| DANH MỤC XÃ KHÓ KHĂN VÀ XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Xã/ Phường |
Tên Xã/Phường |
Loại Xã/ Phường |
| 1 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
02 |
Xã Ba Vì (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
03 |
Xã Khánh Thượng (Trước 28/4/2018) |
ĐBKK |
| 3 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
04 |
Xã Minh Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
01 |
Xã Ba Trại (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
06 |
Xã Vân Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
07 |
Xã Yên Bài (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 7 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
08 |
Xã Ba Trại (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 8 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
09 |
Xã Ba Vì (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 9 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
10 |
Xã Khánh Thượng (Từ 28/4/2018) |
Khó khăn |
| 10 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
11 |
Xã Minh Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 11 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
12 |
Xã Vân Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 12 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
13 |
Xã Yên Bài (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 19 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
05 |
Xã Tản Lĩnh |
Khó khăn |
| 21 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
03 |
Xã Yên Trung |
Khó khăn |
| 22 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
02 |
Xã Yên Bình |
Khó khăn |
| 23 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
01 |
Xã Tiến Xuân |
Khó khăn |
| 13 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
01 |
Xã Đông Xuân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 14 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
02 |
Xã Phú Mãn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 15 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
03 |
Xã Đông Xuân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 16 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
04 |
Xã Phú Mãn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 20 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
01 |
Xã Trần Phú |
Khó khăn |
| 17 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
01 |
Xã An Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 18 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
02 |
Xã An Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 43 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
07 |
Xã Minh Tân |
Khó khăn |
| 44 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
06 |
Xã Lưu Kỳ |
Khó khăn |
| 45 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
05 |
Xã Lưu Kiếm |
Khó khăn |
| 46 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
04 |
Xã Liên Khê |
Khó khăn |
| 47 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
03 |
Xã An Sơn |
Khó khăn |
| 48 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
02 |
Xã Kỳ Sơn |
Khó khăn |
| 49 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
01 |
Xã Lại Xuân |
Khó khăn |
| 24 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
10 |
Xã Nghĩa Lộ (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 25 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
11 |
Xã Văn Phong (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 26 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
12 |
Thị Trấn Cát Hải (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 27 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
13 |
Thị trấn Cát Bà (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 28 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
14 |
Xã Trân Châu (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 29 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
15 |
Xã Xuân Đán (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 30 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
16 |
Xã Hiền Hào (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 31 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
17 |
Xã Gia Luận (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 32 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
18 |
Xã Phù Long (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 33 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
01 |
Thị trấn Cát Bà (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 34 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
02 |
Xã Trân Châu (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 35 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
03 |
Xã Xuân Đám (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 36 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
04 |
Xã Hiền Hào (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 37 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
05 |
Xã Gia Luận (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 38 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
06 |
Xã Phù Long (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 39 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
07 |
Xã Việt Hải (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
| 40 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
08 |
Xã Đồng Bài (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 41 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
09 |
Xã Hoàng Châu (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 42 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
19 |
Xã Việt Hải (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
| 51 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
04 |
Phường Quang Trung |
Khó khăn |
| 68 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
01 |
Phường Minh Khai |
Khó khăn |
| 69 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
02 |
Phường Ngọc Hà |
Khó khăn |
| 70 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
03 |
Phường Nguyễn Trãi |
Khó khăn |
| 71 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
05 |
Phường Trần Phú |
Khó khăn |
| 72 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
06 |
Xã Ngọc Đường |
Khó khăn |
| 73 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
07 |
Xã Phương Độ |
ĐBKK |
| 74 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
08 |
Xã Phương Thiện |
ĐBKK |
| 75 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
01 |
Thị trấn Đồng Văn |
ĐBKK |
| 76 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
02 |
Thị trấn Phố Bảng |
ĐBKK |
| 77 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
03 |
Xã Hố Quáng Phìn |
ĐBKK |
| 78 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
04 |
Xã Lũng Cú |
ĐBKK |
| 79 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
05 |
Xã Lũng Phìn |
ĐBKK |
| 80 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
06 |
Xã Lũng Táo |
ĐBKK |
| 81 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
07 |
Xã Lũng Thầu |
ĐBKK |
| 82 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
08 |
Xã Ma Lé |
ĐBKK |
| 83 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
09 |
Xã Phố Cáo |
ĐBKK |
| 84 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
10 |
Xã Phố Là |
ĐBKK |
| 85 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
11 |
Xã Sà Phìn |
ĐBKK |
| 86 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
12 |
Xã Sảng Tủng |
ĐBKK |
| 87 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
13 |
Xã Sính Lủng |
ĐBKK |
| 88 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
14 |
Xã Sủng Là |
ĐBKK |
| 89 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
15 |
Xã Sủng Trái |
ĐBKK |
| 90 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
16 |
Xã Tả Lùng |
ĐBKK |
| 91 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
18 |
Xã Thài Phìn Tủng |
ĐBKK |
| 92 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
17 |
Xã Tả Phìn |
ĐBKK |
| 93 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
19 |
Xã Vần Chải |
ĐBKK |
| 94 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
01 |
Thị trấn Mèo Vạc |
ĐBKK |
| 95 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
02 |
Xã Cán Chu Phìn |
ĐBKK |
| 96 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
03 |
Xã Giàng Chu Phìn |
ĐBKK |
| 97 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
04 |
Xã Khâu Vai |
ĐBKK |
| 98 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
05 |
Xã Lũng Chinh |
ĐBKK |
| 99 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
06 |
Xã Lũng Pù |
ĐBKK |
| 100 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
07 |
Xã Nậm Ban |
ĐBKK |
| 101 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
08 |
Xã Niêm Sơn |
ĐBKK |
| 102 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
09 |
Xã Niêm Tòng |
ĐBKK |
| 103 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
10 |
Xã Pả Vi |
ĐBKK |
| 104 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
11 |
Xã Pải Lủng |
ĐBKK |
| 105 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
12 |
Xã Sơn Vĩ |
ĐBKK |
| 106 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
13 |
Xã Sủng Máng |
ĐBKK |
| 107 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
14 |
Xã Sủng Trà |
ĐBKK |
| 108 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
15 |
Xã Tả Lủng |
ĐBKK |
| 109 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
16 |
Xã Tát Ngà |
ĐBKK |
| 110 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
17 |
Xã Thượng Phùng |
ĐBKK |
| 111 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
18 |
Xã Xín Cái |
ĐBKK |
| 112 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
01 |
Thị trấn Yên Minh |
ĐBKK |
| 113 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
02 |
Xã Bạch Đích |
ĐBKK |
| 114 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
03 |
Xã Đông Minh |
ĐBKK |
| 115 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
04 |
Xã Du Già |
ĐBKK |
| 116 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
05 |
Xã Du Tiến |
ĐBKK |
| 117 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
06 |
Xã Đường Thượng |
ĐBKK |
| 118 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
07 |
Xã Hữu Vinh |
ĐBKK |
| 119 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
08 |
Xã Lao Và Chải |
ĐBKK |
| 120 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
09 |
Xã Lũng Hồ |
ĐBKK |
| 121 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
10 |
Xã Mậu Duệ |
ĐBKK |
| 122 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
11 |
Xã Mậu Long |
ĐBKK |
| 123 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
12 |
Xã Na Khê |
ĐBKK |
| 124 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
13 |
Xã Ngam La |
ĐBKK |
| 125 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
14 |
Xã Ngọc Long |
ĐBKK |
| 126 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
15 |
Xã Phú Lũng |
ĐBKK |
| 127 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
16 |
Xã Sủng Cháng |
ĐBKK |
| 128 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
17 |
Xã Sủng Thài |
ĐBKK |
| 129 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
18 |
Xã Thắng Mố |
ĐBKK |
| 52 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
14 |
Thị trấn Tam Sơn |
ĐBKK |
| 53 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
15 |
Xã Đông Hà |
ĐBKK |
| 57 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
01 |
Thị trấn Tam Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 130 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
02 |
Xã Bát Đại Sơn |
ĐBKK |
| 131 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
03 |
Xã Cán Tỷ |
ĐBKK |
| 132 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
04 |
Xã Cao Mã Pờ |
ĐBKK |
| 133 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
05 |
Xã Đông Hà |
Khó khăn |
| 134 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
06 |
Xã Lùng Tám |
ĐBKK |
| 135 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
07 |
Xã Nghĩa Thuận |
ĐBKK |
| 136 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
08 |
Xã Quản Bạ |
ĐBKK |
| 137 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
09 |
Xã Quyết Tiến |
ĐBKK |
| 138 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
10 |
Xã Tả Ván |
ĐBKK |
| 139 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
11 |
Xã Thái An |
ĐBKK |
| 140 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
12 |
Xã Thanh Vân |
ĐBKK |
| 141 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
13 |
Xã Tùng Vài |
ĐBKK |
| 50 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
04 |
Xã Cao Bồ |
ĐBKK |
| 54 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
28 |
Thị trấn Vị Xuyên |
ĐBKK |
| 58 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
02 |
Thị trấn Việt Lâm (Trước 28/4/2107) |
Khó khăn |
| 59 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
05 |
Xã Đạo Đức (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 60 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
22 |
Xã Tùng Bá (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 62 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
25 |
TT Việt Lâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 63 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
26 |
Xã Đạo Đức (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 64 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
27 |
Xã Tùng Bá (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 142 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
01 |
Thị trấn Vị Xuyên |
Khó khăn |
| 143 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
03 |
Xã Bạch Ngọc |
ĐBKK |
| 144 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
06 |
Xã Kim Linh |
ĐBKK |
| 145 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
07 |
Xã Kim Thạch |
ĐBKK |
| 146 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
08 |
Xã Lao Chải |
ĐBKK |
| 147 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
09 |
Xã Linh Hồ |
ĐBKK |
| 148 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
10 |
Xã Minh Tân |
ĐBKK |
| 149 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
11 |
Xã Ngọc Linh |
ĐBKK |
| 150 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
14 |
Xã Phú Linh |
ĐBKK |
| 151 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
13 |
Xã Phong Quang |
ĐBKK |
| 152 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
12 |
Xã Ngọc Minh |
ĐBKK |
| 153 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
15 |
Xã Phương Tiến |
ĐBKK |
| 154 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
16 |
Xã Quảng Ngần |
ĐBKK |
| 155 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
17 |
Xã Thanh Đức |
ĐBKK |
| 156 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
18 |
Xã Thanh Thủy |
ĐBKK |
| 157 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
19 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
| 158 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
20 |
Xã Thượng Sơn |
ĐBKK |
| 159 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
21 |
Xã Trung Thành |
Khó khăn |
| 160 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
23 |
Xã Việt Lâm |
Khó khăn |
| 161 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
24 |
Xã Xín Chải |
ĐBKK |
| 162 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
01 |
Thị trấn Yên Phú |
ĐBKK |
| 163 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
02 |
Xã Đường Âm |
ĐBKK |
| 164 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
03 |
Xã Đường Hồng |
ĐBKK |
| 165 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
04 |
Xã Giáp Trung |
ĐBKK |
| 166 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
05 |
Xã Lạc Nông |
ĐBKK |
| 167 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
06 |
Xã Minh Ngọc |
ĐBKK |
| 168 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
07 |
Xã Minh Sơn |
ĐBKK |
| 169 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
08 |
Xã Phiêng Luông |
ĐBKK |
| 170 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
09 |
Xã Phú Nam |
ĐBKK |
| 171 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
10 |
Xã Thượng Tân |
ĐBKK |
| 172 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
11 |
Xã Yên Cường |
ĐBKK |
| 173 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
12 |
Xã Yên Định |
ĐBKK |
| 174 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
13 |
Xã Yên Phong |
ĐBKK |
| 55 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
26 |
Xã Thông Nguyên |
ĐBKK |
| 175 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
01 |
Thị trấn Vinh Quang |
ĐBKK |
| 176 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
02 |
Xã Bản Luốc |
ĐBKK |
| 177 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
03 |
Xã Bản Máy |
ĐBKK |
| 178 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
04 |
Xã Bản Nhùng |
ĐBKK |
| 179 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
05 |
Xã Bản Péo |
ĐBKK |
| 180 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
06 |
Xã Bản Phùng |
ĐBKK |
| 181 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
07 |
Xã Chiến Phố |
ĐBKK |
| 182 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
08 |
Xã Đản Ván |
ĐBKK |
| 183 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
09 |
Xã Hồ Thầu |
ĐBKK |
| 184 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
10 |
Xã Nậm Dịch |
ĐBKK |
| 185 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
11 |
Xã Nậm Khòa |
ĐBKK |
| 186 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
12 |
Xã Nam Sơn |
ĐBKK |
| 187 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
13 |
Xã Nậm Ty |
ĐBKK |
| 188 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
14 |
Xã Nàng Đôn |
ĐBKK |
| 189 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
15 |
Xã Ngàm Đăng Vài |
ĐBKK |
| 190 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
16 |
Xã Pố Lồ |
ĐBKK |
| 191 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
17 |
Xã Pờ Ly Ngài |
ĐBKK |
| 192 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
18 |
Xã Sán Xả Hồ |
ĐBKK |
| 193 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
19 |
Xã Tả Sử Choóng |
ĐBKK |
| 194 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
20 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 195 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
21 |
Xã Thàng Tín |
ĐBKK |
| 196 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
22 |
Xã Thèn Chu Phìn |
ĐBKK |
| 197 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
23 |
Xã Thông Nguyên |
Khó khăn |
| 198 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
24 |
Xã Tụ Nhân |
ĐBKK |
| 199 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
25 |
Xã Túng Sán |
ĐBKK |
| 200 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
01 |
Thị trấn Cốc Pài |
ĐBKK |
| 201 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
02 |
Xã Bản Díu |
ĐBKK |
| 202 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
03 |
Xã Bản Ngò |
ĐBKK |
| 203 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
04 |
Xã Chế Là |
ĐBKK |
| 204 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
05 |
Xã Chí Cà |
ĐBKK |
| 205 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
06 |
Xã Cốc Rế |
ĐBKK |
| 206 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
07 |
Xã Khuôn Lùng |
ĐBKK |
| 207 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
08 |
Xã Nà Chì |
ĐBKK |
| 208 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
09 |
Xã Nấm Dẩn |
ĐBKK |
| 209 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
10 |
Xã Nàn Ma |
ĐBKK |
| 210 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
11 |
Xã Nàn Sỉn |
ĐBKK |
| 211 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
12 |
Xã Ngán Chiên |
ĐBKK |
| 212 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
13 |
Xã Pà Vầy Sủ |
ĐBKK |
| 213 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
14 |
Xã Quảng Nguyên |
ĐBKK |
| 214 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
15 |
Xã Tả Nhìu |
ĐBKK |
| 215 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
16 |
Xã Thèn Phàng |
ĐBKK |
| 216 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
17 |
Xã Thu Tà |
ĐBKK |
| 217 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
18 |
Xã Trung Thịnh |
ĐBKK |
| 218 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
19 |
Xã Xín Mần |
ĐBKK |
| 56 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
27 |
Thị trấn Việt Quang |
Khó khăn |
| 61 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
12 |
Xã Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 65 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
24 |
Xã Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 66 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
25 |
Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 67 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
26 |
Xã Việt Hồng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 219 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
01 |
Thị trấn Việt Quang |
Khó khăn |
| 220 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
02 |
Thị trấn Vĩnh Tuy |
Khó khăn |
| 221 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
03 |
Xã Băng Hành |
ĐBKK |
| 222 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
04 |
Xã Đồng Tâm |
ĐBKK |
| 223 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
05 |
Xã Đông Thành |
ĐBKK |
| 224 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
06 |
Xã Đồng Tiến |
ĐBKK |
| 225 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
07 |
Xã Đồng Yên |
Khó khăn |
| 226 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
08 |
Xã Đức Xuân |
ĐBKK |
| 227 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
09 |
Xã Hùng An |
Khó khăn |
| 228 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
10 |
Xã Hữu Sản |
ĐBKK |
| 229 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
11 |
Xã Kim Ngọc |
ĐBKK |
| 230 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
13 |
Xã Quang Minh |
Khó khăn |
| 231 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
14 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 232 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
15 |
Xã Tân Quang |
Khó khăn |
| 233 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
17 |
Xã Thượng Bình |
ĐBKK |
| 234 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
18 |
Xã Tiên Kiều |
ĐBKK |
| 235 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
19 |
Xã Việt Hồng |
Khó khăn |
| 236 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
20 |
Xã Việt Vinh |
Khó khăn |
| 237 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
21 |
Xã Vĩnh Hảo |
ĐBKK |
| 238 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
22 |
Xã Vĩnh Phúc |
ĐBKK |
| 239 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
23 |
Xã Vô Điếm |
ĐBKK |
| 241 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
16 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
| 240 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
01 |
Thị trấn Yên Bình |
ĐBKK |
| 242 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
02 |
Xã Bản Rịa |
ĐBKK |
| 243 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
03 |
Xã Bằng Lang |
ĐBKK |
| 244 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
04 |
Xã Hương Sơn |
ĐBKK |
| 245 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
06 |
Xã Tân Bắc |
ĐBKK |
| 246 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
05 |
Xã Nà Khương |
ĐBKK |
| 247 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
07 |
Xã Tân Nam |
ĐBKK |
| 248 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
08 |
Xã Tân Trịnh |
ĐBKK |
| 249 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
09 |
Xã Tiên Nguyên |
ĐBKK |
| 250 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
10 |
Xã Tiên Yên |
ĐBKK |
| 251 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
11 |
Xã Vĩ Thượng |
ĐBKK |
| 252 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
12 |
Xã Xuân Giang |
ĐBKK |
| 253 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
13 |
Xã Xuân Minh |
ĐBKK |
| 254 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
14 |
Xã Yên Hà |
ĐBKK |
| 255 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
15 |
Xã Yên Thành |
ĐBKK |
| 295 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
02 |
Phường Duyệt Trung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 304 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
30 |
Phường Duyệt Trung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 460 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
11 |
Xã Vĩnh Quang |
Khó khăn |
| 461 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
10 |
Xã Hưng Đạo |
Khó khăn |
| 462 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
09 |
Xã Chu Trinh |
Khó khăn |
| 463 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
08 |
Phường Tân Giang |
Khó khăn |
| 464 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
07 |
Phường Sông Hiến |
Khó khăn |
| 465 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
06 |
Phường Sông Bằng |
Khó khăn |
| 466 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
05 |
Phường Ngọc Xuân |
Khó khăn |
| 467 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
04 |
Phường Hợp Giang |
Khó khăn |
| 468 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
03 |
Phường Hòa Chung |
Khó khăn |
| 469 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
01 |
Phường Đề Thám |
Khó khăn |
| 443 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
17 |
Xã Xuân Trường |
ĐBKK |
| 444 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
16 |
Xã Thượng Hà |
ĐBKK |
| 445 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
15 |
Xã Sơn Lộ |
ĐBKK |
| 446 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
14 |
Xã Sơn Lập |
ĐBKK |
| 447 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
13 |
Xã Phan Thanh |
ĐBKK |
| 448 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
12 |
Xã Kim Cúc |
ĐBKK |
| 449 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
11 |
Xã Khánh Xuân |
ĐBKK |
| 450 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
10 |
Xã Hưng Thịnh |
ĐBKK |
| 451 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
09 |
Xã Hưng Đạo |
ĐBKK |
| 452 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
08 |
Xã Huy giáp |
ĐBKK |
| 453 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
07 |
Xã Hồng Trị |
ĐBKK |
| 454 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
06 |
Xã Hồng An |
ĐBKK |
| 455 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
05 |
Xã Đình Phùng |
ĐBKK |
| 456 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
04 |
Xã Cốc Pàng |
ĐBKK |
| 457 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
03 |
Xã Cô Ba |
ĐBKK |
| 458 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
02 |
Xã Bảo Toàn |
ĐBKK |
| 459 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
01 |
Thị trấn Bảo Lạc |
ĐBKK |
| 441 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
10 |
Xã Vị Quang |
ĐBKK |
| 442 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
02 |
Xã Bình Lãng |
ĐBKK |
| 470 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
01 |
Thị trấn Thông Nông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 471 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
03 |
Xã Cần Nông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 472 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
04 |
Xã Cần Yên (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 473 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
07 |
Xã Lương Thông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 474 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
05 |
Xã Đa Thông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 475 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
06 |
Xã Lương Can (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 476 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
08 |
Xã Ngọc Động (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 477 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
09 |
Xã Thanh Long (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 478 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
11 |
Xã Yên Sơn (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 284 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
31 |
Thị trấn Thông Nông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 285 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
32 |
Xã Cần Yên ( Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 286 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
33 |
Xã Cần Nông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 287 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
34 |
Xã Lương Thông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 288 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
35 |
Xã Đa Thông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 289 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
36 |
Xã Ngọc Động (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 290 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
37 |
Xã Yên Sơn (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 291 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
38 |
Xã Lương Can (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 292 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
39 |
Xã Thanh Long (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 293 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
40 |
Xã Ngọc Đào (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 296 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
03 |
Xã Đào Ngạn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 305 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
30 |
Xã Đào Ngạn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 423 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
19 |
Xã Vần Dính |
ĐBKK |
| 424 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
18 |
Xã Vân An |
ĐBKK |
| 425 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
17 |
Xã Trường Hà |
ĐBKK |
| 426 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
16 |
Xã Tổng Cọt |
ĐBKK |
| 427 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
15 |
Xã Thượng Thôn |
ĐBKK |
| 428 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
14 |
Xã Sỹ Hai |
ĐBKK |
| 429 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
13 |
Xã Sóc Hà |
ĐBKK |
| 430 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
12 |
Xã Quý Quân |
ĐBKK |
| 431 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
11 |
Xã Phù Ngọc |
ĐBKK |
| 432 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
10 |
Xã Nội Thôn |
ĐBKK |
| 433 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
09 |
Xã Nà Sác |
ĐBKK |
| 434 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
08 |
Xã Mã Ba |
ĐBKK |
| 435 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
07 |
Xã Lũng Nặm |
ĐBKK |
| 436 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
06 |
Xã Kéo Yên |
ĐBKK |
| 437 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
05 |
Xã Hồng Sỹ |
ĐBKK |
| 438 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
04 |
Xã Hạ Thôn |
ĐBKK |
| 439 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
02 |
Xã Cải Viên |
ĐBKK |
| 440 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
01 |
Thị trấn Xuân Hòa |
ĐBKK |
| 420 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
04 |
Xã Lưu Ngọc |
ĐBKK |
| 421 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
03 |
Xã Cô Mười |
ĐBKK |
| 422 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
01 |
Thị trấn Hùng Quốc |
ĐBKK |
| 479 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
02 |
Xã Cao Chương (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 480 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
05 |
Xã Quang Hán (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 481 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
06 |
Xã Quang Trung (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 482 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
07 |
Xã Quang Vinh (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 483 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
09 |
Xã Tri Phương (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 494 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
08 |
Xã Quốc Toản (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 495 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
10 |
Xã Xuân Nội (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 274 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
30 |
Xã Đoài Dương (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 275 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
31 |
Thị trấn Trà Lĩnh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 276 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
32 |
Xã Cao Chương (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 277 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
33 |
Xã Quang Hán (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 278 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
34 |
Xã Quang Vinh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 279 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
35 |
Xã Quang Trung (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 280 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
36 |
Xã Tri Phương (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 281 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
37 |
Xã Xuân Nội ( Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 400 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
20 |
Xã Trung Phúc |
ĐBKK |
| 401 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
19 |
Xã Thông Huề |
ĐBKK |
| 402 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
18 |
Xã Thân Giáp |
ĐBKK |
| 403 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
17 |
Xã Phong Nặm |
ĐBKK |
| 404 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
16 |
Xã Phong Châu |
ĐBKK |
| 405 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
15 |
Xã Ngọc Khê |
ĐBKK |
| 406 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
14 |
Xã Ngọc Côn |
ĐBKK |
| 407 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
13 |
Xã Ngọc Chung |
ĐBKK |
| 408 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
12 |
Xã Lăng Yên |
ĐBKK |
| 409 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
11 |
Xã Lăng Hiếu |
ĐBKK |
| 410 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
10 |
Xã Khâm Thành |
ĐBKK |
| 411 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
09 |
Xã Đức Hồng |
ĐBKK |
| 412 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
08 |
Xã Đoài Côn |
ĐBKK |
| 413 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
07 |
Xã Đình Phong |
ĐBKK |
| 414 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
06 |
Xã Đình Minh |
ĐBKK |
| 415 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
05 |
Xã Đàm Thủy |
ĐBKK |
| 416 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
04 |
Xã Chí Viễn |
ĐBKK |
| 417 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
03 |
Xã Cao Thăng |
ĐBKK |
| 418 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
02 |
Xã Cảnh Tiên |
ĐBKK |
| 419 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
01 |
Thị trấn Trùng Khánh |
Khó khăn |
| 484 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
38 |
Thị trấn Trùng Khánh ( Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 282 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
31 |
Xã Vũ Minh (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 294 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
09 |
Xã Minh Tâm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 306 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
30 |
Xã Minh Tâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 381 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
20 |
Xã Yên Lạc |
ĐBKK |
| 382 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
19 |
Xã Vũ Nông |
ĐBKK |
| 383 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
18 |
Xã Triệu Nguyên |
ĐBKK |
| 384 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
17 |
Xã Thịnh Vượng |
ĐBKK |
| 385 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
16 |
Xã Thể Dục |
ĐBKK |
| 386 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
15 |
Xã Thành Công |
ĐBKK |
| 387 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
14 |
Xã Thái Học |
ĐBKK |
| 388 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
13 |
Xã Tam Kim |
ĐBKK |
| 389 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
12 |
Xã Quang Thành |
ĐBKK |
| 390 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
11 |
Xã Phan Thanh |
ĐBKK |
| 391 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
10 |
Xã Minh Thanh |
ĐBKK |
| 392 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
08 |
Xã Mai Long |
ĐBKK |
| 393 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
07 |
Xã Lang Môn |
ĐBKK |
| 394 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
06 |
Xã Hưng Đạo |
ĐBKK |
| 395 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
05 |
Xã Hoa Thám |
ĐBKK |
| 396 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
04 |
Xã Ca Thành |
ĐBKK |
| 397 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
03 |
Xã Bắc Hợp |
ĐBKK |
| 398 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
02 |
Thị trấn Tĩnh Túc |
ĐBKK |
| 399 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
01 |
Thị trấn Nguyên Bình |
ĐBKK |
| 297 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
03 |
Xã Bế Triều (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 298 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
05 |
Xã Bình Long ( Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 299 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
12 |
Xã Hoàng Tung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 307 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
30 |
Xã Bế Triều (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 308 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
31 |
Xã Bình Long (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 309 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
32 |
Xã Hoàng Tung ( Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 363 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
21 |
Xã Trương Lương |
ĐBKK |
| 364 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
20 |
Xã Trưng Vương |
ĐBKK |
| 365 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
19 |
Xã Quang Trung |
ĐBKK |
| 366 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
18 |
Xã Nguyễn Huệ |
ĐBKK |
| 367 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
17 |
Xã Ngũ Lão |
ĐBKK |
| 368 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
16 |
Xã Nam Tuấn |
ĐBKK |
| 369 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
15 |
Xã Lê Chung |
ĐBKK |
| 370 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
14 |
Xã Hồng Việt |
ĐBKK |
| 371 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
13 |
Xã Hồng Nam |
ĐBKK |
| 372 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
11 |
Xã Hà Trì |
ĐBKK |
| 373 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
10 |
Xã Đức Xuân |
ĐBKK |
| 374 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
09 |
Xã Đức Long |
ĐBKK |
| 375 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
08 |
Xã Dân Chủ |
ĐBKK |
| 376 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
07 |
Xã Đại Tiến |
ĐBKK |
| 377 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
06 |
Xã Công Trừng |
ĐBKK |
| 378 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
04 |
Xã Bình Dương |
ĐBKK |
| 379 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
02 |
Xã Bạch Đằng |
ĐBKK |
| 380 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
01 |
Thị trấn Nước Hai |
Khó khăn |
| 300 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
01 |
Thị trấn Quảng Uyên (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 301 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
13 |
Xã Phúc Sen (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 357 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
16 |
Xã Quốc Phong |
ĐBKK |
| 358 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
15 |
Xã Quốc Dân |
ĐBKK |
| 359 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
09 |
Xã Hồng Định |
ĐBKK |
| 360 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
08 |
Xã Hoàng Hải |
ĐBKK |
| 361 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
05 |
Xã Đoài Khôn |
ĐBKK |
| 362 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
02 |
Xã Bình Lăng |
ĐBKK |
| 485 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
14 |
Xã Quảng Hưng (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 486 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
17 |
Xã Tự Do (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 487 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
31 |
Xã Phúc Sen (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 496 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
03 |
Xã Cai Bộ (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 497 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
04 |
Xã Chí Thảo (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 498 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
06 |
Xã Độc Lập (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 499 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
07 |
Xã Hạnh Phúc (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 500 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
10 |
Xã Hồng Quang (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 501 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
11 |
Xã Ngọc Động (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 502 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
12 |
Xã Phi Hải (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 503 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
30 |
Thị trấn Quảng Uyên ( Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020)) |
ĐBKK |
| 341 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
16 |
Xã Vân Trình |
ĐBKK |
| 342 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
15 |
Xã Trọng Con |
ĐBKK |
| 343 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
14 |
Xã Thụy Hùng |
ĐBKK |
| 344 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
13 |
Xã Thị Ngân |
ĐBKK |
| 345 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
12 |
Xã Thái Cường |
ĐBKK |
| 346 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
11 |
Xã Quang Trọng |
ĐBKK |
| 347 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
10 |
Xã Minh Khai |
ĐBKK |
| 348 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
09 |
Xã Lê Lợi |
ĐBKK |
| 349 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
08 |
Xã Lê Lai |
ĐBKK |
| 350 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
07 |
Xã Kim Đồng |
ĐBKK |
| 351 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
06 |
Xã Đức Xuân |
ĐBKK |
| 352 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
05 |
Xã Đức Thông |
ĐBKK |
| 353 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
04 |
Xã Đức Long |
ĐBKK |
| 354 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
03 |
Xã Danh Sỹ |
ĐBKK |
| 355 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
02 |
Xã Canh Tân |
ĐBKK |
| 356 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
01 |
Thị trấn Đông Khê |
ĐBKK |
| 283 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
30 |
Xã Thống Nhất (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 327 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
14 |
Xã Vinh Quý |
ĐBKK |
| 328 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
13 |
Xã Việt Chu |
ĐBKK |
| 329 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
12 |
Xã Thị Hoa |
ĐBKK |
| 330 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
11 |
Xã Thắng Lợi |
ĐBKK |
| 331 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
10 |
Xã Thái Đức |
ĐBKK |
| 332 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
09 |
Xã Quang Long |
ĐBKK |
| 333 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
08 |
Xã Minh Long |
ĐBKK |
| 334 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
07 |
Xã Lý Quốc |
ĐBKK |
| 335 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
06 |
Xã Kim Loan |
ĐBKK |
| 336 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
05 |
Xã Đức Quang |
ĐBKK |
| 337 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
04 |
Xã Đồng Loan |
ĐBKK |
| 338 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
03 |
Xã Cô Ngân |
ĐBKK |
| 339 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
02 |
Xã An Lạc |
ĐBKK |
| 340 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
01 |
Thị trấn Thanh Nhật |
ĐBKK |
| 313 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
14 |
Xã Yên Thổ |
ĐBKK |
| 314 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
13 |
Xã Vĩnh Quang |
ĐBKK |
| 315 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
12 |
Xã Vĩnh Phong |
ĐBKK |
| 316 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
11 |
Xã Thái Sơn |
ĐBKK |
| 317 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
10 |
Xã Thái Học |
ĐBKK |
| 318 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
09 |
Xã Thạch Lâm |
ĐBKK |
| 319 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
08 |
Xã Tân Việt |
ĐBKK |
| 320 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
07 |
Xã Quảng Lâm |
ĐBKK |
| 321 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
06 |
Xã Nam Quang |
ĐBKK |
| 322 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
05 |
Xã Nam Cao |
ĐBKK |
| 323 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
04 |
Xã Mông Ân |
ĐBKK |
| 324 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
03 |
Xã Lý Bôn |
ĐBKK |
| 325 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
02 |
Xã Đức Hạnh |
ĐBKK |
| 326 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
01 |
Thị trấn Pác Miầu |
ĐBKK |
| 302 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
01 |
Thị trấn Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 303 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
02 |
Thị trấn Tà Lùng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 310 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
09 |
Xã Triệu Ấu |
ĐBKK |
| 311 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
06 |
Xã Lương Thiện |
ĐBKK |
| 312 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
05 |
Xã Hồng Đại |
ĐBKK |
| 488 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
03 |
Xã Cách Linh (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 489 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
04 |
Xã Đại Sơn (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 490 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
07 |
Xã Mỹ Hưng (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 491 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
08 |
Xã Tiên Thành (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 492 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
30 |
Thị trấn Hòa Thuận (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 493 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
31 |
Thị trấn Tà Lùng (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 256 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
01 |
Thị trấn Quảng Uyên (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 257 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
02 |
Xã Quốc Toản ( Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 258 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
03 |
Xã Cai Bộ (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 259 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
04 |
Xã Chí Thảo (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 260 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
08 |
Xã Ngọc Động (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 261 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
09 |
Xã Phi Hải (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 262 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
10 |
Xã Phúc Sen (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 263 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
11 |
Xã Quảng Hưng (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 264 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
12 |
Xã Tự Do (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 265 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
05 |
Xã Độc Lập (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 266 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
06 |
Xã Hạnh phúc (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 267 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
07 |
Xã Hồng Quang (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 268 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
13 |
Thị trấn Hòa Thuận (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 269 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
14 |
Thị trấn Tà Lùng (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 270 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
15 |
Xã Bế Văn Đàn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 271 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
16 |
Xã Cách Linh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 272 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
17 |
Xã Đại Sơn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 273 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
19 |
Xã Tiên Thành (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 504 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
18 |
Xã Mỹ Hưng (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 506 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
01 |
Phường Đoàn Kết (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 507 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
06 |
Xã Nậm Lỏong (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 508 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
08 |
Phường Đoàn Kết (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 515 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
03 |
Phường Quyết Thắng |
Khó khăn |
| 517 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
05 |
Phường Tân Phong |
Khó khăn |
| 518 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
07 |
Xã San Thàng |
Khó khăn |
| 535 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
02 |
Phường Đông Phong |
Khó khăn |
| 536 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
04 |
Phường Quyết Tiến |
Khó khăn |
| 614 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
10 |
Xã Sùng Phài (Từ ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 616 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
09 |
Xã Nậm Loỏng (Từ ngày 28/4/2017 đến trước ngày 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 569 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
01 |
Thị trấn Tam Đường |
ĐBKK |
| 570 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
03 |
Xã Bản Giang |
ĐBKK |
| 571 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
05 |
Xã Bình Lư |
ĐBKK |
| 572 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
10 |
Xã Sơn Bình |
ĐBKK |
| 573 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
14 |
Xã Hồ Thầu |
ĐBKK |
| 574 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
02 |
Xã Bản Bo |
ĐBKK |
| 575 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
08 |
Xã Nà Tăm |
ĐBKK |
| 576 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
12 |
Xã Tả Lèng |
ĐBKK |
| 577 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
06 |
Xã Giang Ma |
ĐBKK |
| 578 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
04 |
Xã Bản Hon |
ĐBKK |
| 579 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
07 |
Xã Khun Há |
ĐBKK |
| 580 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
09 |
Xã Nùng Nàng |
ĐBKK |
| 581 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
13 |
Xã Thèn Sin |
ĐBKK |
| 617 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
11 |
Xã Sùng Phài (Trước ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 519 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
02 |
Xã Bản Lang |
ĐBKK |
| 520 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
03 |
Xã Dào San |
ĐBKK |
| 521 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
04 |
Xã Hoang Thèn |
ĐBKK |
| 522 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
05 |
Xã Huổi Luông |
ĐBKK |
| 523 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
09 |
Xã Ma Ly Pho |
ĐBKK |
| 524 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
10 |
Xã Mồ Sì San |
ĐBKK |
| 525 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
11 |
Xã Mù Sang |
ĐBKK |
| 527 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
13 |
Xã Nậm Xe |
ĐBKK |
| 528 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
18 |
Xã Vàng Ma Chải |
ĐBKK |
| 529 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
16 |
Xã Sin Súi Hồ |
ĐBKK |
| 530 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
17 |
Xã Tung Qua Lìn |
ĐBKK |
| 531 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
12 |
Xã Mường So |
ĐBKK |
| 532 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
14 |
Xã Pa Vây Sử |
ĐBKK |
| 533 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
06 |
Xã Khổng Lào |
ĐBKK |
| 534 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
01 |
Thị trấn Phong Thổ |
ĐBKK |
| 537 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
07 |
Xã Lản Nhì Thàng |
ĐBKK |
| 615 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
19 |
Xã Sì Lở Lầu (Từ ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 618 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
08 |
Xã Ma Li Chải (Trước ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 619 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
15 |
Xã Sì Lở Lầu (Trước ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 516 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
11 |
Xã Nậm Mạ |
Khó khăn |
| 548 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
01 |
Thị trấn Sìn Hồ |
ĐBKK |
| 549 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
03 |
Xã Chăn Nưa |
ĐBKK |
| 550 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
06 |
Xã Lùng Thàng |
ĐBKK |
| 551 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
12 |
Xã Nậm Tăm |
ĐBKK |
| 552 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
15 |
Xã Pa Tần |
ĐBKK |
| 553 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
22 |
Xã Xà Dề Phìn |
ĐBKK |
| 554 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
21 |
Xã Tủa Sín Chải |
ĐBKK |
| 555 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
20 |
Xã Tả Phìn |
ĐBKK |
| 556 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
19 |
Xã Tả Ngảo |
ĐBKK |
| 557 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
18 |
Xã Pu Sam Cáp |
ĐBKK |
| 558 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
17 |
Xã Phìn Hồ |
ĐBKK |
| 559 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
16 |
Xã Phăng Sô Lin |
ĐBKK |
| 560 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
14 |
Xã Pa Khóa |
ĐBKK |
| 561 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
13 |
Xã Noong Hẻo |
ĐBKK |
| 562 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
10 |
Xã Nậm Hăn |
ĐBKK |
| 563 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
09 |
Xã Nậm Cuổi |
ĐBKK |
| 564 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
08 |
Xã Nậm Cha |
ĐBKK |
| 565 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
07 |
Xã Ma Quai |
ĐBKK |
| 566 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
05 |
Xã Làng Mô |
ĐBKK |
| 567 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
04 |
Xã Hồng Thu |
ĐBKK |
| 568 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
02 |
Xã Căn Co |
ĐBKK |
| 505 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
14 |
Xã Kan Hồ |
ĐBKK |
| 509 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
01 |
Thị trấn Mường Tè (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 510 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
50 |
Thị trấn Mường Tè (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 594 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
06 |
Xã Mường Tè |
ĐBKK |
| 603 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
08 |
Xã Pa Ủ |
ĐBKK |
| 604 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
10 |
Xã Tá Bạ |
ĐBKK |
| 605 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
11 |
Xã Tà Tổng |
ĐBKK |
| 606 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
12 |
Xã Thu Lũm |
ĐBKK |
| 607 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
13 |
Xã Vàng San |
ĐBKK |
| 608 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
09 |
Xã Pa Vệ Sủ |
ĐBKK |
| 609 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
07 |
Xã Nậm Khao |
ĐBKK |
| 610 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
05 |
Xã Mù Cả |
ĐBKK |
| 611 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
04 |
Xã Ka Lăng |
ĐBKK |
| 612 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
03 |
Xã Bum Tở |
ĐBKK |
| 613 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
02 |
Xã Bum Nưa |
ĐBKK |
| 511 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
06 |
Xã Mường Mít (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 512 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
13 |
Xã Mường Mít (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 526 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
01 |
Thị trấn Than Uyên |
Khó khăn |
| 538 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
07 |
Xã Mường Than |
ĐBKK |
| 539 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
09 |
Xã Phúc Than |
ĐBKK |
| 540 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
08 |
Xã Pha Mu |
ĐBKK |
| 541 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
10 |
Xã Ta Gia |
ĐBKK |
| 542 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
04 |
Xã Mường Cang |
ĐBKK |
| 543 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
02 |
Xã Hua Nà |
ĐBKK |
| 544 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
12 |
Xã Tà Mung |
ĐBKK |
| 545 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
11 |
Xã Tà Hừa |
ĐBKK |
| 546 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
05 |
Xã Mường Kim |
ĐBKK |
| 547 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
03 |
Xã Khoen On |
ĐBKK |
| 582 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
03 |
Xã Mường Khoa |
ĐBKK |
| 583 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
01 |
Thị trấn Tân Uyên |
ĐBKK |
| 584 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
04 |
Xã Nậm Cần |
ĐBKK |
| 585 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
06 |
Xã Pắc Ta |
ĐBKK |
| 586 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
07 |
Xã Phúc Khoa |
ĐBKK |
| 587 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
09 |
Xã Thân Thuộc |
ĐBKK |
| 588 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
10 |
Xã Trung Đồng |
ĐBKK |
| 589 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
05 |
Xã Nậm Sỏ |
ĐBKK |
| 595 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
02 |
Xã Hố Mít |
ĐBKK |
| 596 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
08 |
Xã Tà Mít |
ĐBKK |
| 513 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
01 |
Thị trấn Nậm Nhùn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 514 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
50 |
Thị trấn Nậm Nhùn (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 590 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
03 |
Xã Lê Lợi |
ĐBKK |
| 591 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
04 |
Xã Mường Mô |
ĐBKK |
| 592 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
08 |
Xã Nậm Manh |
ĐBKK |
| 593 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
10 |
Xã Pú Đao |
ĐBKK |
| 597 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
07 |
Xã Nậm Hàng |
ĐBKK |
| 598 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
05 |
Xã Nậm Ban |
ĐBKK |
| 599 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
06 |
Xã Nậm Chà |
ĐBKK |
| 600 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
11 |
Xã Trung Chải |
ĐBKK |
| 601 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
09 |
Xã Nậm Pì |
ĐBKK |
| 602 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
02 |
Xã Hua Bum |
ĐBKK |
| 744 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
03 |
Thị trấn Tằng Loỏng |
ĐBKK |
| 745 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
04 |
Xã Bản Cầm |
ĐBKK |
| 746 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
05 |
Xã Bản Phiệt |
ĐBKK |
| 747 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
06 |
Xã Gia Phú |
ĐBKK |
| 748 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
08 |
Xã Phong Niên |
ĐBKK |
| 749 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
09 |
Xã Phú Nhuận |
ĐBKK |
| 750 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
10 |
Xã Sơn Hà |
ĐBKK |
| 751 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
11 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
| 752 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
12 |
Xã Thái Niên |
ĐBKK |
| 753 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
13 |
Xã Trì Quang |
ĐBKK |
| 754 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
14 |
Xã Xuân Giao |
ĐBKK |
| 755 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
15 |
Xã Xuân Quang |
ĐBKK |
| 756 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
02 |
Thị trấn Phong Hải |
ĐBKK |
| 769 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
01 |
Thị trấn Phố Lu (Trước 01/03/2020) |
Khó khăn |
| 770 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
07 |
Xã Phố Lu (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 797 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
16 |
Thị trấn Phố Lu (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 620 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
18 |
Xã Yên Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 638 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
06 |
Xã Long Khánh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 639 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
50 |
Xã Yên Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 640 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
52 |
Xã Lương Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 641 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
08 |
Xã Lương Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 730 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
14 |
Xã Việt Tiến |
Khó khăn |
| 731 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
01 |
Thị trấn Phố Ràng |
Khó khăn |
| 732 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
02 |
Xã Bảo Hà |
ĐBKK |
| 733 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
03 |
Xã Cam Cọn |
ĐBKK |
| 734 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
04 |
Xã Điện Quan |
ĐBKK |
| 735 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
05 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
| 736 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
09 |
Xã Minh Tân |
ĐBKK |
| 737 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
10 |
Xã Nghĩa Đô |
ĐBKK |
| 738 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
11 |
Xã Tân Dương |
ĐBKK |
| 739 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
12 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 740 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
13 |
Xã Thượng Hà |
ĐBKK |
| 741 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
16 |
Xã Xuân Hòa |
ĐBKK |
| 742 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
15 |
Xã Vĩnh Yên |
ĐBKK |
| 743 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
17 |
Xã Xuân Thượng |
ĐBKK |
| 768 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
07 |
Xã Long Phúc (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 787 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
51 |
Xã Long Khánh (Từ 28/04/2017 đến trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 798 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
53 |
Xã Phúc Khánh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 621 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
04 |
Xã Bản Qua (Từ 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 622 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
18 |
Xã Quang Kim (Từ 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 623 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
50 |
Xã Bản Qua (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 624 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
52 |
Xã Quang Kim (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 635 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
51 |
Xã Cốc San (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 636 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
05 |
Xã Bản Vược (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 637 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
53 |
Xã Bản Vược (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 713 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
01 |
Thị trấn Bát Xát |
Khó khăn |
| 714 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
03 |
Xã A Mú Sung |
ĐBKK |
| 715 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
16 |
Xã Pa Cheo |
ĐBKK |
| 716 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
19 |
Xã Sàng Ma Sáo |
ĐBKK |
| 717 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
17 |
Xã Phìn Ngan |
ĐBKK |
| 718 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
21 |
Xã Trịnh Tường |
ĐBKK |
| 719 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
20 |
Xã Tòng Sành |
ĐBKK |
| 720 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
23 |
Xã Y Tý |
ĐBKK |
| 721 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
22 |
Xã Trung Lèng Hồ |
ĐBKK |
| 722 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
06 |
Xã Bản Xèo |
ĐBKK |
| 723 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
14 |
Xã Nậm Pung |
ĐBKK |
| 724 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
12 |
Xã Mường Vi |
ĐBKK |
| 725 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
13 |
Xã Nậm Chạc |
ĐBKK |
| 726 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
11 |
Xã Mường Hum |
ĐBKK |
| 727 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
10 |
Xã Dền Thàng |
ĐBKK |
| 728 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
09 |
Xã Dền Sáng |
ĐBKK |
| 729 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
07 |
Xã Cốc Mỳ |
ĐBKK |
| 788 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
02 |
Xã A Lù |
ĐBKK |
| 789 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
08 |
Xã Cốc San (Từ 28/4/2017 đến trước 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 815 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
15 |
Xã Ngải Thầu (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 633 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
50 |
Xã Tà Chải (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 634 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
18 |
Xã Tà Chải (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 697 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
01 |
Thị trấn Bắc Hà |
Khó khăn |
| 698 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
02 |
Xã Bản Cái |
ĐBKK |
| 699 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
04 |
Xã Bản Liền |
ĐBKK |
| 700 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
05 |
Xã Bản Phố |
ĐBKK |
| 701 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
06 |
Xã Bảo Nhai |
ĐBKK |
| 702 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
07 |
Xã Cốc Lầu |
ĐBKK |
| 703 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
08 |
Xã Cốc Ly |
ĐBKK |
| 704 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
09 |
Xã Hoàng Thu Phố |
ĐBKK |
| 705 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
21 |
Xã Thải Giàng Phố |
ĐBKK |
| 706 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
20 |
Xã Tả Van Chư |
ĐBKK |
| 707 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
16 |
Xã Nậm Lúc |
ĐBKK |
| 708 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
17 |
Xã Nậm Mòn |
ĐBKK |
| 709 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
15 |
Xã Nậm Khánh |
ĐBKK |
| 710 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
14 |
Xã Nậm Đét |
ĐBKK |
| 711 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
13 |
Xã Na Hối |
ĐBKK |
| 712 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
11 |
Xã Lùng Cải |
ĐBKK |
| 766 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
03 |
Xã Bản Già (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 767 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
10 |
Xã Lầu Thí Ngài (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 790 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
12 |
Xã Lùng Phình |
ĐBKK |
| 791 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
19 |
Xã Tả Củ Tỷ |
ĐBKK |
| 625 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
14 |
Xã Đồng Tuyển (Từ 01/2/2016) |
Khó khăn |
| 626 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
50 |
Xã Đồng Tuyển (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 684 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
01 |
Phường Bắc Cường |
Khó khăn |
| 685 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
02 |
Phường Bắc Lệnh |
Khó khăn |
| 686 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
03 |
Phường Bình Minh |
Khó khăn |
| 687 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
04 |
Phường Cốc Lếu |
Khó khăn |
| 688 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
05 |
Phường Duyên Hải |
Khó khăn |
| 689 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
06 |
Phường Kim Tân |
Khó khăn |
| 690 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
08 |
Phường Nam Cường |
Khó khăn |
| 691 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
10 |
Phường Pom Hán |
Khó khăn |
| 692 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
12 |
Phường Xuân Tăng |
Khó khăn |
| 693 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
13 |
Xã Cam Đường |
Khó khăn |
| 694 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
15 |
Xã Hợp Thành |
ĐBKK |
| 695 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
16 |
Xã Tả Phời |
ĐBKK |
| 696 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
17 |
Xã Vạn Hòa |
Khó khăn |
| 765 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
11 |
Phường Thống Nhất (Trước 01/03/2020) |
Khó khăn |
| 792 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
07 |
Phường Lào Cai |
Khó khăn |
| 799 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
52 |
Xã Thống nhất (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 800 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
53 |
Xã Cốc San (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 817 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
09 |
Phường Phố Mới (Trước 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 668 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
01 |
Thị trấn Mường Khương |
ĐBKK |
| 669 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
02 |
Xã Bản Lầu |
ĐBKK |
| 670 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
03 |
Xã Bản Xen |
ĐBKK |
| 671 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
16 |
Xã Tung Chung Phố |
ĐBKK |
| 672 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
04 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
| 673 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
05 |
Xã Dìn Chin |
ĐBKK |
| 674 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
06 |
Xã La Pan Tẩn |
ĐBKK |
| 675 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
07 |
Xã Lùng Khấu Nhin |
ĐBKK |
| 676 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
08 |
Xã Lùng Vai |
ĐBKK |
| 677 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
09 |
Xã Nậm Chảy |
ĐBKK |
| 678 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
10 |
Xã Nấm Lư |
ĐBKK |
| 679 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
11 |
Xã Pha Long |
ĐBKK |
| 680 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
12 |
Xã Tả Gia Khâu |
ĐBKK |
| 681 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
13 |
Xã Tả Ngài Chồ |
ĐBKK |
| 682 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
14 |
Xã Tả Thàng |
ĐBKK |
| 683 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
15 |
Xã Thanh Bình |
ĐBKK |
| 632 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
07 |
Xã Nậm Cang (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 771 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
02 |
Xã Bản Hồ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 772 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
03 |
Xã Bản Khoang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 773 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
04 |
Xã Bản Phùng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 774 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
05 |
Xã Hầu Thào (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 775 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
06 |
Xã Lao Chải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 776 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
08 |
Xã Nậm Sài (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 777 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
09 |
Xã Sa Pả (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 778 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
10 |
Xã San Xả Hồ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 779 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
11 |
Xã Sử Pán (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 780 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
12 |
Xã Suối Thầu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 781 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
13 |
Xã Tả Giàng Phìn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 782 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
14 |
Xã Tả Phìn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 783 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
15 |
Xã Tả Van (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 784 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
16 |
Xã Thanh Kim (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 785 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
17 |
Xã Thanh Phú (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 786 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
18 |
Xã Trung Chải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 796 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
50 |
Xã Nậm Cang (Từ 28/4/2017 đến trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 816 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
01 |
Thị trấn Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 661 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
01 |
Xã Bản Mế |
ĐBKK |
| 662 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
02 |
Xã Cán Cấu |
ĐBKK |
| 663 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
07 |
Xã Nàn Sán |
ĐBKK |
| 664 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
08 |
Xã Nàn Sín |
ĐBKK |
| 665 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
10 |
Xã Sán Chải |
ĐBKK |
| 666 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
13 |
Xã Thào Chư Phìn |
ĐBKK |
| 667 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
12 |
Xã Sín Chéng |
ĐBKK |
| 760 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
03 |
Xã Cán Hồ (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 761 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
04 |
Xã Lử Thẩn (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 762 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
05 |
Xã Lùng Sui (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 763 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
06 |
Xã Mản Thẩn (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 764 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
09 |
Xã Quan Thần Sán (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 801 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
15 |
Xã Lùng Thẩn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 802 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
16 |
Xã Quan Hồ Thẩn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 818 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
14 |
Thị trấn Si Ma Cai (Từ 01/03/2020) |
ĐBKK |
| 819 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
11 |
Xã Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
| 627 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
50 |
Xã Hòa Mạc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 628 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
22 |
Xã Văn Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 629 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
08 |
Xã Khánh Yên Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 630 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
26 |
Xã Khánh Yên Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 631 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
05 |
Xã Hòa Mạc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 642 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
01 |
Thị trấn Khánh Yên |
ĐBKK |
| 643 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
02 |
Xã Chiềng Ken |
ĐBKK |
| 644 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
03 |
Xã Dần Thàng |
ĐBKK |
| 645 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
04 |
Xã Dương Quỳ |
ĐBKK |
| 646 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
06 |
Xã Khánh Yên Hạ |
ĐBKK |
| 647 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
07 |
Xã Khánh Yên Thượng |
ĐBKK |
| 648 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
09 |
Xã Làng Giàng |
ĐBKK |
| 649 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
10 |
Xã Liêm Phú |
ĐBKK |
| 650 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
11 |
Xã Minh Lương |
ĐBKK |
| 651 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
12 |
Xã Nậm Chày |
ĐBKK |
| 652 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
13 |
Xã Nậm Dạng |
ĐBKK |
| 653 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
18 |
Xã Sơn Thủy |
ĐBKK |
| 654 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
14 |
Xã Nậm Mả |
ĐBKK |
| 655 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
17 |
Xã Nậm Xé |
ĐBKK |
| 656 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
16 |
Xã Nậm Xây |
ĐBKK |
| 657 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
15 |
Xã Nậm Tha |
ĐBKK |
| 658 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
19 |
Xã Tân An |
ĐBKK |
| 659 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
20 |
Xã Tân Thượng |
ĐBKK |
| 660 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
21 |
Xã Thẳm Dương |
ĐBKK |
| 757 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
23 |
Xã Võ Lao |
ĐBKK |
| 803 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
51 |
Xã Văn Sơn (Từ 28/4/2017 đến trước 01/3/2020) |
Khó khăn |
| 758 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
04 |
Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 759 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
16 |
Xã Tả Van (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 793 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
05 |
Phường Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 794 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
06 |
Phường Sa Pả (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 795 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
07 |
Xã Hoàng Liên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 804 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
01 |
Phường Cầu Mây (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 805 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
02 |
Phường Hàm Rồng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 806 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
03 |
Phường Ô Quý Hồ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 807 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
08 |
Xã Liên Minh (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 808 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
09 |
Xã Mường Bo (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 809 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
10 |
Xã Mường Hoa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 810 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
11 |
Xã Ngũ Chỉ Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 811 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
12 |
Xã Thanh Bình (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 812 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
13 |
Xã Trung Chải (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 813 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
14 |
Xã Bản Hồ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 814 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
15 |
Xã Tả Phìn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 837 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
02 |
Phường Minh Xuân |
Khó khăn |
| 838 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
01 |
Phường Hưng Thành |
Khó khăn |
| 839 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
03 |
Phường Nông Tiến |
Khó khăn |
| 840 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
04 |
Phường Phan Thiết |
Khó khăn |
| 841 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
05 |
Phường Tân Hà |
Khó khăn |
| 842 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
06 |
Phường Tân Quang |
Khó khăn |
| 843 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
07 |
Phường Ỷ La |
Khó khăn |
| 844 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
08 |
Xã An Khang |
Khó khăn |
| 845 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
11 |
Xã Lưỡng Vượng |
Khó khăn |
| 846 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
12 |
Xã Thái Long |
Khó khăn |
| 847 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
13 |
Xã Tràng Đà |
Khó khăn |
| 960 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
14 |
Phường Đội Cấn |
Khó khăn |
| 961 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
15 |
Phường Mỹ Lâm |
Khó khăn |
| 962 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
16 |
Phường An Tường |
Khó khăn |
| 970 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
09 |
Xã An Tường (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 971 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
10 |
Xã Đội Cấn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 950 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
01 |
Xã Bình An |
ĐBKK |
| 951 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
02 |
Xã Hồng Quang |
ĐBKK |
| 952 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
03 |
Xã Khuôn Hà |
ĐBKK |
| 953 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
04 |
Xã Lăng Can |
ĐBKK |
| 954 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
05 |
Xã Phúc Yên |
ĐBKK |
| 955 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
06 |
Xã Thổ Bình |
ĐBKK |
| 956 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
07 |
Xã Thượng Lâm |
ĐBKK |
| 957 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
08 |
Xã Xuân Lập |
ĐBKK |
| 940 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
03 |
Xã Đà Vị |
ĐBKK |
| 941 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
04 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
| 942 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
05 |
Xã Khâu Tinh |
ĐBKK |
| 943 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
06 |
Xã Năng Khả |
ĐBKK |
| 944 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
07 |
Xã Sinh Long |
ĐBKK |
| 945 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
08 |
Xã Sơn Phú |
ĐBKK |
| 946 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
09 |
Xã Thanh Tương |
ĐBKK |
| 947 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
10 |
Xã Thượng Giáp |
ĐBKK |
| 948 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
11 |
Xã Thượng Nông |
ĐBKK |
| 949 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
12 |
Xã Yên Hoa |
ĐBKK |
| 958 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
02 |
Xã Côn Lôn |
ĐBKK |
| 959 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
01 |
Thị trấn Na Hang |
ĐBKK |
| 915 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
01 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
Khó khăn |
| 916 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
06 |
Xã Hòa Phú |
Khó khăn |
| 917 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
16 |
Xã Phúc Thịnh |
Khó khăn |
| 918 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
22 |
Xã Trung Hòa |
Khó khăn |
| 919 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
26 |
Xã Yên nguyên |
Khó khăn |
| 920 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
08 |
Xã Kiên Đài |
ĐBKK |
| 921 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
09 |
Xã Kim Bình |
ĐBKK |
| 922 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
10 |
Xã Linh Phú |
ĐBKK |
| 923 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
24 |
Xã Xuân Quang |
ĐBKK |
| 924 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
02 |
Xã Bình Nhân |
ĐBKK |
| 925 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
03 |
Xã Bình Phú |
ĐBKK |
| 926 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
04 |
Xã Hà Lang |
ĐBKK |
| 927 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
05 |
Xã Hòa An |
ĐBKK |
| 928 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
07 |
Xã Hùng Mỹ |
ĐBKK |
| 929 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
11 |
Xã Minh Quang |
ĐBKK |
| 930 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
12 |
Xã Ngọc Hội |
ĐBKK |
| 931 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
13 |
Xã Nhân Lý |
ĐBKK |
| 932 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
14 |
Xã Phú Bình |
ĐBKK |
| 933 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
15 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
| 934 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
17 |
Xã Tân An |
ĐBKK |
| 935 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
18 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
| 936 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
19 |
Xã Tân Thịnh |
ĐBKK |
| 937 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
20 |
Xã Tri Phú |
ĐBKK |
| 938 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
21 |
Xã Trung Hà |
ĐBKK |
| 939 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
25 |
Xã Yên Lập |
ĐBKK |
| 963 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
23 |
Xã Vinh Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 964 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
27 |
Xã Vinh Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 820 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
19 |
Xã Đức Ninh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 828 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
05 |
Xã Đức Ninh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 898 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
01 |
Thị trấn Tân Yên |
Khó khăn |
| 899 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
02 |
Xã Bạch Xa |
ĐBKK |
| 900 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
03 |
Xã Bằng Cốc |
ĐBKK |
| 901 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
04 |
Xã Bình Xa |
ĐBKK |
| 902 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
06 |
Xã Hùng Đức |
ĐBKK |
| 903 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
07 |
Xã Minh Dân |
ĐBKK |
| 904 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
08 |
Xã Minh Hương |
ĐBKK |
| 905 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
09 |
Xã Minh Khương |
ĐBKK |
| 906 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
10 |
Xã Nhân Mục |
ĐBKK |
| 907 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
11 |
Xã Phù Lưu |
ĐBKK |
| 908 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
12 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
| 909 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
13 |
Xã Thái Hòa |
ĐBKK |
| 910 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
14 |
Xã Thái Sơn |
ĐBKK |
| 911 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
15 |
Xã Thành Long |
ĐBKK |
| 912 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
16 |
Xã Yên Lâm |
ĐBKK |
| 913 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
17 |
Xã Yên Phú |
ĐBKK |
| 914 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
18 |
Xã Yên Thuận |
ĐBKK |
| 821 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
32 |
Xã Đội Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 822 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
33 |
Xã Kim Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 829 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
06 |
Xã Đội Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 830 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
10 |
Xã Kim Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 871 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
23 |
Xã Thái Bình |
Khó khăn |
| 872 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
27 |
Xã Trung Môn |
Khó khăn |
| 873 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
05 |
Xã Đạo Viện |
ĐBKK |
| 874 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
04 |
Xã Công Đa |
ĐBKK |
| 875 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
08 |
Xã Hùng Lợi |
ĐBKK |
| 876 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
11 |
Xã Kim Quan |
ĐBKK |
| 877 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
14 |
Xã Mỹ Bằng |
ĐBKK |
| 878 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
18 |
Xã Phú Thịnh |
ĐBKK |
| 879 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
26 |
Xã Trung Minh |
ĐBKK |
| 880 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
28 |
Xã Trung Sơn |
ĐBKK |
| 881 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
02 |
Xã Chân Sơn |
ĐBKK |
| 882 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
03 |
Xã Chiêu Yên |
ĐBKK |
| 883 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
07 |
Xã Hoàng Khai |
ĐBKK |
| 884 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
09 |
Xã Kiến Thiết |
ĐBKK |
| 885 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
12 |
Xã Lang Quán |
ĐBKK |
| 886 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
13 |
Xã Lực Hành |
ĐBKK |
| 887 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
15 |
Xã Nhữ Hán |
ĐBKK |
| 888 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
16 |
Xã Nhữ Khê |
ĐBKK |
| 889 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
19 |
Xã Phúc Ninh |
ĐBKK |
| 890 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
20 |
Xã Quý Quân |
ĐBKK |
| 891 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
21 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
| 892 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
22 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 893 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
24 |
Xã Thắng Quân |
ĐBKK |
| 894 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
25 |
Xã Tiến Bộ |
ĐBKK |
| 895 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
29 |
Xã Trung Trực |
ĐBKK |
| 896 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
30 |
Xã Tứ Quận |
ĐBKK |
| 897 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
31 |
Xã Xuân Vân |
ĐBKK |
| 965 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
01 |
Thị trấn Tân Bình (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 972 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
17 |
Xã Phú Lâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 823 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
34 |
Xã Kháng Nhật (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 824 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
36 |
Xã Phúc Ứng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 825 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
37 |
Xã Tam Đa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 826 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
38 |
Xã Thiện Kế (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 827 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
39 |
Xã Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 831 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
13 |
Xã Kháng Nhật (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 832 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
14 |
Xã Lâm Xuyên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 833 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
19 |
Xã Phúc Ứng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 834 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
23 |
Xã Tam Đa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 835 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
26 |
Xã Thiện Kế (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 836 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
33 |
Xã Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 848 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
01 |
Thị trấn Sơn Dương |
Khó khăn |
| 849 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
03 |
Xã Cấp Tiến |
Khó khăn |
| 850 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
09 |
Xã Hào Phú |
Khó khăn |
| 851 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
10 |
Xã Hồng Lạc |
Khó khăn |
| 852 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
17 |
Xã Ninh Lai |
Khó khăn |
| 853 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
18 |
Xã Phú Lương |
Khó khăn |
| 854 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
27 |
Xã Thượng Ấm |
Khó khăn |
| 855 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
29 |
Xã Tú Thịnh |
Khó khăn |
| 856 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
02 |
Xã Bình Yên |
ĐBKK |
| 857 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
15 |
Xã Lương Thiện |
ĐBKK |
| 858 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
16 |
Xã Minh Thanh |
ĐBKK |
| 859 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
28 |
Xã Trung Yên |
ĐBKK |
| 860 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
04 |
Xã Chi Thiết |
ĐBKK |
| 861 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
05 |
Xã Đại Phú |
ĐBKK |
| 862 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
06 |
Xã Đông Lợi |
ĐBKK |
| 863 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
07 |
Xã Đồng Quý |
ĐBKK |
| 864 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
08 |
Xã Đông Thọ |
ĐBKK |
| 865 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
11 |
Xã Hợp Hòa |
ĐBKK |
| 866 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
20 |
Xã Quyết Thắng |
ĐBKK |
| 867 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
22 |
Xã Sơn Nam |
ĐBKK |
| 868 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
31 |
Xã Văn Phú |
ĐBKK |
| 869 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
32 |
Xã Vân Sơn |
ĐBKK |
| 870 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
12 |
Xã Hợp Thành |
ĐBKK |
| 966 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
24 |
Xã Tân Trào (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 967 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
40 |
Xã Tân Thanh |
ĐBKK |
| 968 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
41 |
Xã Trường Sinh |
Khó khăn |
| 969 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
42 |
Xã Tân Trào (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 973 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
21 |
Xã Sầm Dương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 974 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
25 |
Xã Thanh Phát (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 975 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
30 |
Xã Tuân Lộ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 976 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
35 |
Xã Lâm Xuyên (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1219 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
01 |
Phường Chi Lăng |
Khó khăn |
| 1220 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
02 |
Phường Đông Kinh |
Khó khăn |
| 1221 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
03 |
Phường Hoàng Văn Thụ |
Khó khăn |
| 1222 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
04 |
Phường Tam Thanh |
Khó khăn |
| 1223 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
05 |
Phường Vĩnh Trại |
Khó khăn |
| 1224 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
06 |
Xã Hoàng Đồng |
Khó khăn |
| 1225 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
07 |
Xã Mai Pha |
Khó khăn |
| 1226 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
08 |
Xã Quảng Lạc |
Khó khăn |
| 977 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
02 |
Xã Bắc Ái (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1028 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
04 |
Xã Chi Lăng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1029 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
21 |
Xã Tri Phương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1047 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
40 |
Xã Chi Lăng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1048 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
41 |
Xã Tri Phương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1109 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
23 |
Xã Vĩnh Tiến |
ĐBKK |
| 1110 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
22 |
Xã Trung Thành |
ĐBKK |
| 1111 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
20 |
Xã Tân Yên |
ĐBKK |
| 1112 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
19 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 1113 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
18 |
Xã Tân Minh |
ĐBKK |
| 1114 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
17 |
Xã Quốc Việt |
ĐBKK |
| 1115 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
16 |
Xã Quốc Khánh |
ĐBKK |
| 1116 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
15 |
Xã Kim Đồng |
ĐBKK |
| 1117 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
14 |
Xã Khánh Long |
ĐBKK |
| 1118 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
13 |
Xã Kháng Chiến |
ĐBKK |
| 1119 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
12 |
Xã Hùng Việt |
ĐBKK |
| 1120 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
11 |
Xã Hùng Sơn |
ĐBKK |
| 1121 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
09 |
Xã Đoàn Kết |
ĐBKK |
| 1122 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
08 |
Xã Đề Thám |
ĐBKK |
| 1123 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
07 |
Xã Đào Viên |
ĐBKK |
| 1124 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
06 |
Xã Đại Đồng |
Khó khăn |
| 1125 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
05 |
Xã Chí Minh |
ĐBKK |
| 1126 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
03 |
Xã Cao Minh |
ĐBKK |
| 1127 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
01 |
Thị trấn Thất Khê |
Khó khăn |
| 1234 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
10 |
Xã Đội Cấn |
ĐBKK |
| 994 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
18 |
Xã Tô Hiệu (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1188 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
05 |
Xã Hoàng Văn Thụ |
Khó khăn |
| 1189 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
01 |
Thị trấn Bình Gia |
Khó khăn |
| 1190 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
08 |
Xã Hưng Đạo |
ĐBKK |
| 1191 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
07 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
| 1192 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
06 |
Xã Hồng Phong |
ĐBKK |
| 1193 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
03 |
Xã Hòa Bình |
ĐBKK |
| 1194 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
04 |
Xã Hoa Thám |
ĐBKK |
| 1195 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
02 |
Xã Bình La |
ĐBKK |
| 1196 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
09 |
Xã Minh Khai |
ĐBKK |
| 1197 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
10 |
Xã Mông Ân |
ĐBKK |
| 1198 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
11 |
Xã Quang Trung |
ĐBKK |
| 1199 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
20 |
Xã Yên Lỗ |
ĐBKK |
| 1200 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
19 |
Xã Vĩnh Yên |
ĐBKK |
| 1201 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
17 |
Xã Thiện Thuật |
ĐBKK |
| 1202 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
16 |
Xã Thiện Long |
ĐBKK |
| 1203 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
15 |
Xã Thiện Hòa |
ĐBKK |
| 1204 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
14 |
Xã Tân Văn |
ĐBKK |
| 1205 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
13 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
| 1206 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
12 |
Xã Quý Hòa |
ĐBKK |
| 978 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
01 |
Thị trấn Na Sầm (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 979 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
09 |
Xã Nam La (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 980 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
20 |
Xã Trùng Quán (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 981 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
41 |
Xã Tân Lang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 982 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
42 |
Xã Tân Việt (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 983 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
44 |
Xã Bắc Hùng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1014 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
43 |
Thị trấn Na Sầm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1015 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
45 |
Xã Bắc Việt (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1037 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
05 |
Xã Hoàng Văn Thụ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1038 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
11 |
Xã Tân Lang (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1039 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
15 |
Xã Tân Việt (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1055 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
40 |
Xã Hoàng Văn Thụ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1158 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
19 |
Xã Trùng Khánh |
ĐBKK |
| 1159 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
18 |
Xã Thụy Hùng |
ĐBKK |
| 1160 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
17 |
Xã Thanh Long |
ĐBKK |
| 1161 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
16 |
Xã Thành Hòa |
ĐBKK |
| 1162 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
13 |
Xã Tân Tác |
ĐBKK |
| 1163 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
10 |
Xã Nhạc Kỳ |
ĐBKK |
| 1164 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
08 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
| 1165 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
07 |
Xã Hội Hoan |
ĐBKK |
| 1166 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
06 |
Xã Hoàng Việt |
ĐBKK |
| 1167 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
04 |
Xã Gia Miễn |
ĐBKK |
| 1168 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
03 |
Xã Bắc La |
ĐBKK |
| 1169 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
02 |
Xã An Hùng |
ĐBKK |
| 1232 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
14 |
Xã Tân Thanh |
ĐBKK |
| 1233 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
12 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
| 995 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
02 |
Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 996 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
07 |
Xã Hữu Vĩnh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 997 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
11 |
Xã Quỳnh Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 998 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
21 |
Xã Bắc Quỳnh (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1024 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
01 |
Thị trấn Bắc Sơn |
ĐBKK |
| 1025 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
03 |
Xã Chiến Thắng |
ĐBKK |
| 1026 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
20 |
Xã Vũ Sơn |
ĐBKK |
| 1207 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
04 |
Xã Chiêu Vũ |
ĐBKK |
| 1208 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
05 |
Xã Đồng Ý |
ĐBKK |
| 1209 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
19 |
Xã Vũ Lễ |
ĐBKK |
| 1210 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
18 |
Xã Vũ Lăng |
ĐBKK |
| 1211 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
17 |
Xã Vạn Thủy |
ĐBKK |
| 1212 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
16 |
Xã Trấn Yên |
ĐBKK |
| 1213 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
15 |
Xã Tân Tri |
ĐBKK |
| 1214 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
14 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
| 1215 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
13 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 1216 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
10 |
Xã Nhất Tiến |
ĐBKK |
| 1217 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
09 |
Xã Nhất Hòa |
ĐBKK |
| 1218 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
08 |
Xã Long Đống |
ĐBKK |
| 1230 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
12 |
Xã Tân Hương |
ĐBKK |
| 1231 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
06 |
Xã Hưng Vũ |
ĐBKK |
| 999 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
03 |
Xã Chu Túc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1004 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
04 |
Xã Đại An (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1005 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
10 |
Xã Phú Mỹ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1006 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
11 |
Xã Song Giang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1007 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
16 |
Xã Tràng Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1008 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
20 |
Xã Vân Mộng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1009 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
21 |
Xã Việt Yên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1010 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
40 |
Xã Văn An (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1011 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
41 |
Xã Liên Hội (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1012 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
42 |
Xã An Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1013 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
43 |
Xã Điềm He (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1030 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
19 |
Xã Văn An (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1128 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
22 |
Xã Vĩnh Lại |
ĐBKK |
| 1129 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
23 |
Xã Xuân Mai |
ĐBKK |
| 1130 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
24 |
Xã Yên Phúc |
ĐBKK |
| 1131 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
09 |
Xã Lương Năng |
ĐBKK |
| 1132 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
08 |
Xã Khánh Khê |
ĐBKK |
| 1133 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
07 |
Xã Hữu Lễ |
ĐBKK |
| 1134 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
06 |
Xã Hòa Bình |
ĐBKK |
| 1135 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
05 |
Xã Đồng Giáp |
ĐBKK |
| 1136 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
02 |
Xã Bình Phúc |
ĐBKK |
| 1137 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
01 |
Thị trấn Văn Quan |
Khó khăn |
| 1138 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
13 |
Xã Trấn Ninh |
ĐBKK |
| 1139 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
14 |
Xã Tràng Các |
ĐBKK |
| 1140 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
17 |
Xã Tri Lễ |
ĐBKK |
| 1141 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
12 |
Xã Tân Đoàn |
ĐBKK |
| 1142 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
18 |
Xã Tú Xuyên |
ĐBKK |
| 1229 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
15 |
Xã Tràng Phái |
ĐBKK |
| 984 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
15 |
Xã Song Giáp (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1027 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
40 |
Xã Hoà Cư (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1031 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
09 |
Xã Hoà Cư (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1061 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
03 |
Xã Bảo Lâm |
ĐBKK |
| 1062 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
02 |
Thị trấn Đồng Đăng |
Khó khăn |
| 1063 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
01 |
Thị trấn Cao Lộc |
Khó khăn |
| 1064 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
17 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
| 1065 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
18 |
Xã Thạch Đạn |
ĐBKK |
| 1066 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
19 |
Xã Thanh Lòa |
ĐBKK |
| 1067 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
20 |
Xã Thụy Hùng |
ĐBKK |
| 1068 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
10 |
Xã Hồng Phong |
ĐBKK |
| 1069 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
08 |
Xã Hải Yến |
Khó khăn |
| 1070 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
07 |
Xã Gia Cát |
Khó khăn |
| 1071 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
06 |
Xã Công Sơn |
ĐBKK |
| 1072 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
05 |
Xã Cao Lâu |
ĐBKK |
| 1073 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
04 |
Xã Bình Trung |
ĐBKK |
| 1074 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
21 |
Xã Xuân Long |
ĐBKK |
| 1075 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
22 |
Xã Xuất Lễ |
ĐBKK |
| 1076 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
23 |
Xã Yên Trạch |
ĐBKK |
| 1077 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
11 |
Xã Hợp Thành |
Khó khăn |
| 1078 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
12 |
Xã Lộc Yên |
ĐBKK |
| 1079 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
13 |
Xã Mẫu Sơn |
ĐBKK |
| 1080 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
14 |
Xã Phú Xá |
ĐBKK |
| 1081 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
16 |
Xã Tân Liên |
ĐBKK |
| 985 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
04 |
Xã Bằng Khánh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 986 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
14 |
Xã Minh Phát (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 987 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
16 |
Xã Như Khuê (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 988 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
17 |
Xã Nhượng Bạn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 989 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
24 |
Xã Vân Mộng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 990 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
26 |
Xã Xuân Lễ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1016 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
27 |
Xã Xuân Mãn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1017 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
28 |
Xã Xuân Tình (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1018 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
41 |
Xã Hiệp Hạ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1019 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
42 |
Xã Lục Thôn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1020 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
43 |
Xã Quan Bản (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1021 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
44 |
Xã Khánh Xuân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1022 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
45 |
Xã Minh Hiệp (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1023 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
46 |
Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1040 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
01 |
Thị trấn Lộc Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1041 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
07 |
Xã Hiệp Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1042 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
12 |
Xã Lục Thôn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1043 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
18 |
Xã Quan Bản (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1058 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
40 |
Thị trấn Lộc Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1082 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
25 |
Xã Xuân Dương |
ĐBKK |
| 1083 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
22 |
Xã Tú Đoạn |
ĐBKK |
| 1084 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
21 |
Xã Tĩnh Bắc |
ĐBKK |
| 1085 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
20 |
Xã Tam Gia |
ĐBKK |
| 1086 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
19 |
Xã Sàn Viên |
ĐBKK |
| 1087 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
15 |
Xã Nam Quan |
ĐBKK |
| 1088 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
13 |
Xã Mẫu Sơn |
ĐBKK |
| 1089 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
11 |
Xã Lợi Bác |
ĐBKK |
| 1090 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
10 |
Xã Khuất Xá |
ĐBKK |
| 1091 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
09 |
Xã Hữu Lân |
ĐBKK |
| 1092 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
08 |
Xã Hữu Khánh |
Khó khăn |
| 1093 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
06 |
Xã Đông Quan |
ĐBKK |
| 1094 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
05 |
Xã Đồng Bục |
Khó khăn |
| 1095 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
03 |
Xã Ái Quốc |
ĐBKK |
| 1096 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
02 |
Thị trấn Na Dương |
Khó khăn |
| 1227 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
29 |
Xã Yên Khoái |
ĐBKK |
| 1228 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
23 |
Xã Tú Mịch |
ĐBKK |
| 991 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
16 |
Xã Quang Lang (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1032 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
02 |
Thị trấn Đồng Mỏ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1033 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
05 |
Xã Bằng Mạc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1034 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
11 |
Xã Lâm Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1035 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
17 |
Xã Thượng Cường (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1036 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
20 |
Xã Vân Thủy (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1049 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
40 |
Thị trấn Đồng Mỏ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1050 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
41 |
Xã Bằng Mạc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1051 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
42 |
Xã Lâm Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1052 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
43 |
Xã Thượng Cường (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1053 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
44 |
Xã Vân Thủy (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1143 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
21 |
Xã Y Tịch |
ĐBKK |
| 1144 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
19 |
Xã Vạn Linh |
Khó khăn |
| 1145 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
18 |
Xã Vân An |
ĐBKK |
| 1146 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
15 |
Xã Quan Sơn |
ĐBKK |
| 1147 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
14 |
Xã Nhân Lý |
ĐBKK |
| 1148 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
13 |
Xã Mai Sao |
Khó khăn |
| 1149 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
12 |
Xã Liên Sơn |
ĐBKK |
| 1150 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
10 |
Xã Hữu Kiên |
ĐBKK |
| 1151 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
09 |
Xã Hoà Bình |
Khó khăn |
| 1152 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
08 |
Xã Gia Lộc |
ĐBKK |
| 1153 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
07 |
Xã Chiến Thắng |
ĐBKK |
| 1154 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
06 |
Xã Chi Lăng |
Khó khăn |
| 1155 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
04 |
Xã Bằng Hữu |
ĐBKK |
| 1156 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
03 |
Xã Bắc Thủy |
ĐBKK |
| 1157 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
01 |
Thị trấn Chi Lăng |
Khó khăn |
| 1097 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
02 |
Thị trấn nông trường Thái Bình |
Khó khăn |
| 1098 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
01 |
Thị trấn Đình Lập |
Khó khăn |
| 1099 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
11 |
Xã Lâm Ca |
ĐBKK |
| 1100 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
12 |
Xã Thái Bình |
ĐBKK |
| 1101 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
10 |
Xã Kiên Mộc |
ĐBKK |
| 1102 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
09 |
Xã Đồng Thắng |
ĐBKK |
| 1103 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
08 |
Xã Đình Lập |
ĐBKK |
| 1104 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
07 |
Xã Cường Lợi |
ĐBKK |
| 1105 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
06 |
Xã Châu Sơn |
ĐBKK |
| 1106 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
05 |
Xã Bính Xá |
ĐBKK |
| 1107 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
04 |
Xã Bắc Xa |
ĐBKK |
| 1108 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
03 |
Xã Bắc Lãng |
ĐBKK |
| 992 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
03 |
Xã Đô Lương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 993 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
18 |
Xã Tân Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1000 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
21 |
Xã Thiện Kỵ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1001 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
22 |
Xã Vân Nham (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 1002 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
44 |
Xã Vân Nham (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1003 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
45 |
Xã Thiện Tân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1044 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
07 |
Xã Hòa Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1045 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
10 |
Xã Hòa Thắng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1046 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
26 |
Xã Yên Vượng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1054 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
19 |
Xã Tân Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1056 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
42 |
Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1057 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
43 |
Xã Yên Vượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1059 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
40 |
Xã Hòa Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1060 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
41 |
Xã Hòa Thắng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1170 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
25 |
Xã Yên Thịnh |
ĐBKK |
| 1171 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
24 |
Xã Yên Sơn |
ĐBKK |
| 1172 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
23 |
Xã Yên Bình |
ĐBKK |
| 1173 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
20 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
| 1174 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
17 |
Xã Sơn Hà |
Khó khăn |
| 1175 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
16 |
Xã Quyết Thắng |
ĐBKK |
| 1176 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
15 |
Xã Nhật Tiến |
Khó khăn |
| 1177 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
14 |
Xã Minh Tiến |
Khó khăn |
| 1178 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
13 |
Xã Minh Sơn |
Khó khăn |
| 1179 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
12 |
Xã Minh Hòa |
Khó khăn |
| 1180 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
11 |
Xã Hữu Liên |
ĐBKK |
| 1181 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
09 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
| 1182 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
08 |
Xã Hòa Lạc |
Khó khăn |
| 1183 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
06 |
Xã Hồ Sơn |
Khó khăn |
| 1184 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
05 |
Xã Đồng Tiến |
ĐBKK |
| 1185 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
04 |
Xã Đồng Tân |
Khó khăn |
| 1186 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
02 |
Xã Cai Kinh |
Khó khăn |
| 1187 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
01 |
Thị trấn Hữu Lũng |
Khó khăn |
| 1336 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
01 |
Phường Đức Xuân |
Khó khăn |
| 1337 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
02 |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Khó khăn |
| 1338 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
03 |
Phường Phùng Chí Kiên |
Khó khăn |
| 1339 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
04 |
Phường Sông Cầu |
Khó khăn |
| 1340 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
05 |
Xã Dương Quang |
Khó khăn |
| 1341 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
06 |
Phường Huyền Tụng |
ĐBKK |
| 1342 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
07 |
Xã Nông Thượng |
Khó khăn |
| 1343 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
08 |
Phường Xuất Hóa |
Khó khăn |
| 1237 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
03 |
Xã Bằng Lãng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1246 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
06 |
Xã Đại Sảo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1247 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
09 |
Xã Lương Bằng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1248 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
22 |
Xã Yên Thượng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1253 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
25 |
Xã Đại Sảo (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1254 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
26 |
Xã Lương Bằng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1255 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
27 |
Xã Yên Thượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1257 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
15 |
Xã Quảng Bạch (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1266 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
23 |
Xã Quảng Bạch (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1293 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
20 |
Xã Yên Nhuận |
ĐBKK |
| 1294 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
17 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 1295 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
05 |
Xã Bình Trung |
ĐBKK |
| 1296 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
02 |
Xã Bản Thi |
ĐBKK |
| 1297 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
01 |
Thị trấn Bằng Lũng |
ĐBKK |
| 1331 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
21 |
Xã Yên Thịnh |
ĐBKK |
| 1332 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
19 |
Xã Yên Mỹ |
ĐBKK |
| 1333 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
18 |
Xã Xuân Lạc |
ĐBKK |
| 1334 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
11 |
Xã Nghĩa Tá |
ĐBKK |
| 1344 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
04 |
Xã Bằng Phúc |
ĐBKK |
| 1345 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
07 |
Xã Đồng Lạc |
Khó khăn |
| 1346 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
08 |
Xã Đông Viên |
Khó khăn |
| 1347 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
10 |
Xã Nam Cường |
ĐBKK |
| 1348 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
12 |
Xã Ngọc Phái |
Khó khăn |
| 1349 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
13 |
Xã Phong Huân |
Khó khăn |
| 1350 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
14 |
Xã Phương Viên |
Khó khăn |
| 1351 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
16 |
Xã Rã Bản |
Khó khăn |
| 1376 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
24 |
Xã Bằng Lãng (Từ 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 1380 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
28 |
Xã Đồng Thắng (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 1381 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
29 |
Xã Yên Phong (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1235 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
13 |
Xã Sỹ Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1236 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
16 |
Xã Vi Hương (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1241 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
09 |
Xã Nguyên Phúc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1251 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
23 |
Xã Nguyên Phúc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1256 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
24 |
Xã Vi Hương (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1258 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
05 |
Xã Dương Phong (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1259 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
07 |
Xã Lục Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1260 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
10 |
Xã Phương linh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1261 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
12 |
Xã Quang Thuận (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1262 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
14 |
Xã Tân Tiến (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1267 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
18 |
Xã Dương Phong (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1268 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
19 |
Xã Lục Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1269 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
20 |
Xã Tân Tiến (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1270 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
21 |
Xã Phương Linh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1271 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
22 |
Xã Quang Thuận (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1289 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
17 |
Xã Vũ Muộn |
ĐBKK |
| 1290 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
15 |
Xã Tú Trĩ |
ĐBKK |
| 1291 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
08 |
Xã Mỹ Thanh |
ĐBKK |
| 1292 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
04 |
Xã Đôn Phong |
ĐBKK |
| 1335 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
25 |
Xã Sỹ Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1352 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
02 |
Xã Cẩm Giàng |
Khó khăn |
| 1353 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
03 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
| 1354 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
06 |
Xã Hà Vị |
Khó khăn |
| 1355 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
11 |
Xã Quân Bình |
Khó khăn |
| 1377 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
01 |
Thị trấn Phủ Thông (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 1382 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
26 |
Xã Quân Hà (01/02/2020) |
Khó khăn |
| 1383 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
27 |
Xã Tân Tú (01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1384 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
28 |
Thị trấn Phủ Thông (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1238 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
24 |
Xã Văn Học (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1242 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
07 |
Xã Dương Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1243 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
19 |
Xã Văn Học (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1252 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
23 |
Xã Dương Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1283 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
15 |
Xã Lương Hạ |
ĐBKK |
| 1284 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
16 |
Xã Lương Thành |
ĐBKK |
| 1285 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
11 |
Xã Kim Lư |
ĐBKK |
| 1286 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
08 |
Xã Hảo Nghĩa |
ĐBKK |
| 1287 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
04 |
Xã Cư Lễ |
ĐBKK |
| 1288 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
05 |
Xã Cường Lợi |
ĐBKK |
| 1318 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
22 |
Xã Xuân Dương |
ĐBKK |
| 1319 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
21 |
Xã Vũ Loan |
ĐBKK |
| 1320 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
20 |
Xã Văn Minh |
ĐBKK |
| 1321 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
18 |
Xã Quang Phong |
ĐBKK |
| 1322 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
17 |
Xã Lương Thượng |
ĐBKK |
| 1323 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
14 |
Xã Liêm Thủy |
ĐBKK |
| 1324 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
13 |
Xã Lạng San |
ĐBKK |
| 1325 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
12 |
Xã Lam Sơn |
ĐBKK |
| 1326 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
10 |
Xã Kim Hỷ |
ĐBKK |
| 1327 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
06 |
Xã Đổng Xá |
ĐBKK |
| 1328 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
03 |
Xã Côn Minh |
ĐBKK |
| 1329 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
02 |
Xã Ân Tình |
ĐBKK |
| 1330 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
01 |
Thị trấn Yến Lạc |
ĐBKK |
| 1356 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
09 |
Xã Hữu Thác |
ĐBKK |
| 1378 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
25 |
Xã Văn Lang (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1385 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
26 |
Xã Trần Phú (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1386 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
27 |
Xã Sơn Thành (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1387 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
28 |
Xã Văn Vũ (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1239 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
12 |
Xã Bằng Vân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1244 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
02 |
Xã Bằng Vân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1245 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
04 |
Xã Đức Vân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1249 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
13 |
Xã Đức Vân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1280 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
11 |
Xã Vân Tùng |
ĐBKK |
| 1281 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
05 |
Xã Hương Nê |
ĐBKK |
| 1282 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
01 |
Thị trấn Nà Phặc |
ĐBKK |
| 1313 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
10 |
Xã Trung Hòa |
ĐBKK |
| 1314 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
09 |
Xã Thượng Quan |
ĐBKK |
| 1315 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
08 |
Xã Thượng Ân |
ĐBKK |
| 1316 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
06 |
Xã Lãng Ngâm |
ĐBKK |
| 1317 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
03 |
Xã Cốc Đán |
ĐBKK |
| 1357 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
07 |
Xã Thuần Mang |
ĐBKK |
| 1379 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
14 |
Xã Hiệp Lực (Từ ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1263 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
08 |
Xã Hà Hiệu (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1264 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
11 |
Xã Mỹ Phương (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1265 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
15 |
Xã Thượng Giáo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1272 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
17 |
Xã Hà Hiệu (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1273 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
18 |
xã Mỹ Phương (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1274 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
19 |
Xã Thượng Giáo (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1278 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
06 |
Xã Địa Linh |
ĐBKK |
| 1279 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
10 |
Xã Khang Ninh |
ĐBKK |
| 1307 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
16 |
Xã Yến Dương |
ĐBKK |
| 1308 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
13 |
Xã Phúc Lộc |
ĐBKK |
| 1309 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
09 |
Xã Hoàng Trĩ |
ĐBKK |
| 1310 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
07 |
Xã Đồng Phúc |
ĐBKK |
| 1311 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
05 |
Xã Chu Hương |
ĐBKK |
| 1312 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
03 |
Xã Cao Thượng |
ĐBKK |
| 1358 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
01 |
Thị trấn Chợ Rã |
Khó khăn |
| 1359 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
02 |
Xã Bành Trạch |
ĐBKK |
| 1360 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
04 |
Xã Cao Trĩ |
ĐBKK |
| 1361 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
12 |
Xã Nam Mẫu |
ĐBKK |
| 1362 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
14 |
Xã Quảng Khê |
ĐBKK |
| 1240 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
10 |
Xã Tân Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1250 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
17 |
Xã Tân Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1275 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
07 |
Xã Nông Hạ |
ĐBKK |
| 1276 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
06 |
Xã Như Cố |
ĐBKK |
| 1277 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
04 |
Xã Hòa Mục |
ĐBKK |
| 1304 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
02 |
Xã Bình Văn |
ĐBKK |
| 1305 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
16 |
Xã Yên Hân |
ĐBKK |
| 1306 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
14 |
Xã Yên Cư |
ĐBKK |
| 1363 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
01 |
Thị trấn Chợ Mới |
Khó khăn |
| 1364 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
03 |
Xã Cao Kỳ |
ĐBKK |
| 1365 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
05 |
Xã Mai Lạp |
ĐBKK |
| 1366 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
08 |
Xã Nông Thịnh |
Khó khăn |
| 1367 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
09 |
Xã Quảng Chu |
ĐBKK |
| 1368 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
11 |
Xã Thanh Bình |
ĐBKK |
| 1369 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
12 |
Xã Thanh Mai |
ĐBKK |
| 1370 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
13 |
Xã Thanh Vận |
ĐBKK |
| 1371 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
15 |
Xã Yên Đĩnh |
Khó khăn |
| 1388 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
18 |
Thị trấn Đồng Tâm (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 1389 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
19 |
Xã Thanh Thịnh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 1298 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
10 |
Xã Xuân La |
ĐBKK |
| 1299 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
09 |
Xã Nhạn Môn |
ĐBKK |
| 1300 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
06 |
Xã Công Bằng |
ĐBKK |
| 1301 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
05 |
Xã Cổ Linh |
ĐBKK |
| 1302 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
02 |
Xã Bằng Thành |
ĐBKK |
| 1303 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
01 |
Xã An Thắng |
ĐBKK |
| 1372 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
03 |
Xã Bộc Bố |
ĐBKK |
| 1373 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
04 |
Xã Cao Tân |
ĐBKK |
| 1374 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
07 |
Xã Giáo Hiệu |
ĐBKK |
| 1375 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
08 |
Xã Nghiên Loan |
ĐBKK |
| 1390 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
08 |
Xã Sơn Cẩm |
Khó khăn |
| 1391 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
09 |
Phường Chùa Hang |
Khó khăn |
| 1392 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
10 |
Xã Linh Sơn |
Khó khăn |
| 1393 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
11 |
Xã Huống Thượng |
Khó khăn |
| 1394 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
12 |
Xã Đồng Liên |
Khó khăn |
| 1404 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
01 |
Xã Cao Ngạn |
Khó khăn |
| 1405 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
02 |
Xã Đồng Bẩm |
Khó khăn |
| 1406 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
03 |
Xã Phúc Hà |
Khó khăn |
| 1407 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
04 |
Xã Phúc Trìu |
Khó khăn |
| 1408 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
05 |
Xã Phúc Xuân |
Khó khăn |
| 1409 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
06 |
Xã Tân Cương |
Khó khăn |
| 1410 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
07 |
Xã Thịnh Đức |
Khó khăn |
| 1528 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
01 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
| 1411 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
01 |
Thị trấn Chợ Chu |
Khó khăn |
| 1412 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
02 |
Xã Bảo Cường |
ĐBKK |
| 1413 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
03 |
Xã Bảo Linh |
ĐBKK |
| 1414 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
04 |
Xã Bình Thành |
ĐBKK |
| 1415 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
05 |
Xã Bình Yên |
ĐBKK |
| 1416 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
06 |
Xã Bộc Nhiêu |
ĐBKK |
| 1417 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
07 |
Xã Điềm Mặc |
ĐBKK |
| 1418 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
08 |
Xã Định Biên |
ĐBKK |
| 1419 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
09 |
Xã Đồng Thịnh |
ĐBKK |
| 1420 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
10 |
Xã Kim Phượng |
ĐBKK |
| 1421 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
11 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
| 1422 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
12 |
Xã Lam Vỹ |
ĐBKK |
| 1423 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
13 |
Xã Linh Thông |
ĐBKK |
| 1424 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
14 |
Xã Phú Đình |
ĐBKK |
| 1425 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
15 |
Xã Phú Tiến |
ĐBKK |
| 1426 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
17 |
Xã Phượng Tiến |
ĐBKK |
| 1427 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
16 |
Xã Phúc Chu |
ĐBKK |
| 1428 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
18 |
Xã Quy Kỳ |
ĐBKK |
| 1429 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
19 |
Xã Sơn Phú |
ĐBKK |
| 1430 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
20 |
Xã Tân Dương |
ĐBKK |
| 1431 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
21 |
Xã Tân Thịnh |
ĐBKK |
| 1432 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
22 |
Xã Thanh Định |
ĐBKK |
| 1433 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
23 |
Xã Trung Hội |
ĐBKK |
| 1434 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
24 |
Xã Trung Lương |
ĐBKK |
| 1395 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
18 |
Xã Ôn Lương (2017) |
Khó khăn |
| 1399 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
06 |
Xã Ôn Lương |
ĐBKK |
| 1435 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
01 |
Thị trấn Đu |
Khó khăn |
| 1436 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
02 |
Thị trấn Giang Tiên |
Khó khăn |
| 1437 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
03 |
Xã Cổ Lũng |
Khó khăn |
| 1438 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
04 |
Xã Động Đạt |
ĐBKK |
| 1439 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
05 |
Xã Hợp Thành |
ĐBKK |
| 1440 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
07 |
Xã Phấn Mễ |
Khó khăn |
| 1441 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
08 |
Xã Phú Đô |
ĐBKK |
| 1442 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
09 |
Xã Phủ Lý |
ĐBKK |
| 1443 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
10 |
Xã Sơn Cẩm |
Khó khăn |
| 1444 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
11 |
Xã Tức Tranh |
ĐBKK |
| 1445 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
12 |
Xã Vô Tranh |
Khó khăn |
| 1446 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
13 |
Xã Yên Đổ |
ĐBKK |
| 1447 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
14 |
Xã Yên Lạc |
ĐBKK |
| 1448 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
15 |
Xã Yên Ninh |
ĐBKK |
| 1449 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
16 |
Xã Yên Trạch |
ĐBKK |
| 1450 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
01 |
Thị trấn Đình Cả |
ĐBKK |
| 1451 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
02 |
Xã Bình Long |
ĐBKK |
| 1452 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
03 |
Xã Cúc Đường |
ĐBKK |
| 1453 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
04 |
Xã Dân Tiến |
ĐBKK |
| 1454 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
05 |
Xã La Hiên |
ĐBKK |
| 1455 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
06 |
Xã Lâu Thượng |
Khó khăn |
| 1456 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
07 |
Xã Liên Minh |
ĐBKK |
| 1457 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
08 |
Xã Nghinh Tường |
ĐBKK |
| 1458 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
09 |
Xã Phú Thượng |
ĐBKK |
| 1459 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
10 |
Xã Phương Giao |
ĐBKK |
| 1460 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
11 |
Xã Sảng Mộc |
ĐBKK |
| 1461 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
12 |
Xã Thần Sa |
ĐBKK |
| 1462 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
13 |
Xã Thượng Nung |
ĐBKK |
| 1463 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
14 |
Xã Tràng Xá |
ĐBKK |
| 1464 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
15 |
Xã Vũ Chấn |
ĐBKK |
| 1531 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
50 |
Xã Lâu Thượng (2016) |
ĐBKK |
| 1396 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
32 |
Xã Văn Yên (2017) |
Khó khăn |
| 1397 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
33 |
Xã Vạn Thọ (2017) |
Khó khăn |
| 1400 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
29 |
Xã Vạn Thọ |
ĐBKK |
| 1401 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
30 |
Xã Văn Yên |
ĐBKK |
| 1465 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
02 |
Thị trấn Quân Chu |
Khó khăn |
| 1466 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
03 |
Xã An Khánh |
Khó khăn |
| 1467 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
04 |
Xã Bản Ngoại |
ĐBKK |
| 1468 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
05 |
Xã Bình Thuận |
Khó khăn |
| 1469 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
06 |
Xã Cát Nê |
ĐBKK |
| 1470 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
07 |
Xã Cù Vân |
Khó khăn |
| 1471 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
08 |
Xã Đức Lương |
ĐBKK |
| 1472 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
09 |
Xã Hà Thượng |
Khó khăn |
| 1473 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
10 |
Xã Hoàng Nông |
ĐBKK |
| 1474 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
11 |
Thị trấn Hùng Sơn |
Khó khăn |
| 1475 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
12 |
Xã Khôi Kỳ |
ĐBKK |
| 1476 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
13 |
Xã Ký Phú |
ĐBKK |
| 1477 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
14 |
Xã La Bằng |
Khó khăn |
| 1478 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
15 |
Xã Lục Ba |
ĐBKK |
| 1479 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
16 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
| 1480 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
17 |
Xã Mỹ Yên |
ĐBKK |
| 1481 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
18 |
Xã Na Mao |
ĐBKK |
| 1482 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
20 |
Xã Phú Lạc |
ĐBKK |
| 1483 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
19 |
Xã Phú Cường |
ĐBKK |
| 1484 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
21 |
Xã Phú Thịnh |
ĐBKK |
| 1485 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
22 |
Xã Phú Xuyên |
ĐBKK |
| 1486 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
23 |
Xã Phục Linh |
ĐBKK |
| 1487 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
24 |
Xã Phúc Lương |
ĐBKK |
| 1488 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
25 |
Xã Quân Chu |
ĐBKK |
| 1489 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
26 |
Xã Tân Linh |
ĐBKK |
| 1490 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
27 |
Xã Tân Thái |
Khó khăn |
| 1491 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
52 |
Xã Tiên Hội (2016) |
ĐBKK |
| 1492 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
28 |
Xã Tiên Hội |
Khó khăn |
| 1493 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
31 |
Xã Yên Lãng |
ĐBKK |
| 1494 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
53 |
Thị trấn Hùng Sơn (2016) |
ĐBKK |
| 1529 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
51 |
Xã La Bằng (2016) |
ĐBKK |
| 1530 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
50 |
Xã Hà Thượng (2016) |
ĐBKK |
| 1398 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
20 |
Xã Linh Sơn (2017) |
Khó khăn |
| 1402 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
10 |
Xã Khe Mo |
ĐBKK |
| 1495 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
01 |
Thị trấn Chùa Hang |
Khó khăn |
| 1496 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
02 |
Thị trấn Sông Cầu |
Khó khăn |
| 1497 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
03 |
Thị trấn Trại Cau |
Khó khăn |
| 1498 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
04 |
Xã Cây Thị |
ĐBKK |
| 1499 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
05 |
Xã Hòa Bình |
Khó khăn |
| 1501 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
08 |
Xã Hợp Tiến |
ĐBKK |
| 1502 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
06 |
Xã Hóa Thượng |
Khó khăn |
| 1503 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
07 |
Xã Hóa Trung |
Khó khăn |
| 1504 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
50 |
Xã Huống Thượng (2016) |
ĐBKK |
| 1505 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
09 |
Xã Huống Thượng |
Khó khăn |
| 1506 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
11 |
Xã Linh Sơn |
ĐBKK |
| 1507 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
52 |
Xã Minh Lập (2016) |
ĐBKK |
| 1508 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
12 |
Xã Minh Lập |
Khó khăn |
| 1509 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
13 |
Xã Nam Hòa |
ĐBKK |
| 1510 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
14 |
Xã Quang Sơn |
ĐBKK |
| 1511 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
15 |
Xã Tân Lợi |
ĐBKK |
| 1512 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
16 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
| 1513 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
17 |
Xã Văn Hán |
ĐBKK |
| 1514 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
18 |
Xã Văn Lăng |
ĐBKK |
| 1515 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
01 |
Xã Bàn Đạt |
ĐBKK |
| 1516 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
02 |
Xã Đồng Liên |
Khó khăn |
| 1517 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
03 |
Xã Kha Sơn |
ĐBKK |
| 1518 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
04 |
Xã Tân Đức |
Khó khăn |
| 1519 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
05 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
| 1520 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
06 |
Xã Tân Khánh |
ĐBKK |
| 1521 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
07 |
Xã Tân Kim |
ĐBKK |
| 1522 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
08 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
| 1403 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
02 |
Xã Minh Đức |
ĐBKK |
| 1500 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
04 |
Xã Phúc Thuận |
ĐBKK |
| 1523 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
01 |
Phường Bắc Sơn |
ĐBKK |
| 1524 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
03 |
Xã Phúc Tân |
ĐBKK |
| 1525 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
05 |
Xã Thành Công |
ĐBKK |
| 1526 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
06 |
Xã Tiên Phong |
ĐBKK |
| 1527 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
07 |
Xã Vạn Phái |
ĐBKK |
| 1700 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
01 |
Phường Đồng Tâm |
Khó khăn |
| 1701 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
02 |
Phường Hồng Hà |
Khó khăn |
| 1702 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
03 |
Phường Minh Tân |
Khó khăn |
| 1703 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
04 |
Phường Nguyễn Phúc |
Khó khăn |
| 1704 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
05 |
Phường Nguyễn Thái Học |
Khó khăn |
| 1705 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
08 |
Xã Âu Lâu |
Khó khăn |
| 1706 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
06 |
Phường Yên Ninh |
Khó khăn |
| 1707 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
07 |
Phường Yên Thịnh |
Khó khăn |
| 1708 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
09 |
Xã Giới Phiên |
Khó khăn |
| 1709 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
10 |
Phường Hợp Minh |
Khó khăn |
| 1710 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
11 |
Xã Minh Bảo |
Khó khăn |
| 1711 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
12 |
Phường Nam Cường |
Khó khăn |
| 1712 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
13 |
Xã Phúc Lộc |
Khó khăn |
| 1713 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
17 |
Xã Văn Tiến |
Khó khăn |
| 1714 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
14 |
Xã Tân Thịnh |
Khó khăn |
| 1715 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
15 |
Xã Tuy Lộc |
Khó khăn |
| 1716 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
16 |
Xã Văn Phú |
Khó khăn |
| 1693 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
01 |
Phường Cầu Thia |
Khó khăn |
| 1694 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
02 |
Phường Pú Trạng |
Khó khăn |
| 1695 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
03 |
Phường Tân An |
Khó khăn |
| 1696 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
07 |
Xã Nghĩa Phúc |
ĐBKK |
| 1697 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
04 |
Phường Trung Tâm |
Khó khăn |
| 1698 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
05 |
Xã Nghĩa An |
ĐBKK |
| 1699 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
06 |
Xã Nghĩa Lợi |
ĐBKK |
| 1722 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
08 |
Xã Phù Nham |
ĐBKK |
| 1723 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
09 |
Xã Sơn A |
ĐBKK |
| 1724 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
10 |
Xã Hạnh Sơn |
ĐBKK |
| 1725 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
11 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
| 1726 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
12 |
Xã Thanh Lương |
ĐBKK |
| 1727 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
13 |
Xã Thạch Lương |
ĐBKK |
| 1728 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
14 |
Xã Nghĩa Lộ |
Khó khăn |
| 1539 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
06 |
Xã Đại Phác (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1540 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
28 |
Xã Đại Phác (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1667 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
01 |
Thị trấn Mậu A |
Khó khăn |
| 1668 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
02 |
Xã An Bình |
ĐBKK |
| 1669 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
03 |
Xã An Thịnh |
ĐBKK |
| 1670 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
04 |
Xã Châu Quế Hạ |
ĐBKK |
| 1671 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
05 |
Xã Châu Quế Thượng |
ĐBKK |
| 1672 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
07 |
Xã Đại Sơn |
ĐBKK |
| 1673 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
08 |
Xã Đông An |
ĐBKK |
| 1674 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
09 |
Xã Đông Cuông |
ĐBKK |
| 1675 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
10 |
Xã Hoàng Thắng |
ĐBKK |
| 1676 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
11 |
Xã Lâm Giang |
ĐBKK |
| 1677 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
12 |
Xã Lang Thíp |
ĐBKK |
| 1678 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
13 |
Xã Mậu Đông |
ĐBKK |
| 1679 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
14 |
Xã Mỏ Vàng |
ĐBKK |
| 1680 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
15 |
Xã Nà Hẩu |
ĐBKK |
| 1681 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
16 |
Xã Ngòi A |
ĐBKK |
| 1682 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
17 |
Xã Phong Dụ Hạ |
ĐBKK |
| 1683 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
18 |
Xã Phong Dụ Thượng |
ĐBKK |
| 1684 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
19 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
| 1685 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
20 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
| 1686 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
21 |
Xã Viễn Sơn |
ĐBKK |
| 1687 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
22 |
Xã Xuân Ái |
ĐBKK |
| 1688 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
23 |
Xã Xuân Tầm |
ĐBKK |
| 1689 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
24 |
Xã Yên Hợp |
ĐBKK |
| 1690 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
25 |
Xã Yên Hưng |
ĐBKK |
| 1691 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
26 |
Xã Yên Phú |
ĐBKK |
| 1692 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
27 |
Xã Yên Thái |
ĐBKK |
| 1536 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
05 |
Xã Cảm Ân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1537 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
02 |
Thị trấn Yên Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1538 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
07 |
Xã Đại Đồng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1541 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
27 |
Thị trấn Yên Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1542 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
28 |
Xã Cảm Ân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1543 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
29 |
Xã Đại Đồng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1627 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
13 |
Xã Phú Thịnh |
Khó khăn |
| 1630 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
15 |
Xã Phúc Ninh |
ĐBKK |
| 1633 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
16 |
Xã Tân Hương |
ĐBKK |
| 1634 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
17 |
Xã Tân Nguyên |
ĐBKK |
| 1635 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
18 |
Xã Thịnh Hưng |
Khó khăn |
| 1642 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
19 |
Xã Tích Cốc |
ĐBKK |
| 1645 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
20 |
Xã Văn Lãng |
ĐBKK |
| 1651 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
01 |
Thị trấn Thác Bà |
Khó khăn |
| 1652 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
03 |
Xã Bạch Hà |
ĐBKK |
| 1653 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
04 |
Xã Bảo Ái |
ĐBKK |
| 1654 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
06 |
Xã Cảm Nhân |
ĐBKK |
| 1655 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
08 |
Xã Đại Minh |
Khó khăn |
| 1656 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
09 |
Xã Hán Đà |
Khó khăn |
| 1657 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
10 |
Xã Mông Sơn |
Khó khăn |
| 1658 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
11 |
Xã Mỹ Gia |
ĐBKK |
| 1659 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
12 |
Xã Ngọc Chấn |
ĐBKK |
| 1660 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
21 |
Xã Vĩnh Kiên |
ĐBKK |
| 1661 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
22 |
Xã Vũ Linh |
ĐBKK |
| 1662 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
23 |
Xã Xuân Lai |
ĐBKK |
| 1663 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
14 |
Xã Phúc An |
ĐBKK |
| 1664 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
24 |
Xã Xuân Long |
ĐBKK |
| 1665 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
25 |
Xã Yên Bình |
ĐBKK |
| 1666 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
26 |
Xã Yên Thành |
ĐBKK |
| 1729 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
30 |
Xã Phú Thịnh (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 1636 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
02 |
Xã Cao Phạ |
ĐBKK |
| 1637 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
03 |
Xã Chế Cu Nha |
ĐBKK |
| 1638 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
04 |
Xã Chế Tạo |
ĐBKK |
| 1639 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
05 |
Xã Dế Xu Phình |
ĐBKK |
| 1640 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
06 |
Xã Hồ Bốn |
ĐBKK |
| 1641 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
07 |
Xã Khao Mang |
ĐBKK |
| 1643 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
08 |
Xã Kim Nọi |
ĐBKK |
| 1644 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
09 |
Xã La Pán Tẩn |
ĐBKK |
| 1646 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
10 |
Xã Lao Chải |
ĐBKK |
| 1647 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
11 |
Xã Mồ Dề |
ĐBKK |
| 1648 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
12 |
Xã Nậm Có |
ĐBKK |
| 1649 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
13 |
Xã Nậm Khắt |
ĐBKK |
| 1650 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
14 |
Xã Púng Luông |
ĐBKK |
| 1719 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
15 |
Thị trấn Mù Cang Chải (Tính từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1720 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
01 |
Thị trấn Mù Cang Chải (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1532 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
01 |
Thị trấn Nông trường Liên Sơn (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 1533 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
32 |
Thị trấn Nông trường Liên Sơn (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 1601 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
02 |
Thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ |
Khó khăn |
| 1602 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
04 |
Xã An Lương |
ĐBKK |
| 1603 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
05 |
Xã Bình Thuận |
ĐBKK |
| 1604 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
06 |
Xã Cát Thịnh |
ĐBKK |
| 1605 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
07 |
Xã Chấn Thịnh |
ĐBKK |
| 1606 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
08 |
Xã Đại Lịch |
Khó khăn |
| 1607 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
09 |
Xã Đồng Khê |
ĐBKK |
| 1608 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
10 |
Xã Gia Hội |
ĐBKK |
| 1609 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
11 |
Xã Hạnh Sơn |
ĐBKK |
| 1610 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
12 |
Xã Minh An |
ĐBKK |
| 1611 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
03 |
Thị trấn Nông trường Trần Phú |
Khó khăn |
| 1612 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
13 |
Xã Nậm Búng |
ĐBKK |
| 1613 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
14 |
Xã Nậm Lành |
ĐBKK |
| 1614 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
15 |
Xã Nậm Mười |
ĐBKK |
| 1615 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
16 |
Xã Nghĩa Sơn |
ĐBKK |
| 1616 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
17 |
Xã Nghĩa Tâm |
ĐBKK |
| 1617 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
18 |
Xã Phù Nham |
ĐBKK |
| 1618 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
19 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
| 1619 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
20 |
Xã Sơn A |
ĐBKK |
| 1620 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
21 |
Xã Sơn Lương |
ĐBKK |
| 1621 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
22 |
Xã Sơn Thịnh |
ĐBKK |
| 1622 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
23 |
Xã Sùng Đô |
ĐBKK |
| 1623 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
24 |
Xã Suối Bu |
ĐBKK |
| 1624 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
25 |
Xã Suối Giàng |
ĐBKK |
| 1625 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
26 |
Xã Suối Quyền |
ĐBKK |
| 1626 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
27 |
Xã Tân Thịnh |
ĐBKK |
| 1628 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
28 |
Xã Thạch Lương |
ĐBKK |
| 1629 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
29 |
Xã Thanh Lương |
ĐBKK |
| 1631 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
30 |
Xã Thượng Bằng La |
ĐBKK |
| 1632 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
31 |
Xã Tú Lệ |
ĐBKK |
| 1730 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
33 |
Thị trấn Sơn Thịnh |
ĐBKK |
| 1546 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
25 |
Xã Minh Tiến (Tính từ 22/1/2019) |
Khó khăn |
| 1581 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
01 |
Thị trấn Cổ Phúc |
Khó khăn |
| 1582 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
02 |
Xã Báo Đáp |
Khó khăn |
| 1583 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
03 |
Xã Bảo Hưng |
Khó khăn |
| 1584 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
04 |
Xã Cường Thịnh |
ĐBKK |
| 1585 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
05 |
Xã Đào Thịnh |
Khó khăn |
| 1586 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
06 |
Xã Hòa Cuông |
ĐBKK |
| 1587 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
07 |
Xã Hồng Ca |
ĐBKK |
| 1588 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
08 |
Xã Hưng Khánh |
ĐBKK |
| 1589 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
09 |
Xã Hưng Thịnh |
ĐBKK |
| 1590 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
10 |
Xã Kiên Thành |
ĐBKK |
| 1591 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
11 |
Xã Lương Thịnh |
ĐBKK |
| 1592 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
12 |
Xã Minh Quán |
ĐBKK |
| 1593 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
13 |
Xã Minh Quân |
Khó khăn |
| 1594 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
15 |
Xã Nga Quán |
Khó khăn |
| 1595 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
16 |
Xã Quy Mông |
ĐBKK |
| 1596 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
18 |
Xã Vân Hội |
ĐBKK |
| 1597 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
19 |
Xã Việt Cường |
ĐBKK |
| 1598 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
20 |
Xã Việt Hồng |
ĐBKK |
| 1599 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
21 |
Xã Việt Thành |
Khó khăn |
| 1600 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
22 |
Xã Y Can |
ĐBKK |
| 1717 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
23 |
Xã Tân Đồng (Tính từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1718 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
17 |
Xã Tân Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1721 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
14 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
| 1569 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
01 |
Thị trấn Trạm Tấu |
ĐBKK |
| 1570 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
02 |
Xã Bản Công |
ĐBKK |
| 1571 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
03 |
Xã Bản Mù |
ĐBKK |
| 1572 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
04 |
Xã Hát Lừu |
ĐBKK |
| 1573 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
05 |
Xã Làng Nhì |
ĐBKK |
| 1574 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
06 |
Xã Pá Hu |
ĐBKK |
| 1575 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
07 |
Xã Pá Lau |
ĐBKK |
| 1576 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
08 |
Xã Phình Hồ |
ĐBKK |
| 1577 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
09 |
Xã Tà Xi Láng |
ĐBKK |
| 1578 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
10 |
Xã Trạm Tấu |
ĐBKK |
| 1579 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
11 |
Xã Túc Đán |
ĐBKK |
| 1580 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
12 |
Xã Xà Hồ |
ĐBKK |
| 1534 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
09 |
Xã Liễu Đô (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1535 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
13 |
Xã Minh Xuân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1544 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
25 |
Xã Liễu Đô (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1545 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
26 |
Xã Minh Xuân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1547 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
01 |
Thị trấn Yên Thế |
Khó khăn |
| 1548 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
02 |
Xã An Lạc |
ĐBKK |
| 1549 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
03 |
Xã An Phú |
ĐBKK |
| 1550 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
04 |
Xã Động Quan |
ĐBKK |
| 1551 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
05 |
Xã Khai Trung |
ĐBKK |
| 1552 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
06 |
Xã Khánh Hòa |
ĐBKK |
| 1553 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
07 |
Xã Khánh Thiện |
ĐBKK |
| 1554 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
08 |
Xã Lâm Thượng |
ĐBKK |
| 1555 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
10 |
Xã Mai Sơn |
ĐBKK |
| 1556 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
11 |
Xã Minh Chuẩn |
ĐBKK |
| 1557 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
12 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
| 1558 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
14 |
Xã Mường Lai |
ĐBKK |
| 1559 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
15 |
Xã Phan Thanh |
ĐBKK |
| 1560 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
16 |
Xã Phúc Lợi |
ĐBKK |
| 1561 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
17 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 1562 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
18 |
Xã Tân Lĩnh |
ĐBKK |
| 1563 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
19 |
Xã Tân Phượng |
ĐBKK |
| 1564 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
20 |
Xã Tô Mậu |
ĐBKK |
| 1565 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
21 |
Xã Trúc Lâu |
ĐBKK |
| 1566 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
22 |
Xã Trung Tâm |
ĐBKK |
| 1567 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
23 |
Xã Vĩnh Lạc |
ĐBKK |
| 1568 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
24 |
Xã Yên Thắng |
ĐBKK |
| 1731 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
04 |
Phường Chiềng Sinh |
ĐBKK |
| 1732 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
08 |
Xã Chiềng Cọ |
Khó khăn |
| 1733 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
11 |
Xã Chiềng Xôm |
Khó khăn |
| 1734 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
12 |
Xã Hua La |
Khó khăn |
| 1736 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
01 |
Phường Chiềng An |
Khó khăn |
| 1737 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
02 |
Phường Chiềng Cơi |
Khó khăn |
| 1738 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
03 |
Phường Chiềng Lề |
Khó khăn |
| 1739 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
05 |
Phường Quyết Tâm |
Khó khăn |
| 1740 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
06 |
Phường Quyết Thắng |
Khó khăn |
| 1741 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
07 |
Phường Tô Hiệu |
Khó khăn |
| 1752 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
09 |
Xã Chiềng Đen (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1753 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
10 |
Xã Chiềng Ngần (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1754 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
50 |
Xã Chiềng Đen(Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1755 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
51 |
Xã Chiềng Ngần (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1735 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
09 |
Xã Mường Sại |
ĐBKK |
| 1742 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
01 |
Xã Cà Nàng |
ĐBKK |
| 1743 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
02 |
Xã Chiềng Bằng (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 1744 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
03 |
Xã Chiềng Khay |
ĐBKK |
| 1745 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
04 |
Xã Chiềng Khoang |
ĐBKK |
| 1746 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
05 |
Xã Chiềng Ơn |
ĐBKK |
| 1747 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
06 |
Xã Mường Chiên (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 1748 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
07 |
Xã Mường Giàng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1749 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
08 |
Xã Mường Giôn |
ĐBKK |
| 1750 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
10 |
Xã Nặm Ét |
ĐBKK |
| 1751 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
11 |
Xã Pắc Ma Pha Khinh |
ĐBKK |
| 1756 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
12 |
Xã Mường Chiên ( trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 1757 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
13 |
Xã Chiềng Bằng (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 1758 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
52 |
Xã Mường Giàng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1759 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
10 |
Xã Mường Chùm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1760 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
50 |
Xã Mường Bú (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1761 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
51 |
Xã Mường Chùm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1762 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
06 |
Xã Chiềng Muôn |
ĐBKK |
| 1763 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
07 |
Xã Chiềng San |
ĐBKK |
| 1764 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
08 |
Xã Hua Trai |
ĐBKK |
| 1765 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
09 |
Xã Mường Bú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1766 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
11 |
Xã Mường Trai |
ĐBKK |
| 1767 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
12 |
Xã Nặm Giôn |
ĐBKK |
| 1768 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
13 |
Xã Nặm Păm |
ĐBKK |
| 1769 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
14 |
Xã Ngọc Chiến |
ĐBKK |
| 1770 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
15 |
Xã Pi Tong |
ĐBKK |
| 1771 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
16 |
Xã Tạ Bú |
ĐBKK |
| 1772 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
01 |
Thị trấn Ít Ong |
ĐBKK |
| 1773 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
02 |
Xã Chiềng Ân |
ĐBKK |
| 1774 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
03 |
Xã Chiềng Công |
ĐBKK |
| 1775 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
04 |
Xã Chiềng Hoa |
ĐBKK |
| 1776 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
05 |
Xã Chiềng Lao |
ĐBKK |
| 1777 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
24 |
Xã Phổng Lăng |
ĐBKK |
| 1778 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
25 |
Xã Phổng Lập |
ĐBKK |
| 1779 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
27 |
Xã Thôn Mòn |
ĐBKK |
| 1780 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
28 |
Xã Tông Cọ |
ĐBKK |
| 1781 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
29 |
Xã Tông Lạnh |
ĐBKK |
| 1782 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
14 |
Xã Liệp Tè |
ĐBKK |
| 1783 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
15 |
Xã Long Hẹ |
ĐBKK |
| 1784 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
16 |
Xã Muổi Nọi |
ĐBKK |
| 1785 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
17 |
Xã Mường Bám |
ĐBKK |
| 1786 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
18 |
Xã Mường É |
ĐBKK |
| 1787 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
19 |
Xã Mường Khiêng |
ĐBKK |
| 1788 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
20 |
Xã Nậm Lầu |
ĐBKK |
| 1789 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
21 |
Xã Noong Lay |
ĐBKK |
| 1790 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
22 |
Xã Pá Lông |
ĐBKK |
| 1791 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
26 |
Xã Púng Tra |
ĐBKK |
| 1792 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
04 |
Xã Bon Phặng |
ĐBKK |
| 1793 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
05 |
Xã Chiềng Bôm |
ĐBKK |
| 1794 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
06 |
Xã Chiềng La |
ĐBKK |
| 1795 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
07 |
Xã Chiềng Ly |
ĐBKK |
| 1796 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
08 |
Xã Chiềng Ngàm |
ĐBKK |
| 1797 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
09 |
Xã Chiềng Pấc |
ĐBKK |
| 1798 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
10 |
Xã Chiềng Pha |
ĐBKK |
| 1799 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
11 |
Xã Co Mạ |
ĐBKK |
| 1800 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
12 |
Xã Co Tòng |
ĐBKK |
| 1801 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
13 |
Xã É Tòng |
ĐBKK |
| 1802 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
01 |
Thị trấn Thuận Châu |
Khó khăn |
| 1803 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
02 |
Xã Bản Lầm |
ĐBKK |
| 1804 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
03 |
Xã Bó Mười |
ĐBKK |
| 1805 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
23 |
Xã Phổng Lái (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1806 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
50 |
Xã Phổng Lái (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1807 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
12 |
Xã Phiêng Côn |
ĐBKK |
| 1808 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
13 |
Xã Song Pe |
ĐBKK |
| 1809 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
14 |
Xã Tạ Khoa |
ĐBKK |
| 1810 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
15 |
Xã Tà Xùa |
ĐBKK |
| 1811 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
16 |
Xã Xím Vàng |
ĐBKK |
| 1812 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
02 |
Xã Chiềng Sại |
ĐBKK |
| 1813 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
03 |
Xã Chim Vàn |
ĐBKK |
| 1814 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
04 |
Xã Hang Chú |
ĐBKK |
| 1815 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
05 |
Xã Háng Đồng |
ĐBKK |
| 1816 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
06 |
Xã Hồng Ngài |
ĐBKK |
| 1817 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
07 |
Xã Hua Nhàn |
ĐBKK |
| 1818 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
08 |
Xã Làng Chếu |
ĐBKK |
| 1819 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
09 |
Xã Mường Khoa |
ĐBKK |
| 1820 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
10 |
Xã Pắc Ngà |
ĐBKK |
| 1821 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
11 |
Xã Phiêng Ban |
ĐBKK |
| 1822 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
01 |
Thị trấn Bắc Yên |
ĐBKK |
| 1823 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
06 |
Xã Huy Hạ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1824 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
25 |
Xã Tường Phù (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1825 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
26 |
Xã Tường Thượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1826 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
27 |
Xã Tường Tiến (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1827 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
50 |
Xã Huy Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1828 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
51 |
Xã Tường Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1829 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
52 |
Xã Tường Phù (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1830 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
53 |
Xã Tường Thượng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1831 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
54 |
Xã Tường Tiến (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1832 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
15 |
Xã Mường Thải |
ĐBKK |
| 1833 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
16 |
Xã Nam Phong |
ĐBKK |
| 1834 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
17 |
Xã Quang Huy |
ĐBKK |
| 1835 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
18 |
Xã Sập Xa |
ĐBKK |
| 1836 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
19 |
Xã Suối Bau |
ĐBKK |
| 1837 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
20 |
Xã Suối Tọ |
ĐBKK |
| 1838 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
21 |
Xã Tân Lang |
ĐBKK |
| 1839 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
22 |
Xã Tân Phong |
ĐBKK |
| 1840 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
23 |
Xã Tường Hạ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1841 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
24 |
Xã Tường Phong |
ĐBKK |
| 1842 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
04 |
Xã Gia Phù |
Khó khăn |
| 1843 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
05 |
Xã Huy Bắc |
ĐBKK |
| 1844 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
07 |
Xã Huy Tân |
ĐBKK |
| 1845 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
08 |
Xã Huy Thượng |
ĐBKK |
| 1846 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
09 |
Xã Huy Tường |
ĐBKK |
| 1847 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
10 |
Xã Kim Bon |
ĐBKK |
| 1848 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
11 |
Xã Mường Bang |
ĐBKK |
| 1849 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
12 |
Xã Mường Cơi |
ĐBKK |
| 1850 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
13 |
Xã Mường Do |
ĐBKK |
| 1851 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
14 |
Xã Mường Lang |
ĐBKK |
| 1852 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
01 |
Thị trấn Phù Yên |
Khó khăn |
| 1853 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
02 |
Xã Bắc Phong |
ĐBKK |
| 1854 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
03 |
Xã Đá Đỏ |
ĐBKK |
| 1855 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
09 |
Xã Chiềng Mung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1856 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
17 |
Xã Mường Chanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1857 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
20 |
Xã Phiêng Cằm |
ĐBKK |
| 1858 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
21 |
Xã Phiêng Pằn |
ĐBKK |
| 1859 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
22 |
Xã Tà Hộc |
ĐBKK |
| 1860 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
50 |
Xã Chiềng Mung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1861 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
51 |
Xã Mường Chanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1862 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
08 |
Xã Chiềng Mai |
ĐBKK |
| 1863 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
10 |
Xã Chiềng Nơi |
ĐBKK |
| 1864 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
11 |
Xã Chiềng Sung |
ĐBKK |
| 1865 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
12 |
Xã Chiềng Ve |
ĐBKK |
| 1866 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
13 |
Xã Cò Nòi |
ĐBKK |
| 1867 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
14 |
Xã Hát Lót |
Khó khăn |
| 1868 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
15 |
Xã Mường Bằng |
ĐBKK |
| 1869 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
16 |
Xã Mường Bon |
Khó khăn |
| 1870 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
18 |
Xã Nà Bó |
ĐBKK |
| 1871 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
19 |
Xã Nà Ớt |
ĐBKK |
| 1872 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
01 |
Thị trấn Hát Lót |
Khó khăn |
| 1873 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
02 |
Xã Chiềng Ban |
Khó khăn |
| 1874 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
03 |
Xã Chiềng Chăn |
ĐBKK |
| 1875 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
04 |
Xã Chiềng Chung |
ĐBKK |
| 1876 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
05 |
Xã Chiềng Dong |
ĐBKK |
| 1877 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
06 |
Xã Chiềng Kheo |
ĐBKK |
| 1878 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
07 |
Xã Chiềng Lương |
ĐBKK |
| 1879 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
14 |
Xã Viêng Lán (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1880 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
15 |
Xã Yên Sơn |
Khó khăn |
| 1881 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
50 |
Xã Viêng Lán (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1882 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
04 |
Xã Chiềng Khoi |
Khó khăn |
| 1883 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
05 |
Xã Chiềng On |
ĐBKK |
| 1884 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
06 |
Xã Chiềng Pằn |
Khó khăn |
| 1885 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
07 |
Xã Chiềng Sàng |
Khó khăn |
| 1886 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
08 |
Xã Chiềng Tương |
ĐBKK |
| 1887 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
09 |
Xã Lóng Phiêng |
ĐBKK |
| 1888 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
10 |
Xã Mường Lựm |
ĐBKK |
| 1889 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
11 |
Xã Phiêng Khoài |
ĐBKK |
| 1890 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
12 |
Xã Sặp Vạt |
ĐBKK |
| 1891 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
13 |
Xã Tú Nang |
ĐBKK |
| 1892 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
01 |
Thị trấn Yên Châu |
Khó khăn |
| 1893 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
02 |
Xã Chiềng Đông |
ĐBKK |
| 1894 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
03 |
Xã Chiềng Hặc |
ĐBKK |
| 1895 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
13 |
Xã Mường Lầm |
ĐBKK |
| 1896 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
14 |
Xã Mường Sai |
ĐBKK |
| 1897 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
15 |
Xã Nà Nghịu |
ĐBKK |
| 1898 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
16 |
Xã Nậm Mằn |
ĐBKK |
| 1899 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
17 |
Xã Nậm Ty |
ĐBKK |
| 1900 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
18 |
Xã Pú Bẩu |
ĐBKK |
| 1901 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
19 |
Xã Yên Hưng |
ĐBKK |
| 1902 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
03 |
Xã Chiềng Cang |
ĐBKK |
| 1903 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
04 |
Xã Chiềng En |
ĐBKK |
| 1904 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
05 |
Xã Chiềng Khoong |
ĐBKK |
| 1905 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
06 |
Xã Chiềng Khương |
ĐBKK |
| 1906 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
07 |
Xã Chiềng Phung |
ĐBKK |
| 1907 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
08 |
Xã Chiềng Sơ |
ĐBKK |
| 1908 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
09 |
Xã Đứa Mòn |
ĐBKK |
| 1909 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
10 |
Xã Huổi Một |
ĐBKK |
| 1910 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
11 |
Xã Mường Cai |
ĐBKK |
| 1911 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
12 |
Xã Mường Hung |
ĐBKK |
| 1912 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
01 |
Thị trấn Sông Mã |
Khó khăn |
| 1913 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
02 |
Xã Bó Sinh |
ĐBKK |
| 1914 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
09 |
Xã Mường Sang |
Khó khăn |
| 1915 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
10 |
Xã Nà Mường |
ĐBKK |
| 1916 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
11 |
Xã Phiêng Luông (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1917 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
12 |
Xã Quy Hướng |
ĐBKK |
| 1918 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
13 |
Xã Tà Lại |
ĐBKK |
| 1919 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
14 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
| 1920 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
15 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
| 1921 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
50 |
Xã Phiêng Luông (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1922 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
01 |
Thị trấn Mộc Châu |
Khó khăn |
| 1923 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
02 |
TTNT Mộc Châu |
Khó khăn |
| 1924 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
03 |
Xã Chiềng Hắc |
ĐBKK |
| 1925 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
04 |
Xã Chiềng Khừa |
ĐBKK |
| 1926 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
05 |
Xã Chiềng Sơn |
ĐBKK |
| 1927 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
06 |
Xã Đông Sang |
ĐBKK |
| 1928 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
07 |
Xã Hua Păng |
ĐBKK |
| 1929 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
08 |
Xã Lóng Sập |
ĐBKK |
| 1930 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
07 |
Xã Sam Kha |
ĐBKK |
| 1931 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
08 |
Xã Sốp Cộp |
ĐBKK |
| 1932 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
01 |
Xã Dồm Cang |
ĐBKK |
| 1933 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
02 |
Xã Mường Lạn |
ĐBKK |
| 1934 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
03 |
Xã Mường Lèo |
ĐBKK |
| 1935 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
04 |
Xã Mường Và |
ĐBKK |
| 1936 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
05 |
Xã Nậm Lạnh |
ĐBKK |
| 1937 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
06 |
Xã Púng Bánh |
ĐBKK |
| 1938 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
11 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
| 1939 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
12 |
Xã Song Khủa |
ĐBKK |
| 1940 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
13 |
Xã Suối Bàng |
ĐBKK |
| 1941 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
14 |
Xã Tân Xuân |
ĐBKK |
| 1942 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
01 |
Xã Vân Hồ |
ĐBKK |
| 1943 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
02 |
Xã Tô Múa |
ĐBKK |
| 1944 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
03 |
Xã Xuân Nha |
ĐBKK |
| 1945 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
04 |
Xã Chiềng Khoa |
ĐBKK |
| 1946 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
05 |
Xã Chiềng Xuân |
ĐBKK |
| 1947 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
06 |
Xã Chiềng Yên |
ĐBKK |
| 1948 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
07 |
Xã Liên Hòa |
ĐBKK |
| 1949 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
08 |
Xã Lóng Luông |
ĐBKK |
| 1950 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
09 |
Xã Mường Men |
ĐBKK |
| 1951 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
10 |
Xã Mường Tè |
ĐBKK |
| 2157 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
04 |
Xã Thanh Đình |
Khó khăn |
| 2158 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
03 |
Xã Kim Đức |
Khó khăn |
| 2159 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
02 |
Xã Hy Cương |
Khó khăn |
| 2160 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
01 |
Xã Chu Hóa |
Khó khăn |
| 2155 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
02 |
Xã Phú Hộ |
Khó khăn |
| 2156 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
01 |
Xã Hà Thạch |
Khó khăn |
| 1952 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
12 |
Xã Minh Lương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1953 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
17 |
Xã Phong Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1954 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
29 |
Xã Minh Lương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2137 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
27 |
Xã Vụ Quang |
ĐBKK |
| 2138 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
28 |
Xã Yên Kiện |
ĐBKK |
| 2139 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
23 |
Xã Tây Cốc |
ĐBKK |
| 2140 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
25 |
Xã Vân Đồn |
ĐBKK |
| 2141 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
19 |
Xã Phúc Lai |
ĐBKK |
| 2142 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
13 |
Xã Minh Phú |
ĐBKK |
| 2143 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
26 |
Xã Vân Du |
Khó khăn |
| 2144 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
24 |
Xã Tiêu Sơn |
Khó khăn |
| 2145 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
22 |
Xã Sóc Đăng |
Khó khăn |
| 2146 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
16 |
Xã Ngọc Quan |
Khó khăn |
| 2147 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
14 |
Xã Minh Tiến |
Khó khăn |
| 2148 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
09 |
Xã Hùng Long |
ĐBKK |
| 2149 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
06 |
Xã Chí Đám |
Khó khăn |
| 2150 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
05 |
Xã Chân Mộng |
Khó khăn |
| 2151 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
04 |
Xã Ca Đình |
ĐBKK |
| 2152 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
03 |
Xã Bằng Luân |
Khó khăn |
| 2153 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
02 |
Xã Bằng Doãn |
ĐBKK |
| 2154 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
01 |
Thị trấn Đoan Hùng |
Khó khăn |
| 2217 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
07 |
Xã Đại Nghĩa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2218 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
08 |
Xã Đông Khê (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2219 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
10 |
Xã Hùng Quan (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2220 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
11 |
Xã Hữu Đô (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2221 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
15 |
Xã Nghinh Xuyên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2222 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
18 |
Xã Phú Thứ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2223 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
31 |
Xã Hợp Nhất (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2224 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
32 |
Xã Hùng Xuyên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2225 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
33 |
Xã Phú Lâm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2227 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
20 |
Xã Phương Trung (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2228 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
21 |
Xã Quế Lâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2229 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
30 |
Xã Phong Phú (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 1955 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
13 |
Xã Phương Lĩnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1956 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
18 |
Xã Thanh Xá (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1957 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
19 |
Xã Vân Lĩnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1958 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
25 |
Xã Vân Lĩnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2127 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
20 |
Xã Võ Lao |
ĐBKK |
| 2128 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
12 |
Xã Ninh Dân |
ĐBKK |
| 2129 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
15 |
Xã Sơn Cương |
ĐBKK |
| 2130 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
09 |
Xã Khải Xuân |
ĐBKK |
| 2131 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
06 |
Xã Đồng Xuân |
ĐBKK |
| 2132 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
05 |
Xã Đông Thành |
ĐBKK |
| 2133 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
04 |
Xã Đông Lĩnh |
ĐBKK |
| 2134 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
03 |
Xã Đại An |
ĐBKK |
| 2135 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
02 |
Xã Chí Tiên |
ĐBKK |
| 2136 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
01 |
Thị trấn Thanh Ba |
ĐBKK |
| 2177 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
17 |
Xã Thanh Vân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2178 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
21 |
Xã Yển Khê (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2187 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
07 |
Xã Hanh Cù |
ĐBKK |
| 2188 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
08 |
Xã Hoàng Cương |
ĐBKK |
| 2189 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
10 |
Xã Mạn Lạn |
ĐBKK |
| 2190 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
11 |
Xã Năng Yên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2191 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
14 |
Xã Quảng Nạp (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2192 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
16 |
Xã Thái Ninh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2193 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
22 |
Xã Yên Nội (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2194 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
23 |
Xã Phương Lĩnh (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2195 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
24 |
Xã Thanh Xá (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 2196 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
29 |
Xã Quảng Yên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1959 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
13 |
Xã Hậu Bổng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1960 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
17 |
Xã Lang Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1961 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
21 |
Xã Minh Côi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1962 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
34 |
Xã Lang Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1963 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
35 |
Xã Minh Côi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2096 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
24 |
Xã Phương Viên |
Khó khăn |
| 2097 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
15 |
Xã Hương Xạ |
Khó khăn |
| 2098 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
12 |
Xã Hà Lương |
ĐBKK |
| 2118 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
22 |
Xã Minh Hạc |
Khó khăn |
| 2119 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
11 |
Xã Gia Điền |
Khó khăn |
| 2120 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
26 |
Xã Văn Lang |
ĐBKK |
| 2121 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
28 |
Xã Vô Tranh |
ĐBKK |
| 2122 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
07 |
Xã Đại Phạm |
ĐBKK |
| 2123 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
02 |
Xã Ấm Hạ |
Khó khăn |
| 2124 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
03 |
Xã Bằng Giã |
Khó khăn |
| 2125 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
01 |
Thị trấn Hạ Hòa |
Khó khăn |
| 2126 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
32 |
Xã Yên Luật |
ĐBKK |
| 2165 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
36 |
Xã Tứ Hiệp (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2167 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
08 |
Xã Đan Hà (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2168 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
09 |
Xã Đan Thượng |
ĐBKK |
| 2169 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
10 |
Xã Động Lâm (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2170 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
14 |
Xã Hiền Lương |
Khó khăn |
| 2171 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
16 |
Xã Lâm Lợi (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2172 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
18 |
Xã Lệnh Khanh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2173 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
19 |
Xã Liên Phương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2174 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
23 |
Xã Phụ Khánh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2175 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
25 |
Xã Quân Khê (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2176 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
30 |
Xã Y Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2179 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
04 |
Xã Cáo Điền (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2180 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
05 |
Xã Chính Công (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2181 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
06 |
Xã Chuế Lưu (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2182 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
20 |
Xã Mai Tùng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2183 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
27 |
Xã Vĩnh Chân |
Khó khăn |
| 2184 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
29 |
Xã Xuân Áng |
ĐBKK |
| 2185 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
31 |
Xã Yên Kỳ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2186 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
37 |
Xã Yên Kỳ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2230 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
33 |
Xã Hậu Bổng (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 1964 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
12 |
Xã Sơn Nga (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1965 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
13 |
Xã Sơn Tình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1966 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
16 |
Xã Thanh Nga (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1967 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
19 |
Xã Tình Cương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1968 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
51 |
Xã Tuy Lộc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1969 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
21 |
Xã Tuy Lộc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2099 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
23 |
Xã Văn Khúc |
ĐBKK |
| 2100 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
22 |
Xã Văn Bán |
ĐBKK |
| 2101 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
20 |
Xã Tùng Khê |
ĐBKK |
| 2102 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
18 |
Xã Tiên Lương |
ĐBKK |
| 2103 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
17 |
Xã Thụy Liễu |
ĐBKK |
| 2104 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
15 |
Xã Tam Sơn |
ĐBKK |
| 2105 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
14 |
Xã Tạ Xá |
ĐBKK |
| 2106 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
11 |
Xã Phượng Vĩ |
ĐBKK |
| 2107 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
24 |
Xã Xương Thịnh |
ĐBKK |
| 2108 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
25 |
Xã Yên Dưỡng |
ĐBKK |
| 2109 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
09 |
Xã Phú Lạc |
ĐBKK |
| 2110 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
08 |
Xã Phú Khê |
ĐBKK |
| 2111 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
07 |
Xã Ngô Xá |
ĐBKK |
| 2112 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
06 |
Xã Hương Lung |
ĐBKK |
| 2113 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
05 |
Xã Đồng Lương |
ĐBKK |
| 2114 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
04 |
Xã Điêu Lương |
ĐBKK |
| 2115 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
03 |
Xã Chương Xá |
ĐBKK |
| 2116 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
02 |
Xã Cấp Dẫn |
ĐBKK |
| 2117 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
26 |
Xã Yên Tập |
ĐBKK |
| 2166 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
54 |
Xã Sơn Nga (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2197 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
01 |
Thị trấn Sông Thao (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2198 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
10 |
Xã Phùng Xá (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2199 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
50 |
Xã Thanh Nga (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2200 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
52 |
Xã Sơn Tình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2201 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
53 |
Xã Tình Cương (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2202 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
55 |
Xã Hùng Việt (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2203 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
56 |
Xã Minh Tân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2204 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
57 |
Thị trấn Cẩm Khê (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 1970 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
01 |
Thị trấn Yên Lập (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1971 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
03 |
Xã Đồng Thịnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1972 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
04 |
Xã Hưng Long (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1973 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
05 |
Xã Lương Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1974 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
17 |
Xã Xuân Viên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1975 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
18 |
Thị trấn Yên Lập (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1976 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
19 |
Xã Đồng Thịnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1977 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
20 |
Xã Hưng Long (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1978 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
21 |
Xã Lương Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1979 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
22 |
Xã Ngọc Đồng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1980 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
23 |
Xã Xuân Viên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2086 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
16 |
Xã Xuân Thủy |
ĐBKK |
| 2087 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
15 |
Xã Xuân An |
ĐBKK |
| 2088 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
14 |
Xã Trung Sơn |
ĐBKK |
| 2089 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
13 |
Xã Thượng Long |
ĐBKK |
| 2090 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
12 |
Xã Phúc Khánh |
ĐBKK |
| 2091 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
09 |
Xã Nga Hoàng |
ĐBKK |
| 2092 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
08 |
Xã Mỹ Lương |
ĐBKK |
| 2093 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
07 |
Xã Mỹ Lung |
ĐBKK |
| 2094 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
06 |
Xã Minh Hòa |
ĐBKK |
| 2095 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
02 |
Xã Đồng Lạc |
ĐBKK |
| 2163 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
11 |
Xã Ngọc Lập |
ĐBKK |
| 2164 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
10 |
Xã Ngọc Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1981 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
02 |
Xã Cự Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1982 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
03 |
Xã Cự Thắng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1983 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
04 |
Xã Địch Quả (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1984 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
06 |
Xã Giáp Lai (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1985 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
09 |
Xã Lương Nha (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1986 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
10 |
Xã Sơn Hùng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1987 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
14 |
Xã Thạch Khóan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1988 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
24 |
Xã Cự Đồng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1989 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
25 |
Xã Cự Thắng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1990 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
26 |
Xã Địch Quả (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1991 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
27 |
Xã Giáp Lai (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1992 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
28 |
Xã Lương Nha (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1993 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
29 |
Xã Sơn Hùng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 1994 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
30 |
Xã Thạch Khóan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2070 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
23 |
Xã Yên Sơn |
ĐBKK |
| 2071 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
22 |
Xã Yên Lương |
ĐBKK |
| 2072 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
21 |
Xã Yên Lãng |
ĐBKK |
| 2073 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
20 |
Xã Võ Miếu |
ĐBKK |
| 2074 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
19 |
Xã Văn Miếu |
ĐBKK |
| 2075 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
18 |
Xã Tinh Nhuệ |
ĐBKK |
| 2076 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
17 |
Xã Thượng Cửu |
ĐBKK |
| 2077 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
16 |
Xã Thục Luyện |
Khó khăn |
| 2078 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
15 |
Xã Thắng Sơn |
ĐBKK |
| 2079 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
13 |
Xã Tất Thắng |
ĐBKK |
| 2080 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
12 |
Xã Tân Minh |
ĐBKK |
| 2081 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
11 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 2082 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
08 |
Xã Khả Cửu |
ĐBKK |
| 2083 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
07 |
Xã Hương Cần |
ĐBKK |
| 2084 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
05 |
Xã Đông Cửu |
ĐBKK |
| 2085 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
01 |
Thị trấn Thanh Sơn |
Khó khăn |
| 1995 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
02 |
Xã An Đạo (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1996 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
03 |
Xã Bảo Thanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1997 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
04 |
Xã Gia Thanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1998 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
05 |
Xã Hạ Giáp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 1999 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
06 |
Xã Lệ Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2000 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
07 |
Xã Liên Hoa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2001 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
09 |
Xã Phú Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2002 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
10 |
Xã Phú Nham (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2003 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
11 |
Xã Phù Ninh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2004 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
13 |
Xã Tiên Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2005 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
14 |
Xã Trạm Thản (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2006 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
16 |
Xã Trung Giáp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2007 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
17 |
Xã An Đạo (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2008 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
18 |
Xã Bảo Thanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2009 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
19 |
Xã Gia Thanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2010 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
20 |
Xã Hạ Giáp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2011 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
21 |
Xã Lệ Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2012 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
22 |
Xã Liên Hoa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2013 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
23 |
Xã Phú Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2014 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
24 |
Xã Phú Nham (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2015 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
25 |
Xã Phù Ninh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2016 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
26 |
Xã Tiên Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2017 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
27 |
Xã Trạm Thản (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2018 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
28 |
Xã Trung Giáp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2033 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
50 |
Xã Tiên Du (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
| 2040 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
12 |
Xã Tiên Du (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 2069 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
15 |
Xã Trị Quận |
Khó khăn |
| 2161 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
08 |
Xã Phú Lộc |
Khó khăn |
| 2162 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
01 |
Thị trấn Phong Châu |
Khó khăn |
| 2066 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
03 |
Xã Xuân Lũng |
Khó khăn |
| 2067 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
02 |
Xã Tiên Kiên |
Khó khăn |
| 2068 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
01 |
Thị trấn Hùng Sơn |
Khó khăn |
| 2019 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
05 |
Xã Hiền Quan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2020 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
12 |
Xã Thanh Uyên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2021 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
16 |
Xã Văn Lương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2022 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
17 |
Xã Xuân Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2023 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
18 |
Xã Hiền Quan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2024 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
19 |
Xã Thanh Uyên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2060 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
13 |
Xã Thọ Văn |
Khó khăn |
| 2061 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
11 |
Xã Tề Lễ |
Khó khăn |
| 2062 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
10 |
Xã Quang Húc |
Khó khăn |
| 2063 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
08 |
Xã Hương Nộn |
Khó khăn |
| 2064 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
04 |
Xã Dị Nậu |
Khó khăn |
| 2065 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
01 |
Thị trấn Hưng Hóa |
Khó khăn |
| 2205 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
23 |
Xã Dân Quyền (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2206 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
24 |
Xã Lam Sơn (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2207 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
02 |
Xã Cổ Tiết (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2208 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
03 |
Xã Dậu Dương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2209 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
06 |
Xã Hùng Đô (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2210 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
07 |
Xã Hương Nha (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2211 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
09 |
Xã Phương Thịnh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2212 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
14 |
Xã Thượng Nông (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2213 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
15 |
Xã Tứ Mỹ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2214 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
20 |
Xã Văn Lương (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2215 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
22 |
Xã Bắc Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2216 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
25 |
Xã Vạn Xuân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2226 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
21 |
Xã Xuân Quang (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2025 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
02 |
Xã Đào Xá (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2026 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
03 |
Xã Hoàng Xá (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2027 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
04 |
Xã Phượng Mao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2028 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
05 |
Xã Sơn Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2029 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
06 |
Xã Tân Phương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2030 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
09 |
Xã Trung Thịnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2031 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
11 |
Xã Yến Mao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2032 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
12 |
Xã Đào Xá (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2034 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
13 |
Xã Hoàng Xá (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2035 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
15 |
Xã Sơn Thủy (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2036 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
16 |
Xã Tân Phương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2037 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
50 |
Xã Thạch Đồng (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
| 2038 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
51 |
Xã Trung Nghĩa (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
| 2039 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
52 |
Xã Tu Vũ (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
| 2041 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
07 |
Xã Thạch Đồng (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 2059 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
01 |
Thị trấn Thanh Thủy |
Khó khăn |
| 2231 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
08 |
Xã Trung Nghĩa (Từ 29/02/2016 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2232 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
10 |
Xã Tu Vũ (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 2233 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
14 |
Xã Phượng Mao (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2234 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
17 |
Xã Yến Mao (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2235 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
18 |
Xã Trung Thịnh (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 2236 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
53 |
Xã Đồng Trung (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2042 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
17 |
Xã Xuân Sơn |
ĐBKK |
| 2043 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
16 |
Xã Xuân Đài |
ĐBKK |
| 2044 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
15 |
Xã Vinh Tiền |
ĐBKK |
| 2045 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
14 |
Xã Văn Luông |
ĐBKK |
| 2046 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
13 |
Xã Thu Ngạc |
ĐBKK |
| 2047 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
12 |
Xã Thu Cúc |
ĐBKK |
| 2048 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
11 |
Xã Thạch Kiệt |
ĐBKK |
| 2049 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
10 |
Xã Tân Sơn |
ĐBKK |
| 2050 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
09 |
Xã Tân Phú |
ĐBKK |
| 2051 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
08 |
Xã Tam Thanh |
ĐBKK |
| 2052 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
07 |
Xã Mỹ Thuận |
ĐBKK |
| 2053 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
06 |
Xã Minh Đài |
ĐBKK |
| 2054 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
05 |
Xã Long Cốc |
ĐBKK |
| 2055 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
04 |
Xã Lai Đồng |
ĐBKK |
| 2056 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
03 |
Xã Kim Thượng |
ĐBKK |
| 2057 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
02 |
Xã Kiệt Sơn |
ĐBKK |
| 2058 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
01 |
Xã Đồng Sơn |
ĐBKK |
| 2276 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
03 |
Xã Hướng Đạo |
Khó khăn |
| 2277 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
02 |
Xã Hoàng Hoa |
Khó khăn |
| 2278 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
01 |
Xã Đồng Tĩnh |
Khó khăn |
| 2262 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
14 |
Xã Xuân Lôi |
Khó khăn |
| 2263 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
13 |
Xã Xuân Hòa |
Khó khăn |
| 2264 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
12 |
Xã Vân Trục |
Khó khăn |
| 2265 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
11 |
Xã Thái Hòa |
Khó khăn |
| 2266 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
10 |
Xã Tử Du |
Khó khăn |
| 2267 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
09 |
Xã Quang Sơn |
Khó khăn |
| 2268 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
08 |
Xã Ngọc Mỹ |
Khó khăn |
| 2269 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
07 |
Xã Liễn Sơn |
Khó khăn |
| 2270 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
06 |
Xã Liên Hòa |
Khó khăn |
| 2271 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
05 |
Thị trấn Lập Thạch |
Khó khăn |
| 2272 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
04 |
Xã Hợp Lý |
Khó khăn |
| 2273 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
01 |
Xã Bàn Giản |
Khó khăn |
| 2274 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
03 |
Thị trấn Hoa Sơn |
Khó khăn |
| 2275 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
02 |
Xã Bắc Bình |
Khó khăn |
| 2261 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
01 |
Xã Trung Mỹ |
Khó khăn |
| 2249 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
12 |
Xã Yên Thạch |
Khó khăn |
| 2250 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
11 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
| 2251 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
10 |
Xã Quang Yên |
Khó khăn |
| 2252 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
09 |
Xã Phương Khoan |
Khó khăn |
| 2253 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
08 |
Xã Nhân Đạo |
Khó khăn |
| 2254 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
07 |
Xã Nhạo Sơn |
Khó khăn |
| 2255 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
06 |
Xã Lãng Công |
Khó khăn |
| 2256 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
05 |
Xã Hải Lựu |
Khó khăn |
| 2257 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
04 |
Xã Đồng Thịnh |
Khó khăn |
| 2258 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
03 |
Xã Đồng Quế |
Khó khăn |
| 2259 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
02 |
Xã Đôn Nhân |
Khó khăn |
| 2260 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
01 |
Xã Bạch Lưu |
Khó khăn |
| 2248 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
01 |
Xã Ngọc Thanh |
Khó khăn |
| 2237 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
01 |
Xã Bồ Lý (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2238 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
09 |
Xã Yên Dương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2239 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
10 |
Xã Bồ Lý (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2240 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
11 |
Xã Yên Dương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2241 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
03 |
Xã Đạo Trù |
ĐBKK |
| 2242 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
08 |
Xã Tam Quan |
Khó khăn |
| 2243 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
07 |
Thị trấn Tam Đảo |
Khó khăn |
| 2244 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
06 |
Xã Minh Quang |
Khó khăn |
| 2245 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
05 |
Xã Hợp Châu |
Khó khăn |
| 2246 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
04 |
Xã Hồ Sơn |
Khó khăn |
| 2247 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
02 |
Xã Đại Đình |
Khó khăn |
| 2381 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
05 |
Phường Việt Hưng |
Khó khăn |
| 2382 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
04 |
Phường Hà Trung |
Khó khăn |
| 2383 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
03 |
Phường Hà Phong |
Khó khăn |
| 2384 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
02 |
Phường Hà Khánh |
Khó khăn |
| 2385 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
01 |
Phường Đại Yên |
Khó khăn |
| 2399 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
06 |
Xã Đồng Lâm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2400 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
07 |
Xã Đồng Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2401 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
08 |
Xã Tân Dân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2402 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
09 |
Xã Vũ Oai (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2403 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
10 |
Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2404 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
11 |
Xã Sơn Dương (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2405 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
16 |
Xã Kỳ Thượng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2406 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
12 |
Xã Quảng La (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2407 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
13 |
Xã Hòa Bình (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2408 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
14 |
Xã Dân Chủ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2409 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
15 |
Xã Bằng Cả (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2376 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
04 |
Xã Cộng Hòa |
Khó khăn |
| 2377 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
03 |
Xã Cẩm Hải |
Khó khăn |
| 2378 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
02 |
Phường Quang Hanh |
Khó khăn |
| 2379 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
01 |
Phường Mông Dương |
Khó khăn |
| 2380 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
05 |
Xã Dương Huy |
Khó khăn |
| 2370 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
06 |
Xã Thượng Yên Công |
Khó khăn |
| 2371 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
05 |
Phường Yên Thanh |
Khó khăn |
| 2372 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
04 |
Phường Vàng Danh |
Khó khăn |
| 2373 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
03 |
Phường Phương Đông |
Khó khăn |
| 2374 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
02 |
Phường Nam Khê |
Khó khăn |
| 2375 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
01 |
Phường Bắc Sơn |
Khó khăn |
| 2301 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
04 |
Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2302 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
06 |
Xã Hải Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2318 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
12 |
Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2319 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
13 |
Xã Hải Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2361 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
11 |
Xã Vĩnh Trung |
Khó khăn |
| 2362 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
10 |
Xã Vĩnh Thực |
Khó khăn |
| 2363 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
08 |
Xã Hải Xuân |
Khó khăn |
| 2364 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
07 |
Xã Hải Tiến |
Khó khăn |
| 2365 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
05 |
Xã Hải Đông |
Khó khăn |
| 2366 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
03 |
Phường Ninh Dương |
Khó khăn |
| 2367 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
02 |
Phường Hải Yên |
Khó khăn |
| 2368 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
01 |
Phường Hải Hòa |
Khó khăn |
| 2369 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
09 |
Xã Quảng Nghĩa |
Khó khăn |
| 2279 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
01 |
Thị trấn Bình Liêu (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2280 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
07 |
Xã Tình Húc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2303 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
05 |
Xã Húc Động |
ĐBKK |
| 2308 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
04 |
Xã Hoành Mô |
ĐBKK |
| 2393 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
08 |
Xã Vô Ngại |
ĐBKK |
| 2394 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
06 |
Xã Lục Hồn |
ĐBKK |
| 2395 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
03 |
Xã Đồng Văn |
ĐBKK |
| 2396 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
02 |
Xã Đồng Tâm |
ĐBKK |
| 2410 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
09 |
Thị trấn Bình Liêu (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2281 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
06 |
Xã Quảng Lợi (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2282 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
07 |
Xã Quảng Tân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2300 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
04 |
Xã Quảng An |
ĐBKK |
| 2304 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
03 |
Xã Dực Yên (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2316 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
50 |
Xã Đầm Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2317 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
02 |
Xã Đầm Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2320 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
10 |
Xã Dực Yên (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2358 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
09 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
| 2359 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
08 |
Xã Tân Bình |
Khó khăn |
| 2360 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
01 |
Xã Đại Bình |
Khó khăn |
| 2397 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
05 |
Xã Quảng Lâm |
ĐBKK |
| 2411 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
11 |
Xã Quảng Tân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2283 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
02 |
Xã Đường Hoa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2284 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
09 |
Xã Tiến Tới (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2305 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
01 |
Xã Cái Chiên (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2311 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
05 |
Xã Quảng Phong |
ĐBKK |
| 2312 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
08 |
Xã Quảng Thịnh |
ĐBKK |
| 2321 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
10 |
Xã Cái Chiên (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2357 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
06 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
| 2386 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
04 |
Xã Quảng Long |
Khó khăn |
| 2387 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
07 |
Xã Quảng Thành |
Khó khăn |
| 2398 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
03 |
Xã Quảng Đức |
ĐBKK |
| 2412 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
11 |
Xã Đường Hoa (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2285 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
01 |
Xã Đại Dực (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2286 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
02 |
Xã Đại Thành (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2309 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
09 |
Xã Phong Dụ |
ĐBKK |
| 2313 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
03 |
Xã Điền Xá |
ĐBKK |
| 2314 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
08 |
Xã Hải Lạng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2315 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
10 |
Xã Tiên Lãng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2322 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
12 |
Xã Hải Lạng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2323 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
13 |
Xã Tiên Lãng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2352 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
11 |
Xã Yên Than |
Khó khăn |
| 2353 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
06 |
Xã Đồng Rui |
Khó khăn |
| 2354 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
05 |
Xã Đông Ngũ |
Khó khăn |
| 2355 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
04 |
Xã Đông Hải |
Khó khăn |
| 2356 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
07 |
Xã Hà Lâu |
ĐBKK |
| 2413 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
14 |
Xã Đại Dực (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2307 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
05 |
Xã Minh Cầm |
ĐBKK |
| 2310 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
04 |
Xã Lương Mông |
ĐBKK |
| 2351 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
01 |
Thị trấn Ba Chẽ |
Khó khăn |
| 2388 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
08 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
| 2389 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
07 |
Xã Thanh Lâm |
ĐBKK |
| 2390 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
06 |
Xã Nam Sơn |
ĐBKK |
| 2391 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
03 |
Xã Đồn Đạc |
ĐBKK |
| 2392 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
02 |
Xã Đạp Thanh |
ĐBKK |
| 2337 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
14 |
Xã Yên Thọ |
Khó khăn |
| 2338 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
13 |
Xã Yên Đức |
Khó khăn |
| 2339 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
12 |
Xã Việt Dân |
Khó khăn |
| 2340 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
11 |
Xã Tràng Lương |
Khó khăn |
| 2341 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
10 |
Xã Thuỷ An |
Khó khăn |
| 2342 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
09 |
Xã Tân Việt |
Khó khăn |
| 2343 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
08 |
Xã Nguyễn Huệ |
Khó khăn |
| 2344 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
07 |
Xã Hồng Thái Tây |
Khó khăn |
| 2345 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
06 |
Xã Hồng Thái Đông |
Khó khăn |
| 2346 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
05 |
Xã Hoàng Quế |
Khó khăn |
| 2347 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
04 |
Xã Bình Khê |
Khó khăn |
| 2348 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
02 |
Xã An Sinh |
Khó khăn |
| 2349 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
03 |
Xã Bình Dương |
Khó khăn |
| 2350 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
01 |
Phường Mạo Khê |
Khó khăn |
| 2334 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
03 |
Xã Hoàng Tân |
Khó khăn |
| 2335 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
02 |
Phường Minh Thành |
Khó khăn |
| 2336 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
01 |
Phường Đông Mai |
Khó khăn |
| 2287 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
01 |
Xã Bằng Cả (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2288 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
02 |
Xã Dân Chủ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2289 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
06 |
Xã Kỳ Thượng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2290 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
03 |
Xã Đồng Lâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2291 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
04 |
Xã Đồng Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2292 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
05 |
Xã Hòa Bình (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2293 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
07 |
Xã Quảng La (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2294 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
08 |
Xã Sơn Dương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2295 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
09 |
Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2296 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
10 |
Xã Thống Nhất (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2297 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
11 |
Xã Vũ Oai (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2298 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
07 |
Xã Ngọc Vừng (Trước 07/01/2019) |
ĐBKK |
| 2299 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
09 |
Xã Thắng Lợi (Trước 16/01/2020) |
ĐBKK |
| 2324 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
02 |
Xã Bình Dân |
ĐBKK |
| 2325 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
03 |
Xã Đài Xuyên |
ĐBKK |
| 2326 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
10 |
Xã Vạn Yên |
ĐBKK |
| 2327 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
08 |
Xã Quan Lạn |
Khó khăn |
| 2328 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
06 |
Xã Minh Châu |
Khó khăn |
| 2329 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
05 |
Xã Đông Xá |
Khó khăn |
| 2330 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
04 |
Xã Đoàn Kết |
Khó khăn |
| 2331 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
01 |
Xã Bản Sen |
ĐBKK |
| 2414 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
11 |
Xã Ngọc Vừng (Từ 07/01/2019) |
Khó khăn |
| 2415 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
12 |
Xã Thắng Lợi (Từ 16/01/2020) |
Khó khăn |
| 2306 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
02 |
Xã Đồng Tiến |
Khó khăn |
| 2332 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
03 |
Xã Thanh Lân |
Khó khăn |
| 2333 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
01 |
Thị trấn Cô Tô |
Khó khăn |
| 2633 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
02 |
Xã Đồng Sơn |
Khó khăn |
| 2634 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
01 |
Xã Dĩnh Trì |
Khó khăn |
| 2416 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
02 |
Thị trấn Cầu Gồ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2417 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
15 |
Xã Phồn Xương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2446 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
01 |
Thị trấn Bố Hạ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2447 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
04 |
Xã Bố Hạ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2448 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
24 |
Thị trấn Bố Hạ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2456 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
23 |
Thị trấn Phồn Xương (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2466 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
40 |
Xã Tân Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2472 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
18 |
Xã Tân Hiệp (Từ 19/9/2013 đến trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2617 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
21 |
Xã Xuân Lương |
ĐBKK |
| 2618 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
20 |
Xã Tiến Thắng |
ĐBKK |
| 2619 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
19 |
Xã Tân Sỏi |
Khó khăn |
| 2620 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
17 |
Xã Tam Tiến |
ĐBKK |
| 2621 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
16 |
Xã Tam Hiệp |
ĐBKK |
| 2622 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
14 |
Xã Hương Vĩ |
Khó khăn |
| 2623 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
13 |
Xã Hồng Kỳ |
ĐBKK |
| 2624 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
12 |
Xã Đồng Vương |
ĐBKK |
| 2625 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
11 |
Xã Đồng Tiến |
ĐBKK |
| 2626 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
10 |
Xã Đồng Tâm |
Khó khăn |
| 2627 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
09 |
Xã Đông Sơn |
ĐBKK |
| 2628 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
08 |
Xã Đồng Lạc |
Khó khăn |
| 2629 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
07 |
Xã Đồng Kỳ |
Khó khăn |
| 2630 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
06 |
Xã Đồng Hưu |
ĐBKK |
| 2631 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
05 |
Xã Canh Nậu |
ĐBKK |
| 2632 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
03 |
Xã An Thượng |
Khó khăn |
| 2418 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
01 |
Thị trấn Chũ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2419 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
15 |
Xã Nghĩa Hồ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2457 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
31 |
Thị trấn Chũ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2467 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
16 |
Xã Phì Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2468 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
41 |
Xã Phì Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2473 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
06 |
Xã Đồng Cốc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2474 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
40 |
Xã Đồng Cốc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2591 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
30 |
Xã Trù Hựu |
Khó khăn |
| 2592 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
29 |
Xã Thanh Hải |
ĐBKK |
| 2593 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
28 |
Xã Tân Sơn |
ĐBKK |
| 2594 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
27 |
Xã Tân Quang |
Khó khăn |
| 2595 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
26 |
Xã Tân Mộc |
ĐBKK |
| 2596 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
25 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 2597 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
24 |
Xã Tân Hoa |
ĐBKK |
| 2598 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
23 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
| 2599 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
22 |
Xã Sa Lý |
ĐBKK |
| 2600 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
21 |
Xã Quý Sơn |
Khó khăn |
| 2601 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
20 |
Xã Phượng Sơn |
Khó khăn |
| 2602 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
19 |
Xã Phú Nhuận |
ĐBKK |
| 2603 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
18 |
Xã Phong Vân |
ĐBKK |
| 2604 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
17 |
Xã Phong Minh |
ĐBKK |
| 2605 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
14 |
Xã Nam Dương |
Khó khăn |
| 2606 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
13 |
Xã Mỹ An |
Khó khăn |
| 2607 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
12 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
| 2608 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
11 |
Xã Kiên Thành |
ĐBKK |
| 2609 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
10 |
Xã Kiên Lao |
ĐBKK |
| 2610 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
09 |
Xã Hồng Giang |
Khó khăn |
| 2611 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
08 |
Xã Hộ Đáp |
ĐBKK |
| 2612 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
07 |
Xã Giáp Sơn |
ĐBKK |
| 2613 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
05 |
Xã Đèo Gia |
ĐBKK |
| 2614 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
04 |
Xã Cấm Sơn |
ĐBKK |
| 2615 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
03 |
Xã Biên Sơn |
ĐBKK |
| 2616 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
02 |
Xã Biển Động |
ĐBKK |
| 2420 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
06 |
Xã An Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2421 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
07 |
Xã Bồng Am (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2422 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
16 |
Xã Quế Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2423 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
19 |
Xã Tuấn Đạo (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2424 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
22 |
Xã Vĩnh Khương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2425 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
40 |
Thị trấn An Châu (Từ 28/4/2017 đến trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2426 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
02 |
Thị trấn Thanh Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2427 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
04 |
Xã An Châu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2428 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
09 |
Xã Chiên Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2429 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
15 |
Xã Phúc Thắng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2430 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
17 |
Xã Thạch Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2431 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
20 |
Xã Tuấn Mậu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2458 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
24 |
Xã Vĩnh An (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2459 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
25 |
Thị trấn Tây Yên Tử (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2460 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
26 |
Thị trấn An châu (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2461 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
27 |
Xã Phúc Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2462 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
28 |
Xã Đại Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2463 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
29 |
Xã Tuấn Đạo (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2469 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
01 |
Thị trấn An Châu (Từ 09/9/2013 đến trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2580 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
23 |
Xã Yên Định |
ĐBKK |
| 2581 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
21 |
Xã Vân Sơn |
ĐBKK |
| 2582 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
18 |
Xã Thanh Luận |
ĐBKK |
| 2583 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
14 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
| 2584 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
13 |
Xã Lệ Viễn |
ĐBKK |
| 2585 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
12 |
Xã Hữu Sản |
ĐBKK |
| 2586 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
11 |
Xã Giáo Liêm |
ĐBKK |
| 2587 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
10 |
Xã Dương Hưu |
ĐBKK |
| 2588 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
08 |
Xã Cẩm Đàn |
ĐBKK |
| 2589 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
05 |
Xã An Lạc |
ĐBKK |
| 2590 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
03 |
Xã An Bá |
ĐBKK |
| 2432 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
01 |
Thị trấn Đồi Ngô (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2433 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
02 |
Thị trấn Lục Nam (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2464 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
21 |
Xã Tiên Hưng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2465 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
28 |
Thị trấn Đồi Ngô (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2491 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
25 |
Xã Vô Tranh |
ĐBKK |
| 2557 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
27 |
Xã Yên Sơn |
Khó khăn |
| 2558 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
26 |
Xã Vũ Xá |
Khó khăn |
| 2559 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
24 |
Xã Trường Sơn |
ĐBKK |
| 2560 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
23 |
Xã Trường Giang |
ĐBKK |
| 2561 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
22 |
Xã Tiên Nha |
Khó khăn |
| 2562 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
20 |
Xã Thanh Lâm |
Khó khăn |
| 2563 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
19 |
Xã Tam Dị |
ĐBKK |
| 2564 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
18 |
Xã Phương Sơn |
Khó khăn |
| 2565 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
17 |
Xã Nghĩa Phương |
ĐBKK |
| 2566 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
16 |
Xã Lục Sơn |
ĐBKK |
| 2567 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
15 |
Xã Lan Mẫu |
Khó khăn |
| 2568 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
14 |
Xã Khám Lạng |
Khó khăn |
| 2569 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
13 |
Xã Huyền Sơn |
Khó khăn |
| 2570 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
12 |
Xã Đông Phú |
ĐBKK |
| 2571 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
11 |
Xã Đông Hưng |
Khó khăn |
| 2572 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
10 |
Xã Đan Hội |
Khó khăn |
| 2573 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
09 |
Xã Cương Sơn |
Khó khăn |
| 2574 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
08 |
Xã Chu Điện |
Khó khăn |
| 2575 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
07 |
Xã Cẩm Lý |
Khó khăn |
| 2576 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
06 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
| 2577 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
05 |
Xã Bảo Sơn |
ĐBKK |
| 2578 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
04 |
Xã Bảo Đài |
Khó khăn |
| 2579 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
03 |
Xã Bắc Lũng |
Khó khăn |
| 2436 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
01 |
Thị trấn Cao Thượng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2437 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
02 |
Thị trấn Nhã Nam (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2438 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
04 |
Xã Cao Thượng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2439 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
16 |
Xã Nhã Nam (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2449 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
25 |
Thị trấn Cao Thượng (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2450 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
26 |
Thị trấn Nhã Nam (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2537 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
24 |
Xã Việt Ngọc |
Khó khăn |
| 2538 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
23 |
Xã Việt Lập |
Khó khăn |
| 2539 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
22 |
Xã Tân Trung |
Khó khăn |
| 2540 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
21 |
Xã Song Vân |
Khó khăn |
| 2541 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
20 |
Xã Quế Nham |
Khó khăn |
| 2542 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
19 |
Xã Quang Tiến |
Khó khăn |
| 2543 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
18 |
Xã Phúc Sơn |
Khó khăn |
| 2544 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
17 |
Xã Phúc Hòa |
Khó khăn |
| 2545 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
15 |
Xã Ngọc Vân |
Khó khăn |
| 2546 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
14 |
Xã Ngọc Thiện |
Khó khăn |
| 2547 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
13 |
Xã Ngọc Lý |
Khó khăn |
| 2548 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
12 |
Xã Ngọc Châu |
Khó khăn |
| 2549 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
11 |
Xã Liên Sơn |
Khó khăn |
| 2550 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
10 |
Xã Liên Chung |
Khó khăn |
| 2551 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
09 |
Xã Lan Giới |
Khó khăn |
| 2552 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
08 |
Xã Lam Cốt |
Khó khăn |
| 2553 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
07 |
Xã Hợp Đức |
Khó khăn |
| 2554 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
06 |
Xã Đại Hóa |
Khó khăn |
| 2555 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
05 |
Xã Cao Xá |
Khó khăn |
| 2556 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
03 |
Xã An Dương |
Khó khăn |
| 2434 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
04 |
Xã Đức Thắng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2451 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
22 |
Thị trấn Thắng (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2470 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
41 |
Xã Thái Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2471 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
50 |
Xã Hoàng An (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2475 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
01 |
Xã Đại Thành |
ĐBKK |
| 2476 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
03 |
Xã Đồng Tân |
ĐBKK |
| 2477 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
06 |
Xã Hoàng An (Từ đến 10/12/2013 đến trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 2478 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
07 |
Xã Hoàng Lương (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 2479 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
08 |
Xã Hoàng Thanh |
ĐBKK |
| 2480 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
18 |
Xã Thái Sơn (Từ 10/02/2013 đến trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 2481 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
21 |
Xã Xuân Cẩm (Từ 10/12/2013 đến trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 2482 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
14 |
Xã Mai Đình |
ĐBKK |
| 2483 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
12 |
Xã Hương Lâm |
ĐBKK |
| 2484 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
11 |
Xã Hùng Sơn |
ĐBKK |
| 2485 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
10 |
Xã Hợp Thịnh |
ĐBKK |
| 2486 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
09 |
Xã Hoàng Vân |
ĐBKK |
| 2487 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
05 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
| 2488 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
17 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
| 2489 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
19 |
Xã Thanh Vân |
ĐBKK |
| 2490 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
15 |
Xã Mai Trung |
ĐBKK |
| 2533 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
20 |
Xã Thường Thắng |
Khó khăn |
| 2534 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
16 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
| 2535 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
13 |
Xã Lương Phong |
Khó khăn |
| 2536 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
02 |
Xã Danh Thắng |
Khó khăn |
| 2440 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
11 |
Xã Phi Mô (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2441 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
16 |
Xã Tân Thịnh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2452 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
24 |
Thị trấn Vôi (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2453 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
25 |
Thị trấn Kép (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2514 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
21 |
Xã Yên Mỹ |
Khó khăn |
| 2515 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
20 |
Xã Xương Lâm |
Khó khăn |
| 2516 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
19 |
Xã Xuân Hương |
Khó khăn |
| 2517 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
18 |
Xã Tiên Lục |
Khó khăn |
| 2518 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
17 |
Xã Thái Đào |
Khó khăn |
| 2519 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
15 |
Xã Tân Thanh |
Khó khăn |
| 2520 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
14 |
Xã Tân Hưng |
Khó khăn |
| 2521 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
13 |
Xã Tân Dĩnh |
Khó khăn |
| 2522 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
12 |
Xã Quang Thịnh |
Khó khăn |
| 2523 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
10 |
Xã Nghĩa Hưng |
Khó khăn |
| 2524 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
09 |
Xã Nghĩa Hòa |
Khó khăn |
| 2525 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
08 |
Xã Mỹ Thái |
Khó khăn |
| 2526 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
07 |
Xã Mỹ Hà |
Khó khăn |
| 2527 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
06 |
Xã Hương Sơn |
ĐBKK |
| 2528 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
05 |
Xã Hương Lạc |
Khó khăn |
| 2529 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
04 |
Xã Dương Đức |
Khó khăn |
| 2530 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
03 |
Xã Đào Mỹ |
Khó khăn |
| 2531 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
02 |
Xã Đại Lâm |
Khó khăn |
| 2532 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
01 |
Xã An Hà |
Khó khăn |
| 2508 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
06 |
Xã Vân Trung |
Khó khăn |
| 2509 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
05 |
Xã Trung Sơn |
Khó khăn |
| 2510 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
04 |
Xã Tiên Sơn |
Khó khăn |
| 2511 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
03 |
Xã Thượng Lan |
Khó khăn |
| 2512 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
02 |
Xã Nghĩa Trung |
Khó khăn |
| 2513 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
01 |
Xã Minh Đức |
Khó khăn |
| 2435 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
13 |
Xã Tân An (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2442 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
01 |
Thị trấn Neo (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2443 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
02 |
Thị trấn Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2444 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
10 |
Xã Nham Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2445 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
15 |
Xã Thắng Cương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2454 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
22 |
Thị trấn Nham Biền (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2455 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
23 |
Thị trấn Tân An (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2492 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
21 |
Xã Yên Lư |
Khó khăn |
| 2493 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
20 |
Xã Xuân Phú |
Khó khăn |
| 2494 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
19 |
Xã Tư Mại |
Khó khăn |
| 2495 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
18 |
Xã Trí Yên |
Khó khăn |
| 2496 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
17 |
Xã Tiền Phong |
Khó khăn |
| 2497 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
16 |
Xã Tiến Dũng |
Khó khăn |
| 2498 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
14 |
Xã Tân Liễu |
Khó khăn |
| 2499 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
12 |
Xã Quỳnh Sơn |
Khó khăn |
| 2500 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
11 |
Xã Nội Hoàng |
Khó khăn |
| 2501 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
09 |
Xã Lão Hộ |
Khó khăn |
| 2502 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
08 |
Xã Lãng Sơn |
Khó khăn |
| 2503 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
07 |
Xã Hương Gián |
Khó khăn |
| 2504 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
06 |
Xã Đức Giang |
Khó khăn |
| 2505 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
05 |
Xã Đồng Việt |
Khó khăn |
| 2506 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
04 |
Xã Đồng Phúc |
Khó khăn |
| 2507 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
03 |
Xã Cảnh Thụy |
Khó khăn |
| 2650 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
12 |
Xã Văn Đức |
Khó khăn |
| 2651 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
11 |
Xã Tân Dân |
Khó khăn |
| 2652 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
10 |
Xã Nhân Huệ |
Khó khăn |
| 2653 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
09 |
Xã Lê Lợi |
Khó khăn |
| 2654 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
08 |
Xã Kênh Giang |
ĐBKK |
| 2655 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
07 |
Xã Hưng Đạo |
Khó khăn |
| 2656 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
06 |
Xã Hoàng Tiến |
Khó khăn |
| 2657 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
05 |
Xã Hoàng Hoa Thám |
Khó khăn |
| 2658 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
04 |
Xã Đồng Lạc |
Khó khăn |
| 2659 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
03 |
Xã Cổ Thành |
Khó khăn |
| 2660 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
02 |
Xã Bắc An |
Khó khăn |
| 2661 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
01 |
Xã An Lạc |
Khó khăn |
| 2635 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
01 |
Thị trấn Kinh Môn |
Khó khăn |
| 2636 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
02 |
Xã Hiệp An |
Khó khăn |
| 2637 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
04 |
Xã An Phụ |
Khó khăn |
| 2638 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
05 |
Xã Hiệp Hòa |
Khó khăn |
| 2639 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
06 |
Xã Thượng Quận |
Khó khăn |
| 2640 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
08 |
Xã An Sinh |
Khó khăn |
| 2641 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
09 |
Xã Thất Hùng |
Khó khăn |
| 2642 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
11 |
Xã Hiệp Sơn |
Khó khăn |
| 2643 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
12 |
Xã Bạch Đằng |
Khó khăn |
| 2644 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
13 |
Xã Lê Ninh |
Khó khăn |
| 2645 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
14 |
Xã Duy Tân |
Khó khăn |
| 2646 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
15 |
Thị trấn Phú Thứ |
Khó khăn |
| 2647 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
16 |
Xã Tân Dân |
Khó khăn |
| 2648 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
17 |
Xã Hoành Sơn |
Khó khăn |
| 2649 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
18 |
Thị trấn Minh Tân |
Khó khăn |
| 2662 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
03 |
Xã Phúc Thành (Trước 12/2019) |
Khó khăn |
| 2663 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
07 |
Xã Phạm Mệnh (Trước 12/2019) |
Khó khăn |
| 2664 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
10 |
Xã Thái Sơn (Trước 12/2019) |
Khó khăn |
| 2665 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
19 |
Xã Quang Thành |
Khó khăn |
| 2666 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
20 |
Xã Phạm Thái |
Khó khăn |
| 2779 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
02 |
Phường Đồng Tiến |
Khó khăn |
| 2780 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
03 |
Phường Hữu Nghị |
Khó khăn |
| 2781 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
04 |
Phường Phương Lâm |
Khó khăn |
| 2782 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
05 |
Phường Tân Hòa |
Khó khăn |
| 2783 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
06 |
Phường Tân Thịnh |
Khó khăn |
| 2784 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
07 |
Phường Thái Bình |
Khó khăn |
| 2785 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
08 |
Phường Thịnh Lang |
Khó khăn |
| 2786 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
10 |
Xã Hòa Bình |
Khó khăn |
| 2787 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
11 |
Xã Sủ Ngòi |
Khó khăn |
| 2788 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
13 |
Xã Thống Nhất |
Khó khăn |
| 2789 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
14 |
Xã Trung Minh |
Khó khăn |
| 2790 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
15 |
Xã Yên Mông |
Khó khăn |
| 2875 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
01 |
Phường Chăm Mát (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2876 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
09 |
Xã Dân Chủ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2877 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
17 |
Xã Quang Tiến(Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2878 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
18 |
Phường Kỳ Sơn (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2879 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
19 |
Xã Thịnh Minh (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2880 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
20 |
Xã Mông Hoá (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2881 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
22 |
Xã Hợp Thành (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2885 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
21 |
Xã Độc Lập (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2895 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
16 |
Phường Dân Chủ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2905 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
12 |
Xã Thái Thịnh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2679 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
09 |
Xã Hiền Lương |
ĐBKK |
| 2765 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
01 |
Thị trấn Đà Bắc |
Khó khăn |
| 2766 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
03 |
Xã Đoàn Kết |
ĐBKK |
| 2767 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
16 |
Xã Toàn Sơn |
ĐBKK |
| 2768 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
17 |
Xã Trung Thành |
ĐBKK |
| 2769 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
02 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
| 2770 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
04 |
Xã Đồng Chum |
ĐBKK |
| 2771 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
06 |
Xã Đồng Ruộng |
ĐBKK |
| 2772 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
07 |
Xã Giáp Đắt |
ĐBKK |
| 2773 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
18 |
Xã Tu Lý |
ĐBKK |
| 2774 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
10 |
Xã Mường Chiềng |
ĐBKK |
| 2775 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
15 |
Xã Tiền Phong |
ĐBKK |
| 2776 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
13 |
Xã Tân Minh |
ĐBKK |
| 2777 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
19 |
Xã Vầy Nưa |
ĐBKK |
| 2778 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
14 |
Xã Tân Pheo |
ĐBKK |
| 2806 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
05 |
Xã Đồng Nghê (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2807 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
08 |
Xã Hào Lý (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2808 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
11 |
Xã Mường Tuổng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2809 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
20 |
Xã Yên Hòa |
ĐBKK |
| 2815 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
12 |
Xã Suối Nánh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2915 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
94 |
Xã Nánh Nghê (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2667 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
09 |
Xã Mai Hịch (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2668 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
23 |
Xã Xăm Khòe (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2669 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
90 |
Xã Mai Hịch (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2680 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
15 |
Xã Piềng Vế |
ĐBKK |
| 2685 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
13 |
Xã Pà Cò (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2686 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
19 |
Xã Tân Sơn (Trước 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 2687 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
31 |
Xã Pà Cò (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2691 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
04 |
Xã Chiềng Châu |
Khó khăn |
| 2692 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
01 |
Thị trấn Mai Châu |
Khó khăn |
| 2760 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
05 |
Xã Cun Pheo |
ĐBKK |
| 2761 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
07 |
Xã Hang Kia |
ĐBKK |
| 2762 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
08 |
Xã Mai Hạ |
Khó khăn |
| 2763 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
21 |
Xã Tòng Đậu |
Khó khăn |
| 2764 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
22 |
Xã Vạn Mai |
Khó khăn |
| 2791 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
03 |
Xã Bao La (Trước 11/7/2017) |
Khó khăn |
| 2792 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
02 |
Xã Ba Khan(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2793 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
12 |
Xã Noong Luông(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2794 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
17 |
Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2795 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
18 |
Xã Tân Mai (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2796 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
20 |
Xã Thung Khe (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2797 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
06 |
Xã Đồng Bảng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2798 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
10 |
Xã Nà Mèo (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2799 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
16 |
Xã Pù Bin (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2800 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
30 |
Xã Bao La (Từ 11/7/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2801 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
91 |
Xã Tân Sơn (Từ 20/6/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2816 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
14 |
Xã Phúc Sạn |
ĐBKK |
| 2817 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
92 |
Xã Phúc Sạn (Từ 22/1/2019) |
ĐBKK |
| 2896 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
11 |
Xã Nà Phòn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2924 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
37 |
Xã Đồng Tân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2925 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
36 |
Nà Phòn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2926 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
35 |
Xã Thành Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2927 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
34 |
Xã Sơn Thuỷ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2928 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
33 |
Xã Tân Thành (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2929 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
32 |
Xã Xăm Khòe (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2670 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
32 |
Xã Tử Nê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2671 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
71 |
Xã Quyết Chiến (Trước 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 2672 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
80 |
Xã Mỹ Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2674 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
01 |
Thị trấn Mường Khến (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2675 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
10 |
Xã Mỹ Hòa (Trước 28/4/2018) |
Khó khăn |
| 2676 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
20 |
Xã Quyết Chiến |
Khó khăn |
| 2677 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
23 |
Xã Tử Nê (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2678 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
50 |
Xã Tử Nê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2688 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
05 |
Xã Đông Lai |
ĐBKK |
| 2752 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
21 |
Xã Thanh Hối |
Khó khăn |
| 2753 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
17 |
Xã Phú Vinh |
ĐBKK |
| 2754 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
16 |
Xã Phú Cường |
ĐBKK |
| 2755 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
15 |
Xã Phong Phú |
Khó khăn |
| 2756 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
13 |
Xã Ngọc Mỹ |
ĐBKK |
| 2757 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
12 |
Xã Ngổ Luông |
ĐBKK |
| 2758 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
07 |
Xã Lỗ Sơn |
ĐBKK |
| 2759 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
06 |
Xã Gia Mô |
ĐBKK |
| 2802 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
02 |
Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2803 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
08 |
Xã Lũng Vân(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2804 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
11 |
Xã Nam Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2810 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
03 |
Xã Địch Giáo (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2811 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
04 |
Xã Do Nhân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2812 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
18 |
Xã Quy Hậu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2813 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
19 |
Xã Quy Mỹ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2814 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
24 |
Xã Tuân Lộ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2818 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
09 |
Xã Mãn Đức (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2819 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
14 |
Xã Ngòi Hoa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2820 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
22 |
Xã Trung Hòa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2919 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
33 |
Phong Phú (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2920 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
30 |
Xã Mỹ Nhân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2921 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
29 |
Xã Vân Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2922 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
31 |
Thị trấn Mãn Đức (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2923 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
28 |
Xã Suối Hoa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2681 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
02 |
Xã Ân Nghĩa |
ĐBKK |
| 2682 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
09 |
Xã Hương Nhượng |
ĐBKK |
| 2732 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
29 |
Xã Yên Phú |
ĐBKK |
| 2733 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
28 |
Xã Yên Nghiệp |
ĐBKK |
| 2734 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
27 |
Xã Xuất Hóa |
Khó khăn |
| 2735 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
25 |
Xã Văn Sơn |
ĐBKK |
| 2736 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
24 |
Xã Văn Nghĩa |
ĐBKK |
| 2737 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
23 |
Xã Tuân Đạo |
ĐBKK |
| 2738 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
22 |
Xã Tự Do |
ĐBKK |
| 2739 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
21 |
Xã Thượng Cốc |
ĐBKK |
| 2740 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
20 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
| 2741 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
19 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 2742 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
18 |
Xã Quý Hòa |
ĐBKK |
| 2743 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
15 |
Xã Nhân Nghĩa |
ĐBKK |
| 2744 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
14 |
Xã Ngọc Sơn |
ĐBKK |
| 2745 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
13 |
Xã Ngọc Lâu |
ĐBKK |
| 2746 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
12 |
Xã Mỹ Thành |
ĐBKK |
| 2747 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
11 |
Xã Miền Đồi |
ĐBKK |
| 2748 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
08 |
Xã Định Cư |
ĐBKK |
| 2749 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
06 |
Xã Chí Đạo |
ĐBKK |
| 2750 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
05 |
Xã Bình Hẻm |
ĐBKK |
| 2751 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
01 |
Thị trấn Vụ Bản |
Khó khăn |
| 2906 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
03 |
Xã Bình Cảng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2907 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
04 |
Xã Bình Chân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2908 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
07 |
Xã Chí Thiện (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2909 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
10 |
Xã Liên Vũ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2910 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
16 |
Xã Phú Lương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2911 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
17 |
Xã Phúc Tuy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2912 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
26 |
Xã Vũ Lâm (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2916 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
31 |
Xã Vũ Bình (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2917 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
30 |
Xã Quyết Thắng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2855 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
01 |
Thị trấn Kỳ Sơn(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2856 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
03 |
Xã Dân Hòa(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2865 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
04 |
Xã Độc Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2866 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
05 |
Xã Hợp Thành (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2867 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
06 |
Xã Hợp Thịnh(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2868 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
07 |
Xã Mông Hóa(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2869 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
08 |
Xã Phú Minh(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2870 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
09 |
Xã Phúc Tiến(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2871 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
10 |
Xã Yên Quang (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2882 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
02 |
Xã Dân Hạ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2883 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
14 |
Xã Dân Hạ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2725 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
15 |
Xã Tân Vinh |
Khó khăn |
| 2726 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
13 |
Xã Nhuận Trạch |
Khó khăn |
| 2727 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
10 |
Xã Lâm Sơn |
Khó khăn |
| 2728 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
06 |
Xã Hòa Sơn |
Khó khăn |
| 2729 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
05 |
Xã Cư Yên |
Khó khăn |
| 2730 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
02 |
Xã Cao Dương |
ĐBKK |
| 2731 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
01 |
Thị trấn Lương Sơn |
Khó khăn |
| 2845 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
09 |
Xã Hợp Thanh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2846 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
12 |
Xã Long Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2847 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
22 |
Xã Thanh Sơn(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2857 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
03 |
Xã Cao Răm(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2858 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
04 |
Xã Cao Thắng(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2859 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
08 |
Xã Hợp Hòa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2860 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
17 |
Xã Thanh Lương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2861 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
23 |
Xã Cao Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2862 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
24 |
Xã Thanh Cao(Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2884 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
50 |
Xã Trường Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2886 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
20 |
Xã Trường Sơn (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2897 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
07 |
Xã Hợp Châu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2898 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
11 |
Xã Liên Sơn(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2899 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
14 |
Xã Tân Thành (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2900 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
16 |
Xã Thành Lập (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2901 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
18 |
Xã Tiến Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2902 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
19 |
Xã Trung Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2903 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
25 |
Xã Liên Sơn (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2904 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
26 |
Xã Cao Dương (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2673 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
11 |
Xã Kim Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2689 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
18 |
Xã Nam Thượng (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 2690 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
81 |
Xã Nam Thượng (Từ 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 2716 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
27 |
Xã Vĩnh Đồng |
ĐBKK |
| 2717 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
26 |
Xã Tú Sơn |
ĐBKK |
| 2718 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
21 |
Xã Sào Báy |
ĐBKK |
| 2719 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
20 |
Xã Nuông Dăm |
ĐBKK |
| 2720 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
17 |
Xã Mỵ Hòa |
ĐBKK |
| 2721 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
06 |
Xã Đú Sáng |
ĐBKK |
| 2722 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
05 |
Xã Đông Bắc |
ĐBKK |
| 2723 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
04 |
Xã Cuối Hạ |
ĐBKK |
| 2724 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
03 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
| 2821 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
02 |
Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2822 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
23 |
Xã Thượng Bì (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2823 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
32 |
Xã Hùng Sơn(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2824 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
33 |
Xã Xuân Thuỷ(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2825 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
08 |
Xã Hợp Đồng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2826 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
09 |
Xã Hợp Kim (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2827 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
12 |
Xã Kim Bôi (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2828 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
13 |
Xã Kim Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2829 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
16 |
Xã Lập Chiệng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2830 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
22 |
Xã Sơn Thủy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2831 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
24 |
Xã Thượng Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2832 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
25 |
Xã Trung Bì (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2833 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
34 |
Xã Hợp Tiến |
ĐBKK |
| 2834 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
35 |
Xã Kim Lập(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2835 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
07 |
Xã Hạ Bì (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2836 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
14 |
Xã Kim Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2837 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
15 |
Xã Kim Truy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2838 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
36 |
Thị trấn Bo (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2887 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
01 |
Thị trấn Bo (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2888 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
10 |
Xã Hùng Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2889 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
19 |
Xã Nật Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2890 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
28 |
Xã Vĩnh Tiến |
ĐBKK |
| 2891 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
29 |
Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2892 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
41 |
Xã Kim Bình (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2711 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
15 |
Xã Yên Bồng |
ĐBKK |
| 2712 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
13 |
Xã Phú Thành |
ĐBKK |
| 2713 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
09 |
Xã Khoan Dụ |
ĐBKK |
| 2714 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
08 |
Xã Hưng Thi |
ĐBKK |
| 2715 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
03 |
Xã An Bình |
ĐBKK |
| 2839 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
04 |
Xã An Lạc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2840 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
05 |
Xã Cố Nghĩa(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2841 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
06 |
Xã Đồng Môn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2842 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
11 |
Xã Liên Hòa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2843 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
12 |
Xã Phú Lão(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2844 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
16 |
Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2848 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
01 |
Thị trấn Chi Nê (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2849 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
02 |
Thị trấn Thanh Hà (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2850 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
10 |
Xã Lạc Long(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2851 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
14 |
Xã Thanh Nông (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2852 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
17 |
Xã Phú Nghĩa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2853 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
18 |
Thị trấn Chi Nê (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2854 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
19 |
Thị trấn Ba Hàng Đồi (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2893 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
07 |
Xã Đồng Tâm (sau 22/1/2019) |
Khó khăn |
| 2894 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
20 |
Xã Đồng Tâm (Trước 22/1/2019) |
ĐBKK |
| 2700 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
13 |
Xã Yên Trị |
Khó khăn |
| 2701 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
11 |
Xã Phú Lai |
Khó khăn |
| 2702 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
10 |
Xã Ngọc Lương |
Khó khăn |
| 2703 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
09 |
Xã Lạc Thịnh |
Khó khăn |
| 2704 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
08 |
Xã Lạc Sỹ |
ĐBKK |
| 2705 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
07 |
Xã Lạc Lương |
ĐBKK |
| 2706 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
05 |
Xã Hữu Lợi |
ĐBKK |
| 2707 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
04 |
Xã Đoàn Kết |
ĐBKK |
| 2708 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
03 |
Xã Đa Phúc |
ĐBKK |
| 2709 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
02 |
Xã Bảo Hiệu |
ĐBKK |
| 2710 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
01 |
Thị trấn Hàng Trạm |
Khó khăn |
| 2863 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
06 |
Xã Lạc Hưng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2864 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
12 |
Xã Yên Lạc (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 2683 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
06 |
Xã Nam Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2684 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
60 |
Xã Nam Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2693 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
10 |
Xã Thung Nai |
ĐBKK |
| 2694 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
09 |
Xã Thu Phong |
Khó khăn |
| 2695 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
08 |
Xã Tây Phong |
ĐBKK |
| 2696 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
05 |
Xã Dũng Phong |
Khó khăn |
| 2697 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
03 |
Xã Bình Thanh |
ĐBKK |
| 2698 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
02 |
Xã Bắc Phong |
ĐBKK |
| 2699 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
01 |
Thị trấn Cao Phong |
Khó khăn |
| 2805 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
11 |
Xã Xuân Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2872 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
12 |
Xã Yên Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2873 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
13 |
Xã Yên Thượng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2874 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
16 |
Xã Hợp Phong(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2913 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
04 |
Xã Đông Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2914 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
07 |
Xã Tân Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 2918 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
15 |
Xã Thạch Yên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3001 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
01 |
Xã Ninh Nhất |
Khó khăn |
| 2940 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
01 |
Phường Bắc Sơn |
Khó khăn |
| 2941 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
02 |
Phường Nam Sơn |
Khó khăn |
| 2942 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
03 |
Phường Tân Bình |
Khó khăn |
| 2943 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
04 |
Phường Tây Sơn |
Khó khăn |
| 2944 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
05 |
Phường Trung Sơn |
Khó khăn |
| 2945 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
06 |
Xã Đông Sơn |
Khó khăn |
| 2946 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
07 |
Xã Quang Sơn |
Khó khăn |
| 2947 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
08 |
Xã Yên Bình |
Khó khăn |
| 2948 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
09 |
Xã Yên Sơn |
Khó khăn |
| 2930 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
27 |
Xã Yên Quang |
ĐBKK |
| 2931 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
17 |
Xã Sơn Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2932 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
23 |
Xã Văn Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2933 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
24 |
Xã Văn Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2934 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
28 |
xã Văn Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2935 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
29 |
xã Văn Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2936 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
30 |
Xã Sơn Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2950 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
01 |
Thị trấn Nho Quan |
Khó khăn |
| 2951 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
02 |
Xã Cúc Phương |
ĐBKK |
| 2952 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
03 |
Xã Đồng Phong |
Khó khăn |
| 2953 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
04 |
Xã Đức Long |
ĐBKK |
| 2954 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
05 |
Xã Gia Lâm |
ĐBKK |
| 2955 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
06 |
Xã Gia Sơn |
ĐBKK |
| 2956 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
07 |
Xã Gia Thủy |
ĐBKK |
| 2957 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
08 |
Xã Gia Tường |
ĐBKK |
| 2958 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
09 |
Xã Kỳ Phú |
ĐBKK |
| 2959 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
10 |
Xã Lạc Vân |
ĐBKK |
| 2960 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
11 |
Xã Lạng Phong |
ĐBKK |
| 2961 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
12 |
Xã Phú Lộc |
ĐBKK |
| 2962 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
13 |
Xã Phú Long |
ĐBKK |
| 2963 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
14 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
| 2964 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
15 |
Xã Quảng Lạc |
ĐBKK |
| 2965 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
16 |
Xã Quỳnh Lưu |
ĐBKK |
| 2966 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
18 |
Xã Sơn Lai |
ĐBKK |
| 2967 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
19 |
Xã Sơn Thành |
ĐBKK |
| 2968 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
20 |
Xã Thạch Bình |
ĐBKK |
| 2969 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
21 |
Xã Thanh Lạc |
ĐBKK |
| 2970 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
26 |
Xã Xích Thổ |
ĐBKK |
| 2999 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
25 |
Xã Văn Phương |
ĐBKK |
| 3000 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
22 |
Xã Thượng Hòa |
ĐBKK |
| 2949 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
01 |
Xã Gia Hòa |
Khó khăn |
| 2990 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
10 |
Xã Liên Sơn |
Khó khăn |
| 2991 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
09 |
Xã Gia Vượng |
Khó khăn |
| 2992 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
08 |
Xã Gia Vân |
Khó khăn |
| 2993 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
07 |
Xã Gia Thịnh |
Khó khăn |
| 2994 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
06 |
Xã Gia Thanh |
Khó khăn |
| 2995 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
05 |
Xã Gia Sinh |
Khó khăn |
| 2996 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
04 |
Xã Gia Phương |
Khó khăn |
| 2997 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
03 |
Xã Gia Minh |
Khó khăn |
| 2998 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
02 |
Xã Gia Hưng |
Khó khăn |
| 2984 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
06 |
Xã Trường Yên |
Khó khăn |
| 2985 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
05 |
Xã Ninh Xuân |
Khó khăn |
| 2986 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
04 |
Xã Ninh Vân |
Khó khăn |
| 2987 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
03 |
Xã Ninh Thắng |
Khó khăn |
| 2988 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
02 |
Xã Ninh Hòa |
Khó khăn |
| 2989 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
01 |
Xã Ninh Hải |
Khó khăn |
| 2937 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
07 |
Xã Yên Thái (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 2938 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
10 |
Xã Yên Thái (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 2976 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
09 |
Xã Yên Thành |
Khó khăn |
| 2977 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
08 |
Xã Yên Thắng |
Khó khăn |
| 2978 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
06 |
Xã Yên Mạc |
Khó khăn |
| 2979 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
05 |
Xã Yên Lâm |
Khó khăn |
| 2980 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
04 |
Xã Yên Hòa |
Khó khăn |
| 2981 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
03 |
Xã Yên Đồng |
Khó khăn |
| 2982 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
02 |
Xã Mai Sơn |
Khó khăn |
| 2983 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
01 |
Xã Khánh thượng |
Khó khăn |
| 2939 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
02 |
Xã Kim Đông (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 2971 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
05 |
Xã Kim Tân |
ĐBKK |
| 2972 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
06 |
Xã Kim Trung |
ĐBKK |
| 2973 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
04 |
Xã Kim Mỹ |
ĐBKK |
| 2974 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
03 |
Xã Kim Hải |
ĐBKK |
| 2975 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
01 |
Xã Cồn Thoi |
ĐBKK |
| 3098 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
01 |
Phường Bắc Sơn |
Khó khăn |
| 3006 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
02 |
Xã Quảng Đại (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3267 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
04 |
Xã Quảng Vinh |
ĐBKK |
| 3268 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
03 |
Xã Quảng Hùng |
ĐBKK |
| 3301 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
01 |
Xã Quảng Cư (Đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3249 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
08 |
Xã Phú Lệ |
ĐBKK |
| 3250 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
18 |
Xã Xuân Phú |
ĐBKK |
| 3251 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
17 |
Xã Trung Thành |
ĐBKK |
| 3252 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
16 |
Xã Trung Sơn |
ĐBKK |
| 3253 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
15 |
Xã Thiên Phủ |
ĐBKK |
| 3254 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
14 |
Xã Thanh Xuân |
ĐBKK |
| 3255 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
13 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
| 3256 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
12 |
Xã Phú Xuân |
ĐBKK |
| 3257 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
11 |
Xã Phú Thanh |
ĐBKK |
| 3258 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
10 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
| 3259 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
09 |
Xã Phú Nghiêm |
ĐBKK |
| 3260 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
07 |
Xã Nam Xuân |
ĐBKK |
| 3261 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
06 |
Xã Nam Tiến |
ĐBKK |
| 3262 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
05 |
Xã Nam Động |
ĐBKK |
| 3263 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
04 |
Xã Hồi Xuân |
ĐBKK |
| 3264 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
03 |
Xã Hiền Kiệt |
ĐBKK |
| 3265 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
02 |
Xã Hiền Chung |
ĐBKK |
| 3266 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
01 |
Thị trấn Quan Hóa |
ĐBKK |
| 3270 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
19 |
Thị trấn Hồi Xuân (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
| 3237 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
13 |
Xã Trung Xuân |
ĐBKK |
| 3238 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
12 |
Xã Trung Tiến |
ĐBKK |
| 3239 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
11 |
Xã Trung Thượng |
ĐBKK |
| 3240 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
10 |
Xã Trung Hạ |
ĐBKK |
| 3241 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
09 |
Xã Tam Thanh |
ĐBKK |
| 3242 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
07 |
Xã Sơn Thủy |
ĐBKK |
| 3243 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
06 |
Xã Sơn Lư |
ĐBKK |
| 3244 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
05 |
Xã Sơn Hà |
ĐBKK |
| 3245 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
04 |
Xã Sơn Điện |
ĐBKK |
| 3246 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
03 |
Xã Na Mèo |
ĐBKK |
| 3247 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
02 |
Xã Mường Mìn |
ĐBKK |
| 3248 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
01 |
Thị trấn Quan Sơn |
ĐBKK |
| 3290 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
08 |
Xã Tam Lư |
ĐBKK |
| 3300 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
14 |
Thị trấn Sơn Lư (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
| 3228 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
09 |
Xã Trung Lý |
ĐBKK |
| 3229 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
08 |
Xã Tén Tằn |
ĐBKK |
| 3230 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
07 |
Xã Tam Chung |
ĐBKK |
| 3231 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
06 |
Xã Quang Chiểu |
ĐBKK |
| 3232 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
05 |
Xã Pù Nhi |
ĐBKK |
| 3233 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
04 |
Xã Nhi Sơn |
ĐBKK |
| 3234 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
03 |
Xã Mường Lý |
ĐBKK |
| 3235 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
02 |
Xã Mường Chanh |
ĐBKK |
| 3236 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
01 |
Thị trấn Mường Lát |
ĐBKK |
| 3026 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
12 |
Xã Lâm Xa (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3027 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
24 |
Xã Lương Ngoại (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3028 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
25 |
Xã Lâm Xa (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3056 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
15 |
Xã Lương Ngoại (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3096 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
09 |
Xã Điền Trung |
Khó khăn |
| 3097 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
06 |
Xã Điền Lư |
Khó khăn |
| 3210 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
23 |
Xã Văn Nho |
ĐBKK |
| 3211 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
22 |
Xã Thiết Ống |
ĐBKK |
| 3212 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
21 |
Xã Thiết Kế |
ĐBKK |
| 3213 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
19 |
Xã Thành Lâm |
ĐBKK |
| 3214 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
20 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
| 3215 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
17 |
Xã Lương Trung |
ĐBKK |
| 3216 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
16 |
Xã Lương Nội |
ĐBKK |
| 3217 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
14 |
Xã Lũng Niêm |
ĐBKK |
| 3218 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
13 |
Xã Lũng Cao |
ĐBKK |
| 3219 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
11 |
Xã Kỳ Tân |
ĐBKK |
| 3220 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
10 |
Xã Hạ Trung |
ĐBKK |
| 3221 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
08 |
Xã Điền Thượng |
ĐBKK |
| 3222 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
07 |
Xã Điền Quang |
ĐBKK |
| 3223 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
04 |
Xã Cổ Lũng |
ĐBKK |
| 3224 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
05 |
Xã Điền Hạ |
ĐBKK |
| 3225 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
03 |
Xã Ban Công |
ĐBKK |
| 3226 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
02 |
Xã Ái Thượng |
ĐBKK |
| 3227 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
50 |
Xã Điền Lư (2016) |
ĐBKK |
| 3269 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
18 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
| 3271 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
01 |
Thị trấn Cành Nàng |
Khó khăn |
| 3093 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
13 |
Xã Xuân Dương |
Khó khăn |
| 3094 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
08 |
Xã Thọ Thanh |
Khó khăn |
| 3095 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
06 |
Xã Ngọc Phụng |
Khó khăn |
| 3198 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
17 |
Xã Yên Nhân |
ĐBKK |
| 3199 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
16 |
Xã Xuân Thắng |
ĐBKK |
| 3200 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
15 |
Xã Xuân Lộc |
ĐBKK |
| 3201 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
14 |
Xã Xuân Lẹ |
ĐBKK |
| 3202 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
12 |
Xã Xuân Chinh |
ĐBKK |
| 3203 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
11 |
Xã Xuân Cao |
ĐBKK |
| 3204 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
10 |
Xã Xuân Cẩm |
ĐBKK |
| 3205 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
09 |
Xã Vạn Xuân |
ĐBKK |
| 3206 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
07 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
| 3207 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
04 |
Xã Luận Thành |
ĐBKK |
| 3208 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
03 |
Xã Luận Khê |
ĐBKK |
| 3209 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
02 |
Xã Bát Mọt |
ĐBKK |
| 3272 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
01 |
Thị trấn Thường Xuân (Trước 01/12/2019) |
Khó khăn |
| 3280 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
18 |
Thị trấn Thường Xuân (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
| 3291 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
05 |
Xã Lương Sơn |
ĐBKK |
| 3036 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
18 |
Xã Yên Lễ (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3037 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
19 |
Xã Yên Lễ (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3181 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
17 |
Xã Xuân Quỳ |
ĐBKK |
| 3182 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
16 |
Xã Xuân Hòa |
ĐBKK |
| 3183 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
15 |
Xã Xuân Bình |
ĐBKK |
| 3184 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
14 |
Xã Thượng Ninh |
ĐBKK |
| 3185 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
13 |
Xã Thanh Xuân |
ĐBKK |
| 3186 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
12 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
| 3187 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
11 |
Xã Thanh Quân |
ĐBKK |
| 3188 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
10 |
Xã Thanh Phong |
ĐBKK |
| 3189 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
09 |
Xã Thanh Lâm |
ĐBKK |
| 3190 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
08 |
Xã Thanh Hòa |
ĐBKK |
| 3191 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
07 |
Xã Tân Bình |
ĐBKK |
| 3192 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
06 |
Xã Hóa Quỳ |
ĐBKK |
| 3193 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
05 |
Xã Cát Vân |
ĐBKK |
| 3194 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
04 |
Xã Cát Tân |
ĐBKK |
| 3195 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
03 |
Xã Bình Lương |
ĐBKK |
| 3196 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
02 |
Xã Bãi Trành |
ĐBKK |
| 3197 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
01 |
Thị trấn Yên Cát |
ĐBKK |
| 3002 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
50 |
Xã Yên Thọ (2016) |
ĐBKK |
| 3038 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
06 |
Xã Phú Nhuận (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3039 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
11 |
Xã Xuân Du (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3040 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
18 |
Xã Phú Nhuận (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3041 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
19 |
Xã Xuân Du (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3090 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
17 |
Xã Yên Thọ |
Khó khăn |
| 3091 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
04 |
Xã Hải Vân |
Khó khăn |
| 3092 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
01 |
Thị trấn Bến Sung |
Khó khăn |
| 3170 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
16 |
Xã Yên Lạc |
ĐBKK |
| 3171 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
15 |
Xã Xuân Thọ |
ĐBKK |
| 3172 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
14 |
Xã Xuân Thái |
ĐBKK |
| 3173 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
13 |
Xã Xuân Phúc |
ĐBKK |
| 3174 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
12 |
Xã Xuân Khang |
ĐBKK |
| 3175 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
10 |
Xã Thanh Tân |
ĐBKK |
| 3176 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
09 |
Xã Thanh Kỳ |
ĐBKK |
| 3177 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
08 |
Xã Phượng Nghi |
ĐBKK |
| 3178 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
07 |
Xã Phúc Đường |
ĐBKK |
| 3179 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
03 |
Xã Hải Long |
ĐBKK |
| 3180 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
02 |
Xã Cán Khê |
ĐBKK |
| 3292 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
05 |
Xã Mậu Lâm |
ĐBKK |
| 3089 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
03 |
Xã Giao An |
Khó khăn |
| 3161 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
11 |
Xã Yên Thắng |
ĐBKK |
| 3162 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
10 |
Xã Yên Khương |
ĐBKK |
| 3163 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
09 |
Xã Trí Nang |
ĐBKK |
| 3164 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
08 |
Xã Tân Phúc |
ĐBKK |
| 3165 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
07 |
Xã Tam Văn |
ĐBKK |
| 3166 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
06 |
Xã Quang Hiến |
ĐBKK |
| 3167 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
05 |
Xã Lâm Phú |
ĐBKK |
| 3168 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
04 |
Xã Giao Thiện |
ĐBKK |
| 3169 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
02 |
Xã Đồng Lương |
ĐBKK |
| 3273 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
01 |
Thị trấn Lang Chánh (Trước 01/12/2019) |
Khó khăn |
| 3274 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
12 |
Thị trấn Lang Chánh (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
| 3042 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
13 |
Xã Ngọc Sơn (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3046 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
03 |
Xã Cao Thịnh (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3047 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
11 |
Xã Ngọc Khê (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3048 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
12 |
Xã Ngọc Liên (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3049 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
23 |
Xã Ngọc Sơn (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3050 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
24 |
Xã Cao Thịnh (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3051 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
25 |
Xã Ngọc Liên (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3052 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
26 |
Xã Ngọc Khê (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3088 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
06 |
Xã Lam Sơn |
Khó khăn |
| 3147 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
22 |
Xã Vân Am |
ĐBKK |
| 3148 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
21 |
Xã Thúy Sơn |
ĐBKK |
| 3149 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
20 |
Xã Thạch Lập |
ĐBKK |
| 3150 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
19 |
Xã Quang Trung |
ĐBKK |
| 3151 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
18 |
Xã Phùng Minh |
ĐBKK |
| 3152 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
17 |
Xã Phùng Giáo |
ĐBKK |
| 3153 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
15 |
Xã Nguyệt Ấn |
ĐBKK |
| 3154 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
14 |
Xã Ngọc Trung |
ĐBKK |
| 3155 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
10 |
Xã Mỹ Tân |
ĐBKK |
| 3156 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
09 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
| 3157 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
08 |
Xã Minh Sơn |
ĐBKK |
| 3158 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
07 |
Xã Lộc Thịnh |
ĐBKK |
| 3159 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
05 |
Xã Kiên Thọ |
ĐBKK |
| 3160 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
02 |
Xã Cao Ngọc |
ĐBKK |
| 3275 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
01 |
Thị trấn Ngọc Lặc (Trước 01/12/2019) |
Khó khăn |
| 3276 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
27 |
Thị trấn Ngọc Lặc (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
| 3293 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
04 |
Xã Đồng Thịnh |
ĐBKK |
| 3294 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
16 |
Xã Phúc Thịnh |
ĐBKK |
| 3007 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
24 |
Xã Thành Tiến (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3008 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
32 |
Xã Thành Tiến (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3029 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
10 |
Xã Thạch Quảng (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3030 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
21 |
Xã Thành Tâm (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3031 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
29 |
Xã Thạch Quảng (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3043 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
05 |
Xã Thạch Cẩm (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3044 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
30 |
Xã Thành Tâm (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3045 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
31 |
Xã Thạch Cẩm (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3075 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
26 |
Xã Thành Vân |
Khó khăn |
| 3076 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
25 |
Xã Thành Trực |
Khó khăn |
| 3077 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
23 |
Xã Thành Thọ |
Khó khăn |
| 3078 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
18 |
Xã Thành Long |
Khó khăn |
| 3079 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
17 |
Xã Thành Kim |
Khó khăn |
| 3080 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
16 |
Xã Thành Hưng |
Khó khăn |
| 3081 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
14 |
Xã Thành An |
Khó khăn |
| 3082 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
12 |
Xã Thạch Tân |
Khó khăn |
| 3083 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
11 |
Xã Thạch Sơn |
Khó khăn |
| 3084 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
06 |
Xã Thạch Định |
Khó khăn |
| 3085 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
04 |
Xã Thạch Bình |
Khó khăn |
| 3086 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
02 |
Thị trấn Vân Du |
Khó khăn |
| 3087 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
01 |
Thị trấn Kim Tân |
Khó khăn |
| 3136 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
28 |
Xã Thành Yên |
ĐBKK |
| 3137 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
27 |
Xã Thành Vinh |
ĐBKK |
| 3138 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
22 |
Xã Thành Tân |
ĐBKK |
| 3139 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
20 |
Xã Thành Mỹ |
ĐBKK |
| 3140 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
19 |
Xã Thành Minh |
ĐBKK |
| 3141 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
15 |
Xã Thành Công |
ĐBKK |
| 3142 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
13 |
Xã Thạch Tượng |
ĐBKK |
| 3143 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
09 |
Xã Thạch Long |
ĐBKK |
| 3144 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
08 |
Xã Thạch Lâm |
ĐBKK |
| 3145 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
07 |
Xã Thạch Đồng |
ĐBKK |
| 3146 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
03 |
Xã Ngọc Trạo |
ĐBKK |
| 3009 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
21 |
Xã Cẩm Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3053 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
02 |
Xã Cẩm Bình (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3054 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
09 |
Xã Cẩm Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3055 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
22 |
Xã Cẩm Tú (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3057 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
07 |
Xã Cẩm Lương (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3058 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
12 |
Xã Cẩm Sơn (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3059 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
17 |
Xã Cẩm Tú (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3060 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
19 |
Xã Cẩm Yên (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3061 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
23 |
Xã Cẩm Bình (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3062 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
24 |
Xã Cẩm Sơn (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3063 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
25 |
Xã Cẩm Lương (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3064 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
26 |
Xã Cẩm Yên (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3070 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
20 |
Xã Phúc Do |
Khó khăn |
| 3071 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
18 |
Xã Cẩm Vân |
Khó khăn |
| 3072 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
14 |
Xã Cẩm Tân |
Khó khăn |
| 3073 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
08 |
Xã Cẩm Ngọc |
Khó khăn |
| 3074 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
01 |
Thị trấn Cẩm Thủy |
Khó khăn |
| 3127 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
16 |
Xã Cẩm Thành |
ĐBKK |
| 3128 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
15 |
Xã Cẩm Thạch |
ĐBKK |
| 3129 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
13 |
Xã Cẩm Tâm |
ĐBKK |
| 3130 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
11 |
Xã Cẩm Quý |
ĐBKK |
| 3131 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
10 |
Xã Cẩm Phú |
ĐBKK |
| 3132 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
06 |
Xã Cẩm Long |
ĐBKK |
| 3133 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
05 |
Xã Cẩm Liên |
ĐBKK |
| 3134 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
04 |
Xã Cẩm Giang |
ĐBKK |
| 3135 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
03 |
Xã Cẩm Châu |
ĐBKK |
| 3277 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
27 |
Thị trấn Phong Sơn (Từ 01/12/2019) |
Khó khăn |
| 3032 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
01 |
Xã Quảng Phú (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3033 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
06 |
Xã Quảng Phú (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3065 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
03 |
Xã Xuân Châu |
Khó khăn |
| 3067 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
02 |
Xã Thọ Lâm |
Khó khăn |
| 3125 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
05 |
Xã Xuân Thắng |
ĐBKK |
| 3126 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
04 |
Xã Xuân Phú |
ĐBKK |
| 3278 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
07 |
Thị trấn Sao vàng (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
| 3279 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
08 |
Thuận Minh (Từ 01/12/2019) |
Khó khăn |
| 3122 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
04 |
Xã Vĩnh Long |
ĐBKK |
| 3123 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
03 |
Xã Vĩnh Hưng |
ĐBKK |
| 3124 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
01 |
Xã Vĩnh An |
ĐBKK |
| 3295 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
02 |
Xã Vĩnh Hùng |
ĐBKK |
| 3296 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
05 |
Xã Vĩnh Quang |
ĐBKK |
| 3297 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
06 |
Xã Vĩnh Thịnh |
ĐBKK |
| 3118 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
04 |
Xã Triệu Thành |
ĐBKK |
| 3119 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
03 |
Xã Thọ Sơn |
ĐBKK |
| 3120 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
02 |
Xã Thọ Bình |
ĐBKK |
| 3121 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
01 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
| 3010 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
01 |
Xã Hà Đông (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3016 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
02 |
Xã Hà Lĩnh (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3017 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
03 |
Xã Hà Long (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3018 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
04 |
Xã Hà Sơn (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3019 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
05 |
Xã Hà Tân (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3020 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
06 |
Xã Hà Tiến (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 3021 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
08 |
Xã Hà Đông (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3022 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
09 |
Xã Hà Lĩnh (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3023 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
10 |
Xã Hà Sơn (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3024 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
11 |
Xã Hà Tân (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3025 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
12 |
Xã Hà Long (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3034 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
07 |
Xã Hà Giang (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3035 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
13 |
Xã Hà Tiến (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3011 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
07 |
Xã Hoằng Yến |
ĐBKK |
| 3117 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
02 |
Xã Hoằng Hải |
ĐBKK |
| 3281 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
01 |
Xã Hoằng Châu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3282 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
03 |
Xã Hoằng Phụ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3283 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
04 |
Xã Hoằng Thanh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3284 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
06 |
Xã Hoằng Trường (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3298 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
05 |
Xã Hoằng Tiến (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
| 3285 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
01 |
Xã Nga Tân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3286 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
02 |
Xã Nga Thủy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3287 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
03 |
Xã Nga Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3066 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
04 |
Xã Minh Lộc (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3114 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
05 |
Xã Ngư Lộc |
ĐBKK |
| 3115 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
02 |
Xã Hải Lộc |
ĐBKK |
| 3116 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
01 |
Xã Đa Lộc |
ĐBKK |
| 3288 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
03 |
Xã Hưng Lộc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3003 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
02 |
Xã Quảng Hải (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3012 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
04 |
Xã Quảng Lợi (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3013 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
05 |
Xã Quảng Lưu (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3014 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
07 |
Xã Quảng Thạch (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3015 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
08 |
Xã Quảng Thái (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3113 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
06 |
Xã Quảng Nham |
ĐBKK |
| 3004 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
01 |
Xã Bình Minh (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3005 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
03 |
Xã Hải Châu (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3068 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
18 |
Xã Hải Thanh (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3069 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
19 |
Xã Tùng Lâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3100 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
17 |
Xã Trường Lâm |
ĐBKK |
| 3101 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
16 |
Xã Tĩnh Hải |
ĐBKK |
| 3102 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
15 |
Xã Tân Trường |
ĐBKK |
| 3103 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
13 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
| 3104 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
12 |
Xã Phú Lâm |
ĐBKK |
| 3105 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
11 |
Xã Ninh Hải |
ĐBKK |
| 3106 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
10 |
Xã Nghi Sơn |
ĐBKK |
| 3107 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
09 |
Xã Hải Yến |
ĐBKK |
| 3108 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
08 |
Xã Hải Thượng |
ĐBKK |
| 3109 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
07 |
Xã Hải Ninh |
ĐBKK |
| 3110 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
06 |
Xã Hải Lĩnh |
ĐBKK |
| 3111 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
04 |
Xã Hải Hà |
ĐBKK |
| 3112 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
02 |
Xã Hải An |
ĐBKK |
| 3289 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
14 |
Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3299 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
05 |
Xã Hải Hòa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3099 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
01 |
Xã Yên Lâm |
ĐBKK |
| 3349 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
01 |
Xã Nghi Tân (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3508 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
01 |
Thị trấn Tân Lạc |
ĐBKK |
| 3509 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
02 |
Xã Châu Bính |
ĐBKK |
| 3510 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
03 |
Xã Châu Bình |
ĐBKK |
| 3511 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
04 |
Xã Châu Hạnh |
ĐBKK |
| 3512 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
05 |
Xã Châu Hoàn |
ĐBKK |
| 3513 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
06 |
Xã Châu Hội |
ĐBKK |
| 3514 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
07 |
Xã Châu Nga |
ĐBKK |
| 3515 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
08 |
Xã Châu Phong |
ĐBKK |
| 3516 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
09 |
Xã Châu Thắng |
ĐBKK |
| 3517 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
10 |
Xã Châu Thuận |
ĐBKK |
| 3518 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
11 |
Xã Châu Tiến |
ĐBKK |
| 3519 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
12 |
Xã Diên Lãm |
ĐBKK |
| 3346 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
17 |
Xã Nghĩa Xuân |
ĐBKK |
| 3350 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
15 |
Xã Minh Hợp |
ĐBKK |
| 3520 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
01 |
Thị trấn Quỳ Hợp |
Khó khăn |
| 3521 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
02 |
Xã Bắc Sơn |
ĐBKK |
| 3522 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
03 |
Xã Châu Cường |
ĐBKK |
| 3523 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
04 |
Xã Châu Đình |
ĐBKK |
| 3524 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
05 |
Xã Châu Hồng |
ĐBKK |
| 3525 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
06 |
Xã Châu Lộc |
ĐBKK |
| 3526 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
07 |
Xã Châu Lý |
ĐBKK |
| 3527 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
08 |
Xã Châu Quang |
ĐBKK |
| 3528 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
09 |
Xã Châu Thái |
ĐBKK |
| 3529 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
10 |
Xã Châu Thành |
ĐBKK |
| 3530 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
11 |
Xã Châu Tiến |
ĐBKK |
| 3531 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
12 |
Xã Đồng Hợp |
ĐBKK |
| 3532 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
13 |
Xã Hạ Sơn |
ĐBKK |
| 3533 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
14 |
Xã Liên Hợp |
ĐBKK |
| 3534 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
16 |
Xã Nam Sơn |
ĐBKK |
| 3535 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
18 |
Xã Tam Hợp |
ĐBKK |
| 3536 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
19 |
Xã Thọ Hợp |
ĐBKK |
| 3537 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
21 |
Xã Yên Hợp |
ĐBKK |
| 3538 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
20 |
Xã Văn Lợi |
ĐBKK |
| 3302 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
20 |
Xã Nghĩa Tân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3303 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
21 |
Xã Nghĩa Thắng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3304 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
28 |
Xã Nghĩa Thành (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3305 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
12 |
Xã Nghĩa Liên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3336 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
26 |
Xã Nghĩa Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3337 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
27 |
Xã Nghĩa Minh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3347 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
15 |
Xã Nghĩa Long |
ĐBKK |
| 3348 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
17 |
Xã Nghĩa Minh |
Khó khăn |
| 3359 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
03 |
Xã Nghĩa Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3539 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
01 |
Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khó khăn |
| 3540 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
02 |
Xã Nghĩa An |
ĐBKK |
| 3541 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
04 |
Xã Nghĩa Đức |
ĐBKK |
| 3542 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
05 |
Xã Nghĩa Hiếu |
Khó khăn |
| 3543 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
06 |
Xã Nghĩa Hội |
ĐBKK |
| 3544 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
07 |
Xã Nghĩa Hồng |
Khó khăn |
| 3545 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
08 |
Xã Nghĩa Hưng |
ĐBKK |
| 3546 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
09 |
Xã Nghĩa Khánh |
Khó khăn |
| 3547 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
10 |
Xã Nghĩa Lạc |
ĐBKK |
| 3548 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
11 |
Xã Nghĩa Lâm |
ĐBKK |
| 3549 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
13 |
Xã Nghĩa Lộc |
ĐBKK |
| 3550 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
14 |
Xã Nghĩa Lợi |
ĐBKK |
| 3551 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
16 |
Xã Nghĩa Mai |
ĐBKK |
| 3552 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
18 |
Xã Nghĩa Phú |
Khó khăn |
| 3553 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
19 |
Xã Nghĩa Sơn |
Khó khăn |
| 3554 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
22 |
Xã Nghĩa Thịnh |
ĐBKK |
| 3555 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
24 |
Xã Nghĩa Trung |
ĐBKK |
| 3556 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
23 |
Xã Nghĩa Thọ |
ĐBKK |
| 3557 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
25 |
Xã Nghĩa Yên |
ĐBKK |
| 3327 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
10 |
Xã Quỳnh Long (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3368 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
07 |
Xã Quỳnh Thọ |
ĐBKK |
| 3577 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
01 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
| 3578 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
02 |
Xã Quỳnh Châu |
Khó khăn |
| 3579 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
03 |
Xã Quỳnh Hoa |
ĐBKK |
| 3580 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
04 |
Xã Quỳnh Tam |
Khó khăn |
| 3581 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
05 |
Xã Quỳnh Tân |
ĐBKK |
| 3582 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
06 |
Xã Quỳnh Thắng |
ĐBKK |
| 3583 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
09 |
Xã Tân Thắng |
ĐBKK |
| 3584 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
08 |
Xã Tân Sơn |
Khó khăn |
| 3325 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
01 |
TT Mường Xén |
Khó khăn |
| 3369 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
02 |
Xã Bắc Lý |
ĐBKK |
| 3370 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
03 |
Xã Bảo Nam |
ĐBKK |
| 3371 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
04 |
Xã Bảo Thắng |
ĐBKK |
| 3372 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
05 |
Xã Chiêu Lưu |
ĐBKK |
| 3373 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
06 |
Xã Đọoc Mạy |
ĐBKK |
| 3374 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
07 |
Xã Huồi Tụ |
ĐBKK |
| 3375 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
08 |
Xã Hữu Kiệm |
ĐBKK |
| 3376 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
09 |
Xã Hữu Lập |
ĐBKK |
| 3377 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
10 |
Xã Keng Đu |
ĐBKK |
| 3378 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
11 |
Xã Mường Ải |
ĐBKK |
| 3379 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
12 |
Xã Mường Lống |
ĐBKK |
| 3380 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
13 |
Xã Mường Típ |
ĐBKK |
| 3381 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
14 |
Xã Mỹ Lý |
ĐBKK |
| 3382 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
15 |
Xã Na Loi |
ĐBKK |
| 3383 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
16 |
Xã Na Ngoi |
ĐBKK |
| 3384 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
17 |
Xã Nậm Càn |
ĐBKK |
| 3385 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
18 |
Xã Nậm Cắn |
ĐBKK |
| 3386 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
19 |
Xã Phà Đánh |
ĐBKK |
| 3387 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
20 |
Xã Tà Cạ |
ĐBKK |
| 3388 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
21 |
Xã Tây Sơn |
ĐBKK |
| 3315 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
01 |
Thị trấn Hòa Bình (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3316 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
11 |
Xã Tam Thái (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3317 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
12 |
Xã Thạch Giám (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3318 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
13 |
Xã Xá Lượng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3319 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
19 |
Thị Trấn Thạch Giám (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3320 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
20 |
Xã Xá Lượng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3321 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
21 |
Xã Tam Thái (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3389 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
02 |
Xã Hữu Khuông |
ĐBKK |
| 3390 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
03 |
Xã Lượng Minh |
ĐBKK |
| 3391 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
04 |
Xã Lưu Kiền |
ĐBKK |
| 3392 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
05 |
Xã Mai Sơn |
ĐBKK |
| 3393 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
06 |
Xã Nga My |
ĐBKK |
| 3394 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
07 |
Xã Nhôn Mai |
ĐBKK |
| 3395 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
08 |
Xã Tam Đình |
ĐBKK |
| 3396 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
09 |
Xã Tam Hợp |
ĐBKK |
| 3397 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
10 |
Xã Tam Quang |
ĐBKK |
| 3398 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
14 |
Xã Xiêng My |
ĐBKK |
| 3399 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
15 |
Xã Yên Hòa |
ĐBKK |
| 3400 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
16 |
Xã Yên Na |
ĐBKK |
| 3401 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
17 |
Xã Yên Thắng |
ĐBKK |
| 3402 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
18 |
Xã Yên Tĩnh |
ĐBKK |
| 3338 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
14 |
Xã Chi Khê (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3339 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
15 |
Xã Bồng Khê (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3360 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
03 |
Xã Bồng Khê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3361 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
06 |
Xã Chi Khê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3403 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
01 |
Thị trấn Con Cuông |
Khó khăn |
| 3404 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
02 |
Xã Bình Chuẩn |
ĐBKK |
| 3405 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
04 |
Xã Cam Lâm |
ĐBKK |
| 3406 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
05 |
Xã Châu Khê |
ĐBKK |
| 3407 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
07 |
Xã Đôn Phục |
ĐBKK |
| 3408 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
08 |
Xã Lạng Khê |
ĐBKK |
| 3409 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
09 |
Xã Lục Dạ |
ĐBKK |
| 3410 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
10 |
Xã Mậu Đức |
ĐBKK |
| 3411 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
11 |
Xã Môn Sơn |
ĐBKK |
| 3412 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
12 |
Xã Thạch Ngàn |
ĐBKK |
| 3413 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
13 |
Xã Yên Khê |
ĐBKK |
| 3328 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
23 |
Xã Nghĩa Hợp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3351 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
12 |
Xã Nghĩa Hợp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3459 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
01 |
Thị trấn Tân Kỳ |
Khó khăn |
| 3460 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
02 |
Xã Đồng Văn |
ĐBKK |
| 3461 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
03 |
Xã Giai Xuân |
ĐBKK |
| 3462 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
04 |
Xã Hương Sơn |
ĐBKK |
| 3463 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
05 |
Xã Kỳ Sơn |
ĐBKK |
| 3464 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
06 |
Xã Kỳ Tân |
Khó khăn |
| 3465 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
07 |
Xã Nghĩa Bình |
ĐBKK |
| 3466 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
08 |
Xã Nghĩa Đồng |
Khó khăn |
| 3467 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
09 |
Xã Nghĩa Dũng |
ĐBKK |
| 3468 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
10 |
Xã Nghĩa Hành |
ĐBKK |
| 3469 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
11 |
Xã Nghĩa Hoàn |
ĐBKK |
| 3470 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
13 |
Xã Nghĩa Phúc |
ĐBKK |
| 3471 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
14 |
Xã Nghĩa Thái |
ĐBKK |
| 3472 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
15 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
| 3473 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
16 |
Xã Tân An |
Khó khăn |
| 3474 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
17 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
| 3475 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
18 |
Xã Tân Hương |
ĐBKK |
| 3476 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
19 |
Xã Tân Long |
Khó khăn |
| 3477 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
20 |
Xã Tân Phú |
Khó khăn |
| 3478 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
21 |
Xã Tân Xuân |
ĐBKK |
| 3479 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
22 |
Xã Tiên Kỳ |
ĐBKK |
| 3329 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
19 |
Xã Tân Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3330 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
20 |
Xã Mã Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3331 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
21 |
Xã Lý Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3332 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
22 |
Xã Minh Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3333 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
23 |
Xã Đức Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3352 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
03 |
Xã Đức Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3353 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
08 |
Xã Lý Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3354 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
09 |
Xã Mã Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3355 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
10 |
Xã Minh Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3356 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
15 |
Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3558 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
01 |
Xã Đại Thành |
ĐBKK |
| 3559 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
02 |
Xã Đồng Thành |
Khó khăn |
| 3560 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
04 |
Xã Hậu Thành |
Khó khăn |
| 3561 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
05 |
Xã Hùng Thành |
Khó khăn |
| 3562 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
06 |
Xã Kim Thành |
ĐBKK |
| 3563 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
07 |
Xã Lăng Thành |
Khó khăn |
| 3564 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
11 |
Xã Mỹ Thành |
Khó khăn |
| 3565 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
12 |
Xã Phúc Thành |
Khó khăn |
| 3566 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
13 |
Xã Quang Thành |
ĐBKK |
| 3567 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
14 |
Xã Sơn Thành |
Khó khăn |
| 3568 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
16 |
Xã Tây Thành |
ĐBKK |
| 3569 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
17 |
Xã Thịnh Thành |
ĐBKK |
| 3570 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
18 |
Xã Tiến Thành |
ĐBKK |
| 3357 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
03 |
Xã Diễn Hùng (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3571 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
04 |
Xã Diễn Lâm |
Khó khăn |
| 3572 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
02 |
Xã Diễn Hải |
ĐBKK |
| 3573 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
05 |
Xã Diễn Trung |
ĐBKK |
| 3574 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
06 |
Xã Diễn Vạn |
ĐBKK |
| 3575 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
07 |
Xã DiễnKim |
ĐBKK |
| 3588 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
01 |
Xã Diễn Bích |
ĐBKK |
| 3414 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
01 |
Thị trấn Anh Sơn |
Khó khăn |
| 3415 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
02 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
| 3416 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
03 |
Xã Cẩm Sơn |
Khó khăn |
| 3417 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
04 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
| 3418 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
05 |
Xã Đỉnh Sơn |
Khó khăn |
| 3419 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
06 |
Xã Đức Sơn |
Khó khăn |
| 3420 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
07 |
Xã Hoa Sơn |
Khó khăn |
| 3421 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
08 |
Xã Hội Sơn |
Khó khăn |
| 3422 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
09 |
Xã Hùng Sơn |
Khó khăn |
| 3423 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
10 |
Xã Khai Sơn |
Khó khăn |
| 3424 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
11 |
Xã Lạng Sơn |
ĐBKK |
| 3425 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
12 |
Xã Lĩnh Sơn |
Khó khăn |
| 3426 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
13 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
| 3427 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
14 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
| 3428 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
15 |
Xã Tam Sơn |
ĐBKK |
| 3429 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
16 |
Xã Tào Sơn |
Khó khăn |
| 3430 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
17 |
Xã Thạch Sơn |
Khó khăn |
| 3431 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
18 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
| 3432 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
19 |
Xã Thọ Sơn |
ĐBKK |
| 3433 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
20 |
Xã Tường Sơn |
ĐBKK |
| 3434 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
21 |
Xã Vĩnh Sơn |
Khó khăn |
| 3480 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
01 |
Xã Bài Sơn |
Khó khăn |
| 3481 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
02 |
Xã Giang Sơn Đông |
Khó khăn |
| 3482 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
03 |
Xã Giang Sơn Tây |
Khó khăn |
| 3483 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
04 |
Xã Hồng Sơn |
Khó khăn |
| 3484 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
05 |
Xã Lam Sơn |
Khó khăn |
| 3485 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
06 |
Xã Nam Sơn |
Khó khăn |
| 3486 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
07 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
| 3326 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
05 |
Xã Phong Thịnh |
Khó khăn |
| 3334 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
36 |
Xã Thanh Tiên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3335 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
37 |
Xã Thanh Liên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3340 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
32 |
Xã Thanh Đức (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3341 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
33 |
Xã Thanh Hương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3342 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
34 |
Xã Thanh Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3343 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
35 |
Xã Thanh Nho (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3362 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
08 |
Xã Thanh Đức (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3363 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
12 |
Xã Thanh Hương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3364 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
15 |
Xã Thanh Liên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3365 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
20 |
Xã Thanh Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3366 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
22 |
Xã Thanh Nho (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3367 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
27 |
Xã Thanh Tiên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3435 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
01 |
Xã Cát Văn |
Khó khăn |
| 3436 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
02 |
Xã Hạnh Lâm |
ĐBKK |
| 3437 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
03 |
Xã Ngọc Lâm |
ĐBKK |
| 3438 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
04 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
| 3439 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
06 |
Xã Thanh An |
ĐBKK |
| 3440 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
07 |
Xã Thanh Chi |
ĐBKK |
| 3441 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
09 |
Xã Thanh Dương |
Khó khăn |
| 3442 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
10 |
Xã Thanh Hà |
ĐBKK |
| 3443 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
11 |
Xã Thanh Hòa |
Khó khăn |
| 3444 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
13 |
Xã Thanh Khê |
ĐBKK |
| 3445 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
14 |
Xã Thanh Lâm |
ĐBKK |
| 3446 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
16 |
Xã Thanh Lĩnh |
Khó khăn |
| 3447 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
17 |
Xã Thanh Long |
ĐBKK |
| 3448 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
18 |
Xã Thanh Lương |
Khó khăn |
| 3449 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
19 |
Xã Thanh Mai |
ĐBKK |
| 3450 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
21 |
Xã Thanh Ngọc |
Khó khăn |
| 3451 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
23 |
Xã Thanh Phong |
Khó khăn |
| 3452 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
24 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
| 3453 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
25 |
Xã Thanh Thịnh |
ĐBKK |
| 3454 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
26 |
Xã Thanh Thủy |
ĐBKK |
| 3455 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
28 |
Xã Thanh Tùng |
ĐBKK |
| 3456 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
29 |
Xã Thanh Xuân |
ĐBKK |
| 3457 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
30 |
Xã Võ Liệt |
Khó khăn |
| 3458 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
31 |
Xã Xuân Tường |
Khó khăn |
| 3358 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
10 |
Xã Nghi Yên |
ĐBKK |
| 3487 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
01 |
Xã Nghi Công Bắc |
Khó khăn |
| 3488 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
02 |
Xã Nghi Công Nam |
Khó khăn |
| 3489 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
03 |
Xã Nghi Hưng |
Khó khăn |
| 3490 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
04 |
Xã Nghi Kiều |
Khó khăn |
| 3491 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
05 |
Xã Nghi Lâm |
Khó khăn |
| 3492 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
09 |
Xã Nghi Văn |
Khó khăn |
| 3493 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
06 |
Xã Nghi Quang |
ĐBKK |
| 3494 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
07 |
Xã Nghi Thiết |
ĐBKK |
| 3495 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
08 |
Xã Nghi Tiến |
ĐBKK |
| 3306 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
06 |
Xã Thượng Tân Lộc (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3322 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
02 |
Xã Nam Lộc (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3323 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
03 |
Xã Nam Tân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3324 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
05 |
Xã Nam Thượng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3496 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
01 |
Xã Nam Hưng |
Khó khăn |
| 3497 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
04 |
Xã Nam Thái |
Khó khăn |
| 3307 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
01 |
Thị trấn Kim Sơn (Từ 28/4/2017 - Đến 01/01/2020)) |
ĐBKK |
| 3308 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
07 |
Xã Mường Nọc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3309 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
11 |
Xã Quế Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3310 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
13 |
Xã Tiền Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3311 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
16 |
Thị trấn Kim Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3312 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
17 |
Xã Mường Nọc (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3313 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
18 |
Xã Tiền Phong (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3344 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
15 |
Thị trấn Kim Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3498 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
02 |
Xã Cắm Muộn |
ĐBKK |
| 3499 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
03 |
Xã Châu Kim |
ĐBKK |
| 3500 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
04 |
Xã Châu Thôn |
ĐBKK |
| 3501 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
05 |
Xã Đồng Văn |
ĐBKK |
| 3502 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
06 |
Xã Hạnh Dịch |
ĐBKK |
| 3503 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
08 |
Xã Nậm Giải |
ĐBKK |
| 3504 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
09 |
Xã Nậm Nhoóng |
ĐBKK |
| 3505 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
10 |
Xã Quang Phong |
ĐBKK |
| 3506 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
12 |
Xã Thông Thụ |
ĐBKK |
| 3507 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
14 |
Xã Tri Lễ |
ĐBKK |
| 3314 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
03 |
Xã Nghĩa Hòa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 3585 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
01 |
Xã Đông Hiếu |
Khó khăn |
| 3586 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
04 |
Xã Nghĩa Tiến |
Khó khăn |
| 3587 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
07 |
Xã Tây Hiếu |
Khó khăn |
| 3589 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
02 |
Phường Long Sơn |
Khó khăn |
| 3590 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
05 |
Phường Quang Phong |
Khó khăn |
| 3591 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
06 |
Phường Quang Tiến |
Khó khăn |
| 3345 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
09 |
Xã Quỳnh Lộc (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3576 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
01 |
Xã Quỳnh Trang |
ĐBKK |
| 3598 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
69 |
Xã Sơn Kim 2 (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3599 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
70 |
Xã Sơn Lâm (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3600 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
71 |
Xã Sơn Lễ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3601 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
72 |
Xã Sơn Lĩnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3602 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
73 |
Xã Sơn Long (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3603 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
74 |
Xã Sơn Mai (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3604 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
63 |
Xã Sơn Diệm (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3605 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
64 |
Xã Sơn Giang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3606 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
65 |
Xã Sơn Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3607 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
75 |
Xã Sơn Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3608 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
76 |
Xã Sơn Ninh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3609 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
77 |
Xã Sơn Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3610 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
78 |
Xã Sơn Phúc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3611 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
81 |
Xã Sơn Thịnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3612 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
82 |
Xã Sơn Thủy (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3613 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
83 |
Xã Sơn Trà (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3614 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
68 |
Xã Sơn Trường (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3615 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
79 |
Xã Sơn Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3616 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
80 |
Xã Sơn Tân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3617 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
84 |
Xã Sơn Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3663 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
21 |
Xã Sơn Ninh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3664 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
22 |
Xã Sơn Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3665 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
07 |
Xã Sơn Diệm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3666 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
08 |
Xã Sơn Giang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3667 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
09 |
Xã Sơn Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3668 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
13 |
Xã Sơn Kim 1 (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 3669 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
14 |
Xã Sơn Kim 2 (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3670 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
20 |
Xã Sơn Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3671 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
24 |
Xã Sơn Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3672 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
25 |
Xã Sơn Tân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3673 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
31 |
Xã Sơn Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3674 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
50 |
Xã Sơn Kim 1 (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 3675 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
18 |
Xã Sơn Long (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3676 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
19 |
Xã Sơn Mai (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3677 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
23 |
Xã Sơn Phúc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3678 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
03 |
Xã Sơn An (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3679 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
05 |
Xã Sơn Bình (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3680 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
10 |
Xã Sơn Hàm (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3681 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
11 |
Xã Sơn Hòa (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3682 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
15 |
Xã Sơn Lâm (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3683 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
16 |
Xã Sơn Lễ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3684 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
17 |
Xã Sơn Lĩnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3685 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
27 |
Xã Sơn Thịnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3686 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
28 |
Xã Sơn Thủy (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3687 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
30 |
Xã Sơn Trà (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3688 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
32 |
Xã Sơn Trường (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3747 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
12 |
Xã Sơn Hồng |
ĐBKK |
| 3783 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
26 |
Xã Sơn Tây |
Khó khăn |
| 3784 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
29 |
Xã Sơn Tiến |
ĐBKK |
| 3785 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
06 |
Xã Sơn Châu |
Khó khăn |
| 3786 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
04 |
Xã Sơn Bằng |
Khó khăn |
| 3787 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
02 |
Thị trấn Tây Sơn |
Khó khăn |
| 3788 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
01 |
Thị trấn Phố Châu |
Khó khăn |
| 3791 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
33 |
Xã Tân Mỹ Hà |
Khó khăn |
| 3801 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
34 |
Xã An Hòa Thịnh |
Khó khăn |
| 3802 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
35 |
Xã Kim Hoa |
Khó khăn |
| 3803 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
36 |
Xã Quang Diệm |
Khó khăn |
| 3813 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
66 |
Xã Sơn Hàm (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3814 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
67 |
Xã Sơn Hòa (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3815 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
62 |
Xã Sơn Bình (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3816 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
61 |
Xã Sơn An (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3618 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
61 |
Xã Đức Đồng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3619 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
62 |
Xã Đức Lạng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3620 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
63 |
Xã Đức Lập (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3621 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
64 |
Xã Tân Hương (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3689 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
01 |
Xã Đức Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3690 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
02 |
Xã Đức Lạng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3691 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
03 |
Xã Đức Lập (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3692 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
04 |
Xã Tân Hương (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3804 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
05 |
Xã Tân Dân |
Khó khăn |
| 3592 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
06 |
Xã Xuân Liên (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3593 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
01 |
Xã Cổ Đạm (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3594 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
03 |
Xã Xuân Đan (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3595 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
04 |
Xã Xuân Hải (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3596 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
09 |
Xã Xuân Yên (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3748 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
05 |
Xã Xuân Hội (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3749 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
08 |
Xã Xuân Trường (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3750 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
02 |
Xã Cương Gián (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3751 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
07 |
Xã Xuân Phổ (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3622 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
61 |
Xã Gia Hanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3623 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
62 |
Xã Mỹ Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3624 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
63 |
Xã Phú Lộc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3625 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
64 |
Xã Sơn Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3626 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
65 |
Xã Thuần Thiện (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3627 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
66 |
Xã Thượng Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3693 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
01 |
Xã Gia Hanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3694 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
02 |
Xã Mỹ Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3695 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
03 |
Xã Phú Lộc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3696 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
04 |
Xã Sơn Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3697 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
05 |
Xã Thuần Thiện (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3698 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
06 |
Xã Thượng Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3628 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
61 |
Xã Hà Linh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3629 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
64 |
Xã Hương Đô (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3630 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
65 |
Xã Hương Giang (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3631 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
67 |
Xã Hương Xuân (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3632 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
68 |
Xã Lộc Yên (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3633 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
70 |
Xã Phúc Đồng (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3634 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
62 |
Xã Phương Điền (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3635 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
63 |
Xã Hương Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3636 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
66 |
Hương Long (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3637 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
69 |
Xã Phương Mỹ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3699 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
03 |
Xã Hà Linh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3700 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
06 |
Xã Hương Đô (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3701 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
07 |
Xã Hương Giang (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3702 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
15 |
Xã Hương Xuân (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3703 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
16 |
Xã Lộc Yên (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3704 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
19 |
Xã Phúc Đồng (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3705 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
05 |
Xã Hương Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3706 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
10 |
Xã Hương Long (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3707 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
21 |
Xã Phương Điền (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3708 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
22 |
Xã Phương Mỹ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3745 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
17 |
Xã Phú Gia |
ĐBKK |
| 3746 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
04 |
Xã Hòa Hải |
ĐBKK |
| 3773 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
20 |
Xã Phúc Trạch |
Khó khăn |
| 3774 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
18 |
Xã Phú Phong |
Khó khăn |
| 3775 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
14 |
Xã Hương Vĩnh |
ĐBKK |
| 3776 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
13 |
Xã Hương Trạch |
ĐBKK |
| 3777 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
12 |
Xã Hương Trà |
Khó khăn |
| 3778 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
11 |
Xã Hương Thủy |
ĐBKK |
| 3779 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
09 |
Xã Hương Liên |
ĐBKK |
| 3780 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
08 |
Xã Hương Lâm |
ĐBKK |
| 3781 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
02 |
Xã Gia Phố |
Khó khăn |
| 3782 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
01 |
Thị trấn Hương Khê |
Khó khăn |
| 3805 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
23 |
Xã Điền Mỹ |
Khó khăn |
| 3638 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
61 |
Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3639 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
62 |
Xã Nam Hương (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3640 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
63 |
Xã Ngọc Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3641 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
64 |
Xã Thạch Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3642 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
65 |
Xã Thạch Xuân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3709 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
01 |
Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3710 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
02 |
Xã Nam Hương (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3711 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
03 |
Xã Ngọc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3742 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
11 |
Xã Thạch Văn* (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3772 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
09 |
Xã Thạch Lạc |
ĐBKK |
| 3789 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
08 |
Xã Thạch Hội (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3790 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
10 |
Xã Thạch Trị (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3792 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
04 |
Xã Thạch Bàn (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3793 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
06 |
Xã Thạch Đỉnh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3794 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
07 |
Xã Thạch Hải (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3806 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
13 |
Xã Lưu Vĩnh Sơn |
Khó khăn |
| 3807 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
14 |
Xã Nam Điền |
Khó khăn |
| 3811 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
12 |
Xã Thạch Xuân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3812 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
05 |
Xã Thạch Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3643 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
61 |
Xã Cẩm Minh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3644 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
62 |
Xã Cẩm Sơn (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3645 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
63 |
Xã Cẩm Thịnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3712 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
04 |
Xã Cẩm Minh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3713 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
08 |
Xã Cẩm Sơn (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3714 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
09 |
Xã Cẩm Thịnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3752 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
01 |
Xã Cẩm Dương (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3753 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
02 |
Xã Cẩm Hòa (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3769 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
07 |
Xã Cẩm Quan |
Khó khăn |
| 3770 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
06 |
Xã Cẩm Nhượng |
ĐBKK |
| 3771 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
05 |
Xã Cẩm Mỹ |
Khó khăn |
| 3795 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
03 |
Xã Cẩm Lĩnh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3796 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
10 |
Xã Cẩm Lộc (Từ 25/1/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3597 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
17 |
Xã Kỳ Xuân (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
| 3646 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
61 |
Xã Kỳ Lạc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3647 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
62 |
Xã Kỳ Lâm (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3648 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
63 |
Xã Kỳ Sơn (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3649 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
64 |
Xã Kỳ Thượng (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3715 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
06 |
Xã Kỳ Lạc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3716 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
07 |
Xã Kỳ Lâm (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3717 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
10 |
Xã Kỳ Sơn (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3718 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
13 |
Xã Kỳ Thượng (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3719 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
15 |
Xã Kỳ Trung (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 3720 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
50 |
Xã Kỳ Trung (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 3759 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
16 |
Xã Kỳ Văn |
Khó khăn |
| 3760 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
14 |
Xã Kỳ Tiến |
Khó khăn |
| 3761 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
12 |
Xã Kỳ Tây |
ĐBKK |
| 3762 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
11 |
Xã Kỳ Tân |
Khó khăn |
| 3763 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
08 |
Xã Kỳ Phong |
ĐBKK |
| 3764 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
05 |
Xã Kỳ Khang |
ĐBKK |
| 3765 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
04 |
Xã Kỳ Hợp |
ĐBKK |
| 3766 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
03 |
Xã Kỳ Giang |
Khó khăn |
| 3767 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
02 |
Xã Kỳ Đồng |
Khó khăn |
| 3768 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
01 |
Xã Kỳ Bắc |
Khó khăn |
| 3797 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
09 |
Xã Kỳ Phú (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3808 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
18 |
Xã Lâm Hợp |
ĐBKK |
| 3650 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
61 |
Thị trấn Vũ Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3651 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
62 |
Xã Ân Phú (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3652 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
68 |
Xã Hương Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3653 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
63 |
Xã Đức Bồng (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3654 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
64 |
Xã Đức Giang (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3655 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
65 |
Xã Đức Hương (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3656 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
66 |
Xã Đức Liên (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3657 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
67 |
Xã Đức Lĩnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3658 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
69 |
Xã Hương Thọ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3659 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
70 |
Xã Sơn Thọ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3721 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
01 |
Thị Trấn Vũ Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3722 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
08 |
Xã Hương Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3723 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
02 |
Xã Ân Phú (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3724 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
03 |
Xã Đức Bồng (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3725 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
04 |
Xã Đức Giang (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3726 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
05 |
Xã Đức Hương (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3727 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
06 |
Xã Đức Liên (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3728 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
07 |
Xã Đức Lĩnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3729 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
11 |
Xã Hương Thọ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3730 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
12 |
Xã Sơn Thọ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3731 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
09 |
Xã Hương Minh (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 3732 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
50 |
Xã Hương Minh (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 3744 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
10 |
Xã Hương Quang |
ĐBKK |
| 3809 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
13 |
Xã Quang Thọ |
ĐBKK |
| 3810 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
14 |
Xã Thọ Điền |
Khó khăn |
| 3660 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
61 |
Xã Hồng Lộc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3661 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
62 |
Xã Tân Lộc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 3738 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
04 |
Xã Thạch Bằng* (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3743 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
02 |
Xã Mai Phụ (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3754 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
01 |
Xã Hồng Lộc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3755 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
03 |
Xã Tân Lộc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 3798 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
05 |
Xã Thạch Kim (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3799 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
06 |
Xã Thịnh Lộc (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3662 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
61 |
Xã Kỳ Hoa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3733 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
07 |
Phường Kỳ Phương* (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3734 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
03 |
Xã Kỳ Hưng* (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3735 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
10 |
Phường Kỳ Liên* (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3736 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
02 |
Xã Kỳ Hoa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3737 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
08 |
Phường Kỳ Thịnh (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 3739 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
09 |
Phường Kỳ Trinh* (Từ 29/2/2016 đến 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3740 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
51 |
Phường Kỳ Trinh (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 3741 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
50 |
Phường Kỳ Thịnh (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 3756 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
06 |
Xã Kỳ Ninh (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3757 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
05 |
Xã Kỳ Nam |
ĐBKK |
| 3758 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
04 |
Xã Kỳ Lợi |
ĐBKK |
| 3800 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
01 |
Xã Kỳ Hà (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3818 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
15 |
Xã Thạch Hóa (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 3824 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
11 |
Xã Nam Hóa (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 3825 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
25 |
Xã Thạch Hóa (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 3872 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
18 |
Xã Thuận Hóa |
ĐBKK |
| 3873 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
17 |
Xã Thanh Thạch |
ĐBKK |
| 3874 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
16 |
Xã Thanh Hóa |
ĐBKK |
| 3875 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
14 |
Xã Sơn Hóa |
ĐBKK |
| 3876 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
10 |
Xã Mai Hóa |
ĐBKK |
| 3877 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
09 |
Xã Lê Hóa |
ĐBKK |
| 3878 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
08 |
Xã Lâm Hóa |
ĐBKK |
| 3879 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
07 |
Xã Kim Hóa |
ĐBKK |
| 3880 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
04 |
Xã Đồng Hóa |
ĐBKK |
| 3893 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
19 |
Xã Tiến Hóa |
ĐBKK |
| 3894 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
12 |
Xã Ngư Hóa |
ĐBKK |
| 3895 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
06 |
Xã Hương Hóa |
ĐBKK |
| 3896 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
Xã Cao Quảng |
ĐBKK |
| 3897 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
01 |
Thị trấn Đồng Lê |
ĐBKK |
| 3908 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
03 |
Xã Châu Hóa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3909 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
05 |
Xã Đức Hóa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3910 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
13 |
Xã Phong Hoá (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3911 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
20 |
Xã Văn Hóa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3912 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
21 |
Xã Châu Hóa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3913 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
22 |
Xã Đức Hóa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3914 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
23 |
Xã Phong Hoá (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3915 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
24 |
Xã Văn Hóa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3820 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
18 |
Xã Quy Hóa (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020) ) |
ĐBKK |
| 3822 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
17 |
Thị trấn Quy Đạt (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020)) |
ĐBKK |
| 3823 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
19 |
Thị trấn Quy Đạt (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 3858 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
16 |
Xã Yên Hóa |
ĐBKK |
| 3859 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
15 |
Xã Xuân Hóa |
ĐBKK |
| 3860 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
14 |
Xã Trung Hóa |
ĐBKK |
| 3861 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
13 |
Xã Trọng Hóa |
ĐBKK |
| 3862 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
12 |
Xã Thượng Hóa |
ĐBKK |
| 3863 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
11 |
Xã Tân Hóa |
ĐBKK |
| 3864 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
09 |
Xã Minh Hóa |
ĐBKK |
| 3865 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
08 |
Xã Hồng Hóa |
ĐBKK |
| 3866 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
07 |
Xã Hóa Tiến |
ĐBKK |
| 3867 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
06 |
Xã Hóa Thanh |
ĐBKK |
| 3868 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
05 |
Xã Hóa Sơn |
ĐBKK |
| 3869 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
04 |
Xã Hóa Phúc |
ĐBKK |
| 3870 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
Xã Hóa Hợp |
ĐBKK |
| 3871 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
02 |
Xã Dân Hóa |
ĐBKK |
| 3906 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
01 |
Thị trấn Quy Đạt (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3907 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
10 |
Xã Quy Hóa (Trước 28/4/2017 ) |
Khó khăn |
| 3826 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
Xã Liên Trường (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 3827 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
08 |
Xã Quảng Liên (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 3830 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
06 |
Xã Quảng Hưng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3831 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
09 |
Xã Quảng Phú (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3852 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
Xã Quảng Tiến |
ĐBKK |
| 3853 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
10 |
Xã Quảng Thạch |
ĐBKK |
| 3854 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
07 |
Xã Quảng Kim |
ĐBKK |
| 3855 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
05 |
Xã Quảng Hợp |
ĐBKK |
| 3856 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
03 |
Xã Quảng Châu |
ĐBKK |
| 3857 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
01 |
Xã Cảnh Hóa |
ĐBKK |
| 3891 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
Xã Quảng Đông |
ĐBKK |
| 3892 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
02 |
Xã Phù Hóa |
ĐBKK |
| 3821 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
16 |
Thị trấn Phong Nha (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 3828 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
Xã Sơn Trạch (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 3832 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
07 |
Xã Phú Trạch (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3846 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
13 |
Xã Xuân Trạch |
ĐBKK |
| 3847 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
12 |
Xã Thượng Trạch |
ĐBKK |
| 3848 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
11 |
Xã Tân Trạch |
ĐBKK |
| 3849 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
08 |
Xã Phúc Trạch |
ĐBKK |
| 3850 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
04 |
Xã Liên Trạch |
ĐBKK |
| 3851 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
03 |
Xã Lâm Trạch |
ĐBKK |
| 3888 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
06 |
Xã Phú Định |
Khó khăn |
| 3889 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
Xã Mỹ Trạch |
ĐBKK |
| 3890 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
01 |
Thị trấn NT Việt Trung |
ĐBKK |
| 3902 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
02 |
Xã Hưng Trạch (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3903 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
09 |
Xã Sơn Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3904 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
14 |
Xã Hưng Trạch (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3905 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
15 |
Xã Sơn Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3839 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
04 |
Xã Hiền Ninh (Từ 25/01/2017 đến 25/05/2018) |
ĐBKK |
| 3840 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
05 |
Xã Duy Ninh (Từ 25/01/2017 đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
| 3845 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
02 |
Xã Trường Sơn |
ĐBKK |
| 3886 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
03 |
Xã Trường Xuân |
ĐBKK |
| 3887 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
01 |
Xã Hải Ninh |
ĐBKK |
| 3817 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
15 |
Xã Văn Thủy (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 3819 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
16 |
Xã Trường Thủy (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 3829 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
12 |
Xã Trường Thủy (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 3833 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
Xã Ngư Thủy Bắc (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3834 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
08 |
Xã Ngư Thủy Nam (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3835 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
09 |
Xã Ngư Thủy Trung (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3836 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
10 |
Xã Sen Thủy (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3842 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
06 |
Xã Ngân Thủy |
ĐBKK |
| 3843 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
05 |
Xã Lâm Thủy |
ĐBKK |
| 3844 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
04 |
Xã Kim Thủy |
ĐBKK |
| 3884 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
03 |
Xã Hưng Thủy |
ĐBKK |
| 3885 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
01 |
Thị trấn NT Lệ Ninh |
Khó khăn |
| 3898 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
02 |
Xã Hồng Thủy (Đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 3899 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
11 |
Xã Thái Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3900 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
13 |
Xã Văn Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3901 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
14 |
Xã Thái Thủy (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3837 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
01 |
Xã Quảng Hải (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3838 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
02 |
Xã Quảng Lộc (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3841 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
06 |
Xã Quảng Trung (Từ 25/01/2017 đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
| 3881 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
05 |
Xã Quảng Văn |
ĐBKK |
| 3882 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
04 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
| 3883 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
03 |
Xã Quảng Minh |
ĐBKK |
| 3916 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
06 |
Xã Vĩnh Thạch (Từ 01/4/2013 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3917 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
08 |
Xã Kim Thạch (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3926 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
01 |
Thị trấn Bến Quan |
Khó khăn |
| 3927 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
02 |
Xã Vĩnh Giang (25/1/2017) |
ĐBKK |
| 3928 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
07 |
Xã Vĩnh Thái (25/1/2018) |
ĐBKK |
| 3944 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
05 |
Xã Vĩnh Ô |
ĐBKK |
| 3945 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
04 |
Xã Vĩnh Khê |
ĐBKK |
| 3946 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Xã Vĩnh Hà |
ĐBKK |
| 3918 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Xã Linh Thượng (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3919 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
06 |
Xã Vĩnh Trường (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3920 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
08 |
Xã Linh Trường (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3929 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
03 |
Xã Hải Thái (28/04/2017) |
Khó khăn |
| 3930 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
05 |
Xã Trung Giang (25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3934 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
07 |
Xã Gio Mai (25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3942 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
02 |
Xã Gio Việt |
ĐBKK |
| 3943 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
01 |
Xã Gio Hải |
ĐBKK |
| 3931 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
01 |
Xã Cam Chính |
Khó khăn |
| 3947 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
04 |
Xã Cam Tuyền |
ĐBKK |
| 3948 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
03 |
Xã Cam Thành |
Khó khăn |
| 3949 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
02 |
Xã Cam Nghĩa |
Khó khăn |
| 3932 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
03 |
Xã Triệu Phước (01/4/2013) |
ĐBKK |
| 3935 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
05 |
Xã Triệu Độ (25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3939 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
04 |
Xã Triệu Vân |
ĐBKK |
| 3940 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
02 |
Xã Triệu Lăng |
ĐBKK |
| 3941 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
01 |
Xã Triệu An |
ĐBKK |
| 3936 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
02 |
Xã Hải Khê |
ĐBKK |
| 3937 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
01 |
Xã Hải An |
ĐBKK |
| 3921 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
04 |
Xã A Túc (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3922 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
05 |
Xã A Xing (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3923 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
23 |
Xã Lìa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3933 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
21 |
Xã Thuận (28/4/2017) |
ĐBKK |
| 3963 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
22 |
Xã Xy |
ĐBKK |
| 3964 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
20 |
Xã Thanh |
ĐBKK |
| 3965 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
19 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
| 3966 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
18 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
| 3967 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
17 |
Xã Tân Liên |
Khó khăn |
| 3968 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
16 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 3969 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
15 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
| 3970 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
14 |
Xã Hướng Việt |
ĐBKK |
| 3971 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
13 |
Xã Hướng Tân |
ĐBKK |
| 3972 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
12 |
Xã Hướng Sơn |
ĐBKK |
| 3973 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
11 |
Xã Hướng Phùng |
ĐBKK |
| 3974 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
10 |
Xã Hướng Lộc |
ĐBKK |
| 3975 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
09 |
Xã Hướng Linh |
ĐBKK |
| 3976 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Xã Hướng Lập |
ĐBKK |
| 3977 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
07 |
Xã Húc |
ĐBKK |
| 3978 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
06 |
Xã Ba Tầng |
ĐBKK |
| 3979 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
03 |
Xã A Dơi |
ĐBKK |
| 3980 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
02 |
Thị trấn Lao Bảo |
ĐBKK |
| 3981 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
01 |
Thị trấn Khe Sanh |
ĐBKK |
| 3924 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
08 |
Xã Hải Phúc (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 3925 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
15 |
Xã Ba Lòng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 3950 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
14 |
Xã Triệu Nguyên |
ĐBKK |
| 3951 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
13 |
Xã Tà Rụt |
ĐBKK |
| 3952 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
12 |
Xã Tà Long |
ĐBKK |
| 3953 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
11 |
Xã Mò Ó |
ĐBKK |
| 3954 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
10 |
Xã Hướng Hiệp |
ĐBKK |
| 3955 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
09 |
Xã Húc Nghì |
ĐBKK |
| 3956 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
07 |
Xã Đakrông |
ĐBKK |
| 3957 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
06 |
Xã Ba Nang |
ĐBKK |
| 3958 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
05 |
Xã Ba Lòng |
ĐBKK |
| 3959 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
04 |
Xã A Vao |
ĐBKK |
| 3960 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
03 |
Xã A Ngo |
ĐBKK |
| 3961 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
02 |
Xã A Bung |
ĐBKK |
| 3962 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
01 |
Thị trấn Krông Klang |
ĐBKK |
| 3938 |
32 |
Quảng Trị |
10 |
Huyện đảoCồnCỏ |
01 |
Xã Huyện đảoCồnCỏ |
ĐBKK |
| 3983 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
07 |
Xã Phong Sơn |
Khó khăn |
| 3984 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
08 |
Xã Phong Xuân |
Khó khăn |
| 4014 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
05 |
Xã Phong Chương |
ĐBKK |
| 4015 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
04 |
Xã Phong Bình |
ĐBKK |
| 4016 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
03 |
Xã Điền Môn |
ĐBKK |
| 4017 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
02 |
Xã Điền Hương |
ĐBKK |
| 4018 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
01 |
Xã Điền Hòa |
ĐBKK |
| 4029 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
06 |
Xã Phong Mỹ |
ĐBKK |
| 4009 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
07 |
Xã Quảng Thành |
ĐBKK |
| 4010 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
06 |
Xã Quảng Thái |
ĐBKK |
| 4011 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
04 |
Xã Quảng Ngạn |
ĐBKK |
| 4012 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
03 |
Xã Quảng Lợi |
ĐBKK |
| 4013 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
01 |
Xã Quảng An |
ĐBKK |
| 4046 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
05 |
Xã Quảng Phước (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4059 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
02 |
Xã Quảng Công (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
| 3991 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
04 |
Xã Hương Bình |
Khó khăn |
| 4030 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
01 |
Xã Bình Điền (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 4031 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
03 |
Xã Hồng Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4032 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
08 |
Xã Bình Tiến (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4056 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
07 |
Xã Hương Thọ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4069 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
02 |
Xã Bình Thành (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4070 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
05 |
Xã Hương Thọ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4071 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
06 |
Xã Bình Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4004 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
11 |
Xã Vinh Xuân |
ĐBKK |
| 4005 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
07 |
Xã Vinh Hà |
ĐBKK |
| 4006 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
06 |
Xã Vinh An |
ĐBKK |
| 4007 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
05 |
Xã Phú Xuân |
ĐBKK |
| 4008 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
02 |
Xã Phú Diên |
ĐBKK |
| 4033 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
08 |
Xã Vinh Phú (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4034 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
09 |
Xã Vinh Thái (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4035 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
12 |
Xã Phú Gia (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4058 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
01 |
Xã Phú An (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
| 4066 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
10 |
Xã Vinh Thanh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4067 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
04 |
Xã Phú Thanh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4068 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
03 |
Xã Phú Mỹ (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 3992 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
01 |
Xã Dương Hòa |
Khó khăn |
| 3993 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
02 |
Xã Phú Sơn |
Khó khăn |
| 3994 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
01 |
Thị trấn Lăng Cô |
Khó khăn |
| 4000 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
12 |
Xã Xuân Lộc |
ĐBKK |
| 4001 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
11 |
Xã Vinh Mỹ |
ĐBKK |
| 4002 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
06 |
Xã Lộc Vĩnh |
ĐBKK |
| 4003 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
02 |
Xã Lộc Bình |
ĐBKK |
| 4036 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
07 |
Xã Vinh Giang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4037 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
08 |
Xã Vinh Hải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4038 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
16 |
Xã Giang Hải (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4047 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
05 |
Xã Lộc Trì (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4048 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
15 |
Xã Lộc Trì (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 4057 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
09 |
Xã Vinh Hiền (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
| 4061 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
10 |
Xã Vinh Hưng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4062 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
04 |
Xã Lộc Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4065 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
03 |
Xã Lộc Bổn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4072 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
14 |
Xã Lộc Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4073 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
13 |
Xã Lộc Bổn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3985 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
01 |
Thị trấn Khe Tre |
Khó khăn |
| 3986 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
05 |
Xã Hương Lộc |
Khó khăn |
| 3987 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
06 |
Xã Hương Phú |
Khó khăn |
| 3995 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
07 |
Xã Hương Sơn |
Khó khăn |
| 3996 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
11 |
Xã Thượng Quảng |
Khó khăn |
| 3997 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
09 |
Xã Thượng Long |
ĐBKK |
| 3998 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
08 |
Xã Thượng Lộ |
ĐBKK |
| 3999 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
04 |
Xã Hương Hữu |
ĐBKK |
| 4039 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
02 |
Xã Hương Giang (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 4040 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
03 |
Xã Hương Hòa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 4041 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
13 |
xã Hương Xuân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 4049 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
10 |
Xã Thượng Nhật (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 4050 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
12 |
Xã Thượng Nhật (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 3982 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
21 |
Xã Sơn Thủy |
Khó khăn |
| 3988 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
01 |
Thị trấn A Lưới |
Khó khăn |
| 3989 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
18 |
Xã Hương Phong |
Khó khăn |
| 3990 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
20 |
Xã Phú Vinh |
Khó khăn |
| 4019 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
17 |
Xã Hương Nguyên |
ĐBKK |
| 4020 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
15 |
Xã Hồng Vân |
ĐBKK |
| 4021 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
13 |
Xã Hồng Thủy |
ĐBKK |
| 4022 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
12 |
Xã Hồng Thượng |
ĐBKK |
| 4023 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
11 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
| 4024 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
09 |
Xã Hồng Kim |
ĐBKK |
| 4025 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
08 |
Xã Hồng Hạ |
ĐBKK |
| 4026 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
07 |
Xã Hồng Bắc |
ĐBKK |
| 4027 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
06 |
Xã Đông Sơn |
ĐBKK |
| 4028 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
04 |
Xã A Roàng |
ĐBKK |
| 4042 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
02 |
Xã A Đớt (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4043 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
05 |
Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4044 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
10 |
Xã Hồng Quảng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4045 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
14 |
Xã Hồng Trung (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4051 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
19 |
Xã Nhâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4052 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
23 |
Xã Hương Lâm (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4053 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
24 |
Xã Lâm Đớt (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4054 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
25 |
Xã Quảng Nhâm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4055 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
26 |
Xã Trung Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4060 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
22 |
Xã A Ngo (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4063 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
16 |
Xã Hương Lâm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4064 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
03 |
Xã A Ngo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4241 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
01 |
Xã Tam Thăng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4223 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
01 |
Xã Tân Hiệp (Trước 24/8/2015) |
Khó khăn |
| 4224 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
50 |
Xã Tân Hiệp (Từ 24/8/2015) |
ĐBKK |
| 4173 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
06 |
Xã Duy Vinh |
ĐBKK |
| 4174 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
02 |
Xã Duy Nghĩa |
ĐBKK |
| 4175 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
01 |
Xã Duy Hải |
ĐBKK |
| 4176 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
04 |
Xã Duy Sơn |
Khó khăn |
| 4177 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
03 |
Xã Duy Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4178 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
05 |
Xã Duy Thành (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4179 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
50 |
Xã Duy Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4166 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
07 |
Xã Đại Sơn |
ĐBKK |
| 4167 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
06 |
Xã Đại Quang |
Khó khăn |
| 4168 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
05 |
Xã Đại Lãnh |
Khó khăn |
| 4169 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
04 |
Xã Đại Hưng |
ĐBKK |
| 4170 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
03 |
Xã Đại Hồng |
Khó khăn |
| 4171 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
02 |
Xã Đại Đồng |
Khó khăn |
| 4172 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
01 |
Xã Đại Chánh |
ĐBKK |
| 4180 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
50 |
Xã Đại Tân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4181 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
51 |
Xã Đại Thạnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4182 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
08 |
Xã Đại Tân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4240 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
09 |
Xã Đại Thạnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4183 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
01 |
Xã Quế Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4184 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
50 |
Xã Quế Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4160 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
12 |
Xã Thăng Phước |
ĐBKK |
| 4161 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
10 |
Xã Sông Trà |
ĐBKK |
| 4162 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
06 |
Xã Phước Trà |
ĐBKK |
| 4163 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
05 |
Xã Phước Gia |
ĐBKK |
| 4164 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
04 |
Xã Hiệp Thuận |
Khó khăn |
| 4165 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
02 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
| 4225 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
07 |
Xã Quế Bình (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 4226 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
08 |
Xã Quế Lưu (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4227 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
11 |
Thị trấn Tân An (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 4228 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
54 |
TT Tân Bình (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 4232 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
01 |
Xã Bình Lâm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4233 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
53 |
Xã Quế Thọ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4234 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
52 |
Xã Quế Lưu (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4235 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
09 |
Xã Quế Thọ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4236 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
50 |
Xã Bình Lâm (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4237 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
03 |
Xã Hiệp Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4238 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
51 |
Xã Hiệp Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4156 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
08 |
Xã Bình Phú |
Khó khăn |
| 4157 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
07 |
Xã Bình Nam |
ĐBKK |
| 4158 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
04 |
Xã Bình Hải |
ĐBKK |
| 4159 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
01 |
Xã Bình Đào |
ĐBKK |
| 4185 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
02 |
Xã Bình Dương (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4186 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
03 |
Xã Bình Giang (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4187 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
05 |
Xã Bình Lãnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4188 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
06 |
Xã Bình Minh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4189 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
09 |
Xã Bình Sa (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4190 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
10 |
Xã Bình Triều (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4191 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
50 |
Xã Bình Lãnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4150 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
11 |
Xã Tam Trà |
ĐBKK |
| 4151 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
08 |
Xã Tam Sơn |
Khó khăn |
| 4152 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
07 |
Xã Tam Mỹ Tây |
Khó khăn |
| 4153 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
06 |
Xã Tam Mỹ Đông |
Khó khăn |
| 4154 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
10 |
Xã Tam Tiến |
ĐBKK |
| 4155 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
04 |
Xã Tam Hải |
ĐBKK |
| 4192 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
09 |
Xã Tam Thạnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4193 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
50 |
Xã Tam Thạnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4194 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
01 |
Xã Tam Anh Bắc (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4195 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
02 |
Xã Tam Anh Nam (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4196 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
03 |
Xã Tam Giang (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4197 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
05 |
Xã Tam Hòa (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4144 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
13 |
Xã Tiên Phong |
Khó khăn |
| 4145 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
08 |
Xã Tiên Lãnh |
ĐBKK |
| 4146 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
07 |
Xã Tiên Hiệp |
ĐBKK |
| 4147 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
03 |
Xã Tiên Cẩm |
Khó khăn |
| 4148 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
02 |
Xã Tiên An |
ĐBKK |
| 4149 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
01 |
Thị trấn Tiên Kỳ |
Khó khăn |
| 4198 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
53 |
Xã Tiên Lập (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4199 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
54 |
Xã Tiên Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4200 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
55 |
Xã Tiên Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4201 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
56 |
Xã Tiên Ngọc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4202 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
57 |
Xã Tiên Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4203 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
58 |
Xã Tiên Thọ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4204 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
06 |
Xã Tiên Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4205 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
09 |
Xã Tiên Lập (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4206 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
10 |
Xã Tiên Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4207 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
11 |
Xã Tiên Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4208 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
12 |
Xã Tiên Ngọc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4209 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
14 |
Xã Tiên Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4210 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
15 |
Xã Tiên Thọ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4211 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
50 |
Xã Tiên Cảnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4212 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
51 |
Xã Tiên Châu (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4213 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
52 |
Xã Tiên Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4214 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
04 |
Xã Tiên Cảnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4215 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
05 |
Xã Tiên Châu (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4132 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
13 |
Xã Trà Tân |
ĐBKK |
| 4133 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
12 |
Xã Trà Sơn |
ĐBKK |
| 4134 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
11 |
Xã Trà Nú |
ĐBKK |
| 4135 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
10 |
Xã Trà Kót |
ĐBKK |
| 4136 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
09 |
Xã Trà Ka |
ĐBKK |
| 4137 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
08 |
Xã Trà Giáp |
ĐBKK |
| 4138 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
07 |
Xã Trà Giang |
ĐBKK |
| 4139 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
06 |
Xã Trà Giác |
ĐBKK |
| 4140 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
05 |
Xã Trà Dương |
Khó khăn |
| 4141 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
03 |
Xã Trà Đốc |
ĐBKK |
| 4142 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
02 |
Xã Trà Bui |
ĐBKK |
| 4143 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
01 |
Thị trấn Trà My |
Khó khăn |
| 4216 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
04 |
Xã Trà Đông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4217 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
50 |
Xã Trà Đông (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4074 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
04 |
Xã Ba |
ĐBKK |
| 4123 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
11 |
Xã Za Hung |
ĐBKK |
| 4124 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
09 |
Xã Tà Lu |
ĐBKK |
| 4125 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
08 |
Xã Sông Kôn |
ĐBKK |
| 4126 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
07 |
Xã Mà Cooih |
ĐBKK |
| 4127 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
06 |
Xã Kà Dăng |
ĐBKK |
| 4128 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
05 |
Xã Jơ Ngây |
ĐBKK |
| 4129 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
03 |
Xã Ating |
ĐBKK |
| 4130 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
02 |
Xã ARooi |
ĐBKK |
| 4131 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
01 |
Thị trấn Prao |
ĐBKK |
| 4218 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
10 |
Xã Tư (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4219 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
51 |
Xã Tư (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4111 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
10 |
Xã Tà Bhing |
ĐBKK |
| 4112 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
08 |
Xã La Dêê |
ĐBKK |
| 4113 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
07 |
Xã Đắc Tôi |
ĐBKK |
| 4114 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
09 |
Xã La ÊÊ |
ĐBKK |
| 4115 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
06 |
Xã Đắc Pring |
ĐBKK |
| 4116 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
05 |
Xã Đắc Pre |
ĐBKK |
| 4117 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
04 |
Xã Chơ Chun |
ĐBKK |
| 4118 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
03 |
Xã Chà Vàl |
ĐBKK |
| 4119 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
02 |
Xã Cà Dy |
ĐBKK |
| 4120 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
01 |
Thị trấn Thạnh Mỹ |
ĐBKK |
| 4121 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
11 |
Xã Tà Pơơ |
ĐBKK |
| 4122 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
12 |
Xã Zuôih |
ĐBKK |
| 4099 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
12 |
Xã Phước Xuân |
ĐBKK |
| 4100 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
11 |
Xã Phước Thành |
ĐBKK |
| 4101 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
10 |
Xã Phước Năng |
ĐBKK |
| 4102 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
09 |
Xã Phước Mỹ |
ĐBKK |
| 4103 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
08 |
Xã Phước Lộc |
ĐBKK |
| 4104 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
07 |
Xã Phước Kim |
ĐBKK |
| 4105 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
06 |
Xã Phước Hòa |
ĐBKK |
| 4106 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
05 |
Xã Phước Hiệp |
ĐBKK |
| 4107 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
04 |
Xã Phước Đức |
ĐBKK |
| 4108 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
03 |
Xã Phước Công |
ĐBKK |
| 4109 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
02 |
Xã Phước Chánh |
ĐBKK |
| 4110 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
01 |
Thị trấn Khâm Đức |
ĐBKK |
| 4089 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
10 |
Xã Trà Vinh |
ĐBKK |
| 4090 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
09 |
Xã Trà Vân |
ĐBKK |
| 4091 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
08 |
Xã Trà Tập |
ĐBKK |
| 4092 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
07 |
Xã Trà Nam |
ĐBKK |
| 4093 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
06 |
Xã Trà Mai |
ĐBKK |
| 4094 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
05 |
Xã Trà Linh |
ĐBKK |
| 4095 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
04 |
Xã Trà Leng |
ĐBKK |
| 4096 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
03 |
Xã Trà Dơn |
ĐBKK |
| 4097 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
02 |
Xã Trà Don |
ĐBKK |
| 4098 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
01 |
Xã Trà Cang |
ĐBKK |
| 4075 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
02 |
Xã Atiêng |
ĐBKK |
| 4082 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
08 |
Xã Gari |
ĐBKK |
| 4083 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
10 |
Xã Tr'hy |
ĐBKK |
| 4084 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
07 |
Xã Dang |
ĐBKK |
| 4085 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
06 |
Xã Ch'ơm |
ĐBKK |
| 4086 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
05 |
Xã Bhalêê |
ĐBKK |
| 4087 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
04 |
Xã Axan |
ĐBKK |
| 4088 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
03 |
Xã Avương |
ĐBKK |
| 4220 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
01 |
Xã Anông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4221 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
09 |
Xã Lăng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4222 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
51 |
Xã Lăng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4239 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
50 |
Xã Anông (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4081 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
01 |
Xã Tam Lãnh |
Khó khăn |
| 4076 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
07 |
Xã Sơn Viên |
ĐBKK |
| 4077 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
06 |
Xã Quế Trung |
ĐBKK |
| 4078 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
03 |
Xã Quế Lộc |
ĐBKK |
| 4079 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
02 |
Xã Quế Lâm |
ĐBKK |
| 4080 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
01 |
Xã Phước Ninh |
ĐBKK |
| 4229 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
04 |
Xã Quế Ninh (Trước 01/02/2020 |
ĐBKK |
| 4230 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
05 |
Xã Quế Phước (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4231 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
50 |
Xã Ninh Phước (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4243 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
08 |
Xã Bình Trị (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4259 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
06 |
Xã Bình Khương |
Khó khăn |
| 4260 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
01 |
Xã Bình An |
ĐBKK |
| 4332 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
05 |
Xã Bình Hải |
ĐBKK |
| 4333 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
04 |
Xã Bình Đông |
ĐBKK |
| 4334 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
03 |
Xã Bình Châu |
ĐBKK |
| 4335 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
07 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
| 4336 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
02 |
Xã Bình Chánh |
ĐBKK |
| 4337 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
09 |
Bình Thuận |
ĐBKK |
| 4242 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
02 |
Xã Tịnh Giang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4244 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
03 |
Xã Tịnh Hiệp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4253 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
04 |
Xã Tịnh Giang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4254 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
05 |
Xã Tịnh Hiệp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4331 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
01 |
Xã Tịnh Đông |
ĐBKK |
| 4245 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
01 |
Xã Tịnh Hòa (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4342 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
02 |
Xã Tịnh Kỳ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4264 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
01 |
Xã Nghĩa Lâm |
Khó khăn |
| 4330 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
02 |
Xã Nghĩa Sơn |
Khó khăn |
| 4343 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
03 |
Xã Nghĩa Thọ (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4353 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
04 |
Xã Nghĩa Thắng (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4325 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
01 |
Xã Hành Dũng |
Khó khăn |
| 4326 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
02 |
Xã Hành Nhân |
Khó khăn |
| 4327 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
03 |
Xã Hành Thiện |
Khó khăn |
| 4328 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
04 |
Xã Hành Tín Đông |
ĐBKK |
| 4329 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
05 |
Xã Hành Tín Tây |
ĐBKK |
| 4262 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
01 |
Xã Đức Chánh |
ĐBKK |
| 4263 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
05 |
Xã Đức Phú |
Khó khăn |
| 4321 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
03 |
Xã Đức Minh |
ĐBKK |
| 4322 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
06 |
Xã Đức Thắng |
ĐBKK |
| 4323 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
04 |
Xã Đức Phong |
ĐBKK |
| 4324 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
02 |
Xã Đức Lợi |
ĐBKK |
| 4246 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
03 |
Xã Phổ Nhơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4247 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
04 |
Xã Phổ Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4248 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
06 |
Xã Phổ Thạnh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4249 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
07 |
Xã Phổ Vinh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4255 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
09 |
Xã Phổ Nhơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4256 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
10 |
Xã Phổ Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4338 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
02 |
Xã Phổ Châu (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4339 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
08 |
Phổ Khánh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4344 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Phổ An (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
| 4345 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
05 |
Xã Phổ Quang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 4250 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
04 |
Xã Ba Cung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4251 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
06 |
Xã Ba Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4252 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
07 |
Xã Ba Động |
ĐBKK |
| 4257 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
21 |
Xã Ba Cung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4258 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
22 |
Xã Ba Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4261 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
01 |
Thị trấn Ba Tơ |
ĐBKK |
| 4306 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
02 |
Xã Ba Bích |
ĐBKK |
| 4307 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
05 |
Xã Ba Dinh |
ĐBKK |
| 4308 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
08 |
Xã Ba Giang |
ĐBKK |
| 4309 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
09 |
Xã Ba Khâm |
ĐBKK |
| 4310 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
10 |
Xã Ba Lế |
ĐBKK |
| 4311 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
11 |
Xã Ba Liên |
ĐBKK |
| 4312 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
12 |
Xã Ba Nam |
ĐBKK |
| 4313 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
13 |
Xã Ba Ngạc |
ĐBKK |
| 4314 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
14 |
Xã Ba Thành |
ĐBKK |
| 4315 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
15 |
Xã Ba Tiêu |
ĐBKK |
| 4316 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
16 |
Xã Ba Tô |
ĐBKK |
| 4317 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
17 |
Xã Ba Trang |
ĐBKK |
| 4318 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
20 |
Xã Ba Xa |
ĐBKK |
| 4319 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
18 |
Xã Ba Vì |
ĐBKK |
| 4320 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
19 |
Xã Ba Vinh |
ĐBKK |
| 4346 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
03 |
Xã Ba Chùa (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4301 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
01 |
Xã Long Hiệp |
ĐBKK |
| 4302 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
02 |
Xã Long Mai |
ĐBKK |
| 4303 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
03 |
Xã Long Môn |
ĐBKK |
| 4304 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
04 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
| 4305 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
05 |
Xã Thanh An |
ĐBKK |
| 4287 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
01 |
Thị trấn Di Lăng |
ĐBKK |
| 4288 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
02 |
Xã Sơn Ba |
ĐBKK |
| 4289 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
03 |
Xã Sơn Bao |
ĐBKK |
| 4290 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
04 |
Xã Sơn Cao |
ĐBKK |
| 4291 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
05 |
Xã Sơn Giang |
ĐBKK |
| 4292 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
06 |
Xã Sơn Hạ |
ĐBKK |
| 4293 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
07 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
| 4294 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
08 |
Xã Sơn Kỳ |
ĐBKK |
| 4295 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
09 |
Xã Sơn Linh |
ĐBKK |
| 4296 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
10 |
Xã Sơn Nham |
ĐBKK |
| 4297 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
11 |
Xã Sơn Thành |
ĐBKK |
| 4298 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
12 |
Xã Sơn Thượng |
ĐBKK |
| 4299 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
13 |
Xã Sơn Thủy |
ĐBKK |
| 4300 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
14 |
Xã Sơn Trung |
ĐBKK |
| 4275 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
01 |
Xã Sơn Bua |
ĐBKK |
| 4276 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
02 |
Xã Sơn Dung |
ĐBKK |
| 4277 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
03 |
Xã Sơn Lập |
ĐBKK |
| 4278 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
04 |
Xã Sơn Liên |
ĐBKK |
| 4279 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
05 |
Xã Sơn Long |
ĐBKK |
| 4280 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
06 |
Xã Sơn Màu |
ĐBKK |
| 4281 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
07 |
Xã Sơn Mùa |
ĐBKK |
| 4282 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
08 |
Xã Sơn Tân |
ĐBKK |
| 4283 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
09 |
Xã Sơn Tinh |
ĐBKK |
| 4265 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
01 |
Thị trấn Trà Xuân |
ĐBKK |
| 4266 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
02 |
Xã Trà Bình |
ĐBKK |
| 4267 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
03 |
Xã Trà Bùi |
ĐBKK |
| 4268 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
04 |
Xã Trà Giang |
ĐBKK |
| 4269 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
05 |
Xã Trà Hiệp |
ĐBKK |
| 4270 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
06 |
Xã Trà Lâm |
ĐBKK |
| 4271 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
07 |
Xã Trà Phú |
ĐBKK |
| 4272 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
08 |
Xã Trà Sơn |
ĐBKK |
| 4273 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
09 |
Xã Trà Tân |
ĐBKK |
| 4274 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
10 |
Xã Trà Thủy |
ĐBKK |
| 4354 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
11 |
Xã Hương Trà |
ĐBKK |
| 4355 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
12 |
Xã Sơn Trà |
ĐBKK |
| 4356 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
13 |
Xã Trà Phong (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4357 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
14 |
Xã Trà Tây |
ĐBKK |
| 4358 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
15 |
Xã Trà Thanh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4359 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
16 |
Xã Trà Xinh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4347 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Trà Khê (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4348 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
02 |
Xã Trà Lãnh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4349 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
03 |
Xã Trà Nham (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4350 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
04 |
Xã Trà Phong (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4351 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
05 |
Xã Trà Quân (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4352 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
06 |
Xã Trà Thanh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4360 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
07 |
Xã Trà Thọ (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4361 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
08 |
Xã Trà Trung (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4362 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
09 |
Xã Trà Xinh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4284 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
01 |
Xã An Bình |
ĐBKK |
| 4285 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
02 |
Xã An Hải |
ĐBKK |
| 4286 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
03 |
Xã An Vĩnh |
ĐBKK |
| 4340 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
01 |
Xã Phổ Châu (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4341 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
02 |
Xã Phổ Khánh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
| 4365 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
50 |
Xã Hòa Bình (sau 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4366 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
51 |
Xã Vinh Quang (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4367 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
52 |
Xã Ngọc Bay (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4368 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
53 |
Xã Đoàn Kết (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4372 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
16 |
Xã Đoàn Kết (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4373 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
17 |
Xã Hòa Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4374 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
20 |
Xã Ngọk Bay (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4375 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
21 |
Xã Vinh Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4458 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
19 |
Xã Kroong |
ĐBKK |
| 4459 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
18 |
Xã Ia Chim |
Khó khăn |
| 4460 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
15 |
Xã Đăk Rơ Wa |
ĐBKK |
| 4461 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
14 |
Xã Đăk Năng |
Khó khăn |
| 4462 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
13 |
Xã Đăk Cấm |
Khó khăn |
| 4463 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
12 |
Xã Đăk BLà |
ĐBKK |
| 4464 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
11 |
Xã Chư Hreng |
ĐBKK |
| 4465 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
10 |
Phường Trường Chinh |
Khó khăn |
| 4466 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
09 |
Phường Trần Hưng Đạo |
Khó khăn |
| 4467 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
08 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
| 4468 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
07 |
Phường Thắng Lợi |
Khó khăn |
| 4469 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
06 |
Phường Quyết Thắng |
Khó khăn |
| 4470 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
05 |
Phường Quang Trung |
Khó khăn |
| 4471 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
04 |
Phường Nguyễn Trãi |
Khó khăn |
| 4472 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
03 |
Phường Ngô Mây |
ĐBKK |
| 4473 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
02 |
Phường Lê Lợi |
Khó khăn |
| 4474 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
01 |
Phường Duy Tân |
Khó khăn |
| 4423 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
12 |
Xã Xốp |
ĐBKK |
| 4424 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
11 |
Xã Ngọc Linh |
ĐBKK |
| 4425 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
10 |
Xã Mường Hoong |
ĐBKK |
| 4426 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
09 |
Xã Đăk Pét |
ĐBKK |
| 4427 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
08 |
Xã Đăk Nhoong |
ĐBKK |
| 4428 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
07 |
Xã Đăk Môn |
ĐBKK |
| 4429 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
06 |
Xã Đăk Man |
ĐBKK |
| 4430 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
05 |
Xã Đăk Long |
ĐBKK |
| 4431 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
04 |
Xã Đăk Kroong |
ĐBKK |
| 4432 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
03 |
Xã Đăk Choong |
ĐBKK |
| 4433 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
02 |
Xã Đăk Blô |
ĐBKK |
| 4434 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
01 |
Thị trấn Đăk Glei |
ĐBKK |
| 4370 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
50 |
Xã Đăk Kan (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4376 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
05 |
Xã Đăk Kan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4377 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
06 |
Xã Đăk Nông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4378 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
51 |
Xã Đăk Nông (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4456 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
03 |
Xã Đăk Ang |
ĐBKK |
| 4457 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
01 |
Thị trấn Plei Kần |
Khó khăn |
| 4475 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
08 |
Xã Sa Loong |
ĐBKK |
| 4476 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
07 |
Xã Đăk Xú |
ĐBKK |
| 4477 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
02 |
Xã Bờ Y |
ĐBKK |
| 4478 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
04 |
Xã Đăk Dục |
ĐBKK |
| 4379 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
53 |
Xã Kon Đào (sau 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4383 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
52 |
Xã Tân Cảnh (2016) |
ĐBKK |
| 4384 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
51 |
Xã Kon Đào (2016) |
ĐBKK |
| 4446 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
05 |
Xã Kon Đào |
Khó khăn |
| 4447 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
09 |
Xã Văn Lem |
ĐBKK |
| 4448 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
08 |
Xã Tân Cảnh |
Khó khăn |
| 4449 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
07 |
Xã Pô Kô |
ĐBKK |
| 4450 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
06 |
Xã Ngọc Tụ |
ĐBKK |
| 4451 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
04 |
Xã Diên Bình |
ĐBKK |
| 4452 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
03 |
Xã Đăk Trăm |
ĐBKK |
| 4453 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
02 |
Xã Đăk Rơ Nga |
ĐBKK |
| 4454 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
01 |
Thị trấn Đăk Tô |
Khó khăn |
| 4455 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
50 |
Thị trấn Đăk Tô (2016) |
ĐBKK |
| 4435 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
11 |
Xã Ya Xiêr |
ĐBKK |
| 4436 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
10 |
Xã Ya Tăng |
ĐBKK |
| 4437 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
09 |
Xã Ya Ly |
ĐBKK |
| 4438 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
08 |
Xã Sa Sơn |
Khó khăn |
| 4439 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
07 |
Xã Sa Nhơn |
Khó khăn |
| 4440 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
06 |
Xã Sa Nghĩa |
ĐBKK |
| 4441 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
05 |
Xã Sa Bình |
ĐBKK |
| 4442 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
04 |
Xã Rờ Kơi |
ĐBKK |
| 4443 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
03 |
Xã Mô Rai |
ĐBKK |
| 4444 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
02 |
Xã Hơ Moong |
ĐBKK |
| 4445 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
01 |
Thị trấn Sa Thầy |
ĐBKK |
| 4363 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
01 |
Xã Đắk Long (Đến ngày 31/8/2019) |
ĐBKK |
| 4364 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
10 |
Thị trấn Măng Đen (Từ ngày 01/9/2019) |
ĐBKK |
| 4408 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
09 |
Xã Pờ Ê |
ĐBKK |
| 4409 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
08 |
Xã Ngọc Tem |
ĐBKK |
| 4410 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
07 |
Xã Măng Cành |
ĐBKK |
| 4411 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
06 |
Xã Măng Bút |
ĐBKK |
| 4412 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
05 |
Xã Hiếu |
ĐBKK |
| 4413 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
04 |
Xã Đắk Tăng |
ĐBKK |
| 4414 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
03 |
Xã Đắk Ring |
ĐBKK |
| 4415 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
02 |
Xã Đắk Nên |
ĐBKK |
| 4369 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
52 |
Xã Đăk La (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4371 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
51 |
Thị trấn Đăk Hà (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4380 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
01 |
Thị Trấn Đăk Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4381 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
03 |
Xã Đăk La (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4382 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
50 |
Xã Đăk Mar (2016) |
ĐBKK |
| 4385 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
05 |
Xã Đăk Long |
ĐBKK |
| 4386 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
09 |
Xã Đăk Ngọk |
ĐBKK |
| 4416 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
11 |
Xã Đăk Pxi |
ĐBKK |
| 4417 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
10 |
Xã Ngọc Wang |
ĐBKK |
| 4418 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
08 |
Xã Ngọc Réo |
ĐBKK |
| 4419 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
07 |
Xã Hà Mòn |
Khó khăn |
| 4420 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
06 |
Xã Đăk Ui |
ĐBKK |
| 4421 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
04 |
Xã Đăk Mar |
Khó khăn |
| 4422 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
02 |
Xã Đăk Hring |
ĐBKK |
| 4401 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
07 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 4402 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
06 |
Xã Đăk Tờ Re |
ĐBKK |
| 4403 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
05 |
Xã Đăk Tơ Lung |
ĐBKK |
| 4404 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
04 |
Xã Đăk Ruồng |
ĐBKK |
| 4405 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
03 |
Xã Đăk Pne |
ĐBKK |
| 4406 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
02 |
Xã Đăk Kôi |
ĐBKK |
| 4407 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
01 |
Thị trấn Đăk Rve |
ĐBKK |
| 4390 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
11 |
Xã Văn Xuôi |
ĐBKK |
| 4391 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
10 |
Xã Tu Mơ Rông |
ĐBKK |
| 4392 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
09 |
Xã Tê Xăng |
ĐBKK |
| 4393 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
08 |
Xã Ngọk Yêu |
ĐBKK |
| 4394 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
07 |
Xã Ngọk Lây |
ĐBKK |
| 4395 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
06 |
Xã Măng Ri |
ĐBKK |
| 4396 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
05 |
Xã Đăk Tờ Kan |
ĐBKK |
| 4397 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
04 |
Xã Đăk Sao |
ĐBKK |
| 4398 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
03 |
Xã Đăk Rơ Ông |
ĐBKK |
| 4399 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
02 |
Xã Đăk Na |
ĐBKK |
| 4400 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
01 |
Xã Đăk Hà |
ĐBKK |
| 4387 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
03 |
Ia Dom |
ĐBKK |
| 4388 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
02 |
Ia Tơi |
ĐBKK |
| 4389 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
01 |
Ia Đal |
ĐBKK |
| 4479 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
02 |
Xã Nhơn Châu |
ĐBKK |
| 4482 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
03 |
Xã Phước Mỹ |
Khó khăn |
| 4483 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
01 |
Phường Bùi Thị Xuân |
Khó khăn |
| 4528 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
10 |
Xã An Vinh |
ĐBKK |
| 4529 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
09 |
Xã An Trung |
ĐBKK |
| 4530 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
08 |
Xã An Toàn |
ĐBKK |
| 4531 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
07 |
Xã An Tân |
ĐBKK |
| 4532 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
06 |
Xã An Quang |
ĐBKK |
| 4533 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
05 |
Xã An Nghĩa |
ĐBKK |
| 4534 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
04 |
Xã An Hưng |
ĐBKK |
| 4535 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
03 |
Xã An Hòa |
ĐBKK |
| 4536 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
02 |
Xã An Dũng |
ĐBKK |
| 4537 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
01 |
Thị trấn An Lão |
ĐBKK |
| 4504 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
06 |
Xã Ân Tường Đông |
ĐBKK |
| 4505 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
09 |
Xã Đắk Mang |
ĐBKK |
| 4506 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
08 |
Xã Bok Tới |
ĐBKK |
| 4507 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
05 |
Xã Ân Sơn |
ĐBKK |
| 4508 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
04 |
Xã Ân Nghĩa |
ĐBKK |
| 4509 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
03 |
Xã Ân Hữu |
ĐBKK |
| 4510 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
02 |
Xã Ân Hảo Tây |
ĐBKK |
| 4511 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
07 |
Xã Ân Tường Tây |
Khó khăn |
| 4512 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
01 |
Xã Ân Hảo Đông |
Khó khăn |
| 4485 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
04 |
Xã Hoài Sơn |
ĐBKK |
| 4544 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
01 |
Xã Hoài Hải (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 4545 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
03 |
Xã Hoài Mỹ (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
| 4546 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
02 |
Xã Hoài Hương (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4547 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
06 |
Xã Tam Quan Nam (đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
| 4548 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
05 |
Xã Hoài Thanh (đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
| 4486 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
07 |
Xã Mỹ Thành |
ĐBKK |
| 4487 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
06 |
Xã Mỹ Thắng |
ĐBKK |
| 4488 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
05 |
Xã Mỹ Lợi |
ĐBKK |
| 4489 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
01 |
Xã Mỹ An |
ĐBKK |
| 4490 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
03 |
Xã Mỹ Châu |
ĐBKK |
| 4538 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
02 |
Xã Mỹ Cát (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 4539 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
08 |
Xã Mỹ Thọ (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 4549 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
04 |
Xã Mỹ Đức |
ĐBKK |
| 4491 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
01 |
Xã Cát Chánh |
ĐBKK |
| 4492 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
08 |
Xã Cát Tài |
Khó khăn |
| 4493 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
07 |
Xã Cát Sơn |
Khó khăn |
| 4494 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
05 |
Xã Cát Lâm |
Khó khăn |
| 4495 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
03 |
Xã Cát Hưng |
Khó khăn |
| 4496 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
02 |
Xã Cát Hải |
ĐBKK |
| 4540 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
04 |
Xã Cát Khánh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 4541 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
06 |
Xã Cát Minh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 4542 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
09 |
Xã Cát Thành (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 4543 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
10 |
Xã Cát Tiến |
ĐBKK |
| 4481 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
07 |
Xã Vĩnh Sơn |
ĐBKK |
| 4520 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
09 |
Xã Vĩnh Thuận |
ĐBKK |
| 4521 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
08 |
Xã Vĩnh Thịnh |
ĐBKK |
| 4522 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
06 |
Xã Vĩnh Quang |
ĐBKK |
| 4523 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
05 |
Xã Vĩnh Kim |
ĐBKK |
| 4524 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
04 |
Xã Vĩnh Hòa |
ĐBKK |
| 4525 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
03 |
Xã Vĩnh Hiệp |
ĐBKK |
| 4526 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
02 |
Xã Vĩnh Hảo |
ĐBKK |
| 4527 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
01 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
ĐBKK |
| 4497 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
07 |
Xã Vĩnh An |
ĐBKK |
| 4498 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
06 |
Xã Tây Xuân |
ĐBKK |
| 4499 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
04 |
Xã Tây Phú |
ĐBKK |
| 4500 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
03 |
Xã Tây Giang |
ĐBKK |
| 4501 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
01 |
Xã Bình Tân |
ĐBKK |
| 4502 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
05 |
Xã Tây Thuận |
Khó khăn |
| 4503 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
02 |
Xã Bình Thuận |
Khó khăn |
| 4513 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
06 |
Xã Canh Thuận |
ĐBKK |
| 4514 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
05 |
Xã Canh Liên |
ĐBKK |
| 4515 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
04 |
Xã Canh Hòa |
ĐBKK |
| 4516 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
03 |
Xã Canh Hiệp |
ĐBKK |
| 4517 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
07 |
Xã Canh Vinh |
ĐBKK |
| 4518 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
02 |
Xã Canh Hiển |
ĐBKK |
| 4519 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
01 |
Thị trấn Vân Canh |
ĐBKK |
| 4480 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
02 |
Xã Phước Thắng |
ĐBKK |
| 4484 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
01 |
Xã Phước Thành |
Khó khăn |
| 4774 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
23 |
Xã Trà Đa |
Khó khăn |
| 4775 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
22 |
Xã Tân Sơn |
Khó khăn |
| 4776 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
21 |
Xã la Kênh |
Khó khăn |
| 4777 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
20 |
Xã Gào |
Khó khăn |
| 4778 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
19 |
Xã Diên Phú |
Khó khăn |
| 4779 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
18 |
Xã Chư Hdrông |
Khó khăn |
| 4780 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
17 |
Xã Chư Á |
Khó khăn |
| 4781 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
16 |
Xã Biển Hồ |
Khó khăn |
| 4782 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
15 |
Xã An Phú |
Khó khăn |
| 4783 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
14 |
Phường Yên Thế |
Khó khăn |
| 4784 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
13 |
Phường Yên Đỗ |
Khó khăn |
| 4785 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
12 |
Phường Trà Bá |
Khó khăn |
| 4786 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
11 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
| 4787 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
10 |
Phường Thắng Lợi |
Khó khăn |
| 4788 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
09 |
Phường Tây Sơn |
Khó khăn |
| 4789 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
08 |
Phường Phù Đổng |
Khó khăn |
| 4790 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
07 |
Phường IaKring |
Khó khăn |
| 4791 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
06 |
Phường Hội Thương |
Khó khăn |
| 4792 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
05 |
Phường Hội Phú |
Khó khăn |
| 4793 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
04 |
Phường Hoa Lư |
Khó khăn |
| 4794 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
03 |
Phường Đống Đa |
Khó khăn |
| 4795 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
02 |
Phường Diên Hồng |
Khó khăn |
| 4796 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
01 |
Phường Chi Lăng |
Khó khăn |
| 4564 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
03 |
Xã Chư Jôr (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4565 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
06 |
Xã Hòa Phú (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4586 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
17 |
Xã Hòa Phú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4587 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
18 |
Xã Chư Jôr (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4761 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
16 |
Xã Nghĩa Hưng |
ĐBKK |
| 4762 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
15 |
Xã Nghĩa Hòa |
ĐBKK |
| 4763 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
14 |
Xã la Phí |
ĐBKK |
| 4764 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
13 |
Xã la Nhin |
ĐBKK |
| 4765 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
12 |
Xã la Mơ Nông |
ĐBKK |
| 4766 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
11 |
Thị trấn Ia Ly |
ĐBKK |
| 4767 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
09 |
Xã la Khươl |
ĐBKK |
| 4768 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
08 |
Xã la Ka |
ĐBKK |
| 4769 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
07 |
Xã Ia Kreng |
ĐBKK |
| 4770 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
05 |
Xã Hà Tây |
ĐBKK |
| 4771 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
04 |
Xã Đăk TơVer |
ĐBKK |
| 4772 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
02 |
Xã Chư Đang Ya |
ĐBKK |
| 4773 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
01 |
Thị trấn Phú Hòa |
Khó khăn |
| 4749 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
12 |
Xã Lơ Pang |
ĐBKK |
| 4750 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
11 |
Xã Kon Thụp |
ĐBKK |
| 4751 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
10 |
Xã Kon Chiêng |
ĐBKK |
| 4752 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
09 |
Xã HRa |
ĐBKK |
| 4753 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
08 |
Xã Đê Ar |
ĐBKK |
| 4754 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
07 |
Xã Đăk Yă |
ĐBKK |
| 4755 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
06 |
Xã Đăk Trôi |
ĐBKK |
| 4756 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
05 |
Xã Đak Ta Ley |
ĐBKK |
| 4757 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
04 |
Xã Đak Jơ Ta |
ĐBKK |
| 4758 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
03 |
Xã Đăk Djrăng |
ĐBKK |
| 4759 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
02 |
Xã Ayun |
ĐBKK |
| 4760 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
01 |
Thị trấn Kon Dơng |
Khó khăn |
| 4734 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
14 |
Xã Tơ Tung |
ĐBKK |
| 4735 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
13 |
Xã Sơn Lang |
ĐBKK |
| 4736 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
12 |
Xã Sơ Pai |
ĐBKK |
| 4737 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
11 |
Xã Nghĩa An |
ĐBKK |
| 4738 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
10 |
Xã Lơ Ku |
ĐBKK |
| 4739 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
09 |
Xã Krong |
ĐBKK |
| 4740 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
08 |
Xã Kông Lơng Khơng |
ĐBKK |
| 4741 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
07 |
Xã Kông Bờ La |
ĐBKK |
| 4742 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
06 |
Xã Kon Pne |
ĐBKK |
| 4743 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
05 |
Xã Đông |
ĐBKK |
| 4744 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
04 |
Xã Đak Smar |
ĐBKK |
| 4745 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
03 |
Xã Đăk Rong |
ĐBKK |
| 4746 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
02 |
Xã Đăk Hlơ |
ĐBKK |
| 4747 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
01 |
Thị trấn Kbang |
ĐBKK |
| 4566 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
08 |
Xã Song An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4567 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
10 |
Xã Tú An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4588 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
12 |
Xã Tú An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4589 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
13 |
Xã Song An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4725 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
11 |
Xã Xuân An |
Khó khăn |
| 4726 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
09 |
Xã Thành An |
Khó khăn |
| 4727 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
07 |
Xã Cửu An |
Khó khăn |
| 4728 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
06 |
Phường Tây Sơn |
Khó khăn |
| 4729 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
05 |
Phường Ngô Mây |
Khó khăn |
| 4730 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
04 |
Phường An Tân |
Khó khăn |
| 4731 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
03 |
Phường An Phước |
Khó khăn |
| 4732 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
02 |
Phường An Phú |
Khó khăn |
| 4733 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
01 |
Phường An Bình |
Khó khăn |
| 4568 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
04 |
Xã Chơ Long (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4712 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
14 |
Xã Yang Trung |
ĐBKK |
| 4713 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
13 |
Xã Yang Nam |
ĐBKK |
| 4714 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
12 |
Xã Ya Ma |
ĐBKK |
| 4715 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
11 |
Xã Sơ Ró |
ĐBKK |
| 4716 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
10 |
Xã Kông Yang |
ĐBKK |
| 4717 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
09 |
Xã Đăk Tơ Pang |
ĐBKK |
| 4718 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
08 |
Xã Đăk Sông |
ĐBKK |
| 4719 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
07 |
Xã Đăk Pơ Pho |
ĐBKK |
| 4720 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
06 |
Xã Đăk PLing |
ĐBKK |
| 4721 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
05 |
Xã Đăk Kơ Ning |
ĐBKK |
| 4722 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
03 |
Xã Chư Krey |
ĐBKK |
| 4723 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
02 |
Xã An Trung |
ĐBKK |
| 4724 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
01 |
Thị trấn Kông Chro |
ĐBKK |
| 4569 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
04 |
Xã la Dom (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4590 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
11 |
Xã la Dom (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4703 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
10 |
Xã la Pnôn |
ĐBKK |
| 4704 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
09 |
Xã la Nan |
ĐBKK |
| 4705 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
08 |
Xã la Lang |
ĐBKK |
| 4706 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
07 |
Xã la Kriêng |
ĐBKK |
| 4707 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
06 |
Xã la Krêl |
ĐBKK |
| 4708 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
05 |
Xã la Kla |
ĐBKK |
| 4709 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
03 |
Xã la Dơk |
ĐBKK |
| 4710 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
02 |
Xã la Din |
ĐBKK |
| 4711 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
01 |
Thị trấn Chư Ty |
Khó khăn |
| 4554 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
11 |
Xã la Me (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4555 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
19 |
Xã la Vê (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4570 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
03 |
Xã Bình Giáo (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4571 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
04 |
Xã la Bang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4572 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
08 |
Xã la Ga (Trước 28/4/2017)) |
ĐBKK |
| 4576 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
21 |
Xã la Vê (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4591 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
22 |
Xã la Me (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4592 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
23 |
Xã la Ga (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4593 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
24 |
Xã la Bang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4594 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
25 |
Xã Bình Giáo (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4688 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
20 |
Xã Thăng Hưng |
Khó khăn |
| 4689 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
18 |
Xã la Tôr |
ĐBKK |
| 4690 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
17 |
Xã la Puch |
ĐBKK |
| 4691 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
16 |
Xã la Piơr |
ĐBKK |
| 4692 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
15 |
Xã la Pia |
ĐBKK |
| 4693 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
14 |
Xã la Phìn |
ĐBKK |
| 4694 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
13 |
Xã la O |
ĐBKK |
| 4695 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
12 |
Xã la Mơ |
ĐBKK |
| 4696 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
10 |
Xã la Lâu |
ĐBKK |
| 4697 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
09 |
Xã la Kly |
Khó khăn |
| 4698 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
07 |
Xã la Drang |
ĐBKK |
| 4699 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
06 |
Xã la Boong |
ĐBKK |
| 4700 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
05 |
Xã la Băng |
Khó khăn |
| 4701 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
02 |
Xã Bàu Cạn |
Khó khăn |
| 4702 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
01 |
Thị trấn Chư Prông |
Khó khăn |
| 4556 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
04 |
Xã Bar Măih (Từ 28/4/2017)) |
ĐBKK |
| 4557 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
13 |
Xã la Ko (Trước 28/4/2017)) |
Khó khăn |
| 4577 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
16 |
Xã la Ko (Từ 28/4/2017)) |
ĐBKK |
| 4578 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
17 |
Xã Bar Măih (Từ 28/4/2017)) |
Khó khăn |
| 4675 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
15 |
Xã la Tiêm |
ĐBKK |
| 4676 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
14 |
Xã la Pal |
ĐBKK |
| 4677 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
12 |
Xã la Hlốp |
Khó khăn |
| 4678 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
11 |
Xã la Glai |
Khó khăn |
| 4679 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
10 |
Xã la Blang |
ĐBKK |
| 4680 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
09 |
Xã Kông Htok |
ĐBKK |
| 4681 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
08 |
Xã HBông |
ĐBKK |
| 4682 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
07 |
Xã Dun |
ĐBKK |
| 4683 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
06 |
Xã Chư Pơng |
ĐBKK |
| 4684 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
05 |
Xã Bờ Ngoong |
ĐBKK |
| 4685 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
03 |
Xã Ayun |
ĐBKK |
| 4686 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
02 |
Xã AlBă |
ĐBKK |
| 4687 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
01 |
Thị trấn Chư Sê |
Khó khăn |
| 4558 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
07 |
Xã la Rtô (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4559 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
08 |
Xã la Sao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4579 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
09 |
Xã la Sao (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4580 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
10 |
Xã la Rtô (Từ 28/4/2017)) |
Khó khăn |
| 4669 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
06 |
Xã la Rbol |
ĐBKK |
| 4670 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
05 |
Xã Chư Băh |
ĐBKK |
| 4671 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
04 |
Phường Sông Bờ |
Khó khăn |
| 4672 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
03 |
Phường Hòa Bình |
Khó khăn |
| 4673 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
02 |
Phường Đoàn Kết |
Khó khăn |
| 4674 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
01 |
Phường Cheo Reo |
Khó khăn |
| 4655 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
14 |
Xã Uar |
ĐBKK |
| 4656 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
13 |
Xã Phú Cần |
ĐBKK |
| 4657 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
12 |
Xã la Rsươm |
ĐBKK |
| 4658 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
11 |
Xã la Rsai |
ĐBKK |
| 4659 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
10 |
Xã la Rmok |
ĐBKK |
| 4660 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
09 |
Xã la MLah |
ĐBKK |
| 4661 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
08 |
Xã la Dreh |
ĐBKK |
| 4662 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
07 |
Xã Krông Năng |
ĐBKK |
| 4663 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
06 |
Xã Đất Bằng |
ĐBKK |
| 4664 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
05 |
Xã Chư Rcăm |
ĐBKK |
| 4665 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
04 |
Xã Chư Ngọc |
ĐBKK |
| 4666 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
03 |
Xã Chư Gu |
ĐBKK |
| 4667 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
02 |
Xã Chư Đrăng |
ĐBKK |
| 4668 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
01 |
Thị trấn Phú Túc |
ĐBKK |
| 4560 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
01 |
Thị trấn la Kha (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4581 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
16 |
Thị trấn la Kha (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4643 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
15 |
Xã la Yok |
ĐBKK |
| 4644 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
14 |
Xã la Tô |
ĐBKK |
| 4645 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
13 |
Xã la Sao |
ĐBKK |
| 4646 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
12 |
Xã la Pếch |
ĐBKK |
| 4647 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
10 |
Xã la Krăi |
ĐBKK |
| 4648 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
08 |
Xã la Hrung |
ĐBKK |
| 4649 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
07 |
Xã la Grăng |
ĐBKK |
| 4650 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
06 |
Xã la Dêr |
Khó khăn |
| 4651 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
05 |
Xã la Chiă |
ĐBKK |
| 4652 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
04 |
Xã la Bă |
ĐBKK |
| 4653 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
03 |
Xã Ia O |
ĐBKK |
| 4654 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
02 |
Xã Ia Khai |
ĐBKK |
| 4550 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
50 |
Xã K'Dang (2016) |
Khó khăn |
| 4561 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
01 |
Thị trấn Đak Đoa (Trước 28/4/2016) |
Khó khăn |
| 4582 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
19 |
Thị trấn Đak Đoa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4626 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
18 |
Xã Trang |
ĐBKK |
| 4627 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
17 |
Xã Tân Bình |
Khó khăn |
| 4628 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
16 |
Xã Nam Yang |
Khó khăn |
| 4629 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
14 |
Xã la Băng |
ĐBKK |
| 4630 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
13 |
Xã Kon Gang |
ĐBKK |
| 4631 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
12 |
Xã K'Dang |
Khó khăn |
| 4632 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
11 |
Xã Iạ pết |
ĐBKK |
| 4633 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
10 |
Xã Hnol |
ĐBKK |
| 4634 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
09 |
Xã H'Neng |
ĐBKK |
| 4635 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
08 |
Xã Hải Yang |
Khó khăn |
| 4636 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
07 |
Xã Hà Đông |
ĐBKK |
| 4637 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
06 |
Xã Hà Bầu |
Khó khăn |
| 4638 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
05 |
Xã Glar |
Khó khăn |
| 4639 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
04 |
Xã Đak Sơmei |
ĐBKK |
| 4641 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
03 |
Xã Đak Krong |
ĐBKK |
| 4642 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
02 |
Xã ADơk |
ĐBKK |
| 4748 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
15 |
Xã la Pết |
ĐBKK |
| 4551 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
08 |
Xã la Tul (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4562 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
06 |
Xã la Mrơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4583 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
10 |
Xã la Tul (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4584 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
11 |
Xã la Mrơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4619 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
09 |
Xã Pờ Tó |
ĐBKK |
| 4620 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
07 |
Xã la Trok |
ĐBKK |
| 4621 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
05 |
Xã la Kdăm |
ĐBKK |
| 4622 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
04 |
Xã la Broăi |
ĐBKK |
| 4623 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
03 |
Xã Kim Tân |
ĐBKK |
| 4624 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
02 |
Xã Chư Răng |
ĐBKK |
| 4625 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
01 |
Xã Chư Mố |
ĐBKK |
| 4552 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
04 |
Xã Hà Tam (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4574 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
10 |
Xã Hà Tam (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4612 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
09 |
An Thành |
ĐBKK |
| 4613 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
08 |
Xã Yang Bắc |
ĐBKK |
| 4614 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
07 |
Xã Ya Hội |
ĐBKK |
| 4615 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
06 |
Xã Tân An |
Khó khăn |
| 4616 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
05 |
Xã Phú An |
ĐBKK |
| 4617 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
02 |
Xã Cư An |
Khó khăn |
| 4618 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
01 |
Thị trấn Đak Pơ |
ĐBKK |
| 4553 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
02 |
Xã Ayun Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4563 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
03 |
Xã Chrôh Pơnan (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4575 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
13 |
Xã Ayun Hạ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4585 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
12 |
Xã Chrôh Pơnan (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4604 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
10 |
Xã la Sol |
ĐBKK |
| 4605 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
09 |
Xã la Piar |
ĐBKK |
| 4606 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
08 |
Xã la Peng |
ĐBKK |
| 4607 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
07 |
Xã la Hiao |
ĐBKK |
| 4608 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
06 |
Xã la Ake |
ĐBKK |
| 4609 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
05 |
Xã Ia Yeng |
ĐBKK |
| 4610 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
04 |
Xã Chư A Thai |
ĐBKK |
| 4611 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
01 |
Thị trấn Phú Thiện |
Khó khăn |
| 4640 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
11 |
Xã la Yeng |
ĐBKK |
| 4573 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
06 |
Xã la Hrú (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4595 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
10 |
Xã Ia Hrú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4596 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
09 |
Xã la Rong |
ĐBKK |
| 4597 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
08 |
Xã la Phang |
ĐBKK |
| 4598 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
07 |
Xã la Le |
ĐBKK |
| 4599 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
05 |
Xã la Hla |
ĐBKK |
| 4600 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
04 |
Xã la Dreng |
ĐBKK |
| 4601 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
03 |
Xã la Blứ |
ĐBKK |
| 4602 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
02 |
Xã Chư Don |
ĐBKK |
| 4603 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
01 |
Thị trấn Nhơn Hòa |
ĐBKK |
| 4805 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
01 |
Xã An Phú ( trước 25/01/2017 |
ĐBKK |
| 4798 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
01 |
Thị trấn La Hai ( Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4799 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
09 |
Xã Xuân Quang 3 ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4806 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
11 |
Xã Xuân Sơn Nam ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4815 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
13 |
xã Xuân Quang 3 ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4819 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
12 |
Thị trấn La Hai ( từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4850 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
08 |
Xã Xuân Quang 2 |
ĐBKK |
| 4851 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
07 |
Xã Xuân Quang 1 |
ĐBKK |
| 4852 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
04 |
Xã Xuân Lãnh |
ĐBKK |
| 4853 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
03 |
Xã Phú Mỡ |
ĐBKK |
| 4854 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
02 |
Xã Đa Lộc |
ĐBKK |
| 4855 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
05 |
Xã Xuân Long |
ĐBKK |
| 4856 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
10 |
Xã Xuân Sơn Bắc |
ĐBKK |
| 4857 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
06 |
Xã Xuân Phước |
ĐBKK |
| 4867 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
16 |
xã Xuân Sơn Nam (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4800 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
01 |
Xã Xuân Cảnh ( Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4807 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
02 |
Xã Xuân Hải ( trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4816 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
15 |
xã Xuân Bình ( từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4817 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
16 |
xã Xuân Hòa ( từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4830 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
03 |
Xã Xuân Lâm |
ĐBKK |
| 4861 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
05 |
Xã Xuân Thịnh |
ĐBKK |
| 4862 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
04 |
Xã Xuân Phương |
ĐBKK |
| 4863 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
06 |
Xã Xuân Thọ 2 |
ĐBKK |
| 4869 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
17 |
Xã Xuân Cảnh |
ĐBKK |
| 4801 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
07 |
Xã An Mỹ ( trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4802 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
10 |
Xã An Thọ ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4808 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
01 |
Xã An Chấn ( trước 25/01/2017)) |
ĐBKK |
| 4809 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
06 |
Xã An Lĩnh ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4810 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
11 |
Xã An Xuân ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4820 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
18 |
Xã An Thọ ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4821 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
19 |
Xã An Lĩnh ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4822 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
20 |
Xã An Xuân ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4858 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
05 |
Xã An Hòa |
ĐBKK |
| 4859 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
04 |
Xã An Hiệp |
ĐBKK |
| 4860 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
03 |
Xã An Hải |
ĐBKK |
| 4864 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
08 |
Xã An Ninh Đông |
ĐBKK |
| 4865 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
09 |
Xã An Ninh Tây |
ĐBKK |
| 4866 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
02 |
Xã An Cư (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4870 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
21 |
Xã An Hòa Hải |
ĐBKK |
| 4811 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
10 |
Xã Sơn Nguyên ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4823 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
16 |
Xã Sơn Nguyên ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4825 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
01 |
Thị trấn Củng Sơn |
Khó khăn |
| 4826 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
12 |
Xã Sơn Xuân |
Khó khăn |
| 4831 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
09 |
Xã Sơn Long |
Khó khăn |
| 4840 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
13 |
Xã Suối Bạc |
ĐBKK |
| 4841 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
14 |
Xã Suối Trai |
ĐBKK |
| 4842 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
11 |
Xã Sơn Phước |
ĐBKK |
| 4843 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
08 |
Xã Sơn Hội |
ĐBKK |
| 4844 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
07 |
Xã Sơn Hà |
ĐBKK |
| 4845 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
06 |
Xã Sơn Định |
ĐBKK |
| 4846 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
05 |
Xã Phước Tân |
ĐBKK |
| 4847 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
04 |
Xã Krông Pa |
ĐBKK |
| 4848 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
03 |
Xã Ea Chà Rang |
ĐBKK |
| 4849 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
02 |
Xã Cà Lúi |
ĐBKK |
| 4797 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
03 |
Xã Đức Bình Tây |
ĐBKK |
| 4803 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
10 |
Xã Sơn Giang |
ĐBKK |
| 4812 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
08 |
Xã Ea Ly ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4824 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
15 |
Xã Ea Ly ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4832 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
11 |
Xã Sông Hinh |
ĐBKK |
| 4833 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
09 |
Xã Ea Trol |
ĐBKK |
| 4834 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
07 |
Xã Ea Lâm |
ĐBKK |
| 4835 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
06 |
Xã Ea Bia |
ĐBKK |
| 4836 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
05 |
Xã Ea Bar |
ĐBKK |
| 4837 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
04 |
Xã Ea Bá |
ĐBKK |
| 4838 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
01 |
Thị trấn Hai Riêng |
ĐBKK |
| 4839 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
02 |
Xã Đức Bình Đông |
ĐBKK |
| 4804 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
01 |
Xã Hòa Hiệp Nam ( trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 4871 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
02 |
Xã Hòa Tâm |
ĐBKK |
| 4813 |
39 |
Phú Yên |
08 |
Huyện Phú Hòa |
01 |
xã Hòa Hội |
ĐBKK |
| 4814 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
04 |
Xã Sơn Thành Tây ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4818 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
05 |
xã Sơn Thành Tây ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4827 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
01 |
Xã Hòa Mỹ Tây |
Khó khăn |
| 4828 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
02 |
Xã Hòa Thịnh |
Khó khăn |
| 4829 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
03 |
Xã Sơn Thành Đông |
Khó khăn |
| 4868 |
39 |
Phú Yên |
10 |
Thị xã Đông Hòa |
03 |
Xã Hòa Tâm |
ĐBKK |
| 5047 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
02 |
Phường Khánh Xuân |
Khó khăn |
| 5048 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
21 |
Xã Hòa Xuân |
Khó khăn |
| 5049 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
01 |
Phường Ea Tam |
Khó khăn |
| 5050 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
20 |
Xã Hòa Thuận |
Khó khăn |
| 5051 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
18 |
Xã Hòa Phú |
Khó khăn |
| 5052 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
17 |
Xã Hòa Khánh |
Khó khăn |
| 5053 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
16 |
Xã Ea Tu |
Khó khăn |
| 5054 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
15 |
Xã Ea Kao |
Khó khăn |
| 5055 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
14 |
Xã Cư Êbur |
Khó khăn |
| 5056 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
13 |
Phường Tự An |
Khó khăn |
| 5057 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
12 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
| 5058 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
11 |
Phường Thành Nhất |
Khó khăn |
| 5059 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 |
Phường Thành Công |
Khó khăn |
| 5060 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
19 |
Xã Hòa Thắng |
Khó khăn |
| 5061 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
09 |
Phường Thắng Lợi |
Khó khăn |
| 5062 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
08 |
Phường Tân Tiến |
Khó khăn |
| 5063 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
07 |
Phường Tân Thành |
Khó khăn |
| 5064 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
06 |
Phường Tân Lợi |
Khó khăn |
| 5065 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
05 |
Phường Tân Lập |
Khó khăn |
| 5066 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
04 |
Phường Tân Hòa |
Khó khăn |
| 5067 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
03 |
Phường Tân An |
Khó khăn |
| 4898 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
02 |
Xã Cư Amung |
ĐBKK |
| 5036 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
12 |
Xã Ea Wy |
ĐBKK |
| 5037 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
11 |
Xã Ea Tir |
ĐBKK |
| 5038 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
10 |
Xã Ea Sol |
ĐBKK |
| 5039 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
09 |
Xã Ea Ral |
ĐBKK |
| 5040 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
08 |
Xã Ea Nam |
ĐBKK |
| 5041 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
07 |
Xã Ea Khăl |
ĐBKK |
| 5042 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
01 |
Thị trấn Ea Drăng |
Khó khăn |
| 5043 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
06 |
Xã Ea Hiao |
ĐBKK |
| 5044 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
05 |
Xã Ea H' Leo |
ĐBKK |
| 5045 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
04 |
Xã Ea Dliêyang |
ĐBKK |
| 5046 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
03 |
Xã Cư Mốt |
ĐBKK |
| 5029 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
07 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
| 5030 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
06 |
Xã Pơng Drang |
ĐBKK |
| 5031 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
05 |
Xã Ea Sin |
ĐBKK |
| 5032 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
04 |
Xã Ea Ngai |
ĐBKK |
| 5033 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
03 |
Xã Cư Pơng |
ĐBKK |
| 5034 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
02 |
Xã Cư Né |
ĐBKK |
| 5035 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
01 |
Xã Chư Kbô |
ĐBKK |
| 4899 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
02 |
Xã Cư Klông |
ĐBKK |
| 4900 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
05 |
Xã Ea Hồ |
ĐBKK |
| 4901 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
06 |
Xã Ea Puk |
ĐBKK |
| 5020 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
13 |
Xã Tam Giang |
ĐBKK |
| 5021 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
12 |
Xã Phú Xuân |
Khó khăn |
| 5022 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
11 |
Xã Phú Lộc |
Khó khăn |
| 5023 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
10 |
Xã Ea Tóh |
Khó khăn |
| 5024 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
09 |
Xã Ea Tân |
Khó khăn |
| 5025 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
08 |
Xã Ea Tam |
ĐBKK |
| 5026 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
04 |
Xã Ea Dăh |
ĐBKK |
| 5027 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
03 |
Xã Dliêya |
ĐBKK |
| 5028 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
01 |
Thị trấn Krông Năng |
ĐBKK |
| 5010 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
10 |
Xã Ya Tờ Mốt |
ĐBKK |
| 5011 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
09 |
Xã Ia Rvê |
ĐBKK |
| 5012 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
08 |
Xã Ia Lốp |
ĐBKK |
| 5013 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
07 |
Xã Ia Jlơi |
ĐBKK |
| 5014 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
06 |
Xã Ea Rốk |
ĐBKK |
| 5015 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
05 |
Xã Ea Lê |
ĐBKK |
| 5016 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
04 |
Xã Ea Bung |
ĐBKK |
| 5017 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
03 |
Xã Cư Mlan |
ĐBKK |
| 5018 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
02 |
Xã Cư Kbang |
ĐBKK |
| 5019 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
01 |
Thị trấn Ea Súp |
Khó khăn |
| 4878 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
18 |
Thị trấn Ea Pôk (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4888 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
01 |
Thị trấn Ea Pốk (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4902 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
12 |
Xã Ea Mdroh |
ĐBKK |
| 4995 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
17 |
Xã Quảng Tiến |
Khó khăn |
| 4996 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
16 |
Xã Quảng Hiệp |
Khó khăn |
| 4997 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
15 |
Xã Ea Tul |
Khó khăn |
| 4998 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
14 |
Xã Ea Tar |
Khó khăn |
| 4999 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
13 |
Xã Ea M'nang |
Khó khăn |
| 5000 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
10 |
Xã Ea Kpam |
Khó khăn |
| 5001 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
08 |
Xã Ea H'Đing |
Khó khăn |
| 5002 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
07 |
Xã Ea Drơng |
Khó khăn |
| 5003 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
06 |
Xã Cuôr Dăng |
Khó khăn |
| 5004 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
05 |
Xã Cư Suê |
Khó khăn |
| 5005 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
11 |
Xã Ea Kuêh |
ĐBKK |
| 5006 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
09 |
Xã Ea Kiết |
ĐBKK |
| 5007 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
04 |
Xã Cư M'gar |
Khó khăn |
| 5008 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
03 |
Xã Cư Dliê M'nông |
Khó khăn |
| 5009 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
02 |
Thị trấn Quảng Phú |
Khó khăn |
| 4879 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
17 |
Xã Hòa Tiến (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4889 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
13 |
Xã Hòa Tiến (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4980 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
12 |
Xã Hòa Đông |
Khó khăn |
| 4981 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
11 |
Xã Hòa An |
Khó khăn |
| 4982 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
10 |
Xã Ea Yông |
Khó khăn |
| 4983 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
06 |
Xã Ea Kuăng |
Khó khăn |
| 4984 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
05 |
Xã Ea Knuếc |
Khó khăn |
| 4985 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
04 |
Xã Ea Kly |
Khó khăn |
| 4986 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
03 |
Xã Ea Kênh |
Khó khăn |
| 4987 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
01 |
Thị trấn Phước An |
Khó khăn |
| 4988 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
16 |
Xã Vụ Bổn |
ĐBKK |
| 4989 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
15 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 4990 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
14 |
Xã Krông Búk |
ĐBKK |
| 4991 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
09 |
Xã Ea Yiêng |
ĐBKK |
| 4992 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
08 |
Xã Ea Uy |
ĐBKK |
| 4993 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
07 |
Xã Ea Phê |
ĐBKK |
| 4994 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
02 |
Xã Ea Hiu |
ĐBKK |
| 4872 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
15 |
Xã Ea Týh |
Khó khăn |
| 4880 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
17 |
Xã Cư Huê (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4881 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
18 |
Xã Ea Ô (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4882 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
19 |
Thị trấn Ea Kar (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4883 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
20 |
Xã Ea Păl (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4890 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
01 |
Thị trấn Ea Kar (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4891 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
05 |
Xã Cư Huê (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4892 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
11 |
Xã Ea Ô (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4893 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
12 |
Xã Ea Păl (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4969 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
16 |
Xã Xuân Phú |
Khó khăn |
| 4970 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
10 |
Xã Ea Kmut |
Khó khăn |
| 4971 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
09 |
Xã Ea Dar |
Khó khăn |
| 4972 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
02 |
Thị trấn Ea Knốp |
Khó khăn |
| 4973 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
14 |
Xã Ea Sô |
ĐBKK |
| 4974 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
13 |
Xã Ea Sar |
ĐBKK |
| 4975 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
08 |
Xã Cư Yang |
ĐBKK |
| 4976 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
07 |
Xã Cư Prông |
ĐBKK |
| 4977 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
06 |
Xã Cư Ni |
ĐBKK |
| 4978 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
04 |
Xã Cư Elang |
ĐBKK |
| 4979 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
03 |
Xã Cư Bông |
ĐBKK |
| 4873 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
14 |
Thị trấn M'Drắk (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4874 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
15 |
Xã Ea H'Mlay (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4884 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
16 |
Xã Ea Riêng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4894 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
01 |
Thị trấn M'Drắk (Trước ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4895 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
08 |
Xã Ea Mlây (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4896 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
10 |
Xã Ea Riêng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4904 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
13 |
Xã Krông Jing |
ĐBKK |
| 4905 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
12 |
Xã Krông Á |
ĐBKK |
| 4906 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
11 |
Xã Êa Trang |
ĐBKK |
| 4962 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
09 |
Xã Ea Pil |
ĐBKK |
| 4963 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
07 |
Xã Ea M'đoal |
ĐBKK |
| 4964 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
06 |
Xã Êa Lai |
ĐBKK |
| 4965 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
05 |
Xã Cư San |
ĐBKK |
| 4966 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
04 |
Xã Cư Prao |
ĐBKK |
| 4967 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
03 |
Xã Cư Mta |
ĐBKK |
| 4968 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
02 |
Xã Cư Kroă |
ĐBKK |
| 4875 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
09 |
Xã Bình Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4876 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
10 |
Thị trấn Buôn Trấp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4885 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
03 |
Xã Bình Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4897 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
01 |
Thị trấn Buôn Trấp (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4956 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
08 |
Xã Quảng Điền |
Khó khăn |
| 4957 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
07 |
Xã Ea Na |
ĐBKK |
| 4958 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
06 |
Xã Ea Bông |
ĐBKK |
| 4959 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
05 |
Xã Dur Kmăl |
ĐBKK |
| 4960 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
04 |
Xã Dray Sáp |
ĐBKK |
| 4961 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
02 |
Xã Băng Adrênh |
ĐBKK |
| 4903 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
04 |
Xã Cư Pui |
ĐBKK |
| 4943 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
12 |
Xã Khuê Ngọc Điền |
Khó khăn |
| 4944 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
11 |
Xã Hòa Thành |
Khó khăn |
| 4945 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
10 |
Xã Hòa Tân |
Khó khăn |
| 4946 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
03 |
Xã Cư Kty |
Khó khăn |
| 4947 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
01 |
Thị trấn Krông Kmar |
Khó khăn |
| 4948 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
14 |
Xã Yang Reh |
ĐBKK |
| 4949 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
13 |
Xã Yang Mao |
ĐBKK |
| 4950 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
09 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
| 4951 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
08 |
Xã Hòa Phong |
ĐBKK |
| 4952 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
07 |
Xã Hòa Lễ |
ĐBKK |
| 4953 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
06 |
Xã Ea Trul |
ĐBKK |
| 4954 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
05 |
Xã Dang Kang |
ĐBKK |
| 4955 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
02 |
Xã Cư Drăm |
ĐBKK |
| 4877 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
01 |
Thị trấn Liên Sơn |
ĐBKK |
| 4886 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
05 |
Xã Đăk Liêng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 4887 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
12 |
Xã Đắk Liêng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 4934 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
11 |
Xã Yang Tao |
ĐBKK |
| 4935 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
10 |
Xã Nam Ka |
ĐBKK |
| 4936 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
09 |
Xã Krông Nô |
ĐBKK |
| 4937 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
08 |
Xã Ea R'bin |
ĐBKK |
| 4938 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
07 |
Xã Đăk Phơi |
ĐBKK |
| 4939 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
06 |
Xã Đăk Nuê |
ĐBKK |
| 4940 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
04 |
Xã Buôn Triết |
ĐBKK |
| 4941 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
02 |
Xã Bông Krang |
ĐBKK |
| 4942 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
03 |
Xã Buôn Tría |
Khó khăn |
| 4927 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
07 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
| 4928 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
06 |
Xã Krông Na |
ĐBKK |
| 4929 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
05 |
Xã Ea Wer |
ĐBKK |
| 4930 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
04 |
Xã Ea Nuôl |
ĐBKK |
| 4931 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
03 |
Xã Ea Huar |
ĐBKK |
| 4932 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
02 |
Xã Ea Bar |
ĐBKK |
| 4933 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
01 |
Xã Cuôr Knia |
ĐBKK |
| 4919 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
08 |
Xã Hòa Hiệp |
ĐBKK |
| 4920 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
07 |
Xã Ea Tiêu |
ĐBKK |
| 4921 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
06 |
Xã Ea Ning |
ĐBKK |
| 4922 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
04 |
Xã Ea Hu |
ĐBKK |
| 4923 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
03 |
Xã Ea Bhôk |
ĐBKK |
| 4924 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
02 |
Xã Dray Bhăng |
ĐBKK |
| 4925 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
01 |
Xã Cư Êwi |
ĐBKK |
| 4926 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
05 |
Xã Ea Ktur |
Khó khăn |
| 4907 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
12 |
Xã Ea Siên |
Khó khăn |
| 4908 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
09 |
Xã Cư Bao |
Khó khăn |
| 4909 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
08 |
Xã Bình Thuận |
Khó khăn |
| 4910 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
07 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
| 4911 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
06 |
Phường Thiện An |
Khó khăn |
| 4912 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
05 |
Phường Đoàn Kết |
Khó khăn |
| 4913 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
04 |
Phường Đạt Hiếu |
Khó khăn |
| 4914 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
03 |
Phường Bình Tân |
Khó khăn |
| 4915 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
02 |
Phường An Lạc |
Khó khăn |
| 4916 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
01 |
Phường An Bình |
Khó khăn |
| 4917 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
10 |
Xã Ea Blang |
Khó khăn |
| 4918 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
11 |
Xã Êa Drông |
ĐBKK |
| 5143 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
01 |
Phường Vĩnh Nguyên |
ĐBKK |
| 5068 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
11 |
Xã Vạn Khánh (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5069 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
12 |
Xã Vạn Phước (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5070 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
02 |
Xã Vạn Khánh (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
| 5071 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
06 |
Xã Vạn Phước (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
| 5090 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
10 |
Xã Đại Lãnh (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5126 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
07 |
Xã Vạn Thạnh |
ĐBKK |
| 5132 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
01 |
Xã Vạn Bình |
Khó khăn |
| 5133 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
09 |
Xã Xuân Sơn |
Khó khăn |
| 5134 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
03 |
Xã Vạn Long |
Khó khăn |
| 5135 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
04 |
Xã Vạn Lương |
Khó khăn |
| 5136 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
05 |
Xã Vạn Phú |
Khó khăn |
| 5137 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
08 |
Xã Vạn Thọ |
Khó khăn |
| 5127 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
01 |
Xã Ninh Sơn |
Khó khăn |
| 5128 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
02 |
Xã Ninh Tân |
ĐBKK |
| 5129 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
03 |
Xã Ninh Tây |
ĐBKK |
| 5130 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
04 |
Xã Ninh Thượng |
Khó khăn |
| 5131 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
05 |
Xã Ninh Vân |
Khó khăn |
| 5072 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
02 |
Xã Suối Tiên (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5097 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
03 |
Xã Suối Tiên (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5142 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
01 |
Xã Diên Tân |
Khó khăn |
| 5073 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
02 |
Xã Cầu Bà (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5074 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
06 |
Xã Khánh Hiệp (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5075 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
07 |
Xã Khánh Nam (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5076 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
08 |
Xã Khánh Phú (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5077 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
10 |
Xã Khánh Thượng (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5078 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
11 |
Xã Khánh Trung (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5079 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
12 |
Xã Liên Sang (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5080 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
04 |
Xã Khánh Bình (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5081 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
05 |
Xã Khánh Đông (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5091 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
15 |
Xã Khánh Phú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5098 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
16 |
Xã Khánh Thượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5099 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
17 |
Xã Liên Sang (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5100 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
18 |
Xã Cầu Bà (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5101 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
19 |
Xã Khánh Nam (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5102 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
20 |
Xã Khánh Trung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5103 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
21 |
Xã Khánh Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5104 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
22 |
Xã Khánh Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5105 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
23 |
Xã Khánh Đông (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5121 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
01 |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
Khó khăn |
| 5122 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
14 |
Xã Sông Cầu |
Khó khăn |
| 5123 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
09 |
Xã Khánh Thành |
ĐBKK |
| 5124 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
03 |
Xã Giang Ly |
ĐBKK |
| 5125 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
13 |
Xã Sơn Thái |
ĐBKK |
| 5082 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
02 |
Xã Cam Lập (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5083 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
03 |
Xã Cam Phước Đông (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5106 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
06 |
Xã Cam Phước Đông (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5119 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
05 |
Xã Cam Thịnh Tây |
ĐBKK |
| 5120 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
04 |
Xã Cam Thành Nam |
Khó khăn |
| 5141 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
01 |
Xã Cam Bình |
ĐBKK |
| 5084 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
01 |
Thị trấn Tô Hạp (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5085 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
02 |
Xã Ba Cụm Bắc (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5086 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
04 |
Xã Sơn Bình (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5087 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
05 |
Xã Sơn Hiệp (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5088 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
06 |
Xã Sơn Lâm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5092 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
09 |
Xã Sơn Lâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5093 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
10 |
Xã Sơn Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5094 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
11 |
Xã Sơn Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5095 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
12 |
Xã Ba Cụm Bắc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5096 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
13 |
Thị trấn Tô Hạp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5116 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
03 |
Xã Ba Cụm Nam |
ĐBKK |
| 5117 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
07 |
Xã Sơn Trung |
Khó khăn |
| 5118 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
08 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
| 5138 |
41 |
Khánh Hoà |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
03 |
Thị trấn Trường Sa |
ĐBKK |
| 5139 |
41 |
Khánh Hoà |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
02 |
Xã Song Tử Tây |
ĐBKK |
| 5140 |
41 |
Khánh Hoà |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
01 |
Xã Sinh Tồn |
ĐBKK |
| 5089 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
03 |
Xã Cam Hải Đông (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
| 5107 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
02 |
Xã Cam An Nam |
Khó khăn |
| 5108 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
10 |
Xã Suối Tân |
Khó khăn |
| 5109 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
01 |
Xã Cam An Bắc |
Khó khăn |
| 5110 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
07 |
Xã Cam Tân |
Khó khăn |
| 5111 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
04 |
Xã Cam Hiệp Bắc |
Khó khăn |
| 5112 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
05 |
Xã Cam Hòa |
Khó khăn |
| 5113 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
09 |
Xã Suối Cát |
ĐBKK |
| 5114 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
06 |
Xã Cam Phước Tây |
ĐBKK |
| 5115 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
08 |
Xã Sơn Tân |
ĐBKK |
| 5199 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
16 |
Xã Xuân Trường |
Khó khăn |
| 5200 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
15 |
Xã Xuân Thọ |
Khó khăn |
| 5201 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
14 |
Xã Trạm Hành |
Khó khăn |
| 5202 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
13 |
Xã Tà Nung |
Khó khăn |
| 5203 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
12 |
Phường 12 |
Khó khăn |
| 5204 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
11 |
Phường 11 |
Khó khăn |
| 5205 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
10 |
Phường 10 |
Khó khăn |
| 5206 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
09 |
Phường 9 |
Khó khăn |
| 5207 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
08 |
Phường 8 |
Khó khăn |
| 5208 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
07 |
Phường 7 |
Khó khăn |
| 5209 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
06 |
Phường 6 |
Khó khăn |
| 5210 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
05 |
Phường 5 |
Khó khăn |
| 5211 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
04 |
Phường 4 |
Khó khăn |
| 5212 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
03 |
Phường 3 |
Khó khăn |
| 5213 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
02 |
Phường 2 |
Khó khăn |
| 5214 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
| 5188 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
11 |
Phường Lộc Tiến |
Khó khăn |
| 5189 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
10 |
Xã Lộc Thanh |
Khó khăn |
| 5190 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
09 |
Phường Lộc Sơn |
Khó khăn |
| 5191 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
08 |
Phường Lộc Phát |
Khó khăn |
| 5192 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
07 |
Xã Lộc Nga |
Khó khăn |
| 5193 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
06 |
Xã Lộc Châu |
Khó khăn |
| 5194 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
05 |
Xã Đam Bri |
Khó khăn |
| 5195 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
04 |
Xã Đại Lào |
Khó khăn |
| 5196 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
03 |
Phường B'Lao |
Khó khăn |
| 5197 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
02 |
Phường 2 |
Khó khăn |
| 5198 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
| 5157 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
02 |
Xã Đa Quyn |
ĐBKK |
| 5181 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
15 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
| 5182 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
14 |
Xã Tân Hội |
Khó khăn |
| 5183 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
11 |
Xã Phú Hội |
Khó khăn |
| 5184 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
09 |
Xã Ninh Loan |
Khó khăn |
| 5185 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
07 |
Thị trấn Liên Nghĩa |
Khó khăn |
| 5186 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
05 |
Xã Hiệp Thạnh |
Khó khăn |
| 5187 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
01 |
Xã Bình Thạnh |
Khó khăn |
| 5223 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
50 |
Xã Ninh Loan (2016) |
ĐBKK |
| 5275 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
13 |
Xã Tà Năng |
ĐBKK |
| 5295 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
21 |
Xã Tà Hine (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5296 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
20 |
Xã N'Thôn Hạ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5297 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
19 |
Xã Ninh Gia (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5300 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
18 |
Xã Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5301 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
17 |
Xã Hiệp An (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5302 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
16 |
Xã Đà Loan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5309 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
12 |
Xã Tà Hine (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5310 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
10 |
Xã N'Thôn Hạ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5311 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
08 |
Xã Ninh Gia (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5312 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
06 |
Xã Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5316 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
04 |
Xã Hiệp An (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5317 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
03 |
Xã Đà Loan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5171 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
19 |
Xã Tân Thượng |
Khó khăn |
| 5172 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
16 |
Xã Tân Châu |
Khó khăn |
| 5173 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
15 |
Xã Tam Bố |
Khó khăn |
| 5174 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
12 |
Xã Hòa Trung |
Khó khăn |
| 5175 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
11 |
Xã Hòa Ninh |
Khó khăn |
| 5176 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
10 |
Xã Hòa Nam |
Khó khăn |
| 5177 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
09 |
Xã Hòa Bắc |
Khó khăn |
| 5178 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
08 |
Xã Gung Ré |
Khó khăn |
| 5179 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
07 |
Xã Gia Hiệp |
Khó khăn |
| 5180 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
02 |
Thị trấn Di Linh |
Khó khăn |
| 5267 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
18 |
Xã Tân Nghĩa |
ĐBKK |
| 5268 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
14 |
Xã Sơn Điền |
ĐBKK |
| 5269 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
13 |
Xã Liên Đầm |
ĐBKK |
| 5270 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
06 |
Xã Gia Bắc |
ĐBKK |
| 5271 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
05 |
Xã Đinh Trang Thượng |
ĐBKK |
| 5272 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
04 |
Xã Đinh Trang Hòa |
ĐBKK |
| 5273 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
03 |
Xã Đinh Lạc |
ĐBKK |
| 5274 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
01 |
Xã Bảo Thuận |
ĐBKK |
| 5299 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
20 |
Xã Tân Lâm (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5308 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
17 |
Xã Tân Lâm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5168 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
09 |
Thị trấn Thạnh Mỹ |
Khó khăn |
| 5169 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
08 |
Xã Quảng Lập |
Khó khăn |
| 5170 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
05 |
Xã Lạc Lâm |
Khó khăn |
| 5260 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
10 |
Xã Tu Tra |
ĐBKK |
| 5261 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
07 |
Xã Pró |
ĐBKK |
| 5262 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
06 |
Xã Lạc Xuân |
ĐBKK |
| 5263 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
04 |
Xã Ka Đơn |
ĐBKK |
| 5264 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
03 |
Xã Ka Đô |
ĐBKK |
| 5265 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
02 |
Xã Đạ ròn |
ĐBKK |
| 5266 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
01 |
Thị trấn D'răn |
ĐBKK |
| 5165 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
05 |
Thị trấn Lạc Dương |
Khó khăn |
| 5166 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
03 |
Xã Đạ Sar |
Khó khăn |
| 5167 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
02 |
Xã Đạ Nhim |
Khó khăn |
| 5221 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
51 |
Xã Đạ Sar (2016) |
ĐBKK |
| 5222 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
50 |
Xã Đạ Nhim (2016) |
ĐBKK |
| 5257 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
06 |
Xã Lát |
ĐBKK |
| 5258 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
04 |
Xã Đưng K'Nớ |
ĐBKK |
| 5259 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
01 |
Xã Đạ Chais |
ĐBKK |
| 5161 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
08 |
Thị trấn Mađaguôi |
Khó khăn |
| 5162 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
07 |
Xã Hà Lâm |
Khó khăn |
| 5163 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
05 |
Xã Đạ Tồn |
Khó khăn |
| 5164 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
03 |
Xã Đạ Oai |
Khó khăn |
| 5220 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
50 |
Xã Đạ Oai (2016) |
ĐBKK |
| 5276 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
01 |
Thị trấn ĐạM’ri |
Khó khăn |
| 5277 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
02 |
Xã ĐạM’ri (Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
| 5289 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
11 |
Xã Đạ P'loa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5291 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
15 |
Xã Phước Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5292 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
14 |
Xã Mađaguôi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5293 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
13 |
Thị trấn Mađaguôi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5294 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
12 |
Xã Đòan Kết (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5306 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
10 |
Xã Phước Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5307 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
09 |
Xã Mađaguôi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5313 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
06 |
Xã Đoàn Kết (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5314 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
51 |
Thị trấn Mađaguôi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5315 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
04 |
Xã Đạ P'loa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5156 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
11 |
Xã Triệu Hải |
Khó khăn |
| 5158 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
05 |
Thị trấn Đạ Tẻh |
Khó khăn |
| 5159 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
02 |
Xã Đạ Kho |
Khó khăn |
| 5160 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
01 |
Xã An Nhơn |
Khó khăn |
| 5217 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
52 |
Xã Mỹ Đức (2016) |
ĐBKK |
| 5218 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
51 |
Xã Đạ Lây (2016) |
ĐBKK |
| 5219 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
50 |
Xã An Nhơn (2016) |
ĐBKK |
| 5255 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
10 |
Xã Quốc Oai |
ĐBKK |
| 5256 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
04 |
Xã Đạ Pal |
ĐBKK |
| 5278 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
03 |
Xã Đạ Lây |
Khó khăn |
| 5279 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
06 |
Xã Hà Đông (Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
| 5280 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
08 |
Xã Mỹ Đức |
Khó khăn |
| 5281 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
14 |
Xã Hương Lâm (Từ 28/4/2017 đến Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
| 5290 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
15 |
Xã Quảng Trị (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5304 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
09 |
Xã Quảng Trị (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5305 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
07 |
Xã Hương Lâm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5153 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
04 |
Xã Gia Viễn |
Khó khăn |
| 5154 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
03 |
Xã Đức Phổ |
Khó khăn |
| 5155 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
01 |
Thị trấn Cát Tiên |
Khó khăn |
| 5215 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
51 |
Xã Quảng Ngãi (2016) |
ĐBKK |
| 5216 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
50 |
Thị trấn Cát Tiên (2016) |
ĐBKK |
| 5253 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
08 |
Xã Phước Cát 2 |
ĐBKK |
| 5254 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
02 |
Xã Đồng Nai Thượng |
ĐBKK |
| 5282 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
05 |
Xã Mỹ Lâm (Trước 01/01/ 2020) |
ĐBKK |
| 5283 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
09 |
Xã Quảng Ngãi |
Khó khăn |
| 5284 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
12 |
Xã Tư Nghĩa (Từ 28/4/2017 đến Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
| 5285 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
13 |
Thị trấn Phước Cát (Từ 12/4/2018) |
Khó khăn |
| 5286 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
06 |
Xã Nam Ninh |
ĐBKK |
| 5287 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
07 |
Xã Phước Cát 1 (Trước 12/4/2018) |
Khó khăn |
| 5288 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
10 |
Xã Tiên Hoàng |
ĐBKK |
| 5303 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
11 |
Xã Tư Nghĩa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5147 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
04 |
Xã Đông Thanh |
Khó khăn |
| 5148 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
06 |
Xã Hoài Đức |
Khó khăn |
| 5149 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
09 |
Thị trấn Nam Ban |
Khó khăn |
| 5150 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
10 |
Xã Nam Hà |
Khó khăn |
| 5241 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
16 |
Xã Tân Văn |
ĐBKK |
| 5242 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
15 |
Xã Tân Thanh |
ĐBKK |
| 5243 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
14 |
Xã Tân Hà |
ĐBKK |
| 5244 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
13 |
Xã Phúc Thọ |
ĐBKK |
| 5245 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
12 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
| 5246 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
11 |
Xã Phi Tô |
ĐBKK |
| 5247 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
08 |
Xã Mê Linh |
ĐBKK |
| 5248 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
07 |
Xã Liên Hà |
ĐBKK |
| 5249 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
05 |
Xã Gia Lâm |
ĐBKK |
| 5250 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
03 |
Thị trấn Đinh Văn |
ĐBKK |
| 5251 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
02 |
Xã Đan Phượng |
ĐBKK |
| 5252 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
01 |
Xã Đạ Đờn |
ĐBKK |
| 5144 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
13 |
Thị trấn Lộc Thắng |
Khó khăn |
| 5145 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
10 |
Xã Lộc Quảng |
Khó khăn |
| 5146 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
08 |
Xã Lộc Ngãi |
Khó khăn |
| 5151 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
02 |
Xã Lộc An |
Khó khăn |
| 5152 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
05 |
Xã Lộc Đức |
Khó khăn |
| 5232 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
14 |
Xã Tân Lạc |
ĐBKK |
| 5233 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
12 |
Xã Lộc Thành |
ĐBKK |
| 5234 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
11 |
Xã Lộc Tân |
ĐBKK |
| 5235 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
09 |
Xã Lộc Phú |
ĐBKK |
| 5236 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
07 |
Xã Lộc Nam |
ĐBKK |
| 5237 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
06 |
Xã Lộc Lâm |
ĐBKK |
| 5238 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
04 |
Xã Lộc Bắc |
ĐBKK |
| 5239 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
03 |
Xã Lộc Bảo |
ĐBKK |
| 5240 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
01 |
Xã B' Lá |
ĐBKK |
| 5298 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
15 |
Xã Lộc Đức (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5224 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
08 |
Xã Rô Men |
ĐBKK |
| 5225 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
07 |
Xã Phi Liêng |
ĐBKK |
| 5226 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
06 |
Xã Liêng Srônh |
ĐBKK |
| 5227 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
05 |
Xã Đạ Tông |
ĐBKK |
| 5228 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
04 |
Xã Đạ Rsal |
ĐBKK |
| 5229 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
03 |
Xã Đạ M'Rong |
ĐBKK |
| 5230 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
02 |
Xã Đạ Long |
ĐBKK |
| 5231 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
01 |
Xã Đạ K'Nàng |
ĐBKK |
| 5424 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
03 |
Phường Tân Phú |
Khó khăn |
| 5425 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
04 |
Phường Tân Thiện |
Khó khăn |
| 5426 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
05 |
Phường Tân Xuân |
Khó khăn |
| 5427 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
06 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
| 5428 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
07 |
Xã Tiến Hưng |
Khó khăn |
| 5429 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
01 |
Phường Tân Bình |
Khó khăn |
| 5431 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
08 |
Phường Tiến Thành |
Khó khăn |
| 5432 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
02 |
Phường Tân Đồng |
Khó khăn |
| 5318 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
04 |
Xã Tân Hòa (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 5319 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
12 |
Xã Tân Hòa (Từ ngày 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 5328 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
05 |
Xã Tân Hưng (Trước ngày 29/2/2016) |
ĐBKK |
| 5329 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
13 |
Xã Tân Hưng (Từ ngày 29/2/2016) |
Khó khăn |
| 5415 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
11 |
Xã Thuận Phú |
Khó khăn |
| 5416 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
10 |
Xã Thuận Lợi |
Khó khăn |
| 5417 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
09 |
Xã Tân Tiến |
Khó khăn |
| 5418 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
08 |
Xã Tân Phước |
ĐBKK |
| 5419 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
07 |
Xã Tân Lợi |
ĐBKK |
| 5420 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
06 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
| 5421 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
03 |
Xã Đồng Tiến |
Khó khăn |
| 5422 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
02 |
Xã Đồng Tâm |
ĐBKK |
| 5423 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
01 |
Thị trấn Tân Phú |
Khó khăn |
| 5410 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
05 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
| 5411 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
04 |
Xã Nha Bích |
Khó khăn |
| 5412 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
03 |
Xã Minh Thành |
Khó khăn |
| 5413 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
02 |
Xã Minh Thắng |
Khó khăn |
| 5414 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
01 |
Xã Minh Lập |
Khó khăn |
| 5404 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
06 |
Xã Thanh Phú |
Khó khăn |
| 5405 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
05 |
Xã Thanh Lương |
ĐBKK |
| 5406 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
04 |
Phường Phú Thịnh |
Khó khăn |
| 5407 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
03 |
Phường Phú Đức |
Khó khăn |
| 5408 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
02 |
Phường Hưng Chiến |
Khó khăn |
| 5409 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
01 |
Phường An Lộc |
Khó khăn |
| 5320 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
05 |
Xã Lộc Hòa |
ĐBKK |
| 5321 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
15 |
Xã Lộc Thịnh |
ĐBKK |
| 5330 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
02 |
Xã Lộc An (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 5331 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
13 |
Xã Lộc Thạnh (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 5332 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
14 |
Xã Lộc Thiện (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 5333 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
17 |
Xã Lộc An (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 5334 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
18 |
Xã Lộc Thạnh (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 5335 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
19 |
Xã Lộc Thiện (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 5393 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
16 |
Xã Lộc Thuận |
Khó khăn |
| 5394 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
12 |
Xã Lộc Thành |
ĐBKK |
| 5395 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
11 |
Xã Lộc Thái |
Khó khăn |
| 5396 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
10 |
Xã Lộc Tấn |
ĐBKK |
| 5397 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
09 |
Xã Lộc Quang |
ĐBKK |
| 5398 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
08 |
Xã Lộc Phú |
ĐBKK |
| 5399 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
07 |
Xã Lộc Khánh |
ĐBKK |
| 5400 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
06 |
Xã Lộc Hưng |
Khó khăn |
| 5401 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
04 |
Xã Lộc Hiệp |
Khó khăn |
| 5402 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
03 |
Xã Lộc Điền |
Khó khăn |
| 5403 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
01 |
Thị trấn Lộc Ninh |
Khó khăn |
| 5336 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
04 |
Xã Tân Thành (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 5337 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
08 |
Xã Tân Thành (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
| 5387 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
07 |
Xã Thiện Hưng |
ĐBKK |
| 5388 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
06 |
Xã Thanh Hòa |
ĐBKK |
| 5389 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
05 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 5390 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
03 |
Xã Phước Thiện |
ĐBKK |
| 5391 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
02 |
Xã Hưng Phước |
ĐBKK |
| 5392 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
01 |
Thị trấn Thanh Bình |
Khó khăn |
| 5380 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
07 |
Xã Phước Tín |
Khó khăn |
| 5381 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
06 |
Xã Long Giang |
ĐBKK |
| 5382 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
05 |
Phường Thác Mơ |
Khó khăn |
| 5383 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
04 |
Phường Sơn Giang |
Khó khăn |
| 5384 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
03 |
Phường Phước Bình |
Khó khăn |
| 5385 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
02 |
Phường Long Thủy |
Khó khăn |
| 5386 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
01 |
Phường Long Phước |
Khó khăn |
| 5322 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
05 |
Xã Đăng Hà (Trước ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5323 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
17 |
Xã Đăng Hà (Từ ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5365 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
16 |
Xã Thống Nhất |
ĐBKK |
| 5366 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
15 |
Xã Thọ Sơn |
Khó khăn |
| 5367 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
14 |
Xã Phước Sơn |
Khó khăn |
| 5368 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
13 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
| 5369 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
12 |
Xã Nghĩa Trung |
Khó khăn |
| 5370 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
11 |
Xã Nghĩa Bình |
Khó khăn |
| 5371 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
10 |
Xã Minh Hưng |
Khó khăn |
| 5372 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
09 |
Xã Đường 10 |
ĐBKK |
| 5373 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
08 |
Xã Đức Liễu |
Khó khăn |
| 5374 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
07 |
Xã Đồng Nai |
Khó khăn |
| 5375 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
06 |
Xã Đoàn Kết |
Khó khăn |
| 5376 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
04 |
Xã Đak Nhau |
ĐBKK |
| 5377 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
03 |
Xã Bom Bo |
Khó khăn |
| 5378 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
02 |
Xã Bình Minh |
Khó khăn |
| 5379 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
01 |
Thị trấn Đức Phong |
Khó khăn |
| 5324 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
12 |
Xã Thanh An |
ĐBKK |
| 5354 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
13 |
Xã Thanh Bình |
Khó khăn |
| 5355 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
11 |
Xã Tân Quan |
Khó khăn |
| 5356 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
10 |
Xã Tân Lợi |
Khó khăn |
| 5357 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
08 |
Xã Tân Hưng |
ĐBKK |
| 5358 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
07 |
Xã Tân Hiệp |
Khó khăn |
| 5359 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
06 |
Xã Phước An |
ĐBKK |
| 5360 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
05 |
Xã Minh Tâm |
Khó khăn |
| 5361 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
04 |
Xã Minh Đức |
Khó khăn |
| 5362 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
03 |
Xã Đồng Nơ |
Khó khăn |
| 5363 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
02 |
Xã An Phú |
Khó khăn |
| 5364 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
01 |
Xã An Khương |
ĐBKK |
| 5430 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
09 |
Thị trấn Tân Khai |
Khó khăn |
| 5325 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
02 |
Xã Bù Gia Mập |
ĐBKK |
| 5326 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
04 |
Xã Đa Kia (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5327 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
09 |
Xã Đa Kia (Từ ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5348 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
08 |
Xã Phước Minh |
ĐBKK |
| 5349 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
07 |
Xã Phú Văn |
ĐBKK |
| 5350 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
06 |
Xã Phú Nghĩa |
Khó khăn |
| 5351 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
05 |
Xã Đức Hạnh |
ĐBKK |
| 5352 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
03 |
Xã Đăk Ơ |
ĐBKK |
| 5353 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
01 |
Xã Bình Thắng |
ĐBKK |
| 5338 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
10 |
Xã Phú Trung |
ĐBKK |
| 5339 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
09 |
Xã Phú Riềng |
ĐBKK |
| 5340 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
08 |
Xã Long Tân |
ĐBKK |
| 5341 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
07 |
Xã Long Hưng |
Khó khăn |
| 5342 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
06 |
Xã Long Hà |
ĐBKK |
| 5343 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
05 |
Xã Long Bình |
Khó khăn |
| 5344 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
04 |
Xã Bù Nho |
Khó khăn |
| 5345 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
03 |
Xã Bình Tân |
Khó khăn |
| 5346 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
02 |
Xã Bình Sơn |
Khó khăn |
| 5347 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
01 |
Xã Phước Tân |
Khó khăn |
| 5463 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
01 |
Xã Thành Hải |
Khó khăn |
| 5456 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
07 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
| 5457 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
06 |
Xã Nhơn Sơn |
ĐBKK |
| 5458 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
05 |
Xã Mỹ Sơn |
ĐBKK |
| 5459 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
04 |
Xã Ma Nới |
ĐBKK |
| 5460 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
03 |
Xã Lương Sơn |
ĐBKK |
| 5461 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
02 |
Xã Lâm Sơn |
ĐBKK |
| 5462 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
01 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
| 5455 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
02 |
Xã Xuân Hải |
Khó khăn |
| 5467 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
01 |
Xã Vĩnh Hải |
ĐBKK |
| 5449 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
09 |
Xã Phước Vinh |
ĐBKK |
| 5450 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
08 |
Xã Phước Thuận |
Khó khăn |
| 5451 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
07 |
Xã Phước Thái |
ĐBKK |
| 5452 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
06 |
Xã Phước Sơn |
Khó khăn |
| 5453 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
05 |
Xã Phước Hữu |
Khó khăn |
| 5454 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
04 |
Xã Phước Hậu |
Khó khăn |
| 5464 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
10 |
Thị trấn Phước Dân |
ĐBKK |
| 5468 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
03 |
Xã Phước Hải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 5469 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
11 |
Xã An Hải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 5475 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
02 |
Xã An Hải (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
| 5476 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
01 |
Thị trấn Phước Dân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5440 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
09 |
Xã Phước Trung |
ĐBKK |
| 5441 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
08 |
Xã Phước Tiến |
ĐBKK |
| 5442 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
07 |
Xã Phước Thành |
ĐBKK |
| 5443 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
06 |
Xã Phước Thắng |
ĐBKK |
| 5444 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
05 |
Xã Phước Tân |
ĐBKK |
| 5445 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
04 |
Xã Phước Hòa |
ĐBKK |
| 5446 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
03 |
Xã Phước Đại |
ĐBKK |
| 5447 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
02 |
Xã Phước Chính |
ĐBKK |
| 5448 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
01 |
Xã Phước Bình |
ĐBKK |
| 5438 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
05 |
Xã Phước Kháng |
ĐBKK |
| 5439 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
04 |
Xã Phước Chiến |
ĐBKK |
| 5466 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
01 |
Xã Bắc Sơn |
ĐBKK |
| 5470 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
03 |
Xã Lợi Hải (Trước 16/12/2019) |
ĐBKK |
| 5471 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
06 |
Xã Công Hải (Trước 16/12/2019) |
ĐBKK |
| 5472 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
08 |
Xã Lợi Hải (Từ 16/12/2019) |
Khó khăn |
| 5473 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
07 |
Xã Công Hải (Từ 16/12/2019) |
Khó khăn |
| 5474 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
02 |
Xã Công Hải (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5433 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
05 |
Xã Phước Nam |
Khó khăn |
| 5434 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
04 |
Xã Phước Minh |
Khó khăn |
| 5435 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
03 |
Xã Phước Hà |
ĐBKK |
| 5436 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
02 |
Xã Phước Dinh |
ĐBKK |
| 5437 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
01 |
Xã Nhị Hà |
Khó khăn |
| 5465 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
06 |
Xã Phước Ninh |
Khó khăn |
| 5505 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
04 |
Xã Thạnh Tân |
Khó khăn |
| 5506 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
03 |
Xã Tân Bình |
Khó khăn |
| 5507 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
02 |
Xã Ninh Thạnh |
Khó khăn |
| 5508 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
| 5477 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
03 |
Xã Tân Lập (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 5484 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
02 |
Xã Tân Bình |
ĐBKK |
| 5485 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
01 |
Xã Hòa Hiệp |
ĐBKK |
| 5482 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
03 |
Xã Tân Đông |
ĐBKK |
| 5483 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
05 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
| 5498 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
09 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
| 5499 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
08 |
Xã Tân Phú |
Khó khăn |
| 5500 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
07 |
Xã Tân Hưng |
Khó khăn |
| 5501 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
06 |
Xã Tân Hội |
Khó khăn |
| 5502 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
04 |
Xã Tân Hà |
ĐBKK |
| 5503 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
02 |
Xã Suối Ngô |
ĐBKK |
| 5504 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
01 |
Xã Suối Dây |
Khó khăn |
| 5497 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
01 |
Xã Suối Đá |
Khó khăn |
| 5491 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Thành Long |
ĐBKK |
| 5492 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Phước Vinh |
ĐBKK |
| 5493 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Ninh Điền |
ĐBKK |
| 5494 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Hòa Thạnh |
ĐBKK |
| 5495 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Hòa Hội |
ĐBKK |
| 5496 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Biên Giới |
ĐBKK |
| 5490 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Trường Tây |
Khó khăn |
| 5478 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
02 |
Xã Long Khánh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 5479 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
03 |
Xã Long Phước (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 5480 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
04 |
Xã Long Thuận (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 5481 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
06 |
Xã Long Phước (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 5488 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
05 |
Xã Tiên Thuận |
ĐBKK |
| 5489 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
01 |
Xã Lợi Thuận |
ĐBKK |
| 5486 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
02 |
Xã Phước Chỉ |
ĐBKK |
| 5487 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
| 5509 |
46 |
Tây Ninh |
10 |
Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) |
01 |
Xã Trường Tây |
Khó khăn |
| 5510 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
01 |
Xã Phước Bình |
ĐBKK |
| 5511 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
02 |
Xã Phước Chỉ |
ĐBKK |
| 5596 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
07 |
Xã Phước Thể |
ĐBKK |
| 5597 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
06 |
Xã Vĩnh Tân |
Khó khăn |
| 5598 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
05 |
Xã Vĩnh Hảo |
Khó khăn |
| 5599 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
04 |
Xã Phú Lạc |
Khó khăn |
| 5600 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
03 |
Xã Phong Phú |
ĐBKK |
| 5601 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
02 |
Xã Phan Dũng |
ĐBKK |
| 5606 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
01 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
| 5512 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
09 |
Xã Phan Điền |
Khó khăn |
| 5519 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
03 |
Xã Bình An (Trước 11/7/2017) |
ĐBKK |
| 5523 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
19 |
Xã Bình An (Từ 11/7/2017) |
Khó khăn |
| 5580 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
18 |
Xã Sông Lũy |
Khó khăn |
| 5581 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
17 |
Xã Sông Bình |
ĐBKK |
| 5582 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
16 |
Xã Phan Tiến |
ĐBKK |
| 5583 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
15 |
Xã Phan Thanh |
Khó khăn |
| 5584 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
14 |
Xã Phan Sơn |
ĐBKK |
| 5585 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
13 |
Xã Phan Rí Thành |
Khó khăn |
| 5586 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
12 |
Xã Phan Lâm |
ĐBKK |
| 5587 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
11 |
Xã Phan Hòa |
Khó khăn |
| 5588 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
10 |
Xã Phan Hiệp |
Khó khăn |
| 5589 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
08 |
Xã Hồng Thái |
Khó khăn |
| 5590 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
07 |
Xã Hồng Phong |
Khó khăn |
| 5591 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
06 |
Xã Hòa Thắng |
Khó khăn |
| 5592 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
05 |
Xã Hải Ninh |
Khó khăn |
| 5593 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
04 |
Xã Bình Tân |
Khó khăn |
| 5594 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
02 |
Thị trấn Lương Sơn |
Khó khăn |
| 5595 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
01 |
Thị trấn Chợ Lầu |
Khó khăn |
| 5520 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
11 |
Xã Thuận Hòa (Trước 11/7/2017) |
ĐBKK |
| 5524 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
13 |
Xã Thuận Hòa (Từ 11/7/2017) |
Khó khăn |
| 5569 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
12 |
Xã Thuận Minh |
ĐBKK |
| 5570 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
10 |
Xã La Dạ |
ĐBKK |
| 5571 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
09 |
Xã Hồng Sơn |
Khó khăn |
| 5572 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
08 |
Xã Hồng Liêm |
Khó khăn |
| 5573 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
07 |
Xã Hàm Trí |
Khó khăn |
| 5574 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
06 |
Xã Hàm Phú |
Khó khăn |
| 5575 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
05 |
Xã Hàm Liêm |
Khó khăn |
| 5576 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
04 |
Xã Hàm Chính |
Khó khăn |
| 5577 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
03 |
Xã Đông Tiến |
ĐBKK |
| 5578 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
02 |
Xã Đông Giang |
ĐBKK |
| 5579 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
01 |
Xã Đa Mi |
Khó khăn |
| 5521 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
02 |
Xã Hàm Cần (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
| 5525 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
10 |
Xã Hàm Cần (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
| 5561 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
09 |
Xã Thuận Quý |
Khó khăn |
| 5562 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
08 |
Xã Tân Thuận |
Khó khăn |
| 5563 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
07 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
| 5564 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
06 |
Xã Mỹ Thạnh |
ĐBKK |
| 5565 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
05 |
Xã Mương Mán |
Khó khăn |
| 5566 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
04 |
Xã Hàm Thạnh |
Khó khăn |
| 5567 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
03 |
Xã Hàm Minh |
Khó khăn |
| 5568 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
01 |
Thị trấn Thuận Nam |
Khó khăn |
| 5522 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
08 |
Xã Tân Thắng (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
| 5526 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
11 |
Xã Tân Thắng (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
| 5553 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
10 |
Xã Thắng Hải |
Khó khăn |
| 5554 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
09 |
Xã Tân Xuân |
Khó khăn |
| 5555 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
07 |
Xã Tân Phúc |
Khó khăn |
| 5556 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
06 |
Xã Tân Hà |
ĐBKK |
| 5557 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
05 |
Xã Tân Đức |
Khó khăn |
| 5558 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
04 |
Xã Sông Phan |
ĐBKK |
| 5559 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
02 |
Thị trấn Tân Nghĩa |
Khó khăn |
| 5560 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
01 |
Thị trấn Tân Minh |
Khó khăn |
| 5605 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
03 |
Xã Sơn Mỹ |
ĐBKK |
| 5513 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
05 |
Xã Đức Chính (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 5514 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
09 |
Xã Nam Chính (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 5515 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
15 |
Nam Chính (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 5527 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
03 |
Xã Đa Kai (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5528 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
14 |
Xã Đa Kai (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5543 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
13 |
Xã Vũ Hòa |
Khó khăn |
| 5544 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
12 |
Xã Trà Tân |
ĐBKK |
| 5545 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
11 |
Xã Tân Hà |
Khó khăn |
| 5546 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
10 |
Xã Sùng Nhơn |
Khó khăn |
| 5547 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
08 |
Xã Mê Pu |
ĐBKK |
| 5548 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
07 |
Xã Đức Tín |
ĐBKK |
| 5549 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
06 |
Xã Đức Hạnh |
Khó khăn |
| 5550 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
04 |
Xã Đông Hà |
Khó khăn |
| 5551 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
02 |
Thị trấn Võ Xu |
Khó khăn |
| 5552 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
01 |
Thị trấn Đức Tài |
Khó khăn |
| 5516 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
06 |
Xã Đức Tân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
| 5517 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
12 |
Xã Măng Tố (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 5518 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
17 |
Măng Tố (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 5529 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
09 |
Xã Gia Huynh (Trước 11/7/2017) |
ĐBKK |
| 5530 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
14 |
Xã Suối Kiết (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5531 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
15 |
Xã Gia Huynh (Từ 11/7/2017) |
Khó khăn |
| 5532 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
16 |
Xã Suối Kiết (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5533 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
13 |
Xã Nghị Đức |
Khó khăn |
| 5534 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
11 |
Xã La Ngâu |
ĐBKK |
| 5535 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
10 |
Xã Huy Khiêm |
Khó khăn |
| 5536 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
08 |
Xã Gia An |
Khó khăn |
| 5537 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
07 |
Xã Đức Thuận |
ĐBKK |
| 5538 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
05 |
Xã Đức Phú |
ĐBKK |
| 5539 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
04 |
Xã Đức Bình |
ĐBKK |
| 5540 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
03 |
Xã Đồng Kho |
Khó khăn |
| 5541 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
02 |
Xã Bắc Ruộng |
Khó khăn |
| 5542 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
01 |
Thị trấn Lạc Tánh |
ĐBKK |
| 5602 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
03 |
Xã Tam Thanh |
ĐBKK |
| 5603 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
02 |
Xã Ngũ Phụng |
ĐBKK |
| 5604 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
01 |
Xã Long Hải |
ĐBKK |
| 5689 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
01 |
Hiếu Liêm |
Khó khăn |
| 5690 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
02 |
Mã Đà |
Khó khăn |
| 5691 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
03 |
Phú Lý |
Khó khăn |
| 5692 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
04 |
Thị trấn Vĩnh An |
Khó khăn |
| 5693 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
05 |
Trị An |
Khó khăn |
| 5694 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
06 |
Vĩnh Tân |
Khó khăn |
| 5607 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
12 |
Tà Lài (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5608 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
13 |
Thanh Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5676 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
01 |
Đắc Lua |
Khó khăn |
| 5677 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
02 |
Nam Cát Tiên |
Khó khăn |
| 5678 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
03 |
Núi Tượng |
Khó khăn |
| 5679 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
04 |
Phú An |
Khó khăn |
| 5680 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
08 |
Phú Lộc |
Khó khăn |
| 5681 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
05 |
Phú Bình |
Khó khăn |
| 5682 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
07 |
Phú Lập |
Khó khăn |
| 5683 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
06 |
Phú Điền |
Khó khăn |
| 5684 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
09 |
Phú Sơn |
Khó khăn |
| 5685 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
10 |
Phú Thịnh |
Khó khăn |
| 5686 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
14 |
Thị trấn Tân Phú |
Khó khăn |
| 5687 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
11 |
Phú Trung |
Khó khăn |
| 5688 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
15 |
Trà Cổ |
Khó khăn |
| 5695 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
16 |
Tà Lài (Từ 28/4/2017 đến trước 22/01/2019) |
ĐBKK |
| 5696 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
17 |
Thanh Sơn (Từ 28/4/2017 đến trước 22/01/2019) |
ĐBKK |
| 5697 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
18 |
Tà Lài (Từ 22/01/2019) |
Khó khăn |
| 5698 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
19 |
Thanh Sơn (Từ 22/01/2019) |
Khó khăn |
| 5609 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
12 |
Thanh Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5610 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
15 |
Thanh Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5663 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
05 |
Phú Hòa |
Khó khăn |
| 5664 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
04 |
Phú Cường |
Khó khăn |
| 5665 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
03 |
Ngọc Định |
Khó khăn |
| 5666 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
02 |
La Ngà |
Khó khăn |
| 5667 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
06 |
Phú Lợi |
Khó khăn |
| 5668 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
14 |
Túc Trưng |
Khó khăn |
| 5669 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
13 |
Thị trấn Định Quán |
Khó khăn |
| 5670 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
01 |
Gia Canh |
Khó khăn |
| 5671 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
11 |
Suối Nho |
Khó khăn |
| 5672 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
10 |
Phú Vinh |
Khó khăn |
| 5673 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
09 |
Phú Túc |
Khó khăn |
| 5674 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
07 |
Phú Ngọc |
Khó khăn |
| 5675 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
08 |
Phú Tân |
Khó khăn |
| 5658 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
05 |
Xuân Thiện |
Khó khăn |
| 5659 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
02 |
Hưng Lộc |
Khó khăn |
| 5660 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
04 |
Xuân Thạnh |
Khó khăn |
| 5661 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
03 |
Lộ 25 |
Khó khăn |
| 5662 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
01 |
Bàu Hàm 2 |
Khó khăn |
| 5654 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
01 |
Bảo Quang |
Khó khăn |
| 5655 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
02 |
Bàu Sen |
Khó khăn |
| 5656 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
03 |
Bàu Trâm |
Khó khăn |
| 5657 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
04 |
Xuân Lập |
Khó khăn |
| 5639 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
15 |
Xuân Trường |
Khó khăn |
| 5640 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
14 |
Xuân Thọ |
Khó khăn |
| 5641 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
13 |
Xuân Thành |
Khó khăn |
| 5642 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
12 |
Xuân Tâm |
Khó khăn |
| 5643 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
11 |
Xuân Phú |
Khó khăn |
| 5644 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
01 |
Bảo Hòa |
Khó khăn |
| 5645 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
02 |
Lang Minh |
Khó khăn |
| 5646 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
03 |
Suối Cao |
Khó khăn |
| 5647 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
04 |
Suối Cát |
Khó khăn |
| 5648 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
05 |
Thị trấn Gia Ray |
Khó khăn |
| 5649 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
06 |
Xuân Bắc |
Khó khăn |
| 5650 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
07 |
Xuân Định |
Khó khăn |
| 5651 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
08 |
Xuân Hiệp |
Khó khăn |
| 5652 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
09 |
Xuân Hòa |
Khó khăn |
| 5653 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
10 |
Xuân Hưng |
Khó khăn |
| 5636 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
03 |
Tân Hiệp |
Khó khăn |
| 5637 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
02 |
Phước Bình |
Khó khăn |
| 5638 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
01 |
Bình Sơn |
Khó khăn |
| 5624 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
12 |
Trung Hòa |
Khó khăn |
| 5625 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
11 |
Thanh Bình |
Khó khăn |
| 5626 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
10 |
Tây Hòa |
Khó khăn |
| 5627 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
09 |
Sông Trầu |
Khó khăn |
| 5628 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
08 |
Sông Thao |
Khó khăn |
| 5629 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
07 |
Hưng Thịnh |
Khó khăn |
| 5630 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
06 |
Hố Nai 3 |
Khó khăn |
| 5631 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
05 |
Đông Hòa |
Khó khăn |
| 5632 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
04 |
Đồi 61 |
Khó khăn |
| 5633 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
03 |
Cây Gáo |
Khó khăn |
| 5634 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
02 |
Bàu Hàm |
Khó khăn |
| 5635 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
01 |
An Viễn |
Khó khăn |
| 5611 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
01 |
Bảo Bình |
Khó khăn |
| 5612 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
02 |
Lâm San |
Khó khăn |
| 5613 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
03 |
Long Giao |
Khó khăn |
| 5614 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
04 |
Nhân Nghĩa |
Khó khăn |
| 5615 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
05 |
Sông Nhạn |
Khó khăn |
| 5616 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
06 |
Sông Ray |
Khó khăn |
| 5617 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
07 |
Thừa Đức |
Khó khăn |
| 5618 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
08 |
Xuân Bảo |
Khó khăn |
| 5619 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
09 |
Xuân Đông |
Khó khăn |
| 5620 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
10 |
Xuân Đường |
Khó khăn |
| 5621 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
11 |
Xuân Mỹ |
Khó khăn |
| 5622 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
13 |
Xuân Tây |
Khó khăn |
| 5623 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
12 |
Xuân Quế |
Khó khăn |
| 5702 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
40 |
Xã Khánh Hưng (2016) |
ĐBKK |
| 5703 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
01 |
Xã Hưng Điền A |
ĐBKK |
| 5704 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
03 |
Xã Thái Bình Trung |
ĐBKK |
| 5705 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
04 |
Xã Thái Trị |
ĐBKK |
| 5706 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
05 |
Xã Tuyên Bình |
ĐBKK |
| 5707 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
01 |
Xã Bình Hòa Tây |
ĐBKK |
| 5708 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
02 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
| 5709 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
01 |
Xã Tân Hiệp |
ĐBKK |
| 5710 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
02 |
Xã Thuận Bình |
ĐBKK |
| 5711 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
01 |
Xã Bình Hòa Hưng |
ĐBKK |
| 5712 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
02 |
Xã Mỹ Bình |
ĐBKK |
| 5713 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
03 |
Xã Mỹ Quý Đông |
ĐBKK |
| 5714 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
04 |
Xã Mỹ Quý Tây |
ĐBKK |
| 5715 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
05 |
Xã Mỹ Thạnh Tây |
ĐBKK |
| 5700 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
01 |
Xã Phước Vĩnh Đông |
ĐBKK |
| 5716 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
01 |
Xã Hưng Điền |
ĐBKK |
| 5717 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
02 |
Xã Hưng Điền B |
ĐBKK |
| 5718 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
03 |
Xã Hưng Hà |
ĐBKK |
| 5699 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
03 |
Xã Thạnh Trị (10/12/13 đến 19/6/17) |
ĐBKK |
| 5701 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
40 |
Xã Bình Hiệp (2016) |
ĐBKK |
| 5719 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
02 |
Xã Bình Tân |
ĐBKK |
| 5720 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
01 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
| 5721 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
02 |
Xã Tân Hội |
ĐBKK |
| 5722 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
01 |
Xã Thường Phước 1 |
ĐBKK |
| 5723 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
02 |
Xã Thường Thới Hậu A |
ĐBKK |
| 5727 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
03 |
Xã Thường Thới Hậu B (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 5728 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
04 |
Xã Thường Lạc (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 5724 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
01 |
Xã Bình Phú |
ĐBKK |
| 5725 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
02 |
Xã Tân Hộ Cơ |
ĐBKK |
| 5726 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
03 |
Xã Thông Bình |
ĐBKK |
| 5736 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
40 |
Xã Vĩnh Tế (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 5746 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
07 |
Xã Phú Hữu |
ĐBKK |
| 5749 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
09 |
Xã Vĩnh Hội Đông |
ĐBKK |
| 5750 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
08 |
Xã Quốc Thái |
ĐBKK |
| 5751 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
06 |
Xã Phú Hội |
ĐBKK |
| 5752 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
05 |
Xã Nhơn Hội |
ĐBKK |
| 5753 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
04 |
Xã Khánh Bình |
ĐBKK |
| 5771 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
10 |
Xã Vĩnh Trường |
Khó khăn |
| 5772 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
03 |
Xã Khánh An |
ĐBKK |
| 5773 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
02 |
Xã Đa Phước |
Khó khăn |
| 5747 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
03 |
Xã Vĩnh Xương |
ĐBKK |
| 5748 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
02 |
Xã Phú Lộc |
ĐBKK |
| 5770 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
01 |
Xã Châu Phong |
Khó khăn |
| 5729 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
01 |
Thị trấn Chi Lăng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5730 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
05 |
Xã An Hảo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5731 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
13 |
Xã Vĩnh Trung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5737 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
55 |
Thị trấn Chi Lăng (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5738 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
56 |
Xã An Hảo (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5739 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
57 |
Xã Vĩnh Trung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5754 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
12 |
Xã Văn Giáo |
ĐBKK |
| 5755 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
08 |
Xã Nhơn Hưng |
ĐBKK |
| 5756 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
07 |
Xã An Phú |
ĐBKK |
| 5757 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
06 |
Xã An Nông |
ĐBKK |
| 5758 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
04 |
Xã An Cư |
ĐBKK |
| 5774 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
11 |
Xã Thới Sơn |
Khó khăn |
| 5775 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
10 |
Xã Tân Lợi |
ĐBKK |
| 5776 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
09 |
Xã Núi Voi |
Khó khăn |
| 5777 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
03 |
Thị trấn Tịnh Biên |
Khó khăn |
| 5778 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
02 |
Thị trấn Nhà Bàng |
Khó khăn |
| 5732 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
01 |
Thị trấn Ba Chúc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5733 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
07 |
Xã Lê Trì (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5734 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
09 |
Xã Lương Phi (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5740 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
08 |
Xã Lương An Trà (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5741 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
50 |
Thị trấn Ba Chúc (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5742 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
51 |
Xã Lê Trì (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5743 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
52 |
Xã Lương An Trà (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5744 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
53 |
Xã Lương Phi (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5759 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
12 |
Xã Vĩnh Gia |
ĐBKK |
| 5760 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
11 |
Xã Ô Lâm |
ĐBKK |
| 5761 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
10 |
Xã Núi Tô |
ĐBKK |
| 5762 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
06 |
Xã Lạc Quới |
ĐBKK |
| 5763 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
03 |
Xã An Tức |
ĐBKK |
| 5779 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
05 |
Xã Cô Tô |
ĐBKK |
| 5780 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
04 |
Xã Châu Lăng |
ĐBKK |
| 5781 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
02 |
Thị trấn Tri Tôn |
Khó khăn |
| 5768 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
02 |
Xã Khánh Hòa |
Khó khăn |
| 5769 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
01 |
Xã Bình Mỹ |
Khó khăn |
| 5764 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Vĩnh Thành |
Khó khăn |
| 5765 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Vĩnh Hanh |
Khó khăn |
| 5766 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Khó khăn |
| 5767 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Cần Đăng |
Khó khăn |
| 5735 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
01 |
Thị trấn Óc Eo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5745 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
54 |
Trị trấn Óc Eo (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
| 5786 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
01 |
Xã Bàu Lâm |
ĐBKK |
| 5787 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
02 |
Xã Bình Châu |
ĐBKK |
| 5788 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
08 |
Xã Phước Tân |
ĐBKK |
| 5789 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
09 |
Xã Tân Lâm |
ĐBKK |
| 5790 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
10 |
Xã Xuyên Mộc |
Khó khăn |
| 5791 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
06 |
Xã Hòa Hiệp |
ĐBKK |
| 5792 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
07 |
Xã Hòa Hội |
Khó khăn |
| 5793 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
05 |
Xã Hòa Bình |
Khó khăn |
| 5794 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
04 |
Xã Bưng Riềng |
Khó khăn |
| 5795 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
03 |
Xã Bông Trang |
Khó khăn |
| 5796 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
01 |
Xã Châu Pha |
Khó khăn |
| 5797 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
03 |
Xã Sông Xoài |
Khó khăn |
| 5798 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
04 |
Xã Tóc Tiên |
Khó khăn |
| 5813 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
02 |
Phường Hắc Dịch |
Khó khăn |
| 5782 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
01 |
Thị trấn Ngãi Giao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5783 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
05 |
Xã Bình Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5784 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
17 |
Xã Bình Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5785 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
18 |
Thị trấn Ngãi Giao (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5799 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
02 |
Xã Bàu Chinh |
Khó khăn |
| 5800 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
03 |
Xã Bình Ba |
Khó khăn |
| 5801 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
04 |
Xã Bình Giã |
Khó khăn |
| 5802 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
06 |
Xã Cù Bị |
Khó khăn |
| 5803 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
07 |
Xã Đá Bạc |
ĐBKK |
| 5804 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
14 |
Xã Suối Rao |
ĐBKK |
| 5805 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
08 |
Xã Kim Long |
Khó khăn |
| 5806 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
09 |
Xã Láng Lớn |
Khó khăn |
| 5807 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
10 |
Xã Nghĩa Thành |
Khó khăn |
| 5808 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
11 |
Xã Quảng Thành |
Khó khăn |
| 5809 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
12 |
Xã Sơn Bình |
Khó khăn |
| 5810 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
13 |
Xã Suối Nghệ |
Khó khăn |
| 5811 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
15 |
Xã Xà Bang |
Khó khăn |
| 5812 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
16 |
Xã Xuân Sơn |
Khó khăn |
| 5814 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
01 |
Xã Bình Đông |
ĐBKK |
| 5815 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
02 |
Xã Bình Xuân |
ĐBKK |
| 5816 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
01 |
Xã Gia Thuận |
ĐBKK |
| 5817 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
02 |
Xã Kiểng Phước |
ĐBKK |
| 5818 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
03 |
Xã Phước Trung |
ĐBKK |
| 5819 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
01 |
Xã Phú Đông |
ĐBKK |
| 5820 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
02 |
Xã Phú Tân |
ĐBKK |
| 5821 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
03 |
Xã Phú Thạnh |
ĐBKK |
| 5822 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
04 |
Xã Tân Phú |
ĐBKK |
| 5823 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
05 |
Xã Tân Thạnh |
ĐBKK |
| 5824 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
06 |
Xã Tân Thới |
ĐBKK |
| 5931 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
01 |
Xã Phi Thông |
Khó khăn |
| 5838 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
40 |
Xã Mỹ Đức (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
| 5930 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
02 |
Xã Tiên Hải |
ĐBKK |
| 5924 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
06 |
Xã Hòn Nghệ |
ĐBKK |
| 5925 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
05 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
| 5926 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
04 |
Xã Hòa Điền |
Khó khăn |
| 5927 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
03 |
Xã Dương Hòa |
Khó khăn |
| 5928 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
02 |
Xã Bình An |
Khó khăn |
| 5929 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
01 |
Thị trấn Kiên Lương |
Khó khăn |
| 5919 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
05 |
Xã Thổ Sơn |
ĐBKK |
| 5920 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
02 |
Xã Bình Giang |
ĐBKK |
| 5921 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
04 |
Xã Sơn Kiên |
Khó khăn |
| 5922 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
03 |
Xã Lình Huỳnh |
Khó khăn |
| 5923 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
01 |
Thị trấn Sóc Sơn |
Khó khăn |
| 5918 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
01 |
Xã Thạnh Trị |
Khó khăn |
| 5853 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
50 |
Xã Minh Hòa |
ĐBKK |
| 5913 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Vĩnh Hòa Phú |
Khó khăn |
| 5914 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Khó khăn |
| 5915 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Mong Thọ B |
Khó khăn |
| 5916 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Bình An |
Khó khăn |
| 5917 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Thị trấn Minh Lương |
Khó khăn |
| 5825 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
19 |
Xã Vĩnh Thạnh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5839 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
06 |
Xã Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5840 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
13 |
Xã Thạnh Hòa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5841 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
16 |
Xã Thạnh Phước |
Khó khăn |
| 5845 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
20 |
Xã Hòa Thuận (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5846 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
21 |
Xã Thạnh Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5847 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
22 |
Xã Vĩnh Thạnh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5898 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
18 |
Xã Vĩnh Phú |
ĐBKK |
| 5899 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
17 |
Thị trấn Giồng Riềng |
Khó khăn |
| 5900 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
15 |
Xã Thạnh Lộc |
Khó khăn |
| 5901 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
14 |
Xã Thạnh Hưng |
ĐBKK |
| 5902 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
12 |
Xã Thạnh Bình |
Khó khăn |
| 5903 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
11 |
Xã Ngọc Thuận |
Khó khăn |
| 5904 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
10 |
Xã Ngọc Thành |
Khó khăn |
| 5905 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
09 |
Xã Ngọc Hòa |
Khó khăn |
| 5906 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
08 |
Xã Ngọc Chúc |
Khó khăn |
| 5907 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
07 |
Xã Long Thạnh |
Khó khăn |
| 5908 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
05 |
Xã Hòa Lợi |
Khó khăn |
| 5909 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
04 |
Xã Hòa Hưng |
Khó khăn |
| 5910 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
03 |
Xã Hòa An |
Khó khăn |
| 5911 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
02 |
Xã Bàn Thạch |
ĐBKK |
| 5912 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
01 |
Xã Bàn Tân Định |
Khó khăn |
| 5826 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
12 |
Xã Định An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5827 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
13 |
Xã Thới Quản (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5828 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
14 |
Xã Thủy Liễu (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5829 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
16 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5830 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
15 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5831 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
02 |
Xã Định An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5832 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
06 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5833 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
07 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5834 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
04 |
Xã Thới Quản (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5835 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
05 |
Xã Thủy Liễu (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5892 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
11 |
Xã Vĩnh Tuy |
Khó khăn |
| 5893 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
10 |
Xã Vĩnh Thắng |
Khó khăn |
| 5894 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
09 |
Xã Vĩnh Phước B |
Khó khăn |
| 5895 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
08 |
Xã Vĩnh Phước A |
Khó khăn |
| 5896 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
03 |
Xã Định Hòa |
Khó khăn |
| 5897 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
01 |
Thị trấn Gò Quao |
Khó khăn |
| 5836 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
08 |
Thị trấn Thứ 3 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5842 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
01 |
Thị trấn Thứ 3 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5848 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
07 |
Xã Tây Yên (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5887 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
06 |
Xã Nam Yên |
ĐBKK |
| 5888 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
05 |
Xã Nam Thái A |
ĐBKK |
| 5889 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
04 |
Xã Nam Thái |
ĐBKK |
| 5890 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
03 |
Xã Đông Yên |
ĐBKK |
| 5891 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
02 |
Xã Đông Thái |
ĐBKK |
| 5849 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
05 |
Xã Vân Khánh Tây (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5850 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
06 |
Xã Tân Thạnh (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5883 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
04 |
Xã Vân Khánh Đông |
ĐBKK |
| 5884 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
03 |
Xã Vân Khánh |
ĐBKK |
| 5885 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
02 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
| 5886 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
01 |
Xã Đông Hưng A |
ĐBKK |
| 5837 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
50 |
Xã Phong Đông |
ĐBKK |
| 5876 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
05 |
Xã Vĩnh Bình Bắc |
ĐBKK |
| 5877 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
08 |
Xã Vĩnh Thuận |
Khó khăn |
| 5878 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
07 |
Xã Vĩnh Phong |
Khó khăn |
| 5879 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
06 |
Xã Vĩnh Bình Nam |
Khó khăn |
| 5880 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
04 |
Xã Tân Thuận |
Khó khăn |
| 5881 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
02 |
Xã Bình Minh |
Khó khăn |
| 5882 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
01 |
Thị trấn Vĩnh Thuận |
Khó khăn |
| 5866 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
10 |
Xã Bãi Thơm |
ĐBKK |
| 5867 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
09 |
Xã Gành Dầu |
ĐBKK |
| 5868 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
08 |
Xã Cửa Cạn |
ĐBKK |
| 5869 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
07 |
Xã Cửa Dương |
ĐBKK |
| 5870 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
06 |
Xã Dương Tơ |
ĐBKK |
| 5871 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
05 |
Xã Hàm Ninh |
ĐBKK |
| 5872 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
04 |
Xã Hòn Thơm |
ĐBKK |
| 5873 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
03 |
Xã Thổ Châu |
ĐBKK |
| 5874 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
02 |
Thị trấn Dương Đông |
ĐBKK |
| 5875 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
01 |
Thị trấn An Thới |
ĐBKK |
| 5862 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
04 |
Xã Nam Du |
ĐBKK |
| 5863 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
03 |
Xã Lại Sơn |
ĐBKK |
| 5864 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
02 |
Xã An Sơn |
ĐBKK |
| 5865 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
01 |
Xã Hòn Tre |
ĐBKK |
| 5843 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
01 |
Xã Hòa Chánh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5844 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
05 |
Xã Vĩnh Hòa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5851 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
06 |
Xã Hòa Chánh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5852 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
07 |
Xã Vĩnh Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5859 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
04 |
Xã Thạnh Yên A |
ĐBKK |
| 5860 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
03 |
Xã Thạnh Yên |
ĐBKK |
| 5861 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
02 |
Xã Minh Thuận |
ĐBKK |
| 5854 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
05 |
Xã Vĩnh Phú |
ĐBKK |
| 5855 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
04 |
Xã Vĩnh Điều |
ĐBKK |
| 5856 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
03 |
Xã Tân Khánh Hòa |
ĐBKK |
| 5857 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
02 |
Xã Phú Mỹ |
ĐBKK |
| 5858 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
01 |
Xã Phú Lợi |
ĐBKK |
| 5932 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
01 |
Xã Thới Xuân |
ĐBKK |
| 5933 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã An Phước |
ĐBKK |
| 5934 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Phước Thạnh |
ĐBKK |
| 5950 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Tiên Long |
ĐBKK |
| 5952 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
01 |
Xã Hưng Phong |
ĐBKK |
| 5953 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
02 |
Xã Thạnh Phú Đông |
ĐBKK |
| 5951 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
03 |
Xã Đại Hòa Lộc |
ĐBKK |
| 5954 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
04 |
Xã Phú Long |
ĐBKK |
| 5955 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
05 |
Xã Phú Vang |
ĐBKK |
| 5956 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
06 |
Xã Vang Quới Đông |
ĐBKK |
| 5969 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
01 |
Xã Thạnh Trị |
ĐBKK |
| 5970 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
02 |
Xã Thừa Đức |
ĐBKK |
| 5957 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
07 |
Xã An Hòa Tây |
ĐBKK |
| 5958 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
08 |
Xã An Ngãi Tây |
ĐBKK |
| 5959 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
09 |
Xã Tân Hưng |
ĐBKK |
| 5960 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
10 |
Xã Tân Xuân |
ĐBKK |
| 5961 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
06 |
Xã Tân Thủy (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5964 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
01 |
Xã An Đức |
ĐBKK |
| 5965 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
02 |
Xã An Hiệp |
ĐBKK |
| 5966 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
03 |
Xã An Thủy |
ĐBKK |
| 5967 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
04 |
Xã Bảo Thạnh |
ĐBKK |
| 5968 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
05 |
Xã Bảo Thuận |
ĐBKK |
| 5935 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
10 |
Xã An Thạnh |
ĐBKK |
| 5936 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
11 |
Xã Hòa Lợi |
ĐBKK |
| 5937 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
12 |
Xã Mỹ Hưng |
ĐBKK |
| 5938 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
13 |
Xã Phú Khánh |
ĐBKK |
| 5939 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
14 |
Xã Tân Phong |
ĐBKK |
| 5942 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
09 |
Xã Giao Thạnh |
ĐBKK |
| 5943 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
08 |
Xã Thạnh Phong |
ĐBKK |
| 5944 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
07 |
Xã Thạnh Hải |
ĐBKK |
| 5945 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
06 |
Xã Mỹ An |
ĐBKK |
| 5946 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
05 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
| 5947 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
04 |
Xã An Thuận |
ĐBKK |
| 5948 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
03 |
Xã An Qui |
ĐBKK |
| 5949 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
01 |
Xã An Điền |
ĐBKK |
| 5971 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
02 |
Xã An Nhơn (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
| 5940 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
01 |
Xã Bình Khánh Đông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 5941 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
04 |
Xã Bình Khánh (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
| 5962 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
02 |
Xã Thành Thới A |
ĐBKK |
| 5963 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
03 |
Xã Thành Thới B |
ĐBKK |
| 5973 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
01 |
Xã Đông Thành |
ĐBKK |
| 5974 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
02 |
Xã Đông Bình |
ĐBKK |
| 5975 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
03 |
Xã Thuận An |
Khó khăn |
| 5976 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
04 |
Phường Cái Vồn |
Khó khăn |
| 5977 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
05 |
Phường Đông Thuận |
Khó khăn |
| 5978 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
01 |
Xã Loan Mỹ |
ĐBKK |
| 5972 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
03 |
Xã Thiện Mỹ (Trước ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 5979 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
01 |
Xã Hựu Thành |
Khó khăn |
| 5980 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
02 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
| 5981 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
04 |
Xã Trà Côn |
ĐBKK |
| 5982 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
01 |
Xã Trung Thành |
Khó khăn |
| 5986 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
| 5987 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
02 |
Phường 3 |
Khó khăn |
| 5988 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
03 |
Phường 5 |
Khó khăn |
| 5989 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
04 |
Phường 6 |
Khó khăn |
| 5990 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
05 |
Phường 7 |
Khó khăn |
| 5991 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
06 |
Phường 8 |
Khó khăn |
| 5992 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
07 |
Phường 9 |
Khó khăn |
| 5993 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
08 |
Xã Long Đức |
Khó khăn |
| 5994 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
01 |
Xã Bình Phú |
ĐBKK |
| 5995 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
03 |
Xã Huyền Hội |
ĐBKK |
| 5996 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
04 |
Xã Phương Thạnh |
ĐBKK |
| 6054 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
02 |
Xã Đại Phước (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5983 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
05 |
Xã Ninh Thới (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 5997 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
01 |
Thị trấn Cầu Kè |
Khó khăn |
| 5998 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
04 |
Xã Hòa Tân |
ĐBKK |
| 5999 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
08 |
Xã Tam Ngãi |
Khó khăn |
| 6000 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
09 |
Xã Thông Hòa |
Khó khăn |
| 6062 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
10 |
Xã Tam Ngãi (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6068 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
07 |
Xã Phong Thạnh |
ĐBKK |
| 6069 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
06 |
Xã Phong Phú |
ĐBKK |
| 6070 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
03 |
Xã Hòa Ân |
ĐBKK |
| 6071 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
02 |
Xã Châu Điền |
ĐBKK |
| 6001 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
01 |
Thị trấn Tiểu Cần |
Khó khăn |
| 6002 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
02 |
Xã Hiếu Trung |
ĐBKK |
| 6003 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
03 |
Xã Hiếu Tử |
ĐBKK |
| 6004 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
04 |
Xã Hùng Hòa |
ĐBKK |
| 6005 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
05 |
Xã Long Thới |
ĐBKK |
| 6006 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
07 |
Xã Phú Cần |
ĐBKK |
| 6007 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
08 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
| 6008 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
09 |
Xã Tân Hùng |
ĐBKK |
| 6009 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
10 |
Xã Tập Ngãi |
ĐBKK |
| 6055 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
11 |
Thị trấn Tiểu Cần (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6056 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
12 |
Xã Hiếu Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6057 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
13 |
Xã Hiếu Tử (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6063 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
14 |
xã Hùng Hòa |
Khó khăn |
| 6064 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
15 |
xã Long Thới |
Khó khăn |
| 6065 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
16 |
xã Phú Cần |
Khó khăn |
| 6066 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
17 |
xã Tân Hùng |
Khó khăn |
| 6067 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
06 |
Xã Ngãi Hùng |
ĐBKK |
| 5984 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Hòa Thuận (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 6010 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Thị trấn Châu Thành |
Khó khăn |
| 6011 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Đa Lộc |
ĐBKK |
| 6012 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Hòa Lợi |
ĐBKK |
| 6013 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Hòa Minh |
ĐBKK |
| 6014 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Long Hòa |
ĐBKK |
| 6015 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
07 |
Xã Lương Hòa |
ĐBKK |
| 6016 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
08 |
Xã Lương Hòa A |
Khó khăn |
| 6017 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
09 |
Xã Mỹ Chánh |
ĐBKK |
| 6018 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
10 |
Xã Nguyệt Hóa |
ĐBKK |
| 6019 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
11 |
Xã Phước Hảo |
ĐBKK |
| 6020 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
12 |
Xã Song Lộc |
ĐBKK |
| 6021 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
13 |
Xã Thanh Mỹ |
ĐBKK |
| 6058 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
14 |
Thị trấn Châu Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6059 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
15 |
Xã Lương Hòa A (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 5985 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
05 |
Xã Định An (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 6022 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
01 |
Thị trấn Định An |
Khó khăn |
| 6023 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
02 |
Thị trấn Trà Cú |
Khó khăn |
| 6024 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
03 |
Xã An Quảng Hữu |
ĐBKK |
| 6025 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
04 |
Xã Đại An |
ĐBKK |
| 6026 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
06 |
Xã Hàm Giang |
ĐBKK |
| 6027 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
07 |
Xã Hàm Tân |
ĐBKK |
| 6028 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
08 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
| 6029 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
09 |
Xã Long Hiệp |
ĐBKK |
| 6030 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
10 |
Xã Lưu Nghiệp Anh |
ĐBKK |
| 6031 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
11 |
Xã Ngãi Xuyên |
ĐBKK |
| 6032 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
12 |
Xã Ngọc Biên |
ĐBKK |
| 6033 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
13 |
Xã Phước Hưng |
ĐBKK |
| 6034 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
14 |
Xã Tân Hiệp |
ĐBKK |
| 6035 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
15 |
Xã Tân Sơn |
ĐBKK |
| 6036 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
16 |
Xã Tập Sơn |
ĐBKK |
| 6037 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
17 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
| 6038 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
01 |
Thị trấn Cầu Ngang |
Khó khăn |
| 6039 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
02 |
Xã Hiệp Hòa |
Khó khăn |
| 6040 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
03 |
Xã Kim Hòa |
ĐBKK |
| 6041 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
04 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
| 6042 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
05 |
Xã Mỹ Hòa |
Khó khăn |
| 6043 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
06 |
Xã Nhị Trường |
ĐBKK |
| 6044 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
07 |
Xã Thạnh Hòa Sơn |
ĐBKK |
| 6045 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
08 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
| 6046 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
09 |
Xã Trường Thọ |
ĐBKK |
| 6060 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
10 |
Xã Hiệp Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6061 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
11 |
Xã Mỹ Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6047 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
01 |
Thị trấn Long Thành |
ĐBKK |
| 6048 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
02 |
Xã Long Khánh |
ĐBKK |
| 6049 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
03 |
Xã Long Vĩnh |
ĐBKK |
| 6050 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
04 |
Xã Đôn Châu |
ĐBKK |
| 6051 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
05 |
Xã Đôn Xuân |
ĐBKK |
| 6052 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
06 |
Xã Ngũ Lạc |
ĐBKK |
| 6053 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
07 |
Xã Đông Hải |
ĐBKK |
| 6097 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
06 |
Phường 5 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6098 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
50 |
Phường 5 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6184 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
| 6185 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
02 |
Phường 10 |
Khó khăn |
| 6186 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
03 |
Phường 2 |
Khó khăn |
| 6187 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
10 |
Phường 9 |
Khó khăn |
| 6188 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
09 |
Phường 8 |
Khó khăn |
| 6189 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
08 |
Phường 7 |
Khó khăn |
| 6190 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
07 |
Phường 6 |
Khó khăn |
| 6191 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
05 |
Phường 4 |
Khó khăn |
| 6192 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
04 |
Phường 3 |
Khó khăn |
| 6086 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
03 |
Xã An Lạc Thôn (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 6087 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
05 |
Xã Ba Trinh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6096 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
10 |
Xã Phong Nẫm |
ĐBKK |
| 6099 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
51 |
Ba Trinh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6174 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
01 |
Thị trấn Kế Sách |
ĐBKK |
| 6175 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
02 |
Xã An Lạc Tây |
ĐBKK |
| 6176 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
04 |
Xã An Mỹ |
ĐBKK |
| 6177 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
06 |
Xã Đại Hải |
ĐBKK |
| 6178 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
07 |
Xã Kế An |
ĐBKK |
| 6179 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
08 |
Xã Kế Thành |
ĐBKK |
| 6180 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
09 |
Xã Nhơn Mỹ |
ĐBKK |
| 6181 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
11 |
Xã Thới An Hội |
ĐBKK |
| 6182 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
12 |
Xã Trinh Phú |
ĐBKK |
| 6183 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
13 |
Xã Xuân Hòa |
ĐBKK |
| 6088 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
01 |
Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6100 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
50 |
Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6166 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
09 |
Xã Thuận Hưng |
ĐBKK |
| 6167 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
08 |
Xã Phú Mỹ |
ĐBKK |
| 6168 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
07 |
Xã Mỹ Tú |
ĐBKK |
| 6169 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
06 |
Xã Mỹ Thuận |
ĐBKK |
| 6170 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
05 |
Xã Mỹ Phước |
ĐBKK |
| 6171 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
04 |
Xã Mỹ Hương |
ĐBKK |
| 6172 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
03 |
Xã Long Hưng |
ĐBKK |
| 6173 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
02 |
Xã Hưng Phú |
ĐBKK |
| 6089 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
04 |
Xã Gia Hòa 2 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6090 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
06 |
Xã Ngọc Đông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6091 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
07 |
Xã Ngọc Tố (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6092 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
50 |
Xã Ngọc Đông (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6093 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
51 |
Xã Ngọc Tố (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6101 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
52 |
Xã Gia Hòa 2 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6158 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
11 |
Xã Hòa Tú 1 |
Khó khăn |
| 6159 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
10 |
Xã Thạnh Quới |
ĐBKK |
| 6160 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
09 |
Xã Thạnh Phú |
ĐBKK |
| 6161 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
08 |
Xã Tham Đôn |
ĐBKK |
| 6162 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
05 |
Xã Hòa Tú 2 |
ĐBKK |
| 6163 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
03 |
Xã Gia Hòa 1 |
ĐBKK |
| 6164 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
02 |
Xã Đại Tâm |
ĐBKK |
| 6165 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
01 |
Thị trấn Mỹ Xuyên |
Khó khăn |
| 6076 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
07 |
Xã Thạnh Trị (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6077 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
09 |
Xã Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6094 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
10 |
Xã Vĩnh Thành (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6102 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
50 |
Xã Vĩnh Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6103 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
51 |
Xã Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6104 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
52 |
Xã Thạnh Trị (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6151 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
08 |
Xã Tuân Tức |
ĐBKK |
| 6152 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
06 |
Xã Thạnh Tân |
ĐBKK |
| 6153 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
05 |
Xã Lâm Tân |
ĐBKK |
| 6154 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
04 |
Xã Lâm Kiết |
ĐBKK |
| 6155 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
03 |
Xã Châu Hưng |
ĐBKK |
| 6156 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
02 |
Thị trấn Phú Lộc |
ĐBKK |
| 6157 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
01 |
Thị trấn Hưng Lợi |
ĐBKK |
| 6078 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
03 |
Xã Châu Khánh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6079 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
50 |
Xã Châu Khánh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6095 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
10 |
Xã Tân Thạnh |
ĐBKK |
| 6143 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
11 |
Xã Trường Khánh |
ĐBKK |
| 6144 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
09 |
Xã Tân Hưng |
ĐBKK |
| 6145 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
08 |
Xã Phú Hữu |
ĐBKK |
| 6146 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
06 |
Xã Long Phú |
ĐBKK |
| 6147 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
05 |
Xã Long Đức |
ĐBKK |
| 6148 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
04 |
Xã Hậu Thạnh |
ĐBKK |
| 6149 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
02 |
Thị trấn Long Phú |
ĐBKK |
| 6150 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
01 |
Thị trấn Đại Ngãi |
ĐBKK |
| 6193 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
07 |
Xã Song Phụng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 6080 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
01 |
Phường 1 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6105 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
50 |
Phường 1 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6134 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
10 |
Xã Vĩnh Tân |
ĐBKK |
| 6135 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
09 |
Xã Vĩnh Hiệp |
ĐBKK |
| 6136 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
08 |
Xã Vĩnh Hải |
ĐBKK |
| 6137 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
07 |
Xã Lai Hòa |
ĐBKK |
| 6138 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
06 |
Xã Lạc Hòa |
ĐBKK |
| 6139 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
05 |
Xã Hòa Đông |
ĐBKK |
| 6140 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
04 |
Phường Vĩnh Phước |
ĐBKK |
| 6141 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
03 |
Phường Khánh Hòa |
ĐBKK |
| 6142 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
02 |
Phường 2 |
ĐBKK |
| 6072 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
01 |
Thị trấn Cù Lao Dung |
ĐBKK |
| 6073 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
02 |
Xã An Thạnh 1 |
ĐBKK |
| 6074 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
03 |
Xã An Thạnh 2 |
ĐBKK |
| 6129 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
08 |
Xã Đại Ân 1 |
ĐBKK |
| 6130 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
07 |
Xã An Thạnh Tây |
ĐBKK |
| 6131 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
06 |
Xã An Thạnh Nam |
ĐBKK |
| 6132 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
05 |
Xã An Thạnh Đông |
ĐBKK |
| 6133 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
04 |
Xã An Thạnh 3 |
ĐBKK |
| 6081 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
02 |
Xã Long Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6106 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
50 |
Xã Long Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6122 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
08 |
Xã Vĩnh Quới |
ĐBKK |
| 6123 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
07 |
Phường 3 |
ĐBKK |
| 6124 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
06 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
| 6125 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
05 |
Xã Mỹ Quới |
ĐBKK |
| 6126 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
04 |
Xã Mỹ Bình |
ĐBKK |
| 6127 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
03 |
Phường 2 |
ĐBKK |
| 6128 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
01 |
Phường 1 |
ĐBKK |
| 6114 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
08 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
| 6115 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
07 |
Xã Thiện Mỹ |
ĐBKK |
| 6116 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Phú Tân |
ĐBKK |
| 6117 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Phú Tâm |
ĐBKK |
| 6118 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Hồ Đắc Kiện |
ĐBKK |
| 6119 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã An Ninh |
ĐBKK |
| 6120 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã An Hiệp |
ĐBKK |
| 6121 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Thị trấn Châu Thành |
ĐBKK |
| 6075 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
02 |
Thị trấn Trần Đề (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6082 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
04 |
Xã Lịch Hội Thượng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 6083 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
08 |
Xã Thạnh Thới Thuận |
ĐBKK |
| 6084 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
11 |
Xã Viên Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6085 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
50 |
Xã Viên Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6107 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
51 |
Thị trấn Trần Đề (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6108 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
10 |
Xã Viên An |
ĐBKK |
| 6109 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
09 |
Xã Trung Bình |
ĐBKK |
| 6110 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
07 |
Xã Thạnh Thới An |
ĐBKK |
| 6111 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
06 |
Xã Tài Văn |
ĐBKK |
| 6112 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
05 |
Xã Liêu Tú |
ĐBKK |
| 6113 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
01 |
Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Khó khăn |
| 6194 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
03 |
Xã Đại Ân 2 (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
| 6226 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
01 |
Xã Hiệp Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6228 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
02 |
Xã Vĩnh Trạch Đông |
ĐBKK |
| 6211 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
01 |
Xã Châu Hưng A |
ĐBKK |
| 6212 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
02 |
Xã Hưng Hội |
ĐBKK |
| 6213 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
03 |
Xã Long Thạnh |
ĐBKK |
| 6214 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
04 |
Xã Vĩnh Hưng |
ĐBKK |
| 6215 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
05 |
Xã Vĩnh Hưng A |
ĐBKK |
| 6216 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
01 |
Xã Lộc Ninh |
ĐBKK |
| 6217 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
02 |
Xã Ninh Hòa |
ĐBKK |
| 6218 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
03 |
Xã Ninh Quới |
ĐBKK |
| 6219 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
04 |
Xã Ninh Thạnh Lợi |
ĐBKK |
| 6220 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
05 |
Xã Vĩnh Lộc |
ĐBKK |
| 6221 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
06 |
Xã Vĩnh Lộc A |
ĐBKK |
| 6207 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
05 |
Xã Tân Thạnh |
ĐBKK |
| 6208 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
04 |
Xã Phong Thạnh Đông |
ĐBKK |
| 6209 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
03 |
Xã Phong Thạnh A |
ĐBKK |
| 6210 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
02 |
Phường Hộ Phòng |
ĐBKK |
| 6227 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
50 |
Phường 1 |
Khó khăn |
| 6229 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
01 |
Phường 1 (Trước 31/12/2016) |
ĐBKK |
| 6224 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
51 |
Xã Vĩnh Phú Tây |
ĐBKK |
| 6225 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
50 |
Xã Vĩnh Phú Đông |
ĐBKK |
| 6201 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
08 |
Xã Long Điền Tây |
ĐBKK |
| 6202 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
07 |
Xã Long Điền Đông A |
ĐBKK |
| 6203 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
05 |
Xã Long Điền |
ĐBKK |
| 6204 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
03 |
Xã An Trạch A |
ĐBKK |
| 6205 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
02 |
Xã An Trạch |
ĐBKK |
| 6206 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
01 |
Xã An Phúc |
ĐBKK |
| 6222 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
04 |
Xã Điền Hải |
ĐBKK |
| 6223 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
06 |
Xã Long Điền Đông |
ĐBKK |
| 6195 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
01 |
Thị trấn Hòa Bình |
ĐBKK |
| 6196 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
06 |
Xã Vĩnh Thịnh |
ĐBKK |
| 6197 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
04 |
Xã Vĩnh Hậu A (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6198 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
05 |
Xã Vĩnh Mỹ A |
ĐBKK |
| 6199 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
03 |
Xã Vĩnh Hậu |
ĐBKK |
| 6200 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
02 |
Xã Minh Diệu |
ĐBKK |
| 6265 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
15 |
Phường Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6290 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
01 |
Phường 2 |
Khó khăn |
| 6291 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
11 |
Xã Hòa Thành |
Khó khăn |
| 6292 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
09 |
Xã Định Bình |
Khó khăn |
| 6293 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
08 |
Xã An Xuyên |
Khó khăn |
| 6294 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
07 |
Phường 9 |
Khó khăn |
| 6295 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
06 |
Phường 8 |
Khó khăn |
| 6296 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
05 |
Phường 7 |
Khó khăn |
| 6297 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
04 |
Phường 6 |
Khó khăn |
| 6298 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
03 |
Phường 5 |
Khó khăn |
| 6299 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
02 |
Phường 4 |
Khó khăn |
| 6300 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
12 |
Xã Lý Văn Lâm |
Khó khăn |
| 6301 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
13 |
Xã Tắc Vân |
Khó khăn |
| 6302 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
14 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
| 6303 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
10 |
Xã Hòa Tân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6256 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
01 |
Thị trấn Thới Bình |
Khó khăn |
| 6257 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
03 |
Xã Biển Bạch Đông |
Khó khăn |
| 6258 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
05 |
Xã Tân Bằng |
Khó khăn |
| 6259 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
02 |
Xã Biển Bạch |
ĐBKK |
| 6260 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
09 |
Xã Thới Bình |
ĐBKK |
| 6261 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
08 |
Xã Tân Phú |
ĐBKK |
| 6262 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
07 |
Xã Tân Lộc Bắc |
ĐBKK |
| 6263 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
06 |
Xã Tân Lộc |
ĐBKK |
| 6264 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
04 |
Xã Hồ Thị Kỷ |
ĐBKK |
| 6248 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
01 |
Thị trấn U Minh |
Khó khăn |
| 6249 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
02 |
Xã Khánh An |
Khó khăn |
| 6250 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
03 |
Xã Khánh Hòa |
ĐBKK |
| 6251 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
05 |
Xã Khánh Lâm |
ĐBKK |
| 6252 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
06 |
Xã Khánh Thuận |
ĐBKK |
| 6253 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
08 |
Xã Nguyễn Phích |
ĐBKK |
| 6254 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
07 |
Xã Khánh Tiến |
ĐBKK |
| 6255 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
04 |
Xã Khánh Hội |
ĐBKK |
| 6278 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
01 |
Thị trấn Sông Đốc |
Khó khăn |
| 6279 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
03 |
Xã Khánh Bình Đông |
ĐBKK |
| 6280 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
04 |
Xã Khánh Bình Tây |
ĐBKK |
| 6281 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
06 |
Xã Khánh Hải |
ĐBKK |
| 6282 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
05 |
Xã Khánh Bình Tây Bắc |
ĐBKK |
| 6283 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
07 |
Xã Khánh Hưng |
ĐBKK |
| 6284 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
09 |
Xã Phong Lạc |
Khó khăn |
| 6285 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
10 |
Xã Trần Hợi |
ĐBKK |
| 6286 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
12 |
Xã Lợi An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6287 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
11 |
Thị trấn Trần Văn Thời (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6288 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
02 |
Thị trấn Trần Văn Thời (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6289 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
08 |
Xã Lợi An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6244 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
04 |
Xã Tân Hưng Đông |
Khó khăn |
| 6245 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
03 |
Xã Tân Hưng |
Khó khăn |
| 6246 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
02 |
Xã Hưng Mỹ |
Khó khăn |
| 6247 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
01 |
Xã Đông Thới |
ĐBKK |
| 6230 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
03 |
Xã Nguyễn Huân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6231 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
13 |
Xã Nguyễn Huân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6232 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
04 |
Xã Quách Phẩm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6233 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
14 |
Xã Quách Phẩm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6234 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
12 |
Xã Trần Phán |
ĐBKK |
| 6235 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
11 |
Xã Thanh Tùng |
ĐBKK |
| 6236 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
10 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
| 6237 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
09 |
Xã Tân Thuận |
ĐBKK |
| 6238 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
08 |
Xã Tân Duyệt |
ĐBKK |
| 6239 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
07 |
Xã Tạ An Khương Đông |
ĐBKK |
| 6240 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
06 |
Xã Tạ An Khương |
ĐBKK |
| 6241 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
05 |
Xã Quách Phẩm Bắc |
ĐBKK |
| 6242 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
02 |
Xã Ngọc Chánh |
ĐBKK |
| 6243 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
01 |
Thị trấn Đầm Dơi |
Khó khăn |
| 6271 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
02 |
Xã Tam Giang Tây |
ĐBKK |
| 6272 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
03 |
Xã Tân Ân |
ĐBKK |
| 6273 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
01 |
Xã Đất Mũi |
ĐBKK |
| 6274 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
05 |
Xã Viên An |
ĐBKK |
| 6275 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
07 |
Xã Tân Ân Tây (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 6276 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
06 |
Xã Viên An Đông (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
| 6277 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
04 |
Xã Tân Ân Tây (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
| 6268 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
02 |
Xã Tam Giang Đông |
ĐBKK |
| 6269 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
03 |
Xã Lâm Hải (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
| 6270 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
01 |
Xã Lâm Hải (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
| 6266 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
01 |
Xã Nguyễn Việt Khái |
ĐBKK |
| 6267 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
02 |
Xã Tân Hải |
ĐBKK |
| 6304 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
10 |
Xã Thanh Minh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6309 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
09 |
Xã Thanh Minh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6314 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
50 |
Xã Thanh Minh (2016) |
ĐBKK |
| 6430 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
02 |
Phường Mường Thanh |
Khó khăn |
| 6431 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
01 |
Phường Him Lam |
Khó khăn |
| 6432 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
03 |
Phường Nam Thanh |
Khó khăn |
| 6433 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
04 |
Phường Noong Bua |
Khó khăn |
| 6434 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
06 |
Phường Thanh Bình |
Khó khăn |
| 6435 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
07 |
Phường Thanh Trường |
Khó khăn |
| 6436 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
05 |
Phường Tân Thanh |
Khó khăn |
| 6438 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
12 |
Xã Mường Phăng |
ĐBKK |
| 6439 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
13 |
Xã Nà Tấu |
ĐBKK |
| 6440 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
14 |
Xã Nà Nhạn |
ĐBKK |
| 6445 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
15 |
Xã Pá Khoang |
ĐBKK |
| 6446 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
08 |
Xã Tà Lèng (Trước 31/12/2019) |
Khó khăn |
| 6447 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
11 |
Xã Thanh Minh |
Khó khăn |
| 6427 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
01 |
Phường Na Lay |
Khó khăn |
| 6428 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
03 |
Xã Lay Nưa |
ĐBKK |
| 6429 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
02 |
Phường Sông Đà |
ĐBKK |
| 6305 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
40 |
Xã Thanh An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6306 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
41 |
Xã Noong Luống (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6310 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
12 |
Xã Noong Luống (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6311 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
19 |
Xã Thanh An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6315 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
52 |
Xã Thanh Luông (2016) |
ĐBKK |
| 6316 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
50 |
Xã Thanh Chăn (2016) |
ĐBKK |
| 6408 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
25 |
Xã Thanh Yên |
ĐBKK |
| 6409 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
24 |
Xã Thanh Xương |
ĐBKK |
| 6410 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
23 |
Xã Thanh Nưa |
ĐBKK |
| 6411 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
22 |
Xã Thanh Luông |
Khó khăn |
| 6412 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
21 |
Xã Thanh Hưng |
Khó khăn |
| 6413 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
20 |
Xã Thanh Chăn |
Khó khăn |
| 6414 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
18 |
Xã Sam Mứn |
ĐBKK |
| 6415 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
17 |
Xã Pom Lót |
ĐBKK |
| 6416 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
16 |
Xã Phu Luông |
ĐBKK |
| 6417 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
15 |
Xã Pa Thơm |
ĐBKK |
| 6418 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
13 |
Xã Núa Ngam |
ĐBKK |
| 6419 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
11 |
Xã Noong Hẹt |
ĐBKK |
| 6420 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
10 |
Xã Na Ư |
ĐBKK |
| 6421 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
09 |
Xã Na Tông |
ĐBKK |
| 6422 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
06 |
Xã Mường Pồn |
ĐBKK |
| 6423 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
04 |
Xã Mường Nhà |
ĐBKK |
| 6424 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
03 |
Xã Mường Lói |
ĐBKK |
| 6425 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
02 |
Xã Hua Thanh |
ĐBKK |
| 6426 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
01 |
Xã Hẹ Muông |
ĐBKK |
| 6437 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
51 |
Xã Thanh Hưng (2016) |
ĐBKK |
| 6441 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
05 |
Xã Mường Phăng (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 6442 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
07 |
Xã Nà Nhạn (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 6443 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
08 |
Xã Nà Tấu (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 6444 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
14 |
Xã Pá Khoang (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
| 6307 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
20 |
Xã Tỏa Tình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6308 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
21 |
Xã Pú Nhung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6312 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
11 |
Xã Pú Nhung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6313 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
19 |
Xã Tỏa Tình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6391 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
18 |
Xã Tênh Phông |
ĐBKK |
| 6392 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
17 |
Xã Ta Ma |
ĐBKK |
| 6393 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
16 |
Xã Rạng Đông |
ĐBKK |
| 6394 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
15 |
Xã Quài Tở |
ĐBKK |
| 6395 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
14 |
Xã Quài Nưa |
ĐBKK |
| 6396 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
13 |
Xã Quài Cang |
ĐBKK |
| 6397 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
12 |
Xã Pú Xi |
ĐBKK |
| 6398 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
10 |
Xã Phình Sáng |
ĐBKK |
| 6399 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
09 |
Xã Nà Tòng |
ĐBKK |
| 6400 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
08 |
Xã Nà Sáy |
ĐBKK |
| 6401 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
07 |
Xã Mường Thín |
ĐBKK |
| 6402 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
06 |
Xã Mường Mùn |
ĐBKK |
| 6403 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
05 |
Xã Mường Khong |
ĐBKK |
| 6404 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
04 |
Xã Mùn Chung |
ĐBKK |
| 6405 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
03 |
Xã Chiềng Sinh |
ĐBKK |
| 6406 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
02 |
Xã Chiềng Đông |
ĐBKK |
| 6407 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
01 |
Thị trấn Tuần Giáo |
Khó khăn |
| 6379 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
12 |
Xã Sá Tổng |
ĐBKK |
| 6380 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
11 |
Xã Sa Lông |
ĐBKK |
| 6381 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
10 |
Xã Pa Ham |
ĐBKK |
| 6382 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
09 |
Xã Nậm Nèn |
ĐBKK |
| 6383 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
08 |
Xã Na Sang |
ĐBKK |
| 6384 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
07 |
Xã Mường Tùng |
ĐBKK |
| 6385 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
06 |
Xã Mường Mươn |
ĐBKK |
| 6386 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
05 |
Xã Ma Thì Hồ |
ĐBKK |
| 6387 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
04 |
Xã Huổi Mí |
ĐBKK |
| 6388 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
03 |
Xã Huổi Lèng |
ĐBKK |
| 6389 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
02 |
Xã Hừa Ngài |
ĐBKK |
| 6390 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
01 |
Thị trấn Mường Chà |
ĐBKK |
| 6367 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
12 |
Xã Xá Nhè |
ĐBKK |
| 6368 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
11 |
Xã Tủa Thàng |
ĐBKK |
| 6369 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
10 |
Xã Trung Thu |
ĐBKK |
| 6370 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
09 |
Xã Tả Sìn Thàng |
ĐBKK |
| 6371 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
08 |
Xã Tả Phìn |
ĐBKK |
| 6372 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
07 |
Xã Sính Phình |
ĐBKK |
| 6373 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
06 |
Xã Sín Chải |
ĐBKK |
| 6374 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
05 |
Xã Mường Đun |
ĐBKK |
| 6375 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
04 |
Xã Mường Báng |
ĐBKK |
| 6376 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
03 |
Xã Lao Xả Phình |
ĐBKK |
| 6377 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
02 |
Xã Huổi Só |
ĐBKK |
| 6378 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
01 |
Thị trấn Tủa Chùa |
ĐBKK |
| 6353 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
14 |
Xã Xa Dung |
ĐBKK |
| 6354 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
13 |
Xã Tìa Dình |
ĐBKK |
| 6355 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
12 |
Xã Pu Nhi |
ĐBKK |
| 6356 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
11 |
Xã Pú Hồng |
ĐBKK |
| 6357 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
10 |
Xã Phình Giàng |
ĐBKK |
| 6358 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
09 |
Xã Phì Nhừ |
ĐBKK |
| 6359 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
08 |
Xã Nong U |
ĐBKK |
| 6360 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
07 |
Xã Na Son |
ĐBKK |
| 6361 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
06 |
Xã Mường Luân |
ĐBKK |
| 6362 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
05 |
Xã Luân Giói |
ĐBKK |
| 6363 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
04 |
Xã Keo Lôm |
ĐBKK |
| 6364 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
03 |
Xã Háng Lìa |
ĐBKK |
| 6365 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
02 |
Xã Chiềng Sơ |
ĐBKK |
| 6366 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
01 |
Thị trấn Điện Biên Đông |
ĐBKK |
| 6342 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
11 |
Xã Sín Thầu |
ĐBKK |
| 6343 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
10 |
Xã Sen Thượng |
ĐBKK |
| 6344 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
09 |
Xã Quảng Lâm |
ĐBKK |
| 6345 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
08 |
Xã Pá Mỳ |
ĐBKK |
| 6346 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
07 |
Xã Nậm Vì |
ĐBKK |
| 6347 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
06 |
Xã Nậm Kè |
ĐBKK |
| 6348 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
05 |
Xã Mường Toong |
ĐBKK |
| 6349 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
04 |
Xã Mường Nhé |
ĐBKK |
| 6350 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
03 |
Xã Leng Su Sìn |
ĐBKK |
| 6351 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
02 |
Xã Huổi Lếch |
ĐBKK |
| 6352 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
01 |
Xã Chung Chải |
ĐBKK |
| 6332 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
10 |
Xã Xuân Lao |
ĐBKK |
| 6333 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
09 |
Xã Ngối Cáy |
ĐBKK |
| 6334 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
08 |
Xã Nặm Lịch |
ĐBKK |
| 6335 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
07 |
Xã Mường Lạn |
ĐBKK |
| 6336 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
06 |
Xã Mường Đăng |
ĐBKK |
| 6337 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
05 |
Xã Búng Lao |
ĐBKK |
| 6338 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
04 |
Xã Ẳng Tở |
ĐBKK |
| 6339 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
03 |
Xã Ẳng Nưa |
ĐBKK |
| 6340 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
02 |
Xã Ẳng Cang |
ĐBKK |
| 6341 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
01 |
Thị trấn Mường Ảng |
ĐBKK |
| 6317 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
15 |
Xã Vàng Đán |
ĐBKK |
| 6318 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
14 |
Xã Si Pa Phìn |
ĐBKK |
| 6319 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
13 |
Xã Phìn Hồ |
ĐBKK |
| 6320 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
12 |
Xã Pa Tần |
ĐBKK |
| 6321 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
11 |
Xã Nậm Tin |
ĐBKK |
| 6322 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
10 |
Xã Nậm Nhừ |
ĐBKK |
| 6323 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
09 |
Xã Nậm Khăn |
ĐBKK |
| 6324 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
08 |
Xã Nậm Chua |
ĐBKK |
| 6325 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
07 |
Xã Nà Khoa |
ĐBKK |
| 6326 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
06 |
Xã Nà Hỳ |
ĐBKK |
| 6327 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
05 |
Xã Na Cô Sa |
ĐBKK |
| 6328 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
04 |
Xã Nà Bủng |
ĐBKK |
| 6329 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
03 |
Xã Chà Tở |
ĐBKK |
| 6330 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
02 |
Xã Chà Nưa |
ĐBKK |
| 6331 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
01 |
Xã Chà Cang |
ĐBKK |
| 6448 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
03 |
Phường Nghĩa Tân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6449 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
06 |
Xã Đăk Nia (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6450 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
07 |
Xã Đăk RMoan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6465 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
09 |
Phường Nghĩa Tân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6466 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
10 |
Xã Đăk Nia (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6467 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
11 |
Xã Đăk RMoan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6518 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
02 |
Phường Nghĩa Phú |
Khó khăn |
| 6519 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
04 |
Phường Nghĩa Thành |
Khó khăn |
| 6520 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
05 |
Phường Nghĩa Trung |
Khó khăn |
| 6532 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
01 |
Phường Nghĩa Đức |
Khó khăn |
| 6533 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
08 |
Phường Quảng Thành |
Khó khăn |
| 6451 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
01 |
Thị trấn Kiến Đức (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6452 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
07 |
Xã Kiến Thành (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6463 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
12 |
Thị trấn Kiến Đức (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6464 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
13 |
Xã Kiến Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6521 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
02 |
Xã Đăk Ru |
ĐBKK |
| 6522 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
03 |
Xã Đăk Sin |
ĐBKK |
| 6523 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
04 |
Xã Đăk Wer |
ĐBKK |
| 6524 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
05 |
Xã Đạo Nghĩa |
ĐBKK |
| 6525 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
06 |
Xã Hưng Bình |
ĐBKK |
| 6526 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
08 |
Xã Nghĩa Thắng |
ĐBKK |
| 6527 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
09 |
Xã Nhân Cơ |
ĐBKK |
| 6528 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
10 |
Xã Nhân Đạo |
ĐBKK |
| 6529 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
11 |
Xã Quảng Tín |
ĐBKK |
| 6453 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
04 |
Xã Đăk N'drót (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6454 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
05 |
Xã Đăk R'la (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6455 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
08 |
Xã Đức Minh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6456 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
09 |
Xã Long Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6457 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
10 |
Xã Thuận An (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6468 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
11 |
Xã Đăk N'drót (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6469 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
12 |
Xã Đăk R'la (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6470 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
13 |
Xã Đức Minh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6471 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
14 |
Xã Long Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6472 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
15 |
Xã Thuận An (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6515 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
07 |
Xã Đức Mạnh |
Khó khăn |
| 6516 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
06 |
Xã Đăk Săk |
ĐBKK |
| 6517 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
03 |
Xã Đăk Lao |
ĐBKK |
| 6530 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
01 |
Thị trấn Đăk Mil |
Khó khăn |
| 6531 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
02 |
Xã Đăk Gằn |
ĐBKK |
| 6458 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
01 |
Thị trấn Ea Tling (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6473 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
09 |
Thị trấn Ea Tling (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6508 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
08 |
Xã Trúc Sơn |
ĐBKK |
| 6509 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
07 |
Xã Tâm Thắng |
Khó khăn |
| 6510 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
06 |
Xã Nam Dong |
Khó khăn |
| 6511 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
05 |
Xã EaPô |
ĐBKK |
| 6512 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
04 |
Xã Đắk Wil |
ĐBKK |
| 6513 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
03 |
Xã Đắk Đrông |
ĐBKK |
| 6514 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
02 |
Xã Cư Knia |
ĐBKK |
| 6459 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
02 |
Xã Đăk Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6460 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
03 |
Xã Đăk Môl (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6461 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
08 |
Xã Thuận Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6462 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
09 |
Xã Thuận Hạnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6474 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
11 |
Xã Đăk Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6475 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
12 |
Xã Đăk Môl (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6476 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
13 |
Xã Thuận Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6477 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
14 |
Xã Thuận Hạnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6503 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
10 |
Xã Trường Xuân |
ĐBKK |
| 6504 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
07 |
Xã Nâm N'jang |
Khó khăn |
| 6505 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
06 |
Xã Nam Bình |
Khó khăn |
| 6506 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
04 |
Xã Đăk N’Drung |
ĐBKK |
| 6507 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
01 |
Thị trấn Đức An |
Khó khăn |
| 6491 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
13 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
| 6492 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
12 |
Xã Quảng Phú |
ĐBKK |
| 6493 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
10 |
Xã Nâm Nung |
ĐBKK |
| 6494 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
11 |
Xã Nam Xuân |
ĐBKK |
| 6495 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
09 |
Xã Nâm N'Đir |
ĐBKK |
| 6496 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
08 |
Xã Nam Đà |
ĐBKK |
| 6497 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
07 |
Xã Đức Xuyên |
ĐBKK |
| 6498 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
06 |
Xã Đăk Sôr |
ĐBKK |
| 6499 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
05 |
Xã Đăk Nang |
ĐBKK |
| 6500 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
04 |
Xã Đăk Đrô |
ĐBKK |
| 6501 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
02 |
Xã Buôn Choăh |
ĐBKK |
| 6502 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
01 |
Thị trấn Đăk Mâm |
ĐBKK |
| 6484 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
07 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
| 6485 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
06 |
Xã Quảng Khê |
ĐBKK |
| 6486 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
05 |
Xã Quảng Hòa |
ĐBKK |
| 6487 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
04 |
Xã Đăk Som |
ĐBKK |
| 6488 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
03 |
Xã Đăk R'măng |
ĐBKK |
| 6489 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
02 |
Xã Đăk Plao |
ĐBKK |
| 6490 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
01 |
Xã Đăk Ha |
ĐBKK |
| 6478 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
06 |
Xã Quảng Trực |
ĐBKK |
| 6479 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
05 |
Xã Quảng Tân |
ĐBKK |
| 6480 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
04 |
Xã Quảng Tâm |
ĐBKK |
| 6481 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
03 |
Xã Đăk R'tih |
ĐBKK |
| 6482 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
02 |
Xã Đăk Ngo |
ĐBKK |
| 6483 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
01 |
Xã Đăk Buk So |
ĐBKK |
| 6535 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
05 |
Xã Hỏa Lựu (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6544 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
08 |
Xã Hỏa Lựu (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6560 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
07 |
Xã Vị Tân |
ĐBKK |
| 6561 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
02 |
Phường III |
ĐBKK |
| 6572 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
06 |
Xã Hỏa Tiến |
Khó khăn |
| 6573 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
04 |
Phường VII |
Khó khăn |
| 6574 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
03 |
Phường IV |
Khó khăn |
| 6575 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
01 |
Phường I |
Khó khăn |
| 6536 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
02 |
Xã Vị Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6537 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
03 |
Xã Vị Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6545 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
05 |
Xã Vị Thủy (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6546 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
06 |
Xã Vị Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6559 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
04 |
Xã Vĩnh Trung |
ĐBKK |
| 6571 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
01 |
Xã Vị Bình |
Khó khăn |
| 6556 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
06 |
Xã Xà Phiên |
ĐBKK |
| 6557 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
05 |
Xã Vĩnh Viễn A |
ĐBKK |
| 6558 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
01 |
Xã Lương Nghĩa |
ĐBKK |
| 6568 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
04 |
Xã Vĩnh Viễn |
Khó khăn |
| 6569 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
03 |
Xã Vĩnh Thuận Đông |
Khó khăn |
| 6570 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
02 |
Xã Lương Tâm |
Khó khăn |
| 6534 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
08 |
Xã Tân Phước Hưng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6538 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
02 |
Xã Hiệp Hưng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6539 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
06 |
Xã Phụng Hiệp (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6547 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
10 |
Xã Phụng Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6548 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
11 |
Xã Hiệp Hưng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6549 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
12 |
Xã Tân Phước Hưng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6552 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
07 |
Xã Tân Bình |
ĐBKK |
| 6553 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
05 |
Xã Long Thạnh |
ĐBKK |
| 6554 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
04 |
Xã Hòa Mỹ |
ĐBKK |
| 6555 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
03 |
Xã Hòa An |
ĐBKK |
| 6566 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
09 |
Xã Thạnh Hòa |
Khó khăn |
| 6567 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
01 |
Thị trấn Búng Tàu |
Khó khăn |
| 6540 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Đông Phước (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6541 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Đông Phước A (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6542 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
02 |
Thị trấn Cái Tắc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6550 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
05 |
Thị trấn Cái Tắc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
| 6563 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
04 |
Xã Trường Long A |
Khó khăn |
| 6564 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
03 |
Xã Tân Phú Thạnh |
Khó khăn |
| 6565 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
01 |
Thị trấn Bảy Ngàn |
Khó khăn |
| 6543 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
02 |
Xã Hiệp Lợi (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6551 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
03 |
Phường Lái Hiếu (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
| 6562 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
01 |
Phường Ngã Bảy |
Khó khăn |
| 6576 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
01 |
Phường Ngã Bảy (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
| 6577 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
02 |
Phường Lái Hiếu (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |