tân Hội ĐBKK
5722 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 01 Xã Thường Phước 1 ĐBKK
5723 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 02 Xã Thường Thới Hậu A ĐBKK
5727 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 03 Xã Thường Thới Hậu B (Trước 01/01/2020) ĐBKK
5728 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự 04 Xã Thường Lạc (Từ 01/01/2020) ĐBKK
5724 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 01 Xã Bình Phú ĐBKK
5725 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 02 Xã Tân Hộ Cơ ĐBKK
5726 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 03 Xã Thông Bình ĐBKK
5736 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc 40 Xã Vĩnh Tế (Trước 01/02/2016) ĐBKK
5746 51 An Giang 03 Huyện An Phú 07 Xã Phú Hữu ĐBKK
5749 51 An Giang 03 Huyện An Phú 09 Xã Vĩnh Hội Đông ĐBKK
5750 51 An Giang 03 Huyện An Phú 08 Xã Quốc Thái ĐBKK
5751 51 An Giang 03 Huyện An Phú 06 Xã Phú Hội ĐBKK
5752 51 An Giang 03 Huyện An Phú 05 Xã Nhơn Hội ĐBKK
5753 51 An Giang 03 Huyện An Phú 04 Xã Khánh Bình ĐBKK
5771 51 An Giang 03 Huyện An Phú 10 Xã Vĩnh Trường Khó khăn
5772 51 An Giang 03 Huyện An Phú 03 Xã Khánh An ĐBKK
5773 51 An Giang 03 Huyện An Phú 02 Xã Đa Phước Khó khăn
5747 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 03 Xã Vĩnh Xương ĐBKK
5748 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 02 Xã Phú Lộc ĐBKK
5770 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 01 Xã Châu Phong Khó khăn
5729 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 01 Thị trấn Chi Lăng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5730 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 05 Xã An Hảo (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5731 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 13 Xã Vĩnh Trung (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5737 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 55 Thị trấn Chi Lăng (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5738 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 56 Xã An Hảo (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5739 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 57 Xã Vĩnh Trung (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5754 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 12 Xã Văn Giáo ĐBKK
5755 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 08 Xã Nhơn Hưng ĐBKK
5756 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 07 Xã An Phú ĐBKK
5757 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 06 Xã An Nông ĐBKK
5758 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 04 Xã An Cư ĐBKK
5774 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 11 Xã Thới Sơn Khó khăn
5775 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 10 Xã Tân Lợi ĐBKK
5776 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 09 Xã Núi Voi Khó khăn
5777 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 03 Thị trấn Tịnh Biên Khó khăn
5778 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 02 Thị trấn Nhà Bàng Khó khăn
5732 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 01 Thị trấn Ba Chúc (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5733 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 07 Xã Lê Trì (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5734 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 09 Xã Lương Phi (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5740 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 08 Xã Lương An Trà (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5741 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 50 Thị trấn Ba Chúc (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5742 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 51 Xã Lê Trì (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5743 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 52 Xã Lương An Trà (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5744 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 53 Xã Lương Phi (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5759 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 12 Xã Vĩnh Gia ĐBKK
5760 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 11 Xã Ô Lâm ĐBKK
5761 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 10 Xã Núi Tô ĐBKK
5762 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 06 Xã Lạc Quới ĐBKK
5763 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 03 Xã An Tức ĐBKK
5779 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 05 Xã Cô Tô ĐBKK
5780 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 04 Xã Châu Lăng ĐBKK
5781 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 02 Thị trấn Tri Tôn Khó khăn
5768 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 02 Xã Khánh Hòa Khó khăn
5769 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 01 Xã Bình Mỹ Khó khăn
5764 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 04 Xã Vĩnh Thành Khó khăn
5765 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 03 Xã Vĩnh Hanh Khó khăn
5766 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 02 Xã Hòa Bình Thạnh Khó khăn
5767 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành 01 Xã Cần Đăng Khó khăn
5735 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 01 Thị trấn Óc Eo (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5745 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn 54 Trị trấn Óc Eo (Từ 28/04/2017) ĐBKK
5786 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 01 Xã Bàu Lâm ĐBKK
5787 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 02 Xã Bình Châu ĐBKK
5788 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 08 Xã Phước Tân ĐBKK
5789 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 09 Xã Tân Lâm ĐBKK
5790 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 10 Xã Xuyên Mộc Khó khăn
5791 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 06 Xã Hòa Hiệp ĐBKK
5792 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 07 Xã Hòa Hội Khó khăn
5793 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 05 Xã Hòa Bình Khó khăn
5794 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 04 Xã Bưng Riềng Khó khăn
5795 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc 03 Xã Bông Trang Khó khăn
5796 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 01 Xã Châu Pha Khó khăn
5797 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 03 Xã Sông Xoài Khó khăn
5798 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 04 Xã Tóc Tiên Khó khăn
5813 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) 02 Phường Hắc Dịch Khó khăn
5782 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 01 Thị trấn Ngãi Giao (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5783 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 05 Xã Bình Trung (Trước 28/4/2017) ĐBKK
5784 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 17 Xã Bình Trung (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5785 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 18 Thị trấn Ngãi Giao (Từ 28/4/2017) Khó khăn
5799 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 02 Xã Bàu Chinh Khó khăn
5800 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 03 Xã Bình Ba Khó khăn
5801 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 04 Xã Bình Giã Khó khăn
5802 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 06 Xã Cù Bị Khó khăn
5803 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 07 Xã Đá Bạc ĐBKK
5804 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 14 Xã Suối Rao ĐBKK
5805 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 08 Xã Kim Long Khó khăn
5806 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 09 Xã Láng Lớn Khó khăn
5807 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 10 Xã Nghĩa Thành Khó khăn
5808 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 11 Xã Quảng Thành Khó khăn
5809 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 12 Xã Sơn Bình Khó khăn
5810 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 13 Xã Suối Nghệ Khó khăn
5811 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 15 Xã Xà Bang Khó khăn
5812 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức 16 Xã Xuân Sơn Khó khăn
5814 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 01 Xã Bình Đông ĐBKK
5815 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 02 Xã Bình Xuân ĐBKK
5816 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 01 Xã Gia Thuận ĐBKK
5817 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 02 Xã Kiểng Phước ĐBKK
5818 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông 03 Xã Phước Trung ĐBKK
5819 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 01 Xã Phú Đông ĐBKK
5820 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 02 Xã Phú Tân ĐBKK
5821 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 03 Xã Phú Thạnh ĐBKK
5822 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 04 Xã Tân Phú ĐBKK
5823 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 05 Xã Tân Thạnh ĐBKK
5824 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông 06 Xã Tân Thới ĐBKK
5931 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá 01 Xã Phi Thông Khó khăn
5838 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên 40 Xã Mỹ Đức (Trước 01/02/2016) ĐBKK
5930 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên 02 Xã Tiên Hải ĐBKK
5924 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 06 Xã Hòn Nghệ ĐBKK
5925 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 05 Xã Sơn Hải ĐBKK
5926 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 04 Xã Hòa Điền Khó khăn
5927 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 03 Xã Dương Hòa Khó khăn
5928 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 02 Xã Bình An Khó khăn
5929 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương 01 Thị trấn Kiên Lương Khó khăn
5919 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 05 Xã Thổ Sơn ĐBKK
5920 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 02 Xã Bình Giang ĐBKK
5921 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 04 Xã Sơn Kiên Khó khăn
5922 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 03 Xã Lình Huỳnh Khó khăn
5923 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 01 Thị trấn Sóc Sơn Khó khăn
5918 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 01 Xã Thạnh Trị Khó khăn
5853 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 50 Xã Minh Hòa ĐBKK
5913 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 06 Xã Vĩnh Hòa Phú Khó khăn
5914 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 05 Xã Vĩnh Hòa Hiệp Khó khăn
5915 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 04 Xã Mong Thọ B Khó khăn
5916 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 02 Xã Bình An Khó khăn
5917 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành 01 Thị trấn Minh Lương Khó khăn
5825 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 19 Xã Vĩnh Thạnh (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5839 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 06 Xã Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5840 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 13 Xã Thạnh Hòa (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5841 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 16 Xã Thạnh Phước Khó khăn
5845 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 20 Xã Hòa Thuận (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5846 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 21 Xã Thạnh Hòa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5847 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 22 Xã Vĩnh Thạnh (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5898 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 18 Xã Vĩnh Phú ĐBKK
5899 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 17 Thị trấn Giồng Riềng Khó khăn
5900 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 15 Xã Thạnh Lộc Khó khăn
5901 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 14 Xã Thạnh Hưng ĐBKK
5902 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 12 Xã Thạnh Bình Khó khăn
5903 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 11 Xã Ngọc Thuận Khó khăn
5904 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 10 Xã Ngọc Thành Khó khăn
5905 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 09 Xã Ngọc Hòa Khó khăn
5906 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 08 Xã Ngọc Chúc Khó khăn
5907 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 07 Xã Long Thạnh Khó khăn
5908 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 05 Xã Hòa Lợi Khó khăn
5909 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 04 Xã Hòa Hưng Khó khăn
5910 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 03 Xã Hòa An Khó khăn
5911 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 02 Xã Bàn Thạch ĐBKK
5912 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng 01 Xã Bàn Tân Định Khó khăn
5826 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 12 Xã Định An (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5827 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 13 Xã Thới Quản (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5828 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 14 Xã Thủy Liễu (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5829 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 16 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5830 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 15 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5831 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 02 Xã Định An (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5832 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 06 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5833 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 07 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5834 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 04 Xã Thới Quản (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5835 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 05 Xã Thủy Liễu (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5892 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 11 Xã Vĩnh Tuy Khó khăn
5893 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 10 Xã Vĩnh Thắng Khó khăn
5894 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 09 Xã Vĩnh Phước B Khó khăn
5895 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 08 Xã Vĩnh Phước A Khó khăn
5896 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 03 Xã Định Hòa Khó khăn
5897 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 01 Thị trấn Gò Quao Khó khăn
5836 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 08 Thị trấn Thứ 3 (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5842 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 01 Thị trấn Thứ 3 (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5848 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 07 Xã Tây Yên (Từ 25/01/2017) ĐBKK
5887 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 06 Xã Nam Yên ĐBKK
5888 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 05 Xã Nam Thái A ĐBKK
5889 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 04 Xã Nam Thái ĐBKK
5890 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 03 Xã Đông Yên ĐBKK
5891 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 02 Xã Đông Thái ĐBKK
5849 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 05 Xã Vân Khánh Tây (Từ 25/01/2017) ĐBKK
5850 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 06 Xã Tân Thạnh (Từ 25/01/2017) ĐBKK
5883 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 04 Xã Vân Khánh Đông ĐBKK
5884 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 03 Xã Vân Khánh ĐBKK
5885 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 02 Xã Thuận Hòa ĐBKK
5886 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 01 Xã Đông Hưng A ĐBKK
5837 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 50 Xã Phong Đông ĐBKK
5876 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 05 Xã Vĩnh Bình Bắc ĐBKK
5877 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 08 Xã Vĩnh Thuận Khó khăn
5878 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 07 Xã Vĩnh Phong Khó khăn
5879 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 06 Xã Vĩnh Bình Nam Khó khăn
5880 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 04 Xã Tân Thuận Khó khăn
5881 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 02 Xã Bình Minh Khó khăn
5882 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận 01 Thị trấn Vĩnh Thuận Khó khăn
5866 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 10 Xã Bãi Thơm ĐBKK
5867 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 09 Xã Gành Dầu ĐBKK
5868 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 08 Xã Cửa Cạn ĐBKK
5869 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 07 Xã Cửa Dương ĐBKK
5870 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 06 Xã Dương Tơ ĐBKK
5871 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 05 Xã Hàm Ninh ĐBKK
5872 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 04 Xã Hòn Thơm ĐBKK
5873 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 03 Xã Thổ Châu ĐBKK
5874 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 02 Thị trấn Dương Đông ĐBKK
5875 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 01 Thị trấn An Thới ĐBKK
5862 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 04 Xã Nam Du ĐBKK
5863 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 03 Xã Lại Sơn ĐBKK
5864 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 02 Xã An Sơn ĐBKK
5865 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 01 Xã Hòn Tre ĐBKK
5843 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 01 Xã Hòa Chánh (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5844 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 05 Xã Vĩnh Hòa (Trước 28/4/2017) Khó khăn
5851 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 06 Xã Hòa Chánh (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5852 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 07 Xã Vĩnh Hòa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5859 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 04 Xã Thạnh Yên A ĐBKK
5860 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 03 Xã Thạnh Yên ĐBKK
5861 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng 02 Xã Minh Thuận ĐBKK
5854 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 05 Xã Vĩnh Phú ĐBKK
5855 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 04 Xã Vĩnh Điều ĐBKK
5856 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 03 Xã Tân Khánh Hòa ĐBKK
5857 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 02 Xã Phú Mỹ ĐBKK
5858 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành 01 Xã Phú Lợi ĐBKK
5932 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 01 Xã Thới Xuân ĐBKK
5933 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 02 Xã An Phước ĐBKK
5934 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 03 Xã Phước Thạnh ĐBKK
5950 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành 01 Xã Tiên Long ĐBKK
5952 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 01 Xã Hưng Phong ĐBKK
5953 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm 02 Xã Thạnh Phú Đông ĐBKK
5951 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 03 Xã Đại Hòa Lộc ĐBKK
5954 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 04 Xã Phú Long ĐBKK
5955 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 05 Xã Phú Vang ĐBKK
5956 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 06 Xã Vang Quới Đông ĐBKK
5969 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 01 Xã Thạnh Trị ĐBKK
5970 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 02 Xã Thừa Đức ĐBKK
5957 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 07 Xã An Hòa Tây ĐBKK
5958 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 08 Xã An Ngãi Tây ĐBKK
5959 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 09 Xã Tân Hưng ĐBKK
5960 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 10 Xã Tân Xuân ĐBKK
5961 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 06 Xã Tân Thủy (Trước 25/01/2017) ĐBKK
5964 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 01 Xã An Đức ĐBKK
5965 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 02 Xã An Hiệp ĐBKK
5966 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 03 Xã An Thủy ĐBKK
5967 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 04 Xã Bảo Thạnh ĐBKK
5968 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 05 Xã Bảo Thuận ĐBKK
5935 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 10 Xã An Thạnh ĐBKK
5936 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 11 Xã Hòa Lợi ĐBKK
5937 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 12 Xã Mỹ Hưng ĐBKK
5938 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 13 Xã Phú Khánh ĐBKK
5939 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 14 Xã Tân Phong ĐBKK
5942 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 09 Xã Giao Thạnh ĐBKK
5943 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 08 Xã Thạnh Phong ĐBKK
5944 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 07 Xã Thạnh Hải ĐBKK
5945 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 06 Xã Mỹ An ĐBKK
5946 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 05 Xã Bình Thạnh ĐBKK
5947 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 04 Xã An Thuận ĐBKK
5948 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 03 Xã An Qui ĐBKK
5949 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 01 Xã An Điền ĐBKK
5971 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú 02 Xã An Nhơn (Trước 01/01/2019) ĐBKK
5940 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 01 Xã Bình Khánh Đông (Trước 10/01/2020) ĐBKK
5941 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 04 Xã Bình Khánh (Từ 10/01/2020) ĐBKK
5962 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 02 Xã Thành Thới A ĐBKK
5963 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam 03 Xã Thành Thới B ĐBKK
5973 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 01 Xã Đông Thành ĐBKK
5974 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 02 Xã Đông Bình ĐBKK
5975 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 03 Xã Thuận An Khó khăn
5976 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 04 Phường Cái Vồn Khó khăn
5977 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh 05 Phường Đông Thuận Khó khăn
5978 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 01 Xã Loan Mỹ ĐBKK
5972 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 03 Xã Thiện Mỹ (Trước ngày 28/4/2017) Khó khăn
5979 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 01 Xã Hựu Thành Khó khăn
5980 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 02 Xã Tân Mỹ ĐBKK
5981 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 04 Xã Trà Côn ĐBKK
5982 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm 01 Xã Trung Thành Khó khăn
5986 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 01 Phường 1 Khó khăn
5987 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 02 Phường 3 Khó khăn
5988 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 03 Phường 5 Khó khăn
5989 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 04 Phường 6 Khó khăn
5990 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 05 Phường 7 Khó khăn
5991 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 06 Phường 8 Khó khăn
5992 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 07 Phường 9 Khó khăn
5993 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh 08 Xã Long Đức Khó khăn
5994 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 01 Xã Bình Phú ĐBKK
5995 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 03 Xã Huyền Hội ĐBKK
5996 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 04 Xã Phương Thạnh ĐBKK
6054 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long 02 Xã Đại Phước (Trước 25/01/2017) ĐBKK
5983 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 05 Xã Ninh Thới (Trước 25/01/2017) ĐBKK
5997 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 01 Thị trấn Cầu Kè Khó khăn
5998 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 04 Xã Hòa Tân ĐBKK
5999 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 08 Xã Tam Ngãi Khó khăn
6000 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 09 Xã Thông Hòa Khó khăn
6062 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 10 Xã Tam Ngãi (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6068 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 07 Xã Phong Thạnh ĐBKK
6069 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 06 Xã Phong Phú ĐBKK
6070 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 03 Xã Hòa Ân ĐBKK
6071 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 02 Xã Châu Điền ĐBKK
6001 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 01 Thị trấn Tiểu Cần Khó khăn
6002 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 02 Xã Hiếu Trung ĐBKK
6003 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 03 Xã Hiếu Tử ĐBKK
6004 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 04 Xã Hùng Hòa ĐBKK
6005 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 05 Xã Long Thới ĐBKK
6006 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 07 Xã Phú Cần ĐBKK
6007 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 08 Xã Tân Hòa ĐBKK
6008 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 09 Xã Tân Hùng ĐBKK
6009 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 10 Xã Tập Ngãi ĐBKK
6055 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 11 Thị trấn Tiểu Cần (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6056 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 12 Xã Hiếu Trung (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6057 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 13 Xã Hiếu Tử (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6063 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 14 xã Hùng Hòa Khó khăn
6064 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 15 xã Long Thới Khó khăn
6065 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 16 xã Phú Cần Khó khăn
6066 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 17 xã Tân Hùng Khó khăn
6067 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 06 Xã Ngãi Hùng ĐBKK
5984 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 05 Xã Hòa Thuận (Trước 25/01/2017) ĐBKK
6010 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 01 Thị trấn Châu Thành Khó khăn
6011 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 02 Xã Đa Lộc ĐBKK
6012 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 03 Xã Hòa Lợi ĐBKK
6013 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 04 Xã Hòa Minh ĐBKK
6014 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 06 Xã Long Hòa ĐBKK
6015 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 07 Xã Lương Hòa ĐBKK
6016 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 08 Xã Lương Hòa A Khó khăn
6017 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 09 Xã Mỹ Chánh ĐBKK
6018 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 10 Xã Nguyệt Hóa ĐBKK
6019 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 11 Xã Phước Hảo ĐBKK
6020 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 12 Xã Song Lộc ĐBKK
6021 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 13 Xã Thanh Mỹ ĐBKK
6058 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 14 Thị trấn Châu Thành (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6059 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành 15 Xã Lương Hòa A (Từ 28/4/2017) ĐBKK
5985 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 05 Xã Định An (Trước 25/01/2017) ĐBKK
6022 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 01 Thị trấn Định An Khó khăn
6023 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 02 Thị trấn Trà Cú Khó khăn
6024 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 03 Xã An Quảng Hữu ĐBKK
6025 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 04 Xã Đại An ĐBKK
6026 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 06 Xã Hàm Giang ĐBKK
6027 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 07 Xã Hàm Tân ĐBKK
6028 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 08 Xã Kim Sơn ĐBKK
6029 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 09 Xã Long Hiệp ĐBKK
6030 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 10 Xã Lưu Nghiệp Anh ĐBKK
6031 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 11 Xã Ngãi Xuyên ĐBKK
6032 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 12 Xã Ngọc Biên ĐBKK
6033 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 13 Xã Phước Hưng ĐBKK
6034 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 14 Xã Tân Hiệp ĐBKK
6035 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 15 Xã Tân Sơn ĐBKK
6036 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 16 Xã Tập Sơn ĐBKK
6037 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 17 Xã Thanh Sơn ĐBKK
6038 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 01 Thị trấn Cầu Ngang Khó khăn
6039 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 02 Xã Hiệp Hòa Khó khăn
6040 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 03 Xã Kim Hòa ĐBKK
6041 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 04 Xã Long Sơn ĐBKK
6042 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 05 Xã Mỹ Hòa Khó khăn
6043 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 06 Xã Nhị Trường ĐBKK
6044 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 07 Xã Thạnh Hòa Sơn ĐBKK
6045 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 08 Xã Thuận Hòa ĐBKK
6046 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 09 Xã Trường Thọ ĐBKK
6060 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 10 Xã Hiệp Hòa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6061 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang 11 Xã Mỹ Hòa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6047 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 01 Thị trấn Long Thành ĐBKK
6048 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 02 Xã Long Khánh ĐBKK
6049 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 03 Xã Long Vĩnh ĐBKK
6050 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 04 Xã Đôn Châu ĐBKK
6051 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 05 Xã Đôn Xuân ĐBKK
6052 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 06 Xã Ngũ Lạc ĐBKK
6053 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải 07 Xã Đông Hải ĐBKK
6097 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 06 Phường 5 (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6098 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 50 Phường 5 (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6184 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 01 Phường 1 Khó khăn
6185 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 02 Phường 10 Khó khăn
6186 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 03 Phường 2 Khó khăn
6187 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 10 Phường 9 Khó khăn
6188 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 09 Phường 8 Khó khăn
6189 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 08 Phường 7 Khó khăn
6190 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 07 Phường 6 Khó khăn
6191 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 05 Phường 4 Khó khăn
6192 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng 04 Phường 3 Khó khăn
6086 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 03 Xã An Lạc Thôn (Trước 25/01/2017) ĐBKK
6087 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 05 Xã Ba Trinh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6096 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 10 Xã Phong Nẫm ĐBKK
6099 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 51 Ba Trinh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6174 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 01 Thị trấn Kế Sách ĐBKK
6175 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 02 Xã An Lạc Tây ĐBKK
6176 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 04 Xã An Mỹ ĐBKK
6177 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 06 Xã Đại Hải ĐBKK
6178 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 07 Xã Kế An ĐBKK
6179 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 08 Xã Kế Thành ĐBKK
6180 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 09 Xã Nhơn Mỹ ĐBKK
6181 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 11 Xã Thới An Hội ĐBKK
6182 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 12 Xã Trinh Phú ĐBKK
6183 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 13 Xã Xuân Hòa ĐBKK
6088 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 01 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6100 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 50 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6166 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 09 Xã Thuận Hưng ĐBKK
6167 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 08 Xã Phú Mỹ ĐBKK
6168 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 07 Xã Mỹ Tú ĐBKK
6169 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 06 Xã Mỹ Thuận ĐBKK
6170 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 05 Xã Mỹ Phước ĐBKK
6171 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 04 Xã Mỹ Hương ĐBKK
6172 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 03 Xã Long Hưng ĐBKK
6173 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 02 Xã Hưng Phú ĐBKK
6089 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 04 Xã Gia Hòa 2 (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6090 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 06 Xã Ngọc Đông (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6091 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 07 Xã Ngọc Tố (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6092 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 50 Xã Ngọc Đông (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6093 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 51 Xã Ngọc Tố (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6101 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 52 Xã Gia Hòa 2 (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6158 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 11 Xã Hòa Tú 1 Khó khăn
6159 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 10 Xã Thạnh Quới ĐBKK
6160 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 09 Xã Thạnh Phú ĐBKK
6161 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 08 Xã Tham Đôn ĐBKK
6162 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 05 Xã Hòa Tú 2 ĐBKK
6163 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 03 Xã Gia Hòa 1 ĐBKK
6164 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 02 Xã Đại Tâm ĐBKK
6165 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên 01 Thị trấn Mỹ Xuyên Khó khăn
6076 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 07 Xã Thạnh Trị (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6077 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 09 Xã Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6094 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 10 Xã Vĩnh Thành (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6102 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 50 Xã Vĩnh Thành (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6103 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 51 Xã Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6104 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 52 Xã Thạnh Trị (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6151 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 08 Xã Tuân Tức ĐBKK
6152 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 06 Xã Thạnh Tân ĐBKK
6153 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 05 Xã Lâm Tân ĐBKK
6154 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 04 Xã Lâm Kiết ĐBKK
6155 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 03 Xã Châu Hưng ĐBKK
6156 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 02 Thị trấn Phú Lộc ĐBKK
6157 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 01 Thị trấn Hưng Lợi ĐBKK
6078 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 03 Xã Châu Khánh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6079 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 50 Xã Châu Khánh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6095 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 10 Xã Tân Thạnh ĐBKK
6143 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 11 Xã Trường Khánh ĐBKK
6144 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 09 Xã Tân Hưng ĐBKK
6145 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 08 Xã Phú Hữu ĐBKK
6146 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 06 Xã Long Phú ĐBKK
6147 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 05 Xã Long Đức ĐBKK
6148 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 04 Xã Hậu Thạnh ĐBKK
6149 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 02 Thị trấn Long Phú ĐBKK
6150 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 01 Thị trấn Đại Ngãi ĐBKK
6193 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 07 Xã Song Phụng (Trước 01/01/2020) ĐBKK
6080 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 01 Phường 1 (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6105 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 50 Phường 1 (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6134 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 10 Xã Vĩnh Tân ĐBKK
6135 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 09 Xã Vĩnh Hiệp ĐBKK
6136 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 08 Xã Vĩnh Hải ĐBKK
6137 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 07 Xã Lai Hòa ĐBKK
6138 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 06 Xã Lạc Hòa ĐBKK
6139 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 05 Xã Hòa Đông ĐBKK
6140 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 04 Phường Vĩnh Phước ĐBKK
6141 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 03 Phường Khánh Hòa ĐBKK
6142 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu 02 Phường 2 ĐBKK
6072 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 01 Thị trấn Cù Lao Dung ĐBKK
6073 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 02 Xã An Thạnh 1 ĐBKK
6074 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 03 Xã An Thạnh 2 ĐBKK
6129 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 08 Xã Đại Ân 1 ĐBKK
6130 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 07 Xã An Thạnh Tây ĐBKK
6131 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 06 Xã An Thạnh Nam ĐBKK
6132 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 05 Xã An Thạnh Đông ĐBKK
6133 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung 04 Xã An Thạnh 3 ĐBKK
6081 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 02 Xã Long Bình (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6106 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 50 Xã Long Bình (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6122 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 08 Xã Vĩnh Quới ĐBKK
6123 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 07 Phường 3 ĐBKK
6124 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 06 Xã Tân Long ĐBKK
6125 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 05 Xã Mỹ Quới ĐBKK
6126 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 04 Xã Mỹ Bình ĐBKK
6127 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 03 Phường 2 ĐBKK
6128 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 01 Phường 1 ĐBKK
6114 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 08 Xã Thuận Hòa ĐBKK
6115 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 07 Xã Thiện Mỹ ĐBKK
6116 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 06 Xã Phú Tân ĐBKK
6117 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 05 Xã Phú Tâm ĐBKK
6118 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 04 Xã Hồ Đắc Kiện ĐBKK
6119 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 03 Xã An Ninh ĐBKK
6120 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 02 Xã An Hiệp ĐBKK
6121 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành 01 Thị trấn Châu Thành ĐBKK
6075 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 02 Thị trấn Trần Đề (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6082 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 04 Xã Lịch Hội Thượng (Trước 25/01/2017) ĐBKK
6083 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 08 Xã Thạnh Thới Thuận ĐBKK
6084 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 11 Xã Viên Bình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6085 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 50 Xã Viên Bình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6107 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 51 Thị trấn Trần Đề (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6108 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 10 Xã Viên An ĐBKK
6109 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 09 Xã Trung Bình ĐBKK
6110 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 07 Xã Thạnh Thới An ĐBKK
6111 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 06 Xã Tài Văn ĐBKK
6112 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 05 Xã Liêu Tú ĐBKK
6113 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 01 Thị trấn Lịch Hội Thượng Khó khăn
6194 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 03 Xã Đại Ân 2 (Trước 01/01/2020) ĐBKK
6226 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 01 Xã Hiệp Thành (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6228 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu 02 Xã Vĩnh Trạch Đông ĐBKK
6211 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 01 Xã Châu Hưng A ĐBKK
6212 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 02 Xã Hưng Hội ĐBKK
6213 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 03 Xã Long Thạnh ĐBKK
6214 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 04 Xã Vĩnh Hưng ĐBKK
6215 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 05 Xã Vĩnh Hưng A ĐBKK
6216 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 01 Xã Lộc Ninh ĐBKK
6217 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 02 Xã Ninh Hòa ĐBKK
6218 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 03 Xã Ninh Quới ĐBKK
6219 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 04 Xã Ninh Thạnh Lợi ĐBKK
6220 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 05 Xã Vĩnh Lộc ĐBKK
6221 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân 06 Xã Vĩnh Lộc A ĐBKK
6207 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 05 Xã Tân Thạnh ĐBKK
6208 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 04 Xã Phong Thạnh Đông ĐBKK
6209 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 03 Xã Phong Thạnh A ĐBKK
6210 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 02 Phường Hộ Phòng ĐBKK
6227 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 50 Phường 1 Khó khăn
6229 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 01 Phường 1 (Trước 31/12/2016) ĐBKK
6224 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 51 Xã Vĩnh Phú Tây ĐBKK
6225 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long 50 Xã Vĩnh Phú Đông ĐBKK
6201 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 08 Xã Long Điền Tây ĐBKK
6202 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 07 Xã Long Điền Đông A ĐBKK
6203 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 05 Xã Long Điền ĐBKK
6204 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 03 Xã An Trạch A ĐBKK
6205 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 02 Xã An Trạch ĐBKK
6206 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 01 Xã An Phúc ĐBKK
6222 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 04 Xã Điền Hải ĐBKK
6223 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 06 Xã Long Điền Đông ĐBKK
6195 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 01 Thị trấn Hòa Bình ĐBKK
6196 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 06 Xã Vĩnh Thịnh ĐBKK
6197 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 04 Xã Vĩnh Hậu A (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6198 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 05 Xã Vĩnh Mỹ A ĐBKK
6199 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 03 Xã Vĩnh Hậu ĐBKK
6200 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 02 Xã Minh Diệu ĐBKK
6265 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 15 Phường Tân Thành (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6290 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 01 Phường 2 Khó khăn
6291 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 11 Xã Hòa Thành Khó khăn
6292 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 09 Xã Định Bình Khó khăn
6293 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 08 Xã An Xuyên Khó khăn
6294 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 07 Phường 9 Khó khăn
6295 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 06 Phường 8 Khó khăn
6296 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 05 Phường 7 Khó khăn
6297 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 04 Phường 6 Khó khăn
6298 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 03 Phường 5 Khó khăn
6299 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 02 Phường 4 Khó khăn
6300 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 12 Xã Lý Văn Lâm Khó khăn
6301 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 13 Xã Tắc Vân Khó khăn
6302 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 14 Xã Tân Thành Khó khăn
6303 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau 10 Xã Hòa Tân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6256 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 01 Thị trấn Thới Bình Khó khăn
6257 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 03 Xã Biển Bạch Đông Khó khăn
6258 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 05 Xã Tân Bằng Khó khăn
6259 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 02 Xã Biển Bạch ĐBKK
6260 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 09 Xã Thới Bình ĐBKK
6261 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 08 Xã Tân Phú ĐBKK
6262 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 07 Xã Tân Lộc Bắc ĐBKK
6263 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 06 Xã Tân Lộc ĐBKK
6264 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình 04 Xã Hồ Thị Kỷ ĐBKK
6248 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 01 Thị trấn U Minh Khó khăn
6249 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 02 Xã Khánh An Khó khăn
6250 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 03 Xã Khánh Hòa ĐBKK
6251 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 05 Xã Khánh Lâm ĐBKK
6252 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 06 Xã Khánh Thuận ĐBKK
6253 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 08 Xã Nguyễn Phích ĐBKK
6254 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 07 Xã Khánh Tiến ĐBKK
6255 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh 04 Xã Khánh Hội ĐBKK
6278 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 01 Thị trấn Sông Đốc Khó khăn
6279 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 03 Xã Khánh Bình Đông ĐBKK
6280 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 04 Xã Khánh Bình Tây ĐBKK
6281 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 06 Xã Khánh Hải ĐBKK
6282 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 05 Xã Khánh Bình Tây Bắc ĐBKK
6283 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 07 Xã Khánh Hưng ĐBKK
6284 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 09 Xã Phong Lạc Khó khăn
6285 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 10 Xã Trần Hợi ĐBKK
6286 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 12 Xã Lợi An (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6287 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 11 Thị trấn Trần Văn Thời (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6288 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 02 Thị trấn Trần Văn Thời (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6289 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời 08 Xã Lợi An (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6244 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 04 Xã Tân Hưng Đông Khó khăn
6245 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 03 Xã Tân Hưng Khó khăn
6246 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 02 Xã Hưng Mỹ Khó khăn
6247 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 01 Xã Đông Thới ĐBKK
6230 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 03 Xã Nguyễn Huân (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6231 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 13 Xã Nguyễn Huân (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6232 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 04 Xã Quách Phẩm (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6233 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 14 Xã Quách Phẩm (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6234 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 12 Xã Trần Phán ĐBKK
6235 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 11 Xã Thanh Tùng ĐBKK
6236 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 10 Xã Tân Tiến ĐBKK
6237 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 09 Xã Tân Thuận ĐBKK
6238 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 08 Xã Tân Duyệt ĐBKK
6239 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 07 Xã Tạ An Khương Đông ĐBKK
6240 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 06 Xã Tạ An Khương ĐBKK
6241 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 05 Xã Quách Phẩm Bắc ĐBKK
6242 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 02 Xã Ngọc Chánh ĐBKK
6243 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 01 Thị trấn Đầm Dơi Khó khăn
6271 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 02 Xã Tam Giang Tây ĐBKK
6272 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 03 Xã Tân Ân ĐBKK
6273 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 01 Xã Đất Mũi ĐBKK
6274 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 05 Xã Viên An ĐBKK
6275 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 07 Xã Tân Ân Tây (Từ 29/02/2016) Khó khăn
6276 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 06 Xã Viên An Đông (Trước 25/01/2017) ĐBKK
6277 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển 04 Xã Tân Ân Tây (Trước 29/02/2016) ĐBKK
6268 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 02 Xã Tam Giang Đông ĐBKK
6269 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 03 Xã Lâm Hải (Từ 29/02/2016) Khó khăn
6270 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 01 Xã Lâm Hải (Trước 29/02/2016) ĐBKK
6266 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 01 Xã Nguyễn Việt Khái ĐBKK
6267 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 02 Xã Tân Hải ĐBKK
6304 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 10 Xã Thanh Minh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6309 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 09 Xã Thanh Minh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6314 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 50 Xã Thanh Minh (2016) ĐBKK
6430 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 02 Phường Mường Thanh Khó khăn
6431 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 01 Phường Him Lam Khó khăn
6432 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 03 Phường Nam Thanh Khó khăn
6433 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 04 Phường Noong Bua Khó khăn
6434 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 06 Phường Thanh Bình Khó khăn
6435 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 07 Phường Thanh Trường Khó khăn
6436 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 05 Phường Tân Thanh Khó khăn
6438 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 12 Xã Mường Phăng ĐBKK
6439 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 13 Xã Nà Tấu ĐBKK
6440 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 14 Xã Nà Nhạn ĐBKK
6445 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 15 Xã Pá Khoang ĐBKK
6446 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 08 Xã Tà Lèng (Trước 31/12/2019) Khó khăn
6447 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ 11 Xã Thanh Minh Khó khăn
6427 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay 01 Phường Na Lay Khó khăn
6428 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay 03 Xã Lay Nưa ĐBKK
6429 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay 02 Phường Sông Đà ĐBKK
6305 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 40 Xã Thanh An (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6306 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 41 Xã Noong Luống (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6310 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 12 Xã Noong Luống (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6311 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 19 Xã Thanh An (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6315 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 52 Xã Thanh Luông (2016) ĐBKK
6316 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 50 Xã Thanh Chăn (2016) ĐBKK
6408 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 25 Xã Thanh Yên ĐBKK
6409 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 24 Xã Thanh Xương ĐBKK
6410 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 23 Xã Thanh Nưa ĐBKK
6411 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 22 Xã Thanh Luông Khó khăn
6412 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 21 Xã Thanh Hưng Khó khăn
6413 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 20 Xã Thanh Chăn Khó khăn
6414 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 18 Xã Sam Mứn ĐBKK
6415 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 17 Xã Pom Lót ĐBKK
6416 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 16 Xã Phu Luông ĐBKK
6417 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 15 Xã Pa Thơm ĐBKK
6418 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 13 Xã Núa Ngam ĐBKK
6419 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 11 Xã Noong Hẹt ĐBKK
6420 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 10 Xã Na Ư ĐBKK
6421 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 09 Xã Na Tông ĐBKK
6422 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 06 Xã Mường Pồn ĐBKK
6423 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 04 Xã Mường Nhà ĐBKK
6424 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 03 Xã Mường Lói ĐBKK
6425 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 02 Xã Hua Thanh ĐBKK
6426 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 01 Xã Hẹ Muông ĐBKK
6437 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 51 Xã Thanh Hưng (2016) ĐBKK
6441 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 05 Xã Mường Phăng (Trước 31/12/2019) ĐBKK
6442 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 07 Xã Nà Nhạn (Trước 31/12/2019) ĐBKK
6443 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 08 Xã Nà Tấu (Trước 31/12/2019) ĐBKK
6444 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 14 Xã Pá Khoang (Trước 31/12/2019) ĐBKK
6307 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 20 Xã Tỏa Tình (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6308 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 21 Xã Pú Nhung (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6312 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 11 Xã Pú Nhung (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6313 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 19 Xã Tỏa Tình (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6391 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 18 Xã Tênh Phông ĐBKK
6392 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 17 Xã Ta Ma ĐBKK
6393 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 16 Xã Rạng Đông ĐBKK
6394 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 15 Xã Quài Tở ĐBKK
6395 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 14 Xã Quài Nưa ĐBKK
6396 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 13 Xã Quài Cang ĐBKK
6397 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 12 Xã Pú Xi ĐBKK
6398 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 10 Xã Phình Sáng ĐBKK
6399 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 09 Xã Nà Tòng ĐBKK
6400 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 08 Xã Nà Sáy ĐBKK
6401 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 07 Xã Mường Thín ĐBKK
6402 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 06 Xã Mường Mùn ĐBKK
6403 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 05 Xã Mường Khong ĐBKK
6404 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 04 Xã Mùn Chung ĐBKK
6405 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 03 Xã Chiềng Sinh ĐBKK
6406 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 02 Xã Chiềng Đông ĐBKK
6407 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo 01 Thị trấn Tuần Giáo Khó khăn
6379 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 12 Xã Sá Tổng ĐBKK
6380 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 11 Xã Sa Lông ĐBKK
6381 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 10 Xã Pa Ham ĐBKK
6382 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 09 Xã Nậm Nèn ĐBKK
6383 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 08 Xã Na Sang ĐBKK
6384 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 07 Xã Mường Tùng ĐBKK
6385 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 06 Xã Mường Mươn ĐBKK
6386 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 05 Xã Ma Thì Hồ ĐBKK
6387 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 04 Xã Huổi Mí ĐBKK
6388 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 03 Xã Huổi Lèng ĐBKK
6389 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 02 Xã Hừa Ngài ĐBKK
6390 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà 01 Thị trấn Mường Chà ĐBKK
6367 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 12 Xã Xá Nhè ĐBKK
6368 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 11 Xã Tủa Thàng ĐBKK
6369 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 10 Xã Trung Thu ĐBKK
6370 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 09 Xã Tả Sìn Thàng ĐBKK
6371 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 08 Xã Tả Phìn ĐBKK
6372 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 07 Xã Sính Phình ĐBKK
6373 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 06 Xã Sín Chải ĐBKK
6374 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 05 Xã Mường Đun ĐBKK
6375 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 04 Xã Mường Báng ĐBKK
6376 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 03 Xã Lao Xả Phình ĐBKK
6377 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 02 Xã Huổi Só ĐBKK
6378 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 01 Thị trấn Tủa Chùa ĐBKK
6353 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 14 Xã Xa Dung ĐBKK
6354 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 13 Xã Tìa Dình ĐBKK
6355 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 12 Xã Pu Nhi ĐBKK
6356 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 11 Xã Pú Hồng ĐBKK
6357 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 10 Xã Phình Giàng ĐBKK
6358 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 09 Xã Phì Nhừ ĐBKK
6359 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 08 Xã Nong U ĐBKK
6360 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 07 Xã Na Son ĐBKK
6361 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 06 Xã Mường Luân ĐBKK
6362 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 05 Xã Luân Giói ĐBKK
6363 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 04 Xã Keo Lôm ĐBKK
6364 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 03 Xã Háng Lìa ĐBKK
6365 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 02 Xã Chiềng Sơ ĐBKK
6366 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông 01 Thị trấn Điện Biên Đông ĐBKK
6342 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 11 Xã Sín Thầu ĐBKK
6343 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 10 Xã Sen Thượng ĐBKK
6344 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 09 Xã Quảng Lâm ĐBKK
6345 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 08 Xã Pá Mỳ ĐBKK
6346 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 07 Xã Nậm Vì ĐBKK
6347 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 06 Xã Nậm Kè ĐBKK
6348 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 05 Xã Mường Toong ĐBKK
6349 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 04 Xã Mường Nhé ĐBKK
6350 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 03 Xã Leng Su Sìn ĐBKK
6351 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 02 Xã Huổi Lếch ĐBKK
6352 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé 01 Xã Chung Chải ĐBKK
6332 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 10 Xã Xuân Lao ĐBKK
6333 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 09 Xã Ngối Cáy ĐBKK
6334 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 08 Xã Nặm Lịch ĐBKK
6335 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 07 Xã Mường Lạn ĐBKK
6336 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 06 Xã Mường Đăng ĐBKK
6337 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 05 Xã Búng Lao ĐBKK
6338 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 04 Xã Ẳng Tở ĐBKK
6339 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 03 Xã Ẳng Nưa ĐBKK
6340 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 02 Xã Ẳng Cang ĐBKK
6341 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng 01 Thị trấn Mường Ảng ĐBKK
6317 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 15 Xã Vàng Đán ĐBKK
6318 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 14 Xã Si Pa Phìn ĐBKK
6319 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 13 Xã Phìn Hồ ĐBKK
6320 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 12 Xã Pa Tần ĐBKK
6321 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 11 Xã Nậm Tin ĐBKK
6322 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 10 Xã Nậm Nhừ ĐBKK
6323 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 09 Xã Nậm Khăn ĐBKK
6324 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 08 Xã Nậm Chua ĐBKK
6325 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 07 Xã Nà Khoa ĐBKK
6326 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 06 Xã Nà Hỳ ĐBKK
6327 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 05 Xã Na Cô Sa ĐBKK
6328 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 04 Xã Nà Bủng ĐBKK
6329 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 03 Xã Chà Tở ĐBKK
6330 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 02 Xã Chà Nưa ĐBKK
6331 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 01 Xã Chà Cang ĐBKK
6448 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 03 Phường Nghĩa Tân (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6449 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 06 Xã Đăk Nia (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6450 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 07 Xã Đăk RMoan (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6465 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 09 Phường Nghĩa Tân (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6466 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 10 Xã Đăk Nia (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6467 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 11 Xã Đăk RMoan (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6518 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 02 Phường Nghĩa Phú Khó khăn
6519 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 04 Phường Nghĩa Thành Khó khăn
6520 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 05 Phường Nghĩa Trung Khó khăn
6532 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 01 Phường Nghĩa Đức Khó khăn
6533 63 Đăk Nông 01 Thành phố Gia Nghĩa 08 Phường Quảng Thành Khó khăn
6451 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 01 Thị trấn Kiến Đức (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6452 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 07 Xã Kiến Thành (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6463 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 12 Thị trấn Kiến Đức (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6464 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 13 Xã Kiến Thành (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6521 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 02 Xã Đăk Ru ĐBKK
6522 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 03 Xã Đăk Sin ĐBKK
6523 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 04 Xã Đăk Wer ĐBKK
6524 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 05 Xã Đạo Nghĩa ĐBKK
6525 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 06 Xã Hưng Bình ĐBKK
6526 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 08 Xã Nghĩa Thắng ĐBKK
6527 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 09 Xã Nhân Cơ ĐBKK
6528 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 10 Xã Nhân Đạo ĐBKK
6529 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp 11 Xã Quảng Tín ĐBKK
6453 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 04 Xã Đăk N'drót (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6454 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 05 Xã Đăk R'la (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6455 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 08 Xã Đức Minh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6456 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 09 Xã Long Sơn (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6457 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 10 Xã Thuận An (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6468 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 11 Xã Đăk N'drót (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6469 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 12 Xã Đăk R'la (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6470 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 13 Xã Đức Minh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6471 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 14 Xã Long Sơn (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6472 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 15 Xã Thuận An (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6515 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 07 Xã Đức Mạnh Khó khăn
6516 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 06 Xã Đăk Săk ĐBKK
6517 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 03 Xã Đăk Lao ĐBKK
6530 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 01 Thị trấn Đăk Mil Khó khăn
6531 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil 02 Xã Đăk Gằn ĐBKK
6458 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 01 Thị trấn Ea Tling (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6473 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 09 Thị trấn Ea Tling (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6508 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 08 Xã Trúc Sơn ĐBKK
6509 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 07 Xã Tâm Thắng Khó khăn
6510 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 06 Xã Nam Dong Khó khăn
6511 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 05 Xã EaPô ĐBKK
6512 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 04 Xã Đắk Wil ĐBKK
6513 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 03 Xã Đắk Đrông ĐBKK
6514 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút 02 Xã Cư Knia ĐBKK
6459 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 02 Xã Đăk Hòa (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6460 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 03 Xã Đăk Môl (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6461 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 08 Xã Thuận Hà (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6462 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 09 Xã Thuận Hạnh (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6474 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 11 Xã Đăk Hòa (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6475 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 12 Xã Đăk Môl (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6476 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 13 Xã Thuận Hà (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6477 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 14 Xã Thuận Hạnh (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6503 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 10 Xã Trường Xuân ĐBKK
6504 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 07 Xã Nâm N'jang Khó khăn
6505 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 06 Xã Nam Bình Khó khăn
6506 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 04 Xã Đăk N’Drung ĐBKK
6507 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song 01 Thị trấn Đức An Khó khăn
6491 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 13 Xã Tân Thành ĐBKK
6492 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 12 Xã Quảng Phú ĐBKK
6493 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 10 Xã Nâm Nung ĐBKK
6494 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 11 Xã Nam Xuân ĐBKK
6495 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 09 Xã Nâm N'Đir ĐBKK
6496 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 08 Xã Nam Đà ĐBKK
6497 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 07 Xã Đức Xuyên ĐBKK
6498 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 06 Xã Đăk Sôr ĐBKK
6499 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 05 Xã Đăk Nang ĐBKK
6500 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 04 Xã Đăk Đrô ĐBKK
6501 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 02 Xã Buôn Choăh ĐBKK
6502 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô 01 Thị trấn Đăk Mâm ĐBKK
6484 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 07 Xã Quảng Sơn ĐBKK
6485 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 06 Xã Quảng Khê ĐBKK
6486 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 05 Xã Quảng Hòa ĐBKK
6487 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 04 Xã Đăk Som ĐBKK
6488 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 03 Xã Đăk R'măng ĐBKK
6489 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 02 Xã Đăk Plao ĐBKK
6490 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong 01 Xã Đăk Ha ĐBKK
6478 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 06 Xã Quảng Trực ĐBKK
6479 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 05 Xã Quảng Tân ĐBKK
6480 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 04 Xã Quảng Tâm ĐBKK
6481 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 03 Xã Đăk R'tih ĐBKK
6482 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 02 Xã Đăk Ngo ĐBKK
6483 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức 01 Xã Đăk Buk So ĐBKK
6535 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 05 Xã Hỏa Lựu (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6544 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 08 Xã Hỏa Lựu (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6560 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 07 Xã Vị Tân ĐBKK
6561 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 02 Phường III ĐBKK
6572 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 06 Xã Hỏa Tiến Khó khăn
6573 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 04 Phường VII Khó khăn
6574 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 03 Phường IV Khó khăn
6575 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh 01 Phường I Khó khăn
6536 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 02 Xã Vị Thủy (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6537 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 03 Xã Vị Trung (Trước 28/4/2017) ĐBKK
6545 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 05 Xã Vị Thủy (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6546 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 06 Xã Vị Trung (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6559 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 04 Xã Vĩnh Trung ĐBKK
6571 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 01 Xã Vị Bình Khó khăn
6556 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 06 Xã Xà Phiên ĐBKK
6557 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 05 Xã Vĩnh Viễn A ĐBKK
6558 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 01 Xã Lương Nghĩa ĐBKK
6568 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 04 Xã Vĩnh Viễn Khó khăn
6569 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 03 Xã Vĩnh Thuận Đông Khó khăn
6570 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 02 Xã Lương Tâm Khó khăn
6534 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 08 Xã Tân Phước Hưng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6538 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 02 Xã Hiệp Hưng (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6539 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 06 Xã Phụng Hiệp (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6547 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 10 Xã Phụng Hiệp (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6548 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 11 Xã Hiệp Hưng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6549 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 12 Xã Tân Phước Hưng (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6552 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 07 Xã Tân Bình ĐBKK
6553 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 05 Xã Long Thạnh ĐBKK
6554 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 04 Xã Hòa Mỹ ĐBKK
6555 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 03 Xã Hòa An ĐBKK
6566 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 09 Xã Thạnh Hòa Khó khăn
6567 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp 01 Thị trấn Búng Tàu Khó khăn
6540 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 01 Xã Đông Phước (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6541 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành 02 Xã Đông Phước A (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6542 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 02 Thị trấn Cái Tắc (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6550 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 05 Thị trấn Cái Tắc (Từ 28/4/2017) ĐBKK
6563 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 04 Xã Trường Long A Khó khăn
6564 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 03 Xã Tân Phú Thạnh Khó khăn
6565 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A 01 Thị trấn Bảy Ngàn Khó khăn
6543 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 02 Xã Hiệp Lợi (Trước 28/4/2017) Khó khăn
6551 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 03 Phường Lái Hiếu (Từ 28/4/2017) Khó khăn
6562 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 01 Phường Ngã Bảy Khó khăn
6576 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy 01 Phường Ngã Bảy (Từ 01/02/2020) Khó khăn
6577 64 Hậu Giang 09 Thành phố Ngã Bảy 02 Phường Lái Hiếu (Từ 01/02/2020) Khó khăn

Họ tên no image
no image
Tiêu đề no image
Nội dung no image
Mã kiểm tra no image
TIN TỨC MỚI NHẤT

Tin tức

Đăng nhập
Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0