DANH MỤC XÃ KHÓ KHĂN VÀ XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Xã/ Phường |
Tên Xã/Phường |
Loại Xã/ Phường |
1 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
02 |
Xã Ba Vì (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
03 |
Xã Khánh Thượng (Trước 28/4/2018) |
ĐBKK |
3 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
04 |
Xã Minh Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
01 |
Xã Ba Trại (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
06 |
Xã Vân Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
07 |
Xã Yên Bài (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
7 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
08 |
Xã Ba Trại (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
8 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
09 |
Xã Ba Vì (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
9 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
10 |
Xã Khánh Thượng (Từ 28/4/2018) |
Khó khăn |
10 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
11 |
Xã Minh Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
11 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
12 |
Xã Vân Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
12 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
13 |
Xã Yên Bài (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
19 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
05 |
Xã Tản Lĩnh |
Khó khăn |
21 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
03 |
Xã Yên Trung |
Khó khăn |
22 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
02 |
Xã Yên Bình |
Khó khăn |
23 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
01 |
Xã Tiến Xuân |
Khó khăn |
13 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
01 |
Xã Đông Xuân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
14 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
02 |
Xã Phú Mãn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
15 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
03 |
Xã Đông Xuân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
16 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
04 |
Xã Phú Mãn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
20 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
01 |
Xã Trần Phú |
Khó khăn |
17 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
01 |
Xã An Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
18 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
02 |
Xã An Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
43 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
07 |
Xã Minh Tân |
Khó khăn |
44 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
06 |
Xã Lưu Kỳ |
Khó khăn |
45 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
05 |
Xã Lưu Kiếm |
Khó khăn |
46 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
04 |
Xã Liên Khê |
Khó khăn |
47 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
03 |
Xã An Sơn |
Khó khăn |
48 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
02 |
Xã Kỳ Sơn |
Khó khăn |
49 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
01 |
Xã Lại Xuân |
Khó khăn |
24 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
10 |
Xã Nghĩa Lộ (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
25 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
11 |
Xã Văn Phong (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
26 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
12 |
Thị Trấn Cát Hải (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
27 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
13 |
Thị trấn Cát Bà (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
28 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
14 |
Xã Trân Châu (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
29 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
15 |
Xã Xuân Đán (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
30 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
16 |
Xã Hiền Hào (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
31 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
17 |
Xã Gia Luận (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
32 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
18 |
Xã Phù Long (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
33 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
01 |
Thị trấn Cát Bà (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
34 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
02 |
Xã Trân Châu (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
35 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
03 |
Xã Xuân Đám (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
36 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
04 |
Xã Hiền Hào (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
37 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
05 |
Xã Gia Luận (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
38 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
06 |
Xã Phù Long (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
39 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
07 |
Xã Việt Hải (Trước 23/11/2017) |
Khó khăn |
40 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
08 |
Xã Đồng Bài (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
41 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
09 |
Xã Hoàng Châu (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
42 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
19 |
Xã Việt Hải (Từ 23/11/2017) |
ĐBKK |
51 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
04 |
Phường Quang Trung |
Khó khăn |
68 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
01 |
Phường Minh Khai |
Khó khăn |
69 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
02 |
Phường Ngọc Hà |
Khó khăn |
70 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
03 |
Phường Nguyễn Trãi |
Khó khăn |
71 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
05 |
Phường Trần Phú |
Khó khăn |
72 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
06 |
Xã Ngọc Đường |
Khó khăn |
73 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
07 |
Xã Phương Độ |
ĐBKK |
74 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
08 |
Xã Phương Thiện |
ĐBKK |
75 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
01 |
Thị trấn Đồng Văn |
ĐBKK |
76 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
02 |
Thị trấn Phố Bảng |
ĐBKK |
77 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
03 |
Xã Hố Quáng Phìn |
ĐBKK |
78 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
04 |
Xã Lũng Cú |
ĐBKK |
79 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
05 |
Xã Lũng Phìn |
ĐBKK |
80 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
06 |
Xã Lũng Táo |
ĐBKK |
81 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
07 |
Xã Lũng Thầu |
ĐBKK |
82 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
08 |
Xã Ma Lé |
ĐBKK |
83 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
09 |
Xã Phố Cáo |
ĐBKK |
84 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
10 |
Xã Phố Là |
ĐBKK |
85 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
11 |
Xã Sà Phìn |
ĐBKK |
86 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
12 |
Xã Sảng Tủng |
ĐBKK |
87 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
13 |
Xã Sính Lủng |
ĐBKK |
88 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
14 |
Xã Sủng Là |
ĐBKK |
89 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
15 |
Xã Sủng Trái |
ĐBKK |
90 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
16 |
Xã Tả Lùng |
ĐBKK |
91 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
18 |
Xã Thài Phìn Tủng |
ĐBKK |
92 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
17 |
Xã Tả Phìn |
ĐBKK |
93 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
19 |
Xã Vần Chải |
ĐBKK |
94 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
01 |
Thị trấn Mèo Vạc |
ĐBKK |
95 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
02 |
Xã Cán Chu Phìn |
ĐBKK |
96 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
03 |
Xã Giàng Chu Phìn |
ĐBKK |
97 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
04 |
Xã Khâu Vai |
ĐBKK |
98 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
05 |
Xã Lũng Chinh |
ĐBKK |
99 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
06 |
Xã Lũng Pù |
ĐBKK |
100 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
07 |
Xã Nậm Ban |
ĐBKK |
101 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
08 |
Xã Niêm Sơn |
ĐBKK |
102 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
09 |
Xã Niêm Tòng |
ĐBKK |
103 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
10 |
Xã Pả Vi |
ĐBKK |
104 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
11 |
Xã Pải Lủng |
ĐBKK |
105 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
12 |
Xã Sơn Vĩ |
ĐBKK |
106 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
13 |
Xã Sủng Máng |
ĐBKK |
107 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
14 |
Xã Sủng Trà |
ĐBKK |
108 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
15 |
Xã Tả Lủng |
ĐBKK |
109 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
16 |
Xã Tát Ngà |
ĐBKK |
110 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
17 |
Xã Thượng Phùng |
ĐBKK |
111 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
18 |
Xã Xín Cái |
ĐBKK |
112 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
01 |
Thị trấn Yên Minh |
ĐBKK |
113 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
02 |
Xã Bạch Đích |
ĐBKK |
114 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
03 |
Xã Đông Minh |
ĐBKK |
115 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
04 |
Xã Du Già |
ĐBKK |
116 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
05 |
Xã Du Tiến |
ĐBKK |
117 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
06 |
Xã Đường Thượng |
ĐBKK |
118 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
07 |
Xã Hữu Vinh |
ĐBKK |
119 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
08 |
Xã Lao Và Chải |
ĐBKK |
120 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
09 |
Xã Lũng Hồ |
ĐBKK |
121 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
10 |
Xã Mậu Duệ |
ĐBKK |
122 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
11 |
Xã Mậu Long |
ĐBKK |
123 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
12 |
Xã Na Khê |
ĐBKK |
124 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
13 |
Xã Ngam La |
ĐBKK |
125 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
14 |
Xã Ngọc Long |
ĐBKK |
126 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
15 |
Xã Phú Lũng |
ĐBKK |
127 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
16 |
Xã Sủng Cháng |
ĐBKK |
128 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
17 |
Xã Sủng Thài |
ĐBKK |
129 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
18 |
Xã Thắng Mố |
ĐBKK |
52 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
14 |
Thị trấn Tam Sơn |
ĐBKK |
53 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
15 |
Xã Đông Hà |
ĐBKK |
57 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
01 |
Thị trấn Tam Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
130 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
02 |
Xã Bát Đại Sơn |
ĐBKK |
131 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
03 |
Xã Cán Tỷ |
ĐBKK |
132 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
04 |
Xã Cao Mã Pờ |
ĐBKK |
133 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
05 |
Xã Đông Hà |
Khó khăn |
134 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
06 |
Xã Lùng Tám |
ĐBKK |
135 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
07 |
Xã Nghĩa Thuận |
ĐBKK |
136 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
08 |
Xã Quản Bạ |
ĐBKK |
137 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
09 |
Xã Quyết Tiến |
ĐBKK |
138 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
10 |
Xã Tả Ván |
ĐBKK |
139 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
11 |
Xã Thái An |
ĐBKK |
140 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
12 |
Xã Thanh Vân |
ĐBKK |
141 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
13 |
Xã Tùng Vài |
ĐBKK |
50 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
04 |
Xã Cao Bồ |
ĐBKK |
54 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
28 |
Thị trấn Vị Xuyên |
ĐBKK |
58 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
02 |
Thị trấn Việt Lâm (Trước 28/4/2107) |
Khó khăn |
59 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
05 |
Xã Đạo Đức (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
60 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
22 |
Xã Tùng Bá (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
62 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
25 |
TT Việt Lâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
63 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
26 |
Xã Đạo Đức (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
64 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
27 |
Xã Tùng Bá (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
142 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
01 |
Thị trấn Vị Xuyên |
Khó khăn |
143 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
03 |
Xã Bạch Ngọc |
ĐBKK |
144 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
06 |
Xã Kim Linh |
ĐBKK |
145 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
07 |
Xã Kim Thạch |
ĐBKK |
146 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
08 |
Xã Lao Chải |
ĐBKK |
147 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
09 |
Xã Linh Hồ |
ĐBKK |
148 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
10 |
Xã Minh Tân |
ĐBKK |
149 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
11 |
Xã Ngọc Linh |
ĐBKK |
150 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
14 |
Xã Phú Linh |
ĐBKK |
151 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
13 |
Xã Phong Quang |
ĐBKK |
152 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
12 |
Xã Ngọc Minh |
ĐBKK |
153 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
15 |
Xã Phương Tiến |
ĐBKK |
154 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
16 |
Xã Quảng Ngần |
ĐBKK |
155 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
17 |
Xã Thanh Đức |
ĐBKK |
156 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
18 |
Xã Thanh Thủy |
ĐBKK |
157 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
19 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
158 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
20 |
Xã Thượng Sơn |
ĐBKK |
159 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
21 |
Xã Trung Thành |
Khó khăn |
160 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
23 |
Xã Việt Lâm |
Khó khăn |
161 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
24 |
Xã Xín Chải |
ĐBKK |
162 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
01 |
Thị trấn Yên Phú |
ĐBKK |
163 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
02 |
Xã Đường Âm |
ĐBKK |
164 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
03 |
Xã Đường Hồng |
ĐBKK |
165 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
04 |
Xã Giáp Trung |
ĐBKK |
166 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
05 |
Xã Lạc Nông |
ĐBKK |
167 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
06 |
Xã Minh Ngọc |
ĐBKK |
168 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
07 |
Xã Minh Sơn |
ĐBKK |
169 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
08 |
Xã Phiêng Luông |
ĐBKK |
170 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
09 |
Xã Phú Nam |
ĐBKK |
171 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
10 |
Xã Thượng Tân |
ĐBKK |
172 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
11 |
Xã Yên Cường |
ĐBKK |
173 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
12 |
Xã Yên Định |
ĐBKK |
174 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
13 |
Xã Yên Phong |
ĐBKK |
55 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
26 |
Xã Thông Nguyên |
ĐBKK |
175 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
01 |
Thị trấn Vinh Quang |
ĐBKK |
176 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
02 |
Xã Bản Luốc |
ĐBKK |
177 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
03 |
Xã Bản Máy |
ĐBKK |
178 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
04 |
Xã Bản Nhùng |
ĐBKK |
179 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
05 |
Xã Bản Péo |
ĐBKK |
180 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
06 |
Xã Bản Phùng |
ĐBKK |
181 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
07 |
Xã Chiến Phố |
ĐBKK |
182 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
08 |
Xã Đản Ván |
ĐBKK |
183 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
09 |
Xã Hồ Thầu |
ĐBKK |
184 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
10 |
Xã Nậm Dịch |
ĐBKK |
185 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
11 |
Xã Nậm Khòa |
ĐBKK |
186 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
12 |
Xã Nam Sơn |
ĐBKK |
187 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
13 |
Xã Nậm Ty |
ĐBKK |
188 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
14 |
Xã Nàng Đôn |
ĐBKK |
189 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
15 |
Xã Ngàm Đăng Vài |
ĐBKK |
190 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
16 |
Xã Pố Lồ |
ĐBKK |
191 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
17 |
Xã Pờ Ly Ngài |
ĐBKK |
192 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
18 |
Xã Sán Xả Hồ |
ĐBKK |
193 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
19 |
Xã Tả Sử Choóng |
ĐBKK |
194 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
20 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
195 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
21 |
Xã Thàng Tín |
ĐBKK |
196 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
22 |
Xã Thèn Chu Phìn |
ĐBKK |
197 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
23 |
Xã Thông Nguyên |
Khó khăn |
198 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
24 |
Xã Tụ Nhân |
ĐBKK |
199 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
25 |
Xã Túng Sán |
ĐBKK |
200 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
01 |
Thị trấn Cốc Pài |
ĐBKK |
201 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
02 |
Xã Bản Díu |
ĐBKK |
202 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
03 |
Xã Bản Ngò |
ĐBKK |
203 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
04 |
Xã Chế Là |
ĐBKK |
204 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
05 |
Xã Chí Cà |
ĐBKK |
205 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
06 |
Xã Cốc Rế |
ĐBKK |
206 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
07 |
Xã Khuôn Lùng |
ĐBKK |
207 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
08 |
Xã Nà Chì |
ĐBKK |
208 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
09 |
Xã Nấm Dẩn |
ĐBKK |
209 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
10 |
Xã Nàn Ma |
ĐBKK |
210 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
11 |
Xã Nàn Sỉn |
ĐBKK |
211 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
12 |
Xã Ngán Chiên |
ĐBKK |
212 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
13 |
Xã Pà Vầy Sủ |
ĐBKK |
213 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
14 |
Xã Quảng Nguyên |
ĐBKK |
214 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
15 |
Xã Tả Nhìu |
ĐBKK |
215 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
16 |
Xã Thèn Phàng |
ĐBKK |
216 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
17 |
Xã Thu Tà |
ĐBKK |
217 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
18 |
Xã Trung Thịnh |
ĐBKK |
218 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
19 |
Xã Xín Mần |
ĐBKK |
56 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
27 |
Thị trấn Việt Quang |
Khó khăn |
61 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
12 |
Xã Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
65 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
24 |
Xã Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
66 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
25 |
Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
67 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
26 |
Xã Việt Hồng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
219 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
01 |
Thị trấn Việt Quang |
Khó khăn |
220 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
02 |
Thị trấn Vĩnh Tuy |
Khó khăn |
221 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
03 |
Xã Băng Hành |
ĐBKK |
222 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
04 |
Xã Đồng Tâm |
ĐBKK |
223 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
05 |
Xã Đông Thành |
ĐBKK |
224 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
06 |
Xã Đồng Tiến |
ĐBKK |
225 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
07 |
Xã Đồng Yên |
Khó khăn |
226 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
08 |
Xã Đức Xuân |
ĐBKK |
227 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
09 |
Xã Hùng An |
Khó khăn |
228 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
10 |
Xã Hữu Sản |
ĐBKK |
229 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
11 |
Xã Kim Ngọc |
ĐBKK |
230 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
13 |
Xã Quang Minh |
Khó khăn |
231 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
14 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
232 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
15 |
Xã Tân Quang |
Khó khăn |
233 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
17 |
Xã Thượng Bình |
ĐBKK |
234 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
18 |
Xã Tiên Kiều |
ĐBKK |
235 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
19 |
Xã Việt Hồng |
Khó khăn |
236 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
20 |
Xã Việt Vinh |
Khó khăn |
237 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
21 |
Xã Vĩnh Hảo |
ĐBKK |
238 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
22 |
Xã Vĩnh Phúc |
ĐBKK |
239 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
23 |
Xã Vô Điếm |
ĐBKK |
241 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
16 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
240 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
01 |
Thị trấn Yên Bình |
ĐBKK |
242 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
02 |
Xã Bản Rịa |
ĐBKK |
243 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
03 |
Xã Bằng Lang |
ĐBKK |
244 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
04 |
Xã Hương Sơn |
ĐBKK |
245 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
06 |
Xã Tân Bắc |
ĐBKK |
246 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
05 |
Xã Nà Khương |
ĐBKK |
247 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
07 |
Xã Tân Nam |
ĐBKK |
248 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
08 |
Xã Tân Trịnh |
ĐBKK |
249 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
09 |
Xã Tiên Nguyên |
ĐBKK |
250 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
10 |
Xã Tiên Yên |
ĐBKK |
251 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
11 |
Xã Vĩ Thượng |
ĐBKK |
252 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
12 |
Xã Xuân Giang |
ĐBKK |
253 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
13 |
Xã Xuân Minh |
ĐBKK |
254 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
14 |
Xã Yên Hà |
ĐBKK |
255 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
15 |
Xã Yên Thành |
ĐBKK |
295 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
02 |
Phường Duyệt Trung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
304 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
30 |
Phường Duyệt Trung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
460 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
11 |
Xã Vĩnh Quang |
Khó khăn |
461 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
10 |
Xã Hưng Đạo |
Khó khăn |
462 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
09 |
Xã Chu Trinh |
Khó khăn |
463 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
08 |
Phường Tân Giang |
Khó khăn |
464 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
07 |
Phường Sông Hiến |
Khó khăn |
465 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
06 |
Phường Sông Bằng |
Khó khăn |
466 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
05 |
Phường Ngọc Xuân |
Khó khăn |
467 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
04 |
Phường Hợp Giang |
Khó khăn |
468 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
03 |
Phường Hòa Chung |
Khó khăn |
469 |
06 |
Cao Bằng |
01 |
Thành phố Cao Bằng |
01 |
Phường Đề Thám |
Khó khăn |
443 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
17 |
Xã Xuân Trường |
ĐBKK |
444 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
16 |
Xã Thượng Hà |
ĐBKK |
445 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
15 |
Xã Sơn Lộ |
ĐBKK |
446 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
14 |
Xã Sơn Lập |
ĐBKK |
447 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
13 |
Xã Phan Thanh |
ĐBKK |
448 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
12 |
Xã Kim Cúc |
ĐBKK |
449 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
11 |
Xã Khánh Xuân |
ĐBKK |
450 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
10 |
Xã Hưng Thịnh |
ĐBKK |
451 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
09 |
Xã Hưng Đạo |
ĐBKK |
452 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
08 |
Xã Huy giáp |
ĐBKK |
453 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
07 |
Xã Hồng Trị |
ĐBKK |
454 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
06 |
Xã Hồng An |
ĐBKK |
455 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
05 |
Xã Đình Phùng |
ĐBKK |
456 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
04 |
Xã Cốc Pàng |
ĐBKK |
457 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
03 |
Xã Cô Ba |
ĐBKK |
458 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
02 |
Xã Bảo Toàn |
ĐBKK |
459 |
06 |
Cao Bằng |
02 |
Huyện Bảo Lạc |
01 |
Thị trấn Bảo Lạc |
ĐBKK |
441 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
10 |
Xã Vị Quang |
ĐBKK |
442 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
02 |
Xã Bình Lãng |
ĐBKK |
470 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
01 |
Thị trấn Thông Nông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
471 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
03 |
Xã Cần Nông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
472 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
04 |
Xã Cần Yên (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
473 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
07 |
Xã Lương Thông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
474 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
05 |
Xã Đa Thông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
475 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
06 |
Xã Lương Can (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
476 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
08 |
Xã Ngọc Động (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
477 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
09 |
Xã Thanh Long (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
478 |
06 |
Cao Bằng |
03 |
Huyện Thông Nông |
11 |
Xã Yên Sơn (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
284 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
31 |
Thị trấn Thông Nông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
285 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
32 |
Xã Cần Yên ( Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
286 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
33 |
Xã Cần Nông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
287 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
34 |
Xã Lương Thông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
288 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
35 |
Xã Đa Thông (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
289 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
36 |
Xã Ngọc Động (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
290 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
37 |
Xã Yên Sơn (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
291 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
38 |
Xã Lương Can (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
292 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
39 |
Xã Thanh Long (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
293 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
40 |
Xã Ngọc Đào (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
296 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
03 |
Xã Đào Ngạn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
305 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
30 |
Xã Đào Ngạn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
423 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
19 |
Xã Vần Dính |
ĐBKK |
424 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
18 |
Xã Vân An |
ĐBKK |
425 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
17 |
Xã Trường Hà |
ĐBKK |
426 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
16 |
Xã Tổng Cọt |
ĐBKK |
427 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
15 |
Xã Thượng Thôn |
ĐBKK |
428 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
14 |
Xã Sỹ Hai |
ĐBKK |
429 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
13 |
Xã Sóc Hà |
ĐBKK |
430 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
12 |
Xã Quý Quân |
ĐBKK |
431 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
11 |
Xã Phù Ngọc |
ĐBKK |
432 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
10 |
Xã Nội Thôn |
ĐBKK |
433 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
09 |
Xã Nà Sác |
ĐBKK |
434 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
08 |
Xã Mã Ba |
ĐBKK |
435 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
07 |
Xã Lũng Nặm |
ĐBKK |
436 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
06 |
Xã Kéo Yên |
ĐBKK |
437 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
05 |
Xã Hồng Sỹ |
ĐBKK |
438 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
04 |
Xã Hạ Thôn |
ĐBKK |
439 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
02 |
Xã Cải Viên |
ĐBKK |
440 |
06 |
Cao Bằng |
04 |
Huyện Hà Quảng |
01 |
Thị trấn Xuân Hòa |
ĐBKK |
420 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
04 |
Xã Lưu Ngọc |
ĐBKK |
421 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
03 |
Xã Cô Mười |
ĐBKK |
422 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
01 |
Thị trấn Hùng Quốc |
ĐBKK |
479 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
02 |
Xã Cao Chương (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
480 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
05 |
Xã Quang Hán (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
481 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
06 |
Xã Quang Trung (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
482 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
07 |
Xã Quang Vinh (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
483 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
09 |
Xã Tri Phương (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
494 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
08 |
Xã Quốc Toản (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
495 |
06 |
Cao Bằng |
05 |
Huyện Trà Lĩnh |
10 |
Xã Xuân Nội (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
274 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
30 |
Xã Đoài Dương (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
275 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
31 |
Thị trấn Trà Lĩnh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
276 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
32 |
Xã Cao Chương (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
277 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
33 |
Xã Quang Hán (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
278 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
34 |
Xã Quang Vinh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
279 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
35 |
Xã Quang Trung (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
280 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
36 |
Xã Tri Phương (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
281 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
37 |
Xã Xuân Nội ( Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
400 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
20 |
Xã Trung Phúc |
ĐBKK |
401 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
19 |
Xã Thông Huề |
ĐBKK |
402 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
18 |
Xã Thân Giáp |
ĐBKK |
403 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
17 |
Xã Phong Nặm |
ĐBKK |
404 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
16 |
Xã Phong Châu |
ĐBKK |
405 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
15 |
Xã Ngọc Khê |
ĐBKK |
406 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
14 |
Xã Ngọc Côn |
ĐBKK |
407 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
13 |
Xã Ngọc Chung |
ĐBKK |
408 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
12 |
Xã Lăng Yên |
ĐBKK |
409 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
11 |
Xã Lăng Hiếu |
ĐBKK |
410 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
10 |
Xã Khâm Thành |
ĐBKK |
411 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
09 |
Xã Đức Hồng |
ĐBKK |
412 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
08 |
Xã Đoài Côn |
ĐBKK |
413 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
07 |
Xã Đình Phong |
ĐBKK |
414 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
06 |
Xã Đình Minh |
ĐBKK |
415 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
05 |
Xã Đàm Thủy |
ĐBKK |
416 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
04 |
Xã Chí Viễn |
ĐBKK |
417 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
03 |
Xã Cao Thăng |
ĐBKK |
418 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
02 |
Xã Cảnh Tiên |
ĐBKK |
419 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
01 |
Thị trấn Trùng Khánh |
Khó khăn |
484 |
06 |
Cao Bằng |
06 |
Huyện Trùng Khánh |
38 |
Thị trấn Trùng Khánh ( Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
282 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
31 |
Xã Vũ Minh (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
294 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
09 |
Xã Minh Tâm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
306 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
30 |
Xã Minh Tâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
381 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
20 |
Xã Yên Lạc |
ĐBKK |
382 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
19 |
Xã Vũ Nông |
ĐBKK |
383 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
18 |
Xã Triệu Nguyên |
ĐBKK |
384 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
17 |
Xã Thịnh Vượng |
ĐBKK |
385 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
16 |
Xã Thể Dục |
ĐBKK |
386 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
15 |
Xã Thành Công |
ĐBKK |
387 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
14 |
Xã Thái Học |
ĐBKK |
388 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
13 |
Xã Tam Kim |
ĐBKK |
389 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
12 |
Xã Quang Thành |
ĐBKK |
390 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
11 |
Xã Phan Thanh |
ĐBKK |
391 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
10 |
Xã Minh Thanh |
ĐBKK |
392 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
08 |
Xã Mai Long |
ĐBKK |
393 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
07 |
Xã Lang Môn |
ĐBKK |
394 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
06 |
Xã Hưng Đạo |
ĐBKK |
395 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
05 |
Xã Hoa Thám |
ĐBKK |
396 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
04 |
Xã Ca Thành |
ĐBKK |
397 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
03 |
Xã Bắc Hợp |
ĐBKK |
398 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
02 |
Thị trấn Tĩnh Túc |
ĐBKK |
399 |
06 |
Cao Bằng |
07 |
Huyện Nguyên Bình |
01 |
Thị trấn Nguyên Bình |
ĐBKK |
297 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
03 |
Xã Bế Triều (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
298 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
05 |
Xã Bình Long ( Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
299 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
12 |
Xã Hoàng Tung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
307 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
30 |
Xã Bế Triều (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
308 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
31 |
Xã Bình Long (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
309 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
32 |
Xã Hoàng Tung ( Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
363 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
21 |
Xã Trương Lương |
ĐBKK |
364 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
20 |
Xã Trưng Vương |
ĐBKK |
365 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
19 |
Xã Quang Trung |
ĐBKK |
366 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
18 |
Xã Nguyễn Huệ |
ĐBKK |
367 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
17 |
Xã Ngũ Lão |
ĐBKK |
368 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
16 |
Xã Nam Tuấn |
ĐBKK |
369 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
15 |
Xã Lê Chung |
ĐBKK |
370 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
14 |
Xã Hồng Việt |
ĐBKK |
371 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
13 |
Xã Hồng Nam |
ĐBKK |
372 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
11 |
Xã Hà Trì |
ĐBKK |
373 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
10 |
Xã Đức Xuân |
ĐBKK |
374 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
09 |
Xã Đức Long |
ĐBKK |
375 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
08 |
Xã Dân Chủ |
ĐBKK |
376 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
07 |
Xã Đại Tiến |
ĐBKK |
377 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
06 |
Xã Công Trừng |
ĐBKK |
378 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
04 |
Xã Bình Dương |
ĐBKK |
379 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
02 |
Xã Bạch Đằng |
ĐBKK |
380 |
06 |
Cao Bằng |
08 |
Huyện Hòa An |
01 |
Thị trấn Nước Hai |
Khó khăn |
300 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
01 |
Thị trấn Quảng Uyên (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
301 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
13 |
Xã Phúc Sen (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
357 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
16 |
Xã Quốc Phong |
ĐBKK |
358 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
15 |
Xã Quốc Dân |
ĐBKK |
359 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
09 |
Xã Hồng Định |
ĐBKK |
360 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
08 |
Xã Hoàng Hải |
ĐBKK |
361 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
05 |
Xã Đoài Khôn |
ĐBKK |
362 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
02 |
Xã Bình Lăng |
ĐBKK |
485 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
14 |
Xã Quảng Hưng (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
486 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
17 |
Xã Tự Do (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
487 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
31 |
Xã Phúc Sen (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) |
ĐBKK |
496 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
03 |
Xã Cai Bộ (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
497 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
04 |
Xã Chí Thảo (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
498 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
06 |
Xã Độc Lập (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
499 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
07 |
Xã Hạnh Phúc (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
500 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
10 |
Xã Hồng Quang (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
501 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
11 |
Xã Ngọc Động (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
502 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
12 |
Xã Phi Hải (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
503 |
06 |
Cao Bằng |
09 |
Huyện Quảng Uyên |
30 |
Thị trấn Quảng Uyên ( Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020)) |
ĐBKK |
341 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
16 |
Xã Vân Trình |
ĐBKK |
342 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
15 |
Xã Trọng Con |
ĐBKK |
343 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
14 |
Xã Thụy Hùng |
ĐBKK |
344 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
13 |
Xã Thị Ngân |
ĐBKK |
345 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
12 |
Xã Thái Cường |
ĐBKK |
346 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
11 |
Xã Quang Trọng |
ĐBKK |
347 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
10 |
Xã Minh Khai |
ĐBKK |
348 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
09 |
Xã Lê Lợi |
ĐBKK |
349 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
08 |
Xã Lê Lai |
ĐBKK |
350 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
07 |
Xã Kim Đồng |
ĐBKK |
351 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
06 |
Xã Đức Xuân |
ĐBKK |
352 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
05 |
Xã Đức Thông |
ĐBKK |
353 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
04 |
Xã Đức Long |
ĐBKK |
354 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
03 |
Xã Danh Sỹ |
ĐBKK |
355 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
02 |
Xã Canh Tân |
ĐBKK |
356 |
06 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
01 |
Thị trấn Đông Khê |
ĐBKK |
283 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
30 |
Xã Thống Nhất (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
327 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
14 |
Xã Vinh Quý |
ĐBKK |
328 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
13 |
Xã Việt Chu |
ĐBKK |
329 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
12 |
Xã Thị Hoa |
ĐBKK |
330 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
11 |
Xã Thắng Lợi |
ĐBKK |
331 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
10 |
Xã Thái Đức |
ĐBKK |
332 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
09 |
Xã Quang Long |
ĐBKK |
333 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
08 |
Xã Minh Long |
ĐBKK |
334 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
07 |
Xã Lý Quốc |
ĐBKK |
335 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
06 |
Xã Kim Loan |
ĐBKK |
336 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
05 |
Xã Đức Quang |
ĐBKK |
337 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
04 |
Xã Đồng Loan |
ĐBKK |
338 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
03 |
Xã Cô Ngân |
ĐBKK |
339 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
02 |
Xã An Lạc |
ĐBKK |
340 |
06 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
01 |
Thị trấn Thanh Nhật |
ĐBKK |
313 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
14 |
Xã Yên Thổ |
ĐBKK |
314 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
13 |
Xã Vĩnh Quang |
ĐBKK |
315 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
12 |
Xã Vĩnh Phong |
ĐBKK |
316 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
11 |
Xã Thái Sơn |
ĐBKK |
317 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
10 |
Xã Thái Học |
ĐBKK |
318 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
09 |
Xã Thạch Lâm |
ĐBKK |
319 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
08 |
Xã Tân Việt |
ĐBKK |
320 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
07 |
Xã Quảng Lâm |
ĐBKK |
321 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
06 |
Xã Nam Quang |
ĐBKK |
322 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
05 |
Xã Nam Cao |
ĐBKK |
323 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
04 |
Xã Mông Ân |
ĐBKK |
324 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
03 |
Xã Lý Bôn |
ĐBKK |
325 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
02 |
Xã Đức Hạnh |
ĐBKK |
326 |
06 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
01 |
Thị trấn Pác Miầu |
ĐBKK |
302 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
01 |
Thị trấn Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
303 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
02 |
Thị trấn Tà Lùng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
310 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
09 |
Xã Triệu Ấu |
ĐBKK |
311 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
06 |
Xã Lương Thiện |
ĐBKK |
312 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
05 |
Xã Hồng Đại |
ĐBKK |
488 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
03 |
Xã Cách Linh (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
489 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
04 |
Xã Đại Sơn (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
490 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
07 |
Xã Mỹ Hưng (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
491 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
08 |
Xã Tiên Thành (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
492 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
30 |
Thị trấn Hòa Thuận (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) |
Khó khăn |
493 |
06 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
31 |
Thị trấn Tà Lùng (Từ 28/4/2017 đến 01/3/2020) |
Khó khăn |
256 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
01 |
Thị trấn Quảng Uyên (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
257 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
02 |
Xã Quốc Toản ( Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
258 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
03 |
Xã Cai Bộ (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
259 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
04 |
Xã Chí Thảo (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
260 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
08 |
Xã Ngọc Động (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
261 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
09 |
Xã Phi Hải (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
262 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
10 |
Xã Phúc Sen (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
263 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
11 |
Xã Quảng Hưng (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
264 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
12 |
Xã Tự Do (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
265 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
05 |
Xã Độc Lập (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
266 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
06 |
Xã Hạnh phúc (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
267 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
07 |
Xã Hồng Quang (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
268 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
13 |
Thị trấn Hòa Thuận (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
269 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
14 |
Thị trấn Tà Lùng (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
270 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
15 |
Xã Bế Văn Đàn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
271 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
16 |
Xã Cách Linh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
272 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
17 |
Xã Đại Sơn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
273 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
19 |
Xã Tiên Thành (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
504 |
06 |
Cao Bằng |
14 |
Huyện Quảng Hòa |
18 |
Xã Mỹ Hưng (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
506 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
01 |
Phường Đoàn Kết (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
507 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
06 |
Xã Nậm Lỏong (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
508 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
08 |
Phường Đoàn Kết (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
515 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
03 |
Phường Quyết Thắng |
Khó khăn |
517 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
05 |
Phường Tân Phong |
Khó khăn |
518 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
07 |
Xã San Thàng |
Khó khăn |
535 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
02 |
Phường Đông Phong |
Khó khăn |
536 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
04 |
Phường Quyết Tiến |
Khó khăn |
614 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
10 |
Xã Sùng Phài (Từ ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
616 |
07 |
Lai Châu |
01 |
Thành Phố Lai Châu |
09 |
Xã Nậm Loỏng (Từ ngày 28/4/2017 đến trước ngày 01/02/2020) |
Khó khăn |
569 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
01 |
Thị trấn Tam Đường |
ĐBKK |
570 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
03 |
Xã Bản Giang |
ĐBKK |
571 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
05 |
Xã Bình Lư |
ĐBKK |
572 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
10 |
Xã Sơn Bình |
ĐBKK |
573 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
14 |
Xã Hồ Thầu |
ĐBKK |
574 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
02 |
Xã Bản Bo |
ĐBKK |
575 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
08 |
Xã Nà Tăm |
ĐBKK |
576 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
12 |
Xã Tả Lèng |
ĐBKK |
577 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
06 |
Xã Giang Ma |
ĐBKK |
578 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
04 |
Xã Bản Hon |
ĐBKK |
579 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
07 |
Xã Khun Há |
ĐBKK |
580 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
09 |
Xã Nùng Nàng |
ĐBKK |
581 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
13 |
Xã Thèn Sin |
ĐBKK |
617 |
07 |
Lai Châu |
02 |
Huyện Tam Đường |
11 |
Xã Sùng Phài (Trước ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
519 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
02 |
Xã Bản Lang |
ĐBKK |
520 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
03 |
Xã Dào San |
ĐBKK |
521 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
04 |
Xã Hoang Thèn |
ĐBKK |
522 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
05 |
Xã Huổi Luông |
ĐBKK |
523 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
09 |
Xã Ma Ly Pho |
ĐBKK |
524 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
10 |
Xã Mồ Sì San |
ĐBKK |
525 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
11 |
Xã Mù Sang |
ĐBKK |
527 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
13 |
Xã Nậm Xe |
ĐBKK |
528 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
18 |
Xã Vàng Ma Chải |
ĐBKK |
529 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
16 |
Xã Sin Súi Hồ |
ĐBKK |
530 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
17 |
Xã Tung Qua Lìn |
ĐBKK |
531 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
12 |
Xã Mường So |
ĐBKK |
532 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
14 |
Xã Pa Vây Sử |
ĐBKK |
533 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
06 |
Xã Khổng Lào |
ĐBKK |
534 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
01 |
Thị trấn Phong Thổ |
ĐBKK |
537 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
07 |
Xã Lản Nhì Thàng |
ĐBKK |
615 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
19 |
Xã Sì Lở Lầu (Từ ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
618 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
08 |
Xã Ma Li Chải (Trước ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
619 |
07 |
Lai Châu |
03 |
Huyện Phong Thổ |
15 |
Xã Sì Lở Lầu (Trước ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
516 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
11 |
Xã Nậm Mạ |
Khó khăn |
548 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
01 |
Thị trấn Sìn Hồ |
ĐBKK |
549 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
03 |
Xã Chăn Nưa |
ĐBKK |
550 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
06 |
Xã Lùng Thàng |
ĐBKK |
551 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
12 |
Xã Nậm Tăm |
ĐBKK |
552 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
15 |
Xã Pa Tần |
ĐBKK |
553 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
22 |
Xã Xà Dề Phìn |
ĐBKK |
554 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
21 |
Xã Tủa Sín Chải |
ĐBKK |
555 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
20 |
Xã Tả Phìn |
ĐBKK |
556 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
19 |
Xã Tả Ngảo |
ĐBKK |
557 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
18 |
Xã Pu Sam Cáp |
ĐBKK |
558 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
17 |
Xã Phìn Hồ |
ĐBKK |
559 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
16 |
Xã Phăng Sô Lin |
ĐBKK |
560 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
14 |
Xã Pa Khóa |
ĐBKK |
561 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
13 |
Xã Noong Hẻo |
ĐBKK |
562 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
10 |
Xã Nậm Hăn |
ĐBKK |
563 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
09 |
Xã Nậm Cuổi |
ĐBKK |
564 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
08 |
Xã Nậm Cha |
ĐBKK |
565 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
07 |
Xã Ma Quai |
ĐBKK |
566 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
05 |
Xã Làng Mô |
ĐBKK |
567 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
04 |
Xã Hồng Thu |
ĐBKK |
568 |
07 |
Lai Châu |
04 |
Huyện Sìn Hồ |
02 |
Xã Căn Co |
ĐBKK |
505 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
14 |
Xã Kan Hồ |
ĐBKK |
509 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
01 |
Thị trấn Mường Tè (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
510 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
50 |
Thị trấn Mường Tè (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
594 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
06 |
Xã Mường Tè |
ĐBKK |
603 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
08 |
Xã Pa Ủ |
ĐBKK |
604 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
10 |
Xã Tá Bạ |
ĐBKK |
605 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
11 |
Xã Tà Tổng |
ĐBKK |
606 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
12 |
Xã Thu Lũm |
ĐBKK |
607 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
13 |
Xã Vàng San |
ĐBKK |
608 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
09 |
Xã Pa Vệ Sủ |
ĐBKK |
609 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
07 |
Xã Nậm Khao |
ĐBKK |
610 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
05 |
Xã Mù Cả |
ĐBKK |
611 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
04 |
Xã Ka Lăng |
ĐBKK |
612 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
03 |
Xã Bum Tở |
ĐBKK |
613 |
07 |
Lai Châu |
05 |
Huyện Mường Tè |
02 |
Xã Bum Nưa |
ĐBKK |
511 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
06 |
Xã Mường Mít (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
512 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
13 |
Xã Mường Mít (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
526 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
01 |
Thị trấn Than Uyên |
Khó khăn |
538 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
07 |
Xã Mường Than |
ĐBKK |
539 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
09 |
Xã Phúc Than |
ĐBKK |
540 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
08 |
Xã Pha Mu |
ĐBKK |
541 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
10 |
Xã Ta Gia |
ĐBKK |
542 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
04 |
Xã Mường Cang |
ĐBKK |
543 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
02 |
Xã Hua Nà |
ĐBKK |
544 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
12 |
Xã Tà Mung |
ĐBKK |
545 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
11 |
Xã Tà Hừa |
ĐBKK |
546 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
05 |
Xã Mường Kim |
ĐBKK |
547 |
07 |
Lai Châu |
06 |
Huyện Than Uyên |
03 |
Xã Khoen On |
ĐBKK |
582 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
03 |
Xã Mường Khoa |
ĐBKK |
583 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
01 |
Thị trấn Tân Uyên |
ĐBKK |
584 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
04 |
Xã Nậm Cần |
ĐBKK |
585 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
06 |
Xã Pắc Ta |
ĐBKK |
586 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
07 |
Xã Phúc Khoa |
ĐBKK |
587 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
09 |
Xã Thân Thuộc |
ĐBKK |
588 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
10 |
Xã Trung Đồng |
ĐBKK |
589 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
05 |
Xã Nậm Sỏ |
ĐBKK |
595 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
02 |
Xã Hố Mít |
ĐBKK |
596 |
07 |
Lai Châu |
07 |
Huyện Tân Uyên |
08 |
Xã Tà Mít |
ĐBKK |
513 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
01 |
Thị trấn Nậm Nhùn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
514 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
50 |
Thị trấn Nậm Nhùn (Trước ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
590 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
03 |
Xã Lê Lợi |
ĐBKK |
591 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
04 |
Xã Mường Mô |
ĐBKK |
592 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
08 |
Xã Nậm Manh |
ĐBKK |
593 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
10 |
Xã Pú Đao |
ĐBKK |
597 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
07 |
Xã Nậm Hàng |
ĐBKK |
598 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
05 |
Xã Nậm Ban |
ĐBKK |
599 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
06 |
Xã Nậm Chà |
ĐBKK |
600 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
11 |
Xã Trung Chải |
ĐBKK |
601 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
09 |
Xã Nậm Pì |
ĐBKK |
602 |
07 |
Lai Châu |
08 |
Huyện Nậm Nhùn |
02 |
Xã Hua Bum |
ĐBKK |
744 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
03 |
Thị trấn Tằng Loỏng |
ĐBKK |
745 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
04 |
Xã Bản Cầm |
ĐBKK |
746 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
05 |
Xã Bản Phiệt |
ĐBKK |
747 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
06 |
Xã Gia Phú |
ĐBKK |
748 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
08 |
Xã Phong Niên |
ĐBKK |
749 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
09 |
Xã Phú Nhuận |
ĐBKK |
750 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
10 |
Xã Sơn Hà |
ĐBKK |
751 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
11 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
752 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
12 |
Xã Thái Niên |
ĐBKK |
753 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
13 |
Xã Trì Quang |
ĐBKK |
754 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
14 |
Xã Xuân Giao |
ĐBKK |
755 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
15 |
Xã Xuân Quang |
ĐBKK |
756 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
02 |
Thị trấn Phong Hải |
ĐBKK |
769 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
01 |
Thị trấn Phố Lu (Trước 01/03/2020) |
Khó khăn |
770 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
07 |
Xã Phố Lu (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
797 |
08 |
Lào Cai |
01 |
Huyện Bảo Thắng |
16 |
Thị trấn Phố Lu (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
620 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
18 |
Xã Yên Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
638 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
06 |
Xã Long Khánh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
639 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
50 |
Xã Yên Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
640 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
52 |
Xã Lương Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
641 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
08 |
Xã Lương Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
730 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
14 |
Xã Việt Tiến |
Khó khăn |
731 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
01 |
Thị trấn Phố Ràng |
Khó khăn |
732 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
02 |
Xã Bảo Hà |
ĐBKK |
733 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
03 |
Xã Cam Cọn |
ĐBKK |
734 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
04 |
Xã Điện Quan |
ĐBKK |
735 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
05 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
736 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
09 |
Xã Minh Tân |
ĐBKK |
737 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
10 |
Xã Nghĩa Đô |
ĐBKK |
738 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
11 |
Xã Tân Dương |
ĐBKK |
739 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
12 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
740 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
13 |
Xã Thượng Hà |
ĐBKK |
741 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
16 |
Xã Xuân Hòa |
ĐBKK |
742 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
15 |
Xã Vĩnh Yên |
ĐBKK |
743 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
17 |
Xã Xuân Thượng |
ĐBKK |
768 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
07 |
Xã Long Phúc (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
787 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
51 |
Xã Long Khánh (Từ 28/04/2017 đến trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
798 |
08 |
Lào Cai |
02 |
Huyện Bảo Yên |
53 |
Xã Phúc Khánh (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
621 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
04 |
Xã Bản Qua (Từ 01/02/2016) |
Khó khăn |
622 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
18 |
Xã Quang Kim (Từ 01/02/2016) |
Khó khăn |
623 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
50 |
Xã Bản Qua (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
624 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
52 |
Xã Quang Kim (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
635 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
51 |
Xã Cốc San (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
636 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
05 |
Xã Bản Vược (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
637 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
53 |
Xã Bản Vược (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
713 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
01 |
Thị trấn Bát Xát |
Khó khăn |
714 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
03 |
Xã A Mú Sung |
ĐBKK |
715 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
16 |
Xã Pa Cheo |
ĐBKK |
716 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
19 |
Xã Sàng Ma Sáo |
ĐBKK |
717 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
17 |
Xã Phìn Ngan |
ĐBKK |
718 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
21 |
Xã Trịnh Tường |
ĐBKK |
719 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
20 |
Xã Tòng Sành |
ĐBKK |
720 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
23 |
Xã Y Tý |
ĐBKK |
721 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
22 |
Xã Trung Lèng Hồ |
ĐBKK |
722 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
06 |
Xã Bản Xèo |
ĐBKK |
723 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
14 |
Xã Nậm Pung |
ĐBKK |
724 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
12 |
Xã Mường Vi |
ĐBKK |
725 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
13 |
Xã Nậm Chạc |
ĐBKK |
726 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
11 |
Xã Mường Hum |
ĐBKK |
727 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
10 |
Xã Dền Thàng |
ĐBKK |
728 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
09 |
Xã Dền Sáng |
ĐBKK |
729 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
07 |
Xã Cốc Mỳ |
ĐBKK |
788 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
02 |
Xã A Lù |
ĐBKK |
789 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
08 |
Xã Cốc San (Từ 28/4/2017 đến trước 01/3/2020) |
Khó khăn |
815 |
08 |
Lào Cai |
03 |
Huyện Bát Xát |
15 |
Xã Ngải Thầu (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
633 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
50 |
Xã Tà Chải (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
634 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
18 |
Xã Tà Chải (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
697 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
01 |
Thị trấn Bắc Hà |
Khó khăn |
698 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
02 |
Xã Bản Cái |
ĐBKK |
699 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
04 |
Xã Bản Liền |
ĐBKK |
700 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
05 |
Xã Bản Phố |
ĐBKK |
701 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
06 |
Xã Bảo Nhai |
ĐBKK |
702 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
07 |
Xã Cốc Lầu |
ĐBKK |
703 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
08 |
Xã Cốc Ly |
ĐBKK |
704 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
09 |
Xã Hoàng Thu Phố |
ĐBKK |
705 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
21 |
Xã Thải Giàng Phố |
ĐBKK |
706 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
20 |
Xã Tả Van Chư |
ĐBKK |
707 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
16 |
Xã Nậm Lúc |
ĐBKK |
708 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
17 |
Xã Nậm Mòn |
ĐBKK |
709 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
15 |
Xã Nậm Khánh |
ĐBKK |
710 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
14 |
Xã Nậm Đét |
ĐBKK |
711 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
13 |
Xã Na Hối |
ĐBKK |
712 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
11 |
Xã Lùng Cải |
ĐBKK |
766 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
03 |
Xã Bản Già (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
767 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
10 |
Xã Lầu Thí Ngài (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
790 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
12 |
Xã Lùng Phình |
ĐBKK |
791 |
08 |
Lào Cai |
04 |
Huyện Bắc Hà |
19 |
Xã Tả Củ Tỷ |
ĐBKK |
625 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
14 |
Xã Đồng Tuyển (Từ 01/2/2016) |
Khó khăn |
626 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
50 |
Xã Đồng Tuyển (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
684 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
01 |
Phường Bắc Cường |
Khó khăn |
685 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
02 |
Phường Bắc Lệnh |
Khó khăn |
686 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
03 |
Phường Bình Minh |
Khó khăn |
687 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
04 |
Phường Cốc Lếu |
Khó khăn |
688 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
05 |
Phường Duyên Hải |
Khó khăn |
689 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
06 |
Phường Kim Tân |
Khó khăn |
690 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
08 |
Phường Nam Cường |
Khó khăn |
691 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
10 |
Phường Pom Hán |
Khó khăn |
692 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
12 |
Phường Xuân Tăng |
Khó khăn |
693 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
13 |
Xã Cam Đường |
Khó khăn |
694 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
15 |
Xã Hợp Thành |
ĐBKK |
695 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
16 |
Xã Tả Phời |
ĐBKK |
696 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
17 |
Xã Vạn Hòa |
Khó khăn |
765 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
11 |
Phường Thống Nhất (Trước 01/03/2020) |
Khó khăn |
792 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
07 |
Phường Lào Cai |
Khó khăn |
799 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
52 |
Xã Thống nhất (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
800 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
53 |
Xã Cốc San (Từ 01/3/2020) |
Khó khăn |
817 |
08 |
Lào Cai |
05 |
Thành phố Lào Cai |
09 |
Phường Phố Mới (Trước 01/3/2020) |
Khó khăn |
668 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
01 |
Thị trấn Mường Khương |
ĐBKK |
669 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
02 |
Xã Bản Lầu |
ĐBKK |
670 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
03 |
Xã Bản Xen |
ĐBKK |
671 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
16 |
Xã Tung Chung Phố |
ĐBKK |
672 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
04 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
673 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
05 |
Xã Dìn Chin |
ĐBKK |
674 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
06 |
Xã La Pan Tẩn |
ĐBKK |
675 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
07 |
Xã Lùng Khấu Nhin |
ĐBKK |
676 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
08 |
Xã Lùng Vai |
ĐBKK |
677 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
09 |
Xã Nậm Chảy |
ĐBKK |
678 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
10 |
Xã Nấm Lư |
ĐBKK |
679 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
11 |
Xã Pha Long |
ĐBKK |
680 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
12 |
Xã Tả Gia Khâu |
ĐBKK |
681 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
13 |
Xã Tả Ngài Chồ |
ĐBKK |
682 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
14 |
Xã Tả Thàng |
ĐBKK |
683 |
08 |
Lào Cai |
06 |
Huyện Mường Khương |
15 |
Xã Thanh Bình |
ĐBKK |
632 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
07 |
Xã Nậm Cang (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
771 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
02 |
Xã Bản Hồ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
772 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
03 |
Xã Bản Khoang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
773 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
04 |
Xã Bản Phùng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
774 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
05 |
Xã Hầu Thào (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
775 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
06 |
Xã Lao Chải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
776 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
08 |
Xã Nậm Sài (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
777 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
09 |
Xã Sa Pả (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
778 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
10 |
Xã San Xả Hồ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
779 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
11 |
Xã Sử Pán (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
780 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
12 |
Xã Suối Thầu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
781 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
13 |
Xã Tả Giàng Phìn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
782 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
14 |
Xã Tả Phìn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
783 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
15 |
Xã Tả Van (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
784 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
16 |
Xã Thanh Kim (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
785 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
17 |
Xã Thanh Phú (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
786 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
18 |
Xã Trung Chải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
796 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
50 |
Xã Nậm Cang (Từ 28/4/2017 đến trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
816 |
08 |
Lào Cai |
07 |
Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
01 |
Thị trấn Sa Pa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
661 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
01 |
Xã Bản Mế |
ĐBKK |
662 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
02 |
Xã Cán Cấu |
ĐBKK |
663 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
07 |
Xã Nàn Sán |
ĐBKK |
664 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
08 |
Xã Nàn Sín |
ĐBKK |
665 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
10 |
Xã Sán Chải |
ĐBKK |
666 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
13 |
Xã Thào Chư Phìn |
ĐBKK |
667 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
12 |
Xã Sín Chéng |
ĐBKK |
760 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
03 |
Xã Cán Hồ (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
761 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
04 |
Xã Lử Thẩn (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
762 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
05 |
Xã Lùng Sui (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
763 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
06 |
Xã Mản Thẩn (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
764 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
09 |
Xã Quan Thần Sán (Trước 01/03/2020) |
ĐBKK |
801 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
15 |
Xã Lùng Thẩn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
802 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
16 |
Xã Quan Hồ Thẩn (Từ 01/3/2020) |
ĐBKK |
818 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
14 |
Thị trấn Si Ma Cai (Từ 01/03/2020) |
ĐBKK |
819 |
08 |
Lào Cai |
08 |
Huyện Si Ma Cai |
11 |
Xã Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) |
ĐBKK |
627 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
50 |
Xã Hòa Mạc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
628 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
22 |
Xã Văn Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
629 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
08 |
Xã Khánh Yên Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
630 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
26 |
Xã Khánh Yên Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
631 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
05 |
Xã Hòa Mạc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
642 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
01 |
Thị trấn Khánh Yên |
ĐBKK |
643 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
02 |
Xã Chiềng Ken |
ĐBKK |
644 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
03 |
Xã Dần Thàng |
ĐBKK |
645 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
04 |
Xã Dương Quỳ |
ĐBKK |
646 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
06 |
Xã Khánh Yên Hạ |
ĐBKK |
647 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
07 |
Xã Khánh Yên Thượng |
ĐBKK |
648 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
09 |
Xã Làng Giàng |
ĐBKK |
649 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
10 |
Xã Liêm Phú |
ĐBKK |
650 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
11 |
Xã Minh Lương |
ĐBKK |
651 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
12 |
Xã Nậm Chày |
ĐBKK |
652 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
13 |
Xã Nậm Dạng |
ĐBKK |
653 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
18 |
Xã Sơn Thủy |
ĐBKK |
654 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
14 |
Xã Nậm Mả |
ĐBKK |
655 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
17 |
Xã Nậm Xé |
ĐBKK |
656 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
16 |
Xã Nậm Xây |
ĐBKK |
657 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
15 |
Xã Nậm Tha |
ĐBKK |
658 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
19 |
Xã Tân An |
ĐBKK |
659 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
20 |
Xã Tân Thượng |
ĐBKK |
660 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
21 |
Xã Thẳm Dương |
ĐBKK |
757 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
23 |
Xã Võ Lao |
ĐBKK |
803 |
08 |
Lào Cai |
09 |
Huyện Văn Bàn |
51 |
Xã Văn Sơn (Từ 28/4/2017 đến trước 01/3/2020) |
Khó khăn |
758 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
04 |
Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
759 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
16 |
Xã Tả Van (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
793 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
05 |
Phường Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
794 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
06 |
Phường Sa Pả (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
795 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
07 |
Xã Hoàng Liên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
804 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
01 |
Phường Cầu Mây (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
805 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
02 |
Phường Hàm Rồng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
806 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
03 |
Phường Ô Quý Hồ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
807 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
08 |
Xã Liên Minh (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
808 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
09 |
Xã Mường Bo (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
809 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
10 |
Xã Mường Hoa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
810 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
11 |
Xã Ngũ Chỉ Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
811 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
12 |
Xã Thanh Bình (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
812 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
13 |
Xã Trung Chải (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
813 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
14 |
Xã Bản Hồ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
814 |
08 |
Lào Cai |
10 |
Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020) |
15 |
Xã Tả Phìn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
837 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
02 |
Phường Minh Xuân |
Khó khăn |
838 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
01 |
Phường Hưng Thành |
Khó khăn |
839 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
03 |
Phường Nông Tiến |
Khó khăn |
840 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
04 |
Phường Phan Thiết |
Khó khăn |
841 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
05 |
Phường Tân Hà |
Khó khăn |
842 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
06 |
Phường Tân Quang |
Khó khăn |
843 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
07 |
Phường Ỷ La |
Khó khăn |
844 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
08 |
Xã An Khang |
Khó khăn |
845 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
11 |
Xã Lưỡng Vượng |
Khó khăn |
846 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
12 |
Xã Thái Long |
Khó khăn |
847 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
13 |
Xã Tràng Đà |
Khó khăn |
960 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
14 |
Phường Đội Cấn |
Khó khăn |
961 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
15 |
Phường Mỹ Lâm |
Khó khăn |
962 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
16 |
Phường An Tường |
Khó khăn |
970 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
09 |
Xã An Tường (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
971 |
09 |
Tuyên Quang |
01 |
Thành phố Tuyên Quang |
10 |
Xã Đội Cấn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
950 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
01 |
Xã Bình An |
ĐBKK |
951 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
02 |
Xã Hồng Quang |
ĐBKK |
952 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
03 |
Xã Khuôn Hà |
ĐBKK |
953 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
04 |
Xã Lăng Can |
ĐBKK |
954 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
05 |
Xã Phúc Yên |
ĐBKK |
955 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
06 |
Xã Thổ Bình |
ĐBKK |
956 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
07 |
Xã Thượng Lâm |
ĐBKK |
957 |
09 |
Tuyên Quang |
02 |
Huyện Lâm Bình |
08 |
Xã Xuân Lập |
ĐBKK |
940 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
03 |
Xã Đà Vị |
ĐBKK |
941 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
04 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
942 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
05 |
Xã Khâu Tinh |
ĐBKK |
943 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
06 |
Xã Năng Khả |
ĐBKK |
944 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
07 |
Xã Sinh Long |
ĐBKK |
945 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
08 |
Xã Sơn Phú |
ĐBKK |
946 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
09 |
Xã Thanh Tương |
ĐBKK |
947 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
10 |
Xã Thượng Giáp |
ĐBKK |
948 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
11 |
Xã Thượng Nông |
ĐBKK |
949 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
12 |
Xã Yên Hoa |
ĐBKK |
958 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
02 |
Xã Côn Lôn |
ĐBKK |
959 |
09 |
Tuyên Quang |
03 |
Huyện Na Hang |
01 |
Thị trấn Na Hang |
ĐBKK |
915 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
01 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
Khó khăn |
916 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
06 |
Xã Hòa Phú |
Khó khăn |
917 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
16 |
Xã Phúc Thịnh |
Khó khăn |
918 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
22 |
Xã Trung Hòa |
Khó khăn |
919 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
26 |
Xã Yên nguyên |
Khó khăn |
920 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
08 |
Xã Kiên Đài |
ĐBKK |
921 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
09 |
Xã Kim Bình |
ĐBKK |
922 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
10 |
Xã Linh Phú |
ĐBKK |
923 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
24 |
Xã Xuân Quang |
ĐBKK |
924 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
02 |
Xã Bình Nhân |
ĐBKK |
925 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
03 |
Xã Bình Phú |
ĐBKK |
926 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
04 |
Xã Hà Lang |
ĐBKK |
927 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
05 |
Xã Hòa An |
ĐBKK |
928 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
07 |
Xã Hùng Mỹ |
ĐBKK |
929 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
11 |
Xã Minh Quang |
ĐBKK |
930 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
12 |
Xã Ngọc Hội |
ĐBKK |
931 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
13 |
Xã Nhân Lý |
ĐBKK |
932 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
14 |
Xã Phú Bình |
ĐBKK |
933 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
15 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
934 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
17 |
Xã Tân An |
ĐBKK |
935 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
18 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
936 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
19 |
Xã Tân Thịnh |
ĐBKK |
937 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
20 |
Xã Tri Phú |
ĐBKK |
938 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
21 |
Xã Trung Hà |
ĐBKK |
939 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
25 |
Xã Yên Lập |
ĐBKK |
963 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
23 |
Xã Vinh Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
964 |
09 |
Tuyên Quang |
04 |
Huyện Chiêm Hóa |
27 |
Xã Vinh Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
820 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
19 |
Xã Đức Ninh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
828 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
05 |
Xã Đức Ninh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
898 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
01 |
Thị trấn Tân Yên |
Khó khăn |
899 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
02 |
Xã Bạch Xa |
ĐBKK |
900 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
03 |
Xã Bằng Cốc |
ĐBKK |
901 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
04 |
Xã Bình Xa |
ĐBKK |
902 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
06 |
Xã Hùng Đức |
ĐBKK |
903 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
07 |
Xã Minh Dân |
ĐBKK |
904 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
08 |
Xã Minh Hương |
ĐBKK |
905 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
09 |
Xã Minh Khương |
ĐBKK |
906 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
10 |
Xã Nhân Mục |
ĐBKK |
907 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
11 |
Xã Phù Lưu |
ĐBKK |
908 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
12 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
909 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
13 |
Xã Thái Hòa |
ĐBKK |
910 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
14 |
Xã Thái Sơn |
ĐBKK |
911 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
15 |
Xã Thành Long |
ĐBKK |
912 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
16 |
Xã Yên Lâm |
ĐBKK |
913 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
17 |
Xã Yên Phú |
ĐBKK |
914 |
09 |
Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên |
18 |
Xã Yên Thuận |
ĐBKK |
821 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
32 |
Xã Đội Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
822 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
33 |
Xã Kim Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
829 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
06 |
Xã Đội Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
830 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
10 |
Xã Kim Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
871 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
23 |
Xã Thái Bình |
Khó khăn |
872 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
27 |
Xã Trung Môn |
Khó khăn |
873 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
05 |
Xã Đạo Viện |
ĐBKK |
874 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
04 |
Xã Công Đa |
ĐBKK |
875 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
08 |
Xã Hùng Lợi |
ĐBKK |
876 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
11 |
Xã Kim Quan |
ĐBKK |
877 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
14 |
Xã Mỹ Bằng |
ĐBKK |
878 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
18 |
Xã Phú Thịnh |
ĐBKK |
879 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
26 |
Xã Trung Minh |
ĐBKK |
880 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
28 |
Xã Trung Sơn |
ĐBKK |
881 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
02 |
Xã Chân Sơn |
ĐBKK |
882 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
03 |
Xã Chiêu Yên |
ĐBKK |
883 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
07 |
Xã Hoàng Khai |
ĐBKK |
884 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
09 |
Xã Kiến Thiết |
ĐBKK |
885 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
12 |
Xã Lang Quán |
ĐBKK |
886 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
13 |
Xã Lực Hành |
ĐBKK |
887 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
15 |
Xã Nhữ Hán |
ĐBKK |
888 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
16 |
Xã Nhữ Khê |
ĐBKK |
889 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
19 |
Xã Phúc Ninh |
ĐBKK |
890 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
20 |
Xã Quý Quân |
ĐBKK |
891 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
21 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
892 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
22 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
893 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
24 |
Xã Thắng Quân |
ĐBKK |
894 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
25 |
Xã Tiến Bộ |
ĐBKK |
895 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
29 |
Xã Trung Trực |
ĐBKK |
896 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
30 |
Xã Tứ Quận |
ĐBKK |
897 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
31 |
Xã Xuân Vân |
ĐBKK |
965 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
01 |
Thị trấn Tân Bình (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
972 |
09 |
Tuyên Quang |
06 |
Huyện Yên Sơn |
17 |
Xã Phú Lâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
823 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
34 |
Xã Kháng Nhật (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
824 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
36 |
Xã Phúc Ứng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
825 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
37 |
Xã Tam Đa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
826 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
38 |
Xã Thiện Kế (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
827 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
39 |
Xã Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
831 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
13 |
Xã Kháng Nhật (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
832 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
14 |
Xã Lâm Xuyên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
833 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
19 |
Xã Phúc Ứng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
834 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
23 |
Xã Tam Đa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
835 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
26 |
Xã Thiện Kế (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
836 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
33 |
Xã Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
848 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
01 |
Thị trấn Sơn Dương |
Khó khăn |
849 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
03 |
Xã Cấp Tiến |
Khó khăn |
850 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
09 |
Xã Hào Phú |
Khó khăn |
851 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
10 |
Xã Hồng Lạc |
Khó khăn |
852 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
17 |
Xã Ninh Lai |
Khó khăn |
853 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
18 |
Xã Phú Lương |
Khó khăn |
854 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
27 |
Xã Thượng Ấm |
Khó khăn |
855 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
29 |
Xã Tú Thịnh |
Khó khăn |
856 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
02 |
Xã Bình Yên |
ĐBKK |
857 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
15 |
Xã Lương Thiện |
ĐBKK |
858 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
16 |
Xã Minh Thanh |
ĐBKK |
859 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
28 |
Xã Trung Yên |
ĐBKK |
860 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
04 |
Xã Chi Thiết |
ĐBKK |
861 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
05 |
Xã Đại Phú |
ĐBKK |
862 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
06 |
Xã Đông Lợi |
ĐBKK |
863 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
07 |
Xã Đồng Quý |
ĐBKK |
864 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
08 |
Xã Đông Thọ |
ĐBKK |
865 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
11 |
Xã Hợp Hòa |
ĐBKK |
866 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
20 |
Xã Quyết Thắng |
ĐBKK |
867 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
22 |
Xã Sơn Nam |
ĐBKK |
868 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
31 |
Xã Văn Phú |
ĐBKK |
869 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
32 |
Xã Vân Sơn |
ĐBKK |
870 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
12 |
Xã Hợp Thành |
ĐBKK |
966 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
24 |
Xã Tân Trào (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
967 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
40 |
Xã Tân Thanh |
ĐBKK |
968 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
41 |
Xã Trường Sinh |
Khó khăn |
969 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
42 |
Xã Tân Trào (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
973 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
21 |
Xã Sầm Dương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
974 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
25 |
Xã Thanh Phát (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
975 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
30 |
Xã Tuân Lộ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
976 |
09 |
Tuyên Quang |
07 |
Huyện Sơn Dương |
35 |
Xã Lâm Xuyên (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1219 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
01 |
Phường Chi Lăng |
Khó khăn |
1220 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
02 |
Phường Đông Kinh |
Khó khăn |
1221 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
03 |
Phường Hoàng Văn Thụ |
Khó khăn |
1222 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
04 |
Phường Tam Thanh |
Khó khăn |
1223 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
05 |
Phường Vĩnh Trại |
Khó khăn |
1224 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
06 |
Xã Hoàng Đồng |
Khó khăn |
1225 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
07 |
Xã Mai Pha |
Khó khăn |
1226 |
10 |
Lạng Sơn |
01 |
Thành phố Lạng Sơn |
08 |
Xã Quảng Lạc |
Khó khăn |
977 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
02 |
Xã Bắc Ái (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1028 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
04 |
Xã Chi Lăng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1029 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
21 |
Xã Tri Phương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1047 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
40 |
Xã Chi Lăng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1048 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
41 |
Xã Tri Phương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1109 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
23 |
Xã Vĩnh Tiến |
ĐBKK |
1110 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
22 |
Xã Trung Thành |
ĐBKK |
1111 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
20 |
Xã Tân Yên |
ĐBKK |
1112 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
19 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
1113 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
18 |
Xã Tân Minh |
ĐBKK |
1114 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
17 |
Xã Quốc Việt |
ĐBKK |
1115 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
16 |
Xã Quốc Khánh |
ĐBKK |
1116 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
15 |
Xã Kim Đồng |
ĐBKK |
1117 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
14 |
Xã Khánh Long |
ĐBKK |
1118 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
13 |
Xã Kháng Chiến |
ĐBKK |
1119 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
12 |
Xã Hùng Việt |
ĐBKK |
1120 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
11 |
Xã Hùng Sơn |
ĐBKK |
1121 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
09 |
Xã Đoàn Kết |
ĐBKK |
1122 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
08 |
Xã Đề Thám |
ĐBKK |
1123 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
07 |
Xã Đào Viên |
ĐBKK |
1124 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
06 |
Xã Đại Đồng |
Khó khăn |
1125 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
05 |
Xã Chí Minh |
ĐBKK |
1126 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
03 |
Xã Cao Minh |
ĐBKK |
1127 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
01 |
Thị trấn Thất Khê |
Khó khăn |
1234 |
10 |
Lạng Sơn |
02 |
Huyện Tràng Định |
10 |
Xã Đội Cấn |
ĐBKK |
994 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
18 |
Xã Tô Hiệu (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1188 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
05 |
Xã Hoàng Văn Thụ |
Khó khăn |
1189 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
01 |
Thị trấn Bình Gia |
Khó khăn |
1190 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
08 |
Xã Hưng Đạo |
ĐBKK |
1191 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
07 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
1192 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
06 |
Xã Hồng Phong |
ĐBKK |
1193 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
03 |
Xã Hòa Bình |
ĐBKK |
1194 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
04 |
Xã Hoa Thám |
ĐBKK |
1195 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
02 |
Xã Bình La |
ĐBKK |
1196 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
09 |
Xã Minh Khai |
ĐBKK |
1197 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
10 |
Xã Mông Ân |
ĐBKK |
1198 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
11 |
Xã Quang Trung |
ĐBKK |
1199 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
20 |
Xã Yên Lỗ |
ĐBKK |
1200 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
19 |
Xã Vĩnh Yên |
ĐBKK |
1201 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
17 |
Xã Thiện Thuật |
ĐBKK |
1202 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
16 |
Xã Thiện Long |
ĐBKK |
1203 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
15 |
Xã Thiện Hòa |
ĐBKK |
1204 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
14 |
Xã Tân Văn |
ĐBKK |
1205 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
13 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
1206 |
10 |
Lạng Sơn |
03 |
Huyện Bình Gia |
12 |
Xã Quý Hòa |
ĐBKK |
978 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
01 |
Thị trấn Na Sầm (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
979 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
09 |
Xã Nam La (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
980 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
20 |
Xã Trùng Quán (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
981 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
41 |
Xã Tân Lang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
982 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
42 |
Xã Tân Việt (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
983 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
44 |
Xã Bắc Hùng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1014 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
43 |
Thị trấn Na Sầm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1015 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
45 |
Xã Bắc Việt (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1037 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
05 |
Xã Hoàng Văn Thụ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1038 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
11 |
Xã Tân Lang (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1039 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
15 |
Xã Tân Việt (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1055 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
40 |
Xã Hoàng Văn Thụ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1158 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
19 |
Xã Trùng Khánh |
ĐBKK |
1159 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
18 |
Xã Thụy Hùng |
ĐBKK |
1160 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
17 |
Xã Thanh Long |
ĐBKK |
1161 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
16 |
Xã Thành Hòa |
ĐBKK |
1162 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
13 |
Xã Tân Tác |
ĐBKK |
1163 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
10 |
Xã Nhạc Kỳ |
ĐBKK |
1164 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
08 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
1165 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
07 |
Xã Hội Hoan |
ĐBKK |
1166 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
06 |
Xã Hoàng Việt |
ĐBKK |
1167 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
04 |
Xã Gia Miễn |
ĐBKK |
1168 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
03 |
Xã Bắc La |
ĐBKK |
1169 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
02 |
Xã An Hùng |
ĐBKK |
1232 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
14 |
Xã Tân Thanh |
ĐBKK |
1233 |
10 |
Lạng Sơn |
04 |
Huyện Văn Lãng |
12 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
995 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
02 |
Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
996 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
07 |
Xã Hữu Vĩnh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
997 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
11 |
Xã Quỳnh Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
998 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
21 |
Xã Bắc Quỳnh (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1024 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
01 |
Thị trấn Bắc Sơn |
ĐBKK |
1025 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
03 |
Xã Chiến Thắng |
ĐBKK |
1026 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
20 |
Xã Vũ Sơn |
ĐBKK |
1207 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
04 |
Xã Chiêu Vũ |
ĐBKK |
1208 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
05 |
Xã Đồng Ý |
ĐBKK |
1209 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
19 |
Xã Vũ Lễ |
ĐBKK |
1210 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
18 |
Xã Vũ Lăng |
ĐBKK |
1211 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
17 |
Xã Vạn Thủy |
ĐBKK |
1212 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
16 |
Xã Trấn Yên |
ĐBKK |
1213 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
15 |
Xã Tân Tri |
ĐBKK |
1214 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
14 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
1215 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
13 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
1216 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
10 |
Xã Nhất Tiến |
ĐBKK |
1217 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
09 |
Xã Nhất Hòa |
ĐBKK |
1218 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
08 |
Xã Long Đống |
ĐBKK |
1230 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
12 |
Xã Tân Hương |
ĐBKK |
1231 |
10 |
Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bắc Sơn |
06 |
Xã Hưng Vũ |
ĐBKK |
999 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
03 |
Xã Chu Túc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1004 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
04 |
Xã Đại An (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1005 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
10 |
Xã Phú Mỹ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1006 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
11 |
Xã Song Giang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1007 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
16 |
Xã Tràng Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1008 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
20 |
Xã Vân Mộng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1009 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
21 |
Xã Việt Yên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1010 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
40 |
Xã Văn An (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1011 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
41 |
Xã Liên Hội (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1012 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
42 |
Xã An Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1013 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
43 |
Xã Điềm He (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1030 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
19 |
Xã Văn An (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1128 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
22 |
Xã Vĩnh Lại |
ĐBKK |
1129 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
23 |
Xã Xuân Mai |
ĐBKK |
1130 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
24 |
Xã Yên Phúc |
ĐBKK |
1131 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
09 |
Xã Lương Năng |
ĐBKK |
1132 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
08 |
Xã Khánh Khê |
ĐBKK |
1133 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
07 |
Xã Hữu Lễ |
ĐBKK |
1134 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
06 |
Xã Hòa Bình |
ĐBKK |
1135 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
05 |
Xã Đồng Giáp |
ĐBKK |
1136 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
02 |
Xã Bình Phúc |
ĐBKK |
1137 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
01 |
Thị trấn Văn Quan |
Khó khăn |
1138 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
13 |
Xã Trấn Ninh |
ĐBKK |
1139 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
14 |
Xã Tràng Các |
ĐBKK |
1140 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
17 |
Xã Tri Lễ |
ĐBKK |
1141 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
12 |
Xã Tân Đoàn |
ĐBKK |
1142 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
18 |
Xã Tú Xuyên |
ĐBKK |
1229 |
10 |
Lạng Sơn |
06 |
Huyện Văn Quan |
15 |
Xã Tràng Phái |
ĐBKK |
984 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
15 |
Xã Song Giáp (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1027 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
40 |
Xã Hoà Cư (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1031 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
09 |
Xã Hoà Cư (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1061 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
03 |
Xã Bảo Lâm |
ĐBKK |
1062 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
02 |
Thị trấn Đồng Đăng |
Khó khăn |
1063 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
01 |
Thị trấn Cao Lộc |
Khó khăn |
1064 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
17 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
1065 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
18 |
Xã Thạch Đạn |
ĐBKK |
1066 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
19 |
Xã Thanh Lòa |
ĐBKK |
1067 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
20 |
Xã Thụy Hùng |
ĐBKK |
1068 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
10 |
Xã Hồng Phong |
ĐBKK |
1069 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
08 |
Xã Hải Yến |
Khó khăn |
1070 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
07 |
Xã Gia Cát |
Khó khăn |
1071 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
06 |
Xã Công Sơn |
ĐBKK |
1072 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
05 |
Xã Cao Lâu |
ĐBKK |
1073 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
04 |
Xã Bình Trung |
ĐBKK |
1074 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
21 |
Xã Xuân Long |
ĐBKK |
1075 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
22 |
Xã Xuất Lễ |
ĐBKK |
1076 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
23 |
Xã Yên Trạch |
ĐBKK |
1077 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
11 |
Xã Hợp Thành |
Khó khăn |
1078 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
12 |
Xã Lộc Yên |
ĐBKK |
1079 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
13 |
Xã Mẫu Sơn |
ĐBKK |
1080 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
14 |
Xã Phú Xá |
ĐBKK |
1081 |
10 |
Lạng Sơn |
07 |
Huyện Cao Lộc |
16 |
Xã Tân Liên |
ĐBKK |
985 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
04 |
Xã Bằng Khánh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
986 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
14 |
Xã Minh Phát (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
987 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
16 |
Xã Như Khuê (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
988 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
17 |
Xã Nhượng Bạn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
989 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
24 |
Xã Vân Mộng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
990 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
26 |
Xã Xuân Lễ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1016 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
27 |
Xã Xuân Mãn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1017 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
28 |
Xã Xuân Tình (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1018 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
41 |
Xã Hiệp Hạ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1019 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
42 |
Xã Lục Thôn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1020 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
43 |
Xã Quan Bản (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1021 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
44 |
Xã Khánh Xuân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
1022 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
45 |
Xã Minh Hiệp (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1023 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
46 |
Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1040 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
01 |
Thị trấn Lộc Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1041 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
07 |
Xã Hiệp Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1042 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
12 |
Xã Lục Thôn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1043 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
18 |
Xã Quan Bản (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1058 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
40 |
Thị trấn Lộc Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1082 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
25 |
Xã Xuân Dương |
ĐBKK |
1083 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
22 |
Xã Tú Đoạn |
ĐBKK |
1084 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
21 |
Xã Tĩnh Bắc |
ĐBKK |
1085 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
20 |
Xã Tam Gia |
ĐBKK |
1086 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
19 |
Xã Sàn Viên |
ĐBKK |
1087 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
15 |
Xã Nam Quan |
ĐBKK |
1088 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
13 |
Xã Mẫu Sơn |
ĐBKK |
1089 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
11 |
Xã Lợi Bác |
ĐBKK |
1090 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
10 |
Xã Khuất Xá |
ĐBKK |
1091 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
09 |
Xã Hữu Lân |
ĐBKK |
1092 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
08 |
Xã Hữu Khánh |
Khó khăn |
1093 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
06 |
Xã Đông Quan |
ĐBKK |
1094 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
05 |
Xã Đồng Bục |
Khó khăn |
1095 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
03 |
Xã Ái Quốc |
ĐBKK |
1096 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
02 |
Thị trấn Na Dương |
Khó khăn |
1227 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
29 |
Xã Yên Khoái |
ĐBKK |
1228 |
10 |
Lạng Sơn |
08 |
Huyện Lộc Bình |
23 |
Xã Tú Mịch |
ĐBKK |
991 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
16 |
Xã Quang Lang (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1032 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
02 |
Thị trấn Đồng Mỏ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1033 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
05 |
Xã Bằng Mạc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1034 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
11 |
Xã Lâm Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1035 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
17 |
Xã Thượng Cường (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1036 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
20 |
Xã Vân Thủy (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1049 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
40 |
Thị trấn Đồng Mỏ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1050 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
41 |
Xã Bằng Mạc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1051 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
42 |
Xã Lâm Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1052 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
43 |
Xã Thượng Cường (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1053 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
44 |
Xã Vân Thủy (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1143 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
21 |
Xã Y Tịch |
ĐBKK |
1144 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
19 |
Xã Vạn Linh |
Khó khăn |
1145 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
18 |
Xã Vân An |
ĐBKK |
1146 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
15 |
Xã Quan Sơn |
ĐBKK |
1147 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
14 |
Xã Nhân Lý |
ĐBKK |
1148 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
13 |
Xã Mai Sao |
Khó khăn |
1149 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
12 |
Xã Liên Sơn |
ĐBKK |
1150 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
10 |
Xã Hữu Kiên |
ĐBKK |
1151 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
09 |
Xã Hoà Bình |
Khó khăn |
1152 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
08 |
Xã Gia Lộc |
ĐBKK |
1153 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
07 |
Xã Chiến Thắng |
ĐBKK |
1154 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
06 |
Xã Chi Lăng |
Khó khăn |
1155 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
04 |
Xã Bằng Hữu |
ĐBKK |
1156 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
03 |
Xã Bắc Thủy |
ĐBKK |
1157 |
10 |
Lạng Sơn |
09 |
Huyện Chi Lăng |
01 |
Thị trấn Chi Lăng |
Khó khăn |
1097 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
02 |
Thị trấn nông trường Thái Bình |
Khó khăn |
1098 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
01 |
Thị trấn Đình Lập |
Khó khăn |
1099 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
11 |
Xã Lâm Ca |
ĐBKK |
1100 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
12 |
Xã Thái Bình |
ĐBKK |
1101 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
10 |
Xã Kiên Mộc |
ĐBKK |
1102 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
09 |
Xã Đồng Thắng |
ĐBKK |
1103 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
08 |
Xã Đình Lập |
ĐBKK |
1104 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
07 |
Xã Cường Lợi |
ĐBKK |
1105 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
06 |
Xã Châu Sơn |
ĐBKK |
1106 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
05 |
Xã Bính Xá |
ĐBKK |
1107 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
04 |
Xã Bắc Xa |
ĐBKK |
1108 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
03 |
Xã Bắc Lãng |
ĐBKK |
992 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
03 |
Xã Đô Lương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
993 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
18 |
Xã Tân Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1000 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
21 |
Xã Thiện Kỵ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
1001 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
22 |
Xã Vân Nham (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
1002 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
44 |
Xã Vân Nham (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1003 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
45 |
Xã Thiện Tân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1044 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
07 |
Xã Hòa Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1045 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
10 |
Xã Hòa Thắng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1046 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
26 |
Xã Yên Vượng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1054 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
19 |
Xã Tân Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1056 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
42 |
Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1057 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
43 |
Xã Yên Vượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1059 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
40 |
Xã Hòa Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1060 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
41 |
Xã Hòa Thắng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1170 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
25 |
Xã Yên Thịnh |
ĐBKK |
1171 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
24 |
Xã Yên Sơn |
ĐBKK |
1172 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
23 |
Xã Yên Bình |
ĐBKK |
1173 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
20 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
1174 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
17 |
Xã Sơn Hà |
Khó khăn |
1175 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
16 |
Xã Quyết Thắng |
ĐBKK |
1176 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
15 |
Xã Nhật Tiến |
Khó khăn |
1177 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
14 |
Xã Minh Tiến |
Khó khăn |
1178 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
13 |
Xã Minh Sơn |
Khó khăn |
1179 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
12 |
Xã Minh Hòa |
Khó khăn |
1180 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
11 |
Xã Hữu Liên |
ĐBKK |
1181 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
09 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
1182 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
08 |
Xã Hòa Lạc |
Khó khăn |
1183 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
06 |
Xã Hồ Sơn |
Khó khăn |
1184 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
05 |
Xã Đồng Tiến |
ĐBKK |
1185 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
04 |
Xã Đồng Tân |
Khó khăn |
1186 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
02 |
Xã Cai Kinh |
Khó khăn |
1187 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
01 |
Thị trấn Hữu Lũng |
Khó khăn |
1336 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
01 |
Phường Đức Xuân |
Khó khăn |
1337 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
02 |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Khó khăn |
1338 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
03 |
Phường Phùng Chí Kiên |
Khó khăn |
1339 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
04 |
Phường Sông Cầu |
Khó khăn |
1340 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
05 |
Xã Dương Quang |
Khó khăn |
1341 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
06 |
Phường Huyền Tụng |
ĐBKK |
1342 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
07 |
Xã Nông Thượng |
Khó khăn |
1343 |
11 |
Bắc Kạn |
01 |
Thành phố Bắc Kạn |
08 |
Phường Xuất Hóa |
Khó khăn |
1237 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
03 |
Xã Bằng Lãng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1246 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
06 |
Xã Đại Sảo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1247 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
09 |
Xã Lương Bằng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1248 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
22 |
Xã Yên Thượng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1253 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
25 |
Xã Đại Sảo (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1254 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
26 |
Xã Lương Bằng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1255 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
27 |
Xã Yên Thượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1257 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
15 |
Xã Quảng Bạch (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1266 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
23 |
Xã Quảng Bạch (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1293 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
20 |
Xã Yên Nhuận |
ĐBKK |
1294 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
17 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
1295 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
05 |
Xã Bình Trung |
ĐBKK |
1296 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
02 |
Xã Bản Thi |
ĐBKK |
1297 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
01 |
Thị trấn Bằng Lũng |
ĐBKK |
1331 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
21 |
Xã Yên Thịnh |
ĐBKK |
1332 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
19 |
Xã Yên Mỹ |
ĐBKK |
1333 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
18 |
Xã Xuân Lạc |
ĐBKK |
1334 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
11 |
Xã Nghĩa Tá |
ĐBKK |
1344 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
04 |
Xã Bằng Phúc |
ĐBKK |
1345 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
07 |
Xã Đồng Lạc |
Khó khăn |
1346 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
08 |
Xã Đông Viên |
Khó khăn |
1347 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
10 |
Xã Nam Cường |
ĐBKK |
1348 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
12 |
Xã Ngọc Phái |
Khó khăn |
1349 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
13 |
Xã Phong Huân |
Khó khăn |
1350 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
14 |
Xã Phương Viên |
Khó khăn |
1351 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
16 |
Xã Rã Bản |
Khó khăn |
1376 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
24 |
Xã Bằng Lãng (Từ 20/6/2017) |
ĐBKK |
1380 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
28 |
Xã Đồng Thắng (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
1381 |
11 |
Bắc Kạn |
02 |
Huyện Chợ Đồn |
29 |
Xã Yên Phong (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1235 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
13 |
Xã Sỹ Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1236 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
16 |
Xã Vi Hương (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1241 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
09 |
Xã Nguyên Phúc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1251 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
23 |
Xã Nguyên Phúc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1256 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
24 |
Xã Vi Hương (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1258 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
05 |
Xã Dương Phong (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1259 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
07 |
Xã Lục Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1260 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
10 |
Xã Phương linh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1261 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
12 |
Xã Quang Thuận (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1262 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
14 |
Xã Tân Tiến (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1267 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
18 |
Xã Dương Phong (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1268 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
19 |
Xã Lục Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1269 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
20 |
Xã Tân Tiến (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1270 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
21 |
Xã Phương Linh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1271 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
22 |
Xã Quang Thuận (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1289 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
17 |
Xã Vũ Muộn |
ĐBKK |
1290 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
15 |
Xã Tú Trĩ |
ĐBKK |
1291 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
08 |
Xã Mỹ Thanh |
ĐBKK |
1292 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
04 |
Xã Đôn Phong |
ĐBKK |
1335 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
25 |
Xã Sỹ Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1352 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
02 |
Xã Cẩm Giàng |
Khó khăn |
1353 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
03 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
1354 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
06 |
Xã Hà Vị |
Khó khăn |
1355 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
11 |
Xã Quân Bình |
Khó khăn |
1377 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
01 |
Thị trấn Phủ Thông (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
1382 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
26 |
Xã Quân Hà (01/02/2020) |
Khó khăn |
1383 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
27 |
Xã Tân Tú (01/02/2020) |
ĐBKK |
1384 |
11 |
Bắc Kạn |
03 |
Huyện Bạch Thông |
28 |
Thị trấn Phủ Thông (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1238 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
24 |
Xã Văn Học (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1242 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
07 |
Xã Dương Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1243 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
19 |
Xã Văn Học (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1252 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
23 |
Xã Dương Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1283 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
15 |
Xã Lương Hạ |
ĐBKK |
1284 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
16 |
Xã Lương Thành |
ĐBKK |
1285 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
11 |
Xã Kim Lư |
ĐBKK |
1286 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
08 |
Xã Hảo Nghĩa |
ĐBKK |
1287 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
04 |
Xã Cư Lễ |
ĐBKK |
1288 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
05 |
Xã Cường Lợi |
ĐBKK |
1318 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
22 |
Xã Xuân Dương |
ĐBKK |
1319 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
21 |
Xã Vũ Loan |
ĐBKK |
1320 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
20 |
Xã Văn Minh |
ĐBKK |
1321 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
18 |
Xã Quang Phong |
ĐBKK |
1322 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
17 |
Xã Lương Thượng |
ĐBKK |
1323 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
14 |
Xã Liêm Thủy |
ĐBKK |
1324 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
13 |
Xã Lạng San |
ĐBKK |
1325 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
12 |
Xã Lam Sơn |
ĐBKK |
1326 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
10 |
Xã Kim Hỷ |
ĐBKK |
1327 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
06 |
Xã Đổng Xá |
ĐBKK |
1328 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
03 |
Xã Côn Minh |
ĐBKK |
1329 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
02 |
Xã Ân Tình |
ĐBKK |
1330 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
01 |
Thị trấn Yến Lạc |
ĐBKK |
1356 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
09 |
Xã Hữu Thác |
ĐBKK |
1378 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
25 |
Xã Văn Lang (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1385 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
26 |
Xã Trần Phú (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1386 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
27 |
Xã Sơn Thành (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1387 |
11 |
Bắc Kạn |
04 |
Huyện Na Rì |
28 |
Xã Văn Vũ (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1239 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
12 |
Xã Bằng Vân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1244 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
02 |
Xã Bằng Vân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1245 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
04 |
Xã Đức Vân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1249 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
13 |
Xã Đức Vân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1280 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
11 |
Xã Vân Tùng |
ĐBKK |
1281 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
05 |
Xã Hương Nê |
ĐBKK |
1282 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
01 |
Thị trấn Nà Phặc |
ĐBKK |
1313 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
10 |
Xã Trung Hòa |
ĐBKK |
1314 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
09 |
Xã Thượng Quan |
ĐBKK |
1315 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
08 |
Xã Thượng Ân |
ĐBKK |
1316 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
06 |
Xã Lãng Ngâm |
ĐBKK |
1317 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
03 |
Xã Cốc Đán |
ĐBKK |
1357 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
07 |
Xã Thuần Mang |
ĐBKK |
1379 |
11 |
Bắc Kạn |
05 |
Huyện Ngân Sơn |
14 |
Xã Hiệp Lực (Từ ngày 01/02/2020) |
ĐBKK |
1263 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
08 |
Xã Hà Hiệu (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1264 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
11 |
Xã Mỹ Phương (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1265 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
15 |
Xã Thượng Giáo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1272 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
17 |
Xã Hà Hiệu (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1273 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
18 |
xã Mỹ Phương (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1274 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
19 |
Xã Thượng Giáo (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1278 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
06 |
Xã Địa Linh |
ĐBKK |
1279 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
10 |
Xã Khang Ninh |
ĐBKK |
1307 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
16 |
Xã Yến Dương |
ĐBKK |
1308 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
13 |
Xã Phúc Lộc |
ĐBKK |
1309 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
09 |
Xã Hoàng Trĩ |
ĐBKK |
1310 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
07 |
Xã Đồng Phúc |
ĐBKK |
1311 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
05 |
Xã Chu Hương |
ĐBKK |
1312 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
03 |
Xã Cao Thượng |
ĐBKK |
1358 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
01 |
Thị trấn Chợ Rã |
Khó khăn |
1359 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
02 |
Xã Bành Trạch |
ĐBKK |
1360 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
04 |
Xã Cao Trĩ |
ĐBKK |
1361 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
12 |
Xã Nam Mẫu |
ĐBKK |
1362 |
11 |
Bắc Kạn |
06 |
Huyện Ba Bể |
14 |
Xã Quảng Khê |
ĐBKK |
1240 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
10 |
Xã Tân Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1250 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
17 |
Xã Tân Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1275 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
07 |
Xã Nông Hạ |
ĐBKK |
1276 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
06 |
Xã Như Cố |
ĐBKK |
1277 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
04 |
Xã Hòa Mục |
ĐBKK |
1304 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
02 |
Xã Bình Văn |
ĐBKK |
1305 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
16 |
Xã Yên Hân |
ĐBKK |
1306 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
14 |
Xã Yên Cư |
ĐBKK |
1363 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
01 |
Thị trấn Chợ Mới |
Khó khăn |
1364 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
03 |
Xã Cao Kỳ |
ĐBKK |
1365 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
05 |
Xã Mai Lạp |
ĐBKK |
1366 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
08 |
Xã Nông Thịnh |
Khó khăn |
1367 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
09 |
Xã Quảng Chu |
ĐBKK |
1368 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
11 |
Xã Thanh Bình |
ĐBKK |
1369 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
12 |
Xã Thanh Mai |
ĐBKK |
1370 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
13 |
Xã Thanh Vận |
ĐBKK |
1371 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
15 |
Xã Yên Đĩnh |
Khó khăn |
1388 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
18 |
Thị trấn Đồng Tâm (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
1389 |
11 |
Bắc Kạn |
07 |
Huyện Chợ Mới |
19 |
Xã Thanh Thịnh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
1298 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
10 |
Xã Xuân La |
ĐBKK |
1299 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
09 |
Xã Nhạn Môn |
ĐBKK |
1300 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
06 |
Xã Công Bằng |
ĐBKK |
1301 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
05 |
Xã Cổ Linh |
ĐBKK |
1302 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
02 |
Xã Bằng Thành |
ĐBKK |
1303 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
01 |
Xã An Thắng |
ĐBKK |
1372 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
03 |
Xã Bộc Bố |
ĐBKK |
1373 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
04 |
Xã Cao Tân |
ĐBKK |
1374 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
07 |
Xã Giáo Hiệu |
ĐBKK |
1375 |
11 |
Bắc Kạn |
08 |
Huyện Pác Nặm |
08 |
Xã Nghiên Loan |
ĐBKK |
1390 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
08 |
Xã Sơn Cẩm |
Khó khăn |
1391 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
09 |
Phường Chùa Hang |
Khó khăn |
1392 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
10 |
Xã Linh Sơn |
Khó khăn |
1393 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
11 |
Xã Huống Thượng |
Khó khăn |
1394 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
12 |
Xã Đồng Liên |
Khó khăn |
1404 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
01 |
Xã Cao Ngạn |
Khó khăn |
1405 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
02 |
Xã Đồng Bẩm |
Khó khăn |
1406 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
03 |
Xã Phúc Hà |
Khó khăn |
1407 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
04 |
Xã Phúc Trìu |
Khó khăn |
1408 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
05 |
Xã Phúc Xuân |
Khó khăn |
1409 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
06 |
Xã Tân Cương |
Khó khăn |
1410 |
12 |
Thái Nguyên |
01 |
Thành phố Thái Nguyên |
07 |
Xã Thịnh Đức |
Khó khăn |
1528 |
12 |
Thái Nguyên |
02 |
Thành phố Sông Công |
01 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
1411 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
01 |
Thị trấn Chợ Chu |
Khó khăn |
1412 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
02 |
Xã Bảo Cường |
ĐBKK |
1413 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
03 |
Xã Bảo Linh |
ĐBKK |
1414 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
04 |
Xã Bình Thành |
ĐBKK |
1415 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
05 |
Xã Bình Yên |
ĐBKK |
1416 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
06 |
Xã Bộc Nhiêu |
ĐBKK |
1417 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
07 |
Xã Điềm Mặc |
ĐBKK |
1418 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
08 |
Xã Định Biên |
ĐBKK |
1419 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
09 |
Xã Đồng Thịnh |
ĐBKK |
1420 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
10 |
Xã Kim Phượng |
ĐBKK |
1421 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
11 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
1422 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
12 |
Xã Lam Vỹ |
ĐBKK |
1423 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
13 |
Xã Linh Thông |
ĐBKK |
1424 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
14 |
Xã Phú Đình |
ĐBKK |
1425 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
15 |
Xã Phú Tiến |
ĐBKK |
1426 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
17 |
Xã Phượng Tiến |
ĐBKK |
1427 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
16 |
Xã Phúc Chu |
ĐBKK |
1428 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
18 |
Xã Quy Kỳ |
ĐBKK |
1429 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
19 |
Xã Sơn Phú |
ĐBKK |
1430 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
20 |
Xã Tân Dương |
ĐBKK |
1431 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
21 |
Xã Tân Thịnh |
ĐBKK |
1432 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
22 |
Xã Thanh Định |
ĐBKK |
1433 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
23 |
Xã Trung Hội |
ĐBKK |
1434 |
12 |
Thái Nguyên |
03 |
Huyện Định Hóa |
24 |
Xã Trung Lương |
ĐBKK |
1395 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
18 |
Xã Ôn Lương (2017) |
Khó khăn |
1399 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
06 |
Xã Ôn Lương |
ĐBKK |
1435 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
01 |
Thị trấn Đu |
Khó khăn |
1436 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
02 |
Thị trấn Giang Tiên |
Khó khăn |
1437 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
03 |
Xã Cổ Lũng |
Khó khăn |
1438 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
04 |
Xã Động Đạt |
ĐBKK |
1439 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
05 |
Xã Hợp Thành |
ĐBKK |
1440 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
07 |
Xã Phấn Mễ |
Khó khăn |
1441 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
08 |
Xã Phú Đô |
ĐBKK |
1442 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
09 |
Xã Phủ Lý |
ĐBKK |
1443 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
10 |
Xã Sơn Cẩm |
Khó khăn |
1444 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
11 |
Xã Tức Tranh |
ĐBKK |
1445 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
12 |
Xã Vô Tranh |
Khó khăn |
1446 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
13 |
Xã Yên Đổ |
ĐBKK |
1447 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
14 |
Xã Yên Lạc |
ĐBKK |
1448 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
15 |
Xã Yên Ninh |
ĐBKK |
1449 |
12 |
Thái Nguyên |
04 |
Huyện Phú Lương |
16 |
Xã Yên Trạch |
ĐBKK |
1450 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
01 |
Thị trấn Đình Cả |
ĐBKK |
1451 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
02 |
Xã Bình Long |
ĐBKK |
1452 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
03 |
Xã Cúc Đường |
ĐBKK |
1453 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
04 |
Xã Dân Tiến |
ĐBKK |
1454 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
05 |
Xã La Hiên |
ĐBKK |
1455 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
06 |
Xã Lâu Thượng |
Khó khăn |
1456 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
07 |
Xã Liên Minh |
ĐBKK |
1457 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
08 |
Xã Nghinh Tường |
ĐBKK |
1458 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
09 |
Xã Phú Thượng |
ĐBKK |
1459 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
10 |
Xã Phương Giao |
ĐBKK |
1460 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
11 |
Xã Sảng Mộc |
ĐBKK |
1461 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
12 |
Xã Thần Sa |
ĐBKK |
1462 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
13 |
Xã Thượng Nung |
ĐBKK |
1463 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
14 |
Xã Tràng Xá |
ĐBKK |
1464 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
15 |
Xã Vũ Chấn |
ĐBKK |
1531 |
12 |
Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai |
50 |
Xã Lâu Thượng (2016) |
ĐBKK |
1396 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
32 |
Xã Văn Yên (2017) |
Khó khăn |
1397 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
33 |
Xã Vạn Thọ (2017) |
Khó khăn |
1400 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
29 |
Xã Vạn Thọ |
ĐBKK |
1401 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
30 |
Xã Văn Yên |
ĐBKK |
1465 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
02 |
Thị trấn Quân Chu |
Khó khăn |
1466 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
03 |
Xã An Khánh |
Khó khăn |
1467 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
04 |
Xã Bản Ngoại |
ĐBKK |
1468 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
05 |
Xã Bình Thuận |
Khó khăn |
1469 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
06 |
Xã Cát Nê |
ĐBKK |
1470 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
07 |
Xã Cù Vân |
Khó khăn |
1471 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
08 |
Xã Đức Lương |
ĐBKK |
1472 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
09 |
Xã Hà Thượng |
Khó khăn |
1473 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
10 |
Xã Hoàng Nông |
ĐBKK |
1474 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
11 |
Thị trấn Hùng Sơn |
Khó khăn |
1475 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
12 |
Xã Khôi Kỳ |
ĐBKK |
1476 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
13 |
Xã Ký Phú |
ĐBKK |
1477 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
14 |
Xã La Bằng |
Khó khăn |
1478 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
15 |
Xã Lục Ba |
ĐBKK |
1479 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
16 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
1480 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
17 |
Xã Mỹ Yên |
ĐBKK |
1481 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
18 |
Xã Na Mao |
ĐBKK |
1482 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
20 |
Xã Phú Lạc |
ĐBKK |
1483 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
19 |
Xã Phú Cường |
ĐBKK |
1484 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
21 |
Xã Phú Thịnh |
ĐBKK |
1485 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
22 |
Xã Phú Xuyên |
ĐBKK |
1486 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
23 |
Xã Phục Linh |
ĐBKK |
1487 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
24 |
Xã Phúc Lương |
ĐBKK |
1488 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
25 |
Xã Quân Chu |
ĐBKK |
1489 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
26 |
Xã Tân Linh |
ĐBKK |
1490 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
27 |
Xã Tân Thái |
Khó khăn |
1491 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
52 |
Xã Tiên Hội (2016) |
ĐBKK |
1492 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
28 |
Xã Tiên Hội |
Khó khăn |
1493 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
31 |
Xã Yên Lãng |
ĐBKK |
1494 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
53 |
Thị trấn Hùng Sơn (2016) |
ĐBKK |
1529 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
51 |
Xã La Bằng (2016) |
ĐBKK |
1530 |
12 |
Thái Nguyên |
06 |
Huyện Đại Từ |
50 |
Xã Hà Thượng (2016) |
ĐBKK |
1398 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
20 |
Xã Linh Sơn (2017) |
Khó khăn |
1402 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
10 |
Xã Khe Mo |
ĐBKK |
1495 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
01 |
Thị trấn Chùa Hang |
Khó khăn |
1496 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
02 |
Thị trấn Sông Cầu |
Khó khăn |
1497 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
03 |
Thị trấn Trại Cau |
Khó khăn |
1498 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
04 |
Xã Cây Thị |
ĐBKK |
1499 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
05 |
Xã Hòa Bình |
Khó khăn |
1501 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
08 |
Xã Hợp Tiến |
ĐBKK |
1502 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
06 |
Xã Hóa Thượng |
Khó khăn |
1503 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
07 |
Xã Hóa Trung |
Khó khăn |
1504 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
50 |
Xã Huống Thượng (2016) |
ĐBKK |
1505 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
09 |
Xã Huống Thượng |
Khó khăn |
1506 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
11 |
Xã Linh Sơn |
ĐBKK |
1507 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
52 |
Xã Minh Lập (2016) |
ĐBKK |
1508 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
12 |
Xã Minh Lập |
Khó khăn |
1509 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
13 |
Xã Nam Hòa |
ĐBKK |
1510 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
14 |
Xã Quang Sơn |
ĐBKK |
1511 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
15 |
Xã Tân Lợi |
ĐBKK |
1512 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
16 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
1513 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
17 |
Xã Văn Hán |
ĐBKK |
1514 |
12 |
Thái Nguyên |
07 |
Huyện Đồng Hỷ |
18 |
Xã Văn Lăng |
ĐBKK |
1515 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
01 |
Xã Bàn Đạt |
ĐBKK |
1516 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
02 |
Xã Đồng Liên |
Khó khăn |
1517 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
03 |
Xã Kha Sơn |
ĐBKK |
1518 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
04 |
Xã Tân Đức |
Khó khăn |
1519 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
05 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
1520 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
06 |
Xã Tân Khánh |
ĐBKK |
1521 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
07 |
Xã Tân Kim |
ĐBKK |
1522 |
12 |
Thái Nguyên |
08 |
Huyện Phú Bình |
08 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
1403 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
02 |
Xã Minh Đức |
ĐBKK |
1500 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
04 |
Xã Phúc Thuận |
ĐBKK |
1523 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
01 |
Phường Bắc Sơn |
ĐBKK |
1524 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
03 |
Xã Phúc Tân |
ĐBKK |
1525 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
05 |
Xã Thành Công |
ĐBKK |
1526 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
06 |
Xã Tiên Phong |
ĐBKK |
1527 |
12 |
Thái Nguyên |
09 |
Thị xã Phổ Yên |
07 |
Xã Vạn Phái |
ĐBKK |
1700 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
01 |
Phường Đồng Tâm |
Khó khăn |
1701 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
02 |
Phường Hồng Hà |
Khó khăn |
1702 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
03 |
Phường Minh Tân |
Khó khăn |
1703 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
04 |
Phường Nguyễn Phúc |
Khó khăn |
1704 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
05 |
Phường Nguyễn Thái Học |
Khó khăn |
1705 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
08 |
Xã Âu Lâu |
Khó khăn |
1706 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
06 |
Phường Yên Ninh |
Khó khăn |
1707 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
07 |
Phường Yên Thịnh |
Khó khăn |
1708 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
09 |
Xã Giới Phiên |
Khó khăn |
1709 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
10 |
Phường Hợp Minh |
Khó khăn |
1710 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
11 |
Xã Minh Bảo |
Khó khăn |
1711 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
12 |
Phường Nam Cường |
Khó khăn |
1712 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
13 |
Xã Phúc Lộc |
Khó khăn |
1713 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
17 |
Xã Văn Tiến |
Khó khăn |
1714 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
14 |
Xã Tân Thịnh |
Khó khăn |
1715 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
15 |
Xã Tuy Lộc |
Khó khăn |
1716 |
13 |
Yên Bái |
01 |
Thành phố Yên Bái |
16 |
Xã Văn Phú |
Khó khăn |
1693 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
01 |
Phường Cầu Thia |
Khó khăn |
1694 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
02 |
Phường Pú Trạng |
Khó khăn |
1695 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
03 |
Phường Tân An |
Khó khăn |
1696 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
07 |
Xã Nghĩa Phúc |
ĐBKK |
1697 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
04 |
Phường Trung Tâm |
Khó khăn |
1698 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
05 |
Xã Nghĩa An |
ĐBKK |
1699 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
06 |
Xã Nghĩa Lợi |
ĐBKK |
1722 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
08 |
Xã Phù Nham |
ĐBKK |
1723 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
09 |
Xã Sơn A |
ĐBKK |
1724 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
10 |
Xã Hạnh Sơn |
ĐBKK |
1725 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
11 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
1726 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
12 |
Xã Thanh Lương |
ĐBKK |
1727 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
13 |
Xã Thạch Lương |
ĐBKK |
1728 |
13 |
Yên Bái |
02 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
14 |
Xã Nghĩa Lộ |
Khó khăn |
1539 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
06 |
Xã Đại Phác (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1540 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
28 |
Xã Đại Phác (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1667 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
01 |
Thị trấn Mậu A |
Khó khăn |
1668 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
02 |
Xã An Bình |
ĐBKK |
1669 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
03 |
Xã An Thịnh |
ĐBKK |
1670 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
04 |
Xã Châu Quế Hạ |
ĐBKK |
1671 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
05 |
Xã Châu Quế Thượng |
ĐBKK |
1672 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
07 |
Xã Đại Sơn |
ĐBKK |
1673 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
08 |
Xã Đông An |
ĐBKK |
1674 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
09 |
Xã Đông Cuông |
ĐBKK |
1675 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
10 |
Xã Hoàng Thắng |
ĐBKK |
1676 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
11 |
Xã Lâm Giang |
ĐBKK |
1677 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
12 |
Xã Lang Thíp |
ĐBKK |
1678 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
13 |
Xã Mậu Đông |
ĐBKK |
1679 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
14 |
Xã Mỏ Vàng |
ĐBKK |
1680 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
15 |
Xã Nà Hẩu |
ĐBKK |
1681 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
16 |
Xã Ngòi A |
ĐBKK |
1682 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
17 |
Xã Phong Dụ Hạ |
ĐBKK |
1683 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
18 |
Xã Phong Dụ Thượng |
ĐBKK |
1684 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
19 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
1685 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
20 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
1686 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
21 |
Xã Viễn Sơn |
ĐBKK |
1687 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
22 |
Xã Xuân Ái |
ĐBKK |
1688 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
23 |
Xã Xuân Tầm |
ĐBKK |
1689 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
24 |
Xã Yên Hợp |
ĐBKK |
1690 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
25 |
Xã Yên Hưng |
ĐBKK |
1691 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
26 |
Xã Yên Phú |
ĐBKK |
1692 |
13 |
Yên Bái |
03 |
Huyện Văn Yên |
27 |
Xã Yên Thái |
ĐBKK |
1536 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
05 |
Xã Cảm Ân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1537 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
02 |
Thị trấn Yên Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1538 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
07 |
Xã Đại Đồng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1541 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
27 |
Thị trấn Yên Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1542 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
28 |
Xã Cảm Ân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1543 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
29 |
Xã Đại Đồng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1627 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
13 |
Xã Phú Thịnh |
Khó khăn |
1630 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
15 |
Xã Phúc Ninh |
ĐBKK |
1633 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
16 |
Xã Tân Hương |
ĐBKK |
1634 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
17 |
Xã Tân Nguyên |
ĐBKK |
1635 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
18 |
Xã Thịnh Hưng |
Khó khăn |
1642 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
19 |
Xã Tích Cốc |
ĐBKK |
1645 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
20 |
Xã Văn Lãng |
ĐBKK |
1651 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
01 |
Thị trấn Thác Bà |
Khó khăn |
1652 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
03 |
Xã Bạch Hà |
ĐBKK |
1653 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
04 |
Xã Bảo Ái |
ĐBKK |
1654 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
06 |
Xã Cảm Nhân |
ĐBKK |
1655 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
08 |
Xã Đại Minh |
Khó khăn |
1656 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
09 |
Xã Hán Đà |
Khó khăn |
1657 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
10 |
Xã Mông Sơn |
Khó khăn |
1658 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
11 |
Xã Mỹ Gia |
ĐBKK |
1659 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
12 |
Xã Ngọc Chấn |
ĐBKK |
1660 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
21 |
Xã Vĩnh Kiên |
ĐBKK |
1661 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
22 |
Xã Vũ Linh |
ĐBKK |
1662 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
23 |
Xã Xuân Lai |
ĐBKK |
1663 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
14 |
Xã Phúc An |
ĐBKK |
1664 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
24 |
Xã Xuân Long |
ĐBKK |
1665 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
25 |
Xã Yên Bình |
ĐBKK |
1666 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
26 |
Xã Yên Thành |
ĐBKK |
1729 |
13 |
Yên Bái |
04 |
Huyện Yên Bình |
30 |
Xã Phú Thịnh (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
1636 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
02 |
Xã Cao Phạ |
ĐBKK |
1637 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
03 |
Xã Chế Cu Nha |
ĐBKK |
1638 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
04 |
Xã Chế Tạo |
ĐBKK |
1639 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
05 |
Xã Dế Xu Phình |
ĐBKK |
1640 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
06 |
Xã Hồ Bốn |
ĐBKK |
1641 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
07 |
Xã Khao Mang |
ĐBKK |
1643 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
08 |
Xã Kim Nọi |
ĐBKK |
1644 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
09 |
Xã La Pán Tẩn |
ĐBKK |
1646 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
10 |
Xã Lao Chải |
ĐBKK |
1647 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
11 |
Xã Mồ Dề |
ĐBKK |
1648 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
12 |
Xã Nậm Có |
ĐBKK |
1649 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
13 |
Xã Nậm Khắt |
ĐBKK |
1650 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
14 |
Xã Púng Luông |
ĐBKK |
1719 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
15 |
Thị trấn Mù Cang Chải (Tính từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1720 |
13 |
Yên Bái |
05 |
Huyện Mù Cang Chải |
01 |
Thị trấn Mù Cang Chải (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1532 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
01 |
Thị trấn Nông trường Liên Sơn (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
1533 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
32 |
Thị trấn Nông trường Liên Sơn (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
1601 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
02 |
Thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ |
Khó khăn |
1602 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
04 |
Xã An Lương |
ĐBKK |
1603 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
05 |
Xã Bình Thuận |
ĐBKK |
1604 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
06 |
Xã Cát Thịnh |
ĐBKK |
1605 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
07 |
Xã Chấn Thịnh |
ĐBKK |
1606 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
08 |
Xã Đại Lịch |
Khó khăn |
1607 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
09 |
Xã Đồng Khê |
ĐBKK |
1608 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
10 |
Xã Gia Hội |
ĐBKK |
1609 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
11 |
Xã Hạnh Sơn |
ĐBKK |
1610 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
12 |
Xã Minh An |
ĐBKK |
1611 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
03 |
Thị trấn Nông trường Trần Phú |
Khó khăn |
1612 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
13 |
Xã Nậm Búng |
ĐBKK |
1613 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
14 |
Xã Nậm Lành |
ĐBKK |
1614 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
15 |
Xã Nậm Mười |
ĐBKK |
1615 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
16 |
Xã Nghĩa Sơn |
ĐBKK |
1616 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
17 |
Xã Nghĩa Tâm |
ĐBKK |
1617 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
18 |
Xã Phù Nham |
ĐBKK |
1618 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
19 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
1619 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
20 |
Xã Sơn A |
ĐBKK |
1620 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
21 |
Xã Sơn Lương |
ĐBKK |
1621 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
22 |
Xã Sơn Thịnh |
ĐBKK |
1622 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
23 |
Xã Sùng Đô |
ĐBKK |
1623 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
24 |
Xã Suối Bu |
ĐBKK |
1624 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
25 |
Xã Suối Giàng |
ĐBKK |
1625 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
26 |
Xã Suối Quyền |
ĐBKK |
1626 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
27 |
Xã Tân Thịnh |
ĐBKK |
1628 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
28 |
Xã Thạch Lương |
ĐBKK |
1629 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
29 |
Xã Thanh Lương |
ĐBKK |
1631 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
30 |
Xã Thượng Bằng La |
ĐBKK |
1632 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
31 |
Xã Tú Lệ |
ĐBKK |
1730 |
13 |
Yên Bái |
06 |
Huyện Văn Chấn |
33 |
Thị trấn Sơn Thịnh |
ĐBKK |
1546 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
25 |
Xã Minh Tiến (Tính từ 22/1/2019) |
Khó khăn |
1581 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
01 |
Thị trấn Cổ Phúc |
Khó khăn |
1582 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
02 |
Xã Báo Đáp |
Khó khăn |
1583 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
03 |
Xã Bảo Hưng |
Khó khăn |
1584 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
04 |
Xã Cường Thịnh |
ĐBKK |
1585 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
05 |
Xã Đào Thịnh |
Khó khăn |
1586 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
06 |
Xã Hòa Cuông |
ĐBKK |
1587 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
07 |
Xã Hồng Ca |
ĐBKK |
1588 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
08 |
Xã Hưng Khánh |
ĐBKK |
1589 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
09 |
Xã Hưng Thịnh |
ĐBKK |
1590 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
10 |
Xã Kiên Thành |
ĐBKK |
1591 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
11 |
Xã Lương Thịnh |
ĐBKK |
1592 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
12 |
Xã Minh Quán |
ĐBKK |
1593 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
13 |
Xã Minh Quân |
Khó khăn |
1594 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
15 |
Xã Nga Quán |
Khó khăn |
1595 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
16 |
Xã Quy Mông |
ĐBKK |
1596 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
18 |
Xã Vân Hội |
ĐBKK |
1597 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
19 |
Xã Việt Cường |
ĐBKK |
1598 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
20 |
Xã Việt Hồng |
ĐBKK |
1599 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
21 |
Xã Việt Thành |
Khó khăn |
1600 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
22 |
Xã Y Can |
ĐBKK |
1717 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
23 |
Xã Tân Đồng (Tính từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1718 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
17 |
Xã Tân Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1721 |
13 |
Yên Bái |
07 |
Huyện Trấn Yên |
14 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
1569 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
01 |
Thị trấn Trạm Tấu |
ĐBKK |
1570 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
02 |
Xã Bản Công |
ĐBKK |
1571 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
03 |
Xã Bản Mù |
ĐBKK |
1572 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
04 |
Xã Hát Lừu |
ĐBKK |
1573 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
05 |
Xã Làng Nhì |
ĐBKK |
1574 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
06 |
Xã Pá Hu |
ĐBKK |
1575 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
07 |
Xã Pá Lau |
ĐBKK |
1576 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
08 |
Xã Phình Hồ |
ĐBKK |
1577 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
09 |
Xã Tà Xi Láng |
ĐBKK |
1578 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
10 |
Xã Trạm Tấu |
ĐBKK |
1579 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
11 |
Xã Túc Đán |
ĐBKK |
1580 |
13 |
Yên Bái |
08 |
Huyện Trạm Tấu |
12 |
Xã Xà Hồ |
ĐBKK |
1534 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
09 |
Xã Liễu Đô (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1535 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
13 |
Xã Minh Xuân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1544 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
25 |
Xã Liễu Đô (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1545 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
26 |
Xã Minh Xuân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1547 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
01 |
Thị trấn Yên Thế |
Khó khăn |
1548 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
02 |
Xã An Lạc |
ĐBKK |
1549 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
03 |
Xã An Phú |
ĐBKK |
1550 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
04 |
Xã Động Quan |
ĐBKK |
1551 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
05 |
Xã Khai Trung |
ĐBKK |
1552 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
06 |
Xã Khánh Hòa |
ĐBKK |
1553 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
07 |
Xã Khánh Thiện |
ĐBKK |
1554 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
08 |
Xã Lâm Thượng |
ĐBKK |
1555 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
10 |
Xã Mai Sơn |
ĐBKK |
1556 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
11 |
Xã Minh Chuẩn |
ĐBKK |
1557 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
12 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
1558 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
14 |
Xã Mường Lai |
ĐBKK |
1559 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
15 |
Xã Phan Thanh |
ĐBKK |
1560 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
16 |
Xã Phúc Lợi |
ĐBKK |
1561 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
17 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
1562 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
18 |
Xã Tân Lĩnh |
ĐBKK |
1563 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
19 |
Xã Tân Phượng |
ĐBKK |
1564 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
20 |
Xã Tô Mậu |
ĐBKK |
1565 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
21 |
Xã Trúc Lâu |
ĐBKK |
1566 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
22 |
Xã Trung Tâm |
ĐBKK |
1567 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
23 |
Xã Vĩnh Lạc |
ĐBKK |
1568 |
13 |
Yên Bái |
09 |
Huyện Lục Yên |
24 |
Xã Yên Thắng |
ĐBKK |
1731 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
04 |
Phường Chiềng Sinh |
ĐBKK |
1732 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
08 |
Xã Chiềng Cọ |
Khó khăn |
1733 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
11 |
Xã Chiềng Xôm |
Khó khăn |
1734 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
12 |
Xã Hua La |
Khó khăn |
1736 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
01 |
Phường Chiềng An |
Khó khăn |
1737 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
02 |
Phường Chiềng Cơi |
Khó khăn |
1738 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
03 |
Phường Chiềng Lề |
Khó khăn |
1739 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
05 |
Phường Quyết Tâm |
Khó khăn |
1740 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
06 |
Phường Quyết Thắng |
Khó khăn |
1741 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
07 |
Phường Tô Hiệu |
Khó khăn |
1752 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
09 |
Xã Chiềng Đen (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1753 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
10 |
Xã Chiềng Ngần (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1754 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
50 |
Xã Chiềng Đen(Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1755 |
14 |
Sơn La |
01 |
Thành phố Sơn La |
51 |
Xã Chiềng Ngần (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1735 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
09 |
Xã Mường Sại |
ĐBKK |
1742 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
01 |
Xã Cà Nàng |
ĐBKK |
1743 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
02 |
Xã Chiềng Bằng (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
1744 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
03 |
Xã Chiềng Khay |
ĐBKK |
1745 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
04 |
Xã Chiềng Khoang |
ĐBKK |
1746 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
05 |
Xã Chiềng Ơn |
ĐBKK |
1747 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
06 |
Xã Mường Chiên (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
1748 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
07 |
Xã Mường Giàng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1749 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
08 |
Xã Mường Giôn |
ĐBKK |
1750 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
10 |
Xã Nặm Ét |
ĐBKK |
1751 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
11 |
Xã Pắc Ma Pha Khinh |
ĐBKK |
1756 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
12 |
Xã Mường Chiên ( trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
1757 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
13 |
Xã Chiềng Bằng (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
1758 |
14 |
Sơn La |
02 |
Huyện Quỳnh Nhai |
52 |
Xã Mường Giàng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1759 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
10 |
Xã Mường Chùm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1760 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
50 |
Xã Mường Bú (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1761 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
51 |
Xã Mường Chùm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1762 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
06 |
Xã Chiềng Muôn |
ĐBKK |
1763 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
07 |
Xã Chiềng San |
ĐBKK |
1764 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
08 |
Xã Hua Trai |
ĐBKK |
1765 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
09 |
Xã Mường Bú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1766 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
11 |
Xã Mường Trai |
ĐBKK |
1767 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
12 |
Xã Nặm Giôn |
ĐBKK |
1768 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
13 |
Xã Nặm Păm |
ĐBKK |
1769 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
14 |
Xã Ngọc Chiến |
ĐBKK |
1770 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
15 |
Xã Pi Tong |
ĐBKK |
1771 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
16 |
Xã Tạ Bú |
ĐBKK |
1772 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
01 |
Thị trấn Ít Ong |
ĐBKK |
1773 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
02 |
Xã Chiềng Ân |
ĐBKK |
1774 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
03 |
Xã Chiềng Công |
ĐBKK |
1775 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
04 |
Xã Chiềng Hoa |
ĐBKK |
1776 |
14 |
Sơn La |
03 |
Huyện Mường La |
05 |
Xã Chiềng Lao |
ĐBKK |
1777 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
24 |
Xã Phổng Lăng |
ĐBKK |
1778 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
25 |
Xã Phổng Lập |
ĐBKK |
1779 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
27 |
Xã Thôn Mòn |
ĐBKK |
1780 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
28 |
Xã Tông Cọ |
ĐBKK |
1781 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
29 |
Xã Tông Lạnh |
ĐBKK |
1782 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
14 |
Xã Liệp Tè |
ĐBKK |
1783 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
15 |
Xã Long Hẹ |
ĐBKK |
1784 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
16 |
Xã Muổi Nọi |
ĐBKK |
1785 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
17 |
Xã Mường Bám |
ĐBKK |
1786 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
18 |
Xã Mường É |
ĐBKK |
1787 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
19 |
Xã Mường Khiêng |
ĐBKK |
1788 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
20 |
Xã Nậm Lầu |
ĐBKK |
1789 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
21 |
Xã Noong Lay |
ĐBKK |
1790 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
22 |
Xã Pá Lông |
ĐBKK |
1791 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
26 |
Xã Púng Tra |
ĐBKK |
1792 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
04 |
Xã Bon Phặng |
ĐBKK |
1793 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
05 |
Xã Chiềng Bôm |
ĐBKK |
1794 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
06 |
Xã Chiềng La |
ĐBKK |
1795 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
07 |
Xã Chiềng Ly |
ĐBKK |
1796 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
08 |
Xã Chiềng Ngàm |
ĐBKK |
1797 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
09 |
Xã Chiềng Pấc |
ĐBKK |
1798 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
10 |
Xã Chiềng Pha |
ĐBKK |
1799 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
11 |
Xã Co Mạ |
ĐBKK |
1800 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
12 |
Xã Co Tòng |
ĐBKK |
1801 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
13 |
Xã É Tòng |
ĐBKK |
1802 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
01 |
Thị trấn Thuận Châu |
Khó khăn |
1803 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
02 |
Xã Bản Lầm |
ĐBKK |
1804 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
03 |
Xã Bó Mười |
ĐBKK |
1805 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
23 |
Xã Phổng Lái (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1806 |
14 |
Sơn La |
04 |
Huyện Thuận Châu |
50 |
Xã Phổng Lái (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1807 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
12 |
Xã Phiêng Côn |
ĐBKK |
1808 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
13 |
Xã Song Pe |
ĐBKK |
1809 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
14 |
Xã Tạ Khoa |
ĐBKK |
1810 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
15 |
Xã Tà Xùa |
ĐBKK |
1811 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
16 |
Xã Xím Vàng |
ĐBKK |
1812 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
02 |
Xã Chiềng Sại |
ĐBKK |
1813 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
03 |
Xã Chim Vàn |
ĐBKK |
1814 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
04 |
Xã Hang Chú |
ĐBKK |
1815 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
05 |
Xã Háng Đồng |
ĐBKK |
1816 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
06 |
Xã Hồng Ngài |
ĐBKK |
1817 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
07 |
Xã Hua Nhàn |
ĐBKK |
1818 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
08 |
Xã Làng Chếu |
ĐBKK |
1819 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
09 |
Xã Mường Khoa |
ĐBKK |
1820 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
10 |
Xã Pắc Ngà |
ĐBKK |
1821 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
11 |
Xã Phiêng Ban |
ĐBKK |
1822 |
14 |
Sơn La |
05 |
Huyện Bắc Yên |
01 |
Thị trấn Bắc Yên |
ĐBKK |
1823 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
06 |
Xã Huy Hạ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1824 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
25 |
Xã Tường Phù (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1825 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
26 |
Xã Tường Thượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1826 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
27 |
Xã Tường Tiến (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1827 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
50 |
Xã Huy Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1828 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
51 |
Xã Tường Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1829 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
52 |
Xã Tường Phù (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1830 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
53 |
Xã Tường Thượng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1831 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
54 |
Xã Tường Tiến (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1832 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
15 |
Xã Mường Thải |
ĐBKK |
1833 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
16 |
Xã Nam Phong |
ĐBKK |
1834 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
17 |
Xã Quang Huy |
ĐBKK |
1835 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
18 |
Xã Sập Xa |
ĐBKK |
1836 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
19 |
Xã Suối Bau |
ĐBKK |
1837 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
20 |
Xã Suối Tọ |
ĐBKK |
1838 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
21 |
Xã Tân Lang |
ĐBKK |
1839 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
22 |
Xã Tân Phong |
ĐBKK |
1840 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
23 |
Xã Tường Hạ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1841 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
24 |
Xã Tường Phong |
ĐBKK |
1842 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
04 |
Xã Gia Phù |
Khó khăn |
1843 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
05 |
Xã Huy Bắc |
ĐBKK |
1844 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
07 |
Xã Huy Tân |
ĐBKK |
1845 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
08 |
Xã Huy Thượng |
ĐBKK |
1846 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
09 |
Xã Huy Tường |
ĐBKK |
1847 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
10 |
Xã Kim Bon |
ĐBKK |
1848 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
11 |
Xã Mường Bang |
ĐBKK |
1849 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
12 |
Xã Mường Cơi |
ĐBKK |
1850 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
13 |
Xã Mường Do |
ĐBKK |
1851 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
14 |
Xã Mường Lang |
ĐBKK |
1852 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
01 |
Thị trấn Phù Yên |
Khó khăn |
1853 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
02 |
Xã Bắc Phong |
ĐBKK |
1854 |
14 |
Sơn La |
06 |
Huyện Phù Yên |
03 |
Xã Đá Đỏ |
ĐBKK |
1855 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
09 |
Xã Chiềng Mung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1856 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
17 |
Xã Mường Chanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1857 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
20 |
Xã Phiêng Cằm |
ĐBKK |
1858 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
21 |
Xã Phiêng Pằn |
ĐBKK |
1859 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
22 |
Xã Tà Hộc |
ĐBKK |
1860 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
50 |
Xã Chiềng Mung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1861 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
51 |
Xã Mường Chanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1862 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
08 |
Xã Chiềng Mai |
ĐBKK |
1863 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
10 |
Xã Chiềng Nơi |
ĐBKK |
1864 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
11 |
Xã Chiềng Sung |
ĐBKK |
1865 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
12 |
Xã Chiềng Ve |
ĐBKK |
1866 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
13 |
Xã Cò Nòi |
ĐBKK |
1867 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
14 |
Xã Hát Lót |
Khó khăn |
1868 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
15 |
Xã Mường Bằng |
ĐBKK |
1869 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
16 |
Xã Mường Bon |
Khó khăn |
1870 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
18 |
Xã Nà Bó |
ĐBKK |
1871 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
19 |
Xã Nà Ớt |
ĐBKK |
1872 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
01 |
Thị trấn Hát Lót |
Khó khăn |
1873 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
02 |
Xã Chiềng Ban |
Khó khăn |
1874 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
03 |
Xã Chiềng Chăn |
ĐBKK |
1875 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
04 |
Xã Chiềng Chung |
ĐBKK |
1876 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
05 |
Xã Chiềng Dong |
ĐBKK |
1877 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
06 |
Xã Chiềng Kheo |
ĐBKK |
1878 |
14 |
Sơn La |
07 |
Huyện Mai Sơn |
07 |
Xã Chiềng Lương |
ĐBKK |
1879 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
14 |
Xã Viêng Lán (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1880 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
15 |
Xã Yên Sơn |
Khó khăn |
1881 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
50 |
Xã Viêng Lán (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1882 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
04 |
Xã Chiềng Khoi |
Khó khăn |
1883 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
05 |
Xã Chiềng On |
ĐBKK |
1884 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
06 |
Xã Chiềng Pằn |
Khó khăn |
1885 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
07 |
Xã Chiềng Sàng |
Khó khăn |
1886 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
08 |
Xã Chiềng Tương |
ĐBKK |
1887 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
09 |
Xã Lóng Phiêng |
ĐBKK |
1888 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
10 |
Xã Mường Lựm |
ĐBKK |
1889 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
11 |
Xã Phiêng Khoài |
ĐBKK |
1890 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
12 |
Xã Sặp Vạt |
ĐBKK |
1891 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
13 |
Xã Tú Nang |
ĐBKK |
1892 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
01 |
Thị trấn Yên Châu |
Khó khăn |
1893 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
02 |
Xã Chiềng Đông |
ĐBKK |
1894 |
14 |
Sơn La |
08 |
Huyện Yên Châu |
03 |
Xã Chiềng Hặc |
ĐBKK |
1895 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
13 |
Xã Mường Lầm |
ĐBKK |
1896 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
14 |
Xã Mường Sai |
ĐBKK |
1897 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
15 |
Xã Nà Nghịu |
ĐBKK |
1898 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
16 |
Xã Nậm Mằn |
ĐBKK |
1899 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
17 |
Xã Nậm Ty |
ĐBKK |
1900 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
18 |
Xã Pú Bẩu |
ĐBKK |
1901 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
19 |
Xã Yên Hưng |
ĐBKK |
1902 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
03 |
Xã Chiềng Cang |
ĐBKK |
1903 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
04 |
Xã Chiềng En |
ĐBKK |
1904 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
05 |
Xã Chiềng Khoong |
ĐBKK |
1905 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
06 |
Xã Chiềng Khương |
ĐBKK |
1906 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
07 |
Xã Chiềng Phung |
ĐBKK |
1907 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
08 |
Xã Chiềng Sơ |
ĐBKK |
1908 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
09 |
Xã Đứa Mòn |
ĐBKK |
1909 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
10 |
Xã Huổi Một |
ĐBKK |
1910 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
11 |
Xã Mường Cai |
ĐBKK |
1911 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
12 |
Xã Mường Hung |
ĐBKK |
1912 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
01 |
Thị trấn Sông Mã |
Khó khăn |
1913 |
14 |
Sơn La |
09 |
Huyện Sông Mã |
02 |
Xã Bó Sinh |
ĐBKK |
1914 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
09 |
Xã Mường Sang |
Khó khăn |
1915 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
10 |
Xã Nà Mường |
ĐBKK |
1916 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
11 |
Xã Phiêng Luông (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1917 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
12 |
Xã Quy Hướng |
ĐBKK |
1918 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
13 |
Xã Tà Lại |
ĐBKK |
1919 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
14 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
1920 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
15 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
1921 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
50 |
Xã Phiêng Luông (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1922 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
01 |
Thị trấn Mộc Châu |
Khó khăn |
1923 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
02 |
TTNT Mộc Châu |
Khó khăn |
1924 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
03 |
Xã Chiềng Hắc |
ĐBKK |
1925 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
04 |
Xã Chiềng Khừa |
ĐBKK |
1926 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
05 |
Xã Chiềng Sơn |
ĐBKK |
1927 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
06 |
Xã Đông Sang |
ĐBKK |
1928 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
07 |
Xã Hua Păng |
ĐBKK |
1929 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
08 |
Xã Lóng Sập |
ĐBKK |
1930 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
07 |
Xã Sam Kha |
ĐBKK |
1931 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
08 |
Xã Sốp Cộp |
ĐBKK |
1932 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
01 |
Xã Dồm Cang |
ĐBKK |
1933 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
02 |
Xã Mường Lạn |
ĐBKK |
1934 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
03 |
Xã Mường Lèo |
ĐBKK |
1935 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
04 |
Xã Mường Và |
ĐBKK |
1936 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
05 |
Xã Nậm Lạnh |
ĐBKK |
1937 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
06 |
Xã Púng Bánh |
ĐBKK |
1938 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
11 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
1939 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
12 |
Xã Song Khủa |
ĐBKK |
1940 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
13 |
Xã Suối Bàng |
ĐBKK |
1941 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
14 |
Xã Tân Xuân |
ĐBKK |
1942 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
01 |
Xã Vân Hồ |
ĐBKK |
1943 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
02 |
Xã Tô Múa |
ĐBKK |
1944 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
03 |
Xã Xuân Nha |
ĐBKK |
1945 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
04 |
Xã Chiềng Khoa |
ĐBKK |
1946 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
05 |
Xã Chiềng Xuân |
ĐBKK |
1947 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
06 |
Xã Chiềng Yên |
ĐBKK |
1948 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
07 |
Xã Liên Hòa |
ĐBKK |
1949 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
08 |
Xã Lóng Luông |
ĐBKK |
1950 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
09 |
Xã Mường Men |
ĐBKK |
1951 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
10 |
Xã Mường Tè |
ĐBKK |
2157 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
04 |
Xã Thanh Đình |
Khó khăn |
2158 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
03 |
Xã Kim Đức |
Khó khăn |
2159 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
02 |
Xã Hy Cương |
Khó khăn |
2160 |
15 |
Phú Thọ |
01 |
Thành phố Việt Trì |
01 |
Xã Chu Hóa |
Khó khăn |
2155 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
02 |
Xã Phú Hộ |
Khó khăn |
2156 |
15 |
Phú Thọ |
02 |
Thị xã Phú Thọ |
01 |
Xã Hà Thạch |
Khó khăn |
1952 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
12 |
Xã Minh Lương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1953 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
17 |
Xã Phong Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1954 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
29 |
Xã Minh Lương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2137 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
27 |
Xã Vụ Quang |
ĐBKK |
2138 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
28 |
Xã Yên Kiện |
ĐBKK |
2139 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
23 |
Xã Tây Cốc |
ĐBKK |
2140 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
25 |
Xã Vân Đồn |
ĐBKK |
2141 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
19 |
Xã Phúc Lai |
ĐBKK |
2142 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
13 |
Xã Minh Phú |
ĐBKK |
2143 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
26 |
Xã Vân Du |
Khó khăn |
2144 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
24 |
Xã Tiêu Sơn |
Khó khăn |
2145 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
22 |
Xã Sóc Đăng |
Khó khăn |
2146 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
16 |
Xã Ngọc Quan |
Khó khăn |
2147 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
14 |
Xã Minh Tiến |
Khó khăn |
2148 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
09 |
Xã Hùng Long |
ĐBKK |
2149 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
06 |
Xã Chí Đám |
Khó khăn |
2150 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
05 |
Xã Chân Mộng |
Khó khăn |
2151 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
04 |
Xã Ca Đình |
ĐBKK |
2152 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
03 |
Xã Bằng Luân |
Khó khăn |
2153 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
02 |
Xã Bằng Doãn |
ĐBKK |
2154 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
01 |
Thị trấn Đoan Hùng |
Khó khăn |
2217 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
07 |
Xã Đại Nghĩa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2218 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
08 |
Xã Đông Khê (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2219 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
10 |
Xã Hùng Quan (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2220 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
11 |
Xã Hữu Đô (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2221 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
15 |
Xã Nghinh Xuyên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2222 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
18 |
Xã Phú Thứ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2223 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
31 |
Xã Hợp Nhất (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2224 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
32 |
Xã Hùng Xuyên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2225 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
33 |
Xã Phú Lâm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2227 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
20 |
Xã Phương Trung (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2228 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
21 |
Xã Quế Lâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2229 |
15 |
Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng |
30 |
Xã Phong Phú (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
1955 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
13 |
Xã Phương Lĩnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1956 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
18 |
Xã Thanh Xá (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1957 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
19 |
Xã Vân Lĩnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1958 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
25 |
Xã Vân Lĩnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2127 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
20 |
Xã Võ Lao |
ĐBKK |
2128 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
12 |
Xã Ninh Dân |
ĐBKK |
2129 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
15 |
Xã Sơn Cương |
ĐBKK |
2130 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
09 |
Xã Khải Xuân |
ĐBKK |
2131 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
06 |
Xã Đồng Xuân |
ĐBKK |
2132 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
05 |
Xã Đông Thành |
ĐBKK |
2133 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
04 |
Xã Đông Lĩnh |
ĐBKK |
2134 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
03 |
Xã Đại An |
ĐBKK |
2135 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
02 |
Xã Chí Tiên |
ĐBKK |
2136 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
01 |
Thị trấn Thanh Ba |
ĐBKK |
2177 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
17 |
Xã Thanh Vân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2178 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
21 |
Xã Yển Khê (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2187 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
07 |
Xã Hanh Cù |
ĐBKK |
2188 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
08 |
Xã Hoàng Cương |
ĐBKK |
2189 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
10 |
Xã Mạn Lạn |
ĐBKK |
2190 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
11 |
Xã Năng Yên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2191 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
14 |
Xã Quảng Nạp (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2192 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
16 |
Xã Thái Ninh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2193 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
22 |
Xã Yên Nội (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2194 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
23 |
Xã Phương Lĩnh (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2195 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
24 |
Xã Thanh Xá (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
2196 |
15 |
Phú Thọ |
04 |
Huyện Thanh Ba |
29 |
Xã Quảng Yên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1959 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
13 |
Xã Hậu Bổng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1960 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
17 |
Xã Lang Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1961 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
21 |
Xã Minh Côi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1962 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
34 |
Xã Lang Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1963 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
35 |
Xã Minh Côi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2096 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
24 |
Xã Phương Viên |
Khó khăn |
2097 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
15 |
Xã Hương Xạ |
Khó khăn |
2098 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
12 |
Xã Hà Lương |
ĐBKK |
2118 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
22 |
Xã Minh Hạc |
Khó khăn |
2119 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
11 |
Xã Gia Điền |
Khó khăn |
2120 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
26 |
Xã Văn Lang |
ĐBKK |
2121 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
28 |
Xã Vô Tranh |
ĐBKK |
2122 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
07 |
Xã Đại Phạm |
ĐBKK |
2123 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
02 |
Xã Ấm Hạ |
Khó khăn |
2124 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
03 |
Xã Bằng Giã |
Khó khăn |
2125 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
01 |
Thị trấn Hạ Hòa |
Khó khăn |
2126 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
32 |
Xã Yên Luật |
ĐBKK |
2165 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
36 |
Xã Tứ Hiệp (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2167 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
08 |
Xã Đan Hà (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2168 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
09 |
Xã Đan Thượng |
ĐBKK |
2169 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
10 |
Xã Động Lâm (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2170 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
14 |
Xã Hiền Lương |
Khó khăn |
2171 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
16 |
Xã Lâm Lợi (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2172 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
18 |
Xã Lệnh Khanh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2173 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
19 |
Xã Liên Phương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2174 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
23 |
Xã Phụ Khánh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2175 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
25 |
Xã Quân Khê (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2176 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
30 |
Xã Y Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2179 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
04 |
Xã Cáo Điền (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2180 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
05 |
Xã Chính Công (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2181 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
06 |
Xã Chuế Lưu (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2182 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
20 |
Xã Mai Tùng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2183 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
27 |
Xã Vĩnh Chân |
Khó khăn |
2184 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
29 |
Xã Xuân Áng |
ĐBKK |
2185 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
31 |
Xã Yên Kỳ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2186 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
37 |
Xã Yên Kỳ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2230 |
15 |
Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hòa |
33 |
Xã Hậu Bổng (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
1964 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
12 |
Xã Sơn Nga (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1965 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
13 |
Xã Sơn Tình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1966 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
16 |
Xã Thanh Nga (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
1967 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
19 |
Xã Tình Cương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1968 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
51 |
Xã Tuy Lộc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
1969 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
21 |
Xã Tuy Lộc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2099 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
23 |
Xã Văn Khúc |
ĐBKK |
2100 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
22 |
Xã Văn Bán |
ĐBKK |
2101 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
20 |
Xã Tùng Khê |
ĐBKK |
2102 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
18 |
Xã Tiên Lương |
ĐBKK |
2103 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
17 |
Xã Thụy Liễu |
ĐBKK |
2104 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
15 |
Xã Tam Sơn |
ĐBKK |
2105 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
14 |
Xã Tạ Xá |
ĐBKK |
2106 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
11 |
Xã Phượng Vĩ |
ĐBKK |
2107 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
24 |
Xã Xương Thịnh |
ĐBKK |
2108 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
25 |
Xã Yên Dưỡng |
ĐBKK |
2109 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
09 |
Xã Phú Lạc |
ĐBKK |
2110 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
08 |
Xã Phú Khê |
ĐBKK |
2111 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
07 |
Xã Ngô Xá |
ĐBKK |
2112 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
06 |
Xã Hương Lung |
ĐBKK |
2113 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
05 |
Xã Đồng Lương |
ĐBKK |
2114 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
04 |
Xã Điêu Lương |
ĐBKK |
2115 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
03 |
Xã Chương Xá |
ĐBKK |
2116 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
02 |
Xã Cấp Dẫn |
ĐBKK |
2117 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
26 |
Xã Yên Tập |
ĐBKK |
2166 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
54 |
Xã Sơn Nga (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2197 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
01 |
Thị trấn Sông Thao (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2198 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
10 |
Xã Phùng Xá (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2199 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
50 |
Xã Thanh Nga (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
2200 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
52 |
Xã Sơn Tình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2201 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
53 |
Xã Tình Cương (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2202 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
55 |
Xã Hùng Việt (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2203 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
56 |
Xã Minh Tân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2204 |
15 |
Phú Thọ |
06 |
Huyện Cẩm Khê |
57 |
Thị trấn Cẩm Khê (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
1970 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
01 |
Thị trấn Yên Lập (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1971 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
03 |
Xã Đồng Thịnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1972 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
04 |
Xã Hưng Long (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1973 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
05 |
Xã Lương Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1974 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
17 |
Xã Xuân Viên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1975 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
18 |
Thị trấn Yên Lập (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1976 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
19 |
Xã Đồng Thịnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1977 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
20 |
Xã Hưng Long (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1978 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
21 |
Xã Lương Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1979 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
22 |
Xã Ngọc Đồng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1980 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
23 |
Xã Xuân Viên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2086 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
16 |
Xã Xuân Thủy |
ĐBKK |
2087 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
15 |
Xã Xuân An |
ĐBKK |
2088 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
14 |
Xã Trung Sơn |
ĐBKK |
2089 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
13 |
Xã Thượng Long |
ĐBKK |
2090 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
12 |
Xã Phúc Khánh |
ĐBKK |
2091 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
09 |
Xã Nga Hoàng |
ĐBKK |
2092 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
08 |
Xã Mỹ Lương |
ĐBKK |
2093 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
07 |
Xã Mỹ Lung |
ĐBKK |
2094 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
06 |
Xã Minh Hòa |
ĐBKK |
2095 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
02 |
Xã Đồng Lạc |
ĐBKK |
2163 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
11 |
Xã Ngọc Lập |
ĐBKK |
2164 |
15 |
Phú Thọ |
07 |
Huyện Yên Lập |
10 |
Xã Ngọc Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1981 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
02 |
Xã Cự Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1982 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
03 |
Xã Cự Thắng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1983 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
04 |
Xã Địch Quả (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1984 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
06 |
Xã Giáp Lai (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1985 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
09 |
Xã Lương Nha (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1986 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
10 |
Xã Sơn Hùng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1987 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
14 |
Xã Thạch Khóan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1988 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
24 |
Xã Cự Đồng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1989 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
25 |
Xã Cự Thắng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1990 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
26 |
Xã Địch Quả (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1991 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
27 |
Xã Giáp Lai (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1992 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
28 |
Xã Lương Nha (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1993 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
29 |
Xã Sơn Hùng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
1994 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
30 |
Xã Thạch Khóan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2070 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
23 |
Xã Yên Sơn |
ĐBKK |
2071 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
22 |
Xã Yên Lương |
ĐBKK |
2072 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
21 |
Xã Yên Lãng |
ĐBKK |
2073 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
20 |
Xã Võ Miếu |
ĐBKK |
2074 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
19 |
Xã Văn Miếu |
ĐBKK |
2075 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
18 |
Xã Tinh Nhuệ |
ĐBKK |
2076 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
17 |
Xã Thượng Cửu |
ĐBKK |
2077 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
16 |
Xã Thục Luyện |
Khó khăn |
2078 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
15 |
Xã Thắng Sơn |
ĐBKK |
2079 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
13 |
Xã Tất Thắng |
ĐBKK |
2080 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
12 |
Xã Tân Minh |
ĐBKK |
2081 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
11 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
2082 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
08 |
Xã Khả Cửu |
ĐBKK |
2083 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
07 |
Xã Hương Cần |
ĐBKK |
2084 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
05 |
Xã Đông Cửu |
ĐBKK |
2085 |
15 |
Phú Thọ |
08 |
Huyện Thanh Sơn |
01 |
Thị trấn Thanh Sơn |
Khó khăn |
1995 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
02 |
Xã An Đạo (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1996 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
03 |
Xã Bảo Thanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1997 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
04 |
Xã Gia Thanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1998 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
05 |
Xã Hạ Giáp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
1999 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
06 |
Xã Lệ Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2000 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
07 |
Xã Liên Hoa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2001 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
09 |
Xã Phú Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2002 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
10 |
Xã Phú Nham (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2003 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
11 |
Xã Phù Ninh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2004 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
13 |
Xã Tiên Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2005 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
14 |
Xã Trạm Thản (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2006 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
16 |
Xã Trung Giáp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2007 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
17 |
Xã An Đạo (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2008 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
18 |
Xã Bảo Thanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2009 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
19 |
Xã Gia Thanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2010 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
20 |
Xã Hạ Giáp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2011 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
21 |
Xã Lệ Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2012 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
22 |
Xã Liên Hoa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2013 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
23 |
Xã Phú Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2014 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
24 |
Xã Phú Nham (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2015 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
25 |
Xã Phù Ninh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2016 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
26 |
Xã Tiên Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2017 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
27 |
Xã Trạm Thản (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2018 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
28 |
Xã Trung Giáp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2033 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
50 |
Xã Tiên Du (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
2040 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
12 |
Xã Tiên Du (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
2069 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
15 |
Xã Trị Quận |
Khó khăn |
2161 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
08 |
Xã Phú Lộc |
Khó khăn |
2162 |
15 |
Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh |
01 |
Thị trấn Phong Châu |
Khó khăn |
2066 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
03 |
Xã Xuân Lũng |
Khó khăn |
2067 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
02 |
Xã Tiên Kiên |
Khó khăn |
2068 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
01 |
Thị trấn Hùng Sơn |
Khó khăn |
2019 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
05 |
Xã Hiền Quan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2020 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
12 |
Xã Thanh Uyên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2021 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
16 |
Xã Văn Lương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2022 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
17 |
Xã Xuân Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2023 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
18 |
Xã Hiền Quan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2024 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
19 |
Xã Thanh Uyên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2060 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
13 |
Xã Thọ Văn |
Khó khăn |
2061 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
11 |
Xã Tề Lễ |
Khó khăn |
2062 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
10 |
Xã Quang Húc |
Khó khăn |
2063 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
08 |
Xã Hương Nộn |
Khó khăn |
2064 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
04 |
Xã Dị Nậu |
Khó khăn |
2065 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
01 |
Thị trấn Hưng Hóa |
Khó khăn |
2205 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
23 |
Xã Dân Quyền (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2206 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
24 |
Xã Lam Sơn (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2207 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
02 |
Xã Cổ Tiết (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2208 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
03 |
Xã Dậu Dương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2209 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
06 |
Xã Hùng Đô (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2210 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
07 |
Xã Hương Nha (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2211 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
09 |
Xã Phương Thịnh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2212 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
14 |
Xã Thượng Nông (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2213 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
15 |
Xã Tứ Mỹ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2214 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
20 |
Xã Văn Lương (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2215 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
22 |
Xã Bắc Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2216 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
25 |
Xã Vạn Xuân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2226 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
21 |
Xã Xuân Quang (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2025 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
02 |
Xã Đào Xá (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2026 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
03 |
Xã Hoàng Xá (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2027 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
04 |
Xã Phượng Mao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2028 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
05 |
Xã Sơn Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2029 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
06 |
Xã Tân Phương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2030 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
09 |
Xã Trung Thịnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2031 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
11 |
Xã Yến Mao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2032 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
12 |
Xã Đào Xá (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2034 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
13 |
Xã Hoàng Xá (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2035 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
15 |
Xã Sơn Thủy (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2036 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
16 |
Xã Tân Phương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2037 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
50 |
Xã Thạch Đồng (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
2038 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
51 |
Xã Trung Nghĩa (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
2039 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
52 |
Xã Tu Vũ (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
2041 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
07 |
Xã Thạch Đồng (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
2059 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
01 |
Thị trấn Thanh Thủy |
Khó khăn |
2231 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
08 |
Xã Trung Nghĩa (Từ 29/02/2016 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2232 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
10 |
Xã Tu Vũ (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
2233 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
14 |
Xã Phượng Mao (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2234 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
17 |
Xã Yến Mao (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2235 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
18 |
Xã Trung Thịnh (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
Khó khăn |
2236 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
53 |
Xã Đồng Trung (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2042 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
17 |
Xã Xuân Sơn |
ĐBKK |
2043 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
16 |
Xã Xuân Đài |
ĐBKK |
2044 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
15 |
Xã Vinh Tiền |
ĐBKK |
2045 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
14 |
Xã Văn Luông |
ĐBKK |
2046 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
13 |
Xã Thu Ngạc |
ĐBKK |
2047 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
12 |
Xã Thu Cúc |
ĐBKK |
2048 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
11 |
Xã Thạch Kiệt |
ĐBKK |
2049 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
10 |
Xã Tân Sơn |
ĐBKK |
2050 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
09 |
Xã Tân Phú |
ĐBKK |
2051 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
08 |
Xã Tam Thanh |
ĐBKK |
2052 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
07 |
Xã Mỹ Thuận |
ĐBKK |
2053 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
06 |
Xã Minh Đài |
ĐBKK |
2054 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
05 |
Xã Long Cốc |
ĐBKK |
2055 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
04 |
Xã Lai Đồng |
ĐBKK |
2056 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
03 |
Xã Kim Thượng |
ĐBKK |
2057 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
02 |
Xã Kiệt Sơn |
ĐBKK |
2058 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
01 |
Xã Đồng Sơn |
ĐBKK |
2276 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
03 |
Xã Hướng Đạo |
Khó khăn |
2277 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
02 |
Xã Hoàng Hoa |
Khó khăn |
2278 |
16 |
Vĩnh Phúc |
02 |
Huyện Tam Dương |
01 |
Xã Đồng Tĩnh |
Khó khăn |
2262 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
14 |
Xã Xuân Lôi |
Khó khăn |
2263 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
13 |
Xã Xuân Hòa |
Khó khăn |
2264 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
12 |
Xã Vân Trục |
Khó khăn |
2265 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
11 |
Xã Thái Hòa |
Khó khăn |
2266 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
10 |
Xã Tử Du |
Khó khăn |
2267 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
09 |
Xã Quang Sơn |
Khó khăn |
2268 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
08 |
Xã Ngọc Mỹ |
Khó khăn |
2269 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
07 |
Xã Liễn Sơn |
Khó khăn |
2270 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
06 |
Xã Liên Hòa |
Khó khăn |
2271 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
05 |
Thị trấn Lập Thạch |
Khó khăn |
2272 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
04 |
Xã Hợp Lý |
Khó khăn |
2273 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
01 |
Xã Bàn Giản |
Khó khăn |
2274 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
03 |
Thị trấn Hoa Sơn |
Khó khăn |
2275 |
16 |
Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Lập Thạch |
02 |
Xã Bắc Bình |
Khó khăn |
2261 |
16 |
Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Bình Xuyên |
01 |
Xã Trung Mỹ |
Khó khăn |
2249 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
12 |
Xã Yên Thạch |
Khó khăn |
2250 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
11 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
2251 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
10 |
Xã Quang Yên |
Khó khăn |
2252 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
09 |
Xã Phương Khoan |
Khó khăn |
2253 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
08 |
Xã Nhân Đạo |
Khó khăn |
2254 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
07 |
Xã Nhạo Sơn |
Khó khăn |
2255 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
06 |
Xã Lãng Công |
Khó khăn |
2256 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
05 |
Xã Hải Lựu |
Khó khăn |
2257 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
04 |
Xã Đồng Thịnh |
Khó khăn |
2258 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
03 |
Xã Đồng Quế |
Khó khăn |
2259 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
02 |
Xã Đôn Nhân |
Khó khăn |
2260 |
16 |
Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Sông Lô |
01 |
Xã Bạch Lưu |
Khó khăn |
2248 |
16 |
Vĩnh Phúc |
08 |
Thành phố Phúc Yên |
01 |
Xã Ngọc Thanh |
Khó khăn |
2237 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
01 |
Xã Bồ Lý (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2238 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
09 |
Xã Yên Dương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2239 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
10 |
Xã Bồ Lý (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2240 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
11 |
Xã Yên Dương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2241 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
03 |
Xã Đạo Trù |
ĐBKK |
2242 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
08 |
Xã Tam Quan |
Khó khăn |
2243 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
07 |
Thị trấn Tam Đảo |
Khó khăn |
2244 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
06 |
Xã Minh Quang |
Khó khăn |
2245 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
05 |
Xã Hợp Châu |
Khó khăn |
2246 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
04 |
Xã Hồ Sơn |
Khó khăn |
2247 |
16 |
Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Tam Đảo |
02 |
Xã Đại Đình |
Khó khăn |
2381 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
05 |
Phường Việt Hưng |
Khó khăn |
2382 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
04 |
Phường Hà Trung |
Khó khăn |
2383 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
03 |
Phường Hà Phong |
Khó khăn |
2384 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
02 |
Phường Hà Khánh |
Khó khăn |
2385 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
01 |
Phường Đại Yên |
Khó khăn |
2399 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
06 |
Xã Đồng Lâm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2400 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
07 |
Xã Đồng Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2401 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
08 |
Xã Tân Dân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2402 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
09 |
Xã Vũ Oai (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2403 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
10 |
Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2404 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
11 |
Xã Sơn Dương (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2405 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
16 |
Xã Kỳ Thượng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2406 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
12 |
Xã Quảng La (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2407 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
13 |
Xã Hòa Bình (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2408 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
14 |
Xã Dân Chủ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2409 |
17 |
Quảng Ninh |
01 |
Thành phố Hạ Long |
15 |
Xã Bằng Cả (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2376 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
04 |
Xã Cộng Hòa |
Khó khăn |
2377 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
03 |
Xã Cẩm Hải |
Khó khăn |
2378 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
02 |
Phường Quang Hanh |
Khó khăn |
2379 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
01 |
Phường Mông Dương |
Khó khăn |
2380 |
17 |
Quảng Ninh |
02 |
Thành phố Cẩm Phả |
05 |
Xã Dương Huy |
Khó khăn |
2370 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
06 |
Xã Thượng Yên Công |
Khó khăn |
2371 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
05 |
Phường Yên Thanh |
Khó khăn |
2372 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
04 |
Phường Vàng Danh |
Khó khăn |
2373 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
03 |
Phường Phương Đông |
Khó khăn |
2374 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
02 |
Phường Nam Khê |
Khó khăn |
2375 |
17 |
Quảng Ninh |
03 |
Thành phố Uông Bí |
01 |
Phường Bắc Sơn |
Khó khăn |
2301 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
04 |
Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2302 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
06 |
Xã Hải Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2318 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
12 |
Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2319 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
13 |
Xã Hải Sơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2361 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
11 |
Xã Vĩnh Trung |
Khó khăn |
2362 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
10 |
Xã Vĩnh Thực |
Khó khăn |
2363 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
08 |
Xã Hải Xuân |
Khó khăn |
2364 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
07 |
Xã Hải Tiến |
Khó khăn |
2365 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
05 |
Xã Hải Đông |
Khó khăn |
2366 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
03 |
Phường Ninh Dương |
Khó khăn |
2367 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
02 |
Phường Hải Yên |
Khó khăn |
2368 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
01 |
Phường Hải Hòa |
Khó khăn |
2369 |
17 |
Quảng Ninh |
04 |
Thành phố Móng Cái |
09 |
Xã Quảng Nghĩa |
Khó khăn |
2279 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
01 |
Thị trấn Bình Liêu (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2280 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
07 |
Xã Tình Húc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2303 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
05 |
Xã Húc Động |
ĐBKK |
2308 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
04 |
Xã Hoành Mô |
ĐBKK |
2393 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
08 |
Xã Vô Ngại |
ĐBKK |
2394 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
06 |
Xã Lục Hồn |
ĐBKK |
2395 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
03 |
Xã Đồng Văn |
ĐBKK |
2396 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
02 |
Xã Đồng Tâm |
ĐBKK |
2410 |
17 |
Quảng Ninh |
05 |
Huyện Bình Liêu |
09 |
Thị trấn Bình Liêu (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2281 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
06 |
Xã Quảng Lợi (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2282 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
07 |
Xã Quảng Tân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2300 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
04 |
Xã Quảng An |
ĐBKK |
2304 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
03 |
Xã Dực Yên (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2316 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
50 |
Xã Đầm Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2317 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
02 |
Xã Đầm Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2320 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
10 |
Xã Dực Yên (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2358 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
09 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
2359 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
08 |
Xã Tân Bình |
Khó khăn |
2360 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
01 |
Xã Đại Bình |
Khó khăn |
2397 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
05 |
Xã Quảng Lâm |
ĐBKK |
2411 |
17 |
Quảng Ninh |
06 |
Huyện Đầm Hà |
11 |
Xã Quảng Tân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2283 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
02 |
Xã Đường Hoa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2284 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
09 |
Xã Tiến Tới (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2305 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
01 |
Xã Cái Chiên (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2311 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
05 |
Xã Quảng Phong |
ĐBKK |
2312 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
08 |
Xã Quảng Thịnh |
ĐBKK |
2321 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
10 |
Xã Cái Chiên (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2357 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
06 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
2386 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
04 |
Xã Quảng Long |
Khó khăn |
2387 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
07 |
Xã Quảng Thành |
Khó khăn |
2398 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
03 |
Xã Quảng Đức |
ĐBKK |
2412 |
17 |
Quảng Ninh |
07 |
Huyện Hải Hà |
11 |
Xã Đường Hoa (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2285 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
01 |
Xã Đại Dực (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2286 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
02 |
Xã Đại Thành (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2309 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
09 |
Xã Phong Dụ |
ĐBKK |
2313 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
03 |
Xã Điền Xá |
ĐBKK |
2314 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
08 |
Xã Hải Lạng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2315 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
10 |
Xã Tiên Lãng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2322 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
12 |
Xã Hải Lạng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2323 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
13 |
Xã Tiên Lãng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2352 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
11 |
Xã Yên Than |
Khó khăn |
2353 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
06 |
Xã Đồng Rui |
Khó khăn |
2354 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
05 |
Xã Đông Ngũ |
Khó khăn |
2355 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
04 |
Xã Đông Hải |
Khó khăn |
2356 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
07 |
Xã Hà Lâu |
ĐBKK |
2413 |
17 |
Quảng Ninh |
08 |
Huyện Tiên Yên |
14 |
Xã Đại Dực (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2307 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
05 |
Xã Minh Cầm |
ĐBKK |
2310 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
04 |
Xã Lương Mông |
ĐBKK |
2351 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
01 |
Thị trấn Ba Chẽ |
Khó khăn |
2388 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
08 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
2389 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
07 |
Xã Thanh Lâm |
ĐBKK |
2390 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
06 |
Xã Nam Sơn |
ĐBKK |
2391 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
03 |
Xã Đồn Đạc |
ĐBKK |
2392 |
17 |
Quảng Ninh |
09 |
Huyện Ba Chẽ |
02 |
Xã Đạp Thanh |
ĐBKK |
2337 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
14 |
Xã Yên Thọ |
Khó khăn |
2338 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
13 |
Xã Yên Đức |
Khó khăn |
2339 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
12 |
Xã Việt Dân |
Khó khăn |
2340 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
11 |
Xã Tràng Lương |
Khó khăn |
2341 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
10 |
Xã Thuỷ An |
Khó khăn |
2342 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
09 |
Xã Tân Việt |
Khó khăn |
2343 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
08 |
Xã Nguyễn Huệ |
Khó khăn |
2344 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
07 |
Xã Hồng Thái Tây |
Khó khăn |
2345 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
06 |
Xã Hồng Thái Đông |
Khó khăn |
2346 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
05 |
Xã Hoàng Quế |
Khó khăn |
2347 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
04 |
Xã Bình Khê |
Khó khăn |
2348 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
02 |
Xã An Sinh |
Khó khăn |
2349 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
03 |
Xã Bình Dương |
Khó khăn |
2350 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
01 |
Phường Mạo Khê |
Khó khăn |
2334 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
03 |
Xã Hoàng Tân |
Khó khăn |
2335 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
02 |
Phường Minh Thành |
Khó khăn |
2336 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
01 |
Phường Đông Mai |
Khó khăn |
2287 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
01 |
Xã Bằng Cả (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2288 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
02 |
Xã Dân Chủ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2289 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
06 |
Xã Kỳ Thượng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2290 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
03 |
Xã Đồng Lâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2291 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
04 |
Xã Đồng Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2292 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
05 |
Xã Hòa Bình (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2293 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
07 |
Xã Quảng La (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2294 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
08 |
Xã Sơn Dương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2295 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
09 |
Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2296 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
10 |
Xã Thống Nhất (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2297 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020) |
11 |
Xã Vũ Oai (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2298 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
07 |
Xã Ngọc Vừng (Trước 07/01/2019) |
ĐBKK |
2299 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
09 |
Xã Thắng Lợi (Trước 16/01/2020) |
ĐBKK |
2324 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
02 |
Xã Bình Dân |
ĐBKK |
2325 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
03 |
Xã Đài Xuyên |
ĐBKK |
2326 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
10 |
Xã Vạn Yên |
ĐBKK |
2327 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
08 |
Xã Quan Lạn |
Khó khăn |
2328 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
06 |
Xã Minh Châu |
Khó khăn |
2329 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
05 |
Xã Đông Xá |
Khó khăn |
2330 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
04 |
Xã Đoàn Kết |
Khó khăn |
2331 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
01 |
Xã Bản Sen |
ĐBKK |
2414 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
11 |
Xã Ngọc Vừng (Từ 07/01/2019) |
Khó khăn |
2415 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
12 |
Xã Thắng Lợi (Từ 16/01/2020) |
Khó khăn |
2306 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
02 |
Xã Đồng Tiến |
Khó khăn |
2332 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
03 |
Xã Thanh Lân |
Khó khăn |
2333 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
01 |
Thị trấn Cô Tô |
Khó khăn |
2633 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
02 |
Xã Đồng Sơn |
Khó khăn |
2634 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
01 |
Xã Dĩnh Trì |
Khó khăn |
2416 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
02 |
Thị trấn Cầu Gồ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2417 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
15 |
Xã Phồn Xương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2446 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
01 |
Thị trấn Bố Hạ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2447 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
04 |
Xã Bố Hạ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2448 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
24 |
Thị trấn Bố Hạ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2456 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
23 |
Thị trấn Phồn Xương (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2466 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
40 |
Xã Tân Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2472 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
18 |
Xã Tân Hiệp (Từ 19/9/2013 đến trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2617 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
21 |
Xã Xuân Lương |
ĐBKK |
2618 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
20 |
Xã Tiến Thắng |
ĐBKK |
2619 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
19 |
Xã Tân Sỏi |
Khó khăn |
2620 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
17 |
Xã Tam Tiến |
ĐBKK |
2621 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
16 |
Xã Tam Hiệp |
ĐBKK |
2622 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
14 |
Xã Hương Vĩ |
Khó khăn |
2623 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
13 |
Xã Hồng Kỳ |
ĐBKK |
2624 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
12 |
Xã Đồng Vương |
ĐBKK |
2625 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
11 |
Xã Đồng Tiến |
ĐBKK |
2626 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
10 |
Xã Đồng Tâm |
Khó khăn |
2627 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
09 |
Xã Đông Sơn |
ĐBKK |
2628 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
08 |
Xã Đồng Lạc |
Khó khăn |
2629 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
07 |
Xã Đồng Kỳ |
Khó khăn |
2630 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
06 |
Xã Đồng Hưu |
ĐBKK |
2631 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
05 |
Xã Canh Nậu |
ĐBKK |
2632 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
03 |
Xã An Thượng |
Khó khăn |
2418 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
01 |
Thị trấn Chũ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2419 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
15 |
Xã Nghĩa Hồ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2457 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
31 |
Thị trấn Chũ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2467 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
16 |
Xã Phì Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2468 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
41 |
Xã Phì Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2473 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
06 |
Xã Đồng Cốc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2474 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
40 |
Xã Đồng Cốc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2591 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
30 |
Xã Trù Hựu |
Khó khăn |
2592 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
29 |
Xã Thanh Hải |
ĐBKK |
2593 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
28 |
Xã Tân Sơn |
ĐBKK |
2594 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
27 |
Xã Tân Quang |
Khó khăn |
2595 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
26 |
Xã Tân Mộc |
ĐBKK |
2596 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
25 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
2597 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
24 |
Xã Tân Hoa |
ĐBKK |
2598 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
23 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
2599 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
22 |
Xã Sa Lý |
ĐBKK |
2600 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
21 |
Xã Quý Sơn |
Khó khăn |
2601 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
20 |
Xã Phượng Sơn |
Khó khăn |
2602 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
19 |
Xã Phú Nhuận |
ĐBKK |
2603 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
18 |
Xã Phong Vân |
ĐBKK |
2604 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
17 |
Xã Phong Minh |
ĐBKK |
2605 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
14 |
Xã Nam Dương |
Khó khăn |
2606 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
13 |
Xã Mỹ An |
Khó khăn |
2607 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
12 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
2608 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
11 |
Xã Kiên Thành |
ĐBKK |
2609 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
10 |
Xã Kiên Lao |
ĐBKK |
2610 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
09 |
Xã Hồng Giang |
Khó khăn |
2611 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
08 |
Xã Hộ Đáp |
ĐBKK |
2612 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
07 |
Xã Giáp Sơn |
ĐBKK |
2613 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
05 |
Xã Đèo Gia |
ĐBKK |
2614 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
04 |
Xã Cấm Sơn |
ĐBKK |
2615 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
03 |
Xã Biên Sơn |
ĐBKK |
2616 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
02 |
Xã Biển Động |
ĐBKK |
2420 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
06 |
Xã An Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2421 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
07 |
Xã Bồng Am (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2422 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
16 |
Xã Quế Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2423 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
19 |
Xã Tuấn Đạo (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2424 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
22 |
Xã Vĩnh Khương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2425 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
40 |
Thị trấn An Châu (Từ 28/4/2017 đến trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2426 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
02 |
Thị trấn Thanh Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2427 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
04 |
Xã An Châu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2428 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
09 |
Xã Chiên Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2429 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
15 |
Xã Phúc Thắng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2430 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
17 |
Xã Thạch Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2431 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
20 |
Xã Tuấn Mậu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2458 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
24 |
Xã Vĩnh An (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2459 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
25 |
Thị trấn Tây Yên Tử (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2460 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
26 |
Thị trấn An châu (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2461 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
27 |
Xã Phúc Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2462 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
28 |
Xã Đại Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2463 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
29 |
Xã Tuấn Đạo (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2469 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
01 |
Thị trấn An Châu (Từ 09/9/2013 đến trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2580 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
23 |
Xã Yên Định |
ĐBKK |
2581 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
21 |
Xã Vân Sơn |
ĐBKK |
2582 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
18 |
Xã Thanh Luận |
ĐBKK |
2583 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
14 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
2584 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
13 |
Xã Lệ Viễn |
ĐBKK |
2585 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
12 |
Xã Hữu Sản |
ĐBKK |
2586 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
11 |
Xã Giáo Liêm |
ĐBKK |
2587 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
10 |
Xã Dương Hưu |
ĐBKK |
2588 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
08 |
Xã Cẩm Đàn |
ĐBKK |
2589 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
05 |
Xã An Lạc |
ĐBKK |
2590 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
03 |
Xã An Bá |
ĐBKK |
2432 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
01 |
Thị trấn Đồi Ngô (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2433 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
02 |
Thị trấn Lục Nam (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2464 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
21 |
Xã Tiên Hưng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2465 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
28 |
Thị trấn Đồi Ngô (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2491 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
25 |
Xã Vô Tranh |
ĐBKK |
2557 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
27 |
Xã Yên Sơn |
Khó khăn |
2558 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
26 |
Xã Vũ Xá |
Khó khăn |
2559 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
24 |
Xã Trường Sơn |
ĐBKK |
2560 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
23 |
Xã Trường Giang |
ĐBKK |
2561 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
22 |
Xã Tiên Nha |
Khó khăn |
2562 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
20 |
Xã Thanh Lâm |
Khó khăn |
2563 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
19 |
Xã Tam Dị |
ĐBKK |
2564 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
18 |
Xã Phương Sơn |
Khó khăn |
2565 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
17 |
Xã Nghĩa Phương |
ĐBKK |
2566 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
16 |
Xã Lục Sơn |
ĐBKK |
2567 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
15 |
Xã Lan Mẫu |
Khó khăn |
2568 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
14 |
Xã Khám Lạng |
Khó khăn |
2569 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
13 |
Xã Huyền Sơn |
Khó khăn |
2570 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
12 |
Xã Đông Phú |
ĐBKK |
2571 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
11 |
Xã Đông Hưng |
Khó khăn |
2572 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
10 |
Xã Đan Hội |
Khó khăn |
2573 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
09 |
Xã Cương Sơn |
Khó khăn |
2574 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
08 |
Xã Chu Điện |
Khó khăn |
2575 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
07 |
Xã Cẩm Lý |
Khó khăn |
2576 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
06 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
2577 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
05 |
Xã Bảo Sơn |
ĐBKK |
2578 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
04 |
Xã Bảo Đài |
Khó khăn |
2579 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
03 |
Xã Bắc Lũng |
Khó khăn |
2436 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
01 |
Thị trấn Cao Thượng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2437 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
02 |
Thị trấn Nhã Nam (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2438 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
04 |
Xã Cao Thượng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2439 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
16 |
Xã Nhã Nam (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2449 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
25 |
Thị trấn Cao Thượng (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2450 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
26 |
Thị trấn Nhã Nam (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2537 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
24 |
Xã Việt Ngọc |
Khó khăn |
2538 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
23 |
Xã Việt Lập |
Khó khăn |
2539 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
22 |
Xã Tân Trung |
Khó khăn |
2540 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
21 |
Xã Song Vân |
Khó khăn |
2541 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
20 |
Xã Quế Nham |
Khó khăn |
2542 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
19 |
Xã Quang Tiến |
Khó khăn |
2543 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
18 |
Xã Phúc Sơn |
Khó khăn |
2544 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
17 |
Xã Phúc Hòa |
Khó khăn |
2545 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
15 |
Xã Ngọc Vân |
Khó khăn |
2546 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
14 |
Xã Ngọc Thiện |
Khó khăn |
2547 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
13 |
Xã Ngọc Lý |
Khó khăn |
2548 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
12 |
Xã Ngọc Châu |
Khó khăn |
2549 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
11 |
Xã Liên Sơn |
Khó khăn |
2550 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
10 |
Xã Liên Chung |
Khó khăn |
2551 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
09 |
Xã Lan Giới |
Khó khăn |
2552 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
08 |
Xã Lam Cốt |
Khó khăn |
2553 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
07 |
Xã Hợp Đức |
Khó khăn |
2554 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
06 |
Xã Đại Hóa |
Khó khăn |
2555 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
05 |
Xã Cao Xá |
Khó khăn |
2556 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
03 |
Xã An Dương |
Khó khăn |
2434 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
04 |
Xã Đức Thắng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2451 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
22 |
Thị trấn Thắng (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2470 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
41 |
Xã Thái Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2471 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
50 |
Xã Hoàng An (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2475 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
01 |
Xã Đại Thành |
ĐBKK |
2476 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
03 |
Xã Đồng Tân |
ĐBKK |
2477 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
06 |
Xã Hoàng An (Từ đến 10/12/2013 đến trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
2478 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
07 |
Xã Hoàng Lương (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
2479 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
08 |
Xã Hoàng Thanh |
ĐBKK |
2480 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
18 |
Xã Thái Sơn (Từ 10/02/2013 đến trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
2481 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
21 |
Xã Xuân Cẩm (Từ 10/12/2013 đến trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
2482 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
14 |
Xã Mai Đình |
ĐBKK |
2483 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
12 |
Xã Hương Lâm |
ĐBKK |
2484 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
11 |
Xã Hùng Sơn |
ĐBKK |
2485 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
10 |
Xã Hợp Thịnh |
ĐBKK |
2486 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
09 |
Xã Hoàng Vân |
ĐBKK |
2487 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
05 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
2488 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
17 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
2489 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
19 |
Xã Thanh Vân |
ĐBKK |
2490 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
15 |
Xã Mai Trung |
ĐBKK |
2533 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
20 |
Xã Thường Thắng |
Khó khăn |
2534 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
16 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
2535 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
13 |
Xã Lương Phong |
Khó khăn |
2536 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
02 |
Xã Danh Thắng |
Khó khăn |
2440 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
11 |
Xã Phi Mô (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2441 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
16 |
Xã Tân Thịnh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2452 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
24 |
Thị trấn Vôi (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2453 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
25 |
Thị trấn Kép (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2514 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
21 |
Xã Yên Mỹ |
Khó khăn |
2515 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
20 |
Xã Xương Lâm |
Khó khăn |
2516 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
19 |
Xã Xuân Hương |
Khó khăn |
2517 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
18 |
Xã Tiên Lục |
Khó khăn |
2518 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
17 |
Xã Thái Đào |
Khó khăn |
2519 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
15 |
Xã Tân Thanh |
Khó khăn |
2520 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
14 |
Xã Tân Hưng |
Khó khăn |
2521 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
13 |
Xã Tân Dĩnh |
Khó khăn |
2522 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
12 |
Xã Quang Thịnh |
Khó khăn |
2523 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
10 |
Xã Nghĩa Hưng |
Khó khăn |
2524 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
09 |
Xã Nghĩa Hòa |
Khó khăn |
2525 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
08 |
Xã Mỹ Thái |
Khó khăn |
2526 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
07 |
Xã Mỹ Hà |
Khó khăn |
2527 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
06 |
Xã Hương Sơn |
ĐBKK |
2528 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
05 |
Xã Hương Lạc |
Khó khăn |
2529 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
04 |
Xã Dương Đức |
Khó khăn |
2530 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
03 |
Xã Đào Mỹ |
Khó khăn |
2531 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
02 |
Xã Đại Lâm |
Khó khăn |
2532 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
01 |
Xã An Hà |
Khó khăn |
2508 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
06 |
Xã Vân Trung |
Khó khăn |
2509 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
05 |
Xã Trung Sơn |
Khó khăn |
2510 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
04 |
Xã Tiên Sơn |
Khó khăn |
2511 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
03 |
Xã Thượng Lan |
Khó khăn |
2512 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
02 |
Xã Nghĩa Trung |
Khó khăn |
2513 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
01 |
Xã Minh Đức |
Khó khăn |
2435 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
13 |
Xã Tân An (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2442 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
01 |
Thị trấn Neo (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2443 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
02 |
Thị trấn Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2444 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
10 |
Xã Nham Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2445 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
15 |
Xã Thắng Cương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2454 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
22 |
Thị trấn Nham Biền (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2455 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
23 |
Thị trấn Tân An (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2492 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
21 |
Xã Yên Lư |
Khó khăn |
2493 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
20 |
Xã Xuân Phú |
Khó khăn |
2494 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
19 |
Xã Tư Mại |
Khó khăn |
2495 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
18 |
Xã Trí Yên |
Khó khăn |
2496 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
17 |
Xã Tiền Phong |
Khó khăn |
2497 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
16 |
Xã Tiến Dũng |
Khó khăn |
2498 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
14 |
Xã Tân Liễu |
Khó khăn |
2499 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
12 |
Xã Quỳnh Sơn |
Khó khăn |
2500 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
11 |
Xã Nội Hoàng |
Khó khăn |
2501 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
09 |
Xã Lão Hộ |
Khó khăn |
2502 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
08 |
Xã Lãng Sơn |
Khó khăn |
2503 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
07 |
Xã Hương Gián |
Khó khăn |
2504 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
06 |
Xã Đức Giang |
Khó khăn |
2505 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
05 |
Xã Đồng Việt |
Khó khăn |
2506 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
04 |
Xã Đồng Phúc |
Khó khăn |
2507 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
03 |
Xã Cảnh Thụy |
Khó khăn |
2650 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
12 |
Xã Văn Đức |
Khó khăn |
2651 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
11 |
Xã Tân Dân |
Khó khăn |
2652 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
10 |
Xã Nhân Huệ |
Khó khăn |
2653 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
09 |
Xã Lê Lợi |
Khó khăn |
2654 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
08 |
Xã Kênh Giang |
ĐBKK |
2655 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
07 |
Xã Hưng Đạo |
Khó khăn |
2656 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
06 |
Xã Hoàng Tiến |
Khó khăn |
2657 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
05 |
Xã Hoàng Hoa Thám |
Khó khăn |
2658 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
04 |
Xã Đồng Lạc |
Khó khăn |
2659 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
03 |
Xã Cổ Thành |
Khó khăn |
2660 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
02 |
Xã Bắc An |
Khó khăn |
2661 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
01 |
Xã An Lạc |
Khó khăn |
2635 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
01 |
Thị trấn Kinh Môn |
Khó khăn |
2636 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
02 |
Xã Hiệp An |
Khó khăn |
2637 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
04 |
Xã An Phụ |
Khó khăn |
2638 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
05 |
Xã Hiệp Hòa |
Khó khăn |
2639 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
06 |
Xã Thượng Quận |
Khó khăn |
2640 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
08 |
Xã An Sinh |
Khó khăn |
2641 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
09 |
Xã Thất Hùng |
Khó khăn |
2642 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
11 |
Xã Hiệp Sơn |
Khó khăn |
2643 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
12 |
Xã Bạch Đằng |
Khó khăn |
2644 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
13 |
Xã Lê Ninh |
Khó khăn |
2645 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
14 |
Xã Duy Tân |
Khó khăn |
2646 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
15 |
Thị trấn Phú Thứ |
Khó khăn |
2647 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
16 |
Xã Tân Dân |
Khó khăn |
2648 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
17 |
Xã Hoành Sơn |
Khó khăn |
2649 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
18 |
Thị trấn Minh Tân |
Khó khăn |
2662 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
03 |
Xã Phúc Thành (Trước 12/2019) |
Khó khăn |
2663 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
07 |
Xã Phạm Mệnh (Trước 12/2019) |
Khó khăn |
2664 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
10 |
Xã Thái Sơn (Trước 12/2019) |
Khó khăn |
2665 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
19 |
Xã Quang Thành |
Khó khăn |
2666 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
20 |
Xã Phạm Thái |
Khó khăn |
2779 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
02 |
Phường Đồng Tiến |
Khó khăn |
2780 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
03 |
Phường Hữu Nghị |
Khó khăn |
2781 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
04 |
Phường Phương Lâm |
Khó khăn |
2782 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
05 |
Phường Tân Hòa |
Khó khăn |
2783 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
06 |
Phường Tân Thịnh |
Khó khăn |
2784 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
07 |
Phường Thái Bình |
Khó khăn |
2785 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
08 |
Phường Thịnh Lang |
Khó khăn |
2786 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
10 |
Xã Hòa Bình |
Khó khăn |
2787 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
11 |
Xã Sủ Ngòi |
Khó khăn |
2788 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
13 |
Xã Thống Nhất |
Khó khăn |
2789 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
14 |
Xã Trung Minh |
Khó khăn |
2790 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
15 |
Xã Yên Mông |
Khó khăn |
2875 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
01 |
Phường Chăm Mát (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2876 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
09 |
Xã Dân Chủ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2877 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
17 |
Xã Quang Tiến(Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2878 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
18 |
Phường Kỳ Sơn (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2879 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
19 |
Xã Thịnh Minh (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2880 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
20 |
Xã Mông Hoá (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2881 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
22 |
Xã Hợp Thành (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2885 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
21 |
Xã Độc Lập (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2895 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
16 |
Phường Dân Chủ (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2905 |
23 |
Hoà Bình |
01 |
Thành phố Hòa Bình |
12 |
Xã Thái Thịnh (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2679 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
09 |
Xã Hiền Lương |
ĐBKK |
2765 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
01 |
Thị trấn Đà Bắc |
Khó khăn |
2766 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
03 |
Xã Đoàn Kết |
ĐBKK |
2767 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
16 |
Xã Toàn Sơn |
ĐBKK |
2768 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
17 |
Xã Trung Thành |
ĐBKK |
2769 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
02 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
2770 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
04 |
Xã Đồng Chum |
ĐBKK |
2771 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
06 |
Xã Đồng Ruộng |
ĐBKK |
2772 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
07 |
Xã Giáp Đắt |
ĐBKK |
2773 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
18 |
Xã Tu Lý |
ĐBKK |
2774 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
10 |
Xã Mường Chiềng |
ĐBKK |
2775 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
15 |
Xã Tiền Phong |
ĐBKK |
2776 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
13 |
Xã Tân Minh |
ĐBKK |
2777 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
19 |
Xã Vầy Nưa |
ĐBKK |
2778 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
14 |
Xã Tân Pheo |
ĐBKK |
2806 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
05 |
Xã Đồng Nghê (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2807 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
08 |
Xã Hào Lý (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2808 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
11 |
Xã Mường Tuổng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2809 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
20 |
Xã Yên Hòa |
ĐBKK |
2815 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
12 |
Xã Suối Nánh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2915 |
23 |
Hoà Bình |
02 |
Huyện Đà Bắc |
94 |
Xã Nánh Nghê (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2667 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
09 |
Xã Mai Hịch (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2668 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
23 |
Xã Xăm Khòe (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2669 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
90 |
Xã Mai Hịch (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2680 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
15 |
Xã Piềng Vế |
ĐBKK |
2685 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
13 |
Xã Pà Cò (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2686 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
19 |
Xã Tân Sơn (Trước 20/6/2017) |
Khó khăn |
2687 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
31 |
Xã Pà Cò (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2691 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
04 |
Xã Chiềng Châu |
Khó khăn |
2692 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
01 |
Thị trấn Mai Châu |
Khó khăn |
2760 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
05 |
Xã Cun Pheo |
ĐBKK |
2761 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
07 |
Xã Hang Kia |
ĐBKK |
2762 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
08 |
Xã Mai Hạ |
Khó khăn |
2763 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
21 |
Xã Tòng Đậu |
Khó khăn |
2764 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
22 |
Xã Vạn Mai |
Khó khăn |
2791 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
03 |
Xã Bao La (Trước 11/7/2017) |
Khó khăn |
2792 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
02 |
Xã Ba Khan(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2793 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
12 |
Xã Noong Luông(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2794 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
17 |
Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2795 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
18 |
Xã Tân Mai (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2796 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
20 |
Xã Thung Khe (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2797 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
06 |
Xã Đồng Bảng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2798 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
10 |
Xã Nà Mèo (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2799 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
16 |
Xã Pù Bin (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2800 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
30 |
Xã Bao La (Từ 11/7/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
2801 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
91 |
Xã Tân Sơn (Từ 20/6/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
2816 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
14 |
Xã Phúc Sạn |
ĐBKK |
2817 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
92 |
Xã Phúc Sạn (Từ 22/1/2019) |
ĐBKK |
2896 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
11 |
Xã Nà Phòn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2924 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
37 |
Xã Đồng Tân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2925 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
36 |
Nà Phòn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2926 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
35 |
Xã Thành Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2927 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
34 |
Xã Sơn Thuỷ (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2928 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
33 |
Xã Tân Thành (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2929 |
23 |
Hoà Bình |
03 |
Huyện Mai Châu |
32 |
Xã Xăm Khòe (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2670 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
32 |
Xã Tử Nê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2671 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
71 |
Xã Quyết Chiến (Trước 20/6/2017) |
Khó khăn |
2672 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
80 |
Xã Mỹ Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
2674 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
01 |
Thị trấn Mường Khến (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
2675 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
10 |
Xã Mỹ Hòa (Trước 28/4/2018) |
Khó khăn |
2676 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
20 |
Xã Quyết Chiến |
Khó khăn |
2677 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
23 |
Xã Tử Nê (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2678 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
50 |
Xã Tử Nê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2688 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
05 |
Xã Đông Lai |
ĐBKK |
2752 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
21 |
Xã Thanh Hối |
Khó khăn |
2753 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
17 |
Xã Phú Vinh |
ĐBKK |
2754 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
16 |
Xã Phú Cường |
ĐBKK |
2755 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
15 |
Xã Phong Phú |
Khó khăn |
2756 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
13 |
Xã Ngọc Mỹ |
ĐBKK |
2757 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
12 |
Xã Ngổ Luông |
ĐBKK |
2758 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
07 |
Xã Lỗ Sơn |
ĐBKK |
2759 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
06 |
Xã Gia Mô |
ĐBKK |
2802 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
02 |
Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2803 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
08 |
Xã Lũng Vân(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2804 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
11 |
Xã Nam Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2810 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
03 |
Xã Địch Giáo (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2811 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
04 |
Xã Do Nhân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2812 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
18 |
Xã Quy Hậu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2813 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
19 |
Xã Quy Mỹ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2814 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
24 |
Xã Tuân Lộ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2818 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
09 |
Xã Mãn Đức (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2819 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
14 |
Xã Ngòi Hoa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2820 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
22 |
Xã Trung Hòa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2919 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
33 |
Phong Phú (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2920 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
30 |
Xã Mỹ Nhân (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2921 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
29 |
Xã Vân Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2922 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
31 |
Thị trấn Mãn Đức (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2923 |
23 |
Hoà Bình |
04 |
Huyện Tân Lạc |
28 |
Xã Suối Hoa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2681 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
02 |
Xã Ân Nghĩa |
ĐBKK |
2682 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
09 |
Xã Hương Nhượng |
ĐBKK |
2732 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
29 |
Xã Yên Phú |
ĐBKK |
2733 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
28 |
Xã Yên Nghiệp |
ĐBKK |
2734 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
27 |
Xã Xuất Hóa |
Khó khăn |
2735 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
25 |
Xã Văn Sơn |
ĐBKK |
2736 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
24 |
Xã Văn Nghĩa |
ĐBKK |
2737 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
23 |
Xã Tuân Đạo |
ĐBKK |
2738 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
22 |
Xã Tự Do |
ĐBKK |
2739 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
21 |
Xã Thượng Cốc |
ĐBKK |
2740 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
20 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
2741 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
19 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
2742 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
18 |
Xã Quý Hòa |
ĐBKK |
2743 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
15 |
Xã Nhân Nghĩa |
ĐBKK |
2744 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
14 |
Xã Ngọc Sơn |
ĐBKK |
2745 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
13 |
Xã Ngọc Lâu |
ĐBKK |
2746 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
12 |
Xã Mỹ Thành |
ĐBKK |
2747 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
11 |
Xã Miền Đồi |
ĐBKK |
2748 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
08 |
Xã Định Cư |
ĐBKK |
2749 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
06 |
Xã Chí Đạo |
ĐBKK |
2750 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
05 |
Xã Bình Hẻm |
ĐBKK |
2751 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
01 |
Thị trấn Vụ Bản |
Khó khăn |
2906 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
03 |
Xã Bình Cảng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2907 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
04 |
Xã Bình Chân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2908 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
07 |
Xã Chí Thiện (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2909 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
10 |
Xã Liên Vũ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2910 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
16 |
Xã Phú Lương (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2911 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
17 |
Xã Phúc Tuy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2912 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
26 |
Xã Vũ Lâm (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2916 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
31 |
Xã Vũ Bình (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2917 |
23 |
Hoà Bình |
05 |
Huyện Lạc Sơn |
30 |
Xã Quyết Thắng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2855 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
01 |
Thị trấn Kỳ Sơn(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2856 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
03 |
Xã Dân Hòa(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2865 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
04 |
Xã Độc Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2866 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
05 |
Xã Hợp Thành (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2867 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
06 |
Xã Hợp Thịnh(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2868 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
07 |
Xã Mông Hóa(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2869 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
08 |
Xã Phú Minh(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2870 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
09 |
Xã Phúc Tiến(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2871 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
10 |
Xã Yên Quang (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2882 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
02 |
Xã Dân Hạ (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2883 |
23 |
Hoà Bình |
06 |
Huyện Kỳ Sơn |
14 |
Xã Dân Hạ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2725 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
15 |
Xã Tân Vinh |
Khó khăn |
2726 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
13 |
Xã Nhuận Trạch |
Khó khăn |
2727 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
10 |
Xã Lâm Sơn |
Khó khăn |
2728 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
06 |
Xã Hòa Sơn |
Khó khăn |
2729 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
05 |
Xã Cư Yên |
Khó khăn |
2730 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
02 |
Xã Cao Dương |
ĐBKK |
2731 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
01 |
Thị trấn Lương Sơn |
Khó khăn |
2845 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
09 |
Xã Hợp Thanh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2846 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
12 |
Xã Long Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2847 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
22 |
Xã Thanh Sơn(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2857 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
03 |
Xã Cao Răm(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2858 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
04 |
Xã Cao Thắng(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2859 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
08 |
Xã Hợp Hòa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2860 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
17 |
Xã Thanh Lương (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2861 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
23 |
Xã Cao Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2862 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
24 |
Xã Thanh Cao(Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2884 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
50 |
Xã Trường Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2886 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
20 |
Xã Trường Sơn (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
Khó khăn |
2897 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
07 |
Xã Hợp Châu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2898 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
11 |
Xã Liên Sơn(Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2899 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
14 |
Xã Tân Thành (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2900 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
16 |
Xã Thành Lập (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2901 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
18 |
Xã Tiến Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2902 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
19 |
Xã Trung Sơn (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2903 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
25 |
Xã Liên Sơn (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
2904 |
23 |
Hoà Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn |
26 |
Xã Cao Dương (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2673 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
11 |
Xã Kim Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2689 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
18 |
Xã Nam Thượng (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
2690 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
81 |
Xã Nam Thượng (Từ 01/02/2016) |
Khó khăn |
2716 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
27 |
Xã Vĩnh Đồng |
ĐBKK |
2717 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
26 |
Xã Tú Sơn |
ĐBKK |
2718 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
21 |
Xã Sào Báy |
ĐBKK |
2719 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
20 |
Xã Nuông Dăm |
ĐBKK |
2720 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
17 |
Xã Mỵ Hòa |
ĐBKK |
2721 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
06 |
Xã Đú Sáng |
ĐBKK |
2722 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
05 |
Xã Đông Bắc |
ĐBKK |
2723 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
04 |
Xã Cuối Hạ |
ĐBKK |
2724 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
03 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
2821 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
02 |
Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2822 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
23 |
Xã Thượng Bì (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2823 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
32 |
Xã Hùng Sơn(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2824 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
33 |
Xã Xuân Thuỷ(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2825 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
08 |
Xã Hợp Đồng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2826 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
09 |
Xã Hợp Kim (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2827 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
12 |
Xã Kim Bôi (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2828 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
13 |
Xã Kim Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2829 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
16 |
Xã Lập Chiệng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2830 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
22 |
Xã Sơn Thủy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2831 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
24 |
Xã Thượng Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2832 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
25 |
Xã Trung Bì (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2833 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
34 |
Xã Hợp Tiến |
ĐBKK |
2834 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
35 |
Xã Kim Lập(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2835 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
07 |
Xã Hạ Bì (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2836 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
14 |
Xã Kim Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2837 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
15 |
Xã Kim Truy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2838 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
36 |
Thị trấn Bo (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2887 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
01 |
Thị trấn Bo (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2888 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
10 |
Xã Hùng Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2889 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
19 |
Xã Nật Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2890 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
28 |
Xã Vĩnh Tiến |
ĐBKK |
2891 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
29 |
Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
Khó khăn |
2892 |
23 |
Hoà Bình |
08 |
Huyện Kim Bôi |
41 |
Xã Kim Bình (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
Khó khăn |
2711 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
15 |
Xã Yên Bồng |
ĐBKK |
2712 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
13 |
Xã Phú Thành |
ĐBKK |
2713 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
09 |
Xã Khoan Dụ |
ĐBKK |
2714 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
08 |
Xã Hưng Thi |
ĐBKK |
2715 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
03 |
Xã An Bình |
ĐBKK |
2839 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
04 |
Xã An Lạc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2840 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
05 |
Xã Cố Nghĩa(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2841 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
06 |
Xã Đồng Môn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2842 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
11 |
Xã Liên Hòa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2843 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
12 |
Xã Phú Lão(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2844 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
16 |
Xã Thống Nhất (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2848 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
01 |
Thị trấn Chi Nê (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2849 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
02 |
Thị trấn Thanh Hà (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2850 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
10 |
Xã Lạc Long(Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2851 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
14 |
Xã Thanh Nông (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2852 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
17 |
Xã Phú Nghĩa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2853 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
18 |
Thị trấn Chi Nê (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2854 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
19 |
Thị trấn Ba Hàng Đồi (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2893 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
07 |
Xã Đồng Tâm (sau 22/1/2019) |
Khó khăn |
2894 |
23 |
Hoà Bình |
09 |
Huyện Lạc Thủy |
20 |
Xã Đồng Tâm (Trước 22/1/2019) |
ĐBKK |
2700 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
13 |
Xã Yên Trị |
Khó khăn |
2701 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
11 |
Xã Phú Lai |
Khó khăn |
2702 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
10 |
Xã Ngọc Lương |
Khó khăn |
2703 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
09 |
Xã Lạc Thịnh |
Khó khăn |
2704 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
08 |
Xã Lạc Sỹ |
ĐBKK |
2705 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
07 |
Xã Lạc Lương |
ĐBKK |
2706 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
05 |
Xã Hữu Lợi |
ĐBKK |
2707 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
04 |
Xã Đoàn Kết |
ĐBKK |
2708 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
03 |
Xã Đa Phúc |
ĐBKK |
2709 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
02 |
Xã Bảo Hiệu |
ĐBKK |
2710 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
01 |
Thị trấn Hàng Trạm |
Khó khăn |
2863 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
06 |
Xã Lạc Hưng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2864 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
12 |
Xã Yên Lạc (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
2683 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
06 |
Xã Nam Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2684 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
60 |
Xã Nam Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2693 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
10 |
Xã Thung Nai |
ĐBKK |
2694 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
09 |
Xã Thu Phong |
Khó khăn |
2695 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
08 |
Xã Tây Phong |
ĐBKK |
2696 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
05 |
Xã Dũng Phong |
Khó khăn |
2697 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
03 |
Xã Bình Thanh |
ĐBKK |
2698 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
02 |
Xã Bắc Phong |
ĐBKK |
2699 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
01 |
Thị trấn Cao Phong |
Khó khăn |
2805 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
11 |
Xã Xuân Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2872 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
12 |
Xã Yên Lập (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2873 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
13 |
Xã Yên Thượng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2874 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
16 |
Xã Hợp Phong(Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
2913 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
04 |
Xã Đông Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2914 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
07 |
Xã Tân Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
2918 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
15 |
Xã Thạch Yên (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3001 |
27 |
Ninh Bình |
01 |
Thành phố Ninh Bình |
01 |
Xã Ninh Nhất |
Khó khăn |
2940 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
01 |
Phường Bắc Sơn |
Khó khăn |
2941 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
02 |
Phường Nam Sơn |
Khó khăn |
2942 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
03 |
Phường Tân Bình |
Khó khăn |
2943 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
04 |
Phường Tây Sơn |
Khó khăn |
2944 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
05 |
Phường Trung Sơn |
Khó khăn |
2945 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
06 |
Xã Đông Sơn |
Khó khăn |
2946 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
07 |
Xã Quang Sơn |
Khó khăn |
2947 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
08 |
Xã Yên Bình |
Khó khăn |
2948 |
27 |
Ninh Bình |
02 |
Thành phố Tam Điệp |
09 |
Xã Yên Sơn |
Khó khăn |
2930 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
27 |
Xã Yên Quang |
ĐBKK |
2931 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
17 |
Xã Sơn Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2932 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
23 |
Xã Văn Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2933 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
24 |
Xã Văn Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2934 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
28 |
xã Văn Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2935 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
29 |
xã Văn Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2936 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
30 |
Xã Sơn Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2950 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
01 |
Thị trấn Nho Quan |
Khó khăn |
2951 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
02 |
Xã Cúc Phương |
ĐBKK |
2952 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
03 |
Xã Đồng Phong |
Khó khăn |
2953 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
04 |
Xã Đức Long |
ĐBKK |
2954 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
05 |
Xã Gia Lâm |
ĐBKK |
2955 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
06 |
Xã Gia Sơn |
ĐBKK |
2956 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
07 |
Xã Gia Thủy |
ĐBKK |
2957 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
08 |
Xã Gia Tường |
ĐBKK |
2958 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
09 |
Xã Kỳ Phú |
ĐBKK |
2959 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
10 |
Xã Lạc Vân |
ĐBKK |
2960 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
11 |
Xã Lạng Phong |
ĐBKK |
2961 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
12 |
Xã Phú Lộc |
ĐBKK |
2962 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
13 |
Xã Phú Long |
ĐBKK |
2963 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
14 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
2964 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
15 |
Xã Quảng Lạc |
ĐBKK |
2965 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
16 |
Xã Quỳnh Lưu |
ĐBKK |
2966 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
18 |
Xã Sơn Lai |
ĐBKK |
2967 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
19 |
Xã Sơn Thành |
ĐBKK |
2968 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
20 |
Xã Thạch Bình |
ĐBKK |
2969 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
21 |
Xã Thanh Lạc |
ĐBKK |
2970 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
26 |
Xã Xích Thổ |
ĐBKK |
2999 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
25 |
Xã Văn Phương |
ĐBKK |
3000 |
27 |
Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan |
22 |
Xã Thượng Hòa |
ĐBKK |
2949 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
01 |
Xã Gia Hòa |
Khó khăn |
2990 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
10 |
Xã Liên Sơn |
Khó khăn |
2991 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
09 |
Xã Gia Vượng |
Khó khăn |
2992 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
08 |
Xã Gia Vân |
Khó khăn |
2993 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
07 |
Xã Gia Thịnh |
Khó khăn |
2994 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
06 |
Xã Gia Thanh |
Khó khăn |
2995 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
05 |
Xã Gia Sinh |
Khó khăn |
2996 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
04 |
Xã Gia Phương |
Khó khăn |
2997 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
03 |
Xã Gia Minh |
Khó khăn |
2998 |
27 |
Ninh Bình |
04 |
Huyện Gia Viễn |
02 |
Xã Gia Hưng |
Khó khăn |
2984 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
06 |
Xã Trường Yên |
Khó khăn |
2985 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
05 |
Xã Ninh Xuân |
Khó khăn |
2986 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
04 |
Xã Ninh Vân |
Khó khăn |
2987 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
03 |
Xã Ninh Thắng |
Khó khăn |
2988 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
02 |
Xã Ninh Hòa |
Khó khăn |
2989 |
27 |
Ninh Bình |
05 |
Huyện Hoa Lư |
01 |
Xã Ninh Hải |
Khó khăn |
2937 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
07 |
Xã Yên Thái (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
2938 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
10 |
Xã Yên Thái (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
2976 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
09 |
Xã Yên Thành |
Khó khăn |
2977 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
08 |
Xã Yên Thắng |
Khó khăn |
2978 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
06 |
Xã Yên Mạc |
Khó khăn |
2979 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
05 |
Xã Yên Lâm |
Khó khăn |
2980 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
04 |
Xã Yên Hòa |
Khó khăn |
2981 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
03 |
Xã Yên Đồng |
Khó khăn |
2982 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
02 |
Xã Mai Sơn |
Khó khăn |
2983 |
27 |
Ninh Bình |
06 |
Huyện Yên Mô |
01 |
Xã Khánh thượng |
Khó khăn |
2939 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
02 |
Xã Kim Đông (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
2971 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
05 |
Xã Kim Tân |
ĐBKK |
2972 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
06 |
Xã Kim Trung |
ĐBKK |
2973 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
04 |
Xã Kim Mỹ |
ĐBKK |
2974 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
03 |
Xã Kim Hải |
ĐBKK |
2975 |
27 |
Ninh Bình |
07 |
Huyện Kim Sơn |
01 |
Xã Cồn Thoi |
ĐBKK |
3098 |
28 |
Thanh Hoá |
02 |
Thị xã Bỉm Sơn |
01 |
Phường Bắc Sơn |
Khó khăn |
3006 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
02 |
Xã Quảng Đại (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3267 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
04 |
Xã Quảng Vinh |
ĐBKK |
3268 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
03 |
Xã Quảng Hùng |
ĐBKK |
3301 |
28 |
Thanh Hoá |
03 |
Thành phố Sầm Sơn |
01 |
Xã Quảng Cư (Đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3249 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
08 |
Xã Phú Lệ |
ĐBKK |
3250 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
18 |
Xã Xuân Phú |
ĐBKK |
3251 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
17 |
Xã Trung Thành |
ĐBKK |
3252 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
16 |
Xã Trung Sơn |
ĐBKK |
3253 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
15 |
Xã Thiên Phủ |
ĐBKK |
3254 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
14 |
Xã Thanh Xuân |
ĐBKK |
3255 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
13 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
3256 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
12 |
Xã Phú Xuân |
ĐBKK |
3257 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
11 |
Xã Phú Thanh |
ĐBKK |
3258 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
10 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
3259 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
09 |
Xã Phú Nghiêm |
ĐBKK |
3260 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
07 |
Xã Nam Xuân |
ĐBKK |
3261 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
06 |
Xã Nam Tiến |
ĐBKK |
3262 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
05 |
Xã Nam Động |
ĐBKK |
3263 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
04 |
Xã Hồi Xuân |
ĐBKK |
3264 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
03 |
Xã Hiền Kiệt |
ĐBKK |
3265 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
02 |
Xã Hiền Chung |
ĐBKK |
3266 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
01 |
Thị trấn Quan Hóa |
ĐBKK |
3270 |
28 |
Thanh Hoá |
04 |
Huyện Quan Hóa |
19 |
Thị trấn Hồi Xuân (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
3237 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
13 |
Xã Trung Xuân |
ĐBKK |
3238 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
12 |
Xã Trung Tiến |
ĐBKK |
3239 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
11 |
Xã Trung Thượng |
ĐBKK |
3240 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
10 |
Xã Trung Hạ |
ĐBKK |
3241 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
09 |
Xã Tam Thanh |
ĐBKK |
3242 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
07 |
Xã Sơn Thủy |
ĐBKK |
3243 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
06 |
Xã Sơn Lư |
ĐBKK |
3244 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
05 |
Xã Sơn Hà |
ĐBKK |
3245 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
04 |
Xã Sơn Điện |
ĐBKK |
3246 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
03 |
Xã Na Mèo |
ĐBKK |
3247 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
02 |
Xã Mường Mìn |
ĐBKK |
3248 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
01 |
Thị trấn Quan Sơn |
ĐBKK |
3290 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
08 |
Xã Tam Lư |
ĐBKK |
3300 |
28 |
Thanh Hoá |
05 |
Huyện Quan Sơn |
14 |
Thị trấn Sơn Lư (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
3228 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
09 |
Xã Trung Lý |
ĐBKK |
3229 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
08 |
Xã Tén Tằn |
ĐBKK |
3230 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
07 |
Xã Tam Chung |
ĐBKK |
3231 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
06 |
Xã Quang Chiểu |
ĐBKK |
3232 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
05 |
Xã Pù Nhi |
ĐBKK |
3233 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
04 |
Xã Nhi Sơn |
ĐBKK |
3234 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
03 |
Xã Mường Lý |
ĐBKK |
3235 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
02 |
Xã Mường Chanh |
ĐBKK |
3236 |
28 |
Thanh Hoá |
06 |
Huyện Mường Lát |
01 |
Thị trấn Mường Lát |
ĐBKK |
3026 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
12 |
Xã Lâm Xa (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3027 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
24 |
Xã Lương Ngoại (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
3028 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
25 |
Xã Lâm Xa (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3056 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
15 |
Xã Lương Ngoại (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
3096 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
09 |
Xã Điền Trung |
Khó khăn |
3097 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
06 |
Xã Điền Lư |
Khó khăn |
3210 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
23 |
Xã Văn Nho |
ĐBKK |
3211 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
22 |
Xã Thiết Ống |
ĐBKK |
3212 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
21 |
Xã Thiết Kế |
ĐBKK |
3213 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
19 |
Xã Thành Lâm |
ĐBKK |
3214 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
20 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
3215 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
17 |
Xã Lương Trung |
ĐBKK |
3216 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
16 |
Xã Lương Nội |
ĐBKK |
3217 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
14 |
Xã Lũng Niêm |
ĐBKK |
3218 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
13 |
Xã Lũng Cao |
ĐBKK |
3219 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
11 |
Xã Kỳ Tân |
ĐBKK |
3220 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
10 |
Xã Hạ Trung |
ĐBKK |
3221 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
08 |
Xã Điền Thượng |
ĐBKK |
3222 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
07 |
Xã Điền Quang |
ĐBKK |
3223 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
04 |
Xã Cổ Lũng |
ĐBKK |
3224 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
05 |
Xã Điền Hạ |
ĐBKK |
3225 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
03 |
Xã Ban Công |
ĐBKK |
3226 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
02 |
Xã Ái Thượng |
ĐBKK |
3227 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
50 |
Xã Điền Lư (2016) |
ĐBKK |
3269 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
18 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
3271 |
28 |
Thanh Hoá |
07 |
Huyện Bá Thước |
01 |
Thị trấn Cành Nàng |
Khó khăn |
3093 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
13 |
Xã Xuân Dương |
Khó khăn |
3094 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
08 |
Xã Thọ Thanh |
Khó khăn |
3095 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
06 |
Xã Ngọc Phụng |
Khó khăn |
3198 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
17 |
Xã Yên Nhân |
ĐBKK |
3199 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
16 |
Xã Xuân Thắng |
ĐBKK |
3200 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
15 |
Xã Xuân Lộc |
ĐBKK |
3201 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
14 |
Xã Xuân Lẹ |
ĐBKK |
3202 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
12 |
Xã Xuân Chinh |
ĐBKK |
3203 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
11 |
Xã Xuân Cao |
ĐBKK |
3204 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
10 |
Xã Xuân Cẩm |
ĐBKK |
3205 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
09 |
Xã Vạn Xuân |
ĐBKK |
3206 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
07 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
3207 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
04 |
Xã Luận Thành |
ĐBKK |
3208 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
03 |
Xã Luận Khê |
ĐBKK |
3209 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
02 |
Xã Bát Mọt |
ĐBKK |
3272 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
01 |
Thị trấn Thường Xuân (Trước 01/12/2019) |
Khó khăn |
3280 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
18 |
Thị trấn Thường Xuân (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
3291 |
28 |
Thanh Hoá |
08 |
Huyện Thường Xuân |
05 |
Xã Lương Sơn |
ĐBKK |
3036 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
18 |
Xã Yên Lễ (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3037 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
19 |
Xã Yên Lễ (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3181 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
17 |
Xã Xuân Quỳ |
ĐBKK |
3182 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
16 |
Xã Xuân Hòa |
ĐBKK |
3183 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
15 |
Xã Xuân Bình |
ĐBKK |
3184 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
14 |
Xã Thượng Ninh |
ĐBKK |
3185 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
13 |
Xã Thanh Xuân |
ĐBKK |
3186 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
12 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
3187 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
11 |
Xã Thanh Quân |
ĐBKK |
3188 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
10 |
Xã Thanh Phong |
ĐBKK |
3189 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
09 |
Xã Thanh Lâm |
ĐBKK |
3190 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
08 |
Xã Thanh Hòa |
ĐBKK |
3191 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
07 |
Xã Tân Bình |
ĐBKK |
3192 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
06 |
Xã Hóa Quỳ |
ĐBKK |
3193 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
05 |
Xã Cát Vân |
ĐBKK |
3194 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
04 |
Xã Cát Tân |
ĐBKK |
3195 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
03 |
Xã Bình Lương |
ĐBKK |
3196 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
02 |
Xã Bãi Trành |
ĐBKK |
3197 |
28 |
Thanh Hoá |
09 |
Huyện Như Xuân |
01 |
Thị trấn Yên Cát |
ĐBKK |
3002 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
50 |
Xã Yên Thọ (2016) |
ĐBKK |
3038 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
06 |
Xã Phú Nhuận (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3039 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
11 |
Xã Xuân Du (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3040 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
18 |
Xã Phú Nhuận (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3041 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
19 |
Xã Xuân Du (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3090 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
17 |
Xã Yên Thọ |
Khó khăn |
3091 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
04 |
Xã Hải Vân |
Khó khăn |
3092 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
01 |
Thị trấn Bến Sung |
Khó khăn |
3170 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
16 |
Xã Yên Lạc |
ĐBKK |
3171 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
15 |
Xã Xuân Thọ |
ĐBKK |
3172 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
14 |
Xã Xuân Thái |
ĐBKK |
3173 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
13 |
Xã Xuân Phúc |
ĐBKK |
3174 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
12 |
Xã Xuân Khang |
ĐBKK |
3175 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
10 |
Xã Thanh Tân |
ĐBKK |
3176 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
09 |
Xã Thanh Kỳ |
ĐBKK |
3177 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
08 |
Xã Phượng Nghi |
ĐBKK |
3178 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
07 |
Xã Phúc Đường |
ĐBKK |
3179 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
03 |
Xã Hải Long |
ĐBKK |
3180 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
02 |
Xã Cán Khê |
ĐBKK |
3292 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
05 |
Xã Mậu Lâm |
ĐBKK |
3089 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
03 |
Xã Giao An |
Khó khăn |
3161 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
11 |
Xã Yên Thắng |
ĐBKK |
3162 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
10 |
Xã Yên Khương |
ĐBKK |
3163 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
09 |
Xã Trí Nang |
ĐBKK |
3164 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
08 |
Xã Tân Phúc |
ĐBKK |
3165 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
07 |
Xã Tam Văn |
ĐBKK |
3166 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
06 |
Xã Quang Hiến |
ĐBKK |
3167 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
05 |
Xã Lâm Phú |
ĐBKK |
3168 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
04 |
Xã Giao Thiện |
ĐBKK |
3169 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
02 |
Xã Đồng Lương |
ĐBKK |
3273 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
01 |
Thị trấn Lang Chánh (Trước 01/12/2019) |
Khó khăn |
3274 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
12 |
Thị trấn Lang Chánh (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
3042 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
13 |
Xã Ngọc Sơn (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3046 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
03 |
Xã Cao Thịnh (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3047 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
11 |
Xã Ngọc Khê (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3048 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
12 |
Xã Ngọc Liên (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3049 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
23 |
Xã Ngọc Sơn (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3050 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
24 |
Xã Cao Thịnh (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3051 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
25 |
Xã Ngọc Liên (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3052 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
26 |
Xã Ngọc Khê (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3088 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
06 |
Xã Lam Sơn |
Khó khăn |
3147 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
22 |
Xã Vân Am |
ĐBKK |
3148 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
21 |
Xã Thúy Sơn |
ĐBKK |
3149 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
20 |
Xã Thạch Lập |
ĐBKK |
3150 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
19 |
Xã Quang Trung |
ĐBKK |
3151 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
18 |
Xã Phùng Minh |
ĐBKK |
3152 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
17 |
Xã Phùng Giáo |
ĐBKK |
3153 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
15 |
Xã Nguyệt Ấn |
ĐBKK |
3154 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
14 |
Xã Ngọc Trung |
ĐBKK |
3155 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
10 |
Xã Mỹ Tân |
ĐBKK |
3156 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
09 |
Xã Minh Tiến |
ĐBKK |
3157 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
08 |
Xã Minh Sơn |
ĐBKK |
3158 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
07 |
Xã Lộc Thịnh |
ĐBKK |
3159 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
05 |
Xã Kiên Thọ |
ĐBKK |
3160 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
02 |
Xã Cao Ngọc |
ĐBKK |
3275 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
01 |
Thị trấn Ngọc Lặc (Trước 01/12/2019) |
Khó khăn |
3276 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
27 |
Thị trấn Ngọc Lặc (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
3293 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
04 |
Xã Đồng Thịnh |
ĐBKK |
3294 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
16 |
Xã Phúc Thịnh |
ĐBKK |
3007 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
24 |
Xã Thành Tiến (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3008 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
32 |
Xã Thành Tiến (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3029 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
10 |
Xã Thạch Quảng (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
3030 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
21 |
Xã Thành Tâm (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3031 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
29 |
Xã Thạch Quảng (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
3043 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
05 |
Xã Thạch Cẩm (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3044 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
30 |
Xã Thành Tâm (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3045 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
31 |
Xã Thạch Cẩm (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3075 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
26 |
Xã Thành Vân |
Khó khăn |
3076 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
25 |
Xã Thành Trực |
Khó khăn |
3077 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
23 |
Xã Thành Thọ |
Khó khăn |
3078 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
18 |
Xã Thành Long |
Khó khăn |
3079 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
17 |
Xã Thành Kim |
Khó khăn |
3080 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
16 |
Xã Thành Hưng |
Khó khăn |
3081 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
14 |
Xã Thành An |
Khó khăn |
3082 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
12 |
Xã Thạch Tân |
Khó khăn |
3083 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
11 |
Xã Thạch Sơn |
Khó khăn |
3084 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
06 |
Xã Thạch Định |
Khó khăn |
3085 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
04 |
Xã Thạch Bình |
Khó khăn |
3086 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
02 |
Thị trấn Vân Du |
Khó khăn |
3087 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
01 |
Thị trấn Kim Tân |
Khó khăn |
3136 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
28 |
Xã Thành Yên |
ĐBKK |
3137 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
27 |
Xã Thành Vinh |
ĐBKK |
3138 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
22 |
Xã Thành Tân |
ĐBKK |
3139 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
20 |
Xã Thành Mỹ |
ĐBKK |
3140 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
19 |
Xã Thành Minh |
ĐBKK |
3141 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
15 |
Xã Thành Công |
ĐBKK |
3142 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
13 |
Xã Thạch Tượng |
ĐBKK |
3143 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
09 |
Xã Thạch Long |
ĐBKK |
3144 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
08 |
Xã Thạch Lâm |
ĐBKK |
3145 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
07 |
Xã Thạch Đồng |
ĐBKK |
3146 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
03 |
Xã Ngọc Trạo |
ĐBKK |
3009 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
21 |
Xã Cẩm Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3053 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
02 |
Xã Cẩm Bình (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3054 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
09 |
Xã Cẩm Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3055 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
22 |
Xã Cẩm Tú (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3057 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
07 |
Xã Cẩm Lương (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3058 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
12 |
Xã Cẩm Sơn (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3059 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
17 |
Xã Cẩm Tú (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3060 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
19 |
Xã Cẩm Yên (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3061 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
23 |
Xã Cẩm Bình (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3062 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
24 |
Xã Cẩm Sơn (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3063 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
25 |
Xã Cẩm Lương (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3064 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
26 |
Xã Cẩm Yên (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3070 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
20 |
Xã Phúc Do |
Khó khăn |
3071 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
18 |
Xã Cẩm Vân |
Khó khăn |
3072 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
14 |
Xã Cẩm Tân |
Khó khăn |
3073 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
08 |
Xã Cẩm Ngọc |
Khó khăn |
3074 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
01 |
Thị trấn Cẩm Thủy |
Khó khăn |
3127 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
16 |
Xã Cẩm Thành |
ĐBKK |
3128 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
15 |
Xã Cẩm Thạch |
ĐBKK |
3129 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
13 |
Xã Cẩm Tâm |
ĐBKK |
3130 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
11 |
Xã Cẩm Quý |
ĐBKK |
3131 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
10 |
Xã Cẩm Phú |
ĐBKK |
3132 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
06 |
Xã Cẩm Long |
ĐBKK |
3133 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
05 |
Xã Cẩm Liên |
ĐBKK |
3134 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
04 |
Xã Cẩm Giang |
ĐBKK |
3135 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
03 |
Xã Cẩm Châu |
ĐBKK |
3277 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
27 |
Thị trấn Phong Sơn (Từ 01/12/2019) |
Khó khăn |
3032 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
01 |
Xã Quảng Phú (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
3033 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
06 |
Xã Quảng Phú (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
3065 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
03 |
Xã Xuân Châu |
Khó khăn |
3067 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
02 |
Xã Thọ Lâm |
Khó khăn |
3125 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
05 |
Xã Xuân Thắng |
ĐBKK |
3126 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
04 |
Xã Xuân Phú |
ĐBKK |
3278 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
07 |
Thị trấn Sao vàng (Từ 01/12/2019) |
ĐBKK |
3279 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
08 |
Thuận Minh (Từ 01/12/2019) |
Khó khăn |
3122 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
04 |
Xã Vĩnh Long |
ĐBKK |
3123 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
03 |
Xã Vĩnh Hưng |
ĐBKK |
3124 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
01 |
Xã Vĩnh An |
ĐBKK |
3295 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
02 |
Xã Vĩnh Hùng |
ĐBKK |
3296 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
05 |
Xã Vĩnh Quang |
ĐBKK |
3297 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
06 |
Xã Vĩnh Thịnh |
ĐBKK |
3118 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
04 |
Xã Triệu Thành |
ĐBKK |
3119 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
03 |
Xã Thọ Sơn |
ĐBKK |
3120 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
02 |
Xã Thọ Bình |
ĐBKK |
3121 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
01 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
3010 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
01 |
Xã Hà Đông (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3016 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
02 |
Xã Hà Lĩnh (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3017 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
03 |
Xã Hà Long (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3018 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
04 |
Xã Hà Sơn (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3019 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
05 |
Xã Hà Tân (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3020 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
06 |
Xã Hà Tiến (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
3021 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
08 |
Xã Hà Đông (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3022 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
09 |
Xã Hà Lĩnh (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3023 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
10 |
Xã Hà Sơn (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3024 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
11 |
Xã Hà Tân (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3025 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
12 |
Xã Hà Long (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3034 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
07 |
Xã Hà Giang (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3035 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
13 |
Xã Hà Tiến (Từ 28/04/2017) |
Khó khăn |
3011 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
07 |
Xã Hoằng Yến |
ĐBKK |
3117 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
02 |
Xã Hoằng Hải |
ĐBKK |
3281 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
01 |
Xã Hoằng Châu (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3282 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
03 |
Xã Hoằng Phụ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3283 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
04 |
Xã Hoằng Thanh (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3284 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
06 |
Xã Hoằng Trường (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3298 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
05 |
Xã Hoằng Tiến (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
3285 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
01 |
Xã Nga Tân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3286 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
02 |
Xã Nga Thủy (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3287 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
03 |
Xã Nga Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3066 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
04 |
Xã Minh Lộc (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3114 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
05 |
Xã Ngư Lộc |
ĐBKK |
3115 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
02 |
Xã Hải Lộc |
ĐBKK |
3116 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
01 |
Xã Đa Lộc |
ĐBKK |
3288 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
03 |
Xã Hưng Lộc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3003 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
02 |
Xã Quảng Hải (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3012 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
04 |
Xã Quảng Lợi (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3013 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
05 |
Xã Quảng Lưu (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3014 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
07 |
Xã Quảng Thạch (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3015 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
08 |
Xã Quảng Thái (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3113 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
06 |
Xã Quảng Nham |
ĐBKK |
3004 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
01 |
Xã Bình Minh (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3005 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
03 |
Xã Hải Châu (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3068 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
18 |
Xã Hải Thanh (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
3069 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
19 |
Xã Tùng Lâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
3100 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
17 |
Xã Trường Lâm |
ĐBKK |
3101 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
16 |
Xã Tĩnh Hải |
ĐBKK |
3102 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
15 |
Xã Tân Trường |
ĐBKK |
3103 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
13 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
3104 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
12 |
Xã Phú Lâm |
ĐBKK |
3105 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
11 |
Xã Ninh Hải |
ĐBKK |
3106 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
10 |
Xã Nghi Sơn |
ĐBKK |
3107 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
09 |
Xã Hải Yến |
ĐBKK |
3108 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
08 |
Xã Hải Thượng |
ĐBKK |
3109 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
07 |
Xã Hải Ninh |
ĐBKK |
3110 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
06 |
Xã Hải Lĩnh |
ĐBKK |
3111 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
04 |
Xã Hải Hà |
ĐBKK |
3112 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
02 |
Xã Hải An |
ĐBKK |
3289 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
14 |
Xã Tân Dân (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3299 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
05 |
Xã Hải Hòa (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3099 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
01 |
Xã Yên Lâm |
ĐBKK |
3349 |
29 |
Nghệ An |
02 |
Thị xã Cửa Lò |
01 |
Xã Nghi Tân (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3508 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
01 |
Thị trấn Tân Lạc |
ĐBKK |
3509 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
02 |
Xã Châu Bính |
ĐBKK |
3510 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
03 |
Xã Châu Bình |
ĐBKK |
3511 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
04 |
Xã Châu Hạnh |
ĐBKK |
3512 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
05 |
Xã Châu Hoàn |
ĐBKK |
3513 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
06 |
Xã Châu Hội |
ĐBKK |
3514 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
07 |
Xã Châu Nga |
ĐBKK |
3515 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
08 |
Xã Châu Phong |
ĐBKK |
3516 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
09 |
Xã Châu Thắng |
ĐBKK |
3517 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
10 |
Xã Châu Thuận |
ĐBKK |
3518 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
11 |
Xã Châu Tiến |
ĐBKK |
3519 |
29 |
Nghệ An |
03 |
Huyện Quỳ Châu |
12 |
Xã Diên Lãm |
ĐBKK |
3346 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
17 |
Xã Nghĩa Xuân |
ĐBKK |
3350 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
15 |
Xã Minh Hợp |
ĐBKK |
3520 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
01 |
Thị trấn Quỳ Hợp |
Khó khăn |
3521 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
02 |
Xã Bắc Sơn |
ĐBKK |
3522 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
03 |
Xã Châu Cường |
ĐBKK |
3523 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
04 |
Xã Châu Đình |
ĐBKK |
3524 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
05 |
Xã Châu Hồng |
ĐBKK |
3525 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
06 |
Xã Châu Lộc |
ĐBKK |
3526 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
07 |
Xã Châu Lý |
ĐBKK |
3527 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
08 |
Xã Châu Quang |
ĐBKK |
3528 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
09 |
Xã Châu Thái |
ĐBKK |
3529 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
10 |
Xã Châu Thành |
ĐBKK |
3530 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
11 |
Xã Châu Tiến |
ĐBKK |
3531 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
12 |
Xã Đồng Hợp |
ĐBKK |
3532 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
13 |
Xã Hạ Sơn |
ĐBKK |
3533 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
14 |
Xã Liên Hợp |
ĐBKK |
3534 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
16 |
Xã Nam Sơn |
ĐBKK |
3535 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
18 |
Xã Tam Hợp |
ĐBKK |
3536 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
19 |
Xã Thọ Hợp |
ĐBKK |
3537 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
21 |
Xã Yên Hợp |
ĐBKK |
3538 |
29 |
Nghệ An |
04 |
Huyện Quỳ Hợp |
20 |
Xã Văn Lợi |
ĐBKK |
3302 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
20 |
Xã Nghĩa Tân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
3303 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
21 |
Xã Nghĩa Thắng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3304 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
28 |
Xã Nghĩa Thành (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3305 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
12 |
Xã Nghĩa Liên (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3336 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
26 |
Xã Nghĩa Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3337 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
27 |
Xã Nghĩa Minh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3347 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
15 |
Xã Nghĩa Long |
ĐBKK |
3348 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
17 |
Xã Nghĩa Minh |
Khó khăn |
3359 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
03 |
Xã Nghĩa Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
3539 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
01 |
Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khó khăn |
3540 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
02 |
Xã Nghĩa An |
ĐBKK |
3541 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
04 |
Xã Nghĩa Đức |
ĐBKK |
3542 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
05 |
Xã Nghĩa Hiếu |
Khó khăn |
3543 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
06 |
Xã Nghĩa Hội |
ĐBKK |
3544 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
07 |
Xã Nghĩa Hồng |
Khó khăn |
3545 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
08 |
Xã Nghĩa Hưng |
ĐBKK |
3546 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
09 |
Xã Nghĩa Khánh |
Khó khăn |
3547 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
10 |
Xã Nghĩa Lạc |
ĐBKK |
3548 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
11 |
Xã Nghĩa Lâm |
ĐBKK |
3549 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
13 |
Xã Nghĩa Lộc |
ĐBKK |
3550 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
14 |
Xã Nghĩa Lợi |
ĐBKK |
3551 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
16 |
Xã Nghĩa Mai |
ĐBKK |
3552 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
18 |
Xã Nghĩa Phú |
Khó khăn |
3553 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
19 |
Xã Nghĩa Sơn |
Khó khăn |
3554 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
22 |
Xã Nghĩa Thịnh |
ĐBKK |
3555 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
24 |
Xã Nghĩa Trung |
ĐBKK |
3556 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
23 |
Xã Nghĩa Thọ |
ĐBKK |
3557 |
29 |
Nghệ An |
05 |
Huyện Nghĩa Đàn |
25 |
Xã Nghĩa Yên |
ĐBKK |
3327 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
10 |
Xã Quỳnh Long (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
3368 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
07 |
Xã Quỳnh Thọ |
ĐBKK |
3577 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
01 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
3578 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
02 |
Xã Quỳnh Châu |
Khó khăn |
3579 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
03 |
Xã Quỳnh Hoa |
ĐBKK |
3580 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
04 |
Xã Quỳnh Tam |
Khó khăn |
3581 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
05 |
Xã Quỳnh Tân |
ĐBKK |
3582 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
06 |
Xã Quỳnh Thắng |
ĐBKK |
3583 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
09 |
Xã Tân Thắng |
ĐBKK |
3584 |
29 |
Nghệ An |
06 |
Huyện Quỳnh Lưu |
08 |
Xã Tân Sơn |
Khó khăn |
3325 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
01 |
TT Mường Xén |
Khó khăn |
3369 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
02 |
Xã Bắc Lý |
ĐBKK |
3370 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
03 |
Xã Bảo Nam |
ĐBKK |
3371 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
04 |
Xã Bảo Thắng |
ĐBKK |
3372 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
05 |
Xã Chiêu Lưu |
ĐBKK |
3373 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
06 |
Xã Đọoc Mạy |
ĐBKK |
3374 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
07 |
Xã Huồi Tụ |
ĐBKK |
3375 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
08 |
Xã Hữu Kiệm |
ĐBKK |
3376 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
09 |
Xã Hữu Lập |
ĐBKK |
3377 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
10 |
Xã Keng Đu |
ĐBKK |
3378 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
11 |
Xã Mường Ải |
ĐBKK |
3379 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
12 |
Xã Mường Lống |
ĐBKK |
3380 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
13 |
Xã Mường Típ |
ĐBKK |
3381 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
14 |
Xã Mỹ Lý |
ĐBKK |
3382 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
15 |
Xã Na Loi |
ĐBKK |
3383 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
16 |
Xã Na Ngoi |
ĐBKK |
3384 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
17 |
Xã Nậm Càn |
ĐBKK |
3385 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
18 |
Xã Nậm Cắn |
ĐBKK |
3386 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
19 |
Xã Phà Đánh |
ĐBKK |
3387 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
20 |
Xã Tà Cạ |
ĐBKK |
3388 |
29 |
Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn |
21 |
Xã Tây Sơn |
ĐBKK |
3315 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
01 |
Thị trấn Hòa Bình (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
3316 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
11 |
Xã Tam Thái (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3317 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
12 |
Xã Thạch Giám (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3318 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
13 |
Xã Xá Lượng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3319 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
19 |
Thị Trấn Thạch Giám (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3320 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
20 |
Xã Xá Lượng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3321 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
21 |
Xã Tam Thái (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3389 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
02 |
Xã Hữu Khuông |
ĐBKK |
3390 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
03 |
Xã Lượng Minh |
ĐBKK |
3391 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
04 |
Xã Lưu Kiền |
ĐBKK |
3392 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
05 |
Xã Mai Sơn |
ĐBKK |
3393 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
06 |
Xã Nga My |
ĐBKK |
3394 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
07 |
Xã Nhôn Mai |
ĐBKK |
3395 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
08 |
Xã Tam Đình |
ĐBKK |
3396 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
09 |
Xã Tam Hợp |
ĐBKK |
3397 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
10 |
Xã Tam Quang |
ĐBKK |
3398 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
14 |
Xã Xiêng My |
ĐBKK |
3399 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
15 |
Xã Yên Hòa |
ĐBKK |
3400 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
16 |
Xã Yên Na |
ĐBKK |
3401 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
17 |
Xã Yên Thắng |
ĐBKK |
3402 |
29 |
Nghệ An |
08 |
Huyện Tương Dương |
18 |
Xã Yên Tĩnh |
ĐBKK |
3338 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
14 |
Xã Chi Khê (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3339 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
15 |
Xã Bồng Khê (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3360 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
03 |
Xã Bồng Khê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3361 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
06 |
Xã Chi Khê (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3403 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
01 |
Thị trấn Con Cuông |
Khó khăn |
3404 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
02 |
Xã Bình Chuẩn |
ĐBKK |
3405 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
04 |
Xã Cam Lâm |
ĐBKK |
3406 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
05 |
Xã Châu Khê |
ĐBKK |
3407 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
07 |
Xã Đôn Phục |
ĐBKK |
3408 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
08 |
Xã Lạng Khê |
ĐBKK |
3409 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
09 |
Xã Lục Dạ |
ĐBKK |
3410 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
10 |
Xã Mậu Đức |
ĐBKK |
3411 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
11 |
Xã Môn Sơn |
ĐBKK |
3412 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
12 |
Xã Thạch Ngàn |
ĐBKK |
3413 |
29 |
Nghệ An |
09 |
Huyện Con Cuông |
13 |
Xã Yên Khê |
ĐBKK |
3328 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
23 |
Xã Nghĩa Hợp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3351 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
12 |
Xã Nghĩa Hợp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3459 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
01 |
Thị trấn Tân Kỳ |
Khó khăn |
3460 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
02 |
Xã Đồng Văn |
ĐBKK |
3461 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
03 |
Xã Giai Xuân |
ĐBKK |
3462 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
04 |
Xã Hương Sơn |
ĐBKK |
3463 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
05 |
Xã Kỳ Sơn |
ĐBKK |
3464 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
06 |
Xã Kỳ Tân |
Khó khăn |
3465 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
07 |
Xã Nghĩa Bình |
ĐBKK |
3466 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
08 |
Xã Nghĩa Đồng |
Khó khăn |
3467 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
09 |
Xã Nghĩa Dũng |
ĐBKK |
3468 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
10 |
Xã Nghĩa Hành |
ĐBKK |
3469 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
11 |
Xã Nghĩa Hoàn |
ĐBKK |
3470 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
13 |
Xã Nghĩa Phúc |
ĐBKK |
3471 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
14 |
Xã Nghĩa Thái |
ĐBKK |
3472 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
15 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
3473 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
16 |
Xã Tân An |
Khó khăn |
3474 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
17 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
3475 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
18 |
Xã Tân Hương |
ĐBKK |
3476 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
19 |
Xã Tân Long |
Khó khăn |
3477 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
20 |
Xã Tân Phú |
Khó khăn |
3478 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
21 |
Xã Tân Xuân |
ĐBKK |
3479 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
22 |
Xã Tiên Kỳ |
ĐBKK |
3329 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
19 |
Xã Tân Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3330 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
20 |
Xã Mã Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3331 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
21 |
Xã Lý Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3332 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
22 |
Xã Minh Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3333 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
23 |
Xã Đức Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3352 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
03 |
Xã Đức Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3353 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
08 |
Xã Lý Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3354 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
09 |
Xã Mã Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3355 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
10 |
Xã Minh Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3356 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
15 |
Xã Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3558 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
01 |
Xã Đại Thành |
ĐBKK |
3559 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
02 |
Xã Đồng Thành |
Khó khăn |
3560 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
04 |
Xã Hậu Thành |
Khó khăn |
3561 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
05 |
Xã Hùng Thành |
Khó khăn |
3562 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
06 |
Xã Kim Thành |
ĐBKK |
3563 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
07 |
Xã Lăng Thành |
Khó khăn |
3564 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
11 |
Xã Mỹ Thành |
Khó khăn |
3565 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
12 |
Xã Phúc Thành |
Khó khăn |
3566 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
13 |
Xã Quang Thành |
ĐBKK |
3567 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
14 |
Xã Sơn Thành |
Khó khăn |
3568 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
16 |
Xã Tây Thành |
ĐBKK |
3569 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
17 |
Xã Thịnh Thành |
ĐBKK |
3570 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
18 |
Xã Tiến Thành |
ĐBKK |
3357 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
03 |
Xã Diễn Hùng (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3571 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
04 |
Xã Diễn Lâm |
Khó khăn |
3572 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
02 |
Xã Diễn Hải |
ĐBKK |
3573 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
05 |
Xã Diễn Trung |
ĐBKK |
3574 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
06 |
Xã Diễn Vạn |
ĐBKK |
3575 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
07 |
Xã DiễnKim |
ĐBKK |
3588 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
01 |
Xã Diễn Bích |
ĐBKK |
3414 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
01 |
Thị trấn Anh Sơn |
Khó khăn |
3415 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
02 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
3416 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
03 |
Xã Cẩm Sơn |
Khó khăn |
3417 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
04 |
Xã Cao Sơn |
ĐBKK |
3418 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
05 |
Xã Đỉnh Sơn |
Khó khăn |
3419 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
06 |
Xã Đức Sơn |
Khó khăn |
3420 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
07 |
Xã Hoa Sơn |
Khó khăn |
3421 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
08 |
Xã Hội Sơn |
Khó khăn |
3422 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
09 |
Xã Hùng Sơn |
Khó khăn |
3423 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
10 |
Xã Khai Sơn |
Khó khăn |
3424 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
11 |
Xã Lạng Sơn |
ĐBKK |
3425 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
12 |
Xã Lĩnh Sơn |
Khó khăn |
3426 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
13 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
3427 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
14 |
Xã Phúc Sơn |
ĐBKK |
3428 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
15 |
Xã Tam Sơn |
ĐBKK |
3429 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
16 |
Xã Tào Sơn |
Khó khăn |
3430 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
17 |
Xã Thạch Sơn |
Khó khăn |
3431 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
18 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
3432 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
19 |
Xã Thọ Sơn |
ĐBKK |
3433 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
20 |
Xã Tường Sơn |
ĐBKK |
3434 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
21 |
Xã Vĩnh Sơn |
Khó khăn |
3480 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
01 |
Xã Bài Sơn |
Khó khăn |
3481 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
02 |
Xã Giang Sơn Đông |
Khó khăn |
3482 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
03 |
Xã Giang Sơn Tây |
Khó khăn |
3483 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
04 |
Xã Hồng Sơn |
Khó khăn |
3484 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
05 |
Xã Lam Sơn |
Khó khăn |
3485 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
06 |
Xã Nam Sơn |
Khó khăn |
3486 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
07 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
3326 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
05 |
Xã Phong Thịnh |
Khó khăn |
3334 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
36 |
Xã Thanh Tiên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3335 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
37 |
Xã Thanh Liên (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3340 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
32 |
Xã Thanh Đức (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3341 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
33 |
Xã Thanh Hương (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3342 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
34 |
Xã Thanh Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3343 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
35 |
Xã Thanh Nho (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3362 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
08 |
Xã Thanh Đức (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3363 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
12 |
Xã Thanh Hương (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3364 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
15 |
Xã Thanh Liên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3365 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
20 |
Xã Thanh Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3366 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
22 |
Xã Thanh Nho (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3367 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
27 |
Xã Thanh Tiên (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3435 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
01 |
Xã Cát Văn |
Khó khăn |
3436 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
02 |
Xã Hạnh Lâm |
ĐBKK |
3437 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
03 |
Xã Ngọc Lâm |
ĐBKK |
3438 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
04 |
Xã Ngọc Sơn |
Khó khăn |
3439 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
06 |
Xã Thanh An |
ĐBKK |
3440 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
07 |
Xã Thanh Chi |
ĐBKK |
3441 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
09 |
Xã Thanh Dương |
Khó khăn |
3442 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
10 |
Xã Thanh Hà |
ĐBKK |
3443 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
11 |
Xã Thanh Hòa |
Khó khăn |
3444 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
13 |
Xã Thanh Khê |
ĐBKK |
3445 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
14 |
Xã Thanh Lâm |
ĐBKK |
3446 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
16 |
Xã Thanh Lĩnh |
Khó khăn |
3447 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
17 |
Xã Thanh Long |
ĐBKK |
3448 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
18 |
Xã Thanh Lương |
Khó khăn |
3449 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
19 |
Xã Thanh Mai |
ĐBKK |
3450 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
21 |
Xã Thanh Ngọc |
Khó khăn |
3451 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
23 |
Xã Thanh Phong |
Khó khăn |
3452 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
24 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
3453 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
25 |
Xã Thanh Thịnh |
ĐBKK |
3454 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
26 |
Xã Thanh Thủy |
ĐBKK |
3455 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
28 |
Xã Thanh Tùng |
ĐBKK |
3456 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
29 |
Xã Thanh Xuân |
ĐBKK |
3457 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
30 |
Xã Võ Liệt |
Khó khăn |
3458 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
31 |
Xã Xuân Tường |
Khó khăn |
3358 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
10 |
Xã Nghi Yên |
ĐBKK |
3487 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
01 |
Xã Nghi Công Bắc |
Khó khăn |
3488 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
02 |
Xã Nghi Công Nam |
Khó khăn |
3489 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
03 |
Xã Nghi Hưng |
Khó khăn |
3490 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
04 |
Xã Nghi Kiều |
Khó khăn |
3491 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
05 |
Xã Nghi Lâm |
Khó khăn |
3492 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
09 |
Xã Nghi Văn |
Khó khăn |
3493 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
06 |
Xã Nghi Quang |
ĐBKK |
3494 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
07 |
Xã Nghi Thiết |
ĐBKK |
3495 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
08 |
Xã Nghi Tiến |
ĐBKK |
3306 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
06 |
Xã Thượng Tân Lộc (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
3322 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
02 |
Xã Nam Lộc (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
3323 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
03 |
Xã Nam Tân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
3324 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
05 |
Xã Nam Thượng (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
3496 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
01 |
Xã Nam Hưng |
Khó khăn |
3497 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
04 |
Xã Nam Thái |
Khó khăn |
3307 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
01 |
Thị trấn Kim Sơn (Từ 28/4/2017 - Đến 01/01/2020)) |
ĐBKK |
3308 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
07 |
Xã Mường Nọc (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3309 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
11 |
Xã Quế Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3310 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
13 |
Xã Tiền Phong (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
3311 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
16 |
Thị trấn Kim Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3312 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
17 |
Xã Mường Nọc (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3313 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
18 |
Xã Tiền Phong (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3344 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
15 |
Thị trấn Kim Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3498 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
02 |
Xã Cắm Muộn |
ĐBKK |
3499 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
03 |
Xã Châu Kim |
ĐBKK |
3500 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
04 |
Xã Châu Thôn |
ĐBKK |
3501 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
05 |
Xã Đồng Văn |
ĐBKK |
3502 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
06 |
Xã Hạnh Dịch |
ĐBKK |
3503 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
08 |
Xã Nậm Giải |
ĐBKK |
3504 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
09 |
Xã Nậm Nhoóng |
ĐBKK |
3505 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
10 |
Xã Quang Phong |
ĐBKK |
3506 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
12 |
Xã Thông Thụ |
ĐBKK |
3507 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
14 |
Xã Tri Lễ |
ĐBKK |
3314 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
03 |
Xã Nghĩa Hòa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
3585 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
01 |
Xã Đông Hiếu |
Khó khăn |
3586 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
04 |
Xã Nghĩa Tiến |
Khó khăn |
3587 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
07 |
Xã Tây Hiếu |
Khó khăn |
3589 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
02 |
Phường Long Sơn |
Khó khăn |
3590 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
05 |
Phường Quang Phong |
Khó khăn |
3591 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
06 |
Phường Quang Tiến |
Khó khăn |
3345 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
09 |
Xã Quỳnh Lộc (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
3576 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
01 |
Xã Quỳnh Trang |
ĐBKK |
3598 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
69 |
Xã Sơn Kim 2 (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3599 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
70 |
Xã Sơn Lâm (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3600 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
71 |
Xã Sơn Lễ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3601 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
72 |
Xã Sơn Lĩnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3602 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
73 |
Xã Sơn Long (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3603 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
74 |
Xã Sơn Mai (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3604 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
63 |
Xã Sơn Diệm (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3605 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
64 |
Xã Sơn Giang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3606 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
65 |
Xã Sơn Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3607 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
75 |
Xã Sơn Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3608 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
76 |
Xã Sơn Ninh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3609 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
77 |
Xã Sơn Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3610 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
78 |
Xã Sơn Phúc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3611 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
81 |
Xã Sơn Thịnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3612 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
82 |
Xã Sơn Thủy (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3613 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
83 |
Xã Sơn Trà (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3614 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
68 |
Xã Sơn Trường (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3615 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
79 |
Xã Sơn Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3616 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
80 |
Xã Sơn Tân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3617 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
84 |
Xã Sơn Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3663 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
21 |
Xã Sơn Ninh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3664 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
22 |
Xã Sơn Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3665 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
07 |
Xã Sơn Diệm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3666 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
08 |
Xã Sơn Giang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3667 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
09 |
Xã Sơn Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3668 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
13 |
Xã Sơn Kim 1 (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
3669 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
14 |
Xã Sơn Kim 2 (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3670 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
20 |
Xã Sơn Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3671 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
24 |
Xã Sơn Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3672 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
25 |
Xã Sơn Tân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3673 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
31 |
Xã Sơn Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3674 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
50 |
Xã Sơn Kim 1 (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
3675 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
18 |
Xã Sơn Long (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3676 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
19 |
Xã Sơn Mai (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3677 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
23 |
Xã Sơn Phúc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3678 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
03 |
Xã Sơn An (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3679 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
05 |
Xã Sơn Bình (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3680 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
10 |
Xã Sơn Hàm (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3681 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
11 |
Xã Sơn Hòa (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3682 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
15 |
Xã Sơn Lâm (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3683 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
16 |
Xã Sơn Lễ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3684 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
17 |
Xã Sơn Lĩnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3685 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
27 |
Xã Sơn Thịnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3686 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
28 |
Xã Sơn Thủy (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3687 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
30 |
Xã Sơn Trà (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3688 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
32 |
Xã Sơn Trường (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3747 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
12 |
Xã Sơn Hồng |
ĐBKK |
3783 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
26 |
Xã Sơn Tây |
Khó khăn |
3784 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
29 |
Xã Sơn Tiến |
ĐBKK |
3785 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
06 |
Xã Sơn Châu |
Khó khăn |
3786 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
04 |
Xã Sơn Bằng |
Khó khăn |
3787 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
02 |
Thị trấn Tây Sơn |
Khó khăn |
3788 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
01 |
Thị trấn Phố Châu |
Khó khăn |
3791 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
33 |
Xã Tân Mỹ Hà |
Khó khăn |
3801 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
34 |
Xã An Hòa Thịnh |
Khó khăn |
3802 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
35 |
Xã Kim Hoa |
Khó khăn |
3803 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
36 |
Xã Quang Diệm |
Khó khăn |
3813 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
66 |
Xã Sơn Hàm (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3814 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
67 |
Xã Sơn Hòa (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3815 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
62 |
Xã Sơn Bình (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3816 |
30 |
Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Hương Sơn |
61 |
Xã Sơn An (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3618 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
61 |
Xã Đức Đồng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3619 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
62 |
Xã Đức Lạng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3620 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
63 |
Xã Đức Lập (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3621 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
64 |
Xã Tân Hương (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3689 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
01 |
Xã Đức Đồng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3690 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
02 |
Xã Đức Lạng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3691 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
03 |
Xã Đức Lập (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3692 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
04 |
Xã Tân Hương (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3804 |
30 |
Hà Tĩnh |
04 |
Huyện Đức Thọ |
05 |
Xã Tân Dân |
Khó khăn |
3592 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
06 |
Xã Xuân Liên (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3593 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
01 |
Xã Cổ Đạm (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3594 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
03 |
Xã Xuân Đan (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3595 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
04 |
Xã Xuân Hải (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3596 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
09 |
Xã Xuân Yên (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3748 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
05 |
Xã Xuân Hội (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3749 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
08 |
Xã Xuân Trường (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3750 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
02 |
Xã Cương Gián (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3751 |
30 |
Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Nghi Xuân |
07 |
Xã Xuân Phổ (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3622 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
61 |
Xã Gia Hanh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3623 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
62 |
Xã Mỹ Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3624 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
63 |
Xã Phú Lộc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3625 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
64 |
Xã Sơn Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3626 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
65 |
Xã Thuần Thiện (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3627 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
66 |
Xã Thượng Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3693 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
01 |
Xã Gia Hanh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3694 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
02 |
Xã Mỹ Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3695 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
03 |
Xã Phú Lộc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3696 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
04 |
Xã Sơn Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3697 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
05 |
Xã Thuần Thiện (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3698 |
30 |
Hà Tĩnh |
06 |
Huyện Can Lộc |
06 |
Xã Thượng Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3628 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
61 |
Xã Hà Linh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3629 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
64 |
Xã Hương Đô (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3630 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
65 |
Xã Hương Giang (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3631 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
67 |
Xã Hương Xuân (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3632 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
68 |
Xã Lộc Yên (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3633 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
70 |
Xã Phúc Đồng (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3634 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
62 |
Xã Phương Điền (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3635 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
63 |
Xã Hương Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3636 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
66 |
Hương Long (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3637 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
69 |
Xã Phương Mỹ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3699 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
03 |
Xã Hà Linh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3700 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
06 |
Xã Hương Đô (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3701 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
07 |
Xã Hương Giang (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3702 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
15 |
Xã Hương Xuân (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3703 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
16 |
Xã Lộc Yên (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3704 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
19 |
Xã Phúc Đồng (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3705 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
05 |
Xã Hương Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3706 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
10 |
Xã Hương Long (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3707 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
21 |
Xã Phương Điền (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3708 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
22 |
Xã Phương Mỹ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3745 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
17 |
Xã Phú Gia |
ĐBKK |
3746 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
04 |
Xã Hòa Hải |
ĐBKK |
3773 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
20 |
Xã Phúc Trạch |
Khó khăn |
3774 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
18 |
Xã Phú Phong |
Khó khăn |
3775 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
14 |
Xã Hương Vĩnh |
ĐBKK |
3776 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
13 |
Xã Hương Trạch |
ĐBKK |
3777 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
12 |
Xã Hương Trà |
Khó khăn |
3778 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
11 |
Xã Hương Thủy |
ĐBKK |
3779 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
09 |
Xã Hương Liên |
ĐBKK |
3780 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
08 |
Xã Hương Lâm |
ĐBKK |
3781 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
02 |
Xã Gia Phố |
Khó khăn |
3782 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
01 |
Thị trấn Hương Khê |
Khó khăn |
3805 |
30 |
Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Khê |
23 |
Xã Điền Mỹ |
Khó khăn |
3638 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
61 |
Xã Bắc Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3639 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
62 |
Xã Nam Hương (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3640 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
63 |
Xã Ngọc Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3641 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
64 |
Xã Thạch Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3642 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
65 |
Xã Thạch Xuân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3709 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
01 |
Xã Bắc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3710 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
02 |
Xã Nam Hương (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3711 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
03 |
Xã Ngọc Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3742 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
11 |
Xã Thạch Văn* (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3772 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
09 |
Xã Thạch Lạc |
ĐBKK |
3789 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
08 |
Xã Thạch Hội (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3790 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
10 |
Xã Thạch Trị (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3792 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
04 |
Xã Thạch Bàn (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3793 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
06 |
Xã Thạch Đỉnh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3794 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
07 |
Xã Thạch Hải (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3806 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
13 |
Xã Lưu Vĩnh Sơn |
Khó khăn |
3807 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
14 |
Xã Nam Điền |
Khó khăn |
3811 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
12 |
Xã Thạch Xuân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3812 |
30 |
Hà Tĩnh |
08 |
Huyện Thạch Hà |
05 |
Xã Thạch Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3643 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
61 |
Xã Cẩm Minh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3644 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
62 |
Xã Cẩm Sơn (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3645 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
63 |
Xã Cẩm Thịnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3712 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
04 |
Xã Cẩm Minh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3713 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
08 |
Xã Cẩm Sơn (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3714 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
09 |
Xã Cẩm Thịnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3752 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
01 |
Xã Cẩm Dương (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3753 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
02 |
Xã Cẩm Hòa (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3769 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
07 |
Xã Cẩm Quan |
Khó khăn |
3770 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
06 |
Xã Cẩm Nhượng |
ĐBKK |
3771 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
05 |
Xã Cẩm Mỹ |
Khó khăn |
3795 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
03 |
Xã Cẩm Lĩnh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3796 |
30 |
Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Cẩm Xuyên |
10 |
Xã Cẩm Lộc (Từ 25/1/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3597 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
17 |
Xã Kỳ Xuân (đến 24/5/2018) |
ĐBKK |
3646 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
61 |
Xã Kỳ Lạc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3647 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
62 |
Xã Kỳ Lâm (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3648 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
63 |
Xã Kỳ Sơn (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3649 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
64 |
Xã Kỳ Thượng (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3715 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
06 |
Xã Kỳ Lạc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3716 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
07 |
Xã Kỳ Lâm (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3717 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
10 |
Xã Kỳ Sơn (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3718 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
13 |
Xã Kỳ Thượng (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3719 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
15 |
Xã Kỳ Trung (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
3720 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
50 |
Xã Kỳ Trung (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
3759 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
16 |
Xã Kỳ Văn |
Khó khăn |
3760 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
14 |
Xã Kỳ Tiến |
Khó khăn |
3761 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
12 |
Xã Kỳ Tây |
ĐBKK |
3762 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
11 |
Xã Kỳ Tân |
Khó khăn |
3763 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
08 |
Xã Kỳ Phong |
ĐBKK |
3764 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
05 |
Xã Kỳ Khang |
ĐBKK |
3765 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
04 |
Xã Kỳ Hợp |
ĐBKK |
3766 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
03 |
Xã Kỳ Giang |
Khó khăn |
3767 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
02 |
Xã Kỳ Đồng |
Khó khăn |
3768 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
01 |
Xã Kỳ Bắc |
Khó khăn |
3797 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
09 |
Xã Kỳ Phú (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3808 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
18 |
Xã Lâm Hợp |
ĐBKK |
3650 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
61 |
Thị trấn Vũ Quang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3651 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
62 |
Xã Ân Phú (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3652 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
68 |
Xã Hương Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3653 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
63 |
Xã Đức Bồng (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3654 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
64 |
Xã Đức Giang (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3655 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
65 |
Xã Đức Hương (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3656 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
66 |
Xã Đức Liên (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3657 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
67 |
Xã Đức Lĩnh (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3658 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
69 |
Xã Hương Thọ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3659 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
70 |
Xã Sơn Thọ (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3721 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
01 |
Thị Trấn Vũ Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3722 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
08 |
Xã Hương Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3723 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
02 |
Xã Ân Phú (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3724 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
03 |
Xã Đức Bồng (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3725 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
04 |
Xã Đức Giang (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3726 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
05 |
Xã Đức Hương (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3727 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
06 |
Xã Đức Liên (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3728 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
07 |
Xã Đức Lĩnh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3729 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
11 |
Xã Hương Thọ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3730 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
12 |
Xã Sơn Thọ (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3731 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
09 |
Xã Hương Minh (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
3732 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
50 |
Xã Hương Minh (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
3744 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
10 |
Xã Hương Quang |
ĐBKK |
3809 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
13 |
Xã Quang Thọ |
ĐBKK |
3810 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
14 |
Xã Thọ Điền |
Khó khăn |
3660 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
61 |
Xã Hồng Lộc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3661 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
62 |
Xã Tân Lộc (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
3738 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
04 |
Xã Thạch Bằng* (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3743 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
02 |
Xã Mai Phụ (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3754 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
01 |
Xã Hồng Lộc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3755 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
03 |
Xã Tân Lộc (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
3798 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
05 |
Xã Thạch Kim (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3799 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
06 |
Xã Thịnh Lộc (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3662 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
61 |
Xã Kỳ Hoa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3733 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
07 |
Phường Kỳ Phương* (Trước 25/1/2017) |
ĐBKK |
3734 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
03 |
Xã Kỳ Hưng* (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3735 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
10 |
Phường Kỳ Liên* (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3736 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
02 |
Xã Kỳ Hoa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3737 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
08 |
Phường Kỳ Thịnh (Từ 29/2/2016) |
Khó khăn |
3739 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
09 |
Phường Kỳ Trinh* (Từ 29/2/2016 đến 28/4/2017) |
Khó khăn |
3740 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
51 |
Phường Kỳ Trinh (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
3741 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
50 |
Phường Kỳ Thịnh (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
3756 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
06 |
Xã Kỳ Ninh (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3757 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
05 |
Xã Kỳ Nam |
ĐBKK |
3758 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
04 |
Xã Kỳ Lợi |
ĐBKK |
3800 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
01 |
Xã Kỳ Hà (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3818 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
15 |
Xã Thạch Hóa (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
3824 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
11 |
Xã Nam Hóa (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
3825 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
25 |
Xã Thạch Hóa (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
3872 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
18 |
Xã Thuận Hóa |
ĐBKK |
3873 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
17 |
Xã Thanh Thạch |
ĐBKK |
3874 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
16 |
Xã Thanh Hóa |
ĐBKK |
3875 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
14 |
Xã Sơn Hóa |
ĐBKK |
3876 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
10 |
Xã Mai Hóa |
ĐBKK |
3877 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
09 |
Xã Lê Hóa |
ĐBKK |
3878 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
08 |
Xã Lâm Hóa |
ĐBKK |
3879 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
07 |
Xã Kim Hóa |
ĐBKK |
3880 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
04 |
Xã Đồng Hóa |
ĐBKK |
3893 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
19 |
Xã Tiến Hóa |
ĐBKK |
3894 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
12 |
Xã Ngư Hóa |
ĐBKK |
3895 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
06 |
Xã Hương Hóa |
ĐBKK |
3896 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
02 |
Xã Cao Quảng |
ĐBKK |
3897 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
01 |
Thị trấn Đồng Lê |
ĐBKK |
3908 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
03 |
Xã Châu Hóa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3909 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
05 |
Xã Đức Hóa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3910 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
13 |
Xã Phong Hoá (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3911 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
20 |
Xã Văn Hóa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3912 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
21 |
Xã Châu Hóa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3913 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
22 |
Xã Đức Hóa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
3914 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
23 |
Xã Phong Hoá (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
3915 |
31 |
Quảng Bình |
02 |
Huyện Tuyên Hóa |
24 |
Xã Văn Hóa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3820 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
18 |
Xã Quy Hóa (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020) ) |
ĐBKK |
3822 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
17 |
Thị trấn Quy Đạt (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020)) |
ĐBKK |
3823 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
19 |
Thị trấn Quy Đạt (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
3858 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
16 |
Xã Yên Hóa |
ĐBKK |
3859 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
15 |
Xã Xuân Hóa |
ĐBKK |
3860 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
14 |
Xã Trung Hóa |
ĐBKK |
3861 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
13 |
Xã Trọng Hóa |
ĐBKK |
3862 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
12 |
Xã Thượng Hóa |
ĐBKK |
3863 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
11 |
Xã Tân Hóa |
ĐBKK |
3864 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
09 |
Xã Minh Hóa |
ĐBKK |
3865 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
08 |
Xã Hồng Hóa |
ĐBKK |
3866 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
07 |
Xã Hóa Tiến |
ĐBKK |
3867 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
06 |
Xã Hóa Thanh |
ĐBKK |
3868 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
05 |
Xã Hóa Sơn |
ĐBKK |
3869 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
04 |
Xã Hóa Phúc |
ĐBKK |
3870 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
03 |
Xã Hóa Hợp |
ĐBKK |
3871 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
02 |
Xã Dân Hóa |
ĐBKK |
3906 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
01 |
Thị trấn Quy Đạt (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
3907 |
31 |
Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hóa |
10 |
Xã Quy Hóa (Trước 28/4/2017 ) |
Khó khăn |
3826 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
Xã Liên Trường (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
3827 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
08 |
Xã Quảng Liên (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
3830 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
06 |
Xã Quảng Hưng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3831 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
09 |
Xã Quảng Phú (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3852 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
Xã Quảng Tiến |
ĐBKK |
3853 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
10 |
Xã Quảng Thạch |
ĐBKK |
3854 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
07 |
Xã Quảng Kim |
ĐBKK |
3855 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
05 |
Xã Quảng Hợp |
ĐBKK |
3856 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
03 |
Xã Quảng Châu |
ĐBKK |
3857 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
01 |
Xã Cảnh Hóa |
ĐBKK |
3891 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
04 |
Xã Quảng Đông |
ĐBKK |
3892 |
31 |
Quảng Bình |
04 |
Huyện Quảng Trạch |
02 |
Xã Phù Hóa |
ĐBKK |
3821 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
16 |
Thị trấn Phong Nha (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
3828 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
Xã Sơn Trạch (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
3832 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
07 |
Xã Phú Trạch (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3846 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
13 |
Xã Xuân Trạch |
ĐBKK |
3847 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
12 |
Xã Thượng Trạch |
ĐBKK |
3848 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
11 |
Xã Tân Trạch |
ĐBKK |
3849 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
08 |
Xã Phúc Trạch |
ĐBKK |
3850 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
04 |
Xã Liên Trạch |
ĐBKK |
3851 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
03 |
Xã Lâm Trạch |
ĐBKK |
3888 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
06 |
Xã Phú Định |
Khó khăn |
3889 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
05 |
Xã Mỹ Trạch |
ĐBKK |
3890 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
01 |
Thị trấn NT Việt Trung |
ĐBKK |
3902 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
02 |
Xã Hưng Trạch (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3903 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
09 |
Xã Sơn Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3904 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
14 |
Xã Hưng Trạch (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3905 |
31 |
Quảng Bình |
05 |
Huyện Bố Trạch |
15 |
Xã Sơn Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3839 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
04 |
Xã Hiền Ninh (Từ 25/01/2017 đến 25/05/2018) |
ĐBKK |
3840 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
05 |
Xã Duy Ninh (Từ 25/01/2017 đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
3845 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
02 |
Xã Trường Sơn |
ĐBKK |
3886 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
03 |
Xã Trường Xuân |
ĐBKK |
3887 |
31 |
Quảng Bình |
06 |
Huyện Quảng Ninh |
01 |
Xã Hải Ninh |
ĐBKK |
3817 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
15 |
Xã Văn Thủy (Từ 28/4/2017 đến 01/02/2020) |
Khó khăn |
3819 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
16 |
Xã Trường Thủy (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
3829 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
12 |
Xã Trường Thủy (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
3833 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
07 |
Xã Ngư Thủy Bắc (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3834 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
08 |
Xã Ngư Thủy Nam (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3835 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
09 |
Xã Ngư Thủy Trung (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3836 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
10 |
Xã Sen Thủy (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3842 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
06 |
Xã Ngân Thủy |
ĐBKK |
3843 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
05 |
Xã Lâm Thủy |
ĐBKK |
3844 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
04 |
Xã Kim Thủy |
ĐBKK |
3884 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
03 |
Xã Hưng Thủy |
ĐBKK |
3885 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
01 |
Thị trấn NT Lệ Ninh |
Khó khăn |
3898 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
02 |
Xã Hồng Thủy (Đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
3899 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
11 |
Xã Thái Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3900 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
13 |
Xã Văn Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
3901 |
31 |
Quảng Bình |
07 |
Huyện Lệ Thủy |
14 |
Xã Thái Thủy (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3837 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
01 |
Xã Quảng Hải (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3838 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
02 |
Xã Quảng Lộc (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3841 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
06 |
Xã Quảng Trung (Từ 25/01/2017 đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
3881 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
05 |
Xã Quảng Văn |
ĐBKK |
3882 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
04 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
3883 |
31 |
Quảng Bình |
08 |
Thị xã Ba Đồn |
03 |
Xã Quảng Minh |
ĐBKK |
3916 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
06 |
Xã Vĩnh Thạch (Từ 01/4/2013 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3917 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
08 |
Xã Kim Thạch (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3926 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
01 |
Thị trấn Bến Quan |
Khó khăn |
3927 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
02 |
Xã Vĩnh Giang (25/1/2017) |
ĐBKK |
3928 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
07 |
Xã Vĩnh Thái (25/1/2018) |
ĐBKK |
3944 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
05 |
Xã Vĩnh Ô |
ĐBKK |
3945 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
04 |
Xã Vĩnh Khê |
ĐBKK |
3946 |
32 |
Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh |
03 |
Xã Vĩnh Hà |
ĐBKK |
3918 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
04 |
Xã Linh Thượng (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3919 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
06 |
Xã Vĩnh Trường (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3920 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
08 |
Xã Linh Trường (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3929 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
03 |
Xã Hải Thái (28/04/2017) |
Khó khăn |
3930 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
05 |
Xã Trung Giang (25/01/2017) |
ĐBKK |
3934 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
07 |
Xã Gio Mai (25/01/2017) |
ĐBKK |
3942 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
02 |
Xã Gio Việt |
ĐBKK |
3943 |
32 |
Quảng Trị |
04 |
Huyện Gio Linh |
01 |
Xã Gio Hải |
ĐBKK |
3931 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
01 |
Xã Cam Chính |
Khó khăn |
3947 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
04 |
Xã Cam Tuyền |
ĐBKK |
3948 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
03 |
Xã Cam Thành |
Khó khăn |
3949 |
32 |
Quảng Trị |
05 |
Huyện Cam Lộ |
02 |
Xã Cam Nghĩa |
Khó khăn |
3932 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
03 |
Xã Triệu Phước (01/4/2013) |
ĐBKK |
3935 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
05 |
Xã Triệu Độ (25/01/2017) |
ĐBKK |
3939 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
04 |
Xã Triệu Vân |
ĐBKK |
3940 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
02 |
Xã Triệu Lăng |
ĐBKK |
3941 |
32 |
Quảng Trị |
06 |
Huyện Triệu Phong |
01 |
Xã Triệu An |
ĐBKK |
3936 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
02 |
Xã Hải Khê |
ĐBKK |
3937 |
32 |
Quảng Trị |
07 |
Huyện Hải Lăng |
01 |
Xã Hải An |
ĐBKK |
3921 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
04 |
Xã A Túc (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3922 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
05 |
Xã A Xing (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3923 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
23 |
Xã Lìa (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3933 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
21 |
Xã Thuận (28/4/2017) |
ĐBKK |
3963 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
22 |
Xã Xy |
ĐBKK |
3964 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
20 |
Xã Thanh |
ĐBKK |
3965 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
19 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
3966 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
18 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
3967 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
17 |
Xã Tân Liên |
Khó khăn |
3968 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
16 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
3969 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
15 |
Xã Tân Hợp |
ĐBKK |
3970 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
14 |
Xã Hướng Việt |
ĐBKK |
3971 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
13 |
Xã Hướng Tân |
ĐBKK |
3972 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
12 |
Xã Hướng Sơn |
ĐBKK |
3973 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
11 |
Xã Hướng Phùng |
ĐBKK |
3974 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
10 |
Xã Hướng Lộc |
ĐBKK |
3975 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
09 |
Xã Hướng Linh |
ĐBKK |
3976 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
08 |
Xã Hướng Lập |
ĐBKK |
3977 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
07 |
Xã Húc |
ĐBKK |
3978 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
06 |
Xã Ba Tầng |
ĐBKK |
3979 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
03 |
Xã A Dơi |
ĐBKK |
3980 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
02 |
Thị trấn Lao Bảo |
ĐBKK |
3981 |
32 |
Quảng Trị |
08 |
Huyện Hướng Hóa |
01 |
Thị trấn Khe Sanh |
ĐBKK |
3924 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
08 |
Xã Hải Phúc (Từ 28/4/2017 đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
3925 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
15 |
Xã Ba Lòng (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
3950 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
14 |
Xã Triệu Nguyên |
ĐBKK |
3951 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
13 |
Xã Tà Rụt |
ĐBKK |
3952 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
12 |
Xã Tà Long |
ĐBKK |
3953 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
11 |
Xã Mò Ó |
ĐBKK |
3954 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
10 |
Xã Hướng Hiệp |
ĐBKK |
3955 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
09 |
Xã Húc Nghì |
ĐBKK |
3956 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
07 |
Xã Đakrông |
ĐBKK |
3957 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
06 |
Xã Ba Nang |
ĐBKK |
3958 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
05 |
Xã Ba Lòng |
ĐBKK |
3959 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
04 |
Xã A Vao |
ĐBKK |
3960 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
03 |
Xã A Ngo |
ĐBKK |
3961 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
02 |
Xã A Bung |
ĐBKK |
3962 |
32 |
Quảng Trị |
09 |
Huyện Đakrông |
01 |
Thị trấn Krông Klang |
ĐBKK |
3938 |
32 |
Quảng Trị |
10 |
Huyện đảoCồnCỏ |
01 |
Xã Huyện đảoCồnCỏ |
ĐBKK |
3983 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
07 |
Xã Phong Sơn |
Khó khăn |
3984 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
08 |
Xã Phong Xuân |
Khó khăn |
4014 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
05 |
Xã Phong Chương |
ĐBKK |
4015 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
04 |
Xã Phong Bình |
ĐBKK |
4016 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
03 |
Xã Điền Môn |
ĐBKK |
4017 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
02 |
Xã Điền Hương |
ĐBKK |
4018 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
01 |
Xã Điền Hòa |
ĐBKK |
4029 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
02 |
Huyện Phong Điền |
06 |
Xã Phong Mỹ |
ĐBKK |
4009 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
07 |
Xã Quảng Thành |
ĐBKK |
4010 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
06 |
Xã Quảng Thái |
ĐBKK |
4011 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
04 |
Xã Quảng Ngạn |
ĐBKK |
4012 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
03 |
Xã Quảng Lợi |
ĐBKK |
4013 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
01 |
Xã Quảng An |
ĐBKK |
4046 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
05 |
Xã Quảng Phước (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4059 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền |
02 |
Xã Quảng Công (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
3991 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
04 |
Xã Hương Bình |
Khó khăn |
4030 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
01 |
Xã Bình Điền (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
4031 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
03 |
Xã Hồng Tiến (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4032 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
08 |
Xã Bình Tiến (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
4056 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
07 |
Xã Hương Thọ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4069 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
02 |
Xã Bình Thành (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4070 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
05 |
Xã Hương Thọ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4071 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
04 |
Thị xã Hương Trà |
06 |
Xã Bình Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4004 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
11 |
Xã Vinh Xuân |
ĐBKK |
4005 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
07 |
Xã Vinh Hà |
ĐBKK |
4006 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
06 |
Xã Vinh An |
ĐBKK |
4007 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
05 |
Xã Phú Xuân |
ĐBKK |
4008 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
02 |
Xã Phú Diên |
ĐBKK |
4033 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
08 |
Xã Vinh Phú (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4034 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
09 |
Xã Vinh Thái (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4035 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
12 |
Xã Phú Gia (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
4058 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
01 |
Xã Phú An (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
4066 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
10 |
Xã Vinh Thanh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4067 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
04 |
Xã Phú Thanh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4068 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
05 |
Huyện Phú Vang |
03 |
Xã Phú Mỹ (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
3992 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
01 |
Xã Dương Hòa |
Khó khăn |
3993 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
06 |
Thị xã Hương Thủy |
02 |
Xã Phú Sơn |
Khó khăn |
3994 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
01 |
Thị trấn Lăng Cô |
Khó khăn |
4000 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
12 |
Xã Xuân Lộc |
ĐBKK |
4001 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
11 |
Xã Vinh Mỹ |
ĐBKK |
4002 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
06 |
Xã Lộc Vĩnh |
ĐBKK |
4003 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
02 |
Xã Lộc Bình |
ĐBKK |
4036 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
07 |
Xã Vinh Giang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4037 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
08 |
Xã Vinh Hải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4038 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
16 |
Xã Giang Hải (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
4047 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
05 |
Xã Lộc Trì (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4048 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
15 |
Xã Lộc Trì (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
4057 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
09 |
Xã Vinh Hiền (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
4061 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
10 |
Xã Vinh Hưng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4062 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
04 |
Xã Lộc Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4065 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
03 |
Xã Lộc Bổn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4072 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
14 |
Xã Lộc Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4073 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
07 |
Huyện Phú Lộc |
13 |
Xã Lộc Bổn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3985 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
01 |
Thị trấn Khe Tre |
Khó khăn |
3986 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
05 |
Xã Hương Lộc |
Khó khăn |
3987 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
06 |
Xã Hương Phú |
Khó khăn |
3995 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
07 |
Xã Hương Sơn |
Khó khăn |
3996 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
11 |
Xã Thượng Quảng |
Khó khăn |
3997 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
09 |
Xã Thượng Long |
ĐBKK |
3998 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
08 |
Xã Thượng Lộ |
ĐBKK |
3999 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
04 |
Xã Hương Hữu |
ĐBKK |
4039 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
02 |
Xã Hương Giang (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
4040 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
03 |
Xã Hương Hòa (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
4041 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
13 |
xã Hương Xuân (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
4049 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
10 |
Xã Thượng Nhật (Trước 28/04/2017) |
ĐBKK |
4050 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
08 |
Huyện Nam Đông |
12 |
Xã Thượng Nhật (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
3982 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
21 |
Xã Sơn Thủy |
Khó khăn |
3988 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
01 |
Thị trấn A Lưới |
Khó khăn |
3989 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
18 |
Xã Hương Phong |
Khó khăn |
3990 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
20 |
Xã Phú Vinh |
Khó khăn |
4019 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
17 |
Xã Hương Nguyên |
ĐBKK |
4020 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
15 |
Xã Hồng Vân |
ĐBKK |
4021 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
13 |
Xã Hồng Thủy |
ĐBKK |
4022 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
12 |
Xã Hồng Thượng |
ĐBKK |
4023 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
11 |
Xã Hồng Thái |
ĐBKK |
4024 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
09 |
Xã Hồng Kim |
ĐBKK |
4025 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
08 |
Xã Hồng Hạ |
ĐBKK |
4026 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
07 |
Xã Hồng Bắc |
ĐBKK |
4027 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
06 |
Xã Đông Sơn |
ĐBKK |
4028 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
04 |
Xã A Roàng |
ĐBKK |
4042 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
02 |
Xã A Đớt (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4043 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
05 |
Xã Bắc Sơn (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4044 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
10 |
Xã Hồng Quảng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4045 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
14 |
Xã Hồng Trung (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4051 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
19 |
Xã Nhâm (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4052 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
23 |
Xã Hương Lâm (Từ 28/4/2017 đến 01/01/2020) |
ĐBKK |
4053 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
24 |
Xã Lâm Đớt (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
4054 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
25 |
Xã Quảng Nhâm (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
4055 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
26 |
Xã Trung Sơn (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
4060 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
22 |
Xã A Ngo (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4063 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
16 |
Xã Hương Lâm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4064 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
09 |
Huyện A Lưới |
03 |
Xã A Ngo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4241 |
34 |
Quảng Nam |
01 |
Thành phố Tam Kỳ |
01 |
Xã Tam Thăng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4223 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
01 |
Xã Tân Hiệp (Trước 24/8/2015) |
Khó khăn |
4224 |
34 |
Quảng Nam |
02 |
Thành phố Hội An |
50 |
Xã Tân Hiệp (Từ 24/8/2015) |
ĐBKK |
4173 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
06 |
Xã Duy Vinh |
ĐBKK |
4174 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
02 |
Xã Duy Nghĩa |
ĐBKK |
4175 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
01 |
Xã Duy Hải |
ĐBKK |
4176 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
04 |
Xã Duy Sơn |
Khó khăn |
4177 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
03 |
Xã Duy Phú (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4178 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
05 |
Xã Duy Thành (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4179 |
34 |
Quảng Nam |
03 |
Huyện Duy Xuyên |
50 |
Xã Duy Phú (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4166 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
07 |
Xã Đại Sơn |
ĐBKK |
4167 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
06 |
Xã Đại Quang |
Khó khăn |
4168 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
05 |
Xã Đại Lãnh |
Khó khăn |
4169 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
04 |
Xã Đại Hưng |
ĐBKK |
4170 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
03 |
Xã Đại Hồng |
Khó khăn |
4171 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
02 |
Xã Đại Đồng |
Khó khăn |
4172 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
01 |
Xã Đại Chánh |
ĐBKK |
4180 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
50 |
Xã Đại Tân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4181 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
51 |
Xã Đại Thạnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4182 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
08 |
Xã Đại Tân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4240 |
34 |
Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc |
09 |
Xã Đại Thạnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4183 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
01 |
Xã Quế Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4184 |
34 |
Quảng Nam |
06 |
Huyện Quế Sơn |
50 |
Xã Quế Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4160 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
12 |
Xã Thăng Phước |
ĐBKK |
4161 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
10 |
Xã Sông Trà |
ĐBKK |
4162 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
06 |
Xã Phước Trà |
ĐBKK |
4163 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
05 |
Xã Phước Gia |
ĐBKK |
4164 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
04 |
Xã Hiệp Thuận |
Khó khăn |
4165 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
02 |
Xã Bình Sơn |
ĐBKK |
4225 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
07 |
Xã Quế Bình (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
4226 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
08 |
Xã Quế Lưu (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4227 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
11 |
Thị trấn Tân An (Trước 01/02/2020) |
Khó khăn |
4228 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
54 |
TT Tân Bình (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
4232 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
01 |
Xã Bình Lâm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4233 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
53 |
Xã Quế Thọ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4234 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
52 |
Xã Quế Lưu (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4235 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
09 |
Xã Quế Thọ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4236 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
50 |
Xã Bình Lâm (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4237 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
03 |
Xã Hiệp Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4238 |
34 |
Quảng Nam |
07 |
Huyện Hiệp Đức |
51 |
Xã Hiệp Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4156 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
08 |
Xã Bình Phú |
Khó khăn |
4157 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
07 |
Xã Bình Nam |
ĐBKK |
4158 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
04 |
Xã Bình Hải |
ĐBKK |
4159 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
01 |
Xã Bình Đào |
ĐBKK |
4185 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
02 |
Xã Bình Dương (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4186 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
03 |
Xã Bình Giang (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4187 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
05 |
Xã Bình Lãnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4188 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
06 |
Xã Bình Minh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4189 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
09 |
Xã Bình Sa (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4190 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
10 |
Xã Bình Triều (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4191 |
34 |
Quảng Nam |
08 |
Huyện Thăng Bình |
50 |
Xã Bình Lãnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4150 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
11 |
Xã Tam Trà |
ĐBKK |
4151 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
08 |
Xã Tam Sơn |
Khó khăn |
4152 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
07 |
Xã Tam Mỹ Tây |
Khó khăn |
4153 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
06 |
Xã Tam Mỹ Đông |
Khó khăn |
4154 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
10 |
Xã Tam Tiến |
ĐBKK |
4155 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
04 |
Xã Tam Hải |
ĐBKK |
4192 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
09 |
Xã Tam Thạnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4193 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
50 |
Xã Tam Thạnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4194 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
01 |
Xã Tam Anh Bắc (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4195 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
02 |
Xã Tam Anh Nam (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4196 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
03 |
Xã Tam Giang (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4197 |
34 |
Quảng Nam |
09 |
Huyện Núi Thành |
05 |
Xã Tam Hòa (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4144 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
13 |
Xã Tiên Phong |
Khó khăn |
4145 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
08 |
Xã Tiên Lãnh |
ĐBKK |
4146 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
07 |
Xã Tiên Hiệp |
ĐBKK |
4147 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
03 |
Xã Tiên Cẩm |
Khó khăn |
4148 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
02 |
Xã Tiên An |
ĐBKK |
4149 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
01 |
Thị trấn Tiên Kỳ |
Khó khăn |
4198 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
53 |
Xã Tiên Lập (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4199 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
54 |
Xã Tiên Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4200 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
55 |
Xã Tiên Mỹ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4201 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
56 |
Xã Tiên Ngọc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4202 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
57 |
Xã Tiên Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4203 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
58 |
Xã Tiên Thọ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4204 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
06 |
Xã Tiên Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4205 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
09 |
Xã Tiên Lập (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4206 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
10 |
Xã Tiên Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4207 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
11 |
Xã Tiên Mỹ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4208 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
12 |
Xã Tiên Ngọc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4209 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
14 |
Xã Tiên Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4210 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
15 |
Xã Tiên Thọ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4211 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
50 |
Xã Tiên Cảnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4212 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
51 |
Xã Tiên Châu (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4213 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
52 |
Xã Tiên Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4214 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
04 |
Xã Tiên Cảnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4215 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
05 |
Xã Tiên Châu (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4132 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
13 |
Xã Trà Tân |
ĐBKK |
4133 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
12 |
Xã Trà Sơn |
ĐBKK |
4134 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
11 |
Xã Trà Nú |
ĐBKK |
4135 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
10 |
Xã Trà Kót |
ĐBKK |
4136 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
09 |
Xã Trà Ka |
ĐBKK |
4137 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
08 |
Xã Trà Giáp |
ĐBKK |
4138 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
07 |
Xã Trà Giang |
ĐBKK |
4139 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
06 |
Xã Trà Giác |
ĐBKK |
4140 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
05 |
Xã Trà Dương |
Khó khăn |
4141 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
03 |
Xã Trà Đốc |
ĐBKK |
4142 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
02 |
Xã Trà Bui |
ĐBKK |
4143 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
01 |
Thị trấn Trà My |
Khó khăn |
4216 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
04 |
Xã Trà Đông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4217 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
50 |
Xã Trà Đông (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4074 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
04 |
Xã Ba |
ĐBKK |
4123 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
11 |
Xã Za Hung |
ĐBKK |
4124 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
09 |
Xã Tà Lu |
ĐBKK |
4125 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
08 |
Xã Sông Kôn |
ĐBKK |
4126 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
07 |
Xã Mà Cooih |
ĐBKK |
4127 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
06 |
Xã Kà Dăng |
ĐBKK |
4128 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
05 |
Xã Jơ Ngây |
ĐBKK |
4129 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
03 |
Xã Ating |
ĐBKK |
4130 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
02 |
Xã ARooi |
ĐBKK |
4131 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
01 |
Thị trấn Prao |
ĐBKK |
4218 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
10 |
Xã Tư (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4219 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
51 |
Xã Tư (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4111 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
10 |
Xã Tà Bhing |
ĐBKK |
4112 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
08 |
Xã La Dêê |
ĐBKK |
4113 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
07 |
Xã Đắc Tôi |
ĐBKK |
4114 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
09 |
Xã La ÊÊ |
ĐBKK |
4115 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
06 |
Xã Đắc Pring |
ĐBKK |
4116 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
05 |
Xã Đắc Pre |
ĐBKK |
4117 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
04 |
Xã Chơ Chun |
ĐBKK |
4118 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
03 |
Xã Chà Vàl |
ĐBKK |
4119 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
02 |
Xã Cà Dy |
ĐBKK |
4120 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
01 |
Thị trấn Thạnh Mỹ |
ĐBKK |
4121 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
11 |
Xã Tà Pơơ |
ĐBKK |
4122 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
12 |
Xã Zuôih |
ĐBKK |
4099 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
12 |
Xã Phước Xuân |
ĐBKK |
4100 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
11 |
Xã Phước Thành |
ĐBKK |
4101 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
10 |
Xã Phước Năng |
ĐBKK |
4102 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
09 |
Xã Phước Mỹ |
ĐBKK |
4103 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
08 |
Xã Phước Lộc |
ĐBKK |
4104 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
07 |
Xã Phước Kim |
ĐBKK |
4105 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
06 |
Xã Phước Hòa |
ĐBKK |
4106 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
05 |
Xã Phước Hiệp |
ĐBKK |
4107 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
04 |
Xã Phước Đức |
ĐBKK |
4108 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
03 |
Xã Phước Công |
ĐBKK |
4109 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
02 |
Xã Phước Chánh |
ĐBKK |
4110 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
01 |
Thị trấn Khâm Đức |
ĐBKK |
4089 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
10 |
Xã Trà Vinh |
ĐBKK |
4090 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
09 |
Xã Trà Vân |
ĐBKK |
4091 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
08 |
Xã Trà Tập |
ĐBKK |
4092 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
07 |
Xã Trà Nam |
ĐBKK |
4093 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
06 |
Xã Trà Mai |
ĐBKK |
4094 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
05 |
Xã Trà Linh |
ĐBKK |
4095 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
04 |
Xã Trà Leng |
ĐBKK |
4096 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
03 |
Xã Trà Dơn |
ĐBKK |
4097 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
02 |
Xã Trà Don |
ĐBKK |
4098 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
01 |
Xã Trà Cang |
ĐBKK |
4075 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
02 |
Xã Atiêng |
ĐBKK |
4082 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
08 |
Xã Gari |
ĐBKK |
4083 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
10 |
Xã Tr'hy |
ĐBKK |
4084 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
07 |
Xã Dang |
ĐBKK |
4085 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
06 |
Xã Ch'ơm |
ĐBKK |
4086 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
05 |
Xã Bhalêê |
ĐBKK |
4087 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
04 |
Xã Axan |
ĐBKK |
4088 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
03 |
Xã Avương |
ĐBKK |
4220 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
01 |
Xã Anông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4221 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
09 |
Xã Lăng (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4222 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
51 |
Xã Lăng (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4239 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
50 |
Xã Anông (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4081 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
01 |
Xã Tam Lãnh |
Khó khăn |
4076 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
07 |
Xã Sơn Viên |
ĐBKK |
4077 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
06 |
Xã Quế Trung |
ĐBKK |
4078 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
03 |
Xã Quế Lộc |
ĐBKK |
4079 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
02 |
Xã Quế Lâm |
ĐBKK |
4080 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
01 |
Xã Phước Ninh |
ĐBKK |
4229 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
04 |
Xã Quế Ninh (Trước 01/02/2020 |
ĐBKK |
4230 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
05 |
Xã Quế Phước (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4231 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
50 |
Xã Ninh Phước (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4243 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
08 |
Xã Bình Trị (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4259 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
06 |
Xã Bình Khương |
Khó khăn |
4260 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
01 |
Xã Bình An |
ĐBKK |
4332 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
05 |
Xã Bình Hải |
ĐBKK |
4333 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
04 |
Xã Bình Đông |
ĐBKK |
4334 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
03 |
Xã Bình Châu |
ĐBKK |
4335 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
07 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
4336 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
02 |
Xã Bình Chánh |
ĐBKK |
4337 |
35 |
Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Bình Sơn |
09 |
Bình Thuận |
ĐBKK |
4242 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
02 |
Xã Tịnh Giang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4244 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
03 |
Xã Tịnh Hiệp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4253 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
04 |
Xã Tịnh Giang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4254 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
05 |
Xã Tịnh Hiệp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4331 |
35 |
Quảng Ngãi |
02 |
Huyện Sơn Tịnh |
01 |
Xã Tịnh Đông |
ĐBKK |
4245 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
01 |
Xã Tịnh Hòa (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4342 |
35 |
Quảng Ngãi |
03 |
Thành phố Quảng Ngãi |
02 |
Xã Tịnh Kỳ (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4264 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
01 |
Xã Nghĩa Lâm |
Khó khăn |
4330 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
02 |
Xã Nghĩa Sơn |
Khó khăn |
4343 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
03 |
Xã Nghĩa Thọ (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4353 |
35 |
Quảng Ngãi |
04 |
Huyện Tư Nghĩa |
04 |
Xã Nghĩa Thắng (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4325 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
01 |
Xã Hành Dũng |
Khó khăn |
4326 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
02 |
Xã Hành Nhân |
Khó khăn |
4327 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
03 |
Xã Hành Thiện |
Khó khăn |
4328 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
04 |
Xã Hành Tín Đông |
ĐBKK |
4329 |
35 |
Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Nghĩa Hành |
05 |
Xã Hành Tín Tây |
ĐBKK |
4262 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
01 |
Xã Đức Chánh |
ĐBKK |
4263 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
05 |
Xã Đức Phú |
Khó khăn |
4321 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
03 |
Xã Đức Minh |
ĐBKK |
4322 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
06 |
Xã Đức Thắng |
ĐBKK |
4323 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
04 |
Xã Đức Phong |
ĐBKK |
4324 |
35 |
Quảng Ngãi |
06 |
Huyện Mộ Đức |
02 |
Xã Đức Lợi |
ĐBKK |
4246 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
03 |
Xã Phổ Nhơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4247 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
04 |
Xã Phổ Phong (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4248 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
06 |
Xã Phổ Thạnh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4249 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
07 |
Xã Phổ Vinh (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4255 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
09 |
Xã Phổ Nhơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4256 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
10 |
Xã Phổ Phong (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4338 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
02 |
Xã Phổ Châu (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4339 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
08 |
Phổ Khánh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4344 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Phổ An (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
4345 |
35 |
Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) |
05 |
Xã Phổ Quang (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
4250 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
04 |
Xã Ba Cung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4251 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
06 |
Xã Ba Điền (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4252 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
07 |
Xã Ba Động |
ĐBKK |
4257 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
21 |
Xã Ba Cung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4258 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
22 |
Xã Ba Điền (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4261 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
01 |
Thị trấn Ba Tơ |
ĐBKK |
4306 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
02 |
Xã Ba Bích |
ĐBKK |
4307 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
05 |
Xã Ba Dinh |
ĐBKK |
4308 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
08 |
Xã Ba Giang |
ĐBKK |
4309 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
09 |
Xã Ba Khâm |
ĐBKK |
4310 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
10 |
Xã Ba Lế |
ĐBKK |
4311 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
11 |
Xã Ba Liên |
ĐBKK |
4312 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
12 |
Xã Ba Nam |
ĐBKK |
4313 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
13 |
Xã Ba Ngạc |
ĐBKK |
4314 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
14 |
Xã Ba Thành |
ĐBKK |
4315 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
15 |
Xã Ba Tiêu |
ĐBKK |
4316 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
16 |
Xã Ba Tô |
ĐBKK |
4317 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
17 |
Xã Ba Trang |
ĐBKK |
4318 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
20 |
Xã Ba Xa |
ĐBKK |
4319 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
18 |
Xã Ba Vì |
ĐBKK |
4320 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
19 |
Xã Ba Vinh |
ĐBKK |
4346 |
35 |
Quảng Ngãi |
08 |
Huyện Ba Tơ |
03 |
Xã Ba Chùa (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4301 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
01 |
Xã Long Hiệp |
ĐBKK |
4302 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
02 |
Xã Long Mai |
ĐBKK |
4303 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
03 |
Xã Long Môn |
ĐBKK |
4304 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
04 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
4305 |
35 |
Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Minh Long |
05 |
Xã Thanh An |
ĐBKK |
4287 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
01 |
Thị trấn Di Lăng |
ĐBKK |
4288 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
02 |
Xã Sơn Ba |
ĐBKK |
4289 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
03 |
Xã Sơn Bao |
ĐBKK |
4290 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
04 |
Xã Sơn Cao |
ĐBKK |
4291 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
05 |
Xã Sơn Giang |
ĐBKK |
4292 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
06 |
Xã Sơn Hạ |
ĐBKK |
4293 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
07 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
4294 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
08 |
Xã Sơn Kỳ |
ĐBKK |
4295 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
09 |
Xã Sơn Linh |
ĐBKK |
4296 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
10 |
Xã Sơn Nham |
ĐBKK |
4297 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
11 |
Xã Sơn Thành |
ĐBKK |
4298 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
12 |
Xã Sơn Thượng |
ĐBKK |
4299 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
13 |
Xã Sơn Thủy |
ĐBKK |
4300 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
14 |
Xã Sơn Trung |
ĐBKK |
4275 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
01 |
Xã Sơn Bua |
ĐBKK |
4276 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
02 |
Xã Sơn Dung |
ĐBKK |
4277 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
03 |
Xã Sơn Lập |
ĐBKK |
4278 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
04 |
Xã Sơn Liên |
ĐBKK |
4279 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
05 |
Xã Sơn Long |
ĐBKK |
4280 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
06 |
Xã Sơn Màu |
ĐBKK |
4281 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
07 |
Xã Sơn Mùa |
ĐBKK |
4282 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
08 |
Xã Sơn Tân |
ĐBKK |
4283 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
09 |
Xã Sơn Tinh |
ĐBKK |
4265 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
01 |
Thị trấn Trà Xuân |
ĐBKK |
4266 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
02 |
Xã Trà Bình |
ĐBKK |
4267 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
03 |
Xã Trà Bùi |
ĐBKK |
4268 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
04 |
Xã Trà Giang |
ĐBKK |
4269 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
05 |
Xã Trà Hiệp |
ĐBKK |
4270 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
06 |
Xã Trà Lâm |
ĐBKK |
4271 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
07 |
Xã Trà Phú |
ĐBKK |
4272 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
08 |
Xã Trà Sơn |
ĐBKK |
4273 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
09 |
Xã Trà Tân |
ĐBKK |
4274 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
10 |
Xã Trà Thủy |
ĐBKK |
4354 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
11 |
Xã Hương Trà |
ĐBKK |
4355 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
12 |
Xã Sơn Trà |
ĐBKK |
4356 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
13 |
Xã Trà Phong (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4357 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
14 |
Xã Trà Tây |
ĐBKK |
4358 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
15 |
Xã Trà Thanh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4359 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
16 |
Xã Trà Xinh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4347 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Trà Khê (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4348 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
02 |
Xã Trà Lãnh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4349 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
03 |
Xã Trà Nham (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4350 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
04 |
Xã Trà Phong (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4351 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
05 |
Xã Trà Quân (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4352 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
06 |
Xã Trà Thanh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4360 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
07 |
Xã Trà Thọ (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4361 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
08 |
Xã Trà Trung (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4362 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
09 |
Xã Trà Xinh (Trước 01/02/2020) |
ĐBKK |
4284 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
01 |
Xã An Bình |
ĐBKK |
4285 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
02 |
Xã An Hải |
ĐBKK |
4286 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
03 |
Xã An Vĩnh |
ĐBKK |
4340 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
01 |
Xã Phổ Châu (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4341 |
35 |
Quảng Ngãi |
15 |
Thị xã Đức Phổ |
02 |
Xã Phổ Khánh (Từ 01/02/2020) |
ĐBKK |
4365 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
50 |
Xã Hòa Bình (sau 28/4/2017) |
ĐBKK |
4366 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
51 |
Xã Vinh Quang (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4367 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
52 |
Xã Ngọc Bay (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4368 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
53 |
Xã Đoàn Kết (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4372 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
16 |
Xã Đoàn Kết (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4373 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
17 |
Xã Hòa Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4374 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
20 |
Xã Ngọk Bay (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4375 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
21 |
Xã Vinh Quang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4458 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
19 |
Xã Kroong |
ĐBKK |
4459 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
18 |
Xã Ia Chim |
Khó khăn |
4460 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
15 |
Xã Đăk Rơ Wa |
ĐBKK |
4461 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
14 |
Xã Đăk Năng |
Khó khăn |
4462 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
13 |
Xã Đăk Cấm |
Khó khăn |
4463 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
12 |
Xã Đăk BLà |
ĐBKK |
4464 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
11 |
Xã Chư Hreng |
ĐBKK |
4465 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
10 |
Phường Trường Chinh |
Khó khăn |
4466 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
09 |
Phường Trần Hưng Đạo |
Khó khăn |
4467 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
08 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
4468 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
07 |
Phường Thắng Lợi |
Khó khăn |
4469 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
06 |
Phường Quyết Thắng |
Khó khăn |
4470 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
05 |
Phường Quang Trung |
Khó khăn |
4471 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
04 |
Phường Nguyễn Trãi |
Khó khăn |
4472 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
03 |
Phường Ngô Mây |
ĐBKK |
4473 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
02 |
Phường Lê Lợi |
Khó khăn |
4474 |
36 |
Kon Tum |
01 |
Thành phố Kon Tum |
01 |
Phường Duy Tân |
Khó khăn |
4423 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
12 |
Xã Xốp |
ĐBKK |
4424 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
11 |
Xã Ngọc Linh |
ĐBKK |
4425 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
10 |
Xã Mường Hoong |
ĐBKK |
4426 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
09 |
Xã Đăk Pét |
ĐBKK |
4427 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
08 |
Xã Đăk Nhoong |
ĐBKK |
4428 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
07 |
Xã Đăk Môn |
ĐBKK |
4429 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
06 |
Xã Đăk Man |
ĐBKK |
4430 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
05 |
Xã Đăk Long |
ĐBKK |
4431 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
04 |
Xã Đăk Kroong |
ĐBKK |
4432 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
03 |
Xã Đăk Choong |
ĐBKK |
4433 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
02 |
Xã Đăk Blô |
ĐBKK |
4434 |
36 |
Kon Tum |
02 |
Huyện ĐĂK GLEI |
01 |
Thị trấn Đăk Glei |
ĐBKK |
4370 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
50 |
Xã Đăk Kan (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4376 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
05 |
Xã Đăk Kan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4377 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
06 |
Xã Đăk Nông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4378 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
51 |
Xã Đăk Nông (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4456 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
03 |
Xã Đăk Ang |
ĐBKK |
4457 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
01 |
Thị trấn Plei Kần |
Khó khăn |
4475 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
08 |
Xã Sa Loong |
ĐBKK |
4476 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
07 |
Xã Đăk Xú |
ĐBKK |
4477 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
02 |
Xã Bờ Y |
ĐBKK |
4478 |
36 |
Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi |
04 |
Xã Đăk Dục |
ĐBKK |
4379 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
53 |
Xã Kon Đào (sau 28/4/2017) |
ĐBKK |
4383 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
52 |
Xã Tân Cảnh (2016) |
ĐBKK |
4384 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
51 |
Xã Kon Đào (2016) |
ĐBKK |
4446 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
05 |
Xã Kon Đào |
Khó khăn |
4447 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
09 |
Xã Văn Lem |
ĐBKK |
4448 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
08 |
Xã Tân Cảnh |
Khó khăn |
4449 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
07 |
Xã Pô Kô |
ĐBKK |
4450 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
06 |
Xã Ngọc Tụ |
ĐBKK |
4451 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
04 |
Xã Diên Bình |
ĐBKK |
4452 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
03 |
Xã Đăk Trăm |
ĐBKK |
4453 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
02 |
Xã Đăk Rơ Nga |
ĐBKK |
4454 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
01 |
Thị trấn Đăk Tô |
Khó khăn |
4455 |
36 |
Kon Tum |
04 |
Huyện Đăk Tô |
50 |
Thị trấn Đăk Tô (2016) |
ĐBKK |
4435 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
11 |
Xã Ya Xiêr |
ĐBKK |
4436 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
10 |
Xã Ya Tăng |
ĐBKK |
4437 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
09 |
Xã Ya Ly |
ĐBKK |
4438 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
08 |
Xã Sa Sơn |
Khó khăn |
4439 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
07 |
Xã Sa Nhơn |
Khó khăn |
4440 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
06 |
Xã Sa Nghĩa |
ĐBKK |
4441 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
05 |
Xã Sa Bình |
ĐBKK |
4442 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
04 |
Xã Rờ Kơi |
ĐBKK |
4443 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
03 |
Xã Mô Rai |
ĐBKK |
4444 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
02 |
Xã Hơ Moong |
ĐBKK |
4445 |
36 |
Kon Tum |
05 |
Huyện Sa Thầy |
01 |
Thị trấn Sa Thầy |
ĐBKK |
4363 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
01 |
Xã Đắk Long (Đến ngày 31/8/2019) |
ĐBKK |
4364 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
10 |
Thị trấn Măng Đen (Từ ngày 01/9/2019) |
ĐBKK |
4408 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
09 |
Xã Pờ Ê |
ĐBKK |
4409 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
08 |
Xã Ngọc Tem |
ĐBKK |
4410 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
07 |
Xã Măng Cành |
ĐBKK |
4411 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
06 |
Xã Măng Bút |
ĐBKK |
4412 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
05 |
Xã Hiếu |
ĐBKK |
4413 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
04 |
Xã Đắk Tăng |
ĐBKK |
4414 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
03 |
Xã Đắk Ring |
ĐBKK |
4415 |
36 |
Kon Tum |
06 |
Huyện Kon Plông |
02 |
Xã Đắk Nên |
ĐBKK |
4369 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
52 |
Xã Đăk La (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4371 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
51 |
Thị trấn Đăk Hà (sau 28/4/2017) |
Khó khăn |
4380 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
01 |
Thị Trấn Đăk Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4381 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
03 |
Xã Đăk La (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4382 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
50 |
Xã Đăk Mar (2016) |
ĐBKK |
4385 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
05 |
Xã Đăk Long |
ĐBKK |
4386 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
09 |
Xã Đăk Ngọk |
ĐBKK |
4416 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
11 |
Xã Đăk Pxi |
ĐBKK |
4417 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
10 |
Xã Ngọc Wang |
ĐBKK |
4418 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
08 |
Xã Ngọc Réo |
ĐBKK |
4419 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
07 |
Xã Hà Mòn |
Khó khăn |
4420 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
06 |
Xã Đăk Ui |
ĐBKK |
4421 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
04 |
Xã Đăk Mar |
Khó khăn |
4422 |
36 |
Kon Tum |
07 |
Huyện Đăk Hà |
02 |
Xã Đăk Hring |
ĐBKK |
4401 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
07 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
4402 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
06 |
Xã Đăk Tờ Re |
ĐBKK |
4403 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
05 |
Xã Đăk Tơ Lung |
ĐBKK |
4404 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
04 |
Xã Đăk Ruồng |
ĐBKK |
4405 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
03 |
Xã Đăk Pne |
ĐBKK |
4406 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
02 |
Xã Đăk Kôi |
ĐBKK |
4407 |
36 |
Kon Tum |
08 |
Huyện Kon Rẫy |
01 |
Thị trấn Đăk Rve |
ĐBKK |
4390 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
11 |
Xã Văn Xuôi |
ĐBKK |
4391 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
10 |
Xã Tu Mơ Rông |
ĐBKK |
4392 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
09 |
Xã Tê Xăng |
ĐBKK |
4393 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
08 |
Xã Ngọk Yêu |
ĐBKK |
4394 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
07 |
Xã Ngọk Lây |
ĐBKK |
4395 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
06 |
Xã Măng Ri |
ĐBKK |
4396 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
05 |
Xã Đăk Tờ Kan |
ĐBKK |
4397 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
04 |
Xã Đăk Sao |
ĐBKK |
4398 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
03 |
Xã Đăk Rơ Ông |
ĐBKK |
4399 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
02 |
Xã Đăk Na |
ĐBKK |
4400 |
36 |
Kon Tum |
09 |
Huyện Tu Mơ Rông |
01 |
Xã Đăk Hà |
ĐBKK |
4387 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
03 |
Ia Dom |
ĐBKK |
4388 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
02 |
Ia Tơi |
ĐBKK |
4389 |
36 |
Kon Tum |
10 |
Huyện IA H'DRAI |
01 |
Ia Đal |
ĐBKK |
4479 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
02 |
Xã Nhơn Châu |
ĐBKK |
4482 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
03 |
Xã Phước Mỹ |
Khó khăn |
4483 |
37 |
Bình Định |
01 |
Thành phố Quy Nhơn |
01 |
Phường Bùi Thị Xuân |
Khó khăn |
4528 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
10 |
Xã An Vinh |
ĐBKK |
4529 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
09 |
Xã An Trung |
ĐBKK |
4530 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
08 |
Xã An Toàn |
ĐBKK |
4531 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
07 |
Xã An Tân |
ĐBKK |
4532 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
06 |
Xã An Quang |
ĐBKK |
4533 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
05 |
Xã An Nghĩa |
ĐBKK |
4534 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
04 |
Xã An Hưng |
ĐBKK |
4535 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
03 |
Xã An Hòa |
ĐBKK |
4536 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
02 |
Xã An Dũng |
ĐBKK |
4537 |
37 |
Bình Định |
02 |
Huyện An Lão |
01 |
Thị trấn An Lão |
ĐBKK |
4504 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
06 |
Xã Ân Tường Đông |
ĐBKK |
4505 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
09 |
Xã Đắk Mang |
ĐBKK |
4506 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
08 |
Xã Bok Tới |
ĐBKK |
4507 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
05 |
Xã Ân Sơn |
ĐBKK |
4508 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
04 |
Xã Ân Nghĩa |
ĐBKK |
4509 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
03 |
Xã Ân Hữu |
ĐBKK |
4510 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
02 |
Xã Ân Hảo Tây |
ĐBKK |
4511 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
07 |
Xã Ân Tường Tây |
Khó khăn |
4512 |
37 |
Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Ân |
01 |
Xã Ân Hảo Đông |
Khó khăn |
4485 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
04 |
Xã Hoài Sơn |
ĐBKK |
4544 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
01 |
Xã Hoài Hải (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
4545 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
03 |
Xã Hoài Mỹ (đến 31/12/2018) |
ĐBKK |
4546 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
02 |
Xã Hoài Hương (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4547 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
06 |
Xã Tam Quan Nam (đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
4548 |
37 |
Bình Định |
04 |
Huyện Hoài Nhơn |
05 |
Xã Hoài Thanh (đến 25/5/2018) |
ĐBKK |
4486 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
07 |
Xã Mỹ Thành |
ĐBKK |
4487 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
06 |
Xã Mỹ Thắng |
ĐBKK |
4488 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
05 |
Xã Mỹ Lợi |
ĐBKK |
4489 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
01 |
Xã Mỹ An |
ĐBKK |
4490 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
03 |
Xã Mỹ Châu |
ĐBKK |
4538 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
02 |
Xã Mỹ Cát (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
4539 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
08 |
Xã Mỹ Thọ (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
4549 |
37 |
Bình Định |
05 |
Huyện Phù Mỹ |
04 |
Xã Mỹ Đức |
ĐBKK |
4491 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
01 |
Xã Cát Chánh |
ĐBKK |
4492 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
08 |
Xã Cát Tài |
Khó khăn |
4493 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
07 |
Xã Cát Sơn |
Khó khăn |
4494 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
05 |
Xã Cát Lâm |
Khó khăn |
4495 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
03 |
Xã Cát Hưng |
Khó khăn |
4496 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
02 |
Xã Cát Hải |
ĐBKK |
4540 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
04 |
Xã Cát Khánh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
4541 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
06 |
Xã Cát Minh (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
4542 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
09 |
Xã Cát Thành (Đến 31/12/2019) |
ĐBKK |
4543 |
37 |
Bình Định |
06 |
Huyện Phù Cát |
10 |
Xã Cát Tiến |
ĐBKK |
4481 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
07 |
Xã Vĩnh Sơn |
ĐBKK |
4520 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
09 |
Xã Vĩnh Thuận |
ĐBKK |
4521 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
08 |
Xã Vĩnh Thịnh |
ĐBKK |
4522 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
06 |
Xã Vĩnh Quang |
ĐBKK |
4523 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
05 |
Xã Vĩnh Kim |
ĐBKK |
4524 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
04 |
Xã Vĩnh Hòa |
ĐBKK |
4525 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
03 |
Xã Vĩnh Hiệp |
ĐBKK |
4526 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
02 |
Xã Vĩnh Hảo |
ĐBKK |
4527 |
37 |
Bình Định |
07 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
01 |
Thị trấn Vĩnh Thạnh |
ĐBKK |
4497 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
07 |
Xã Vĩnh An |
ĐBKK |
4498 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
06 |
Xã Tây Xuân |
ĐBKK |
4499 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
04 |
Xã Tây Phú |
ĐBKK |
4500 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
03 |
Xã Tây Giang |
ĐBKK |
4501 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
01 |
Xã Bình Tân |
ĐBKK |
4502 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
05 |
Xã Tây Thuận |
Khó khăn |
4503 |
37 |
Bình Định |
08 |
Huyện Tây Sơn |
02 |
Xã Bình Thuận |
Khó khăn |
4513 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
06 |
Xã Canh Thuận |
ĐBKK |
4514 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
05 |
Xã Canh Liên |
ĐBKK |
4515 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
04 |
Xã Canh Hòa |
ĐBKK |
4516 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
03 |
Xã Canh Hiệp |
ĐBKK |
4517 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
07 |
Xã Canh Vinh |
ĐBKK |
4518 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
02 |
Xã Canh Hiển |
ĐBKK |
4519 |
37 |
Bình Định |
09 |
Huyện Vân Canh |
01 |
Thị trấn Vân Canh |
ĐBKK |
4480 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
02 |
Xã Phước Thắng |
ĐBKK |
4484 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
01 |
Xã Phước Thành |
Khó khăn |
4774 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
23 |
Xã Trà Đa |
Khó khăn |
4775 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
22 |
Xã Tân Sơn |
Khó khăn |
4776 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
21 |
Xã la Kênh |
Khó khăn |
4777 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
20 |
Xã Gào |
Khó khăn |
4778 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
19 |
Xã Diên Phú |
Khó khăn |
4779 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
18 |
Xã Chư Hdrông |
Khó khăn |
4780 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
17 |
Xã Chư Á |
Khó khăn |
4781 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
16 |
Xã Biển Hồ |
Khó khăn |
4782 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
15 |
Xã An Phú |
Khó khăn |
4783 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
14 |
Phường Yên Thế |
Khó khăn |
4784 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
13 |
Phường Yên Đỗ |
Khó khăn |
4785 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
12 |
Phường Trà Bá |
Khó khăn |
4786 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
11 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
4787 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
10 |
Phường Thắng Lợi |
Khó khăn |
4788 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
09 |
Phường Tây Sơn |
Khó khăn |
4789 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
08 |
Phường Phù Đổng |
Khó khăn |
4790 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
07 |
Phường IaKring |
Khó khăn |
4791 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
06 |
Phường Hội Thương |
Khó khăn |
4792 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
05 |
Phường Hội Phú |
Khó khăn |
4793 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
04 |
Phường Hoa Lư |
Khó khăn |
4794 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
03 |
Phường Đống Đa |
Khó khăn |
4795 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
02 |
Phường Diên Hồng |
Khó khăn |
4796 |
38 |
Gia Lai |
01 |
Thành phố Pleiku |
01 |
Phường Chi Lăng |
Khó khăn |
4564 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
03 |
Xã Chư Jôr (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4565 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
06 |
Xã Hòa Phú (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4586 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
17 |
Xã Hòa Phú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4587 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
18 |
Xã Chư Jôr (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4761 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
16 |
Xã Nghĩa Hưng |
ĐBKK |
4762 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
15 |
Xã Nghĩa Hòa |
ĐBKK |
4763 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
14 |
Xã la Phí |
ĐBKK |
4764 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
13 |
Xã la Nhin |
ĐBKK |
4765 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
12 |
Xã la Mơ Nông |
ĐBKK |
4766 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
11 |
Thị trấn Ia Ly |
ĐBKK |
4767 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
09 |
Xã la Khươl |
ĐBKK |
4768 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
08 |
Xã la Ka |
ĐBKK |
4769 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
07 |
Xã Ia Kreng |
ĐBKK |
4770 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
05 |
Xã Hà Tây |
ĐBKK |
4771 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
04 |
Xã Đăk TơVer |
ĐBKK |
4772 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
02 |
Xã Chư Đang Ya |
ĐBKK |
4773 |
38 |
Gia Lai |
02 |
Huyện Chư Păh |
01 |
Thị trấn Phú Hòa |
Khó khăn |
4749 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
12 |
Xã Lơ Pang |
ĐBKK |
4750 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
11 |
Xã Kon Thụp |
ĐBKK |
4751 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
10 |
Xã Kon Chiêng |
ĐBKK |
4752 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
09 |
Xã HRa |
ĐBKK |
4753 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
08 |
Xã Đê Ar |
ĐBKK |
4754 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
07 |
Xã Đăk Yă |
ĐBKK |
4755 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
06 |
Xã Đăk Trôi |
ĐBKK |
4756 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
05 |
Xã Đak Ta Ley |
ĐBKK |
4757 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
04 |
Xã Đak Jơ Ta |
ĐBKK |
4758 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
03 |
Xã Đăk Djrăng |
ĐBKK |
4759 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
02 |
Xã Ayun |
ĐBKK |
4760 |
38 |
Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang |
01 |
Thị trấn Kon Dơng |
Khó khăn |
4734 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
14 |
Xã Tơ Tung |
ĐBKK |
4735 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
13 |
Xã Sơn Lang |
ĐBKK |
4736 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
12 |
Xã Sơ Pai |
ĐBKK |
4737 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
11 |
Xã Nghĩa An |
ĐBKK |
4738 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
10 |
Xã Lơ Ku |
ĐBKK |
4739 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
09 |
Xã Krong |
ĐBKK |
4740 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
08 |
Xã Kông Lơng Khơng |
ĐBKK |
4741 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
07 |
Xã Kông Bờ La |
ĐBKK |
4742 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
06 |
Xã Kon Pne |
ĐBKK |
4743 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
05 |
Xã Đông |
ĐBKK |
4744 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
04 |
Xã Đak Smar |
ĐBKK |
4745 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
03 |
Xã Đăk Rong |
ĐBKK |
4746 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
02 |
Xã Đăk Hlơ |
ĐBKK |
4747 |
38 |
Gia Lai |
04 |
Huyện KBang |
01 |
Thị trấn Kbang |
ĐBKK |
4566 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
08 |
Xã Song An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4567 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
10 |
Xã Tú An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4588 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
12 |
Xã Tú An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4589 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
13 |
Xã Song An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4725 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
11 |
Xã Xuân An |
Khó khăn |
4726 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
09 |
Xã Thành An |
Khó khăn |
4727 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
07 |
Xã Cửu An |
Khó khăn |
4728 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
06 |
Phường Tây Sơn |
Khó khăn |
4729 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
05 |
Phường Ngô Mây |
Khó khăn |
4730 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
04 |
Phường An Tân |
Khó khăn |
4731 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
03 |
Phường An Phước |
Khó khăn |
4732 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
02 |
Phường An Phú |
Khó khăn |
4733 |
38 |
Gia Lai |
05 |
Thị xã An Khê |
01 |
Phường An Bình |
Khó khăn |
4568 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
04 |
Xã Chơ Long (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4712 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
14 |
Xã Yang Trung |
ĐBKK |
4713 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
13 |
Xã Yang Nam |
ĐBKK |
4714 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
12 |
Xã Ya Ma |
ĐBKK |
4715 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
11 |
Xã Sơ Ró |
ĐBKK |
4716 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
10 |
Xã Kông Yang |
ĐBKK |
4717 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
09 |
Xã Đăk Tơ Pang |
ĐBKK |
4718 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
08 |
Xã Đăk Sông |
ĐBKK |
4719 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
07 |
Xã Đăk Pơ Pho |
ĐBKK |
4720 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
06 |
Xã Đăk PLing |
ĐBKK |
4721 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
05 |
Xã Đăk Kơ Ning |
ĐBKK |
4722 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
03 |
Xã Chư Krey |
ĐBKK |
4723 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
02 |
Xã An Trung |
ĐBKK |
4724 |
38 |
Gia Lai |
06 |
Huyện Kông Chro |
01 |
Thị trấn Kông Chro |
ĐBKK |
4569 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
04 |
Xã la Dom (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4590 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
11 |
Xã la Dom (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4703 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
10 |
Xã la Pnôn |
ĐBKK |
4704 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
09 |
Xã la Nan |
ĐBKK |
4705 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
08 |
Xã la Lang |
ĐBKK |
4706 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
07 |
Xã la Kriêng |
ĐBKK |
4707 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
06 |
Xã la Krêl |
ĐBKK |
4708 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
05 |
Xã la Kla |
ĐBKK |
4709 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
03 |
Xã la Dơk |
ĐBKK |
4710 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
02 |
Xã la Din |
ĐBKK |
4711 |
38 |
Gia Lai |
07 |
Huyện Đức Cơ |
01 |
Thị trấn Chư Ty |
Khó khăn |
4554 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
11 |
Xã la Me (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4555 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
19 |
Xã la Vê (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4570 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
03 |
Xã Bình Giáo (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4571 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
04 |
Xã la Bang (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4572 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
08 |
Xã la Ga (Trước 28/4/2017)) |
ĐBKK |
4576 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
21 |
Xã la Vê (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4591 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
22 |
Xã la Me (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4592 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
23 |
Xã la Ga (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4593 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
24 |
Xã la Bang (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4594 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
25 |
Xã Bình Giáo (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4688 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
20 |
Xã Thăng Hưng |
Khó khăn |
4689 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
18 |
Xã la Tôr |
ĐBKK |
4690 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
17 |
Xã la Puch |
ĐBKK |
4691 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
16 |
Xã la Piơr |
ĐBKK |
4692 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
15 |
Xã la Pia |
ĐBKK |
4693 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
14 |
Xã la Phìn |
ĐBKK |
4694 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
13 |
Xã la O |
ĐBKK |
4695 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
12 |
Xã la Mơ |
ĐBKK |
4696 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
10 |
Xã la Lâu |
ĐBKK |
4697 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
09 |
Xã la Kly |
Khó khăn |
4698 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
07 |
Xã la Drang |
ĐBKK |
4699 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
06 |
Xã la Boong |
ĐBKK |
4700 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
05 |
Xã la Băng |
Khó khăn |
4701 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
02 |
Xã Bàu Cạn |
Khó khăn |
4702 |
38 |
Gia Lai |
08 |
Huyện Chư Prông |
01 |
Thị trấn Chư Prông |
Khó khăn |
4556 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
04 |
Xã Bar Măih (Từ 28/4/2017)) |
ĐBKK |
4557 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
13 |
Xã la Ko (Trước 28/4/2017)) |
Khó khăn |
4577 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
16 |
Xã la Ko (Từ 28/4/2017)) |
ĐBKK |
4578 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
17 |
Xã Bar Măih (Từ 28/4/2017)) |
Khó khăn |
4675 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
15 |
Xã la Tiêm |
ĐBKK |
4676 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
14 |
Xã la Pal |
ĐBKK |
4677 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
12 |
Xã la Hlốp |
Khó khăn |
4678 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
11 |
Xã la Glai |
Khó khăn |
4679 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
10 |
Xã la Blang |
ĐBKK |
4680 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
09 |
Xã Kông Htok |
ĐBKK |
4681 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
08 |
Xã HBông |
ĐBKK |
4682 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
07 |
Xã Dun |
ĐBKK |
4683 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
06 |
Xã Chư Pơng |
ĐBKK |
4684 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
05 |
Xã Bờ Ngoong |
ĐBKK |
4685 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
03 |
Xã Ayun |
ĐBKK |
4686 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
02 |
Xã AlBă |
ĐBKK |
4687 |
38 |
Gia Lai |
09 |
Huyện Chư Sê |
01 |
Thị trấn Chư Sê |
Khó khăn |
4558 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
07 |
Xã la Rtô (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4559 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
08 |
Xã la Sao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4579 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
09 |
Xã la Sao (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4580 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
10 |
Xã la Rtô (Từ 28/4/2017)) |
Khó khăn |
4669 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
06 |
Xã la Rbol |
ĐBKK |
4670 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
05 |
Xã Chư Băh |
ĐBKK |
4671 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
04 |
Phường Sông Bờ |
Khó khăn |
4672 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
03 |
Phường Hòa Bình |
Khó khăn |
4673 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
02 |
Phường Đoàn Kết |
Khó khăn |
4674 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
01 |
Phường Cheo Reo |
Khó khăn |
4655 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
14 |
Xã Uar |
ĐBKK |
4656 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
13 |
Xã Phú Cần |
ĐBKK |
4657 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
12 |
Xã la Rsươm |
ĐBKK |
4658 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
11 |
Xã la Rsai |
ĐBKK |
4659 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
10 |
Xã la Rmok |
ĐBKK |
4660 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
09 |
Xã la MLah |
ĐBKK |
4661 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
08 |
Xã la Dreh |
ĐBKK |
4662 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
07 |
Xã Krông Năng |
ĐBKK |
4663 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
06 |
Xã Đất Bằng |
ĐBKK |
4664 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
05 |
Xã Chư Rcăm |
ĐBKK |
4665 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
04 |
Xã Chư Ngọc |
ĐBKK |
4666 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
03 |
Xã Chư Gu |
ĐBKK |
4667 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
02 |
Xã Chư Đrăng |
ĐBKK |
4668 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
01 |
Thị trấn Phú Túc |
ĐBKK |
4560 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
01 |
Thị trấn la Kha (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4581 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
16 |
Thị trấn la Kha (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4643 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
15 |
Xã la Yok |
ĐBKK |
4644 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
14 |
Xã la Tô |
ĐBKK |
4645 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
13 |
Xã la Sao |
ĐBKK |
4646 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
12 |
Xã la Pếch |
ĐBKK |
4647 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
10 |
Xã la Krăi |
ĐBKK |
4648 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
08 |
Xã la Hrung |
ĐBKK |
4649 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
07 |
Xã la Grăng |
ĐBKK |
4650 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
06 |
Xã la Dêr |
Khó khăn |
4651 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
05 |
Xã la Chiă |
ĐBKK |
4652 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
04 |
Xã la Bă |
ĐBKK |
4653 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
03 |
Xã Ia O |
ĐBKK |
4654 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
02 |
Xã Ia Khai |
ĐBKK |
4550 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
50 |
Xã K'Dang (2016) |
Khó khăn |
4561 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
01 |
Thị trấn Đak Đoa (Trước 28/4/2016) |
Khó khăn |
4582 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
19 |
Thị trấn Đak Đoa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4626 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
18 |
Xã Trang |
ĐBKK |
4627 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
17 |
Xã Tân Bình |
Khó khăn |
4628 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
16 |
Xã Nam Yang |
Khó khăn |
4629 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
14 |
Xã la Băng |
ĐBKK |
4630 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
13 |
Xã Kon Gang |
ĐBKK |
4631 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
12 |
Xã K'Dang |
Khó khăn |
4632 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
11 |
Xã Iạ pết |
ĐBKK |
4633 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
10 |
Xã Hnol |
ĐBKK |
4634 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
09 |
Xã H'Neng |
ĐBKK |
4635 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
08 |
Xã Hải Yang |
Khó khăn |
4636 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
07 |
Xã Hà Đông |
ĐBKK |
4637 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
06 |
Xã Hà Bầu |
Khó khăn |
4638 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
05 |
Xã Glar |
Khó khăn |
4639 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
04 |
Xã Đak Sơmei |
ĐBKK |
4641 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
03 |
Xã Đak Krong |
ĐBKK |
4642 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
02 |
Xã ADơk |
ĐBKK |
4748 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
15 |
Xã la Pết |
ĐBKK |
4551 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
08 |
Xã la Tul (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4562 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
06 |
Xã la Mrơn (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4583 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
10 |
Xã la Tul (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4584 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
11 |
Xã la Mrơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4619 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
09 |
Xã Pờ Tó |
ĐBKK |
4620 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
07 |
Xã la Trok |
ĐBKK |
4621 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
05 |
Xã la Kdăm |
ĐBKK |
4622 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
04 |
Xã la Broăi |
ĐBKK |
4623 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
03 |
Xã Kim Tân |
ĐBKK |
4624 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
02 |
Xã Chư Răng |
ĐBKK |
4625 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
01 |
Xã Chư Mố |
ĐBKK |
4552 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
04 |
Xã Hà Tam (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4574 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
10 |
Xã Hà Tam (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4612 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
09 |
An Thành |
ĐBKK |
4613 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
08 |
Xã Yang Bắc |
ĐBKK |
4614 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
07 |
Xã Ya Hội |
ĐBKK |
4615 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
06 |
Xã Tân An |
Khó khăn |
4616 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
05 |
Xã Phú An |
ĐBKK |
4617 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
02 |
Xã Cư An |
Khó khăn |
4618 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
01 |
Thị trấn Đak Pơ |
ĐBKK |
4553 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
02 |
Xã Ayun Hạ (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4563 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
03 |
Xã Chrôh Pơnan (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4575 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
13 |
Xã Ayun Hạ (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4585 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
12 |
Xã Chrôh Pơnan (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4604 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
10 |
Xã la Sol |
ĐBKK |
4605 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
09 |
Xã la Piar |
ĐBKK |
4606 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
08 |
Xã la Peng |
ĐBKK |
4607 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
07 |
Xã la Hiao |
ĐBKK |
4608 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
06 |
Xã la Ake |
ĐBKK |
4609 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
05 |
Xã Ia Yeng |
ĐBKK |
4610 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
04 |
Xã Chư A Thai |
ĐBKK |
4611 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
01 |
Thị trấn Phú Thiện |
Khó khăn |
4640 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
11 |
Xã la Yeng |
ĐBKK |
4573 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
06 |
Xã la Hrú (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4595 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
10 |
Xã Ia Hrú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4596 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
09 |
Xã la Rong |
ĐBKK |
4597 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
08 |
Xã la Phang |
ĐBKK |
4598 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
07 |
Xã la Le |
ĐBKK |
4599 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
05 |
Xã la Hla |
ĐBKK |
4600 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
04 |
Xã la Dreng |
ĐBKK |
4601 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
03 |
Xã la Blứ |
ĐBKK |
4602 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
02 |
Xã Chư Don |
ĐBKK |
4603 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
01 |
Thị trấn Nhơn Hòa |
ĐBKK |
4805 |
39 |
Phú Yên |
01 |
Thành phố Tuy Hòa |
01 |
Xã An Phú ( trước 25/01/2017 |
ĐBKK |
4798 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
01 |
Thị trấn La Hai ( Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4799 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
09 |
Xã Xuân Quang 3 ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4806 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
11 |
Xã Xuân Sơn Nam ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4815 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
13 |
xã Xuân Quang 3 ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4819 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
12 |
Thị trấn La Hai ( từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4850 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
08 |
Xã Xuân Quang 2 |
ĐBKK |
4851 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
07 |
Xã Xuân Quang 1 |
ĐBKK |
4852 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
04 |
Xã Xuân Lãnh |
ĐBKK |
4853 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
03 |
Xã Phú Mỡ |
ĐBKK |
4854 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
02 |
Xã Đa Lộc |
ĐBKK |
4855 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
05 |
Xã Xuân Long |
ĐBKK |
4856 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
10 |
Xã Xuân Sơn Bắc |
ĐBKK |
4857 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
06 |
Xã Xuân Phước |
ĐBKK |
4867 |
39 |
Phú Yên |
02 |
Huyện Đồng Xuân |
16 |
xã Xuân Sơn Nam (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4800 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
01 |
Xã Xuân Cảnh ( Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4807 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
02 |
Xã Xuân Hải ( trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4816 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
15 |
xã Xuân Bình ( từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
4817 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
16 |
xã Xuân Hòa ( từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
4830 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
03 |
Xã Xuân Lâm |
ĐBKK |
4861 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
05 |
Xã Xuân Thịnh |
ĐBKK |
4862 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
04 |
Xã Xuân Phương |
ĐBKK |
4863 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
06 |
Xã Xuân Thọ 2 |
ĐBKK |
4869 |
39 |
Phú Yên |
03 |
Thị Xã Sông Cầu |
17 |
Xã Xuân Cảnh |
ĐBKK |
4801 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
07 |
Xã An Mỹ ( trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4802 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
10 |
Xã An Thọ ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4808 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
01 |
Xã An Chấn ( trước 25/01/2017)) |
ĐBKK |
4809 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
06 |
Xã An Lĩnh ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4810 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
11 |
Xã An Xuân ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4820 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
18 |
Xã An Thọ ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4821 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
19 |
Xã An Lĩnh ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4822 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
20 |
Xã An Xuân ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4858 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
05 |
Xã An Hòa |
ĐBKK |
4859 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
04 |
Xã An Hiệp |
ĐBKK |
4860 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
03 |
Xã An Hải |
ĐBKK |
4864 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
08 |
Xã An Ninh Đông |
ĐBKK |
4865 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
09 |
Xã An Ninh Tây |
ĐBKK |
4866 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
02 |
Xã An Cư (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4870 |
39 |
Phú Yên |
04 |
Huyện Tuy An |
21 |
Xã An Hòa Hải |
ĐBKK |
4811 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
10 |
Xã Sơn Nguyên ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4823 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
16 |
Xã Sơn Nguyên ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4825 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
01 |
Thị trấn Củng Sơn |
Khó khăn |
4826 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
12 |
Xã Sơn Xuân |
Khó khăn |
4831 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
09 |
Xã Sơn Long |
Khó khăn |
4840 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
13 |
Xã Suối Bạc |
ĐBKK |
4841 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
14 |
Xã Suối Trai |
ĐBKK |
4842 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
11 |
Xã Sơn Phước |
ĐBKK |
4843 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
08 |
Xã Sơn Hội |
ĐBKK |
4844 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
07 |
Xã Sơn Hà |
ĐBKK |
4845 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
06 |
Xã Sơn Định |
ĐBKK |
4846 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
05 |
Xã Phước Tân |
ĐBKK |
4847 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
04 |
Xã Krông Pa |
ĐBKK |
4848 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
03 |
Xã Ea Chà Rang |
ĐBKK |
4849 |
39 |
Phú Yên |
05 |
Huyện Sơn Hòa |
02 |
Xã Cà Lúi |
ĐBKK |
4797 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
03 |
Xã Đức Bình Tây |
ĐBKK |
4803 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
10 |
Xã Sơn Giang |
ĐBKK |
4812 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
08 |
Xã Ea Ly ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4824 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
15 |
Xã Ea Ly ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4832 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
11 |
Xã Sông Hinh |
ĐBKK |
4833 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
09 |
Xã Ea Trol |
ĐBKK |
4834 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
07 |
Xã Ea Lâm |
ĐBKK |
4835 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
06 |
Xã Ea Bia |
ĐBKK |
4836 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
05 |
Xã Ea Bar |
ĐBKK |
4837 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
04 |
Xã Ea Bá |
ĐBKK |
4838 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
01 |
Thị trấn Hai Riêng |
ĐBKK |
4839 |
39 |
Phú Yên |
06 |
Huyện Sông Hinh |
02 |
Xã Đức Bình Đông |
ĐBKK |
4804 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
01 |
Xã Hòa Hiệp Nam ( trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
4871 |
39 |
Phú Yên |
07 |
H. Đông Hòa |
02 |
Xã Hòa Tâm |
ĐBKK |
4813 |
39 |
Phú Yên |
08 |
Huyện Phú Hòa |
01 |
xã Hòa Hội |
ĐBKK |
4814 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
04 |
Xã Sơn Thành Tây ( trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4818 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
05 |
xã Sơn Thành Tây ( từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4827 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
01 |
Xã Hòa Mỹ Tây |
Khó khăn |
4828 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
02 |
Xã Hòa Thịnh |
Khó khăn |
4829 |
39 |
Phú Yên |
09 |
Huyện Tây Hòa |
03 |
Xã Sơn Thành Đông |
Khó khăn |
4868 |
39 |
Phú Yên |
10 |
Thị xã Đông Hòa |
03 |
Xã Hòa Tâm |
ĐBKK |
5047 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
02 |
Phường Khánh Xuân |
Khó khăn |
5048 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
21 |
Xã Hòa Xuân |
Khó khăn |
5049 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
01 |
Phường Ea Tam |
Khó khăn |
5050 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
20 |
Xã Hòa Thuận |
Khó khăn |
5051 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
18 |
Xã Hòa Phú |
Khó khăn |
5052 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
17 |
Xã Hòa Khánh |
Khó khăn |
5053 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
16 |
Xã Ea Tu |
Khó khăn |
5054 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
15 |
Xã Ea Kao |
Khó khăn |
5055 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
14 |
Xã Cư Êbur |
Khó khăn |
5056 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
13 |
Phường Tự An |
Khó khăn |
5057 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
12 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
5058 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
11 |
Phường Thành Nhất |
Khó khăn |
5059 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 |
Phường Thành Công |
Khó khăn |
5060 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
19 |
Xã Hòa Thắng |
Khó khăn |
5061 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
09 |
Phường Thắng Lợi |
Khó khăn |
5062 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
08 |
Phường Tân Tiến |
Khó khăn |
5063 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
07 |
Phường Tân Thành |
Khó khăn |
5064 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
06 |
Phường Tân Lợi |
Khó khăn |
5065 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
05 |
Phường Tân Lập |
Khó khăn |
5066 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
04 |
Phường Tân Hòa |
Khó khăn |
5067 |
40 |
Đắk Lắk |
01 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
03 |
Phường Tân An |
Khó khăn |
4898 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
02 |
Xã Cư Amung |
ĐBKK |
5036 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
12 |
Xã Ea Wy |
ĐBKK |
5037 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
11 |
Xã Ea Tir |
ĐBKK |
5038 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
10 |
Xã Ea Sol |
ĐBKK |
5039 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
09 |
Xã Ea Ral |
ĐBKK |
5040 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
08 |
Xã Ea Nam |
ĐBKK |
5041 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
07 |
Xã Ea Khăl |
ĐBKK |
5042 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
01 |
Thị trấn Ea Drăng |
Khó khăn |
5043 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
06 |
Xã Ea Hiao |
ĐBKK |
5044 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
05 |
Xã Ea H' Leo |
ĐBKK |
5045 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
04 |
Xã Ea Dliêyang |
ĐBKK |
5046 |
40 |
Đắk Lắk |
02 |
Huyện Ea H'Leo |
03 |
Xã Cư Mốt |
ĐBKK |
5029 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
07 |
Xã Tân Lập |
ĐBKK |
5030 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
06 |
Xã Pơng Drang |
ĐBKK |
5031 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
05 |
Xã Ea Sin |
ĐBKK |
5032 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
04 |
Xã Ea Ngai |
ĐBKK |
5033 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
03 |
Xã Cư Pơng |
ĐBKK |
5034 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
02 |
Xã Cư Né |
ĐBKK |
5035 |
40 |
Đắk Lắk |
03 |
Huyện Krông Buk |
01 |
Xã Chư Kbô |
ĐBKK |
4899 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
02 |
Xã Cư Klông |
ĐBKK |
4900 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
05 |
Xã Ea Hồ |
ĐBKK |
4901 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
06 |
Xã Ea Puk |
ĐBKK |
5020 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
13 |
Xã Tam Giang |
ĐBKK |
5021 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
12 |
Xã Phú Xuân |
Khó khăn |
5022 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
11 |
Xã Phú Lộc |
Khó khăn |
5023 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
10 |
Xã Ea Tóh |
Khó khăn |
5024 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
09 |
Xã Ea Tân |
Khó khăn |
5025 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
08 |
Xã Ea Tam |
ĐBKK |
5026 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
04 |
Xã Ea Dăh |
ĐBKK |
5027 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
03 |
Xã Dliêya |
ĐBKK |
5028 |
40 |
Đắk Lắk |
04 |
Huyện Krông Năng |
01 |
Thị trấn Krông Năng |
ĐBKK |
5010 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
10 |
Xã Ya Tờ Mốt |
ĐBKK |
5011 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
09 |
Xã Ia Rvê |
ĐBKK |
5012 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
08 |
Xã Ia Lốp |
ĐBKK |
5013 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
07 |
Xã Ia Jlơi |
ĐBKK |
5014 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
06 |
Xã Ea Rốk |
ĐBKK |
5015 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
05 |
Xã Ea Lê |
ĐBKK |
5016 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
04 |
Xã Ea Bung |
ĐBKK |
5017 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
03 |
Xã Cư Mlan |
ĐBKK |
5018 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
02 |
Xã Cư Kbang |
ĐBKK |
5019 |
40 |
Đắk Lắk |
05 |
Huyện Ea Súp |
01 |
Thị trấn Ea Súp |
Khó khăn |
4878 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
18 |
Thị trấn Ea Pôk (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4888 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
01 |
Thị trấn Ea Pốk (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4902 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
12 |
Xã Ea Mdroh |
ĐBKK |
4995 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
17 |
Xã Quảng Tiến |
Khó khăn |
4996 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
16 |
Xã Quảng Hiệp |
Khó khăn |
4997 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
15 |
Xã Ea Tul |
Khó khăn |
4998 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
14 |
Xã Ea Tar |
Khó khăn |
4999 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
13 |
Xã Ea M'nang |
Khó khăn |
5000 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
10 |
Xã Ea Kpam |
Khó khăn |
5001 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
08 |
Xã Ea H'Đing |
Khó khăn |
5002 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
07 |
Xã Ea Drơng |
Khó khăn |
5003 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
06 |
Xã Cuôr Dăng |
Khó khăn |
5004 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
05 |
Xã Cư Suê |
Khó khăn |
5005 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
11 |
Xã Ea Kuêh |
ĐBKK |
5006 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
09 |
Xã Ea Kiết |
ĐBKK |
5007 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
04 |
Xã Cư M'gar |
Khó khăn |
5008 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
03 |
Xã Cư Dliê M'nông |
Khó khăn |
5009 |
40 |
Đắk Lắk |
06 |
Huyện Cư M'gar |
02 |
Thị trấn Quảng Phú |
Khó khăn |
4879 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
17 |
Xã Hòa Tiến (Từ ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
4889 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
13 |
Xã Hòa Tiến (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4980 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
12 |
Xã Hòa Đông |
Khó khăn |
4981 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
11 |
Xã Hòa An |
Khó khăn |
4982 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
10 |
Xã Ea Yông |
Khó khăn |
4983 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
06 |
Xã Ea Kuăng |
Khó khăn |
4984 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
05 |
Xã Ea Knuếc |
Khó khăn |
4985 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
04 |
Xã Ea Kly |
Khó khăn |
4986 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
03 |
Xã Ea Kênh |
Khó khăn |
4987 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
01 |
Thị trấn Phước An |
Khó khăn |
4988 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
16 |
Xã Vụ Bổn |
ĐBKK |
4989 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
15 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
4990 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
14 |
Xã Krông Búk |
ĐBKK |
4991 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
09 |
Xã Ea Yiêng |
ĐBKK |
4992 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
08 |
Xã Ea Uy |
ĐBKK |
4993 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
07 |
Xã Ea Phê |
ĐBKK |
4994 |
40 |
Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Pắc |
02 |
Xã Ea Hiu |
ĐBKK |
4872 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
15 |
Xã Ea Týh |
Khó khăn |
4880 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
17 |
Xã Cư Huê (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4881 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
18 |
Xã Ea Ô (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4882 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
19 |
Thị trấn Ea Kar (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4883 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
20 |
Xã Ea Păl (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4890 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
01 |
Thị trấn Ea Kar (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4891 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
05 |
Xã Cư Huê (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4892 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
11 |
Xã Ea Ô (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4893 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
12 |
Xã Ea Păl (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4969 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
16 |
Xã Xuân Phú |
Khó khăn |
4970 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
10 |
Xã Ea Kmut |
Khó khăn |
4971 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
09 |
Xã Ea Dar |
Khó khăn |
4972 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
02 |
Thị trấn Ea Knốp |
Khó khăn |
4973 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
14 |
Xã Ea Sô |
ĐBKK |
4974 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
13 |
Xã Ea Sar |
ĐBKK |
4975 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
08 |
Xã Cư Yang |
ĐBKK |
4976 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
07 |
Xã Cư Prông |
ĐBKK |
4977 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
06 |
Xã Cư Ni |
ĐBKK |
4978 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
04 |
Xã Cư Elang |
ĐBKK |
4979 |
40 |
Đắk Lắk |
08 |
Huyện Ea Kar |
03 |
Xã Cư Bông |
ĐBKK |
4873 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
14 |
Thị trấn M'Drắk (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4874 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
15 |
Xã Ea H'Mlay (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4884 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
16 |
Xã Ea Riêng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4894 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
01 |
Thị trấn M'Drắk (Trước ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
4895 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
08 |
Xã Ea Mlây (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4896 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
10 |
Xã Ea Riêng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4904 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
13 |
Xã Krông Jing |
ĐBKK |
4905 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
12 |
Xã Krông Á |
ĐBKK |
4906 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
11 |
Xã Êa Trang |
ĐBKK |
4962 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
09 |
Xã Ea Pil |
ĐBKK |
4963 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
07 |
Xã Ea M'đoal |
ĐBKK |
4964 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
06 |
Xã Êa Lai |
ĐBKK |
4965 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
05 |
Xã Cư San |
ĐBKK |
4966 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
04 |
Xã Cư Prao |
ĐBKK |
4967 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
03 |
Xã Cư Mta |
ĐBKK |
4968 |
40 |
Đắk Lắk |
09 |
Huyện M'Đrắk |
02 |
Xã Cư Kroă |
ĐBKK |
4875 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
09 |
Xã Bình Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
4876 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
10 |
Thị trấn Buôn Trấp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4885 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
03 |
Xã Bình Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
4897 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
01 |
Thị trấn Buôn Trấp (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4956 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
08 |
Xã Quảng Điền |
Khó khăn |
4957 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
07 |
Xã Ea Na |
ĐBKK |
4958 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
06 |
Xã Ea Bông |
ĐBKK |
4959 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
05 |
Xã Dur Kmăl |
ĐBKK |
4960 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
04 |
Xã Dray Sáp |
ĐBKK |
4961 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
02 |
Xã Băng Adrênh |
ĐBKK |
4903 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
04 |
Xã Cư Pui |
ĐBKK |
4943 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
12 |
Xã Khuê Ngọc Điền |
Khó khăn |
4944 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
11 |
Xã Hòa Thành |
Khó khăn |
4945 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
10 |
Xã Hòa Tân |
Khó khăn |
4946 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
03 |
Xã Cư Kty |
Khó khăn |
4947 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
01 |
Thị trấn Krông Kmar |
Khó khăn |
4948 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
14 |
Xã Yang Reh |
ĐBKK |
4949 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
13 |
Xã Yang Mao |
ĐBKK |
4950 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
09 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
4951 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
08 |
Xã Hòa Phong |
ĐBKK |
4952 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
07 |
Xã Hòa Lễ |
ĐBKK |
4953 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
06 |
Xã Ea Trul |
ĐBKK |
4954 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
05 |
Xã Dang Kang |
ĐBKK |
4955 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
02 |
Xã Cư Drăm |
ĐBKK |
4877 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
01 |
Thị trấn Liên Sơn |
ĐBKK |
4886 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
05 |
Xã Đăk Liêng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
4887 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
12 |
Xã Đắk Liêng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
4934 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
11 |
Xã Yang Tao |
ĐBKK |
4935 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
10 |
Xã Nam Ka |
ĐBKK |
4936 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
09 |
Xã Krông Nô |
ĐBKK |
4937 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
08 |
Xã Ea R'bin |
ĐBKK |
4938 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
07 |
Xã Đăk Phơi |
ĐBKK |
4939 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
06 |
Xã Đăk Nuê |
ĐBKK |
4940 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
04 |
Xã Buôn Triết |
ĐBKK |
4941 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
02 |
Xã Bông Krang |
ĐBKK |
4942 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
03 |
Xã Buôn Tría |
Khó khăn |
4927 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
07 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
4928 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
06 |
Xã Krông Na |
ĐBKK |
4929 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
05 |
Xã Ea Wer |
ĐBKK |
4930 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
04 |
Xã Ea Nuôl |
ĐBKK |
4931 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
03 |
Xã Ea Huar |
ĐBKK |
4932 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
02 |
Xã Ea Bar |
ĐBKK |
4933 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
01 |
Xã Cuôr Knia |
ĐBKK |
4919 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
08 |
Xã Hòa Hiệp |
ĐBKK |
4920 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
07 |
Xã Ea Tiêu |
ĐBKK |
4921 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
06 |
Xã Ea Ning |
ĐBKK |
4922 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
04 |
Xã Ea Hu |
ĐBKK |
4923 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
03 |
Xã Ea Bhôk |
ĐBKK |
4924 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
02 |
Xã Dray Bhăng |
ĐBKK |
4925 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
01 |
Xã Cư Êwi |
ĐBKK |
4926 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
05 |
Xã Ea Ktur |
Khó khăn |
4907 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
12 |
Xã Ea Siên |
Khó khăn |
4908 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
09 |
Xã Cư Bao |
Khó khăn |
4909 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
08 |
Xã Bình Thuận |
Khó khăn |
4910 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
07 |
Phường Thống Nhất |
Khó khăn |
4911 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
06 |
Phường Thiện An |
Khó khăn |
4912 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
05 |
Phường Đoàn Kết |
Khó khăn |
4913 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
04 |
Phường Đạt Hiếu |
Khó khăn |
4914 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
03 |
Phường Bình Tân |
Khó khăn |
4915 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
02 |
Phường An Lạc |
Khó khăn |
4916 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
01 |
Phường An Bình |
Khó khăn |
4917 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
10 |
Xã Ea Blang |
Khó khăn |
4918 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
11 |
Xã Êa Drông |
ĐBKK |
5143 |
41 |
Khánh Hoà |
01 |
Thành phố Nha Trang |
01 |
Phường Vĩnh Nguyên |
ĐBKK |
5068 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
11 |
Xã Vạn Khánh (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
5069 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
12 |
Xã Vạn Phước (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
5070 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
02 |
Xã Vạn Khánh (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
5071 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
06 |
Xã Vạn Phước (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
5090 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
10 |
Xã Đại Lãnh (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
5126 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
07 |
Xã Vạn Thạnh |
ĐBKK |
5132 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
01 |
Xã Vạn Bình |
Khó khăn |
5133 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
09 |
Xã Xuân Sơn |
Khó khăn |
5134 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
03 |
Xã Vạn Long |
Khó khăn |
5135 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
04 |
Xã Vạn Lương |
Khó khăn |
5136 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
05 |
Xã Vạn Phú |
Khó khăn |
5137 |
41 |
Khánh Hoà |
02 |
Huyện Vạn Ninh |
08 |
Xã Vạn Thọ |
Khó khăn |
5127 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
01 |
Xã Ninh Sơn |
Khó khăn |
5128 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
02 |
Xã Ninh Tân |
ĐBKK |
5129 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
03 |
Xã Ninh Tây |
ĐBKK |
5130 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
04 |
Xã Ninh Thượng |
Khó khăn |
5131 |
41 |
Khánh Hoà |
03 |
Thị xã Ninh Hòa |
05 |
Xã Ninh Vân |
Khó khăn |
5072 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
02 |
Xã Suối Tiên (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5097 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
03 |
Xã Suối Tiên (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5142 |
41 |
Khánh Hoà |
04 |
Huyện Diên Khánh |
01 |
Xã Diên Tân |
Khó khăn |
5073 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
02 |
Xã Cầu Bà (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5074 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
06 |
Xã Khánh Hiệp (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5075 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
07 |
Xã Khánh Nam (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5076 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
08 |
Xã Khánh Phú (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5077 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
10 |
Xã Khánh Thượng (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5078 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
11 |
Xã Khánh Trung (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5079 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
12 |
Xã Liên Sang (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5080 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
04 |
Xã Khánh Bình (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5081 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
05 |
Xã Khánh Đông (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5091 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
15 |
Xã Khánh Phú (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5098 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
16 |
Xã Khánh Thượng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5099 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
17 |
Xã Liên Sang (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5100 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
18 |
Xã Cầu Bà (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5101 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
19 |
Xã Khánh Nam (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5102 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
20 |
Xã Khánh Trung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5103 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
21 |
Xã Khánh Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5104 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
22 |
Xã Khánh Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5105 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
23 |
Xã Khánh Đông (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5121 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
01 |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
Khó khăn |
5122 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
14 |
Xã Sông Cầu |
Khó khăn |
5123 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
09 |
Xã Khánh Thành |
ĐBKK |
5124 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
03 |
Xã Giang Ly |
ĐBKK |
5125 |
41 |
Khánh Hoà |
05 |
Huyện Khánh Vĩnh |
13 |
Xã Sơn Thái |
ĐBKK |
5082 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
02 |
Xã Cam Lập (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5083 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
03 |
Xã Cam Phước Đông (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5106 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
06 |
Xã Cam Phước Đông (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5119 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
05 |
Xã Cam Thịnh Tây |
ĐBKK |
5120 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
04 |
Xã Cam Thành Nam |
Khó khăn |
5141 |
41 |
Khánh Hoà |
06 |
Thành phố Cam Ranh |
01 |
Xã Cam Bình |
ĐBKK |
5084 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
01 |
Thị trấn Tô Hạp (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5085 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
02 |
Xã Ba Cụm Bắc (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5086 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
04 |
Xã Sơn Bình (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5087 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
05 |
Xã Sơn Hiệp (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5088 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
06 |
Xã Sơn Lâm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5092 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
09 |
Xã Sơn Lâm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5093 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
10 |
Xã Sơn Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5094 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
11 |
Xã Sơn Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5095 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
12 |
Xã Ba Cụm Bắc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5096 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
13 |
Thị trấn Tô Hạp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5116 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
03 |
Xã Ba Cụm Nam |
ĐBKK |
5117 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
07 |
Xã Sơn Trung |
Khó khăn |
5118 |
41 |
Khánh Hoà |
07 |
Huyện Khánh Sơn |
08 |
Xã Thành Sơn |
ĐBKK |
5138 |
41 |
Khánh Hoà |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
03 |
Thị trấn Trường Sa |
ĐBKK |
5139 |
41 |
Khánh Hoà |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
02 |
Xã Song Tử Tây |
ĐBKK |
5140 |
41 |
Khánh Hoà |
08 |
Huyện đảo Trường Sa |
01 |
Xã Sinh Tồn |
ĐBKK |
5089 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
03 |
Xã Cam Hải Đông (Trước 28/04/2017) |
Khó khăn |
5107 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
02 |
Xã Cam An Nam |
Khó khăn |
5108 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
10 |
Xã Suối Tân |
Khó khăn |
5109 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
01 |
Xã Cam An Bắc |
Khó khăn |
5110 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
07 |
Xã Cam Tân |
Khó khăn |
5111 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
04 |
Xã Cam Hiệp Bắc |
Khó khăn |
5112 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
05 |
Xã Cam Hòa |
Khó khăn |
5113 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
09 |
Xã Suối Cát |
ĐBKK |
5114 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
06 |
Xã Cam Phước Tây |
ĐBKK |
5115 |
41 |
Khánh Hoà |
09 |
Huyện Cam Lâm |
08 |
Xã Sơn Tân |
ĐBKK |
5199 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
16 |
Xã Xuân Trường |
Khó khăn |
5200 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
15 |
Xã Xuân Thọ |
Khó khăn |
5201 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
14 |
Xã Trạm Hành |
Khó khăn |
5202 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
13 |
Xã Tà Nung |
Khó khăn |
5203 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
12 |
Phường 12 |
Khó khăn |
5204 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
11 |
Phường 11 |
Khó khăn |
5205 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
10 |
Phường 10 |
Khó khăn |
5206 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
09 |
Phường 9 |
Khó khăn |
5207 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
08 |
Phường 8 |
Khó khăn |
5208 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
07 |
Phường 7 |
Khó khăn |
5209 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
06 |
Phường 6 |
Khó khăn |
5210 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
05 |
Phường 5 |
Khó khăn |
5211 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
04 |
Phường 4 |
Khó khăn |
5212 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
03 |
Phường 3 |
Khó khăn |
5213 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
02 |
Phường 2 |
Khó khăn |
5214 |
42 |
Lâm Đồng |
01 |
Thành phố Đà Lạt |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
5188 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
11 |
Phường Lộc Tiến |
Khó khăn |
5189 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
10 |
Xã Lộc Thanh |
Khó khăn |
5190 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
09 |
Phường Lộc Sơn |
Khó khăn |
5191 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
08 |
Phường Lộc Phát |
Khó khăn |
5192 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
07 |
Xã Lộc Nga |
Khó khăn |
5193 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
06 |
Xã Lộc Châu |
Khó khăn |
5194 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
05 |
Xã Đam Bri |
Khó khăn |
5195 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
04 |
Xã Đại Lào |
Khó khăn |
5196 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
03 |
Phường B'Lao |
Khó khăn |
5197 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
02 |
Phường 2 |
Khó khăn |
5198 |
42 |
Lâm Đồng |
02 |
Thành phố Bảo Lộc |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
5157 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
02 |
Xã Đa Quyn |
ĐBKK |
5181 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
15 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
5182 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
14 |
Xã Tân Hội |
Khó khăn |
5183 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
11 |
Xã Phú Hội |
Khó khăn |
5184 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
09 |
Xã Ninh Loan |
Khó khăn |
5185 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
07 |
Thị trấn Liên Nghĩa |
Khó khăn |
5186 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
05 |
Xã Hiệp Thạnh |
Khó khăn |
5187 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
01 |
Xã Bình Thạnh |
Khó khăn |
5223 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
50 |
Xã Ninh Loan (2016) |
ĐBKK |
5275 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
13 |
Xã Tà Năng |
ĐBKK |
5295 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
21 |
Xã Tà Hine (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5296 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
20 |
Xã N'Thôn Hạ (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5297 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
19 |
Xã Ninh Gia (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5300 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
18 |
Xã Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5301 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
17 |
Xã Hiệp An (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5302 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
16 |
Xã Đà Loan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5309 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
12 |
Xã Tà Hine (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5310 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
10 |
Xã N'Thôn Hạ (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5311 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
08 |
Xã Ninh Gia (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5312 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
06 |
Xã Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5316 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
04 |
Xã Hiệp An (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5317 |
42 |
Lâm Đồng |
03 |
Huyện Đức Trọng |
03 |
Xã Đà Loan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5171 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
19 |
Xã Tân Thượng |
Khó khăn |
5172 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
16 |
Xã Tân Châu |
Khó khăn |
5173 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
15 |
Xã Tam Bố |
Khó khăn |
5174 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
12 |
Xã Hòa Trung |
Khó khăn |
5175 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
11 |
Xã Hòa Ninh |
Khó khăn |
5176 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
10 |
Xã Hòa Nam |
Khó khăn |
5177 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
09 |
Xã Hòa Bắc |
Khó khăn |
5178 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
08 |
Xã Gung Ré |
Khó khăn |
5179 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
07 |
Xã Gia Hiệp |
Khó khăn |
5180 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
02 |
Thị trấn Di Linh |
Khó khăn |
5267 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
18 |
Xã Tân Nghĩa |
ĐBKK |
5268 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
14 |
Xã Sơn Điền |
ĐBKK |
5269 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
13 |
Xã Liên Đầm |
ĐBKK |
5270 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
06 |
Xã Gia Bắc |
ĐBKK |
5271 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
05 |
Xã Đinh Trang Thượng |
ĐBKK |
5272 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
04 |
Xã Đinh Trang Hòa |
ĐBKK |
5273 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
03 |
Xã Đinh Lạc |
ĐBKK |
5274 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
01 |
Xã Bảo Thuận |
ĐBKK |
5299 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
20 |
Xã Tân Lâm (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5308 |
42 |
Lâm Đồng |
04 |
Huyện Di Linh |
17 |
Xã Tân Lâm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5168 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
09 |
Thị trấn Thạnh Mỹ |
Khó khăn |
5169 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
08 |
Xã Quảng Lập |
Khó khăn |
5170 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
05 |
Xã Lạc Lâm |
Khó khăn |
5260 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
10 |
Xã Tu Tra |
ĐBKK |
5261 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
07 |
Xã Pró |
ĐBKK |
5262 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
06 |
Xã Lạc Xuân |
ĐBKK |
5263 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
04 |
Xã Ka Đơn |
ĐBKK |
5264 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
03 |
Xã Ka Đô |
ĐBKK |
5265 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
02 |
Xã Đạ ròn |
ĐBKK |
5266 |
42 |
Lâm Đồng |
05 |
Huyện Đơn Dương |
01 |
Thị trấn D'răn |
ĐBKK |
5165 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
05 |
Thị trấn Lạc Dương |
Khó khăn |
5166 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
03 |
Xã Đạ Sar |
Khó khăn |
5167 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
02 |
Xã Đạ Nhim |
Khó khăn |
5221 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
51 |
Xã Đạ Sar (2016) |
ĐBKK |
5222 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
50 |
Xã Đạ Nhim (2016) |
ĐBKK |
5257 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
06 |
Xã Lát |
ĐBKK |
5258 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
04 |
Xã Đưng K'Nớ |
ĐBKK |
5259 |
42 |
Lâm Đồng |
06 |
Huyện Lạc Dương |
01 |
Xã Đạ Chais |
ĐBKK |
5161 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
08 |
Thị trấn Mađaguôi |
Khó khăn |
5162 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
07 |
Xã Hà Lâm |
Khó khăn |
5163 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
05 |
Xã Đạ Tồn |
Khó khăn |
5164 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
03 |
Xã Đạ Oai |
Khó khăn |
5220 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
50 |
Xã Đạ Oai (2016) |
ĐBKK |
5276 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
01 |
Thị trấn ĐạM’ri |
Khó khăn |
5277 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
02 |
Xã ĐạM’ri (Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
5289 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
11 |
Xã Đạ P'loa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5291 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
15 |
Xã Phước Lộc (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5292 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
14 |
Xã Mađaguôi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5293 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
13 |
Thị trấn Mađaguôi (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5294 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
12 |
Xã Đòan Kết (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5306 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
10 |
Xã Phước Lộc (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5307 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
09 |
Xã Mađaguôi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5313 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
06 |
Xã Đoàn Kết (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5314 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
51 |
Thị trấn Mađaguôi (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5315 |
42 |
Lâm Đồng |
07 |
Huyện Đạ Huoai |
04 |
Xã Đạ P'loa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5156 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
11 |
Xã Triệu Hải |
Khó khăn |
5158 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
05 |
Thị trấn Đạ Tẻh |
Khó khăn |
5159 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
02 |
Xã Đạ Kho |
Khó khăn |
5160 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
01 |
Xã An Nhơn |
Khó khăn |
5217 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
52 |
Xã Mỹ Đức (2016) |
ĐBKK |
5218 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
51 |
Xã Đạ Lây (2016) |
ĐBKK |
5219 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
50 |
Xã An Nhơn (2016) |
ĐBKK |
5255 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
10 |
Xã Quốc Oai |
ĐBKK |
5256 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
04 |
Xã Đạ Pal |
ĐBKK |
5278 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
03 |
Xã Đạ Lây |
Khó khăn |
5279 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
06 |
Xã Hà Đông (Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
5280 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
08 |
Xã Mỹ Đức |
Khó khăn |
5281 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
14 |
Xã Hương Lâm (Từ 28/4/2017 đến Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
5290 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
15 |
Xã Quảng Trị (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5304 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
09 |
Xã Quảng Trị (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5305 |
42 |
Lâm Đồng |
08 |
Huyện Đạ Tẻh |
07 |
Xã Hương Lâm (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5153 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
04 |
Xã Gia Viễn |
Khó khăn |
5154 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
03 |
Xã Đức Phổ |
Khó khăn |
5155 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
01 |
Thị trấn Cát Tiên |
Khó khăn |
5215 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
51 |
Xã Quảng Ngãi (2016) |
ĐBKK |
5216 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
50 |
Thị trấn Cát Tiên (2016) |
ĐBKK |
5253 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
08 |
Xã Phước Cát 2 |
ĐBKK |
5254 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
02 |
Xã Đồng Nai Thượng |
ĐBKK |
5282 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
05 |
Xã Mỹ Lâm (Trước 01/01/ 2020) |
ĐBKK |
5283 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
09 |
Xã Quảng Ngãi |
Khó khăn |
5284 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
12 |
Xã Tư Nghĩa (Từ 28/4/2017 đến Trước 01/01/ 2020) |
Khó khăn |
5285 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
13 |
Thị trấn Phước Cát (Từ 12/4/2018) |
Khó khăn |
5286 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
06 |
Xã Nam Ninh |
ĐBKK |
5287 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
07 |
Xã Phước Cát 1 (Trước 12/4/2018) |
Khó khăn |
5288 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
10 |
Xã Tiên Hoàng |
ĐBKK |
5303 |
42 |
Lâm Đồng |
09 |
Huyện Cát Tiên |
11 |
Xã Tư Nghĩa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5147 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
04 |
Xã Đông Thanh |
Khó khăn |
5148 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
06 |
Xã Hoài Đức |
Khó khăn |
5149 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
09 |
Thị trấn Nam Ban |
Khó khăn |
5150 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
10 |
Xã Nam Hà |
Khó khăn |
5241 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
16 |
Xã Tân Văn |
ĐBKK |
5242 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
15 |
Xã Tân Thanh |
ĐBKK |
5243 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
14 |
Xã Tân Hà |
ĐBKK |
5244 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
13 |
Xã Phúc Thọ |
ĐBKK |
5245 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
12 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
5246 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
11 |
Xã Phi Tô |
ĐBKK |
5247 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
08 |
Xã Mê Linh |
ĐBKK |
5248 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
07 |
Xã Liên Hà |
ĐBKK |
5249 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
05 |
Xã Gia Lâm |
ĐBKK |
5250 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
03 |
Thị trấn Đinh Văn |
ĐBKK |
5251 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
02 |
Xã Đan Phượng |
ĐBKK |
5252 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
01 |
Xã Đạ Đờn |
ĐBKK |
5144 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
13 |
Thị trấn Lộc Thắng |
Khó khăn |
5145 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
10 |
Xã Lộc Quảng |
Khó khăn |
5146 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
08 |
Xã Lộc Ngãi |
Khó khăn |
5151 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
02 |
Xã Lộc An |
Khó khăn |
5152 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
05 |
Xã Lộc Đức |
Khó khăn |
5232 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
14 |
Xã Tân Lạc |
ĐBKK |
5233 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
12 |
Xã Lộc Thành |
ĐBKK |
5234 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
11 |
Xã Lộc Tân |
ĐBKK |
5235 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
09 |
Xã Lộc Phú |
ĐBKK |
5236 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
07 |
Xã Lộc Nam |
ĐBKK |
5237 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
06 |
Xã Lộc Lâm |
ĐBKK |
5238 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
04 |
Xã Lộc Bắc |
ĐBKK |
5239 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
03 |
Xã Lộc Bảo |
ĐBKK |
5240 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
01 |
Xã B' Lá |
ĐBKK |
5298 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
15 |
Xã Lộc Đức (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5224 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
08 |
Xã Rô Men |
ĐBKK |
5225 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
07 |
Xã Phi Liêng |
ĐBKK |
5226 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
06 |
Xã Liêng Srônh |
ĐBKK |
5227 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
05 |
Xã Đạ Tông |
ĐBKK |
5228 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
04 |
Xã Đạ Rsal |
ĐBKK |
5229 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
03 |
Xã Đạ M'Rong |
ĐBKK |
5230 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
02 |
Xã Đạ Long |
ĐBKK |
5231 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
01 |
Xã Đạ K'Nàng |
ĐBKK |
5424 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
03 |
Phường Tân Phú |
Khó khăn |
5425 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
04 |
Phường Tân Thiện |
Khó khăn |
5426 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
05 |
Phường Tân Xuân |
Khó khăn |
5427 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
06 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
5428 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
07 |
Xã Tiến Hưng |
Khó khăn |
5429 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
01 |
Phường Tân Bình |
Khó khăn |
5431 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
08 |
Phường Tiến Thành |
Khó khăn |
5432 |
43 |
Bình Phước |
01 |
Thành phố Đồng Xoài |
02 |
Phường Tân Đồng |
Khó khăn |
5318 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
04 |
Xã Tân Hòa (Trước 29/2/2016) |
ĐBKK |
5319 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
12 |
Xã Tân Hòa (Từ ngày 29/2/2016) |
Khó khăn |
5328 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
05 |
Xã Tân Hưng (Trước ngày 29/2/2016) |
ĐBKK |
5329 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
13 |
Xã Tân Hưng (Từ ngày 29/2/2016) |
Khó khăn |
5415 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
11 |
Xã Thuận Phú |
Khó khăn |
5416 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
10 |
Xã Thuận Lợi |
Khó khăn |
5417 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
09 |
Xã Tân Tiến |
Khó khăn |
5418 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
08 |
Xã Tân Phước |
ĐBKK |
5419 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
07 |
Xã Tân Lợi |
ĐBKK |
5420 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
06 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
5421 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
03 |
Xã Đồng Tiến |
Khó khăn |
5422 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
02 |
Xã Đồng Tâm |
ĐBKK |
5423 |
43 |
Bình Phước |
02 |
Huyện Đồng Phú |
01 |
Thị trấn Tân Phú |
Khó khăn |
5410 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
05 |
Xã Quang Minh |
ĐBKK |
5411 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
04 |
Xã Nha Bích |
Khó khăn |
5412 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
03 |
Xã Minh Thành |
Khó khăn |
5413 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
02 |
Xã Minh Thắng |
Khó khăn |
5414 |
43 |
Bình Phước |
03 |
Huyện Chơn Thành |
01 |
Xã Minh Lập |
Khó khăn |
5404 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
06 |
Xã Thanh Phú |
Khó khăn |
5405 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
05 |
Xã Thanh Lương |
ĐBKK |
5406 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
04 |
Phường Phú Thịnh |
Khó khăn |
5407 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
03 |
Phường Phú Đức |
Khó khăn |
5408 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
02 |
Phường Hưng Chiến |
Khó khăn |
5409 |
43 |
Bình Phước |
04 |
Thị xã Bình Long |
01 |
Phường An Lộc |
Khó khăn |
5320 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
05 |
Xã Lộc Hòa |
ĐBKK |
5321 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
15 |
Xã Lộc Thịnh |
ĐBKK |
5330 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
02 |
Xã Lộc An (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
5331 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
13 |
Xã Lộc Thạnh (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
5332 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
14 |
Xã Lộc Thiện (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
5333 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
17 |
Xã Lộc An (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
5334 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
18 |
Xã Lộc Thạnh (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
5335 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
19 |
Xã Lộc Thiện (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
5393 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
16 |
Xã Lộc Thuận |
Khó khăn |
5394 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
12 |
Xã Lộc Thành |
ĐBKK |
5395 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
11 |
Xã Lộc Thái |
Khó khăn |
5396 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
10 |
Xã Lộc Tấn |
ĐBKK |
5397 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
09 |
Xã Lộc Quang |
ĐBKK |
5398 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
08 |
Xã Lộc Phú |
ĐBKK |
5399 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
07 |
Xã Lộc Khánh |
ĐBKK |
5400 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
06 |
Xã Lộc Hưng |
Khó khăn |
5401 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
04 |
Xã Lộc Hiệp |
Khó khăn |
5402 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
03 |
Xã Lộc Điền |
Khó khăn |
5403 |
43 |
Bình Phước |
05 |
Huyện Lộc Ninh |
01 |
Thị trấn Lộc Ninh |
Khó khăn |
5336 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
04 |
Xã Tân Thành (Trước ngày 01/02/2016) |
ĐBKK |
5337 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
08 |
Xã Tân Thành (Từ ngày 01/02/2016) |
Khó khăn |
5387 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
07 |
Xã Thiện Hưng |
ĐBKK |
5388 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
06 |
Xã Thanh Hòa |
ĐBKK |
5389 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
05 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
5390 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
03 |
Xã Phước Thiện |
ĐBKK |
5391 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
02 |
Xã Hưng Phước |
ĐBKK |
5392 |
43 |
Bình Phước |
06 |
Huyện Bù Đốp |
01 |
Thị trấn Thanh Bình |
Khó khăn |
5380 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
07 |
Xã Phước Tín |
Khó khăn |
5381 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
06 |
Xã Long Giang |
ĐBKK |
5382 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
05 |
Phường Thác Mơ |
Khó khăn |
5383 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
04 |
Phường Sơn Giang |
Khó khăn |
5384 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
03 |
Phường Phước Bình |
Khó khăn |
5385 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
02 |
Phường Long Thủy |
Khó khăn |
5386 |
43 |
Bình Phước |
07 |
Thị xã Phước Long |
01 |
Phường Long Phước |
Khó khăn |
5322 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
05 |
Xã Đăng Hà (Trước ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
5323 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
17 |
Xã Đăng Hà (Từ ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
5365 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
16 |
Xã Thống Nhất |
ĐBKK |
5366 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
15 |
Xã Thọ Sơn |
Khó khăn |
5367 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
14 |
Xã Phước Sơn |
Khó khăn |
5368 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
13 |
Xã Phú Sơn |
ĐBKK |
5369 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
12 |
Xã Nghĩa Trung |
Khó khăn |
5370 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
11 |
Xã Nghĩa Bình |
Khó khăn |
5371 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
10 |
Xã Minh Hưng |
Khó khăn |
5372 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
09 |
Xã Đường 10 |
ĐBKK |
5373 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
08 |
Xã Đức Liễu |
Khó khăn |
5374 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
07 |
Xã Đồng Nai |
Khó khăn |
5375 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
06 |
Xã Đoàn Kết |
Khó khăn |
5376 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
04 |
Xã Đak Nhau |
ĐBKK |
5377 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
03 |
Xã Bom Bo |
Khó khăn |
5378 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
02 |
Xã Bình Minh |
Khó khăn |
5379 |
43 |
Bình Phước |
08 |
Huyện Bù Đăng |
01 |
Thị trấn Đức Phong |
Khó khăn |
5324 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
12 |
Xã Thanh An |
ĐBKK |
5354 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
13 |
Xã Thanh Bình |
Khó khăn |
5355 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
11 |
Xã Tân Quan |
Khó khăn |
5356 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
10 |
Xã Tân Lợi |
Khó khăn |
5357 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
08 |
Xã Tân Hưng |
ĐBKK |
5358 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
07 |
Xã Tân Hiệp |
Khó khăn |
5359 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
06 |
Xã Phước An |
ĐBKK |
5360 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
05 |
Xã Minh Tâm |
Khó khăn |
5361 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
04 |
Xã Minh Đức |
Khó khăn |
5362 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
03 |
Xã Đồng Nơ |
Khó khăn |
5363 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
02 |
Xã An Phú |
Khó khăn |
5364 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
01 |
Xã An Khương |
ĐBKK |
5430 |
43 |
Bình Phước |
09 |
Huyện Hớn Quản |
09 |
Thị trấn Tân Khai |
Khó khăn |
5325 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
02 |
Xã Bù Gia Mập |
ĐBKK |
5326 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
04 |
Xã Đa Kia (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5327 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
09 |
Xã Đa Kia (Từ ngày 28/4/2017) |
ĐBKK |
5348 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
08 |
Xã Phước Minh |
ĐBKK |
5349 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
07 |
Xã Phú Văn |
ĐBKK |
5350 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
06 |
Xã Phú Nghĩa |
Khó khăn |
5351 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
05 |
Xã Đức Hạnh |
ĐBKK |
5352 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
03 |
Xã Đăk Ơ |
ĐBKK |
5353 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
01 |
Xã Bình Thắng |
ĐBKK |
5338 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
10 |
Xã Phú Trung |
ĐBKK |
5339 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
09 |
Xã Phú Riềng |
ĐBKK |
5340 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
08 |
Xã Long Tân |
ĐBKK |
5341 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
07 |
Xã Long Hưng |
Khó khăn |
5342 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
06 |
Xã Long Hà |
ĐBKK |
5343 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
05 |
Xã Long Bình |
Khó khăn |
5344 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
04 |
Xã Bù Nho |
Khó khăn |
5345 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
03 |
Xã Bình Tân |
Khó khăn |
5346 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
02 |
Xã Bình Sơn |
Khó khăn |
5347 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
01 |
Xã Phước Tân |
Khó khăn |
5463 |
45 |
Ninh Thuận |
01 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
01 |
Xã Thành Hải |
Khó khăn |
5456 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
07 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
5457 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
06 |
Xã Nhơn Sơn |
ĐBKK |
5458 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
05 |
Xã Mỹ Sơn |
ĐBKK |
5459 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
04 |
Xã Ma Nới |
ĐBKK |
5460 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
03 |
Xã Lương Sơn |
ĐBKK |
5461 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
02 |
Xã Lâm Sơn |
ĐBKK |
5462 |
45 |
Ninh Thuận |
02 |
Huyện Ninh Sơn |
01 |
Xã Hòa Sơn |
ĐBKK |
5455 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
02 |
Xã Xuân Hải |
Khó khăn |
5467 |
45 |
Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải |
01 |
Xã Vĩnh Hải |
ĐBKK |
5449 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
09 |
Xã Phước Vinh |
ĐBKK |
5450 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
08 |
Xã Phước Thuận |
Khó khăn |
5451 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
07 |
Xã Phước Thái |
ĐBKK |
5452 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
06 |
Xã Phước Sơn |
Khó khăn |
5453 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
05 |
Xã Phước Hữu |
Khó khăn |
5454 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
04 |
Xã Phước Hậu |
Khó khăn |
5464 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
10 |
Thị trấn Phước Dân |
ĐBKK |
5468 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
03 |
Xã Phước Hải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
5469 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
11 |
Xã An Hải (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
5475 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
02 |
Xã An Hải (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
5476 |
45 |
Ninh Thuận |
04 |
Huyện Ninh Phước |
01 |
Thị trấn Phước Dân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5440 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
09 |
Xã Phước Trung |
ĐBKK |
5441 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
08 |
Xã Phước Tiến |
ĐBKK |
5442 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
07 |
Xã Phước Thành |
ĐBKK |
5443 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
06 |
Xã Phước Thắng |
ĐBKK |
5444 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
05 |
Xã Phước Tân |
ĐBKK |
5445 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
04 |
Xã Phước Hòa |
ĐBKK |
5446 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
03 |
Xã Phước Đại |
ĐBKK |
5447 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
02 |
Xã Phước Chính |
ĐBKK |
5448 |
45 |
Ninh Thuận |
05 |
Huyện Bác ái |
01 |
Xã Phước Bình |
ĐBKK |
5438 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
05 |
Xã Phước Kháng |
ĐBKK |
5439 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
04 |
Xã Phước Chiến |
ĐBKK |
5466 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
01 |
Xã Bắc Sơn |
ĐBKK |
5470 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
03 |
Xã Lợi Hải (Trước 16/12/2019) |
ĐBKK |
5471 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
06 |
Xã Công Hải (Trước 16/12/2019) |
ĐBKK |
5472 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
08 |
Xã Lợi Hải (Từ 16/12/2019) |
Khó khăn |
5473 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
07 |
Xã Công Hải (Từ 16/12/2019) |
Khó khăn |
5474 |
45 |
Ninh Thuận |
06 |
Huyện Thuận Bắc |
02 |
Xã Công Hải (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5433 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
05 |
Xã Phước Nam |
Khó khăn |
5434 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
04 |
Xã Phước Minh |
Khó khăn |
5435 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
03 |
Xã Phước Hà |
ĐBKK |
5436 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
02 |
Xã Phước Dinh |
ĐBKK |
5437 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
01 |
Xã Nhị Hà |
Khó khăn |
5465 |
45 |
Ninh Thuận |
07 |
Huyện Thuận Nam |
06 |
Xã Phước Ninh |
Khó khăn |
5505 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
04 |
Xã Thạnh Tân |
Khó khăn |
5506 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
03 |
Xã Tân Bình |
Khó khăn |
5507 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
02 |
Xã Ninh Thạnh |
Khó khăn |
5508 |
46 |
Tây Ninh |
01 |
Thành phố Tây Ninh |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
5477 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
03 |
Xã Tân Lập (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
5484 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
02 |
Xã Tân Bình |
ĐBKK |
5485 |
46 |
Tây Ninh |
02 |
Huyện Tân Biên |
01 |
Xã Hòa Hiệp |
ĐBKK |
5482 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
03 |
Xã Tân Đông |
ĐBKK |
5483 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
05 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
5498 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
09 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
5499 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
08 |
Xã Tân Phú |
Khó khăn |
5500 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
07 |
Xã Tân Hưng |
Khó khăn |
5501 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
06 |
Xã Tân Hội |
Khó khăn |
5502 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
04 |
Xã Tân Hà |
ĐBKK |
5503 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
02 |
Xã Suối Ngô |
ĐBKK |
5504 |
46 |
Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu |
01 |
Xã Suối Dây |
Khó khăn |
5497 |
46 |
Tây Ninh |
04 |
Huyện Dương Minh Châu |
01 |
Xã Suối Đá |
Khó khăn |
5491 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Thành Long |
ĐBKK |
5492 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Phước Vinh |
ĐBKK |
5493 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Ninh Điền |
ĐBKK |
5494 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Hòa Thạnh |
ĐBKK |
5495 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Hòa Hội |
ĐBKK |
5496 |
46 |
Tây Ninh |
05 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Biên Giới |
ĐBKK |
5490 |
46 |
Tây Ninh |
06 |
Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Trường Tây |
Khó khăn |
5478 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
02 |
Xã Long Khánh (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
5479 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
03 |
Xã Long Phước (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
5480 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
04 |
Xã Long Thuận (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
5481 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
06 |
Xã Long Phước (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
5488 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
05 |
Xã Tiên Thuận |
ĐBKK |
5489 |
46 |
Tây Ninh |
07 |
Huyện Bến Cầu |
01 |
Xã Lợi Thuận |
ĐBKK |
5486 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
02 |
Xã Phước Chỉ |
ĐBKK |
5487 |
46 |
Tây Ninh |
09 |
Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) |
01 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
5509 |
46 |
Tây Ninh |
10 |
Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) |
01 |
Xã Trường Tây |
Khó khăn |
5510 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
01 |
Xã Phước Bình |
ĐBKK |
5511 |
46 |
Tây Ninh |
11 |
Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) |
02 |
Xã Phước Chỉ |
ĐBKK |
5596 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
07 |
Xã Phước Thể |
ĐBKK |
5597 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
06 |
Xã Vĩnh Tân |
Khó khăn |
5598 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
05 |
Xã Vĩnh Hảo |
Khó khăn |
5599 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
04 |
Xã Phú Lạc |
Khó khăn |
5600 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
03 |
Xã Phong Phú |
ĐBKK |
5601 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
02 |
Xã Phan Dũng |
ĐBKK |
5606 |
47 |
Bình Thuận |
02 |
Huyện Tuy Phong |
01 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
5512 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
09 |
Xã Phan Điền |
Khó khăn |
5519 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
03 |
Xã Bình An (Trước 11/7/2017) |
ĐBKK |
5523 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
19 |
Xã Bình An (Từ 11/7/2017) |
Khó khăn |
5580 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
18 |
Xã Sông Lũy |
Khó khăn |
5581 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
17 |
Xã Sông Bình |
ĐBKK |
5582 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
16 |
Xã Phan Tiến |
ĐBKK |
5583 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
15 |
Xã Phan Thanh |
Khó khăn |
5584 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
14 |
Xã Phan Sơn |
ĐBKK |
5585 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
13 |
Xã Phan Rí Thành |
Khó khăn |
5586 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
12 |
Xã Phan Lâm |
ĐBKK |
5587 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
11 |
Xã Phan Hòa |
Khó khăn |
5588 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
10 |
Xã Phan Hiệp |
Khó khăn |
5589 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
08 |
Xã Hồng Thái |
Khó khăn |
5590 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
07 |
Xã Hồng Phong |
Khó khăn |
5591 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
06 |
Xã Hòa Thắng |
Khó khăn |
5592 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
05 |
Xã Hải Ninh |
Khó khăn |
5593 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
04 |
Xã Bình Tân |
Khó khăn |
5594 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
02 |
Thị trấn Lương Sơn |
Khó khăn |
5595 |
47 |
Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình |
01 |
Thị trấn Chợ Lầu |
Khó khăn |
5520 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
11 |
Xã Thuận Hòa (Trước 11/7/2017) |
ĐBKK |
5524 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
13 |
Xã Thuận Hòa (Từ 11/7/2017) |
Khó khăn |
5569 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
12 |
Xã Thuận Minh |
ĐBKK |
5570 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
10 |
Xã La Dạ |
ĐBKK |
5571 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
09 |
Xã Hồng Sơn |
Khó khăn |
5572 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
08 |
Xã Hồng Liêm |
Khó khăn |
5573 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
07 |
Xã Hàm Trí |
Khó khăn |
5574 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
06 |
Xã Hàm Phú |
Khó khăn |
5575 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
05 |
Xã Hàm Liêm |
Khó khăn |
5576 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
04 |
Xã Hàm Chính |
Khó khăn |
5577 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
03 |
Xã Đông Tiến |
ĐBKK |
5578 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
02 |
Xã Đông Giang |
ĐBKK |
5579 |
47 |
Bình Thuận |
04 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
01 |
Xã Đa Mi |
Khó khăn |
5521 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
02 |
Xã Hàm Cần (Trước 20/6/2017) |
ĐBKK |
5525 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
10 |
Xã Hàm Cần (Từ 20/6/2017) |
Khó khăn |
5561 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
09 |
Xã Thuận Quý |
Khó khăn |
5562 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
08 |
Xã Tân Thuận |
Khó khăn |
5563 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
07 |
Xã Tân Lập |
Khó khăn |
5564 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
06 |
Xã Mỹ Thạnh |
ĐBKK |
5565 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
05 |
Xã Mương Mán |
Khó khăn |
5566 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
04 |
Xã Hàm Thạnh |
Khó khăn |
5567 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
03 |
Xã Hàm Minh |
Khó khăn |
5568 |
47 |
Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
01 |
Thị trấn Thuận Nam |
Khó khăn |
5522 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
08 |
Xã Tân Thắng (Trước 25/01/2017) |
Khó khăn |
5526 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
11 |
Xã Tân Thắng (Từ 25/1/2017) |
ĐBKK |
5553 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
10 |
Xã Thắng Hải |
Khó khăn |
5554 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
09 |
Xã Tân Xuân |
Khó khăn |
5555 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
07 |
Xã Tân Phúc |
Khó khăn |
5556 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
06 |
Xã Tân Hà |
ĐBKK |
5557 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
05 |
Xã Tân Đức |
Khó khăn |
5558 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
04 |
Xã Sông Phan |
ĐBKK |
5559 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
02 |
Thị trấn Tân Nghĩa |
Khó khăn |
5560 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
01 |
Thị trấn Tân Minh |
Khó khăn |
5605 |
47 |
Bình Thuận |
06 |
Huyện Hàm Tân |
03 |
Xã Sơn Mỹ |
ĐBKK |
5513 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
05 |
Xã Đức Chính (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
5514 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
09 |
Xã Nam Chính (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
5515 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
15 |
Nam Chính (Từ 01/01/2020) |
Khó khăn |
5527 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
03 |
Xã Đa Kai (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5528 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
14 |
Xã Đa Kai (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5543 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
13 |
Xã Vũ Hòa |
Khó khăn |
5544 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
12 |
Xã Trà Tân |
ĐBKK |
5545 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
11 |
Xã Tân Hà |
Khó khăn |
5546 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
10 |
Xã Sùng Nhơn |
Khó khăn |
5547 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
08 |
Xã Mê Pu |
ĐBKK |
5548 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
07 |
Xã Đức Tín |
ĐBKK |
5549 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
06 |
Xã Đức Hạnh |
Khó khăn |
5550 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
04 |
Xã Đông Hà |
Khó khăn |
5551 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
02 |
Thị trấn Võ Xu |
Khó khăn |
5552 |
47 |
Bình Thuận |
07 |
Huyện Đức Linh |
01 |
Thị trấn Đức Tài |
Khó khăn |
5516 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
06 |
Xã Đức Tân (Trước 01/01/2020) |
Khó khăn |
5517 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
12 |
Xã Măng Tố (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
5518 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
17 |
Măng Tố (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
5529 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
09 |
Xã Gia Huynh (Trước 11/7/2017) |
ĐBKK |
5530 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
14 |
Xã Suối Kiết (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5531 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
15 |
Xã Gia Huynh (Từ 11/7/2017) |
Khó khăn |
5532 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
16 |
Xã Suối Kiết (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5533 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
13 |
Xã Nghị Đức |
Khó khăn |
5534 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
11 |
Xã La Ngâu |
ĐBKK |
5535 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
10 |
Xã Huy Khiêm |
Khó khăn |
5536 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
08 |
Xã Gia An |
Khó khăn |
5537 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
07 |
Xã Đức Thuận |
ĐBKK |
5538 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
05 |
Xã Đức Phú |
ĐBKK |
5539 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
04 |
Xã Đức Bình |
ĐBKK |
5540 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
03 |
Xã Đồng Kho |
Khó khăn |
5541 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
02 |
Xã Bắc Ruộng |
Khó khăn |
5542 |
47 |
Bình Thuận |
08 |
Huyện Tánh Linh |
01 |
Thị trấn Lạc Tánh |
ĐBKK |
5602 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
03 |
Xã Tam Thanh |
ĐBKK |
5603 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
02 |
Xã Ngũ Phụng |
ĐBKK |
5604 |
47 |
Bình Thuận |
09 |
Huyện đảo Phú Quý |
01 |
Xã Long Hải |
ĐBKK |
5689 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
01 |
Hiếu Liêm |
Khó khăn |
5690 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
02 |
Mã Đà |
Khó khăn |
5691 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
03 |
Phú Lý |
Khó khăn |
5692 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
04 |
Thị trấn Vĩnh An |
Khó khăn |
5693 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
05 |
Trị An |
Khó khăn |
5694 |
48 |
Đồng Nai |
02 |
Huyện Vĩnh Cửu |
06 |
Vĩnh Tân |
Khó khăn |
5607 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
12 |
Tà Lài (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5608 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
13 |
Thanh Sơn (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5676 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
01 |
Đắc Lua |
Khó khăn |
5677 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
02 |
Nam Cát Tiên |
Khó khăn |
5678 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
03 |
Núi Tượng |
Khó khăn |
5679 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
04 |
Phú An |
Khó khăn |
5680 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
08 |
Phú Lộc |
Khó khăn |
5681 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
05 |
Phú Bình |
Khó khăn |
5682 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
07 |
Phú Lập |
Khó khăn |
5683 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
06 |
Phú Điền |
Khó khăn |
5684 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
09 |
Phú Sơn |
Khó khăn |
5685 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
10 |
Phú Thịnh |
Khó khăn |
5686 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
14 |
Thị trấn Tân Phú |
Khó khăn |
5687 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
11 |
Phú Trung |
Khó khăn |
5688 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
15 |
Trà Cổ |
Khó khăn |
5695 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
16 |
Tà Lài (Từ 28/4/2017 đến trước 22/01/2019) |
ĐBKK |
5696 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
17 |
Thanh Sơn (Từ 28/4/2017 đến trước 22/01/2019) |
ĐBKK |
5697 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
18 |
Tà Lài (Từ 22/01/2019) |
Khó khăn |
5698 |
48 |
Đồng Nai |
03 |
Huyện Tân Phú |
19 |
Thanh Sơn (Từ 22/01/2019) |
Khó khăn |
5609 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
12 |
Thanh Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5610 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
15 |
Thanh Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5663 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
05 |
Phú Hòa |
Khó khăn |
5664 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
04 |
Phú Cường |
Khó khăn |
5665 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
03 |
Ngọc Định |
Khó khăn |
5666 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
02 |
La Ngà |
Khó khăn |
5667 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
06 |
Phú Lợi |
Khó khăn |
5668 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
14 |
Túc Trưng |
Khó khăn |
5669 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
13 |
Thị trấn Định Quán |
Khó khăn |
5670 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
01 |
Gia Canh |
Khó khăn |
5671 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
11 |
Suối Nho |
Khó khăn |
5672 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
10 |
Phú Vinh |
Khó khăn |
5673 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
09 |
Phú Túc |
Khó khăn |
5674 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
07 |
Phú Ngọc |
Khó khăn |
5675 |
48 |
Đồng Nai |
04 |
Huyện Định Quán |
08 |
Phú Tân |
Khó khăn |
5658 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
05 |
Xuân Thiện |
Khó khăn |
5659 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
02 |
Hưng Lộc |
Khó khăn |
5660 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
04 |
Xuân Thạnh |
Khó khăn |
5661 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
03 |
Lộ 25 |
Khó khăn |
5662 |
48 |
Đồng Nai |
05 |
Huyện Thống Nhất |
01 |
Bàu Hàm 2 |
Khó khăn |
5654 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
01 |
Bảo Quang |
Khó khăn |
5655 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
02 |
Bàu Sen |
Khó khăn |
5656 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
03 |
Bàu Trâm |
Khó khăn |
5657 |
48 |
Đồng Nai |
06 |
Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) |
04 |
Xuân Lập |
Khó khăn |
5639 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
15 |
Xuân Trường |
Khó khăn |
5640 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
14 |
Xuân Thọ |
Khó khăn |
5641 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
13 |
Xuân Thành |
Khó khăn |
5642 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
12 |
Xuân Tâm |
Khó khăn |
5643 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
11 |
Xuân Phú |
Khó khăn |
5644 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
01 |
Bảo Hòa |
Khó khăn |
5645 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
02 |
Lang Minh |
Khó khăn |
5646 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
03 |
Suối Cao |
Khó khăn |
5647 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
04 |
Suối Cát |
Khó khăn |
5648 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
05 |
Thị trấn Gia Ray |
Khó khăn |
5649 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
06 |
Xuân Bắc |
Khó khăn |
5650 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
07 |
Xuân Định |
Khó khăn |
5651 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
08 |
Xuân Hiệp |
Khó khăn |
5652 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
09 |
Xuân Hòa |
Khó khăn |
5653 |
48 |
Đồng Nai |
07 |
Huyện Xuân Lộc |
10 |
Xuân Hưng |
Khó khăn |
5636 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
03 |
Tân Hiệp |
Khó khăn |
5637 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
02 |
Phước Bình |
Khó khăn |
5638 |
48 |
Đồng Nai |
08 |
Huyện Long Thành |
01 |
Bình Sơn |
Khó khăn |
5624 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
12 |
Trung Hòa |
Khó khăn |
5625 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
11 |
Thanh Bình |
Khó khăn |
5626 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
10 |
Tây Hòa |
Khó khăn |
5627 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
09 |
Sông Trầu |
Khó khăn |
5628 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
08 |
Sông Thao |
Khó khăn |
5629 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
07 |
Hưng Thịnh |
Khó khăn |
5630 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
06 |
Hố Nai 3 |
Khó khăn |
5631 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
05 |
Đông Hòa |
Khó khăn |
5632 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
04 |
Đồi 61 |
Khó khăn |
5633 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
03 |
Cây Gáo |
Khó khăn |
5634 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
02 |
Bàu Hàm |
Khó khăn |
5635 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
01 |
An Viễn |
Khó khăn |
5611 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
01 |
Bảo Bình |
Khó khăn |
5612 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
02 |
Lâm San |
Khó khăn |
5613 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
03 |
Long Giao |
Khó khăn |
5614 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
04 |
Nhân Nghĩa |
Khó khăn |
5615 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
05 |
Sông Nhạn |
Khó khăn |
5616 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
06 |
Sông Ray |
Khó khăn |
5617 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
07 |
Thừa Đức |
Khó khăn |
5618 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
08 |
Xuân Bảo |
Khó khăn |
5619 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
09 |
Xuân Đông |
Khó khăn |
5620 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
10 |
Xuân Đường |
Khó khăn |
5621 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
11 |
Xuân Mỹ |
Khó khăn |
5622 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
13 |
Xuân Tây |
Khó khăn |
5623 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
12 |
Xuân Quế |
Khó khăn |
5702 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
40 |
Xã Khánh Hưng (2016) |
ĐBKK |
5703 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
01 |
Xã Hưng Điền A |
ĐBKK |
5704 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
03 |
Xã Thái Bình Trung |
ĐBKK |
5705 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
04 |
Xã Thái Trị |
ĐBKK |
5706 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
05 |
Xã Tuyên Bình |
ĐBKK |
5707 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
01 |
Xã Bình Hòa Tây |
ĐBKK |
5708 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
02 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
5709 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
01 |
Xã Tân Hiệp |
ĐBKK |
5710 |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
02 |
Xã Thuận Bình |
ĐBKK |
5711 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
01 |
Xã Bình Hòa Hưng |
ĐBKK |
5712 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
02 |
Xã Mỹ Bình |
ĐBKK |
5713 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
03 |
Xã Mỹ Quý Đông |
ĐBKK |
5714 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
04 |
Xã Mỹ Quý Tây |
ĐBKK |
5715 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
05 |
Xã Mỹ Thạnh Tây |
ĐBKK |
5700 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
01 |
Xã Phước Vĩnh Đông |
ĐBKK |
5716 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
01 |
Xã Hưng Điền |
ĐBKK |
5717 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
02 |
Xã Hưng Điền B |
ĐBKK |
5718 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
03 |
Xã Hưng Hà |
ĐBKK |
5699 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
03 |
Xã Thạnh Trị (10/12/13 đến 19/6/17) |
ĐBKK |
5701 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
40 |
Xã Bình Hiệp (2016) |
ĐBKK |
5719 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
02 |
Xã Bình Tân |
ĐBKK |
5720 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
01 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
5721 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
02 |
Xã Tân Hội |
ĐBKK |
5722 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
01 |
Xã Thường Phước 1 |
ĐBKK |
5723 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
02 |
Xã Thường Thới Hậu A |
ĐBKK |
5727 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
03 |
Xã Thường Thới Hậu B (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
5728 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
04 |
Xã Thường Lạc (Từ 01/01/2020) |
ĐBKK |
5724 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
01 |
Xã Bình Phú |
ĐBKK |
5725 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
02 |
Xã Tân Hộ Cơ |
ĐBKK |
5726 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
03 |
Xã Thông Bình |
ĐBKK |
5736 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
40 |
Xã Vĩnh Tế (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
5746 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
07 |
Xã Phú Hữu |
ĐBKK |
5749 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
09 |
Xã Vĩnh Hội Đông |
ĐBKK |
5750 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
08 |
Xã Quốc Thái |
ĐBKK |
5751 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
06 |
Xã Phú Hội |
ĐBKK |
5752 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
05 |
Xã Nhơn Hội |
ĐBKK |
5753 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
04 |
Xã Khánh Bình |
ĐBKK |
5771 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
10 |
Xã Vĩnh Trường |
Khó khăn |
5772 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
03 |
Xã Khánh An |
ĐBKK |
5773 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
02 |
Xã Đa Phước |
Khó khăn |
5747 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
03 |
Xã Vĩnh Xương |
ĐBKK |
5748 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
02 |
Xã Phú Lộc |
ĐBKK |
5770 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
01 |
Xã Châu Phong |
Khó khăn |
5729 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
01 |
Thị trấn Chi Lăng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5730 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
05 |
Xã An Hảo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5731 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
13 |
Xã Vĩnh Trung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5737 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
55 |
Thị trấn Chi Lăng (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5738 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
56 |
Xã An Hảo (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5739 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
57 |
Xã Vĩnh Trung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5754 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
12 |
Xã Văn Giáo |
ĐBKK |
5755 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
08 |
Xã Nhơn Hưng |
ĐBKK |
5756 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
07 |
Xã An Phú |
ĐBKK |
5757 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
06 |
Xã An Nông |
ĐBKK |
5758 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
04 |
Xã An Cư |
ĐBKK |
5774 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
11 |
Xã Thới Sơn |
Khó khăn |
5775 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
10 |
Xã Tân Lợi |
ĐBKK |
5776 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
09 |
Xã Núi Voi |
Khó khăn |
5777 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
03 |
Thị trấn Tịnh Biên |
Khó khăn |
5778 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
02 |
Thị trấn Nhà Bàng |
Khó khăn |
5732 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
01 |
Thị trấn Ba Chúc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5733 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
07 |
Xã Lê Trì (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5734 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
09 |
Xã Lương Phi (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5740 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
08 |
Xã Lương An Trà (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5741 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
50 |
Thị trấn Ba Chúc (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5742 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
51 |
Xã Lê Trì (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5743 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
52 |
Xã Lương An Trà (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5744 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
53 |
Xã Lương Phi (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5759 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
12 |
Xã Vĩnh Gia |
ĐBKK |
5760 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
11 |
Xã Ô Lâm |
ĐBKK |
5761 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
10 |
Xã Núi Tô |
ĐBKK |
5762 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
06 |
Xã Lạc Quới |
ĐBKK |
5763 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
03 |
Xã An Tức |
ĐBKK |
5779 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
05 |
Xã Cô Tô |
ĐBKK |
5780 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
04 |
Xã Châu Lăng |
ĐBKK |
5781 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
02 |
Thị trấn Tri Tôn |
Khó khăn |
5768 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
02 |
Xã Khánh Hòa |
Khó khăn |
5769 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
01 |
Xã Bình Mỹ |
Khó khăn |
5764 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Vĩnh Thành |
Khó khăn |
5765 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Vĩnh Hanh |
Khó khăn |
5766 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Khó khăn |
5767 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Cần Đăng |
Khó khăn |
5735 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
01 |
Thị trấn Óc Eo (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5745 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
54 |
Trị trấn Óc Eo (Từ 28/04/2017) |
ĐBKK |
5786 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
01 |
Xã Bàu Lâm |
ĐBKK |
5787 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
02 |
Xã Bình Châu |
ĐBKK |
5788 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
08 |
Xã Phước Tân |
ĐBKK |
5789 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
09 |
Xã Tân Lâm |
ĐBKK |
5790 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
10 |
Xã Xuyên Mộc |
Khó khăn |
5791 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
06 |
Xã Hòa Hiệp |
ĐBKK |
5792 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
07 |
Xã Hòa Hội |
Khó khăn |
5793 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
05 |
Xã Hòa Bình |
Khó khăn |
5794 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
04 |
Xã Bưng Riềng |
Khó khăn |
5795 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
03 |
Huyện Xuyên Mộc |
03 |
Xã Bông Trang |
Khó khăn |
5796 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
01 |
Xã Châu Pha |
Khó khăn |
5797 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
03 |
Xã Sông Xoài |
Khó khăn |
5798 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
04 |
Xã Tóc Tiên |
Khó khăn |
5813 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
06 |
Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
02 |
Phường Hắc Dịch |
Khó khăn |
5782 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
01 |
Thị trấn Ngãi Giao (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5783 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
05 |
Xã Bình Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
5784 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
17 |
Xã Bình Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5785 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
18 |
Thị trấn Ngãi Giao (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
5799 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
02 |
Xã Bàu Chinh |
Khó khăn |
5800 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
03 |
Xã Bình Ba |
Khó khăn |
5801 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
04 |
Xã Bình Giã |
Khó khăn |
5802 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
06 |
Xã Cù Bị |
Khó khăn |
5803 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
07 |
Xã Đá Bạc |
ĐBKK |
5804 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
14 |
Xã Suối Rao |
ĐBKK |
5805 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
08 |
Xã Kim Long |
Khó khăn |
5806 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
09 |
Xã Láng Lớn |
Khó khăn |
5807 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
10 |
Xã Nghĩa Thành |
Khó khăn |
5808 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
11 |
Xã Quảng Thành |
Khó khăn |
5809 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
12 |
Xã Sơn Bình |
Khó khăn |
5810 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
13 |
Xã Suối Nghệ |
Khó khăn |
5811 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
15 |
Xã Xà Bang |
Khó khăn |
5812 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
07 |
Huyện Châu Đức |
16 |
Xã Xuân Sơn |
Khó khăn |
5814 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
01 |
Xã Bình Đông |
ĐBKK |
5815 |
53 |
Tiền Giang |
02 |
Thị xã Gò Công |
02 |
Xã Bình Xuân |
ĐBKK |
5816 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
01 |
Xã Gia Thuận |
ĐBKK |
5817 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
02 |
Xã Kiểng Phước |
ĐBKK |
5818 |
53 |
Tiền Giang |
08 |
Huyện Gò Công Đông |
03 |
Xã Phước Trung |
ĐBKK |
5819 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
01 |
Xã Phú Đông |
ĐBKK |
5820 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
02 |
Xã Phú Tân |
ĐBKK |
5821 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
03 |
Xã Phú Thạnh |
ĐBKK |
5822 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
04 |
Xã Tân Phú |
ĐBKK |
5823 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
05 |
Xã Tân Thạnh |
ĐBKK |
5824 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
06 |
Xã Tân Thới |
ĐBKK |
5931 |
54 |
Kiên Giang |
01 |
Thành phố Rạch Giá |
01 |
Xã Phi Thông |
Khó khăn |
5838 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
40 |
Xã Mỹ Đức (Trước 01/02/2016) |
ĐBKK |
5930 |
54 |
Kiên Giang |
02 |
Thành phố Hà Tiên |
02 |
Xã Tiên Hải |
ĐBKK |
5924 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
06 |
Xã Hòn Nghệ |
ĐBKK |
5925 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
05 |
Xã Sơn Hải |
ĐBKK |
5926 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
04 |
Xã Hòa Điền |
Khó khăn |
5927 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
03 |
Xã Dương Hòa |
Khó khăn |
5928 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
02 |
Xã Bình An |
Khó khăn |
5929 |
54 |
Kiên Giang |
03 |
Huyện Kiên Lương |
01 |
Thị trấn Kiên Lương |
Khó khăn |
5919 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
05 |
Xã Thổ Sơn |
ĐBKK |
5920 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
02 |
Xã Bình Giang |
ĐBKK |
5921 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
04 |
Xã Sơn Kiên |
Khó khăn |
5922 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
03 |
Xã Lình Huỳnh |
Khó khăn |
5923 |
54 |
Kiên Giang |
04 |
Huyện Hòn Đất |
01 |
Thị trấn Sóc Sơn |
Khó khăn |
5918 |
54 |
Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp |
01 |
Xã Thạnh Trị |
Khó khăn |
5853 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
50 |
Xã Minh Hòa |
ĐBKK |
5913 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Vĩnh Hòa Phú |
Khó khăn |
5914 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Khó khăn |
5915 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Mong Thọ B |
Khó khăn |
5916 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Bình An |
Khó khăn |
5917 |
54 |
Kiên Giang |
06 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Thị trấn Minh Lương |
Khó khăn |
5825 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
19 |
Xã Vĩnh Thạnh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5839 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
06 |
Xã Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5840 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
13 |
Xã Thạnh Hòa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5841 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
16 |
Xã Thạnh Phước |
Khó khăn |
5845 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
20 |
Xã Hòa Thuận (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5846 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
21 |
Xã Thạnh Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5847 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
22 |
Xã Vĩnh Thạnh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5898 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
18 |
Xã Vĩnh Phú |
ĐBKK |
5899 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
17 |
Thị trấn Giồng Riềng |
Khó khăn |
5900 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
15 |
Xã Thạnh Lộc |
Khó khăn |
5901 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
14 |
Xã Thạnh Hưng |
ĐBKK |
5902 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
12 |
Xã Thạnh Bình |
Khó khăn |
5903 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
11 |
Xã Ngọc Thuận |
Khó khăn |
5904 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
10 |
Xã Ngọc Thành |
Khó khăn |
5905 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
09 |
Xã Ngọc Hòa |
Khó khăn |
5906 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
08 |
Xã Ngọc Chúc |
Khó khăn |
5907 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
07 |
Xã Long Thạnh |
Khó khăn |
5908 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
05 |
Xã Hòa Lợi |
Khó khăn |
5909 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
04 |
Xã Hòa Hưng |
Khó khăn |
5910 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
03 |
Xã Hòa An |
Khó khăn |
5911 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
02 |
Xã Bàn Thạch |
ĐBKK |
5912 |
54 |
Kiên Giang |
07 |
Huyện Giồng Riềng |
01 |
Xã Bàn Tân Định |
Khó khăn |
5826 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
12 |
Xã Định An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5827 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
13 |
Xã Thới Quản (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5828 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
14 |
Xã Thủy Liễu (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5829 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
16 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5830 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
15 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5831 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
02 |
Xã Định An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5832 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
06 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5833 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
07 |
Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5834 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
04 |
Xã Thới Quản (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5835 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
05 |
Xã Thủy Liễu (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5892 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
11 |
Xã Vĩnh Tuy |
Khó khăn |
5893 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
10 |
Xã Vĩnh Thắng |
Khó khăn |
5894 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
09 |
Xã Vĩnh Phước B |
Khó khăn |
5895 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
08 |
Xã Vĩnh Phước A |
Khó khăn |
5896 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
03 |
Xã Định Hòa |
Khó khăn |
5897 |
54 |
Kiên Giang |
08 |
Huyện Gò Quao |
01 |
Thị trấn Gò Quao |
Khó khăn |
5836 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
08 |
Thị trấn Thứ 3 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5842 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
01 |
Thị trấn Thứ 3 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5848 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
07 |
Xã Tây Yên (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
5887 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
06 |
Xã Nam Yên |
ĐBKK |
5888 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
05 |
Xã Nam Thái A |
ĐBKK |
5889 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
04 |
Xã Nam Thái |
ĐBKK |
5890 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
03 |
Xã Đông Yên |
ĐBKK |
5891 |
54 |
Kiên Giang |
09 |
Huyện An Biên |
02 |
Xã Đông Thái |
ĐBKK |
5849 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
05 |
Xã Vân Khánh Tây (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
5850 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
06 |
Xã Tân Thạnh (Từ 25/01/2017) |
ĐBKK |
5883 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
04 |
Xã Vân Khánh Đông |
ĐBKK |
5884 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
03 |
Xã Vân Khánh |
ĐBKK |
5885 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
02 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
5886 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
01 |
Xã Đông Hưng A |
ĐBKK |
5837 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
50 |
Xã Phong Đông |
ĐBKK |
5876 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
05 |
Xã Vĩnh Bình Bắc |
ĐBKK |
5877 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
08 |
Xã Vĩnh Thuận |
Khó khăn |
5878 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
07 |
Xã Vĩnh Phong |
Khó khăn |
5879 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
06 |
Xã Vĩnh Bình Nam |
Khó khăn |
5880 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
04 |
Xã Tân Thuận |
Khó khăn |
5881 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
02 |
Xã Bình Minh |
Khó khăn |
5882 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
01 |
Thị trấn Vĩnh Thuận |
Khó khăn |
5866 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
10 |
Xã Bãi Thơm |
ĐBKK |
5867 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
09 |
Xã Gành Dầu |
ĐBKK |
5868 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
08 |
Xã Cửa Cạn |
ĐBKK |
5869 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
07 |
Xã Cửa Dương |
ĐBKK |
5870 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
06 |
Xã Dương Tơ |
ĐBKK |
5871 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
05 |
Xã Hàm Ninh |
ĐBKK |
5872 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
04 |
Xã Hòn Thơm |
ĐBKK |
5873 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
03 |
Xã Thổ Châu |
ĐBKK |
5874 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
02 |
Thị trấn Dương Đông |
ĐBKK |
5875 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
01 |
Thị trấn An Thới |
ĐBKK |
5862 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
04 |
Xã Nam Du |
ĐBKK |
5863 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
03 |
Xã Lại Sơn |
ĐBKK |
5864 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
02 |
Xã An Sơn |
ĐBKK |
5865 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
01 |
Xã Hòn Tre |
ĐBKK |
5843 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
01 |
Xã Hòa Chánh (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5844 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
05 |
Xã Vĩnh Hòa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
5851 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
06 |
Xã Hòa Chánh (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5852 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
07 |
Xã Vĩnh Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5859 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
04 |
Xã Thạnh Yên A |
ĐBKK |
5860 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
03 |
Xã Thạnh Yên |
ĐBKK |
5861 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
02 |
Xã Minh Thuận |
ĐBKK |
5854 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
05 |
Xã Vĩnh Phú |
ĐBKK |
5855 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
04 |
Xã Vĩnh Điều |
ĐBKK |
5856 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
03 |
Xã Tân Khánh Hòa |
ĐBKK |
5857 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
02 |
Xã Phú Mỹ |
ĐBKK |
5858 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
01 |
Xã Phú Lợi |
ĐBKK |
5932 |
55 |
Cần Thơ |
06 |
Huyện Cờ Đỏ |
01 |
Xã Thới Xuân |
ĐBKK |
5933 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã An Phước |
ĐBKK |
5934 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Phước Thạnh |
ĐBKK |
5950 |
56 |
Bến Tre |
02 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Tiên Long |
ĐBKK |
5952 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
01 |
Xã Hưng Phong |
ĐBKK |
5953 |
56 |
Bến Tre |
05 |
Huyện Giồng Trôm |
02 |
Xã Thạnh Phú Đông |
ĐBKK |
5951 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
03 |
Xã Đại Hòa Lộc |
ĐBKK |
5954 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
04 |
Xã Phú Long |
ĐBKK |
5955 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
05 |
Xã Phú Vang |
ĐBKK |
5956 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
06 |
Xã Vang Quới Đông |
ĐBKK |
5969 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
01 |
Xã Thạnh Trị |
ĐBKK |
5970 |
56 |
Bến Tre |
06 |
Huyện Bình Đại |
02 |
Xã Thừa Đức |
ĐBKK |
5957 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
07 |
Xã An Hòa Tây |
ĐBKK |
5958 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
08 |
Xã An Ngãi Tây |
ĐBKK |
5959 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
09 |
Xã Tân Hưng |
ĐBKK |
5960 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
10 |
Xã Tân Xuân |
ĐBKK |
5961 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
06 |
Xã Tân Thủy (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
5964 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
01 |
Xã An Đức |
ĐBKK |
5965 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
02 |
Xã An Hiệp |
ĐBKK |
5966 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
03 |
Xã An Thủy |
ĐBKK |
5967 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
04 |
Xã Bảo Thạnh |
ĐBKK |
5968 |
56 |
Bến Tre |
07 |
Huyện Ba Tri |
05 |
Xã Bảo Thuận |
ĐBKK |
5935 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
10 |
Xã An Thạnh |
ĐBKK |
5936 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
11 |
Xã Hòa Lợi |
ĐBKK |
5937 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
12 |
Xã Mỹ Hưng |
ĐBKK |
5938 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
13 |
Xã Phú Khánh |
ĐBKK |
5939 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
14 |
Xã Tân Phong |
ĐBKK |
5942 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
09 |
Xã Giao Thạnh |
ĐBKK |
5943 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
08 |
Xã Thạnh Phong |
ĐBKK |
5944 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
07 |
Xã Thạnh Hải |
ĐBKK |
5945 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
06 |
Xã Mỹ An |
ĐBKK |
5946 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
05 |
Xã Bình Thạnh |
ĐBKK |
5947 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
04 |
Xã An Thuận |
ĐBKK |
5948 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
03 |
Xã An Qui |
ĐBKK |
5949 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
01 |
Xã An Điền |
ĐBKK |
5971 |
56 |
Bến Tre |
08 |
Huyện Thạnh Phú |
02 |
Xã An Nhơn (Trước 01/01/2019) |
ĐBKK |
5940 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
01 |
Xã Bình Khánh Đông (Trước 10/01/2020) |
ĐBKK |
5941 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
04 |
Xã Bình Khánh (Từ 10/01/2020) |
ĐBKK |
5962 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
02 |
Xã Thành Thới A |
ĐBKK |
5963 |
56 |
Bến Tre |
09 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
03 |
Xã Thành Thới B |
ĐBKK |
5973 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
01 |
Xã Đông Thành |
ĐBKK |
5974 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
02 |
Xã Đông Bình |
ĐBKK |
5975 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
03 |
Xã Thuận An |
Khó khăn |
5976 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
04 |
Phường Cái Vồn |
Khó khăn |
5977 |
57 |
Vĩnh Long |
04 |
Thị xã Bình Minh |
05 |
Phường Đông Thuận |
Khó khăn |
5978 |
57 |
Vĩnh Long |
05 |
Huyện Tam Bình |
01 |
Xã Loan Mỹ |
ĐBKK |
5972 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
03 |
Xã Thiện Mỹ (Trước ngày 28/4/2017) |
Khó khăn |
5979 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
01 |
Xã Hựu Thành |
Khó khăn |
5980 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
02 |
Xã Tân Mỹ |
ĐBKK |
5981 |
57 |
Vĩnh Long |
06 |
Huyện Trà Ôn |
04 |
Xã Trà Côn |
ĐBKK |
5982 |
57 |
Vĩnh Long |
07 |
Huyện Vũng Liêm |
01 |
Xã Trung Thành |
Khó khăn |
5986 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
5987 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
02 |
Phường 3 |
Khó khăn |
5988 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
03 |
Phường 5 |
Khó khăn |
5989 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
04 |
Phường 6 |
Khó khăn |
5990 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
05 |
Phường 7 |
Khó khăn |
5991 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
06 |
Phường 8 |
Khó khăn |
5992 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
07 |
Phường 9 |
Khó khăn |
5993 |
58 |
Trà Vinh |
01 |
Thành phố Trà Vinh |
08 |
Xã Long Đức |
Khó khăn |
5994 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
01 |
Xã Bình Phú |
ĐBKK |
5995 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
03 |
Xã Huyền Hội |
ĐBKK |
5996 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
04 |
Xã Phương Thạnh |
ĐBKK |
6054 |
58 |
Trà Vinh |
02 |
Huyện Càng Long |
02 |
Xã Đại Phước (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
5983 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
05 |
Xã Ninh Thới (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
5997 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
01 |
Thị trấn Cầu Kè |
Khó khăn |
5998 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
04 |
Xã Hòa Tân |
ĐBKK |
5999 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
08 |
Xã Tam Ngãi |
Khó khăn |
6000 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
09 |
Xã Thông Hòa |
Khó khăn |
6062 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
10 |
Xã Tam Ngãi (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6068 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
07 |
Xã Phong Thạnh |
ĐBKK |
6069 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
06 |
Xã Phong Phú |
ĐBKK |
6070 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
03 |
Xã Hòa Ân |
ĐBKK |
6071 |
58 |
Trà Vinh |
03 |
Huyện Cầu Kè |
02 |
Xã Châu Điền |
ĐBKK |
6001 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
01 |
Thị trấn Tiểu Cần |
Khó khăn |
6002 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
02 |
Xã Hiếu Trung |
ĐBKK |
6003 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
03 |
Xã Hiếu Tử |
ĐBKK |
6004 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
04 |
Xã Hùng Hòa |
ĐBKK |
6005 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
05 |
Xã Long Thới |
ĐBKK |
6006 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
07 |
Xã Phú Cần |
ĐBKK |
6007 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
08 |
Xã Tân Hòa |
ĐBKK |
6008 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
09 |
Xã Tân Hùng |
ĐBKK |
6009 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
10 |
Xã Tập Ngãi |
ĐBKK |
6055 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
11 |
Thị trấn Tiểu Cần (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6056 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
12 |
Xã Hiếu Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6057 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
13 |
Xã Hiếu Tử (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6063 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
14 |
xã Hùng Hòa |
Khó khăn |
6064 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
15 |
xã Long Thới |
Khó khăn |
6065 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
16 |
xã Phú Cần |
Khó khăn |
6066 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
17 |
xã Tân Hùng |
Khó khăn |
6067 |
58 |
Trà Vinh |
04 |
Huyện Tiểu Cần |
06 |
Xã Ngãi Hùng |
ĐBKK |
5984 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Hòa Thuận (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
6010 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Thị trấn Châu Thành |
Khó khăn |
6011 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Đa Lộc |
ĐBKK |
6012 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã Hòa Lợi |
ĐBKK |
6013 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Hòa Minh |
ĐBKK |
6014 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Long Hòa |
ĐBKK |
6015 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
07 |
Xã Lương Hòa |
ĐBKK |
6016 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
08 |
Xã Lương Hòa A |
Khó khăn |
6017 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
09 |
Xã Mỹ Chánh |
ĐBKK |
6018 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
10 |
Xã Nguyệt Hóa |
ĐBKK |
6019 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
11 |
Xã Phước Hảo |
ĐBKK |
6020 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
12 |
Xã Song Lộc |
ĐBKK |
6021 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
13 |
Xã Thanh Mỹ |
ĐBKK |
6058 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
14 |
Thị trấn Châu Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6059 |
58 |
Trà Vinh |
05 |
Huyện Châu Thành |
15 |
Xã Lương Hòa A (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
5985 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
05 |
Xã Định An (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
6022 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
01 |
Thị trấn Định An |
Khó khăn |
6023 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
02 |
Thị trấn Trà Cú |
Khó khăn |
6024 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
03 |
Xã An Quảng Hữu |
ĐBKK |
6025 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
04 |
Xã Đại An |
ĐBKK |
6026 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
06 |
Xã Hàm Giang |
ĐBKK |
6027 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
07 |
Xã Hàm Tân |
ĐBKK |
6028 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
08 |
Xã Kim Sơn |
ĐBKK |
6029 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
09 |
Xã Long Hiệp |
ĐBKK |
6030 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
10 |
Xã Lưu Nghiệp Anh |
ĐBKK |
6031 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
11 |
Xã Ngãi Xuyên |
ĐBKK |
6032 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
12 |
Xã Ngọc Biên |
ĐBKK |
6033 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
13 |
Xã Phước Hưng |
ĐBKK |
6034 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
14 |
Xã Tân Hiệp |
ĐBKK |
6035 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
15 |
Xã Tân Sơn |
ĐBKK |
6036 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
16 |
Xã Tập Sơn |
ĐBKK |
6037 |
58 |
Trà Vinh |
06 |
Huyện Trà Cú |
17 |
Xã Thanh Sơn |
ĐBKK |
6038 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
01 |
Thị trấn Cầu Ngang |
Khó khăn |
6039 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
02 |
Xã Hiệp Hòa |
Khó khăn |
6040 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
03 |
Xã Kim Hòa |
ĐBKK |
6041 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
04 |
Xã Long Sơn |
ĐBKK |
6042 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
05 |
Xã Mỹ Hòa |
Khó khăn |
6043 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
06 |
Xã Nhị Trường |
ĐBKK |
6044 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
07 |
Xã Thạnh Hòa Sơn |
ĐBKK |
6045 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
08 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
6046 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
09 |
Xã Trường Thọ |
ĐBKK |
6060 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
10 |
Xã Hiệp Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6061 |
58 |
Trà Vinh |
07 |
Huyện Cầu Ngang |
11 |
Xã Mỹ Hòa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6047 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
01 |
Thị trấn Long Thành |
ĐBKK |
6048 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
02 |
Xã Long Khánh |
ĐBKK |
6049 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
03 |
Xã Long Vĩnh |
ĐBKK |
6050 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
04 |
Xã Đôn Châu |
ĐBKK |
6051 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
05 |
Xã Đôn Xuân |
ĐBKK |
6052 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
06 |
Xã Ngũ Lạc |
ĐBKK |
6053 |
58 |
Trà Vinh |
08 |
Huyện Duyên Hải |
07 |
Xã Đông Hải |
ĐBKK |
6097 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
06 |
Phường 5 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6098 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
50 |
Phường 5 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6184 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
01 |
Phường 1 |
Khó khăn |
6185 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
02 |
Phường 10 |
Khó khăn |
6186 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
03 |
Phường 2 |
Khó khăn |
6187 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
10 |
Phường 9 |
Khó khăn |
6188 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
09 |
Phường 8 |
Khó khăn |
6189 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
08 |
Phường 7 |
Khó khăn |
6190 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
07 |
Phường 6 |
Khó khăn |
6191 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
05 |
Phường 4 |
Khó khăn |
6192 |
59 |
Sóc Trăng |
01 |
Thành phố Sóc Trăng |
04 |
Phường 3 |
Khó khăn |
6086 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
03 |
Xã An Lạc Thôn (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
6087 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
05 |
Xã Ba Trinh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6096 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
10 |
Xã Phong Nẫm |
ĐBKK |
6099 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
51 |
Ba Trinh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6174 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
01 |
Thị trấn Kế Sách |
ĐBKK |
6175 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
02 |
Xã An Lạc Tây |
ĐBKK |
6176 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
04 |
Xã An Mỹ |
ĐBKK |
6177 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
06 |
Xã Đại Hải |
ĐBKK |
6178 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
07 |
Xã Kế An |
ĐBKK |
6179 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
08 |
Xã Kế Thành |
ĐBKK |
6180 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
09 |
Xã Nhơn Mỹ |
ĐBKK |
6181 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
11 |
Xã Thới An Hội |
ĐBKK |
6182 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
12 |
Xã Trinh Phú |
ĐBKK |
6183 |
59 |
Sóc Trăng |
02 |
Huyện Kế Sách |
13 |
Xã Xuân Hòa |
ĐBKK |
6088 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
01 |
Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6100 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
50 |
Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6166 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
09 |
Xã Thuận Hưng |
ĐBKK |
6167 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
08 |
Xã Phú Mỹ |
ĐBKK |
6168 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
07 |
Xã Mỹ Tú |
ĐBKK |
6169 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
06 |
Xã Mỹ Thuận |
ĐBKK |
6170 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
05 |
Xã Mỹ Phước |
ĐBKK |
6171 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
04 |
Xã Mỹ Hương |
ĐBKK |
6172 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
03 |
Xã Long Hưng |
ĐBKK |
6173 |
59 |
Sóc Trăng |
03 |
Huyện Mỹ Tú |
02 |
Xã Hưng Phú |
ĐBKK |
6089 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
04 |
Xã Gia Hòa 2 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6090 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
06 |
Xã Ngọc Đông (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6091 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
07 |
Xã Ngọc Tố (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6092 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
50 |
Xã Ngọc Đông (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6093 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
51 |
Xã Ngọc Tố (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6101 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
52 |
Xã Gia Hòa 2 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6158 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
11 |
Xã Hòa Tú 1 |
Khó khăn |
6159 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
10 |
Xã Thạnh Quới |
ĐBKK |
6160 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
09 |
Xã Thạnh Phú |
ĐBKK |
6161 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
08 |
Xã Tham Đôn |
ĐBKK |
6162 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
05 |
Xã Hòa Tú 2 |
ĐBKK |
6163 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
03 |
Xã Gia Hòa 1 |
ĐBKK |
6164 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
02 |
Xã Đại Tâm |
ĐBKK |
6165 |
59 |
Sóc Trăng |
04 |
Huyện Mỹ Xuyên |
01 |
Thị trấn Mỹ Xuyên |
Khó khăn |
6076 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
07 |
Xã Thạnh Trị (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6077 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
09 |
Xã Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6094 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
10 |
Xã Vĩnh Thành (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6102 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
50 |
Xã Vĩnh Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6103 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
51 |
Xã Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6104 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
52 |
Xã Thạnh Trị (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6151 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
08 |
Xã Tuân Tức |
ĐBKK |
6152 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
06 |
Xã Thạnh Tân |
ĐBKK |
6153 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
05 |
Xã Lâm Tân |
ĐBKK |
6154 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
04 |
Xã Lâm Kiết |
ĐBKK |
6155 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
03 |
Xã Châu Hưng |
ĐBKK |
6156 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
02 |
Thị trấn Phú Lộc |
ĐBKK |
6157 |
59 |
Sóc Trăng |
05 |
Huyện Thạnh Trị |
01 |
Thị trấn Hưng Lợi |
ĐBKK |
6078 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
03 |
Xã Châu Khánh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6079 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
50 |
Xã Châu Khánh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6095 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
10 |
Xã Tân Thạnh |
ĐBKK |
6143 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
11 |
Xã Trường Khánh |
ĐBKK |
6144 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
09 |
Xã Tân Hưng |
ĐBKK |
6145 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
08 |
Xã Phú Hữu |
ĐBKK |
6146 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
06 |
Xã Long Phú |
ĐBKK |
6147 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
05 |
Xã Long Đức |
ĐBKK |
6148 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
04 |
Xã Hậu Thạnh |
ĐBKK |
6149 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
02 |
Thị trấn Long Phú |
ĐBKK |
6150 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
01 |
Thị trấn Đại Ngãi |
ĐBKK |
6193 |
59 |
Sóc Trăng |
06 |
Huyện Long Phú |
07 |
Xã Song Phụng (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
6080 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
01 |
Phường 1 (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6105 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
50 |
Phường 1 (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6134 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
10 |
Xã Vĩnh Tân |
ĐBKK |
6135 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
09 |
Xã Vĩnh Hiệp |
ĐBKK |
6136 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
08 |
Xã Vĩnh Hải |
ĐBKK |
6137 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
07 |
Xã Lai Hòa |
ĐBKK |
6138 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
06 |
Xã Lạc Hòa |
ĐBKK |
6139 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
05 |
Xã Hòa Đông |
ĐBKK |
6140 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
04 |
Phường Vĩnh Phước |
ĐBKK |
6141 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
03 |
Phường Khánh Hòa |
ĐBKK |
6142 |
59 |
Sóc Trăng |
07 |
Thị xã Vĩnh Châu |
02 |
Phường 2 |
ĐBKK |
6072 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
01 |
Thị trấn Cù Lao Dung |
ĐBKK |
6073 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
02 |
Xã An Thạnh 1 |
ĐBKK |
6074 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
03 |
Xã An Thạnh 2 |
ĐBKK |
6129 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
08 |
Xã Đại Ân 1 |
ĐBKK |
6130 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
07 |
Xã An Thạnh Tây |
ĐBKK |
6131 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
06 |
Xã An Thạnh Nam |
ĐBKK |
6132 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
05 |
Xã An Thạnh Đông |
ĐBKK |
6133 |
59 |
Sóc Trăng |
08 |
Huyện Cù Lao Dung |
04 |
Xã An Thạnh 3 |
ĐBKK |
6081 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
02 |
Xã Long Bình (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6106 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
50 |
Xã Long Bình (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6122 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
08 |
Xã Vĩnh Quới |
ĐBKK |
6123 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
07 |
Phường 3 |
ĐBKK |
6124 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
06 |
Xã Tân Long |
ĐBKK |
6125 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
05 |
Xã Mỹ Quới |
ĐBKK |
6126 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
04 |
Xã Mỹ Bình |
ĐBKK |
6127 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
03 |
Phường 2 |
ĐBKK |
6128 |
59 |
Sóc Trăng |
09 |
Thị xã Ngã Năm |
01 |
Phường 1 |
ĐBKK |
6114 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
08 |
Xã Thuận Hòa |
ĐBKK |
6115 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
07 |
Xã Thiện Mỹ |
ĐBKK |
6116 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
06 |
Xã Phú Tân |
ĐBKK |
6117 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
05 |
Xã Phú Tâm |
ĐBKK |
6118 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
04 |
Xã Hồ Đắc Kiện |
ĐBKK |
6119 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
03 |
Xã An Ninh |
ĐBKK |
6120 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã An Hiệp |
ĐBKK |
6121 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Thị trấn Châu Thành |
ĐBKK |
6075 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
02 |
Thị trấn Trần Đề (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6082 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
04 |
Xã Lịch Hội Thượng (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
6083 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
08 |
Xã Thạnh Thới Thuận |
ĐBKK |
6084 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
11 |
Xã Viên Bình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6085 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
50 |
Xã Viên Bình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6107 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
51 |
Thị trấn Trần Đề (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6108 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
10 |
Xã Viên An |
ĐBKK |
6109 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
09 |
Xã Trung Bình |
ĐBKK |
6110 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
07 |
Xã Thạnh Thới An |
ĐBKK |
6111 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
06 |
Xã Tài Văn |
ĐBKK |
6112 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
05 |
Xã Liêu Tú |
ĐBKK |
6113 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
01 |
Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Khó khăn |
6194 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
03 |
Xã Đại Ân 2 (Trước 01/01/2020) |
ĐBKK |
6226 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
01 |
Xã Hiệp Thành (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6228 |
60 |
Bạc Liêu |
01 |
Thành phố Bạc Liêu |
02 |
Xã Vĩnh Trạch Đông |
ĐBKK |
6211 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
01 |
Xã Châu Hưng A |
ĐBKK |
6212 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
02 |
Xã Hưng Hội |
ĐBKK |
6213 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
03 |
Xã Long Thạnh |
ĐBKK |
6214 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
04 |
Xã Vĩnh Hưng |
ĐBKK |
6215 |
60 |
Bạc Liêu |
02 |
Huyện Vĩnh Lợi |
05 |
Xã Vĩnh Hưng A |
ĐBKK |
6216 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
01 |
Xã Lộc Ninh |
ĐBKK |
6217 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
02 |
Xã Ninh Hòa |
ĐBKK |
6218 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
03 |
Xã Ninh Quới |
ĐBKK |
6219 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
04 |
Xã Ninh Thạnh Lợi |
ĐBKK |
6220 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
05 |
Xã Vĩnh Lộc |
ĐBKK |
6221 |
60 |
Bạc Liêu |
03 |
Huyện Hồng Dân |
06 |
Xã Vĩnh Lộc A |
ĐBKK |
6207 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
05 |
Xã Tân Thạnh |
ĐBKK |
6208 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
04 |
Xã Phong Thạnh Đông |
ĐBKK |
6209 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
03 |
Xã Phong Thạnh A |
ĐBKK |
6210 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
02 |
Phường Hộ Phòng |
ĐBKK |
6227 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
50 |
Phường 1 |
Khó khăn |
6229 |
60 |
Bạc Liêu |
04 |
Thị xã Giá Rai |
01 |
Phường 1 (Trước 31/12/2016) |
ĐBKK |
6224 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
51 |
Xã Vĩnh Phú Tây |
ĐBKK |
6225 |
60 |
Bạc Liêu |
05 |
Huyện Phước Long |
50 |
Xã Vĩnh Phú Đông |
ĐBKK |
6201 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
08 |
Xã Long Điền Tây |
ĐBKK |
6202 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
07 |
Xã Long Điền Đông A |
ĐBKK |
6203 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
05 |
Xã Long Điền |
ĐBKK |
6204 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
03 |
Xã An Trạch A |
ĐBKK |
6205 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
02 |
Xã An Trạch |
ĐBKK |
6206 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
01 |
Xã An Phúc |
ĐBKK |
6222 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
04 |
Xã Điền Hải |
ĐBKK |
6223 |
60 |
Bạc Liêu |
06 |
Huyện Đông Hải |
06 |
Xã Long Điền Đông |
ĐBKK |
6195 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
01 |
Thị trấn Hòa Bình |
ĐBKK |
6196 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
06 |
Xã Vĩnh Thịnh |
ĐBKK |
6197 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
04 |
Xã Vĩnh Hậu A (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6198 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
05 |
Xã Vĩnh Mỹ A |
ĐBKK |
6199 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
03 |
Xã Vĩnh Hậu |
ĐBKK |
6200 |
60 |
Bạc Liêu |
07 |
Huyện Hòa Bình |
02 |
Xã Minh Diệu |
ĐBKK |
6265 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
15 |
Phường Tân Thành (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6290 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
01 |
Phường 2 |
Khó khăn |
6291 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
11 |
Xã Hòa Thành |
Khó khăn |
6292 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
09 |
Xã Định Bình |
Khó khăn |
6293 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
08 |
Xã An Xuyên |
Khó khăn |
6294 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
07 |
Phường 9 |
Khó khăn |
6295 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
06 |
Phường 8 |
Khó khăn |
6296 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
05 |
Phường 7 |
Khó khăn |
6297 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
04 |
Phường 6 |
Khó khăn |
6298 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
03 |
Phường 5 |
Khó khăn |
6299 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
02 |
Phường 4 |
Khó khăn |
6300 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
12 |
Xã Lý Văn Lâm |
Khó khăn |
6301 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
13 |
Xã Tắc Vân |
Khó khăn |
6302 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
14 |
Xã Tân Thành |
Khó khăn |
6303 |
61 |
Cà Mau |
01 |
Thành phố Cà Mau |
10 |
Xã Hòa Tân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6256 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
01 |
Thị trấn Thới Bình |
Khó khăn |
6257 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
03 |
Xã Biển Bạch Đông |
Khó khăn |
6258 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
05 |
Xã Tân Bằng |
Khó khăn |
6259 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
02 |
Xã Biển Bạch |
ĐBKK |
6260 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
09 |
Xã Thới Bình |
ĐBKK |
6261 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
08 |
Xã Tân Phú |
ĐBKK |
6262 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
07 |
Xã Tân Lộc Bắc |
ĐBKK |
6263 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
06 |
Xã Tân Lộc |
ĐBKK |
6264 |
61 |
Cà Mau |
02 |
Huyện Thới Bình |
04 |
Xã Hồ Thị Kỷ |
ĐBKK |
6248 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
01 |
Thị trấn U Minh |
Khó khăn |
6249 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
02 |
Xã Khánh An |
Khó khăn |
6250 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
03 |
Xã Khánh Hòa |
ĐBKK |
6251 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
05 |
Xã Khánh Lâm |
ĐBKK |
6252 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
06 |
Xã Khánh Thuận |
ĐBKK |
6253 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
08 |
Xã Nguyễn Phích |
ĐBKK |
6254 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
07 |
Xã Khánh Tiến |
ĐBKK |
6255 |
61 |
Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh |
04 |
Xã Khánh Hội |
ĐBKK |
6278 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
01 |
Thị trấn Sông Đốc |
Khó khăn |
6279 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
03 |
Xã Khánh Bình Đông |
ĐBKK |
6280 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
04 |
Xã Khánh Bình Tây |
ĐBKK |
6281 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
06 |
Xã Khánh Hải |
ĐBKK |
6282 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
05 |
Xã Khánh Bình Tây Bắc |
ĐBKK |
6283 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
07 |
Xã Khánh Hưng |
ĐBKK |
6284 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
09 |
Xã Phong Lạc |
Khó khăn |
6285 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
10 |
Xã Trần Hợi |
ĐBKK |
6286 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
12 |
Xã Lợi An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6287 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
11 |
Thị trấn Trần Văn Thời (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6288 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
02 |
Thị trấn Trần Văn Thời (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6289 |
61 |
Cà Mau |
04 |
Huyện Trần Văn Thời |
08 |
Xã Lợi An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6244 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
04 |
Xã Tân Hưng Đông |
Khó khăn |
6245 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
03 |
Xã Tân Hưng |
Khó khăn |
6246 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
02 |
Xã Hưng Mỹ |
Khó khăn |
6247 |
61 |
Cà Mau |
05 |
Huyện Cái Nước |
01 |
Xã Đông Thới |
ĐBKK |
6230 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
03 |
Xã Nguyễn Huân (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6231 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
13 |
Xã Nguyễn Huân (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6232 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
04 |
Xã Quách Phẩm (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6233 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
14 |
Xã Quách Phẩm (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6234 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
12 |
Xã Trần Phán |
ĐBKK |
6235 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
11 |
Xã Thanh Tùng |
ĐBKK |
6236 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
10 |
Xã Tân Tiến |
ĐBKK |
6237 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
09 |
Xã Tân Thuận |
ĐBKK |
6238 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
08 |
Xã Tân Duyệt |
ĐBKK |
6239 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
07 |
Xã Tạ An Khương Đông |
ĐBKK |
6240 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
06 |
Xã Tạ An Khương |
ĐBKK |
6241 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
05 |
Xã Quách Phẩm Bắc |
ĐBKK |
6242 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
02 |
Xã Ngọc Chánh |
ĐBKK |
6243 |
61 |
Cà Mau |
06 |
Huyện Đầm Dơi |
01 |
Thị trấn Đầm Dơi |
Khó khăn |
6271 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
02 |
Xã Tam Giang Tây |
ĐBKK |
6272 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
03 |
Xã Tân Ân |
ĐBKK |
6273 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
01 |
Xã Đất Mũi |
ĐBKK |
6274 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
05 |
Xã Viên An |
ĐBKK |
6275 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
07 |
Xã Tân Ân Tây (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
6276 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
06 |
Xã Viên An Đông (Trước 25/01/2017) |
ĐBKK |
6277 |
61 |
Cà Mau |
07 |
Huyện Ngọc Hiển |
04 |
Xã Tân Ân Tây (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
6268 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
02 |
Xã Tam Giang Đông |
ĐBKK |
6269 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
03 |
Xã Lâm Hải (Từ 29/02/2016) |
Khó khăn |
6270 |
61 |
Cà Mau |
08 |
Huyện Năm Căn |
01 |
Xã Lâm Hải (Trước 29/02/2016) |
ĐBKK |
6266 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
01 |
Xã Nguyễn Việt Khái |
ĐBKK |
6267 |
61 |
Cà Mau |
09 |
Huyện Phú Tân |
02 |
Xã Tân Hải |
ĐBKK |
6304 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
10 |
Xã Thanh Minh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6309 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
09 |
Xã Thanh Minh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6314 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
50 |
Xã Thanh Minh (2016) |
ĐBKK |
6430 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
02 |
Phường Mường Thanh |
Khó khăn |
6431 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
01 |
Phường Him Lam |
Khó khăn |
6432 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
03 |
Phường Nam Thanh |
Khó khăn |
6433 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
04 |
Phường Noong Bua |
Khó khăn |
6434 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
06 |
Phường Thanh Bình |
Khó khăn |
6435 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
07 |
Phường Thanh Trường |
Khó khăn |
6436 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
05 |
Phường Tân Thanh |
Khó khăn |
6438 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
12 |
Xã Mường Phăng |
ĐBKK |
6439 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
13 |
Xã Nà Tấu |
ĐBKK |
6440 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
14 |
Xã Nà Nhạn |
ĐBKK |
6445 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
15 |
Xã Pá Khoang |
ĐBKK |
6446 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
08 |
Xã Tà Lèng (Trước 31/12/2019) |
Khó khăn |
6447 |
62 |
Điện Biên |
01 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
11 |
Xã Thanh Minh |
Khó khăn |
6427 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
01 |
Phường Na Lay |
Khó khăn |
6428 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
03 |
Xã Lay Nưa |
ĐBKK |
6429 |
62 |
Điện Biên |
02 |
Thị xã Mường Lay |
02 |
Phường Sông Đà |
ĐBKK |
6305 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
40 |
Xã Thanh An (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6306 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
41 |
Xã Noong Luống (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6310 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
12 |
Xã Noong Luống (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6311 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
19 |
Xã Thanh An (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6315 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
52 |
Xã Thanh Luông (2016) |
ĐBKK |
6316 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
50 |
Xã Thanh Chăn (2016) |
ĐBKK |
6408 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
25 |
Xã Thanh Yên |
ĐBKK |
6409 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
24 |
Xã Thanh Xương |
ĐBKK |
6410 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
23 |
Xã Thanh Nưa |
ĐBKK |
6411 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
22 |
Xã Thanh Luông |
Khó khăn |
6412 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
21 |
Xã Thanh Hưng |
Khó khăn |
6413 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
20 |
Xã Thanh Chăn |
Khó khăn |
6414 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
18 |
Xã Sam Mứn |
ĐBKK |
6415 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
17 |
Xã Pom Lót |
ĐBKK |
6416 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
16 |
Xã Phu Luông |
ĐBKK |
6417 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
15 |
Xã Pa Thơm |
ĐBKK |
6418 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
13 |
Xã Núa Ngam |
ĐBKK |
6419 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
11 |
Xã Noong Hẹt |
ĐBKK |
6420 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
10 |
Xã Na Ư |
ĐBKK |
6421 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
09 |
Xã Na Tông |
ĐBKK |
6422 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
06 |
Xã Mường Pồn |
ĐBKK |
6423 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
04 |
Xã Mường Nhà |
ĐBKK |
6424 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
03 |
Xã Mường Lói |
ĐBKK |
6425 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
02 |
Xã Hua Thanh |
ĐBKK |
6426 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
01 |
Xã Hẹ Muông |
ĐBKK |
6437 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
51 |
Xã Thanh Hưng (2016) |
ĐBKK |
6441 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
05 |
Xã Mường Phăng (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
6442 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
07 |
Xã Nà Nhạn (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
6443 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
08 |
Xã Nà Tấu (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
6444 |
62 |
Điện Biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
14 |
Xã Pá Khoang (Trước 31/12/2019) |
ĐBKK |
6307 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
20 |
Xã Tỏa Tình (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6308 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
21 |
Xã Pú Nhung (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6312 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
11 |
Xã Pú Nhung (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6313 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
19 |
Xã Tỏa Tình (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6391 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
18 |
Xã Tênh Phông |
ĐBKK |
6392 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
17 |
Xã Ta Ma |
ĐBKK |
6393 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
16 |
Xã Rạng Đông |
ĐBKK |
6394 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
15 |
Xã Quài Tở |
ĐBKK |
6395 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
14 |
Xã Quài Nưa |
ĐBKK |
6396 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
13 |
Xã Quài Cang |
ĐBKK |
6397 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
12 |
Xã Pú Xi |
ĐBKK |
6398 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
10 |
Xã Phình Sáng |
ĐBKK |
6399 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
09 |
Xã Nà Tòng |
ĐBKK |
6400 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
08 |
Xã Nà Sáy |
ĐBKK |
6401 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
07 |
Xã Mường Thín |
ĐBKK |
6402 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
06 |
Xã Mường Mùn |
ĐBKK |
6403 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
05 |
Xã Mường Khong |
ĐBKK |
6404 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
04 |
Xã Mùn Chung |
ĐBKK |
6405 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
03 |
Xã Chiềng Sinh |
ĐBKK |
6406 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
02 |
Xã Chiềng Đông |
ĐBKK |
6407 |
62 |
Điện Biên |
04 |
Huyện Tuần Giáo |
01 |
Thị trấn Tuần Giáo |
Khó khăn |
6379 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
12 |
Xã Sá Tổng |
ĐBKK |
6380 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
11 |
Xã Sa Lông |
ĐBKK |
6381 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
10 |
Xã Pa Ham |
ĐBKK |
6382 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
09 |
Xã Nậm Nèn |
ĐBKK |
6383 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
08 |
Xã Na Sang |
ĐBKK |
6384 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
07 |
Xã Mường Tùng |
ĐBKK |
6385 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
06 |
Xã Mường Mươn |
ĐBKK |
6386 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
05 |
Xã Ma Thì Hồ |
ĐBKK |
6387 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
04 |
Xã Huổi Mí |
ĐBKK |
6388 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
03 |
Xã Huổi Lèng |
ĐBKK |
6389 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
02 |
Xã Hừa Ngài |
ĐBKK |
6390 |
62 |
Điện Biên |
05 |
Huyện Mường Chà |
01 |
Thị trấn Mường Chà |
ĐBKK |
6367 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
12 |
Xã Xá Nhè |
ĐBKK |
6368 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
11 |
Xã Tủa Thàng |
ĐBKK |
6369 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
10 |
Xã Trung Thu |
ĐBKK |
6370 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
09 |
Xã Tả Sìn Thàng |
ĐBKK |
6371 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
08 |
Xã Tả Phìn |
ĐBKK |
6372 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
07 |
Xã Sính Phình |
ĐBKK |
6373 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
06 |
Xã Sín Chải |
ĐBKK |
6374 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
05 |
Xã Mường Đun |
ĐBKK |
6375 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
04 |
Xã Mường Báng |
ĐBKK |
6376 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
03 |
Xã Lao Xả Phình |
ĐBKK |
6377 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
02 |
Xã Huổi Só |
ĐBKK |
6378 |
62 |
Điện Biên |
06 |
Huyện Tủa Chùa |
01 |
Thị trấn Tủa Chùa |
ĐBKK |
6353 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
14 |
Xã Xa Dung |
ĐBKK |
6354 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
13 |
Xã Tìa Dình |
ĐBKK |
6355 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
12 |
Xã Pu Nhi |
ĐBKK |
6356 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
11 |
Xã Pú Hồng |
ĐBKK |
6357 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
10 |
Xã Phình Giàng |
ĐBKK |
6358 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
09 |
Xã Phì Nhừ |
ĐBKK |
6359 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
08 |
Xã Nong U |
ĐBKK |
6360 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
07 |
Xã Na Son |
ĐBKK |
6361 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
06 |
Xã Mường Luân |
ĐBKK |
6362 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
05 |
Xã Luân Giói |
ĐBKK |
6363 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
04 |
Xã Keo Lôm |
ĐBKK |
6364 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
03 |
Xã Háng Lìa |
ĐBKK |
6365 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
02 |
Xã Chiềng Sơ |
ĐBKK |
6366 |
62 |
Điện Biên |
07 |
Huyện Điện Biên Đông |
01 |
Thị trấn Điện Biên Đông |
ĐBKK |
6342 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
11 |
Xã Sín Thầu |
ĐBKK |
6343 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
10 |
Xã Sen Thượng |
ĐBKK |
6344 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
09 |
Xã Quảng Lâm |
ĐBKK |
6345 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
08 |
Xã Pá Mỳ |
ĐBKK |
6346 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
07 |
Xã Nậm Vì |
ĐBKK |
6347 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
06 |
Xã Nậm Kè |
ĐBKK |
6348 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
05 |
Xã Mường Toong |
ĐBKK |
6349 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
04 |
Xã Mường Nhé |
ĐBKK |
6350 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
03 |
Xã Leng Su Sìn |
ĐBKK |
6351 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
02 |
Xã Huổi Lếch |
ĐBKK |
6352 |
62 |
Điện Biên |
08 |
Huyện Mường Nhé |
01 |
Xã Chung Chải |
ĐBKK |
6332 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
10 |
Xã Xuân Lao |
ĐBKK |
6333 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
09 |
Xã Ngối Cáy |
ĐBKK |
6334 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
08 |
Xã Nặm Lịch |
ĐBKK |
6335 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
07 |
Xã Mường Lạn |
ĐBKK |
6336 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
06 |
Xã Mường Đăng |
ĐBKK |
6337 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
05 |
Xã Búng Lao |
ĐBKK |
6338 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
04 |
Xã Ẳng Tở |
ĐBKK |
6339 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
03 |
Xã Ẳng Nưa |
ĐBKK |
6340 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
02 |
Xã Ẳng Cang |
ĐBKK |
6341 |
62 |
Điện Biên |
09 |
Huyện Mường Ảng |
01 |
Thị trấn Mường Ảng |
ĐBKK |
6317 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
15 |
Xã Vàng Đán |
ĐBKK |
6318 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
14 |
Xã Si Pa Phìn |
ĐBKK |
6319 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
13 |
Xã Phìn Hồ |
ĐBKK |
6320 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
12 |
Xã Pa Tần |
ĐBKK |
6321 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
11 |
Xã Nậm Tin |
ĐBKK |
6322 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
10 |
Xã Nậm Nhừ |
ĐBKK |
6323 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
09 |
Xã Nậm Khăn |
ĐBKK |
6324 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
08 |
Xã Nậm Chua |
ĐBKK |
6325 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
07 |
Xã Nà Khoa |
ĐBKK |
6326 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
06 |
Xã Nà Hỳ |
ĐBKK |
6327 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
05 |
Xã Na Cô Sa |
ĐBKK |
6328 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
04 |
Xã Nà Bủng |
ĐBKK |
6329 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
03 |
Xã Chà Tở |
ĐBKK |
6330 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
02 |
Xã Chà Nưa |
ĐBKK |
6331 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
01 |
Xã Chà Cang |
ĐBKK |
6448 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
03 |
Phường Nghĩa Tân (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6449 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
06 |
Xã Đăk Nia (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6450 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
07 |
Xã Đăk RMoan (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6465 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
09 |
Phường Nghĩa Tân (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6466 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
10 |
Xã Đăk Nia (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6467 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
11 |
Xã Đăk RMoan (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6518 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
02 |
Phường Nghĩa Phú |
Khó khăn |
6519 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
04 |
Phường Nghĩa Thành |
Khó khăn |
6520 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
05 |
Phường Nghĩa Trung |
Khó khăn |
6532 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
01 |
Phường Nghĩa Đức |
Khó khăn |
6533 |
63 |
Đăk Nông |
01 |
Thành phố Gia Nghĩa |
08 |
Phường Quảng Thành |
Khó khăn |
6451 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
01 |
Thị trấn Kiến Đức (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6452 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
07 |
Xã Kiến Thành (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6463 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
12 |
Thị trấn Kiến Đức (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6464 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
13 |
Xã Kiến Thành (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6521 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
02 |
Xã Đăk Ru |
ĐBKK |
6522 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
03 |
Xã Đăk Sin |
ĐBKK |
6523 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
04 |
Xã Đăk Wer |
ĐBKK |
6524 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
05 |
Xã Đạo Nghĩa |
ĐBKK |
6525 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
06 |
Xã Hưng Bình |
ĐBKK |
6526 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
08 |
Xã Nghĩa Thắng |
ĐBKK |
6527 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
09 |
Xã Nhân Cơ |
ĐBKK |
6528 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
10 |
Xã Nhân Đạo |
ĐBKK |
6529 |
63 |
Đăk Nông |
02 |
Huyện Đăk R'Lấp |
11 |
Xã Quảng Tín |
ĐBKK |
6453 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
04 |
Xã Đăk N'drót (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6454 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
05 |
Xã Đăk R'la (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6455 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
08 |
Xã Đức Minh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6456 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
09 |
Xã Long Sơn (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6457 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
10 |
Xã Thuận An (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6468 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
11 |
Xã Đăk N'drót (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6469 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
12 |
Xã Đăk R'la (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6470 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
13 |
Xã Đức Minh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6471 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
14 |
Xã Long Sơn (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6472 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
15 |
Xã Thuận An (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6515 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
07 |
Xã Đức Mạnh |
Khó khăn |
6516 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
06 |
Xã Đăk Săk |
ĐBKK |
6517 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
03 |
Xã Đăk Lao |
ĐBKK |
6530 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
01 |
Thị trấn Đăk Mil |
Khó khăn |
6531 |
63 |
Đăk Nông |
03 |
Huyện Đăk Mil |
02 |
Xã Đăk Gằn |
ĐBKK |
6458 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
01 |
Thị trấn Ea Tling (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6473 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
09 |
Thị trấn Ea Tling (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6508 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
08 |
Xã Trúc Sơn |
ĐBKK |
6509 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
07 |
Xã Tâm Thắng |
Khó khăn |
6510 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
06 |
Xã Nam Dong |
Khó khăn |
6511 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
05 |
Xã EaPô |
ĐBKK |
6512 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
04 |
Xã Đắk Wil |
ĐBKK |
6513 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
03 |
Xã Đắk Đrông |
ĐBKK |
6514 |
63 |
Đăk Nông |
04 |
Huyện Cư Jút |
02 |
Xã Cư Knia |
ĐBKK |
6459 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
02 |
Xã Đăk Hòa (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6460 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
03 |
Xã Đăk Môl (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6461 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
08 |
Xã Thuận Hà (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6462 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
09 |
Xã Thuận Hạnh (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6474 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
11 |
Xã Đăk Hòa (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6475 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
12 |
Xã Đăk Môl (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6476 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
13 |
Xã Thuận Hà (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6477 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
14 |
Xã Thuận Hạnh (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6503 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
10 |
Xã Trường Xuân |
ĐBKK |
6504 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
07 |
Xã Nâm N'jang |
Khó khăn |
6505 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
06 |
Xã Nam Bình |
Khó khăn |
6506 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
04 |
Xã Đăk N’Drung |
ĐBKK |
6507 |
63 |
Đăk Nông |
05 |
Huyện Đăk Song |
01 |
Thị trấn Đức An |
Khó khăn |
6491 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
13 |
Xã Tân Thành |
ĐBKK |
6492 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
12 |
Xã Quảng Phú |
ĐBKK |
6493 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
10 |
Xã Nâm Nung |
ĐBKK |
6494 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
11 |
Xã Nam Xuân |
ĐBKK |
6495 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
09 |
Xã Nâm N'Đir |
ĐBKK |
6496 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
08 |
Xã Nam Đà |
ĐBKK |
6497 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
07 |
Xã Đức Xuyên |
ĐBKK |
6498 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
06 |
Xã Đăk Sôr |
ĐBKK |
6499 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
05 |
Xã Đăk Nang |
ĐBKK |
6500 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
04 |
Xã Đăk Đrô |
ĐBKK |
6501 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
02 |
Xã Buôn Choăh |
ĐBKK |
6502 |
63 |
Đăk Nông |
06 |
Huyện Krông Nô |
01 |
Thị trấn Đăk Mâm |
ĐBKK |
6484 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
07 |
Xã Quảng Sơn |
ĐBKK |
6485 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
06 |
Xã Quảng Khê |
ĐBKK |
6486 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
05 |
Xã Quảng Hòa |
ĐBKK |
6487 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
04 |
Xã Đăk Som |
ĐBKK |
6488 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
03 |
Xã Đăk R'măng |
ĐBKK |
6489 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
02 |
Xã Đăk Plao |
ĐBKK |
6490 |
63 |
Đăk Nông |
07 |
Huyện Đăk GLong |
01 |
Xã Đăk Ha |
ĐBKK |
6478 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
06 |
Xã Quảng Trực |
ĐBKK |
6479 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
05 |
Xã Quảng Tân |
ĐBKK |
6480 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
04 |
Xã Quảng Tâm |
ĐBKK |
6481 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
03 |
Xã Đăk R'tih |
ĐBKK |
6482 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
02 |
Xã Đăk Ngo |
ĐBKK |
6483 |
63 |
Đăk Nông |
08 |
Huyện Tuy Đức |
01 |
Xã Đăk Buk So |
ĐBKK |
6535 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
05 |
Xã Hỏa Lựu (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6544 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
08 |
Xã Hỏa Lựu (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6560 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
07 |
Xã Vị Tân |
ĐBKK |
6561 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
02 |
Phường III |
ĐBKK |
6572 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
06 |
Xã Hỏa Tiến |
Khó khăn |
6573 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
04 |
Phường VII |
Khó khăn |
6574 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
03 |
Phường IV |
Khó khăn |
6575 |
64 |
Hậu Giang |
01 |
Thành phố Vị Thanh |
01 |
Phường I |
Khó khăn |
6536 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
02 |
Xã Vị Thủy (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6537 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
03 |
Xã Vị Trung (Trước 28/4/2017) |
ĐBKK |
6545 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
05 |
Xã Vị Thủy (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6546 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
06 |
Xã Vị Trung (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6559 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
04 |
Xã Vĩnh Trung |
ĐBKK |
6571 |
64 |
Hậu Giang |
02 |
Huyện Vị Thủy |
01 |
Xã Vị Bình |
Khó khăn |
6556 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
06 |
Xã Xà Phiên |
ĐBKK |
6557 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
05 |
Xã Vĩnh Viễn A |
ĐBKK |
6558 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
01 |
Xã Lương Nghĩa |
ĐBKK |
6568 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
04 |
Xã Vĩnh Viễn |
Khó khăn |
6569 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
03 |
Xã Vĩnh Thuận Đông |
Khó khăn |
6570 |
64 |
Hậu Giang |
03 |
Huyện Long Mỹ |
02 |
Xã Lương Tâm |
Khó khăn |
6534 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
08 |
Xã Tân Phước Hưng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6538 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
02 |
Xã Hiệp Hưng (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6539 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
06 |
Xã Phụng Hiệp (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6547 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
10 |
Xã Phụng Hiệp (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6548 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
11 |
Xã Hiệp Hưng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6549 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
12 |
Xã Tân Phước Hưng (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6552 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
07 |
Xã Tân Bình |
ĐBKK |
6553 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
05 |
Xã Long Thạnh |
ĐBKK |
6554 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
04 |
Xã Hòa Mỹ |
ĐBKK |
6555 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
03 |
Xã Hòa An |
ĐBKK |
6566 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
09 |
Xã Thạnh Hòa |
Khó khăn |
6567 |
64 |
Hậu Giang |
04 |
Huyện Phụng Hiệp |
01 |
Thị trấn Búng Tàu |
Khó khăn |
6540 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
01 |
Xã Đông Phước (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6541 |
64 |
Hậu Giang |
05 |
Huyện Châu Thành |
02 |
Xã Đông Phước A (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6542 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
02 |
Thị trấn Cái Tắc (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6550 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
05 |
Thị trấn Cái Tắc (Từ 28/4/2017) |
ĐBKK |
6563 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
04 |
Xã Trường Long A |
Khó khăn |
6564 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
03 |
Xã Tân Phú Thạnh |
Khó khăn |
6565 |
64 |
Hậu Giang |
06 |
Huyện Châu Thành A |
01 |
Thị trấn Bảy Ngàn |
Khó khăn |
6543 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
02 |
Xã Hiệp Lợi (Trước 28/4/2017) |
Khó khăn |
6551 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
03 |
Phường Lái Hiếu (Từ 28/4/2017) |
Khó khăn |
6562 |
64 |
Hậu Giang |
07 |
Thị xã Ngã Bảy |
01 |
Phường Ngã Bảy |
Khó khăn |
6576 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
01 |
Phường Ngã Bảy (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |
6577 |
64 |
Hậu Giang |
09 |
Thành phố Ngã Bảy |
02 |
Phường Lái Hiếu (Từ 01/02/2020) |
Khó khăn |